KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Trần Hải Minh 15/09/2003 6A3 Alpha 1223204404 2 Nguyễn Thanh Trang 03/07/2004 6A3 Alpha 1223115558 3 Nguyễn Hải Minh Khôi 09/10/2004 6A3 Alpha 1228700483 4 Nguyễn Đức Nam Anh 04/02/2004 6A3 Alpha 1229890060 5 Trần Long 15/11/2003 6A3 Alpha 1228277783 6 Vũ Huyền Anh 05/12/2004 6A3 Alpha 1229600719 7 Phạm Trung Kiên 11/07/2004 6A3 Alpha 1229798283 8 Hoàng Gia Minh 10/09/2004 6A1 Alpha 104369342 9 Phạm Thị Trâm Anh 05/02/2004 6A1 Alpha 1228432059 10 Phùng Nguyễn Hà Vy 17/11/2004 6A1 Alpha 1228213549 11 Phạm Thu Trà 28/09/2004 6A1 Alpha 1218739022 12 Nguyễn Như Hà Anh 29/04/2004 6A1 Alpha 105682975 13 Phạm Minh Đức 30/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223025804 14 Trần Quỳnh Nguyên 25/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1208113054 15 Đỗ Minh Tâm 29/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229745979 16 Trần Gia Bách 22/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223365348 17 Lê Đức Anh 13/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228264245 18 Trần Phương Linh 03/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223503344 19 Tô Thiên Bảo 19/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1210222541 20 Nguyễn Trần Mai Chi 19/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228203409 21 Trương Quỳnh Giao 01/10/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1230439208 22 Nguyễn Phương Nga 11/03/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228250814 23 Đỗ Vũ Khánh Linh 12/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224371150 24 Nguyễn Hà Thảo Chi 04/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227796390 25 Phạm Diệu Linh 03/05/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225363585 26 Lê Trần Lê Na 28/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224770651 27 Nguyễn Ngọc Phúc 05/04/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228632428 28 Đặng Khánh Linh 22/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224443282 Danh sách này có 28 thí sinh./.
KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 02 1 Nguyễn Hà Minh Hương 04/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229984619 2 Hà Linh Giang 26/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223524101 3 Hoàng Thạch Anh 26/05/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227848648 4 Nguyễn Anh Ngọc 26/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229992637 5 Nguyễn Bảo Sơn 20/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228145727 6 Nguyễn Phương Hạnh 22/12/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225188585 7 Phạm Lê Duy 28/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227849930 8 Phan Vũ Liêm 15/11/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225318564 9 Trương Minh Phương 18/04/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227516465 10 Lưu Dương Khánh Ngân 22/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227896964 11 Nguyễn Thành Nhân 24/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1222482763 12 Nguyễn Minh Phương 21/11/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227778214 13 Nguyễn Thừa Vũ 08/10/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229322845 14 Khúc Mạnh Trí 24/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224441656 15 Nguyễn Minh Châu 08/06/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1222483087 16 Trần Ngọc Linh 16/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224441108 17 Mai Yến Chi 28/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1230385107 18 Đặng Gia Khánh 09/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228419732 19 Vũ Công Minh Thái 30/06/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1230487995 20 Nguyễn Lê Phương Thảo 19/01/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229008724 21 Nguyễn Minh Phú 03/02/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1229185288 22 Võ Trung Hiếu 19/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227273669 23 Nguyễn Đức Duy 02/04/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229868991 24 Đỗ Nga Linh 22/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224740358 25 Lê Khánh Linh 15/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224065091 26 Nguyễn Minh Dũng 13/03/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223978674 27 Phạm Ngọc Linh 03/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223969547 28 Nguyễn Hoàng 13/04/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1229786960 Danh sách này có 28 thí sinh./.
KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 03 1 Lê Anh Quốc 09/06/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227751125 2 Phạm Bảo Vân 12/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224116065 3 Ngô Dũng Minh 19/11/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229773323 4 Kiều Gia Kiên 09/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228135745 5 Lê Nguyễn Đức Anh 19/12/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1228643466 6 Vũ Minh Đức 16/10/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1225178897 7 Trịnh Chí Bằng 12/04/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1224069069 8 Tô Thủy Tiên 28/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228072572 9 Nguyễn An Phúc Hưng 04/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228916118 10 Thành Hùng Minh 25/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224355861 11 Lê Mai An 31/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227964760 12 Lê Vân Thanh 17/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224054194 13 Ng. Trọng Minh Phương 19/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229784114 14 Mai Quang Minh 13/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223562855 15 Tạ Huy Hiếu 08/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227901271 16 Bùi Việt Huy 03/09/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1224055659 17 Lê Hoàng Phương Anh 27/12/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1228335159 18 Nguyễn Sơn Tùng 27/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229181269 19 Lê Hoàng Yến Chi 01/11/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1224147292 Danh sách này có 19 thí sinh./.
KHỐI: 7 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Nguyễn Trần Hoàng Long 17/09/2004 7A4 Alpha 1223297416 2 Trần Khai Kiệt 27/11/2003 7A4 Alpha 1210755613 3 Doãn Trường An 02/02/2003 7A4 Alpha 1216425047 4 Ngô Vũ Thu Ngân 24/04/2003 7A3 Alpha 1228204072 5 Quách Thu Huyền 28/12/2003 7A3 Alpha 1230244924 6 Nguyễn Bảo Ngọc 17/04/2003 7A3 Alpha 1230400474 7 Nguyễn Công Gia Hiển 20/03/2003 7A3 Alpha 1230399670 8 Nguyễn Như Khuê 27/11/2003 7A3 Alpha 1230407506 9 Nguyễn Sơn 12/07/2003 7A3 Alpha 1223507656 10 Tống Khánh Linh 24/01/2003 7A2 Alpha 1223764375 11 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 06/09/2003 7A2 Alpha 1228280183 12 Trần Khôi Nguyên 16/05/2003 7A2 Alpha 1227181958 13 Lê Phương Dung 05/08/2003 7A2 Alpha 1224435662 14 Vũ Hữu Thái 04/09/2003 7A2 Alpha 1228626348 15 Vũ Hữu Lai 09/04/2003 7A1 Alpha 1228626814 16 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 23/06/2003 7A1 Alpha 1230392351 17 Hoàng Trọng Đạt 09/04/2003 7A1 Alpha 1230395504 18 Lê Hồng Anh 30/08/2003 7A1 Archimedes 1230155789 19 Chử Hà Linh 21/05/2003 7C1 Archimedes 1224216624 20 Hà Minh Tâm 20/03/2003 7C2 Archimedes 1230090133 21 Phạm Diệp Linh 19/06/2003 7A1 Archimedes 1220055307 22 Phạm Trần Minh Ánh 11/01/2003 7C1 Archimedes 1229990519 23 Trần Minh Ngọc 10/05/2003 7A1 Archimedes 1230611314 24 Lương Ngọc Diệp 18/11/2003 7C2 Archimedes 1222536561 25 Đỗ Ngọc Mai 26/09/2003 7A3 Archimedes 1230148728 26 Phạm Việt Tiến 02/12/2003 7A1 Archimedes 1223872514 Danh sách này có 26 thí sinh./.
KHỐI: 7 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 02 1 Nguyễn Lan Linh 07/07/2003 7A1 Archimedes 1229621791 2 Phan Tiến Dũng 28/10/2003 7A3 Archimedes 1221808641 3 Đoàn Ngọc Đại 16/11/2003 7C2 Archimedes 1229339875 4 Phạm Bình Minh 05/07/2003 7C2 Archimedes 1230181176 5 Hoàng Ngọc Long 21/11/2003 7C1 Archimedes 1218011405 6 Vũ Tiến Minh 21/07/2003 7C1 Archimedes 1225392298 7 Nguyễn Anh Tú 10/12/2003 7C1 Archimedes 1230267262 8 Cao Lan Chi 03/12/2003 7A1 Archimedes 1224624567 9 Nguyễn Lê Đức Hoàng 25/10/2003 7C1 Archimedes 1230449808 10 Trần Đức Trọng 13/09/2003 7A4 Archimedes 1225581347 11 Nguyễn Hà Linh 08/03/2003 7A4 Archimedes 1224536045 12 Ngô Minh Ngọc 19/11/2003 7A3 Archimedes 1230287093 13 Hoàng Minh Phương 06/08/2003 7A2 Archimedes 1229339227 14 Nguyễn Nhật Vi 27/05/2003 7C2 Archimedes 123028479 15 Vũ Lê Hoàng 21/08/2003 7A4 Archimedes 1225664550 16 Vũ Hà Trang 23/11/2003 7A2 Archimedes 1229612837 17 Vũ Thị Hà Chi 02/01/2003 7A3 Archimedes 1229404630 18 Hoàng Mai 02/07/2003 7A2 Archimedes 1230297386 19 Phạm Trà My 19/03/2003 7A1 Archimedes 1230600231 20 Nguyễn Trọng Gia Bình 24/12/2003 7C2 Archimedes 1229328038 21 Nguyễn Minh Chính 03/12/2003 7A1 Archimedes 1227657129 22 Nguyễn Minh Đức 22/11/2003 7A1 Archimedes 1230250211 23 Bùi Phương Linh 12/02/2003 7C1 Archimedes 1228764332 24 Nguyễn Đặng Nhật Minh 01/12/2003 7A1 Archimedes 1230599482 25 Ng. Thị Nga Anh 31/3/2003 7C2 Archimedes 1230285313 Danh sách này có 25 thí sinh./.
KHỐI: 8 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 03 1 Phan Hoàng Nam 28/08/2002 8A2 Alpha 1228279680 2 Nguyễn Hoàng Uyên 14/07/2002 8A2 Alpha 1229263159 3 Nguyễn Nhật Hoàng 21/05/2002 8A2 Alpha 1227928571 4 Nguyễn Huệ Anh 05/03/2002 8A2 Alpha 1230058560 5 Nhâm Diệu Linh 30/10/2002 8A2 Alpha 1229983457 6 Đào Minh Thủy 21/10/2002 8A2 Alpha 1230233009 7 Nguyễn Khánh Linh 21/02/2002 8A2 Alpha 1230185876 8 Đỗ Khải Anh 14/06/2002 8A1 Alpha 1227934140 9 Lê Quỳnh Trâm 09/02/2002 8A1 Alpha 1214595736 Danh sách này có 09 thí sinh./.