KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Tài liệu tương tự
UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DS phongthi K xlsx

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

YLE Movers PM.xls

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Điểm KTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DSHS_theoLOP

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Movers PM.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers PM.xls

EPP test background

Xep lop 12-13

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DS KTKS

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

danh sach full tháng

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

K10_TOAN

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Bản ghi:

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn Phan Thanh Sang 12A 1 132 5.8 29 1544 Nguyễn Hữu Thắng 12A 1 132 6.4 32 1580 Lều Thị Hoài 12A 1 485 5.6 28 1595 Lâm Quang Khoa 12A 1 132 5.6 28 1604 Võ Trung Chính 12A 1 132 5 25 1605 Phạm Hoàng Giang 12A 1 209 5 25 1610 Dương Thị Lan 12A 1 357 5.2 26 1613 Nguyễn Trúc Phương Anh 12A 1 132 7.8 39 1616 Chu Nam Anh 12A 1 209 7.2 36 1618 Nguyễn Văn Đức 12A 1 357 5 25 1619 Lại Long Huy 12A 1 485 6.4 32 1622 Vũ Hoàng Thiên Ân 12A 1 485 5.2 26 1624 Dương Thị Thùy Nhung 12A 1 132 7.4 37 1644 Nguyễn Thị Như Phấn 12A 1 209 3.8 19 1659 Nghiêm Tịnh Văn 12A 1 485 5.8 29 1664 Nguyễn Thúy Ngọc 12A 1 209 7 35 1672 Trần Văn Bình 12A 1 132 5.2 26 1673 Nguyễn Linh Hà 12A 1 209 5.8 29 1674 Huỳnh Văn Phú 12A 1 485 7.4 37 1679 Nguyễn Phú Khánh 12A 1 357 5 25 1680 Nguyễn Thành Nhân 12A 1 132 4.4 22 1681 Nguyễn Quang Khải 12A 1 132 6.2 31 1683 Phạm Huỳnh Phương Thư 12A 1 357 7.6 38 1684 Đỗ Quang Minh 12A 1 209 8.4 42 1706 Trần Thị Phương Loan 12A 1 357 8 40 1719 Nguyễn Văn Hiệp 12A 1 209 5.8 29 1724 Đinh Thị Thùy Trang 12A 1 485 7 35 1726 Nguyễn Thị Thảo Mai 12A 1 132 5.6 28 1727 Võ Hoàng Trúc Phương 12A 1 209 6.4 32 1733 Nguyễn Trần Lê Xuân Anh 12A 1 485 9.2 46 1734 Nguyễn Anh Tuấn 12A 1 209 7.6 38 1735 Lê Đức Bình Nguyên 12A 1 132 5.4 27 1743 Lê Mai Phương 12A 1 209 6 30 1748 Lê Mạnh Hùng 12A 1 485 6.8 34 1749 Nguyễn Lương Đức Phát 12A 1 357 6.4 32 1750 Đỗ Vũ Hoàng Uyên 12A 1 132 7 35 1751 Giang Đức Toàn 12A 1 485 7.6 38 1756 Huỳnh Lê Nguyệt Hà 12A 1 209 6.2 31 1757 Trần Thị Hồng Hạnh 12A 1 132 5.2 26 1184 Đoàn Mạnh Tuấn 12A 2 209 8.6 43 1189 Trần Quang Khải 12A 2 357 6.8 34

1221 Nguyễn Trịnh Hoàng My 12A 2 209 7.8 39 1280 Nguyễn Hoàng Tam 12A 2 209 7.2 36 1295 Trần Gia Nghi 12A 2 357 8.4 42 1327 Nguyễn Thị Hạnh 12A 2 357 6 30 1335 Đỗ Quang Bách 12A 2 357 9.8 49 1373 Vũ Thị Phượng 12A 2 209 8.8 44 1417 Lê Phạm Tri Thức 12A 2 132 7.6 38 1434 Võ Hồng Nhật 12A 2 357 7.4 37 1453 Trần Ngọc Diễm Trinh 12A 2 209 5.2 26 1456 Đặng Quang Vũ Hoàng 12A 2 132 7 35 1464 Đặng Nguyễn Phương Dung 12A 2 132 8 40 1468 Lê Thị Trang 12A 2 209 8.6 43 1469 Kiều Ngọc Thanh Trúc 12A 2 132 7 35 1471 Vũ Đặng Quang Trường 12A 2 485 8.4 42 1484 Lê Hoàng Quốc Tuấn 12A 2 485 8.4 42 1518 Phạm Huỳnh Minh Mẫn 12A 2 209 7.2 36 1536 Đỗ Tiến Bách Thanh 12A 2 209 7.8 39 1538 Nguyễn Thị Hồng Phúc 12A 2 485 6.4 32 1539 Phan Thị Kim Phượng 12A 2 357 9 45 1575 Nguyễn Trung Nghĩa 12A 2 209 8.2 41 1598 Bùi Huy Phúc 12A 2 485 8 40 1609 Hồ Thị Bích Hạnh 12A 2 132 6.4 32 1645 Nguyễn Ngọc Công Thành 12A 2 209 8.4 42 1648 Nguyễn Trâm Anh 12A 2 132 7.2 36 1651 Trần Thị Diệu Hằng 12A 2 357 8.2 41 1660 Lê Hữu Minh Triết 12A 2 209 7 35 1678 Vũ Hải Nam 12A 2 485 9.4 47 1682 Nguyễn Hoàng Nam 12A 2 357 7.4 37 1710 Ngô Quốc Đạt 12A 2 357 8.4 42 1711 Nguyễn Hoàng Phú 12A 2 485 7.4 37 1712 Vũ Ngọc Quang 12A 2 209 8.2 41 1717 Ngô Vân Anh 12A 2 357 8.2 41 1736 Hồ Ngọc Phú 12A 2 357 8.4 42 1741 Nguyễn Thu Huyền 12A 2 357 9 45 1742 Phan Thùy Trang 12A 2 132 9.4 47 1744 Hoàng Minh Tâm 12A 2 485 9.2 46 1119 Mai Lê Mạnh Khôi 12A 3 209 9.4 47 1122 Vũ Thanh Mai 12A 3 132 9 45 1127 Trần Anh Thư 12A 3 209 8.2 41 1131 Ngô Thanh Uyên 12A 3 132 8.6 43 1132 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 12A 3 357 6.8 34 1138 Dương Thùy Dương 12A 3 209 7 35 1152 Khưu Trần Gia Quyên 12A 3 132 8.8 44 1165 Đào Thị Ngọc Điệp 12A 3 209 6.6 33 1179 Trần Vũ Khánh Linh 12A 3 485 7.4 37 1190 Trần Hồ Nguyễn Phúc 12A 3 485 8 40

1253 Phạm Phương Uyên 12A 3 485 7.8 39 1350 Phạm Minh Trâm 12A 3 209 9.4 47 1352 Hồ Thái Ngọc 12A 3 357 9.4 47 1402 Lư Ngọc Anh 12A 3 485 7.4 37 1403 Phạm Thảo Chi 12A 3 132 6.8 34 1421 Nguyễn Thị Mai Phương 12A 3 132 7.2 36 1507 Nguyễn Thị Thu Trang 12A 3 209 4.6 23 1531 Đào Ngọc Phương Vi 12A 3 485 9.2 46 1540 Nguyễn Hồng Hạnh 12A 3 132 9 45 1554 Cao Phương Quỳnh 12A 3 132 8.8 44 1557 Đào Chi Lan 12A 3 485 9 45 1606 Võ Thị Thanh Nhã 12A 3 485 9.4 47 1623 Trần Thị Thanh Mơ 12A 3 357 9.6 48 1668 Nguyễn Lê Quỳnh Vân 12A 3 209 9.6 48 1690 Đinh Nguyễn Hoàng 12A 3 357 7.2 36 1691 Trần Tú Văn 12A 3 485 7.2 36 1693 Huỳnh Thị Kim Ngân 12A 3 209 5.8 29 1696 Phạm Thùy Bích Vân 12A 3 132 8 40 1698 Đinh Vũ Ngọc Phượng 12A 3 485 9 45 1737 Hồ Huỳnh Thủy Tiên 12A 3 485 9.8 49 1745 Mai Thị Thu Phương 12A 3 357 8.2 41 1158 Vũ Nhật Như Huyền 12A 4 357 5.4 27 1176 Nguyễn Đinh Minh Thư 12A 4 132 7.2 36 1178 Nguyễn Minh Duy 12A 4 357 7.4 37 1208 Ngô Xuân An 12A 4 209 8 40 1220 Bùi Hải Thanh 12A 4 132 6.4 32 1224 Phạm Nguyễn Quốc Huy 12A 4 485 4.6 23 1225 Nguyễn Tấn Hoàng Khiêm 12A 4 132 7.4 37 1234 Kapa Ngô Linh Thành 12A 4 357 5.2 26 1245 Phạm Chánh Quy 12A 4 357 6.2 31 1246 Nguyễn Võ Thanh Nhân 12A 4 132 7 35 1258 Trần Trọng Ngân 12A 4 209 7.4 37 1277 Huỳnh Mỹ Loan Anh 12A 4 132 6 30 1298 Nguyễn Đức Tùng 12A 4 357 6.6 33 1321 Thẩm Minh Hoàng 12A 4 209 6.8 34 1337 Ngô Kỳ Duyên 12A 4 209 7.2 36 1343 Trịnh Đỗ Quang Huy 12A 4 357 7.2 36 1359 Nguyễn Quang Hưởng 12A 4 209 8.6 43 1360 Phạm Thu Thảo 12A 4 357 8.4 42 1384 Trần Ngọc Anh Minh 12A 4 209 8.2 41 1390 Tiêu Hoàng Doanh Doanh 12A 4 132 6.6 33 1413 Bùi Thảo Ly 12A 4 209 6.8 34 1424 Nguyễn Hoàng Thái 12A 4 209 8.6 43 1431 Nguyễn Duy Khôi 12A 4 485 9.6 48 1454 Võ Tấn Hải 12A 4 485 4.2 21 1457 Nguyễn Hồng Ân 12A 4 209 7 35

1522 Đàm Minh Tâm 12A 4 132 6.4 32 1599 Võ Minh Thúy 12A 4 357 8.4 42 1620 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A 4 209 7.6 38 1183 Huỳnh Thị Kim Phượng 12A 5 485 3.8 19 1250 Tăng Bá Hoàng Lộc 12A 5 209 3.8 19 1308 Nguyễn Thụy Kim Ngân 12A 5 209 3.2 16 1341 Võ Thành Huy 12A 5 209 5.2 26 1347 Võ Phi Thắng 12A 5 132 4.4 22 1369 Nguyễn Hồng Quân 12A 5 485 7.2 36 1428 Nguyễn Văn Lâm 12A 5 209 4.4 22 1437 Ngô Minh Đức 12A 5 132 5 25 1439 Đặng Bình Dương 12A 5 209 7 35 1442 Huỳnh Quốc Bảo 12A 5 132 6.8 34 1465 Nguyễn Gia Phong 12A 5 132 5.8 29 1485 Lê Văn Quốc 12A 5 357 5.4 27 1494 Phan Minh Lộc 12A 5 209 3.2 16 1502 Nguyễn Hải Thiện 12A 5 485 3.6 18 1503 Nguyễn Hồng Thảo Vy 12A 5 132 4.2 21 1509 Nguyễn Thị Bích Vân 12A 5 209 6 30 1510 Phạm Nguyễn Hoàng Khang 12A 5 357 4.2 21 1516 Nguyễn Văn Tâm 12A 5 209 4.4 22 1532 Đinh Nguyễn Hoàng My 12A 5 209 4.8 24 1549 Đặng Trịnh Xuân Huy 12A 5 485 3.8 19 1550 Nguyễn Trần Thảo My 12A 5 132 6.8 34 1551 Trịnh Duy Thứ 12A 5 485 6 30 1558 Nguyễn Trường Anh 12A 5 132 6.8 34 1564 Nguyễn Mạnh Cường 12A 5 209 6.2 31 1566 Nguyễn Thiện Sơn 12A 5 209 6.2 31 1572 Tống Đức Hào 12A 5 357 2.2 11 1600 Tạ Thiên Khôi 12A 5 132 5.4 27 1634 Nguyễn Ngọc Bích 12A 5 357 5.2 26 1635 Nguyễn Đoàn Văn 12A 5 485 6.4 32 1637 Võ Thị Thanh Tú 12A 5 132 6.2 31 1638 Nguyễn Thế Huy 12A 5 357 8 40 1639 Võ Trí Trung 12A 5 485 5 25 1665 Nguyễn Thị Thu Trang 12A 5 132 6.8 34 1669 Mai Đinh Hoàng Vũ 12A 5 209 5.6 28 1694 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 12A 5 485 6.4 32 1695 Trần Phương Trang 12A 5 357 5.6 28 1697 Trương Minh Trí 12A 5 209 6.2 31 1728 Nguyễn Đặng Phương Trinh 12A 5 485 6.2 31 1159 Nguyễn Thị Thanh Hoa 12A 6 485 5.2 26 1162 Lê Tiến Đạt 12A 6 357 6.4 32 1168 Trần Ngọc Hoàng 12A 6 132 3.8 19 1170 Lê Võ Anh Thư 12A 6 485 1.8 9 1173 Đỗ Hoài Thương 12A 6 209 8.6 43

1196 Nguyễn Mạnh Duy 12A 6 132 7.8 39 1197 Đào Quốc Hiến 12A 6 357 6.8 34 1235 Nguyễn Ngọc Phương Anh 12A 6 132 5.4 27 1237 Bùi Trung Hiếu 12A 6 357 6 30 1238 Đặng Khánh Tuấn 12A 6 132 6 30 1241 Trần Hoài Nhi 12A 6 357 3.2 16 1262 Trần Thị Ngân Hà 12A 6 485 9.4 47 1265 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12A 6 209 5.4 27 1269 Nguyễn Hữu Tài 12A 6 209 5.2 26 1270 Lê Thị Thùy Trang 12A 6 485 5.6 28 1282 Lê Thị Hồng Hạnh 12A 6 357 3.6 18 1331 Nguyễn Trọng Nghĩa 12A 6 132 5.4 27 1332 Nguyễn Bùi Tố Nhi 12A 6 V 1338 Lê Khánh Đạt 12A 6 485 5.6 28 1339 Võ Văn Tiến 12A 6 357 4.8 24 1361 Vũ Tôn Thành Đạt 12A 6 132 8.4 42 1415 Phạm Phương Thảo 12A 6 357 6.8 34 1474 Trần Đại Nhân 12A 6 357 3.6 18 1480 Huỳnh Trương Hà Phương 12A 6 485 4.4 22 1523 Nguyễn Thị Lệ Sương 12A 6 485 8.2 41 1534 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 12A 6 357 6.2 31 1535 Lại Thùy Phương Trâm 12A 6 485 7 35 1581 Nguyễn Huy Dũng 12A 6 357 5.4 27 1585 Nguyễn Duy Khang 12A 6 485 4.8 24 1588 Tạ Thu Hằng 12A 6 357 6.6 33 1593 Lê Vũ Trung Hiếu 12A 6 485 6.6 33 1601 Vũ Minh Hiền 12A 6 209 6.4 32 1602 Phạm Nguyễn Minh Thùy 12A 6 485 5.4 27 1652 Võ Trần Phương Thảo 12A 6 132 7.4 37 1656 Nguyễn Trần Anh Khoa 12A 6 132 8.2 41 1661 Ngô Hoàng An 12A 6 132 5 25 1670 Nguyễn Thu Hà 12A 6 485 3.8 19 1251 Nguyễn Trần Kim Anh 12A 7 V 1311 Nguyễn Đình Tùng 12A 7 485 6.4 32 1365 Lê Gia Mỹ Hảo 12A 7 357 5 25 1370 Chu Văn Hiển 12A 7 485 5.6 28 1395 Trương Công Đức 12A 7 132 3.6 18 1396 Ngô Đức Gia Huy 12A 7 357 6.6 33 1404 Nguyễn Thị Hồng Bắc 12A 7 357 4.6 23 1438 Mai Đức Hiếu 12A 7 132 6.4 32 1443 Trần Thúy Hằng 12A 7 209 7 35 1444 Đinh Văn Tài 12A 7 485 6.6 33 1448 Nguyễn Đức Long 12A 7 209 6.8 34 1450 Hoàng Võ Cảnh Dương 12A 7 357 5.6 28 1466 Trịnh Phương Nam 12A 7 357 3.4 17 1472 Nguyễn Hoàng Phương An 12A 7 209 3.6 18

1500 Nguyễn Anh Tuấn 12A 7 357 3 15 1501 Nông Hải Quỳnh Như 12A 7 132 3.8 19 1515 Đặng Vũ Minh Hoàng 12A 7 357 5.4 27 1533 Nguyễn Song Phúc 12A 7 132 5.6 28 1545 Trần Nhật Minh 12A 7 209 6.2 31 1546 Phạm Bích Hà 12A 7 485 9 45 1560 Nguyễn Thanh Huy 12A 7 485 5.6 28 1561 Đặng Văn Trí 12A 7 357 6.6 33 1570 Đặng Thị Diệu Linh 12A 7 209 6.2 31 1603 Trần Duy Minh 12A 7 357 5.4 27 1625 Vũ Đức Văn 12A 7 209 2.8 14 1626 Vương Hoàng Long 12A 7 485 5 25 1628 Hồ Thị Thanh Thùy 12A 7 132 5.2 26 1632 Nguyễn Thị Phương Mai 12A 7 132 5.2 26 1662 Đào Duy An 12A 7 357 5.4 27 1667 Trịnh Nguyễn Bích Nga 12A 7 485 3.6 18 1671 Phan Tiến Dũng 12A 7 485 7 35 1675 Phạm Nhất Duy 12A 7 357 6 30 1676 Vũ Hoàng Phúc 12A 7 132 4.6 23 1689 Trần Hoàng Minh Thư 12A 7 132 5.8 29 1692 Vũ Thanh Thiện 12A 7 209 3.4 17 1759 Nguyễn Hoài Linh 12A 7 485 6.6 33 1129 Đinh Anh Khoa 12A 8 485 4.6 23 1134 Lê Bá Thiện 12A 8 209 6.4 32 1222 Chu Văn Hùng 12A 8 485 6.4 32 1223 Ngô Hoàng Hiệp 12A 8 209 2.8 14 1226 Huỳnh Võ Hoàng Khang 12A 8 357 5.2 26 1315 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 12A 8 209 4.2 21 1322 Nguyễn Trung Tín 12A 8 209 5 25 1323 Trần Trung Nghĩa 12A 8 132 6.2 31 1378 Mai Trung Thành 12A 8 485 5.6 28 1422 Nguyễn Hoàng Minh Bảo 12A 8 357 8 40 1425 Nguyễn Nữ Ngọc Diệp 12A 8 132 7.2 36 1452 Nguyễn Quỳnh Như 12A 8 485 5.8 29 1458 Trần Khánh Duy 12A 8 485 4.8 24 1459 Đỗ Thị Hằng 12A 8 357 4 20 1461 Lưu Hòa Ân 12A 8 209 3.8 19 1478 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12A 8 132 5.6 28 1514 Thiều Trương Tuyết Ngân 12A 8 209 7.4 37 1567 Huỳnh Trần Chí Hiếu 12A 8 132 6.4 32 1568 Nguyễn Hiếu Nghĩa 12A 8 357 4.6 23 1569 Đoàn Quang Sang 12A 8 357 4.4 22 1574 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 12A 8 132 6.2 31 1621 Đặng Thái Hòa 12A 8 209 4.6 23 1640 Lý Cao Kỳ 12A 8 209 7.4 37 1642 Võ Ngọc Phương 12A 8 357 4.8 24

1646 Lê Hoàng Hương Giang 12A 8 485 3.4 17 1647 Phạm Thị Kim Ngân 12A 8 357 3.4 17 1663 Khưu Chí Tài 12A 8 485 4.2 21 1699 Phạm Trọng Nghĩa 12A 8 357 5.8 29 1701 Trần Thanh Kha 12A 8 209 7.2 36 1703 Huỳnh Trần Minh Hiếu 12A 8 357 8.2 41 1704 Nguyễn Thị Đan Thanh 12A 8 132 6 30 1705 Phạm Thanh Tùng 12A 8 132 3 15 1707 Phạm Lương Mỹ 12A 8 485 6.2 31 1708 Nguyễn Văn Tú 12A 8 209 6.4 32 1713 Nguyễn Minh Hoàng 12A 8 132 5.6 28 1714 Đào Minh Tài 12A 8 357 7.6 38 1720 Nguyễn Võ Thành Long 12A 8 485 6.8 34 1729 Nguyễn Khôi Nguyên 12A 8 485 6.6 33 1121 Vũ Thụy Khánh Như 12A 9 357 6 30 1141 Vũ Trần Hồng Sơn 12A 9 209 6.2 31 1145 Nguyễn Thiện Hưng 12A 9 209 2.8 14 1157 Nguyễn Thị Thu Hương 12A 9 132 4.2 21 1161 Hồ Nguyễn Phương Thảo 12A 9 132 4.4 22 1198 Phan Huỳnh Mỹ Linh 12A 9 485 6.2 31 1229 Nguyễn Phúc Hưng 12A 9 132 6.8 34 1242 Trần Thị Cẩm Tú 12A 9 132 6 30 1266 Trần Ngọc Khánh Linh 12A 9 485 7 35 1271 Nguyễn Anh Huy 12A 9 357 4 20 1281 Nguyễn Hoài Bảo 12A 9 132 6.2 31 1317 Trần Lâm Thúy Vy 12A 9 357 4.6 23 1319 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 12A 9 485 4.8 24 1362 Trần Hồ Đức Quang 12A 9 209 7.4 37 1363 Phùng Minh Triều 12A 9 209 5.4 27 1367 Trịnh Hoàng Đạt 12A 9 132 5.8 29 1374 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12A 9 209 6.6 33 1386 Tống Thị Khánh Xuân 12A 9 132 4.4 22 1416 Trần Thị Yến Lợi 12A 9 132 4.8 24 1418 Lê Hoàng Tuấn Nghĩa 12A 9 357 8 40 1426 Trương Quang Phát 12A 9 357 4.8 24 1430 Lê Vũ Thùy Dung 12A 9 357 7.2 36 1470 Trương Đức Huy 12A 9 357 5.2 26 1479 Trần Đại Nghĩa 12A 9 209 5.6 28 1519 Huỳnh Thị Kim Ngọc 12A 9 485 4.4 22 1525 Lâm Minh Hiếu 12A 9 132 6.4 32 1528 Trần Đoàn Vũ 12A 9 209 6.2 31 1576 Đào Thị Vân Anh 12A 9 485 5.6 28 1582 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 12A 9 132 5.8 29 1583 Nguyễn Thị Ngọc ánh 12A 9 209 5.6 28 1589 Nguyễn Lê Minh Anh 12A 9 485 5.8 29 1650 Trịnh Phạm Hoài Thương 12A 9 485 4.2 21

1655 Chế Uyên Thanh 12A 9 357 4 20 1657 Lê Thị Khánh Huyền 12A 9 132 5.4 27 1685 Võ Văn Sung 12A 9 132 5.8 29 1130 Liên Tuấn Anh 12A10 209 6.8 34 1156 Ô Phạm Huỳnh Thư 12A10 209 9 45 1166 Trương Thị Thanh Nhàn 12A10 485 7.4 37 1167 Nguyễn Thanh Vân 12A10 357 8.4 42 1172 Nguyễn Thị Thu Thanh 12A10 132 6.8 34 1193 Hoàng Bá Tâm 12A10 357 5.6 28 1202 Trương Minh Tiến Đạt 12A10 357 7 35 1217 Vũ Khôi Nguyên 12A10 209 8 40 1230 Nguyễn Trần Tuấn Khanh 12A10 357 6 30 1254 Nguyễn Vũ Anh Thư 12A10 209 6 30 1255 Trần Phụng Uyên Thy 12A10 132 6.2 31 1273 Đinh Hoàng Thiên Ngân 12A10 132 5.8 29 1304 Nguyễn Anh Thư 12A10 209 5.8 29 1310 Nguyễn Thành Tân 12A10 357 7.4 37 1312 Trương Minh Phúc 12A10 485 7.4 37 1342 Võ Quang Tùng 12A10 485 9 45 1344 Phạm Nguyễn Anh Phúc 12A10 132 5.8 29 1368 Cao Hoàng Trinh 12A10 485 5.4 27 1375 Lương Minh Huyền 12A10 132 7.6 38 1387 Trần Anh Tú 12A10 485 5.4 27 1391 Lê Hiền Phương 12A10 485 8 40 1399 Kiều Phú Hưng 12A10 132 8 40 1401 Đỗ Đăng Khoa 12A10 209 7.6 38 1406 Nguyễn Duy Dương 12A10 485 7.2 36 1407 Lê Thảo Minh 12A10 357 7 35 1419 Nguyễn Lê Thành Khoa 12A10 485 5.8 29 1429 Nguyễn Thị Hồng Đào 12A10 132 7.6 38 1433 Phạm Đức Huy 12A10 132 7.2 36 1463 Nguyễn Mỹ Linh 12A10 357 7.4 37 1487 Nguyễn Khánh Duy 12A10 209 7.2 36 1492 Nguyễn Kiều Duyên 12A10 357 7.6 38 1505 Trương Thị Thanh Trang 12A10 132 9 45 1556 Lưu Xuân Triều Vỹ 12A10 485 7.8 39 1630 Đào Ngọc Liêm 12A10 485 5.2 26 1631 Nguyễn Phùng Thùy Thư 12A10 357 8 40 1653 Trần Thị Yến Nhi 12A10 209 5.4 27 1658 Phạm Phú Cường 12A10 357 6 30 1686 Đặng Thu Anh 12A10 357 8.6 43