BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Flyers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

KET for Schools_ xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

K10_TOAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

EPP test background

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

danh sach full tháng

DS phongthi K xlsx

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Ket Qua TS tu SBD den xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại thương * Cơ sở II tại TP. Hồ Chí Minh Lưu ý: Tân sinh viên ghi nhớ mã số sinh viên và danh sách chia lớp tạm của mình để đi học đúng lịch Lớp tạm 1 51000785 1801015080 Phạm Trịnh Khả Ái 03/03/2000 Nữ An Giang K57.1 352385865 2 34000487 1801015081 Võ Thị Diệu Ái 13/11/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206376298 3 40006891 1801015082 Đào Thị Thuý An 02/06/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241829216 4 02044121 1801015083 Lê Ngọc Minh An 02/04/2000 Nữ Tiền Giang K57.1 312413314 5 56000003 1801015084 Lê Thiên An 19/10/2000 Nữ Bến Tre K57.1 321602195 6 53006825 1801015085 Trần Bình An 06/02/2000 Nam Tiền Giang K57.1 312413902 7 52000015 1801015087 Cao Nguyễn Hoài Ân 29/03/1999 Nam BRVT K57.1 273632531 8 46000020 1801015091 Đỗ Ngọc Anh 16/04/2000 Nữ Tây Ninh K57.1 072300000899 9 25000015 1801015092 Đỗ Phương Anh 12/05/2000 Nữ Nam Định K57.1 036300003487 10 26019461 1801015093 Đỗ Thị Lan Anh 17/01/2000 Nữ Thái Bình K57.1 034300011609 11 33002937 1801015095 Dương Thị Quỳnh Anh 23/05/2000 Nữ TT-Huế K57.1 192066410 12 32006508 1801015097 Lê Hoàng Trâm Anh 11/08/2000 Nữ Quảng Trị K57.1 197415963 13 40001190 1801015098 Lê Kỳ Anh 09/04/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241654143 14 02077613 1801015099 Lê Nguyệt Anh 23/04/1999 Nữ Đồng Nai K57.1 272677478 15 42014185 1801015100 Lê Tuấn Anh 26/12/1999 Nam Lâm Đồng K57.1 251216453 16 33004470 1801015102 Mai Nguyễn Hồng Anh 12/12/2000 Nữ TT-Huế K57.1 191911725 17 39007024 1801015103 Ngô Huyền Châu Anh 12/01/2000 Nữ Phú Yên K57.1 221474587 18 02059291 1801015104 Ngô Nguyễn Hạnh Anh 20/09/2000 Nữ Quảng Bình K57.1 194654261 19 48002656 1801015105 Nguyễn Đình Quế Anh 15/09/1999 Nữ Đồng Nai K57.1 272757433 20 42009470 1801015106 Nguyễn Hoàng Anh 25/11/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251262915 21 42010590 1801015107 Nguyễn Hoàng PhươnAnh 24/09/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251182509 22 02044180 1801015108 Nguyễn Ngọc NguyênAnh 03/01/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251169192 23 56000011 1801015109 Nguyễn Ngọc Vân Anh 09/09/2000 Nữ Bến Tre K57.1 321617286 24 33002956 1801015110 Nguyễn Thị Cẩm Anh 04/07/2000 Nữ TT-Huế K57.1 191909949 25 40019815 1801015112 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/02/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241898854 26 02042031 1801015113 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/09/2000 Nữ TP.HCM K57.1 025966626 27 38007587 1801015114 Nguyễn Thị Trâm Anh 11/04/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231091759 28 02044194 1801015115 Nguyễn Thị Việt Anh 10/07/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231292398 29 02031629 1801015116 Nguyễn Trần Đức Anh 21/02/2000 Nam TP.HCM K57.1 025977178 30 32006518 1801015117 Nguyễn Tường Anh 08/01/2000 Nam Quảng Trị K57.1 197411809 31 44000074 1801015118 Nguyễn Vũ Phương Anh 14/05/2000 Nam Bình Dương K57.1 281230612 32 64005759 1801015119 Phạm Lê Nguyệt Anh 16/06/2000 Nữ Hậu Giang K57.1 363963407 33 38001187 1801015120 Phạm Lê Vân Anh 07/10/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231280865 34 48006605 1801015121 Phạm Thị Quỳnh Anh 31/10/2000 Nữ Đồng Nai K57.1 272768009 35 48006607 1801015123 Phan Tiến Anh 24/09/2000 Nam Đồng Nai K57.1 272740158 36 42010322 1801015124 Trần Ngọc Quỳnh Anh 19/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251168608 37 46006496 1801015125 Trương Nhật Anh 22/10/2000 Nam Tây Ninh K57.1 072200006860 38 55006794 1801015128 Nguyễn Huỳnh Ngọc Ánh 20/02/2000 Nữ Cần Thơ K57.1 092300006238 39 26011178 1801015130 Vũ Thị Ngọc Ánh 22/12/2000 Nữ Thái Bình K57.1 034300009301 40 32005751 1801015131 Nguyễn Xuân Bách 20/06/2000 Nam Quảng Trị K57.1 197440971 41 02067880 1801015132 Hồ Hạnh Băng 18/06/2000 Nữ TP.HCM K57.1 026061004 42 02044250 1801015133 Huỳnh Vũ Bảo 23/07/2000 Nam Tây Ninh K57.1 072200004076 43 40019892 1801015135 Phạm Hà Gia Bảo 26/07/2000 Nam Đắk Lắk K57.1 241752310 44 40019895 1801015138 Trần Thiên Bảo 23/07/2000 Nam Đắk Lắk K57.1 241860672 45 36003423 1801015141 Nguyễn Thị Ngọc Bích 07/05/2000 Nữ Kon Tum K57.1 233280749 46 02044282 1801015143 Đào Đức Bình 06/02/2000 Nam TP.HCM K57.1 026009370

Lớp tạm Trang 2 47 45000037 1801015144 Đoàn Quang Bình 15/08/2000 Nam Ninh Thuận K57.1 264508718 48 33007927 1801015145 Nguyễn Lê Như Bình 14/03/2000 Nữ TT-Huế K57.1 192063202 49 43001148 1801015146 Nguyễn Thị Cành 05/01/2000 Nữ Bình Phước K57.1 285741037 50 38011383 1801015147 Đinh Minh Cảnh 11/07/2000 Nam Gia Lai K57.1 231290106 51 02042061 1801015148 Phan Thanh Cao 03/01/2000 Nam TP.HCM K57.1 079200014530 52 42010642 1801015149 Đinh Đặng Bảo Châu 01/02/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251173006 53 04007625 1801015150 Đoàn Ngọc Bảo Châu 27/06/2000 Nữ Đà Nẵng K57.1 201776453 54 38001206 1801015151 Đoàn Thị Bảo Châu 13/08/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231369058 55 33002999 1801015153 Lê Nguyên Huyền Châu 16/01/2000 Nữ TT-Huế K57.1 191912039 56 02044300 1801015154 Lê Thị Bích Châu 22/04/2000 Nữ BRVT K57.1 077300000999 57 38001207 1801015155 Mai Đỗ Hoàng Châu 04/09/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231216673 58 34004027 1801015156 Nguyễn Bảo Châu 12/07/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206284938 59 53009775 1801015158 Nguyễn Ngọc Minh Châu 06/08/2000 Nữ Tiền Giang K57.1 312423519 60 42001429 1801015159 Nguyễn Quỳnh Châu 16/09/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251147733 61 31009063 1801015160 Nguyễn Thị Minh Châu 30/05/2000 Nữ Quảng Bình K57.1 194628409 62 30015617 1801015162 Lê Thị Phương Chi 18/11/1999 Nữ Hà Tĩnh K57.1 184324605 63 02044318 1801015164 Trần Thị Kim Chi 11/04/2000 Nữ Đăk Nông K57.1 241827736 64 35003767 1801015165 Phạm Mai Cơ 07/08/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212881641 65 02044341 1801015169 Nguyễn Công Cường 24/05/2000 Nam Lâm Đồng K57.1 251198450 66 37005755 1801015170 Nguyễn Hồng Phan TrĐài 27/12/2000 Nữ Bình Định K57.1 215528703 67 39004112 1801015172 Nguyễn Bích Dân 18/10/2000 Nữ Phú Yên K57.1 221482852 68 44000273 1801015173 Lưu Quang Đan 18/11/2000 Nam Bắc Ninh K57.1 125840594 69 60002842 1801015174 Lý Phương Đăng 31/07/2000 Nam Bạc Liêu K57.1 385853026 70 02060582 1801015175 Trần Thanh Phúc Danh 21/09/2000 Nam Sóc Trăng K57.1 366284238 71 50006631 1801015179 Phùng Thị Hồng Đào 12/02/2000 Nữ Đồng Tháp K57.1 342003484 72 02044467 1801015180 Dương Tấn Đạt 30/12/2000 Nam Đồng Tháp K57.1 341978334 73 63005190 1801015181 Nguyễn Quang Đạt 05/06/2000 Nam Đăk Nông K57.1 245417465 74 02044482 1801015182 Nguyễn Thành Đạt 14/03/2000 Nam Gia Lai K57.1 231292429 75 40020125 1801015183 Nguyễn Thế Đạt 27/03/2000 Nam Đắk Lắk K57.1 241829054 76 02010727 1801015184 Nguyễn Trí Đạt 06/05/2000 Nam TP.HCM K57.1 025979414 77 52009005 1801015185 Nguyễn Vũ Thành Đạt 22/06/2000 Nam BRVT K57.1 077200001520 78 35003776 1801015186 Đặng Hoàng Phương Diễm 15/09/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212589673 79 34009714 1801015187 Huỳnh Thị Diễm 27/06/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206332089 80 33003022 1801015189 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 27/12/2000 Nữ TT-Huế K57.1 191920297 81 51002788 1801015190 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 14/12/2000 Nữ An Giang K57.1 352565731 82 02055582 1801015191 Nguyễn Thị Huyền Diệu 07/10/2000 Nữ TP.HCM K57.1 026082852 83 40019997 1801015192 Trần Thị Ánh Diệu 20/06/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241826928 84 36002630 1801015194 Phạm Văn Tống Đinh 25/08/2000 Nam Kon Tum K57.1 233292014 85 02007786 1801015195 Lâm Tuấn Đình 16/02/2000 Nam TP.HCM K57.1 026039402 86 35008116 1801015196 Nguyễn Nhật Đoan 29/07/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212814018 87 53012295 1801015197 Lê Ngọc Viễn Đông 31/01/2000 Nữ Tiền Giang K57.1 312425737 88 32002226 1801015198 Nguyễn Viết Đông 23/01/2000 Nam Quảng Trị K57.1 197385373 89 36000052 1801015199 Nguyễn Tài Danh Dự 16/12/2000 Nam Kon Tum K57.1 233297268 90 52008986 1801015200 Trần Thanh Dự 24/04/2000 Nam BRVT K57.1 273676660 91 37010156 1801015201 Lê Đoàn Đông Đua 14/02/2000 Nam Bình Định K57.1 215469738 92 02042118 1801015202 Hồ Minh Đức 03/02/2000 Nam TP.HCM K57.1 077200003373 93 02007797 1801015203 Ngô Tấn Đức 03/01/2000 Nam TP.HCM K57.1 079200007602 94 02037810 1801015204 Nguyễn Vĩ Đức 16/08/2000 Nam TP.HCM K57.1 025937836 95 43001241 1801015205 Trần Kiến Đức 15/01/2000 Nam Bình Phước K57.1 285708120 96 38006583 1801015206 Đặng Hoàng Dung 15/11/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231384728 97 47006911 1801015207 Đỗ Châu Thùy Dung 12/09/2000 Nữ Bình Thuận K57.1 261575600 98 47008601 1801015209 Nguyễn Thị Mỹ Dung 29/05/2000 Nữ Bình Thuận K57.1 261562492 99 43001186 1801015211 Võ Thị Thu Dung 07/08/2000 Nữ Bình Phước K57.1 285782899

Lớp tạm Trang 3 100 44000207 1801015213 Nguyễn Thanh Dũng 10/12/2000 Nam Bình Dương K57.1 281291609 101 41005453 1801015214 Nguyễn Trần Tấn Dũng 03/12/2000 Nam Khánh Hoà K57.1 225922063 102 56000514 1801015215 Trương Dũng 08/07/2000 Nam Bến Tre K57.1 321613579 103 44000252 1801015216 Châu Ánh Dương 05/04/2000 Nữ TP.HCM K57.1 025933766 104 59000924 1801015217 Nguyễn Chiêu Dương 20/10/2000 Nữ Sóc Trăng K57.1 366288495 105 43001210 1801015219 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/07/2000 Nữ Bình Phước K57.1 285783746 106 39006010 1801015220 Võ Phúc Thái Dương 18/11/2000 Nam Phú Yên K57.1 221452776 107 52000525 1801015223 Đường Hoàng Duy 19/09/2000 Nam BRVT K57.1 273685722 108 56006559 1801015224 Huỳnh Anh Duy 17/03/2000 Nam Bến Tre K57.1 321728256 109 54005570 1801015225 Lưu Đức Duy 11/10/2000 Nam Kiên Giang K57.1 371907544 110 49002524 1801015227 Phạm Hữu Duy 06/02/2000 Nam Long An K57.1 301718671 111 02044428 1801015228 Phan Khương Duy 08/03/2000 Nam Tiền Giang K57.1 312412591 112 38004176 1801015230 Trần Ngọc Duy 18/11/2000 Nam Gia Lai K57.1 231255065 113 42001461 1801015231 Đèo Nàng Thuận Duyên 05/04/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251187849 114 34004037 1801015232 Lê Thị Hương Duyên 14/01/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206304489 115 39008306 1801015233 Nguyễn Dương Hiền Duyên 17/10/2000 Nữ Phú Yên K57.1 221476009 116 56000070 1801015234 Nguyễn Hạ Phúc Duyên 15/06/2000 Nữ Bến Tre K57.1 321607441 117 46000113 1801015235 Nguyễn Ngọc Đăng Duyên 09/07/2000 Nữ Tây Ninh K57.1 072300006183 118 40020055 1801015236 Nguyễn Thảo Duyên 07/07/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241800278 119 46004705 1801015237 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 04/05/2000 Nữ Tây Ninh K57.1 072300002595 120 35009222 1801015239 Bùi Thị Châu Giang 14/09/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212845727 121 43006207 1801015240 Đỗ Hương Giang 21/12/2000 Nữ Bình Phước K57.1 285685308 122 34009735 1801015241 Huỳnh Lệ Giang 01/01/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206317258 123 47004042 1801015242 Lê Thị Châu Giang 30/09/2000 Nữ Bình Thuận K57.1 261509881 124 04005616 1801015243 Ngô Thị Hà Giang 03/01/2000 Nữ Đà Nẵng K57.1 201792990 125 38006619 1801015244 Nguyễn Hữu Trường Giang 01/01/2000 Nam Gia Lai K57.1 231351592 126 04000665 1801015245 Nguyễn Thị Châu Giang 26/09/2000 Nữ Đà Nẵng K57.1 201826259 127 34006743 1801015246 Nguyễn Thị Hương Giang 23/10/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206363332 128 42010687 1801015248 Phạm Bảo Minh Giang 15/08/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251173972 129 55008646 1801015249 Phan Hà Giang 27/07/2000 Nữ Cần Thơ K57.1 092300006835 130 36000073 1801015250 Trịnh Thị Lê Giang 21/09/2000 Nữ Kon Tum K57.1 233305695 131 36000077 1801015254 Lê Ngọc Hà 13/11/2000 Nữ Kon Tum K57.1 233290891 132 41005567 1801015255 Mạnh Ngân Hà 23/02/2000 Nữ Khánh Hoà K57.1 225937952 133 59000952 1801015257 Nguyễn Thị Thu Hà 15/11/2000 Nữ Sóc Trăng K57.1 366245107 134 43001255 1801015258 Phạm Thị Thu Hà 05/07/2000 Nữ Bình Phước K57.1 285685412 135 48021068 1801015259 Trần Thanh Như Hà 08/10/2000 Nữ Đồng Nai K57.1 272791395 136 41002568 1801015261 Phạm Mỹ Hạ 30/05/2000 Nữ Khánh Hoà K57.1 225767762 137 35006399 1801015262 Trần Lê Nhật Hạ 02/01/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212435716 138 50000102 1801015266 Phùng Trí Hải 25/11/2000 Nam Đồng Tháp K57.1 342021580 139 41003511 1801015267 Đinh Nguyễn Nhật Hân 03/10/2000 Nữ Khánh Hoà K57.1 225714932 140 37000684 1801015268 Dương Gia Hân 08/09/2000 Nữ Bình Định K57.1 215506380 141 42007746 1801015269 Lê Huỳnh Ngọc Hân 29/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.1 251181908 142 37000689 1801015270 Lê Tuyết Hân 05/01/2000 Nữ Bình Định K57.1 215514142 143 02012061 1801015271 Lý Phối Hân 17/08/2000 Nữ TP.HCM K57.1 079300003009 144 35007148 1801015272 Nguyễn Phạm Gia Hân 26/09/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212460732 145 34009748 1801015273 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/05/2000 Nữ Quảng Nam K57.1 206314955 146 59000164 1801015274 Thái Ngọc Hân 13/11/2000 Nữ Sóc Trăng K57.1 366251286 147 39000716 1801015275 Trần Bảo Hân 02/10/2000 Nữ Phú Yên K57.1 221490999 148 40020283 1801015277 Đỗ Thị Mỹ Hằng 20/02/2000 Nữ Đắk Lắk K57.1 241828347 149 35003837 1801015279 Lê Tuyết Hằng 20/08/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.1 212817283 150 38001282 1801015280 Lê Vũ Thu Hằng 24/09/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231091072 151 38001285 1801015281 Tô Thị Thanh Hằng 12/01/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231302888 152 38001274 1801015282 Bùi Minh Hạnh 07/11/2000 Nữ Gia Lai K57.1 231208479

Lớp tạm Trang 4 153 33003098 1801015284 Trần Hoàng Mỹ Hạnh 07/03/2000 Nữ TT-Huế K57.2 191912246 154 38010283 1801015285 Hà Văn Hào 26/07/2000 Nam Gia Lai K57.2 231276207 155 39002970 1801015286 Trần Thị Minh Hảo 03/07/2000 Nữ Phú Yên K57.2 221497319 156 43001291 1801015287 Hà Phương Hiền 08/11/2000 Nữ Bình Phước K57.2 285763943 157 42001513 1801015289 Lèng Trần Thúy Hiền 24/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251240918 158 38001295 1801015290 Nguyễn Phan Thúy Hiền 05/01/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231217819 159 52010500 1801015291 Nguyễn Thị Dịu Hiền 19/09/2000 Nữ BRVT K57.2 273701764 160 34005546 1801015295 Phan Thị Thanh Hiền 10/03/2000 Nữ Quảng Nam K57.2 206270374 161 38001298 1801015296 Trần Thị Thúy Hiền 03/03/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231217882 162 36000094 1801015297 Võ Thị Hoàng Hiền 14/10/2000 Nữ Kon Tum K57.2 233308134 163 39007309 1801015300 Đỗ Trung Hiếu 07/05/2000 Nam Phú Yên K57.2 221488271 164 44000448 1801015302 Phạm Thị Như Hiếu 18/05/2000 Nữ Bình Dương K57.2 281217905 165 02044665 1801015303 Võ Minh Hiếu 04/05/2000 Nam TP.HCM K57.2 079200007558 166 38001313 1801015308 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 09/09/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231302160 167 44004103 1801015309 Dương Quốc Hòa 11/01/2000 Nam Bình Dương K57.2 281221884 168 38001318 1801015310 Nguyễn Thu Hòa 10/08/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231169987 169 40015438 1801015311 Đào Thị Hoài 26/10/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241779227 170 02074457 1801015313 Đào Thanh Hoàng 18/03/1998 Nam TP.HCM K57.2 025717557 171 40021095 1801015315 Nguyễn Công Hoàng 13/08/1999 Nam Đắk Lắk K57.2 241790326 172 02044715 1801015316 Nguyễn Văn Huy Hoàng 13/10/2000 Nam TP.HCM K57.2 025957441 173 02055737 1801015317 Nguyễn Xuân Hoàng 09/06/2000 Nữ TP.HCM K57.2 056300000047 174 37000158 1801015318 Phan Thị Bảo Hoàng 20/10/2000 Nữ Bình Định K57.2 215514230 175 48019128 1801015319 Lê Thúy Hồng 17/01/2000 Nữ Đồng Nai K57.2 272890579 176 32000653 1801015320 Bùi Tuấn Hùng 29/09/2000 Nam Quảng Trị K57.2 197395475 177 04007777 1801015321 Trần Thanh Hùng 05/08/2000 Nam Đà Nẵng K57.2 201775348 178 38001354 1801015322 Đỗ Lê Hưng 19/04/2000 Nam Gia Lai K57.2 231269158 179 51000948 1801015323 Dương Gia Hưng 15/05/2000 Nam An Giang K57.2 352385762 180 02010841 1801015324 Lại Tiến Hưng 02/03/2000 Nam TP.HCM K57.2 026059798 181 48023524 1801015326 Nguyễn Vĩnh Hưng 05/10/2000 Nam Đồng Nai K57.2 272707358 182 40015596 1801015328 Vũ Đăng Hưng 22/06/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241804699 183 52003944 1801015331 Mai Hương 02/08/2000 Nữ BRVT K57.2 077300003606 184 41007599 1801015332 Nguyễn Lan Hương 29/03/2000 Nữ Khánh Hoà K57.2 225928472 185 02068942 1801015333 Nguyễn Thị Cúc Hương 19/10/1998 Nữ Bình Định K57.2 215410675 186 49006976 1801015334 Trương Võ Quỳnh Hương 03/03/2000 Nữ Long An K57.2 301678986 187 49008496 1801015335 Võ Hà Huế Hương 01/01/2000 Nữ Tiền Giang K57.2 312410434 188 29017645 1801015336 Lê Thị Xuân Hường 24/11/2000 Nữ Nghệ An K57.2 187920874 189 49008499 1801015337 Nguyễn Thị Thu Hường 26/06/2000 Nữ Long An K57.2 301723341 190 38001338 1801015339 Châu Trần Hoàng Huy 27/08/2000 Nam Gia Lai K57.2 231322410 191 38001340 1801015343 Lê Gia Huy 21/10/2000 Nam Gia Lai K57.2 231300881 192 56000139 1801015345 Lê Minh Huy 28/06/2000 Nam Bến Tre K57.2 321712534 193 38001347 1801015347 Phùng Anh Huy 22/01/2000 Nam Gia Lai K57.2 231167064 194 34004079 1801015348 Trần Dịch Huy 21/08/2000 Nam Quảng Nam K57.2 206286387 195 30004748 1801015349 Trần Đức Quang Huy 30/08/2000 Nam Hà Tĩnh K57.2 184339898 196 46002535 1801015351 Đào Thị Thu Huyền 18/02/2000 Nữ Tây Ninh K57.2 024300000079 197 47007043 1801015353 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/08/2000 Nữ Bình Thuận K57.2 261466638 198 41005821 1801015356 Võ Thị Thanh Huyền 16/01/2000 Nữ Khánh Hoà K57.2 225763710 199 60000157 1801015357 Lê Trúc Huỳnh 06/12/2000 Nữ Bạc Liêu K57.2 385773841 200 02044822 1801015358 Nguyễn Ngọc Huỳnh 08/11/2000 Nữ TP.HCM K57.2 079300003790 201 33003193 1801015359 Phạm Thụy Kha 06/09/2000 Nữ TT-Huế K57.2 191911842 202 40019398 1801015362 Dương Hiển Nguyên Khang 03/04/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241864600 203 41013147 1801015363 Hồ Trung Khang 11/05/2000 Nam Khánh Hoà K57.2 225622791 204 57001845 1801015364 Nguyễn Huy Khang 06/11/2000 Nam Vĩnh Long K57.2 331871805 205 60000191 1801015365 Triệu Thạnh Khang 07/03/2000 Nam Bạc Liêu K57.2 385776203

Lớp tạm Trang 5 206 50008399 1801015366 Từ Phước An Khang 12/05/2000 Nam Long An K57.2 301703572 207 47004107 1801015367 Chu Việt Khanh 29/03/2000 Nam Bình Thuận K57.2 261509876 208 59001007 1801015370 La Tú Khanh 04/04/2000 Nữ Sóc Trăng K57.2 366242275 209 52001617 1801015371 Nguyễn Huệ Khanh 30/05/2000 Nữ BRVT K57.2 024300000074 210 35003902 1801015372 Lê Gia Khánh 27/11/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.2 212893169 211 40005960 1801015373 Lê Nguyên Khánh 11/08/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241912514 212 46000255 1801015374 Lê Quốc Khánh 24/08/2000 Nam Tây Ninh K57.2 072200000372 213 02031918 1801015375 Nguyễn Đặng Khánh 14/11/2000 Nam TP.HCM K57.2 026058589 214 38001370 1801015376 Nguyễn Lê Gia Khánh 07/07/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231143674 215 34009776 1801015377 Nguyễn Quốc Khánh 01/09/2000 Nam Quảng Nam K57.2 206316080 216 42004597 1801015378 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 27/08/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251247747 217 38001373 1801015379 Trần Duy Khánh 13/02/2000 Nam Gia Lai K57.2 231226425 218 02044932 1801015381 Phạm Nguyễn Đăng Khoa 21/10/2000 Nam TP.HCM K57.2 026027253 219 56007703 1801015382 Trần Đào Đăng Khoa 02/04/2000 Nam Bến Tre K57.2 321783919 220 02044936 1801015383 Trần Hồng Đăng Khoa 03/09/2000 Nam Long An K57.2 301749885 221 38001380 1801015384 Trần Hưng Khoa 07/08/2000 Nam Gia Lai K57.2 231188678 222 41005919 1801015386 Trần Minh Khuê 14/09/2000 Nữ Khánh Hoà K57.2 225917378 223 02038004 1801015387 Trần Minh Khuê 17/12/2000 Nữ TP.HCM K57.2 025996571 224 02044974 1801015388 Nguyễn Tiến Kiên 09/10/2000 Nam Lâm Đồng K57.2 251173164 225 52000737 1801015389 Nguyễn Trung Kiên 01/02/2000 Nam BRVT K57.2 273640088 226 56000645 1801015390 Nguyễn Trung Kiên 06/08/2000 Nam Bến Tre K57.2 321612266 227 42007824 1801015392 Trần Anh Kiệt 30/03/2000 Nam Lâm Đồng K57.2 251192051 228 44000638 1801015393 Võ Minh Thiên Kiệt 14/10/2000 Nam Bình Dương K57.2 281218632 229 02044994 1801015395 Võ Hà Thiên Kim 20/07/2000 Nữ BRVT K57.2 273684088 230 40015704 1801015396 Phạm Trần Diệu Kỳ 26/02/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241770729 231 41010397 1801015397 Trương Quang Kỳ 24/06/2000 Nam Khánh Hoà K57.2 225685172 232 39007493 1801015398 Huỳnh Nguyễn Hồng Lam 24/02/2000 Nữ Phú Yên K57.2 221516036 233 37012017 1801015399 Kiều Thị Thanh Lam 05/03/2000 Nữ Bình Định K57.2 215452355 234 46000295 1801015402 Lê Trần Lâm 14/07/2000 Nam Tây Ninh K57.2 072200004271 235 02060884 1801015403 Nguyễn Phạm Lê Lâm 31/12/2000 Nam TP.HCM K57.2 079200011388 236 43003234 1801015405 Lê Thị Hoa Lan 22/01/2000 Nữ Bình Phước K57.2 285823132 237 54010265 1801015406 Phạm Thị Thanh Lan 07/12/2000 Nữ Kiên Giang K57.2 371881457 238 36000631 1801015407 Vũ Thúy Chi Lan 06/11/2000 Nữ Kon Tum K57.2 233285525 239 02016180 1801015408 Trần Hồng Lân 13/05/2000 Nam Tiền Giang K57.2 312416038 240 37015194 1801015409 Nguyễn Thị Thu Lành 09/02/2000 Nữ Bình Định K57.2 215519918 241 34007769 1801015410 Trần Nhật Lệ 02/01/2000 Nữ Quảng Nam K57.2 206211515 242 61003543 1801015411 Hứa Thanh Liêm 02/11/1999 Nam Cà Mau K57.2 381959741 243 02042256 1801015412 Phạm Nguyễn Thùy Liên 14/03/2000 Nữ TP.HCM K57.2 025885492 244 28029155 1801015416 Đàm Thị Linh 27/11/2000 Nữ Thanh Hoá K57.2 038300005333 245 02045028 1801015417 Đặng Thị Hoàng Linh 13/12/2000 Nữ BRVT K57.2 038300000500 246 42001609 1801015419 Đỗ Huỳnh Thùy Linh 03/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251144855 247 02042258 1801015420 Đoàn Diệu Linh 21/01/2000 Nữ TP.HCM K57.2 026019852 248 40019409 1801015421 Hà Thuỳ Linh 07/01/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241838431 249 28019030 1801015422 Lê Thị Kiều Linh 23/09/2000 Nữ Thanh Hoá K57.2 038300018206 250 34005631 1801015423 Lê Thị Yến Linh 12/02/2000 Nữ Quảng Nam K57.2 206275067 251 35002034 1801015424 Lữ Thị Khánh Linh 31/03/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.2 212489808 252 02060903 1801015425 Ngô Ngọc Thùy Linh 02/10/2000 Nữ TP.HCM K57.2 025989089 253 37000809 1801015426 Nguyễn Hoài Linh 20/03/2000 Nữ Bình Định K57.2 215514508 254 38001401 1801015427 Nguyễn Thảo Linh 09/10/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231268759 255 32002643 1801015428 Nguyễn Thị Phương Linh 02/06/2000 Nữ Quảng Trị K57.2 197386145 256 37006259 1801015429 Nguyễn Thùy Linh 16/07/2000 Nữ Bình Định K57.2 215573375 257 28017399 1801015430 Nguyễn Thùy Linh 04/01/2000 Nữ Thanh Hoá K57.2 038300006877 258 43003256 1801015431 Nguyễn Yến Linh 31/01/2000 Nữ Bình Phước K57.2 285624440

Lớp tạm Trang 6 259 56005625 1801015432 Phạm Dương Bội Linh 28/04/2000 Nữ TP.HCM K57.2 025978054 260 52000776 1801015433 Phạm Võ Thùy Linh 04/03/2000 Nữ BRVT K57.2 273641538 261 25000267 1801015434 Tạ Khánh Linh 06/04/2000 Nữ Nam Định K57.2 036300012186 262 39009387 1801015435 Trần Đỗ Hoàng Linh 03/07/2000 Nữ Phú Yên K57.2 221477933 263 44004213 1801015436 Trần Nguyễn Thùy Linh 28/03/2000 Nữ Bình Dương K57.2 281261460 264 30005981 1801015437 Trần Thị Diệu Linh 10/12/2000 Nữ Hà Tĩnh K57.2 184412135 265 04000779 1801015438 Trịnh Quang Linh 07/03/2000 Nam Đăk Nông K57.2 245353120 266 04000780 1801015441 Trương Hoài Linh 28/10/2000 Nữ Đà Nẵng K57.2 201780098 267 44000724 1801015442 Nguyễn Thị Thanh Loan 16/12/2000 Nữ Bình Dương K57.2 281238097 268 43003263 1801015443 Phạm Thị Kim Loan 15/02/2000 Nữ Bình Phước K57.2 285802910 269 40019414 1801015444 Trần Thị Loan 20/07/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241733426 270 43003265 1801015446 Trương Thị Kiều Loan 17/07/2000 Nữ Bình Dương K57.2 281236428 271 44000774 1801015447 Đỗ Tấn Lộc 03/05/2000 Nam Bình Dương K57.2 281239296 272 53007872 1801015448 Mai Hữu Lộc 02/04/2000 Nam Tiền Giang K57.2 312410771 273 50008439 1801015449 Nguyễn Hữu Lợi 04/10/2000 Nam Đồng Tháp K57.2 342013219 274 43003273 1801015450 Phan Lợi 07/12/2000 Nam Bình Phước K57.2 285721738 275 56000194 1801015451 Cao Huỳnh Bảo Long 11/03/2000 Nam Bến Tre K57.2 321601515 276 35003947 1801015452 Hạ Thiên Long 10/08/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.2 212582312 277 48006827 1801015453 Hoàng Minh Long 23/06/2000 Nam Đồng Nai K57.2 272740233 278 38001417 1801015454 Huỳnh Thị Vân Long 12/06/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231199997 279 43001427 1801015455 Lê Hải Long 14/08/2000 Nam Bình Phước K57.2 285771577 280 36000182 1801015456 Lê Văn Hoàng Long 10/02/2000 Nam Kon Tum K57.2 233294748 281 40015847 1801015457 Nguyễn Bá Long 10/01/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241794660 282 40019417 1801015458 Nguyễn Đắc Long 01/06/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241781800 283 33003287 1801015459 Nguyễn Đình Long 05/03/2000 Nam TT-Huế K57.2 192028624 284 02045098 1801015460 Nguyễn Hoàng Long 02/07/2000 Nam Đồng Nai K57.2 272763009 285 43003267 1801015461 Nguyễn Lê Phi Long 15/09/2000 Nam Bình Phước K57.2 285622090 286 04000786 1801015462 Nguyễn Vũ Long 20/12/2000 Nam Đà Nẵng K57.2 201764586 287 48024368 1801015463 Tạ Quan Minh Long 03/08/2000 Nam Đồng Nai K57.2 272723720 288 02045123 1801015464 Thu Huỳnh Long 27/12/2000 Nam Đồng Nai K57.2 272851492 289 02060959 1801015465 Trần Hoàng Long 02/08/2000 Nam TP.HCM K57.2 025956259 290 04000791 1801015467 Trần Thiên Long 16/10/2000 Nam Đà Nẵng K57.2 201796059 291 40019420 1801015468 Võ Trần Ngọc Long 02/10/2000 Nam Đắk Lắk K57.2 241800267 292 39005272 1801015470 Trương Thế Luân 30/03/2000 Nam Phú Yên K57.2 221492649 293 50009377 1801015471 Phạm Văn Lực 12/01/2000 Nam Đồng Tháp K57.2 342010518 294 41006103 1801015472 Nguyễn Công Lượng 28/04/2000 Nam Khánh Hoà K57.2 225915091 295 40015894 1801015473 Võ Thị Luyến 19/04/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241866995 296 42010867 1801015474 Bùi Thị Thảo Ly 31/07/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251209567 297 42010869 1801015475 Ngô Trúc Ly 02/12/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251203061 298 33000619 1801015476 Nguyễn Thị Diệu Ly 18/08/2000 Nữ TT-Huế K57.2 191968501 299 63000508 1801015477 Nguyễn Thị Hà Ly 01/01/2001 Nữ Đăk Nông K57.2 245373094 300 29022735 1801015478 Nguyễn Thị Khánh Ly 08/09/2000 Nữ Nghệ An K57.2 187798540 301 48006845 1801015479 Nguyễn Thị Thảo Ly 26/08/2000 Nữ Đồng Nai K57.2 272882785 302 31008197 1801015481 Lê Thị Lý 20/04/2000 Nữ Quảng Bình K57.2 044300002152 303 32006223 1801015482 Lê Thị Hồng Lý 19/10/2000 Nữ Quảng Trị K57.2 197402043 304 38001438 1801015483 Đặng Thị Nhật Mai 08/02/2000 Nữ Gia Lai K57.2 231188045 305 40015918 1801015484 Đậu Thị Quỳnh Mai 27/11/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241799409 306 42009249 1801015486 Nguyễn Hoàng Mai 09/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.2 251198270 307 40015921 1801015487 Nguyễn Thanh Mai 22/01/2000 Nữ Đắk Lắk K57.2 241869502 308 34004112 1801015488 Nguyễn Thanh Mai 27/08/2000 Nữ Quảng Nam K57.2 206266960 309 38001439 1801015489 Nguyễn Trần Tùng Mai 08/03/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231166101 310 26009412 1801015490 Phạm Hiền Mai 02/10/2000 Nữ Thái Bình K57.3 034300007613 311 46007861 1801015491 Lê Đức Mạnh 22/11/2000 Nam Tây Ninh K57.3 072200001021

Lớp tạm Trang 7 312 33003321 1801015492 Bùi Nhật Minh 26/05/2000 Nam Quảng Bình K57.3 044200000922 313 39007599 1801015493 Đỗ Nguyễn Ngọc Minh 22/08/2000 Nữ Phú Yên K57.3 221470746 314 53010087 1801015494 Lê Công Minh 13/04/2000 Nam Tiền Giang K57.3 312410850 315 51007610 1801015495 Lê Phước Minh 27/11/2000 Nam An Giang K57.3 352486398 316 38001447 1801015496 Lê Quang Bình Minh 14/06/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231268362 317 52009200 1801015498 Nguyễn Huỳnh Tuyết Minh 29/10/2000 Nữ BRVT K57.3 273683612 318 45005322 1801015499 Nguyễn Thu Minh 20/02/2000 Nữ Ninh Thuận K57.3 264550144 319 35003965 1801015500 Phan Nguyễn Nhật Minh 18/02/2000 Nam Quảng Ngãi K57.3 212585106 320 02001960 1801015501 Trần Anh Minh 26/08/2000 Nam Hà Nội K57.3 001200021539 321 33003336 1801015503 Trần Nhật Minh 21/10/2000 Nam TT-Huế K57.3 191912872 322 49008559 1801015504 Võ Anh Nhựt Minh 23/10/2000 Nam An Giang K57.3 352563566 323 33003338 1801015505 Ngô Nguyễn Quỳnh Mơ 19/05/2000 Nữ TT-Huế K57.3 192106287 324 49004338 1801015506 Cù Thị Kiều My 25/02/1999 Nữ Long An K57.3 301667564 325 49004339 1801015507 Đỗ Thị Trà My 19/04/2000 Nữ Long An K57.3 301768242 326 60000292 1801015508 Huỳnh Kiều My 08/08/2000 Nữ Bạc Liêu K57.3 385809019 327 34003036 1801015509 Lê Thị Ngọc My 24/12/2000 Nữ Quảng Nam K57.3 206303034 328 39007614 1801015510 Nguyễn Bá Hạnh My 31/12/2000 Nữ Phú Yên K57.3 221488260 329 41013202 1801015511 Nguyễn Hoàng My 06/06/2000 Nữ Khánh Hoà K57.3 225622666 330 48006859 1801015512 Nguyễn Trà My 02/09/2000 Nữ Đồng Nai K57.3 272804499 331 36003616 1801015516 Nguyễn Thị Mỹ 25/11/2000 Nữ Kon Tum K57.3 233280705 332 02045262 1801015518 Trần Hồ Thúy Na 02/01/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231338428 333 32006232 1801015519 Văn Ngọc Ly Na 25/03/2000 Nữ Quảng Trị K57.3 197413247 334 63005312 1801015520 Đặng Phương Nam 28/01/2000 Nam Đăk Nông K57.3 245355356 335 32002708 1801015523 Nguyễn Quốc Nam 20/02/2000 Nam Quảng Trị K57.3 197385888 336 29026872 1801015524 Lê Yến Nga 27/01/2000 Nữ Nghệ An K57.3 187817710 337 40007248 1801015526 Chu Thị Kim Ngân 05/05/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241826052 338 52009227 1801015527 Đặng Thụy Tuyết Ngân 23/05/2000 Nữ BRVT K57.3 273676687 339 53007130 1801015528 Đoàn Như Thu Ngân 21/06/2000 Nữ Tiền Giang K57.3 312413821 340 35003983 1801015529 Hà Lê Hoàng Ngân 06/11/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.3 212589389 341 40018324 1801015530 Hồ Thị Thuỳ Ngân 01/05/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241750577 342 33003351 1801015531 Lê Hoài Bảo Ngân 29/10/2000 Nữ TT-Huế K57.3 191910688 343 02045296 1801015532 Lê Nguyễn Kim Ngân 25/09/2000 Nữ Bến Tre K57.3 321781235 344 38008701 1801015534 Ngô Thúy Ngân 22/09/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231317396 345 02008164 1801015536 Nguyễn Hữu Phúc Ngân 14/12/2000 Nữ TP.HCM K57.3 079300005866 346 01053771 1801015537 Nguyễn Mai Ngân 07/12/2000 Nữ Hà Nội K57.3 074300000011 347 40016032 1801015538 Nguyễn Thị Hải Ngân 03/05/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241686294 348 38001453 1801015539 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/08/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231273840 349 02045308 1801015540 Nguyễn Thu Ngân 08/09/2000 Nữ Đồng Nai K57.3 272780507 350 41013221 1801015541 Phan Thanh Ngân 30/09/2000 Nữ Khánh Hoà K57.3 225619874 351 44000908 1801015543 Trần Huỳnh Bảo Ngân 19/12/2000 Nữ Bình Dương K57.3 281230231 352 35003988 1801015544 Trương Kiều Phương Ngân 21/02/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.3 212584028 353 42001678 1801015545 Bế Ngọc Phương Nghi 22/12/2000 Nữ Lâm Đồng K57.3 251147127 354 02042339 1801015547 Hồ Minh Nghĩa 03/02/2000 Nam TP.HCM K57.3 077200003372 355 02045327 1801015548 Huỳnh Trọng Nghĩa 16/07/2000 Nam TP.HCM K57.3 079200004273 356 32002720 1801015549 Nguyễn Quang Nghĩa 19/07/2000 Nam Quảng Trị K57.3 197383993 357 38000854 1801015550 Nguyễn Xuân Nghĩa 03/07/2000 Nam Gia Lai K57.3 231302693 358 04000825 1801015551 Phạm Quốc Nghĩa 07/10/2000 Nam Đà Nẵng K57.3 201764602 359 40008715 1801015552 Bùi Thị Ngọc 22/05/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241762242 360 33001441 1801015555 Hồ Bích Ngọc 02/01/2000 Nữ TT-Huế K57.3 191995666 361 33003367 1801015556 Hoàng Thị Mỹ Ngọc 13/04/2000 Nữ Quảng Bình K57.3 194637268 362 60001037 1801015557 Lý Mỹ Ngọc 12/12/2000 Nữ Bạc Liêu K57.3 385843245 363 35009701 1801015558 Lý Thị Ánh Ngọc 01/02/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.3 212848633 364 02047424 1801015559 Nguyễn Bá Như Ngọc 13/12/2000 Nữ TP.HCM K57.3 025992376

Lớp tạm Trang 8 365 40006139 1801015560 Nguyễn Bảo Ngọc 27/11/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241881054 366 43001513 1801015561 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 29/03/2000 Nữ Bình Phước K57.3 285742893 367 29019174 1801015562 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 15/03/2000 Nữ Nghệ An K57.3 187817637 368 37000913 1801015563 Nguyễn Văn Ngọc 02/05/2000 Nam Bình Định K57.3 215513442 369 42013999 1801015564 Phạm Thị Ngọc 04/05/2000 Nữ Lâm Đồng K57.3 251195525 370 53010164 1801015565 Phạm Trần Bảo Ngọc 05/10/2000 Nữ Tiền Giang K57.3 312431198 371 33003379 1801015566 Trần Thanh Ngọc 13/11/2000 Nữ TT-Huế K57.3 191968221 372 02045366 1801015567 Trần Thị Bảo Ngọc 14/05/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231292694 373 59001120 1801015569 Trương Bảo Ngọc 13/08/1999 Nữ Sóc Trăng K57.3 366215387 374 02045369 1801015570 Trương Thị Minh Ngọc 15/10/2000 Nữ Tiền Giang K57.3 312435577 375 38001464 1801015572 Vũ Như Ngọc 16/10/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231320734 376 02042353 1801015573 Lê Nguyễn Thiện Ngôn 30/09/2000 Nam TP.HCM K57.3 025966198 377 37016775 1801015574 Bùi Minh Nguyên 16/04/2000 Nam Bình Định K57.3 215441894 378 35004000 1801015575 Cao Thị Hoàng Nguyên 22/08/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.3 212883244 379 41006272 1801015576 Đào Khôi Nguyên 18/02/2000 Nam Khánh Hoà K57.3 225913675 380 52010729 1801015577 Hoàng Khôi Nguyên 15/09/2000 Nam BRVT K57.3 273701751 381 02008209 1801015578 Lê Kỳ Nguyên 01/01/2000 Nữ TP.HCM K57.3 025998105 382 34004138 1801015579 Nguyễn Lê Anh Nguyên 22/10/2000 Nữ Quảng Nam K57.3 206284611 383 38004384 1801015581 Nguyễn Trọng Nguyên 23/03/2000 Nam Gia Lai K57.3 231255375 384 36000235 1801015582 Nguyễn Trung Nguyên 07/05/2000 Nam Kon Tum K57.3 233293696 385 02045388 1801015583 Nguyễn Việt Thảo Nguyên 19/10/2000 Nữ Ninh Thuận K57.3 264544997 386 02038227 1801015584 Tôn Thất Thạch Nguyên 03/03/2000 Nam TP.HCM K57.3 075200000390 387 48006886 1801015585 Trần Minh Nguyên 14/12/2000 Nữ Đồng Nai K57.3 272783132 388 02011079 1801015586 Trần Ngọc Quang Nguyên 01/02/2000 Nam TP.HCM K57.3 025920854 389 51001122 1801015587 Trần Thảo Nguyên 04/09/2000 Nữ An Giang K57.3 352582562 390 39007684 1801015588 Võ Trung Nguyên 28/04/2000 Nam Phú Yên K57.3 221474891 391 52004088 1801015589 Vũ Thị Thảo Nguyên 31/10/2000 Nữ BRVT K57.3 077300002930 392 38001474 1801015590 Hồng Ny Nguyễn 12/04/2000 Nam Gia Lai K57.3 231268445 393 51007646 1801015593 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 27/09/2000 Nữ An Giang K57.3 352486316 394 44000977 1801015594 Nguyễn Thanh Nha 29/10/2000 Nữ Bình Dương K57.3 281298681 395 44000979 1801015595 Phạm Nguyễn Mỹ Nhã 07/07/2000 Nữ Bình Dương K57.3 281248145 396 40019448 1801015598 Nguyễn Văn Hoàng Nhân 17/11/1999 Nam Đắk Lắk K57.3 241765294 397 53008005 1801015600 Trần Trọng Nhân 11/03/2000 Nam Tiền Giang K57.3 312403887 398 36000242 1801015601 Võ Hữu Thiên Nhân 11/03/2000 Nam Kon Tum K57.3 233306974 399 36000243 1801015602 Bùi Đình Nhật 02/03/2000 Nam Kon Tum K57.3 233292551 400 33004167 1801015603 Hồ Văn Minh Nhật 04/07/2000 Nam TT-Huế K57.3 191921683 401 41006314 1801015604 Lê Quang Nhật 07/08/2000 Nam Khánh Hoà K57.3 225921339 402 61005471 1801015605 Quách Quang Nhật 10/11/2000 Nam Cà Mau K57.3 381916600 403 02059783 1801015606 Đinh Thoại Nhi 16/02/2000 Nữ Tây Ninh K57.3 072300005944 404 43003320 1801015607 Đỗ Hoàng Ý Nhi 24/11/2000 Nữ Bình Phước K57.3 285821604 405 59000435 1801015608 Đoàn Uyển Nhi 06/02/2000 Nữ Sóc Trăng K57.3 366337187 406 02045431 1801015609 Dư Hà Nhi 21/04/2000 Nữ TP.HCM K57.3 001300023448 407 02042372 1801015610 Hà Tuyết Nhi 28/07/2000 Nữ TP.HCM K57.3 025956822 408 33001466 1801015611 Hồ Thị Uyển Nhi 17/06/2000 Nữ TT-Huế K57.3 191995098 409 32006353 1801015613 Lê Khánh Nhi 14/08/2000 Nữ Quảng Trị K57.3 197403114 410 39005314 1801015614 Lê Uyển Nhi 25/09/2000 Nữ Phú Yên K57.3 221492670 411 33003425 1801015615 Ngô Thị Ngọc Nhi 23/06/2000 Nữ TT-Huế K57.3 192063002 412 02038553 1801015616 Nguyễn Hồ Yến Nhi 28/03/2000 Nữ TP.HCM K57.3 026004897 413 02045447 1801015617 Nguyễn Hoàn PhươngNhi 08/02/2000 Nữ Đồng Nai K57.3 272697796 414 04000850 1801015618 Nguyễn Hoàng Nhi 24/07/2000 Nữ Đà Nẵng K57.3 201786085 415 61005546 1801015619 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 01/07/2000 Nữ Cà Mau K57.3 381933223 416 02011543 1801015622 Nguyễn Lê Trinh Nhi 12/08/2000 Nữ TP.HCM K57.3 026019765 417 33000363 1801015623 Nguyễn Phan Uyên Nhi 06/05/2000 Nữ TT-Huế K57.3 191966125

Lớp tạm Trang 9 418 40018490 1801015625 Nguyễn Thị Long Nhi 08/09/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241862488 419 50001846 1801015629 Phạm Thị Tuyết Nhi 16/01/2000 Nữ Đồng Tháp K57.3 342009331 420 37015933 1801015631 Trần Nữ Hoàng Nhi 22/04/2000 Nữ Bình Định K57.3 215500060 421 02045464 1801015632 Trương Thị Quỳnh Nhi 03/08/2000 Nữ Đăk Nông K57.3 245395676 422 42010951 1801015633 Vũ Nguyễn Yến Nhi 22/11/2000 Nữ Lâm Đồng K57.3 251183485 423 59001148 1801015639 Mã Phạm Quỳnh Như 28/02/2000 Nữ Sóc Trăng K57.3 366287815 424 47008899 1801015642 Nguyễn Thị Quỳnh Như 14/03/2000 Nữ Bình Thuận K57.3 261509027 425 02042393 1801015643 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/04/2000 Nữ TP.HCM K57.3 025974881 426 46000479 1801015647 Trần Tâm Như 23/09/2000 Nữ Tây Ninh K57.3 072300002089 427 41013251 1801015648 Trần Thị Quỳnh Như 19/09/2000 Nữ Khánh Hoà K57.3 225623004 428 37000968 1801015649 Trương Ngọc Quỳnh Như 19/01/2000 Nữ Bình Định K57.3 215513396 429 02008281 1801015650 Vũ Ái Như 05/09/2000 Nữ TP.HCM K57.3 079300004537 430 38001490 1801015651 Hoàng Hồng Nhung 20/10/2000 Nữ Gia Lai K57.3 231219855 431 51013903 1801015652 Nguyễn Hồng Nhung 17/01/2000 Nữ An Giang K57.3 352551439 432 26004753 1801015655 Nguyễn Trang Nhung 31/01/2000 Nữ Thái Bình K57.3 034300007110 433 43003336 1801015657 Trần Thị Kim Nhung 09/11/2000 Nữ Bình Phước K57.3 285724082 434 02064713 1801015658 Trịnh Hồng Nhung 03/12/2000 Nữ Đồng Nai K57.3 272918104 435 40016219 1801015659 Nguyễn Thị Bảo Ni 15/12/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241899484 436 36000265 1801015661 Đào Thị Hà Ny 19/03/2000 Nữ Kon Tum K57.3 233330539 437 42007937 1801015662 Nguyễn Bích Ny 28/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.3 251215020 438 30007769 1801015663 Đặng Thị Oanh 11/09/2000 Nữ Hà Tĩnh K57.3 184411257 439 40016230 1801015664 Đặng Thị Kiều Oanh 04/01/2000 Nữ Đắk Lắk K57.3 241849215 440 02011561 1801015667 Trần Mỹ Oanh 03/12/2000 Nữ TP.HCM K57.3 079300006202 441 42000449 1801015669 Trần Công Pháp 05/07/2000 Nam Lâm Đồng K57.3 251194288 442 38001497 1801015670 Trần Huê Phát 03/06/2000 Nam TP.HCM K57.3 026053510 443 02045532 1801015671 Trương Minh Phát 21/02/2000 Nam Long An K57.3 301694938 444 02008297 1801015672 Lê Đặng Long Phi 03/11/2000 Nam TP.HCM K57.3 026006131 445 02011133 1801015673 Mạch Dương Thiên Phi 26/06/2000 Nam TP.HCM K57.3 025985379 446 42013389 1801015675 Tạ Thẩm Doanh Phiêu 09/11/2000 Nữ Lâm Đồng K57.3 251188717 447 52010819 1801015676 Nguyễn Tấn Phong 16/05/2000 Nam BRVT K57.3 077200003581 448 32001559 1801015677 Nguyễn Thanh Phong 10/06/2000 Nam Quảng Trị K57.3 197454179 449 02042407 1801015678 Võ Thanh Phong 11/07/2000 Nam TP.HCM K57.3 025974878 450 52010820 1801015679 Võ Văn An Phong 10/02/2000 Nam BRVT K57.3 273701733 451 02045545 1801015680 Doãn Hữu Phú 29/10/2000 Nam Đăk Nông K57.3 245408398 452 37012809 1801015681 Lê Thị Mỹ Phú 10/10/2000 Nữ Bình Định K57.3 215511115 453 37000340 1801015682 Đoàn Hồng Phúc 08/01/2000 Nữ Bình Định K57.3 215514062 454 02002144 1801015683 Hồng Hữu Phúc 07/11/2000 Nam TP.HCM K57.3 026089018 455 02042416 1801015684 Hứa Hoàng Phúc 24/12/2000 Nam TP.HCM K57.3 079200005451 456 38011676 1801015687 Trần Bảo Phúc 20/11/2000 Nam Gia Lai K57.3 231338429 457 04008094 1801015689 Võ Minh Phúc 15/07/2000 Nam Đà Nẵng K57.3 201779789 458 60000446 1801015690 Huỳnh Tiểu Phụng 20/09/2000 Nữ Bạc Liêu K57.3 385843864 459 57002018 1801015691 Ngô Như Phụng 19/09/2000 Nữ Vĩnh Long K57.3 331844312 460 48007778 1801015694 Lê Thị Hồng Phước 17/12/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272797316 461 33004860 1801015695 Ngô Quý Phước 09/12/2000 Nam TT-Huế K57.4 191911180 462 40016309 1801015696 Nguyễn Hữu Phước 20/03/2000 Nam Đắk Lắk K57.4 241841244 463 43001607 1801015697 Hứa Ngọc Vân Phương 30/08/2000 Nữ Bình Phước K57.4 285742718 464 33003509 1801015698 Lê Minh Diệu Phương 29/07/2000 Nữ TT-Huế K57.4 191912184 465 37000993 1801015699 Nguyễn Hà Phương 22/07/2000 Nữ Bình Định K57.4 215513420 466 39006266 1801015700 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 20/03/2000 Nữ Phú Yên K57.4 221487642 467 02045600 1801015701 Nguyễn Thanh Phương 09/12/2000 Nam TP.HCM K57.4 026008100 468 48023720 1801015702 Nguyễn Thị Lan Phương 07/02/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272707477 469 63003312 1801015703 Nguyễn Thị Mai Phương 10/01/2000 Nữ Đăk Nông K57.4 245363500 470 38001513 1801015705 Nguyễn Trần Mai Phương 16/08/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231269583

Lớp tạm Trang 10 471 33004252 1801015706 Nguyễn Xuân Phương 14/09/2000 Nữ TT-Huế K57.4 191912727 472 42001758 1801015707 Nguyễn Ý Thanh Phương 27/02/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251144523 473 02042435 1801015708 Phạm Hồ Nhất Phương 23/04/2000 Nữ TP.HCM K57.4 087300000073 474 36000279 1801015709 Phan Kim Phương 05/07/2000 Nữ Kon Tum K57.4 233326580 475 34004167 1801015711 Trương Thị Phường 12/02/2000 Nữ Quảng Nam K57.4 206286551 476 47007281 1801015712 Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/07/2000 Nữ Bình Thuận K57.4 261485775 477 32006384 1801015713 Đỗ Nguyễn Minh Quân 25/04/2000 Nam Quảng Trị K57.4 197406838 478 36000285 1801015715 Nguyễn Trung Quân 13/11/2000 Nam Kon Tum K57.4 233291637 479 29024370 1801015717 Phan Anh Quân 05/06/2000 Nam Nghệ An K57.4 187758787 480 02045647 1801015718 Trần Minh Quân 08/01/2000 Nam Lâm Đồng K57.4 251156382 481 44001211 1801015722 Lê Phú Quang 02/01/2000 Nam Bình Dương K57.4 281232213 482 44001221 1801015723 Nguyễn Xuân Quang 05/02/2000 Nam Bình Dương K57.4 281235720 483 46000537 1801015724 Trần Vinh Quang 29/10/2000 Nam Tây Ninh K57.4 072200003392 484 02059874 1801015725 Hồ Công Quốc 17/06/2000 Nam TP.HCM K57.4 025956629 485 32000773 1801015726 Nguyễn Hữu Quốc 04/06/2000 Nam Quảng Trị K57.4 197395268 486 39003161 1801015728 Lê Thị Tú Quyên 25/09/2000 Nữ Phú Yên K57.4 221513055 487 52000984 1801015729 Trần Tú Quyên 10/10/2000 Nữ BRVT K57.4 025931640 488 47007296 1801015730 Trương Ngọc Nhật Quyên 29/04/2000 Nữ Bình Thuận K57.4 261549362 489 02008649 1801015731 Võ Hà Mỹ Quyên 14/06/2000 Nữ TP.HCM K57.4 026030954 490 42001775 1801015733 Đào Đặng Thanh Quỳnh 28/08/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251144833 491 31002138 1801015734 Đinh Thị Ngọc Quỳnh 01/04/2000 Nữ Quảng Bình K57.4 044300000151 492 34004174 1801015735 Đinh Vũ Như Quỳnh 01/02/2000 Nữ Quảng Nam K57.4 206286093 493 34009855 1801015736 Hồ Vũ Diễm Quỳnh 12/08/2000 Nữ Quảng Nam K57.4 206317922 494 38001528 1801015737 Hoàng Nhật Quỳnh 18/08/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231302560 495 02034052 1801015738 Lê Diễm Quỳnh 19/03/2000 Nữ TP.HCM K57.4 026045924 496 38001529 1801015740 Lê Thị Như Quỳnh 01/03/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231197268 497 40004179 1801015745 Nguyễn Thị Quỳnh 17/10/2000 Nữ Đắk Lắk K57.4 241876186 498 41006515 1801015746 Phạm Lê Diễm Quỳnh 11/01/2000 Nữ Khánh Hoà K57.4 225919029 499 02045688 1801015750 Lê Công Sang 13/09/2000 Nam Đồng Nai K57.4 272736535 500 46006965 1801015751 Nguyễn Thuận Sang 16/09/2000 Nam Tây Ninh K57.4 291220521 501 02045699 1801015753 Nguyễn Thị Sáng 03/11/2000 Nữ Tây Ninh K57.4 072300002653 502 46000566 1801015754 Đặng Thái Sơn 13/01/2000 Nam Tây Ninh K57.4 072200001636 503 61006672 1801015755 Lê Thái Sơn 24/10/2000 Nam Cà Mau K57.4 381935319 504 35012532 1801015756 Nguyễn Ngọc Sơn 02/04/1998 Nam Quảng Ngãi K57.4 212577572 505 41009850 1801015758 Trần Thị Thanh Sương 03/07/2000 Nữ Khánh Hoà K57.4 225684248 506 02045724 1801015761 Nguyễn Đức Tài 16/09/2000 Nam Đăk Nông K57.4 245379014 507 35006780 1801015763 Phạm Viết Tài 01/05/2000 Nam Quảng Ngãi K57.4 212882827 508 04008266 1801015764 Đặng Thị Hồng Tâm 26/10/2000 Nữ Đà Nẵng K57.4 201840529 509 43001650 1801015765 Đào Thị Thanh Tâm 29/02/2000 Nữ Bình Phước K57.4 285742884 510 50008603 1801015766 Đinh Thị Bảo Tâm 13/04/2000 Nữ Đồng Tháp K57.4 342070435 511 02064798 1801015767 Hồ Minh Tâm 04/01/2000 Nam Đồng Nai K57.4 272918210 512 42011039 1801015768 Hoàng Thanh Tâm 03/06/2000 Nam Lâm Đồng K57.4 251146490 513 52007265 1801015769 Hoàng Thị Nhân Tâm 19/08/2000 Nữ BRVT K57.4 077300002703 514 02008698 1801015770 Lê Huỳnh Minh Tâm 05/12/2000 Nam TP.HCM K57.4 025970295 515 38011968 1801015771 Phan Thị Thanh Tâm 24/01/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231359125 516 36000314 1801015772 Võ Thị Thanh Tâm 14/01/2000 Nữ Kon Tum K57.4 233311048 517 39009121 1801015773 Bùi Thanh Tầm 15/01/2000 Nam Phú Yên K57.4 221456397 518 48015379 1801015774 Nguyễn Duy Tân 19/12/2000 Nam Đồng Nai K57.4 272746046 519 39007906 1801015775 Nguyễn Nhật Tân 28/03/2000 Nam Phú Yên K57.4 221477893 520 50004171 1801015776 Quách Minh Tân 29/07/2000 Nam Đồng Tháp K57.4 341981882 521 04000930 1801015778 Nguyễn Chánh Thắng 18/02/2000 Nam Đà Nẵng K57.4 201805359 522 33003631 1801015779 Nguyễn Chiến Thắng 17/05/2000 Nam TT-Huế K57.4 191970557 523 48007036 1801015780 Phạm Việt Thắng 01/07/2000 Nam Đồng Nai K57.4 272765117

Lớp tạm Trang 11 524 63005420 1801015781 Trương Nguyễn ChiếnThắng 16/12/2000 Nam Đăk Nông K57.4 245418148 525 46000593 1801015782 Hoàng Thị Phương Thanh 23/10/2000 Nữ Tây Ninh K57.4 072300004619 526 37001042 1801015783 Huỳnh Hoài Thanh 07/09/2000 Nữ Bình Định K57.4 215514632 527 28024286 1801015784 Lý Thái Thanh 25/05/2000 Nữ Thanh Hoá K57.4 174527589 528 34009869 1801015785 Ngô Thị Tuyết Thanh 20/03/2000 Nữ Quảng Nam K57.4 206266732 529 42007996 1801015786 Nguyễn Đinh Hà Thanh 23/03/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251198749 530 37013549 1801015788 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 26/03/2000 Nữ Bình Định K57.4 215451642 531 53012686 1801015790 Nguyễn Trường Thanh 07/11/2000 Nam Tiền Giang K57.4 312414565 532 35004102 1801015792 Võ Thị Yến Thanh 03/04/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.4 212584558 533 41006599 1801015794 Chu Tuấn Thành 03/04/2000 Nam Khánh Hoà K57.4 225921875 534 02024382 1801015795 Huỳnh Tuấn Thành 14/11/2000 Nam TP.HCM K57.4 026016434 535 37006406 1801015796 Lê Minh Thành 16/05/2000 Nam Bình Định K57.4 215484773 536 29020601 1801015798 Nguyễn Đạt Thành 05/07/2000 Nam Nghệ An K57.4 187769225 537 53010359 1801015800 Nguyễn Minh Thành 02/12/2000 Nam Tiền Giang K57.4 312455336 538 37017590 1801015801 Phan Xuân Thành 26/01/1998 Nam Bình Định K57.4 215446221 539 60003091 1801015802 Quách Phú Thành 11/07/2000 Nam Bạc Liêu K57.4 385847794 540 48024963 1801015804 Chu Thị Phương Thảo 04/05/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272777649 541 40009668 1801015805 Đặng Thanh Thảo 02/11/2000 Nữ Đắk Lắk K57.4 241740444 542 60000767 1801015806 Đỗ Hồ Phương Thảo 05/03/2000 Nữ Bạc Liêu K57.4 385848090 543 38001565 1801015807 Hàn Thanh Thảo 22/02/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231256216 544 47003767 1801015808 Hồ Nguyễn Phương Thảo 11/03/2000 Nữ Bình Thuận K57.4 261582605 545 58003740 1801015809 Lê Phương Thảo 18/01/2000 Nữ Trà Vinh K57.4 334930686 546 50001924 1801015810 Lê Thiện Thảo 03/10/2000 Nữ Đồng Tháp K57.4 342007105 547 47007356 1801015811 Nguyễn Mai Thảo 19/04/2000 Nữ Bình Thuận K57.4 261546913 548 38001570 1801015812 Nguyễn Thái Phương Thảo 11/07/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231302608 549 43003404 1801015813 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/08/2000 Nữ Bình Phước K57.4 285693137 550 40018859 1801015814 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/08/2000 Nữ Đắk Lắk K57.4 241713188 551 32000802 1801015815 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/05/2000 Nữ Quảng Trị K57.4 197392504 552 37001058 1801015816 Nguyễn Thị Thanh Thảo 25/09/2000 Nữ Bình Định K57.4 215514674 553 38004502 1801015817 Trương Phương Thảo 08/04/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231261013 554 53010380 1801015819 Võ Thị Thanh Thảo 06/03/2000 Nữ Tiền Giang K57.4 312410094 555 38001581 1801015820 Bùi Nguyễn Minh Thi 01/01/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231370388 556 41003200 1801015821 Đinh Nữ Trường Thi 18/04/2000 Nữ Khánh Hoà K57.4 225768694 557 48007037 1801015822 Đỗ Thiên Thi 10/01/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272711010 558 50004201 1801015823 Lê Khả Thi 02/09/2000 Nam Đồng Tháp K57.4 342040152 559 39007960 1801015824 Lê Trần Bảo Thi 13/06/2000 Nữ Phú Yên K57.4 221511450 560 32002926 1801015825 Nguyễn Bùi Linh Thi 06/03/2000 Nữ Quảng Trị K57.4 197435156 561 56005851 1801015826 Nguyễn Đặng Minh Thi 04/09/2000 Nữ Bến Tre K57.4 321772487 562 33003638 1801015827 Nguyễn Thị Anh Thi 25/05/2000 Nữ TT-Huế K57.4 191912291 563 02027188 1801015828 Trần Minh Thi 19/08/2000 Nữ TP.HCM K57.4 079300007979 564 38001582 1801015831 Huỳnh Ngọc Ân Thiên 04/03/2000 Nam Gia Lai K57.4 231297115 565 01076500 1801015833 Nguyễn Văn Thiện 13/10/1999 Nam Nghệ An K57.4 187588249 566 35006837 1801015836 Đặng Đức Thịnh 01/01/2000 Nam Quảng Ngãi K57.4 212432453 567 36000329 1801015840 Nguyễn Thị Mai Thịnh 24/06/2000 Nữ Kon Tum K57.4 233292565 568 38007137 1801015842 Phạm Huỳnh Thịnh 11/11/2000 Nam Gia Lai K57.4 231351869 569 38001588 1801015843 Phạm Xuân Thịnh 01/04/2000 Nam Gia Lai K57.4 231266230 570 30011983 1801015844 Hoàng Anh Thơ 09/12/2000 Nữ Hà Tĩnh K57.4 184346536 571 41006692 1801015845 Huỳnh Thị Kim Thoa 11/02/2000 Nữ Khánh Hoà K57.4 225927286 572 02045925 1801015846 Lê Minh Thông 10/09/2000 Nam TT-Huế K57.4 191912154 573 44001544 1801015847 Nguyễn Nhật Thông 12/05/2000 Nam Bình Dương K57.4 281219679 574 02045931 1801015848 Trần Trí Thông 31/07/2000 Nam TP.HCM K57.4 025939604 575 02045932 1801015849 Võ Thái Thông 23/01/2000 Nam Khánh Hoà K57.4 225817578 576 63003406 1801015850 Nguyễn Quốc Thống 01/01/2000 Nam Đăk Nông K57.4 245366744

Lớp tạm Trang 12 577 53010436 1801015852 Bùi Mai Thư 25/06/2000 Nữ Tiền Giang K57.4 312423840 578 56004527 1801015853 Cù Thị Anh Thư 07/04/2000 Nữ Bến Tre K57.4 321755741 579 02073710 1801015854 Đinh Thị Thư 28/09/1999 Nữ Ninh Bình K57.4 164655536 580 02011667 1801015855 Hồ Trần Giản Thư 21/06/2000 Nữ Bình Định K57.4 215536311 581 42001861 1801015857 Lê Trần Anh Thư 07/07/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251179772 582 61007515 1801015858 Nguyễn Anh Thư 10/02/2000 Nữ Cà Mau K57.4 381962798 583 55008472 1801015859 Nguyễn Khánh Thư 04/10/2000 Nữ Cần Thơ K57.4 092300004442 584 44001595 1801015860 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12/02/2000 Nữ Bình Dương K57.4 281256830 585 51014050 1801015861 Nguyễn Ngọc Minh Thư 18/01/2000 Nữ An Giang K57.4 352510318 586 48007061 1801015863 Nguyễn Phúc Minh Thư 24/11/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272768453 587 32007131 1801015864 Nguyễn Thị Anh Thư 10/10/2000 Nữ Quảng Trị K57.4 197415368 588 02042526 1801015866 Phạm Lê Anh Thư 09/11/2000 Nữ TP.HCM K57.4 026020379 589 39006616 1801015867 Phan Thị Thanh Thư 24/02/2000 Nữ Phú Yên K57.4 221468971 590 37013946 1801015868 Tôn Vũ Anh Thư 17/02/2000 Nữ Bình Định K57.4 215518952 591 53009572 1801015869 Trần Anh Thư 16/04/1999 Nữ Tiền Giang K57.4 312414498 592 51010190 1801015870 Trần Minh Thư 07/12/2000 Nữ Đồng Tháp K57.4 341913388 593 29018422 1801015871 Trần Thị Anh Thư 01/10/2000 Nữ Nghệ An K57.4 187851999 594 42008044 1801015872 Trương Võ Anh Thư 26/10/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251260725 595 03010601 1801015873 Đinh Quang Thuận 03/01/2000 Nam Hải Phòng K57.4 031200000041 596 35004133 1801015875 Nguyễn Thị Hiền Thục 25/08/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.4 212816477 597 42004922 1801015876 Chu Thị Hoài Thương 07/03/2000 Nữ Lâm Đồng K57.4 251220151 598 38001609 1801015877 Hoàng Đặng Hoài Thương 07/07/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231321890 599 37003340 1801015878 Nguyễn Hoài Thương 21/01/2000 Nữ Bình Định K57.4 215509311 600 38001610 1801015879 Nguyễn Phan Xuân Thương 10/11/2000 Nữ Gia Lai K57.4 231219958 601 38007819 1801015880 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/08/1999 Nữ Gia Lai K57.4 231092678 602 39008015 1801015881 Trần Nguyễn Thanh Thuỳ 25/10/2000 Nữ Phú Yên K57.4 221488124 603 40016692 1801015882 Bùi Thị Thu Thuỷ 09/09/2000 Nữ Đắk Lắk K57.4 241805049 604 35006863 1801015883 Lê Thị Thuỷ 01/05/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.4 212881542 605 02061728 1801015884 Trần Thu Thuỷ 07/05/2000 Nữ TP.HCM K57.4 079300010444 606 36003009 1801015885 Bùi Thị Thúy 06/08/2000 Nữ Kon Tum K57.4 233287858 607 02075519 1801015886 Lê Hồng Thúy 06/06/1999 Nữ Lâm Đồng K57.4 251137796 608 48026868 1801015887 Nguyễn Thị Thúy 25/01/2000 Nữ Đồng Nai K57.4 272808379 609 43003437 1801015888 Phan Thị Minh Thúy 09/04/2000 Nữ Bình Phước K57.4 285692638 610 53012740 1801015889 Huỳnh Lê Phương Thùy 04/12/2000 Nữ Tiền Giang K57.4 312432567 611 52003537 1801015890 Lê Thị Thanh Thùy 13/10/2000 Nữ BRVT K57.4 077300001713 612 42011088 1801015891 Bùi Thị Thu Thủy 08/06/2000 Nữ Lâm Đồng K57.5 251203895 613 35002729 1801015893 Nguyễn Thị Thủy 27/05/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.5 212582567 614 41008293 1801015895 Nguyễn Anh Thy 15/04/2000 Nữ Khánh Hoà K57.5 225910652 615 44001624 1801015896 Nguyễn Hoàng Thy 20/10/2000 Nữ Bình Dương K57.5 281258962 616 35004153 1801015897 Trần Nguyên Thy 17/01/2000 Nữ Quảng Ngãi K57.5 212386211 617 02064857 1801015899 Nguyễn Vũ Ti 20/08/2000 Nam Đồng Tháp K57.5 341977078 618 48012230 1801015900 Điền Trúc Tiên 30/06/2000 Nữ Đồng Nai K57.5 272728677 619 56007930 1801015901 Dương Ngọc Thảo Tiên 07/12/2000 Nữ Bến Tre K57.5 321708996 620 53010469 1801015902 Huỳnh Ái Tiên 12/05/2000 Nữ Tiền Giang K57.5 312426379 621 37001106 1801015903 Ngô Võ Thủy Tiên 23/06/2000 Nữ Bình Định K57.5 215514445 622 38001614 1801015904 Nguyễn Sao Cát Tiên 18/06/2000 Nữ Gia Lai K57.5 231370192 623 50000523 1801015905 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 16/05/2000 Nữ Đồng Tháp K57.5 341973872 624 34009895 1801015908 Trần Thuỷ Tiên 07/01/2000 Nữ Quảng Nam K57.5 206313102 625 43001758 1801015909 Lại Ngọc Tiến 23/08/2000 Nam Bình Phước K57.5 285765508 626 44001656 1801015910 Nguyễn Ngọc Tiến 09/11/2000 Nam TP.HCM K57.5 026062550 627 42001257 1801015911 Trương Minh Tiến 02/11/2000 Nam Lâm Đồng K57.5 251211771 628 35000693 1801015912 Lê Hoàng Tiệp 08/01/2000 Nam Quảng Ngãi K57.5 212838760 629 59001287 1801015913 Âu Trung Tín 19/06/2000 Nam Sóc Trăng K57.5 366245702