UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

Tài liệu tương tự
Điểm KTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2

K10_VAN

K11_LY

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

K10_TOAN

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DS KTKS

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

danh sach full tháng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DS xep phong thi-2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Danh sách chung kết Bảng 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM.xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

YLE Starters PM PB - Results.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI ĐÀ NẴNG : TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN THANH (Địa chỉ: Số 117, Nguyễn Chí Thanh, Phường Hải Châu 1, Q Hải Châu, Đà Nẵng) Trình

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DSHS_theoLOP

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Xep lop 12-13

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Flyers AM.xls

YLE Movers PM.xls

Danh sách Tổng

thi thu 9 dot xls

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

PowerPoint Presentation

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Movers PM PB - Results.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

YLE Starters PM.xls

Bản ghi:

KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Trần Hải Minh 15/09/2003 6A3 Alpha 1223204404 2 Nguyễn Thanh Trang 03/07/2004 6A3 Alpha 1223115558 3 Nguyễn Hải Minh Khôi 09/10/2004 6A3 Alpha 1228700483 4 Nguyễn Đức Nam Anh 04/02/2004 6A3 Alpha 1229890060 5 Trần Long 15/11/2003 6A3 Alpha 1228277783 6 Vũ Huyền Anh 05/12/2004 6A3 Alpha 1229600719 7 Phạm Trung Kiên 11/07/2004 6A3 Alpha 1229798283 8 Hoàng Gia Minh 10/09/2004 6A1 Alpha 104369342 9 Phạm Thị Trâm Anh 05/02/2004 6A1 Alpha 1228432059 10 Phùng Nguyễn Hà Vy 17/11/2004 6A1 Alpha 1228213549 11 Phạm Thu Trà 28/09/2004 6A1 Alpha 1218739022 12 Nguyễn Như Hà Anh 29/04/2004 6A1 Alpha 105682975 13 Phạm Minh Đức 30/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223025804 14 Trần Quỳnh Nguyên 25/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1208113054 15 Đỗ Minh Tâm 29/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229745979 16 Trần Gia Bách 22/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223365348 17 Lê Đức Anh 13/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228264245 18 Trần Phương Linh 03/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223503344 19 Tô Thiên Bảo 19/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1210222541 20 Nguyễn Trần Mai Chi 19/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228203409 21 Trương Quỳnh Giao 01/10/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1230439208 22 Nguyễn Phương Nga 11/03/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228250814 23 Đỗ Vũ Khánh Linh 12/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224371150 24 Nguyễn Hà Thảo Chi 04/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227796390 25 Phạm Diệu Linh 03/05/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225363585 26 Lê Trần Lê Na 28/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224770651 27 Nguyễn Ngọc Phúc 05/04/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228632428 28 Đặng Khánh Linh 22/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224443282 Danh sách này có 28 thí sinh./.

KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 02 1 Nguyễn Hà Minh Hương 04/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229984619 2 Hà Linh Giang 26/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223524101 3 Hoàng Thạch Anh 26/05/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227848648 4 Nguyễn Anh Ngọc 26/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229992637 5 Nguyễn Bảo Sơn 20/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228145727 6 Nguyễn Phương Hạnh 22/12/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225188585 7 Phạm Lê Duy 28/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227849930 8 Phan Vũ Liêm 15/11/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1225318564 9 Trương Minh Phương 18/04/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227516465 10 Lưu Dương Khánh Ngân 22/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227896964 11 Nguyễn Thành Nhân 24/09/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1222482763 12 Nguyễn Minh Phương 21/11/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227778214 13 Nguyễn Thừa Vũ 08/10/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229322845 14 Khúc Mạnh Trí 24/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224441656 15 Nguyễn Minh Châu 08/06/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1222483087 16 Trần Ngọc Linh 16/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224441108 17 Mai Yến Chi 28/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1230385107 18 Đặng Gia Khánh 09/08/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1228419732 19 Vũ Công Minh Thái 30/06/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1230487995 20 Nguyễn Lê Phương Thảo 19/01/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229008724 21 Nguyễn Minh Phú 03/02/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1229185288 22 Võ Trung Hiếu 19/08/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227273669 23 Nguyễn Đức Duy 02/04/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1229868991 24 Đỗ Nga Linh 22/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224740358 25 Lê Khánh Linh 15/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224065091 26 Nguyễn Minh Dũng 13/03/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223978674 27 Phạm Ngọc Linh 03/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1223969547 28 Nguyễn Hoàng 13/04/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1229786960 Danh sách này có 28 thí sinh./.

KHỐI: 6 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 03 1 Lê Anh Quốc 09/06/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227751125 2 Phạm Bảo Vân 12/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224116065 3 Ngô Dũng Minh 19/11/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1229773323 4 Kiều Gia Kiên 09/07/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228135745 5 Lê Nguyễn Đức Anh 19/12/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1228643466 6 Vũ Minh Đức 16/10/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1225178897 7 Trịnh Chí Bằng 12/04/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1224069069 8 Tô Thủy Tiên 28/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228072572 9 Nguyễn An Phúc Hưng 04/02/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1228916118 10 Thành Hùng Minh 25/01/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1224355861 11 Lê Mai An 31/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1227964760 12 Lê Vân Thanh 17/07/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1224054194 13 Ng. Trọng Minh Phương 19/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229784114 14 Mai Quang Minh 13/01/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1223562855 15 Tạ Huy Hiếu 08/12/2004 6A0 Ngôi Sao Hà Nội 1227901271 16 Bùi Việt Huy 03/09/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1224055659 17 Lê Hoàng Phương Anh 27/12/2004 6A2 Ngôi Sao Hà Nội 1228335159 18 Nguyễn Sơn Tùng 27/10/2004 6B0 Ngôi Sao Hà Nội 1229181269 19 Lê Hoàng Yến Chi 01/11/2004 6A1 Ngôi Sao Hà Nội 1224147292 Danh sách này có 19 thí sinh./.

KHỐI: 7 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 01 1 Nguyễn Trần Hoàng Long 17/09/2004 7A4 Alpha 1223297416 2 Trần Khai Kiệt 27/11/2003 7A4 Alpha 1210755613 3 Doãn Trường An 02/02/2003 7A4 Alpha 1216425047 4 Ngô Vũ Thu Ngân 24/04/2003 7A3 Alpha 1228204072 5 Quách Thu Huyền 28/12/2003 7A3 Alpha 1230244924 6 Nguyễn Bảo Ngọc 17/04/2003 7A3 Alpha 1230400474 7 Nguyễn Công Gia Hiển 20/03/2003 7A3 Alpha 1230399670 8 Nguyễn Như Khuê 27/11/2003 7A3 Alpha 1230407506 9 Nguyễn Sơn 12/07/2003 7A3 Alpha 1223507656 10 Tống Khánh Linh 24/01/2003 7A2 Alpha 1223764375 11 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 06/09/2003 7A2 Alpha 1228280183 12 Trần Khôi Nguyên 16/05/2003 7A2 Alpha 1227181958 13 Lê Phương Dung 05/08/2003 7A2 Alpha 1224435662 14 Vũ Hữu Thái 04/09/2003 7A2 Alpha 1228626348 15 Vũ Hữu Lai 09/04/2003 7A1 Alpha 1228626814 16 Vũ Ngọc Quỳnh Chi 23/06/2003 7A1 Alpha 1230392351 17 Hoàng Trọng Đạt 09/04/2003 7A1 Alpha 1230395504 18 Lê Hồng Anh 30/08/2003 7A1 Archimedes 1230155789 19 Chử Hà Linh 21/05/2003 7C1 Archimedes 1224216624 20 Hà Minh Tâm 20/03/2003 7C2 Archimedes 1230090133 21 Phạm Diệp Linh 19/06/2003 7A1 Archimedes 1220055307 22 Phạm Trần Minh Ánh 11/01/2003 7C1 Archimedes 1229990519 23 Trần Minh Ngọc 10/05/2003 7A1 Archimedes 1230611314 24 Lương Ngọc Diệp 18/11/2003 7C2 Archimedes 1222536561 25 Đỗ Ngọc Mai 26/09/2003 7A3 Archimedes 1230148728 26 Phạm Việt Tiến 02/12/2003 7A1 Archimedes 1223872514 Danh sách này có 26 thí sinh./.

KHỐI: 7 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 02 1 Nguyễn Lan Linh 07/07/2003 7A1 Archimedes 1229621791 2 Phan Tiến Dũng 28/10/2003 7A3 Archimedes 1221808641 3 Đoàn Ngọc Đại 16/11/2003 7C2 Archimedes 1229339875 4 Phạm Bình Minh 05/07/2003 7C2 Archimedes 1230181176 5 Hoàng Ngọc Long 21/11/2003 7C1 Archimedes 1218011405 6 Vũ Tiến Minh 21/07/2003 7C1 Archimedes 1225392298 7 Nguyễn Anh Tú 10/12/2003 7C1 Archimedes 1230267262 8 Cao Lan Chi 03/12/2003 7A1 Archimedes 1224624567 9 Nguyễn Lê Đức Hoàng 25/10/2003 7C1 Archimedes 1230449808 10 Trần Đức Trọng 13/09/2003 7A4 Archimedes 1225581347 11 Nguyễn Hà Linh 08/03/2003 7A4 Archimedes 1224536045 12 Ngô Minh Ngọc 19/11/2003 7A3 Archimedes 1230287093 13 Hoàng Minh Phương 06/08/2003 7A2 Archimedes 1229339227 14 Nguyễn Nhật Vi 27/05/2003 7C2 Archimedes 123028479 15 Vũ Lê Hoàng 21/08/2003 7A4 Archimedes 1225664550 16 Vũ Hà Trang 23/11/2003 7A2 Archimedes 1229612837 17 Vũ Thị Hà Chi 02/01/2003 7A3 Archimedes 1229404630 18 Hoàng Mai 02/07/2003 7A2 Archimedes 1230297386 19 Phạm Trà My 19/03/2003 7A1 Archimedes 1230600231 20 Nguyễn Trọng Gia Bình 24/12/2003 7C2 Archimedes 1229328038 21 Nguyễn Minh Chính 03/12/2003 7A1 Archimedes 1227657129 22 Nguyễn Minh Đức 22/11/2003 7A1 Archimedes 1230250211 23 Bùi Phương Linh 12/02/2003 7C1 Archimedes 1228764332 24 Nguyễn Đặng Nhật Minh 01/12/2003 7A1 Archimedes 1230599482 25 Ng. Thị Nga Anh 31/3/2003 7C2 Archimedes 1230285313 Danh sách này có 25 thí sinh./.

KHỐI: 8 NĂM HỌC 2015-2016 PHÒNG THI SỐ 03 1 Phan Hoàng Nam 28/08/2002 8A2 Alpha 1228279680 2 Nguyễn Hoàng Uyên 14/07/2002 8A2 Alpha 1229263159 3 Nguyễn Nhật Hoàng 21/05/2002 8A2 Alpha 1227928571 4 Nguyễn Huệ Anh 05/03/2002 8A2 Alpha 1230058560 5 Nhâm Diệu Linh 30/10/2002 8A2 Alpha 1229983457 6 Đào Minh Thủy 21/10/2002 8A2 Alpha 1230233009 7 Nguyễn Khánh Linh 21/02/2002 8A2 Alpha 1230185876 8 Đỗ Khải Anh 14/06/2002 8A1 Alpha 1227934140 9 Lê Quỳnh Trâm 09/02/2002 8A1 Alpha 1214595736 Danh sách này có 09 thí sinh./.