BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Flyers AM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

EPP test background

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

document

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Điểm KTKS Lần 2

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DS phongthi K xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

K10_TOAN

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Xep lop 12-13

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DanhSachTrungTuyen.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Điểm TN Xếp loại 1 21072551 Nguyễn Minh Cường Nam 10/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 07CKT05 6.2 Trung bình khá 2 21072735 Phan Công Hoàng Oanh Nữ 29/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 07CKT05 6.1 Trung bình khá 3 21070557 Lê Trường Hận Nam 28/12/1988 Tỉnh Đồng Nai 07COT01 5.9 Trung bình 4 21070906 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 14/12/1988 Tỉnh Đồng Nai 07COT01 5.5 Trung bình 5 21071152 Phạm Văn Mỹ Nam 20/02/1987 Tỉnh Đắk Lắk 07COT01 6.1 Trung bình khá 6 21071632 Thái Cấn Sơn Nam 09/10/1989 TP. Hồ Chí Minh 07COT01 5.6 Trung bình 7 21071709 Nguyễn Công Thái Nam 17/09/1989 Sông Bé 07COT01 5.7 Trung bình 8 21073062 Hồ Ngọc Thành Nam 05/01/1989 Tỉnh Phú Yên 07COT01 5.6 Trung bình 9 21072276 Nguyễn Hồng Anh Tuấn Nam 30/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 07COT01 5.8 Trung bình 10 21070922 Nguyễn Thị Lệ Nữ 07/03/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu 07CQT02 6.5 Trung bình khá 11 21072393 Trần Thị Vân Nữ 10/08/1989 Tỉnh Nam Định 07CQT02 6.7 Trung bình khá 12 21071092 Trần Ngọc Lý Nam 29/05/1986 Tỉnh Đồng Nai 07CTH01 5.9 Trung bình 13 21072731 Phan Minh Nhựt Nam 10/10/1989 Tỉnh Long An 07CTH02 6.2 Trung bình khá 14 210802449 Phan Thạnh Phúc Nam 05/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CCD01 2 Trung bình 15 210800675 Cao Thị Hồng Nữ 14/04/1989 Tỉnh Bình Định 08CCM01 2.3 Trung bình 16 210800071 Nguyễn Minh Thuận Nam 05/05/1990 Tỉnh Khánh Hoà 08CDT01 2.6 Khá 17 210803606 Phạm Ngọc Vân Nam 14/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 08CDT02 2 Trung bình 18 210801233 Nguyễn Hữu Bình Nam 01/01/1990 Tỉnh Bình Thuận 08CDT04 2 Trung bình 19 210802296 Dương Bảo Hoàng Nam 18/12/1989 Tỉnh Lâm Đồng 08CDT05 2 Trung bình 20 210801828 Nguyễn Văn Thịnh Nam 04/10/1990 Tỉnh Trà Vinh 08CDT05 2 Trung bình 21 210804628 Đồng Thị Kim Phụng Nữ 30/03/1989 Tỉnh Tiền Giang 08CKT04 2.1 Trung bình 22 210805462 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ 08/01/1990 Tỉnh Đắk Lắk 08CKT06 2 Trung bình

23 210803981 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/10/1990 Tỉnh Bắc Ninh 08CKT07 2.1 Trung bình 24 210807375 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 09/07/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CKT09 2.1 Trung bình 25 210800076 Võ Trần Hưng Thuận Nam 01/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 08COT02 2 Trung bình 26 210802744 Vi Trung Đức Nam 05/05/1989 Tỉnh Phú Thọ 08COT04 2 Trung bình 27 210801386 Nguyễn Đăng Nguyên Nam 18/09/1989 Tỉnh Bình Thuận 08COT04 2 Trung bình 28 210801873 Lương Hữu Phẩm Nam 01/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 08COT04 2 Trung bình 29 210807126 Lê Minh Tuấn Nam 30/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 08COT04 2.1 Trung bình 30 210804197 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 22/08/1989 Tỉnh Đồng Nai 08CQT04 2.1 Trung bình 31 210800986 Trần Thanh Hải Nam 26/12/1990 Tỉnh Long An 08CQT05 2 Trung bình 32 210800341 Nguyễn Văn Ngọ Nam 01/10/1990 Tỉnh Bình Thuận 08CQT06 2.1 Trung bình 33 210805324 Trần Quang Sinh Nam 04/08/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CQT06 2 Trung bình 34 210800216 Nguyễn Minh Toàn Nam 10/06/1990 Tỉnh Bình Định 08CQT06 2.1 Trung bình 35 210804234 Trần Thành Công Nam 20/10/1987 Tỉnh Tây Ninh 08CQT07 2.1 Trung bình 36 210806319 Bùi Xuân Việt Nam 08/09/1990 Tỉnh Ninh Thuận 08CQT07 2 Trung bình 37 210806341 Trần Đinh Vũ Nam 15/09/1988 Tỉnh Bình Thuận 08CQT08 2.1 Trung bình 38 210805464 Lưu Hồng Thi Nữ 09/06/1990 Tỉnh Bến Tre 08CTA01 2 Trung bình 39 210804864 Nguyễn Thị Trí Nữ 06/06/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 08CTA01 2 Trung bình 40 210806209 Lê Đức Thanh Nam 02/10/1990 Tỉnh Bình Dương 08CTA02 2 Trung bình 41 210802802 Nguyễn Trường Duy Nam 16/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 08CTC02 2 Trung bình 42 210800747 Nguyễn Thảo Hiền Nhu Nam 17/07/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTC04 2.3 Trung bình 43 210800339 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan Nữ 29/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTC09 2 Trung bình 44 210801403 Lê Thị Ngọc Phượng Nữ 07/11/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CTC09 2 Trung bình 45 210806801 Nguyễn Văn Huy Nam 21/06/1990 Tỉnh Long An 08CTH02 2.2 Trung bình 46 210800892 Cao Thanh Lý Nam 26/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTH02 2 Trung bình 47 210800210 Lê Quang Toàn Nam 02/12/1989 Tỉnh Bình Thuận 08CTH02 2 Trung bình 48 210805604 Nguyễn Thị ánh Ti Nữ 29/07/1990 Tỉnh Ninh Thuận 08CTN01 2 Trung bình 49 210804344 Trần Thị Như Trúc Nữ 08/02/1990 Tỉnh Đồng Nai 08CTN01 2.1 Trung bình 50 210803490 Đỗ Thanh Cương Nam 06/02/1989 Tỉnh Tây Ninh 08CXD01 2 Trung bình

51 210806865 Lưu Kim Phước Nam 01/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 08CXD01 2 Trung bình 52 210801186 Nguyễn Trung Tĩnh Nam 15/03/1989 Tỉnh Khánh Hoà 08CXD01 2.1 Trung bình 53 210803539 Nguyễn Hữu Dự Nam 20/10/1990 Tỉnh Hà Tĩnh 08CXD02 2 Trung bình 54 210800332 Hồng Trung Nghĩa Nam 21/09/1989 Tỉnh Long An 08CXD02 2 Trung bình 55 2109002146 Bùi Công Bảo Nam 17/06/1991 Tỉnh Bình Định 09CCD01 2.3 Trung bình 56 2109006377 Nguyễn Trường Nhân Nam 25/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CCD01 2.23 Trung bình 57 2109001976 Nguyễn Hữu Tài Nam 19/12/1990 Tỉnh Bình Phước 09CCD01 2.85 Khá 58 2109001141 Nguyễn Đăng Hoàng Gia Nữ 28/08/1991 Tỉnh Bình Phước 09CCM01 2.72 Khá 59 2109000908 Nguyễn Thị Hà Nữ 10/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CCM01 2.17 Trung bình 60 2109006318 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 23/03/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CCM01 2.51 Khá 61 2109001839 Lê Thị Lệ Huyên Nữ 10/07/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CCM01 2.1 Trung bình 62 2109002225 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 30/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CCM01 2.49 Trung bình 63 2109000257 Trần Thế Sơn Nam 23/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CCM01 2.22 Trung bình 64 2109005998 Võ Thị Kiều Trang Nữ 25/03/1991 Tỉnh Long An 09CCM01 2.27 Trung bình 65 2109003395 Nguyễn Thị Cần Nữ 29/11/1989 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.21 Trung bình 66 2109003047 Đặng Thị Diễm Nữ 07/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.92 Khá 67 2109003038 Lê Hồng Diểm Nữ 22/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.4 Trung bình 68 2109003788 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 14/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.46 Trung bình 69 2109003783 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 01/09/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.89 Khá 70 2109003056 Bùi Thị Thanh Hương Nữ 17/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.55 Khá 71 2109002945 Phan Thị Yến Linh Nữ 02/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.32 Trung bình 72 2109003269 Phùng Nguyễn Thu Nga Nữ 26/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD01 2.21 Trung bình 73 2109003009 Phạm Thị Mỹ Ngân Nữ 25/12/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD01 2.54 Khá 74 2109003357 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 30/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.65 Khá 75 2109002843 Lê Văn Nhựt Nam 21/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD01 2.41 Trung bình 76 2109002845 Nguyễn Thị Minh Nhựt Nữ 01/01/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.18 Trung bình 77 2109002950 Phan Thị Hồng Thắm Nữ 25/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.63 Khá 78 2109003814 Bùi Chí Thành Nam 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.63 Khá

79 2109003636 Trần Thị Phước Thạnh Nữ 22/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.54 Khá 80 2109003605 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 12/03/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.27 Trung bình 81 2109003599 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 06/02/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.54 Khá 82 2109003722 Huỳnh Văn Trình Nam 07/01/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD01 2.34 Trung bình 83 2109003754 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 29/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.51 Khá 84 2109003830 Nguyễn Thị Ngọc Bế Nữ 1990 Tỉnh Long An 09CDD02 2.21 Trung bình 85 2109003840 Nguyễn Thị Bình Nữ 15/02/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.38 Trung bình 86 2109003258 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 26/10/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD02 2.63 Khá 87 2109002889 Bùi Thị Bích Huệ Nữ 22/02/1991 TP. Cần Thơ 09CDD02 2.66 Khá 88 2109002885 Trần Thị Minh Huệ Nữ 09/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.88 Khá 89 2109002829 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 15/01/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.78 Khá 90 2109003413 Trần Thị Mỹ Loan Nữ 24/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.33 Trung bình 91 2109003703 Ngô Thị Diệu Minh Nữ 29/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.4 Trung bình 92 2109003202 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 28/07/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CDD02 2.64 Khá 93 2109003175 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 15/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.61 Khá 94 2109003106 Lê Thị út Sơn Nữ 14/06/1990 Tỉnh Phú Thọ 09CDD02 2.52 Khá 95 2109003381 Triệu Quốc Tấn Nam 10/03/1989 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.6 Khá 96 2109003815 Huỳnh Thị Bé Thảo Nữ 18/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.74 Khá 97 2109003024 Huỳnh Thị Minh Thu Nữ 02/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.45 Trung bình 98 2109003609 Đặng Thị Hồng Thủy Nữ 15/04/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.19 Trung bình 99 2109003600 Nguyễn Thị Thủy Nữ 14/12/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CDD02 2.35 Trung bình 100 2109003515 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 20/05/1990 Tỉnh Gia Lai 09CDD02 2.42 Trung bình 101 2109003662 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.85 Khá 102 2109003620 Bùi Nguyễn Thanh Trúc Nữ 09/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.53 Khá 103 2109003232 Liễu Thị Ngọc Tuyền Nữ 12/09/1990 Tỉnh Sóc Trăng 09CDD02 2.63 Khá 104 2109003770 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 11/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD02 2.45 Trung bình 105 2109003780 Võ Thị Thúy Vi Nữ 31/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.38 Trung bình 106 2109003758 Huỳnh Lê Tường Vy Nữ 21/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.48 Trung bình

107 2109003763 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 23/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.53 Khá 108 2109003138 Lương Thị Hải Yến Nữ 28/04/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD02 2.76 Khá 109 2109003192 Trần Thị Hải Anh Nữ 08/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD03 2.74 Khá 110 2109003200 Đỗ Thị Ngọc ánh Nữ 28/02/1990 Tỉnh An Giang 09CDD03 2.29 Trung bình 111 2109002906 Huỳnh Anh Đào Nữ 06/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.65 Khá 112 2109002902 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 22/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.74 Khá 113 2109002903 Trần Phạm Thị Anh Đào Nữ 27/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.39 Trung bình 114 2109003124 Võ Thị Thúy Dung Nữ 01/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.49 Trung bình 115 2109002986 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 03/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.63 Khá 116 2109003288 Châu Thị Hồng Hạnh Nữ 29/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.65 Khá 117 2109003227 Nguyễn Thị Hoa Nữ 22/03/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD03 2.82 Khá 118 2109003665 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 21/03/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.63 Khá 119 2109003668 Lê Thị Phương Huỳnh Nữ 12/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.69 Khá 120 2109003422 Huỳnh Tấn Lộc Nam 13/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.84 Khá 121 2109003698 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 29/11/1990 Tỉnh Long An 09CDD03 2.57 Khá 122 2109002860 Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD03 2.68 Khá 123 2109003015 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ 17/02/1990 Tỉnh Nghệ An 09CDD03 2.6 Khá 124 2109003363 Mai Như Ngọc Nữ 29/11/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.54 Khá 125 2109003849 Đặng Thị Nho Nữ 15/02/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD03 2.24 Trung bình 126 2109002840 Bùi Lê Huỳnh Như Nữ 29/08/1991 Tỉnh Long An 09CDD03 2.43 Trung bình 127 2109002874 Võ Thị Minh Tâm Nữ 23/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.84 Khá 128 2109003817 Lê Thị Thu Thảo Nữ 06/05/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CDD03 2.69 Khá 129 2109002959 Nguyễn Thị Thi Nữ 29/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.87 Khá 130 2109003025 Nguyễn Thị Kiều Thu Nữ 20/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.4 Trung bình 131 2109003464 Đoàn Thị Ngọc Trang Nữ 04/07/1991 Tỉnh Bình Định 09CDD03 2.7 Khá 132 2109003457 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 12/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.51 Khá 133 2109002973 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ 25/03/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.85 Khá 134 2109003129 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ 09/01/1991 Tỉnh Long An 09CDD03 2.53 Khá

135 2109003546 Phạm Thị Mai Anh Nữ 03/05/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.71 Khá 136 2109003199 Trần Thị Kim Ánh Nữ 07/10/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD04 2.87 Khá 137 2109003825 Châu Thị Bé Ba Nữ 20/07/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.63 Khá 138 2109003400 Nguyễn Thị Kim Châm Nữ 15/11/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.51 Khá 139 2109003502 Phạm Thị Thùy Chinh Nữ 27/07/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.62 Khá 140 2109003046 Phạm Thị Ngọc Diễm Nữ 16/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CDD04 2.79 Khá 141 2109002914 Đào Thị Ngọc Đoan Nữ 26/04/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.58 Khá 142 2109003123 Lê Thị Mộng Dung Nữ 02/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.51 Khá 143 2109003122 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 23/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.85 Khá 144 2109003450 Võ Thị Trúc Em Nữ 17/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.56 Khá 145 2109003637 Đặng Thị Kim Hạnh Nữ 10/04/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD04 2.82 Khá 146 2109002888 Ngô Thị Huệ Nữ 28/02/1991 Tỉnh Hải Dương 09CDD04 2.58 Khá 147 2109003049 Hồ Ngọc Hương Nữ 17/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.54 Khá 148 2109002819 Trần Thị Mỹ Kiều Nữ 30/09/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD04 2.89 Khá 149 2109003083 Nguyễn Thanh Lan Nữ 19/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.79 Khá 150 2109003415 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 03/12/1991 TP. Cần Thơ 09CDD04 2.83 Khá 151 2109003274 Lê Thị Nga Nữ 04/05/1989 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.77 Khá 152 2109003350 Võ Thị ánh Ngọc Nữ 13/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CDD04 2.46 Trung bình 153 2109003493 Võ Thị Thu Nhi Nữ 14/04/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 09CDD04 2.5 Khá 154 2109003104 Nguyễn Thị Sim Nữ 11/02/1989 Tỉnh Thái Bình 09CDD04 2.84 Khá 155 2109003390 Nguyễn Nhật Thanh Nam 21/10/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.36 Trung bình 156 2109002996 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 22/01/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.75 Khá 157 2109002960 Tô Minh Thiện Nam 25/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.32 Trung bình 158 2109003432 Phạm Thị Thoa Nữ 30/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.35 Trung bình 159 2109002916 Trần Thị Bích Trâm Nữ 26/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD04 2.52 Khá 160 2109003664 Lê Thị Thùy Trang Nữ 03/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.51 Khá 161 2109003165 Đặng Đức ý Nam 20/08/1991 Tỉnh Bình Định 09CDD04 2.6 Khá 162 2109003135 Vũ Thị Yến Nữ 12/07/1991 Tỉnh Hải Dương 09CDD04 2.6 Khá

163 2109003824 Phạm Hòa Ân Nữ 28/02/1990 Tỉnh Long An 09CDD05 2.8 Khá 164 2109003833 La Thị Ngọc Bích Nữ 03/08/1991 Tỉnh Long An 09CDD05 2.9 Khá 165 2109003376 Cao Thị Thùy Dương Nữ 10/07/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CDD05 2.46 Trung bình 166 2109003275 Vũ Thị Nga Nữ 03/11/1990 Tỉnh Hải Dương 09CDD05 2.31 Trung bình 167 2109003178 Trần Ngọc Phương Quyên Nữ 01/08/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD05 2.79 Khá 168 2109003389 Nguyễn Như Thanh Nữ 15/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD05 2.35 Trung bình 169 2109002915 Nguyễn Nữ Thùy Trâm Nữ 19/09/1990 Tỉnh Đăk Nông 09CDD05 2.66 Khá 170 2109003341 Lê Tấn Vũ Nam 31/10/1990 Tỉnh Long An 09CDD05 2.4 Trung bình 171 2109003131 Nguyễn Ngọc Yên Nữ 13/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD05 2.43 Trung bình 172 2109003399 Nguyễn Thị Thùy Chang Nữ 20/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.68 Khá 173 2109005979 Đổ Thị Kim Cương Nữ 29/01/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.41 Trung bình 174 2109006171 Võ Thị Hoàng Dung Nữ 08/10/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD06 2.33 Trung bình 175 2109003451 Nguyễn Thị Kim Gấm Nữ 21/04/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD06 2.56 Khá 176 2109003057 Đoàn Thị Thu Hương Nữ 05/10/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.66 Khá 177 2109006547 Đỗ Thị Hằng Nga Nữ 02/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.49 Trung bình 178 2109003848 Dương Thị Nhị Nữ 16/04/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CDD06 2.51 Khá 179 2109006051 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 28/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.44 Trung bình 180 2109003808 Bùi Thị Phương Nữ 21/11/1988 Tỉnh Thái Bình 09CDD06 2.73 Khá 181 2109006608 Lê Thị Tâm Nữ 24/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CDD06 2.51 Khá 182 2109006066 Phạm Kim Thoa Nữ 12/05/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.43 Trung bình 183 2109003026 Nguyễn Hoài Thu Nữ 26/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.45 Trung bình 184 2109006097 Lê Thị Hoài Thương Nữ 13/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.46 Trung bình 185 2109003740 Phan Thị Phương Trang Nữ 10/11/1991 Tỉnh Long An 09CDD06 2.4 Trung bình 186 2109002968 Lê Thị Thủy Tuyền Nữ 17/07/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD06 2.26 Trung bình 187 2109006455 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 14/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD06 2.32 Trung bình 188 2109006966 Dương Thị Vân Anh Nữ 05/04/1991 Tỉnh Quảng Bình 09CDD07 2.55 Khá 189 2109003838 Nguyễn Thị Bình Nữ 20/09/1990 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD07 2.68 Khá 190 2109005918 Nguyễn Thị Nhã Ca Nữ 20/04/1990 Tỉnh Gia Lai 09CDD07 2.76 Khá

191 2109006854 Phạm Thị Hồng Châu Nữ 20/06/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD07 2.45 Trung bình 192 2109006717 Phạm Hồng Cúc Nữ 16/10/1991 Tỉnh Long An 09CDD07 2.54 Khá 193 2109003594 Hoàng Thị Thanh Dung Nữ 12/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD07 2.65 Khá 194 2109003634 Nguyễn Thanh Minh Hạnh Nữ 25/06/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD07 2.88 Khá 195 2109006621 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 20/03/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.64 Khá 196 2109003160 Trương Thị Gio Linh Nữ 01/06/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD07 2.5 Khá 197 2109003841 Huỳnh Lê Cẩm Nhi Nữ 12/09/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.51 Khá 198 2109006358 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/11/1991 Tỉnh Cà Mau 09CDD07 2.82 Khá 199 2109006958 Nguyễn Thị Kim Phê Nữ 10/10/1991 Tỉnh Phú Yên 09CDD07 2.35 Trung bình 200 2109006281 Trần Thị Kim Phượng Nữ 04/11/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.52 Khá 201 2109006960 Trần Đường Kim Quy Nữ 31/05/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD07 2.64 Khá 202 2109003181 Lê Phương H T Tú Quyên Nữ 21/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.32 Trung bình 203 2109002991 Huỳnh Thị Ngọc Thảo Nữ 14/03/1990 Tỉnh Khánh Hoà 09CDD07 2.58 Khá 204 2109006034 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 20/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD07 2.68 Khá 205 2109003657 Trần Thị Kim Tín Nữ 06/07/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.57 Khá 206 2109006781 Lê Thị Thùy Trang Nữ 07/11/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.57 Khá 207 2109006660 Nguyễn Thị Ánh Vương Nữ 04/08/1991 Tỉnh Quảng Nam 09CDD07 2.34 Trung bình 208 2109002141 Nguyễn Nguyên Bảo Nam 26/09/1991 Tỉnh Phú Yên 09CDT01 2.57 Khá 209 2109000347 Triệu Thanh Cầm Nam 29/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDT01 2.25 Trung bình 210 2109001984 Đặng Văn Công Nam 02/05/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDT01 2.72 Khá 211 2109002341 Phạm Công Danh Nam 15/12/1990 Tỉnh Long An 09CDT01 2.33 Trung bình 212 2109001211 Nguyễn Tiến Đạt Nam 15/04/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDT01 2.02 Trung bình 213 2109000203 Nguyễn Đức Hạnh Nam 02/08/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDT01 2.26 Trung bình 214 2109001699 Tôn Quốc Mộng Nam 15/08/1989 Tỉnh Tây Ninh 09CDT01 2.54 Khá 215 2109002227 Lê Văn Ngư Nam 10/01/1991 Tỉnh Bạc Liêu 09CDT01 2.88 Khá 216 2109000673 Võ Văn Thiện Phúc Nam 22/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDT01 2.26 Trung bình 217 2109001799 Võ Quốc Thôn Nam 04/03/1990 Tỉnh Long An 09CDT01 2.39 Trung bình 218 2109000380 Phan Hồ Vũ Nam 05/04/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDT01 2.15 Trung bình

219 2109006703 Nguyễn Thái Học Nam 02/02/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CDT02 2.18 Trung bình 220 2109002640 Bùi Thanh Hưng Nam 01/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDT02 2.09 Trung bình 221 2109001831 Nguyễn Minh Hoàng Huy Nam 17/06/1991 Tỉnh Long An 09CDT02 2.43 Trung bình 222 2109001359 Bùi Vũ Minh Nam 02/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDT02 2.33 Trung bình 223 2109006878 Nguyễn Anh Tân Nam 06/04/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CDT02 2.22 Trung bình 224 2109001660 Võ Thị Ngọc Chi Nữ 26/05/1991 Tỉnh Vĩnh Long 09CHH01 2.11 Trung bình 225 2109003278 Đỗ Văn Hào Nam 06/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CHH01 2.38 Trung bình 226 2109003321 Nguyễn Thị Kiển Nữ 10/06/1991 Tỉnh Long An 09CHH01 2.07 Trung bình 227 2109002228 Nguyễn Đình Ngữ Nam 23/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CHH01 2.04 Trung bình 228 2109000404 Huỳnh Thị Trúc Phương Nữ 29/12/1991 Tỉnh Long An 09CHH01 2.39 Trung bình 229 2109003811 Nguyễn Đức Thành Nam 13/06/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CHH01 2.55 Khá 230 2109001128 Nguyễn Đặng Ngọc Châu Nữ 09/05/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CHH02 2.58 Khá 231 2109006056 Võ An Quốc Nam 15/03/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CHH02 2.28 Trung bình 232 2109001787 Đỗ Thị Thoa Nữ 10/04/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CHH02 2.37 Trung bình 233 2109000684 Hồ Thanh Tồng Nam 24/10/1991 Tỉnh Kiên Giang 09CHH02 2.26 Trung bình 234 2109001590 Nguyễn Thị Bé Nữ 10/10/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CKT01 2.3 Trung bình 235 2109002361 Lê Thị Hồng Diễm Nữ 05/12/1991 Tỉnh Long An 09CKT01 2.42 Trung bình 236 2109002347 Thái Thị Ngọc Diễm Nữ 10/05/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT01 2.19 Trung bình 237 2109004514 Nguyễn Nhật Nam Nam 20/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT01 2.27 Trung bình 238 2109001066 Lê Thị Diểm Nga Nữ 23/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CKT01 2.14 Trung bình 239 2109002226 Lê Thị Nguyệt Nữ 22/12/1991 Tỉnh Bến Tre 09CKT01 2.01 Trung bình 240 2109005071 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 26/07/1991 Tỉnh Long An 09CKT01 2.03 Trung bình 241 2109001587 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ 23/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT01 2.2 Trung bình 242 2109000624 Huỳnh Thị Ngọc ảnh Nữ 15/08/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT02 2.02 Trung bình 243 2109001529 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.38 Trung bình 244 2109005976 Võ Ngọc Giào Nữ 08/08/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.03 Trung bình 245 2109006375 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 12/10/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CKT02 2.05 Trung bình 246 2109002672 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CKT02 2.15 Trung bình

247 2109001301 Văn Thị Lệ Hiền Nữ 04/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT02 2.1 Trung bình 248 2109002293 Nguyễn Văn Hoàng Nam 27/07/1991 Tỉnh Bắc Giang 09CKT02 2.09 Trung bình 249 2109001417 Huỳnh Thị Mai Nữ 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT02 2.17 Trung bình 250 2109001096 Lê Trương Hoàng Ngân Nữ 29/08/1991 Tỉnh Gia Lai 09CKT02 2.13 Trung bình 251 2109000444 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 10/11/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.17 Trung bình 252 2109001724 Lâm Thị Phương Nữ 22/09/1991 TP. Hải Phòng 09CKT02 2.48 Trung bình 253 2109006414 Ngô Yến Thoa Nữ 17/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.6 Khá 254 2109004600 Phạm Thị Thúy Nữ 16/06/1990 Tỉnh Ninh Bình 09CKT02 2.04 Trung bình 255 2109005661 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Nữ 15/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.16 Trung bình 256 2109006560 Võ Trần Thanh Trúc Nữ 10/08/1991 Tỉnh Trà Vinh 09CKT02 2.22 Trung bình 257 2109006595 Trần Quốc Tuấn Nam 25/12/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.12 Trung bình 258 2109001753 Phạm Kim Vàng Nữ 20/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CKT02 2.35 Trung bình 259 2109001194 Lê Thị Đạt Nữ 21/03/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.07 Trung bình 260 2109001307 Hoàng Thị Hằng Nữ 14/06/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CKT03 2.58 Khá 261 2109000100 Trương Thị Hiền Nữ 15/09/1989 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.45 Trung bình 262 2109001847 Phạm Thị Huệ Nữ 31/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CKT03 2.06 Trung bình 263 2109001684 Đỗ Thị Lan Nữ 01/06/1991 Tỉnh Nam Định 09CKT03 2.38 Trung bình 264 2109001702 Nguyễn Thị Hồng Mơ Nữ 24/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CKT03 2.13 Trung bình 265 2109002580 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/08/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CKT03 2.19 Trung bình 266 2109005577 Trần Thị Diễm Phúc Nữ 15/10/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CKT03 2.09 Trung bình 267 2109000989 Lê Thị Thắm Nữ 15/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.02 Trung bình 268 2109005822 Phạm Thị Thắm Nữ 19/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CKT03 2.04 Trung bình 269 2109000549 Dương Trí Thành Nam 05/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.27 Trung bình 270 2109001747 Trần Thị Thu Thảo Nữ 08/09/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.04 Trung bình 271 2109004299 Lê Thị Kim Thoa Nữ 16/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CKT03 2.04 Trung bình 272 2109000108 Trần Anh Thy Nữ 12/01/1991 Tỉnh Long An 09CKT03 2.07 Trung bình 273 2109000713 Phạm Thị Tình Nữ 24/11/1991 Tỉnh Hà Nam 09CKT03 2.21 Trung bình 274 2109000172 Lê Thị Thùy Trang Nữ 18/11/1990 Tỉnh Bình Định 09CKT03 2.29 Trung bình

275 2109006887 Nguyễn Minh Uyên Nữ 19/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.12 Trung bình 276 2109001563 Võ Vân Anh Nữ 05/01/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CKT04 2.21 Trung bình 277 2109006665 Lê Thị Kim Bằng Nữ 01/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT04 2.12 Trung bình 278 2109006993 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 18/03/1989 Tỉnh Bến Tre 09CKT04 2.13 Trung bình 279 2109006219 Phạm Mai Hoài Dung Nữ 25/05/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CKT04 2.1 Trung bình 280 2109004997 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 10/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT04 2 Trung bình 281 2109006974 Dương Thị Tuyết Mai Nữ 06/10/1991 Tỉnh An Giang 09CKT04 2.36 Trung bình 282 2109005404 Nguyễn Thị Thu Quy Nữ 27/07/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CKT04 2.04 Trung bình 283 2109005882 Nguyễn Thị Thanh Nữ 06/07/1991 Tỉnh Thái Bình 09CKT04 2.41 Trung bình 284 2109001371 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 05/05/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CKT04 2.15 Trung bình 285 2109000242 Châu Thanh Đông Nam 20/08/1991 Tỉnh Tiền Giang 09COT01 2.49 Trung bình 286 2109002652 Đồng Văn Keo Nam 28/10/1991 Tỉnh Kiên Giang 09COT01 2.53 Khá 287 2109001047 Tạ Huỳnh Nam Nam 20/04/1991 Tỉnh Long An 09COT01 2.33 Trung bình 288 2109002807 Châu Thế Quang Nam 20/02/1991 Tỉnh Bình Định 09COT01 2.25 Trung bình 289 2109000276 Trần Lê Hà Tấn Nam 17/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09COT01 2.14 Trung bình 290 2109002556 Đặng Ngọc Thành Nam 19/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 09COT01 2.11 Trung bình 291 2109000037 Hồ Minh Tuấn Nam 25/04/1991 Tỉnh Tây Ninh 09COT01 2.09 Trung bình 292 2109002201 Nguyễn Cao Minh Tuệ Nam 05/04/1990 Tỉnh Đắk Lắk 09COT01 2.03 Trung bình 293 2109004255 Bạch Thị Ngọc An Nữ 19/12/1991 Tỉnh Long An 09CQL01 2.69 Khá 294 2109005675 Trần Thị Hồng Ân Nữ 17/05/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CQL01 2.27 Trung bình 295 2109004712 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 06/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQL01 2.22 Trung bình 296 2109004895 Tạ Thị Hà Nữ 13/11/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.3 Trung bình 297 2109004112 Lê Thị Mỹ Hảo Nữ 15/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.51 Khá 298 2109005033 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 16/08/1991 TP. Hải Phòng 09CQL01 2.28 Trung bình 299 2109003981 Trần Thị Ngãi Nữ 30/05/1988 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.42 Trung bình 300 2109004239 Phạm Thị Kim Nguyên Nữ 07/03/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CQL01 2.54 Khá 301 2109004241 Long Thị Nguyệt Nữ 18/05/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.39 Trung bình 302 2109004298 Lê Thị Thu Thoa Nữ 08/09/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CQL01 2.38 Trung bình

303 2109004785 Nguyễn Thị Thu Thuận Nữ 17/01/1991 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.4 Trung bình 304 2109004132 Phùng Viết Tình Nam 30/04/1987 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.53 Khá 305 2109005779 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 18/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQL01 2.11 Trung bình 306 2109005789 Võ Thanh Tuyền Nữ 26/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CQL01 2.25 Trung bình 307 2109003907 Trần Văn Chuẩn Nam 24/01/1991 Tỉnh Nam Định 09CQL02 2.18 Trung bình 308 2109004975 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL02 2.6 Khá 309 2109000331 Chan ý Bình Nam 08/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.07 Trung bình 310 2109001110 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 30/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.07 Trung bình 311 2109005004 Nguyễn Trung Hiếu Nam 26/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.01 Trung bình 312 2109000642 Hồ Thị Phương Khanh Nữ 17/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT01 2.15 Trung bình 313 210801433 Lê Sỹ Khuê Nam 16/02/1989 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT01 2.01 Trung bình 314 2109000825 Đường Gia Lệ Nữ 05/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.41 Trung bình 315 2109000827 Tô Mỹ Lệ Nữ 15/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.4 Trung bình 316 2109000074 Huỳnh Thị Hồng Loan Nữ 19/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT01 2.03 Trung bình 317 2109005200 Huỳnh Thị Trúc Ly Nữ 01/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CQT01 2.17 Trung bình 318 2109004473 Nguyễn Thị Oanh Nữ 14/04/1991 Tỉnh Hải Dương 09CQT01 2.14 Trung bình 319 2109004476 Nguyễn Thị Thùy Oanh Nữ 02/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT01 2.24 Trung bình 320 2109004792 Lưu Mai Đan Thảo Nữ 22/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT01 2.02 Trung bình 321 2109002501 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 16/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.32 Trung bình 322 2109000166 Đinh Hồng Trang Nữ 17/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.4 Trung bình 323 2109002607 Lê Đức Anh Nam 01/09/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2 Trung bình 324 2109004683 Đặng Minh Đức Nam 25/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT02 2.03 Trung bình 325 2109005017 Huỳnh Thị Ngọc Giàu Nữ 23/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.1 Trung bình 326 2109002268 Trần Thị Hận Nữ 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.2 Trung bình 327 2109002641 Võ Duy Hưng Nam 12/04/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CQT02 2.04 Trung bình 328 2109000306 Nguyễn Khắc Kubi Nam 10/04/1990 Tỉnh An Giang 09CQT02 2.04 Trung bình 329 2109004361 Lê Thị Thu Ngân Nữ 25/08/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT02 2.09 Trung bình 330 2109001103 Phan Thị Kim Ngân Nữ 21/05/1991 Tỉnh Long An 09CQT02 2.02 Trung bình

331 2109005584 Nguyễn Thụy Kim Phụng Nữ 29/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.5 Khá 332 2109001907 Nguyễn Duy Sang Nam 26/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.04 Trung bình 333 2109001937 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 06/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT02 2.13 Trung bình 334 2109001939 Nguyễn Toàn Thiện Nam 02/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT02 2.3 Trung bình 335 2109000010 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ 30/11/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CQT02 2.12 Trung bình 336 2109002795 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 26/04/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2.01 Trung bình 337 2109005124 Mai Thị Kim Tuyết Nữ 22/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.15 Trung bình 338 2109005122 Trần Thu Tuyết Nữ 16/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT02 2.02 Trung bình 339 2109001364 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 06/07/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2.39 Trung bình 340 2109002670 Nguyễn Thị Hằng Nữ 27/09/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT03 2.03 Trung bình 341 2109006654 Nguyễn Thị Lan Hảo Nữ 28/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.46 Trung bình 342 2109001387 Vũ Đức Long Nam 04/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT03 2.04 Trung bình 343 2109001422 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 26/10/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT03 2.04 Trung bình 344 2109001777 Tạ Hồng Bảo Ngọc Nữ 18/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.29 Trung bình 345 2109002727 Tạ Thị Thu Oanh Nữ 13/04/1991 Tỉnh Gia Lai 09CQT03 2.04 Trung bình 346 2109002458 Võ Ngọc Toàn Tâm Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.42 Trung bình 347 2109004788 Chu Hải Thuyên Nam 25/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT03 2 Trung bình 348 2109001431 Trần Văn Trạng Nam 28/06/1990 Tỉnh Sóc Trăng 09CQT03 2.02 Trung bình 349 2109002241 Nguyễn Minh Trọng Nam 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT03 2.02 Trung bình 350 2109000859 Cao Thị Vui Nữ 09/02/1991 Tỉnh Hà Nam 09CQT03 2.2 Trung bình 351 2109005491 Phạm Thị Bé Nữ 08/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT04 2.16 Trung bình 352 2109006880 Triệu Mỹ Dung Nữ 15/08/1991 Tỉnh Sóc Trăng 09CQT04 2.11 Trung bình 353 2109004369 Trần Thị Hoa Nữ 04/11/1991 Tỉnh Thái Bình 09CQT04 2.04 Trung bình 354 2109006697 Huỳnh Hắc Hưng Nam 20/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT04 2.03 Trung bình 355 2109006885 Nguyễn Đức Huy Nam 02/01/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2 Trung bình 356 2109005351 Lê Quang Minh Nam 30/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT04 2.01 Trung bình 357 2109002216 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 04/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT04 2.12 Trung bình 358 2109004485 Bùi Thị Yến Oanh Nữ 09/01/1991 Tỉnh Long An 09CQT04 2.03 Trung bình

359 2109004705 Đinh Thị Hồng Soan Nữ 28/10/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.02 Trung bình 360 2109000194 Đặng Huỳnh Thanh Thảo Nữ 25/12/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.07 Trung bình 361 2109005624 Nguyễn Thị Đan Thi Nữ 15/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT04 2.16 Trung bình 362 2109001426 Hoàng Nguyễn Như Trang Nữ 01/08/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.03 Trung bình 363 2109001436 Võ Minh Truyền Nam 28/02/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CQT04 2.02 Trung bình 364 2109006002 Lê Thị Phương Tuyền Nữ 28/11/1990 Tỉnh Đồng Nai 09CQT04 2.02 Trung bình 365 2109006369 Nguyễn Thị Ái Bảo Nữ 14/06/1991 Tỉnh Gia Lai 09CSH01 2.28 Trung bình 366 2109002671 Cao Thị Thúy Hằng Nữ 01/06/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.96 Khá 367 2109002273 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 25/06/1991 Tỉnh Long An 09CSH01 2.17 Trung bình 368 2109002021 Nguyễn Đức Hiếu Nam 15/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.17 Trung bình 369 2109000762 Đinh Thị Kim Hồng Nữ 08/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CSH01 2.47 Trung bình 370 2109003089 Đỗ Huỳnh Đức Lâm Nam 20/02/1989 Tỉnh Bến Tre 09CSH01 2.21 Trung bình 371 2109002946 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 17/09/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CSH01 2.63 Khá 372 2109003069 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Nữ 03/09/1989 Tỉnh Đắk Lắk 09CSH01 2.71 Khá 373 2109003798 Đặng Duy Phương Nam 01/10/1990 Tỉnh Phú Yên 09CSH01 2.59 Khá 374 2109006384 Lê Thị Bích Phương Nữ 19/05/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.62 Khá 375 2109003303 Phạm Đan Phượng Nữ 20/09/1990 Tỉnh Vĩnh Long 09CSH01 2.77 Khá 376 2109003768 Võ Thị Quý Nữ 12/01/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CSH01 2.89 Khá 377 2109003383 Bùi Thị Thanh Nữ 02/10/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CSH01 2.54 Khá 378 2109002993 Nguyễn Hoàng Mộng Thảo Nữ 12/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 3.02 Khá 379 2109003570 Nguyễn Thị ái Thương Nữ 01/09/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.5 Khá 380 2109006457 Trần Thị Thương Nữ 27/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.68 Khá 381 2109003654 Nguyễn Thị Bích Tiền Nữ 03/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CSH01 2.57 Khá 382 2109001615 Trần Anh Toại Nam 28/04/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CSH01 2.77 Khá 383 2109002242 Mai Hữu Trọng Nam 15/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CSH01 2.66 Khá 384 2109003625 Cổ Thị Minh Trước Nữ 14/04/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CSH01 2.23 Trung bình 385 2109003329 Hồ Ngọc Viên Nam 09/12/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CSH01 2.2 Trung bình 386 2109005571 Huỳnh Thị Hồng Liên Nữ 04/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTA01 2.34 Trung bình

387 2109005608 Trần Thị Lan Mai Nữ 01/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTA01 2.37 Trung bình 388 2109004770 Phan Thị Thúy Hồng Nữ 08/06/1989 Tỉnh Đắk Lắk 09CTA02 2.1 Trung bình 389 2109002421 Mai Trần Thúy An Nữ 21/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.11 Trung bình 390 2109001120 Lê Đặng Kim Châu Nữ 15/02/1991 Tỉnh Long An 09CTC01 2.07 Trung bình 391 2109005382 Lê Thị Diễm Châu Nữ 05/05/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CTC01 2.18 Trung bình 392 2109001169 Nguyễn Ngọc Điệp Nữ 17/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.03 Trung bình 393 2109001886 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/09/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC01 2.03 Trung bình 394 2109004542 Trịnh Ngọc Huệ Nữ 18/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.03 Trung bình 395 2109001272 Nguyễn Văn Lâm Nam 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.23 Trung bình 396 2109001421 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 11/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTC01 2.09 Trung bình 397 2109001883 Hồ Thị Quỳnh Ngọc Nữ 26/04/1991 TP. Đà Nẵng 09CTC01 2.04 Trung bình 398 2109005090 Trịnh Kiều Bích Ngọc Nữ 22/01/1990 Tỉnh Long An 09CTC01 2.39 Trung bình 399 2109004616 Dương Phối Nhi Nữ 30/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.01 Trung bình 400 2109002588 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 10/12/1991 Tỉnh Kontum 09CTC01 2.04 Trung bình 401 2109000739 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 13/08/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CTC01 2.06 Trung bình 402 2109002479 Nguyễn Thị Thái Nữ 11/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.06 Trung bình 403 2109001398 Nguyễn Minh Thắng Nam 15/07/1991 Tỉnh Long An 09CTC01 2.01 Trung bình 404 2109005046 Phạm Thị Tư Nữ 18/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC01 2.22 Trung bình 405 2109005052 Lê Hà Bảo Uyên Nữ 14/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.39 Trung bình 406 2109001992 Nguyễn Minh Cương Nam 19/09/1989 Tỉnh Bình Định 09CTC02 2.04 Trung bình 407 2109002536 Kiều Thị Thùy Dung Nữ 23/06/1991 Tỉnh Long An 09CTC02 2.05 Trung bình 408 2109000818 Lê Thị Thùy Dung Nữ 15/01/1991 Tỉnh Bình Dương 09CTC02 2.04 Trung bình 409 2109002514 Nguyễn Đức Duy Nam 16/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CTC02 2.1 Trung bình 410 2109000589 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 03/02/1991 Tỉnh Bình Dương 09CTC02 2.23 Trung bình 411 2109002319 Lưu Thị Hoa Nữ 30/08/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CTC02 2.11 Trung bình 412 2109001846 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 03/09/1991 Tỉnh Nam Định 09CTC02 2.18 Trung bình 413 2109000821 Đặng Mai Lê Nữ 20/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.18 Trung bình 414 2109000608 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02/09/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.53 Khá

415 2109002012 Võ Thị Diễm Linh Nữ 07/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC02 2.22 Trung bình 416 2109005611 Trần Thị Phương Mai Nữ 22/08/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.37 Trung bình 417 2109001061 Trần Thị Thúy Nga Nữ 04/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC02 2.04 Trung bình 418 2109001094 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 20/01/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.54 Khá 419 2109002338 Phạm Thị Nhinh Nữ 20/03/1991 TP. Hải Phòng 09CTC02 2.45 Trung bình 420 2109001903 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 10/09/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CTC02 2.05 Trung bình 421 2109004535 Phạm Ngọc Thảo Nữ 04/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTC02 2.05 Trung bình 422 2109004611 Đinh Thị Hà Thủy Nữ 30/11/1991 Tỉnh Đăk Nông 09CTC02 2.26 Trung bình 423 2109004809 Lý Kim Trâm Nữ 22/03/1991 Tỉnh Trà Vinh 09CTC02 2.13 Trung bình 424 2109000319 Nguyễn Thanh Tú Nam 18/08/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC02 2.22 Trung bình 425 2109005778 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 10/10/1990 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.18 Trung bình 426 2109001761 Vương Thị Cẩm Vân Nữ 06/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.39 Trung bình 427 2109001656 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 02/06/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CTC03 2.34 Trung bình 428 2109005739 Nguyễn Thị Chi Nữ 03/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC03 2.18 Trung bình 429 2109004663 Nguyễn Thị Hồng Dung Nữ 06/01/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC03 2.22 Trung bình 430 2109000596 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 02/11/1991 Tỉnh Phú Yên 09CTC03 2.26 Trung bình 431 2109001324 Hà Hữu Hên Nam 25/08/1991 Tỉnh An Giang 09CTC03 2.24 Trung bình 432 2109001300 Châu Ngọc Hiền Nam 29/05/1991 Tỉnh An Giang 09CTC03 2.32 Trung bình 433 2109005068 Trần Thị Khuyên Nữ 17/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC03 2.43 Trung bình 434 2109000299 Võ Thị Kiều Nữ 06/07/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.58 Khá 435 2109001416 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 30/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC03 2.53 Khá 436 2109002060 Huỳnh Thị Thúy Ngân Nữ 21/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC03 2.05 Trung bình 437 2109001410 Huỳnh Ngọc Thi Nữ 10/07/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTC03 2.46 Trung bình 438 2109005641 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 06/11/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.16 Trung bình 439 2109002799 Lê Anh Tuấn Nam 01/02/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.21 Trung bình 440 2109001548 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 15/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC03 2.04 Trung bình 441 2109002419 Trần Nhựt An Nam 22/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC04 2.26 Trung bình 442 2109005761 Trần Thị Kim Cúc Nữ 10/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.32 Trung bình

443 2109004913 Trần Ngọc Di Nữ 13/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.08 Trung bình 444 2109004728 Trần Thị Ngọc Duyên Nữ 23/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC04 2.18 Trung bình 445 2109002677 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 27/04/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CTC04 2.29 Trung bình 446 2109002718 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 23/12/1989 Tỉnh Tây Ninh 09CTC04 2.05 Trung bình 447 2109000614 Trần Thị Thùy Linh Nữ 19/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.15 Trung bình 448 2109001782 Vũ Bích Ngọc Nữ 01/11/1991 Tỉnh An Giang 09CTC04 2.31 Trung bình 449 2109002577 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 01/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.07 Trung bình 450 2109001900 Nguyễn Nữ Như Quỳnh Nữ 04/07/1991 Tỉnh Bình Phước 09CTC04 2.34 Trung bình 451 2109000476 Hồ Văn Sang Nam 22/08/1990 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.12 Trung bình 452 2109001454 Dương Minh Tâm Nam 01/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.16 Trung bình 453 2109005145 Trương Thị Tâm Nữ 01/06/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CTC04 2.27 Trung bình 454 2109001945 Đoàn Văn Thanh Nam 09/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.37 Trung bình 455 2109005627 Phạm Kim Thiên Nữ 05/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.11 Trung bình 456 2109000693 Lê Thị Viết Trang Nữ 11/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.32 Trung bình 457 2109005986 Phạm Thị Minh Châu Nữ 10/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.03 Trung bình 458 2109006770 Vũ Thị Chung Nữ 23/06/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CTC05 2.01 Trung bình 459 2109006362 Phạm Phan Khắc Duy Nam 17/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.25 Trung bình 460 2109006663 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 26/08/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTC05 2.32 Trung bình 461 2109000591 Lê Thị Mai Hạ Nữ 16/03/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CTC05 2.46 Trung bình 462 2109006110 Nguyễn Thanh Lâm Nam 19/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.02 Trung bình 463 2109005202 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ 18/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CTC05 2.03 Trung bình 464 2109001104 Trần Thị Kim Ngân Nữ 01/10/1991 Tỉnh Quảng Bình 09CTC05 2.03 Trung bình 465 2109002587 Đoàn Thị Ngọc Nhung Nữ 06/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTC05 2.08 Trung bình 466 2109006521 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 13/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.03 Trung bình 467 2109002733 Nguyễn Văn Phát Nam 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.12 Trung bình 468 2109006033 Bùi Thị Thanh Phương Nữ 01/09/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC05 2.08 Trung bình 469 2109005983 Lê Minh Phương Nữ 09/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.24 Trung bình 470 2109006625 Trần Minh Quang Nam 18/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.02 Trung bình

471 2109005853 Vũ Thế Tài Nam 27/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.07 Trung bình 472 2109006404 Nguyễn Thị Hải Thuận Nữ 04/11/1990 Tỉnh Ninh Thuận 09CTC05 2.03 Trung bình 473 2109004613 Nguyễn Thị Thúy Nữ 19/06/1989 Tỉnh Bình Dương 09CTC05 2.04 Trung bình 474 2109002692 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 17/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.02 Trung bình 475 2109006150 Huỳnh Ngọc Trinh Nữ 06/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.18 Trung bình 476 2109005327 Lê Thị Kiều Vân Nữ 26/04/1991 Tỉnh Long An 09CTC05 2.14 Trung bình 477 2109005450 Nguyễn Thụy ý Nữ 12/02/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTC05 2.08 Trung bình 478 2109002174 Sa Lê Hồng Yến Nữ 15/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTC05 2.22 Trung bình 479 2109006309 Nguyễn Minh Dương Nam 08/09/1991 Tỉnh Long An 09CTC06 2.64 Khá 480 2109005196 Trần Thị Trúc Ly Nữ 19/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.44 Trung bình 481 2109001873 Lê Hữu Nghĩa Nam 25/09/1991 Tỉnh Long An 09CTC06 2.67 Khá 482 2109005239 Nguyễn Trần Kim Ngọc Nữ 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.4 Trung bình 483 2109001478 Đỗ Thị Thanh Nguyên Nữ 23/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.1 Trung bình 484 2109002154 Nguyễn Thanh Bằng Nam 09/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTH01 2.53 Khá 485 2109000130 Nguyễn Tấn Phương Nam 27/02/1991 Tỉnh An Giang 09CTH01 2.36 Trung bình 486 2109002087 Lê Nho Hoàng Nam 03/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTH02 2.18 Trung bình 487 2109001068 Lương Thị Nga Nữ 13/08/1991 Tỉnh Gia Lai 09CTH02 2.45 Trung bình 488 2109005077 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTN01 2.04 Trung bình 489 2109005149 Trương Bích Thảo Nữ 24/06/1991 Tỉnh Long An 09CTN01 2.04 Trung bình 490 2109002078 Nguyễn Hồng Em Nam 12/07/1990 Tỉnh Đồng Tháp 09CTP01 2.64 Khá 491 2109000030 Cao Thị Thu Hà Nữ 18/05/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTP01 2.17 Trung bình 492 2109002016 Đặng Thảo Linh Nữ 18/12/1991 Tỉnh Long An 09CTP01 2.42 Trung bình 493 2109003159 Nguyễn Vũ Linh Nam 03/12/1991 Tỉnh Long An 09CTP01 2.42 Trung bình 494 2109003217 Salamah Nữ 10/12/1990 Tỉnh An Giang 09CTP01 2.27 Trung bình 495 2109002958 Nguyễn Thị Mỹ Thi Nữ 15/05/1990 Tỉnh Bình Phước 09CTP01 2.08 Trung bình 496 2109002111 Trần Lê Hà Thu Nữ 14/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP01 2.29 Trung bình 497 2109003462 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 29/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTP01 2.6 Khá 498 2109000346 Nguyễn Dương Cảnh Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.44 Trung bình

499 2109006081 Trần Thị Dung Nữ 26/10/1990 Tỉnh Đắk Lắk 09CTP02 2.36 Trung bình 500 2109006199 Phan Thị Thùy Liên Nữ 16/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTP02 2.51 Khá 501 2109003868 Đỗ Lượm Nam 24/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTP02 2.09 Trung bình 502 2109006014 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/05/1991 Tỉnh Bến Tre 09CTP02 2.31 Trung bình 503 2109006481 Trần ái Nghĩa Nam 21/02/1991 Tỉnh Bình Định 09CTP02 2.44 Trung bình 504 2109003079 Đỗ Thị ánh Nguyệt Nữ 06/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTP02 2.25 Trung bình 505 2109002229 Đoàn Thị Nhàn Nữ 28/02/1991 Tỉnh Bình Định 09CTP02 2.49 Trung bình 506 21071690 Trần Nghĩa Tâm Nam 26/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.04 Trung bình 507 2109000186 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 26/01/1991 Tỉnh Long An 09CTP02 2.21 Trung bình 508 2109003651 Phạm Văn Tiến Nam 04/11/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CTP02 2.02 Trung bình 509 2109002164 Bùi Thị Kim Yến Nữ 11/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.3 Trung bình 510 2109005890 Chương Bảo Kiếm Nam 11/01/1988 Tỉnh Trà Vinh 09CTT01 2.69 Khá 511 2109005763 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 14/06/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.33 Trung bình 512 2109004439 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 21/12/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.25 Trung bình 513 2109004965 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 16/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CVP01 2.24 Trung bình 514 2109004368 Trần Thị Bạch Hoa Nữ 01/07/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.39 Trung bình 515 2109006992 Nguyễn Thành Hưng Nam 05/05/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CVP01 2.65 Khá 516 2109005732 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/11/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CVP01 2.17 Trung bình 517 2109004833 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 14/01/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CVP01 2.18 Trung bình 518 2109004034 Phạm Thị Diễm Kiều Nữ 06/10/1990 Tỉnh Bến Tre 09CVP01 2.29 Trung bình 519 2109006244 Trần Phương Liên Nữ 01/01/1991 Tỉnh Cà Mau 09CVP01 2.31 Trung bình 520 2109003884 Bùi Thị Trúc Mai Nữ 19/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CVP01 2.54 Khá 521 2109004505 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 05/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CVP01 2.25 Trung bình 522 2109005233 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ 11/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CVP01 2.5 Khá 523 2109004244 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 09/06/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.35 Trung bình 524 2109005074 Lê Thị Thanh Nhung Nữ 03/11/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CVP01 2.2 Trung bình 525 2109004755 Võ Trần Thanh Thảo Nữ 16/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CVP01 2.5 Khá 526 2109004945 Huỳnh Võ Minh Thư Nữ 13/07/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CVP01 2.17 Trung bình

527 2109003934 Nguyễn Thị Thương Nữ 28/04/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CVP01 2.27 Trung bình 528 2109004791 Nguyễn Thị Bích Thúy Nữ 14/01/1991 Tỉnh Bình Định 09CVP01 2.33 Trung bình 529 2109003925 Vũ Thị Thùy Nữ 30/08/1990 Tỉnh Bình Phước 09CVP01 2.31 Trung bình 530 2109004036 Phan Thị Kiều Trinh Nữ 07/11/1989 Tỉnh Long An 09CVP01 2.37 Trung bình 531 2109005037 Tô Thị Cẩm Tú Nữ 12/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CVP01 2.55 Khá 532 2109006986 Bùi Thị Vi Nữ 01/08/1990 Tỉnh Bình Phước 09CVP01 2.35 Trung bình 533 2109005453 Nguyễn Hồ Xuân ý Nữ 11/12/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CVP01 2.31 Trung bình 534 2109001551 Vũ Phước Anh Nam 31/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CXD01 2.42 Trung bình 535 2109001247 Hồ Công Danh Nam 04/02/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CXD01 2 Trung bình 536 2109001305 Phạm Văn Hiền Nam 12/06/1990 Tỉnh Khánh Hoà 09CXD01 2 Trung bình 537 2109001646 Phạm Văn Nhuận Nam 20/08/1991 Tỉnh Bình Định 09CXD01 2.17 Trung bình 538 2109000407 Nguyễn Thành Phước Nam 26/11/1991 Tỉnh Long An 09CXD01 2.07 Trung bình 539 2109002100 Sử Khắc Thông Nam 13/12/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CXD01 2.14 Trung bình 540 2109002245 Nguyễn Đức Trọng Nam 16/04/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CXD01 2.03 Trung bình 541 2109001621 Lê Thanh Tùng Nam 20/10/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CXD01 2.01 Trung bình 542 2109002602 Trịnh Hoài Anh Nam 10/01/1990 Tỉnh Bình Dương 09CXD02 2.54 Khá 543 2109001002 Lê Văn Nam Nam 15/05/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CXD02 2.02 Trung bình 544 2109006270 Nguyễn Thị Kim Hai Nữ 01/01/1990 Tỉnh An Giang 09CYS01 2.66 Khá 545 2110005609 Trần Trọng Trí Nam 07/11/1992 Tỉnh Bến Tre 10CDT01 2.5 Khá 546 2110002055 Nguyễn Huy Cường Nam 03/11/1992 Tỉnh Trà Vinh 10CDT02 2.65 Khá 547 2110000332 Lê Thị Thúy Kiều Nữ 03/07/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CHH01 2.89 Khá 548 2110003100 Trương Minh Tân Nam 12/02/1992 Tỉnh Vĩnh Long 10CHH01 3.09 Khá 549 2110002303 Trương Kim Thanh Nữ 12/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CHH01 2.75 Khá 550 2110003134 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 08/08/1992 Tỉnh Đăk Nông 10CHH01 2.67 Khá 551 2110002142 Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.32 Trung bình 552 2110000767 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/09/1992 Tỉnh Bắc Giang 10CKT01 2.34 Trung bình 553 2110000772 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 21/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.82 Khá 554 2110004168 Cao Thị Hiền Nữ 09/08/1992 Tỉnh Bình Thuận 10CKT01 2.72 Khá

555 2110000672 Lý Minh Hoàng Nam 11/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.18 Trung bình 556 2110000553 Võ Phú Lan Linh Nữ 11/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.64 Khá 557 2110002195 Phan Chương Minh Nam 14/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.54 Khá 558 2110001441 Phan Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 14/01/1992 Tỉnh Đồng Tháp 10CKT01 2.65 Khá 559 2110001433 Vương Kim Ngân Nữ 27/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.68 Khá 560 2110002320 Nguyễn Hải Thanh Thanh Nữ 29/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.38 Trung bình 561 2110002412 Lê Thị Cẩm Thu Nữ 10/05/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT01 2.48 Trung bình 562 2110001586 Đoàn Thị Thủy Tiên Nữ 25/02/1992 Tỉnh Đăk Nông 10CKT01 2.81 Khá 563 2110000141 Đào Thị Ngọc Trâm Nữ 02/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.08 Trung bình 564 2110004248 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 20/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.8 Khá 565 2110002460 Lê Huỳnh Hải Yến Nữ 03/09/1992 Tỉnh Vĩnh Long 10CKT01 2.47 Trung bình 566 2110005104 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 29/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.43 Trung bình 567 2110006394 Nguyễn Ngọc Xuân Đào Nữ 09/09/1991 Tỉnh Bình Dương 10CKT02 2.81 Khá 568 2110003661 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 18/11/1992 Tỉnh Đồng Nai 10CKT02 2.1 Trung bình 569 2110005249 Huỳnh Ngọc Thu Hiền Nữ 18/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.23 Trung bình 570 2110000715 Nguyễn Thị Hồng Nữ 01/10/1992 Tỉnh Thái Bình 10CKT02 2.69 Khá 571 2110006089 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 18/04/1992 Tỉnh Tây Ninh 10CKT02 2.35 Trung bình 572 2110006076 Trác Hồng Sương Nữ 17/02/1992 Tỉnh An Giang 10CKT02 2.21 Trung bình 573 2110005241 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 23/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.25 Trung bình 574 2110005346 Đỗ Thị Ngọc Thạch Nữ 18/10/1992 Tỉnh Lâm Đồng 10CKT02 2.12 Trung bình 575 2110006677 Nguyễn Thị Thảo Nữ 08/08/1991 Tỉnh Quảng Nam 10CKT02 2.85 Khá 576 2110005110 Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/01/1992 Tỉnh Long An 10CKT02 2.54 Khá 577 2110005841 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 12/10/1991 Tỉnh Lâm Đồng 10CKT02 2.41 Trung bình 578 2110005635 Trương Thị Tú Trinh Nữ 14/06/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT02 2.61 Khá 579 2110001851 Huỳnh Thị Kim Tuyến Nữ 1992 Tỉnh Đồng Nai 10CKT02 2.56 Khá 580 2110006288 Dương Thị ánh Tuyết Nữ 20/07/1991 Tỉnh Khánh Hoà 10CKT02 2.22 Trung bình 581 2110004562 Lê Thị Thúy Vân Nữ 18/08/1992 Tỉnh An Giang 10CKT02 2.39 Trung bình 582 2110006044 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 17/06/1992 Tỉnh Long An 10CKT03 2.56 Khá

583 2110006531 Đào Thị Mỹ Nha Nữ 17/02/1992 Tỉnh Bình Định 10CKT03 3.13 Khá 584 2110006336 Lê Thị Trúc Quyên Nữ 14/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT03 2.15 Trung bình 585 2110005965 Phạm Tô Ngọc Bích Trâm Nữ 01/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT03 2.61 Khá 586 2110006331 Hoàng Thị Cẩm Tú Nữ 07/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 10CKT03 2.73 Khá 587 2110006209 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ 23/08/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT03 2.56 Khá 588 2110006449 Nguyễn Thị Nhã Vy Nữ 01/05/1992 Tỉnh Bình Định 10CKT03 2.29 Trung bình 589 2110006073 Võ Trúc Vy Nữ 26/02/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT03 2.92 Khá 590 2110004599 Trần Quốc Đạt Nam 25/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.27 Trung bình 591 2110003670 Trần Thị Ngọc Diễm Nữ 22/03/1992 Tỉnh An Giang 10CQT01 2.2 Trung bình 592 2110000408 Trần Thị Dịu Nữ 28/11/1992 Tỉnh Phú Yên 10CQT01 2.38 Trung bình 593 2110004297 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 21/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.51 Khá 594 2110000748 Nguyễn Nguyên Hảo Nữ 10/02/1992 Tỉnh Long An 10CQT01 2.77 Khá 595 2110003569 Lưu Quốc Khiêm Nam 24/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.19 Trung bình 596 2110004132 Hoàng Kim Ngân Nữ 11/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.32 Trung bình 597 2110001201 Đinh Hiếu Nghĩa Nam 19/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.16 Trung bình 598 2110004017 Ngô Thanh Nhàn Nữ 09/06/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.29 Trung bình 599 2110004034 Nguyễn Hồng Nhân Nam 16/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2 Trung bình 600 2110003920 Diệp Xuân Phượng Nữ 17/10/1992 Tỉnh Bến Tre 10CQT01 2.8 Khá 601 2110000614 Nguyễn Hoàng Quân Nam 26/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.58 Khá 602 2110003970 Lưu Quí Anh Nữ 22/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.49 Trung bình 603 2110002061 Ngô Thị Cúc Nữ 03/04/1992 Tỉnh Tây Ninh 10CQT02 2.21 Trung bình 604 2110003689 Trần Xuân Diệu Nữ 04/11/1992 Tỉnh Đồng Tháp 10CQT02 2.04 Trung bình 605 2110003748 Mai Kim Hợp Nữ 20/08/1992 Tỉnh Gia Lai 10CQT02 2.53 Khá 606 2110000960 Đinh Đạt Hùng Nam 27/02/1992 TP. Cần Thơ 10CQT02 2.53 Khá 607 2110002169 Phan Dương Thoo Mây Nữ 29/07/1991 Tỉnh Bến Tre 10CQT02 2.36 Trung bình 608 2110000646 Trương Vĩ Quang Nam 27/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.5 Khá 609 2110000104 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 09/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.27 Trung bình 610 2110004269 Nguyễn Hồng Vương Nam 24/03/1992 Tỉnh Trà Vinh 10CQT02 2.11 Trung bình