DANH SÁCH HỌC VIÊN NGÀY SÁT HẠCH: 16 THÁNG 07 NĂM 2017 (Chiều) ĐỊA ĐIỂM THI: 51/2 THÀNH THÁI, PHƯỜNG 14, QUẬN 10 STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI CƯ TRÚ GPLX 1 2 3 4 5 I. THI MÔÙI 1 NGUYỄN T HỊ THIÊN AN 24/10/1995 Bằng Tiên 1 X. Phú Sơn, H. Lâm Hà, T. Lâm Đồng A1 2 VÕ KHÁNH AN 16/06/1998 Mỹ Bình X. Mỹ Hạnh Đông, H. Cai Lậy, T. T iền Gi ang A1 3 ĐẶNG THỊ TÚ ANH 24/03/1999 X. Trực Đại, H. Trực Ninh, T. Nam Định A1 4 DƯƠNG HỮU ANH 04/04/1997 X. Thanh Nho, H. Thanh Chương, T. Nghệ An A1 5 HOÀNG CÔNG ANH 11/10/1996 10D4 Cx 304 P.25, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh A1 6 NGUYỄN T HỊ HOÀNG ANH 22/11/1987 A3/14B Ấp 1 X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, T P. Hồ Chí Minh A1 7 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG ANH 04/09/1994 14B Hoàng Diệu P.10, Q. Phú Nhuận, T P. Hồ Chí Minh A1 8 SƠN THÁI HOÀNG ANH 01/01/1989 Ấp Số 9 X. Châu Hưng, H. T hạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 9 TRẦN T HỊ LAN ANH 26/10/1993 X. Nga Thái, H. Nga Sơn, T. T hanh Hóa A1 10 PHẠM THỊ KIM ÁNH 04/07/1999 B2/30A Ấp 2 X. T ân Nhựt, H. Bình Chánh, T P. Hồ Chí Minh A1 11 NGUYỄN T HỊ THÚY BA 05/09/1990 X. Nam Chính, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 12 NGUYỄN VÕ MINH BẰNG 21/07/1993 Thạnh Lợi X. Bình Tân, H. Gò Công Tây, T. T iền Gi ang A1 13 BÙI QUỐC BẢO 08/05/1996 50/7 P45b Bến Chương Dương P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 14 THÂN TRỌNG BẢO 27/09/1998 Thôn 1 X. Ea H'đinh, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk A1 15 LÊ VĂN BÌNH 18/08/1972 36/34/3/5 Khu Phố 2 P. Tân Thới Hiệp, Q.12, TP. Hồ Chí Minh A1 16 VŨ THANH BÌNH 19/02/1989 X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Phụ, T. T hái Bình A1 17 NGUYỄN VĂN CẢM 10/05/1993 X. Hoài Châu, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định A1 18 PHẠM THỊ CHÂU 17/07/1997 Số 44 Tổ 7 Ninh Bình X. Bàu Năng, H. Dương Minh Châu, T. T ây Ninh A1 19 HỒ ĐẶNG MINH CHƯƠNG 06/09/1997 Quan Quang X. Hòa Kiến, T P. Tuy Hòa, T. Phú Yên A1 20 NGUYỄN VĂN CHUYÊN 04/10/1998 X. Trung Hà, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc A1 21 NGUYỄN T HỊ CUA 01/01/1975 Kv Thới An 1 P. Thuận An, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ A1
22 TRẦN KIM CƯƠNG 05/07/1960 108 Cây Bàng 2 P. Thủ Thiêm, Q.2, T P. Hồ Chí Minh A1 23 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 23/01/1988 TT. Yên Ninh, H. Yên Khánh, T. Ninh Bình A1 24 TRẦN VĂN CƯỜNG 01/01/1982 Thuận Chánh X. Lợi Thuận, H. Bến Cầu, T. T ây Ninh A1 25 TRỊNH VĂN TUẤN CƯỜNG 06/12/1987 Gò Nổi X. An Nhơn Tây, H. Củ Chi, T P. Hồ Chí Minh A1 26 TRẦN QUỐC ĐẠI 17/05/1999 331/54 Tôn Đản P.15, Q.4, TP. Hồ Chí Minh A1 27 NGÔ THỊ T UYẾT ĐÀO 29/12/1995 Ấp 3 X. T hủy Tây, H. T hạnh Hóa, T. Long An A1 28 HUỲNH ĐỨC ĐẠT 21/03/1994 P. Hoa Lư, TP. Pleiku, T. Gia Lai A1 29 LÊ TIẾN ĐẠT 06/06/1985 Thọ Hòa X. Xuân Thọ, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai A1 30 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 19/06/1998 Hòa An X. Cam Phước Đông, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa A1 31 NGUYỄN T ẤN ĐẠT 22/03/1999 170 Ba Tơ P.07, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 32 TRẦN T HÀNH ĐẠT 01/04/1998 154 Xóm Chi ếu P.14, Q.4, TP. Hồ Chí Minh A1 33 PHẠM THỊ NGỌC DIỄM 12/04/1994 Khu Kim Sơn TT. Long Thành, H. Long Thành, T. Đồng Nai A1 34 PHÙNG QUANG ĐÍNH 09/03/1972 X. Tân Lập, H. Hàm Thuận Nam, T. Bình Thuận A1 35 PHẠM ĐỒNG 08/03/1998 Lương Tri X. Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Thuận A1 36 HOÀNG KIM ĐỨC 10/12/1992 X. Cam Tuyền, H. Cam Lộ, T. Quảng Trị A1 37 LÝ HỒNG ĐỨC 27/03/1997 84/44 Bùi Viện P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 38 LÊ THỊ NGỌC DUNG 25/08/1985 300/14 Hòa Hảo P.04, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 39 PHAN DOÃN DŨNG 16/08/1998 X. Tăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An A1 40 TRƯƠNG TẤN DŨNG 15/02/1997 X. Bình Tân, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận A1 41 NGUYỄN T HÙY DƯƠNG 17/05/1999 Số 270 P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng A1 42 NGUYỄN T HỊ ANH DUYÊN 01/02/1996 Long An B P. Long Phú, TX. Tân Châu, T. An Giang A1 43 TRƯƠNG THỊ GHI 20/09/1967 Thông Lưu B TT. Châu Hưng, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu A1 44 DƯƠNG AN GIANG 04/09/1982 D9-13 C/C An Lộc Nguyễn Oanh P.17, Q. Gò Vấp, T P. Hồ Chí Minh A1 45 NGUYỄN T HỊ TRÚC GIANG 01/01/1986 TT. Giồng Riềng, H. Giồng Riềng, T. Kiên Gi ang A1 46 NGUYỄN T HỊ HÀ 24/03/1998 X. Tiêu Động, H. Bình Lục, T. Hà Nam A1 47 NGUYỄN T HỊ HÀ 10/07/1997 X. Hải Hà, H. T ĩnh Gia, T. T hanh Hóa A1 48 NGUYỄN T HỊ THU HÀ 30/11/1994 86/6A Nguyễn Thị Nhỏ P.09, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 49 VÕ THỊ T HU HÀ 21/01/1999 X. Đức Tín, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1
50 PHẠM NGUYỄN TUẤN HẢI 06/04/1999 B.03A C/C Bình Đăng P.06, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 51 TRƯƠNG HỒNG HẢI 23/04/1997 TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 52 NGUYỄN T HỊ NGỌC HÂN 05/09/1997 85/1 X. T ân Phong, H. Thạnh Phú, T. Bến Tre A1 53 NGUYỄN T HỊ THÚY HẰNG 02/09/1988 Bình Thành X. Bình Mỹ, H. Châu Phú, T. An Giang A1 54 VÕ HIẾU HẠNH 07/04/1995 Long Thạnh D P. Long Thạnh, T X. Tân Châu, T. An Giang A1 55 LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG HÀO 15/06/1999 125/69 Đinh T iên Hoàng P.03, Q. Bình Thạnh, T P. Hồ Chí Minh A1 56 NGUYỄN CHÍ HÀO 11/09/1996 Ấp 3 X. Cửa Cạn, H. Phú Quốc, T. Kiên Gi ang A1 57 HUỲNH VŨ HẢO 08/12/1996 Long Thịnh X. Long Khánh, H. Bến Cầu, T. T ây Ninh A1 58 CHIÊM HUỲNH HẬU 06/12/1996 157/74 Dương Bá Trạc P.01, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 59 BÙI BÁ HIỀN 25/04/1999 36/16A Gi ải Phóng P.04, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 60 NGUYỄN T HỊ KIM HIỀN 06/02/1993 Thôn Hiệp Thành 2 X. Tam Bố, H. Di Linh, T. Lâm Đồng A1 61 TRẦN MINH HIỂN 03/06/1994 Mỹ Thiện P.3, T P. Cao Lãnh, T. Đồng Tháp A1 62 BÙI TRUNG HIẾU 14/06/1993 49 Lê Quý Đôn P.07, Q.3, TP. Hồ Chí Minh A1 63 H HOÀI HLÕNG 01/06/1998 X. Yang Reh, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk A1 64 CAO VĂN HÒA 06/09/1997 Khối 3 TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam A1 65 DƯƠNG PHÚC HÒA 28/05/1999 39/25/14 Phú T họ P.01, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 66 TRẦN T HANH HÒA 01/07/1999 221/7 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.26, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh A1 67 TRẦN T HỤC HÒA 11/12/1997 572/24 Âu Cơ P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 68 ĐỖ T HỊ HOÀI 23/11/1997 Thôn 5 X. Thống Nhất, H. Bù Đăng, T. Bình Phước A1 69 NGUYỄN T ẤN HỘI 12/09/1997 Khu Phố 4 X. Hòa Vinh, H. Đông Hòa, T. Phú Yên A1 70 LÊ THỊ BÍCH HỒNG 22/04/1964 4A Kha Vạn Cân P. Hiệp Bình Chánh, Q. T hủ Đức, TP. Hồ Chí Minh A1 71 MẠCH CẨM HỒNG 01/01/1965 Kp Vĩnh Phước 2 X. Vĩnh Thuận, H. Vĩnh Thuận, T. Kiên Gi ang A1 72 NGUYỄN T HỊ HOA HỒNG 01/01/1970 Ấp Thới X. Điềm Hy, H. Châu Thành, T. T iền Gi ang A1 73 NGUYỄN T HỊ KIM HỒNG 01/01/1979 Phú Hưng, Phú Thành, T rà Ôn, Vĩnh Long A1 74 NGUYỄN T HỊ THANH HỒNG 12/01/1999 32/18A Hồ Thị Kỷ P.01, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 75 NGUYỄN T HỊ THU HỒNG 05/05/1996 Thôn Phú Hưng X. Phú Riềng, H. Bù Gia Mập, T. Bình Phước A1 76 VŨ ĐỨC HUÂN 01/12/1983 474 Nguyễn Văn Cừ P. Lộc Phát, T P. Bảo Lộc, T. Lâm Đồng A1 77 ĐẶNG THANH HÙNG 14/12/1979 TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1
78 LÊ VIỆT HÙNG 25/01/1988 25 Bà Triệu P. Lê Hồng Phong, TP. Qui Nhơn, T. Bình Định A1 79 NGUYỄN NGỌC HÙNG 13/04/1998 X. Cư M'ta, H. M'Đrắk, T. Đắk Lắk A1 80 VÕ HOÀNG HỮNG 23/05/1992 Ấp 3 X. Phước Tuy, H. Cần Đước, T. Long An A1 81 BÙI HƯỞNG 10/12/1950 TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 82 NGUYỄN T HỊ HƯỞNG 01/01/1976 X. Gi a An, H. Tánh Linh, T. Bình Thuận A1 83 ĐOÀN T HANH HUY 13/01/1996 X. Phước Hòa, H. Tuy Phước, T. Bình Định A1 84 HOÀNG MAI HUY 20/05/1999 142B Ngô Nhân Tịnh P.13, Q.5, T P. Hồ Chí Minh A1 85 HOÀNG THẾ HUY 04/07/1999 214/7 Lê Văn Sỹ P.10, Q. Phú Nhuận, T P. Hồ Chí Minh A1 86 LÊ MINH HUY 11/03/1999 290C/47C Dương Bá Trạc P.01, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 87 LU DIỆU HUY 12/05/1999 8/71 Tân Hóa P.01, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 88 TRẦN PHẠM CÁT HUY 14/04/1999 35/7 Trần Đình Xu P. Cầu Kho, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 89 TRẦN QUỐC HUY 01/06/1999 101 Cx Đường Sắt Lý Thái Tổ P.01, Q.3, T P. Hồ Chí Minh A1 90 TRẦN T HÁI HUY 06/01/1980 258/5 Kp9 P. Tân Biên, T P. Biên Hòa, T. Đồng Nai A1 91 VŨ ĐỨC HUY 26/04/1999 289/24 Nguyễn Tiểu La P.08, Q.10, TP. Hồ Chí Minh A1 92 PHẠM VĂN HUYNH 11/02/1991 X. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Phụ, T. T hái Bình A1 93 ĐẶNG VŨ KHA 01/01/1982 TT. Ngã Sáu, H. Châu Thành, T. Hậu Gi ang A1 94 DUONG DUY KHA 05/04/1980 860 Lạc Long Quân P.08, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 95 LÊ MINH KHA 05/07/1999 Ấp Tân Thông 2 X. T hanh Tân, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre A1 96 TRỊNH ĐÌNH KHẢI 29/06/1989 Tổ 5 P. Tân Chính, Q. T hanh Khê, TP. Đà Nẵng A1 97 LÊ NGỌC BẢO KHANG 15/07/1999 121/87 Lê Thị Riêng P. Bến Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 98 BÙI DUY KHÁNH 02/07/1998 X. Đông Hà, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 99 TRẦN VĂN KHÁNH 13/05/1999 90/15/2 Đường 4 Kp6 P. Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh A1 100 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 05/05/1999 200/11 Cô Giang P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 101 MAI TẤN KHOA 14/01/1997 Ấp Tân An X. Tân Bình, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre A1 102 NGUYỄN VĂN LAI 12/08/1980 X. Nam Chính, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 103 LÊ NGỌC LÂM 18/02/1986 132 Phạm Văn Hai P.03, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 104 NGUYỄN T HỊ TUYẾT LAN 28/09/1987 X. Đông Hà, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 105 NGUYỄN T HỊ LIỂU 27/02/1990 Hòa Thành X. Định Thành, H. T hoại Sơn, T. An Giang A1
106 DƯƠNG NGUYỄN T HÙY LINH 07/07/1995 212/A44 Nguyễn Trãi P. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 107 HÀ MỸ LINH 30/10/1997 TT. Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định A1 108 MAI QUANG LINH 10/11/1998 X. Công Bình, H. Nông Cống, T. T hanh Hóa A1 109 NGUYỄN T UẤN LINH 26/11/1977 242/60/5 Hàn Hải Nguyên P.09, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 110 NGUYỄN VŨ LINH 20/08/1996 TT. Lương Sơn, H. Bắc Bình, T. Bình Thuận A1 111 TRẦN NGUYỄN CÁT LINH 06/04/1999 112/25 Bùi Quang Là P.12, Q. Gò Vấp, T P. Hồ Chí Minh A1 112 TRƯƠNG CẨM LOAN 16/02/1999 X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 113 LƯƠNG MINH TIẾN LỘC 02/02/1999 9 L3 Trần Nhật Duật P. T ân Định, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 114 NGUYỄN T ẤN LỘC 05/07/1998 7 Lê Quát P. T ân Thới Hòa, Q. T ân Phú, T P. Hồ Chí Minh A1 115 CHUNG NGỌC LỢI 18/03/1997 Khóm 1 P. Châu Phú A, T X. Châu Đốc, T. An Giang A1 116 HỨA GIA LỢI 30/09/1998 11/25 Chu Văn An P.01, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 117 NGÔ THANH LONG 19/02/1994 241A Tầng 5 Bến Chương Dương P. Cô Gi ang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 118 PHẠM DUY LONG 17/07/1997 TDP 12 TT. Eă Drăng, H. Ea H'leo, T. Đắk Lắk A1 119 THÂN TRỌNG LONG 13/10/1952 70 Bùi Tá Hán P. An Phú, Q.2, TP. Hồ Chí Minh A1 120 VÕ HOÀNG LONG 24/05/1999 18 Trệt Phía Sau Tân Khai P.04, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 121 ĐOÀN HOA LƯ 18/04/1997 X. Ayun Hạ, H. Phú Thiện, T. Gia Lai A1 122 TRẦN T HỊ THẢO LY 08/05/1991 Khu Vực 2 X. Hiệp Hòa, H. Đức Hòa, T. Long An A1 123 TRỊNH THANH MAI 21/12/1998 61/19/8 Trần Đồng P. 3, T P. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu A1 124 TRẦN T UẤN MINH 19/06/1999 96/9/1 Đường Số 1 P.04, Q. Gò Vấp, T P. Hồ Chí Minh A1 125 NGUYỄN VĂN MUÔN 01/01/1968 Thị Vải X. Mỹ Xuân, H. T ân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu A1 126 HÀ KIỀU NGÂN 01/01/1995 Khu Phố 9 P. Long Phước, TX. Phước Long, T. Bình Phước A1 127 LƯ YẾN NGÂN 24/08/1993 98CT Tam Đảo P.15, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 128 NGUYỄN T RÚC NGÂN 27/01/1996 185/33 Ni Sư Huỳnh Liên P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 129 THẠCH NGHÀNH 01/01/1981 Thuận Tân A X. T huận An, H. Bình Minh, T. Vĩnh Long A1 130 ĐINH TRỌNG NGHĨA 01/01/1990 Sa Rày X. Nhơn Bình, H. T rà Ôn, T. Vĩnh Long A1 131 LƯƠNG THANH NGHĨA 16/06/1999 Ấp 4 X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi, T P. Hồ Chí Minh A1 132 ĐỖ T HỊ NGUYỆT 12/04/1981 41B/8 Kp4 P. Tân Hòa, T P. Biên Hòa, T. Đồng Nai A1 133 TRẦN T HỊ ÁNH NGUYỆT 27/07/1995 243/26 Tôn Thất Thuyết P.03, Q.4, TP. Hồ Chí Minh A1
134 NGUYỄN T HỊ NHÀN 25/09/1984 23/39/26D Đường 16 P.04, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 135 LÊ VĂN NHÂN 21/07/1993 X. Thắng Hải, H. Hàm Tân, T. Bình Thuận A1 136 LƯƠNG THANH NHÂN 16/06/1999 Ấp 4 X. Phạm Văn Cội, H. Củ Chi, T P. Hồ Chí Minh A1 137 NGUYỄN CHÍ NHẪN 20/10/1990 Ấp 2 X. Phú Điền, H. Tân Phú, T. Đồng Nai A1 138 LÊ HỒNG NHẠN 01/03/1993 P. Long Hòa, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ A1 139 CHUNG TRẦN NHẬT 06/03/1991 24/24 Thủ Khoa Huân P. Bến Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 140 HUỲNH THỊ HỒNG NHI 09/01/1996 H5/4A Trường Cửu X. T rường Hòa, H. Hòa Thành, T. T ây Ninh A1 141 NGUYỄN MINH NHÍ 01/01/1993 X. Khánh Tiến, H. U Minh, T. Cà Mau A1 142 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 19/12/1998 Ấp 7 X. Vĩnh Công, H. Châu Thành, T. Long An A1 143 NGUYỄN HOÀNG NHUNG 09/04/1997 X. Ân Thạnh, H. Hoài Ân, T. Bình Định A1 144 TRẦN QUỐC NHỰT 20/11/1983 X. Ea M'nang, H. Cư M'gar, T. Đắk Lắk A1 145 NGUYỄN T HỊ NƯƠNG 28/04/1998 Thôn 5 X. Cư Ni, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk A1 146 LÊ THỊ T HÚY OANH 14/03/1991 Thọ Hòa X. Xuân Thọ, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai A1 147 NGUYỄN HỒNG PHÁT 13/11/1997 451/61L1 Phạm T hế Hiển P.03, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 148 NGUYỄN NGỌC PHÊ 30/10/1997 X. Phong Bình, H. Phong Điền, T. T hừa Thiên Huế A1 149 NGUYỄN M ẠNH PHÚ 26/10/1998 500/66/23 Đoàn Văn Bơ P.14, Q.4, T P. Hồ Chí Minh A1 150 TRẦN CƯỜNG PHÚ 17/12/1990 X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 151 HỨA MINH PHÚC 14/08/1996 11/25 Chu Văn An P.01, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 152 NGUYỄN ĐẮC PHÚC 07/04/1999 Kp5 TT. Dầu Tiếng, H. Dầu Tiếng, T. Bình Dương A1 153 NGUYỄN HUY PHÚC 01/04/1999 3-5 Nguyễn Thái Bình P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 154 NGUYỄN T HỊ PHÚC 11/09/1967 98/8/8 Kp3b P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh A1 155 TRƯƠNG QUANG PHÚC 10/01/1994 TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 156 NGUYỄN VĂN PHỤC 02/09/1981 Cảnh Phước X. Hòa Tân Đông, H. Đông Hòa, T. Phú Yên A1 157 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 01/01/1989 Ấp 4 X. T ân Ân, H. Cần Đước, T. Long An A1 158 LÊ HỮU PHƯỚC 02/10/1995 Hòa Long X. Mỹ An, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long A1 159 NGUYỄN HUỲNH THU PHƯƠNG 06/11/1998 Ấp 2 X. T ân Bửu, H. Bến Lức, T. Long An A1 160 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 18/05/1995 82/34 Lý Chính Thắng P.08, Q.3, T P. Hồ Chí Minh A1 161 LÂM THỊ LỆ PHƯỢNG 10/10/1977 Long Quới X. Ngũ Hiệp, H. Cai Lậy, T. T iền Gi ang A1
162 LÊ TRẦN T HÚY PHƯỢNG 01/01/1979 X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 163 NGUYỄN MINH QUÂN 04/05/1999 2050 Hồng Lạc P.10, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 164 NGÔ ĐĂNG QUANG 07/07/1999 98/8/8 Tl15 P. T hạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh A1 165 PHAN ANH QUANG 20/11/1997 Bình Ba X. Cam Bình, TP. Cam Ranh, T. Khánh Hòa A1 166 ĐỖ HỮU QUÍ 25/04/1997 154/33 Nguyễn Kim P.06, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 167 NGUYEN THANG QUOC 07/01/1973 280 Cô Bắc P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 168 PHẠM THANH QUY 01/01/1993 An Hòa A X. Chánh An, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long A1 169 NGUYỄN PHẠM TRÚC QUYÊN 22/06/1999 1438/3 Phạm Thế Hiển P.05, Q.8, TP. Hồ Chí Minh A1 170 LÊ HỒNG SANG 01/01/1994 X. Trường Xuân A, H. Thới Lai, T P. Cần Thơ A1 171 PHAN TRƯỜNG SƠN 14/06/1999 A10/9 Ấp 1 X. T ân Kiên, H. Bình Chánh, T P. Hồ Chí Minh A1 172 NGUYỄN NGỌC SONG 27/05/1996 1/2 Lý Văn Phức P. Tân Định, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 173 ÂU DƯƠNG SUNG 01/02/1999 80/5A Tân Hòa Đông P.14, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 174 NGUYỄN ĐÌNH TẮC 08/05/1997 X. Nhơn Tân, H. An Nhơn, T. Bình Định A1 175 LÊ HỮU TÀI 08/06/1996 X. Cát Thắng, H. Phù Cát, T. Bình Định A1 176 NGUYỄN NGỌC TÀI 01/01/1996 Thanh Hòa X. T hanh Phú Long, H. Châu Thành, T. Long An A1 177 NGUYỄN NGỌC TÂM 07/09/1976 398B Phan Văn Khỏe P.05, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 178 NGUYỄN NGỌC BẢO T ÂM 24/07/1991 2.22 Tầng 3 Lầu 2 Đ32 C/C Bình Phú P.10, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 179 NGUYỄN T HANH TÂM 10/04/1999 183 Đường 79 Kp1 P. T ân Quy, Q.7, T P. Hồ Chí Minh A1 180 NGUYỄN T HỊ THANH TÂM 03/07/1998 359/29 Hàn Hải Nguyên P.02, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 181 LƯU NHẬT TÂN 31/01/1999 241/33 Phạm Ngũ Lão P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 182 LÔI PHÚC TẤN 01/04/1999 Mũi Lớn 2 X. T ân An Hội, H. Củ Chi, T P. Hồ Chí Minh A1 183 NGUYỄN HƯNG TĂNG 05/12/1978 Xóm Tiền Phong X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội A1 184 TRẦN BÍCH THẠCH 01/01/1975 Châu Thạnh P. Châu Phú A, TX. Châu Đốc, T. An Giang A1 185 LÊ QUỐC THÁI 01/01/1990 Ấp Số 4 X. Mỹ Cẩm, H. Càng Long, T. T rà Vinh A1 186 NGUYỄN ĐỨC THÁI 13/04/1988 Ấp Bình Tân X. Xuân Phú, H. Xuân Lộc, T. Đồng Nai A1 187 HỒ ĐÌNH THÂN 28/02/1970 132 Mai Xuân Thưởng P. Bình Định, H. An Nhơn, T. Bình Định A1 188 NGUYỄN T HỊ THẮNG 15/08/1981 X. Đức Chính, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 189 NGUYỄN VIỆT THẮNG 03/04/1997 300/34/48 Khu Phố 4 P. Bình Thuận, Q.7, T P. Hồ Chí Minh A1
190 LÝ VĂN T HANH 15/12/1960 69/15 Nguyễn Đình Chính P.15, Q. Phú Nhuận, T P. Hồ Chí Minh A1 191 NGUYỄN NGỌC THANH THANH 31/12/1994 103 Tạ Quang Bửu P.02, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 192 NGUYỄN T HIỆN T HANH 02/02/1995 Tân Hòa X. Xuân Đông, H. Chợ Gạo, T. T iền Gi ang A1 193 BÙI THÀNH 08/11/1997 P. Hội Phú, T P. Pleiku, T. Gia Lai A1 194 ĐỖ T ẤT THÀNH 28/11/1981 6D1 T2 Cảng P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, T P. Hải Phòng A1 195 LÊ TẤN T HÀNH 09/08/1998 Láng Cát X. T ân Phú Trung, H. Củ Chi, T P. Hồ Chí Minh A1 196 ĐẠO NGỌC THẢO 15/05/1998 Lương Tri X. Nhơn Sơn, H. Ninh Sơn, T. Ninh Thuận A1 197 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 15/05/1994 TT. Đức Tài, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 198 LÊ HỒNG THẢO 20/08/1994 TT. Liên Hương, H. Tuy Phong, T. Bình Thuận A1 199 NGUYỄN T HỊ NGỌC THẢO 31/05/1996 Khu Phố 3 TT. Dương Đông, H. Phú Quốc, T. Kiên Gi ang A1 200 MAI THUY LOAN THI 03/09/1975 9/1B Đường 50 P. Hiệp Bình Chánh, Q. T hủ Đức, TP. Hồ Chí Minh A1 201 TRƯƠNG QUANG T HIỆN 05/07/1999 143/23/7 Phan Anh P. Bình Trị Đông, Q. Bình Tân, T P. Hồ Chí Minh A1 202 LÊ PHẠM TRƯỜNG THỊNH 14/06/1995 Mỹ Lương X. Long Tiên, H. Cai Lậy, T. T iền Gi ang A1 203 LÊ THỊ KIÊM THO 07/08/1986 206/32 Lý Thường Kiệt P.14, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 204 NGUYỄN VĂN T HU 04/02/1962 153/1 Phong Phú P.11, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 205 LÊ NGỌC THƯ 10/02/1994 Ấp 3 Nhà Thương TT. T hủ Thừa, H. T hủ Thừa, T. Long An A1 206 TRẦN T HÁI THƯ 14/04/1993 TT. T ân Phước Khánh, H. T ân Uyên, T. Bình Dương A1 207 NGUYỄN HUỲNH THUẬN 18/04/1993 A3/6 Ấp 1 X. Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, T P. Hồ Chí Minh A1 208 PHAN TRỌNG THỨC 29/07/1990 X. Bình Mỹ, H. Bình Sơn, T. Quảng Ngãi A1 209 HUỲNH XUÂN T HƯỞNG 16/02/1993 X. Hành Trung, H. Nghĩa Hành, T. Quảng Ngãi A1 210 BÙI THỊ T HU THÚY 01/03/1997 Trung Hiệp 2 X. Cam Hiệp Bắc, H. Cam Lâm, T. Khánh Hòa A1 211 HUỲNH THỊ THU THÚY 12/02/1997 X. Hoài Xuân, H. Hoài Nhơn, T. Bình Định A1 212 TRẦN T HỊ THÚY 07/04/1994 X. Đức Hạnh, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 213 NGUYỄN NGỌC THỦY 18/08/1986 309 Lô D C/C Cô Gi ang P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 214 NGUYỄN PHAN ANH THY 05/03/1999 96/21 Lê Lai P. Bến Thành, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 215 TRẦN T RỌNG TIÊN 03/12/1996 X. Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ, T. Bình Định A1 216 NGUYỄN T RỌNG TIẾN 26/01/1997 154/5/8 Nguyễn Phúc Chu P.15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 217 TRẦN T IẾN 04/08/1998 54/42 Trần Quang Khải P. T ân Định, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1
218 PHAN VĂN TIẾP 01/01/1990 X. Hồ Thị Kỷ, H. Thới Bình, T. Cà Mau A1 219 NÔNG VĂN T IN 29/08/1989 X. Minh Tiến, H. Lục Yên, T. Yên Bái A1 220 VÕ ĐĂNG T ÍN 21/09/1997 X. Nam Chính, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 221 BÙI TRỌNG TÍNH 28/08/1991 69/1 Khu Phố 1 TT. Mỏ Cày, H. Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre A1 222 LÊ THANH TOÀN 01/01/1978 Ấp Lộc Trung X. Mỹ Lộc, H. Cần Giuộc, T. Long An A1 223 LÂM MỸ TRÂN 15/05/1999 349 Nguyễn Công Trứ P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 224 NGUYỄN HẢO UYÊN T RÂN 08/06/1999 110/08 Ca Văn Thỉnh P.11, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 225 THỊ NGUYÊN T RẤN 01/01/1990 Ấp Hòa Bình X. Hòa Lộc, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre A1 226 VÕ THỊ KIM TRANG 10/05/1975 Cái Cạn 1 X. Mỹ Phước, H. Mang Thít, T. Vĩnh Long A1 227 NGUYỄN HỮU TRÍ 15/07/1999 185 Ba Tơ P.07, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 228 NGUYỄN T ÂM TRÍ 28/02/1999 15 Bình Tây P.01, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 229 NGUYỄN HỨA NGỌC TRINH 03/07/1999 113 Bình Tây P.01, Q.6, T P. Hồ Chí Minh A1 230 TRẦN T HỊ TÚ TRINH 17/02/1995 Bình Nhựt X. T hành Công, H. Gò Công Tây, T. T iền Gi ang A1 231 LÊ BẢO TRỌNG 09/10/1997 Ấp Cầu Hòa X. Phong Nẫm, H. Giồng Trôm, T. Bến Tre A1 232 NGUYỄN BÁ TRỰC 09/11/1978 X. Thi Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam A1 233 THÁI LIÊN T RUNG 31/01/1968 222 Lô E C/C Lý Thường Kiệt P.07, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 234 LƯƠNG VĂN TRƯỜNG 17/08/1987 X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. T hanh Hóa A1 235 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 15/11/1992 Thanh Khê X. T hanh Bình, H. Vũng Li êm, T. Vĩnh Long A1 236 PHAN QUANG TRƯỜNG 10/04/1999 218/43/23 Bùi Thị Xuân P.03, Q. T ân Bình, TP. Hồ Chí Minh A1 237 LÊ VĂN T Ú 12/05/1990 X. Hoằng Đạo, H. Hoằng Hóa, T. T hanh Hóa A1 238 NGUYỄN T HANH TÚ 12/08/1995 P. An Lộc, TX. Bình Long, T. Bình Phước A1 239 NGUYỄN VĂN T Ú 18/10/1985 Bằng Lăng X. T ân Lập, H. Tân Thạnh, T. Long An A1 240 NGUYỄN NGỌC ANH TUẤN 08/11/1997 20/5 Đường 702 Hồng Bàng P.01, Q.11, TP. Hồ Chí Minh A1 241 NGUYỄN VĂN T UẤN 25/02/1999 X. Kỳ Bắc, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh A1 242 NGUYỄN ĐÌNH TUYÊN 26/05/1999 TT. Võ Xu, H. Đức Linh, T. Bình Thuận A1 243 TRẦN VĂN T UYỀN 18/03/1988 Vụ Nông X. Đại Bản, H. An Dương, T P. Hải Phòng A1 244 NGUYỄN VĂN T UYỂN 12/11/1992 X. Yên Phong, H. Yên Định, T. T hanh Hóa A1 245 NGUYỄN VĂN T Ý 01/01/1994 Khóm 1 TT. Giá Rai, H. Giá Rai, T. Bạc Liêu A1
246 HUỲNH THỊ ÚT 01/01/1985 Hòa An X. Hòa Tân, H. Châu Thành, T. Đồng Tháp A1 247 ĐOÀN T HỊ KIM UYÊN 16/03/1999 Ấp Kinh Mới X. Vĩnh Thuận, H. Vĩnh Hưng, T. Long An A1 248 HOÀNG MAI UYÊN 28/03/1999 312 Lô E C/X Thanh Đa P.27, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh A1 249 NGUYỄN T HỊ THU UYÊN 15/10/1998 X. Chư Răng, H. Ia Pa, T. Gia Lai A1 250 NGUYỄN T HỊ VÂN 23/09/1996 X. Đắk N'Drung, H. Đắk Song, T. Đắk Nông A1 251 NGUYỄN T HỊ TƯỜNG VI 10/10/1990 Ấp 4 X. Sông Ray, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai A1 252 MAI ĐĂNG VIỆT 01/07/1997 105/37/18 Cao T hắng P.17, Q. Phú Nhuận, T P. Hồ Chí Minh A1 253 NGUYỄN VĂN VIỆT 13/01/1985 X. Nghĩa T hương, H. Tư Nghĩa, T. Quảng Ngãi A1 254 HUỲNH QUỐC VINH 21/03/1992 Ấp Hội Thành X. Tân Hội, H. Mỏ Cày Nam, T. Bến Tre A1 255 NGUYỄN PHONG VINH 01/01/1992 Ấp 2 X. Hòa Lộc, H. T am Bình, T. Vĩnh Long A1 256 NGUYỄN T HẾ VĨNH 18/03/1997 Buôn Chàm A X. Cư Drăm, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk A1 257 NGUYEN VINNY VU 23/01/1968 280 Cô Bắc P. Cô Giang, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1 258 CHU HOÀI VŨ 25/02/1978 Bến Đình X. Mỹ Xuân, H. T ân Thành, T. Bà Rịa - Vũng Tàu A1 259 HỨA HOÀI VŨ 16/01/1996 Bình Minh X. Bình Mỹ, H. Châu Phú, T. An Giang A1 260 NGUYỄN ANH VŨ 03/04/1998 Kv Châu Thành P. Nhơn Thành, H. An Nhơn, T. Bình Định A1 261 NGUYỄN VĂN T HANH VŨ 12/07/1998 Long Hưng X. Long Thuận, H. Hồng Ngự, T. Đồng Tháp A1 262 PHẠM HOÀNG VŨ 11/12/1997 103 Phan Bội Châu P. Vạn Thạnh, T P. Nha Trang, T. Khánh Hòa A1 263 PHẠM TUẤN VŨ 28/05/1999 269/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh P.24, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh A1 264 HOÀNG TRỌNG VƯƠNG 29/07/1997 Buôn Cư Drăm X. Cư Drăm, H. Krông Bông, T. Đắk Lắk A1 265 VÕ NGUYỄN T ƯỜNG VY 07/07/1999 K2/275D Tân Bình P. Bửu Hòa, T P. Biên Hòa, T. Đồng Nai A1 266 BÙI THỊ XUÂN 01/12/1960 608 Lô A1 C/C 312 Lạc Long Quân P.05, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 267 NGUYỄN T HỊ KIM XUYẾN 09/10/1988 Ninh Hiệp X. Bàu Năng, H. Dương Minh Châu, T. T ây Ninh A1 268 NGÔ HOÀNG YẾN 01/01/1997 Bình Hòa X. Bình Lãng, H. Tân Trụ, T. Long An A1 269 TRỊNH THỊ HOÀNG YẾN 14/05/1981 24/14 Đỗ Quang Đẩu P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, T P. Hồ Chí Minh A1 II VẮNG LUẬT 270 NGUYỄN NGỌC DUY 27/06/1991 Thôn Tân Lập 5 X. Pơng Drang, H. Krông Búk, T. Đắk Lắk A1 271 ĐỖ T HỊ HIẾU 17/04/1996 46A Phú Mỹ P.22, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh A1 272 VÕ THỊ MỸ HƯƠNG 20/07/1997 Tân Hưng X. Phong Hòa, H. Lai Vung, T. Đồng Tháp A1
273 HOÀNG VĂN KHAI 09/06/1958 TT. Đạ Tẻh, H. Đạ T ẻh, T. Lâm Đồng A1 274 TRẦN MINH KHÊ 12/10/1993 Ấp Đông X. Long Hựu Đông, H. Cần Đước, T. Long An A1 275 NGUYỄN AHN SEUNG MAN 18/10/1998 172/1/22 T rần Phú P.09, Q.5, T P. Hồ Chí Minh A1 276 LỤC VĂN MẠNH 28/09/1996 X. Vụ Bổn, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk A1 277 HOÀNG HẢI NAM 31/12/1996 Xóm Gi ữa P. T hanh Trì, Q. Hoàng Mai, T P. Hà Nội A1 278 HOÀNG HỮU PHÚC 09/06/1999 84/48 Ngô Chí Quốc Kp2 P. Bình Chiểu, Q. T hủ Đức, TP. Hồ Chí Minh A1 279 TRẦN HƯNG THỊNH 06/12/1997 595/15F Cách Mạng Tháng Tám P.15, Q.10, T P. Hồ Chí Minh A1 280 CAO VĂN TRƯỜNG 01/01/1992 Phương Bình 1 X. Hưng Phú, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 III. RỚT LUẤT A1 281 LÊ NHƯ KHÁNH 19/09/1989 Ấp 2 TT. T ràm Chi m, H. Tam Nông, T. Đồng Tháp A1 282 NGUYỄN VIẾT THÀNH VINH 23/11/1996 279/20 Bình Giã P. 8, T P. Vũng Tàu, T. Bà Rịa - Vũng Tàu A1 IV. VẮNG HÌNH 283 NGÔ MINH NHẬT 02/01/1999 Đai Tèn X. Lương Hòa A, H. Châu Thành, T. T rà Vinh A1 284 NGUYỄN T HANH SƠN 02/11/1971 Thuận Hải P. Cam Thuận, T P. Cam Ranh, T. Khánh Hòa A1 285 LÊ ĐỨC THỐNG 20/10/1990 X. Tịnh Hòa, H. Sơn Tịnh, T. Quảng Ngãi A1 V. RỚT HÌNH A1 286 ONG THỊ MAI 21/12/1978 254/11/18 Thái Phiên P.08, Q.11, T P. Hồ Chí Minh A1 287 LÝ PHƯƠNG NAM 01/01/1983 Bắc Dần X. Phú Mỹ, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 288 LÊ THỊ HỮU PHƯỚC 16/11/1960 495/6 Tô Hiến Thành P.14, Q.10, TP. Hồ Chí Minh A1 289 TRẦN ĐĂNG QUANG 07/07/1993 Đại Thôn X. Hòa Minh, H. Châu Thành, T. T rà Vinh A1 290 VÕ VĂN T HUẬN 19/02/1998 Ấp Thanh Bình 2 X. Bình Châu, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa - Vũng Tàu A1 291 LÊ THANH TRÚC 01/01/1984 Ấp Xóm Gò X. Tăng Hòa, H. Gò Công Đông, T. T iền Gi ang V. GHEÙP TAY LAÙI 292 NGUYỄN NGỌC ĐỨC 09/03/1965 15/1 Dương Bá Trạc P.01, Q.8, T P. Hồ Chí Minh A1 293 NGUYỄN HỮU HƯNG 10/01/1990 Thôn Tiền Phong X. La Phù, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội A1 294 NGUYỄN VĂN KHUÊ 12/09/1994 X. Khánh Công, H. Yên Khánh, T. Ni nh Bình A1 295 ĐẶNG PHẠM KIM NGÂN 01/10/1994 27/2 Đặng Văn Ngữ P.10, Q. Phú Nhuận, T P. Hồ Chí Minh A1 296 LÊ VĂN PHÁT 16/06/1981 88/11/16/11 Nguyễn Khoái P.02, Q.4, T P. Hồ Chí Minh A1
297 NGUYỄN KIM SƠN 01/09/1986 10/6 Khu 3 TT. T rà Ôn, H. T rà Ôn, T. Vĩnh Long A1 298 NGUYỄN PHONG LỮ THẢO 22/04/1984 Thôn 1 X. Tam Ngọc, TP. Tam Kỳ, T. Quảng Nam A1 299 LÊ HỮU TRÍ 01/01/1979 Phú Long X. T ân Phú Đông, TX. Sa Đéc, T. Đồng Tháp A1 300 LÊ ĐÌNH TÚ 09/11/1979 49 Khu Mã Lạng P. Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP. Hồ Chí Minh A1