ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Tài liệu tương tự
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DS phongthi K xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Xep lop 12-13

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DSKTKS Lần 2

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Ket Qua TS tu SBD den xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Movers PM.xls

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

YLE Movers AM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Vallet_THPT_2019

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Flyers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

document

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Bản ghi:

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng 2 1428 Cao Tú Ân Nam 1/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.91 Trung bình khá 3 1429 Nguyễn Gia Bảo Nam 23/1/1995 Bình Định 7.25 Khá 4 14215 Nguyễn Văn Bình Nam 8/6/1996 Đăk Lăk 7.51 Khá 5 142142 Nguyễn Minh Trí Nam 1/6/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.26 Khá 6 142145 Phan Việt Trung Nam 2/9/1996 Long An 6.66 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 7 13258 Nguyễn Trung Hậu Nam 11/8/1995 Tây Ninh 6.81 Trung bình khá 8 1424 Trần Đình Anh Nam 5/9/1996 Thừa Thiên Huế 6.52 Trung bình khá

Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Viễn thông và mạng 9 14212 Nguyễn Xuân Thành Nam 19/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.53 Trung bình khá 1 142138 Võ Toàn Nam 14/11/1995 Khánh Hòa 6.86 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D5227) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Điện tử 1 1222 Lâm Trần Tuấn Anh Nam 6/9/1994 Bạc Liêu 6.47 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 1 / 4 Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử 1 14151 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 14/2/1996 Thái Bình 6.77 Trung bình khá 2 1415172 Đỗ Trần Uyên Kha Nữ 28/11/1996 Quảng Nam - Đà 6.65 Trung bình khá Nẵng 3 1415188 Phạm Duy Khương Nam 1/1/1996 Kon Tum 6.57 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Động vật 4 14157 Nguyễn Hà Trâm Anh Nữ 2/9/1996 Đồng Nai 6.65 Trung bình khá 5 141562 Nguyễn Thị Dung Nữ 19/8/1996 TP. Hà Nội 6.63 Trung bình khá 6 141579 Dương Thị Thuỳ Dương Nữ 9/1/1996 An Giang 6.68 Trung bình khá 7 1415191 Nguyễn Trung Kiên Nam 16/3/1996 Nam Định 7.8 Khá 8 1415229 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 8/2/1996 Đăk Lăk 6.67 Trung bình khá 9 141523 Trần Thị Thảo Loan Nữ 1/12/1996 Sóc Trăng 7.9 Khá 1 1415246 Nguyễn Thị Minh Mẫn Nữ 29/3/1996 Bến Tre 6.99 Trung bình khá 11 1415323 Đỗ Thị Nhung Nữ 13/2/1996 Nam Định 7.15 Khá 12 1415547 Huỳnh Thanh Tuấn Nam 26/6/1996 Gia Lai 6.63 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh hóa 13 1315526 Huỳnh Ngọc Tính Nam 9/12/1994 Phú Yên 6.36 Trung bình khá 14 141521 Nguyễn Khoa Diệu Ái Nữ 3/1/1996 Lâm Đồng 7.11 Khá 15 141578 Bùi Thị Thuỳ Dương Nữ 23/8/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.85 Trung bình khá

Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 2 / 4 Chuyên ngành : Sinh hóa 16 1415166 Bùi Cao Như Huỳnh Nữ 11/5/1996 An Giang 6.93 Trung bình khá 17 1415294 Việt Thị Kiều Ngọc Nữ 21/12/1995 Long An 7.13 Khá 18 1415429 Nguyễn Thị Ngọc Thảo Nữ 22/1/1995 Đồng Nai 7.51 Khá 19 1415482 Nguyễn Lê Anh Thy Nữ 29/8/1996 Đồng Nai 7.22 Khá 2 141563 Đoàn Thị Hồng Yến Nữ 2/1/1996 Tiền Giang 7.1 Khá 21 151595 Trương Đình Huy Nam 3/9/1997 TP. Hồ Chí Minh 6.7 Trung bình khá 22 15151 Nguyễn Hoàng Diệu Hương Nữ 1/1/1997 Bình Thuận 7. Khá 23 1515284 Nguyễn Thị Mỹ Tiên Nữ 2/6/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.7 Khá 24 1515293 Lê Thị Thùy Trang Nữ 29/8/1996 Kon Tum 7.48 Khá 25 1515345 Lưu Thị Ánh Xuân Nữ 4/8/1997 Bình Thuận 7.69 Khá Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật 26 131552 Trần Thị Minh Châu Nữ 4/11/1995 Sông Bé 6.36 Trung bình khá 27 14156 Đỗ Thị Hoàng Dung Nữ 5/1/1996 Sông Bé 7.26 Khá 28 1415275 Huỳnh Lê Kim Ngân Nữ 8/8/1996 Bình Dương 6.75 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 29 1215354 Phạm Thị Thu Nữ 26/3/1994 Đồng Nai 6.3 Trung bình khá

Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 3 / 4 Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát 3 1315134 Lê Thanh Hiếu Nam 1/2/1993 Bình Thuận 6.84 Trung bình khá 31 1315388 Lê Nguyễn Linh Phương (Nợ học Nữ 24/11/1995 Đồng Tháp 6.39 Trung bình khá phí: 2/16-17) 32 141541 Trần Huệ Trúc Bình Nữ 1/5/1996 Tiền Giang 6.11 Trung bình khá 33 1415265 Trần Phương Nam Nam 25/11/1996 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 34 141554 Lê Minh Trang Nữ 18/1/1996 Kon Tum 6.41 Trung bình khá 35 1515181 Trần Thanh Nhi Nữ 6/1/1997 Đồng Nai 7.2 Khá 36 1515296 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 19/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá Chuyên ngành : Sinh học Thực vật 37 1215248 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 22/9/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.44 Trung bình khá Chuyên ngành : Vi sinh 38 141525 Nguyễn Thị Liên Nữ 13/12/1996 Thái Bình 6.6 Trung bình khá 39 1415387 Huỳnh Thị Mỹ Quyên Nữ 1/8/1995 Bình Định 6.66 Trung bình khá

Ngành : Sinh học (D4211) Hệ : Đại học chính quy 4 / 4 Chuyên ngành : Vi sinh 4 1415521 Nguyễn Thị Huyền Trân (Nợ học Nữ 2/12/1996 Bến Tre 6.83 Trung bình khá phí: 3/16-17, 1/17-18) 41 1515162 Trần Đại Nghĩa Nam 3/11/1997 Bến Tre 6.6 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 15 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 26 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Công nghệ sinh học (D4221) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp 1 1418298 Trần Kim Thịnh Nam 12/4/1996 Khánh Hòa 7. Khá 2 1418395 Sử Thị Tường Vân Nữ 1/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.8 Khá 3 151844 Đinh Nguyễn Trí Dũng Nam 5/4/1997 An Giang 8.16 Giỏi Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp 4 151884 Nguyễn Mạnh Khang Nam 1/8/1997 Long An 7.11 Khá Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học 5 1418277 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 5/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá Chuyên ngành : CNSH Y Dược 6 1418144 Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai Nữ 1/1/1996 Bình Dương 6.41 Trung bình khá 7 1418168 Đinh Thiết Lam Nghi Nam 16/3/1996 Bình Dương 7.62 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Khoa Học Vật liệu (27) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 11192 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nữ 13/5/1993 Sông Bé 6.37 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Khoa học vật liệu (D43122) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng 1 1319268 Nguyễn Việt Tuyết Nhung Nữ 13/1/1995 Vĩnh Long 6.34 Trung bình khá 2 141997 Trần Ngọc Hiếu Nam 7/1/1989 Thái Bình 7.2 Khá 3 141919 Trần Thị Ngân (Nợ học phí: Nữ 8/7/1996 Nam Định 6.62 Trung bình khá 3/16-17, 2/17-18) 4 141921 Hồ Thị Thanh Nhàn Nữ 1/8/1996 Bình Định 7.11 Khá 5 1419245 Mai Diễm Quỳnh (Nợ học phí: Nữ 17/2/1996 Thanh Hóa 7.31 Khá 2/17-18) 6 1419391 Võ Thị Hoài Xuân Nữ 11/1/1996 Long An 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 7 141958 Trương Quang Dũng Nam 4/1/1995 Quảng Ngãi 6.73 Trung bình khá 8 141986 Trần Văn Hải Nam 2/12/1996 Đồng Tháp 6.55 Trung bình khá 9 141996 Trần Kim Hiếu Nữ 21/11/1996 Vĩnh Long 6.91 Trung bình khá 1 141998 Trần Thị Kim Hiếu (Nợ học phí: Nữ 2/5/1996 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá 3/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 11 1419163 Ngô Xuân Lộc Nam 22/11/1996 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá 12 1419172 Vũ Đức Mạnh (Nợ học phí: Nam 31/3/1996 Đồng Nai 7.42 Khá 1/17-18, 1/18-19) 13 141921 Lương Trọng Nhơn Nam 29/6/1996 Bình Dương 6.48 Trung bình khá Việt Nam Hoa 14 141925 Trương Văn Sâm Nam 1/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá Việt Nam Hoa

Ngành : Khoa học vật liệu (D43122) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite 15 1419267 Bùi Phan Thiên Thanh (Nợ học Nữ 29/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.25 Trung bình khá phí: 2/16-17, 3/16-17, 1/17-18) 16 1419297 Ngô Phú Thuận (Nợ học phí: Nam 9/11/1996 Tiền Giang 6.84 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Vật liệu Y sinh 17 1419118 Nguyễn Quốc Huy Nam 14/11/1996 An Giang 6.85 Trung bình khá 18 1419338 Nguyễn Phương Trinh Nữ 12/4/1995 Bình Định 7.9 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Vật Lý (14) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết 1 111329 Nguyễn An Thanh Bình Nam 5/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 5.53 Trung bình Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : Số sinh viên đạt loại trung bình : 1 Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn 1 131337 Huỳnh Văn Giang (Nợ học phí: Nam 3/4/1995 Bình Thuận 6.75 Trung bình khá 1/17-18, 2/17-18, 1/18-19) 2 14132 Nguyễn Thanh Danh Nam 15/11/1996 Đồng Nai 6.61 Trung bình khá 3 1413177 Phạm Quốc Toàn Nam 2/7/1994 Bến Tre 6.6 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu 4 1313372 Trần Thụ Huy Nam 15/1/1995 Tiền Giang 6.96 Trung bình khá 5 1413223 Hoàng Thị Nhật Lệ Nữ 13/11/1995 Lâm Đồng 6.81 Trung bình khá Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 6 1213799 Nguyễn Thảo Trường Thịnh Nam 15/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.63 Trung bình khá 7 131359 Lê Trần Khánh Huy Nam 6/8/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.8 Trung bình khá 8 1313159 Lê Thị Kiều Thanh Nữ 11/11/1995 Bến Tre 6.34 Trung bình khá 9 1313349 Phạm Lê Xuân Hoàng Nam 22/1/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.17 Trung bình khá 1 131345 Phạm Duy Khương (Nợ học phí: Nam 1/4/1995 Quảng Ngãi 6.58 Trung bình khá 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 11 131364 Nguyễn Phúc Thọ (Nợ học phí: Nam 19/5/1995 Bình Định 6.37 Trung bình khá 2/17-18, 1/18-19) 12 14132 Đàm Tuấn Anh Nam 6/6/1995 Khánh Hòa 6.58 Trung bình khá 13 141323 Mai Hồ Duy Nam 26/7/1996 Bạc Liêu 7.22 Khá

Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Điện tử 14 1413153 Lâm Trịnh Thông Nam 2/1/1996 Đăk Lăk 6.64 Trung bình khá Việt Nam Hoa 15 1413242 Nguyễn Phước Lợi Nam 28/4/1996 Vĩnh Long 7.29 Khá Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân 16 1413252 Nguyễn Tấn Thanh Nam 18/7/1996 Bình Định 8.3 Giỏi Chuyên ngành : Vật lý Tin học 17 131312 Nguyễn Thị Kim Châu Nữ 7/2/1992 Long An 7.13 Khá 18 1313137 Lê Hồng Phúc Nam 22/5/1994 Bình Thuận 6.46 Trung bình khá 19 1313337 Trần Thị Thu Hiền Nữ 27/8/1995 Long An 7.37 Khá 2 1313588 Trần Thị Hồng Thảo (Nợ học Nữ 6/1/1994 Ninh Thuận 6.13 Trung bình khá phí: 1/17-18) 21 1313664 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 5/7/1994 Quảng Nam - Đà 6.68 Trung bình khá Nẵng 22 141319 Ngô Tuấn Cường Nam 11/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.68 Khá Việt Nam Hoa 23 141378 Nguyễn Lễ (Nợ học phí: Nam 26/2/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá 2/17-18) 24 141313 Mai Trúc Quỳnh (Nợ học phí: Nữ 11/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 1/17-18) Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 25 121349 Đặng Thị Mỹ Linh (Nợ học phí: Nữ 21/7/1994 Đồng Tháp 7.16 Khá 2/17-18)

Ngành : Vật lý học (D4412) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng 26 131343 Nguyễn Công Hậu Nam 27/11/1995 Tây Ninh 6.74 Trung bình khá 27 1313356 Nguyễn Thị Quế Hồng Nữ 7/3/1995 Tiền Giang 6.95 Trung bình khá 28 131336 Phan Thị Kim Huyền Nữ 17/11/1995 Long An 6.9 Trung bình khá 29 1313671 Lê Đăng Tùng Nam 15/6/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.1 Khá 3 141346 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 8/11/1996 Bình Dương 7.25 Khá 31 1413144 Bùi Minh Thắng Nam 4/6/1996 Phú Yên 7.6 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Hóa học (D44112) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hóa hữu cơ 1 1314127 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh (Nợ học Nữ 5/12/1995 Tiền Giang 6.5 Trung bình khá phí: 1/17-18) 2 131439 Nguyễn Thị Thảo Nữ 1/12/1995 Kiên Giang 6.9 Trung bình khá 3 1414149 Lê Thị Thanh Hưởng Nữ 5/8/1996 Phú Yên 6.7 Trung bình khá 4 1414383 Trương Thiện Trinh Nữ 14/9/1996 Bến Tre 6.73 Trung bình khá 5 141446 Nguyễn Trọng Tưởng (Nợ học Nam 22/3/1996 Phú Yên 6.96 Trung bình khá phí: 3/16-17) 6 141445 Hàm Nữ Bình Tửu Nữ 31/12/1994 Ninh Thuận 6.36 Trung bình khá Việt Nam Chăm 7 1514242 Trần Hoài Thiên Nam 12/2/1997 TP. Hồ Chí Minh 8.23 Giỏi Chuyên ngành : Hóa Polyme 8 141442 Phan Nguyễn Anh Tú Nữ 16/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.89 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa phân tích 9 1414165 Trần Văn Lai Nam 24/8/1996 Bình Định 7.72 Khá 1 1414281 Đặng Duy Phương Nam 18/9/1996 Bình Định 7.64 Khá Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 11 131432 Phan Thị Trúc Nhi Nữ 2/2/1995 Bình Thuận 6.98 Trung bình khá 12 1314515 Vũ Thị Vân Nữ 13/8/1995 TP. Hải Phòng 6.3 Trung bình khá 13 141442 Nguyễn Thành Công Nam 1/11/1996 Kiên Giang 6.28 Trung bình khá 14 1414192 Nguyễn Thị Thảo Ly Nữ 2/8/1996 Đăk Lăk 7.4 Khá

Ngành : Hóa học (D44112) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng 15 141424 Nguyễn Hoài Nam Nam 23/8/1996 Bến Tre 7.6 Khá 16 1414425 Phạm Trang Vy Nữ 8/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.96 Trung bình khá Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 17 141442 Lê Thanh Tuấn Vĩ Nam 11/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.91 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Địa chất (23) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 1 11165 Nguyễn Công Tuấn Anh Nam 13/4/1993 Sông Bé 6.54 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Địa chất học (D4421) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình 1 14166 Bùi Ngọc Phi Ân Nam 3/1/1996 Quảng Nam 7.48 Khá 2 141618 Nguyễn Phúc Thiện Nam 19/12/1996 Quảng Ngãi 7.8 Khá 3 141645 La Tấn Tài Nam 21/11/1996 Tiền Giang 7.23 Khá Chuyên ngành : Địa chất biển 4 131665 Trương Hà Giang (Nợ học phí: Nam 28/9/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.84 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí 5 1416171 Hà Lâm Thành Nam 16/6/1996 Long An 7. Khá 6 1416226 Trần Dương Vương Nam 1/8/1996 Bình Định 6.99 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản 7 1416133 Trần Sĩ Phú Nam 2/1/1996 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Môi trường 8 141654 Nguyễn Trọng Trí (Nợ học phí: Nam 1/1/1996 Tiền Giang 6.67 Trung bình khá 3/16-17) Chuyên ngành : Ngọc học

Ngành : Địa chất học (D4421) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Ngọc học 9 1316131 Nguyễn Thành Lộc Nam 22/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 1 1416188 Nguyễn Thị Hồng Thu Nữ 21/5/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.82 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 4 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Hải dương học (D44228) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hải dương học 1 1321179 Phan Thị Trúc Linh (Nợ học Nữ 16/1/1994 Bến Tre 6.78 Trung bình khá phí: 2/16-17) Chuyên ngành : Khí tượng học 2 132165 Trương Thị Hoài Lê (Nợ học Nữ 2/8/1995 Tây Ninh 6.31 Trung bình khá phí: 2/16-17, 1/17-18, 2/17-18) 3 1321121 Nguyễn Thị Nhật Thuỷ (Nợ học Nữ 22/5/1995 Vĩnh Long 7. Khá phí: 2/16-17) 4 142115 Nguyễn Thị Thanh Dừng Nữ 15/3/1995 Phú Yên 6.5 Trung bình khá 5 14219 Nguyễn Văn Tùng Nam 21/5/1996 Thanh Hóa 6.83 Trung bình khá 6 1421238 Nguyễn Thị Cầm Mi (Nợ học Nữ 2/7/1996 Bến Tre 6.5 Trung bình khá phí: 1/18-19) 7 1421253 Phạm Thu Thảo Nguyên Nữ 27/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.64 Trung bình khá 8 1421271 Huỳnh Thị Châu Phi (Nợ học Nữ 21/2/1996 Tây Ninh 6.94 Trung bình khá phí: 1/18-19)

Ngành : Hải dương học (D44228) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Khí tượng học 9 1421337 Nguyễn Toàn Thắng (Nợ học Nam 1/3/1996 Bình Dương 6.39 Trung bình khá phí: 3/16-17) 1 1421348 Trịnh Thị Thu Thủy (Nợ học Nữ 7/5/1995 Ninh Thuận 6.52 Trung bình khá phí: 2/17-18) Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Khoa học môi trường (D4431) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Khoa học Môi trường 1 1417283 Lưu Trần Thu Thảo Nữ 28/4/1996 Cà Mau 7.15 Khá 2 1417346 Phan Thị Thu Trinh Nữ 17/3/1996 Quảng Ngãi 6.97 Trung bình khá Chuyên ngành : Quản lý Môi trường 3 141788 Nguyễn Thị Hậu Nữ 8/1/1994 Gia Lai 6.95 Trung bình khá Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển 4 1417185 Bùi Kim Ngân Nữ 4/7/1995 Khánh Hòa 7.41 Khá 5 1417226 Nguyễn Thành Phát Nam 11/8/1996 Đồng Tháp 6.62 Trung bình khá 6 1417328 Nguyễn Thị Huyền Trang (Nợ Nữ 15/1/1996 Kiên Giang 6.61 Trung bình khá học phí: 3/16-17) Chuyên ngành : Tin học Môi trường 7 141749 Phạm Khắc Duy Nam 16/5/1996 Khánh Hòa 6.82 Trung bình khá 8 141799 Phạm Thị Hoa Nữ 1/2/1996 Hưng Yên 7.32 Khá Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường

Ngành : Khoa học môi trường (D4431) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường 9 1317183 Vương Hồng Nhung Nữ 15/8/1995 TP. Hà Nội 6.98 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 1 / 4 Chuyên ngành : Cơ học 1 141141 Trịnh Ngọc Thanh Duy Nam 19/1/1996 Bến Tre 7.11 Khá Chuyên ngành : Giải tích 2 131183 Hoàng Thanh Hải Nam 12/7/1995 Hà Nam 7.52 Khá 3 1411341 Lê Minh Tuấn Nam 8/1/1996 Tây Ninh 7.74 Khá Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học 4 1311114 Nguyễn Hoàng Nam 25/9/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.17 Khá Chuyên ngành : Sư phạm toán 5 1311142 Lưu Nguyễn Duy Khang (Nợ học Nam 22/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.9 Trung bình khá phí: 1/16-17, 2/16-17, 2/17-18) 6 1311179 Nguyễn Trương Thiên Lý (Nợ Nữ 1/1/1995 Long An 6.44 Trung bình khá học phí: 2/17-18, 3/17-18, 1/18-19) 7 1311188 Nguyễn Quốc Nam (Nợ học phí: Nam 3/1/1995 Sông Bé 6.69 Trung bình khá 2/16-17, 1/17-18) 8 1311341 Bùi Duy Tiến (Nợ học phí: Nam 13/5/1995 Sông Bé 6.87 Trung bình khá 2/16-17) 9 131139 Bùi Văn Tùng Nam 27/8/1995 Hà Tây 6.72 Trung bình khá 1 14113 Đới Thị Lan Anh Nữ 16/3/1996 Thanh Hóa 7.24 Khá 11 14111 Nguyễn Thị Ân Nữ 3/1/1996 Nam Định 7.2 Khá

Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 2 / 4 Chuyên ngành : Sư phạm toán 12 141198 Lê Huy Hoàng Nam 12/8/1996 Đồng Nai 8.3 Giỏi 13 141117 Hứa Hoàng Huy Nam 29/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.97 Trung bình khá 14 1411153 Trương Nguyễn Ánh Linh Nữ 29/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.35 Khá 15 1411155 Nguyễn Thị Cẩm Loan Nữ 3/1/1996 Tây Ninh 7.19 Khá 16 1411173 Hồ Gia Nam Nam 1/6/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.92 Trung bình khá Việt Nam Hoa 17 1411178 Vũ Đức Nam Nam 2/1/1996 Thái Bình 7.27 Khá 18 1411214 Vũ Thụy Phương Như Nữ 7/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.52 Khá 19 1411234 Đỗ Trần Hoài Phương Nữ 16/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.5 Khá 2 141132 Nguyễn Bích Trâm Nữ 26/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá 21 1411328 Huỳnh Thùy Trinh Nữ 2/6/1996 Quảng Nam 7.3 Khá 22 1511211 Huỳnh Thị Yến Nhi Nữ 2/7/1997 Đồng Nai 7.62 Khá Chuyên ngành : Toán tài chính 23 1311145 Tạ Quốc Khánh Nam 3/9/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 24 1311291 Cao Minh Thắng Nam 18/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.1 Khá 25 141119 Đỗ Ngọc Châm Nữ 28/7/1996 Vĩnh Long 7.64 Khá 26 141136 Trần Ngọc Thùy Duyên (Nợ học Nữ 31/1/1996 Tây Ninh 6.64 Trung bình khá phí: 1/17-18) 27 141142 Hoàng Phi Thanh Dũng Nam 12/1/1996 Đồng Nai 7.55 Khá Việt Nam Tày

Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 3 / 4 Chuyên ngành : Toán tài chính 28 1411183 Ngô Thị Thu Ngân Nữ 6/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 8.17 Giỏi 29 1411194 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên (Nợ Nữ 13/4/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.86 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 3 141122 Nguyễn Tấn Phát Nam 13/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá 31 1411281 Lê Thiện Thắng Nam 17/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.26 Khá 32 1411295 Nguyễn Thị Thanh Thuý Nữ 11/12/1996 Phú Yên 7.12 Khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 33 1211126 Nguyễn Hoàng Sang Nam 3/5/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.37 Trung bình khá 34 1211443 Phan Đình Kỳ Nam 25/1/1994 Quảng Ngãi 6.2 Trung bình khá 35 141115 Lê Minh Bằng Nam 13/1/1996 Đăk Lăk 8.56 Giỏi 36 1411235 Nguyễn Duy Phương Nam 11/3/1996 Bến Tre 6.57 Trung bình khá 37 1511254 Đinh Hữu Quý Nam 23/4/1997 Bình Thuận 7.76 Khá Chuyên ngành : Xác suất Thống kê 38 1311149 Trần Đăng Khoa (Nợ học phí: Nam 2/2/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.67 Trung bình khá 1/16-17, 2/16-17) Chuyên ngành : Giải tích 39 1511321 Lê Trần Ngọc Trân Nữ 7/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 8.14 Giỏi 4 1511323 Lê Minh Trí Nam 6/3/1997 An Giang 8.87 Giỏi Chuyên ngành : Sư phạm toán

Ngành : Toán học (D4611) Hệ : Đại học chính quy 4 / 4 Chuyên ngành : Sư phạm toán 41 1411282 Trần Thanh Thắng Nam 16/3/1996 TP. Cần Thơ 7.83 Khá 42 1511276 Bế Phương Thảo Nữ 24/4/1997 Cao Bằng 8.4 Giỏi Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng 43 1511353 Tạ Hoàng Thảo Vy Nữ 15/2/1997 Liberec - Cộng Hòa Séc 7.82 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 6 Số sinh viên đạt loại khá : 22 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Khoa học máy tính (D4811) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1412339 Trần Vĩnh Nam Nam 19/1/1996 Kon Tum 7.93 Khá 2 141247 Hoàng Nhật Sương (Nợ học phí: Nam 8/5/1996 Đồng Nai 7.47 Khá Đài Loan Hoa 2/17-18) 3 1412599 Nguyễn Xuân Trường (Nợ học Nam 16/5/1996 Bình Định 6.37 Trung bình khá phí: 1/17-18) Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot 4 14125 Nguyễn Xuân Bình Nam 17/7/1996 Sông Bé 8.73 Giỏi Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212352 Lê Ngọc Tân Nam 28/7/1994 Quảng Ngãi 6.14 Trung bình khá 2 13121 Đặng Văn An Nam 28/1/1995 Thái Bình 7.4 Khá 3 131231 Nguyễn Hà Bảo Nam 2/3/1995 Bình Định 7.13 Khá 4 131288 Trần Đình Duy Nam 6/4/1995 Quảng Nam 6.48 Trung bình khá 5 1312473 Hứa Phú Quý Nam 31/12/1995 Đồng Nai 7.2 Khá Việt Nam Hoa 6 1312493 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 26/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá 7 1312497 Vũ Lê Hoàng Sơn Nam 18/8/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.31 Khá 8 1312611 Võ Vân Toàn Nam 9/4/1994 Tây Ninh 7.58 Khá 9 141298 Trần Văn Duy Nam 15/9/1996 Khánh Hòa 7.3 Khá 1 1412111 Nguyễn Việt Dương Nam / /1996 Đồng Tháp 7.45 Khá 11 1412144 Đỗ Trường Hải Nam 15/6/1996 Đăk Lăk 7.84 Khá 12 1412149 Phạm Ngọc Hải Nam 5/3/1996 Khánh Hòa 7.9 Khá 13 141224 Nguyễn Công Tuấn Huy Nam 1/2/1996 Quảng Ngãi 7.3 Khá 14 1412242 Nguyễn Quốc Khánh Nam 2/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá 15 1412243 Trương Duy Khánh Nam 3/6/1996 Bình Thuận 7.57 Khá 16 1412246 Hồ Lê Đức Khiêm Nam 15/12/1996 Đăk Lăk 6.94 Trung bình khá 17 1412285 Võ Thị Như Liễu Nữ 2/2/1995 Bình Định 7.33 Khá 18 1412299 Vương Hoàng Long Nam 4/2/1996 Bình Thuận 7.18 Khá Việt Nam Hoa

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 19 1412344 Phan Hiếu Nghĩa Nam 19/1/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.29 Khá 2 141241 Phạm Sĩ Phú Nam 28/2/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.99 Trung bình khá 21 1412421 Phạm Hữu Phước Nam 12/4/1995 Lâm Đồng 8.22 Giỏi 22 1412446 Phạm Khắc Quyền (Nợ học phí: Nam 7/1/1996 Phú Yên 7.86 Khá 2/16-17, 2/17-18) 23 1412469 Võ Hoài Sơn (Nợ học phí: Nam 6/1/1996 Long An 7.52 Khá 1/17-18) 24 1412511 Nguyễn Quang Thắng Nam 9/9/1995 Đăk Lăk 6.85 Trung bình khá 25 1412552 Trần Trung Tính Nam 14/5/1996 Đồng Tháp 7.19 Khá 26 141258 Bùi Quốc Trọng Nam 25/1/1996 Sông Bé 7.26 Khá 27 141264 Lữ Hoàng Phi Tuấn Nam 27/1/1996 Đồng Nai 6.88 Trung bình khá 28 1412628 Văn Thế Tùng Nam 26/4/1996 TP. Đà Nẵng 7.35 Khá

Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D4813) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 29 1412676 Bùi Hoài Phong Nam 1/5/1995 Đồng Tháp 7.36 Khá 3 151277 Hồ Xuân Dũng Nam 24/9/1997 Đồng Nai 7.96 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 22 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 7 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Hệ thống thông tin (D4814) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212227 Vũ Xuân Mạnh Nam 26/9/1994 Lâm Đồng 6.56 Trung bình khá 2 1312111 Mai Văn Đại Nam 29/3/1995 An Giang 6.86 Trung bình khá 3 131234 Lê Quốc Tấn Lộc Nam 19/11/1995 Long An 7.12 Khá 4 1312348 Lư Hán Luân Nam 4/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 7. Khá Việt Nam Hoa 5 131244 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 18/1/1995 Tiền Giang 6.72 Trung bình khá 6 1312474 Triệu Xuân Quý Nam 1/8/1995 Đồng Nai 7.3 Khá 7 131253 Đoàn Nguyễn Chí Thành Nam 25/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.97 Khá 8 1412185 Trần Thiên Hoàng Nam 4/1/1996 Tây Ninh 7.24 Khá 9 1412193 Nguyễn Thái Học Nam 19/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.55 Khá 1 1412269 Hà Mạnh Kiệt Nam 1/8/1996 Bình Định 7.1 Khá

Ngành : Hệ thống thông tin (D4814) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 11 1412564 Trần Thùy Bích Trâm Nữ 12/2/1996 Đồng Nai 7.41 Khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 8 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Công nghệ thông tin (D4821) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 1 1212347 Võ Kiên Tâm Nam 28/8/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.96 Trung bình khá 2 1312172 Tô Hoàng Hải (Nợ học phí: Nam 23/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.2 Khá 2/17-18) 3 131249 Dương Giang Sơn Nam 16/4/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.94 Trung bình khá 4 141216 Phạm Quốc Anh (Nợ học phí: Nam 1/1/1996 Đồng Nai 7.5 Khá 3/17-18) 5 1412245 Trương Ngọc Khải Nam 1/11/1996 Quảng Nam 6.37 Trung bình khá 6 1412252 Trần Lê Anh Khoa Nam 1/1/1996 Quảng Nam 7.43 Khá 7 1412323 Lưu Quang Minh (Nợ học phí: Nam 2/6/1996 Lâm Đồng 6.99 Trung bình khá Việt Nam Hoa 2/17-18) 8 1412372 Võ Hữu Nhẫn (Nợ học phí: Nam 2/11/1996 Quảng Ngãi 6.71 Trung bình khá 3/17-18) 9 1412375 Nguyễn Duy Nhật Nam 24/8/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.78 Trung bình khá 1 141244 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 25/3/1996 Tiền Giang 6.72 Trung bình khá 11 1412563 Phan Như Trà Nam 21/12/1996 Đồng Nai 7.19 Khá 12 1412586 Hà Xuân Trung Nam 3/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.71 Trung bình khá 13 1412638 Phạm Nhất Viễn (Nợ học phí: Nam 8/1/1996 Quảng Ngãi 6.4 Trung bình khá 2/17-18) Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông

Ngành : Công nghệ thông tin (D4821) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông 14 1312161 Nguyễn Đình Hào Nam 19/12/1995 Đồng Nai 8.2 Giỏi 15 131269 Nguyễn Trần Phát Toàn Nam 15/7/1995 Tây Ninh 6.82 Trung bình khá 16 141232 Bùi Thanh Ngọc Bách Nam 17/9/1996 An Giang 6.43 Trung bình khá 17 141228 Nguyễn Văn Đức Huy Nam 1/8/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.42 Trung bình khá Chuyên ngành : Không có chuyên ngành 18 1412474 Nguyễn Anh Tài (Nợ học phí: Nam 28/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.61 Khá 1/16-17, 2/17-18) Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D5146) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : CNMT nước và đất 1 142213 Trịnh Chấn Bắc Nam 6/8/1996 Phú Yên 7.23 Khá 2 1422136 Ngô Thị Ngọc Mỹ Nữ 1/11/1996 Nghệ An 6.86 Trung bình khá 3 1422152 Nguyễn Trương Hạ Nguyên (Nợ Nam 21/3/1996 Trà Vinh 6.52 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 4 1422191 Huỳnh Thị Minh Tâm Nữ 17/5/1996 Gia Lai 6.6 Trung bình khá 5 1422216 Trần Thanh Thi (Nợ học phí: Nữ 27/4/1996 Đồng Tháp 6.48 Trung bình khá 1/17-18) 6 1422234 Dương Minh Toàn Nam 17/1/1996 Lâm Đồng 6.71 Trung bình khá 7 1422278 Nguyễn Hồ Trúc Vy Nữ 25/7/1996 TP. Hồ Chí Minh 7.8 Khá 8 1422312 Nguyễn Tấn Dũng Nam 17/1/1995 TP. Hồ Chí Minh 6.27 Trung bình khá 9 1422344 Nguyễn Khánh Hưng Nam 3/7/1996 Đồng Nai 6.48 Trung bình khá 1 1422418 Nguyễn Đặng Hoàng Quân (Nợ Nam 22/9/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.56 Trung bình khá học phí: 2/17-18) 11 1422487 Nguyễn Nhựt Trường Nam 9/4/1996 Bến Tre 7.65 Khá Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 12 132275 Lê Minh Đường Nam 19/4/1993 Bình Định 6.1 Trung bình khá 13 142241 Nghiêm Hải Đăng Nam 23/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.69 Trung bình khá 14 14228 Trần Thị Hoằng Nữ 2/6/1996 Bình Định 6.77 Trung bình khá 15 1422164 Phạm Thị Nho Nữ 2/5/1996 Bình Định 7.16 Khá

Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D5146) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn 16 1422258 Chu Xuân Anh Tú Nam 12/11/1996 Ninh Thuận 6.19 Trung bình khá 17 1422413 Lê Thị Anh Phương Nữ 16/3/1996 Bình Định 6.94 Trung bình khá 18 1422479 Trần Ngọc Quế Trân (Nợ học Nữ 7/1/1996 Đồng Nai 7.25 Khá phí: 2/16-17) Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 13 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219

Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D5242) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Kỹ thuật hạt nhân 1 132336 Thóng Hưng Khang Nam 21/1/1995 Lâm Đồng 7.34 Khá Việt Nam Hoa 2 13237 Nguyễn Duy Phước Nam 15/2/1995 Quảng Ngãi 7.84 Khá 3 142353 Nguyễn Bách Thắng Nam 16/1/1996 Phú Yên 6.69 Trung bình khá Số sinh viên đạt loại giỏi: Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình : Ngày 28 tháng 3 năm 219