SỞ GD VÀ ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT VINH LỘC KIỂM TRA HỌC KỲ II_NĂM HỌC 06-07 ĐỀ KIỂM TRA: MÔN TOÁN_LỚP ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm 04 trng) Thời gin làm ài: 90 hút (Không kể thời gin hát đề) Họ và tên : Lớ: SBD: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm) Câu Đồ thị đã cho có o nhiêu điểm cực trị? Mã đề thi 6 A C0 B D 4x Câu Tìm các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngng củ đồ thị hàm số y x, y x ; y x, y x, y A B C D Câu H là hình hẳng giới hạn ởi đồ thị hàm số y x e x, trục hoành và trục tung Tính thể tích tròn xoy thu được khi quy H qunh trục hoành Ox 4 e B V e 5 Câu 4 Đồ thị đã cho là đồ thị củ hàm số nào? A V C V e 5 D V 4 e 4 A y x 4 B y x 4 C y x 4 D y x Câu 5 Viết công thức tính thể tích V củ hần vật thể giới hạn ởi hi mặt hẳng vuông góc với trục Ox tại x x,, có thiết diện ị cắt ởi mặt hẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ các điểm x x là S x A V Sx dx B V Sx dx C V Sx dx D V Câu 6 Cho hàm số A f xdx f x dx c f x liên tục trên đoạn ; Hãy chọn mệnh đề si? B kdxkk f x dx f x dx f x dx với c ; C c e, \ 0 D f xdx f x dx S x dx lnx Câu 7 Cho I dx và t ln x Chọn khẳng định si trong các khẳng định su đây x 4 A I tdt B I t dt C I t D I 9 9 Câu 8 Tìm điểm iểu diễn củ số hức z4 5 i A4; 5 B4;5 C 4;5 D4; 5 Câu 9 Tìm giá trị lớn nhất củ hàm số y x x A B C D Câu 0 Tính diện tích S củ hình hẳng giới hạn ởi đồ thị hàm số y, trục hoành và các đường x thẳng x 0, x 4 Trng /5 - Mã đề thi 6
4 7 8 A S B S C S D S 5 5 5 5 Câu Tìm m để hương trình x x m có ngiệm A m 0 B m 0 C0m D m Câu Cho số hức z i,, Tìm điều kiện củ và để tậ hợ điểm iểu diễn củ số hức z nằm trong hình tròn tâm O (với O là gốc tọ độ), án kính ằng (như hình vẽ) A 9 B 9 C 9 D 9 Câu Tìm các giá trị củ thm số m để hàm số y x mx mx có hi cực trị A m 0 B m C m; m D 0m Câu 4 Giả sử ; Khẳng định nào su đây là đúng? f x có đạo hàm trên khoảng ANếu f x đồng iến trên khoảng ; thì fx 0 trên khoảng ; BNếu f x đồng iến trên khoảng ; thì fx 0 trên khoảng ; CNếu f x đồng iến trên khoảng ; thì fx 0 trên khoảng ; DNếu f x đồng iến trên khoảng ; thì fx 0 trên khoảng ; Câu 5 Cho số hức z i,,,, có điểm iểu diễn là diễn củ số hức z ' so cho ' ;0 ; '0; M ; Điểm M ' là điểm iểu OMM ' cân tại M Tìm điểm M ' ';0; M '0; A M M B M C M ' ; D M ' ; x Câu 6 Tính diện tích S giới hạn ởi đồ thị hàm số f x e x, trục hoành, trục tung và đường thẳng x A S e B S e C S e D S e Câu 7 Rút gọn số hức z i t được số hức nào su đây? A7 4i B7 4i C 4i D 4i Câu 8 Hàm số nào su đây nghịch iến trên mỗi khoảng xác định củ nó? x y y y y A x B x C D x Câu 9 Gọi AB, lần lượt là điểm iểu diễn củ số hức z i, z' i Hi điểm A và B đối xứng với nhu qu trục, đường hy điểm nào su đây? AĐường thẳng y x BTrục tung CTrục hoành DGốc tọ độ Câu 0 Kết quả tích hân su đây là đúng? A B I e x dx được viết dưới dạng I e với, Khẳng định nào 0 8 C D Câu Cho số hức z i Số hức zz ằng số hức nào su đây? A z B z C z Câu Đồ thị đã cho là đồ thị củ hàm số nào? x A y x x B y x x x x C y x x D y x x D Trng /5 - Mã đề thi 6
Câu Cho số hức z 5 i Tính số hức w z z A w58 45 i Bw 9 Cw 4 65 i Dw 58 45 i Câu 4 Cho hi điểm A;0;, M;;0 Viết hương trình mặt hẳng P qu A và cắt các trục Ox, Oy lần lượt tại B, C so cho tm giác ABC có trọng tâm thuộc đường thẳng AM A P :6x4yz B P : 6xy4z P :6xy4z C D P: 6xy4z Câu 5 Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz cho vectơ u và v thỏ: u, v vàuv, 60 Tính góc giữ vectơ v và u v? A0 B45 C60 D90 Câu 6 Viết hương trình mặt hẳng Pqu O;0;0 vuông góc với mặt hẳng Q : xyz và tạo với mặt hẳng Oyz một góc 45 A P : y và P :x yz B P : 5x4yz và P : y C P: xz và P :5x4yz D P: xz và P : y Câu 7 Viết hương trình mặt hẳng (P) đi qu điểm M ; ;và nhận n ;; 5 làm vectơ há tuyến A P : y5z5 P: y5z B C P: xy5z5 P: y5z5 D Câu 8 Trong không gin Oxyz, viết hương trình chính tắc củ đường thẳng đi qu điểm M ; ; và có vectơ chỉ hương u ; ; x y z A B x y z C x y z D x y z Câu 9 Tìm hương trình mặt hẳng đi qu M ( x ; y ; z và nhận n A; B; C (với n 0 ) làm vectơ há 0 0 0 0) tuyến A x0( x A) y0( yb) z0( zc) 0 B Axx0By y0czz0 0 C x0( xa) y0( yb) z0( zc) 0 D Axx0By y0czz0 0 x y z Câu 0 Trong không gin Oxyz, cho hi điểm A4;;0, B;; và đường thẳng : 4 Tìm tọ độ điểm M thuộc so cho tm giác MAB có diện tích nhỏ nhất A M ;; B M ; ; C M ;; D M ; ; Câu Trong không gin Oxyz, viết hương trình thm số củ đường thẳng đi qu điểm M ;; và song song với gio tuyến củ hi mặt hẳng : x yz 0 và : yz 0 xt xt A : y 4 t t B : y 4 t t z t z t xt xt C : y 4 t t D : y 4 t t z t z t Câu Phát iểu nào dưới đây là si? ATrong không gin Oxyz, mọi đường thẳng đều có vectơ chỉ hương có độ dài ằng BTrong không gin Oxyz, mọi đường thẳng đều có hương trình thm số CTrong không gin Oxyz, mọi đường thẳng đều có vô số vectơ chỉ hương DTrong không gin Oxyz, mọi đường thẳng đều có hương trình chính tắc Trng /5 - Mã đề thi 6
xt Câu Trong không gin Oxyz, tìm tất cả các giá trị củ để đường thẳng : y t, t song song z t với mặt hẳng : x y z 7 0 A B ; C D ; Câu 4 Trong không gin Oxyz, cho đường thẳng với M ; ;, N; ; Vectơ u nào dưới đây là một vectơ chỉ hương củ đường thẳng MN? A u ; ; B u ; ; C u ; ; D u ; ; Câu 5 Trong không gin Oxyz, cho hi đường thẳng, lần lượt có các vectơ chỉ hương là u, u thỏ uu Phát iểu nào dưới đây là đúng? A và chéo nhu B và vuông góc C và song song D và cắt nhu x y z Câu 6 Trong không gin Oxyz cho đường thẳng d : và điểm A(;;) Viết hương trình m ( P) chứ d và khoảng cách từ điểm A đến mặt hẳng ( P) ằng A x yz;7x5yz B x yz; x y z C x y z; x y z D x yz Câu 7 Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz cho vec tơ và ;7x y5z khác 0 Phát iểu nào su đây là si?, A cos, B cos, C cos, cos, D là một số Câu 8 Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz Mặt cầu nào su đây có tâm nằm trên trục Oz? AS: x y z 6z 0 BS: x y z 6z 0 CS: x y z 4y6z 0 DS: x y z 4y 0 Câu 9 Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz, cho mặt hẳng ( ): Ax By Cz D 0; ( ): Ax By Cz D 0 Khẳng định nào su đây là si? ( A; B; C) k( A; B; C) A ( ) ( ) AA BB CC B ( )//( ) D kd A; B; CkA; B; C C D cắt ( ) ( A; B; C) k( A; B; C) D kd Câu 40 Phương trình nào dưới đây là hương trình mặt hẳng đi qu điểm A4; ; và chứ trục Ox? A z B yz C yz D xz PHẦN II: TỰ LUẬN (,0 điểm) Bài (,0 điểm) ) Cho hi số hức z i và z 4 i Tính môđun củ số hức z z ) Tìm hần thực và hần ảo củ số hức Bài (,0 điểm) z 4i i ) Trong không gin với hệ tọ độ, A ; ; và đường thẳng hương trình m đi qu điểm A và chứ đường thẳng d ) Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz cho điểm x y z d : Viết 4 Oxyz Viết hương trình đường thẳng đi qu điểm ; ; vuông góc với m P :xyz9 0 ------------------ HẾT ------------------ (Học sinh không được sử dụng tài liệu Cán ộ coi thi không giải thích gì thêm) M và Trng 4/5 - Mã đề thi 6
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II MÔN TOÁN_TRƯỜNG THPT VINH LỘC I PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm) Mã đề [6] A D C 4D 5C 6D 7A 8D 9B 0C C A C 4B 5B 6B 7C 8A 9B 0D B A A 4B 5D 6C 7D 8C 9D 0C C D A 4A 5B 6D 7B 8A 9A 40B II PHẦN TỰ LUẬN (,0 điểm) Câu Nội dung Điểm,0 zz 4i 0,5 z 7 0,5 z 5i Phần thực =, hần ảo = -5 0,5 0,5,0 Lấy điểm B(0;;-) d,đường d có VTCP u d =(;4;) 0,5 m( ) có VTPT n AB, u d =(;-7;-) t m : x7yz4 0 0,5 n ; ; 0,5 u n ; ; m(p) có VTPT có VTCP Pt đường đi qu M và vuông góc với m(p) x t y t z t 0,5 Trng 5/5 - Mã đề thi 6