VIỆN TIÊU CHUẨN ANH - LỊCH ĐÀO TẠO / TRAINING SCHEDULE 2018 Đào tạo tại TP. Đà Nẵng/ in DaNang city ISO 9001:2015 (Quality Management Systems / Hê thống Quản lý Chất lượng) Quality Management Systems (QMS) Internal Auditor Traning Course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLCL theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Đánh giá viên chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 (Đăng ký IRCA) Quality Management Systems (QMS) Senior Management Briefing (ISO 9001:2015) Vai trò của lãnh đạo trong ISO 9001:2015 Secretary skills for Management systems Nghiê p vụ thư ký hê thống quản lý theo Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 Measurement management systems Implementation according to ISO 10012 Xây dựng áp dụng (Thực hiê n) HTQL Đo lường hiê u quả trong Doanh nghiê p theo ISO 10012 Statistical Process Control (SPC) Tools Kiểm soát quá trình bằng phương pháp thống kê SPC Customer satisfaction according to ISO 1004 Quản lý sự hài lòng khách hàng theo ISO 10004 Process Analysis and Improvement Phân ti ch và cải tiê n quá trình 2 15~16 01~02 15-16 19~20 24~25 22~23 2 19~20 7~8 16~17 10~11 20~21 1 9 15 1 2 3 3~5 3-5 5-7 6-8 3 5~7 12-14 26~28 3 7~9 8-10 1~3 5~7 3 14-16 10-12 1 19 3 24 2 25
ISO 14001:2015 (Environmental Management Systems / Hê thống Quản lý Môi trường) Environmental Management Systems (EMS) Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Awareness & Internal Auditor Training Course (ISO 14001:2015) Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ HTQLMT theo ISO 14001:2015 Environmental Aspect Identification and Impact Assessment Nhận diê n khi a cạnh và đánh giá tác động môi trường Environmental performance indicators according to ISO 14013 Thiê t lập chỉ số đo lường kê t quả hoạt động môi trường theo ISO 14031 Materials Follow cost Accounting to ISO 14051 Ti nh toán dòng chảy nguyên liê u MFCA theo tiêu chuẩn ISO 14051 - Giải pháp giảm thiểu lãng phi 2 8~9 6-7 15-16 5~6 18-19 22~23 3 27-29 12-14 1~3 16-18 4-6 2 10~11 5-6 2 15-16 6~7 2 29~30 19~20 20~21 IRCA Certified Lead Auditor (Khóa đào tạo Đánh giá viên trưởng do IRCA chứng nhận) Quality Management systems (QMS) Auditor/ Lead Auditor Training course (ISO 9001:2015) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng theo ISO 9001:2015 Quality Management Systems (QMS) Auditor Transition Training Course (ISO 9001:2008 to ISO 9001:2015) Đánh giá viên HTQLCL chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang ISO 9001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Auditor/ Lead Auditor Training course Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Môi trường theo ISO 14001:2015 Environmental Management Systems (EMS) Auditor Transition Training Course (ISO 14001:2004 to ISO 14001:2015) Đánh giá viên HTQLMT chuyển đổi từ ISO 14001:2004 sang ISO 14001:2015 5 23~27 16~20 12~16 2 17~18 20~21 5 12~16 17~21 2 2~3 6~7 10-11
OHSAS 18001 Lead Auditor Đánh giá viên trưởng HT An Toàn Sức Khỏe Nghề Nghiê p OHSAS 18001 5 11~15 3~7 ISO 27001 Lead Auditor ISMS Đánh giá viên trưởng HTQL An Ninh Thông tin ISO 27001 5 7~11 5~9 ISO 20000 Lead Auditor IT Service Management Đánh giá viên trưởng HTQL Dịch vụ CNTT ISO 20000 5 16~20 22~26 FSSC 22000 FSMS Lead Auditor (ISO 22000:2005) Đánh giá viên trưởng HTQL An toàn thực phẩm FSSC 22000 ISO 22301 Lead Auditor Business Continuity Đánh giá viên trưởng HTQL Sự liên tục trong kinh doanh ISO 22301 Medical Devices Quality Management Systems Auditor/Lead Auditor Training Course (ISO 13485:2016) Đánh giá viên/ Đánh giá viên trưởng HTQL Chất lượng Thiê t bị Y tê theo ISO 13485:2016 5 15~19 7~11 5 14~18 22~26 5 5~9 6~10 BS OHSAS 18001:2007 / ISO 45001 (Occupational Health and Safety MS / Hê thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiê p) ISO/DIS 45001.2 Seminar Khóa đào tạo giới thiê u các thay đổi của ISO/DIS 45001.2 ISO/DIS 45001.2 Migration Training Course Khóa đào tạo chuyển đổi từ BS OHSAS 18001:2007 sang ISO/DIS 45001.2 ISO/DIS 45001.2 Implementing Changes Training Course Khóa đào tạo thực hành chuyển đổi sang ISO/DIS 45001.2 Introduction to BS OHSAS 18001 Giới thiê u BS OHSAS 18001)/ Giới thiê u các văn bản pháp lý liên quan đê n Sức khỏe nghề nghiê p 2 30~31 29 10 23 2 8 24 26 2 22 20 22 1 5 24 12
Hazard Identification and Risk Assessment HSE Nhận diê n mối nguy và đánh giá rủi ro theo HSE OHS Management in construction Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiê p trong ngành xây dựng (theo Tài liê u hướng dẫn của Cục An toàn Lao động) HSE Officer Chuyên viên HSE HSE Manager Nhà quản lý HSE Contractor Management Quản Lý Nhà thầu phụ 2 12~13 23~24 20~21 3 28~30 24-26 2-4 5~7 3 1-2 5~7 8~9 5 9~13 9~13 19~23 2 11~12 17~18 20~21 Safety training according to Decree 44/ Circular 27/2013 Đào tạo về An toàn theo qui định Nghị định 44/ Thông tư 27/2013/TT-BLĐTBXH của Bộ LĐTBXH NEBOSH Chứng chỉ an toàn theo NEBOSH 11 Tổ chức theo yêu cầu của Doanh nghiê p Integrated Management Systems (Hê thống Quản lý ti ch hợp - PAS 99) Internal Auditor according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 Đánh giá nội bộ HTQL ti ch hợp theo ISO 9001:2015 và ISO 14001:2015 Auditor/Lead auditor training course according to ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO 45001(DIS2) Đánh giá viên trưởng hê thống quản lý ti ch hợp chất lượng, môi trường & an toàn sức khỏe nghề nghiê p theo ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 & OHSAS 18001:2007 (ISO 45001 (DIS 2) Internal auditor according to ISO 9001, ISO 14001 & OHSAS 18001/ ISO 45001 Đánh giá nội bộ HTQL ti ch hợp theo ISO 9001, ISO 14001 & OHSAS 18001/ ISO 45001 2 27-28 11~12 6~7 5 6~10 12~16 3 26-28 6-8 24-26 12-14 Food Safety and Hygiene Management System / Hê thống Quản lý An toàn thực phẩm
Food safety and hygiene audit checklist in restaurants and hotels Chương trình đánh giá điều kiê n vê sinh an toàn thực phẩm nhà hàng và khách sạn Version 4 FSSC 22000 Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ theo Version 4 FSSC 22000 Good Manufacturing Practice Thực hành sản xuất tốt Applying PAS 96:2014 Xây dựng và áp dụng PAS 96:2014 Preventing deliberate attack on food and drink according to PAS 96:2014 Phòng ngừa tấn công có chủ đi ch thực phẩm và đồ uống theo PAS 96:2014 ISO 22000 version 2017 Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ theo ISO 22000 version 2017 BRC Food safety Awareness and Internal Audit Nhận thức và Đánh giá nội bộ an toàn thực phẩm theo BRC Food safety Senior officer Chuyên viên Quản lý An toàn thực phẩm Food safety in Restaurants, nutrition portion Quản lý an toàn thực phẩm cho nhà hàng, đơn vị cung cấp suất ăn công nghiê p Calculation of nutrition for factory workers Thiê t kê khẩu phần dinh dưỡng cho nhà máy 2 29~30 3~4 21-22 1~2 1~2 5~6 26~27 4-5 2 19~20 27-28 2 3~4 23-24 1~2 2 8~9 26~27 4~5 3 14-16 7~9 3 22~24 16~18 4~6 10~12 5 5~9 25~29 24~28 3~7 3 13~15 16-18 18-20 2 8~9 18~19 22~23 Effective Foreign Matter Management in the Food Industry Quản lý các vật lạ một cách có hiê u lực trong chê biê n thực phẩm 1 14 16 19 20 FSPCA Preventive Controls for Human Food (FSPCA & PCQI) An toàn và kiểm soát phòng ngừa trong thực phẩm 5 19-21 3-5 24-26 ISO 31000 (Risk Assessment Management / Quản lý Rủi ro)
Mastering risk assessment and optimal risk management based on ISO 31000 and IEC/ISO 31010 Tinh thông đánh giá rủi ro và tối ưu hóa quản lý rủi ro dựa trên ISO 31000 và ISO/IEC 31010 Hazard Identification, Risk management and techniques Nhận diê n mối nguy, Kỹ thuật Quản lý rủi ro theo ISO 31010 Risk assessment to ISO 31000 Đánh giá rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 31000:2009 3 3~5 3-5 10-12 17~19 3 7~9 3-5 23-25 3 10~12 10-12 10-12 17~19 Supply Chain Management / Quản lý Chuỗi cung ứng Supply Chain Risk Management - Supplier Prequalification according to PAS 7000:2014 Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng - Tuyển chọn nhà cung ứng theo PAS 7000:2014 C-TPAT Requirements Giới thiê u các yêu cầu của C-TPAT Supply Chain Management Quản Lý Chuỗi Cung Ứng 2 15~16 12-14 28-29 2 27-28 14~15 20-21 3 18~20 25~27 3~5 ISO 50001:2011 (Energy Management Systems / Hê thống Quản lý Năng Lượng) Introduction to ISO 50001 EnMS Giới thiê u ISO 50001 và phương pháp sử dụng năng lượng hiê u quả Implementing an ISO 50001 EnMS Xây dựng và Áp dụng ISO 50001 ISO 50001 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 50001 2 12~13 7-8 1~2 2 7~8 17~18 11-12 2 13-14 9~10 1~2 ISO/IEC 27001:2013 (Information Security Management Systems / Hê thống Quản lý An ninh thông tin) Introduction to ISO 27001 ISMS Giới thiê u ISO 27001:2013 Introduction to Cloud Security and CSA STAR Certification Giới thiê u An ninh đám mây và chương trình chứng nhận CSA STAR 1 16 6 3 1 18 2 17
Auditing Cloud Security for CSA STAR Certification Đánh giá An toàn đám mây theo chương trình chứng nhận CSA STAR Implementing an ISO 27001 ISMS Xây dựng và Áp dụng ISO 27001:2013 ISO 27001 Awareness and Internal Auditor Nhận thức và Đánh giá viên nội bộ ISO 27001 Risk Assessment in Information Security Đánh giá rủi ro trong An ninh thông tin 2 5~6 13~14 27-28 2 23~24 17-18 16-17 3 3-5 10~12 2 27-28 15-16 2~3 21-22 IATF 16949:2016 (Quality Management System for Automotive Production/ Hê thống Quản lý Chất lượng cho các Tổ chức sản xuất Ô tô và phụ tùng liên quan) Chuyển đổi sang IATF 16949:2016 IATF 16949:2016 Transition Training course IATF 16949:2016 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Chất lượng cho các tổ chức sản xuất ô tô và phụ tùng liên quan 5 core tools to IATF 16949:2016 Các công cụ cốt yê u theo IATF 16949:2016 IATF 16949:2016 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo IATF 16949:2016 2 29~30 12-13 13-14 3 3~5 22-24 24~26 4 27~28 15-18 25-27 3 16-18 27-29 6~8 8~10 ISO 13485:2016 (Medical Devices -Quality Management Systems / Hê thống Quản lý Chất lượng Thiê t bị Y tê ) ISO 13485:2016 Transition Training course Chuyển đổi sang ISO 13485:2016 ISO 13485 Internal Auditor Nhận thức & Đánh giá nội bộ theo ISO 13485 Medical devices CE marking Dấu CE đối với thiê t bị Y tê Medical devices Risk Assessment to ISO 14791:2012 Đánh giá Rủi ro đối với thiê t bị Y tê theo ISO 14791:2012 2 20~21 14~15 3 10~12 15-16 18-19 22~23 3 7~8 25~26 2 8~9 16~17 13~14 ISO 55001:2014 (Assest Management Systems/ Hê thống Quản lý Tài sản)
Fundamentals of Asset Management Cơ sở về Quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 Requirements of BS ISO 55001:2014 Yêu cầu BS ISO 55001:2014 BS ISO 55001:2014 Implementation Xây dựng và Áp dụng Hê thống quản lý tài sản theo ISO 55001:2014 1 10 7 1 28 5 24 2 8~9 17-18 4-5 ISO/IEC 20000-1:2011 (IT Service Management Systems / Hê thống Quản lý Dịch vụ CNTT) Introduction to ISO 20000 Giới thiê u ISO 20000 Implementing an ISO 20000 Áp dụng ISO 20000 ISO 20000 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 20000 1 5 10 15 2 6~7 12~13 11-13 4-6 2 4~5 15-16 4-5 ISO 22301:2012 (Business Continuity Management Systems / Hê thống Quản lý Sự liên tục trong kinh doanh) Introduction to ISO 22301 BCMS Giới thiê u ISO 22301 Implementing an ISO 22301 BCMS Áp dụng ISO 22301 ISO 22301 Internal Auditor Đánh giá viên nội bộ ISO 22301 1 27 1 5 2 16-17 30-31 25-26 2 14~15 10-11 11-12 ISO 39001:2012 (Road traffic safety management system/ HTQL ATGT đường bộ) Introduction to ISO 39001:2012 RTS Giới thiê u ISO 39001 Implementing an ISO 39001:2012 RTS Áp dụng ISO 39001 ISO 39001:2012 Internal Auditor Đánh giá nội bộ theo ISO 39001:2012 1 26 1 5 2 29~30 27-28 2 8-9 SA 8000:2014 Social Accountability Management System / Hê thống Quản lý Trách nhiê m Xã hội SA 8000
SA 8000 Implementation Nhận thức và Thực hành HTQL Trách nhiê m Xã hội SA 8000 CSR Officer Chuyên viên quản lý Trách nhiê m xã hội SA 8000 Internal Auditor Đánh giá nội bộ HTQL Trách nhiê m XH SA 8000 3 28~30 4~6 15~17 3 10~12 3-5 7-9 14~16 2 20-21 12-13 16-18 ISO/IEC 17025:2005 (General Requirements for competence of Testing and Calibration Lab./ Yêu cầu chung về Năng lực của Phòng thử nghiê m và Hiê u chuẩn) ISO/IEC 17025 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Năng lực PTN theo ISO/IEC 17025 ISO/IEC 15189:2012 Implementation Xây dựng và Áp dụng hê thống quản lý Chất lượng và Năng lực Phòng xe t nghiê m Y tê theo ISO 15189 3 16-18 12-14 23-25 3 3~5 18~20 24~27 3~5 ISO 14064 (Greenhouse Gas - Khí Nhà kính) Green House Gas qualification process and reporting Phương pháp xác định khi nhà ki nh và cách lập báo cáo 3 7~9 2-4 4-6 Quality and Productivity Improvement Management Tools / Các công cụ cải tiê n năng suất chất lượng Productivity Management Officer Chuyên viên Quản lý Năng suất trong doanh nghiê p 5S & Kaizen Practices Thực hành 5S và Kaizen Waste identify and how to reduce and eliminate Nhận diê n và các giải pháp giảm thiểu lãng phi trong doanh nghiê p Suggestion scheme Hê thống đề xuất sáng kiê n Root cause analysis and Problem solving Truy tìm nguyên nhân gốc và Giải quyê t vấn đề 3 21-23 5-7 19-21 2 16-17 11-12 9~10 14-15 2 5~6 12-13 10-11 2 28-29 3-4 19~20 2 3-4 4~5 10~11
Introduction to 6 Sigma for Managers Giới thiê u về 6 Sigma cho Quản lý Six Sigma Đai xanh theo ISO 13053:2011 Six Sigma Green Belt Introduction to LEAN Manufacturing System Giới thiê u HT Sản xuất tinh gọn LEAN Daily management Quản lý Công viê c hàng ngày Setting Key Performance Indicators KPI Thiê t lập chỉ số đo lường hiê u quả Balance scorecard Hê thống thẻ điểm cân bằng Performance management system Quản lý kê t quả thực hiê n công viê c New product/service development Phương pháp nghiên cứu và Phát triển sản phẩm mới 2 1~2 8-9 16~17 1-2 5 19~23 8~12 3 3-5 4-6 12~14 2 6~7 5-6 21~22 2 4~5 11-12 23~24 20-21 2 20-21 4-5 11-12 2 9-10 14-15 3 12~14 12~14 Management and soft skills / Kỹ năng mềm và kỹ năng quản lý Project management Quản lý Dự án Train the trainer Đào tạo Kỹ năng Huấn luyê n Supervisor skills Kỹ năng Quản đốc và Tổ trưởng Quality Manager Nhà quản lý Chất lượng QA/QC skills Kỹ năng giám sát và quản lý chất lượng sản phẩm QA/QC in Textile industry QA/QC trong dê t may Effective Delegation and Motivation Skill Kỹ Năng Ủy thác hiê u quả và tạo động lực Planning and Organization Skill Kỹ năng Hoạch định và tổ chức công viê c 3 8~9 9~11 11-13 3 26~28 11-13 6~9 3 16-18 16-18 22~24 18-20 4 25~28 9-12 3 26~27 15~17 19~21 2 10-11 12~13 2 22~23 12~13 6-8 2 10-11 5~7
Employee evaluation and situational leadership Kỹ năng đánh giá nhân viên và lãnh đạo theo tình huống 3 5~7 15-17 15~17 25-27 Training courses based on publications / Các khóa đào tạo dựa trên các ấn phẩm xuất bản nổi tiê ng Risk based auditing skill Đánh giá dựa trên tiê p cận rủi ro LEAN TPM Quản lý sản xuất tinh gọn - Duy trì năng suất tổng thể Total Quality in Construction supply chain Quản lý chất lượng toàn diê n trong chuỗi cung ứng xây dựng Auditing for manager Đánh giá dành cho nhà quản lý 2 18-19 18~19 2 4-5 5~6 4-5 2 30~31 6~7 2 15~16 24-25 Note/ Lưu ý : The above Training schedule is BSI estimated plan, we can adjust according to the actual demand and will inform to Clients at least one week before the start of the training course. / Lịch đào tạo trên chỉ là dự kiến có thể điều chỉnh theo thực tế phát sinh và sẽ thông báo đến khách hàng ít nhất 1 tuần trước khóa đào tạo. Register for enrolment, please fill in the attached form and email/fax to BSI at following detail / Để đăng ký, vui lòng điền vào phiếu ghi danh đính kèm và email/fax đến văn phòng BSI theo thông tin: Hãy cùng tham gia Facebook BSI Viê t Nam để nhận đươc thông tin Tiêu chuẩn mới nhất và tài liê u miễn phi : https://www.facebook.com/bsivietnam/ British Standards Institution BSI Vietnam BSI Vietnam Co., Ltd, Suite 1106, 11th Floor, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau Street, Dakao Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam www.bsigroup.com.vn Ms. Hoàng Thị Thu Hà Training Department Mr. Lê Hà Trung Training Department Tel: +84-236-3888 719 Tel: +84-236-3888 468 Fax: +84-236-3888 719 Mobile: +84-908 19 05 87 Fax: +84-236-3888 719 Mobile: +84-932 752 388 E-mail: sales3.vn@bsigroup.com E-mail: hatrung.le@bsigroup.com