TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

Tài liệu tương tự
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Điểm KTKS Lần 2

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

K10_TOAN

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

EPP test background

DS phongthi K xlsx

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Flyers AM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Movers PM.xls

document

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

YLE Movers PM.xls

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập nhật ngày 04 tháng 8 năm 2017 STT Số báo danh Mã hồ sơ Họ và tên Mã ngành Tên ngành 1 54002195 258-CLC NGUYỄN THẾ VỸ 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 2 41000923 1793 HOÀNG TRUNG 52580301 Kinh tế xây dựng 3 55010195 920 TRƢƠNG NHƢ THUẬN 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 54008361 514 VŨ CHÁNH HOÀI 52520103 Kỹ thuật cơ khí 5 55006071 330-CLC HUỲNH THỊ KIỀU OANH 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 6 37013195 1146 HUỲNH TRẦN PHÚC ĐẠI 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 7 37013855 07 NGUYỄN NGỌC PHÚC 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 8 41010261 2064 VÕ NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 52840104 Kinh tế vận tải 9 37013598 466-CLC NGUYỄN TUẤN ĐẠT 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 10 37013687 988 NGUYỄN LÂM KHOA 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 11 37013576 997 LA THÀNH DUY 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 12 37005231 861 LÊ KHÁNH TRÌNH 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 13 37005022 907 LÊ ĐỨC KHIÊM 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 14 36000942 2245 LÊ THÁI HOÀI HUY 52840106103 Khoa học Hàng hải:thiết bị năng lƣợng tàu thủy 15 34010033 1431 TRẦN ANH PHONG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16 34014249 795 PHAN ĐÌNH THỨC 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 17 63001855 789 NGUYỄN VĂN SỸ 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 18 28018378 1465 LÊ HỒNG HƢNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 19 52009840 257-CLC THÁI SƠN 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 20 37010581 2292 NGUYỄN HẢI HÒA 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 21 36000973 154 HÀ PHƢƠNG NAM 52480201 Công nghệ thông tin 22 34001953 316 TĂNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 52520103 Kỹ thuật cơ khí 23 34002051 367 VÕ HOÀNG NGUYÊN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 24 34002482 259 NGUYỄN HỮU THẮNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 25 52009030 329-CLC LÊ THỊ HUỲNH NHƢ 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 26 31002032 1225 TRẦN HOÀNG MINH 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng

27 52003009 1408 CHU DUY MẠNH 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 28 38000431 1268 NGUYỄN THÁI SƠN 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 29 47002950 1740 MAI VĂN HÙNG 52580301 Kinh tế xây dựng 30 34007431 1862 NGUYỄN THỊ THANH LAM 52840101 Khai thác vận tải 31 34007646 94 HỒ DUY THỨC 52480201 Công nghệ thông tin 32 54004449 953 BÙI QUỐC HƢNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 33 32007823 1786 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 52580301 Kinh tế xây dựng 34 32007813 61 LÊ MẬU QUANG HUY 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 35 61003462 13-CLC NGUYỄN TRỌNG KHẢI 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 36 47005630 418-CLC DƢƠNG YẾN NHI 52840104H Kinh tế vận tải 37 38004784 741 HÀ ĐỨC LỘC 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 38 38004785 1416 PHAN XUÂN LỘC 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 39 38000472 798 TRẦN HÀ THIỆN 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 40 63003305 198 LÊ TIẾN LONG 52480201 Công nghệ thông tin 41 43000380 169 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 52480201 Công nghệ thông tin 42 37008592 1310 NGUYỄN VIẾT TÙNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 43 37008447 166 NGUYỄN NGỌC LINH 52480201 Công nghệ thông tin 44 37007531 985 TRẦN CÔNG LÂM 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 45 52009575 313-CLC LÊ NGỌC KHÁNH 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 46 40000655 2062 PHẠM THỊ THU HÀ 52840104 Kinh tế vận tải 47 40000592 1849 ĐỖ THỊ DIỆU 52840101 Khai thác vận tải 48 36001118 472 NGUYỄN TRỊNH QUỐC CƢỜNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 49 52000508 2232 VŨ BÌNH AN 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 50 48025338 1352 TRẦN TRÍ THIỆN 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 51 64004863 209 VÕ MINH KHA 52520103 Kỹ thuật cơ khí 52 47005529 1181 BÙI THÁI NHÂN 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 53 41009582 490 NGUYỄN KHẮC DUY 52520103 Kỹ thuật cơ khí 54 41010371 1202 NGUYỄN TẤN TOÀN 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 55 41010373 265-CLC TRƢƠNG BÁ TOÀN 52580301H Kinh tế xây dựng 56 41009352 2125 LÊ QUỐC SANG 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 57 54001046 1932 NGÔ THỊ DIỄM 52840101 Khai thác vận tải 58 38003402 143 HOÀNG THỊ HÀ 52480201 Công nghệ thông tin 59 58004520 1341 LÊ VĂN TRÒN 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 60 52002671 495-CLC NGUYỄN TÙNG BÁCH 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 61 02040764 315-CLC NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức

62 47007436 1396 CAO MINH THÁI 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 63 43007133 1842 NGÔ THỊ NGỌC BÍCH 52840101 Khai thác vận tải 64 52002723 1870 ĐINH BẢO DUYÊN 52840101 Khai thác vận tải 65 52003349 1988 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 52840104 Kinh tế vận tải 66 37005006 1733 PHẠM TẤN HUY 52580301 Kinh tế xây dựng 67 41003959 712 TRƢƠNG NHẬT TIẾN 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 68 41003916 240-CLC NGUYỄN NGỌC THUẬN 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 69 45000649 855 PHAN VÒNG CHÁNH KHOA 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 70 45000727 342-CLC PHAN NGỌC QUÝ 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 71 55006076 1294 HUỲNH HOÀNG PHÚC 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 72 43000664 116-CLC QUẢN TRỌNG NAM 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 73 52002655 1974 TRẦN THỊ HOÀI ANH 52840104 Kinh tế vận tải 74 52002715 2212 VŨ TRÍ DŨNG 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 75 52002710 2220 HOÀNG ANH DŨNG 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 76 54007178 919 ĐÀO BÁ NHẬT THÔNG 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 77 52003498 282-CLC LÊ THỊ THANH GIANG 52580301H Kinh tế xây dựng 78 28025341 2215 MAI VĂN ĐỨC 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 79 63000305 1087 HUỲNH HOÀNG LINH SƠN 52520320 Kỹ thuật môi trƣờng 80 35008308 169-CLC NGUYỄN ĐỨC DUY ĐẠT 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 81 42000881 1338 NGUYỄN ĐĂNG HIẾU 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 82 37009521 338-CLC NGUYỄN THỊ HỒNG THU 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 83 37012657 1667 LÊ VĂN HÒA 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 84 37012736 589 TRẦN VĂN NHƠN 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 85 39004132 2286 NGUYỄN PHẠM ÚT HOÀI 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 86 40015369 1314 PHẠM VĂN DŨNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 87 41000724 487 ĐỖ MINH NGOAN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 88 43003930 429 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 52520103 Kỹ thuật cơ khí 89 43003896 1810 TRỊNH VĂN HIẾU 52580301 Kinh tế xây dựng 90 30010341 1592 NGÔ HỮU CƢỜNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 91 29006742 979 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 92 45000437 1017 ĐƢỜNG QUỐC PHÁT 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 93 45000480 215 BÙI ANH QUÂN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 94 45000553 305 NGUYỄN VĂN THẢO 52520103 Kỹ thuật cơ khí 95 39007471 482 ĐẶNG PHÚC NHÂN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 96 39002205 956 LÊ KIM TRUNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

97 39006919 2321 NGUYỄN THỊ ĐỊNH 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 98 39004348 1774 LÊ THỊ KIỀU TRINH 52580301 Kinh tế xây dựng 99 39004094 1806 VI THANH ĐẠT 52580301 Kinh tế xây dựng 100 40016768 876 TỪ ĐĂNG THIỆN 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 101 40007334 483 NGUYỄN MINH TRỰC 52520103 Kỹ thuật cơ khí 102 40006862 57-CLC NGUYỄN CÔNG HẬU 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 103 40002712 168 PHẠM THỊ THÚY QUỲNH 52480201 Công nghệ thông tin 104 40012191 1754 HỒ MẠNH HIẾU 52580301 Kinh tế xây dựng 105 40015870 957 BÙI HOÀNG KHANG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 106 40010660 805 DƢƠNG HOÀI BẢO 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 107 40000985 347 LÊ NGUYỄN TRƢỜNG THỊNH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 108 42004339 850 NGUYỄN LÊ TIẾN DŨNG 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 109 42010358 234 ĐỖ QUANG HUY 52520103 Kỹ thuật cơ khí 110 35009059 817 BÙI TRUNG TÍNH 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 111 35009054 95 NGUYỄN TRUYỀN TIN 52480201 Công nghệ thông tin 112 34009405 2093 NGUYỄN THANH VŨ 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 113 34008944 207 LÂM QUỐC BÌNH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 114 42004781 201 PHẠM XUÂN THỊNH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 115 39002410 564 PHAN QUỐC HUY 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 116 39002675 2165 NGUYỄN ANH THUẬN 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 117 39007043 762 ĐỖ NGỌC HIẾU 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 118 51007631 69 ÔN NGUYỄN YẾN KHOA 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 119 51012791 331 NGUYỄN THÀNH NGUYÊN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 120 51007300 507 NGÔ CAO MẠNH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 121 41005515 1275 HOÀNG QUANG MINH 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 122 39002007 284 TRƢƠNG ĐINH TẤN LỘC 52520103 Kỹ thuật cơ khí 123 39007369 422 NGUYỄN THÀNH MINH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 124 37013558 1504 BÙI THANH DANH 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 125 03016148 1059 NGÔ THỊ NGUYỆT MINH 52520320 Kỹ thuật môi trƣờng 126 40009351 1919 LÊ THỊ THU HẠ 52840101 Khai thác vận tải 127 40009705 97-CLC NGUYỄN CHÍ TUẤN 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 128 47005172 932 PHAN QUỐC NGHĨA 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 129 40012586 1706 CHÂU XUÂN THỂ 52580301 Kinh tế xây dựng 130 40013017 1709 TRẦN THỊ NHƢ UYÊN 52580301 Kinh tế xây dựng 131 41010303 1867 TRẦN THỊ NGỌC THƠ 52840101 Khai thác vận tải

132 41009824 1757 VÕ ĐÌNH PHƢƠNG LAM 52580301 Kinh tế xây dựng 133 41011894 2310 NGUYỄN THỊ THU THẢO 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 134 41010218 1609 NGUYỄN TẤN TÀI 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 135 41010334 341-CLC NGUYỄN THỊ MINH THƢ 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 136 41010049 565 TRẦN TRUNG NHÂN 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 137 41011918 246 NGUYỄN TRUNG THUẬT 52520103 Kỹ thuật cơ khí 138 41011821 1985 NGUYỄN THỊ MỸ NGUYỆT 52840104 Kinh tế vận tải 139 41011826 2309 ĐINH LÊ YẾN NHI 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 140 41011717 659 NGUYỄN VĂN ĐẠT 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 141 39003834 723 HUỲNH TẤN KHÔI 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 142 41001008 1719 NHAN VŨ ANH 52580301 Kinh tế xây dựng 143 41002208 2116 LÊ VĂN LUÂN 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 144 41010011 1808 PHAN THỊ KIM NGÂN 52580301 Kinh tế xây dựng 145 41010279 2201 HỒ NGỌC THIỆN 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 146 41011949 426 TRẦN ANH TUẤN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 147 52005455 1991 VŨ THỊ BÍCH THẢO 52840104 Kinh tế vận tải 148 48019142 10-CLC HỒ NGUYỄN MINH QUÂN 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 149 39000456 1270 TRẦN VĂN DŨNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 150 39000729 183 PHẠM MINH QUÝ 52480201 Công nghệ thông tin 151 40010870 823 HOÀNG ĐÌNH NAM 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 152 40010970 201-CLC DƢƠNG VĂN SƠN 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 153 40014474 2182 BÙI VĂN HIẾU 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 154 40014835 298 ĐỖ VĂN TUYẾN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 155 51006282 962 HỒ VINH VIỆT 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 156 42003642 1926 ALAIN PHƢƠNG THẾ BẢO 52840101 Khai thác vận tải 157 42006150 1843 THÁI HOÀNG LONG 52840101 Khai thác vận tải 158 42013554 98-CLC NGUYỄN VĂN HIẾU 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 159 37016940 2148 TRẦN QUỐC HẬU 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 160 37002761 412 HUỲNH LÊ DUY 52520103 Kỹ thuật cơ khí 161 35011537 1545 VÕ THỊ TRÀ GIANG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 162 35002884 162 ĐINH VĂN QUÂN 52480201 Công nghệ thông tin 163 35002883 889 TRẦN VY NHẤT QUANG 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 164 35001799 81-CLC VÕ THỊ THU TỊNH 52520207H Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Chuyên ngành Điện tử viễn thông 165 35004187 1133 LÊ QUỐC KHÁNH 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 166 35002797 888 NGUYỄN HIẾU NGHĨA 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

167 35002480 2199 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 168 35012188 248-CLC NGUYỄN VĂN NÊN 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 169 35007623 2005 TIÊU THỊ NGỌC TIẾT 52840104 Kinh tế vận tải 170 31003084 1303 TRƢƠNG MẠNH DUY 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 171 40012685 324 NGUYỄN CÔNG TRỊ 52520103 Kỹ thuật cơ khí 172 25007635 903 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 173 37017342 910 LA DUY TIÊN 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 174 37014636 89 TRẦN THỊ YẾN NHI 52480201 Công nghệ thông tin 175 32003745 946 PHAN NGỌC TÀI 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 176 37016898 471-CLC HÀ THANH BÌNH 52840106101H Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 177 37002468 1013 NGUYỄN VĂN PHƢỚC 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 178 37003007 2043 ĐẶNG HOÀI THANH 52840104 Kinh tế vận tải 179 37000029 1914 NGUYỄN BẢO CHẤN 52840101 Khai thác vận tải 180 37006122 294 LÊ VĂN PHÚ 52520103 Kỹ thuật cơ khí 181 37013250 1503 NGUYỄN THẾ HÒA 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 182 37004946 1547 LÊ BẢO ANH DUY 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 183 41003715 1126 NGUYỄN VĂN PHONG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 184 41003648 33-CLC PHẠM NGUYỄN ANH NGUYÊN 52520103H Kỹ thuật cơ khí: Cơ khí ô tô 185 41004063 2216 VÕ BẢO TUYÊN 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 186 42007699 1775 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG THÙY 52580301 Kinh tế xây dựng 187 41002196 688 PHẠM ANH KIỆT 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 188 42009041 378 NÌM QUỐC TÙNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 189 37007414 698 HỒ NHƢ Ý 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 190 37007381 474 PHẠM HUY TÙNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 191 37007000 1156 DIỆP MINH CƢƠNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 192 35006512 1980 ĐẶNG CÔNG DƢƠNG 52840104 Kinh tế vận tải 193 37007376 473 TRẦN NGỌC TÚ 52520103 Kỹ thuật cơ khí 194 37007304 1875 TRỊNH THỊ THỜI 52840101 Khai thác vận tải 195 35006387 1143 PHẠM ĐỨC TUẤN 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 196 34007065 407 TRẦN ĐÌNH TUẤN KIỆT 52520103 Kỹ thuật cơ khí 197 39002187 1751 BIỆN THỊ NGỌC TRÂM 52580301 Kinh tế xây dựng 198 39007212 323 NGUYỄN TẤN KHOA 52520103 Kỹ thuật cơ khí 199 39001365 19 NGUYỄN TẤN PHÁT 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 200 39001462 1233 LÊ NHẬT TRƢỜNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 201 39001247 1672 PHAN HOÀNG DƢƠNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

202 35004587 408 VÕ TẤN THANH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 203 39004290 1970 TRƢƠNG THỊ THƠM 52840104 Kinh tế vận tải 204 39006817 213-CLC NGUYỄN CHÍ CƢỜNG 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 205 35007031 124-CLC NGUYỄN VĂN THÙY 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 206 35006604 200-CLC THỚI NGỌC HIỆU 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 207 35006985 177 HUỲNH MINH THẮNG 52480201 Công nghệ thông tin 208 34005891 1415 HUỲNH VĂN HOÀNG VŨ 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 209 35001177 1721 VÕ THỊ TRÚC 52580301 Kinh tế xây dựng 210 35004135 1469 TRẦN PHÚC HUY 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 211 35006676 1543 PHẠM MINH KHUÊ 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 212 35004589 1747 NGÔ CÔNG THÀNH 52580301 Kinh tế xây dựng 213 35001645 2146 BÙI DIỆP VÂN NGUYÊN 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 214 35001644 954 BÙI DIỆP THẢO NGUYÊN 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 215 35002483 1227 NGUYỄN VĂN ĐỘ 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 216 35002486 292 NGUYỄN ĐẮC ĐỨC 52520103 Kỹ thuật cơ khí 217 35009686 310-CLC PHẠM NỮ THỦY ÂU 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 218 52007800 1253 BÙI QUANG PHÁT 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 219 41012424 491 NGUYỄN CÔNG TRƢỜNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 220 58002509 253 ĐIỀN HUỲNH ĐỨC TRỌNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 221 40016050 1201 HOÀNG PHÚC LỘC 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 222 35006538 409 NGUYỄN QUỐC ĐỘ 52520103 Kỹ thuật cơ khí 223 47003429 355 NGUYỄN NHẬT KHA 52520103 Kỹ thuật cơ khí 224 29026728 266-CLC TRƢƠNG THỊ PHƢƠNG ANH 52580301H Kinh tế xây dựng 225 51011940 2084 LÊ ĐỨC HIỂN 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 226 52002113 2087 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 227 41004568 784 NGUYỄN THANH AN 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 228 37000399 406-CLC TRẦN THỊ THU THÙY 52840104H Kinh tế vận tải 229 02014929 548 HOÀNG THỊ HƢƠNG GIANG 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 230 39005970 346 HỒ SỸ HỮU 52520103 Kỹ thuật cơ khí 231 37007273 1663 NGUYỄN XUÂN SƠN 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 232 37005495 102 TẠ THỊ THU LOAN 52480201 Công nghệ thông tin 233 38006716 1773 LÊ THỊ PHƢƠNG THẢO 52580301 Kinh tế xây dựng 234 38004755 297 LÊ NHỊ KHÁNH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 235 38007204 182 LÊ VĂN LỘC 52480201 Công nghệ thông tin 236 37006168 1599 NGUYỄN CÔNG THÀNH 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

237 37013319 1982 PHAN THỊ DIỄM MY 52840104 Kinh tế vận tải 238 38009878 311-CLC HUỲNH THỊ THU THỦY 52840101H Khai thác vận tải: Quản trị Logistic và Vận tải đa phƣơng thức 239 38009725 1472 THÂN MINH THĂNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 240 38006114 262 NGUYỄN ĐỨC TÀI 52520103 Kỹ thuật cơ khí 241 37005183 1770 KHỔNG THỊ ÁNH THUỶ 52580301 Kinh tế xây dựng 242 37004970 692 NGÔ ANH HÀO 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 243 38006688 989 NGUYỄN VĂN PHƢƠNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 244 29004647 1467 CAO KHẮC THÔNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 245 37011425 693 NGUYỄN HẢO HOÀI 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 246 37003101 874 NGUYỄN LINH TUẤN 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông 247 52008474 577 ĐINH TRƢƠNG HOÀI SƠN 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 248 28009119 1359 LÊ TRUNG HIẾU 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 249 28000849 29 BÙI MINH CHIẾN 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 250 50001612 810 TRỊNH PHÚ QUÍ 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 251 47007387 1376 LÊ CÔNG TẤN 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 252 37016208 1669 NGUYỄN HOÀNG GIANG NAM 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 253 38002488 2163 ĐỖ QUỐC MINH 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 254 37015247 970 SỬ CHÍ HÙNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 255 37015370 1888 TẠ THỊ THU SEN 52840101 Khai thác vận tải 256 37007379 1229 VÕ TUẤT 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 257 39007583 804 NGUYỄN BẢO PHÚC 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 258 37007066 1804 CAO THỊ THÚY HẰNG 52580301 Kinh tế xây dựng 259 37007292 2276 LÊ THỊ LỆ THI 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 260 50000535 443 TRẦN THÁI PHÚC 52520103 Kỹ thuật cơ khí 261 53005798 1716 TRẦN NHƢ XUÂN 52580301 Kinh tế xây dựng 262 52003165 239 BÙI ĐỨC SANG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 263 29022394 2037 HOÀNG VĂN NỘI 52840104 Kinh tế vận tải 264 33011275 1767 ĐOÀN THỊ THU THỦY 52580301 Kinh tế xây dựng 265 63000351 393 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 266 42003392 743 LÊ PHÙNG DŨNG 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 267 61007188 1834 ĐỖ KHẢ QUYÊN 52580301 Kinh tế xây dựng 268 43006394 146 ĐỖ THỊ PHƢƠNG LAN 52480201 Công nghệ thông tin 269 40003779 208-CLC PHAN ĐỨC HIẾU 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 270 40021602 1161 LÊ BÁ TRUNG 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 271 40012066 1675 TẠ QUANG CƢỜNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

272 52009841 1185 VŨ MẠNH LÂM SƠN 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 273 52009494 511 NGUYỄN MINH HIẾU 52520103 Kỹ thuật cơ khí 274 42010001 1096 NGUYỄN HỮU LỰC 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 275 37005996 656 PHẠM VIỆT HƢNG 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 276 58002324 1358 NGUYỄN ĐỨC MẪN 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 277 37002823 413 ĐINH VĂN HÙNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 278 38012902 2208 NGUYỄN MINH QUANG 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 279 29016120 1498 NGUYỄN HUY DŨNG 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 280 48025249 440 ĐOÀN QUANG NHẬT 52520103 Kỹ thuật cơ khí 281 48003735 502 QUẢNG TRỌNG DANH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 282 42011098 1680 BÙI VĂN PHÚ 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 283 37006278 262-CLC NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 52580301H Kinh tế xây dựng 284 37016094 1954 NGUYỄN THỊ TƢỜNG VY 52840104 Kinh tế vận tải 285 37004128 1899 TRƢƠNG THỊ KIM THOA 52840101 Khai thác vận tải 286 37003239 414 NGUYỄN THANH HUY 52520103 Kỹ thuật cơ khí 287 42002263 1890 TRẦN THỊ THU THỦY 52840101 Khai thác vận tải 288 41006336 1924 NGUYỄN XUÂN MAI TRÂM 52840101 Khai thác vận tải 289 60003347 217-CLC MÃ NAM NHI 52580205H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 290 54007115 1871 ĐINH NGUYỄN HOÀNG QUÂN 52840101 Khai thác vận tải 291 39000561 1601 NGUYỄN MINH KHẢI 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 292 39000669 556 NGUYỄN MINH NHẬT 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 293 47010081 500 HỒ XUÂN TUẤN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 294 40018046 2010 NGUYỄN THỊ MAI LY 52840104 Kinh tế vận tải 295 40012495 233 BÙI VĂN QUÂN 52520103 Kỹ thuật cơ khí 296 45000105 304 NGUYỄN VĂN ĐÀNG 52520103 Kỹ thuật cơ khí 297 45000638 826 PHAN MINH HUY 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 298 35002731 180-CLC PHẠM VĂN LINH 52580201H Kỹ thuật công trình xây dựng 299 35002310 388-CLC LÊ THỊ DIỆU ÁI 52840104H Kinh tế vận tải 300 29021277 792 THIỀU QUANG SƠN 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử 301 32006254 2003 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 52840104 Kinh tế vận tải 302 35003061 527 NGUYỄN ĐẮC TRỌNG 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 303 34015281 2157 NGÔ QUANG CHIÊU 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 304 35009371 101 LÊ MINH CƢỜNG 52480201 Công nghệ thông tin 305 34012270 2204 PHAN CHÍ CHÍ 52840106102 Khoa học Hàng hải:vận hành khai thác máy tàu biển 306 34008028 2275 NGUYỄN THỊ MAI RI 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải

307 30011742 83 TRẦN QUỐC TUẤN 52480201 Công nghệ thông tin 308 52002631 447 LÊ TUẤN ANH 52520103 Kỹ thuật cơ khí 309 38012797 478 KSOR HỢP 52520103 Kỹ thuật cơ khí 310 37000769 2318 VÕ BÁ LỢI 52840106104 Khoa học Hàng hải: Quản lý Hàng hải 311 37004982 389-CLC NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 52840104H Kinh tế vận tải 312 52003221 2121 LÊ VĂN THẮNG 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 313 52002855 2082 LÊ PHƢỚC HÒA 52840106101 Khoa học Hàng hải: Điều khiển tàu biển 314 41009639 1737 LÊ VIỆT HÀ 52580301 Kinh tế xây dựng 315 50011947 1563 TRANG ĐỨC DUY 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 316 54009232 72 NGUYỄN QUỐC VƢƠNG 52480102 Truyền thông và mạng máy tính 317 03015921 2266 NGUYỄN MẠNH LINH 52840106103 Khoa học Hàng hải:thiết bị năng lƣợng tàu thủy 318 30012542 1142 NGUYỄN KHẮC LỰC 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng 319 52003406 1989 MAI THANH YẾN 52840104 Kinh tế vận tải 320 52000747 1973 NINH PHƢƠNG HUYỀN 52840104 Kinh tế vận tải 321 52002771 928 NGUYỄN XUÂN HOÀNG GIANG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 322 50009016 576 NGUYỄN ĐẲNG SIÊU 52520122 Kỹ thuật tàu thuỷ 323 48025427 961 LÊ KHẮC VƢƠNG 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 324 42002466 1678 HUỲNH THANH HUY 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 325 35007228 871 TRƢƠNG ĐÌNH VỸ 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH