SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2

Tài liệu tương tự
UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

DanhSachTrungTuyen.xls

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI VÀ LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY 2015 TẠI TIỀN GIANG Ngày thi: 10/05/2015 (Chủ nhật) Địa điểm: Trường TiH N

YLE Movers AM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ

BC TOEFL Junior HCM V2_ xlsx

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI HÀ NỘI NĂM HỌC TOEFL JUNIOR CHALLENGE Địa điểm dự thi: Cụm 3: Trường Phổ

Xep lop 12-13

danh sach full tháng

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

DS KTKS

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

K11_LY

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS THÍ SINH VÀO THẲNG VÒNG 2- TOEFL JUNIOR STT Họ và tên Ngày sinh SBD Khối Trường Quận/Huyện 1 Đinh Anh Thư 27-Jun THCS Lê Quý Đôn Vĩnh

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Movers PM.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSHS_theoLOP

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 2 CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE NĂM HỌC KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH Địa điểm dự thi: Trường THPT Marie Curie Đị

danh sach full tháng

K10_TOAN

EPP test background

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

KET for Schools_ xls

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Danh sách Tổng

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

YLE Movers PM.xls

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DS phongthi K xlsx

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

bang vinh danh1819.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Movers PM PB - Results.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

KET for Schools PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Bản ghi:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2018 (Sắp xếp theo Điểm tổng) Test date: 12/May/19 1 Ho Viet Minh 26-Oct-00 88200080 5/B4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 300 B2 300 B2 300 B2 900 B2 1160L 2 Ha Phan Anh 26-Oct-00 88016793 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 300 B2 300 B2 295 B2 895 B2 1125L 3 Tran Ton Bao Ngan 26-Oct-00 88200136 4/2 TH KẾT ĐOÀN QUẬN 1 300 B2 295 B2 300 B2 895 B2 1160L 4 Lai Trung Hieu 21-Oct-00 88012684 5A DL VIỆT MỸ (VASS) QUẬN GÒ VẤP 295 B2 300 B2 295 B2 890 B2 1125L 5 Tran Gia Vy 26-Oct-00 88200191 5/6 TH HOÀNG VĂN THỤ QUẬN TÂN BÌNH 300 B2 295 B2 295 B2 890 B2 1125L 6 Le Thuc Nghi 16-Oct-00 88012761 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 290 B2 295 B2 300 B2 885 B2 1160L 7 Ta Vu Truc Linh 16-Oct-00 88007090 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 290 B2 295 B2 300 B2 885 B2 1160L 8 Chu Xuan Bach 11-Oct-00 88007169 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 300 B2 300 B2 885 B2 1160L 9 Dinh Huynh Minh Chau 11-Oct-00 88003843 5/2 TH BÌNH GIÃ QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 300 B2 300 B2 885 B2 1160L 10 Do Chi Trung 21-Oct-00 88022454 5/6 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 295 B2 295 B2 295 B2 885 B2 1125L 11 Tran Bui Thuy Anh 26-Oct-00 88020434 5A TH TRẦN QUỐC THẢO QUẬN 3 300 B2 285 B2 300 B2 885 B2 1160L 12 Bui Minh Phuc 26-Oct-00 88200110 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 300 B2 295 B2 285 B2 880 B2 1050L 13 Le Tue Doanh 21-Oct-00 88006177 5/7 TH THANH ĐA QUẬN BÌNH THẠNH 295 B2 285 B2 300 B2 880 B2 1160L 14 Thai Minh Anh 26-Oct-00 88200127 5/4 TH BÙI VĂN MỚI QUẬN 9 300 B2 275 B1 300 B2 875 B2 1160L 15 Cao Nguyen Ngoc Lam 16-Oct-00 88200164 5/6 TH CAO BÁ QUÁT QUẬN PHÚ NHUẬN 290 B2 285 B2 300 B2 875 B2 1160L 16 Nguyen Ngoc Minh Tan 16-Oct-00 88200151 5 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 290 B2 285 B2 300 B2 875 B2 1160L 17 Nguyen Ha Le Anh 21-Oct-00 88200243 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 295 B2 280 B2 295 B2 870 B2 1125L 18 Dong Gia Nghi 16-Oct-00 88016846 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 290 B2 295 B2 285 B2 870 B2 1050L 19 Tran Ngoc Dong Nghi 21-Oct-00 88200241 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 295 B2 280 B2 295 B2 870 B2 1125L 20 Le Cong Khanh Nhu 11-Oct-00 88019650 3/B3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 285 B1 285 B2 300 B2 870 B2 1160L 21 Nguyen Le Minh Nghi 21-Oct-00 88003844 5/2 TH BÌNH GIÃ QUẬN TÂN BÌNH 295 B2 300 B2 275 B1 870 B2 950L 22 Nguyen Minh Man 11-Oct-00 88004145 5/2 TH TÂN SƠN NHẤT QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 285 B2 300 B2 870 B2 1160L 1

23 Phan Truong Minh 16-Oct-00 88000518 5/1 TH TÂN THÔNG HUYỆN CỦ CHI 290 B2 285 B2 295 B2 870 B2 1125L 24 Vu Khanh Thanh 11-Oct-00 88012764 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 285 B1 295 B2 285 B2 865 B2 1050L 25 Le Pham Khanh Linh 11-Oct-00 88019822 5/B/10 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 285 B1 285 B2 295 B2 865 B2 1125L 26 Cao Anh Duy 11-Oct-00 88007194 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 295 B2 285 B2 865 B2 1050L 27 La Tuan Khang 11-Oct-00 88009907 5 TH ĐỖ TẤN PHONG QUẬN THỦ ĐỨC 285 B1 295 B2 285 B2 865 B2 1050L 28 Vu Dang Lan Chi 6-Oct-00 88016415 5/2 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 280 B1 285 B2 300 B2 865 B2 1160L 29 Tran Huu Bach 11-Oct-00 88021765 4/6 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM QUẬN 1 285 B1 295 B2 285 B2 865 B2 1050L 30 Nguyen Vu Duc Tai 11-Oct-00 88200026 4/SL/4A DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 2 285 B1 295 B2 280 B2 860 B2 1000L 31 Tran Tuan Khoi 16-Oct-00 88015822 5/R1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 290 B2 295 B2 275 B1 860 B2 950L 32 Tran Nguyen Minh Thu 11-Oct-00 88007068 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 280 B2 295 B2 860 B2 1125L 33 Ngo Tuong Quan 16-Oct-00 88022698 5 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 1 290 B2 275 B1 295 B2 860 B2 1125L 34 Dang Ha Duong 11-Oct-00 88016213 5/4 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 7 285 B1 275 B1 300 B2 860 B2 1160L 35 Nguyen Buu Nghi 11-Oct-00 88200003 5/P1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 285 B2 285 B2 855 B2 1050L 36 Le Xuan Viet Khoi 11-Oct-00 88008569 4H5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN PHÚ NHUẬN 285 B1 280 B2 285 B2 850 B2 1050L 37 Nguyen Chanh Nam 16-Oct-00 88015815 5/R2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 290 B2 275 B1 285 B2 850 B2 1050L 38 Luong Thi Uy Thuong 16-Oct-00 88007182 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 290 B2 265 B1 295 B2 850 B2 1125L 39 Nguyen Minh Quan 6-Oct-00 88200208 5/5 TH LÊ VĂN SỸ QUẬN TÂN BÌNH 280 B1 285 B2 285 B2 850 B2 1050L 40 Dang Trung Nam 21-Oct-00 88021858 5/7 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM QUẬN 1 295 B2 275 B1 280 B2 850 B2 1000L 41 Vo Ngoc Thien Ha 1-Oct-00 88008426 5/2 TH NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH QUẬN PHÚ NHUẬN 275 B1 295 B2 280 B2 850 B2 1000L 42 Le Vu Mai Khanh 11-Oct-00 88200186 4/4 TH TRẦN QUỐC TOẢN QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 285 B2 280 B2 850 B2 1000L 43 Nguyen Tran Bao Nhi 11-Oct-00 88200075 5/B4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 285 B1 295 B2 265 B1 845 B2 880L 44 Nguyen Tran Thanh Nha 11-Oct-00 88019329 5 TH BẮC HẢI QUẬN 10 285 B1 285 B2 275 B1 845 B2 950L 45 Vo Khanh Loc 16-Oct-00 88022464 5/5 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 290 B2 280 B2 275 B1 845 B2 950L 46 Tran Tan Khoa 21-Oct-00 88022424 5T TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 295 B2 275 B1 275 B1 845 B2 950L 47 Chau Bao Tran 11-Oct-00 88016850 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 280 B2 275 B1 840 B1 950L 48 Nguyen Tue Minh 16-Oct-00 88200077 5/B7 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 290 B2 275 B1 275 B1 840 B1 950L 49 Tran Minh Bao 11-Oct-00 88200001 5/P1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 280 B2 275 B1 840 B1 950L 50 Nguyen Trong Hien 16-Sep-00 88007201 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 260 B1 280 B2 300 B2 840 B1 1160L 51 Tran An Khang 11-Oct-00 88200014 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 285 B1 260 B1 295 B2 840 B1 1125L 52 Le Chi Lan 1-Oct-00 88007167 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 275 B1 285 B2 280 B2 840 B1 1000L 53 Nguyen Lan Anh 1-Oct-00 88200088 4/9 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 7 275 B1 285 B2 280 B2 840 B1 1000L 2

54 Trinh Dinh Vu Hoang 11-Oct-00 88200185 5 TH NGUYỄN KHUYẾN QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 270 B1 285 B2 840 B1 1050L 55 Nguyen Duy Bao Long 16-Oct-00 88200112 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 290 B2 270 B1 275 B1 835 B1 950L 56 Nguyen Quang Minh 11-Oct-00 88016844 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 270 B1 280 B2 835 B1 1000L 57 Tran Nguyen Minh Anh 11-Sep-00 88019785 5/B6 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 255 B1 295 B2 285 B2 835 B1 1050L 58 Balciune Aiste Nguyen 16-Oct-00 88006059 5/P2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 290 B2 265 B1 280 B2 835 B1 1000L 59 Le Tung Duong 6-Oct-00 88007150 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 280 B1 280 B2 275 B1 835 B1 950L 60 Tu Vu Huynh Khue 16-Oct-00 88007466 5/1 TH CỔ LOA QUẬN PHÚ NHUẬN 290 B2 280 B2 265 B1 835 B1 880L 61 Nguyen Ba Minh Hieu 11-Oct-00 88003608 5/5 TH LÊ VĂN SỸ QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 280 B2 270 B1 835 B1 910L 62 Dao Xuan Bach 1-Oct-00 88016470 5 TH TRẦN QUỐC TOẢN QUẬN 7 275 B1 285 B2 275 B1 835 B1 950L 63 Lim Zhi Ning Dezarae 11-Oct-00 88016769 3 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 285 B2 260 B1 830 B1 850L 64 Tran Vu Khanh Chau 1-Oct-00 88016835 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 275 B1 285 B2 270 B1 830 B1 910L 65 Ho Truong Kha Ky 16-Oct-00 88007173 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 290 B2 280 B2 260 B1 830 B1 850L 66 Tran Khanh Linh 11-Oct-00 88021605 5/2 TH LÊ NGỌC HÂN QUẬN 1 285 B1 275 B1 270 B1 830 B1 910L 67 Dao Nam Khang 11-Oct-00 88021795 4/9 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM QUẬN 1 285 B1 265 B1 280 B2 830 B1 1000L 68 Tran Minh Tan 11-Oct-00 88003828 5/6 TH NGUYỄN THANH TUYỀN QUẬN TÂN BÌNH 285 B1 280 B2 265 B1 830 B1 880L 69 Le Minh Khanh Ngoc 6-Oct-00 88022352 4T2 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 280 B1 275 B1 275 B1 830 B1 950L 70 Tran Cao Vinh 11-Oct-00 88016864 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 275 B1 265 B1 825 B1 880L 71 Phan Trong Tien 26-Sep-00 88019762 5/B4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 270 B1 275 B1 280 B2 825 B1 1000L 72 Ngo Nguyen Viet Hoang 6-Oct-00 88019793 5/B7 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 280 B1 265 B1 280 B2 825 B1 1000L 73 Phung Nguyen Thien Ngan 11-Oct-00 88015816 5/R2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 270 B1 270 B1 825 B1 910L 74 Vo Ngoc Khanh Quyen 1-Oct-00 88007065 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 275 B1 275 B1 275 B1 825 B1 950L 75 Tran Lam 6-Oct-00 88007106 5A DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 280 B1 270 B1 275 B1 825 B1 950L 76 Nguyen Duc Phat 6-Oct-00 88022704 5 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 1 280 B1 280 B2 265 B1 825 B1 880L 77 Tran Thai Quynh Tran 26-Sep-00 88008886 5/SL/1A DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 2 270 B1 280 B2 270 B1 820 B1 910L 78 Nguyen Thi Minh Phuong 11-Oct-00 88007660 4/4 TH CAO BÁ QUÁT QUẬN PHÚ NHUẬN 285 B1 270 B1 265 B1 820 B1 880L 79 Ton Nu Quynh Mai 1-Oct-00 88021272 4/5 TH ĐINH TIÊN HOÀNG QUẬN 1 275 B1 275 B1 270 B1 820 B1 910L 80 Ho Si Phu 6-Oct-00 88015630 4/3 TH LÊ ANH XUÂN QUẬN 7 280 B1 270 B1 270 B1 820 B1 910L 81 Tran Hoang Quan 11-Oct-00 88022211 3/1 TH NGUYỄN THÁI HỌC QUẬN 1 285 B1 275 B1 260 B1 820 B1 850L 82 Mac Nhu Hoang 6-Oct-00 88016932 5 TH NGUYỄN TRƯỜNG TỘ QUẬN 4 280 B1 260 B1 280 B2 820 B1 1000L 83 Phung Dang Danh 6-Oct-00 88012779 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 280 B1 265 B1 270 B1 815 B1 910L 84 Nguyen Anh Thong 26-Sep-00 88012766 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 270 B1 275 B1 270 B1 815 B1 910L 3

85 Le Anh Thu 11-Oct-00 88016849 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 250 B1 280 B2 815 B1 1000L 86 Tran Phuc Khang 16-Oct-00 88006071 5 DL VIỆT MỸ (VASS) QUẬN BÌNH THẠNH 290 B2 260 B1 265 B1 815 B1 880L 87 Nguyen Hoang Khoi 1-Oct-00 88007168 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 275 B1 265 B1 275 B1 815 B1 950L 88 Quach Kien Phong 21-Sep-00 88021336 5/2 TH ĐINH TIÊN HOÀNG QUẬN 1 265 B1 275 B1 275 B1 815 B1 950L 89 Tran Quang Minh 1-Oct-00 88022676 5 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 1 275 B1 265 B1 275 B1 815 B1 950L 90 Nguyen Thanh Luan 11-Oct-00 88200053 5/2 TH PHÚ LÂM QUẬN 6 285 B1 265 B1 265 B1 815 B1 880L 91 Hoang Huu Minh 26-Sep-00 88015987 4 TH VÕ THỊ SÁU QUẬN 7 270 B1 270 B1 275 B1 815 B1 950L 92 Dai Hoang Khang 6-Oct-00 88012744 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 280 B1 265 B1 265 B1 810 B1 880L 93 Phan Khanh Van 11-Oct-00 88200111 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 285 B1 260 B1 265 B1 810 B1 880L 94 Huynh Wiktor Minh An 26-Sep-00 88006953 3B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 270 B1 265 B1 275 B1 810 B1 950L 95 Van Nhat Minh 21-Sep-00 88006969 3B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 265 B1 270 B1 275 B1 810 B1 950L 96 Nguyen Quynh Khanh Chi 1-Oct-00 88200177 5/3 TH ĐỐNG ĐA QUẬN TÂN BÌNH 275 B1 260 B1 275 B1 810 B1 950L 97 Vo Dinh Khai My 16-Sep-00 88006866 5/4 TH HỒNG HÀ QUẬN BÌNH THẠNH 260 B1 275 B1 275 B1 810 B1 950L 98 Thach Thao Vy 1-Oct-00 88016412 5/1 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 275 B1 275 B1 260 B1 810 B1 850L 99 Ho Dinh Thanh Phat 6-Oct-00 88005057 5/1 TH NGUYỄN KHUYẾN QUẬN TÂN BÌNH 280 B1 265 B1 265 B1 810 B1 880L 100 Nguyen Son Nam 16-Sep-00 88200255 5 TH TÂN SƠN NHÌ QUẬN TÂN PHÚ 260 B1 265 B1 285 B2 810 B1 1050L 101 Tran Anh Nguyen 16-Oct-00 88022430 5T TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 290 B2 255 B1 265 B1 810 B1 880L 102 Tran Nguyen Nhat Trung 26-Sep-00 88007049 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 270 B1 270 B1 265 B1 805 B1 880L 103 Nguyen Le Kha Han 1-Oct-00 88007187 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 275 B1 260 B1 270 B1 805 B1 910L 104 Dang Kim Trang 11-Oct-00 88019069 4 TH DƯƠNG MINH CHÂU QUẬN 10 285 B1 255 B1 265 B1 805 B1 880L 105 Nguyen Ngoc Mai Tram 6-Oct-00 88012628 5/4 TH HOÀNG VĂN THỤ QUẬN GÒ VẤP 280 B1 265 B1 260 B1 805 B1 850L 106 Mai Nam Anh 26-Sep-00 88021728 4/3 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM QUẬN 1 270 B1 265 B1 270 B1 805 B1 910L 107 Tran Bao Anh 1-Oct-00 88016834 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 275 B1 265 B1 260 B1 800 B1 850L 108 Nguyen Doan Khanh Le 16-Sep-00 88019821 5/B/10 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 10 260 B1 265 B1 275 B1 800 B1 950L 109 Nguyen Nha Uyen 26-Sep-00 88007490 5/3 TH CỔ LOA QUẬN PHÚ NHUẬN 270 B1 255 B1 275 B1 800 B1 950L 110 Luong Quoc Cuong 6-Oct-00 88006849 5/3 TH HỒNG HÀ QUẬN BÌNH THẠNH 280 B1 250 B1 270 B1 800 B1 910L 111 Lai Quoc Anh 21-Sep-00 88200256 5B TH MỸ HUỀ HUYỆN HÓC MÔN 265 B1 260 B1 275 B1 800 B1 950L 112 Nguyen Yen Dan 16-Sep-00 88009607 5/1 TH NGUYỄN VĂN TRIẾT QUẬN THỦ ĐỨC 260 B1 280 B2 260 B1 800 B1 850L 113 Truong Ngoc Song Ha 16-Sep-00 88200138 4/1 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 260 B1 265 B1 275 B1 800 B1 950L 114 Pham Hai Nam 16-Sep-00 88005324 5/3 TH YÊN THẾ QUẬN TÂN BÌNH 260 B1 260 B1 280 B2 800 B1 1000L 115 Le Tran Bao Khanh 21-Sep-00 88006055 5/P2 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 265 B1 265 B1 265 B1 795 B1 880L 4

116 Le Minh Quan 6-Oct-00 88200025 5/SL/3A DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 2 280 B1 255 B1 260 B1 795 B1 850L 117 Hoang Ngoc Bao Minh 26-Sep-00 88008621 5H4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN PHÚ NHUẬN 270 B1 260 B1 265 B1 795 B1 880L 118 Nguyen Dinh Uyen Thu 16-Sep-00 88007202 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 260 B1 250 B1 285 B2 795 B1 1050L 119 Ha Gia Huy 21-Sep-00 88018830 5/3 TH AN LẠC 3 QUẬN BÌNH TÂN 265 B1 255 B1 275 B1 795 B1 950L 120 Pham Thien Bao 26-Sep-00 88200169 5/1 TH ĐỐNG ĐA QUẬN TÂN BÌNH 270 B1 265 B1 255 B1 790 B1 815L 121 Nguyen Le Khanh An 26-Sep-00 88200210 4/5 TH LÊ VĂN SỸ QUẬN TÂN BÌNH 270 B1 255 B1 265 B1 790 B1 880L 122 Tran Hoang Anh 21-Oct-00 88200139 5T TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 295 B2 260 B1 235 A2 790 B1 725L 123 Nguyen Pham Bao Nam 6-Oct-00 88016801 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 280 B1 250 B1 250 B1 780 B1 795L 124 Phan Thai Thao Nguyen 26-Sep-00 88016812 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 270 B1 260 B1 250 B1 780 B1 795L 125 Nguyen Hoang Ngan 11-Sep-00 88012783 5 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 255 B1 270 B1 255 B1 780 B1 815L 126 Nguyen Ha Phuong 21-Sep-00 88006053 5/P1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 265 B1 265 B1 250 B1 780 B1 795L 127 Vo Bao Ngoc 11-Sep-00 88007053 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 255 B1 280 B2 245 B1 780 B1 775L 128 Nguyen Thuy Lam 21-Sep-00 88007156 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 265 B1 255 B1 260 B1 780 B1 850L 129 Nguyen Nhat Minh Nhu 21-Sep-00 88007157 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 265 B1 250 B1 265 B1 780 B1 880L 130 Tran Ngoc Thanh Dat 6-Oct-00 88015880 4 TH LÊ VĂN TÁM QUẬN 7 280 B1 235 A2 265 B1 780 B1 880L 131 Nguyen Duc Vinh 11-Sep-00 88008792 5 TH NGUYỄN HIỀN QUẬN 2 255 B1 260 B1 265 B1 780 B1 880L 132 Nguyen The Thien Phong 27-Aug-00 88004196 3/2 TH PHẠM VĂN HAI QUẬN TÂN BÌNH 240 A2 285 B2 255 B1 780 B1 815L 133 Le Tran Anh Duong 26-Sep-00 88006052 5/P1 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN BÌNH THẠNH 270 B1 255 B1 250 B1 775 B1 795L 134 Quach Bao Ngoc 6-Oct-00 88005009 5/1 TH CÁCH MẠNG THÁNG TÁM QUẬN TÂN BÌNH 280 B1 260 B1 235 A2 775 B1 725L 135 Do Tran Cat An 1-Oct-00 88200221 5A2 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN TÂN BÌNH 275 B1 250 B1 250 B1 775 B1 795L 136 Pham Minh Anh 1-Oct-00 88016406 5/1 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 275 B1 240 A2 260 B1 775 B1 850L 137 Nguyen Hoang Tung 11-Sep-00 88006809 4/7 TH HỒNG HÀ QUẬN BÌNH THẠNH 255 B1 260 B1 255 B1 770 B1 815L 138 Nguyen Ngoc Yen Tram 11-Sep-00 88011676 5/11 TH PHAN CHU TRINH QUẬN GÒ VẤP 255 B1 270 B1 245 B1 770 B1 775L 139 Nguyen Quoc Thang 16-Sep-00 88011964 4/2 TH TRẦN QUANG KHẢI QUẬN GÒ VẤP 260 B1 255 B1 255 B1 770 B1 815L 140 Nguyen Thuy Khanh 16-Sep-00 88016010 4 TH VÕ THỊ SÁU QUẬN 7 260 B1 250 B1 255 B1 765 B1 815L 141 Phan Phu An 1-Oct-00 88016817 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN 7 275 B1 260 B1 225 A2 760 B1 675L 142 Le Duy Hoang 11-Sep-00 88200131 4/4 TH BÙI VĂN MỚI QUẬN 9 255 B1 255 B1 250 B1 760 B1 795L 143 Tran Ngoc Minh Trang 22-Aug-00 88200097 5/3 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 235 A2 275 B1 250 B1 760 B1 795L 144 Vo Ngoc Minh Que 11-Sep-00 88022307 5/3 TH NGUYỄN THÁI HỌC QUẬN 1 255 B1 240 A2 265 B1 760 B1 880L 145 Vo Tuan Dung 6-Sep-00 88000855 5B TH TAM ĐÔNG HUYỆN HÓC MÔN 250 B1 260 B1 250 B1 760 B1 795L 146 Pham Minh Quang 26-Sep-00 88022305 5/2 TH NGUYỄN THÁI HỌC QUẬN 1 270 B1 255 B1 230 A2 755 B1 700L 5

147 Mai Cat Tuong 11-Sep-00 88200101 5/4 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 255 B1 245 A2 250 B1 750 B1 795L 148 Bui Thien Ngan 1-Sep-00 88021845 5/6 TH NGUYỄN BỈNH KHIÊM QUẬN 1 245 A2 250 B1 255 B1 750 B1 815L 149 Tran Kim Toan 16-Sep-00 88005783 3/1 TH THẠNH MỸ TÂY QUẬN BÌNH THẠNH 260 B1 250 B1 240 A2 750 B1 750L 150 Pham Khanh Linh 22-Aug-00 88007184 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 235 A2 250 B1 260 B1 745 B1 850L 151 Nguyen Minh Anh 11-Sep-00 88200207 5/5 TH LÊ VĂN SỸ QUẬN TÂN BÌNH 255 B1 240 A2 250 B1 745 B1 795L 152 Nguyen Pham Thuy Uyen 11-Sep-00 88016377 4/2 TH NAM SÀI GÒN QUẬN 7 255 B1 240 A2 250 B1 745 B1 795L 153 Vo Ngoc Thien Kim 11-Sep-00 88001678 5G TH THỚI TAM HUYỆN HÓC MÔN 255 B1 240 A2 250 B1 745 B1 795L 154 Tran Ngoc Truc Linh 12-Aug-00 88022463 5/5 TH TRẦN HƯNG ĐẠO QUẬN 1 225 A2 260 B1 260 B1 745 B1 850L 155 Le Anh Tri 11-Sep-00 88012737 4 DL QUỐC TẾ VIỆT ÚC QUẬN GÒ VẤP 255 B1 255 B1 230 A2 740 A2 700L 156 Nguyen Ngoc Bao Tran 16-Sep-00 88200126 5/6 TH BÙI VĂN MỚI QUẬN 9 260 B1 235 A2 245 B1 740 A2 775L 157 Giang Huynh Minh Thu 1-Sep-00 88021401 4/1 TH HÒA BÌNH QUẬN 1 245 A2 250 B1 245 B1 740 A2 775L 158 Ha Tieu Cuong 11-Sep-00 88016947 5 DL ANH VIỆT MỸ QUẬN 4 255 B1 240 A2 240 A2 735 A2 750L 159 Nguyen Thanh Thu 1-Sep-00 88004422 5/5 TH ĐỐNG ĐA QUẬN TÂN BÌNH 245 A2 240 A2 250 B1 735 A2 795L 160 Nguyen Tuan Dung 6-Sep-00 88008437 5/4 TH NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH QUẬN PHÚ NHUẬN 250 B1 250 B1 235 A2 735 A2 725L 161 Dinh Gia Long 22-Aug-00 88200095 5/9 TH LƯƠNG THẾ VINH QUẬN 7 235 A2 250 B1 245 B1 730 A2 775L 162 Le Ha Thuy Minh 11-Sep-00 88008839 5 TH NGUYỄN HIỀN QUẬN 2 255 B1 250 B1 225 A2 730 A2 675L 163 Phan Nguyen Minh Khue 11-Sep-00 88005157 5/1 TH TRẦN QUỐC TUẤN QUẬN TÂN BÌNH 255 B1 235 A2 240 A2 730 A2 750L 164 Le Thuy Anh 27-Aug-00 88007158 5B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 240 A2 240 A2 245 B1 725 A2 775L 165 Nguyen Hoang Thien An 6-Sep-00 88004307 5/2 TH BẠCH ĐẰNG QUẬN TÂN BÌNH 250 B1 240 A2 225 A2 715 A2 675L 166 Le Nguyen Thanh Tuan 11-Sep-00 88005015 5/1 TH CÁCH MẠNG THÁNG TÁM QUẬN TÂN BÌNH 255 B1 235 A2 220 A2 710 A2 645L 167 Le Gia Han 17-Aug-00 88020435 5A TH TRẦN QUỐC THẢO QUẬN 3 230 A2 230 A2 240 A2 700 A2 750L 168 Vo Huynh Tri Nhan 12-Aug-00 88007089 4B DL VINSCHOOL QUẬN BÌNH THẠNH 225 A2 220 A2 205 < A2 650 < A2 550L 6