Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized Public Disclosure Authorized STT/ Item Ky hiê u Go i thâ u/ Ref. Mô ta go i thâ u/ Description hoa ch va thư c tê /Plan vs Actual (VNĐ)/Estimated Cost (VND I. Repair, upgrade Tha ch Ba n reservoir, Duy Xuyên district, Quang Nam province 4 Thachban-W-0 Thachban-W-0 Thachban-W-0 Thachban-W-04 Thachban-W-0 II. Repair and upgrade Khe Tan reservoir W-0 W-0 Construction and insurance of main dam/xây lắp và bảo hiểm đập chính auxiliary dams no.,,, 4; management roads no.,,, 4; intake sluice; downstream of intake sluice; management house; electrical system; overflow spillway, Irish crossing bridge, auxiliary dam no./xây lắp và bảo hiểm tràn xả lũ, cầu qua tràn, đập phụ số Termite treatment in dike body/xây lắp và bảo hiểm xử lý mối trong thân đập Observation network for monitoring water level, rainfall and operating reservoir/mạng lưới quan trắc mực nước, đo mưa và điều hành hồ chứa Construction and insurance from the pile TDC to pile C of main dam and offtake/xây lắp và bảo hiểm Từ cọc TDC đến cọc C Đập chính + Cống lấy nước Construction and insurance from pile C to pile CDC of main dam and spillway/xây lắp và bảo hiểm Từ cọc C đến cọc CDC Đập chính + Tràn xả lũ auxiliary dams no. 0, 0; management house; electrical [Country-Viê t Nam] [Tên Dư a n/project Name-Dư a n Qua n ly thiên tai/vietnam Managing Natural Hazards/VN-Haz(WB)] [KÊ HOA CH ĐÂ U THÂ U/PROCUREMENT PLAN - XÂY LĂ P/WORKS, GOODS/MUA SĂ M OF QUANG NAM] (USD)/Estima ted Cost (US$ Phương pha p đâ u thâ u/proc u. Method Xem xe t cu a WB (Trươ c/ Sau)/WB (Prior/ Post) Plan/Kế hoạch 9,,98,9,877,47 NCB Prior/Trước Actual/Thực tế,89,80,000,6,800 NCB Prior/Trước Plan/Kế hoạch,88,60,840,6, NCB Post/Sau Actual/Thực tế,6,000,000,8,9 NCB Post/Sau Plan/Kế hoạch,696,9,96 7,9 NCB Post/Sau Actual/Thực tế,00,067,000 6,8 NCB Post/Sau Plan/Kế hoạch,90,600,000 9,8 Sh Sau Actual/Thực tế,448,688,000 68,98 Sh Sau Plan/Kế hoạch,900,000,000 87,8 Sh Trước Actual/Thực tế,7,000,000 79,074 SH Trước Plan/Kế hoạch,908,,000,66,98 NCB Sau Actual/Thực tế 4,48,406,000,968,97 NCB Sau Plan/Kế hoạch 7,98,070,000 86,89 NCB Sau Actual/Thực tế 7,990,66,000 86,684 NCB Sau Plan/Kế hoạch 7,64,77,000 8,08 NCB Sau Loa i hợp đồng/type Nga y gư i HSMT tơ i WB/ Draft BD to WB Nga y pha t ha nh hồ sơ mời thâ u Invitation to Bids Nga y mơ thâ u/ Bid Opening Ba o ca o đa nh gia thâ u/bid Evaluation Report Nga y ky kê t hợp Nga y hoa n tha nh hợp //0 //0 //0 //0 //0 //0 //0 //0 //0 4//0 //0 //04 //0 //0 //0 //0 //0 //0 //0 4//0 4//0 //0 ` //0 //0 //0 //0 //0 //0 4//0 4//0 4//04 //0 //0 //0 //0 //0 //0 4//0 4//0 4//0 //0 6//0 7//0 8//0 9//0 0//0 //0 0//04 0//04 /4/04 /8/04 //04 /8/0 //04 /04 //0 //0 //07 //0 /6/0 //0 //0 //04 //04 //0 //0 //07 /6/0 //0 9//0 //0 //04 //04 //0 //0 //07 Remarks/Ghi chú Thi công đạt,/4,48 tỷ đồng, đạt 78,6% Thi công đạt,/7,990 tỷ đồng, đạt 86,6% - Thi công đạt,74 tỷ/,74 tỷ đồng (00%); re Authorized
W-0 management house; electrical system/xây lắp và bảo hiểm Đập phụ số 0, 0; nhà quản lý; hệ thống điện. Actual/Thực tế,74,8,000 64,6 NCB Sau /6/0 //0 9//0 9//0 - Hiện nay PPMU đang trình bổ sung 0 tuyến đường quản lý vào gói thầu 4 W-04 Termite treatment in dike body Xây lắp và bảo hiểm xử lý mối trong thân đập Plan/Kế hoạch,04,94,000 6,40 Sh Sau Actual/Thực tế 7,,000,84 Sh Sau //04 //04 //0 //0 4//0 0/4/0 7/4/0 //0 0/6/0 Thi công đạt 00% khối lượng G-0 Mạng lưới quan trắc mực nước, đo mưa và điều hành hồ chứa Plan/Kế hoạch,76,79,000 9,80 NCB Sau Actual/Thực tế Tuần, Tháng, 07 Tuần, Tuần, Tháng 07 7, 07 Tuần, 07 Tháng 0, 07 III. Repair and upgrade Chan Sơn reservoir C4-QNa- ChanSon-W-0 Civil works and insurance of main dam, intake, spillway, operation house, road, cables and Termite treatment for dam body/xây lắp và bảo hiểm Đập chính, Cống lấy nước, Tràn xả lũ, nhà quản lý, đường quản lý, đường dây điện và xử lý mối trong thân đập Plan/Kế hoạch,8,467,000 969,44 NCB Post/Sau Actual/Thực tế Tuần, 07 Tuần, Tuần, Tháng Tháng 8, 07 9, 07 07 08 - Ngân hàng đang xem xét Hồ sơ thiết kế
[Country-Viê t Nam] [Tên Dư a n/project Name-Dư a n Qua n ly thiên tai/vietnam Managing Natural Hazards/VN-Haz(WB)] [KÊ HOA CH ĐÂ U THÂ U/PROCUREMENT PLAN - XÂY LĂ P/WORKS, GOODS/MUA SĂ M OF QUANG NAM] STT/ Item Ky hiê u Go i thâ u/ Ref. C-QNA-Ph-G-0 Mô ta go i thâ u/ Description Mua sắm thiê t bị văn phòng và phục vụ cho hoa t động M&E ta i các xã/office equipments in support for M&E activities in communes hoa ch va thư c tê /Plan vs Actual (VNĐ)/Estimated Cost (VND (USD)/Estima ted Cost (US$ Phương pha p đâ u thâ u/proc u. Method Xem xe t cu a WB (Trươ c/ Sau)/WB (Prior/ Post) 49,000,000 4,000 SH Prior/Trước 40,40,000 9,8 SH Prior/Trước Loa i hợp đồng/type Nga y gư i HSMT tơ i WB/ Draft BD to WB Nga y pha t ha nh hồ sơ mời thâ u Invitation to Bids Nga y mơ thâ u/date of Bid Opening Ba o ca o đa nh gia thâ u/bid Evaluation Report Nga y ky kê t hợp Nga y hoa n tha nh hợp Sep, 0 Oct, 0 Oct, 0 Nov, 0 Nov, 0 Dec, 0 Jan, 04 Feb, 04 Mar, 04 Mar, 04 May, 04 Jun, 04 Remarks/Ghi chú tháng /04 C-QNA-Ph-G-0 4 Mua sắm trang thiê t bị phục vụ hoa t động cứu hộ cứu na n/equipments in support for rescue activities C-QNa- Duy Phú, Huyện Duy DuongDuyThu-W- Xuyên/Small scale 0 construction in Duy Phu Duy Thu, Huyện Duy C-QNa- Xuyên/Small scale DuongDuyHoa-Wconstruction in Duy Thu 0 Commune, Duy Xuyen district Duy Tân, Huyện Duy C-QNa- Xuyên/Small scale NhaDuyPhu-W-0 construction in Duy Tan Commune, Duy Xuyen district 77,040,000 6,000 SH Post/Sau 70,4,000 6,9 SH Post/Sau,00,000,000 00,000 SH Prior/Trước,79,,000 87,479 SH Prior/Trước,00,000,000 00,000 SH Post/Sau,48,67,000 7,69 SH Post/Sau,00,000,000 00,000 SH Post/Sau,799,67,000 87,774 SH Post/Sau Jun, 04 Jun, 04 Jun, 04 Jul, 04 Sep, 04 Jan, 0 Jan, 0 Mar, 0 Apr, 0 May, 0 Oct, 04 Oct, 04 Nov, 04 Nov, 04 Dec, 04 Dec, 0 Jul, 0 Jul, 0 Aug, 0 Aug, 0 Oct, 04 Nov, 04 Nov, 04 Dec, 04 Dec, 0 Jul, 0 Jul, 0 Aug, 0 Aug, 0 Nov, 0 Oct, 04 Nov, 04 Nov, 04 Dec, 04 Dec, 0 Jul, 0 Jul, 0 Aug, 0 Aug, 0 tháng 6/0 thi công và bàn giao công trình cho các xã tháng 9/06. 6 Duy Hòa, Huyện Duy C-QNa- Xuyên/Small scale NhaDuyTan-W-04 construction in Duy Hòa Commune, Duy Xuyen district,00,000,000 00,000 SH Post/Sau,9,000,000,9 SH Post/Sau Oct, 04 Nov, 04 Nov, 04 Dec, 04 Dec, 0 Jul, 0 Jul, 0 Aug, 0 Aug, 0 Nov, 0 7 8 C-QNA-Ph-G-0 C-QNA-Ph-G-0 Mua sắm thiê t bị văn phòng và phục vụ cho hoa t động M&E ta i các xã giai đoa n /Office equipments in support for M&E activities in communes Mua sắm trang thiê t bị phục vụ hoa t động cứu hộ cứu na n cho các xã giai đoa n /Equipments in support for rescue activities 80,800,000 6,000 SH Prior/Trước 779,000,000 4,67 SH Prior/Trước,,00,000 4,000 SH Post/Sau,48,8,000 0,6 SH Post/Sau tháng ; 06 Tuần, tháng 0, 07 Tuần, tháng, 07 Tuần 4 tháng,07 Tuần tháng,07 0/0/07 7/0/07 7//07 //07 0//07 tháng ; 06 Tuần, tháng 0, 07 Tuần, tháng, 07 Tuần 4 tháng,07 Tuần tháng,07 7/0/07 //07 04/4/07 7/4/07 7//07 Dư kiê n 4/4/07 Hiện nay PPMU đang trình thẩm định KQLCNT 9 C-Qna- Đa i Tha nh, Huyện Đa i NhaDaiThanh-Ph- Lộc/Small scale W-0 construction in Dai Thanh,80,000,000 00,000 SH Post/Sau Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 tháng 6,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng,08 0 C-QNa-- Đa i Chánh, Huyện Đa i NhaDaiChanh-Ph- Lộc/Small scale W-0 construction in Dai Chanh,80,000,000 00,000 SH Post/Sau Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 tháng 6,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng,08
C-Qna- NhaDaiTan-Ph- W-0 Đa i Tân, Huyện Đa i Lộc/Small scale construction in Dai Tan C-QNa- Đa i Minh, Huyện Đa i ĐuongaiMinh-Ph- Lộc/Small scale W-04 construction in Dai Minh Commune, Đai Loc district,80,000,000 00,000 SH Post/Sau,80,000,000 00,000 SH Post/Sau Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 tháng 6,07 tháng 6,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng,08 Tuần, tháng,08 Hiện Nay PPMU đang trình thẩm định, phê duyệt báo cáo KTKT các công trình quy mô nhỏ giai đoa n C-Qna- DuongDaiPhong- Ph-W-0 Đa i Phong, Huyện Đa i Lộc/Small scale construction in Đai Phong,80,000,000 00,000 SH Post/Sau Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 tháng 6,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng,08 4 C-Qna- DuongDaiCuong- Ph-W-0 Đa i Cường, Huyện Đa i Lộc/Small scale construction in Đai cuong,80,000,000 00,000 SH Post/Sau Tuần tháng 6,07 Tuần tháng 6,07 tháng 6,07 Tuần, tháng 7,07 Tuần, tháng,08
[Country-Vietnam] [Project Name-Vietnam Managing Natural Hazards/VN-Haz] [PROCUREMENT PLAN - GOODS - COMPONENT ] Estimated Estimated Cost Item Ref. Description Plan vs Actual Cost (US$ (VND Procu. Method WB (Prior/ Post) Draft BD to WB WB Noobjection to BD Bid Invitation to Opening Bids Bid Evaluation Report WB Noobjection to Award Remarks Mua xe ôtô phụ vụ quản dư án cho C-Goods-Vehicle- Purchase of vehicle for PPMU Quang Nam Plan,09,000,000 SH Prior Actual,09,000,000 49, SH Post Week, Sep 0 Sept 0 Week, Oct 0 Week, Dec 0 Oct 0 Dec 0 Week, Nov 0 Dec 0 Week, Nov 0 Week, Nov 0 Dec 0 Dec- Dec 0 Đã hoàn thành C-Good-Office Equipments- Mua sắm thiê t bị văn phòng phục vụ quản lý dư án WB cho PPMU Quảng Nam Purchase of office equipments Plan 60,000,000 0,000 SH Post Week, Nov, 0 Week, Nov 0 Week, Dec 0 Week, Dec 0 Jan-4 Đã hoàn thành for VN-Haz project management for PPMU Actual 64,90,000 9,4 SH Post Dec, 0 Week, Jan, 04 Week, Jan, 04 Week, Feb, 04 Feb, 04 Quang Nam
[Country-Viê t Nam] [Tên Dư a n/project Name-Dư a n Qua n ly thiên tai/vietnam Managing Natural Hazards/VN-Haz(WB)] [KÊ HOA CH ĐÂ U THÂ U/PROCUREMENT PLAN - TƯ VÂ N/CONSULTANTS OF QUANG NAM] Ky hiê u Go i thâ u/contra ct Ref. Mô ta go i thâ u/ Description hoa ch va thư c tê /Plan vs Actual (VNĐ)/Estimated Cost (VND (USD)/Estimat ed Cost (US$ Hãng hoặc Tư vâ n ca nhân/firm or Ind. Phương pha p đâ u thâ u/procu. Method Xem xe t cu a WB (Trươ c/ Sau)/WB (Prior/ Post) Loa i hợp đồng/type of Mời quan tâm/requ est for Exp. Of Interest Báo cáo đa nh gia cho Danh sa ch ngắn và HSYC/Ev aluation report for Short list & RFP Phát hành HSYC/RF P Issued (for CQS) Nộp Đề xuâ t/prop osal Submissio n Dư tha o hợp đồng/draft Final Nga y ky kê t hợp of Nga y hoa n tha nh hợp Remarks/Ghi chú A.Component 4 Thachban- CS-0 Preparation of Emergency Preparedness Plan (EPP) and Emergency Responsiveness Plan (ERP) Lập kê hoa ch sẵn sàng trong tình huống khẩn cấp (EPP) và lập kê hoa ch ứng phó trong tình huống khẩn cấp (ERP),00,000,000 7,4 Cty CQS Trước 98,66,000 40,944 Cty CQS Sau Tuần, 0 Tuần, Tháng 8, 06 Tuần, 0 Tuần, Tháng, 07 0 Tuần, Tháng, 07 Tuần, Tháng 8, 0 Tháng, 07 Tuần, Tuần, Tháng 8, 0 0 Tuần, Tuần, 07 07 04 Tháng, 07 Đang trình thông qua danh sách ngắn các nhà thầu tham gia bày tỏ quan tâm và dự thảo hồ sơ yêu cầu Thachban- CS-0 Certificate of sufficient force bearing Chứng nhận đủ điều kiện chịu lư c 0,000,000 6,98 Cty CQS Sau Tháng, 0 Tháng, 0 Tuần, Tháng, 0 Tuần, Tháng, 0 Tuần, Tháng, Tháng, 0 0 Tháng, 0 PPMU đề nghị không triển khai thực hiện gói thầu này vì theo quy định tại khoản, điều 47 nghị định số /0/ND-CP ngày 06/0/0 của Chính phủ quy định về quản lý chất lượng công trình xây dựng (Có hiệu lực từ ngày /4/0) không yêu cầu nhiệm vụ này Thachban- CS-0 Inspection and certification of construction's quality Kiểm định, chứng nhận chất lượng công trình 449,97,000,47 Cty CQS Sau 0 0 Tuần, Tháng 8, 0 Tuần, 0 Tuần, 0 0 Tháng, 0 PPMU đề nghị không triển khai thực hiện gói thầu này vì theo quy định tại khoản, điều 9 Nghị định 46/0/NĐ-CP ngày //0 của Chính phủ về Quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng thì tiểu dự án Sửa chữa, nâng cấp hồ chứa nước Thạch Bàn không thuộc một trong các trường hợp phải thực hiện Kiểm định, chứng nhận chất lượng công trình. Hơn nữa, qua thời gian sử dụng và vận hành (tư tháng 6/0), công trình vận hành tốt, nhìn chung công trình ổn định, đảm bảo chất lượng và để tiết kiệm chi phí trong đầu tư xây dựng công trình II. Repair and upgrade Khe Tan reservoir
Planning for emergency response (EPP),6,68,000 8,888 Cty CQS Sau Tuần, Tháng, 07 Tuần, 07 Tuần, 07 Tuần, 07 Tuần, Tháng 7, 07 Tuần, Tháng 8, 07 Tháng 4, 08 C4-QNa- KheTan-CS- 0 Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp (EPP) Đang trình chủ đầu tư phê duyệt nhiện vụ + dự toán C4-QNa- KheTan-CS- 0 B. Component C-QNA- Ph-CS-0 Inspection and certification of construction's quality Kiểm định, chứng nhận chất lượng công trình Tuyển chọn chuyên gia tư vấn cho PPMU/Selection of consulting specialist for PPMU Plan/ hoa ch,80,800,000 7,600 Actual/ Thư c tê 8,80,00 8,8 44,660,000, Cty CQS Sau Ind./ Cá nhân Ind./ Cá nhân IC IC Post/Sau Post/Sau Time Based/ Theo thời gian Time Based/ Theo thời gian Tuần, Tháng, 07 Tuần, 07 Tuần, 07 Tuần, 07 Tuần, Tháng 7, 07 Tuần, Tháng 8, 07 Tháng 0, 07 Jun, 0 Jun, 0 Jul, 0 Jul, 0 Dec, 06 9//06 9/0/06 //08 Đang trình chủ đầu tư phê duyệt nhiện vụ + dự toán - NOL PP: 0/7/0. - công tác tuyển chọn và huy động tư vấn trong tháng 4/04. Thời gian thư c hiện Hợp đồng là 9 tháng, huy động không liên tục. Thời gian hê t ha n Hợp đồng là 8 tháng (//08).