Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 2 1428 Cao Tú Ân Nam 1/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.91 Trung bình khá 3 1429 Nguyễn Gia Bảo Nam 23/1/1995 Bình Định 7.25 Khá 4 14215 Nguyễn Văn Bình Nam 8/6/1996 Đăk Lăk 7.51 Khá 5 142142 Nguyễn Minh Trí Nam 1/6/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.26 Khá 6 142145 Phan Việt Trung Nam 2/9/1996 Long An 6.66 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 7 13258 Nguyễn Trung Hậu Nam 11/8/1995 Tây Ninh 6.81 Trung bình khá 8 1424 Trần Đình Anh Nam 5/9/1996 Thừa Thiên Huế 6.52 Trung bình khá
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 9 14212 Nguyễn Xuân Thành Nam 19/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.53 Trung bình khá 1 142138 Võ Toàn Nam 14/11/1995 Khánh Hòa 6.86 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D5227) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Điện tử 1 1222 Lâm Trần Tuấn Anh Nam 6/9/1994 Bạc Liêu 6.47 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 1 / 4 Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử 1 14151 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 14/2/1996 Thái Bình 6.77 Trung bình khá 2 1415172 Đỗ Trần Uyên Kha Nữ 28/11/1996 Quảng Nam - Đà 6.65 Trung bình khá Nẵng 3 1415188 Phạm Duy Khương Nam 1/1/1996 Kon Tum 6.57 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Động vật 4 14157 Nguyễn Hà Trâm Anh Nữ 2/9/1996 Đồng Nai 6.65 Trung bình khá 5 141562 Nguyễn Thị Dung Nữ 19/8/1996 TP. Hà Nội 6.63 Trung bình khá 6 141579 Dương Thị Thuỳ Dương Nữ 9/1/1996 An Giang 6.68 Trung bình khá 7 1415191 Nguyễn Trung Kiên Nam 16/3/1996 Nam Định 7.8 Khá 8 1415229 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 8/2/1996 Đăk Lăk 6.67 Trung bình khá 9 141523 Trần Thị Thảo Loan Nữ 1/12/1996 Sóc Trăng 7.9 Khá 1 1415246 Nguyễn Thị Minh Mẫn Nữ 29/3/1996 Bến Tre 6.99 Trung bình khá 11 1415323 Đỗ Thị Nhung Nữ 13/2/1996 Nam Định 7.15 Khá 12 1415547 Huỳnh Thanh Tuấn Nam 26/6/1996 Gia Lai 6.63 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh hóa 13 1315526 Huỳnh Ngọc Tính Nam 9/12/1994 Phú Yên 6.36 Trung bình khá 14 141521 Nguyễn Khoa Diệu Ái Nữ 3/1/1996 Lâm Đồng 7.11 Khá 15 141578 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 23/8/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.85 Trung bình khá
Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 2 / 4 Chuyên ngành : Sinh hóa 16 1415166 Bùi Cao Như Huỳnh Nữ 11/5/1996 An Giang 6.93 Trung bình khá 17 1415294 Việt Thị Kiều Ngọc Nữ 21/12/1995 Long An 7.13 Khá 18 1415429 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 22/1/1995 Đồng Nai 7.51 Khá 19 1415482 Nguyễn Lê Anh Thy Nữ 29/8/1996 Đồng Nai 7.22 Khá 2 141563 Đoàn Thị Hồng Yến Nữ 2/1/1996 Tiền Giang 7.1 Khá 21 151595 Trương Đình Huy Nam 3/9/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.7 Trung bình khá 22 15151 Nguyễn Hoàng Diệu Hương Nữ 1/1/1997 Bình Thuận 7. Khá 23 1515284 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 2/6/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.7 Khá 24 1515293 Lê Thị Thùy Trang Nữ 29/8/1996 Kon Tum 7.48 Khá 25 1515345 Lưu Thị Ánh Xuân Nữ 4/8/1997 Bình Thuận 7.69 Khá Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 26 131552 Trần Thị Minh Châu Nữ 4/11/1995 Sông Bé 6.36 Trung bình khá 27 14156 Đỗ Thị Hoàng Dung Nữ 5/1/1996 Sông Bé 7.26 Khá 28 1415275 Huỳnh Lê Kim Ngân Nữ 8/8/1996 Bình Dương 6.75 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 29 1215354 Phạm Thị Thu Nữ 26/3/1994 Đồng Nai 6.3 Trung bình khá
Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 3 / 4 Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 3 1315134 Lê Thanh Hiếu Nam 1/2/1993 Bình Thuận 6.84 Trung bình khá 31 1315388 Lê Nguyễn Linh Phương (Nợ học Nữ 24/11/1995 Đồng Tháp 6.39 Trung bình khá phí: 2/16-17) 32 141541 Trần Huệ Trúc Bình Nữ 1/5/1996 Tiền Giang 6.11 Trung bình khá 33 1415265 Trần Phương Nam Nam 25/11/1996 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 34 141554 Lê Minh Trang Nữ 18/1/1996 Kon Tum 6.41 Trung bình khá 35 1515181 Trần Thanh Nhi Nữ 6/1/1997 Đồng Nai 7.2 Khá 36 1515296 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 19/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá Chuyên ngành : Sinh học Thực vật 37 1215248 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 22/9/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.44 Trung bình khá Chuyên ngành : Vi sinh 38 141525 Nguyễn Thị Liên Nữ 13/12/1996 Thái Bình 6.6 Trung bình khá 39 1415387 Huỳnh Thị Mỹ Quyên Nữ 1/8/1995 Bình Định 6.66 Trung bình khá
Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 4 / 4 Chuyên ngành : Vi sinh 4 1415521 Nguyễn Thị Huyền Trân (Nợ học Nữ 2/12/1996 Bến Tre 6.83 Trung bình khá phí: 3/16-17, 1/17-18) 41 1515162 Trần Đại Nghĩa Nam 3/11/1997 Bến Tre 6.6 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 15 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 26 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Công nghệ sinh học (D4221) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1418298 Trần Kim Thịnh Nam 12/4/1996 Khánh Hòa 7. Khá 2 1418395 Sử Thị Tường Vân Nữ 1/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.8 Khá 3 151844 Đinh Nguyễn Trí Dũng Nam 5/4/1997 An Giang 8.16 Giỏi Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp 4 151884 Nguyễn Mạnh Khang Nam 1/8/1997 Long An 7.11 Khá Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học 5 1418277 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 5/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá Chuyên ngành : CNSH Y Dược 6 1418144 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai Nữ 1/1/1996 Bình Dương 6.41 Trung bình khá 7 1418168 Đinh Thiết Lam Nghi Nam 16/3/1996 Bình Dương 7.62 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Khoa Học Vật liệu (27) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 11192 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nữ 13/5/1993 Sông Bé 6.37 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Khoa học vật liệu (D43122) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1319268 Nguyễn Việt Tuyết Nhung Nữ 13/1/1995 Vĩnh Long 6.34 Trung bình khá 2 141997 Trần Ngọc Hiếu Nam 7/1/1989 Thái Bình 7.2 Khá 3 141919 Trần Thị Ngân (Nợ học phí: Nữ 8/7/1996 Nam Định 6.62 Trung bình khá 3/16-17, 2/17-18) 4 141921 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 1/8/1996 Bình Định 7.11 Khá 5 1419245 Mai Diễm Quỳnh (Nợ học phí: Nữ 17/2/1996 Thanh Hóa 7.31 Khá 2/17-18) 6 1419391 Võ Thị Hoài Xuân Nữ 11/1/1996 Long An 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 7 141958 Trương Quang Dũng Nam 4/1/1995 Quảng Ngãi 6.73 Trung bình khá 8 141986 Trần Văn Hải Nam 2/12/1996 Đồng Tháp 6.55 Trung bình khá 9 141996 Trần Kim Hiếu Nữ 21/11/1996 Vĩnh Long 6.91 Trung bình khá 1 141998 Trần Thị Kim Hiếu (Nợ học phí: Nữ 2/5/1996 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 3/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 11 1419163 Ngô Xuân Lộc Nam 22/11/1996 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá 12 1419172 Vũ Đức Mạnh (Nợ học phí: Nam 31/3/1996 Đồng Nai 7.42 Khá 1/17-18, 1/18-19) 13 141921 Lương Trọng Nhơn Nam 29/6/1996 Bình Dương 6.48 Trung bình khá Việt Nam Hoa 14 141925 Trương Văn Sâm Nam 1/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá Việt Nam Hoa
Ngành : Khoa học vật liệu (D43122) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 15 1419267 Bùi Phan Thiên Thanh (Nợ học Nữ 29/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.25 Trung bình khá phí: 2/16-17, 3/16-17, 1/17-18) 16 1419297 Ngô Phú Thuận (Nợ học phí: Nam 9/11/1996 Tiền Giang 6.84 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh 17 1419118 Nguyễn Quốc Huy Nam 14/11/1996 An Giang 6.85 Trung bình khá 18 1419338 Nguyễn Phương Trinh Nữ 12/4/1995 Bình Định 7.9 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Vật Lý (14) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết 1 111329 Nguyễn An Thanh Bình Nam 5/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 5.53 Trung bình Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình : 1 Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn 1 131337 Huỳnh Văn Giang (Nợ học phí: Nam 3/4/1995 Bình Thuận 6.75 Trung bình khá 1/17-18, 2/17-18, 1/18-19) 2 14132 Nguyễn Thanh Danh Nam 15/11/1996 Đồng Nai 6.61 Trung bình khá 3 1413177 Phạm Quốc Toàn Nam 2/7/1994 Bến Tre 6.6 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 4 1313372 Trần Thụ Huy Nam 15/1/1995 Tiền Giang 6.96 Trung bình khá 5 1413223 Hoàng Thị Nhật Lệ Nữ 13/11/1995 Lâm Đồng 6.81 Trung bình khá Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 6 1213799 Nguyễn Thảo Trường Thịnh Nam 15/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.63 Trung bình khá 7 131359 Lê Trần Khánh Huy Nam 6/8/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.8 Trung bình khá 8 1313159 Lê Thị Kiều Thanh Nữ 11/11/1995 Bến Tre 6.34 Trung bình khá 9 1313349 Phạm Lê Xuân Hoàng Nam 22/1/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.17 Trung bình khá 1 131345 Phạm Duy Khương (Nợ học phí: Nam 1/4/1995 Quảng Ngãi 6.58 Trung bình khá 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 11 131364 Nguyễn Phúc Thọ (Nợ học phí: Nam 19/5/1995 Bình Định 6.37 Trung bình khá 2/17-18, 1/18-19) 12 14132 Đàm Tuấn Anh Nam 6/6/1995 Khánh Hòa 6.58 Trung bình khá 13 141323 Mai Hồ Duy Nam 26/7/1996 Bạc Liêu 7.22 Khá
Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 14 1413153 Lâm Trịnh Thông Nam 2/1/1996 Đăk Lăk 6.64 Trung bình khá Việt Nam Hoa 15 1413242 Nguyễn Phước Lợi Nam 28/4/1996 Vĩnh Long 7.29 Khá Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân 16 1413252 Nguyễn Tấn Thanh Nam 18/7/1996 Bình Định 8.3 Giỏi Chuyên ngành : Vật lý Tin học 17 131312 Nguyễn Thị Kim Châu Nữ 7/2/1992 Long An 7.13 Khá 18 1313137 Lê Hồng Phúc Nam 22/5/1994 Bình Thuận 6.46 Trung bình khá 19 1313337 Trần Thị Thu Hiền Nữ 27/8/1995 Long An 7.37 Khá 2 1313588 Trần Thị Hồng Thảo (Nợ học Nữ 6/1/1994 Ninh Thuận 6.13 Trung bình khá phí: 1/17-18) 21 1313664 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 5/7/1994 Quảng Nam - Đà 6.68 Trung bình khá Nẵng 22 141319 Ngô Tuấn Cường Nam 11/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.68 Khá Việt Nam Hoa 23 141378 Nguyễn Lễ (Nợ học phí: Nam 26/2/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá 2/17-18) 24 141313 Mai Trúc Quỳnh (Nợ học phí: Nữ 11/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 1/17-18) Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 25 121349 Đặng Thị Mỹ Linh (Nợ học phí: Nữ 21/7/1994 Đồng Tháp 7.16 Khá 2/17-18)
Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 26 131343 Nguyễn Công Hậu Nam 27/11/1995 Tây Ninh 6.74 Trung bình khá 27 1313356 Nguyễn Thị Quế Hồng Nữ 7/3/1995 Tiền Giang 6.95 Trung bình khá 28 131336 Phan Thị Kim Huyền Nữ 17/11/1995 Long An 6.9 Trung bình khá 29 1313671 Lê Đăng Tùng Nam 15/6/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.1 Khá 3 141346 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 8/11/1996 Bình Dương 7.25 Khá 31 1413144 Bùi Minh Thắng Nam 4/6/1996 Phú Yên 7.6 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Hóa học (D44112) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1314127 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh (Nợ học Nữ 5/12/1995 Tiền Giang 6.5 Trung bình khá phí: 1/17-18) 2 131439 Nguyễn Thị Thảo Nữ 1/12/1995 Kiên Giang 6.9 Trung bình khá 3 1414149 Lê Thị Thanh Hưởng Nữ 5/8/1996 Phú Yên 6.7 Trung bình khá 4 1414383 Trương Thiện Trinh Nữ 14/9/1996 Bến Tre 6.73 Trung bình khá 5 141446 Nguyễn Trọng Tưởng (Nợ học Nam 22/3/1996 Phú Yên 6.96 Trung bình khá phí: 3/16-17) 6 141445 Hàm Nữ Bình Tửu Nữ 31/12/1994 Ninh Thuận 6.36 Trung bình khá Việt Nam Chăm 7 1514242 Trần Hoài Thiên Nam 12/2/1997 TP. Hồ Chí Minh 8.23 Giỏi Chuyên ngành : Hóa Polyme 8 141442 Phan Nguyễn Anh Tú Nữ 16/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.89 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa phân tích 9 1414165 Trần Văn Lai Nam 24/8/1996 Bình Định 7.72 Khá 1 1414281 Đặng Duy Phương Nam 18/9/1996 Bình Định 7.64 Khá Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 11 131432 Phan Thị Trúc Nhi Nữ 2/2/1995 Bình Thuận 6.98 Trung bình khá 12 1314515 Vũ Thị Vân Nữ 13/8/1995 TP. Hải Phòng 6.3 Trung bình khá 13 141442 Nguyễn Thành Công Nam 1/11/1996 Kiên Giang 6.28 Trung bình khá 14 1414192 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 2/8/1996 Đăk Lăk 7.4 Khá
Ngành : Hóa học (D44112) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 15 141424 Nguyễn Hoài Nam Nam 23/8/1996 Bến Tre 7.6 Khá 16 1414425 Phạm Trang Vy Nữ 8/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.96 Trung bình khá Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 17 141442 Lê Thanh Tuấn Vĩ Nam 11/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.91 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Địa chất (23) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 1 11165 Nguyễn Công Tuấn Anh Nam 13/4/1993 Sông Bé 6.54 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Địa chất học (D4421) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình 1 14166 Bùi Ngọc Phi Ân Nam 3/1/1996 Quảng Nam 7.48 Khá 2 141618 Nguyễn Phúc Thiện Nam 19/12/1996 Quảng Ngãi 7.8 Khá 3 141645 La Tấn Tài Nam 21/11/1996 Tiền Giang 7.23 Khá Chuyên ngành : Địa chất biển 4 131665 Trương Hà Giang (Nợ học phí: Nam 28/9/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.84 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí 5 1416171 Hà Lâm Thành Nam 16/6/1996 Long An 7. Khá 6 1416226 Trần Dương Vương Nam 1/8/1996 Bình Định 6.99 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 7 1416133 Trần Sĩ Phú Nam 2/1/1996 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Môi trường 8 141654 Nguyễn Trọng Trí (Nợ học phí: Nam 1/1/1996 Tiền Giang 6.67 Trung bình khá 3/16-17) Chuyên ngành : Ngọc học
Ngành : Địa chất học (D4421) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Ngọc học 9 1316131 Nguyễn Thành Lộc Nam 22/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 1 1416188 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 21/5/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 4 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Hải dương học (D44228) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hải dương học 1 1321179 Phan Thị Trúc Linh (Nợ học Nữ 16/1/1994 Bến Tre 6.78 Trung bình khá phí: 2/16-17) Chuyên ngành : Khí tượng học 2 132165 Trương Thị Hoài Lê (Nợ học Nữ 2/8/1995 Tây Ninh 6.31 Trung bình khá phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 3 1321121 Nguyễn Thị Nhật Thuỷ (Nợ học Nữ 22/5/1995 Vĩnh Long 7. Khá phí: 2/16-17) 4 142115 Nguyễn Thị Thanh Dừng Nữ 15/3/1995 Phú Yên 6.5 Trung bình khá 5 14219 Nguyễn Văn Tùng Nam 21/5/1996 Thanh Hóa 6.83 Trung bình khá 6 1421238 Nguyễn Thị Cầm Mi (Nợ học Nữ 2/7/1996 Bến Tre 6.5 Trung bình khá phí: 1/18-19) 7 1421253 Phạm Thu Thảo Nguyên Nữ 27/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.64 Trung bình khá 8 1421271 Huỳnh Thị Châu Phi (Nợ học Nữ 21/2/1996 Tây Ninh 6.94 Trung bình khá phí: 1/18-19)
Ngành : Hải dương học (D44228) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Khí tượng học 9 1421337 Nguyễn Toàn Thắng (Nợ học Nam 1/3/1996 Bình Dương 6.39 Trung bình khá phí: 3/16-17) 1 1421348 Trịnh Thị Thu Thủy (Nợ học Nữ 7/5/1995 Ninh Thuận 6.52 Trung bình khá phí: 2/17-18) Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Khoa học môi trường (D4431) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Khoa học Môi trường 1 1417283 Lưu Trần Thu Thảo Nữ 28/4/1996 Cà Mau 7.15 Khá 2 1417346 Phan Thị Thu Trinh Nữ 17/3/1996 Quảng Ngãi 6.97 Trung bình khá Chuyên ngành : Quản lý Môi trường 3 141788 Nguyễn Thị Hậu Nữ 8/1/1994 Gia Lai 6.95 Trung bình khá Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển 4 1417185 Bùi Kim Ngân Nữ 4/7/1995 Khánh Hòa 7.41 Khá 5 1417226 Nguyễn Thành Phát Nam 11/8/1996 Đồng Tháp 6.62 Trung bình khá 6 1417328 Nguyễn Thị Huyền Trang (Nợ Nữ 15/1/1996 Kiên Giang 6.61 Trung bình khá học phí: 3/16-17) Chuyên ngành : Tin học Môi trường 7 141749 Phạm Khắc Duy Nam 16/5/1996 Khánh Hòa 6.82 Trung bình khá 8 141799 Phạm Thị Hoa Nữ 1/2/1996 Hưng Yên 7.32 Khá Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường
Ngành : Khoa học môi trường (D4431) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường 9 1317183 Vương Hồng Nhung Nữ 15/8/1995 TP. Hà Nội 6.98 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 1 / 4 Chuyên ngành : Cơ học 1 141141 Trịnh Ngọc Thanh Duy Nam 19/1/1996 Bến Tre 7.11 Khá Chuyên ngành : Giải tích 2 131183 Hoàng Thanh Hải Nam 12/7/1995 Hà Nam 7.52 Khá 3 1411341 Lê Minh Tuấn Nam 8/1/1996 Tây Ninh 7.74 Khá Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học 4 1311114 Nguyễn Hoàng Nam 25/9/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.17 Khá Chuyên ngành : Sư phạm toán 5 1311142 Lưu Nguyễn Duy Khang (Nợ học Nam 22/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.9 Trung bình khá phí: 1/16-17, 2/16-17, 2/17-18) 6 1311179 Nguyễn Trương Thiên Lý (Nợ Nữ 1/1/1995 Long An 6.44 Trung bình khá học phí: 2/17-18, 3/17-18, 1/18-19) 7 1311188 Nguyễn Quốc Nam (Nợ học phí: Nam 3/1/1995 Sông Bé 6.69 Trung bình khá 2/16-17, 1/17-18) 8 1311341 Bùi Duy Tiến (Nợ học phí: Nam 13/5/1995 Sông Bé 6.87 Trung bình khá 2/16-17) 9 131139 Bùi Văn Tùng Nam 27/8/1995 Hà Tây 6.72 Trung bình khá 1 14113 Đới Thị Lan Anh Nữ 16/3/1996 Thanh Hóa 7.24 Khá 11 14111 Nguyễn Thị Ân Nữ 3/1/1996 Nam Định 7.2 Khá
Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 2 / 4 Chuyên ngành : Sư phạm toán 12 141198 Lê Huy Hoàng Nam 12/8/1996 Đồng Nai 8.3 Giỏi 13 141117 Hứa Hoàng Huy Nam 29/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.97 Trung bình khá 14 1411153 Trương Nguyễn Ánh Linh Nữ 29/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.35 Khá 15 1411155 Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ 3/1/1996 Tây Ninh 7.19 Khá 16 1411173 Hồ Gia Nam Nam 1/6/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.92 Trung bình khá Việt Nam Hoa 17 1411178 Vũ Đức Nam Nam 2/1/1996 Thái Bình 7.27 Khá 18 1411214 Vũ Thụy Phương Như Nữ 7/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.52 Khá 19 1411234 Đỗ Trần Hoài Phương Nữ 16/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.5 Khá 2 141132 Nguyễn Bích Trâm Nữ 26/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 21 1411328 Huỳnh Thùy Trinh Nữ 2/6/1996 Quảng Nam 7.3 Khá 22 1511211 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ 2/7/1997 Đồng Nai 7.62 Khá Chuyên ngành : Toán tài chính 23 1311145 Tạ Quốc Khánh Nam 3/9/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 24 1311291 Cao Minh Thắng Nam 18/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.1 Khá 25 141119 Đỗ Ngọc Châm Nữ 28/7/1996 Vĩnh Long 7.64 Khá 26 141136 Trần Ngọc Thùy Duyên (Nợ học Nữ 31/1/1996 Tây Ninh 6.64 Trung bình khá phí: 1/17-18) 27 141142 Hoàng Phi Thanh Dũng Nam 12/1/1996 Đồng Nai 7.55 Khá Việt Nam Tày
Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 3 / 4 Chuyên ngành : Toán tài chính 28 1411183 Ngô Thị Thu Ngân Nữ 6/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 8.17 Giỏi 29 1411194 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên (Nợ Nữ 13/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.86 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 3 141122 Nguyễn Tấn Phát Nam 13/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá 31 1411281 Lê Thiện Thắng Nam 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.26 Khá 32 1411295 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 11/12/1996 Phú Yên 7.12 Khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 33 1211126 Nguyễn Hoàng Sang Nam 3/5/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.37 Trung bình khá 34 1211443 Phan Đình Kỳ Nam 25/1/1994 Quảng Ngãi 6.2 Trung bình khá 35 141115 Lê Minh Bằng Nam 13/1/1996 Đăk Lăk 8.56 Giỏi 36 1411235 Nguyễn Duy Phương Nam 11/3/1996 Bến Tre 6.57 Trung bình khá 37 1511254 Đinh Hữu Quý Nam 23/4/1997 Bình Thuận 7.76 Khá Chuyên ngành : Xác suất Thống kê 38 1311149 Trần Đăng Khoa (Nợ học phí: Nam 2/2/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.67 Trung bình khá 1/16-17, 2/16-17) Chuyên ngành : Giải tích 39 1511321 Lê Trần Ngọc Trân Nữ 7/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 8.14 Giỏi 4 1511323 Lê Minh Trí Nam 6/3/1997 An Giang 8.87 Giỏi Chuyên ngành : Sư phạm toán
Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 4 / 4 Chuyên ngành : Sư phạm toán 41 1411282 Trần Thanh Thắng Nam 16/3/1996 TP. Cần Thơ 7.83 Khá 42 1511276 Bế Phương Thảo Nữ 24/4/1997 Cao Bằng 8.4 Giỏi Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 43 1511353 Tạ Hoàng Thảo Vy Nữ 15/2/1997 Liberec - Cộng Hòa Séc 7.82 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 6 Số sinh viên đạt loại khá : 22 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Khoa học máy tính (D4811) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1412339 Trần Vĩnh Nam Nam 19/1/1996 Kon Tum 7.93 Khá 2 141247 Hoàng Nhật Sương (Nợ học phí: Nam 8/5/1996 Đồng Nai 7.47 Khá Đài Loan Hoa 2/17-18) 3 1412599 Nguyễn Xuân Trường (Nợ học Nam 16/5/1996 Bình Định 6.37 Trung bình khá phí: 1/17-18) Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 4 14125 Nguyễn Xuân Bình Nam 17/7/1996 Sông Bé 8.73 Giỏi Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212352 Lê Ngọc Tân Nam 28/7/1994 Quảng Ngãi 6.14 Trung bình khá 2 13121 Đặng Văn An Nam 28/1/1995 Thái Bình 7.4 Khá 3 131231 Nguyễn Hà Bảo Nam 2/3/1995 Bình Định 7.13 Khá 4 131288 Trần Đình Duy Nam 6/4/1995 Quảng Nam 6.48 Trung bình khá 5 1312473 Hứa Phú Quý Nam 31/12/1995 Đồng Nai 7.2 Khá Việt Nam Hoa 6 1312493 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 26/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá 7 1312497 Vũ Lê Hoàng Sơn Nam 18/8/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.31 Khá 8 1312611 Võ Vân Toàn Nam 9/4/1994 Tây Ninh 7.58 Khá 9 141298 Trần Văn Duy Nam 15/9/1996 Khánh Hòa 7.3 Khá 1 1412111 Nguyễn Việt Dương Nam / /1996 Đồng Tháp 7.45 Khá 11 1412144 Đỗ Trường Hải Nam 15/6/1996 Đăk Lăk 7.84 Khá 12 1412149 Phạm Ngọc Hải Nam 5/3/1996 Khánh Hòa 7.9 Khá 13 141224 Nguyễn Công Tuấn Huy Nam 1/2/1996 Quảng Ngãi 7.3 Khá 14 1412242 Nguyễn Quốc Khánh Nam 2/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá 15 1412243 Trương Duy Khánh Nam 3/6/1996 Bình Thuận 7.57 Khá 16 1412246 Hồ Lê Đức Khiêm Nam 15/12/1996 Đăk Lăk 6.94 Trung bình khá 17 1412285 Võ Thị Như Liễu Nữ 2/2/1995 Bình Định 7.33 Khá 18 1412299 Vương Hoàng Long Nam 4/2/1996 Bình Thuận 7.18 Khá Việt Nam Hoa
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 19 1412344 Phan Hiếu Nghĩa Nam 19/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.29 Khá 2 141241 Phạm Sĩ Phú Nam 28/2/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.99 Trung bình khá 21 1412421 Phạm Hữu Phước Nam 12/4/1995 Lâm Đồng 8.22 Giỏi 22 1412446 Phạm Khắc Quyền (Nợ học phí: Nam 7/1/1996 Phú Yên 7.86 Khá 2/16-17, 2/17-18) 23 1412469 Võ Hoài Sơn (Nợ học phí: Nam 6/1/1996 Long An 7.52 Khá 1/17-18) 24 1412511 Nguyễn Quang Thắng Nam 9/9/1995 Đăk Lăk 6.85 Trung bình khá 25 1412552 Trần Trung Tính Nam 14/5/1996 Đồng Tháp 7.19 Khá 26 141258 Bùi Quốc Trọng Nam 25/1/1996 Sông Bé 7.26 Khá 27 141264 Lữ Hoàng Phi Tuấn Nam 27/1/1996 Đồng Nai 6.88 Trung bình khá 28 1412628 Văn Thế Tùng Nam 26/4/1996 TP. Đà Nẵng 7.35 Khá
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 29 1412676 Bùi Hoài Phong Nam 1/5/1995 Đồng Tháp 7.36 Khá 3 151277 Hồ Xuân Dũng Nam 24/9/1997 Đồng Nai 7.96 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 22 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Hệ thống thông tin (D4814) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212227 Vũ Xuân Mạnh Nam 26/9/1994 Lâm Đồng 6.56 Trung bình khá 2 1312111 Mai Văn Đại Nam 29/3/1995 An Giang 6.86 Trung bình khá 3 131234 Lê Quốc Tấn Lộc Nam 19/11/1995 Long An 7.12 Khá 4 1312348 Lư Hán Luân Nam 4/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 7. Khá Việt Nam Hoa 5 131244 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 18/1/1995 Tiền Giang 6.72 Trung bình khá 6 1312474 Triệu Xuân Quý Nam 1/8/1995 Đồng Nai 7.3 Khá 7 131253 Đoàn Nguyễn Chí Thành Nam 25/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.97 Khá 8 1412185 Trần Thiên Hoàng Nam 4/1/1996 Tây Ninh 7.24 Khá 9 1412193 Nguyễn Thái Học Nam 19/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.55 Khá 1 1412269 Hà Mạnh Kiệt Nam 1/8/1996 Bình Định 7.1 Khá
Ngành : Hệ thống thông tin (D4814) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 11 1412564 Trần Thùy Bích Trâm Nữ 12/2/1996 Đồng Nai 7.41 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 8 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Công nghệ thông tin (D4821) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212347 Võ Kiên Tâm Nam 28/8/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.96 Trung bình khá 2 1312172 Tô Hoàng Hải (Nợ học phí: Nam 23/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.2 Khá 2/17-18) 3 131249 Dương Giang Sơn Nam 16/4/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.94 Trung bình khá 4 141216 Phạm Quốc Anh (Nợ học phí: Nam 1/1/1996 Đồng Nai 7.5 Khá 3/17-18) 5 1412245 Trương Ngọc Khải Nam 1/11/1996 Quảng Nam 6.37 Trung bình khá 6 1412252 Trần Lê Anh Khoa Nam 1/1/1996 Quảng Nam 7.43 Khá 7 1412323 Lưu Quang Minh (Nợ học phí: Nam 2/6/1996 Lâm Đồng 6.99 Trung bình khá Việt Nam Hoa 2/17-18) 8 1412372 Võ Hữu Nhẫn (Nợ học phí: Nam 2/11/1996 Quảng Ngãi 6.71 Trung bình khá 3/17-18) 9 1412375 Nguyễn Duy Nhật Nam 24/8/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.78 Trung bình khá 1 141244 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 25/3/1996 Tiền Giang 6.72 Trung bình khá 11 1412563 Phan Như Trà Nam 21/12/1996 Đồng Nai 7.19 Khá 12 1412586 Hà Xuân Trung Nam 3/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 13 1412638 Phạm Nhất Viễn (Nợ học phí: Nam 8/1/1996 Quảng Ngãi 6.4 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
Ngành : Công nghệ thông tin (D4821) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông 14 1312161 Nguyễn Đình Hào Nam 19/12/1995 Đồng Nai 8.2 Giỏi 15 131269 Nguyễn Trần Phát Toàn Nam 15/7/1995 Tây Ninh 6.82 Trung bình khá 16 141232 Bùi Thanh Ngọc Bách Nam 17/9/1996 An Giang 6.43 Trung bình khá 17 141228 Nguyễn Văn Đức Huy Nam 1/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 18 1412474 Nguyễn Anh Tài (Nợ học phí: Nam 28/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.61 Khá 1/16-17, 2/17-18) Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D5146) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 142213 Trịnh Chấn Bắc Nam 6/8/1996 Phú Yên 7.23 Khá 2 1422136 Ngô Thị Ngọc Mỹ Nữ 1/11/1996 Nghệ An 6.86 Trung bình khá 3 1422152 Nguyễn Trương Hạ Nguyên (Nợ Nam 21/3/1996 Trà Vinh 6.52 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 4 1422191 Huỳnh Thị Minh Tâm Nữ 17/5/1996 Gia Lai 6.6 Trung bình khá 5 1422216 Trần Thanh Thi (Nợ học phí: Nữ 27/4/1996 Đồng Tháp 6.48 Trung bình khá 1/17-18) 6 1422234 Dương Minh Toàn Nam 17/1/1996 Lâm Đồng 6.71 Trung bình khá 7 1422278 Nguyễn Hồ Trúc Vy Nữ 25/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá 8 1422312 Nguyễn Tấn Dũng Nam 17/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.27 Trung bình khá 9 1422344 Nguyễn Khánh Hưng Nam 3/7/1996 Đồng Nai 6.48 Trung bình khá 1 1422418 Nguyễn Đặng Hoàng Quân (Nợ Nam 22/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.56 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 11 1422487 Nguyễn Nhựt Trường Nam 9/4/1996 Bến Tre 7.65 Khá Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 12 132275 Lê Minh Đường Nam 19/4/1993 Bình Định 6.1 Trung bình khá 13 142241 Nghiêm Hải Đăng Nam 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.69 Trung bình khá 14 14228 Trần Thị Hoằng Nữ 2/6/1996 Bình Định 6.77 Trung bình khá 15 1422164 Phạm Thị Nho Nữ 2/5/1996 Bình Định 7.16 Khá
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D5146) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 16 1422258 Chu Xuân Anh Tú Nam 12/11/1996 Ninh Thuận 6.19 Trung bình khá 17 1422413 Lê Thị Anh Phương Nữ 16/3/1996 Bình Định 6.94 Trung bình khá 18 1422479 Trần Ngọc Quế Trân (Nợ học Nữ 7/1/1996 Đồng Nai 7.25 Khá phí: 2/16-17) Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219
Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D5242) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân 1 132336 Thóng Hưng Khang Nam 21/1/1995 Lâm Đồng 7.34 Khá Việt Nam Hoa 2 13237 Nguyễn Duy Phước Nam 15/2/1995 Quảng Ngãi 7.84 Khá 3 142353 Nguyễn Bách Thắng Nam 16/1/1996 Phú Yên 6.69 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219