SỞ GIÁO DỤ VÀ ĐÀO TẠO TP.HM TRƯỜNG THPT VĨNH VIỄN Đề thi gồm:5 trng ĐỀ KIỂM TRA HỌ KỲ II Năm học 6 7 Môn thi: TOÁN Thời gin làm ài: phút, không kể thời gin phát đề Họ và tên học sinh: Số áo dnh: âu : ho hàm số f( ) =. Mệnh đề nào su đây đúng d= + B. f( ) d= +. f( ) d= + D. f( ) d = + âu : ho hàm số f( ) =. Mệnh đề nào su đây đúng ( ) d= + B. f ( ) d 6( ) = + ( ). f( ) d= + D. f ( ) d 6( ) = + ( ) ( + ) âu : ho hàm số f( ) =. Mệnh đề nào su đây đúng + + f d= ln + + + f d= ln + d= ln + B. f( ) d= ln +. ( ) D. ( ) âu 4: ho hàm số f( ) = cos. Mệnh đề nào su đây đúng d= sin+ B. f( ) d sin = +. f( ) d= sin+ D. f ( )d = sin+. Mệnh đề nào su đây đúng sin cos f ( )d = tn+ cot +. B. f ( )d = tn+ cot +.. f ( )d = (tn+ cot ) +. D. f ( )d = tn cot +. âu 5: ho hàm số f= ( ) âu 6: ho hàm số f( ) = e. Mệnh đề nào su đây đúng Mã đề f( ) d= e + B. f( ) d= e +. f ( ) d= e + D. f ( ) d= e + âu 7: Biết, thỏ mãn d. Khi đó: 6 6 B.. D. 6 âu : Nếu u()và v() là hi hàm số có đạo hàm liên tục trên đoạn ;. Mệnh đề nào su đây đúng udv uv vdv B. ( uv) d ud. vd. Trng /5 Mã đề
. uvd ( ud).( vd ) D. udv uv vdu âu : Một nguyên hàm củ hàm số f( ) = ( ) trên là: ( ) F( ) = + B. F ( ) = ( ) ( ). F( ) = + 7 D. F ( ) = ( ) âu : Biết.f()d =. Khi đó p sin.f (cos)d ằng: B.. 4 D. 6 e e âu : F( ) là nguyên hàm củ ftrên ( ) thỏ: F()d = và F(e) =. Khi đó ln f ()d ằng: B.. 4 D. f( ) âu : ho f( ) là hàm số chẵn và liên tục trên. Nếu d = 4 thì + e f( ) dằng: B.. D. 4 âu : ó o nhiêu giá trị củ thỏ: (+5)d = 4 B.. D. vô số âu 4: Nếu d = (³,³ ) thì: B. =. = = ln âu 5: Tính tích phân I= d t có: I= B. ln âu 6: Diện tích hình phẳng giới hạn ởi các đường D. + = I =. I= ln. y = + I = ln, trục hoành và đường thẳng = là S=. Khi đó + ằng: 4 B. 5. 6 D. âu 7: Gọi S là diện tích củ hình phẳng giới hạn ởi () : y= e, trục hoành và đường thẳng =, (>). T có: S= e + e + B. S= e e. S= e + e D. S= e e + âu : Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn ởi đồ thị hàm số y = và y =. Tính thể tích vật thể trn oy được sinh r ởi hình phẳng (H) khi nó quy qunh trục O. 6π 5 B. 7π 5. π 5 D. π 5 âu : Một hình lăng trụ đứng có đáy là tm giác đều, thể tích khối lăng trụ này ằng. Để diện tích toàn phần hình lăng trụ nhỏ nhất thì cạnh đáy ằng: B. 4. 4 D. Trng /5 Mã đề
âu : Một nhà máy thủy điện ả lũ với tốc độ ả tại thời điểm t giây là vt t m / s. Hỏi su phút nhà máy ả được o nhiêu mét khối nước.4. B..4.. 4.. D. 4.. âu : Nếu số thực, y thỏ: ( i) y( 4i) 4i thì y ằng: 4 B.. D. âu : Số phức z thỏ: z i z 6 i có phần ảo là: 4 B.. D. âu : Nếu số phức z có số phức nghịch đảo và số phức liên hợp ằng nhu thì: z B. z là số ảo. z là số thực D. z âu 4: ó o nhiêu số thực để số phức z i có môđun ằng B.. D. vô số âu 5: Số phức liên hợp củ số phức z icó điểm iểu diễn là: A ( ; ) B. B( ;). E(; ) D. F( ;) âu6 : Tìm số thực m để z với z mi 5 m 5 B. m. m D. m âu 7: Gọi A, B, lần lượt là điểm iểu diễn các số phức z, z, zthỏ diều kiện z z z. Mệnh đề nào su đây đúng Tm giác AB là tm giác đều B. Tm giác AB nhận gốc tọ độ làm trọng tâm. Tm giác AB nhận gốc tọ độ làm tâm đường trn ngoại tiếp D. Tm giác AB nhận gốc tọ độ làm trực tâm âu : Phương trình m B. z zm không có nghiệm thực khi và chỉ khi m. m D. m âu : Goi z, z là hi nghiệm phức củ phương trình z, z. Độ dài đoạn MN ằng 4 B.. D. âu : ho số phức z, z thỏ z, z, z z. Khi đó z z z z 7. M, N lần lượt là điểm iểu diễn ằng: B.. D. âu :Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, điều kiện để hi vectơ, cùng phương là:. B.,. D. âu : Phương trình mặt phẳng ( P ) chứ trục Oz và cắt mặt cầus: yzyz6 theo đường trn có án kính ằng y B. z. yz D. yz âu : Phương trình nào su đây là phương trình củ mặt cầu: y z y yz B. y z 6y4z y z y D. y z y. 4 4z 7 4 z Trng /5 Mã đề
âu 4: Phương trình mặt cầu tâm I(; ; ) và án kính R là: y z 4y6z 5. ( ) ( y) ( z ) B. ( ) ( y) ( z ) D. ( ) ( y) ( z ) âu 5: Phương trình mặt phẳng (P) đi qu điểm M( ;;) và có VTPT n (4; ; 5) là: 4 5y 4 B. 4 5z 4. 4 5y 4 D. 4 5z 4 âu 6: Mặt phẳng đi qu điểm A(;; ) B(; ; ) và (; ; ) có phương trình là: y z y z y z y z B.. D. âu 7: Khoảng cách từ A(; ;) đến mặt phẳng (P): yz5 ằng: 6 4 B. 6. 4 D. 4 4 y z âu : ho (d) : và (P): + y z + 5 =. Góc giữ (d) và (P) là: B. 45. 6 D. t 7t âu : Hi đường thẳng d: y t ; d : y t z 54t zt héo nhu B. Trùng nhu. Song song nhu D. ắt nhu y zm âu 4: ho d: = = và (P) : + my (m + )z + m m =. ó o nhiêu 4 giá trị củ m để đường thẳng d nằm trên (P) B.. D. vô số âu 4: Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, nếu mặt cầu (S) tâm I(;;c) án kính ằng, tiếp úc mặt phẳng (Oz) thì: B.. c D. c âu 4: Mặt phẳng ( ):5yzcó vectơ pháp tuyến là: n (;5; ) B. m (;5;). ( ;5; ) D. ( 4;;) âu 4: Giá trị củ m để hi mặt phẳng ( ):7ymzvà ( ):y4z5 vuông góc với nhu là: 6 B. 4. D. t âu 44: ho(d) : y t (t ). Điểm nào su đây không thuộc đường thẳng (d). z t M(;4;) B. N(;;). P(; ;) D. Q(;;4) âu 45: Phương trình thm số củ đường thẳng (d) đi qu hi điểm A(;; ) và B(; ;) là : t y t z t t B. y t z t t. y t z 4t t D. y 5 t z 7 4t Trng 4/5 Mã đề
y z âu 46: Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng su đây: 6 4y z B. 6 4y z. 6 4y z D. 64yz t y z âu 47: ho hi đường thẳng chéo nhu (d ) : và (d ) : y. Mặt phẳng song song z t và cách đều (d ) và (d ) có phương trình là: 5yz B. 5yz. 5yz D. 5yz t âu 4: ho đường thẳng d: y t và (P) : y z 6. Giá trị củ m để d (P) là: z mt m B. m. m 4 D. m 4 64t âu 4: ho điểm A(;;) và đường thẳng (d): y t. Hình chiếu củ A trên (d) có tọ độ là: zt ; ; B. ;;. ; ; D. ;; t âu 5: ho điểm A(;;)và đường thẳng (d ): y t. Đường thẳng (d ) qu A vuông góc với zt (d ) và cắt (d ) tại M. Khi đó M có tọ độ là: 5 ; ; B. ; ;. 7 ; ; D. ;; Trng 5/5 Mã đề