DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ"

Bản ghi

1 5 EC Đỗ Quỳnh An 01/06/2007 Trường Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 5H4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hà Phước Bảo An 11/12/2007 Trường Tiểu học Phùng Hưng 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Minh An An 05/04/2007 Trường Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 5H3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Ngọc Khánh An 25/05/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Viết Hoàng An 20/05/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Lê Thanh An 28/05/2007 Tiểu Học Cao Bá Quát 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Khánh An 12/05/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/9 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Thiên Ân 07/11/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Quỳnh Anh 21/11/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Thị Hải Anh 11/04/2007 Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm Năm2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Bảo Anh 21/05/2017 Vinschool 5B2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Minh Anh 14/04/2007 Trường Tiểu học Kim Đồng 5A4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Tăng Hải Anh 05/09/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Ngọc Mai Anh 20/11/2007 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 5/13 12:00, CN ngày 04/03/ EC Dương Quỳnh Anh 27/01/2007 Tiểu Học Trần Quốc Tuấn 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Minh Anh 11/07/2007 Vinschool 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Thu Anh 22/10/2007 Trường Tiểu học Hồng Hà 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lâm Quỳnh Anh 17/06/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ :00, CN ngày 04/03/ EC Lê Đức Anh 25/05/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hải Anh 19/06/2007 Trường Tiểu học Dân Lập Quốc tế (The International Primary 5/8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Kim Anh 21/3/2007 Trường Tiểu học Trưng Trắc :00, CN ngày 04/03/ EC Lê Phạm Quốc Anh 18/09/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lương Ngọc Quỳnh Anh 19/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Châu Anh 19/08/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đặng Bảo Anh 05/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đặng Mỹ Anh 25/01/2007 Trường Tiểu học Hàm Tử 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đỗ Phương Anh 16/10/2007 Trường Tiểu học Tân Tạo 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hùng Anh 28/03/2007 Trường Tiểu học Thắng Nhất 5/8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Mỹ Anh 30/12/2007 Vinschool 5A1 10:30, CN ngày 04/03/2018

2 5 EC Nguyễn Ngọc Minh Anh 02/09/2007 Trường THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 5G 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Phan Anh Phan Anh 10/1/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quỳnh Anh 09/11/2011 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 51 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thuỳ Trâm Anh 22/02/2007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tôn Thuỵ Anh 21/02/2007 Trường Quốc Tế Á Châu 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Hoàng Anh 07/06/2007 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 5a7 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Phan Vân Anh 24/06/2007 Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Quỳnh Anh 21/08/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Tú Anh 16/06/2007 Trường Tiểu học Phùng Hưng 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Tống Hoàng Minh Anh 18/10/2007 Vinschool 5B2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Nam Anh 05/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng 5A6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Thụy Hoàng Anh 20/04/2007 Trường Tiểu học Trưng Trắc :00, CN ngày 04/03/ EC Trần Tuệ Tú Anh 15/02/2007 Trường Tiểu học Hà Huy Tập 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Tâm Anh 23/06/2007 Trường Tiểu học Kỳ Đồng 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trương Đỗ Nhật Anh 11/12/2007 Trường Trần Quốc Tuấn 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Ngọc Thùy Anh 04/02/2007 TH Hồ Thị Kỷ 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Minh Ánh Minh Ánh 07/04/2007 tiểuhọckimđồng 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Ánh 08/11/2007 Trường Tiểu học Đuốc Sống 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lưu Đỗ Hoàng Bách 10/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Tiểu Băng 28/07/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Anh Bằng 12/04/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Tô Duy Bảo 23/2/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nguyên Bảo 18/01/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Bảo 05/01/2007 Trường Tiểu học Thới Tam 5H 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Gia Bảo 21/03/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thanh Thiên Bảo 22/06/2007 Trường Tiểu học Hồng Hà 53 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Quốc Bảo 24/03/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Bảo Trần Gia Bảo 09/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thi 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Gia Bảo 01/01/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/8 12:00, CN ngày 04/03/2018

3 5 EC Đặng Trần Bin 06/10/2007 Trường Tiểu học, THCS-THPT Quốc Tế 5H4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Cao Thanh Bình 14/08/2007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu 53 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tiểu Bình 11/04/2007 Trường Tiểu học Lê Văn Thọ 5/13 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đặng Thùy Bảo Châu 18/11/2007 Trường Tiểu học Dân Lập Quốc tế (The International Primary :30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Thị Minh Châu 22/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Bảo Châu 05/09/2007 Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương 5A4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trần Bảo Châu 24/04/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5A3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Ngô Minh Châu 18/01/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Minh Châu 12/06/2007 Trường Tiểu học Yên Thế 5Ba 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Vũ Hải Châu 18/03/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hoàng Minh Châu 23/09/2007 Trường Tiểu học An Phú 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lam Châu 28/6/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 53 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Xuân Minh Châu 27/3/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hồng Quế Chi 03/06/2007 Vinschool 5B1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khánh Chi 27/12/2007 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phạm Khánh Chi 25/12/2007 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Quyết Chiến 26/4/2007 TH Hồ Thị Kỷ 5A7 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đình Nguyên Chương09/04/2007 Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thị Vân Cư 07/08/2007 Trường Tiểu học An Phong 51 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lã Quốc Cường 12/07/2007 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 5C2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quốc Cường 14/10/2007 Trường tiểu học Kim Đồng 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Trần Hải Đăng 12/05/2008 Trường Tiểu học Kim Đồng 5/9 12:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Nhật Minh Đăng 06/06/2007 Trường Tiểu học Cao Bá Quát 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Quang Danh 14/10/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trường Danh 02/04/2007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trường Lê Danny 18/02/2007 Trường Quốc Tế Á Châu :00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Minh Đạt 18/03/2007 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phát Đạt 22/07/2007 Trường Tiểu học Tân Trụ 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Tuấn Đạt 11/06/2007 Trường Tiểu học Bùi Văn Mới 5/6 12:00, CN ngày 04/03/2018

4 5 EC Mã Thục Doanh 19/2/2010 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 1/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Mã Thục Doanh 19/02/2010 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 1/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đào Lê Hồng Đức 09/06/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lý Trí Đức 18/04/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Vương Chính Đức 01/05/2007 Trường Tiểu học Tân Trụ 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Tấn Dũng 07/11/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trí Dũng 12/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Vũ Thùy Dương 23/03/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ánh Dương 07/05/2007 Trường Tiểu Học Tân Sơn Nhì :00, CN ngày 04/03/ EC Trần Hải Dương 23/07/2007 Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Hà Minh Duy 24/06/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Minh Duy 20/11/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khả Duy 21/09/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trương Hồng Bảo Duy 10/05/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Vũ Bảo Duyên 20/08/2007 Trường Tiểu học An Phú 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Arlongkornchai Emily 01/01/2007 Trường Tiểu học Đống Đa 5A5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Lê Mỹ Hà 20/05/2007 Trương Tiểu học Lạc Long Quân 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hoàng Hải 17/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ 5A5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hoàng Hải 22/7/2007 Trường Tiểu Học Hồ Văn Cường 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hữu Nam Hải 23/04/2007 Trường Tiểu học Lương Đình Của 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trung Hải 30/09/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Lư Minh Hải 22/12/2007 Trường Tiểu học Tân Hương 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Châu Gia Hân 20/11/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Dương Gia Hân 06/04/2007 Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo 5C2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lâm Nguyễn Khánh Hân 22/09/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hồ Gia Hân 10/07/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Hân 30/03/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Bảo Hân 06/09/2007 Trường Tiểu học Quốc tế Á Châu :30, CN ngày 04/03/ EC Võ Thái Khả Hân 03/12/2007 Trường Tiểu học Phan Văn Trị 5/2 12:00, CN ngày 04/03/2018

5 5 EC Đặng Quang Hào 03/10/2007 Trường Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 5H4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lâm Khang Hào 19/06/2007 Trường Tiểu học Võ Văn Tần 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Thị Minh Hiền 22/09/2007 Trường Tiểu học Phan Văn Trị 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lương Trọng Hiếu 29/09/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5H 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trung Hiếu 04/03/2007 Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt 5c 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Võ Minh Hiếu 21/12/2007 Trường Tiểu học Quốc tế Á Châu 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Phương Đông Hòa 20/05/2007 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đậu Đình Hoàng 15/04/2007 Trường Tiểu học Trương Văn Thành 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hà Thức Vĩnh Hoàng 25/03/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Duy Hoàng 26/11/2007 Trường Tiểu học Huỳnh Văn Chính 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hiển Hồng Hồng 04/07/2007 Trường Quốc Tế Á Châu 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đặng Gia Hưng 13/09/2007 Trường Tiểu học Võ Trường Toản 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Khai Hưng 27/11/2007 Trường Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 5H3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Lê Gia Hưng 06/05/2007 Trường Tiểu học và THCS Việt Mỹ 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Vũ Mạnh Hưng 25/10/2007 Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Hưng 16/12/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Quốc Hưng 8/5/2007 Trường Tiểu học Hồ Văn Huê :00, CN ngày 04/03/ EC Tran Bach Gia Huong 02/01/2007 Trường Tiểu học Thiên Hộ Dương 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Tô Quỳnh Hương 19/05/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 5/11 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Kim Hương 06/06/2007 Trường Tiểu học Lê Văn Thọ 5/14 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Tiến Huy 17/12/2007 Trường Tiểu học An Lạc 3 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Quang Huy 10/01/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Quốc Huy 23/12/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :00, CN ngày 04/03/ EC Lý Dũ Minh Huy 28/04/2007 Trường Tiểu học An Bình 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Mai Quang Huy 6/10/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huy 10/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thế Gia Huy 24/5/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 5a8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Minh Huy 30/06/2007 Vinschool 5B1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Quảng Minh Huy 20/09/2007 Trường Tiểu học Phan Đình Phùng 5/5 10:30, CN ngày 04/03/2018

6 5 EC Tăng Gia Huy 26/12/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Bá Minh Huy 24/5/2007 Trường Tiểu học Cao Bá Quát Lớp5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Huy 24/02/2007 Trường Tiểu học Minh Đạo 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trương Gia Huy 17/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5/13 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Bá Hoàng Huy Huy 11/10/2007 Trường Tiểu học Bình Trị 2 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Trọng Quang Huy Huy 03/09/2007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vu Quang Huy 24/3/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Trần Đức Huy 04/11/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Katherine 01/07/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Xuân Khải 30/7/2007 Trường TH Nguyễn Văn Trỗi :00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Quang Khải 10/01/2007 Trường Tiểu học Bình Trị 2 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Khải 12/01/2007 Trường Tiểu học Trưng Trắc :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tân Khải 03/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Quốc Khải 21/05/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Chánh Khang 30/11/2007 Trường Tiểu học Bình Trị 2 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Khang 15/2/2006 Trường TH Lê Văn Sỹ :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Khang 24/03/2007 Trường Tiểu học Tân Quý Tây :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lâm Vinh Khang 21/05/2007 Trường Tiểu học Đống Đa 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Khang 12/07/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5/7 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quốc Khang 11/08/2007 TH Phạm Ngọc Thạch :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Sĩ Nguyên Khang 21/11/2007 Trường Tiểu học Quốc tế Á Châu 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Luân Khang 20/07/2007 Trường tiểu học Lê Văn Tám 5/12 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Triều Khang 02/10/2007 Trường Tiểu học Trung Nhất 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hồng Ngọc Khanh 04/06/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Bảo Khanh 25/4/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :00, CN ngày 04/03/ EC Lê Đình Phương Khanh 10/01/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Mai Khanh 12/06/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Dinh My Khanh 31/08/2007 Trường Tiểu học Phùng Hưng 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thị Nhật Khanh 14/07/2007 Tiểu Học Trần Quốc Tuấn 5/1 12:00, CN ngày 04/03/2018

7 5 EC Phan Vũ Mái Khanh 04/11/2007 Trường Tiểu học Yên Thế 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Nguyễn Việt Khanh 11/04/2007 Trường Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Gia Khánh 04/09/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Mật Nguyễn Bảo Khánh 07/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chính 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Minh Khánh 12/11/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phúc Khánh 20/08/2007 Đoàn Thị Điểm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trương Đức Nam Khánh 19/09/2007 Trường Quốc Tế Á Châu 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Phan Khiêm 10/01/2007 Trường Tiểu học Bành Văn Trân 5A 12:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Minh Khiết 08/04/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Minh Khoa 17/6/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :00, CN ngày 04/03/ EC Đào Minh Đăng Khoa 03/01/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hồ Tuấn Khoa 03/01/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/7 12:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 15/03/2007 TrườngTH-THCS-THPTViệtÚc 5H3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đăng Khoa 18/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đăng Khoa 11/03/2007 Trường Tiểu học Cầu Xáng :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đăng Khoa 18/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đăng Khoa 16/05/2007 Trường Tiểu học A Thị Trấn Phú Hòa 5C 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Son Khoa 19/7/2007 Trường Tiểu học Dân Lập Quốc tế Á Châu 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tường Anh Khoa 23/05/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Minh Khoa 14/03/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng :30, CN ngày 04/03/ EC Trần Võ Đăng Khoa 20/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A9 10:30, CN ngày 04/03/ EC Khuat Dang Khoi 08/07/2007 Trường Tiểu học Bắc Hải 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Diệp Thế Khôi 07/10/2007 Trường Tiểu học Hanh Thông 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Anh Khôi 28/08/2007 Trường Tiểu học Đống Đa 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Anh Khôi 29/03/2007 Vinschool 5B1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đức Bảo Khôi 07/10/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 5K 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15/10/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Lê Minh Khôi 27/04/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Minh Khôi 17/12/2007 Trường Tiểu học Lương Đình Của 5/2 10:30, CN ngày 04/03/2018

8 5 EC Phan Ngọc Khôi 06/10/2007 Trường Tiểu học An Phú 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Minh Khôi 12/10/2007 Trường Tiểu học DL Việt Mỹ 5A 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Việt Khôi 23/11/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Khuê 14/11/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Năm9 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trương Công Minh Khuê 22/08/2007 Trường Tiểu học Đống Đa 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đào Ánh Khương 23/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trung Kiên 13/07/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tuấn Kiệt 11/03/2007 Trường Tiểu học Bắc Phan Thiết 5C 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Thiên Kim 03/08/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Pham Hoang Kim 24/01/2007 Trường Tiểu học Vàm Cỏ Đông lop5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đăng Kỳ 31/10/2007 Trường Tiểu học Mê Linh 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thư Kỳ 16/12/2007 TrườngPhổthôngLiêncấpWellspring :30, CN ngày 04/03/ EC Võ Nguyễn Minh Lâm 23/09/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Đỗ Mỹ Linh 16/11/2007 Trường Tiểu Học Lê Văn Việt 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Gia Thảo Linh 29/01/2007 Trường Quốc Tế Á Châu :00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Lê Mỹ Linh 23/03/2007 Trường Tiểu học Chính Nghĩa 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Kha Ngọc Linh 19/1/2007 Trường Thực hành sư phạm Sóc Trăng 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Mai Nguyễn Khánh Linh 05/06/2007 Trường Tiểu học Trần Quang Cơ 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khánh Linh 15/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Khánh Linh 01/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Phương Linh 18/02/2007 Trường Tiểu học Hàm Tử 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Mỹ Linh 01/02/2007 Trường Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tiến Lộc 31/01/2007 Tiểu Học Trần Quốc Tuấn 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Văn Lợi 15/12/2007 Trường Tiểu học Nam Phước 1 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Dương Hoàng Long 08/11/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Hoàng Long 14/04/2007 Trường Tiểu học Tân Hương 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Nhật Long 25/04/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huỳnh Như Mai 26/05/2007 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 5/11 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Phương Mai 20/11/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền 5/1 12:00, CN ngày 04/03/2018

9 5 EC Nguyễn Ngọc Sao Mai 06/10/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Thanh Mai 17/07/2007 Trường Trần Quốc Tuấn 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lạc Thường Miên 04/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5A 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Anh Minh 14/10/2007 Trường Tiểu học Đuốc Sống 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ánh Minh 09/07/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Dương Tuệ Minh 15/10/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phương Minh Minh 25/08/2007 Trường Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thế Nhật Minh 12/11/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Quang Minh 06/01/2007 Trường Tiểu học Lê Văn Sỹ 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Lê Bình Minh 01/05/2007 Tiểu Học Trần Quốc Tuấn 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Lê Bình Minh 01/05/2007 Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Tăng Khải Minh 16/04/2007 Trường Tiểu học Lương Đình Của :30, CN ngày 04/03/ EC Tất Huy Minh 16/04/2007 Trường Tiểu học Bắc Hải 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Phạm Phương Minh 17/11/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Tuấn Minh 20/06/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A9 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trương Nguyệt Minh 12/04/2007 Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái 53 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vo Huynh Chi Minh 10/03/2007 Trường Tiểu học Kim Đồng 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Vũ Hà My 10/08/2007 Trường Tiểu học và THCS Việt Mỹ 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Xuân Hà My 08/08/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trương Hạ My My 03/11/2007 Trường Tiểu học Trương Quyền 5D 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trần Minh Nam 09/04/2007 Trường Tiểu học và THCS Việt Mỹ 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lương Hoàng Nam 09/04/2007 Trường Tiểu học Tân Trụ 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Nam 24/03/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Kim Hoàng Nam 23/07/2007 Trường Tiểu học Hồng Hà Nămmột 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Nhật Nam 16/09/2007 Trường Quốc Tế Á Châu 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Nguyễn Hoàng Nam 23/07/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Hoàng Nam 14/11/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đào Khánh Ngân 26/02/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/2 10:30, CN ngày 04/03/2018

10 5 EC Đỗ Dương Khánh Ngân 27/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/9 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Bảo Ngân 08/03/2007 Tiểu Học Trần Quốc Tuấn 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 15/9/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Hoàng Thu Ngân 14/08/2007 TrườngtiểuhọcTrầnVănKiểu 5\1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Diệu Ngân 20/10/2007 Trường Tiểu học Đuốc Sống 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hoàng Ngân 16/1/2007 Trường Tiểu học Yên Thế 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hoàng Nhã Nghi 14/11/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Đoàn Xuân Nghi 10/03/2007 Trường Tiểu học Phan Văn Hân 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Minh Ngọc 12/04/2007 Trường Tiểu học Phú Lâm 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Dương Khánh Ngọc 24/07/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lâm Hoàng Như Ngọc 01/01/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5//1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Bảo Ngọc 26/10/2007 Tiểu Học Trần Nguyên Hãn 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Cao Khánh Ngọc 15/05/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5//7 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khánh Ngọc Ngọc 18/12/2007 TrườngTiểuhọcQuốctếÁChâu :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 21/09/2007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Bảo Ngọc 23/03/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08/07/2007 Trường Tiểu học Hoà Bình 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Thảo Ngọc 29/6/2007 Trường Tiểu học Trưng Trắc :00, CN ngày 04/03/ EC Lê Khôi Nguyên 06/02/2007 Vinschool 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Duy Nguyên 08/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Sỹ Nguyên 09/04/2007 Trường Tiểu học Cao Bá Quát 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Khôi Nguyên 13/12/2007 Trường Tiểu học, THCS, THPT Duy Tân 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lương Nguyễn Ngọc Nhã 13/05/2007 Trường Tiểu học Tân An 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Thiện Nhân 30/03/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Trung Nhân 24/03/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Trọng Nhân 22/11/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Ngọc Minh Nhân 02/10/2007 Vinschool 5B2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Chí Nhân 25/11/2007 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 5/13 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phúc Nhân 19/8/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/2018

11 5 EC Trần Nguyễn Thanh Nhân 01/02/2007 Trường Tiểu học Âu Dương Lân 5/8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Phước Nhân 02/11/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5a 10:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Thiện Trí Nhân 07/11/2007 Trường Tiểu học Tân Tạo :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Minh Nhật 18/11/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền :00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Nguyễn Khánh Nhi 18/8/2007 Trường Tiểu Học Hồ Văn Cường 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Bảo Nhi 21/02/2007 Trường Tiểu học Hồng Hà :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 22/12/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phạm Hạnh Nhi 07/10/2007 Trường Tiểu học Bình Chánh :00, CN ngày 04/03/ EC Trần Uyên Nhi 09/02/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Thị Phương Nhi 11/10/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Ngọc Minh Nhiên 14/12/2007 Vinschool 5A3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Thuỳ Nhiên 14/02/2007 Trường Tiểu học Phùng Hưng 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Phát 20/05/2007 Trường Tiểu học An Phong 52 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Xuân Phát 03/05/2007 Trường Tiểu học Lý Cảnh Hớn :30, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Anh Phi 08/01/2007 Tiểu học Tân Hương 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Minh Thiên Phú 07/07/2007 Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Cù Ngọc Minh Phúc 10/09/2007 Trường Tiểu học Hàm Tử 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trọng Phúc 18/02/2007 Trường Tiểu học Đuốc Sống 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Vương Thiên Phúc 08/10/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hữu Phúc 21/10/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5G 12:00, CN ngày 04/03/ EC Văn Minh Gia Phúc 23/6/2007 Trường Tiểu học Lương Đình Của 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Nguyễn Gia Phúc 12/10/2007 Tiểu học Cổ Loa 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Nguyễn Kim Phụng 10/11/2007 Trường Tiểu học Tân Trụ 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Minh Phương 04/05/2007 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn :00, CN ngày 04/03/ EC Mai Hoàng Nam Phương 26/11/2007 Trường Tiểu học Lê Hồng Phong 5G 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Xuân Phương 17/02/2007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 5E 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Ngọc Hoài Phương 27/02/2007 Trường Tiểu học An Hảo 55 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Duy Phươớc 13/10/2007 Tiểu học Võ Thị Sáu 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Do Hoang Quan 16/09/2007 Trường Tiểu học Trưng Trắc 5/3 12:00, CN ngày 04/03/2018

12 5 EC Ngô Dương Bảo Quân 24/9/2007 Trường Tiểu học Trưng Vương 5C 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Dũng Quân 20/01/2007 Trường Tiểu học An Phong 51 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Minh Quân 24/03/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Từ Đông Quân 10/02/2007 Vinschool 5B1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Minh Quang 01/10/2007 Trường Tiểu học Dương Minh Châu 5/5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Quang 01/03/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng 5A5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Quang 31/01/2007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Ngọc Quang 24/04/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Quang 20/04/2007 Trường tiểu học Tây Úc 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Âu Nguyễn Diễm Quỳnh 04/04/2007 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Phạm Như Quỳnh 20/11/2008 Trường Tiểu học Hoà Bình 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phương Quỳnh 30/11/2007 Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Xuân Quỳnh 15/01/2007 Trường Tiểu học Tân Phong 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Quách Châu Ngọc Quỳnh 27/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Linh San 15/10/2007 TH Triệu Thị Trinh 5A5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Minh Sang 19/11/2007 Vinschool 5B1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Bành Minh Sáng 26/10/2007 Trường Tiểu học và THCS Việt Mỹ 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lam Boi Sinh Lâm Bội Sinh 19/07/2007 Trường Tiểu học Đề Thám 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hải Sơn 26/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/1. 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Ngọc Minh Tâm 22/01/2007 Trường Tiểu học Yên Thế 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Phụng Anh Tâm 06/02/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thanh Tâm 03/08/2007 Vinschool 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Minh Tâm 12/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thanh Tuyền 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Thái 06/08/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Việt Thắng 27/10/2007 Trường Tiểu học Kim Đồng 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phúc Thắng 10/02/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5H 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tân Thắng 03/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Xuân Thắng 03/04/2007 Trường Tiểu học An Hảo 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Yến Thanh 04/11/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A1 10:30, CN ngày 04/03/2018

13 5 EC Phạm Vũ Uyên Thanh 29/8/2007 Trường TH Lê Văn Sỹ :30, CN ngày 04/03/ EC Lê Đức Thành 03/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Đức Thành 07/02/2007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Cát Phúc Thành 25/9/2007 Vinschool 5B2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thị Nhật Thành 10/01/2007 Trường Tiểu học Đức Trí 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Chí Thành 23/01/2007 Trường Tiểu học Phan Chu Trinh 5/9 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Như Yến Thảo 25/01/2007 Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Ngọc Thảo 31/03/2007 Trường Tiểu học Quốc tế Á Châu 5/9 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Hương Thảo 27/02/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phương Thảo 04/10/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoài Anh Thi 20/03/2007 Trường Tiểu học An Hảo 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Huệ Thi 25/07/2007 Trường Tiểu học Trần Quốc Thảo 5D 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Thiện 03/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Phước Thịnh 10/07/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/7 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phúc Thịnh 22/05/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Sử Thanh Phú Thọ 17/05/2007 Trần Văn Danh 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Quốc Thông 21/03/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lương Phan Huy Thông 06/12/2007 Trường Tiểu học Âu Dương Lân 5/7 12:00, CN ngày 04/03/ EC Duong Ngoc Minh Thu 26/01/2008 Trường Tiểu học Trưng Trắc 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đặng Thị Minh Thư 09/1/2007 Trường Tiểu học Lê Lai 5/14 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hồ Viễn Thư 24/09/2007 Trường Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Vân Thư 05/05/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 5E 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Anh Thư 05/06/2007 Trường Trần Quốc Tuấn 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Vũ Anh Thư 06/02/2007 Trường Tiểu học Lê Đức Thọ 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Ngọc Anh Thư 28/02/2007 Trường Tiểu học Đức Trí 5b 12:00, CN ngày 04/03/ EC Vương Hoàng Thư 08/08/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5A 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Huy Đức Thuận 17/11/2007 Trường Tiểu học Phạm Hùng 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Nguyễn Thanh Thủy 06/09/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A9 10:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Lê Thái Thụy 05/05/2007 Trường Tiểu học An Khánh 5/4 12:00, CN ngày 04/03/2018

14 5 EC Lê Nguyễn Minh Thy 05/09/2007 Trường Tiểu học Phan Đình Phùng 5/3 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Mai Thy 26/7/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 5a6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Trần Khánh Thy 06/12/2007 Tiểu học Sông Lô 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Diễm Thy 25/08/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Thuỷ Tiên 18/02/2007 TrườngQuốctếÁChâu 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Trần Quốc Tín 21/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lương Vinh Quốc Tín 07/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 3 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Lễ Tín 23/01/2007 Trường Tiểu học Minh Đạo 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Đình Toàn 25/02/2008 Trường Tiểu học Phước Bình 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phương Trai 10/03/2007 Vinschool 5B2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Thị Ngọc Trâm 16/05/2007 Trường Tiểu học và Trung học Tây Úc (WASS) 5B 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thái Thùy Trâm 23/05/2007 Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Bảo Trâm 24/12/2007 Trường Tiểu học Lương Đình Của 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Hồng Bảo Trâm 26/01/2007 Trường Tiểu Học Tân Sơn Nhì :30, CN ngày 04/03/ EC Lê Mỹ Trân 28/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi :30, CN ngày 04/03/ EC Trần Nam Trân 01/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/7 10:30, CN ngày 04/03/ EC Bảo Ngọc Trần 05/01/2007 Trường Tiểu học Bông Sao 5/10 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Cao Thùy Trang 23/01/2007 Trường Tiểu học Lê Quý Đôn 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Anh Trang 29/06/2007 TH Phạm Ngọc Thạch :30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thùy Trang 27/01/2007 Trường Tiểu học Đuốc Sống 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Nhật Quang Trí 08/12/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đình Vĩnh Trí 03/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Huệ 5/4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đỗ Minh Trí 03/05/2007 Trường Tiểu học Trần Quang Cơ 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoà Đức Trí 28/01/2007 VSTAR SCHOOL 5/10 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Trí 04/04/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Thiên Trí 29/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC TRẦN MINH TRIẾT 25/09/2007 Trường Tiểu học Phú Định 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Minh Triết 01/10/2007 Trường Tiểu học Phước Bình 5/6 12:00, CN ngày 04/03/2018

15 5 EC Lê Khánh Trình 12/09/2007 Trường Tiểu học Lê Văn Sỹ :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thảo Trúc 29/03/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A8 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Trung 28/10/2007 Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 5B 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Đường Gia Truyền 05/07/2007 Trường Tiểu học Dân Lập Quốc tế Á Châu 5/2 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Cẩm Tú 15/09/2007 Trường Tiểu học Tân Thuận 5A1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Tưởng Công Tuân 21/02/2007 Trường Tiểu học Thái Bình 5/8 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Tuấn 17/07/2007 Trường Tiểu học Cao Bá Quát :30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Tuấn 07/02/2007 Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quốc Tuấn 24/06/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5/3 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thành Tuấn 10/06/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 5/6 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Võ Minh Tuấn Tuấn 10/12/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền 5_4 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Huỳnh Minh Tuấn 20/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ 5A5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Lâm Quang Tuệ 20/01/2007 Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lâm Nguyên Tường 31/01/2007 Trường Tiểu học Trần Quang Cơ 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Chấn Uy 08/08/2007 Trường Tiểu học An Phong 51 10:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Tú Uyên 10/05/2007 Trường Tiểu học Tân Sơn Nhất 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Lại Phương Uyên 31/01/2007 Trường Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu :00, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Quốc Uyên 28/12/2007 Trường Tiểu học Thị trấn Tuy Phước 1 5c 10:30, CN ngày 04/03/ EC Phùng Trần Thu Vân 19/9/2007 Trường Tiểu học Trần Quốc Toản 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Việt 12/01/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Hà Quang Vinh 13/12/2007 Trường Tiểu học Thanh Đa 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Trong Vinh 08/02/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 5L 12:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Ngọc Trần Vũ 21/08/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/5 12:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Xuân Vũ 01/07/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20/09/2007 Trường Tiểu học Bành Văn Trân 5G 12:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Khánh Vy 09/09/2007 Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân 5 10:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16/11/2007 Trường Tiểu học Lương Thế Vinh 5A2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phan Hoàng Vy 01/03/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Hiền 5/1 12:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Nguyễn Nhật Vy 23/06/2007 Trường Tiểu học Bông Sao 5/10 10:30, CN ngày 04/03/2018

16 5 EC Trần Thúy Vy 18/11/2007 Trường Tiểu học Bình Trị 2 5/2 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Dylan Minh Vỹ 04/06/2007 Trường Tiểu học An Phú 5/1 10:30, CN ngày 04/03/ EC Đinh Thị Diễm Xuân 10/03/2007 Trường Tiểu học An Hảo 5/6 10:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Ngọc Như Ý 18/04/2007 Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 5/4 12:00, CN ngày 04/03/ EC Nomura Yoshio 27/07/2007 Trường Quốc Tế Á Châu 5/1 10:30, CN ngày 04/03/2018

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ 4 EC00037431 Đào Trần Nhân Ái 15/05/2008 Trƣờng Tiểu học Triệu Thị Trinh 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023246 Đỗ Phúc An Phúc An 02/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ 8/1 PHAN VAN HAI NAM 03/06/2004 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP I7 88900936 nam030604 6/7 LE MINH HAI 12/02/2007 THCS GÒ VẤP - QUẬN GÒ VẤP I7 88900949 hai120207 6/2 TO TIEN DUNG 13/04/2007 THCS GÒ VẤP

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) 1 32101 Đặng Xuân An 19/05/2008 Nam Nam Thành Công 2 32102 Nguyễn Hoàng Hải An 22/07/2008 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 32103 Nguyễn Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name Last name Date of birth Reading & Writing Listening

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 NGUYEN TRIEU VUONG 11/06/2010 4 3 4 11 2 LE HOANG MINH THU 13/12/2010 4 2 4

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 TRAN DINH AN 18/01/2009 4 4 5 13 2 NGUYEN LAM KHANH DONG 07/06/2009 1 1 2 4 4 NGUYEN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2018 (Sắp xếp theo Điểm tổng) Test date: 12/May/19 1

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC 2018-2019 KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H 17.75 X 2. Nguyễn Lê Thành Vinh 20/10/2007 6H2 16.75

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN DO HA MY 10/11/2011 5 5 5 15 2 NGO HOANG BAO NGOC 18/07/2010 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 830 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đoàn Gia An Dương Thị Bình An Hồ Khánh An Hoàng Hồ Khánh An Huỳnh Nguyễn Gia An Lâm Tâm An Lê Huỳnh Gia An Lê Minh An Ngô Phạm Khánh An Nguyễn Hoàng An An

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn