Dell P1917S Hướng Dẫn Người Dùng

Tài liệu tương tự
Dell dell-e5515h Dell E5515H Monitor Sổ tay hướng dẫn sử dụng dell-e5515h_user%27s%20guide_vi-vn

Dell dell-e2014h Dell E2014H Hướng dẫn người dùng dell-e2014h_user%27s%20guide_vi-vn

Dell U2419HSổ tay hướng dẫn sử dụng

Dell E2418HN Trình Quản Lý Màn Hình Dell Sổ tay hướng dẫn sử dụng

Truyê n ngă n HA NH TRI NH ĐÊ N ĐÊ QUÔ C MY ĐIÊ P MY LINH Chuyê n bay tư Viê t Nam vư a va o không phâ n Hoa Ky, qua khung cư a ki nh, Mâ n thâ

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG LÒ VI SÓNG-NƯỚNG KẾT HỢP Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm, và giữ bản hướng dẫn này cẩn thận.

PHẠM ĐOAN TRANG PHẢN KHÁNG PHI BẠO LỰC HATE CHANGE

NHƯ NG BÊ NH THƯƠ NG GĂ P Ơ TRE NHO

DẪN NHẬP

Dell UltraSharp U2518D Trình Quản Lý Màn Hình Dell Sổ tay hướng dẫn sử dụng

Ghi chu va Trıǹh tư So Trang Chie u Văn ba n Thuye t trıǹh da nh cho Ca p Trung ho c Pho thông [Ba t đầu Phần mục 1] Trang chie u 1.01 Mơ đa u

LUẬT TỤC CỦA CÁC DÂN TỘC TÀY, NÙNG VỚI VẤN ĐỀ QUẢN LÝ XÃ HỘI VÀ NGUỒN TÀI NGUYÊN 1 VƯƠNG XUÂN TÌNH Luâ t tu c, vơ i y nghi a la tri thư c dân gian vê

VÀO QUY TĂ C Ư NG XƯ TRONG KINH DOANH

SÓNG THẦN MX Lâm Thế Truyền Chu ng ta ai cu ng co mô t thơ i đê nhơ, mô t thơ i đa co như ng buô n vui lâ n lô n. co như ng nô i đau đa hă n sâu trong

MĂ T TRA I CU A CUÔ C CA CH MA NG CÔNG NGHIÊ P MĂ T TRÁI CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP TT. Thích Nhật Từ 2 I. BẢN CHẤT CỦA CÁC CUỘC CÁCH MẠNG

Tu y bu t NIÊ M KY VO NG CU A BA TÔI Tha nh ki nh tươ ng niê m Ba tôi nhân Father s Day ĐIÊ P MY LINH Trong khi lang thang trên internet, thâ y câu hô

Hê thô ng Tri liê u Bê nh nhân Citadel Hươ ng dâ n Sư du ng VI Rev A 03/ with people in mind

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG BÙI THỊ XUÂN DÀN DỰNG HÁT THEN TẠI NHÀ HÁT CA MÚA NHẠC DÂN GIAN VIỆT BẮC LUẬN VĂN

1

ĐẠO LÀM CON

SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI HẢI PHÒNG TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ-GIAO THÔNG VẬN TẢI HẢI PHÒNG GIÁO TRÌNH NGHỀ CÔNG NGHỆ ÔTÔ MÔ ĐUN 20: BẢO DƯỠNG VÀ SỬA CHỮA HỆ T

Truyê n ngă n NGƯƠ I VIÊ T MƠ I ĐIÊ P MY LINH Vư a đo ng cư a Ti n vư a quay sang pho ng ăn, no i tiê ng Anh vơ i nho m ngươ i ngoa i quô c cu ng xo m

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Hướng dẫn sử dụng máy ảnh Chế

Microsoft Word Annual Notification - Vietnamese

SÓNG THẦN OÂng Thaàn Thu y Quân Lu c Chiê n PT MX Nguyê n Tâ n Ta i Tôi thuô c Pha o Đô i B/ TQLC, bi bă t ta i Carrol năm Khoa ng tha ng 9 năm

Tuổi thọ lâu hơn, tầm chiếu ngắn hơn. Một sự sử dụng hiệu quả của máy chiếu tia laser LS810 Công nghệ Phosphor Laser Tuổi thọ giờ Tỉ lệ phóng s

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN ĐỨC 126 Lê Thanh Nghị - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội Điện Thoai : Fax : Website : www.

Dell Latitude 12 Rugged Extreme – 7214 Getting Started Guide

PowerPoint Presentation

CÔ NG SA N VIÊ T NAM RƠI MĂ T NA ĐIÊ P MY LINH Như thươ ng lê, sau khi du ng điê m tâm, tôi đo c tin trên Yahoo, CNN, VOA tiê ng Viê t, BBC tiê ng Viê

R738-1

CÂN ĐÔNG ĐÔ

TỈNH ỦY QUẢNG NGÃI

Trang chu Ca c nam nư công dân Berlin thân mê n, ki nh thưa ca c Quy vi, Nhơ co sư ta i trơ cu a Bô Tư pha p va ba o vê ngươ i tiêu du ng, nga y 17 Th

Trước khi sử dụng Hướng dẫn cơ bản Hướng dẫn chuyên sâu Thông tin cơ bản về máy ảnh Chế độ tự động / Chế độ bán tự động Chế độ chụp khác Chế độ P Chế

Các Chương trình Giáo dục Phi Truyên thống

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Loa Bluetooth Di động Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn vàgiữ lại để tham khảo sau. MODE

So tay luat su_Tap 1_ _File cuoi.indd

Đời Lính Chiến Nguyê n Văn Khôi (Đặc San Lâm Viên) Vô ti nh xem trên Google ba i thơ Thương Ca cu a Lê Thi Y nên la i nhơ đê n ba i Tươ ng như co n ng

XJ-UT311WN_XJ-UT351WN

Pho ng / Ta c gia : Pho ng Tuân thủ & Đạo đức Toàn cầu PepsiCo, Inc. Tiêu đề: CHI NH SA CH TUÂN THU CHÔ NG HÔ I LÔ TOA N CÂ U Nga y có hiê u lư c: 11/

188 NGHI THỨC TỤNG KINH KIM CANG NGHI THƯ C TU NG KINH KIM CANG L H NG TA N: H ng vân di bô, Tha nh đư c chiêu ch ng, Bô -đê tâm qua ng ma c nĕng l ơ

User Manual

Co ng ty Co phá n Giá i phá p Phá n mể m Doánh nghiể p Solution Software Enterprise QUẢN LÝ BẢO TRÌ THIẾT BỊ - CLOUD CMMS Kiể m soá t dá y chuyể n thi

PNQW5655ZA-IIQG-MV72AVN.book

DATA VALUE Logo__1__Graphic NOT FOUND

Học tập ở Lower Hutt Wellington, New Zealand Một thành phố đa dạng và nồng ấm với sự hòa quyện độc đáo của thiên nhiên, cuộc sống thuận tiện và hiện đ

User Manual

NHA TRANG TUY HÒA PHÚ YÊN - VÙNG ĐẤT HOA VÀNG TRÊN CỎ XANH (5 NGÀY 4 ĐÊM) Điểm nổi bật trong tour: - Khám phá Vinpearland - khu vui chơi giải trí kết

SÁNG KIẾN KHẮC PHỤC HẬU QUẢ THIÊN TAI BÔ PHA T TRIÊ N NHA Ơ VA ĐÔ THI HOA KỲ Ca c Phân Bô, Miê n Trư va Ca c Yêu Câ u Thay Thê đô i vơ i Ngươ i Nhâ n

User Manual

Dell Latitude 14 Rugged — 5414Series Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu

User Manual

User Manual

BRUNO FERRERO CHA MẸ HẠNH PHÚC VỚI PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC CỦA THÁNH DON BOSCO NHA XUÂ T BA N HÔ NG ĐƯ C

Thông Ba o vê Phiê u Xa c Nhâ n Đi a Chi BPT đa nhâ n đươ c kha nhiê u như ng Phiê u xa c nhâ n đi a chi do ca c AH gư i tra la i trên đo không báo th

Con Người Trở Thành Khổng Lồ Chia sẽ ebook : Tham gia cộng đồng chia sẽ sách : Fanpage :

HƯƠ NG DÂ N KY LUÂṬ CU A HKTNEG (K 12) LUÂṬ cu a BÔ GD HO C SINH VI PHAṂ HÂỤ QUA CAN THIÊ P/ LÂ N THƯ NHÂ T HÂỤ QUA CAN THIÊ P/ LÂ N THƯ HAI HÂỤ QUA C

Hướng dẫn Cài đặt NOTEBOOK Hướng dẫn Cài đặt Windows Đọc kỹ tài liệu này trước khi cài đặt. Sau khi đọc Hướng dẫn Cài đặt này, cất ở nơi dễ lấy để tất

User Manual

Inspiron 15 5000 Gaming Thiết lập và thông số kỹ thuật

SÓNG THẦN Đô i vơ i tôi, điê u đa ng sơ nhâ t trong đời lính là khi tư chiê n trường trở vê hậu cứ phải đô i diện vơ i những vành khăn tang trắng còn

VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số:07/HD-VKSTC Hà Nội, ngày 05 tháng 01 năm 2018 HƯỚNG D

Ba n Tin Pho ng Ngư a Tô n Thâ t Người trốn theo tàu Người trốn theo tàu là mô t trong như ng vâ n nạn xa y ra kê tư khi tàu thuyê n bă t đâ u hoạt đô

Operating Instructions (Vietnamese)

GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版

Nhìn Lại Thời Vàng Son của Giáo Dục VNCH Trước Năm 1975 GS Phạm Cao Dương Lời giới thiệu của Phạm Trần: Tôi xin chân thành cảm ơn Giáo sư, Tiến sỹ Lịc

User Manual

ROF

QUY ĐỊNH VỀ CA C VÂ N ĐÊ LIÊN QUAN ĐÊ N GIẢNG DẠY THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ (Ban hành kèm theo Quyết định số 1020/QĐ-ĐHKT ngày 29 tháng 12 năm 2016 của Hi

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

Title

10 Kinh tế - Xã hội VẬN DỤNG MA TRẬN SPACE VA QSPM ĐỂ XÂY DỰNG VA LỰA CHO N CHIÊ N LƯỢC KINH DOANH: TRƯƠ NG HỢP CHIÊ N LƯỢC KINH DOANH CU A CÔNG TY CỔ

Microsoft Word - AVT1303_VN Dịch

PNQP1420ZA-OI-MV72AVN.book

Ba o ca o lần đầu 20/02/2017 Khuyê n nghi CTCP CAO SU TÂY NINH (HSX: TRC) MUA Giá mu c tiêu (VND) Tiê m năng tăng giá 40,5% Cô tư c (VND) 1.500

User Manual

Ho so Le hoi Lua gao DBSCL tai Long An 2018.cdr

JLR EPC Hướng Dẫn Nhanh Nội Dung Hướng Dẫn Từng Bước Hướng Dẫn Trên Màn Hình Vietnamese Version 2.0

(Xem tin trang 7) Giải Bạc do Ban Tổ chức trao cho Công trình của Công ty (Xem tin trang 3) Đ.c Phạm Quang Tuyến, Tổng Giám đốc tiếp và làm việc với đ

Tập Tài liệu Cơ hội Học qua các Chương trình Trung học Phổ thông

Máy chiếu giải trí gia đình với cường độ sáng 3,000 Lumens và độ phân giải 1080p PX706HD Tỷ lệ phóng hình ngắn Thu phóng quang học 1,2X Tích hợp cổng

ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 4 Đề số 02 A. Bài kiểm tra Đọc, Nghe và Nói Kiến thức tiếng Việt (10 điểm) I. Đọc thành tiếng (3 điểm) -

User Manual

CÔNG TY CP GIÁM ĐỊNH PHƯƠNG BẮC Trụ sở chính: Phan Xích Long Phường 3, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ CHí Minh, Việt Nam Tel (8428) /

Microsoft Word - HD SD CD T-88

Tóm tắt về Quyền lợi Blue Shield of California Promise Health Plan là một tổ chức được cấp phép độc lập của Blue Shield Association Ngày 1 tháng 1 năm

Máy chiếu DLP Sổ hướng dẫn sử dụng

SÓNG THẦN Huê Maäu Thaân 68 Bà Nguyễn Thị Thái Hòa là nhân chứng sống của cuộc tàn sát dân lành một cách dã man chưa từng có trong lịch sử VN của CSBV

DICENTIS_Wireless_ConfigSWM

Tóm tắt về Quyền lợi Ngày 1 tháng 1 năm Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Blue Shield Promise AdvantageOptimum Plan (HMO)

Title

Tóm tắt về Quyền lợi Blue Shield of California Promise Health Plan là một tổ chức được cấp phép độc lập của Blue Shield Association Ngày 1 tháng 1 năm

Lâ p Kê Hoa ch cho Con Đươ ng La m Viê c cu a Tôi Sổ tay hướng dẫn dành cho học sinh khuyết tật sắp rời trường trung học

Bản ghi:

Sổ hướng dâ n sử dụng Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/ P2217Wh Số mâ u: P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh Mâ u quy đi nh: P1917Sc/P1917Sf/P2017Hc/P2217c/P2217t

Lưu ý, Chú ý và Cảnh báo LƯU Ý: LƯU Y cho biê t thông tin quan tro ng giu p ba n sư du ng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Y cho biê t thiệt ha i tiê m â n đô i vơ i phâ n cư ng hoă c mâ t dư liệu nê u ba n không thư c hiện theo các hươ ng dâ n. CA NH BA O: CA NH BA O cho biê t nguy cơ gây thiê t ha i tài sản, tổn thương cơ thê hoă c gây tử vong. Thông tin trong tài liê u này có thê thay đổi mà không cần thông báo. 2016 2019 Dell Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Nghiêm câ m sao che p các ta i liệu na y dươ i mo i hi nh thư c nê u không co văn bản cho phe p cu a Dell Inc. Các thương hiệu du ng trong ta i liệu na y: Logo Dell va DELL la thương hiệu cu a Dell Inc.; Microsoft va Windows la thương hiệu hoă c thương hiệu đa đăng ky cu a Microsoft. Công ty ta i My va /hoă c các quô c gia khác, Intel la thương hiệu đa đăng ky cu a Công ty Intel ta i My va các quô c gia khác; va ATI la thương hiệu cu a Advanced Micro Devices, Inc. ENERGY STAR la thương hiệu cu a Cơ quản Bảo vệ Môi trươ ng My. La đô i tác ENERGY STAR, chu ng tôi xác nhâ n sản phâ m na y đáp ư ng các hươ ng dâ n cu a ENERGY STAR vê hiệu quả năng lươ ng. Các thương hiệu va nha n hiệu khác co thê đươ c sư du ng trong ta i liệu na y đê đê câ p đê n như ng cơ quan xác nhâ n nha n hiệu va tên sản phâ m cu a ho. Dell Inc. khươ c từ bâ t cư quyê n sơ hư u na o đô i vơ i các thương hiệu va nha n hiệu ngoa i trừ các thương hiệu va nha n hiệu cu a chính chu ng tôi. 2019-3 Bản sửa đổi A05

Mục lục Giới thiê u màn hi nh của ba n...5 Phu kiện tro n bộ...5 Tính năng sản phâ m...7 Nhâ n biê t các bộ phâ n va nu t điê u khiê n...8 Thông sô ky thuâ t ma n hi nh...12 Giao diện Buy t nô i tiê p đa năng (USB)...25 Tính năng Că m La Cha y...28 Chính sách châ t lươ ng va điê m ảnh ma n hi nh LCD...28 Hươ ng dâ n bảo dươ ng...28 Lắp đă t màn hi nh...29 Lă p đă t giá đơ...29 Kê t nô i ma n hi nh cu a ba n...31 Bộ trí các loa i cáp...33 Tháo giá đơ ma n hi nh...34 Giá treo tươ ng (tu y cho n)...35 Sử dụng màn hi nh...36 Bâ t nguồn ma n hi nh...36 Sư du ng các nu t điê u khiê n mă t trươ c...36 Mu c lu c 3

Sư du ng menu Hiê n thị trên ma n hi nh (OSD)...38 Thiê t lâ p ma n hi nh cu a ba n...54 Sư du ng các tính năng Nghiêng, Quay va Ke o da i chiê u do c...55 Khắc phục sự cố...57 Tư kiê m tra...57 Hệ châ n đoán tích hơ p...60 Các sư cô thươ ng gă p...61 Sư cô liên quan đê n sản phâ m...63 Sư cô liên quan đê n Buy t Nô i tiê p Đa năng (USB)...64 Phụ lục...65 Thông báo FCC (chỉ áp du ng ơ My ) va thông tin quy định khác...65 Liên hệ vơ i Dell...65 4 Mu c lu c

Giới thiê u màn hi nh của ba n Phụ kiê n trọn bộ Ma n hi nh cu a ba n đươ c gư i kèm các phu kiện như liệt kê dươ i đây. Đảm bảo ba n đa nhâ n tâ t cả các phu kiện na y va Liên hệ vơ i Dell nê u thiê u phu kiện na o. LƯU Ý: Một sô phu kiện co thê tu y cho n va không đươ c gư i kèm ma n hi nh cu a ba n. Một sô tính năng hoă c phương tiện co thê không co să n ơ một sô quô c gia. Ma n hi nh (P1917S/ P1917SWh) Ma n hi nh (P2017H/P2217/ P2217Wh) Giá đơ Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 5

Chân đê Cáp nguồn (khác nhau tu y theo mỗi quô c gia) Cáp VGA Cáp DP Cáp ngươ c dòng USB 3.0 (Kích hoa t các cổng USB trên ma n hi nh) Hươ ng dâ n ca i đă t nhanh Thông tin an toa n va quy định 6 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Ti nh năng sản phâ m Ma n hi nh phă ng Dell P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh tích hơ p ma n hi nh tinh thê lỏng (LCD) ma trâ n hoa t động, bo ng bán dâ n ma ng mỏng (TFT) va đèn nê n LED. Các tính năng ma n hi nh bao gồm: P1917S/P1917SWh: hiê n thị vu ng xem 48 cm (18,9 inch) (đươ c đo theo đươ ng che o). Độ phân giải 1280 x 1024 vơ i khả năng hỗ trơ toa n ma n hi nh cho độ phân giải thâ p hơn. P2017H: hiê n thị vu ng xem 49,5 cm (19,5 inch) (đươ c đo theo đươ ng che o). Độ phân giải 1600 x 900 vơ i khả năng hỗ trơ toa n ma n hi nh cho độ phân giải thâ p hơn. P2217/P2217Wh: hiê n thị vu ng xem 55,9 cm (22 inch) (đươ c đo theo đươ ng che o). Độ phân giải 1680 x 1050 vơ i khả năng hỗ trơ toa n ma n hi nh cho độ phân giải thâ p hơn. Tích hơ p tính năng Plug and play (Că m La Cha y) nê u đươ c hỗ trơ bơ i hệ thô ng. Kê t nô i VGA, HDMI va Port. Đươ c trang bị 1 cổng ngươ c dòng USB va 2 cổng xuôi dòng USB2.0 / USB3.0. Điê u chỉnh menu Hiê n Thị Trên Ma n Hi nh (OSD) đê dê da ng ca i đă t va tô i ưu ho a ma n hi nh. Khe că m cáp an toa n. Khả năng điê u chỉnh nghiêng, quay, chiê u cao va xoay. Giá đơ rơ i va các lỗ lă p đă t 100 mm theo Hiệp Hội Tiêu Chuâ n Điện Tư Video (VESA ) giu p mang la i các giải pháp lă p đă t linh động. Tiêu thu nguồn điện 0,3 W khi ơ chê độ chơ. Tô i ưu ho a sư thoải mái cu a mă t nhơ ma n hi nh không bị nhâ p nháy va tính năng ComfortView vô n giảm thiê u phát xa ánh sáng xanh. Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 7

Nhâ n biê t các bộ phâ n và nút điều khiê n Mă t trước 1 2 Các nút điều khiê n ở mă t trước Nhãn Mô tả 1 Nu t chư c năng (Đê biê t thêm thông tin, xem Sư du ng ma n hi nh) 2 Nu t bâ t/tă t nguồn (kèm theo đèn báo LED) LƯU Ý: Đô i vơ i ma n hi nh co mă t vát bo ng láng, ngươ i du ng nên cân nhă c đê n việc lă p đă t ma n hi nh vi mă t vát co thê gây ra phản ư ng nhiê u loa n từ các bê mă t sáng va ánh sáng xung quanh. 8 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

P1917S Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat / 液晶顯示器 Modelo /N de modelo / 型號 : P1917Sc Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A 輸入電源 : 交流電壓 100-240 伏特,1.6 安培,50/60 赫茲 Consumo de energía: xx.x Wh Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см² Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet. L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre. CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B) сделанный в Китай /Fabriqué en Chine / 中國製造 xxxxx x x x x x x x - x x xxxxxxx-xxxxx MSIP-REM-TPF-P1917Sc 제조자 / 신청인 :TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd. 080-200-3800 SVC Tag: xxxxxxx Express Service Code: xxx xxx xxx x デ Q40G019N-700-52A DELL P1917S Flat Panel Monitor / 液晶显示器 MODEL NO. / 型号 : P1917Sc 输入电源 : 100-240V 50/60Hz,1.6A www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland Made in China / 中国制造 Date of Mfg/ 生产日期 / 生產日期 : December. 2015 S/N: CN-12MWY- 64180-341-001L -A00 Q40G019N-700-53A Mă t sau 1 2 3 4 5 6 7 Mă t sau không có giá đơ màn hi nh Mă t sau với giá đơ màn hi nh Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Các lỗ lă p đă t theo chuâ n VESA (100 mm x 100 mm - nằm sau nă p đâ y VESA đa lă p) Lă p ma n hi nh lên tươ ng bằng bộ giá treo tươ ng tương thích chuâ n VESA (100 mm x 100 mm). 2 Nha n quy định Liệt kê các thông sô châ p nhâ n theo quy định. 3 Nu t nhả giá đơ Nhả tháo giá đơ ra khỏi ma n hi nh. 4 Khe kho a an toa n Bảo vệ ma n hi nh bằng kho a an toa n (đươ c bán riêng). 5 Ma va ch, sô sêri va nha n Thẻ dịch vu Tham khảo nha n na y nê u ba n câ n liên hệ vơ i Dell đê đươ c hỗ trơ ky thuâ t. 6 Khe că m hệ thô ng loa thanh Dell Lă p đă t hệ thô ng loa thanh Dell tu y cho n. LƯU Ý: Ha y gơ bỏ dải như a bao phu các khe lă p đă t trươ c khi gă n Hệ thô ng loa thanh Dell. 7 Khe că m quản ly cáp Du ng đê să p xê p các loa i cáp bằng cách đă t chu ng xuyên qua ra nh na y. Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 9

Mă t bên 1 Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Cổng xuôi dòng USB Kê t nô i thiê t bị USB. LƯU Ý: Đê sư du ng cổng na y, ba n phải kê t nô i cáp USB (đươ c gư i kèm vơ i ma n hi nh) vơ i cổng ngươ c dòng USB trên ma n hi nh va vơ i máy tính cu a ba n. 10 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Mă t dưới 6 1 2 3 4 5 Mă t dưới không có giá đơ màn hi nh Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Cổng nguồn Că m cáp nguồn. 2 Cổng HDMI Kê t nô i máy tính bằng cáp HDMI (tu y cho n). 3 Cổng DP Kê t nô i máy tính vơ i ma n hi nh bằng cáp DP. 4 Cổng VGA Kê t nô i máy tính bằng cáp VGA. 5 Đâ u că m USB (2 đâ u xuôi dòng, 1 đâ u ngươ c dòng) 6 Tính năng kho a giá đơ Că m cáp USB kèm theo ma n hi nh va o máy tính. Một khi đa că m cáp na y, ba n co thê sư du ng các đâ u că m USB ơ mă t sau va mă t dươ i ma n hi nh. Đê kho a giá đơ va o ma n hi nh bằng vít M3 x 6mm (không bán kèm theo ma n hi nh). Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 11

Thông số ky thuâ t màn hi nh Mâ u P1917S/P1917SWh P2017H Loa i ma n hi nh Loa i tâ m nê n Hi nh co thê xem Nghiêng Vu ng hoa t động ngang Vu ng hoa t động do c Vu ng Khoảng cách giư a các điê m ảnh Ma n hi nh LCD TFT ma trâ n hoa t động Công nghệ chuyê n đổi trong mă t phă ng 479,96 mm (18,90 in) 374,78 mm (14,76 in) 299,83 mm (11,80 in) 1123,70 cm 2 (174,17 in 2 ) 494,11 mm (19,45 in) 433,92 mm (17,08 in) 236,34 mm (9,30 in) 1025,53 cm 2 (158,96 in 2 ) 0,293 mm x 0,293 mm 0,271 mm x 0,263 mm Pixel/inch (PPI) 86 94 Go c xem (do c/ngang) Brightness (Độ sáng) Tỷ lệ tương phản Chuâ n 178 (chiê u do c) Chuâ n 178 (chiê u ngang) 250 cd/m² (chuâ n) 1000: 1 (chuâ n) 4 triệu: 1 (Động) Tỉ lệ khung hi nh 5:4 16:9 Lơ p phu ma n hi nh hiê n thị Đèn nê n Thơ i gian đáp ư ng Độ sâu ma u Chô ng lo a bằng lơ p phu cư ng 3H Hệ thô ng đèn viê n LED tră ng 6 ms (từ xám sang xám - chê độ nhanh) 8 ms (chuâ n - chê độ chuâ n) 16,7 triệu ma u Hỗ trơ ma u 84% (tiêu chuâ n CIE 1976), 72% (tiêu chuâ n CIE 1931) Các thiê t bị tích hơ p Tương thích phâ n mê m quản ly ma n hi nh Dell Cổng USB 3.0 siêu tô c (vơ i 1 cổng USB 3.0 ngươ c dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng va 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng) Co Kê t nô i 1 cổng DP (phiên bản 1.2) 1 cổng HDMI (phiên bản 1.4) 1 cổng VGA 1 cổng USB 3.0 - Ngươ c dòng 2 cổng USB 3.0 - Bên ca nh 2 cổng USB 2.0 - Phía dươ i 12 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Độ rộng viê n (từ me p ma n hi nh đê n vu ng hoa t động) Độ an toa n Khả năng điê u chỉnh 16,9mm (Phía trên) 18,1mm (Phía trên) 15,4Mm (Trái/Phải) 13,8Mm (Trái/Phải) 17,6mm (Phía dươ i) 18,8mm (Phía dươ i) Khe că m kho a an toa n (cáp kho a đươ c bán riêng) Giá đơ co thê điê u chỉnh độ cao (130mm) Nghiêng (5 /21 ) Quay (45 ) Xoay (90 ) Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 13

Mâ u Loa i ma n hi nh Loa i tâ m nê n Hi nh co thê xem Nghiêng Vu ng hoa t động ngang Vu ng hoa t động do c Vu ng Khoảng cách giư a các điê m ảnh Pixel/inch (PPI) 90 Go c xem (do c/ngang) Brightness (Độ sáng) Tỷ lệ tương phản Tỉ lệ khung hi nh 16:10 Lơ p phu ma n hi nh hiê n thị Đèn nê n Thơ i gian đáp ư ng Độ sâu ma u P2217/P2217Wh Ma n hi nh LCD TFT ma trâ n hoa t động Tinh thê lỏng xoă n 558,68 mm (22,00 in) 473,76 mm (18,65 in) 296,10 mm (11,66 in) 1402,80 cm 2 (217,43 in 2 ) 0,282 mm x 0,282 mm Chuâ n 160 (chiê u do c) Chuâ n 170 (chiê u ngang) 250 cd/m² (chuâ n) 1000: 1 (chuâ n) 4 triệu: 1 (Động) Chô ng lo a bằng lơ p phu cư ng 3H Hệ thô ng đèn viê n LED tră ng 5 ms (từ đen sang tră ng) 16,7 triệu ma u Hỗ trơ ma u 84% (tiêu chuâ n CIE 1976), 72% (tiêu chuâ n CIE 1931) Các thiê t bị tích hơ p Tương thích phâ n mê m quản ly ma n hi nh Dell Cổng USB 3.0 siêu tô c (vơ i 1 cổng USB 3.0 ngươ c dòng, 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng va 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng) Kê t nô i 1 cổng DP (phiên bản 1.2) Co 1 cổng HDMI (phiên bản 1.4) 1 cổng VGA 1 cổng USB 3.0 - Ngươ c dòng 2 cổng USB 3.0 - Bên ca nh 2 cổng USB 2.0 - Phía dươ i 14 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Độ rộng viê n (từ me p ma n hi nh đê n vu ng hoa t động) Độ an toa n Khả năng điê u chỉnh 16,8mm (Phía trên) 14,8Mm (Trái/Phải) 17,5mm (Phía dươ i) Khe că m kho a an toa n (cáp kho a đươ c bán riêng) Giá đơ co thê điê u chỉnh độ cao (130mm) Nghiêng (5 /21 ) Quay (45 ) Xoay (90 ) Thông số ky thuâ t độ phân giải Mâ u P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh Dải que t ngang Dải que t do c Độ phân giải ca i să n tô i đa 30 khz - 81 khz (tư động) Chê độ video hô trơ 56 Hz - 76 Hz (tư động) 1280 x 1024 ơ tâ n sô 60 Hz 30 khz - 83 khz (tư động) 1600 x 900 ơ tâ n sô 60 Hz 1680 x 1050 ơ tâ n sô 60 Hz Mâ u Khả năng hiê n thị video (phát la i nội dung VGA, HDMI & DP) P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 15

Chê độ hiê n thi cài să n P1917S/P1917SWh Chê độ hiê n thi Tần số quét ngang (khz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điê m ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+ P2017H Chê độ hiê n thi Tần số quét ngang (khz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điê m ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+ 16 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

P2217/P2217Wh Chê độ hiê n thi Tần số quét ngang (khz) Tần số quét dọc (Hz) Đồng hồ điê m ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+ VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+ VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/- VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+ VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+ VESA, 1680 x 1050 65,29 60,0 146,25 -/+ Thông số ky thuâ t điê n Mâ u Tín hiệu đâ u va o video Điện áp/tâ n sô /dòng điện đâ u va o AC Dòng điện khơ i động P1917S/P1917SWh/P2017H/P2217/P2217Wh RGB (Đỏ-Lu c-lam) analog, 0,7 V +/- -5%, cư c dương vơ i trơ kháng đâ u va o 75 ohm HDMI 1.4, 600mV cho từng dòng khác biệt, trơ kháng đâ u va o 100 ohm trên mỗi că p khác biệt Port 1.2**, 600mV cho từng dòng khác biệt, trơ kháng đâ u va o 100 ohm trên mỗi că p khác biệt 100 VAC đê n 240 VAC/50 Hz hoă c 60 Hz ± 3 Hz / 1,5A (chuâ n) 120 V: 30 A (Tô i đa) vơ i nhiệt độ 0 C (khơ i động nguội) 240 V: 60 A (Tô i đa) vơ i nhiệt độ 0 C (khơ i động nguội) Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 17

Đă c ti nh vâ t lý Mâ u P1917S/P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh Loa i cáp ti n hiê u Ki ch thước (có giá đơ ) Chiê u cao (đa ke o da i) Chiê u cao (đa ru t ngă n) Ky thuâ t sô :co thê tháo rơ i, HDMI, 19 châ u. Ky thuâ t sô :co thê tháo rơ i, DP, 20 châ u. Analog:cáp rơ i D-Sub 15 châ u Buy t nô i tiê p đa năng: USB, 9 châ u 499,3 mm (19,66 in) 468,8 mm (18,46 in) 497,4 mm (19,58 in) 369,3 mm (14,54 in) 338,8 mm (13,34 in) 367,4 mm (14,46 in) Chiê u rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in) Độ da y 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) Ki ch thước (không có giá đơ ) Chiê u cao 334,3 mm (13,16 in) 273,2 mm (10,76 in) 330,4 mm (13,01 in) Chiê u rộng 405,6 mm (15,97 in) 461,5 mm (18,17 in) 503,4 mm (19,82 in) Độ da y 50,3 mm (1,98 in) 50,1 mm (1,97 in) 50,3 mm (1,98 in) Ki ch thước giá đơ Chiê u cao (đa ke o da i) Chiê u cao (đa ru t ngă n) 400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in) 400,8 mm (15,78 in) 354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in) 354,4 mm (13,95 in) Chiê u rộng 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in) 242,6 mm (9,55 in) Độ da y 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) 180,0 mm (7,09 in) Trọng lươ ng Tro ng lươ ng co thu ng đư ng Tro ng lươ ng co kèm bộ phâ n giá đơ va các loa i cáp Tro ng lươ ng không co bộ phâ n giá đơ (không cáp) Tro ng lươ ng cu a bộ phâ n giá đơ Độ bo ng khung trươ c 6,61 kg (14,57 lb) 6,13 kg (13,51 lb) 7,03 kg (15,49 lb) 5,13 kg (11,31 lb) 4,73 kg (10,42 lb) 5,33 kg (11,75 lb) 2,60 kg (5,73 lb) 2,40 kg (5,29 lb) 3,00 kg (6,61 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2,10 kg (4,63 lb) 2-4 2-4 2-4 18 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Đă c ti nh môi trươ ng Mâ u P1917S/ P1917SWh P2017H P2217/P2217Wh Tiêu chuâ n phù hơ p Tính năng Tiê t kiệm năng lươ ng cho ma n hi nh đươ c chư ng nhâ n hơ p chuâ n Star Đa đăng ky EPEAT khi áp du ng. Việc đăng ky EPEAT khác nhau tu y theo từng quô c gia. Ha y truy câ p www.epeat.net đê xem ti nh tra ng đăng ky theo quô c gia. Ma n hi nh đươ c chư ng nhâ n TCO Ma n hi nh không du ng BFR/PVC (ngoa i trừ cáp du ng ngoa i) Phâ n mê m Gauge hiê n thị mư c điện năng đang tiêu thu cu a ma n hi nh trong thơ i gian thư c. Nhiê t độ Sư du ng Không sư du ng Độ â m Sư du ng Không sư du ng Độ cao Sư du ng (tô i đa) Không sư a du ng (tô i đa) Công suâ t tản nhiệt Chê độ quản lý nguồn 0 C - 40 C (32 F - 104 F) Bảo quản: -20 C - 60 C (-4 F - 140 F) Vâ n chuyê n: -20 C - 60 C (-4 F - 140 F) 20% đê n 80% (không ngưng tu ) Bảo quản: 10% đê n 90% (không ngưng tu ) Vâ n chuyê n: 10% đê n 90% (không ngưng tu ) 5.000 m (16.400 ft) 12.192 m (40.000 ft) 129,7 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/ giơ (tô i đa) 47,8 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giơ (chuâ n) 133,1 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/ giơ (tô i đa) 44,4 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giơ (chuâ n) 136,6 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/ giơ (tô i đa) 51,2 đơn vị nhiệt Anh (BTU)/giơ (chuâ n) Nê u ba n đa ca i đă t card ma n hi nh hay phâ n mê m tuân thu chuâ n DPM VESA va o máy tính, ma n hi nh sẽ tư động giảm mư c tiêu thu điện khi không sư du ng. Chư c năng na y go i la Power Save Mode (Chê Độ Tiê t Kiệm Điện)*. Nê u máy tính phát hiện đâ u va o từ ba n phím, chuột hoă c các thiê t bị đâ u va o khác, ma n hi nh sẽ tư hoa t động trơ la i. Bảng sau đây cho biê t mư c tiêu thu điện va cách truyê n tín hiệu cu a tính năng tiê t kiệm điện tư động na y. * Chỉ co thê đa t mư c tiêu thu điện bằng 0 ơ chê độ tă t khi ru t cáp chính ra khỏi ma n hi nh. Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 19

P1917S/P1917SWh Chê độ VESA Hoa t động bi nh thươ ng Chê độ hoa t động tă t Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Video Đèn báo nguồn Mư c tiêu thụ điê n Hoa t động Hoa t động Hoa t động Tră ng 38 W (tô i đa)** Không hoa t động Không hoa t động Đê trô ng Tră ng (Sáng đỏ) 14 W (chuâ n, không na p bằng USB) Dươ i 0,3 W Tă t - - - Tă t Dươ i 0,3 W P on E TEC P2017H Star 13,0 W 44,3 kwh Mư c tiêu thụ điê n Chê độ VESA Hoa t động bi nh thươ ng Chê độ hoa t động tă t Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Video Đèn báo nguồn Mư c tiêu thụ điê n Hoa t động Hoa t động Hoa t động Tră ng 39 W (tô i đa)** Không hoa t động Không hoa t động Đê trô ng Tră ng (Sáng rư c) 13 W (chuâ n, không na p bằng USB) Dươ i 0,3 W Tă t - - - Tă t Dươ i 0,3 W P on E TEC Star 12,0 W 42,3 kwh Mư c tiêu thụ điê n P2217/P2217Wh Chê độ VESA Hoa t động bi nh thươ ng Chê độ hoa t động tă t Đồng bộ ngang Đồng bộ dọc Video Đèn báo nguồn Mư c tiêu thụ điê n Hoa t động Hoa t động Hoa t động Tră ng 45 W (tô i đa)** Không hoa t động Không hoa t động Đê trô ng Tră ng (Sáng đỏ) 18 W (chuâ n, không na p bằng USB) Dươ i 0,3 W Tă t - - - Tă t Dươ i 0,3 W P on E TEC Star 15,2 W 48,5 kwh Mư c tiêu thụ điê n 20 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

**Mư c tiêu thu điện tô i đa vơ i độ sáng tô i đa. Ta i liệu na y chỉ cung câ p thông tin va phản ánh hiệu suâ t hoa t động ơ phòng thí nghiệm. Sản phâ m co thê hoa t động khác nhau, tu y thuộc va o phâ n mê m, các linh kiện va thiê t bị ngoa i vi ma quy khách đa đă t mua va chu ng tôi không co trách nhiệm phải câ p nhâ t thông tin na y. Do đo, quy khách không nên dư a va o thông tin na y đê đưa ra các quyê t định vê độ dung sai điện hoă c bằng cách khác. Không co bảo đảm vê độ chính xác hoă c sư hoa n chỉnh cu a sản phâ m đươ c nêu rõ hay ngu y. OSD chỉ hoa t động ơ chê độ hoa t động bi nh thươ ng. Khi nhâ n bâ t ky nu t na o ơ chê độ Tă t hoa t động, thông báo sau đây sẽ hiê n thị: Dell P1917S/P1917SWh? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Dell P2017H? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Dell P2217/P2217Wh? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Kích hoa t máy tính va ma n hi nh đê truy câ p menu OSD. LƯU Ý: Màn hi nh này đươ c chư ng nhâ n tuân thủ chuâ n ENERGY STAR. LƯU Ý: P on : Mư c tiêu thu điện cu a chê độ bâ t như quy định trong phiên bản Star 7.0. E TEC : Tổng mư c tiêu thu điện bằng KW/giơ như quy định trong phiên bản Star 7.0. Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 21

Cách gán châ u cắm Đầu cắm cáp VGA Số châ u cắm Phi a 15 châ u của cáp ti n hiê u vừa kê t nối 1 Video-Đỏ 2 Video-Lu c 3 Video-Lam 4 Nô i đâ t 5 Tư kiê m tra 6 Nô i đâ t-đỏ 7 Nô i đâ t-lu c 8 Nô i đâ t-lam 9 máy tính 5V/3,3V 10 Nô i đâ t-đồng bộ 11 Nô i đâ t 12 Dư liệu DDC 13 Đ.bộ ngang 14 Đ.bộ do c 15 Đồng hồ DDC 22 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Đầu cắm HDMI Số châ u cắm Phi a 19 châ u của cáp ti n hiê u vừa kê t nối 1 T.M.D.S. Dư liệu 2+ 2 T.M.D.S. Ma n chă n dư liệu 2 3 T.M.D.S. Dư liệu 2-4 T.M.D.S. Dư liệu 1+ 5 T.M.D.S. Ma n chă n dư liệu 1 6 T.M.D.S. Dư liệu 1-7 T.M.D.S. Dư liệu 0+ 8 T.M.D.S. Ma n chă n dư liệu 0 9 T.M.D.S. Dư liệu 0-10 T.M.D.S. Đồng hồ + 11 T.M.D.S. Ma n chă n đồng hồ 12 T.M.D.S. Đồng hồ - 13 CEC 14 Da nh riêng (N.C. trên thiê t bị) 15 SCL 16 SDA 17 Tiê p đâ t DDC/CEC 18 Nguồn điện +5V 19 Phát hiện că m no ng Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 23

Cổng cắm Port Số châ u cắm Phi a 20 châ u của cáp ti n hiê u vừa kê t nối 1 ML3 (n) 2 Nô i đâ t 3 ML3 (p) 4 ML2 (n) 5 Nô i đâ t 6 ML2 (p) 7 ML1 (n) 8 Nô i đâ t 9 ML1 (p) 10 ML0 (n) 11 Nô i đâ t 12 ML0 (p) 13 Nô i đâ t 14 Nô i đâ t 15 AUX (p) 16 Nô i đâ t 17 AUX (n) 18 Phát hiện că m no ng 19 Re-PWR (Bâ t la i nguồn) 20 +3,3 V DP_PWR 24 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Giao diê n Buýt nối tiê p đa năng (USB) Phâ n na y cung câ p cho ba n thông tin vê các cổng USB co să n trên ma n hi nh. LƯU Ý: Ma n hi nh na y tương thích vơ i USB 3.0 siêu tô c va USB 2.0 tô c độ cao. Tốc độ truyền Tốc độ dữ liê u Mư c tiêu thụ điê n* Siêu tô c 5 Gb/giây 4,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Tô c độ cao 480 Mb/giây 4,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Tô c độ tô i đa 12 Mb/giây 4,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Tốc độ truyền Tốc độ dữ liê u Mư c tiêu thụ điê n* Tô c độ cao 480 Mb/giây 2,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Tô c độ tô i đa 12 Mb/giây 2,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Tô c độ thâ p 1,5 Mb/giây 2,5 W (Tô i đa cho mỗi cổng) Cổng cắm USB 3.0 ngươ c do ng Số châ u cắm Phi a đầu cắm 9 châ u 1 VCC 2 D- 3 D+ 4 Nô i đâ t 5 SSTX- 6 SSTX+ 7 Nô i đâ t 8 SSRX- 9 SSRX+ Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 25

Cổng cắm xuôi do ng USB 3.0 Số châ u cắm Phi a đầu cắm 9 châ u 1 VCC 2 D- 3 D+ 4 Nô i đâ t 5 SSRX- 6 SSRX+ 7 Nô i đâ t 8 SSTX- 9 SSTX+ Cổng cắm xuôi do ng USB 2.0 Số châ u cắm Phi a đầu cắm 4 châ u 1 VCC 2 DMD 3 DPD 4 Nô i đâ t 26 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Cổng USB 1 cổng USB 3.0 ngươ c dòng - phía dươ i 2 cổng USB 2.0 xuôi dòng - phía dươ i 2 cổng USB 3.0 xuôi dòng - bên ca nh LƯU Ý: Chư c năng USB 2.0 câ n sư du ng máy tính tương thích chuâ n USB 2.0. LƯU Ý: Giao diện USB cu a ma n hi nh chỉ hoa t động khi ma n hi nh bâ t hoă c ơ chê độ tiê t kiệm điện. Nê u ba n tă t ma n hi nh rồi bâ t la i, co thê mâ t va i giây đê các thiê t bị ngoa i vi vừa kê t nô i trơ la i hoa t động bi nh thươ ng. Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n 27

Ti nh năng Cắm Là Cha y Ba n co thê lă p đă t ma n hi nh va o bâ t ky hệ thô ng na o tương thích vơ i chuâ n Că m La Cha y (Plug and Play). Ma n hi nh tư động cung câ p cho hệ thô ng máy tính Dư Liệu Nhâ n Da ng Ma n Hi nh Mơ Rộng (EDID) liên quan qua các giao thư c Kênh Dư Liệu Hiê n Thị (DDC) đê hệ thô ng co thê tư định câ u hi nh va tô i ưu ho a các ca i đă t ma n hi nh. Phâ n lơ n các ca i đă t ma n hi nh đê u la tư động, ba n co thê cho n các ca i đă t khác nê u muô n. Đê biê t thêm thông tin vê cách đổi ca i đă t ma n hi nh, xem Sư du ng ma n hi nh. Chi nh sách châ t lươ ng và điê m ảnh màn hi nh LCD Trong quá tri nh sản xuâ t ma n hi nh LCD, không hiê m khi gă p ti nh tra ng một hoă c nhiê u điê m ảnh trơ nên cô định ơ một tra ng thái không thay đổi vô n râ t kho nhâ n biê t va không ảnh hươ ng đê n châ t lươ ng hiê n thị hoă c khả năng sư du ng ma n hi nh. Đê biê t thêm thông tin vê Chính Sách Châ t Lươ ng va Điê m Ảnh Ma n Hi nh Dell, ha y xem trang Hỗ trơ Dell ta i: www.dell.com/support/monitors. Hướng dâ n bảo dươ ng Vê sinh màn hi nh CA NH BA O: Trước khi vê sinh màn hi nh, hãy rút cáp nguồn màn hi nh ra kho i ổ cắm điê n. CHÚ Ý: Đọc và thực hiê n theo các hươ ng dâ n an toa n trước khi lau màn hi nh. Đê co thông lệ thư c ha nh tô t nhâ t, thư c hiện theo các hươ ng dâ n trong danh sách dươ i đây khi mơ thu ng đư ng, vệ sinh hay câ m nă m ma n hi nh cu a ba n: Đê vệ sinh ma n hi nh khư ti nh điện, thâ m ươ t sơ khăn mê m sa ch bằng nươ c. Nê u co thê, ha y du ng giâ y lu a hoă c dung dịch vệ sinh ma n hi nh chuyên du ng đê lau lơ p phu khư ti nh điện. Không sư du ng benzen, châ t pha loa ng, amoniac, châ t tâ y ăn mòn hoă c khí ne n. Du ng khăn â m hơi â m đê lau sa ch ma n hi nh. Tránh sư du ng bâ t ky loa i châ t tâ y rư a na o vi một sô châ t tâ y rư a sẽ đê la i lơ p ma ng đu c trên ma n hi nh. Nê u ba n nhi n thâ y châ t bột tră ng khi mơ thu ng đư ng ma n hi nh, ha y du ng khăn lau sa ch. Câ m nă m ma n hi nh câ n thâ n vi ma n hi nh ma u tô i co thê bị trâ y xươ c va hiện ra các vê t mòn tră ng nhiê u hơn ma n hi nh ma u sáng. Đê giu p ma n hi nh duy tri châ t lươ ng hi nh ảnh tô i ưu nhâ t, hăy sư du ng chê độ bảo vệ ma n hi nh tư động thay đổi va tă t nguồn ma n hi nh khi không sư du ng. 28 Giơ i thiệu ma n hi nh cu a ba n

Lắp đă t màn hi nh Lắp đă t giá đơ LƯU Ý: Giá đơ đươ c tháo ra khi vâ n chuyê n ma n hi nh từ nha máy. LƯU Ý: Tu y cho n na y chỉ áp du ng cho ma n hi nh co giá đơ. Khi mua bâ t ky loa i giá đơ na o khác, ha y tham khảo hươ ng dâ n lă p đă t giá đơ tương ư ng đê biê t cách lă p đă t. Đê lă p giá đơ ma n hi nh. 1. Thư c hiện theo các hươ ng dâ n trên nă p đâ y thu ng ca c tông đê tháo giá đơ khỏi miê ng xô p giư chă t phía trên. 2. Lă p hă n các khô i đê giư va o khe giư giá đơ. 3. Nâng tay vă n vít va vă n vít theo chiê u kim đồng hồ. 4. Sau khi siê t chă t vít hoa n toa n, ha y gâ p phă ng tay vă n vít va o ra nh lõm. 5. Nâng nă p đâ y như hi nh minh ho a nhằm đê lộ ra vu ng VESA cho phâ n giá đơ. Lă p đă t ma n hi nh 29

6. Gă n phâ n giá đơ va o ma n hi nh. a. Lă p khít hai then ca i ơ phâ n trên giá đơ va o ra nh phía sau ma n hi nh. b. Ấn giá đơ xuô ng cho đê n khi khơ p va o vị trí. 7. Đă t ma n hi nh thă ng đư ng. LƯU Ý: Nâng nhẹ ma n hi nh đê phòng tránh bị trươ t hoă c rơi. 30 Lă p đă t ma n hi nh

Kê t nối màn hi nh của ba n CA NH BA O: Trước khi thực hiê n bâ t cư quy tri nh nào ở phần này, hãy tuân thủ Hươ ng dâ n an toa n. LƯU Ý: Không đươ c că m mo i loa i cáp va o máy tính cu ng một lu c. Ba n nên bô trí các loa i cáp qua khe quản ly cáp trươ c khi kê t nô i chu ng vơ i ma n hi nh. Đê kê t nô i ma n hi nh vơ i máy vi tính: 1. Tă t máy tính va ru t cáp nguồn. 2. Că m cáp VGA, HDMI hoă c DP từ ma n hi nh va o máy tính. Cắm cáp VGA Kê t nối cáp HDMI (tùy chọn) Lă p đă t ma n hi nh 31

Cắm cáp DP Kê t nối cáp USB 3.0 Sau khi ba n kê t nô i xong cáp DP/HDMI, ha y thư c hiện theo quy tri nh dươ i đây đê că m cáp USB 3.0 va o máy tính va hoa n tâ t việc lă p đă t ma n hi nh: 1. Că m cổng USB 3.0 ngươ c dòng (co cáp kèm theo) va o cổng USB 3.0 thích hơ p trên máy tính. (Xem Mă t dươ i đê biê t thêm chi tiê t.). 2. Kê t nô i các thiê t bị ngoa i vi USB 3.0 vơ i các cổng USB 3.0 xuôi dòng trên ma n hi nh. 3. Că m các cáp nguồn cu a máy tính va ma n hi nh va o ổ că m điện gâ n đo. 4. Bâ t ma n hi nh va máy tính. Nê u ma n hi nh cu a ba n hiê n thị hi nh ảnh thi quá tri nh lă p đă t đa hoa n tâ t. Nê u ma n hi nh không hiê n thị hi nh ảnh, xem Sư cô liên quan đê n Buy t Nô i tiê p Đa năng (USB). 5. Sư du ng ra nh dâ n cáp trên giá đơ ma n hi nh đê să p xê p các loa i cáp. 32 Lă p đă t ma n hi nh

Bộ tri các loa i cáp Sư du ng khe quản ly cáp đê să p xê p các loa i cáp că m va o ma n hi nh. Lă p đă t ma n hi nh 33

Tháo giá đơ màn hi nh LƯU Ý: Đê tránh ma n hi nh LCD bị trâ y xươ c trong khi tháo giá đơ, đảm bảo đă t ma n hi nh trên bê mă t mê m va sa ch sẽ. LƯU Ý: Tu y cho n na y chỉ áp du ng cho ma n hi nh co giá đơ. Khi mua bâ t ky loa i giá đơ na o khác, ha y tham khảo hươ ng dâ n lă p đă t giá đơ tương ư ng đê biê t cách lă p đă t. Đê tháo giá đơ : 1. Đă t ma n hi nh lên khăn mê m hoă c nệm lo t. 2. Ấn va giư nu t nhả giá đơ. 3. Nhâ c giá đơ lên va ra khỏi ma n hi nh. 3 2 34 Lă p đă t ma n hi nh

P1917S Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat / 液晶顯示器 Modelo /N de modelo / 型號 : P1917Sc Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A 輸入電源 : 交流電壓 100-240 伏特,1.6 安培,50/60 赫茲 Consumo de energía: xx.x Wh Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см² Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet. L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre. CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B) сделанный в Китай /Fabriqué en Chine / 中國製造 xxxxx x x x x x x x - x x xxxxxxx-xxxxx MSIP-REM-TPF-P1917Sc 제조자 / 신청인 :TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd. 080-200-3800 SVC Tag: xxxxxxx Express Service Code: xxx xxx xxx x デ Q40G019N-700-52A DELL P1917S Flat Panel Monitor / 液晶显示器 MODEL NO. / 型号 : P1917Sc 输入电源 : 100-240V 50/60Hz,1.6A www.dell.com Raheen Business Park Limerick Ireland Made in China / 中国制造 Date of Mfg/ 生产日期 / 生產日期 : December. 2015 S/N: CN-12MWY- 64180-341-001L -A00 Q40G019N-700-53A P1917S Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat / 液晶顯示器 Modelo /N de modelo / 型號 : P1917Sc Entrade /Daya Tegangan:100-240V 50/60Hz,1.6A 輸入電源 : 交流電壓 100-240 伏特,1.6 安培,50/60 赫茲 Consumo de energía: xx.x Wh Consumo de energía en modo de espera: x.x Wh Удельная мощность рабочего режима - x.xxx Вт/см² Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - x.xx Вт Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - x.xx Вт The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet. L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre. CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B) сделанный в Китай /Fabriqué en Chine / 中國製造 xxxxx x xxxxxxx-xxxxx MSIP-REM-TPF-P1917Sc 제조자 / 신청인 :TPV Electronics (Fujian) Co., Ltd. 080-200-3800 デ Q40G019N-700-52A Giá treo tươ ng (tùy chọn) x x x x x x - x x (Kích thươ c vít: M4 x 10 mm). Tham khảo các hươ ng dâ n kèm theo bộ giá treo tươ ng tương thích chuâ n VESA. 1. Đă t ma n hi nh lên khăn mê m hoă c nệm lo t trên ba n phă ng ổn định. 2. Tháo giá đơ. 3. Du ng tua vít tháo bô n vít siê t chă t nă p như a. 4. Gă n giá treo từ bộ giá treo tươ ng va o ma n hi nh. 5. Gă n ma n hi nh lên tươ ng bằng cách thư c hiện theo các hươ ng dâ n kèm theo bộ giá treo tươ ng. LƯU Ý: Chỉ sư du ng vơ i giá treo tươ ng co dâ u chư ng nhâ n UL hoă c CSA hoă c GS vơ i tro ng lươ ng/khả năng chịu tải tô i thiê u la 12 kg. Lă p đă t ma n hi nh 35

Sử dụng màn hi nh Bâ t nguồn màn hi nh Nhâ n nu t đê bâ t ma n hi nh. Sử dụng các nút điều khiê n mă t trước Du ng các nu t điê u khiê n ơ mă t trươ c ma n hi nh đê chỉnh hi nh ảnh đang hiê n thị. 1 2 3 4 5 Bảng sau đây mô tả các nu t ơ mă t trươ c: 1 2 3 4 Nút mă t trước Phím tă t/chê độ ca i să n Phím tă t/nguồn va o Thoát Mô tả Du ng nu t na y đê cho n từ danh sách chê độ ca i să n. Du ng menu Nguồn va o đê cho n giư a các tín hiệu video khác nhau co thê đươ c kê t nô i vơ i ma n hi nh cu a ba n. Du ng nu t MENU na y đê bâ t menu Hiê n thị trên ma n hi nh (OSD) va cho n menu OSD. Xem Truy câ p menu OSD. Du ng nu t na y đê trơ vê menu chính hoă c thoát menu chính OSD. 36 Sư du ng ma n hi nh

5 Nu t bâ t/tă t nguồn (kèm theo đèn báo LED) Du ng nu t Nguồn đê Bâ t va Tă t ma n hi nh. Ánh sáng tră ng cô hịnh cho biê t ma n hi nh đa bâ t. Ánh sáng tră ng nhâ p nháy cho biê t ma n hi nh đang ơ chê độ tiê t kiệm điện. Các nút điều khiê n menu OSD Du ng các nu t ơ mă t trươ c ma n hi nh đê chỉnh ca i đă t hi nh ảnh. 1 2 3 4 1 2 3 4 Nút mă t trước Lên Xuống OK Trở về Mô tả Du ng nu t Lên đê tăng các giá trị hoă c chuyê n lên trong một menu. Du ng nu t Xuô ng đê giảm các giá trị hoă c chuyê n xuô ng trong một menu. Du ng nu t OK đê xác nhâ n lư a cho n cu a ba n trong một menu. Du ng nu t Trơ vê đê trơ vê menu trươ c. Sư du ng ma n hi nh 37

Sử dụng menu Hiê n thi trên màn hi nh (OSD) Truy câ p menu OSD LƯU Ý: Mo i thay đổi ba n thư c hiện sẽ đươ c lưu la i tư động khi ba n chuyê n sang một menu khác, thoát menu OSD hoă c đơ i menu OSD đo ng tư động. 1. Nhâ n nu t đê hiê n thị menu chính OSD. chi nh cho đầu vào (VGA) analog Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H 75% 75% 75% 75% Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh 75% 75% Resolution: 1680x1050, 60Hz 2. Nhâ n nu t va đê chuyê n giư a các tu y cho n ca i đă t. Khi ba n chuyê n từ biê u tươ ng na y sang biê u tươ ng khác, tên tu y cho n sẽ đươ c bôi đâ m. 3. Nhâ n nu t một lâ n đê kích hoa t tu y cho n vừa tô sáng. 4. Nhâ n nu t va đê cho n thông sô mong muô n. 5. Nhâ n va sau đo sư du ng các nu t va, theo chỉ báo trên menu đê thư c hiện các thay đổi. 6. Cho n nu t đê trơ vê menu chính. 38 Sư du ng ma n hi nh

Biê u tươ ng và phụ Brightness/ Contrast (Độ sáng/độ tương phản) Mô tả Du ng menu na y đê kích hoa t điê u chỉnh brightness/contrast (Độ sáng/độ tương phản). Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H 75% 75% 75% 75% Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh 75% 75% Resolution: 1680x1050, 60Hz Brightness (Độ sáng) Contrast (Độ tương phản) Độ sáng cho phe p chỉnh độ sáng cu a đèn nê n. Nhâ n nu t đê tăng độ sáng va nhâ n nu t đê giảm độ sáng (tô i thiê u 0/tô i đa 100). LƯU Ý: Tu y cho n chỉnh thu công cho Độ sáng sẽ bị tă t khi chuyê n Độ tương phản động sang Bâ t. Chỉnh Độ sáng trươ c rồi chỉnh Độ tương phản chỉ khi câ n phải chỉnh thêm. Nhâ n nu t đê tăng độ tương phản va nhâ n nu t đê giảm độ tương phản (tô i thiê u 0/tô i đa 100). Chư c năng Độ tương phản sẽ chỉnh mư c độ khác biệt giư a mư c sáng va mư c tô i trên ma n hi nh. Sư du ng ma n hi nh 39

(Chỉnh tự động) Du ng nu t na y đê kích hoa t ca i đă t tư động va chỉnh menu. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Press to adjust the screen automatically. Press to adjust the screen automatically. Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Press to adjust the screen automatically. Resolution: 1680x1050, 60Hz Hộp thoa i sau hiê n thị trên ma n hi nh đen khi ma n hi nh tư chỉnh sang đâ u va o hiện ha nh: ment in Progress... Chư c năng Chỉnh tư động cho phe p ma n hi nh tư chỉnh sang tín hiệu video đâ u va o. Sau khi sư du ng tu y cho n Điê u chỉnh tư động, ba n co thê chỉnh thêm ma n hi nh bằng cách sư du ng các nu t điê u khiê n Đồng hồ điê m ảnh (Thô) va Pha (Mịn) trong Ca i đă t hiê n thị. LƯU Ý: Chỉnh tư động không hiê n thị nê u ba n nhâ n nu t na y trong khi không co các tín hiệu đâ u va o video hoa t động hoă c cáp đă kê t nô i. Tu y cho n na y chỉ co să n khi ba n đang sư du ng đâ u că m (VGA) tương tư. 40 Sư du ng ma n hi nh

(Nguồn vào) Du ng menu Nguồn va o đê cho n giư a các tín hiệu video khác nhau co thê đươ c kê t nô i vơ i ma n hi nh cu a ba n. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H VGA VGA DP DP HDMI HDMI Auto Select On Auto Select On Reset Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh VGA DP HDMI Auto Select Reset On Resolution: 1680x1050, 60Hz VGA DP HDMI (Giao diê n đa phương tiê n độ nét cao) Auto Select (Chọn tự động) Reset Input Source (Cài la i đầu vào) Cho n đâ u va o VGA khi ba n đang sư du ng đâ u că m (VGA) analog. Nhâ n đê cho n nguồn va o VGA. Cho n đâ u va o DP khi ba n đang sư du ng đâ u că m DP. Nhâ n đê cho n nguồn va o DP. Cho n đâ u va o HDMI (Giao diện đa phương tiện độ ne t cao) khi ba n đang sư du ng các cổng că m HDMI. Nhâ n đê cho n nguồn va o HDMI. Cho n Cho n tư động đê d t m các tín hiệu đâ u va o khả du ng. Cho n tu y cho n na y đê phu c hồi nguồn va o mă c định. (Màu sắc) Du ng Ma u să c đê chỉnh chê độ ca i đă t ma u. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Preset Modes Standard Preset Modes Standard Input Format RGB Input Format RGB Reset Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Preset Modes Input Format Reset Standard RGB Resolution: 1680x1050, 60Hz Sư du ng ma n hi nh 41

Preset Modes (Chê độ cài să n) Khi cho n chê độ ca i să n, ba n co thê cho n chuâ n, xem thoải mái, đa phương tiện, phim, trò chơi, no ng, nguội hoă c ma u tu y chỉnh từ danh sách. Standard (Chuâ n): Na p các ca i đă t ma u mă c định cu a ma n hi nh. Đây la chê độ ca i să n mă c định. ComfortView (Xem thoải mái): Giảm mư c ánh sáng xanh phát ra từ ma n hi nh đê giu p mă t cu a ba n xem thoải mái hơn. Multimedia (Đa phương tiện): Na p ca i đă t ma u să c ly tươ ng cho các ư ng du ng đa phương tiện. Movie (Phim): Na p ca i đă t ma u să c ly tươ ng đê xem phim. Game (Trò chơi): Na p ca i đă t ma u să c ly tươ ng cho hâ u hê t các ư ng du ng chơi game. Warm (No ng): Tăng nhiệt độ ma u. Ma n hi nh hiê n thị no ng hơn vơ i să c đỏ/va ng. Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ ma u. Ma n hi nh hiê n thị nguội hơn vơ i să c xanh lam. Custom (Ma u tu y chỉnh): Cho phe p ba n chỉnh thu công các ca i đă t ma u să c. Nhâ n nu t va đê chỉnh ba giá trị ma u (Đỏ, Lu c, Lam) va ta o chê độ ma u ca i să n riêng cho ba n. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Preset Modes Standard Preset Modes Standard ComfortView ComfortView Multimedia Multimedia Movie Movie Game Game Warm Warm Cool Cool Custom Custom Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Preset Modes Standard ComfortView Multimedia Movie Game Warm Cool Custom Resolution: 1680x1050, 60Hz 42 Sư du ng ma n hi nh

Input Format (Đi nh da ng màu sắc đầu vào) Cho phe p ba n ca i chê độ đâ u va o video sang: RGB: Cho n tu y cho n na y nê u ma n hi nh cu a ba n đươ c kê t nô i vơ i máy tính hoă c đâ u đi a DVD bằng cáp HDMI. YPbPr: Cho n tu y cho n na y nê u đâ u đi a DVD cu a ba n chỉ hỗ trơ đâ u ra YPbPr. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Input Format RGB Input Format RGB YPbPr YPbPr Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Input Format RGB YPbPr Resolution: 1680x1050, 60Hz Hue (Tông màu) Saturation (Độ bão ho a) Reset (Cài la i màu) Tính năng na y co thê chuyê n ma u hi nh ảnh video sang ma u lu c hoă c ma u tím. Tu y cho n na y du ng đê chỉnh ma u da mong muô n. Du ng hoă c đê chỉnh tông ma u từ 0 đê n 100. Nhâ n đê tăng hi nh da ng xanh lu c cu a hi nh video. Nhâ n đê tăng hi nh da ng ma u tím cu a hi nh video. LƯU Ý: Điê u chỉnh Tông ma u chỉ co să n khi ba n cho n chê độ ca i să n Phim hoă c Trò chơi. Tính năng na y co thê chỉnh độ ba o hòa ma u să c cu a hi nh video. Du ng hoă c đê chỉnh tông ma u từ 0 đê n 100. Nhâ n đê tăng hi nh da ng đơn să c cu a hi nh video. Nhâ n đê tăng hi nh da ng đa ma u să c cu a hi nh video. LƯU Ý: Điê u chỉnh Độ ba o hòa chỉ co să n khi ba n cho n chê độ ca i să n Phim hoă c Trò chơi. Cho phe p ca i đă t ma u să c ma n hi nh vê ca i đă t gô c. Sư du ng ma n hi nh 43

(Hiê n thi ) Sư du ng hiê n thị đê chỉnh hi nh. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Horizontal Position 50 Aspect Ratio Wide 16:9 Vertical Position 50 Horizontal Position 50 Sharpness 50 Vertical Position 50 Pixel Clock 50 Sharpness 50 Phase 12 Pixel Clock 50 Dynamic Contrast Phase 12 Response Time Normal Dynamic Contrast Reset Response Time Normal Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Aspect Ratio Horizontal Position Vertical Position Wide 16:10 50 50 Sharpness Pixel Clock Phase 50 50 12 Dynamic Contrast Reset Resolution: 1680x1050, 60Hz Aspect Ratio (Tỷ lê khung hi nh) Horizontal Position (Vi tri ngang) Vertical Position (Vi tri dọc) Sharpness (Độ sắc nét) Pixel Clock (Đồng hồ điê m ảnh) Phase (Pha) Dynamic Contrast (Độ tương phản động) Response Time (Thơ i gian hồi đáp) Reset (Cài la i hiê n thi) 44 Sư du ng ma n hi nh Chỉnh tỉ lệ hi nh sang rộng 16:9, 4:3 hoă c 5:4 (cho ma n hi nh P2017H). Chỉnh tỉ lệ hi nh sang rộng 16:10, 4:3 hoă c 5:4 (cho ma n hi nh P2217/P2217Wh). Du ng các nu t hoă c đê chỉnh hi nh ảnh sang trái va phải. Tô i thiê u la 0 (-). Tô i đa la 100 (+). Du ng các nu t hoă c đê chỉnh hi nh ảnh lên va xuô ng. Tô i thiê u la 0 (-). Tô i đa la 100 (+). Tính năng na y co thê giu p hi nh ảnh trông să c ne t hoă c mê m ma i hơn. Du ng hoă c đê chỉnh độ să c ne t từ 0 đê n 100. Các điê u chỉnh Pha va Đồng hồ điê m ảnh cho phe p chỉnh ma n hi nh sang lư a cho n ưu tiên cu a ba n. Du ng các nu t hoă c đê chỉnh châ t lươ ng hi nh ảnh tô t nhâ t. Tô i thiê u la 0 (-). Tô i đa la 100 (+). Nê u chưa đa t đươ c kê t quả mong muô n qua việc điê u chỉnh Pha, ha y sư du ng điê u chỉnh Đồng hồ điê m ảnh (thô) va sau đo sư du ng la i Pha (mịn). Tô i thiê u la 0 (-). Tô i đa la 100 (+). Cho phe p ba n tăng độ tương phản đê mang la i châ t lươ ng hi nh ảnh să c ne t va chi tiê t hơn. Nhâ n nu t đê ca i Dynamic Contrast (Độ tương phản động) sang Bâ t hoă c Tă t. LƯU Ý: Độ tương phản động cung câ p độ tương phản cao hơn nê u ba n cho n chê độ ca i să n Trò chơi hoă c Phim. Ngươ i du ng co thê cho n giư a Nhanh hoă c Thươ ng. (Chỉ áp du ng cho ma n hi nh P1917S/P1917SWh va P2017H) Cho n tu y cho n na y đê phu c hồi các ca i đă t mă c định cu a ma n hi nh.

(Năng lươ ng) Dell P1917S/P1917SWh Power Button LED On During Active USB Off During Standby Reset Dell P2017H Power Button LED On During Active USB Off During Standby Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Power Button LED USB Reset On During Active Off During Standby Resolution: 1680x1050, 60Hz Power Button LED (Đèn LED nút nguồn) USB Reset (Cài la i năng lươ ng) Cho phe p ba n ca i đèn báo LED nguồn sang On Bâ t trong khi hoa t động hoă c Tă t trong khi hoa t động đê tiê t kiệm điện. Cho phe p ba n bâ t hoă c tă t chư c năng USB ơ chê độ chơ ma n hi nh. LƯU Ý: BẬT/TẮT USB ơ chê độ chơ chỉ co să n khi đa ngă t cáp ngươ c dòng USB. Tu y cho n na y sẽ co ma u xám khi că m cáp ngươ c dòng USB. Cho n tu y cho n na y đê phu c hồi Ca i đă t năng lươ ng mă c định. Sư du ng ma n hi nh 45

Cho n tu y cho n na y đê chỉnh các ca i đă t cu a menu OSD chă ng ha n như ngôn ngư menu OSD, thơ i lươ ng ma menu na y tiê p tu c hiê n thị trên ma n hi nh, v.v... Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Language English Language English Rotation Rotation Transparency 20 Transparency 20 Timer 20 s Timer 20 s Lock Unlock Lock Unlock Reset Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Language Rotation Transparency Timer Lock Reset English 20 20 s Unlock Resolution: 1680x1050, 60Hz Language (Ngôn ngữ) Rotation (Xoay) Tùy chọn ngôn ngư sẽ ca i đă t ma n hi nh OSD sang một trong 8 thư tiê ng (Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đư c, Bồ Đa o Nha Braxin, Nga, Hoa Giản thê hoă c Nhâ t). Xoay menu OSD 90 độ ngươ c chiê u kim đồng hồ. Transparency (Độ trong suốt) Cho n tu y cho n na y đê đổi độ trong suô t menu bằng cách nhâ n các nu t va từ 0 đê n 100. Timer (Hẹn giơ ) Giơ giư menu OSD:Ca i thơ i lươ ng ma menu OSD sẽ vâ n tiê p tu c hoa t động sau khi ba n nhâ n nu t lâ n cuô i. Sư du ng hoă c đê chỉnh con trươ t tăng thêm 1 giây, từ 5 đê n 60 giây. Lock (Khóa) Reset (Cài la i menu) Kiê m soát ngươ i du ng truy câ p va o các điê u chỉnh. Khi đa cho n Kho a, ba n không đươ c phe p thư c hiện các điê u chỉnh ngươ i du ng. Tâ t cả các nu t đê u bị kho a. LƯU Ý: Khi menu OSD bị kho a, nhâ n nu t menu sẽ chuyê n ba n thă ng đê n menu ca i đă t OSD vơ i tu y cho n 'Kho a menu OSD' đươ c cho n să n khi nhâ p. Nhâ n va giư phím trong 6 giây đê mơ kho a va cho phe p ngươ i du ng truy câ p mo i ca i đă t áp du ng. Thiê t lâ p la i mo i ca i đă t OSD vê giá trị mă c định gô c. 46 Sư du ng ma n hi nh

(Cá nhân hóa) Ngươ i du ng co thê cho n một tính năng từ Phím tă t 1, Phím tă t 2, Ca i la i cá nhân ho a, Chê độ ca i să n hoă c Nguồn va o va ca i no la m phím tă t. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H Shortcut Key 1 Preset Modes Shortcut Key 1 Preset Modes Shortcut Key 2 Shortcut Key 2 Reset Personalization Reset Personalization Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh Shortcut Key 1 Shortcut Key 2 Reset Personalization Preset Modes Resolution: 1680x1050, 60Hz Shortcut Key 1 (Phi m tắt 1) Shortcut Key 2 (Phi m tắt 2) Reset Personalization (Cài la i cá nhân hóa) Ngươ i du ng co thê cho n một trong các tu y cho n sau:chê độ ca i să n, độ sáng/độ tương phản, tư điê u chỉnh, nguồn va o va tỷ lệ khung hi nh (tu y cho n), xoay đê ca i phím tă t 1. Ngươ i du ng co thê cho n một trong các tu y cho n sau:chê độ ca i să n, độ sáng/độ tương phản, tư điê u chỉnh, nguồn va o va tỷ lệ khung hi nh (tu y cho n), xoay đê ca i phím tă t 2. Cho phe p ba n phu c hồi phím tă t vê ca i đă t mă c định. (Khác) Dell P1917S/P1917SWh DDC/CI Enable Dell P2017H DDC/CI Enable LCD Conditioning Disable LCD Conditioning Disable Reset Reset Factory Reset Factory Reset Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh DDC/CI LCD Conditioning Reset Factory Reset Enable Disable Resolution: 1680x1050, 60Hz Sư du ng ma n hi nh 47

DDC/CI DDC/CI (Kênh dư liệu hiê n thị/giao diện lệnh) cho phe p điê u chỉnh các thông sô ky thuâ t cu a ma n hi nh (độ sáng, cân bằng ma u să c, v.v...) qua phâ n mê m trên máy tính. Ba n co thê tă t tính năng na y bằng cách cho n Tă t. Bâ t tính năng na y đê co trải nghiệm ngươ i du ng tô t nhâ t va mang la i hiệu suâ t tô i ưu cho ma n hi nh cu a ba n. Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H DDC/CI Enable DDC/CI Enable Disable Disable Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh DDC/CI Enable Disable Resolution: 1680x1050, 60Hz LCD Conditioning (Điều tiê t màn hi nh LCD) Giu p giảm bơ t các trươ ng hơ p lưu giư ảnh không đáng kê. Tu y va o mư c độ lưu giư ảnh, chương tri nh co thê mâ t một lu c đê khơ i động. Đê bâ t LCD conditioning (Điê u tiê t ma n hi nh LCD), cho n Enable (Bâ t). Dell P1917S/P1917SWh Dell P2017H LCD Conditioning Enable LCD Conditioning Enable Disable Disable Resolution: 1280x1024, 60Hz Resolution: 1600x900, 60Hz Dell P2217/P2217Wh LCD Conditioning Enable Disable Resolution: 1680x1050, 60Hz Reset Other (Cài la i mục khác) Factory Reset (Cài về mă c đi nh gốc) Thiê t lâ p la i mo i ca i đă t trong menu ca i đă t (Khác) vê giá trị mă c định gô c. Thiê t lâ p la i mo i ca i đă t vê giá trị mă c định gô c. LƯU Ý: Ma n hi nh cu a ba n tích hơ p tính năng tư động chỉnh độ sáng đê bu va o ti nh tra ng la o ho a đèn LED. 48 Sư du ng ma n hi nh

Thông tin cảnh báo OSD Khi đa bâ t tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chê độ ca i să n sau: Game (Tro chơi) hoă c Movie (Phim)), tu y cho n chỉnh độ sáng thu công sẽ bị tă t. Dell P1917S/P1917SWh To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Dell P2017H To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Dell P2217/P2217Wh To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off. Do you want to continue? No Yes Khi ma n hi nh không hỗ trơ chê độ phân giải đă c biệt, thông báo sau đây sẽ hiê n thị: Dell P1917S/P1917SWh The current input timing is not supported by the monitor display. Please change your input timing to 1280x1024, 60Hz or any other monitor listed timing as per the monitor specifications. Sư du ng ma n hi nh 49

Dell P2017H The current input timing is not supported by the monitor display. Please change your input timing to 1600x900, 60Hz or any other monitor listed timing as per the monitor specifications. Dell P2217/P2217Wh The current input timing is not supported by the monitor display. Please change your input timing to 1680x1050, 60Hz or any other monitor listed timing as per the monitor specifications. Điê u na y nghi a la ma n hi nh không thê đồng bộ vơ i tín hiệu đang nhâ n đươ c từ máy tính. Xem Thông sô ky thuâ t ma n hi nh đê biê t các biên độ tâ n sô Ngang va Do c do ma n hi nh na y truyê n phát. Chê độ khuyên du ng la 1280 x 1024 (cho ma n hi nh P1917S/ P1917SWh) hoă c 1600 x 900 (cho ma n hi nh P2017H) hoă c 1680 x 1050 (cho ma n hi nh P2217/P2217Wh). Thông tin sau sẽ hiê n thị trươ c khi tă t chư c năng DDC/CI: Dell P1917S/P1917SWh The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function? No Yes Dell P2017H The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function? No Yes 50 Sư du ng ma n hi nh

Dell P2217/P2217Wh The function of adjusting display setting using PC application will be disabled. Do you wish to disable DDC/CI function? No Yes Khi ma n hi nh va o Chê độ tiê t kiê m điê n, thông báo sau sẽ hiê n thị: Dell P1917S/P1917SWh Entering Power Save Mode. Dell P2017H Entering Power Save Mode. Dell P2217/P2217Wh Entering Power Save Mode. Nê u ba n nhâ n bâ t ky nu t na o ngoa i trừ nu t nguồn, các thông báo sau đây sẽ hiê n thị tu y va o lư a cho n đâ u va o: Dell P1917S/P1917SWh? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Dell P2017H? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Sư du ng ma n hi nh 51

Dell P2217/P2217Wh? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source. Nê u chưa că m cáp VGA, HDMI hoă c DP, hộp thoa i di động như minh ho a dươ i đây sẽ hiê n thị. Ma n hi nh sẽ va o Chê độ tiê t kiệm điện sau 4 phu t nê u vâ n còn nằm ơ tra ng thái na y. Dell P1917S/P1917SWh? No VGA Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Dell P2017H? No VGA Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Dell P2217/P2217Wh? No VGA Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors hoă c Dell P1917S/P1917SWh? No HDMI Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors 52 Sư du ng ma n hi nh

Dell P2017H? No HDMI Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Dell P2217/P2217Wh? No HDMI Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors hoă c Dell P1917S/P1917SWh? No DP Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Dell P2017H? No DP Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Dell P2217/P2217Wh? No DP Cable The display will go into Power Save Mode in 4 minutes. www.dell.com/support/monitors Xem Khă c phu c sư cô đê biê t thêm thông tin. Sư du ng ma n hi nh 53

Thiê t lâ p màn hi nh của ba n Cài đă t độ phân giải tối đa Đê ca i độ phân giải tô i đa cho ma n hi nh: Trên Windows 8 va Windows 8.1: 1. Đô i vơ i Windows 8 hoă c Windows 8.1, cho n biê u tươ ng Desktop (Ma n hi nh nê n) đê chuyê n sang ma n hi nh nê n cổ điê n. 2. Nhâ p phải va o ma n hi nh nê n va nhâ p Độ phân giải màn hi nh. 3. Nhâ p danh sách Độ phân giải ma n hi nh sổ xuô ng) va cho n 1280 x 1024 (cho ma n hi nh P1917S/P1917SWh) hoă c 1600 x 900 (cho ma n hi nh P2017H) hoă c 1680 x 1050 (cho ma n hi nh P2217/P2217Wh). 4. Nhâ p OK. Trên Windows 10: 1. Nhâ p chuột phải va o ma n hi nh nê n máy tính va nhâ p Cài đă t màn hi nh. 2. Nhâ p Cài đă t màn hi nh nâng cao. 3. Nhâ p danh sách Độ phân giải sổ xuô ng va cho n 1280 x 1024 (cho ma n hi nh P1917S/P1917SWh) hoă c 1600 x 900 (cho ma n hi nh P2017H) hoă c 1680 x 1050 (cho ma n hi nh P2217/P2217Wh). 4. Nhâ p A p dụng. Nê u không nhi n thâ y tu y cho n 1280 x 1024 (cho ma n hi nh P1917S/P1917SWh) hoă c 1600 x 900 (cho ma n hi nh P2017H) hoă c 1680 x 1050 (cho ma n hi nh P2217/P2217Wh), ba n co thê câ n câ p nhâ t driver đồ ho a. Tu y va o máy tính cu a ba n, ha y hoa n tâ t một trong các quy tri nh sau: Nê u ba n co máy tính đê ba n hoă c máy tính xách tay Dell: Truy câ p www.dell.com/support, nhâ p Thẻ bảo ha nh máy tính cu a ba n va tải vê driver mơ i nhâ t cho card đồ ho a. Nê u ba n đang sư du ng máy tính không phải cu a Dell (máy tính xách tay hoă c máy tính đê ba n): Truy câ p trang web hỗ trơ da nh cho máy tính cu a ba n va tải vê các driver đồ ho a mơ i nhâ t. Truy câ p trang web card đồ ho a cu a ba n va tải vê các driver đồ ho a mơ i nhâ t. 54 Sư du ng ma n hi nh

Sử dụng các ti nh năng Nghiêng, Quay và Kéo dài chiều dọc LƯU Ý: Tu y cho n na y chỉ áp du ng cho ma n hi nh co giá đơ. Khi mua bâ t ky loa i giá đơ na o khác, ha y tham khảo hươ ng dâ n lă p đă t giá đơ tương ư ng đê biê t cách lă p đă t. Nghiêng, Quay Khi lă p giá đơ va o ma n hi nh, ba n co thê nghiêng va xoay ma n hi nh đê co go c xem thuâ n lơ i nhâ t. 5 21 45 45 LƯU Ý: Giá đơ đươ c tháo ra khi vâ n chuyê n ma n hi nh từ nha máy. Kéo dài chiều dọc LƯU Ý: Giá đơ ke o da i thă ng đê n 130 mm. Hi nh bên dươ i minh ho a cách ke o da i giá đơ theo hươ ng thă ng. 130mm Sư du ng ma n hi nh 55

Xoay màn hi nh Trươ c khi ba n xoay ma n hi nh, ma n hi nh phải đươ c ke o da i hoa n toa n theo chiê u do c (Kéo dài chiều dọc) va đă t nghiêng lên hoa n toa n đê tránh cha m me p dươ i ma n hi nh. 1 2 90 90 LƯU Ý: Đê sư du ng chư c năng Rotation (Xoay ma n hi nh) (Xem Ngang so vơ i Do c) vơ i máy tính Dell, ba n câ n câ p nhâ t driver đồ ho a vô n không kèm theo ma n hi nh na y. Đê tải vê driver đồ ho a, ha y truy câ p www.dell.com/support va xem mu c Tải vê driver video đê co các câ p nhâ t driver mơ i nhâ t. LƯU Ý: Khi ơ Chê độ xem do c, ba n co thê gă p phải ti nh tra ng giảm hiệu suâ t trong các ư ng du ng du ng nhiê u đồ ho a (như chơi game 3D, v.v...). 56 Sư du ng ma n hi nh