TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

K10_TOAN

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Xep lop 12-13

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DSHS_theoLOP

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DS phongthi K xlsx

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

KET for Schools_ xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

EPP test background

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

document

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

Danh sách Tổng

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

YLE Movers PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Bản ghi:

Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084 Trang 133/541

Mã học phần: 4000004 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở văn hoá Việt Nam Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1321030801 Vũ Văn Quý 11/12/92 13085 Trang 134/541

Mã học phần: 4000005 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 13086 Trang 135/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 1 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 13087 2 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 13088 3 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 13089 4 1621050235 Hoàng Trọng Thanh 03/01/1998 13090 5 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 13091 6 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/94 13092 7 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 13093 8 1621050553 Đỗ Duy Thành 22/11/1998 13094 9 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/95 13095 10 1621070102 Hoàng Tiến Thành 29/03/1998 13096 11 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 13097 12 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 13098 13 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/96 13099 14 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 13100 15 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 13101 16 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 13102 17 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 13103 18 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 13104 19 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 13105 20 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 13106 21 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 13107 22 1621050048 Phan Thị Phương Thảo 27/08/1998 13108 23 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 13109 24 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 13110 25 1621060776 Nguyễn Văn Thiêm 12/09/1998 13111 26 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 13112 27 1621050505 Vũ Ngọc Thiên 02/09/1998 13113 28 1624010112 Phạm Thị Tích Thiện 31/05/1998 13114 29 1621030094 Trần Văn Thiện 08/01/1998 13115 30 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 13116 31 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 13117 32 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/97 13118 33 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 13119 34 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 13120 35 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 13121 36 1624010526 Nguyễn Thị Thoa 03/02/1998 13122 37 1624010701 Nguyễn Thị Thoan 28/12/1998 13123 38 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 13124 39 1624010570 Hoàng Thị Diệu Thu 18/08/1998 13125 40 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 13126 Trang 136/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 41 1621010049 Nguyễn Thị Thu 02/09/1996 13127 42 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 13128 43 1624010387 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/05/1998 13129 44 1624010631 Phạm Thị Thu 26/09/1998 13130 45 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 13131 46 1624010629 Nguyễn Thị Thư 12/03/1998 13132 47 1624010703 Nguyễn Thị Thư 30/07/1998 13133 48 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 13134 49 1621060848 Nguyễn Hải Thuận 18/10/1998 13135 50 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 13136 51 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 13137 52 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 13138 53 1611040005 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 13139 54 1621050053 Phạm Gia Thức 09/07/1998 13140 55 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 13141 56 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 13142 57 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 13143 58 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 13144 59 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 13145 60 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 13146 61 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 13147 62 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 13148 63 1621080062 Phí Thu Thủy 10/07/1998 13149 64 1624010441 Đinh Thủy Tiên 30/10/1998 13150 65 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 13151 66 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 13152 67 1621060218 Trịnh Quang Tiến 15/08/1998 13153 68 1621060416 Trương Mạnh Tiến 19/12/1997 13154 69 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 13155 70 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 13156 71 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 13157 72 1321070194 Trần Trung Toàn 01/10/92 13158 73 1621030053 Nguyễn Văn Tới 02/10/1998 13159 74 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 13160 75 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 13161 76 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 13162 77 1621030231 Nguyễn Thị Trâm 11/08/1998 13163 78 1611050024 Đăng Thị Trang 21/04/1998 13164 79 1624010113 Đỗ Huyền Trang 20/11/1998 13165 80 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 13166 Trang 137/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 81 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 13167 82 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 13168 83 1621050846 Nguyễn Thị Trang 09/09/1998 13169 84 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 13170 85 1621080029 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/1998 13171 86 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 13172 87 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 13173 88 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 13174 89 1621070020 Trần Trí 05/11/1998 13175 90 1621060738 Bùi Văn Trình 21/02/1998 13176 91 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 13177 92 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 13178 93 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 13179 94 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 13180 95 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 13181 96 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 13182 97 1621060770 Nguyễn Thanh Trường 24/02/1998 13183 98 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 13184 99 1621060616 Phan Văn Trường 28/02/1998 13185 100 1621060057 Hoàng Văn Trưởng 18/05/1996 13186 101 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 13187 102 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 13188 103 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 13189 104 1621020017 Trần Anh Tú 06/07/1998 13190 105 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/95 13191 106 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 13192 107 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 13193 108 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 13194 109 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 13195 110 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 13196 111 1621040116 Phạm Như Anh Tuấn 28/06/1998 13197 112 1621060706 Phương Anh Tuấn 27/12/1997 13198 113 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 13199 114 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 13200 115 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 13201 116 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 13202 117 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 13203 118 1621060194 Vũ Nguyên Tùng 23/05/1998 13204 119 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 13205 120 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 13206 Trang 138/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 121 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 13207 122 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 13208 123 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 13209 124 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 13210 125 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 13211 126 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 13212 127 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 13213 128 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 13214 129 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 13215 130 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 13216 131 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 13217 132 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 13218 133 1621050606 Ngô Hoàng Vũ 15/07/1998 13219 134 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 13220 135 1621040088 Lê Ngọc Vương 30/03/1998 13221 136 1621050445 Nguyễn Thị Hà Vy 29/10/1998 13222 137 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 13223 138 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 13224 139 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 13225 Trang 139/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 1 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 13226 2 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 13227 3 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 13228 4 1621050378 Hoàng Phương Nam 22/06/1998 13229 5 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 13230 6 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 13231 7 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 13232 8 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 13233 9 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 13234 10 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 13235 11 1621061101 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1998 13236 12 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 13237 13 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 13238 14 1621060762 Phạm Văn Nam 24/11/1998 13239 15 1621060550 Phạm Viết Nam 11/02/1998 13240 16 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 13241 17 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 13242 18 1621020056 Lê Thị Thúy Nga 02/07/1998 13243 19 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 13244 20 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 13245 21 1621050050 Bùi Thị Ngân 10/10/1998 13246 22 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 13247 23 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 13248 24 1621060945 Hoàng Trọng Nghĩa 08/02/1998 13249 25 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 13250 26 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 13251 27 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 13252 28 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 13253 29 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 13254 30 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 13255 31 1624010599 Nguyễn Anh Ngọc 30/11/1998 13256 32 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 13257 33 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 13258 34 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 13259 35 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 13260 36 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 13261 37 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 13262 38 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 13263 39 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 13264 40 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 13265 Trang 140/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 41 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 13266 42 1624010939 Đoàn Thị Lan Nhi 16/04/1998 13267 43 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 13268 44 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 13269 45 1621010281 Phạm Thị Ninh 25/10/1998 13270 46 1624010022 Đinh Thị Oanh 20/03/1998 13271 47 1621020024 Phạm Văn Phi 05/11/1998 13272 48 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 13273 49 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 13274 50 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 13275 51 1621050153 Đặng Duy Phong 24/10/1998 13276 52 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 13277 53 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 13278 54 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 13279 55 1621060167 Nguyễn An Phú 04/10/1998 13280 56 1621040706 Vũ Hữu Phú 03/06/1998 13281 57 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 13282 58 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 13283 59 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 13284 60 1621050111 Trần Phong Phúc 18/04/1998 13285 61 1624010690 Bùi Thị Thu Phương 18/04/1998 13286 62 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 13287 63 1621050266 Đỗ Thanh Phương 13/10/1998 13288 64 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 13289 65 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 13290 66 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 13291 67 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 13292 68 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 13293 69 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 13294 70 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 13295 71 1624010622 Nguyễn Thu Phương 23/05/1998 13296 72 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 13297 73 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 13298 74 1621060228 Trần Đình Phương 02/07/1998 13299 75 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 13300 76 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 13301 77 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 13302 78 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 13303 79 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 13304 80 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 13305 Trang 141/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 81 1621080045 Trần Ngọc Anh Quân 02/01/1998 13306 82 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 13307 83 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 13308 84 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 13309 85 1621050395 Hy Vinh Quang 12/07/1998 13310 86 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 13311 87 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 13312 88 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 13313 89 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 13314 90 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 13315 91 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 13316 92 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 13317 93 1621061100 Trần Xuân Quý 13/09/1998 13318 94 1621020022 Võ Tú Quyên 30/03/1998 13319 95 1621070133 Trần Đức Quyền 12/12/1998 13320 96 1621060339 Đỗ Văn Quyết 25/03/1998 13321 97 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 13322 98 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 13323 99 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 13324 100 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 13325 101 1611080002 Bùi Thị Quỳnh 27/06/1998 13326 102 1621080155 Chu Diễm Quỳnh 10/10/1998 13327 103 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 13328 104 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 13329 105 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 13330 106 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 13331 107 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 13332 108 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 13333 109 1621060292 Nguyễn Anh Sơn 17/08/1998 13334 110 1621040032 Nguyễn Chung Sơn 26/06/1998 13335 111 1624010403 Nguyễn Hoàng Sơn 11/05/1998 13336 112 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 13337 113 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 13338 114 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 13339 115 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/95 13340 116 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 13341 117 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 13342 118 1621070080 Nguyễn Xuân Sơn 02/07/1998 13343 119 1621070215 Nhữ Xuân Sơn 22/09/1998 13344 120 1621050250 Phạm Ngọc Sơn 04/11/1998 13345 Trang 142/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 121 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 13346 122 1621061014 Trần Thanh Sơn 20/11/1998 13347 123 1621060178 Trịnh Hữu Sơn 18/02/1998 13348 124 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 13349 125 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 13350 126 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 13351 127 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 13352 128 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 13353 129 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 13354 130 1621010025 Dương Thị Thu Thắm 19/08/1998 13355 131 1621010101 Hoàng Văn Thăng 27/03/1998 13356 132 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 13357 133 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 13358 134 1621050078 Hoàng Minh Thắng 30/10/1998 13359 135 1621050341 Kiều Văn Thắng 13/12/1997 13360 136 1621050540 Nguyễn Đức Thắng 25/01/1998 13361 137 1624010722 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1998 13362 138 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 13363 139 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 13364 140 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 13365 Trang 143/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 1 1621060809 Chu Quang Huy 27/08/1998 13366 2 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 13367 3 1621060974 Đồng Quang Huy 01/11/1998 13368 4 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/95 13369 5 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 13370 6 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 13371 7 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 13372 8 1621060868 Nguyễn Quang Huy 27/06/1998 13373 9 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 13374 10 1621060911 Trần Minh Huy 01/09/1998 13375 11 1621060694 Trần Văn Huy 31/07/1997 13376 12 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 13377 13 1621070099 Vũ Vĩnh Huy 19/08/1998 13378 14 1624010530 Lưu Thị Thanh Huyền 21/09/1998 13379 15 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 13380 16 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 13381 17 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 13382 18 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 13383 19 1624010999 Saiychai KHAMPHA 05/05/1992 13384 20 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 13385 21 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 13386 22 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 13387 23 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 13388 24 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 13389 25 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 13390 26 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 13391 27 1621060011 Trịnh Duy Khánh 08/08/1998 13392 28 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 13393 29 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 13394 30 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 13395 31 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 13396 32 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 13397 33 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 13398 34 1621050030 Hoàng Trung Kiên 04/11/1997 13399 35 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 13400 36 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 13401 37 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 13402 38 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 13403 39 1621050295 Phạm Văn Kiên 20/04/1998 13404 40 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 13405 Trang 144/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 41 1621070062 Trần Trung Kiên 10/10/1998 13406 42 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 13407 43 1621010309 Đàm Ngọc Lâm 16/07/1997 13408 44 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 13409 45 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 13410 46 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/95 13411 47 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 13412 48 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 13413 49 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 13414 50 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 13415 51 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 13416 52 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 13417 53 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 13418 54 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 13419 55 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 13420 56 1624010517 Đinh Thị Linh 27/06/1998 13421 57 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 13422 58 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 13423 59 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 13424 60 1221020359 Lê Bá Linh 02/03/94 13425 61 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 13426 62 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 13427 63 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 13428 64 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 13429 65 1624011003 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 14/02/1998 13430 66 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 13431 67 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 13432 68 1621080710 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/05/1998 13433 69 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 13434 70 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 13435 71 1621060652 Nguyễn Văn Linh 22/09/1998 13436 72 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 13437 73 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 13438 74 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 13439 75 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 13440 76 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 13441 77 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 13442 78 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 13443 79 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 13444 80 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 13445 Trang 145/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 81 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 13446 82 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 13447 83 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 13448 84 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 13449 85 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 13450 86 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 13451 87 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 13452 88 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 13453 89 1621040055 Chu Thành Long 01/07/1998 13454 90 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 13455 91 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 13456 92 1621050534 Lê Hoàng Long 25/01/1998 13457 93 1621060065 Nguyễn Bảo Long 14/09/1998 13458 94 1621050009 Nguyễn Đắc Long 12/05/1998 13459 95 1621050077 Nguyễn Duy Long 01/04/1998 13460 96 1621061092 Nguyễn Văn Long 17/10/1996 13461 97 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 13462 98 1621050483 Trần Gia Long 17/03/1998 13463 99 1621060417 Đinh Văn Luân 13/04/1997 13464 100 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 13465 101 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 13466 102 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 13467 103 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 13468 104 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 13469 105 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 13470 106 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 13471 107 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 13472 108 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 13473 109 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 13474 110 1621050333 Phan Đình Lượng 23/03/1998 13475 111 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 13476 112 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 13477 113 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 13478 114 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 13479 115 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 13480 116 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 13481 117 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 13482 118 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 13483 119 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 13484 120 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 13485 Trang 146/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 121 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 13486 122 1621040096 Phan Tiến Mạnh 07/05/1998 13487 123 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/95 13488 124 1621040036 Vũ Đức Mạnh 15/10/1998 13489 125 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 13490 126 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 13491 127 1621050599 Bùi Đức Minh 13/07/1998 13492 128 1621030081 Chu Tuấn Minh 18/06/1998 13493 129 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 13494 130 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 13495 131 1621050237 Ngô Công Minh 10/03/1998 13496 132 1621050236 Nguyễn ánh Công Minh 18/09/1998 13497 133 1621050208 Nguyễn Bình Minh 20/02/1998 13498 134 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 13499 135 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 13500 136 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 13501 137 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 13502 138 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 13503 139 1621060768 Phạm Công Minh 04/01/1998 13504 140 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 13505 141 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 13506 142 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 13507 143 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 13508 144 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 13509 Trang 147/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 1 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 13510 2 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 13511 3 1621050729 Đoàn Thành Đạt 24/12/1998 13512 4 1621010005 Nguyễn Tiến Đạt 20/02/1998 13513 5 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 13514 6 1621010013 Nguyễn Viết Đạt 15/06/1998 13515 7 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 13516 8 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 13517 9 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 13518 10 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 13519 11 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 13520 12 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 13521 13 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/95 13522 14 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 13523 15 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 13524 16 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 13525 17 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/94 13526 18 1621010015 Nguyễn Đức Đông 22/10/1998 13527 19 1621080040 Nguyễn Văn Đông 07/01/1997 13528 20 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 13529 21 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 13530 22 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 13531 23 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 13532 24 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 13533 25 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 13534 26 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 13535 27 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 13536 28 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 13537 29 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 13538 30 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 13539 31 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 13540 32 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 13541 33 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 13542 34 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 13543 35 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 13544 36 1624010734 Lương Mạnh Dũng 03/02/1997 13545 37 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 13546 38 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 13547 39 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 13548 40 1621050469 Nguyễn Ngọc Dũng 04/10/1998 13549 Trang 148/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 41 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 13550 42 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 13551 43 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 13552 44 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 13553 45 1521020009 Trần Đức Dương 12/04/97 13554 46 1621080051 Vũ Lê Kiều Dương 20/11/1998 13555 47 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 13556 48 1621030096 Trần Nhật Duy 16/02/1998 13557 49 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 13558 50 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 13559 51 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 13560 52 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 13561 53 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 13562 54 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 13563 55 1621050613 Vương Nguyên Giáp 22/06/1998 13564 56 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 13565 57 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 13566 58 1621080022 Ngạc Văn Hà 27/08/1998 13567 59 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 13568 60 1621060812 Đặng Xuân Hạ 14/06/1998 13569 61 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 13570 62 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 13571 63 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/97 13572 64 1621061062 Nguyễn Văn Hải 27/05/1996 13573 65 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 13574 66 1624010508 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/05/1998 13575 67 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 13576 68 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 13577 69 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 13578 70 1621030173 Nguyễn Thị Hảo 20/11/1998 13579 71 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 13580 72 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 13581 73 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 13582 74 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 13583 75 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 13584 76 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 13585 77 1621070017 Hà Quang Hiền 24/02/1998 13586 78 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 13587 79 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 13588 80 1621060482 Bùi Đắc Hiệp 20/01/1996 13589 Trang 149/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 81 1421030348 Bùi Quang Hiệp 11/09/96 13590 82 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 13591 83 1621060397 Dương Văn Hiệp 16/08/1998 13592 84 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 13593 85 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 13594 86 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 13595 87 1621060079 Phạm Bá Hiệp 31/05/1998 13596 88 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 13597 89 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 13598 90 1621050159 Trương Hoàng Hiệp 19/09/1998 13599 91 1621060159 Đỗ Duy Hiếu 02/03/1998 13600 92 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 13601 93 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 13602 94 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 13603 95 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 13604 96 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 13605 97 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 13606 98 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 13607 99 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 13608 100 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 13609 101 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 13610 102 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 13611 103 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 13612 104 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 13613 105 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 13614 106 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 13615 107 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 13616 108 1621060270 Đặng Huy Hoàng 26/09/1998 13617 109 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 13618 110 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 13619 111 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 13620 112 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 13621 113 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 13622 114 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 13623 115 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 13624 116 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 13625 117 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 13626 118 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 13627 119 1621060610 Vũ Văn Hoàng 27/01/1998 13628 120 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 13629 Trang 150/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 121 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 13630 122 1624010278 Lê Văn Huấn 12/05/1998 13631 123 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 13632 124 1621010379 Phạm Thị Huệ 17/05/1998 13633 125 1621060400 Cấn Huy Hùng 05/12/1998 13634 126 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 13635 127 1321050086 Lê Bá Hùng 01/08/94 13636 128 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/97 13637 129 1621060875 Trần Văn Hùng 24/06/1998 13638 130 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 13639 131 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 13640 132 1621060310 Vũ Hữu Hưng 28/05/1998 13641 133 1621030153 Đinh Thị Thu Hương 16/09/1998 13642 134 1621050779 Nguyễn Thị Hương 30/04/1998 13643 135 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 13644 136 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 13645 137 1624010051 Nguyễn Thu Hương 25/12/1998 13646 138 1624010511 Trần Thị Thu Hương 10/03/1998 13647 139 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 13648 140 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 13649 141 1621010337 Nguyễn Thị Hường 09/03/1998 13650 142 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 13651 Trang 151/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 1 1624010431 Bùi Thị Vân Anh 25/07/1998 13652 2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 13653 3 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 13654 4 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 13655 5 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 13656 6 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 13657 7 1621060630 Giả Hoàng Anh 26/04/1998 13658 8 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 13659 9 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 13660 10 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 13661 11 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 13662 12 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 13663 13 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 13664 14 1621050211 Nguyễn Thế Anh 26/08/1998 13665 15 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 13666 16 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 13667 17 1624010670 Nguyễn Thị Mai Anh 19/01/1998 13668 18 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 13669 19 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 13670 20 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 13671 21 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 13672 22 1621011005 Tạ Hải Anh 16/03/1998 13673 23 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 13674 24 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 13675 25 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 13676 26 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 13677 27 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 13678 28 1621060724 Phan Thanh Bang 03/05/1998 13679 29 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 13680 30 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 13681 31 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 13682 32 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 13683 33 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 13684 34 1621060523 Đinh Văn Bình 21/01/1998 13685 35 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 13686 36 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 13687 37 1621050083 Trịnh Như Bình 06/04/1998 13688 38 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 13689 39 1621050058 Đặng Huy Cảnh 14/07/1998 13690 40 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 13691 Trang 152/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2 41 1621050051 Công Văn Cao 16/05/1998 13692 42 1621050628 Nguyễn Văn Cao 16/01/1998 13693 43 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 13694 44 1621050517 Chu Văn Châu 19/11/1998 13695 45 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 13696 46 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 13697 47 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 13698 48 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 13699 49 1621060981 Đỗ Văn Chiến 06/04/1998 13700 50 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 13701 51 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 13702 52 1621030089 Nguyễn Công Chiến 21/12/1997 13703 53 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 13704 54 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 13705 55 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 13706 56 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 13707 57 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 13708 58 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 13709 59 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 13710 60 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 13711 61 1621030022 Trần Võ Cường 04/03/1998 13712 62 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 13713 63 1621060344 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 13714 64 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 13715 65 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 13716 66 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/95 13717 Trang 153/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 1 1621050458 Chu Thanh Tùng Anh 31/03/1998 13718 2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 13719 3 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 13720 4 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 13721 5 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 13722 6 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 13723 7 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 13724 8 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 13725 9 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 13726 10 1621080701 tien anh 16/01/1998 13727 11 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 13728 12 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 13729 13 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 13730 14 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 13731 15 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 13732 16 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 13733 17 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 13734 18 1621080057 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/11/1998 13735 19 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 13736 20 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 13737 21 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 13738 22 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 13739 23 1621030235 Nguyễn Danh Chiêu 29/04/1998 13740 24 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 13741 25 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 13742 26 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 13743 27 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 13744 28 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 13745 29 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 13746 30 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 13747 31 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 13748 32 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 13749 33 1621020012 Hoàng Minh Đức 12/04/1998 13750 34 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 13751 35 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 13752 36 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 13753 37 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13754 38 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 13755 39 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 13756 40 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 13757 Trang 154/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 41 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 13758 42 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 13759 43 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 13760 44 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 13761 45 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 13762 46 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 13763 47 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 13764 48 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 13765 Trang 155/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 1 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 13766 2 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/94 13767 3 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 13768 4 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 13769 5 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 13770 6 1621070041 Hoàng Mạnh Hiếu 04/09/1998 13771 7 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 13772 8 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 13773 9 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 13774 10 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 13775 11 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 13776 12 1621050404 Lê Việt Hoàng 27/12/1998 13777 13 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 13778 14 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 13779 15 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 13780 16 1621050401 Trần Việt Hoàng 15/02/1998 13781 17 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 13782 18 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 13783 19 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 13784 20 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 13785 21 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 13786 22 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 13787 23 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 13788 24 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 13789 25 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 13790 26 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 13791 27 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 13792 28 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 13793 29 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 13794 30 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 13795 31 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 13796 32 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 13797 33 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 13798 34 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 13799 35 1421020434 Lưu Quang Linh 02/09/96 13800 36 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 13801 37 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 13802 38 1621050247 Lê Đình Long 20/08/1997 13803 39 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 13804 40 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 13805 Trang 156/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 41 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 13806 42 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 13807 43 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 13808 44 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 13809 45 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 13810 46 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 13811 47 1621080136 Đỗ Thị Như Mây 01/08/1998 13812 Trang 157/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 1 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 13813 2 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 13814 3 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 13815 4 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 13816 5 1611050700 Phạm Đức Nam 09/09/1998 13817 6 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 13818 7 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 13819 8 1621080068 Trần Quang Nam 06/05/1998 13820 9 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 13821 10 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 13822 11 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 13823 12 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 13824 13 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97 13825 14 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 13826 15 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 13827 16 1621050511 Nguyễn Văn Phong 22/05/1998 13828 17 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 13829 18 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 13830 19 1621010225 Cao Hữu Phước 22/12/1998 13831 20 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 13832 21 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 13833 22 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 13834 23 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 13835 24 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 13836 25 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 13837 26 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 13838 27 1611050017 Trương Ngọc Hải Quý 19/04/1998 13839 28 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 13840 29 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 13841 30 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 13842 31 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 13843 32 1621050586 Phạm Quang Sáng 27/05/1998 13844 33 1621040800 Thanakone SENGMAN 20/04/1997 13845 34 1621040803 Somneuk SITTHIENG 24/01/1983 13846 35 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 13847 36 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 13848 37 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 13849 38 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 13850 39 1621060741 Nguyễn Tú Tài 28/10/1998 13851 40 1621060385 Nguyễn Văn Tâm 05/10/1998 13852 Trang 158/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 41 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 13853 42 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 13854 43 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 13855 44 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 13856 Trang 159/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 1 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 13857 2 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 13858 3 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 13859 4 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 13860 5 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 13861 6 1621050418 Đinh Công Thành 10/03/1998 13862 7 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 13863 8 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 13864 9 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 13865 10 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 13866 11 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 13867 12 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 13868 13 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 13869 14 1621050241 Trần Văn Thành 05/08/1998 13870 15 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 13871 16 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 13872 17 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 13873 18 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 13874 19 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 13875 20 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 13876 21 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 13877 22 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 13878 23 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 13879 24 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 13880 25 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 13881 26 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 13882 27 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 13883 28 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 13884 29 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 13885 30 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 13886 31 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 13887 32 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 13888 33 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 13889 34 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 13890 35 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 13891 36 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 13892 37 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 13893 38 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 13894 39 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 13895 40 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 13896 Trang 160/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2 41 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 13897 42 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 13898 43 1621050623 Trần Ngọc Việt 10/05/1998 13899 44 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 13900 45 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 13901 46 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 13902 47 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 13903 Trang 161/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2 1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 13904 2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 13905 3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 13906 4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 13907 5 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 13908 6 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 13909 7 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 13910 8 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 13911 9 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 13912 10 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 13913 11 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 13914 12 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 13915 13 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 13916 14 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 13917 15 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 13918 16 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 13919 17 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 13920 18 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 13921 19 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 13922 20 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 13923 21 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 13924 22 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 13925 23 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 13926 24 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 13927 25 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 13928 26 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 13929 27 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 13930 28 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 13931 29 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 13932 30 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 13933 31 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 13934 32 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 13935 33 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 13936 34 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 13937 35 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 13938 36 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 13939 37 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 13940 38 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 13941 39 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 13942 40 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 13943 Trang 162/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2 41 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 13944 42 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 13945 43 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 13946 44 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 13947 45 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 13948 46 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 13949 47 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 13950 48 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 13951 49 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 13952 50 1621030057 Vũ Minh Tuấn 01/12/1998 13953 51 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 13954 52 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 13955 Trang 163/541

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2 1 1621050747 Trương Thị Linh 20/01/1998 13956 2 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 13957 3 1621050021 Tô Quang Sáng 24/09/1998 13958 4 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 13959 5 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 13960 6 1621050166 Lê Xuân Thủy 18/07/1998 13961 7 1621050544 Trịnh Duy Tùng 01/11/1998 13962 Trang 164/541

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/95 13963 2 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 13964 3 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 13965 4 1624010681 Bùi Quang Anh 16/12/1998 13966 5 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 13967 6 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 13968 7 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 13969 8 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 13970 9 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 13971 10 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 13972 11 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 13973 12 1624010648 Lê Tuấn Anh 28/11/1998 13974 13 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/95 13975 14 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 13976 15 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 13977 16 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 13978 17 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/93 13979 18 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 13980 19 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 13981 20 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 13982 21 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 13983 22 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 13984 23 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 13985 24 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 13986 25 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 13987 26 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 13988 27 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 13989 28 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 13990 29 1321060072 Nguyễn Đình Điển 26/12/94 13991 30 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 13992 31 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/96 13993 32 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 13994 33 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 13995 34 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 13996 35 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/95 13997 36 1624010128 Vũ Nguyên Dũng 23/11/1998 13998 37 1624010657 Đặng Thùy Dương 18/10/1998 13999 38 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 14000 39 1221030262 Phan Thanh Dương 23/01/94 14001 Trang 165/541

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 14002 2 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/94 14003 3 1624010524 Nguyễn Ngọc Duyên 02/12/1998 14004 4 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 14005 5 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 14006 6 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 14007 7 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 14008 8 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 14009 9 1624010633 Bùi Thị Hà 06/08/1998 14010 10 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 14011 11 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 14012 12 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 14013 13 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 14014 14 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 14015 15 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 14016 16 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 14017 17 1421030345 Nguyễn Thanh Hậu 28/03/95 14018 18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 14019 19 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 14020 20 1624010276 Đoàn Thị Hoa 13/04/1998 14021 21 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 14022 22 1624010092 Vũ Thị Hoa 03/03/1998 14023 23 1624010768 Đặng Thị Thu Hòa 04/04/1998 14024 24 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 14025 25 1624010156 Đinh Văn Hoàng 10/01/1998 14026 26 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 14027 27 1624010624 Nguyễn Ngọc Hoàng 05/10/1998 14028 28 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 14029 29 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 14030 30 1624010232 Vũ Thị Hồng 16/11/1998 14031 31 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 14032 32 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 14033 33 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 14034 34 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 14035 35 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 14036 36 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 14037 37 1624010106 Phạm Thị Hương 26/01/1998 14038 38 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 14039 39 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 14040 40 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/94 14041 Trang 166/541