Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSHS_theoLOP

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

danh sach full tháng

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DS phongthi K xlsx

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

YLE Movers PM PB - Results.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

KET for Schools_ xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

document

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

K10_TOAN

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

Điểm KTKS Lần 2

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách Tổng

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

EPP test background

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

YLE Starters PM.xls

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

KET for Schools PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

Bản ghi:

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D301 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10001 LE NGOC KHANH AN NU 19/8/1996 2 10002 NGUYEN HOANG KHANH AN NU 1/5/1995 3 10003 NGUYEN THANH AN NAM 11/4/1992 4 10004 NGUYEN THI THUY AN NU 9/2/1981 5 10005 NGUYEN TRUC AN NU 28/2/1990 6 10006 PHAM HOAI AN NAM 22/1/1983 7 10007 PHAM MINH AN NAM 15/8/1985 8 10008 TRAN MAI THE AN NAM 3/1/1990 9 10009 VONG GIA AN NAM 22/04/1980 10 10010 DANG NGOC ANH NU 4/12/1994 11 10011 DINH THI KIEU ANH NU 14/12/1995 12 10012 HO TUAN ANH NAM 10/1/1993 13 10013 HOANG TRUONG THUY ANH NU 24/11/1991 14 10014 HUYNH TAT DUY ANH NAM 2/4/1996 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

15 10015 HUYNH THI KIM ANH NU 3/3/1983 16 10016 HUYNH THI KIM ANH NU 29/9/1992 17 10017 HUYNH THUY ANH NU 5/9/1995 18 10018 LAM SON KHANH ANH NU 13/12/1993 19 10019 LUONG TU ANH NAM 30/10/1990 20 10020 LUU HOANG ANH NU 19/4/1996 21 10021 NGUYEN DINH TAI ANH NAM 25/3/1995 22 10022 NGUYEN DOAN QUANG ANH NAM 2/9/1994 23 10023 NGUYEN DUY ANH NAM 13/1/1996 24 10024 NGUYEN HOANG NGOC ANH NU 2/4/1992 25 10025 NGUYEN KIEU VAN ANH NU 8/10/1994 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D302 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10026 NGUYEN NGOC TUYET ANH NU 22/1/1991 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

2 10027 NGUYEN THI ANH NU 18/8/1989 3 10028 NGUYEN THI QUYNH ANH NU 25/8/1992 4 10029 PHAM NGOC ANH NU 28/11/1988 5 10030 PHAM NGOC ANH NU 26/7/1986 6 10031 PHAM PHUONG ANH NU 29/7/1991 7 10032 PHAM THI NGOC ANH NU 13/6/1991 8 10033 PHAN THI HUYEN ANH NU 12/08/1989 9 10034 PHAN THI VAN ANH NU 2/5/1985 10 10035 PHUNG NGOC ANH NU 20/6/1993 11 10036 TON NU NGOC ANH NU 23/12/1994 12 10037 TRAN HUE ANH NU 18/9/1989 13 10038 TRAN PHAN BICH ANH NU 8/1/1995 14 10039 VU BICH ANH NU 25/10/1994 15 10040 VU THI NGOC ANH NU 19/5/1990 16 10041 VUONG MINH ANH NU 15/01/1990 17 10042 NGUYEN THI GIANG BANG NU 10/8/1993 18 10043 BUI QUAN BAO NAM 11/12/1999 19 10044 DANG VU QUOC BAO NAM 20/12/1972 20 10045 HUA THANH BAO NAM 4/9/1992 21 10046 HUYNH HUY BAO NAM 31/5/1986 22 10047 NGO HOAI BAO NAM 02/08/1981 23 10048 PHAN THIEU BAO NAM 7/3/1998 24 10049 NGUYEN NGOC BICH NU 20/6/1992 25 10050 NGUYEN THI DIEU BICH NU 31/8/1977 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D303 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10051 NGUYEN THI NGOC BICH NU 26/7/1996 2 10052 VU THI NGOC BICH NU 19/5/1993 3 10053 LAM CHI BINH NAM 19/4/1995 4 10054 DAO NGUYEN TUYET BINH NU 1/3/1992 5 10055 TRAN THANH BINH NAM 5/6/1978 6 10056 PHAM HUY CANH NAM 4/11/1988 7 10057 TRAN KHAI CHAN NAM 18/11/1995 8 10058 TRAN THAI CHAN NU 6/7/1986 9 10059 LAY KHIEN CHANH NU 20/9/1993 10 10060 NGUYEN THI MINH CHAO NU 26/7/1988 11 10061 BUI THI KIM CHAU NU 3/10/1994 12 10062 LE NGOC CHAU NU 4/9/1990 13 10063 LE THI NGOC CHAU NU 20/6/1991 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

14 10064 MAI THI KIEU CHAU NU 30/8/1993 15 10065 NGUYEN HONG CHAU NAM 20/04/1976 16 10066 NGUYEN THI NHU CHAU NU 4/8/1990 17 10067 PHAM MINH CHAU NAM 15/1/1993 18 10068 TRAN NGUYEN QUYNH CHAU NU 25/11/1991 19 10069 VO MINH CHAU NU 22/3/1996 20 10070 VUONG BUU CHAU NU 18/5/1979 21 10071 DUONG THI HUYNH CHI NU 10/6/1996 22 10072 HOANG NGOC QUYNH CHI NU 05/10/1972 23 10073 HUYNH THI DIEM CHI NU 11/4/1986 24 10074 NGO THI CHI NU 19/07/1991 25 10075 NGUYEN THI KIEU CHI NU 8/1/1987 26 10076 SAM MINH CHI NU 29/05/1992 27 10077 TRAN QUI CHI NU 16/09/1995 28 10078 LO PEI CHIAO NU 16/2/1988 29 10079 TRAN ANH CHIEN NAM 5/1/1988 30 10080 NGUYEN THI KIEU CHINH NU 2/12/1995 31 10081 NGUYEN MINH CHON NAM 13/06/1986 32 10082 NGUYEN THI THUY CHUNG NU 02/07/1992 33 10083 DOAN VAN CHUONG NAM 12/10/1990 34 10084 NGUYEN THANH CONG NAM 14/08/1989 35 10085 LE NGO THANH CONG NAM 21/9/1996 36 10086 CAO VAN CUI NAM 25/9/1992 37 10087 LE VAN CUOI NAM 15/3/1992 38 10088 TRAN THI KIM CUONG NU 13/3/1990

39 10089 PHAN TAN CUONG NAM 21/11/1996 40 10090 NGUYEN CHI CUONG NAM 1/9/1994 41 10091 NGUYEN KIM CUONG NU 9/1/1985 42 10092 DANG QUANG DAI NAM 14/5/1990 43 10093 TRAN VAN DAN NAM 8/8/1993 44 10094 DANG VAN DAN NAM 1/10/1988 45 10095 PHAM THI ANH DAO NU 1/2/1984 46 10096 MAI ANH DAO NU 25/2/1991 47 10097 NGUYEN THI ANH DAO NU 13/11/1989 48 10098 TRUONG THI ANH DAO NU 5/1/1982 49 10099 PHAM TIEN DAT NAM 16/6/1994 50 10100 TRAN THANH DAT NU 17/10/1996 Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D304 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10101 DUONG HUU DAT NAM 1/4/1990 2 10102 TRUONG THI HONG DIEM NU 22/3/1997 3 10103 NGUYEN BAO ANH DIEM NU 7/2/1990 4 10104 LE THI NGOC DIEM NU 20/1/1993 5 10105 LE THI PHUONG DIEU NU 1/4/1982 6 10106 BA VAN DIEU NAM 10/10/1984 7 10107 LE THI KIM DINH NU 24/4/1982 8 10108 LE CONG DOAN NAM 27/08/1992 9 10109 NGUYEN TRAN THUY DOAN NU 19/07/1984 10 10110 PHAM DINH DONG NAM 19/8/1991 11 10111 NGUYEN VAN DONG NAM 1/1/1988 12 10112 TA DINH DONG NAM 12/2/987 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

13 10113 NGUYEN GIA THOAI DU NU 18/9/1996 14 10114 NGUYEN HOANG DU NAM 10/01/1988 15 10115 CAO KY DU NU 10/5/1984 16 10116 LAM CHANH DUC NAM 15/1/1993 17 10117 DANG DAO DUC NAM 11/1/1993 18 10118 VO MINH DUC NAM 28/1/1978 19 10119 CHAU THANH DUNG NU 20/8/1991 20 10120 DANG THE DUNG NAM 17/1/1993 21 10121 HUYNH THI MY DUNG NU 2/9/1986 22 10122 NGUYEN HONG DUNG NU 8/5/1989 23 10123 TRAN ANH DUNG NU 17/10/1991 24 10124 TRAN QUANG DUNG NAM 29/10/1984 25 10125 TRAN THI PHUONG DUNG NU 6/4/1990 26 10126 TRAN THI THU DUNG NU 08/12/1991 27 10127 TU THI DUNG NU 20/4/1994 28 10128 LE THI HOA HUONG DUONG NU 18/12/1988 29 10129 TRAN THI MY DUNG NU 7/8/1993 30 10130 DANG THUY DUONG NU 18/10/1995 31 10131 PHAN THUY DUONG NU 17/11/1996 32 10132 LE DAI DUONG NAM 20/2/1993 33 10133 VO TAN DUY NAM 22/2/1984 34 10134 NGUYEN DINH DUY NAM 25/4/1983 35 10135 NGO SI XUAN DUY NAM 18/6/997 36 10136 DANG THI THUY DUY NU 12/03/1991 37 10137 VU BA DUY NAM 15/06/1982

38 10138 LE THI KY DUYEN NU 11/11/1995 39 10139 THI MY DUYEN NU 10/11/1994 40 10140 PHAN THI PHUOC DUYEN NU 25/12/1994 Tổng số thí sinh theo danh sách: 40 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D305 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10141 TRAN THI LAN DUYEN NU 30/9/1993 2 10142 TO KY DUYEN NU 12/6/1995 3 10143 NGUYEN NGOC AN DY NU 23/9/1992 4 10144 NGUYEN THI GAI NU 15/10/1991 5 10145 TRAN THI HA GIANG NU 27/9/1995 6 10146 LE NGUYEN LA GIANG NU 6/1/1997 7 10147 NGUYEN HUONG GIANG NU 22/3/1994 8 10148 NGUYEN THUY GIANG NU 23/10/1997 9 10149 PHAM THI GIANG NU 5/10/1992 10 10150 NGUYEN TRUONG GIANG NAM 15/8/1989 11 10151 PHAM TRUONG GIANG NAM 20/7/1979 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

12 10152 DANG DUY TRUC GIANG NU 23/10/1999 13 10153 NGUYEN THI NGOC GIAO NU 10/8/1987 14 10154 TRAN VAN GIAP NAM 4/2/1992 15 10155 BUI THI HA NU 25/1/1986 16 10156 BUI THUY HA NU 27/07/1976 17 10157 DAO THI THU HA NU 10/8/1992 18 10158 DINH THI NGOC HA NU 9/10/1994 19 10159 DOAN THI NGOC HA NU 9/4/1995 20 10160 HUYNH THI HAI HA NU 1/5/1991 21 10161 HUYNH THI NGOC HA NU 10/7/1991 22 10162 LE THI THU HA NU 10/5/1990 23 10163 LE TRAN NHAT HA NU 7/6/1995 24 10164 MAI QUYNH NHAT HA NU 21/9/1992 25 10165 NGUY NGOC HA NU 9/5/1995 26 10166 NGUYEN DONG HA NU 17/2/1989 27 10167 NGUYEN THI HA NU 25/10/1997 28 10168 NGUYEN THI NGAN HA NU 25/10/1993 29 10169 TRINH THI THU HA NU 13/3/1992 30 10170 VAN MY HA NU 19/4/1990 31 10171 PHUNG TRI HAI NAM 25/11/2000 32 10172 VO VAN HAI NAM 11/4/1992 33 10173 NGUYEN THI HAI NU 27/12/1991 34 10174 HO NGUYEN HAI NAM 117/1997 35 10175 NGUYEN PHAN XUAN HAI NAM 12/3/1999 36 10176 LE HONG HAN NU 18/10/1990

37 10177 LE NGOC HAN NU 15/7/1984 38 10178 NGUYEN PHAM NGOC HAN NU 24/12/1996 39 10179 DO GIA HAN NU 18/2/2005 40 10180 NGUYEN NGOC HAN NU 13/03/1991 41 10181 HUYNH NGOC HAN NU 17/5/1990 42 10182 LE THI HANG NU 17/1/1994 43 10183 NGUYEN THANH HANG NU 18/2/1991 44 10184 NGUYEN THI HANG NU 5/8/1995 45 10185 NGUYEN THI HANG NU 15/10/1991 46 10186 NGUYEN THI THANH HANG NU 19/3/1992 Tổng số thí sinh theo danh sách: 46 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D306 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10187 NGUYEN THI THU HANG NU 27/09/1997 2 10188 TRAN THI THU HANG NU 7/10/1997 3 10189 DUONG THI MY HANH NU 28/1/1986 4 10190 HO THI MY HANH NU 21/2/1989 5 10191 HO THI MY HANH NU 13/4/1988 6 10192 NGUYEN THI HONG HANH NU 22/2/1990 7 10193 NGUYEN THI HONG HANH NU 01/01/1991 8 10194 NGUYEN THI NGOC HANH NU 6/2/1986 9 10195 NGUYEN THI NHU HANH NU 28/4/1997 10 10196 TRAN THI HANH NU 10/10/1993 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

11 10197 TRAN THI MINH HANH NU 13/12/1981 12 10198 VO THI HANH NU 26/4/1997 13 10199 NGUYEN THI XUAN HAO NU 14/12/1991 14 10200 LE THI HONG HAO NU 25/2/1985 15 10201 LIEU GIA HAO NAM 3/12/1990 16 10202 VO THI NGOC HAO NU 22/6/1992 17 10203 NGUYEN HOANG THAI HAU NU 10/4/1988 18 10204 PHAM THAI HAU NAM 14/3/1993 19 10205 TANG THE HAU NAM 7/11/1991 20 10206 BUI HA MY HIEN NU 24/4/1999 21 10207 DO THU HIEN NU 21/5/1997 22 10208 LE THI NGOC HIEN NU 29/10/1991 23 10209 NGUYEN THI HDIEU HIEN NU 4/12/1992 24 10210 NGUYEN VAN HIEN NU 22/10/1995 25 10211 PHAM BICH HIEN NU 3/3/1993 26 10212 TRINH THI NHU HIEN NU 17/11/1988 27 10213 TRUONG THI THU HIEN NU 16/4/1979 28 10214 TRAN THI HOA HIEP NU 12/10/1985 29 10215 HOANG HIEP NAM 18/3/1995 30 10216 NGUYEN TANG HIEU NAM 1/7/1978 31 10217 TRAN THANH HIEU NAM 20/12/1990 32 10218 NGUYEN THI MINH HIEU NU 12/12/1995 33 10219 QUYEN TRONG HIEU NAM 11/5/1992 34 10220 NGUYEN VO PHUONG HOA NU 10/1/1994 35 10221 NGUYEN THI HOA NU 26/03/1985

36 10222 LE THI KHANH HOA NU 16/12/1986 37 10223 TRAN THI THANH HOA NU 4/11/1995 38 10224 TRIEU MINH HOA NU 1/8/1989 39 10225 NGUYEN THI HOA NU 3/6/1982 40 10226 HUYNH THI HOA NU 20/2/1947 41 10227 LE NGOC NU PHI HOA NU 8/1/1985 42 10228 HUYNH THI NGOC HOA NU 01/01/1985 43 10229 NGUYEN THI HOAN NU 20/1/1996 44 10230 LE VAN HOAN NAM 12/10/1991 45 10231 DANG MINH HOANG NAM 9/2/1994 46 10232 LE NGUYEN MINH HOANG NAM 26/10/1994 Tổng số thí sinh theo danh sách: 46 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D307 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10233 NGUYEN HOANG NAM 15/10/1984 2 10234 NGUYEN KIM HOANG NU 9/10/1994 3 10235 NGUYEN KIM HOANG NU 3/6/1996 4 10236 NGUYEN NHAN HOA NAM 13/7/1997 5 10237 NGUYEN THE HOANG NAM 26/09/1990 6 10238 NGUYEN THE HOANG NAM 6/2/1994 7 10239 TRAN THAI HOC NAM 20/10/1996 8 10240 NGUYEN THI ANH HONG NU 10/5/1987 9 10241 DANG DAT HONG NAM 16/4/1992 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

10 10242 DUONG MY HONG NU 3/12/1991 11 10243 NGUYEN THI KIM HONG NU 25/5/1980 12 10244 DINH THUY PHUONG HONG NU 9/6/1980 13 10245 LE THI HONG NU 20/4/1991 14 10246 NGUYEN THI HOP NU 20/2/1988 15 10247 HUNG YI HUAI NAM 27/9/1990 16 10248 TRAN THI HUE NU 15/3/1990 17 10249 DOAN THU HUE NU 7/8/1987 18 10250 LY AI HUE NU 9/5/1994 19 10251 PHAM CHAU MY HUE NU 17/5/1992 20 10252 NGUYEN HUU HUNG NAM 8/5/1995 21 10253 DO MANH HUNG NAM 14/11/1995 22 10254 MAI CHI HUNG NAM 11/1/1992 23 10255 NGUYEN DINH HUNG NAM 30/11/1989 24 10256 DINH QUOC HUNG NAM 14/11/1997 25 10257 CHAU THI THANH HUONG NU 12/11/1992 26 10258 HOANG THI HUONG NU 21/11/1990 27 10259 HUYNH QUYNH HUONG NU 29/11/1989 28 10260 LE THAI THU HUONG NU 30/11/1994 29 10261 LY THI THANH HUONG NU 21/8/1993 30 10262 NGUYEN HOAI XUAN HUONG NU 16/3/1986 31 10263 NGUYEN MAI HUONG NU 15/9/1991 32 10264 NGUYEN THI HUONG NU 7/7/1992 33 10265 NGUYEN THI HUONG NU 28/4/1990 34 10266 NGUYEN THI THANH HUONG NU 30/10/1986

35 10267 NGUYEN THI THU HUONG NU 11/11/1997 36 10268 NGUYEN THI THUY HUONG NU 13/1/1992 37 10269 TRAN THI THU HUONG NU 13/9/1995 38 10270 TRUONG HO QUANG HUY NAM 8/11/1989 39 10271 PHIN QUOC HUY NAM 8/4/1988 40 10272 PHAM THANH HUY NAM 12/10/1994 41 10273 LE QUANG HUY NAM 19/9/1995 42 10274 CHUNG THI DIEU HUYEN NU 16/9/1993 43 10275 DOAN THI XUAN HUYEN NU 2/4/1986 44 10276 LE THI THU HUYEN NU 9/8/1993 45 10277 NGO THI BICH HUYEN NU 6/10/1981 46 10278 NGUYEN DOAN MINH HUYEN NU 26/10/1992 Tổng số thí sinh theo danh sách: 46 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D401 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10279 NGUYEN NGOC BICH HUYEN NU 9/2/1994 2 10280 NGUYEN THI HUYEN NU 20/4/1988 3 10281 NGUYEN THI NGOC HUYEN NU 7/12/1991 4 10282 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 17/3/1991 5 10283 NGUYEN THI THU HUYEN NU 10/5/1993 6 10284 PHAM THI THU HUYEN NU 1/1/1987 7 10285 TRAN NGUYEN THANH HUYEN NU 1/12/1991 8 10286 VUONG THI HUYEN NU 23/6/1989 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

9 10287 NGUYEN THI DIEM HUYNH NU 13/6/1993 10 10288 DUONG THI MANH HUYNH NU 31/5/1982 11 10289 KIM ISEUL NU 11/11/1991 12 10290 CHO JONGHO NAM 16/7/1986 13 10291 PHAM MONG KHA NAM 12/3/1985 14 10292 TRAN TUAN KHA NAM 13/2/1996 15 10293 PHAN NGOC LAN KHA NU 30/4/1995 16 10294 HUYNH DUY KHANG NAM 29/12/1991 17 10295 TU BUU KHANG NAM 14/7/2003 18 10296 DAO PHU KHANH NAM 15/9/1986 19 10297 DINH HUYNH KIM KHANH NU 21/11/1993 20 10298 DINH QUOC KHANH NAM 10/4/1996 21 10299 LE NGUYEN TRUNG KHANH NU 2/5/1983 22 10300 NGUYEN QUOC KHANH NAM 2/9/1996 23 10301 NGUYEN VU KHANH NAM 23/6/1988 24 10302 TRAN THI PHUONG KHANH NU 6/5/1997 25 10303 VU HUY KHANH NAM 2/9/1983 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Phòng thi: D402 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10304 NGUYEN TUAN KHOA NAM 11/6/1997 2 10305 NGUYEN DOAN DANG KHOA NAM 30/3/1991 3 10306 TRAN MINH KHOI NAM 25/4/1978 4 10307 MAI NGUYEN KHOI NAM 5/12/1984 5 10308 TRUONG THI MINH KHUE NU 25/9/1991 6 10309 HUYNH NGOC LIEN KHUONG NU 18/11/1999 7 10310 VU THI VANH KHUYEN NU 21/12/1989 8 10311 TRAN DUC KIEN NAM 1/7/1991 9 10312 PHAM THANH KIEU NU 22/2/1990 10 10313 TRAN KIM THIEN KIEU NU 20/8/1986 11 10314 PHUNG THI DIEM KIEU NU 9/10/1996 12 10315 PHAM THI THANH KIM NU 19/3/1994 13 10316 NGUYEN THIEN KIM NU 12/5/1995 14 10317 LE THI HONG KINH NU 8/3/1992 15 10318 HOANG XUAN LAM NAM 10/2/1995 16 10319 TRAN NGOC LAN NU 15/11/1986 17 10320 HUYNH NGUYEN HOANG LAN NU 30/10/1989 18 10321 NGUYEN HONG HOANG LAN NU 24/1/1995 19 10322 HUYNH THANH LANH NAM 10/1/1988 20 10323 VO NGOC LE NAM 12/2/192 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

21 10324 DINH VAN LIEM NAM 23/1/1981 22 10325 NGUYEN THI LIEN NU 24/1/1993 23 10326 HO THANH NGOC TRUC LIEN NU 13/8/1994 24 10327 NGUYEN THI MY LIEN NU 04/09/1993 25 10328 DO THI LIEU NU 24/9/1993 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D403 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10329 CHAU LINH NU 30/12/1992 2 10330 DAM NGUYEN KHANH LINH NU 7/9/1998 3 10331 DANG THI HA LINH NU 21/8/1988 4 10332 DUONG PHAM PHUONG LINH NU 4/8/1995 5 10333 DUONG THI MY LINH NU 23/12/1994 6 10334 HA THI LINH NU 1/5/1991 7 10335 NGUYEN DUC LINH NU 17/6/1996 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

8 10336 NGUYEN KHANH LINH NU 9/5/1991 9 10337 NGUYEN THI HONG LINH NU 26/6/1989 10 10338 NGUYEN THI NHAT LINH NU 3/3/1994 11 10339 NGUYEN TRAN MY LINH NU 4/9/1994 12 10340 PHAN THI MY LINH NU 04/05/1987 13 10341 TRAN MANH LINH NAM 16/8/1988 14 10342 DU LE LOAN NU 18/5/1985 15 10343 GIANG THI KIM LOAN NU 22/8/1996 16 10344 NGUYEN THI KIM LOAN NU 21/1/1990 17 10345 NGUYEN THI KIM LOAN NU 16/6/1989 18 10346 TRAN THI KIM LOAN NU 1/1/1993 19 10347 VO NGOC PHUONG LOAN NU 1/4/1995 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D404 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10348 VO THI KIM LOAN NU 5/10/1988 2 10349 LE CHUONG NHAT LOI NU 11/10/1976 3 10350 LE HOANG LONG NAM 14/10/1997 4 10351 NGUYEN DUY LONG NAM 18/11/1988 5 10352 CAO DUC VU LONG NAM 19/9/1989 6 10353 DONG PHI LONG NU 22/7/1986 7 10354 LE THI MY LUAN NU 19/06/1989 8 10355 NGUYEN HUU LUAN NAM 25/7/1989 9 10356 DANG VU THI LUU NU 7/1/1976 10 10357 TRAN THI LY LY NU 25/2/1989 11 10358 PHAM THAO HUONG LY NU 23/3/1985 12 10359 NGUYEN VAN THIEN LY NU 18/5/1993 13 10360 NGUYEN THI HAI LY NU 1/12/1988 14 10361 NGUYEN THI LY NU 16/2/1993 15 10362 DAO THI LY NU 16/11/1993 16 10363 VO THI TRUC LY NU 1/1/1984 17 10364 DINH THI XUAN MAI NU 17/1/1983 18 10365 NGUYEN THI MAI NU 16/12/1998 19 10366 NGUYEN THI MAI NU 11/11/1994 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D405 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10367 NGUYEN TUONG TUYET MAI NU 23/8/1991 2 10368 PHAM THI PHUONG MAI NU 19/03/1992 3 10369 TRAN HOANG MAI NU 22/1/1983 4 10370 TRAN THI MAI NU 29/11/1990 5 10371 TRAN THI NGOC MAI NU 16/3/1998 6 10372 TRAN TRINH NGOC MAI NU 31/1/1997 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

7 10373 THAI VAN MIEN NAM 19/5/1992 8 10374 DANG PHAN BINH MINH NAM 14/11/1996 9 10375 VU THI YEN MINH NU 19/5/1991 10 10376 TRUONG CHAU MINH NAM 10/4/1997 11 10377 NGUYEN ANH MINH NAM 15/11/1994 12 10378 NGUYEN NGOC MINH NAM 28/5/1980 13 10379 HO NHAT MINH NU 23/7/1989 14 10380 LE THI PHUONG MINH NU 18/10/1987 15 10381 HO VAN MINH NAM 6/8/1993 16 10382 HUYNH THI MUNG NU 25/4/1991 17 10383 DIEP THE MY NAM 20/2/1994 18 10384 DUONG THI TRA MY NU 16/2/1995 19 10385 LE THI KIEU MY NU 16/6/1996 20 10386 LU PHUONG MY NU 4/5/1995 21 10387 LUU HAI MY NU 26/2/1991 22 10388 NGUYEN THI DIEM MY NU 5/5/1984 23 10389 NGUYEN THI HOANG MY NU 18/11/1987 24 10390 NGUYEN THI KIEU MY NU 20/8/1991 25 10391 PHAM THI MY NU 12/9/1980 26 10392 PHAM THI KIEU MY NU 05/10/1994 27 10393 TRAN THAO MY NU 6/5/1996 28 10394 TRAN THI HA MY NU 25/10/1992 29 10395 TRINH THI HUYEN MY NU 17/5/1994 30 10396 TU THI TRA MY NU 29/3/1997 31 10397 NGUYEN DUC BUI NAM NAM 26/5/1985

32 10398 NGUYEN HOANG NAM NAM 25/7/1994 33 10399 NGUYEN HAO NAM NAM 31/10/1995 34 10400 VO NGOC HOANG NAM NAM 25/4/1992 35 10401 TRAN HAI NAM NAM 13/04/1989 36 10402 VO THI NAM NU 5/6/1978 37 10403 CAO THUY NGA NU 20/1/1983 38 10404 DANG KIM NGA NU 16/8/1989 39 10405 LE THI LE NGA NU 31/5/1982 40 10406 MAI THI NGA NU 10/7/1993 Tổng số thí sinh theo danh sách: 40 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D406 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10407 MAI THI THANH NGA NU 2/8/1996 2 10408 NGUYEN THI NGOC NGA NU 30/4/1992 3 10409 NGUYEN THI YEN NGA NU 15/11/1977 4 10410 NGUYEN TUYET NGA NU 27/12/1989 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

5 10411 PHAM THI QUYNH NGA NU 20/11/1994 6 10412 TA THI THANH NGA NU 30/6/1997 7 10413 VU THUY NGA NU 8/10/1995 8 10414 DANG NGUYEN KIM NGAN NU 15/2/1993 9 10415 DANG THI KIM NGAN NU 31/7/1995 10 10416 DO NGUYEN THANH NGAN NU 27/2/1994 11 10417 DUONG KIM NGAN NU 3/10/1997 12 10418 HUYNH KIM NGAN NU 19/8/1996 13 10419 LE THE NGAN NAM 21/10/1997 14 10420 LE THI KIM NGAN NU 4/7/1996 15 10421 NGUYEN THANH NGAN NU 29/6/1984 16 10422 NGUYEN THE HUYNH NGAN NU 26/12/1995 17 10423 NGUYEN THI THANH NGAN NU 30/4/1984 18 10424 NGUYEN TRONG KIM NGAN NU 25/2/1978 19 10425 PHAM NGOC KIM NGAN NU 12/5/1999 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D407 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10426 PHAM THI TRUC NGAN NU 02/12/1991 2 10427 THACH CHAU KIM NGAN NU 22/10/1988 3 10428 THAI HONG THIEN NGAN NU 12/12/1991 4 10429 TRUONG NGOC MY NGAN NU 27/5/1996 5 10430 VAN KIM NGAN NU 26/5/1988 6 10431 PHAN BA TRONG NGHIA NAM 15/9/1991 7 10432 DO HUU NGHIA NAM 1/1/1995 8 10433 DINH THI THANH NGOC NU 22/12/1981 9 10434 DO THI NHU BICH NGOC NU 1/1/1989 10 10435 DOAN NGUYEN ANH NGOC NU 20/6/1986 11 10436 HUYNH THUY KIM NGOC NU 12/08/1992 12 10437 LE CHI BAO NGOC NU 19/7/1993 13 10438 LE PHUONG NGOC NU 29/9/1988 14 10439 LE THI HONG NGOC NU 10/11/1992 15 10440 LE THI TUYET NGOC NU 10/3/1990 16 10441 MAI HONG NGOC NU 8/4/1989 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

17 10442 NGUYEN CONG NGOC NU 20/10/1991 18 10443 NGUYEN THI THUY NGOC NU 8/3/1997 19 10444 NGUYEN THI XUAN NGOC NU 15/9/1989 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D408 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10445 PHAM BINH PHUONG NGOC NU 9/10/1986 2 10446 TRAN THI BICH NGOC NU 2/5/1993 3 10447 TRAN THI YEN NGOC NU 19/10/1991 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

4 10448 VUONG HONG NGOC NU 19/1/1992 5 10449 NGUYEN THAO NGUYEN NU 21/10/1996 6 10450 PHAM THI KIM NGUYEN NU 23/6/1992 7 10451 NGUYEN THI THAO NGUYEN NU 1/8/1987 8 10452 NGUYEN THI THAO NGUYEN NU 25/1/1997 9 10453 PHAM HONG HUONG NGUYEN NU 13/3/1998 10 10454 NGUYEN BINH NGUYEN NAM 20/11/1988 11 10455 TRIEU SI NGUYEN NAM 25/10/1981 12 10456 DO THI THUY NHAN NU 30/4/1990 13 10457 NGUYEN THANH NHAN NAM 15/10/1992 14 10458 NGUYEN HUU THANH NHAN NU 15/3/1996 15 10459 BUI MINH NHAT NAM 01/10/1994 16 10460 DUONG THANH NHAT NAM 31/3/1989 17 10461 CHU THI YEN NHI NU 10/9/1994 18 10462 HA THANH NHI NU 12/11/1994 19 10463 LE YEN NHI NU 31/12/1997 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D409 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10464 NGUYEN THAO NHI NU 10/2/1994 2 10465 NGUYEN THI YEN NHI NU 1/11/1995 3 10466 NGUYEN TRUC UYEN NHI NU 17/5/1996 4 10467 NGUYEN TRUONG THI YEN NHI NU 26/11/1989 5 10468 PHAN THI YEN NHI NU 13/3/1993 6 10469 TRAN GIA NHI NU 20/7/1993 7 10470 BUI NINH NHIEN NU 5/6/1993 8 10471 LE NGOC QUYNH NHU NU 22/12/1997 9 10472 DANG NGUYEN QUYNH NHU NU 14/12/1988 10 10473 NGUYEN QUYNH NHU NU 17/7/1994 11 10474 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 15/1/1996 12 10475 PHAM THI NHUNG NU 19/7/1995 13 10476 PHAM THI THUY NHUNG NU 21/6/1994 14 10477 HO THI CAM NHUNG NU 5/7/1989 15 10478 TRAN HUYEN NHUNG NU 28/9/1993 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

16 10479 DO THI NHUNG NU 9/12/1985 17 10480 DUONG THI HONG NHUNG NU 13/10/1989 18 10481 PHAM MINH NINH NAM 30/3/1995 19 10482 PHAM THI NU NU 10/1/1985 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D410 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10483 TRAN THI KIEU OANH NU 24/4/1983 2 10484 NGUYEN THI NGOC OANH NU 8/12/1991 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

3 10485 NGUYEN THI MINH OANH NU 1/4/1990 4 10486 LE THI KIEU OANH NU 22/1/1984 5 10487 NGUYEN THUY TUYET OANH NU 21/8/1984 6 10488 NGO THI HOANG OANH NU 28/7/1987 7 10489 NGO HUU PHA NAM 20/04/1989 8 10490 VO TAN PHAT NAM 6/11/1992 9 10491 VO TAN PHAT NAM 1/4/1991 10 10492 MAI NGOC HOANG PHI NU 22/5/1989 11 10493 NGUYEN VU PHA PHIM NU 4/10/1984 12 10494 NGUYEN THANH PHONG NAM 22/12/1988 13 10495 HO NHI PHONG NU 6/4/1992 14 10496 LE HONG PHUC NAM 14/4/1987 15 10497 DO HONG PHUC NU 13/12/1992 16 10498 HUYNH VINH PHUC NAM 22/8/1982 17 10499 TRAN THI MINH PHUC NU 6/11/1991 18 10500 NGUYEN DINH PHUC NAM 7/2/1994 19 10501 TRAN LE HOANG PHUC NAM 5/1/1995 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D411 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10502 HUYNH KIM PHUNG NU 1/9/1992 2 10503 TRAN NGOC PHUNG NU 14/1/1984 3 10504 NGUYEN NGOC PHUNG NU 29/7/1991 4 10505 NGUYEN NGOC HUYEN PHUNG NU 21/11/1990 5 10506 HUYNH MY PHUNG NU 18/11/1986 6 10507 NGO DINH PHUOC NAM 14/10/1993 7 10508 DANG THI TRANG PHUONG NU 18/10/1996 8 10509 DAO XUAN PHUONG NU 9/3/1995 9 10510 DOAN NGUYEN NGOC PHUONG NU 17/12/1995 10 10511 HO NGOC DIEM PHUONG NU 27/8/1984 11 10512 HO THI MINH PHUONG NU 18/3/1995 12 10513 HO THI XUAN PHUONG NU 13/4/1996 13 10514 HOANG HA PHUONG NU 9/11/1994 14 10515 LAI THI MY PHUONG NU 7/3/1981 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

15 10516 LAM THUY PHUONG NU 20/2/1993 16 10517 LE MAU DUY PHUONG NU 14/11/1987 17 10518 LE THI PHUONG NU 17/7/1984 18 10519 LE THI KIM PHUONG NU 9/10/1987 19 10520 LE THI XUAN PHUONG NU 22/6/1990 Tổng số thí sinh theo danh sách: 19 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D501 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10521 NGUYEN DINH PHUONG NAM 20/6/1988 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

2 10522 NGUYEN DUONG HOAI PHUONG NU 15/4/1988 3 10523 NGUYEN LAM HA PHUONG NU 12/8/1996 4 10524 NGUYEN NGOC MAI PHUONG NU 14/4/1992 5 10525 NGUYEN THI PHUONG NU 11/4/1991 6 10526 NGUYEN THI PHUONG NU 25/10/1993 7 10527 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 20/2/1995 8 10528 NGUYEN THI MINH PHUONG NU 9/11/1999 9 10529 NGUYEN THI MINH PHUONG NU 19/2/1992 10 10530 NGUYEN THI NHAT PHUONG NU 6/12/1992 11 10531 NGUYEN VAN PHUONG NAM 2/11/1994 12 10532 TRAN DUC PHUONG NU 6/6/1997 13 10533 TRAN LE HONG PHUONG NU 4/7/1987 14 10534 TRAN THI NGOC PHUONG NU 5/12/1989 15 10535 TRAN VAN PHUONG NAM 16/9/1973 16 10536 TRAN VU MAI PHUONG NU 4/7/1991 17 10537 VAN NGOC UYEN PHUONG NU 2/3/1996 18 10538 VO THU MY PHUONG NU 2/8/1970 19 10539 VO THI NGOC PHUONG NU 11/6/1983 20 10540 LE VO HUE QUAN NAM 17/8/1987 21 10541 NGUYEN CAO HOANG QUAN NAM 25/8/1984 22 10542 PHAM THAI VAN QUAN NAM 05/03/1991 23 10543 NGUYEN VU ANH QUAN NAM 14/10/1994 24 10544 TRUONG NGOC PHUONG QUAN NU 28/8/1989 25 10545 PHAN NGUYEN DANG QUANG NAM 30/4/2000 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D502 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10546 TRAN THI THU QUE NU 10/10/1988 2 10547 DANG NHAN QUYEN NAM 28/3/1989 3 10548 LE DUNG QUYEN NAM 27/10/1991 4 10549 NGO THI MINH QUYEN NU 13/9/1990 5 10550 NGUYEN THAI HOANG QUYEN NU 15/3/1999 6 10551 NGUYEN THI LE QUYEN NU 26/7/1988 7 10552 PHAN THI THAO QUYEN NU 12/12/1995 8 10553 TRAN NGOC QUYEN NU 21/10/1986 9 10554 TRAN THI KHANH QUYEN NU 9/3/1993 10 10555 VAN THI THUY QUYEN NU 05/07/1995 11 10556 PHAM DO KHANH QUYNH NU 30/8/1996 12 10557 TRAN HUONG THUY QUYNH NU 12/11/1996 13 10558 PHAN THI PHUONG QUYNH NU 1/2/1990 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

14 10559 LE THI NHU QUYNH NU 10/02/1996 15 10560 TRAN LE DIEM QUYNH NU 15/12/1983 16 10561 TRAN MINH SANG NAM 15/4/1987 17 10562 CHAU MINH SANG NAM 17/1/1983 18 10563 NGUYEN ANH SAO NAM 18/6/1996 19 10564 NGUYEN THI SEN NU 29/5/1989 20 10565 TRAN THI SEN NU 5/6/1995 21 10566 PHAM THANH SON NAM 3/3/1990 22 10567 NGUYEN TAI SON NAM 25/4/1987 23 10568 DANG VAN SON NAM 23/3/1986 24 10569 NGUYEN HOANG THANH SON NAM 3/3/1995 25 10570 NGUYEN TAN TAI NAM 11/8/1991 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D503 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

1 10571 HUYNH TAN TAI NAM 3/11/1995 2 10572 NGUYEN TAN TAI NAM 31/10/1983 3 10573 HUYNH HAO TAM NAM 8/8/1982 4 10574 NGUYEN THANH TAM NAM 18/10/1976 5 10575 PHAN CONG MINH TAM NU 15/9/1982 6 10576 NGUYEN NGOC TAM NAM 14/11/1984 7 10577 NGUYEN MINH TAN NAM 18/10/1991 8 10578 NGUYEN HUU MANH TAN NAM 26/12/2000 9 10579 NGUYEN TAN NAM 27/7/1999 10 10580 VO THI VI TAN NU 15/9/1980 11 10581 HA DUY TAP NAM 1/2/1991 12 10582 NGUYEN TRONG TAY NAM 25/11/1994 13 10583 DANG DINH THACH NAM 14/11/1990 14 10584 PHAM NGOC THAM NU 20/12/1992 15 10585 DANG THANH THANG NAM 5/3/1982 16 10586 CHUNG VAN THANG NAM 28/9/1984 17 10587 CAI THI THU THANH NU 26/5/1985 18 10588 DAO THI HUE THANH NU 20/2/1990 19 10589 HOANG UYEN THANH NU 8/12/1989 20 10590 LE NGOC TRUC THANH NU 04/08/1995 21 10591 LE THI PHUONG THANH NU 19/4/1988 22 10592 NGO THANH THANH NU 7/4/1995 23 10593 NGUYEN DUY THANH NAM 16/9/1993 24 10594 NGUYEN THI DANG THANH NU 27/12/1989 25 10595 NGUYEN THI KIM THANH NU 5/6/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D504 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10596 NGUYEN THI NGOC THANH NU 28/11/1993 2 10597 NGUYEN VIET THANH NU 10/10/1989 3 10598 PHAM HOANG THANH NU 6/11/1992 4 10599 THAI NGOC THANH NU 14/7/1991 5 10600 TRAN NGOC THIEN THANH NU 29/4/1991 6 10601 DAO LU THU THAO NU 28/11/1995 7 10602 DO THI MY THAO NU 25/2/1992 8 10603 HUYNH KIEU THANH THAO NU 28/10/1992 9 10604 HUYNH NHUT THAO NU 23/9/1990 10 10605 LAI THI BICH THAO NU 6/7/1982 11 10606 NGUYEN HUYNH PHUONG THAO NU 7/10/1992 12 10607 NGUYEN THANH THAO NU 15/8/1982 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

13 10608 NGUYEN THI THAO NU 28/9/1993 14 10609 NGUYEN THI THANH THAO NU 28/10/1984 15 10610 NGUYEN THI THANH THAO NU 18/01/1988 16 10611 NGUYEN THI THANH THAO NU 13/1/1991 17 10612 PHAM THI BICH THAO NU 20/10/1987 18 10613 PHAM THI THAI THAO NU 23/9/1993 19 10614 PHUNG THI THIEN THAO NU 7/2/1981 20 10615 TRAN NGUYEN LINH THAO NU 24/8/1996 21 10616 TRAN THI THAO NU 25/10/1991 22 10617 TRAN THI PHUONG THAO NU 14/4/1982 23 10618 TRUONG THI THANH THAO NU 6/9/1994 24 10619 VU PHUONG THAO NU 23/9/1997 25 10620 TRAN VAN THE NAM 27/11/1993 26 10621 TRINH VU MINH THI NU 28/7/1985 27 10622 NGUYEN THI THI NU 11/1/1994 28 10623 NGUYEN LUONG THIEN NU 10/5/1987 29 10624 HUYNH NHAT TRUONG THINH NAM 9/4/1998 30 10625 NGUYEN PHUOC THINH NAM 21/8/1996 Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D505 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10626 VU THI MY THINH NU 31/8/1991 2 10627 NGUYEN THI THANH THO NU 21/12/1996 3 10628 TRINH THI HOAI THO NU 7/6/1991 4 10629 VU THI THOAN NU 02/09/1990 5 10630 NGUYEN THI THU THOM NU 26/10/1996 6 10631 HOANG VAN THONG NAM 10/7/1991 7 10632 HA NGUYEN ANH THU NU 14/8/1990 8 10633 HOANG THUC ANH THU NU 1/6/1996 9 10634 HUYNH DAC ANH THU NU 9/12/1990 10 10635 HUYNH THI NGAN THU NU 25/8/1988 11 10636 NGUYEN ANH THU NU 19/12/1982 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

12 10637 NGUYEN DOAN PHUONG THU NU 01/02/2000 13 10638 NGUYEN THI THU NU 8/8/1991 14 10639 NGUYEN THI HOAI THU NU 10/3/1996 15 10640 NGUYEN THI HONG THU NU 4/2/1989 16 10641 PHAM THI MINH THU NU 14/8/1995 17 10642 TRUONG THI THIEN THU NU 19/11/1981 18 10643 VAN TRAN ANH THU NU 1/11/1992 19 10644 VU THI THU NU 1/3/1989 20 10645 DANG VINH THUAN NAM 27/7/1977 21 10646 NGUYEN THANH THUAN NU 4/11/1981 22 10647 MAI THI MONG THUONG NU 27/9/1985 23 10648 NGUYEN HOANG HOAI THUONG NU 3/2/1995 24 10649 DUONG THI HOAI THUONG NU 19/8/1990 25 10650 NGUYEN LE HOAI THUONG NU 28/4/1994 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D506 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10651 NGUYEN THI THUONG NU 13/2/1991 2 10652 DUONG THI THUONG NU 12/6/1997 3 10653 BUI THI LE THUY NU 24/11/1983 4 10654 CAO THI THU THUY NU 18/11/1992 5 10655 DINH THI HAI THUY NU 15/10/1993 6 10656 HOANG THI THUY NU 16/2/1985 7 10657 HUYNH THI THU THUY NU 7/3/1992 8 10658 LE THI THUY NU 1/7/1993 9 10659 NGUYEN ANH THUY NU 28/11/1992 10 10660 NGUYEN THI THUY NU 5/12/1985 11 10661 NGUYEN THI MINH THUY NU 5/8/1992 12 10662 NGUYEN THI NGOC THUY NU 28/1/1989 13 10663 NGUYEN THI THANH THUY NU 23/3/1992 14 10664 NGUYEN THI THU THUY NU 9/4/1985 15 10665 NGUYEN THI THU THUY NU 12/12/1980 16 10666 PHAM THI PHUONG THUY NU 4/6/1992 17 10667 PHAM THI THANH THUY NU 15/10/1993 18 10668 PHAN THI KIM THUY NU 21/4/1988 19 10669 TO THI THANH THUY NU 2/8/1991 20 10670 TRAN THI THUY NU 20/10/1992 21 10671 VU THI THANH THUY NU 28/7/1988 22 10672 NGO THI KIM THUY NU 15/3/1984 23 10673 NGUYEN QUI THI THY NU 21/11/1993 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

24 10674 VO PHUOC TIEN NAM 13/1/1993 25 10675 NGUYEN THI THUY TIEN NU 14/11/1988 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D507 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10676 CAO THI TIEN NU 20/2/1996 2 10677 NGUYEN LE THUY TIEN NU 2/9/1996 3 10678 TRAN TRUNG TIN NAM 9/8/1997 4 10679 VU THI NGOC TINH NU 10/1/1987 5 10680 TRAN TRUNG TOA NAM 24/9/1989 6 10681 BUI XUAN TOAN NAM 22/7/1983 7 10682 DO MINH TOAN NAM 7/4/1983 8 10683 NGUYEN SONG TOAN NAM 29/6/1988 9 10684 NGUYEN VAN TOAN NAM 15/5/1990 10 10685 TRAN QUOC TOAN NAM 6/5/1993 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

11 10686 DO THI BICH TRAM NU 6/5/1988 12 10687 DOAN THI THANH TRAM NU 1/7/1993 13 10688 HOANG THI NGOC TRAM NU 6/10/1992 14 10689 KIEU THI NGOC TRAM NU 18/10/1986 15 10690 LE THI TUYET TRAM NU 05/04/1993 16 10691 NGO THI NGOC TRAM NU 7/11/1988 17 10692 NGUYEN NGOC TRAM NU 8/1/1996 18 10693 NGUYEN NGOC TRAM NU 27/10/1995 19 10694 NGUYEN TRAN PHUONG TRAM NU 21/1/1996 20 10695 PHAN THI NGOC TRAM NU 3/11/1991 21 10696 TRAN THI THOAI TRAM NU 4/8/1993 22 10697 VU HUONG TRAM NU 04/11/1989 23 10698 VU MONG THY TRAM NU 5/11/1991 24 10699 DUONG NGOC TRAN NU 19/5/1995 25 10700 TRAN THI NGOC TRAN NU 10/8/1984 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D508 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10701 VO TRAN HUYEN TRAN NU 3/11/1995 2 10702 DANG LE HUYEN TRAN NU 6/12/1992 3 10703 DOAN BAO TRAN NU 3/7/1995 4 10704 BUI THI TRANG NU 14/8/1988 5 10705 DAM HUYEN TRANG NU 13/11/1996 6 10706 DAM QUYNH TRANG NU 1/6/1986 7 10707 DINH THI PHUONG TRANG NU 29/7/1985 8 10708 HO THI MINH TRANG NU 16/8/1983 9 10709 HOANG THI MINH TRANG NU 3/5/1991 10 10710 HUYNH THI HOANG TRANG NU 28/11/1977 11 10711 LE THI TRANG NU 26/5/1989 12 10712 LE THI THUY TRANG NU 20/10/1992 13 10713 LU THI THU TRANG NU 8/5/1982 14 10714 NGUYEN HA TRANG NU 28/10/1994 15 10715 NGUYEN HA TRANG NU 24/1/1997 16 10716 NGUYEN PHAM HUYEN TRANG NU 21/11/1991 17 10717 NGUYEN THI QUYNH TRANG NU 30/8/1990 18 10718 NGUYEN THI THUY TRANG NU 17/3/1993 19 10719 NGUYEN THI THUY TRANG NU 17/9/1982 20 10720 NGUYEN THUY TRANG NU 27/10/1990 21 10721 PHAM THI HUONG TRANG NU 11/11/1995 22 10722 PHAN LE KHANH TRANG NU 17/6/1994 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

23 10723 TRAN NGUYEN THIEN TRANG NU 2/8/1996 24 10724 TRAN THI MINH TRANG NU 19/10/1990 25 10725 TRAN THI NHA TRANG NU 3/5/1989 Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi Giám thị 1: Giám thị 2: GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D601 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10726 TRUONG THI DAI TRANG NU 13/8/1992 2 10727 TRUONG THI HONG TRANG NU 1/10/1990 3 10728 VO HUYNH TRANG NU 7/8/1991 4 10729 VO KIEU TRANG NU 26/10/1979 5 10730 VO NGOC HUYEN TRANG NU 6/6/1990 6 10731 PHAM DANG MINH TRI NAM 12/1/1994 7 10732 CAO TRAN MINH TRI NAM 01/12/1986 8 10733 NGO NGUONG TRIET NAM 9/2/1993 9 10734 PHAM THI CAM TRIEU NU 26/8/1995 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

10 10735 BUI LY VIET TRINH NU 9/9/1993 11 10736 DANG LAN TRINH NU 4/4/1985 12 10737 HUYNH VAN TRINH NAM 29/3/1996 13 10738 VO THI MINH TRINH NU 20/12/1989 14 10739 NGUYEN THI THUY TRINH NU 17/10/1994 15 10740 NGUYEN THI PHUONG TRINH NU 25/11/1995 16 10741 DUONG VAN TRONG NAM 28/2/1993 17 10742 DANG THI THANH TRUC NU 12/6/1994 18 10743 DUONG THI THANH TRUC NU 20/10/1991 19 10744 HOANG THI THANH TRUC NU 29/9/1987 20 10745 LAM NGOC NHU TRUC NU 02/03/1981 21 10746 LE TU HOANG TRUC NU 12/10/1995 22 10747 LUONG THI MINH TRUC NU 16/12/1984 23 10748 LUU THANH TRUC NU 11/3/1994 24 10749 NGUYEN HANH THUY TRUC NU 21/1/1992 25 10750 NGUYEN MINH TRUC NAM 15/8/1992 26 10751 PHAM THI THANH TRUC NU 18/12/1986 27 10752 TRAN THANH TRUC NU 7/12/1990 28 10753 TRAN THANH TRUC NU 9/12/1974 29 10754 TRAN THI NGOC TRUC NU 15/2/1994 30 10755 LE PHUOC TRUNG NU 9/4/1983 31 10756 NGUYEN LE CHI TRUNG NAM 18/7/1998 32 10757 NGUYEN TRONG TRUONG NAM 25/3/1998 33 10758 LE VAN TRUYEN NAM 2/6/1983 34 10759 VO VAN TRUYEN NAM 1/1/1983

35 10760 HO THI TU NU 8/3/1995 36 10761 LAM NGOC TU NU 12/3/1994 37 10762 LE HOANG CAM TU NU 21/9/1989 38 10763 NGO MINH ANH TU NAM 19/4/1982 39 10764 NGUYEN NHAT HANH TU NU 16/3/1991 40 10765 NGUYEN SI TU NAM 27/3/1994 41 10766 NGUYEN TRAN BICH TU NU 11/3/1994 42 10767 TRAN NGUYEN THAO TU NU 9/10/1996 43 10768 TRAN NHAT TU NU 17/11/1996 44 10769 VO THI CAM TU NU 22/3/1992 45 10770 VU PHAM MINH TUAN NAM 04/09/1990 46 10771 HO CONG TUAN NAM 15/10/1993 47 10772 LE HOANG TUAN NAM 07/07/1992 Tổng số thí sinh theo danh sách: 47 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D602 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10773 TRAN QUOC TUAN NAM 02/10/1992 2 10774 NGUYEN LE TUAN NAM 21/10/1989 3 10775 NGUYEN NGOC TUAN NAM 27/12/1990 4 10776 NGUYEN THI TUE NU 18/6/1994 5 10777 NGUYEN DUY MINH TUE NAM 14/2/1991 6 10778 NGUYEN TUNG NAM 3/8/1976 7 10779 NGUYEN THI TUNG NU 12/4/1992 8 10780 THACH NGOC TUYEN NAM 15/2/1988 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

9 10781 HUYNH THI LE TUYEN NU 20/7/1976 10 10782 NGUYEN THI MY TUYEN NU 19/04/1986 11 10783 NGUYEN THI KIM TUYEN NU 03/03/1991 12 10784 NGUYEN THI ANH TUYET NU 5/11/1981 13 10785 PHAN NGUYEN ANH TUYET NU 14/4/1994 14 10786 NGUYEN MINH TUYET NU 2/1/1994 15 10787 MAI THI ANH TUYET NU 17/7/1989 16 10788 TRAN THI TUYET NU 17/2/1982 17 10789 LAI NGUYEN TRUC UYEN NU 21/7/1997 18 10790 LE NGOC THANH UYEN NU 1/6/1997 19 10791 NGO THI NGOC UYEN NU 16/10/1988 20 10792 NGO THI PHUONG UYEN NU 22/3/1996 21 10793 PHAM KHANH UYEN NU 28/10/1998 22 10794 PHAM NGOC PHUONG UYEN NU 28/5/1998 23 10795 PHAM QUYNH MAI UYEN NU 18/3/1986 24 10796 TU BAO UYEN NU 19/9/1991 25 10797 HO THI THUY VAN NU 15/8/1991 26 10798 LE HONG VAN NAM 17/6/1983 27 10799 LE NGOC KHANH VAN NU 3/4/1997 28 10800 NGUYEN HUU KHANH VAN NU 6/9/1984 29 10801 NGUYEN KIEU BICH VAN NU 2/9/1975 30 10802 NGUYEN THANH VAN NU 28/4/1993 31 10803 NGUYEN THI PHI VAN NU 8/7/1991 32 10804 PHAM THI KIEU VAN NU 1/8/1979 33 10805 PHAM VI VAN NAM 18/5/1988

34 10806 THAP THANH VAN NU 1/10/1989 35 10807 TRAN NGOC KHANH VAN NU 12/8/1992 36 10808 HOANG THI THUY VAN NU 2/1/1996 37 10809 HO TUONG VI NU 21/2/1997 38 10810 NGUYEN DIEP TUONG VI NU 20/9/1992 39 10811 NGUYEN THI THUY VI NU 23/12/1986 40 10812 NGUYEN THI TUONG VI NU 7/5/1990 41 10813 NGUYEN THI TUONG VI NU 6/10/1992 42 10814 VAN TUONG VI NU 29/11/1987 43 10815 VO THANH VI NU 7/2/1993 44 10816 LAM THE VINH NAM 22/2/1992 45 10817 DANG XUAN VINH NU 27/6/1987 46 10818 NGUYEN LE MAI VU NAM 25/4/1985 47 10819 NGUYEN TUAN VU NAM 28/2/1992 Tổng số thí sinh theo danh sách: 47 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D603 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh 1 10820 NGUYEN MINH VU NAM 23/12/1982 2 10821 NGUYEN TUAN VU NAM 16/6/1996 3 10822 TRAN NGUYEN VU NAM 6/2/1992 4 10823 NGUYEN THI THUY VUONG NU 11/10/1991 5 10824 TRAN VAN VUONG NAM 20/7/1995 6 10825 LE MINH VUONG NAM 05/06/1990 7 10826 TRAN KHANH VY NU 10/9/1996 Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú

8 10827 PHAM THI TUYET VY NU 1/1/1993 9 10828 TONG THUY XUAN VY NU 16/11/1993 10 10829 NGUYEN LAM MAI VY NU 14/4/1996 11 10830 HOANG YEN VY NU 3/6/1990 12 10831 LE THI MINH VY NU 29/11/1984 13 10832 NGUYEN YEN VY NU 1/11/1992 14 10833 HUYNH VU HONG VY NU 15/1/1993 15 10834 TRAN BO XU NAM 20/4/1984 16 10835 LE THI ANH XUAN NU 2/12/1996 17 10836 NGUYEN THI XUAN NU 25/4/1991 18 10837 NGUYEN THI XUAN NU 8/5/1992 19 10838 TRAN LE ANH XUAN NU 12/2/1997 20 10839 TRAN THI KIM XUAN NU 7/4/1997 21 10840 HUYNH ANH XUAN NU 31/5/1989 22 10841 PHUONG HUYNH TO XUYEN NU 10/1/1983 23 10842 NGUYEN THI NHU Y NU 26/03/1993 24 10843 TANGO NHU Y NU 1/2/1995 25 10844 TRAN NGUYEN THI NHU Y NU 4/1/1994 26 10845 LE THI NHU Y NU 26/7/1991 27 10846 NGUYEN THI NHU Y NU 8/7/1989 28 10847 BAO NGOC YEN NU 4/4/1992 29 10848 BUI HAI YEN NU 24/10/1992 30 10849 DANG THI HAI YEN NU 20/10/1991 31 10850 HO QUOC YEN NU 26/11/1994 32 10851 NGUYEN THI HAI YEN NU 5/9/1984

33 10852 NGUYEN THI HAI YEN NU 12/9/1992 34 10853 NGUYEN THI HONG YEN NU 24/10/1990 35 10854 PHAM THI HAI YEN NU 28/12/1992 36 10855 TRIEU MY KIM YEN NU 14/8/1995 37 10856 TRINH THI BAO YEN NU 14/4/1985 38 10857 CHENG YITING NU 30/4/1992 39 10858 SUWA YOSHIHISA NAM 24/10/1979 Tổng số thí sinh theo danh sách: 39 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1: Giám thị 2: Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019 TL. Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ