Trang 1 1 900001 Dương Ngọc An 2004 9V Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: 1 2 900002 Đỗ Lê Hà An 17.05.2004 9 Định Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 3 900003 Hà Chúc An 07.09.2004 9 Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 4 900004 Hà Tuấn An 22.03.2004 9A1 Khương Thượng ; SửCH P: 1 5 900005 Hoàng Bảo An 19.01.2004 9A2 Kim Giang ; AnhCH P: 1 6 900006 Huỳnh Khánh An 23.12.2004 9A2 Nam Trung Yên ; Toán P: 1; Anh P: 1 7 900007 Kiều Thu An 25.07.2004 9B Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 8 900008 Mai Quốc An 01.06.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 9 900009 Ngô Chúc An 24.12.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ĐịaCH P: 1 10 900010 Nguyễn Hoa Chúc An 29.10.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: 1 11 900011 Nguyễn Khánh An 24.01.2004 9A14 Giảng Võ ; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 12 900012 Nguyễn Quang An 21.02.2004 9D Nguyễn Du Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 13 900013 Nguyễn Thị Trúc An 17.05.2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 14 900014 Nguyễn Thiều An 12.05.2004 9 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: 1 15 900015 Nguyễn Thu An 20.09.2004 9 Đa Trí Tuệ ; SửCH P: 1 16 900016 Nguyễn Văn An 28.12.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 17 900017 Nguyễn Xuân An 08.12.2004 9M3 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 18 900018 Nguyễn Xuân Bình An 15.02.2004 9 Đoàn Thị Điểm ; LýCH P: 1 19 900019 Phạm Ngọc Phước An 17.04.2004 9 Lê Quý Đôn ; AnhCH P: 1 20 900020 Phan Thế An 12.02.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 21 900021 Quách Trần Đức An 13.05.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 22 900022 Trần Thái An 19.04.2004 9Q3 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: 1 23 900023 Bạch Việt Anh 22.08.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 24 900024 Bùi Duy Anh 06.05.2004 9C Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: 1 25 900025 Bùi Lê Tuấn Anh 27.02.2004 9Z Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1
Trang 2 26 900026 Bùi Phạm Châu Anh 29.04.2004 9A7 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 27 900027 Bùi Phượng Anh 04.02.2004 9A1 Vĩnh Hưng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 28 900028 Đào Vũ Duy Anh 21.02.2004 9A12 Chu Văn An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 29 900029 Đặng Châu Anh 30.01.2004 9 Lương Thế Vinh ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 30 900030 Đặng Châu Anh 06.09.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 31 900031 Đặng Hoàng Châu Anh 05.11.2004 9 Lô Mô Nô Xốp Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: 1 32 900032 Đặng Minh Anh 31.01.2004 9A2 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 33 900033 Đặng Phương Anh 01.08.2004 9C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 34 900034 Đặng Thái Anh 25.09.2004 9D Nhật Tân Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: 1 35 900035 Đặng Vũ Minh Anh 27.12.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 36 900036 Đinh Hà Châu Anh 21.04.2004 9 Lương Thế Vinh ; VănCH P: 1 37 900037 Đinh Ngọc Anh 12.11.2004 9 Đông Dư Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 38 900038 Đỗ Châu Anh 27.09.2004 9 Lê Ngọc Hân ; ĐịaCH P: 1 39 900039 Đỗ Lê Minh Anh 27.11.2004 9A6 Lương Thế Vinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; LýCH P: 1 40 900040 Đỗ Ngọc Anh 17.12.2004 9A8 Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 41 900041 Đỗ Quang Anh 13.06.2004 9 Khương Đình ; LýCH P: 1 42 900042 Đỗ Việt Anh 24.08.2004 9C2 Archimedes Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: 1 43 900043 Hà Anh 29.12.2004 9C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; ĐịaCH P: 1 44 900044 Hà Minh Anh 14.03.2004 9B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 45 900045 Hà Phương Anh 14.03.2004 9B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 46 900046 Hoàng Huy Anh 14.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; SinhCH P: 1 47 900047 Hoàng Lam Anh 07.12.2004 9D Thăng Long ; HóaCH P: 1 48 900048 Hoàng Phan Ngọc Anh 20.11.2004 9A3 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: 1 49 900049 Hoàng Thu Anh 19.08.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2 50 900050 Hoàng Tuấn Anh 19.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1
Trang 3 51 900051 Hoàng Vân Anh 22.04.2004 9B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 52 900052 Hồ Đoàn Minh Anh 18.12.2004 9D Thực Nghiệm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 53 900053 Huỳnh Phương Anh 29.01.2004 9A2 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1 54 900054 Lê Chí Anh 01.09.2004 9A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1 55 900055 Lê Đức Anh 27.10.2004 9 Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: 1 56 900056 Lê Đức Anh 09.02.2004 9 Nguyễn Siêu Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; LýCH P: 1 57 900057 Lê Giang Anh 15.07.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 58 900058 Lê Hồng Anh 01.09.2004 9A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 59 900059 Lê Ngọc Anh 23.12.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 60 900060 Lê Ngọc Đức Anh 24.01.2004 9A9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; VănCH P: 1 61 900061 Lê Phan Anh 2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; LýCH P: 1 62 900062 Lê Phương Anh 08.09.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 63 900063 Lê Quỳnh Anh 29.05.2004 9 Nam Trung Yên ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 64 900064 Lê Vũ Quỳnh Anh 02.12.2004 9 Nguyễn Trãi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; AnhCH P: 1 65 900065 Lương Phương Anh 29.11.2004 9A5 Tây Sơn Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 66 900066 Lưu Bá Gia Anh 11.09.2004 9T3 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: 1 67 900067 Lưu Quỳnh Anh 22.08.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: 2 68 900068 Nghiêm Việt Anh 17.08.2004 9 Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 69 900069 Ngô Diệu Anh 18.11.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1 70 900070 Nguyễn Châu Anh 19.01.2004 9 Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 71 900071 Nguyễn Châu Anh 01.11.2004 9I Tô Hoàng ; SửCH P: 1 72 900072 Nguyễn Chí Nhật Anh 08.01.2004 9A1 Alpha School Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: 1 73 900073 Nguyễn Đạt Tuấn Anh 28.08.2004 9 Khương Đình Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 74 900074 Nguyễn Đặng Châu Anh 2004 9A10 Đống Đa Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 75 900075 Nguyễn Đức Anh 27.11.2004 9 Nam Trung Yên Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2
Trang 4 76 900076 Nguyễn Đức Nam Anh 04.02.2004 9 Alpha School Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2; SửCH P: 1 77 900077 Nguyễn Hà Anh 05.10.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: 1 78 900078 Nguyễn Hải Anh 12.04.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; ToánCH P: 1 79 900079 Nguyễn Hải Anh 2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: 3 80 900080 Nguyễn Hải Anh 11.07.2004 9A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SửCH P: 1 81 900081 Nguyễn Hiền Anh 26.11.2004 9A5 Lý Thường Kiệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: 1 82 900082 Nguyễn Hồng Anh 15.10.2004 9 Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 83 900083 Nguyễn Huy Anh 24.12.2004 9 Hoàn Kiếm ; HóaCH P: 1 84 900084 Nguyễn Mai Anh 05.12.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: 1 85 900085 Nguyễn Mai Anh 10.01.2004 9A9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 86 900086 Nguyễn Minh Anh 08.01.2004 9A0 Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; AnhCH P: 1 87 900087 Nguyễn Minh Anh 01.08.2004 9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 88 900088 Nguyễn Minh Anh 13.11.2004 9 Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: 1 89 900089 Nguyễn Minh Anh 21.11.2004 9 Trưng Vương ; Sử P: 2 90 900090 Nguyễn Minh Châu Anh 24.03.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: 1 91 900091 Nguyễn Mỹ Anh 08.02.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 92 900092 Nguyễn Ngọc Anh 24.07.2004 9C HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 93 900093 Nguyễn Ngọc Anh 24.07.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: 1 94 900094 Nguyễn Ngọc Nhật Anh 25.10.2004 9 Phương Liệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 95 900095 Nguyễn Nhật Anh 21.06.2004 9C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: 1 96 900096 Nguyễn Phi Anh 03.08.2004 9A8 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 97 900097 Nguyễn Phương Anh 21.10.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 98 900098 Nguyễn Phương Anh 01.01.2004 9A3 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 99 900099 Nguyễn Phương Anh 18.09.2004 9A Lĩnh Nam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 100 900100 Nguyễn Quế Anh 16.01.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3
Trang 5 101 900101 Nguyễn Quỳnh Anh 15.02.2004 9 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: 1 102 900102 Nguyễn Tài Anh 19.12.2004 9A1 Yên Hòa Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: 1 103 900103 Nguyễn Tâm Anh 25.03.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1 104 900104 Nguyễn Thảo Anh 21.08.2004 9C5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1; AnhCH P: 1 105 900105 Nguyễn Thị Trâm Anh 02.12.2004 9 Chu Văn An - TT Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SửCH P: 1 106 900106 Nguyễn Thục Anh 17.10.2004 9H Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: 1 107 900107 Nguyễn Thùy Anh 01.01.2004 9A5 Nhân Chính Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3 108 900108 Nguyễn Trang Anh 01.02.2004 9B Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; ĐịaCH P: 1 109 900109 Nguyễn Trần Vũ Nhi Anh 12.08.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1 110 900110 Nguyễn Tuấn Anh 10.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; HóaCH P: 1 111 900111 Nguyễn Tuấn Anh 23.10.2004 9A Ái Mộ ; SửCH P: 1 112 900112 Nguyễn Vân Anh 11.07.2004 9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3 113 900113 Nguyễn Vân Anh 10.01.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3 114 900114 Nguyễn Vi Anh 22.11.2004 9E Đông Thái Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 115 900115 Nguyễn Vũ Hà Anh 12.07.2004 9C HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 116 900116 Phạm Duy Anh 12.02.2004 9A4 Nguyễn Trãi Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 117 900117 Phạm Đức Anh 28.11.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; HóaCH P: 1 118 900118 Phạm Minh Anh 04.11.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 119 900119 Phạm Minh Anh 17.11.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: 1 120 900120 Phạm Nguyễn Phương Anh 05.06.2004 9A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 3 121 900121 Phạm Tuấn Anh 01.08.2004 9A13 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 122 900122 Phan Diệu Anh 27.01.2004 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 123 900123 Phan Hà Anh 25.03.2004 9A3 Cầu Giấy ; Sử P: 3; HóaCH P: 1 124 900124 Phan Hồng Anh 22.07.2004 9C Trung Hòa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 125 900125 Phan Minh Anh 18.05.2004 9 Nguyễn Trãi ; AnhCH P: 1
Trang 6 126 900126 Phí Hà Phương Anh 15.12.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 1 127 900127 Phùng Trang Anh 29.08.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: 1 128 900128 Phương Lê Hiền Anh 29.04.2004 9 ; AnhCH P: 1 129 900129 Quách Phương Quỳnh Anh 15.01.2004 9 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 130 900130 Quản Dương Phan Anh 06.09.2004 9A4 Lương Thế Vinh Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; HóaCH P: 1 131 900131 Tạ Quốc Anh 20.04.2004 9A Hoàng Liệt Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SinhCH P: 1 132 900132 Tạ Quỳnh Anh 03.12.2004 9A6 Thành Công Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 133 900133 Thạch Ngọc Anh 19.07.2004 9 Dương Hà Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 134 900134 Thái Hà Anh 29.03.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: 1 135 900135 Tô Đức Anh 13.01.2004 9A8 Ba Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; LýCH P: 1 136 900136 Trần Mai Anh 17.05.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; VănCH P: 1 137 900137 Trần Mỹ Anh 21.10.2004 9A17 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 3; VănCH P: 1 138 900138 Trần Mỹ Anh 07.03.2004 9 KDT Việt Hưng Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 139 900139 Trần Nhật Anh 18.10.2004 9A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 140 900140 Trần Nhật Anh 06.11.2004 9 Nguyễn Tất Thành ; ToánCH P: 1 141 900141 Trần Quế Anh 13.03.2004 9A1 TT Văn Điển Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 142 900142 Trần Quốc Anh 18.02.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4 143 900143 Trần Thị Kim Anh 05.01.2004 9 Lương Thế Vinh ; Toán P: 4; Anh P: 4; AnhCH P: 1 144 900144 Trần Thục Anh 05.08.2004 9T2 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: 1 145 900145 Trần Việt Anh 15.10.2004 9A2 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 4; HóaCH P: 1 146 900146 Trần Vũ Minh Anh 2004 9A10 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4 147 900147 Trương Diệp Anh 26.07.2004 9A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: 1 148 900148 Trương Minh Anh 04.10.2004 9C Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4 149 900149 Vũ Đăng Bảo Anh 06.08.2004 9D Thăng Long ; Toán P: 5; Anh P: 4 150 900150 Vũ Huyền Anh 05.12.2004 9A2 Alpha School Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: 1
Trang 7 151 900151 Vũ Minh Anh 18.12.2004 9A10 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: 1 152 900152 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05.05.2004 9 Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: 5; AnhCH P: 1 153 900153 Vũ Quỳnh Anh 27.01.2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; SửCH P: 1 154 900154 Vũ Tâm Anh 22.10.2004 9 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SinhCH P: 1 155 900155 Đàm Ngọc Ánh 03.05.2004 9 Nhật Tân Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 156 900156 Nguyễn Diệu Ánh 17.01.2004 9 Lý Thường Kiệt Văn P: 5; Toán P: 5; HóaCH P: 1 157 900157 Đinh Duy Bách 05.08.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: 1 158 900158 Nguyễn Việt Bách 15.11.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 159 900159 Vũ Đình Chí Bách 19.07.2004 9 Cầu Giấy ; Anh P: 5; LýCH P: 1 160 900160 Bùi Gia Bảo 14.09.2004 9A1 Thanh Quan Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 161 900161 Đỗ Gia Bảo 06.10.2004 9 Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 162 900162 Mai Việt Bảo 31.08.2004 9A5 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; HóaCH P: 1 163 900163 Ngô Gia Bảo 18.11.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 164 900164 Nguyễn Gia Bảo 29.06.2004 9A5 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 165 900165 Phạm Quốc Bảo 07.03.2004 9 Đống Đa Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ToánCH P: 1 166 900166 Trần Đức Quốc Bảo 18.01.2004 9A11 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; SửCH P: 1 167 900167 Vũ Quốc Bảo 25.09.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; LýCH P: 1 168 900168 Bùi Giang Bình 01.11.2004 9 Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 169 900169 Hoàng Lâm Bình 25.12.2004 9A7 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 170 900170 Lê Nguyễn Gia Bình 27.10.2004 9 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; LýCH P: 1 171 900171 Nguyễn Công Bình 11.04.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 172 900172 Nguyễn Lương Quốc Bình 10.11.2004 9A2 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: 1 173 900173 Nguyễn Ngọc Hòa Bình 28.02.2004 9A2 Thanh Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 174 900174 Trần Ngọc Bình 12.11.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 175 900175 Nguyễn Lê Chân 05.04.2004 9A4 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4
Trang 8 176 900176 Cấn Minh Châu 2004 9B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 177 900177 Đoàn Bảo Châu 12.01.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 178 900178 Đoàn Thu Bảo Châu 20.10.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 179 900179 Đỗ Minh Châu 2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 180 900180 Đỗ Minh Châu 08.05.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; AnhCH P: 1 181 900181 Hoàng Bảo Châu 09.02.2004 9A1 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 182 900182 Lê Nguyễn Mỹ Châu 22.04.2004 9G3 Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; SửCH P: 1 183 900183 Nguyễn Minh Châu 25.12.2004 9A2 Khương Thượng Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: 2 184 900184 Nguyễn Minh Châu 08.06.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; ĐịaCH P: 1 185 900185 Nguyễn Thị Minh Châu 21.08.2004 9A2 Nam Trung Yên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: 2 186 900186 Bùi Khánh Chi 10.03.2004 9D Nhật Tân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6 187 900187 Cù Mai Chi 04.03.2004 9A7 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 188 900188 Hà Ngọc Chi 25.08.2004 9A7 Ba Đình ; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 189 900189 Hầu Linh Chi 19.10.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 190 900190 Hoàng Phạm Mai Chi 15.01.2004 9B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 191 900191 Lê Hiền Chi 23.03.2004 9 Lê Quý Đôn ; Anh P: 6; SinhCH P: 1; AnhCH P: 2 192 900192 Lê Vũ Hoàng Chi 07.03.2004 9C Đại Kim Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; VănCH P: 1 193 900193 Nguyễn Kim Chi 15.10.2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: 1 194 900194 Nguyễn Linh Chi 29.08.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5 195 900195 Nguyễn Phương Khánh Chi 30.10.2004 9D Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 196 900196 Nguyễn Thị Mai Chi 09.01.2004 9A1 An Dương ; Toán P: 6 197 900197 Nguyễn Tùng Chi 06.02.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 198 900198 Nguyễn Vũ Lan Chi 01.02.2004 9 Ngôi Sao HN ; ĐịaCH P: 1 199 900199 Thái Quỳnh Chi 14.08.2004 9A2 Thanh Xuân ; Toán P: 6; VănCH P: 1 200 900200 Trần Lan Chi 13.02.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 2
Trang 9 201 900201 Trần Lê Quỳnh Chi 24.07.2004 9A1 Thanh Xuân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; SinhCH P: 1 202 900202 Trần Ngọc Bảo Chi 14.02.2004 9A4 Nguyễn Trãi - TX Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 203 900203 Trần Quỳnh Chi 19.02.2004 9G Việt - An Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ĐịaCH P: 1 204 900204 Vũ Lê Tùng Chi 04.10.2004 9 Nhân Chính ; VănCH P: 1 205 900205 Vũ Phương Chi 15.10.2004 9A6 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 206 900206 Nguyễn Tiến Công 27.03.2004 9A4 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1 207 900207 Nguyễn Thế Cương 05.12.2004 9 Hữu Hòa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; AnhCH P: 2 208 900208 Dương Phước Cường 06.09.2004 9A16 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SửCH P: 1 209 900209 Đặng Việt Cường 28.03.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ ; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 210 900210 Lưu Mạnh Cường 27.11.2004 9B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: 1 211 900211 Nguyễn Hùng Cường 02.04.2004 9A Tân Định Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 212 900212 Trần Tuấn Cường 25.12.2004 9A6 Ba Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5 213 900213 Trần Hoàng Quang Diệu 15.10.2004 9 HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 214 900214 Lê Phương Dung 04.02.2004 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 215 900215 Trần Phương Dung 23.11.2004 9A0 Đống Đa ; HóaCH P: 1 216 900216 Dương Anh Dũng 31.01.2004 9A5 Giảng Võ Văn P: 6; Anh P: 6; ToánCH P: 1 217 900217 Dương Ngọc Dũng 03.05.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 218 900218 Đặng Việt Dũng 13.03.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6 219 900219 Hoàng Tiến Dũng 11.01.2004 9A3 Ngọc Lâm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: 1 220 900220 Lê Minh Dũng 22.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: 1 221 900221 Nguyễn Anh Dũng 22.11.2004 9A1 Yên Hòa Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 222 900222 Nguyễn Quốc Dũng 16.10.2004 9A Ái Mộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 223 900223 Nguyễn Tuấn Dũng 27.04.2004 9 Gia Thụy ; Sử P: 5; ToánCH P: 1 224 900224 Phạm Anh Dũng 25.02.2004 9A4 Cầu Giấy ; LýCH P: 1 225 900225 Phó Minh Dũng 13.02.2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1
Trang 10 226 900226 Trần Anh Dũng 04.01.2004 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Toán P: 7; Anh P: 7 227 900227 Trần Đình Dũng 29.11.2004 9A5 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; LýCH P: 1 228 900228 Trần Trung Dũng 05.02.2004 9V1 Việt - Úc Văn P: 7; Toán P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 229 900229 Bùi Công Duy 04.08.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; HóaCH P: 1 230 900230 Đặng Nhật Duy 21.10.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; AnhCH P: 2 231 900231 Đỗ Ngọc Duy 13.08.2004 9A1 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5 232 900232 Hoàng Đức Duy 23.09.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; LýCH P: 1 233 900233 Hoàng Đức Duy 09.07.2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; HóaCH P: 1 234 900234 Lê Quang Duy 07.03.2004 9A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 235 900235 Nguyễn Đức Duy 14.08.2004 9A Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 236 900236 Nguyễn Mạnh Duy 19.11.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7 237 900237 Nguyễn Thành Duy 15.08.2004 9 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: 1 238 900238 Nguyễn Thế Duy 03.09.2004 9 Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; AnhCH P: 2 239 900239 Tạ Xuân Duy 21.03.2004 9A7 Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 240 900240 Vũ Quang Duy 19.07.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 241 900241 Cao Văn Thái Dương 26.09.2004 9 Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 242 900242 Đỗ Ánh Dương 01.12.2004 9A Ái Mộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 1; LýCH P: 1 243 900243 Lê Quý Dương 21.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 244 900244 Nguyễn Ánh Dương 10.01.2004 9D HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; VănCH P: 2 245 900245 Nguyễn Cảnh Dương 24.08.2004 9A8 Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 246 900246 Nguyễn Cảnh Dương 24.08.2004 9 Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7 247 900247 Nguyễn Hoàng Hoa Dương 19.15.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; HóaCH P: 1 248 900248 Nguyễn Thùy Dương 2004 9C Liên Ninh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 2 249 900249 Nguyễn Thùy Dương 28.08.2004 9M2 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 2 250 900250 Nguyễn Thùy Dương 2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6
Trang 11 251 900251 Nguyễn Thùy Dương 27.05.2004 9G Việt - An Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 252 900252 Nguyễn Tùng Dương 11.12.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7 253 900253 Phạm Thùy Dương 05.08.2005 8A1 Archimedes ; AnhCH P: 2 254 900254 Phạm Xuân Dương 13.10.2004 9 Chu Văn An ; ToánCH P: 1 255 900255 Vũ Thái Dương 20.07.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 256 900256 Nguyễn Xuân Đài 18.11.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7 257 900257 Vũ Xuân Đại 03.12.2004 9C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: 1 258 900258 Nguyễn Linh Đan 12.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; AnhCH P: 2 259 900259 Đặng Tất Đạt 14.09.2004 9T2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; HóaCH P: 1 260 900260 Tạ Quốc Đạt 10.12.2004 9A0 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 2 261 900261 Vũ Thành Đạt 15.12.2004 9A1 Xuân Khanh - ST ; Sử P: 6; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 262 900262 Nguyễn Hải Đăng 15.12.2004 9A3 Nam Trung Yên ; LýCH P: 1 263 900263 Quách Hải Đăng 19.10.2004 9E Văn Lang Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 7; LýCH P: 1 264 900264 Vương Minh Đăng 25.07.2004 9Z Việt - An Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: 1 265 900265 Bùi Anh Đức 08.10.2004 9A11 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: 1 266 900266 Bùi Xuân Đức 15.12.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 267 900267 Chu Tuấn Đức 24.12.2005 8A3 Giảng Võ ; AnhCH P: 2 268 900268 Dương Anh Đức 27.10.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; AnhCH P: 2 269 900269 Đặng Thế Minh Đức 2004 9M2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; HóaCH P: 2 270 900270 Đinh Nguyễn Minh Đức 24.12.2004 9A1 Khương Thượng ; HóaCH P: 2 271 900271 Đoàn Mạnh Đức 09.12.2004 9A4 Dịch Vọng Hậu ; Sử P: 6; ĐịaCH P: 1 272 900272 Hồ Trí Đức 20.08.2004 9A7 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 273 900273 Lê Hoàng Đức 13.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Sử P: 6 274 900274 Lê Huy Đức 25.05.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 275 900275 Lê Mạnh Đức 31.12.2004 9A7 Ba Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6
Trang 12 276 900276 Lưu Nguyễn Chí Đức 14.11.2004 9A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: 1 277 900277 Nguyễn Anh Đức 24.10.2004 9 Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 278 900278 Nguyễn Mạnh Đức 0 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: 1 279 900279 Nguyễn Minh Đức 31.08.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 280 900280 Nguyễn Minh Đức 16.07.2004 9 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: 1 281 900281 Nguyễn Minh Đức 05.12.2004 9H Trưng Vương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; LýCH P: 1 282 900282 Nguyễn Ngọc Đức 17.11.2004 9A4 Tây Sơn ; SửCH P: 1 283 900283 Nguyễn Tiến Đức 11.02.2004 9A12 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 284 900284 Nguyễn Tiến Đức 23.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 285 900285 Tống Xuân Đức 03.02.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 286 900286 Trần Anh Đức 28.02.2004 9 Thăng Long ; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: 1 287 900287 Trần Hữu Đức 07.10.2004 9 Gia Thụy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 288 900288 Trần Minh Đức 05.09.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; SửCH P: 1 289 900289 Trần Thạch Đức 14.03.2004 9B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; ToánCH P: 1 290 900290 Từ Minh Đức 28.01.2004 9A1 Nghĩa Tân Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 291 900291 Vũ Mạnh Đức 12.10.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: 9 292 900292 Vũ Minh Đức 16.10.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 293 900293 Đỗ Châu Giang 30.08.2004 9A5 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 294 900294 Hà Linh Giang 24.08.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 295 900295 Lê Hương Giang 20.11.2004 9A0 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; VănCH P: 2 296 900296 Lê Ngọc Châu Giang 23.07.2004 9B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 297 900297 Nguyễn Hương Giang 14.07.2004 9A4 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 298 900298 Nguyễn Ngân Giang 27.09.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 299 900299 Nguyễn Ngọc Châu Giang 26.09.2004 9 Ngô Sỹ Liên ; SinhCH P: 1 300 900300 Nguyễn Thị Ngân Giang 10.11.2004 9A7 Dịch Vọng ; Toán P: 9
Trang 13 301 900301 Nguyễn Thị Ninh Giang 2004 9A2 Gia Thụy ; SinhCH P: 1 302 900302 Nguyễn Trường Giang 03.09.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 303 900303 Phạm Quỳnh Giang 02.02.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; HóaCH P: 2 304 900304 Trần Hạnh Giang 22.11.2004 9H2 Trưng Vương ; HóaCH P: 2 305 900305 Trương Ngân Giang 19.07.2004 9M Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 306 900306 Vũ Hoàng Giang 10.02.2004 9 Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; HóaCH P: 2 307 900307 Phạm Việt Giap 21.08.2004 9B1 Chương Dương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 308 900308 Chu An Hà 17.12.2004 9 Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; AnhCH P: 2 309 900309 Đào Ngân Hà 12.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 310 900310 Đinh Ngân Hà 11.02.2004 9H2 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; SinhCH P: 1 311 900311 Đoàn Ngọc Hà 14.12.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 312 900312 Đoàn Thanh Hà 23.11.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 313 900313 Lê Mạnh Hà 17.01.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P: 9; Anh P: 9; HóaCH P: 2 314 900314 Lê Thị Tú Hà 05.11.2004 9 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 315 900315 Nguyễn Mạnh Hà 14.03.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 316 900316 Nguyễn Phương Hà 31.10.2004 9E Lê Quý Đôn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 317 900317 Phạm Vân Hà 25.02.2004 9A4 Cầu Giấy ; AnhCH P: 2 318 900318 Trịnh Ngọc Hà 07.11.2004 9G Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 319 900319 Trương Thị Hải Hà 08.04.2004 9 Vinschool Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 320 900320 Vũ Phương Hà 25.10.2004 9D Nhật Tân Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 321 900321 Vũ Thu Hà 30.08.2004 9 Yên Hòa Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 322 900322 Đào Trung Hải 01.12.2004 9 Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 8; ToánCH P: 1 323 900323 Nguyễn Mạnh Hải 29.07.2004 9 Đoàn Thị Điểm ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 324 900324 Nguyễn Minh Hải 09.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: 1 325 900325 Nguyễn Nam Hải 22.09.2004 9 Lê Quý Đôn - HĐ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8
Trang 14 326 900326 Nguyễn Thị Thanh Hải 16.09.2004 9A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; SửCH P: 1 327 900327 Phạm Ngọc Hải 19.10.2004 9A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 328 900328 Tạ Tuấn Hải 01.03.2004 9H Trưng Vương ; AnhCH P: 3 329 900329 Hoàng Gia Hạnh 08.03.2004 9A4 Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; AnhCH P: 3 330 900330 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 08.10.2004 9 Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 331 900331 Phạm Hồng Hạnh 02.11.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; Sử P: 8 332 900332 Nguyễn Minh Hạo 20.12.2004 9 Giảng Võ ; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 333 900333 Lê Thu Hằng 11.03.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương ; VănCH P: 2 334 900334 Nguyễn Thanh Hằng 29.09.2004 9 Lý Thái Tổ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 335 900335 Phan Nguyễn Minh Hằng 28.06.2004 9A18 Vinschool Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 336 900336 Tăng Khánh Hằng 30.01.2004 9I Tô Hoàng Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: 2 337 900337 Nguyễn Bảo Hân 31.10.2004 9A11 Giảng Võ ; Sử P: 8; AnhCH P: 3 338 900338 Đỗ Thanh Hiền 22.02.2004 9A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 339 900339 Phạm Thanh Hiền 09.02.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: 2 340 900340 Hà Minh Hiển 30.11.2004 9 Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 341 900341 Nguyễn Phan Hiển 13.11.2004 9A8 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 342 900342 Phan Thế Hiển 02.01.2004 9C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 343 900343 Trần Phan Hiển 2004 9 Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: 2 344 900344 Hà Hoàng Hiệp 20.03.2004 9A6 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: 1 345 900345 Bùi Trung Hiếu 11.03.2004 9 HN-Amsterdam ; ToánCH P: 1; LýCH P: 2 346 900346 Đỗ Đức Hiếu 08.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 347 900347 Đỗ Quang Hiếu 19.06.2004 9A1 Phú Lương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: 1 348 900348 Đỗ Vũ Trung Hiếu 26.12.2004 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 349 900349 Hoàng Đức Hiếu 19.08.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 350 900350 Nguyễn Bùi Hiếu 17.09.2004 9A4 Thanh Xuân Nam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8
Trang 15 351 900351 Nguyễn Đình Hiếu 16.02.2004 9 Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; AnhCH P: 3 352 900352 Nguyễn Minh Hiếu 31.10.2004 9 Ái Mộ ; AnhCH P: 3 353 900353 Nguyễn Quang Hiếu 03.12.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 354 900354 Nguyễn Trọng Hiếu 08.06.2004 9 Marie Curie ; AnhCH P: 3 355 900355 Nguyễn Trung Hiếu 01.09.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 356 900356 Nguyễn Trung Hiếu 13.02.2004 9 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 357 900357 Nguyễn Xuân Hiếu 23.05.2004 9A TTNC Bò Ba Vì Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 358 900358 Phạm Đức Hiếu 17.02.2004 9I1 Marie Curie ; SửCH P: 1 359 900359 Trần Chí Hiếu 12.06.2004 9 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 360 900360 Trần Công Hiếu 10.06.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 361 900361 Lương Phạm Quỳnh Hoa 17.05.2004 9A2 Trung Sơn Trầm - ST Văn P:10; Anh P:10; VănCH P: 2 362 900362 Nguyễn Quỳnh Hoa 03.06.2004 9A4 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 363 900363 Tạ Thị Anh Hoa 31.01.2004 9A08 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; SửCH P: 1 364 900364 Trần Ngọc Hoa 11.12.2004 9A6 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 9 365 900365 Bùi Thị Thu Hoài 2004 9A2 Gia Thụy ; ĐịaCH P: 1 366 900366 Bùi Đức Hoàn 08.01.2004 9 Tây Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 367 900367 Đinh Minh Hoàng 28.07.2004 9A6 Nam Từ Liêm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; SửCH P: 1 368 900368 Hứa Minh Hoàng 15.09.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; LýCH P: 2 369 900369 Lê Minh Hoàng 06.08.2004 9A7 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: 2 370 900370 Nguyễn Hoàng 2004 9A9 Thành Công Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 371 900371 Nguyễn Duy Hoàng 19.08.2004 9A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 372 900372 Nguyễn Duy Hoàng 19.04.2004 9A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 373 900373 Nguyễn Việt Hoàng 26.08.2004 9A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 374 900374 Trần Thanh Hoàng 23.12.2004 9 Nam Trung Yên ; HóaCH P: 2 375 900375 Lê Minh Hùng 20.07.2004 9C5 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; AnhCH P: 3
Trang 16 376 900376 Trần Đức Hùng 02.04.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 377 900377 Đặng Quang Huy 23.02.2004 9A8 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 378 900378 Đỗ Quang Huy 15.10.2004 9 Thành Công Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 379 900379 Đỗ Trọng Huy 03.02.2004 9A2 Nguyễn Trãi Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 380 900380 Lê Đào Nguyên Huy 29.08.2004 9A5 Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 381 900381 Lê Đỗ Quang Huy 18.02.2005 8 Ái Mộ ; Anh P:11; AnhCH P: 3 382 900382 Ngô Gia Huy 2004 9M2 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 383 900383 Nguyễn Dương Huy 06.09.2004 9 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 384 900384 Nguyễn Lê Huy 22.03.2004 9A6 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; HóaCH P: 2 385 900385 Nguyễn Quang Huy 04.04.2004 9A9 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; SinhCH P: 1 386 900386 Nguyễn Quang Huy 05.04.2004 9A8 Nghĩa Tân ; ToánCH P: 1 387 900387 Phạm Đức Huy 13.11.2004 9A3 KDT Việt Hưng Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 388 900388 Phạm Trần Gia Huy 15.04.2004 9A3 Dịch Vọng Hậu ; ToánCH P: 1 389 900389 Quách Hoàng Huy 19.10.2004 9A Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; HóaCH P: 2 390 900390 Trần Duy Minh Huy 27.03.2004 9A2 Thanh Xuân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 391 900391 Vũ An Huy 19.08.2004 9 Vinschool Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 392 900392 Lã Khánh Huyền 30.06.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 393 900393 Lê Ngọc Huyền 07.07.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 394 900394 Nguyễn Khánh Huyền 10.08.2004 9 Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11 395 900395 Nguyễn Khánh Huyền 10.10.2004 9C Lê Quý Đôn Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 396 900396 Nguyễn Ngọc Huyền 13.04.2004 9A0.1 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 397 900397 Nguyễn Phương Huyền 09.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 398 900398 Nguyễn Thu Huyền 16.01.2004 9A1 Phan Đình Giót Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; ĐịaCH P: 1 399 900399 Trần Thị Thanh Huyền 08.10.2004 9A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 400 900400 Trương Khánh Huyền 07.09.2004 9 Lê Ngọc Hân ; VănCH P: 2
Trang 17 401 900401 Đào Vĩnh Hưng 02.11.2004 9A5 Phương Liệt Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 402 900402 Đinh Duy Hưng 02.08.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: 9 403 900403 Lê Quốc Hưng 27.07.2004 9A6 Khương Đình Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11 404 900404 Mai Phúc Hưng 26.11.2004 9C4 Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; AnhCH P: 3 405 900405 Nguyễn Chí Hưng 07.07.2004 9H Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; ToánCH P: 2 406 900406 Nguyễn Quang Hưng 24.01.2004 9A2 Vinschool ; HóaCH P: 2 407 900407 Nguyễn Thành Hưng 25.09.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; LýCH P: 2 408 900408 Nguyễn Tuấn Hưng 18.01.2004 9A3 Thăng Long ; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 409 900409 Phạm Hưng 21.09.2004 9 Đống Đa Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 410 900410 Phạm Quốc Hưng 21.11.2004 9A5 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:10; ToánCH P: 2 411 900411 Trần Duy Hưng 22.12.2004 9 Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 412 900412 Trần Thành Hưng 29.12.2004 9M1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; HóaCH P: 2 413 900413 Trần Vương Hưng 06.02.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; ToánCH P: 2 414 900414 Đỗ Thu Hương 04.09.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:12; Anh P:12 415 900415 Phạm Diệu Hương 24.04.2004 9 Chu Văn An Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; VănCH P: 2 416 900416 Nguyễn Mạnh Khải 20.08.2004 9 Ngọc Lâm Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 417 900417 Hà Vĩnh Khang 23.03.2004 9A1 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; ToánCH P: 2 418 900418 Hoàng An Khanh 30.11.2004 9A2 Thanh Xuân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: 3 419 900419 Lê Vũ Hiền Khanh 2004 9M2 Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 420 900420 Nguyễn Đỗ An Khanh 28.05.2004 9A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; VănCH P: 2 421 900421 Phạm Thị Minh Khanh 18.03.2004 9A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Sử P:10; HóaCH P: 2 422 900422 Vương Nguyễn Tuấn Khanh 05.01.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: 1 423 900423 Dương Nam Khánh 18.07.2004 9M1 Trưng Vương ; Toán P:12; Anh P:12; LýCH P: 2 424 900424 Đào An Khánh 13.08.2004 9A4 Tây Sơn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 425 900425 Hà Thế Khánh 07.03.2004 9 Hoàn Kiếm ; HóaCH P: 2
Trang 18 426 900426 Lê Hoàng Gia Khánh 29.04.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: 2 427 900427 Ngô An Khánh 03.08.2004 9A9 Nghĩa Tân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 428 900428 Nguyễn An Khánh 09.10.2004 9 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 429 900429 Nguyễn An Khánh 31.07.2004 9G Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: 3 430 900430 Nguyễn Bảo Khánh 12.05.2004 9 Văn P:12; Toán P:12; SinhCH P: 1 431 900431 Nguyễn Hồng Khánh 28.06.2004 9A3 Đoàn Thị Điểm ; Toán P:12; HóaCH P: 2 432 900432 Nguyễn Hữu Khánh 01.10.2004 9A8 Thành Công Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; SửCH P: 1 433 900433 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 30.03.2004 9 Dịch Vọng Hậu Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; AnhCH P: 3 434 900434 Phạm Minh Khánh 21.03.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; HóaCH P: 2 435 900435 Phạm Ngọc Khánh 09.11.2004 9 Lê Quý Đôn - HĐ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 436 900436 Phạm Quốc Khánh 2004 9D Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 437 900437 Phan Nam Khánh 21.10.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 438 900438 Trần Hiền Khánh 06.12.2004 9C4 Archimedes Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; SinhCH P: 1 439 900439 Trần Nam Khánh 2004 9 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; LýCH P: 2 440 900440 Phạm Gia Khiêm 02.09.2004 9D Thái Thịnh Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12 441 900441 Nguyễn Bá Khoa 01.06.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: 2 442 900442 Nguyễn Trần Minh Khoa 23.09.2004 9 Vinschool ; AnhCH P: 3 443 900443 Bùi Minh Khôi 10.05.2004 9C HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: 2 444 900444 Lâm Đăng Khôi 14.07.2004 9A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: 1 445 900445 Lê Vũ Đăng Khôi 29.07.2004 9 Tri Trung Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 446 900446 Nguyễn Đức Khôi 24.05.2004 9 HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; HóaCH P: 2 447 900447 Nguyễn Việt Khôi 10.08.2004 9A4 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: 2; AnhCH P: 3 448 900448 Trần Đức Khôi 10.02.2004 9M3 Marie Curie Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10 449 900449 Dương Hoàng Khuê 18.12.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; HóaCH P: 2 450 900450 Đào Minh Khuê 06.09.2004 9E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; SửCH P: 1
Trang 19 451 900451 Đinh Minh Khuê 01.10.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; VănCH P: 2 452 900452 Đinh Ngọc Khuê 08.03.2004 9A5 Trung Hòa Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; HóaCH P: 2 453 900453 Đoàn Minh Khuê 25.08.2004 9M1 Marie Curie Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: 3 454 900454 Hoàng Anh Khuê 22.10.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10 455 900455 Lê Minh Khuê 9.11.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: 3 456 900456 Lưu Minh Khuê 29.02.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:13; AnhCH P: 3 457 900457 Phạm Minh Khuê 10.08.2004 9V1 Bế Văn Đàn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: 3 458 900458 Thiều Minh Khuê 18.01.2004 9A5 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: 3 459 900459 Thiều Ngọc Khuê 27.05.2004 9A3 Thăng Long Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 460 900460 Kiều Gia Kiên 09.07.2004 9C3 Archimedes Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; HóaCH P: 2 461 900461 Lưu Trung Kiên 06.07.2004 9H Trưng Vương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: 2 462 900462 Mai Vĩnh Kiên 18.11.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 463 900463 Nguyễn Trung Kiên 27.08.2004 9A2 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: 1 464 900464 Nguyễn Trung Kiên 10.06.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13 465 900465 Nguyễn Tuấn Kiên 19.02.2004 9 Gia Thụy Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 466 900466 Phạm Trung Kiên 27.05.2004 9A2 Giảng Võ Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; ToánCH P: 2 467 900467 Huỳnh Minh Kiệt 09.07.2004 9 ; Toán P:28; HóaCH P: 2 468 900468 Lê Anh Kiệt 05.06.2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Sử P:11; HóaCH P: 2 469 900469 Lê Tuấn Kiệt 08.11.2004 9A4 Thành Công Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: 2 470 900470 Phạm Anh Kiệt 18.10.2004 9A12 Đống Đa Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; LýCH P: 2 471 900471 Phùng Quang Trí Kiệt 23.02.2004 9 Phạm Hồng Thái Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 472 900472 Trịnh Tuấn Kiệt 17.04.2004 9C HN-Amsterdam ; LýCH P: 2 473 900473 Trần Nguyễn Thiện Kim 24.09.2004 9 Vinschool Văn P:13; Anh P:13; Sử P:11 474 900474 Bùi Lê Ngọc Lam 15.01.2004 9A1 Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: 2 475 900475 Lại Khánh Lam 09.04.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: 2
Trang 20 476 900476 Nghiêm Đan Lam 16.08.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; SinhCH P: 1; HóaCH P: 2 477 900477 Trần Thanh Lam 09.08.2004 9 Yên Hòa ; AnhCH P: 3 478 900478 Nguyễn Ngọc Lan 15.02.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 479 900479 Bách Phạm Tùng Lâm 23.10.2004 9A6 Nam Trung Yên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 480 900480 Dương Tùng Lâm 08.11.2004 9 Giảng Võ ; SửCH P: 2 481 900481 Nguyễn Phượng Lâm 19.07.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P:14; LýCH P: 2 482 900482 Trần Hoàng Lâm 27.12.2004 9 Marie Curie Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: 2 483 900483 Trần Tùng Lâm 06.08.2004 9A08 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; VănCH P: 2 484 900484 Trương Hải Lâm 12.04.2004 9A3 Dịch Vọng Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 485 900485 Vũ Tùng Lâm 06.07.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P:13; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2; SửCH P: 2 486 900486 Phạm Vũ Lân 09.09.2004 9A12 Vinschool Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 487 900487 Vũ Hoàng Lân 25.07.2004 9A3 Thành Công Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 488 900488 Nguyễn Thục Liên 14.02.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: 1 489 900489 Bùi Vân Linh 17.10.2004 9 Dịch Vọng Hậu Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: 2 490 900490 Cao Khánh Linh 31.08.2004 9A5 Hoàng Hoa Thám Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 491 900491 Đàm Khánh Linh 18.10.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 492 900492 Đặng Hải Linh 14.12.2004 9A3 Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; SinhCH P: 2 493 900493 Đặng Tuấn Linh 16.02.2004 9D Nguyễn Thiện Thuật Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 494 900494 Đinh Thị Việt Linh 13.11.2004 9A0 Lương Thế Vinh Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: 2 495 900495 Đoàn Gia Linh 29.07.2004 9 Nguyễn Tất Thành ; Toán P:14; Anh P:14; HóaCH P: 2 496 900496 Đoàn Phương Linh 28.02.2004 9A02 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 3 497 900497 Đỗ Mỹ Linh 20.05.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2 498 900498 Đỗ Ngọc Linh 21.02.2004 9A6 Dịch Vọng Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 499 900499 Đỗ Phương Linh 28.02.2004 9 HN-Amsterdam ; Toán P:14; AnhCH P: 4 500 900500 Đỗ Phương Linh 07.12.2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11
Trang 21 501 900501 Đỗ Tô Khánh Linh 10.06.2004 9A3 Archimedes Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 502 900502 Đồng Khánh Linh 11.09.2004 9A Hoàn Kiếm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2 503 900503 Hoàng Phương Linh 11.01.2004 9A3 Ngọc Lâm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 504 900504 Hoàng Trần Phương Linh 27.01.2004 9A08 Nguyễn Trường Tộ ; SinhCH P: 2 505 900505 Hoàng Vũ Diệu Linh 25.02.2004 9C4 Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 506 900506 Lại Hà Linh 23.05.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 507 900507 Lê Diệu Linh 21.10.2004 9 Lương Thế Vinh ; Sử P:12; AnhCH P: 4 508 900508 Lê Hà Linh 18.01.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 509 900509 Lê Nguyễn Khánh Linh 29.09.2004 9 Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 510 900510 Lê Phạm Khánh Linh 20.11.2004 9 HN-Amsterdam Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; AnhCH P: 4 511 900511 Lê Phương Linh 07.06.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 4 512 900512 Lê Phương Linh 15.08.2004 9 Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 513 900513 Lê Thảo Linh 18.11.2004 9A4 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:12; HóaCH P: 2 514 900514 Lê Thùy Linh 14.04.2004 9H Trưng Vương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ToánCH P: 2 515 900515 Lê Vũ Linh 10.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 516 900516 Mai Quang Linh 13.01.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ĐịaCH P: 1 517 900517 Ngô Phương Linh 16.06.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14 518 900518 Nguyễn Ánh Linh 30.09.2004 9 Ngôi Sao HN ; SửCH P: 2 519 900519 Nguyễn Bằng Linh 05.04.2004 9A11 Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 520 900520 Nguyễn Diệp Linh 29.10.2004 9A5 Nguyễn Trãi - HĐ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 521 900521 Nguyễn Đỗ Quý Linh 05.01.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: 4 522 900522 Nguyễn Gia Linh 12.11.2004 9 Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 523 900523 Nguyễn Khánh Linh 01.02.2004 9 Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 524 900524 Nguyễn Khánh Linh 27.12.2004 9A3 KDT Việt Hưng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 525 900525 Nguyễn Khánh Linh 17.05.2004 9A Khương Thượng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: 2
Trang 22 526 900526 Nguyễn Khánh Linh 20.12.2004 9E Lê Quý Đôn ; Anh P:15; AnhCH P: 4 527 900527 Nguyễn Khánh Linh 03.01.2004 9A11 Nghĩa Tân ; SửCH P: 2 528 900528 Nguyễn Khánh Linh 05.11.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; AnhCH P: 4 529 900529 Nguyễn Khánh Linh 31.05.2004 9A5 Đoàn Thị Điểm Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 530 900530 Nguyễn Lê Hà Linh 24.07.2004 9C4 Archimedes Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SinhCH P: 2 531 900531 Nguyễn Lê Thùy Linh 25.08.2004 9A2 Trưng Vương ; ĐịaCH P: 1 532 900532 Nguyễn Mỹ Linh 01.05.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 533 900533 Nguyễn Ngọc Linh 10.01.2004 9 Thành Công Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; ĐịaCH P: 1 534 900534 Nguyễn Ngọc Hà Linh 26.10.2004 9A1 Alpha School Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: 2 535 900535 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 06.08.2004 9B Trưng Vương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 536 900536 Nguyễn Phương Linh 25.11.2004 9A15 Giảng Võ Văn P:15; Toán P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 537 900537 Nguyễn Phương Linh 20.08.2004 9A6 Khương Đình Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: 3 538 900538 Nguyễn Thảo Linh 19.06.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15 539 900539 Nguyễn Thảo Linh 22.11.2004 9 Phan Đình Giót Văn P:15; Toán P:15 540 900540 Nguyễn Thế Hà Linh 19.02.2004 9A9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SửCH P: 2 541 900541 Nguyễn Thùy Linh 18.12.2004 9C Lô Mô Nô Xốp Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: 2 542 900542 Nguyễn Thùy Linh 16.06.2004 9A3 Lương Thế Vinh Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: 4 543 900543 Nguyễn Thùy Linh 24.10.2004 9 Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; AnhCH P: 4 544 900544 Phạm Bằng Linh 04.12.2004 9A1 Láng Thượng Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 545 900545 Phạm Diệu Linh 03.05.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 546 900546 Phạm Khánh Linh 31.07.2004 9 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 4 547 900547 Phạm Khánh Linh 23.07.2004 9M3 Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: 2 548 900548 Phạm Ngọc Khánh Linh 14.02.2004 9A7 Ba Đình Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12 549 900549 Phạm Phương Linh 07.09.2004 9A1 Gia Thụy Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; AnhCH P: 4 550 900550 Phan Khánh Linh 15.03.2004 9A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; VănCH P: 2