(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN 8077-8078 và ISO 9001:2008) Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe Chiều dày -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 1 Ngày 12 tháng 05 năm 2014 GIÁ BÁN (VNĐ/m) (Trước VAT) (Sau VAT) (mm) 1 D20 10.0 2.30 m 21,273 23,400 L=4m/ống 2 D20 16.0 2.80 m 23,636 26,000 3 D20 20.0 3.40 m 26,273 28,900 4 D25 10.0 2.80 m 37,909 41,700 L=4m/ống 5 D25 16.0 3.50 m 43,636 48,000 6 D25 20.0 4.20 m 46,091 50,700 7 D32 10.0 2.90 m 49,182 54,100 L=4m/ống 8 D32 16.0 4.40 m 59,091 65,000 9 D32 20.0 5.40 m 67,818 74,600 10 D40 10.0 3.70 m 65,909 72,500 L=4m/ống 11 D40 16.0 5.50 m 80,000 88,000 12 D40 20.0 6.70 m 105,000 115,500 13 D50 10.0 4.60 m 96,636 106,300 L=4m/ống 14 D50 16.0 6.90 m 127,273 140,000 15 D50 20.0 8.30 m 163,182 179,500 16 D63 10.0 5.80 m 153,636 169,000 L=4m/ống 17 D63 16.0 8.60 m 200,000 220,000 18 D63 20.0 10.50 m 257,273 283,000 19 D75 10.0 6.80 m 213,636 235,000 L=4m/ống 20 D75 16.0 10.30 m 272,727 300,000 21 D75 20.0 12.50 m 356,364 392,000 22 D90 10.0 8.20 m 311,818 343,000 L=4m/ống 23 D90 16.0 12.30 m 381,818 420,000 24 D90 20.0 15.00 m 532,727 586,000 25 D110 10.0 10.00 m 499,091 549,000 L=4m/ống 26 D110 16.0 15.10 m 581,818 640,000 27 D110 20.0 18.30 m 750,000 825,000 28 D125 10.0 11.40 m 618,182 680,000 L=4m/ống
Tên sản phẩm Áp lực (PN:bar) Chiều dày (mm) GIÁ BÁN (VNĐ/m) (Trước VAT) (Sau VAT) 29 D125 16.0 17.10 m 754,545 830,000 30 D125 20.0 20.80 m 1,009,091 1,110,000 31 D140 10.0 12.70 m 762,727 839,000 L=4m/ống 32 D140 16.0 19.20 m 918,182 1,010,000 33 D140 20.0 23.30 m 1,281,818 1,410,000 34 D160 10.0 14.60 m 1,040,909 1,145,000 L=4m/ống 35 D160 16.0 21.90 m 1,272,727 1,400,000 36 D160 20.0 26.60 m 1,704,545 1,875,000 37 D180 10.0 16.40 m 1,640,000 1,804,000 L=4m/ống 38 D180 16.0 24.60 m 2,280,000 2,508,000 39 D180 20.0 29.00 m 2,680,000 2,948,000 40 D200 10.0 18.20 m 1,990,000 2,189,000 L=4m/ống 41 D200 16.0 27.40 m 2,820,000 3,102,000 42 D200 20.0 33.20 m 3,300,000 3,630,000 Chủ tịch HĐTV Phòng Kinh doanh -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 2
THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PP-R - EuroPipe (Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn Đức: DIN 8077-8078 và ISO 9001:2008) Ngày 12 tháng 05 năm 2014 1 Mối nối thẳng/ Măng sông Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 2,818 3,100 D25 20.0 cái 4,727 5,200 D32 20.0 cái 7,273 8,000 D40 20.0 cái 11,636 12,800 D50 20.0 cái 20,909 23,000 D63 20.0 cái 41,818 46,000 D75 20.0 cái 70,091 77,100 D90 20.0 cái 118,636 130,500 D110 20.0 cái 192,364 211,600 2 Mối nối ren trong lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 34,545 38,000 D25x1/2" 20.0 cái 42,273 46,500 D25x3/4" 20.0 cái 47,182 51,900 D32x1" 20.0 cái 76,818 84,500 D40x1.1/4" 20.0 cái 190,455 209,501 D50x1.1/2" 20.0 cái 252,727 278,000 D63x2" 20.0 cái 511,364 562,500 D75x2.1/2" 20.0 cái 728,000 800,800 D75x2.1/4" 20.0 cái 728,000 800,800 D90x3" 20.0 cái 1,460,000 1,606,000 D90x3.1/2" 20.0 cái 1,460,000 1,606,000 3 Mối nối ren ngoài lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 43,636 48,000 D25x1/2" 20.0 cái 50,455 55,501 D25x3/4" 20.0 cái 60,909 67,000 D32x1'' 20.0 cái 90,000 99,000 D40x1.1/4 20.0 cái 261,818 288,000 D50x1.1/2" 20.0 cái 327,273 360,000 D63x2" 20.0 cái 554,545 610,000 D75x2.1/2" 20.0 cái 850,000 935,000 D75x2.1/4" 20.0 cái 890,909 980,000 D90x3.1/2" 20.0 cái 1,718,182 1,890,000 D110x4" 20.0 cái 2,890,909 3,180,000 D110x4.1/2" 20.0 cái 2,890,909 3,180,000 4 Rắc co nhựa Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 34,545 38,000 D25 20.0 cái 50,909 56,000 D32 20.0 cái 73,182 80,500 D40 20.0 cái 84,091 92,500 -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 3
D50 20.0 cái 126,364 139,000 D63 20.0 cái 292,727 322,000 5 Rắc co ren trong Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 82,273 90,500 D25x3/4" 20.0 cái 131,818 145,000 D32x1'' 20.0 cái 193,182 212,500 D40x1.1/4 20.0 cái 302,727 333,000 D50x1.1/2" 20.0 cái 527,273 580,000 D63x2" 20.0 cái 702,727 773,000 6 Rắc co ren ngoài Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 87,727 96,500 D25x3/4" 20.0 cái 136,818 150,500 D32x1'' 20.0 cái 215,000 236,500 D40x1.1/4 20.0 cái 319,091 351,000 D50x1.1/2" 20.0 cái 563,182 619,500 D63x2" 20.0 cái 761,818 838,000 7 Côn thu/ Mối nối chuyển bậc Phụ kiện đúc D25x20 20.0 cái 4,364 4,800 D32x20 20.0 cái 6,182 6,800 D40x20 20.0 cái 9,545 10,500 D50x20 20.0 cái 17,182 18,900 D63x20 20.0 cái 33,273 36,600 D32x25 20.0 cái 6,182 6,800 D40x25 20.0 cái 9,545 10,500 D50x25 20.0 cái 17,182 18,900 D63x25 20.0 cái 33,273 36,600 D40x32 20.0 cái 9,545 10,500 D50x32 20.0 cái 17,182 18,900 D63x32 20.0 cái 33,273 36,600 D50x40 20.0 cái 17,182 18,900 D63x40 20.0 cái 33,273 36,600 D75x40 20.0 cái 58,091 63,900 D63x50 20.0 cái 33,273 36,600 D75x50 20.0 cái 58,091 63,900 D110x50 20.0 cái 166,909 183,600 D75x63 20.0 cái 58,091 63,900 D90x63 20.0 cái 94,273 103,700 D110x63 20.0 cái 166,909 183,600 D90x75 20.0 cái 94,273 103,700 D110x75 20.0 cái 166,909 183,600 8 Cút 90 độ Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 5,273 5,800 D25 20.0 cái 7,000 7,700 D32 20.0 cái 12,273 13,500 D40 20.0 cái 20,000 22,000 D50 20.0 cái 35,091 38,600 D63 20.0 cái 107,455 118,201 D75 20.0 cái 140,273 154,300 D90 20.0 cái 216,364 238,000 -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 4
D110 20.0 cái 440,909 485,000 8 Cút 45 độ Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 4,364 4,800 D25 20.0 cái 7,000 7,700 D32 20.0 cái 10,545 11,600 D40 20.0 cái 21,000 23,100 D50 20.0 cái 40,091 44,100 D63 20.0 cái 91,818 101,000 D75 20.0 cái 141,182 155,300 D90 20.0 cái 168,182 185,000 D110 20.0 cái 292,818 322,100 9 Cút 90 độ ren trong lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 38,455 42,301 D25x1/2" 20.0 cái 43,636 48,000 D25x3/4" 20.0 cái 58,818 64,700 D32x1'' 20.0 cái 108,636 119,500 D40x1'' 20.0 cái 254,545 280,000 10 Cút 90 độ ren ngoài lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 54,091 59,500 D25x1/2" 20.0 cái 61,182 67,300 D25x3/4" 20.0 cái 72,273 79,500 D32x1'' 20.0 cái 115,091 126,600 D40x1'' 20.0 cái 270,000 297,000 11 Tê đều 90 độ Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 6,182 6,800 D25 20.0 cái 9,545 10,500 D32 20.0 cái 15,727 17,300 D40 20.0 cái 24,545 27,000 D50 20.0 cái 48,182 53,000 D63 20.0 cái 120,909 133,000 D75 20.0 cái 151,273 166,400 D90 20.0 cái 238,636 262,500 D110 20.0 cái 436,364 480,000 12 Tê thu/ giảm 90 độ Phụ kiện đúc D25x20 20.0 cái 9,545 10,500 D32x20 20.0 cái 16,818 18,500 D40x20 20.0 cái 37,000 40,700 D50x20 20.0 cái 65,000 71,500 D32x25 20.0 cái 16,818 18,500 D40x25 20.0 cái 37,000 40,700 D50x25 20.0 cái 65,000 71,500 D63x25 20.0 cái 114,273 125,700 D75x25 20.0 cái 156,455 172,101 D40x32 20.0 cái 37,000 40,700 D50x32 20.0 cái 65,000 71,500 D63x32 20.0 cái 114,273 125,700 D75x32 20.0 cái 156,455 172,101 D50x40 20.0 cái 65,000 71,500 D63x40 20.0 cái 114,273 125,700 D75x40 20.0 cái 156,455 172,101 -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 5
D63x50 20.0 cái 114,273 125,700 D75x50 20.0 cái 168,182 185,000 D90x50 20.0 cái 245,455 270,001 D75x63 20.0 cái 156,455 172,101 D90x63 20.0 cái 263,636 290,000 D110x63 20.0 cái 418,182 460,000 D90x75 20.0 cái 243,818 268,200 D110x75 20.0 cái 418,182 460,000 D110x90 20.0 cái 418,182 460,000 13 Tê 90 độ nối ren trong lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 38,727 42,600 D25x1/2" 20.0 cái 41,455 45,601 D25x3/4" 20.0 cái 60,455 66,501 D32x1" 20.0 cái 132,000 145,200 D32x3/4" 20.0 cái 132,000 145,200 D50x1" 20.0 cái 363,636 400,000 D50x1/2" 20.0 cái 218,182 240,000 D50x3/4" 20.0 cái 254,545 280,000 14 Tê 90 độ nối ren ngoài lõi đồng Phụ kiện đúc D20x1/2" 20.0 cái 47,727 52,500 D25x1/2" 20.0 cái 51,818 57,000 D25x3/4" 20.0 cái 62,727 69,000 D32x1" 20.0 cái 131,818 145,000 D50x1" 20.0 cái 150,000 165,000 D50x3/4" 20.0 cái 150,000 165,000 15 Đoạn ống tránh Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 13,636 15,000 D25 20.0 cái 25,455 28,001 16 Đầu bịt ống Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 2,636 2,900 D25 20.0 cái 4,545 5,000 D32 20.0 cái 5,909 6,500 D40 20.0 cái 8,909 9,800 D50 20.0 cái 16,818 18,500 17 Van cửa Phụ kiện đúc D20 20.0 cái 135,455 149,001 D25 20.0 cái 183,636 202,000 D32 20.0 cái 211,818 233,000 D40 20.0 cái 238,182 262,000 D50 20.0 cái 559,091 615,000 D63 20.0 cái 772,727 850,000 D75 20.0 cái 1,237,273 1,361,000 D90 20.0 cái 1,551,000 1,706,100 D110 20.0 cái 1,772,727 1,950,000 Chủ tịch HĐTV Phòng Kinh doanh -Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 6