BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

Tài liệu tương tự
MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Xep lop 12-13

Dong Thap.xlsx

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

document

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DS phongthi K xlsx

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

danh sach full tháng

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KET for Schools_ xls

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DS THU HP HE N xls

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

danh sach full tháng

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DanhSachSinhVienNhanBang_GuiCacDonVi.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

danh sach full tháng

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2018 (Kèm theo Thông báo số 1442/TB-ĐHCT ngày 13/7/2018 của Hiệu trưởng Trường ĐHCT) 1 Hồ Việt Thắng 24/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 2 Đồng Tuấn Anh 29/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 3 Lê Tuấn Anh 07/02/1999 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing 4 Nguyễn Thị Bé Duyên X 09/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 5 Trần Minh Duy 06/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 6 Cao Thị Mỹ Duyên X 30/11/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 7 Lê Nhật Hào 11/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 8 Trần Thị Diễm Hương X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 9 Huỳnh Minh Hiếu 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 10 Phạm Minh Khang 20/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 11 Nguyễn Duy Khang 23/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 12 Nguyễn Trần Duy Khiết 30/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 13 Trần Trí Lực 16/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 14 Lê Công Anh Minh 25/08/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược 15 Nguyễn Hà My X 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 16 Nguyễn Thị Yến Nhi X 17/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 17 Đỗ Hồng Nhung X 26/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340301 Kế toán 18 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 18/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 19 Huỳnh Thanh Nhàn 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480101 Khoa học máy tính 20 Lê Minh Phụng 22/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 21 Uông Thanh Phát 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 22 Trần Thành Trí 30/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 23 Huỳnh Thị Cẩm Thu X 16/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 24 Nguyễn Hà Thanh 22/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 1

25 Lý Như Thể 07/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y 26 Cao Minh Khoa Văn X 04/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 27 Phan Phước Hưng 06/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 28 Huỳnh Hửu Tuấn 20/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 29 Nguyễn Cao Thảo Ngân X 15/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 30 Phạm Thị Ngọc Trâm X 15/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 31 Đặng Huỳnh Hữu Thành 12/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 32 Võ Thị Thanh Thảo X 20/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược 33 Lê Lan Anh X 08/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7310101 Kinh tế 34 Trần Thanh Sang 25/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 35 Nguyễn Thị Cẩm Linh X 06/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing 36 Ngô Thị Phương Thảo X 18/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340115 Marketing 37 Lê Thị Trúc Thơ X 19/06/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 38 Nguyễn Thành Luân 09/07/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 39 Nguyễn Thị Bảo Liên X 13/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 40 Nguyễn Nhật Nghi X 12/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 41 Phan Thị Huỳnh Nhi X 10/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 42 Huỳnh Thị Bích Ngọc X 15/12/2000 Tịnh Biên, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 43 Huỳnh Văn Xuyên 29/07/1999 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 44 Nguyễn Vinh Hoa 24/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 45 Bùi Thanh Ngoan 03/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7380101 Luật 46 Nguyễn Hữu Khanh 18/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 47 Dương Thành Đạt 01/01/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm 48 Nguyễn Trần Dương 18/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm 49 Dương Anh Vũ 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 50 Đoàn Thị Tuyết Ngoan X 27/04/2000 Tịnh Biên, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 51 Nguyễn Thị Thúy Kiểu X 09/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng 52 Nguyễn Minh Châu X 01/03/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 53 Phàn Ngọc Trung 02/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 54 Lê Trần Huỳnh Như X 19/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 55 Phạm Thị Thảo Ngân X 11/05/2000 Tịnh Biên, An Giang 7850103 Quản lý đất đai 56 Châu Lê Như Huỳnh X 09/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 2

57 Ngô Thanh Liêm 20/10/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 58 Lý Hoàng Phúc 02/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 59 Trần Thị Bích Thùy X 03/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 60 Phan Quốc Việt 28/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 61 Lương Thị Ngọc Thắm X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 62 Trần Thị Kim Dung X 02/09/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 63 Nguyễn Thùy Linh X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 64 Nguyễn Chí Linh 15/02/1999 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 65 Huỳnh Thị Thứ X 29/11/1999 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 66 Tô Thị Diệu Thiện X 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 67 Trang Nhật Tân 03/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 68 Phạm Thị Hồng Ánh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 69 Mai Hồng Giang 22/12/1999 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 70 Võ Thị Kim Hoa X 21/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 71 Lê Phúc Khang 20/04/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 72 Võ Quốc Khánh 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 73 Nguyễn Chí Khang 12/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 74 Huỳnh Đỗ Băng Linh X 20/07/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 75 Nguyễn Đức Vinh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 76 Nguyễn Thị Tuyết Vi X 07/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 77 Lê Hồ Huỳnh Như X 15/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 78 Trần Nguyển Ngọc Bích X 16/04/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 79 Phạm Thị Hồng Diễm X 08/10/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 80 Kiều Thị Loan Em X 06/06/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 81 Lê Thanh Phúc 08/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 82 Trần Nguyễn Ngọc Hương X 02/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 83 Trần Nguyễn Phương Anh X 24/08/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 84 Lưu Thị Thúy An X 19/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế 85 Phan Thị Mỹ An X 19/07/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 86 Lê Sơn Bá 26/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 87 Nguyễn Thanh Hạo 06/06/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 88 Võ Thị Ngọc Hân X 05/03/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 3

89 Lê Thắng Hoài 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 90 Huỳnh Thanh Huy 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 91 Đỗ Dương Mỹ Huyền X 19/12/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 92 Dương Quốc Khánh 26/11/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 93 Lê Văn Khánh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 94 Lê Văn Kiệt 05/07/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 95 Trần Hoàng Kiệt 02/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 96 Trần Tuấn Kiệt 15/04/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 97 Nguyễn Quỳnh Ái Lil X 21/11/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 98 Võ Văn Linh 10/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 99 Từ Hửu Lộc 27/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 100 Phạm Thị Diễm My X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 101 Huỳnh Công Nhịn 14/05/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 102 Phan Thị Hồng Nhung X 28/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 103 Đặng Văn Thái 22/06/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 104 Lương Văn Thành 28/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 105 Trần Ngọc Thảo X 03/08/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 106 Trần Huỳnh Kiều Trang X 30/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 107 Nguyễn Thị Trinh X 07/05/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 108 Trần Thị Thảo Vân X 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 109 Lê Phạm Triệu Vi X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 110 Phạm Ngọc Mỹ Vy X 27/02/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 111 Nguyễn Cao Kim Châu X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 112 Huỳnh Thị Trinh X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 113 Huỳnh Công Minh 10/11/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 114 Nguyễn Đăng Khoa 11/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 115 Phan Tấn Thông 01/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 116 Dương Phát Sang 13/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 117 Võ Thị Tuyết Nhi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 118 Đinh Hồ Trọng Nhân 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 119 Trần Bình Minh 25/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 120 Ngô Tấn Bửu 10/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 4

121 Lê Thị Duy Các X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 122 Trương Minh Cường 13/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 123 Đặng Thị Thùy Dương X 09/02/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 124 Nguyễn Thị Thùy Em X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 125 Nguyễn Thị Trúc Giang X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 126 Phạm Thị Mỹ Hạnh X 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 127 Nguyễn Trung Hiếu 02/11/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 128 Thái Văn Hiếu 07/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 129 Nguyễn Thái Huy 01/02/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 130 Huỳnh Thị Kim Ngân 20/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 131 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 12/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 132 Lê Hữu Tân 19/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 133 Đinh Thị Mai Thư X 07/09/2000 An Phú, An Giang 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 134 Phạm Thị Ý Trân X 25/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 135 Huỳnh Thị Kiều Trinh X 17/03/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản 136 Âu Đại Phúc 09/05/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 137 Lê Thị Nhật Thanh X 02/02/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 138 Trịnh Thị Kim Chi X 29/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 139 Nguyễn Tây Hồ 06/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 140 Hồ Văn Hùng 29/06/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 141 Hồ Thị Mỹ Kim X 20/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 142 Tô Thị Yến Linh X 04/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 143 Lê Thị Trúc Mai X 24/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 144 Trác Kim Ngân X 15/12/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 145 Đoàn Thị Minh Nguyệt X 04/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 146 Trần Thị Ý Nhi X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 147 Nguyễn Thị Cẩm Nhung X 13/09/2000 An Phú, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản 148 Cao Huỳnh Như X 01/12/2000 An Phú, An Giang 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 149 Nguyễn Thị Tuyết Như X 22/09/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 150 Trần Thị Phương Thảo X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 151 Huỳnh Thị Anh Thư X 13/05/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 152 Trần Trung Tín 18/12/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 5

153 Trần Thị Bích Trâm X 16/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 154 Trình Sơn Tùng 27/04/1999 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 155 Châu Thị Yến Vi X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 156 Dương Tường Vy X 03/11/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 157 Lê Bảo Vy X 19/06/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 158 Trương Thị Quỳnh Như X 06/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 159 Nguyễn Thị Mỹ Ngân X 24/03/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 160 Đinh Hồ Trung Hậu 31/12/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 161 Trần Thị Ý Nhi X 23/03/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 162 Phạm Thị Kim Thao X 26/02/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế 163 Dương Thị Kim Ngân X 10/10/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 164 Từ Thanh Toàn 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 165 Lê Hoàng Trung Nguyên 09/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 166 Dương Thị Kiều Nhi X 03/12/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y 167 Trần Thị Thùy Trang X 11/01/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 168 Hồ Yến Linh X 06/02/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 169 Võ Phạm Kim Tuyền X 26/06/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 170 Nguyễn Tấn Duy 10/08/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 171 Huỳnh Văn Trung 01/04/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 172 Trần Thị Kim Nhật X 16/01/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 173 Nguyễn Mạnh Khang 13/12/2000 An Phú, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện 174 Ngô Hoàng Nam 16/07/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 175 Nguyễn Thị Kiều Trinh X 16/07/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 176 Trần Ngọc Kiều Phong 14/03/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 177 Nguyễn Thị Minh Anh X 10/05/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 178 Ngô Phát Đạt 09/03/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 179 Đặng Văn Hậu 06/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 180 Lê Văn Hoàng 12/02/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 181 Nguyễn Phạm Như Huỳnh Nữ 16/01/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 182 Nguyễn Nhỉ Khang 19/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 183 Kiều Ngọc Kiểm Nữ 09/01/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng 184 Nguyễn Thành Lộc 16/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 6

185 Trương Thị Huỳnh Mai Nữ 19/03/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 186 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 09/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y 187 Phan Thị Kim Ngân Nữ 10/02/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 188 Nguyễn Thị Tuyết Nghi Nữ 09/11/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 189 Nguyễn Triều Nghi Nữ 01/06/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y 190 Trịnh Hữu Nghĩa 25/09/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 191 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 28/11/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 192 Lê Thị Kim Nguyên Nữ 09/06/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 193 Phạm Thị Trúc Nhi Nữ 09/09/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 194 Võ Hữu Tánh 15/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 195 Huỳnh Hữu Thành 13/10/2000 An Phú, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 196 Nguyễn Đình Thi 22/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 197 Lê Long Thịnh 29/09/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 198 Nguyễn Tri Thức 12/07/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 199 Phạm Thương Tính 17/01/2000 An Phú, An Giang 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản 200 Dương Quốc Trọng 09/01/2000 An Phú, An Giang 7720203 Hóa dược 201 Huỳnh Thị Hồng Ngọc Nữ 29/03/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 202 Nguyễn Minh Trí 25/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 203 Nguyễn Văn Thái Hòa 20/10/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 204 Nguyễn Quốc Kiệt 05/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 205 Lê Thị Minh Thư X 03/03/2000 An Phú, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng 206 Trần Thị Tuyết Anh X 05/05/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 207 Võ Hoàng Chương 14/08/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 208 Nguyễn Thanh Đạt 24/03/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 209 Phùng Thị Diệu Hiền X 22/02/2000 An Phú, An Giang 7620115 Kinh tế nông nghiệp 210 Hồ Thị Nhi X 01/07/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 211 Nguyễn Tường Vy X 22/10/2000 An Phú, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 212 Nguyễn Phạm Thanh Phúc 18/11/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 213 Đặng Thủ Khoa 03/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 214 Nguyễn Thị Huyền Trân X 20/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 215 Bùi Trung Trực 08/08/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 216 Trần Minh Tiến 22/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 7

217 Trần Thanh Nhã 10/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 218 Trần Thanh Sang 19/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 219 Nguyễn Hữu Ý 09/09/2000 An Phú, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 220 Nguyễn Thị Nhiều X 08/08/2000 An Phú, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 221 Nguyễn Văn Tài X 06/04/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 222 Nguyễn Thị Thúy An X 05/04/2000 An Phú, An Giang 7310201 Chính trị học 223 Trần Văn Cảnh 08/03/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 224 Trần Thị Mỹ Duyên X 11/05/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 225 Nguyễn Thị Ngọc Giàu X 02/01/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 226 Nguyễn Phú Hào 08/05/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y 227 Võ Chí Hiển 19/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 228 Trần Quang Huy 23/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 229 Dương Nhất Khang 29/11/1999 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 230 Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt 18/03/2000 An Phú, An Giang 7640101 Thú y 231 Võ Thị Bích Liễu X 20/11/1999 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 232 Trần Thị Diễm Linh X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 233 Dương Hoàng Nam 04/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 234 Nguyễn Thị Kim Ngân X 14/09/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 235 Mai Thị Mộng Nghi X 20/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 236 Lê Thị Kiêu Nhi X 26/08/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 237 Trần Huot Van Ny 08/01/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 238 Dưong Thị Diễm Phúc X 09/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 239 Lý Phú Quang 05/09/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 240 Nguyễn Ngọc Tân 19/08/2000 An Phú, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 241 Nguyễn Thanh Thái 09/01/1998 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 242 Huỳnh Nhựt Thanh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 243 Lê Thị Bích Thảo X 07/11/2000 An Phú, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 244 Nguyễn Trường Thọ 08/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 245 Nguyễn Vũ Tường 17/01/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 246 Bùi Văn Tý 08/06/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 247 Võ Phong Vũ 26/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 248 Nguyễn Hồng Khánh 11/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện 8

249 Lê Hoàng Khang 22/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y 250 Lê Ái Vân X 17/07/2000 An Phú, An Giang 7340301 Kế toán 251 Huỳnh Lý Khả Trinh X 21/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 252 Nguyễn Thị Ý Nhi X 15/04/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 253 Ngô Thị Ngọc Cẩm X 22/08/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế 254 Đỗ Thị Trúc Giang X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 255 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 256 Nguyễn Thái Minh Phương 09/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 257 Trương Hoài Tây 23/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 258 Nguyễn Thị The X 17/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 259 Nguyễn Đăng Khoa 31/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 260 Trần Dương Huy Hảo 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 261 Thái Quí Long 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing 262 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 263 Nguyễn Thị Cẩm Trân X 29/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 264 Đỗ Quốc Trung 28/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 265 Võ Hoàng Kiệt 29/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 266 Nguyễn Đỗ Phương Trúc X 26/06/1998 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 267 Trần Thiên Xuân X 17/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 268 Nguyễn Lý Kim Thoa X 15/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 269 Nguyễn Thanh Hảo X 24/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 270 Nguyễn Trung Nam 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 271 Trương Hoàng Linh Khương 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 272 Bùi Nhĩ Tâm 02/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 273 Nguyễn Thị Phả X 23/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 274 Nguyễn Khánh Thi X 22/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 275 Thái Anh Kiệt 17/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 276 Nguyễn Thị Thu Thảo X 01/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7310101 Kinh tế 277 Dương Ngọc Như X 12/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược 278 Nguyễn Kim Ngân X 09/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 279 Nguyễn Ngọc Linh X 15/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 280 Huỳnh Thanh Nam 16/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 9

281 Phan Thị Mỹ Lợi X 27/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 282 Lâm Kim Thoa X 18/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 283 Lôi Phương Hùng 29/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 284 Lý Thảo Ngân X 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 285 Nguyễn Thị Mỹ Lan X 28/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 286 Phan Thị Kim Trân X 14/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7720203 Hóa dược 287 Cao Lục Lăng 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 288 Nguyễn Thị Thanh Hằng X 08/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 289 Trần Thị Ngọc Mai X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 290 Nguyễn Huỳnh Như X 12/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 291 Dương Ngọc Phương Thảo X 03/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7620301 Nuôi trồng thủy sản 292 Nguyễn Thị Mỹ Tiên X 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 293 Trần Tuyết Trang X 16/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 294 Dương Thị Huyền Trân X 01/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 295 Trương Nghĩa Hiệp 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 296 Nguyễn Chí Khang 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 297 Lê Minh Khôi 06/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 298 Nguyễn Chánh Tín 03/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 299 Lữ Minh Tú 24/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 300 Lương Vinh 19/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 301 Trần Hữu Vinh 08/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 302 Phạm Ngọc Vân Anh X 23/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại 303 Phan Kiều Diễm X 19/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 304 Nguyễn Trần Kim Hưng X 28/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 305 Trần Đặng Diễm My X 25/12/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 306 Nguyễn Thị Huỳnh Trang X 21/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 307 Trương Thị Trúc Xuân X 24/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 308 Lý Nam Đường 18/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 309 Nguyễn Phước Khôi 10/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 310 Trần Đức Lâm 24/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 311 Lý Phúc Tài 03/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 312 Trần Tâm 27/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 10

313 Nguyễn Thanh Đông 19/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 314 Nguyễn Thị Ngọc Thanh X 28/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 315 Trần thị Ngọc Thi X 22/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 316 Phú Quốc Anh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 317 Đàm Tuấn Anh 22/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 318 Trần Thùy Dương X 24/09/1999 An Phú, An Giang 7380101 Luật 319 Huỳnh Ái My X 07/08/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 320 La Ngọc Trúc Thanh X 31/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán 321 Nguyễn Bảo Trân X 18/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 322 Ngô Thanh Hiếu 25/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 323 Nguyễn Hiểu 12/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 324 Cao Dương Huy 16/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 325 Huỳnh Quốc Khánh 04/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 326 Phạm Quang Nhật Linh 02/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 327 Lê Long Ngư Nhi 09/03/1998 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 328 Trần Minh Quốc 11/03/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 329 Lê Đức Trường 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 330 Phạm Thị Ngọc Linh X 21/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 331 Le Thị Kim Ngân X 12/09/2000 An Phú, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 332 Trần Thiên Nhi X 09/10/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học 333 Trương Thị Yến Nhi X 27/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 334 Nguyễn Thị Ngọc Thảo X 19/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 335 Nguyễn Thị Kim Yên X 15/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 336 Lê Nhựt An 13/10/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 337 Đặng Văn Kiệt 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 338 Nguyễn Văn Lộc 16/09/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 339 Trần Trung Nhân 14/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 340 Vương Phú Tài 14/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 341 Nguyễn Bảo Toàn 08/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 342 Nguyễn Trung Việt 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 343 Phạm Minh An 10/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện 344 Võ Thành Long 27/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 11

345 Nguyễn Võ Thu Sương X 08/07/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 346 Nguyễn Thị Ngọc Mai X 09/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 347 Nguyễn Thị Thúy Nga X 13/11/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 348 Trần Thị Mỹ Tới X 04/10/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 349 Trần Thị Mỹ Quyên X 04/07/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán 350 Nguyễn Thị Thúy Duy X 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 351 Trần Thị Kim Ngân X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 352 Trần Thị Bảo Mỹ X 04/12/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 353 Nguyễn Hoàng Phúc 24/04/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 354 Trần Hải Đăng 19/06/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 355 Ngô Đoàn Hửu Linh 19/02/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 356 Trương Hữu Khang 07/01/2000 Tân Châu, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 357 Nguyễn Vủ Linh 10/01/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 358 Lê Minh An 13/09/2000, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 359 Trần Thị Mỹ Xuyên X 16/11/1999 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 360 Đào Kim Tiền X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 361 Mai Thị Ngọc Nhi X 24/01/2000 Tân Châu, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 362 Đặng Thanh Phong 10/07/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 363 Ngô Thị Phương Thảo X 23/04/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 364 Trần Thị Kiều Tiên X 19/10/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 365 Hứa Kim Vàng X 17/03/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 366 Tô Thanh Trà 16/01/2000 Tân Châu, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 367 Lê Thị Mỷ Thuận X 28/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 368 Võ Thị Mỹ Xuyên X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 369 Nguyễn Như Ý X 16/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 370 Trần T.Xuân Lan X 11/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 371 Trương Mỹ Anh X 22/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 372 Đặng Trí Dũng 11/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 373 Huỳnh Bá Lộc 24/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 374 Vương T.Mỹ Hạnh X 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7340121 Kinh doanh thương mại 375 Trần Cẩm Linh X 31/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán 376 Chau Sê Rây 23/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán 12

377 Vi Thị Ngọc Mai X 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 378 Trần T.Kim Phụng X 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7340115 Marketing 379 Nguyễn T.Ngân Hà X 16/10/1999 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 380 Đỗ Thị Hậu X 01/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 381 Đào Thị Yến Linh X 08/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 382 Trương Văn Phú 20/01/1998 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 383 Nguyễn Thoại Quyên X 02/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 384 Phan Thị Cẩm Thi X 18/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 385 Nguyễn Văn Thuận 13/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 386 Lê Thị Minh Trang X 27/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 387 Nguyễn Hoàng Đảm 29/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 388 Nguyễn Bá Nguyên 11/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7480103 Kỹ thuật phần mềm 389 Phan Nhật Điền 25/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 390 Nguyễn Tuấn Anh 20/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 391 Lâm Thị Trúc Như X 30/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 392 Huỳnh Mộng Nghi X 08/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 393 Lê T.Tuyết Sương X 26/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620110 Khoa học cây trồng 394 Trần Bích Ngọc X 23/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 395 Nguyễn Hữu Đạt 28/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7620116 Phát triển nông thôn 396 Trần Thị Ngọc Quỳnh X 23/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược 397 Vi Thanh Hằng X 11/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 398 Nguyễn Ngọc Minh X 15/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340302 Kiểm toán 399 Trần Văn Hậu 11/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 400 Võ Trần Hiền Mai X 20/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 401 Phan Ngọc Toại 07/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 402 Trần Nguyễn Kim Hoàng 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 403 Trương Quang Trường 28/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7540101 Công nghệ thực phẩm 404 Lý Tiểu Yến X 21/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 405 Nguyễn Thị Ngọc Yến X 23/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 406 Nguyễn Lê Gia Bảo X 07/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 407 Huỳnh Trung Hiếu 01/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 408 Đỗ Bảo Hoàng 30/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 13

409 Lý Quốc Khang 04/08/2000 Châu Đốc, An Giang 7310301 Xã hội học 410 Huỳnh Phạm Tuấn Kiệt 14/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 411 Lê Hiệp Lợi 07/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 412 Lương Thị Hạnh Nhi X 07/09/2000 Châu Đốc, An Giang 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 413 Trần Hoàng Phong 17/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện 414 Nguyễn Thị Hoàng Quân X 28/02/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 415 Dương Thị Thảo X 08/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 416 Trần Thị Kim Ngân X 31/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 417 Trình Thị Kim Lê X 28/02/1999 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y 418 Thái Thị Anh Đào X 04/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 419 Hà Thị Mỹ Tiên X 31/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 420 Trần Thị Như Ý X 01/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 421 Trần Thị Kim Chi X 13/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 422 Thái Gia Hân X 29/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7340115 Marketing 423 Nguyễn Gia Huy 26/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 424 Nguyễn Ngọc Mai X 04/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 425 Bùi Nguyễn Như Phương X 07/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 426 Liêu Thoại Quang 11/04/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 427 Nguyễn Huỳnh Diễm Thúy X 12/07/2000 Châu Đốc, An Giang 7340201 Tài chính - Ngân hàng 428 Nguyễn Anh Thư X 11/12/2000 Châu Đốc, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 429 Huỳnh Lê Phương Trúc X 01/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7380101 Luật 430 Trần Dương Mỹ Tuyên X 29/06/2000 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 431 Ngô Thúy Vy X 15/12/1999 Châu Đốc, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 432 Nguyễn Hoàng Minh Thanh X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7640101 Thú y 433 Phạm Thị Bảo Nghi X 11/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 434 Phạm Thu Hoàng X 27/01/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 435 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên X 29/11/2000 Châu Đốc, An Giang 7340301 Kế toán 436 Phạm Lý Duy Thái X 05/03/2000 Châu Đốc, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 437 Đỗ Thị Kim Huệ X 11/05/2000 Châu Đốc, An Giang 7440112 Hóa học 438 Lê Anh Thư X 16/03/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 439 Nguyễn Hoàng Nam 16/12/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 440 Từ Vĩ Nghi 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 14

441 Văn Bảo Nguyên 22/11/2000 Tân Châu, An Giang 7640101 Thú y 442 Nguyễn Thị Bảo Vân X 21/11/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán 443 Đỗ Quốc Trường 10/11/2000 Tân Châu, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 444 Dương Nguyễn Bảo Linh X 14/06/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 445 Nguyễn Thị Minh Nguyệt X 13/09/2000 Tịnh Biên, An Giang 7640101 Thú y 446 Nguyễn Thị Thu Thủy X 21/02/2000 Tịnh Biên, An Giang 7720203 Hóa dược 447 Huỳnh Quế Trân X 29/10/2000 Tịnh Biên, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 448 Hứa Thị hồng Đẹp X 18/02/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 449 Bùi Bảo Ngân X 17/10/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán 450 Phan Thị Huyền Nhi X 20/12/2000 Tân Châu, An Giang 7340301 Kế toán 451 Phạm Ngọc Nguyên X 10/12/2000 Tân Châu, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 452 Lê Thị Mỹ Phúc X 17/06/2000 Tân Châu, An Giang 7310101 Kinh tế 453 Trần Nguyễn Phương Thanh X 14/10/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 454 Trần Huyền Trâm X 05/10/2000 Tân Châu, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 455 Trần Đan Thùy X 02/08/2000 Tân Châu, An Giang 7720203 Hóa dược 456 Phùng Thị Thùy Uyên X 30/09/2000 Tân Châu, An Giang 7380101 Luật 457 Trần Thị Như Ý X 15/05/2000 Tân Châu, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 458 Gia Cốp 30/09/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 459 Văn Thị Kim Cúc X 12/04/2000 An Phú, An Giang 7340115 Marketing 460 Thân Thị Thảo Duy X 13/11/2000 An Phú, An Giang 7380101 Luật 461 Nguyễn Tấn Đạt 24/10/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 462 Nguyễn Văn Hiếu 08/01/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 463 Trần Văn Khang 12/12/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 464 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ X 17/04/2000 An Phú, An Giang 7310101 Kinh tế 465 Nguyễn Hoài Nhân 20/10/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 466 Nguyễn Thị Nử X 09/09/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 467 Nguyễn Tường Oanh X 02/10/2000 An Phú, An Giang 7340101 Quản trị kinh doanh 468 Hồ Hữu Quân 25/06/2000 An Phú, An Giang 7480201 Công nghệ thông tin 469 Nguyễn Minh Tân 30/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 470 Nguyễn Vĩnh Thái 01/01/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 471 Huỳnh Chí Thành 02/02/2000 An Phú, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 472 Nguyễn Hữu Thành 22/03/2000 An Phú, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 15

473 Trần Trung Thành 17/05/2000 An Phú, An Giang 7620112 Bảo vệ thực vật 474 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc X 27/04/2000 An Phú, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 475 Lê Lý Bảo Châu X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7310101 Kinh tế 476 Nguyễn Thị Thùy Phương X 17/03/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 477 Nguyễn Minh Mẫn 22/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 478 Trần Ngọc Quyến 23/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7580201 Kỹ thuật xây dựng 479 Phạm Thanh Tấn 27/08/1999 Tri Tôn, An Giang 7520201 Kỹ thuật điện 480 Võ Thị Thùy Trang X 28/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7420201 Công nghệ sinh học 481 Thái Thị Thúy Ngân X 27/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 482 Nguyễn Thị Tường Duy X 10/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7510601 Quản lý công nghiệp 483 Trần Ngọc Trâm X 10/10/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 484 Võ Bá Toàn 29/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 485 Nguyễn Thị Diễm Hương X 20/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7229030 Văn học 486 Đoàn Lê Hạ Vy X 19/05/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 487 Hồ Thị Trúc Mai X 09/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 488 Néang Chắc Rya X 02/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7220201 Ngôn ngữ Anh 489 Lê Thị Cẩm Tiên X 02/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7720203 Hóa dược 490 Nguyễn Minh Mẫn 22/02/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 491 Trần Huỳnh Chí Đại 20/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 492 Huỳnh Sông Núi 25/12/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 493 Lê Minh Cường 29/09/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 494 Nguyễn Hoàng Quý 21/04/2000 Tri Tôn, An Giang 7520103 Kỹ thuật cơ khí 495 Chanh Thu Huyền X 17/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7340301 Kế toán 496 Nguyễn Nhật Thành 22/06/2000 Tri Tôn, An Giang 7340120 Kinh doanh quốc tế 497 Nguyễn Thị Ngọc Trầm X 26/11/2000 Tri Tôn, An Giang 7310630 Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) 498 Tạ Hồng Thái 05/01/2000 Tri Tôn, An Giang 7380101 Luật 499 Trần Hồng Yến X 21/08/2000 Tri Tôn, An Giang 7310201 Chính trị học Tổng cộng danh sách có 499 thí sinh. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ 16