ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO"

Bản ghi

1 ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO LỚP 6 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC Đỗ Phúc An 02/11/ /60 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thượng Hiền 2 Đoàn Thiên An 16/03/ e3 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 3 Hồ Hồng An 28/12/ /41/3 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 4 Hồ Ngọc Thái An 11/10/ /51 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 5 Kỷ Nguyễn Thanh An 01/12/ c Cmt8 Nguyễn Thái Sơn 6 Nguyễn Dương Mỹ An 25/01/ Trẩn Quý Khoách Đuốc Sống 7 Nguyễn Khánh An 02/12/ /2/16a Đinh Bộ Lĩnh Nguyễn Thái Sơn 8 Nguyễn Ngọc Thái An 16/01/ /34 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 9 Nguyễn Thanh An 18/08/ Phạm Ngọc Thạch Nguyễn Thái Sơn 10 Nguyễn Thành An 16/10/ /49 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 11 Phạm Khánh An 31/03/ /13 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thi 12 Võ Phước Vương An 29/04/ /8 Thạch Thị Thanh Đuốc Sống 13 Wang Fan Jia An 26/11/ /2 Nơ Trang Long Lam Sơn 14 Bùi Quỳnh Anh 25/10/ /29 Huỳnh Văn Bánh Nguyễn Thái Sơn 15 Bùi Quỳnh Anh 20/04/ /74 Trần Văn Quang 16 Bùi Võ Quốc Anh 20/12/ /109/19 Lý Chính Thắng Nguyễn Thanh Tuyền 17 Điền Kỳ Anh 23/10/ /29/9 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 18 Đỗ Đức Anh 16/03/2008 B.1408 Cao Ốc Saigonres Plaza Số 188 Nguyễn Xí Nguyễn Thái Sơn 19 Đỗ Trọng Anh 07/08/ /22 Trần Quý Cáp Nguyễn Thái Sơn 20 Huỳnh Lê Phương Anh 21/09/ /18a Cách Mạng Tháng 8 Nguyễn Thanh Tuyền 21 Lê Châu Minh Anh 28/02/ /9 Điện Biên Phủ Mê Linh 22 Lê Đỗ Minh Anh 05/06/ /29/27 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 23 Lê Ngọc Tuyết Anh 27/09/ Thạch Thị Thanh Mê Linh 24 Lê Nguyễn Hà Anh 04/07/ a Số 2 Nguễn Huy Tự Nguyễn Thái Sơn 25 Mã Tú Anh 31/05/ /21/18 Ung Văn Khiêm Hồng Hà 26 Mai Vân Anh 24/01/ /37/21 Bạch Đằng Nguyễn Thái Sơn 27 Mạnh Ngọc Quỳnh Anh 01/11/ /41/16 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 28 Ngô Quốc Anh 20/01/ /4 Kp10 Nguyễn Huệ 29 Nguyễn Cao Quỳnh Anh 01/09/ /3 Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 30 Nguyễn Châu Anh 02/09/ /1 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 31 Nguyễn Đào Nguyên Anh 28/06/ /100 Trần Khánh Dư Nguyễn Thái Sơn 32 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 17/04/ /4 Nguyễn Oanh Nguyễn Thái Sơn 33 Nguyễn Lê Tâm Anh 01/02/2008 D46 Nguyễn Trãi Nguyễn Thái Sơn 34 Nguyễn Phước Mai Anh 07/01/ /3 Nguyễn Hữu Cầu Đuốc Sống 35 Nguyễn Quốc Nam Anh 27/06/ /12 Ung Văn Khiêm Nguyễn Thái Sơn 36 Nguyễn Tuyết Anh 20/11/ Lý Chính Thắng Nguyễn Việt Hồng 37 Nguyễn Việt Anh 19/02/ /9 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn HBT 1 / 11

2 38 Ngyễn Đỗ Minh Anh 27/12/ Phan Đình Phùng Trung Nhất 39 Phạm Chung Quốc Anh 25/08/ /9 Nguyễn Tư Giản Nguyễn Thái Sơn 40 Trần Thị Ngọc Ánh 30/09/ Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 41 Lê Gia Ân 06/05/ /10 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 42 Lê Thiên Ân 17/04/ Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 43 Trần Ngọc Ân 11/05/ Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 44 Đinh Quân Bảo 29/10/ a Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 45 Huỳnh Gia Bảo 18/03/ /10/4 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 46 Huỳnh Lê Hồ Thái Bảo 13/09/ /4 Huỳnh Tịnh Cuả Nguyễn Thái Sơn 47 Nguyễn Gia Bảo 31/03/ Trẩn Quang Khải Đuốc Sống 48 Thái Gia Bảo 29/08/ C/x Đường Sắt Lý Thái Tổ Nguyễn Thái Sơn 49 Trần Nguyên Bảo 11/03/2008 2a Nguyễn Sỹ Sách Nguyễn Thái Sơn 50 Lê Thanh Nhã Bình 28/09/ /22 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 51 Vũ Công Bình 24/07/ /56/18 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 52 Trịnh Thụy Nguyên Cát 22/01/ /5 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 53 Nguyễn Đàm Minh Châu 07/02/ /10 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 54 Nguyễn Lê Minh Châu 11/09/ /3 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 55 Phạm Hoàng Uyên Châu 28/06/ /112b Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 56 Nguyễn Linh Chi 07/11/ b Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 57 Trần Khả Di 12/05/ /58 Phan Đình Phùng Nguyễn Thái Sơn 58 Phan Châu Ngọc Diệp 14/10/ Nguyễn Văn Mai Nguyễn Thái Sơn 59 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 14/07/ /22 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 60 Nguyễn Đào Phương Dung 26/05/ Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn 61 Nguyễn Ngọc Uyển Dung 25/05/ Trương Quyền Nguyễn Thái Sơn 62 Âu Chí Dũng 20/01/ /50/1a Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 63 Mai Duy 25/01/ /28 Đường Số 8 Nguyễn Thái Sơn 64 Phạm Anh Duy 26/12/ Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn 65 Phan Ngọc Duy 25/03/ /26/70a Huỳnh Tịnh Của 66 Trần Khương Duy 22/05/ b Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 67 Trương Ngọc Mỹ Duyên 27/03/ /64 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 68 Nguyễn Tùng Dương 20/12/ /13 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 69 Trương Nguyễn Ánh Dương 08/08/ /27/29 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 70 Bùi Đức Đại 28/06/ /226a Nguyễn Văn Nguyễn Nguyễn Thái Sơn 71 Phùng Khánh Đan 13/09/ /22/18 Lê Lợi Nguyễn Thượng Hiền 72 Đoàn Nguyễn Huy Đạt 02/04/ Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 73 Lê Thành Đạt 27/10/ /26/76 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 74 Nguyễn Thành Đạt 30/05/ /20a Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 75 Thái Thành Đạt 30/07/ Bạch Đằng Nguyễn Thái Sơn 76 Phạm Trần Đắc 25/10/ /8 Nguyễn Thông Nguyễn Thái Sơn 77 Lê Minh Đăng 14/02/ Lê Văn Sỹ Kỳ Đồng 78 Nguyễn Hải Đăng 22/03/ /54 Cách Mạng Tháng 8 Nguyễn Thái Sơn 79 Trần Nguyễn Minh Đăng 01/12/ /13 Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn 80 Nguyễn Quang Đông 13/09/ /22 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 81 Mai Lâm Nguyên Đức 05/08/ /28 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn HBT 2 / 11

3 82 Nguyễn Minh Đức 07/05/ /29 Đào Duy Anh Nguyễn Thái Sơn 83 Trịnh Nguyễn Minh Đức 16/11/2008 H307 C/cư Phan Xích Long Nguyễn Thái Sơn 84 Vũ Trần Trúc Giang 20/08/ /65 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 85 Nguyễn Ngọc Hà 25/11/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 86 Lương Hoàng Hải 01/05/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 87 Nguyễn Hoàng Hải 15/02/ Lô A3 Nguyễn Thái Sơn 88 Nguyễn Hoàng Hải 26/02/ /3 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 89 Lâm Tú Hảo 28/03/ c Đường 17 Bình Triệu 90 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 10/08/ /50/6 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 91 Lê Ngọc Gia Hân 29/11/ /4 Trần Kế Xương Mê Linh 92 Lữ Phương Bảo Hân 03/06/ Nguyễn Công Trứ Nguyễn Thái Sơn 93 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25/08/ a Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 94 Nguyễn Phạm Gia Hân 09/11/2008 2/8 Đoàn Thị Điểm Nguyễn Thái Sơn 95 Nguyễn Thái Gia Hân 17/03/ /58 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 96 Nguyễn Trương Gia Hân 16/05/ /22 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 97 Phan Phước Ngọc Hân 01/03/ /40/58b Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 98 Phương Gia Hân 11/08/ Bis Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 99 Trần Gia Hân 26/01/ /12 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 100 Vũ Khánh Hân 08/03/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 101 Nguyễn Ngọc Bảo Hi 02/03/ g Nkkn Nguyễn Thái Sơn 102 Bạch Lưu Trung Hiếu 07/10/ Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 103 Lê Đức Hiếu 01/08/ /82b Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 104 Nguyễn Duy Trung Hiếu 11/05/ Tú Xương Nguyễn Thái Sơn 105 Phạm Nguyễn Minh Hiếu 17/10/ /39/14 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 106 Phùng Minh Hiếu 01/12/ /5 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 107 Lê Thị Ngọc Hoa 07/10/ /7b/10 Trần Kế Xương Trần Quang Khải 108 Nguyễn Lý Như Hoa 26/11/ /10 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 109 Nguyễn Huỳnh Quý Hòa 10/12/ /8 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 110 Nguyễn Văn Hòa 22/09/ /39/6 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 111 Đặng Minh Hoàng 17/02/ C/cư Kim Sơn 118/24 Đường Trục Nguyễn Thái Sơn 112 Nguyễn Minh Hoàng 27/02/ /48 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 113 Nguyễn Thanh Hoàng 16/06/ h3 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 114 Nguyễn Vũ Hoàng 11/11/ Hai Bà Trưng Mê Linh 115 Trịnh Quang Hoàng 31/01/ /40/2a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 116 Trương Minh Hoàng 05/06/ /18 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 117 Lê Tuấn Hùng 18/11/ Ung Văn Khiêm Nguyễn Thanh Tuyền 118 Kim Gia Huy 22/02/ /2 Hoàng Sa Nguyễn Thanh Tuyền 119 Lê Nhật Huy 14/10/ /10 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 120 Nguyễn Nhựt Huy 06/06/ /112/33a Trần Khánh Dư Nts 121 Phạm Hoàng Gia Huy 10/05/ /34b Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 122 Thái Minh Huy 19/05/ /25 Trầ N Quang Khải Đuốc Sống 123 Trần Lê Quang Huy 30/07/2008 1/11 Đường Số 570 Ấp Xóm Mới Nguyễn Đình Chính 124 Võ Minh Huy 18/10/ /12 Trần Khắc Chân Nguyễn Thanh Tuyền 125 Phạm Mạnh Hưng 11/09/ /4 Trần Kế Xương Nguyễn Thái Sơn HBT 3 / 11

4 126 Phan Thủy Vân Hương 01/05/ /34 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 127 Phan Trầm Hương 19/10/2008 7/5 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 128 Bùi Hoàng Gia Hy 01/05/ /29 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 129 Pack Young Hy 19/01/2008 Chung Cư Phan Xích Long Đông Ba 130 Phạm An Hy 18/10/ Xuân Thủy Nguyễn Thái Sơn 131 Phạm Tuấn Khải 24/12/ /14 Điện Biên Phủ Đuốc Sống 132 Hồ Tấn Khang 05/01/ /37 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 133 Lê Hoàng Khang 01/12/ /19 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 134 Lê Minh Khang 17/05/ /83 Thích Quảng Đức Nguyễn Thái Sơn 135 Nguyễn Lê Nguyên Khang 22/01/ Cư Xá Nguyễn Văn Trỗi Nguyễn Thái Sơn 136 Nguyễn Minh Khang 31/10/ /36 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 137 Nguyễn Minh Khang 19/06/ /10b Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 138 Phạm Đỗ Minh Khang 04/10/ /3 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 139 Phạm Duy Khang 06/11/ Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 140 Phan Gia Khang 27/04/ /8 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 141 Tôn Thất Nguyên Khang 27/10/ /14 Lê Văn Sỹ Trần Quốc Thảo 142 Trần Gia Khang 27/04/ /127 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 143 Trần Hữu Khang 02/01/ /122 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 144 Trần Quốc Khang 12/03/ Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 145 Hồ Lê Bảo Khanh 17/04/2008 B31 Cc Âu Cơ Trần Quốc Tuấn 146 Lê Nguyên Hồng Khanh 31/07/ /136 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 147 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 29/04/ /40/194 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 148 Phạm Nguyễn Thanh Khanh 13/10/ /2 Phan Xích Long Trung Nhất 149 Trần Mai Khanh 07/06/ b/2 Thạch Thị Thanh Đuốc Sống 150 Lê Nguyễn Gia Khánh 10/11/ /15/1 Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Thái Sơn 151 Nguyễn Nam Khánh 03/01/ /36/34 Đường Tỉnh Lộ 19 Nguyễn Thái Sơn 152 Nguyễn Nam Khánh 28/07/ /129 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 153 Nguyễn Việt Nam Khánh 22/04/2008 5/109a Nơ Trang Long Bế Văn Đàn 154 Vũ Mai Gia Khánh 10/06/ /96 Phan Đình Phùng Trung Nhất 155 Cao Nguyễn Anh Khoa 07/05/ /24 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 156 Đặng Minh Khoa 10/04/ /1d Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn 157 Lê Tấn Khoa 24/09/ /47 Nguyễn Thiện Thuật Nguyễn Thái Sơn 158 Mai Vũ Minh Khoa 07/09/ Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 159 Nguyễn Bảo Khoa 25/01/ /38 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 160 Nguyễn Đăng Khoa 22/11/ Đường Số 3 Cư Xá Đô Thành Bình Hưng- Bình Chánh 161 Nguyễn Đăng Khoa 11/01/ /112 Trần Quốc Toản 162 Nguyễn Hồ Anh Khoa 29/05/ Nguyễn Hữu Cảnh Trần Quốc Thảo 163 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 20/10/ /35 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 164 Phạm Đình Khoa 19/11/ c7 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 165 Phạm Việt Anh Khoa 30/10/ /3 Nguyễn Hữu Cầu Đuốc Sống 166 Trần Mai Anh Khoa 13/03/ /15 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 167 Võ Nhật Anh Khoa 28/07/ /5 Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn 168 Hồ Minh Khôi 05/06/ Trần Thị Nghỉ Nguyễn Thái Sơn 169 Huỳnh Hoàng Anh Khôi 09/02/ /12 Trần Khắc Chân Nguyễn Thái Sơn HBT 4 / 11

5 170 Huỳnh Mai Khôi 24/10/ c Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 171 Lê Anh Khôi 03/08/ Hoa Hồng Hồ Văn Huê 172 Nguyễn Duy Khôi 27/12/ /63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đuốc Sống 173 Phạm Châu Mai Khôi 18/09/ /56 Huỳnh Văn Bánh Nguyễn Đình Chính 174 Trần Anh Đăng Khôi 10/01/ Phan Đình Phùng Nguyễn Thái Sơn 175 Vũ Anh Khôi 13/02/ /41/1 Hai Bà Trưng Phan Đình Phùng 176 Nguyễn Nguyệt Minh Khuê 21/11/ /9 Trần Văn Đang Nguyễn Thái Sơn 177 Tô Hoàng Minh Khuê 16/03/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 178 Trần Nguyễn Thụy Khuê 04/10/ /40/176a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 179 Trần Phúc Như Khuê 02/10/ /46a Nguyễn Thiện Thuật Nguyễn Thái Sơn 180 Nguyễn Đình Kiên 02/10/ /26 Cao Thắng Nguyễn Thái Sơn 181 Ngô Quốc Kiệt 19/07/ /8 Đường Số 38 Đuốc Sống 182 Nguyễn Công Gia Kiệt 15/05/2008 2/21 Lê Thị Hồng Nguyễn Thái Sơn 183 Trần Tuấn Kiệt 15/12/ /4 Nguyễn Kiệm Nguyễn Thái Sơn 184 Trần Tuấn Kiệt 21/05/ a Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 185 Trần Nhã Kỳ 13/08/ /40/94 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 186 Hồ Thiên Lam 14/06/ /34 Phan Văn Trị Nguyễn Thái Sơn 187 Nguyễn Phương Lan 08/09/ /273/15 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 188 Nguyễn Huỳnh Khánh Lâm 15/10/ Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 189 Võ Thành Lâm 06/10/ /e12 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 190 Châu Hoàng Liêm 27/03/ /29 Trần Khánh Dư Nguyễn Thái Sơn 191 Quách Thanh Liêm 05/03/ /6/6 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 192 Lâm Khánh Linh 21/01/ /320 Ba Tháng Hai Trương Quyền 193 Lê Đoàn Khánh Linh 15/02/ /18/16 Cmt8 Nguyễn Thái Sơn 194 Nguyễn Hoàng Hà Linh 08/04/ Đường 10 Hiệp Bình Nguyễn Thái Sơn 195 Nguyễn Yến Linh 11/03/ Điện Biên Phủ Hồng Hà 196 Trần Gia Linh 06/11/ Hòa Bình Võ Trường Toản 197 Lê Hoàng Bảo Long 03/09/ /7 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 198 Nguyễn Bảo Long 30/12/ /7 Bà Lê Chân Nguyễn Thái Sơn 199 Nguyễn Hoàng Long 11/11/ /35g Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 200 Nguyễn Nam Long 19/12/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 201 Nguyễn Vũ Hoàng Long 30/08/ /29/21 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 202 Trần Phi Long 15/02/ /41/5 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 203 Châu Thành Lộc 11/12/ /7 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 204 Lê Nho Nhật Luân 14/06/ /8/2d Phan Văn Trị 205 Huỳnh Ngọc Bình Minh 25/09/ Lô C Cc Cô Giang Lương Thế Vinh 206 Huỳnh Nguyễn Tuấn Minh 05/08/ /60 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 207 Huỳnh Tuyết Minh 24/04/ /30 Lý Chính Thắng Nguyễn Thanh Tuyền 208 Lê Đức Minh 12/06/ /42/7e Phan Văn Trị Nguyễn Thanh Tuyền 209 Lê Nho Nhật Minh 14/06/ /8/2d Phan Văn Trị 210 Lê Quang Minh 06/07/ Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 211 Nguyễn Cao Nguyên Minh 30/08/ /40a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 212 Nguyễn Hoàng Minh 31/07/ a Phan Đình Phùng Trung Nhất 213 Nguyễn Khôi Minh 04/03/ C/cư 326/1 Ung Văn Khiêm Nguyễn Thái Sơn HBT 5 / 11

6 214 Nguyễn Nhất Minh 17/07/2008 Cc Him Lam Nguyễn Thái Sơn 215 Nguyễn Tiến Minh 16/02/ /40/174 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 216 Tạ Đức Minh 22/01/ /12 Trần Khánh Dư Nguyễn Thái Sơn 217 Tân Kiến Minh 05/02/ /40/84b Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 218 Trần Dụng Minh 27/10/ /5 Cách Mạng Tháng 8 Hồng Hà 219 Trần Ngọc Hiếu Minh 25/11/ /44 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 220 Trương Ngọc Minh 19/11/ a Đường Số 16 Nguyễn Thái Sơn 221 Lê Huỳnh My 04/10/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 222 Lý Uyển My 19/06/ /48 Huỳnh Văn Bánh Nguyễn Thái Sơn 223 Phạm Võ Kiều My 24/05/ b Pasteur Nguyễn Thái Sơn 224 Trần Nguyễn Trúc My 02/12/ Cư Xá Trần Quang Diệu Nguyễn Thái Sơn 225 Trương Nguyễn Hải My 04/09/ /26/114 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 226 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 17/11/ /157/3 Nguyễn Hữu Cảnh Nguyễn Thái Sơn 227 Bùi Minh Ngân 17/08/ /19/7 Nguyễn Văn Nguyễn Nguyễn Thái Sơn 228 Lý Ngọc Kim Ngân 22/03/ /12 Cao Thắng Nguyễn Đình Chính 229 Lý Thiên Ngân 26/03/ /6 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 230 Trần Ngọc Ngân 07/12/ /16 Nguyễn Thượng Hiến Nguyễn Thái Sơn 231 Võ Ngọc Kim Ngân 04/02/ /8 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 232 Bùi Ngọc Phương Nghi 04/09/ /17 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Thái Sơn 233 Đoàn Khang Nghi 29/05/ /8 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 234 Đoàn Phương Nghi 07/01/ /14/5 Đường 2 Nguyễn Thái Sơn 235 Huỳnh Ngọc Xuân Nghi 18/08/ b Ter Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thanh Tuyền 236 Lê Hoàng Đông Nghi 19/04/ Xô Viết Nghệ Tĩnh Mê Linh 237 Lê Nhật Bảo Nghi 19/07/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 238 Lê Trần Phương Nghi 01/01/ /141b Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 239 Lê Trần Phương Nghi 15/09/ /22 Nơ Trang Long Đuốc Sống 240 Nguyễn Hoàng Phương Nghi 16/12/ /106a Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 241 Nguyễn Thái Tuệ Nghi 28/05/ /182 Nguyễn Văn Nguyễn Nguyễn Thái Sơn 242 Nguyễn Vương Minh Nghi 01/03/ /17/92 Dương Quảng Hàm Trần Quốc Thảo 243 Tạ Hiểu Nghi 06/03/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 244 Tạ Minh Nghị 02/11/ /55 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 245 Đặng Bảo Ngọc 16/11/ a Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 246 Nguyễn Bảo Ngọc 21/11/ /30 Thạch Thị Thanh Đuốc Sống 247 Nguyễn Bích Ngọc 18/11/ Tú Xương Nguyễn Thanh Tuyền 248 Nguyễn Hoài Gia Ngọc 06/05/ /17 Bạch Đằng Nguyễn Thái Sơn 249 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 08/12/ /26 Phan Đình Phùng Nguyễn Thái Sơn 250 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 08/06/ Lê Quang Định Nguyễn Đình Chiểu 251 Nguyễn Kim Như Ngọc 04/09/ /1 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 252 Nguyễn Thanh Ngọc 17/04/ /10/10 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 253 Nguyễn Trần Bích Ngọc 08/12/ /10 Trần Văn Đang Kỳ Đồng 254 Phan Minh Ngọc 13/02/ /40/140 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 255 Trần Ánh Ngọc 31/12/ /10/19 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 256 Trần Hoài Bảo Ngọc 11/11/ Trần Quang Diệu Nguyễn Thái Sơn 257 Bùi Mai Nguyên 30/10/ Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn HBT 6 / 11

7 258 Lê Khôi Nguyên 07/06/ /29/7d Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 259 Lê Thảo Nguyên 02/02/ Ngô Nhân Tịnh Nguyễn Thái Sơn 260 Mai Thảo Nguyên 12/08/ Lý Chính Thắng Phan Bội Châu - Đồng Nai 261 Nguyễn Đức Trung Nguyên 12/07/ /7 Phạm Ngũ Lão Hanh Thông 262 Nguyễn Phú Minh Nguyên 04/11/ /28 Nguyễn Thượng Hiền Nguyễn Thượng Hiển 263 Nguyễn Phúc Nguyên 26/04/ /10 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 264 Nguyễn Thảo Nguyên 15/02/ /195 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 265 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 27/11/ /78 Huỳnh Văn Bánh Phạm Ngọc Thạch 266 Trần Khôi Nguyên 04/03/ /2 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 267 Trần Phúc Nguyên 17/09/ Huyển Trang Đuốc Sống 268 Đàm Việt Nhân 19/01/ /b15 Cách Mạng Tháng 8 Nguyễn Thái Sơn 269 Lê Ngọc Trọng Nhân 28/02/ /12 Trần Kế Xương Bế Văn Đàn 270 Thịnh Thiện Nhân 13/12/ /27/13 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 271 Trần Hữu Thiện Nhân 25/02/2008 9/1b Hoàng Hoa Thám Bế Văn Đàn 272 Trần Thanh Nhân 16/01/ /3/18a Hoàng Văn Thụ Nguyễn Thái Sơn 273 Phạm Ngô Minh Nhật 02/05/2008 C114 Xóm Chiếu Mê Linh 274 Đỗ Nguyễn Bảo Nhi 27/07/ /60 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thanh Tuyền 275 Nguyễn Trần Xuân Nhi 24/02/ /6 Điện Biên Phủ 276 Nguyễn Xuân Nhi 02/02/ /8 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 277 Phạm Quỳnh Ái Nhi 28/08/ /64b Trần Quang Diệu Nguyễn Thanh Tuyền 278 Trần Ngọc Phương Nhi 01/06/ /60 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 279 Trần Võ Phương Nhi 24/04/ /82 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 280 Trần Vũ Ý Nhi 03/03/ Điện Biên Phủ Nguyễn Thái Sơn 281 Đặng Nguyễn Mộc Nhiên 06/06/ /6 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 282 Đỗ Ngọc Phương Như 28/08/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 283 Lê Khánh Như 31/08/ Đinh Công Tráng Đuốc Sống 284 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 26/01/ /40/176a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 285 Nguyễn Ngọc Tâm Như 15/11/ /50/9 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 286 Phạm Quỳnh Như 20/12/ Đường Sô 6 Cư Xá Chu Văn An Chu Văn An 287 Trần Lê Tuyết Như 01/09/ /113/14 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 288 Trương Nguyễn Tâm Như 13/03/ /20 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 289 Vũ Xuân Ni 22/06/ Đinh Công Tráng Đuốc Sống 290 Huỳnh Tuấn Phát 11/12/ /91 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 291 Lê Hoàng Trường Phát 27/09/ /40/42 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 292 Nguyễn Gia Phát 13/05/ /17 Phan Văn Hân Mê Linh 293 Phạm Minh Phát 07/10/ /39/14 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 294 Đoàn Nam Phong 09/01/ /9b Trần Hưng Đạo 295 Hà Thanh Phong 15/05/ Lô A Cc Nguyễn Thiện Thuật Nguyễn Thái Sơn 296 Nguyễn Lê Phú 04/05/ /59/18/80b Vũ Tùng 297 Nguyễn Tấn Hoàng Phú 09/12/ /8 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 298 Phạm Công Phú 23/02/ /d3 Lê Văn Thọ 299 Tô Quỳnh Phú 20/11/ /7a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 300 Cao Minh Phúc 14/01/ /110 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 301 Hoàng Công Phúc 03/11/ Đinh Công Tráng Đuốc Sống HBT 7 / 11

8 302 Lê Hưng Phúc 15/08/ /5a Âu Dương Lân Mê Linh 303 Nguyễn Hoàng Phúc 22/11/ /42b Võ Thị Sáu Huỳnh Văn Chính 304 Nguyễn Tấn Phúc 05/08/ b Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 305 Nguyễn Trọng Phúc 08/01/ Lô G Chung Cư Miếu Nổi Nguyễn Đình Chiểu 306 Phạm Phú Phúc 02/02/ /19 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 307 Trần Hoàng Phúc 02/10/2007 C102 Cc Nhiêu Tứ Nguyễn Thái Sơn 308 Trần Phạm Thiên Phúc 26/11/ a Đường 41 Hiệp Bình Chánh Đuốc Sống 309 Từ Tiểu Phụng 12/09/ /26/100 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 310 Hồ Vĩnh Phước 25/01/ Hàm Nghi Nguyễn Thái Sơn 311 Lư Hoàng Phước 15/10/ /27/25 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 312 Huỳnh Ngọc Nam Phương 10/09/ /55/11 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 313 Mai Phương 18/10/ /37 Phan Đình Phùng Trung Nhất 314 Ngô Minh Phương 06/03/ /26/80 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 315 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 28/11/ d Ấp 6 Nguyễn Thái Sơn 316 Phạm Thùy Lan Phương 16/11/2008 6/35 Đường 19a Nguyễn Thái Sơn 317 Trần Mỹ Phương 07/07/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 318 Trần Ngọc Minh Phương 18/05/ /6a Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 319 Trần Phúc Phương 28/02/ /7 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 320 Võ Lê Việt Phương 20/02/ /81/17 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Nguyễn Thanh Tuyền 321 Bùi Nguyễn Minh Quân 24/12/ /11/20 Bùi Đình Túy Nguyễn Thái Sơn 322 Cao Trần Minh Quân 06/01/ /20 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 323 Đỗ Minh Quân 11/01/ /30 Đường Số 4 Nguyễn Thái Sơn 324 Hà Anh Quân 13/11/ /50 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 325 Nguyễn Hoàng Minh Quân 17/08/ /6 Nguyễn Hữu Cầu Đuốc Sống 326 Nguyễn Huỳnh Minh Quân 05/06/ /31/8 Kp3 Đường Tth 08 Võ Thị Sáu 327 Nguyễn Minh Quân 10/06/ /43 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 328 Nguyễn Ngọc Minh Quân 15/08/ /21 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 329 Nguyễn Nguyễn Minh Quân 19/12/ /1 Đường Số 40 Đuốc Sống 330 Trần Đình Quân 07/01/ /21/6 Điện Biên Phủ Phan Đình Phùng 331 Trần Minh Quân 30/01/ /10 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 332 Võ Kiến Quốc 26/05/ Bùi Hữu Nghĩa Tô Vĩnh Diện 333 Nguyễn Tấn Hoàng Quý 09/12/ /8 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 334 Trần Danh Quý 27/10/ /20 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 335 Vũ Phương Quyên 17/01/ b Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 336 Lê Ngọc Như Quỳnh 28/05/ m1 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 337 Nguyễn Bảo Quỳnh 07/10/ /52/69 Nguyễn Văn Đậu Nguyễn Thái Sơn 338 Nguyễn Ngọc Quỳnh 06/03/ /25 Vườn Lài Nguyễn Thái Sơn 339 Võ Tấn Sang 12/01/ /44 Trần Quang Diệu Nguyễn Thái Sơn 340 Nguyễn Sơn 17/12/ /56d Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 341 Trần Thanh Sơn 16/02/ /40/100 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 342 Trương Thái Sơn 02/04/ c Pasteur Nguyễn Thái Sơn 343 Lê Phạm Anh Tài 13/05/ /15 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 344 Nguyễn Thành Tài 05/02/ /11 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 345 Tô Anh Tài 25/11/ /2 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn HBT 8 / 11

9 346 Trần Anh Tài 09/05/ /258 Nguyễn Văn Nguyễn Nguyễn Thái Sơn 347 Nguyễn Lê Minh Tâm 17/09/ /48 Đào Duy Anh Nguyễn Thái Sơn 348 Phan Hoàng Ái Tâm 05/08/ /19/1 Trần Tấn Tân Sơn Nhì 349 Nguyễn Kim Khánh Tân 10/12/ /27 Nơ Trang Long Nguyễn Bá Ngọc 350 Nguyễn Thái Kim Thanh 19/06/ /56/8 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 351 Phan Thiên Thanh 28/05/ /18b Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 352 Tôn Nữ Trang Thanh 19/01/ /34/6 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 353 Trần Lê Thiên Thanh 29/04/ Bùi Hữu Nghĩa Nguyễn Thái Sơn 354 Lê Huỳnh Minh Thành 16/05/ /137 Lý Chính Thắng Mê Linh 355 Nguyễn Thế Thành 07/08/ /16 Trần Khắc Chân Đuốc Sống 356 Phan Văn Thành 07/09/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 357 Trương Như Thành 02/12/ /55/7 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 358 Uông Thuận Thành 10/08/ /42a Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 359 Phạm Nguyễn Quốc Thắng 27/12/ /79 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Thái Sơn 360 Võ Minh Thắng 24/04/ c Điện Biên Phủ Nguyễn Thái Sơn 361 Phạm Trần Minh Thi 19/11/ /4 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 362 Nguyễn Bảo Thiên 03/01/ /42b Võ Thị Sáu Th Nhân Nghĩa (đn) 363 Bùi Quang Thiện 27/11/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 364 Ngô Nguyễn Quang Thiện 19/11/ /7 Trần Khắc Chân Trần Khánh Dư 365 Lê Nguyễn Phúc Thịnh 16/06/ Trần Quang Khải Nguyễn Thái Sơn 366 Ma Trần Phúc Thịnh 05/04/ /171 Nguyễn Văn Nguyễn Mê Linh 367 Nguyễn Doãn Thịnh 13/11/ a/rc Đặng Dung Nguyễn Thái Sơn 368 Lê Minh Thông 24/10/2008 1/78 Trần Bình Trọng Nguyễn Việt Hồng 369 Nguyễn Minh Thuận 26/01/ b Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 370 Trần Nguyễn Thanh Thuận 14/12/ /8 Pasteur Nguyễn Thái Sơn 371 Kỹ Phương Thùy 18/01/ /10 Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Đình Chiểu 372 Nguyễn Lê Bích Thùy 31/07/ /2 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 373 Nguyễn Mai Phương Thùy 12/03/ /94 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 374 Phạm Phương Thùy 18/06/ d2 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 375 Đặng Hoàng Anh Thư 19/01/ /29/43 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 376 Nguyễn Anh Thư 07/05/ /13 Bạch Đằng Nguyễn Thái Sơn 377 Nguyễn Hoàng Minh Thư 13/03/ Phan Đình Phùng Nguyễn Thái Sơn 378 Nguyễn Hoàng Minh Thư 01/10/ /3 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 379 Võ Trịnh Minh Thư 31/01/ /27 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 380 Trần Hồng Hoàng Thường 03/09/2008 A506 Chung Cư Nhiêu Tứ Mê Linh 381 Ngô Trần Khánh Thy 05/03/ /23 Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 382 Phùng Hà Thy 05/11/2008 3/20/7/22 Bình Triệu 383 Trần Hồng Bảo Thy 04/01/ Cc 16/9 Kỳ Đồng Nguyễn Thái Sơn 384 Trịnh Hồng Thy 17/05/ /23 Lê Văn Sỹ 385 Võ Ngọc Thủy Tiên 17/04/ b Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 386 Nguyễn Tiến 06/01/ Đặng Dung Nguyễn Thái Sơn 387 Phạm Vũ Huy Tiến 09/10/ /16d Nguyễn Thượng Hiền 388 Đặng Phan Trọng Tín 01/10/ a Trần Hưng Đạo Qt Bắc Mỹ 389 Phan Dưỡng Tín 28/04/ /40/84b Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn HBT 9 / 11

10 390 Bùi Phúc Khánh Toàn 15/03/ /33/33f Cách Mạng Tháng Tám Nguyễn Việt Hồng 391 Lê Hoàng Yến Trang 13/01/ Đặng Dung Nguyễn Thái Sơn 392 Hồ Ngọc Trâm 09/09/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 393 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 11/04/ /13 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 394 Nguyễn Trần Mỹ Trâm 28/05/ /6 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 395 Nguyễn Yến Trâm 19/01/ Quang Trung Nguyễn Thái Sơn 396 Đặng Ngọc Trân 08/10/ /55e Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 397 Lâm Khả Trân 06/05/ /6 Phan Đăng Lưu Nguyễn Thái Sơn 398 Lê Ngọc Bảo Trân 07/01/ /4 Tân Quí Đuốc Sống 399 Nguyễn Bảo Trân 07/05/ /2 Phó Cơ Điều Đuốc Sống 400 Nguyễn Thị Bảo Trân 27/03/ /2 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 401 Trần Lê Bảo Trân 11/10/ Cc 9/24 Võ Trường Toản Nguyễn Thái Sơn 402 Nguyễn Gia Trí 27/11/ /26/124b Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 403 Nguyễn Hữu Pháp Trí 14/12/ /59/24 Vũ Tùng Nguyễn Thái Sơn 404 Nguyễn Minh Trí 17/08/ /46 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 405 Phan Nguyễn Đức Trí 09/07/ Hải Thượng Lãn Ông Đuốc Sống 406 Nguyễn Minh Triệu 18/11/ /11/18 Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Đình Chính 407 Nguyễn Phạm Tuyết Trinh 11/11/ /39/14 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 408 Nguyễn Diệp Hạ Trúc 02/11/ Lô F Chung Cư Tây Thạnh Nguyễn Thanh Tuyền 409 Nguyễn Trần Bảo Trúc 17/11/ /6 Lầu 2 Nguyễn Thái Sơn 410 Phạm Thanh Trúc 20/02/ Điện Biên Phủ Nguyễn Thanh Tuyền 411 Phan Xuân Trúc 16/02/ Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 412 Trần Phạm Thanh Trúc 04/06/ /38 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 413 Lê Vũ Thiên Trung 02/11/ /6a Nkkn Nguyễn Thái Sơn 414 Trần Trí Trung 15/05/ d15 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 415 Lê Hoàng Anh Tú 28/04/ Võ Thị Sáu 416 Nguyễn Hồng Tú 04/10/ /34/1 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 417 Phan Minh Tú 26/08/ /6b Nguyễn Kiệm Mê Linh 418 Phan Ngọc Minh Tú 29/02/ Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 419 Võ Cẩm Tú 21/03/ /211 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 420 Đào Anh Tuấn 06/05/ /31 Trần Khắc Chân Mê Linh 421 Ngô Thiên Tuấn 18/07/ /65/1b Phan Đình Phùng Nguyễn Thái Sơn 422 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/ /7 Trần Khắc Chân Đuốc Sống 423 Nguyễn Gia Tuấn 20/01/ /31/4 Phạm Văn Hai Phạm Văn Hai 424 Võ Mạnh Tuấn 19/09/ /56/4 Đường Số Trần Nguyễn Minh Tuệ 18/01/ /28h Phan Tây Hồ Nguyễn Thái Sơn 426 Lương Nguyễn Lâm Uyên 26/11/ /14 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 427 Nguyễn Phương Tâm Uyên 27/03/ /113/7 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 428 Phạm Phương Uyên 22/07/ /241 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 429 Tô Ninh Thanh Uyên 02/08/ /78/11 Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Thái Sơn 430 Trần Diễm Uyên 02/07/ Quốc Lộ 13 Nguyễn Thái Sơn 431 Nguyễn Khả Văn 03/05/ g Võ Thị Sáu Nguyễn Thái Sơn 432 Tô Kiến Văn 16/01/ /66 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 433 Nguyễn Lê Khánh Vân 29/03/ /41/7 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn HBT 10 / 11

11 434 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 20/05/ /56 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 435 Nguyễn Khánh Vi 31/03/ /22 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 436 Nguyễn Ngọc Tường Vi 20/11/ /40/70 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 437 Triệu Uyển Vi 21/12/ /79/6 Nguyễn Văn Đậu Đuốc Sống 438 Phạm Lê Hoàng Việt 06/11/ /70/23b Trần Khánh Dư Nguyễn Thái Sơn 439 Trần Minh Việt 11/09/ /66 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 440 Ngô Tiến Vinh 11/06/ /52 Bis Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 441 Phạm Hồng Vinh 13/08/ a Pasteur Nguyễn Thái Sơn 442 Phạm Trường Vinh 09/04/ b Pasteur Nguyễn Thái Sơn 443 Trần Bùi Thế Vinh 10/08/ Cao Ốc An Phú Mê Linh 444 Lê Ngọc Chấn Vũ 30/07/ /40/48 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 445 Nguyễn Phước Long Vũ 29/05/ /87 Điện Biên Phủ Phan Đình Phùng 446 Nguyễn Xuân Vũ 26/12/ /22 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 447 Phạm Tuấn Vũ 02/11/ /1 Nguyễn Hới Trưng Vương 448 Huỳnh Thị Thảo Vy 23/03/ /e6 Nkkn Nguyễn Thái Sơn 449 Huỳnh Võ Phương Vy 04/04/ /15b Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 450 Lê Khánh Vy 05/01/ Đinh Công Tráng Đuốc Sống 451 Lê Kim Vy 22/08/ Hoàng Sa Nguyễn Thái Sơn 452 Nguyễn Hoàng Minh Vy 27/04/ /157 Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 453 Nguyễn Hoàng Phương Vy 19/11/ Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 454 Nguyễn Thảo Vy 31/12/ /33 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thái Sơn 455 Nguyễn Tường Vy 14/08/ /50/9 Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Sơn 456 Nguyễn Vũ Tường Vy 05/06/ /29 Xô Viết Nghệ Tĩnh Hồng Hà 457 Phạm Phương Vy 06/01/ a Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 458 Trần Huỳnh Thùy Vy 14/01/ Hoa Cúc Nguyễn Thái Sơn 459 Ou Yang Xi 16/08/ /2 Trần Quốc Toản Nguyễn Thái Sơn 460 Bùi Hải Yến 11/04/ /3 Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 461 Nguyễn Lê Hoàng Yến 05/11/ /42a Huỳnh Tịnh Của Nguyễn Thái Sơn 462 Phạm Hải Yến 27/05/ /285a Lý Chính Thắng Nguyễn Thái Sơn 463 Phạm Hoàng Yến 14/09/2008 Phòng 7.03 Lô A Cc Cách Mạng Tháng 8 Kỳ Đồng Tổng hợp danh sách có 463 học sinh. Người lập bảng Quận 3, ngày 12 tháng 7 năm 2019 TRƯỞNG PHÒNG Hoàng Quốc Huy Nguyễn Thị Lệ Thủy HBT 11 / 11

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 830 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đoàn Gia An Dương Thị Bình An Hồ Khánh An Hoàng Hồ Khánh An Huỳnh Nguyễn Gia An Lâm Tâm An Lê Huỳnh Gia An Lê Minh An Ngô Phạm Khánh An Nguyễn Hoàng An An

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

CHDG-2019-DS-TONG-THE_Updated xls

CHDG-2019-DS-TONG-THE_Updated xls BAN TỔ CHỨC HỘI TRẠI "CHỈ HUY GIỎI" THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH LẦN THỨ 23 - NĂM 2019 * * * DANH SÁCH CHỈ HUY THAM GIA HỘI THI 1 K6-14 Phan Nguyễn Gia Bảo QUẬN 1 2007 6/4 THCS Đức Trí 0966 048 203 23 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn