BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học Điểm TN Xếp loại 1 21072551 Nguyễn Minh Cường Nam 10/04/1989 TP. Hồ Chí Minh 07CKT05 6.2 Trung bình khá 2 21072735 Phan Công Hoàng Oanh Nữ 29/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 07CKT05 6.1 Trung bình khá 3 21070557 Lê Trường Hận Nam 28/12/1988 Tỉnh Đồng Nai 07COT01 5.9 Trung bình 4 21070906 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 14/12/1988 Tỉnh Đồng Nai 07COT01 5.5 Trung bình 5 21071152 Phạm Văn Mỹ Nam 20/02/1987 Tỉnh Đắk Lắk 07COT01 6.1 Trung bình khá 6 21071632 Thái Cấn Sơn Nam 09/10/1989 TP. Hồ Chí Minh 07COT01 5.6 Trung bình 7 21071709 Nguyễn Công Thái Nam 17/09/1989 Sông Bé 07COT01 5.7 Trung bình 8 21073062 Hồ Ngọc Thành Nam 05/01/1989 Tỉnh Phú Yên 07COT01 5.6 Trung bình 9 21072276 Nguyễn Hồng Anh Tuấn Nam 30/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 07COT01 5.8 Trung bình 10 21070922 Nguyễn Thị Lệ Nữ 07/03/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu 07CQT02 6.5 Trung bình khá 11 21072393 Trần Thị Vân Nữ 10/08/1989 Tỉnh Nam Định 07CQT02 6.7 Trung bình khá 12 21071092 Trần Ngọc Lý Nam 29/05/1986 Tỉnh Đồng Nai 07CTH01 5.9 Trung bình 13 21072731 Phan Minh Nhựt Nam 10/10/1989 Tỉnh Long An 07CTH02 6.2 Trung bình khá 14 210802449 Phan Thạnh Phúc Nam 05/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CCD01 2 Trung bình 15 210800675 Cao Thị Hồng Nữ 14/04/1989 Tỉnh Bình Định 08CCM01 2.3 Trung bình 16 210800071 Nguyễn Minh Thuận Nam 05/05/1990 Tỉnh Khánh Hoà 08CDT01 2.6 Khá 17 210803606 Phạm Ngọc Vân Nam 14/10/1990 TP. Hồ Chí Minh 08CDT02 2 Trung bình 18 210801233 Nguyễn Hữu Bình Nam 01/01/1990 Tỉnh Bình Thuận 08CDT04 2 Trung bình 19 210802296 Dương Bảo Hoàng Nam 18/12/1989 Tỉnh Lâm Đồng 08CDT05 2 Trung bình 20 210801828 Nguyễn Văn Thịnh Nam 04/10/1990 Tỉnh Trà Vinh 08CDT05 2 Trung bình 21 210804628 Đồng Thị Kim Phụng Nữ 30/03/1989 Tỉnh Tiền Giang 08CKT04 2.1 Trung bình 22 210805462 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ 08/01/1990 Tỉnh Đắk Lắk 08CKT06 2 Trung bình
23 210803981 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/10/1990 Tỉnh Bắc Ninh 08CKT07 2.1 Trung bình 24 210807375 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 09/07/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CKT09 2.1 Trung bình 25 210800076 Võ Trần Hưng Thuận Nam 01/01/1990 Tỉnh Tây Ninh 08COT02 2 Trung bình 26 210802744 Vi Trung Đức Nam 05/05/1989 Tỉnh Phú Thọ 08COT04 2 Trung bình 27 210801386 Nguyễn Đăng Nguyên Nam 18/09/1989 Tỉnh Bình Thuận 08COT04 2 Trung bình 28 210801873 Lương Hữu Phẩm Nam 01/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 08COT04 2 Trung bình 29 210807126 Lê Minh Tuấn Nam 30/09/1990 TP. Hồ Chí Minh 08COT04 2.1 Trung bình 30 210804197 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 22/08/1989 Tỉnh Đồng Nai 08CQT04 2.1 Trung bình 31 210800986 Trần Thanh Hải Nam 26/12/1990 Tỉnh Long An 08CQT05 2 Trung bình 32 210800341 Nguyễn Văn Ngọ Nam 01/10/1990 Tỉnh Bình Thuận 08CQT06 2.1 Trung bình 33 210805324 Trần Quang Sinh Nam 04/08/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CQT06 2 Trung bình 34 210800216 Nguyễn Minh Toàn Nam 10/06/1990 Tỉnh Bình Định 08CQT06 2.1 Trung bình 35 210804234 Trần Thành Công Nam 20/10/1987 Tỉnh Tây Ninh 08CQT07 2.1 Trung bình 36 210806319 Bùi Xuân Việt Nam 08/09/1990 Tỉnh Ninh Thuận 08CQT07 2 Trung bình 37 210806341 Trần Đinh Vũ Nam 15/09/1988 Tỉnh Bình Thuận 08CQT08 2.1 Trung bình 38 210805464 Lưu Hồng Thi Nữ 09/06/1990 Tỉnh Bến Tre 08CTA01 2 Trung bình 39 210804864 Nguyễn Thị Trí Nữ 06/06/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 08CTA01 2 Trung bình 40 210806209 Lê Đức Thanh Nam 02/10/1990 Tỉnh Bình Dương 08CTA02 2 Trung bình 41 210802802 Nguyễn Trường Duy Nam 16/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 08CTC02 2 Trung bình 42 210800747 Nguyễn Thảo Hiền Nhu Nam 17/07/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTC04 2.3 Trung bình 43 210800339 Nguyễn Thị Ngọc Ngoan Nữ 29/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTC09 2 Trung bình 44 210801403 Lê Thị Ngọc Phượng Nữ 07/11/1990 Tỉnh Tây Ninh 08CTC09 2 Trung bình 45 210806801 Nguyễn Văn Huy Nam 21/06/1990 Tỉnh Long An 08CTH02 2.2 Trung bình 46 210800892 Cao Thanh Lý Nam 26/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 08CTH02 2 Trung bình 47 210800210 Lê Quang Toàn Nam 02/12/1989 Tỉnh Bình Thuận 08CTH02 2 Trung bình 48 210805604 Nguyễn Thị ánh Ti Nữ 29/07/1990 Tỉnh Ninh Thuận 08CTN01 2 Trung bình 49 210804344 Trần Thị Như Trúc Nữ 08/02/1990 Tỉnh Đồng Nai 08CTN01 2.1 Trung bình 50 210803490 Đỗ Thanh Cương Nam 06/02/1989 Tỉnh Tây Ninh 08CXD01 2 Trung bình
51 210806865 Lưu Kim Phước Nam 01/06/1989 TP. Hồ Chí Minh 08CXD01 2 Trung bình 52 210801186 Nguyễn Trung Tĩnh Nam 15/03/1989 Tỉnh Khánh Hoà 08CXD01 2.1 Trung bình 53 210803539 Nguyễn Hữu Dự Nam 20/10/1990 Tỉnh Hà Tĩnh 08CXD02 2 Trung bình 54 210800332 Hồng Trung Nghĩa Nam 21/09/1989 Tỉnh Long An 08CXD02 2 Trung bình 55 2109002146 Bùi Công Bảo Nam 17/06/1991 Tỉnh Bình Định 09CCD01 2.3 Trung bình 56 2109006377 Nguyễn Trường Nhân Nam 25/12/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CCD01 2.23 Trung bình 57 2109001976 Nguyễn Hữu Tài Nam 19/12/1990 Tỉnh Bình Phước 09CCD01 2.85 Khá 58 2109001141 Nguyễn Đăng Hoàng Gia Nữ 28/08/1991 Tỉnh Bình Phước 09CCM01 2.72 Khá 59 2109000908 Nguyễn Thị Hà Nữ 10/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CCM01 2.17 Trung bình 60 2109006318 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 23/03/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CCM01 2.51 Khá 61 2109001839 Lê Thị Lệ Huyên Nữ 10/07/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CCM01 2.1 Trung bình 62 2109002225 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 30/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CCM01 2.49 Trung bình 63 2109000257 Trần Thế Sơn Nam 23/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CCM01 2.22 Trung bình 64 2109005998 Võ Thị Kiều Trang Nữ 25/03/1991 Tỉnh Long An 09CCM01 2.27 Trung bình 65 2109003395 Nguyễn Thị Cần Nữ 29/11/1989 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.21 Trung bình 66 2109003047 Đặng Thị Diễm Nữ 07/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.92 Khá 67 2109003038 Lê Hồng Diểm Nữ 22/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.4 Trung bình 68 2109003788 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 14/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.46 Trung bình 69 2109003783 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 01/09/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.89 Khá 70 2109003056 Bùi Thị Thanh Hương Nữ 17/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.55 Khá 71 2109002945 Phan Thị Yến Linh Nữ 02/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.32 Trung bình 72 2109003269 Phùng Nguyễn Thu Nga Nữ 26/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD01 2.21 Trung bình 73 2109003009 Phạm Thị Mỹ Ngân Nữ 25/12/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD01 2.54 Khá 74 2109003357 Đoàn Thị Bích Ngọc Nữ 30/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.65 Khá 75 2109002843 Lê Văn Nhựt Nam 21/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD01 2.41 Trung bình 76 2109002845 Nguyễn Thị Minh Nhựt Nữ 01/01/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.18 Trung bình 77 2109002950 Phan Thị Hồng Thắm Nữ 25/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.63 Khá 78 2109003814 Bùi Chí Thành Nam 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.63 Khá
79 2109003636 Trần Thị Phước Thạnh Nữ 22/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.54 Khá 80 2109003605 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 12/03/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD01 2.27 Trung bình 81 2109003599 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 06/02/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD01 2.54 Khá 82 2109003722 Huỳnh Văn Trình Nam 07/01/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD01 2.34 Trung bình 83 2109003754 Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 29/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD01 2.51 Khá 84 2109003830 Nguyễn Thị Ngọc Bế Nữ 1990 Tỉnh Long An 09CDD02 2.21 Trung bình 85 2109003840 Nguyễn Thị Bình Nữ 15/02/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.38 Trung bình 86 2109003258 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 26/10/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD02 2.63 Khá 87 2109002889 Bùi Thị Bích Huệ Nữ 22/02/1991 TP. Cần Thơ 09CDD02 2.66 Khá 88 2109002885 Trần Thị Minh Huệ Nữ 09/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.88 Khá 89 2109002829 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 15/01/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.78 Khá 90 2109003413 Trần Thị Mỹ Loan Nữ 24/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.33 Trung bình 91 2109003703 Ngô Thị Diệu Minh Nữ 29/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.4 Trung bình 92 2109003202 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 28/07/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CDD02 2.64 Khá 93 2109003175 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 15/09/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.61 Khá 94 2109003106 Lê Thị út Sơn Nữ 14/06/1990 Tỉnh Phú Thọ 09CDD02 2.52 Khá 95 2109003381 Triệu Quốc Tấn Nam 10/03/1989 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.6 Khá 96 2109003815 Huỳnh Thị Bé Thảo Nữ 18/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.74 Khá 97 2109003024 Huỳnh Thị Minh Thu Nữ 02/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.45 Trung bình 98 2109003609 Đặng Thị Hồng Thủy Nữ 15/04/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.19 Trung bình 99 2109003600 Nguyễn Thị Thủy Nữ 14/12/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CDD02 2.35 Trung bình 100 2109003515 Nguyễn Thị Bích Thủy Nữ 20/05/1990 Tỉnh Gia Lai 09CDD02 2.42 Trung bình 101 2109003662 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 10/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.85 Khá 102 2109003620 Bùi Nguyễn Thanh Trúc Nữ 09/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD02 2.53 Khá 103 2109003232 Liễu Thị Ngọc Tuyền Nữ 12/09/1990 Tỉnh Sóc Trăng 09CDD02 2.63 Khá 104 2109003770 Nguyễn Thị Thu Vân Nữ 11/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD02 2.45 Trung bình 105 2109003780 Võ Thị Thúy Vi Nữ 31/12/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.38 Trung bình 106 2109003758 Huỳnh Lê Tường Vy Nữ 21/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD02 2.48 Trung bình
107 2109003763 Nguyễn Thanh Xuân Nữ 23/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD02 2.53 Khá 108 2109003138 Lương Thị Hải Yến Nữ 28/04/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD02 2.76 Khá 109 2109003192 Trần Thị Hải Anh Nữ 08/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD03 2.74 Khá 110 2109003200 Đỗ Thị Ngọc ánh Nữ 28/02/1990 Tỉnh An Giang 09CDD03 2.29 Trung bình 111 2109002906 Huỳnh Anh Đào Nữ 06/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.65 Khá 112 2109002902 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 22/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.74 Khá 113 2109002903 Trần Phạm Thị Anh Đào Nữ 27/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.39 Trung bình 114 2109003124 Võ Thị Thúy Dung Nữ 01/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.49 Trung bình 115 2109002986 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 03/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.63 Khá 116 2109003288 Châu Thị Hồng Hạnh Nữ 29/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.65 Khá 117 2109003227 Nguyễn Thị Hoa Nữ 22/03/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD03 2.82 Khá 118 2109003665 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 21/03/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.63 Khá 119 2109003668 Lê Thị Phương Huỳnh Nữ 12/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.69 Khá 120 2109003422 Huỳnh Tấn Lộc Nam 13/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD03 2.84 Khá 121 2109003698 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 29/11/1990 Tỉnh Long An 09CDD03 2.57 Khá 122 2109002860 Nguyễn Thị Trà My Nữ 04/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD03 2.68 Khá 123 2109003015 Hoàng Thị Kim Ngân Nữ 17/02/1990 Tỉnh Nghệ An 09CDD03 2.6 Khá 124 2109003363 Mai Như Ngọc Nữ 29/11/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.54 Khá 125 2109003849 Đặng Thị Nho Nữ 15/02/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD03 2.24 Trung bình 126 2109002840 Bùi Lê Huỳnh Như Nữ 29/08/1991 Tỉnh Long An 09CDD03 2.43 Trung bình 127 2109002874 Võ Thị Minh Tâm Nữ 23/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.84 Khá 128 2109003817 Lê Thị Thu Thảo Nữ 06/05/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CDD03 2.69 Khá 129 2109002959 Nguyễn Thị Thi Nữ 29/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.87 Khá 130 2109003025 Nguyễn Thị Kiều Thu Nữ 20/06/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD03 2.4 Trung bình 131 2109003464 Đoàn Thị Ngọc Trang Nữ 04/07/1991 Tỉnh Bình Định 09CDD03 2.7 Khá 132 2109003457 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 12/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.51 Khá 133 2109002973 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ 25/03/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD03 2.85 Khá 134 2109003129 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ 09/01/1991 Tỉnh Long An 09CDD03 2.53 Khá
135 2109003546 Phạm Thị Mai Anh Nữ 03/05/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.71 Khá 136 2109003199 Trần Thị Kim Ánh Nữ 07/10/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD04 2.87 Khá 137 2109003825 Châu Thị Bé Ba Nữ 20/07/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.63 Khá 138 2109003400 Nguyễn Thị Kim Châm Nữ 15/11/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.51 Khá 139 2109003502 Phạm Thị Thùy Chinh Nữ 27/07/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.62 Khá 140 2109003046 Phạm Thị Ngọc Diễm Nữ 16/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CDD04 2.79 Khá 141 2109002914 Đào Thị Ngọc Đoan Nữ 26/04/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.58 Khá 142 2109003123 Lê Thị Mộng Dung Nữ 02/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.51 Khá 143 2109003122 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 23/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.85 Khá 144 2109003450 Võ Thị Trúc Em Nữ 17/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.56 Khá 145 2109003637 Đặng Thị Kim Hạnh Nữ 10/04/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD04 2.82 Khá 146 2109002888 Ngô Thị Huệ Nữ 28/02/1991 Tỉnh Hải Dương 09CDD04 2.58 Khá 147 2109003049 Hồ Ngọc Hương Nữ 17/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD04 2.54 Khá 148 2109002819 Trần Thị Mỹ Kiều Nữ 30/09/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD04 2.89 Khá 149 2109003083 Nguyễn Thanh Lan Nữ 19/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.79 Khá 150 2109003415 Nguyễn Thị Bích Loan Nữ 03/12/1991 TP. Cần Thơ 09CDD04 2.83 Khá 151 2109003274 Lê Thị Nga Nữ 04/05/1989 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.77 Khá 152 2109003350 Võ Thị ánh Ngọc Nữ 13/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CDD04 2.46 Trung bình 153 2109003493 Võ Thị Thu Nhi Nữ 14/04/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 09CDD04 2.5 Khá 154 2109003104 Nguyễn Thị Sim Nữ 11/02/1989 Tỉnh Thái Bình 09CDD04 2.84 Khá 155 2109003390 Nguyễn Nhật Thanh Nam 21/10/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.36 Trung bình 156 2109002996 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 22/01/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD04 2.75 Khá 157 2109002960 Tô Minh Thiện Nam 25/03/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.32 Trung bình 158 2109003432 Phạm Thị Thoa Nữ 30/11/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD04 2.35 Trung bình 159 2109002916 Trần Thị Bích Trâm Nữ 26/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD04 2.52 Khá 160 2109003664 Lê Thị Thùy Trang Nữ 03/09/1991 Tỉnh Long An 09CDD04 2.51 Khá 161 2109003165 Đặng Đức ý Nam 20/08/1991 Tỉnh Bình Định 09CDD04 2.6 Khá 162 2109003135 Vũ Thị Yến Nữ 12/07/1991 Tỉnh Hải Dương 09CDD04 2.6 Khá
163 2109003824 Phạm Hòa Ân Nữ 28/02/1990 Tỉnh Long An 09CDD05 2.8 Khá 164 2109003833 La Thị Ngọc Bích Nữ 03/08/1991 Tỉnh Long An 09CDD05 2.9 Khá 165 2109003376 Cao Thị Thùy Dương Nữ 10/07/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CDD05 2.46 Trung bình 166 2109003275 Vũ Thị Nga Nữ 03/11/1990 Tỉnh Hải Dương 09CDD05 2.31 Trung bình 167 2109003178 Trần Ngọc Phương Quyên Nữ 01/08/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CDD05 2.79 Khá 168 2109003389 Nguyễn Như Thanh Nữ 15/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CDD05 2.35 Trung bình 169 2109002915 Nguyễn Nữ Thùy Trâm Nữ 19/09/1990 Tỉnh Đăk Nông 09CDD05 2.66 Khá 170 2109003341 Lê Tấn Vũ Nam 31/10/1990 Tỉnh Long An 09CDD05 2.4 Trung bình 171 2109003131 Nguyễn Ngọc Yên Nữ 13/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD05 2.43 Trung bình 172 2109003399 Nguyễn Thị Thùy Chang Nữ 20/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.68 Khá 173 2109005979 Đổ Thị Kim Cương Nữ 29/01/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.41 Trung bình 174 2109006171 Võ Thị Hoàng Dung Nữ 08/10/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CDD06 2.33 Trung bình 175 2109003451 Nguyễn Thị Kim Gấm Nữ 21/04/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD06 2.56 Khá 176 2109003057 Đoàn Thị Thu Hương Nữ 05/10/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.66 Khá 177 2109006547 Đỗ Thị Hằng Nga Nữ 02/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.49 Trung bình 178 2109003848 Dương Thị Nhị Nữ 16/04/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CDD06 2.51 Khá 179 2109006051 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 28/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.44 Trung bình 180 2109003808 Bùi Thị Phương Nữ 21/11/1988 Tỉnh Thái Bình 09CDD06 2.73 Khá 181 2109006608 Lê Thị Tâm Nữ 24/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CDD06 2.51 Khá 182 2109006066 Phạm Kim Thoa Nữ 12/05/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.43 Trung bình 183 2109003026 Nguyễn Hoài Thu Nữ 26/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD06 2.45 Trung bình 184 2109006097 Lê Thị Hoài Thương Nữ 13/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDD06 2.46 Trung bình 185 2109003740 Phan Thị Phương Trang Nữ 10/11/1991 Tỉnh Long An 09CDD06 2.4 Trung bình 186 2109002968 Lê Thị Thủy Tuyền Nữ 17/07/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDD06 2.26 Trung bình 187 2109006455 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 14/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD06 2.32 Trung bình 188 2109006966 Dương Thị Vân Anh Nữ 05/04/1991 Tỉnh Quảng Bình 09CDD07 2.55 Khá 189 2109003838 Nguyễn Thị Bình Nữ 20/09/1990 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD07 2.68 Khá 190 2109005918 Nguyễn Thị Nhã Ca Nữ 20/04/1990 Tỉnh Gia Lai 09CDD07 2.76 Khá
191 2109006854 Phạm Thị Hồng Châu Nữ 20/06/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CDD07 2.45 Trung bình 192 2109006717 Phạm Hồng Cúc Nữ 16/10/1991 Tỉnh Long An 09CDD07 2.54 Khá 193 2109003594 Hoàng Thị Thanh Dung Nữ 12/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD07 2.65 Khá 194 2109003634 Nguyễn Thanh Minh Hạnh Nữ 25/06/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDD07 2.88 Khá 195 2109006621 Nguyễn Thị Hương Lan Nữ 20/03/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.64 Khá 196 2109003160 Trương Thị Gio Linh Nữ 01/06/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDD07 2.5 Khá 197 2109003841 Huỳnh Lê Cẩm Nhi Nữ 12/09/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.51 Khá 198 2109006358 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 02/11/1991 Tỉnh Cà Mau 09CDD07 2.82 Khá 199 2109006958 Nguyễn Thị Kim Phê Nữ 10/10/1991 Tỉnh Phú Yên 09CDD07 2.35 Trung bình 200 2109006281 Trần Thị Kim Phượng Nữ 04/11/1990 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.52 Khá 201 2109006960 Trần Đường Kim Quy Nữ 31/05/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CDD07 2.64 Khá 202 2109003181 Lê Phương H T Tú Quyên Nữ 21/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.32 Trung bình 203 2109002991 Huỳnh Thị Ngọc Thảo Nữ 14/03/1990 Tỉnh Khánh Hoà 09CDD07 2.58 Khá 204 2109006034 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 20/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDD07 2.68 Khá 205 2109003657 Trần Thị Kim Tín Nữ 06/07/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.57 Khá 206 2109006781 Lê Thị Thùy Trang Nữ 07/11/1989 Tỉnh Bến Tre 09CDD07 2.57 Khá 207 2109006660 Nguyễn Thị Ánh Vương Nữ 04/08/1991 Tỉnh Quảng Nam 09CDD07 2.34 Trung bình 208 2109002141 Nguyễn Nguyên Bảo Nam 26/09/1991 Tỉnh Phú Yên 09CDT01 2.57 Khá 209 2109000347 Triệu Thanh Cầm Nam 29/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CDT01 2.25 Trung bình 210 2109001984 Đặng Văn Công Nam 02/05/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDT01 2.72 Khá 211 2109002341 Phạm Công Danh Nam 15/12/1990 Tỉnh Long An 09CDT01 2.33 Trung bình 212 2109001211 Nguyễn Tiến Đạt Nam 15/04/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CDT01 2.02 Trung bình 213 2109000203 Nguyễn Đức Hạnh Nam 02/08/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CDT01 2.26 Trung bình 214 2109001699 Tôn Quốc Mộng Nam 15/08/1989 Tỉnh Tây Ninh 09CDT01 2.54 Khá 215 2109002227 Lê Văn Ngư Nam 10/01/1991 Tỉnh Bạc Liêu 09CDT01 2.88 Khá 216 2109000673 Võ Văn Thiện Phúc Nam 22/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDT01 2.26 Trung bình 217 2109001799 Võ Quốc Thôn Nam 04/03/1990 Tỉnh Long An 09CDT01 2.39 Trung bình 218 2109000380 Phan Hồ Vũ Nam 05/04/1991 Tỉnh Bến Tre 09CDT01 2.15 Trung bình
219 2109006703 Nguyễn Thái Học Nam 02/02/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CDT02 2.18 Trung bình 220 2109002640 Bùi Thanh Hưng Nam 01/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CDT02 2.09 Trung bình 221 2109001831 Nguyễn Minh Hoàng Huy Nam 17/06/1991 Tỉnh Long An 09CDT02 2.43 Trung bình 222 2109001359 Bùi Vũ Minh Nam 02/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CDT02 2.33 Trung bình 223 2109006878 Nguyễn Anh Tân Nam 06/04/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CDT02 2.22 Trung bình 224 2109001660 Võ Thị Ngọc Chi Nữ 26/05/1991 Tỉnh Vĩnh Long 09CHH01 2.11 Trung bình 225 2109003278 Đỗ Văn Hào Nam 06/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CHH01 2.38 Trung bình 226 2109003321 Nguyễn Thị Kiển Nữ 10/06/1991 Tỉnh Long An 09CHH01 2.07 Trung bình 227 2109002228 Nguyễn Đình Ngữ Nam 23/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CHH01 2.04 Trung bình 228 2109000404 Huỳnh Thị Trúc Phương Nữ 29/12/1991 Tỉnh Long An 09CHH01 2.39 Trung bình 229 2109003811 Nguyễn Đức Thành Nam 13/06/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CHH01 2.55 Khá 230 2109001128 Nguyễn Đặng Ngọc Châu Nữ 09/05/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CHH02 2.58 Khá 231 2109006056 Võ An Quốc Nam 15/03/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CHH02 2.28 Trung bình 232 2109001787 Đỗ Thị Thoa Nữ 10/04/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CHH02 2.37 Trung bình 233 2109000684 Hồ Thanh Tồng Nam 24/10/1991 Tỉnh Kiên Giang 09CHH02 2.26 Trung bình 234 2109001590 Nguyễn Thị Bé Nữ 10/10/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CKT01 2.3 Trung bình 235 2109002361 Lê Thị Hồng Diễm Nữ 05/12/1991 Tỉnh Long An 09CKT01 2.42 Trung bình 236 2109002347 Thái Thị Ngọc Diễm Nữ 10/05/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT01 2.19 Trung bình 237 2109004514 Nguyễn Nhật Nam Nam 20/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT01 2.27 Trung bình 238 2109001066 Lê Thị Diểm Nga Nữ 23/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CKT01 2.14 Trung bình 239 2109002226 Lê Thị Nguyệt Nữ 22/12/1991 Tỉnh Bến Tre 09CKT01 2.01 Trung bình 240 2109005071 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 26/07/1991 Tỉnh Long An 09CKT01 2.03 Trung bình 241 2109001587 Nguyễn Thị Mỹ Phụng Nữ 23/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT01 2.2 Trung bình 242 2109000624 Huỳnh Thị Ngọc ảnh Nữ 15/08/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT02 2.02 Trung bình 243 2109001529 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.38 Trung bình 244 2109005976 Võ Ngọc Giào Nữ 08/08/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.03 Trung bình 245 2109006375 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 12/10/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CKT02 2.05 Trung bình 246 2109002672 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/02/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CKT02 2.15 Trung bình
247 2109001301 Văn Thị Lệ Hiền Nữ 04/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT02 2.1 Trung bình 248 2109002293 Nguyễn Văn Hoàng Nam 27/07/1991 Tỉnh Bắc Giang 09CKT02 2.09 Trung bình 249 2109001417 Huỳnh Thị Mai Nữ 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CKT02 2.17 Trung bình 250 2109001096 Lê Trương Hoàng Ngân Nữ 29/08/1991 Tỉnh Gia Lai 09CKT02 2.13 Trung bình 251 2109000444 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 10/11/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.17 Trung bình 252 2109001724 Lâm Thị Phương Nữ 22/09/1991 TP. Hải Phòng 09CKT02 2.48 Trung bình 253 2109006414 Ngô Yến Thoa Nữ 17/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.6 Khá 254 2109004600 Phạm Thị Thúy Nữ 16/06/1990 Tỉnh Ninh Bình 09CKT02 2.04 Trung bình 255 2109005661 Nguyễn Ngọc Đoan Trang Nữ 15/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT02 2.16 Trung bình 256 2109006560 Võ Trần Thanh Trúc Nữ 10/08/1991 Tỉnh Trà Vinh 09CKT02 2.22 Trung bình 257 2109006595 Trần Quốc Tuấn Nam 25/12/1991 Tỉnh Long An 09CKT02 2.12 Trung bình 258 2109001753 Phạm Kim Vàng Nữ 20/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CKT02 2.35 Trung bình 259 2109001194 Lê Thị Đạt Nữ 21/03/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.07 Trung bình 260 2109001307 Hoàng Thị Hằng Nữ 14/06/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CKT03 2.58 Khá 261 2109000100 Trương Thị Hiền Nữ 15/09/1989 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.45 Trung bình 262 2109001847 Phạm Thị Huệ Nữ 31/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CKT03 2.06 Trung bình 263 2109001684 Đỗ Thị Lan Nữ 01/06/1991 Tỉnh Nam Định 09CKT03 2.38 Trung bình 264 2109001702 Nguyễn Thị Hồng Mơ Nữ 24/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CKT03 2.13 Trung bình 265 2109002580 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 26/08/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CKT03 2.19 Trung bình 266 2109005577 Trần Thị Diễm Phúc Nữ 15/10/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CKT03 2.09 Trung bình 267 2109000989 Lê Thị Thắm Nữ 15/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.02 Trung bình 268 2109005822 Phạm Thị Thắm Nữ 19/04/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CKT03 2.04 Trung bình 269 2109000549 Dương Trí Thành Nam 05/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.27 Trung bình 270 2109001747 Trần Thị Thu Thảo Nữ 08/09/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CKT03 2.04 Trung bình 271 2109004299 Lê Thị Kim Thoa Nữ 16/02/1991 Tỉnh Bến Tre 09CKT03 2.04 Trung bình 272 2109000108 Trần Anh Thy Nữ 12/01/1991 Tỉnh Long An 09CKT03 2.07 Trung bình 273 2109000713 Phạm Thị Tình Nữ 24/11/1991 Tỉnh Hà Nam 09CKT03 2.21 Trung bình 274 2109000172 Lê Thị Thùy Trang Nữ 18/11/1990 Tỉnh Bình Định 09CKT03 2.29 Trung bình
275 2109006887 Nguyễn Minh Uyên Nữ 19/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CKT03 2.12 Trung bình 276 2109001563 Võ Vân Anh Nữ 05/01/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CKT04 2.21 Trung bình 277 2109006665 Lê Thị Kim Bằng Nữ 01/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT04 2.12 Trung bình 278 2109006993 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 18/03/1989 Tỉnh Bến Tre 09CKT04 2.13 Trung bình 279 2109006219 Phạm Mai Hoài Dung Nữ 25/05/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CKT04 2.1 Trung bình 280 2109004997 Trần Thị Thúy Hằng Nữ 10/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CKT04 2 Trung bình 281 2109006974 Dương Thị Tuyết Mai Nữ 06/10/1991 Tỉnh An Giang 09CKT04 2.36 Trung bình 282 2109005404 Nguyễn Thị Thu Quy Nữ 27/07/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CKT04 2.04 Trung bình 283 2109005882 Nguyễn Thị Thanh Nữ 06/07/1991 Tỉnh Thái Bình 09CKT04 2.41 Trung bình 284 2109001371 Nguyễn Thị Kim Xuyến Nữ 05/05/1991 Tỉnh Hà Tĩnh 09CKT04 2.15 Trung bình 285 2109000242 Châu Thanh Đông Nam 20/08/1991 Tỉnh Tiền Giang 09COT01 2.49 Trung bình 286 2109002652 Đồng Văn Keo Nam 28/10/1991 Tỉnh Kiên Giang 09COT01 2.53 Khá 287 2109001047 Tạ Huỳnh Nam Nam 20/04/1991 Tỉnh Long An 09COT01 2.33 Trung bình 288 2109002807 Châu Thế Quang Nam 20/02/1991 Tỉnh Bình Định 09COT01 2.25 Trung bình 289 2109000276 Trần Lê Hà Tấn Nam 17/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09COT01 2.14 Trung bình 290 2109002556 Đặng Ngọc Thành Nam 19/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 09COT01 2.11 Trung bình 291 2109000037 Hồ Minh Tuấn Nam 25/04/1991 Tỉnh Tây Ninh 09COT01 2.09 Trung bình 292 2109002201 Nguyễn Cao Minh Tuệ Nam 05/04/1990 Tỉnh Đắk Lắk 09COT01 2.03 Trung bình 293 2109004255 Bạch Thị Ngọc An Nữ 19/12/1991 Tỉnh Long An 09CQL01 2.69 Khá 294 2109005675 Trần Thị Hồng Ân Nữ 17/05/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CQL01 2.27 Trung bình 295 2109004712 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 06/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQL01 2.22 Trung bình 296 2109004895 Tạ Thị Hà Nữ 13/11/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.3 Trung bình 297 2109004112 Lê Thị Mỹ Hảo Nữ 15/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.51 Khá 298 2109005033 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 16/08/1991 TP. Hải Phòng 09CQL01 2.28 Trung bình 299 2109003981 Trần Thị Ngãi Nữ 30/05/1988 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.42 Trung bình 300 2109004239 Phạm Thị Kim Nguyên Nữ 07/03/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CQL01 2.54 Khá 301 2109004241 Long Thị Nguyệt Nữ 18/05/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.39 Trung bình 302 2109004298 Lê Thị Thu Thoa Nữ 08/09/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CQL01 2.38 Trung bình
303 2109004785 Nguyễn Thị Thu Thuận Nữ 17/01/1991 Tỉnh Bình Định 09CQL01 2.4 Trung bình 304 2109004132 Phùng Viết Tình Nam 30/04/1987 Tỉnh Bình Phước 09CQL01 2.53 Khá 305 2109005779 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 18/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQL01 2.11 Trung bình 306 2109005789 Võ Thanh Tuyền Nữ 26/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CQL01 2.25 Trung bình 307 2109003907 Trần Văn Chuẩn Nam 24/01/1991 Tỉnh Nam Định 09CQL02 2.18 Trung bình 308 2109004975 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CQL02 2.6 Khá 309 2109000331 Chan ý Bình Nam 08/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.07 Trung bình 310 2109001110 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 30/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.07 Trung bình 311 2109005004 Nguyễn Trung Hiếu Nam 26/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.01 Trung bình 312 2109000642 Hồ Thị Phương Khanh Nữ 17/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT01 2.15 Trung bình 313 210801433 Lê Sỹ Khuê Nam 16/02/1989 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT01 2.01 Trung bình 314 2109000825 Đường Gia Lệ Nữ 05/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.41 Trung bình 315 2109000827 Tô Mỹ Lệ Nữ 15/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.4 Trung bình 316 2109000074 Huỳnh Thị Hồng Loan Nữ 19/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT01 2.03 Trung bình 317 2109005200 Huỳnh Thị Trúc Ly Nữ 01/09/1991 Tỉnh Bến Tre 09CQT01 2.17 Trung bình 318 2109004473 Nguyễn Thị Oanh Nữ 14/04/1991 Tỉnh Hải Dương 09CQT01 2.14 Trung bình 319 2109004476 Nguyễn Thị Thùy Oanh Nữ 02/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT01 2.24 Trung bình 320 2109004792 Lưu Mai Đan Thảo Nữ 22/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT01 2.02 Trung bình 321 2109002501 Nguyễn Thị Minh Thùy Nữ 16/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.32 Trung bình 322 2109000166 Đinh Hồng Trang Nữ 17/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT01 2.4 Trung bình 323 2109002607 Lê Đức Anh Nam 01/09/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2 Trung bình 324 2109004683 Đặng Minh Đức Nam 25/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT02 2.03 Trung bình 325 2109005017 Huỳnh Thị Ngọc Giàu Nữ 23/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.1 Trung bình 326 2109002268 Trần Thị Hận Nữ 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.2 Trung bình 327 2109002641 Võ Duy Hưng Nam 12/04/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CQT02 2.04 Trung bình 328 2109000306 Nguyễn Khắc Kubi Nam 10/04/1990 Tỉnh An Giang 09CQT02 2.04 Trung bình 329 2109004361 Lê Thị Thu Ngân Nữ 25/08/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT02 2.09 Trung bình 330 2109001103 Phan Thị Kim Ngân Nữ 21/05/1991 Tỉnh Long An 09CQT02 2.02 Trung bình
331 2109005584 Nguyễn Thụy Kim Phụng Nữ 29/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.5 Khá 332 2109001907 Nguyễn Duy Sang Nam 26/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.04 Trung bình 333 2109001937 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 06/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT02 2.13 Trung bình 334 2109001939 Nguyễn Toàn Thiện Nam 02/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT02 2.3 Trung bình 335 2109000010 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ 30/11/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CQT02 2.12 Trung bình 336 2109002795 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 26/04/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2.01 Trung bình 337 2109005124 Mai Thị Kim Tuyết Nữ 22/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT02 2.15 Trung bình 338 2109005122 Trần Thu Tuyết Nữ 16/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT02 2.02 Trung bình 339 2109001364 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 06/07/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT02 2.39 Trung bình 340 2109002670 Nguyễn Thị Hằng Nữ 27/09/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT03 2.03 Trung bình 341 2109006654 Nguyễn Thị Lan Hảo Nữ 28/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.46 Trung bình 342 2109001387 Vũ Đức Long Nam 04/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT03 2.04 Trung bình 343 2109001422 Lê Thị Ngọc Mai Nữ 26/10/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CQT03 2.04 Trung bình 344 2109001777 Tạ Hồng Bảo Ngọc Nữ 18/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.29 Trung bình 345 2109002727 Tạ Thị Thu Oanh Nữ 13/04/1991 Tỉnh Gia Lai 09CQT03 2.04 Trung bình 346 2109002458 Võ Ngọc Toàn Tâm Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT03 2.42 Trung bình 347 2109004788 Chu Hải Thuyên Nam 25/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CQT03 2 Trung bình 348 2109001431 Trần Văn Trạng Nam 28/06/1990 Tỉnh Sóc Trăng 09CQT03 2.02 Trung bình 349 2109002241 Nguyễn Minh Trọng Nam 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CQT03 2.02 Trung bình 350 2109000859 Cao Thị Vui Nữ 09/02/1991 Tỉnh Hà Nam 09CQT03 2.2 Trung bình 351 2109005491 Phạm Thị Bé Nữ 08/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CQT04 2.16 Trung bình 352 2109006880 Triệu Mỹ Dung Nữ 15/08/1991 Tỉnh Sóc Trăng 09CQT04 2.11 Trung bình 353 2109004369 Trần Thị Hoa Nữ 04/11/1991 Tỉnh Thái Bình 09CQT04 2.04 Trung bình 354 2109006697 Huỳnh Hắc Hưng Nam 20/04/1991 Tỉnh Bình Định 09CQT04 2.03 Trung bình 355 2109006885 Nguyễn Đức Huy Nam 02/01/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2 Trung bình 356 2109005351 Lê Quang Minh Nam 30/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT04 2.01 Trung bình 357 2109002216 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 04/04/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CQT04 2.12 Trung bình 358 2109004485 Bùi Thị Yến Oanh Nữ 09/01/1991 Tỉnh Long An 09CQT04 2.03 Trung bình
359 2109004705 Đinh Thị Hồng Soan Nữ 28/10/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.02 Trung bình 360 2109000194 Đặng Huỳnh Thanh Thảo Nữ 25/12/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.07 Trung bình 361 2109005624 Nguyễn Thị Đan Thi Nữ 15/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CQT04 2.16 Trung bình 362 2109001426 Hoàng Nguyễn Như Trang Nữ 01/08/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CQT04 2.03 Trung bình 363 2109001436 Võ Minh Truyền Nam 28/02/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CQT04 2.02 Trung bình 364 2109006002 Lê Thị Phương Tuyền Nữ 28/11/1990 Tỉnh Đồng Nai 09CQT04 2.02 Trung bình 365 2109006369 Nguyễn Thị Ái Bảo Nữ 14/06/1991 Tỉnh Gia Lai 09CSH01 2.28 Trung bình 366 2109002671 Cao Thị Thúy Hằng Nữ 01/06/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.96 Khá 367 2109002273 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 25/06/1991 Tỉnh Long An 09CSH01 2.17 Trung bình 368 2109002021 Nguyễn Đức Hiếu Nam 15/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.17 Trung bình 369 2109000762 Đinh Thị Kim Hồng Nữ 08/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CSH01 2.47 Trung bình 370 2109003089 Đỗ Huỳnh Đức Lâm Nam 20/02/1989 Tỉnh Bến Tre 09CSH01 2.21 Trung bình 371 2109002946 Huỳnh Thị Thùy Linh Nữ 17/09/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CSH01 2.63 Khá 372 2109003069 Nguyễn Thị ánh Nguyệt Nữ 03/09/1989 Tỉnh Đắk Lắk 09CSH01 2.71 Khá 373 2109003798 Đặng Duy Phương Nam 01/10/1990 Tỉnh Phú Yên 09CSH01 2.59 Khá 374 2109006384 Lê Thị Bích Phương Nữ 19/05/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.62 Khá 375 2109003303 Phạm Đan Phượng Nữ 20/09/1990 Tỉnh Vĩnh Long 09CSH01 2.77 Khá 376 2109003768 Võ Thị Quý Nữ 12/01/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CSH01 2.89 Khá 377 2109003383 Bùi Thị Thanh Nữ 02/10/1990 Tỉnh Thanh Hóa 09CSH01 2.54 Khá 378 2109002993 Nguyễn Hoàng Mộng Thảo Nữ 12/09/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 3.02 Khá 379 2109003570 Nguyễn Thị ái Thương Nữ 01/09/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.5 Khá 380 2109006457 Trần Thị Thương Nữ 27/03/1990 Tỉnh Lâm Đồng 09CSH01 2.68 Khá 381 2109003654 Nguyễn Thị Bích Tiền Nữ 03/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CSH01 2.57 Khá 382 2109001615 Trần Anh Toại Nam 28/04/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CSH01 2.77 Khá 383 2109002242 Mai Hữu Trọng Nam 15/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CSH01 2.66 Khá 384 2109003625 Cổ Thị Minh Trước Nữ 14/04/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CSH01 2.23 Trung bình 385 2109003329 Hồ Ngọc Viên Nam 09/12/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CSH01 2.2 Trung bình 386 2109005571 Huỳnh Thị Hồng Liên Nữ 04/11/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTA01 2.34 Trung bình
387 2109005608 Trần Thị Lan Mai Nữ 01/11/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTA01 2.37 Trung bình 388 2109004770 Phan Thị Thúy Hồng Nữ 08/06/1989 Tỉnh Đắk Lắk 09CTA02 2.1 Trung bình 389 2109002421 Mai Trần Thúy An Nữ 21/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.11 Trung bình 390 2109001120 Lê Đặng Kim Châu Nữ 15/02/1991 Tỉnh Long An 09CTC01 2.07 Trung bình 391 2109005382 Lê Thị Diễm Châu Nữ 05/05/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CTC01 2.18 Trung bình 392 2109001169 Nguyễn Ngọc Điệp Nữ 17/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.03 Trung bình 393 2109001886 Nguyễn Anh Dũng Nam 20/09/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC01 2.03 Trung bình 394 2109004542 Trịnh Ngọc Huệ Nữ 18/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.03 Trung bình 395 2109001272 Nguyễn Văn Lâm Nam 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.23 Trung bình 396 2109001421 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 11/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTC01 2.09 Trung bình 397 2109001883 Hồ Thị Quỳnh Ngọc Nữ 26/04/1991 TP. Đà Nẵng 09CTC01 2.04 Trung bình 398 2109005090 Trịnh Kiều Bích Ngọc Nữ 22/01/1990 Tỉnh Long An 09CTC01 2.39 Trung bình 399 2109004616 Dương Phối Nhi Nữ 30/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.01 Trung bình 400 2109002588 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 10/12/1991 Tỉnh Kontum 09CTC01 2.04 Trung bình 401 2109000739 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 13/08/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CTC01 2.06 Trung bình 402 2109002479 Nguyễn Thị Thái Nữ 11/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.06 Trung bình 403 2109001398 Nguyễn Minh Thắng Nam 15/07/1991 Tỉnh Long An 09CTC01 2.01 Trung bình 404 2109005046 Phạm Thị Tư Nữ 18/07/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC01 2.22 Trung bình 405 2109005052 Lê Hà Bảo Uyên Nữ 14/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC01 2.39 Trung bình 406 2109001992 Nguyễn Minh Cương Nam 19/09/1989 Tỉnh Bình Định 09CTC02 2.04 Trung bình 407 2109002536 Kiều Thị Thùy Dung Nữ 23/06/1991 Tỉnh Long An 09CTC02 2.05 Trung bình 408 2109000818 Lê Thị Thùy Dung Nữ 15/01/1991 Tỉnh Bình Dương 09CTC02 2.04 Trung bình 409 2109002514 Nguyễn Đức Duy Nam 16/07/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CTC02 2.1 Trung bình 410 2109000589 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 03/02/1991 Tỉnh Bình Dương 09CTC02 2.23 Trung bình 411 2109002319 Lưu Thị Hoa Nữ 30/08/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CTC02 2.11 Trung bình 412 2109001846 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 03/09/1991 Tỉnh Nam Định 09CTC02 2.18 Trung bình 413 2109000821 Đặng Mai Lê Nữ 20/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.18 Trung bình 414 2109000608 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 02/09/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.53 Khá
415 2109002012 Võ Thị Diễm Linh Nữ 07/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC02 2.22 Trung bình 416 2109005611 Trần Thị Phương Mai Nữ 22/08/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.37 Trung bình 417 2109001061 Trần Thị Thúy Nga Nữ 04/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC02 2.04 Trung bình 418 2109001094 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 20/01/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.54 Khá 419 2109002338 Phạm Thị Nhinh Nữ 20/03/1991 TP. Hải Phòng 09CTC02 2.45 Trung bình 420 2109001903 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 10/09/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CTC02 2.05 Trung bình 421 2109004535 Phạm Ngọc Thảo Nữ 04/05/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTC02 2.05 Trung bình 422 2109004611 Đinh Thị Hà Thủy Nữ 30/11/1991 Tỉnh Đăk Nông 09CTC02 2.26 Trung bình 423 2109004809 Lý Kim Trâm Nữ 22/03/1991 Tỉnh Trà Vinh 09CTC02 2.13 Trung bình 424 2109000319 Nguyễn Thanh Tú Nam 18/08/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC02 2.22 Trung bình 425 2109005778 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 10/10/1990 Tỉnh Đồng Tháp 09CTC02 2.18 Trung bình 426 2109001761 Vương Thị Cẩm Vân Nữ 06/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC02 2.39 Trung bình 427 2109001656 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 02/06/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CTC03 2.34 Trung bình 428 2109005739 Nguyễn Thị Chi Nữ 03/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC03 2.18 Trung bình 429 2109004663 Nguyễn Thị Hồng Dung Nữ 06/01/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC03 2.22 Trung bình 430 2109000596 Nguyễn Thị Bích Hạnh Nữ 02/11/1991 Tỉnh Phú Yên 09CTC03 2.26 Trung bình 431 2109001324 Hà Hữu Hên Nam 25/08/1991 Tỉnh An Giang 09CTC03 2.24 Trung bình 432 2109001300 Châu Ngọc Hiền Nam 29/05/1991 Tỉnh An Giang 09CTC03 2.32 Trung bình 433 2109005068 Trần Thị Khuyên Nữ 17/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC03 2.43 Trung bình 434 2109000299 Võ Thị Kiều Nữ 06/07/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.58 Khá 435 2109001416 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 30/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC03 2.53 Khá 436 2109002060 Huỳnh Thị Thúy Ngân Nữ 21/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC03 2.05 Trung bình 437 2109001410 Huỳnh Ngọc Thi Nữ 10/07/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTC03 2.46 Trung bình 438 2109005641 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 06/11/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.16 Trung bình 439 2109002799 Lê Anh Tuấn Nam 01/02/1991 Tỉnh Long An 09CTC03 2.21 Trung bình 440 2109001548 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 15/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC03 2.04 Trung bình 441 2109002419 Trần Nhựt An Nam 22/12/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC04 2.26 Trung bình 442 2109005761 Trần Thị Kim Cúc Nữ 10/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.32 Trung bình
443 2109004913 Trần Ngọc Di Nữ 13/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.08 Trung bình 444 2109004728 Trần Thị Ngọc Duyên Nữ 23/10/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTC04 2.18 Trung bình 445 2109002677 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 27/04/1991 Tỉnh Bắc Ninh 09CTC04 2.29 Trung bình 446 2109002718 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 23/12/1989 Tỉnh Tây Ninh 09CTC04 2.05 Trung bình 447 2109000614 Trần Thị Thùy Linh Nữ 19/04/1990 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.15 Trung bình 448 2109001782 Vũ Bích Ngọc Nữ 01/11/1991 Tỉnh An Giang 09CTC04 2.31 Trung bình 449 2109002577 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 01/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.07 Trung bình 450 2109001900 Nguyễn Nữ Như Quỳnh Nữ 04/07/1991 Tỉnh Bình Phước 09CTC04 2.34 Trung bình 451 2109000476 Hồ Văn Sang Nam 22/08/1990 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.12 Trung bình 452 2109001454 Dương Minh Tâm Nam 01/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.16 Trung bình 453 2109005145 Trương Thị Tâm Nữ 01/06/1990 Tỉnh Bình Thuận 09CTC04 2.27 Trung bình 454 2109001945 Đoàn Văn Thanh Nam 09/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CTC04 2.37 Trung bình 455 2109005627 Phạm Kim Thiên Nữ 05/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.11 Trung bình 456 2109000693 Lê Thị Viết Trang Nữ 11/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC04 2.32 Trung bình 457 2109005986 Phạm Thị Minh Châu Nữ 10/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.03 Trung bình 458 2109006770 Vũ Thị Chung Nữ 23/06/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CTC05 2.01 Trung bình 459 2109006362 Phạm Phan Khắc Duy Nam 17/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.25 Trung bình 460 2109006663 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 26/08/1990 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTC05 2.32 Trung bình 461 2109000591 Lê Thị Mai Hạ Nữ 16/03/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CTC05 2.46 Trung bình 462 2109006110 Nguyễn Thanh Lâm Nam 19/11/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.02 Trung bình 463 2109005202 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ 18/01/1991 Tỉnh Bình Phước 09CTC05 2.03 Trung bình 464 2109001104 Trần Thị Kim Ngân Nữ 01/10/1991 Tỉnh Quảng Bình 09CTC05 2.03 Trung bình 465 2109002587 Đoàn Thị Ngọc Nhung Nữ 06/12/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTC05 2.08 Trung bình 466 2109006521 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 13/10/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.03 Trung bình 467 2109002733 Nguyễn Văn Phát Nam 1991 Tỉnh Tây Ninh 09CTC05 2.12 Trung bình 468 2109006033 Bùi Thị Thanh Phương Nữ 01/09/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTC05 2.08 Trung bình 469 2109005983 Lê Minh Phương Nữ 09/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.24 Trung bình 470 2109006625 Trần Minh Quang Nam 18/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.02 Trung bình
471 2109005853 Vũ Thế Tài Nam 27/08/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.07 Trung bình 472 2109006404 Nguyễn Thị Hải Thuận Nữ 04/11/1990 Tỉnh Ninh Thuận 09CTC05 2.03 Trung bình 473 2109004613 Nguyễn Thị Thúy Nữ 19/06/1989 Tỉnh Bình Dương 09CTC05 2.04 Trung bình 474 2109002692 Phạm Thị Thanh Thúy Nữ 17/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.02 Trung bình 475 2109006150 Huỳnh Ngọc Trinh Nữ 06/02/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC05 2.18 Trung bình 476 2109005327 Lê Thị Kiều Vân Nữ 26/04/1991 Tỉnh Long An 09CTC05 2.14 Trung bình 477 2109005450 Nguyễn Thụy ý Nữ 12/02/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTC05 2.08 Trung bình 478 2109002174 Sa Lê Hồng Yến Nữ 15/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTC05 2.22 Trung bình 479 2109006309 Nguyễn Minh Dương Nam 08/09/1991 Tỉnh Long An 09CTC06 2.64 Khá 480 2109005196 Trần Thị Trúc Ly Nữ 19/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.44 Trung bình 481 2109001873 Lê Hữu Nghĩa Nam 25/09/1991 Tỉnh Long An 09CTC06 2.67 Khá 482 2109005239 Nguyễn Trần Kim Ngọc Nữ 01/10/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.4 Trung bình 483 2109001478 Đỗ Thị Thanh Nguyên Nữ 23/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTC06 2.1 Trung bình 484 2109002154 Nguyễn Thanh Bằng Nam 09/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTH01 2.53 Khá 485 2109000130 Nguyễn Tấn Phương Nam 27/02/1991 Tỉnh An Giang 09CTH01 2.36 Trung bình 486 2109002087 Lê Nho Hoàng Nam 03/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTH02 2.18 Trung bình 487 2109001068 Lương Thị Nga Nữ 13/08/1991 Tỉnh Gia Lai 09CTH02 2.45 Trung bình 488 2109005077 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 10/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTN01 2.04 Trung bình 489 2109005149 Trương Bích Thảo Nữ 24/06/1991 Tỉnh Long An 09CTN01 2.04 Trung bình 490 2109002078 Nguyễn Hồng Em Nam 12/07/1990 Tỉnh Đồng Tháp 09CTP01 2.64 Khá 491 2109000030 Cao Thị Thu Hà Nữ 18/05/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu 09CTP01 2.17 Trung bình 492 2109002016 Đặng Thảo Linh Nữ 18/12/1991 Tỉnh Long An 09CTP01 2.42 Trung bình 493 2109003159 Nguyễn Vũ Linh Nam 03/12/1991 Tỉnh Long An 09CTP01 2.42 Trung bình 494 2109003217 Salamah Nữ 10/12/1990 Tỉnh An Giang 09CTP01 2.27 Trung bình 495 2109002958 Nguyễn Thị Mỹ Thi Nữ 15/05/1990 Tỉnh Bình Phước 09CTP01 2.08 Trung bình 496 2109002111 Trần Lê Hà Thu Nữ 14/03/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP01 2.29 Trung bình 497 2109003462 Nguyễn Thị Mỹ Trang Nữ 29/05/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CTP01 2.6 Khá 498 2109000346 Nguyễn Dương Cảnh Nam 12/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.44 Trung bình
499 2109006081 Trần Thị Dung Nữ 26/10/1990 Tỉnh Đắk Lắk 09CTP02 2.36 Trung bình 500 2109006199 Phan Thị Thùy Liên Nữ 16/12/1991 Tỉnh Lâm Đồng 09CTP02 2.51 Khá 501 2109003868 Đỗ Lượm Nam 24/01/1991 Tỉnh Đắk Lắk 09CTP02 2.09 Trung bình 502 2109006014 Nguyễn Thị Mến Nữ 14/05/1991 Tỉnh Bến Tre 09CTP02 2.31 Trung bình 503 2109006481 Trần ái Nghĩa Nam 21/02/1991 Tỉnh Bình Định 09CTP02 2.44 Trung bình 504 2109003079 Đỗ Thị ánh Nguyệt Nữ 06/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CTP02 2.25 Trung bình 505 2109002229 Đoàn Thị Nhàn Nữ 28/02/1991 Tỉnh Bình Định 09CTP02 2.49 Trung bình 506 21071690 Trần Nghĩa Tâm Nam 26/01/1988 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.04 Trung bình 507 2109000186 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 26/01/1991 Tỉnh Long An 09CTP02 2.21 Trung bình 508 2109003651 Phạm Văn Tiến Nam 04/11/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CTP02 2.02 Trung bình 509 2109002164 Bùi Thị Kim Yến Nữ 11/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CTP02 2.3 Trung bình 510 2109005890 Chương Bảo Kiếm Nam 11/01/1988 Tỉnh Trà Vinh 09CTT01 2.69 Khá 511 2109005763 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 14/06/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.33 Trung bình 512 2109004439 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 21/12/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.25 Trung bình 513 2109004965 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 16/10/1991 Tỉnh Bình Định 09CVP01 2.24 Trung bình 514 2109004368 Trần Thị Bạch Hoa Nữ 01/07/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.39 Trung bình 515 2109006992 Nguyễn Thành Hưng Nam 05/05/1991 Tỉnh Quảng Ngãi 09CVP01 2.65 Khá 516 2109005732 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/11/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CVP01 2.17 Trung bình 517 2109004833 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 14/01/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CVP01 2.18 Trung bình 518 2109004034 Phạm Thị Diễm Kiều Nữ 06/10/1990 Tỉnh Bến Tre 09CVP01 2.29 Trung bình 519 2109006244 Trần Phương Liên Nữ 01/01/1991 Tỉnh Cà Mau 09CVP01 2.31 Trung bình 520 2109003884 Bùi Thị Trúc Mai Nữ 19/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CVP01 2.54 Khá 521 2109004505 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 05/11/1991 Tỉnh Bình Thuận 09CVP01 2.25 Trung bình 522 2109005233 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ 11/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CVP01 2.5 Khá 523 2109004244 Trần Thị Thanh Nhàn Nữ 09/06/1991 Tỉnh Long An 09CVP01 2.35 Trung bình 524 2109005074 Lê Thị Thanh Nhung Nữ 03/11/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CVP01 2.2 Trung bình 525 2109004755 Võ Trần Thanh Thảo Nữ 16/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CVP01 2.5 Khá 526 2109004945 Huỳnh Võ Minh Thư Nữ 13/07/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CVP01 2.17 Trung bình
527 2109003934 Nguyễn Thị Thương Nữ 28/04/1991 Tỉnh Thanh Hóa 09CVP01 2.27 Trung bình 528 2109004791 Nguyễn Thị Bích Thúy Nữ 14/01/1991 Tỉnh Bình Định 09CVP01 2.33 Trung bình 529 2109003925 Vũ Thị Thùy Nữ 30/08/1990 Tỉnh Bình Phước 09CVP01 2.31 Trung bình 530 2109004036 Phan Thị Kiều Trinh Nữ 07/11/1989 Tỉnh Long An 09CVP01 2.37 Trung bình 531 2109005037 Tô Thị Cẩm Tú Nữ 12/01/1991 Tỉnh Đồng Nai 09CVP01 2.55 Khá 532 2109006986 Bùi Thị Vi Nữ 01/08/1990 Tỉnh Bình Phước 09CVP01 2.35 Trung bình 533 2109005453 Nguyễn Hồ Xuân ý Nữ 11/12/1991 Tỉnh Đồng Tháp 09CVP01 2.31 Trung bình 534 2109001551 Vũ Phước Anh Nam 31/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 09CXD01 2.42 Trung bình 535 2109001247 Hồ Công Danh Nam 04/02/1991 Tỉnh Tây Ninh 09CXD01 2 Trung bình 536 2109001305 Phạm Văn Hiền Nam 12/06/1990 Tỉnh Khánh Hoà 09CXD01 2 Trung bình 537 2109001646 Phạm Văn Nhuận Nam 20/08/1991 Tỉnh Bình Định 09CXD01 2.17 Trung bình 538 2109000407 Nguyễn Thành Phước Nam 26/11/1991 Tỉnh Long An 09CXD01 2.07 Trung bình 539 2109002100 Sử Khắc Thông Nam 13/12/1991 Tỉnh Ninh Thuận 09CXD01 2.14 Trung bình 540 2109002245 Nguyễn Đức Trọng Nam 16/04/1991 Tỉnh Tiền Giang 09CXD01 2.03 Trung bình 541 2109001621 Lê Thanh Tùng Nam 20/10/1990 Tỉnh Tiền Giang 09CXD01 2.01 Trung bình 542 2109002602 Trịnh Hoài Anh Nam 10/01/1990 Tỉnh Bình Dương 09CXD02 2.54 Khá 543 2109001002 Lê Văn Nam Nam 15/05/1991 Tỉnh Khánh Hoà 09CXD02 2.02 Trung bình 544 2109006270 Nguyễn Thị Kim Hai Nữ 01/01/1990 Tỉnh An Giang 09CYS01 2.66 Khá 545 2110005609 Trần Trọng Trí Nam 07/11/1992 Tỉnh Bến Tre 10CDT01 2.5 Khá 546 2110002055 Nguyễn Huy Cường Nam 03/11/1992 Tỉnh Trà Vinh 10CDT02 2.65 Khá 547 2110000332 Lê Thị Thúy Kiều Nữ 03/07/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CHH01 2.89 Khá 548 2110003100 Trương Minh Tân Nam 12/02/1992 Tỉnh Vĩnh Long 10CHH01 3.09 Khá 549 2110002303 Trương Kim Thanh Nữ 12/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CHH01 2.75 Khá 550 2110003134 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 08/08/1992 Tỉnh Đăk Nông 10CHH01 2.67 Khá 551 2110002142 Phạm Quỳnh Anh Nữ 15/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.32 Trung bình 552 2110000767 Nguyễn Thị Hằng Nữ 02/09/1992 Tỉnh Bắc Giang 10CKT01 2.34 Trung bình 553 2110000772 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 21/11/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.82 Khá 554 2110004168 Cao Thị Hiền Nữ 09/08/1992 Tỉnh Bình Thuận 10CKT01 2.72 Khá
555 2110000672 Lý Minh Hoàng Nam 11/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.18 Trung bình 556 2110000553 Võ Phú Lan Linh Nữ 11/01/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.64 Khá 557 2110002195 Phan Chương Minh Nam 14/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.54 Khá 558 2110001441 Phan Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 14/01/1992 Tỉnh Đồng Tháp 10CKT01 2.65 Khá 559 2110001433 Vương Kim Ngân Nữ 27/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.68 Khá 560 2110002320 Nguyễn Hải Thanh Thanh Nữ 29/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.38 Trung bình 561 2110002412 Lê Thị Cẩm Thu Nữ 10/05/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT01 2.48 Trung bình 562 2110001586 Đoàn Thị Thủy Tiên Nữ 25/02/1992 Tỉnh Đăk Nông 10CKT01 2.81 Khá 563 2110000141 Đào Thị Ngọc Trâm Nữ 02/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.08 Trung bình 564 2110004248 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 20/08/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT01 2.8 Khá 565 2110002460 Lê Huỳnh Hải Yến Nữ 03/09/1992 Tỉnh Vĩnh Long 10CKT01 2.47 Trung bình 566 2110005104 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 29/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.43 Trung bình 567 2110006394 Nguyễn Ngọc Xuân Đào Nữ 09/09/1991 Tỉnh Bình Dương 10CKT02 2.81 Khá 568 2110003661 Nguyễn Thị Kiều Diễm Nữ 18/11/1992 Tỉnh Đồng Nai 10CKT02 2.1 Trung bình 569 2110005249 Huỳnh Ngọc Thu Hiền Nữ 18/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.23 Trung bình 570 2110000715 Nguyễn Thị Hồng Nữ 01/10/1992 Tỉnh Thái Bình 10CKT02 2.69 Khá 571 2110006089 Nguyễn Thị Kim Quyên Nữ 18/04/1992 Tỉnh Tây Ninh 10CKT02 2.35 Trung bình 572 2110006076 Trác Hồng Sương Nữ 17/02/1992 Tỉnh An Giang 10CKT02 2.21 Trung bình 573 2110005241 Nguyễn Thanh Tâm Nữ 23/09/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT02 2.25 Trung bình 574 2110005346 Đỗ Thị Ngọc Thạch Nữ 18/10/1992 Tỉnh Lâm Đồng 10CKT02 2.12 Trung bình 575 2110006677 Nguyễn Thị Thảo Nữ 08/08/1991 Tỉnh Quảng Nam 10CKT02 2.85 Khá 576 2110005110 Nguyễn Thu Thảo Nữ 09/01/1992 Tỉnh Long An 10CKT02 2.54 Khá 577 2110005841 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 12/10/1991 Tỉnh Lâm Đồng 10CKT02 2.41 Trung bình 578 2110005635 Trương Thị Tú Trinh Nữ 14/06/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT02 2.61 Khá 579 2110001851 Huỳnh Thị Kim Tuyến Nữ 1992 Tỉnh Đồng Nai 10CKT02 2.56 Khá 580 2110006288 Dương Thị ánh Tuyết Nữ 20/07/1991 Tỉnh Khánh Hoà 10CKT02 2.22 Trung bình 581 2110004562 Lê Thị Thúy Vân Nữ 18/08/1992 Tỉnh An Giang 10CKT02 2.39 Trung bình 582 2110006044 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 17/06/1992 Tỉnh Long An 10CKT03 2.56 Khá
583 2110006531 Đào Thị Mỹ Nha Nữ 17/02/1992 Tỉnh Bình Định 10CKT03 3.13 Khá 584 2110006336 Lê Thị Trúc Quyên Nữ 14/02/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT03 2.15 Trung bình 585 2110005965 Phạm Tô Ngọc Bích Trâm Nữ 01/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CKT03 2.61 Khá 586 2110006331 Hoàng Thị Cẩm Tú Nữ 07/03/1991 Tỉnh Đồng Nai 10CKT03 2.73 Khá 587 2110006209 Nguyễn Thị Minh Tuyền Nữ 23/08/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT03 2.56 Khá 588 2110006449 Nguyễn Thị Nhã Vy Nữ 01/05/1992 Tỉnh Bình Định 10CKT03 2.29 Trung bình 589 2110006073 Võ Trúc Vy Nữ 26/02/1992 Tỉnh Tiền Giang 10CKT03 2.92 Khá 590 2110004599 Trần Quốc Đạt Nam 25/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.27 Trung bình 591 2110003670 Trần Thị Ngọc Diễm Nữ 22/03/1992 Tỉnh An Giang 10CQT01 2.2 Trung bình 592 2110000408 Trần Thị Dịu Nữ 28/11/1992 Tỉnh Phú Yên 10CQT01 2.38 Trung bình 593 2110004297 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 21/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.51 Khá 594 2110000748 Nguyễn Nguyên Hảo Nữ 10/02/1992 Tỉnh Long An 10CQT01 2.77 Khá 595 2110003569 Lưu Quốc Khiêm Nam 24/03/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.19 Trung bình 596 2110004132 Hoàng Kim Ngân Nữ 11/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.32 Trung bình 597 2110001201 Đinh Hiếu Nghĩa Nam 19/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.16 Trung bình 598 2110004017 Ngô Thanh Nhàn Nữ 09/06/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.29 Trung bình 599 2110004034 Nguyễn Hồng Nhân Nam 16/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2 Trung bình 600 2110003920 Diệp Xuân Phượng Nữ 17/10/1992 Tỉnh Bến Tre 10CQT01 2.8 Khá 601 2110000614 Nguyễn Hoàng Quân Nam 26/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT01 2.58 Khá 602 2110003970 Lưu Quí Anh Nữ 22/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.49 Trung bình 603 2110002061 Ngô Thị Cúc Nữ 03/04/1992 Tỉnh Tây Ninh 10CQT02 2.21 Trung bình 604 2110003689 Trần Xuân Diệu Nữ 04/11/1992 Tỉnh Đồng Tháp 10CQT02 2.04 Trung bình 605 2110003748 Mai Kim Hợp Nữ 20/08/1992 Tỉnh Gia Lai 10CQT02 2.53 Khá 606 2110000960 Đinh Đạt Hùng Nam 27/02/1992 TP. Cần Thơ 10CQT02 2.53 Khá 607 2110002169 Phan Dương Thoo Mây Nữ 29/07/1991 Tỉnh Bến Tre 10CQT02 2.36 Trung bình 608 2110000646 Trương Vĩ Quang Nam 27/12/1991 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.5 Khá 609 2110000104 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 09/12/1992 TP. Hồ Chí Minh 10CQT02 2.27 Trung bình 610 2110004269 Nguyễn Hồng Vương Nam 24/03/1992 Tỉnh Trà Vinh 10CQT02 2.11 Trung bình