thi thu 9 dot xls

Tài liệu tương tự
thi thu 9 dot xls

DS xep phong thi-2

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

K10_TOAN

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DSKTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

DS phongthi K xlsx

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

YLE Movers PM.xls

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

Điểm KTKS Lần 2

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Xep lop 12-13

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

Danh sách Tổng

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

YLE Movers PM.xls

DSthithu5_2018.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Movers AM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

danh sach full tháng

YLE Movers PM.xls

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

YLE Flyers AM.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

danh sach full tháng

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

YLE Starters PM.xls

K10_VAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DanhSachTrungTuyen.xls

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Vallet_THPT_2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

danh sach full tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Movers PM.xls

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Movers PM PB - Results.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DS THU HP HE N xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

danh sach full tháng

Bản ghi:

Trang 1 1 900001 Dương Ngọc An 2004 9V Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: 1 2 900002 Đỗ Lê Hà An 17.05.2004 9 Định Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 3 900003 Hà Chúc An 07.09.2004 9 Thành Công Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 4 900004 Hà Tuấn An 22.03.2004 9A1 Khương Thượng ; SửCH P: 1 5 900005 Hoàng Bảo An 19.01.2004 9A2 Kim Giang ; AnhCH P: 1 6 900006 Huỳnh Khánh An 23.12.2004 9A2 Nam Trung Yên ; Toán P: 1; Anh P: 1 7 900007 Kiều Thu An 25.07.2004 9B Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 8 900008 Mai Quốc An 01.06.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 9 900009 Ngô Chúc An 24.12.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ĐịaCH P: 1 10 900010 Nguyễn Hoa Chúc An 29.10.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: 1 11 900011 Nguyễn Khánh An 24.01.2004 9A14 Giảng Võ ; Toán P: 1; Anh P: 1; ĐịaCH P: 1 12 900012 Nguyễn Quang An 21.02.2004 9D Nguyễn Du Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 13 900013 Nguyễn Thị Trúc An 17.05.2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SinhCH P: 1 14 900014 Nguyễn Thiều An 12.05.2004 9 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: 1 15 900015 Nguyễn Thu An 20.09.2004 9 Đa Trí Tuệ ; SửCH P: 1 16 900016 Nguyễn Văn An 28.12.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 17 900017 Nguyễn Xuân An 08.12.2004 9M3 Lê Quý Đôn Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 18 900018 Nguyễn Xuân Bình An 15.02.2004 9 Đoàn Thị Điểm ; LýCH P: 1 19 900019 Phạm Ngọc Phước An 17.04.2004 9 Lê Quý Đôn ; AnhCH P: 1 20 900020 Phan Thế An 12.02.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 21 900021 Quách Trần Đức An 13.05.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; HóaCH P: 1 22 900022 Trần Thái An 19.04.2004 9Q3 Lý Thái Tổ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; SửCH P: 1 23 900023 Bạch Việt Anh 22.08.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1 24 900024 Bùi Duy Anh 06.05.2004 9C Ái Mộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; HóaCH P: 1 25 900025 Bùi Lê Tuấn Anh 27.02.2004 9Z Việt - An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1

Trang 2 26 900026 Bùi Phạm Châu Anh 29.04.2004 9A7 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 27 900027 Bùi Phượng Anh 04.02.2004 9A1 Vĩnh Hưng Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 28 900028 Đào Vũ Duy Anh 21.02.2004 9A12 Chu Văn An Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 29 900029 Đặng Châu Anh 30.01.2004 9 Lương Thế Vinh ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 30 900030 Đặng Châu Anh 06.09.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; AnhCH P: 1 31 900031 Đặng Hoàng Châu Anh 05.11.2004 9 Lô Mô Nô Xốp Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; VănCH P: 1 32 900032 Đặng Minh Anh 31.01.2004 9A2 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 33 900033 Đặng Phương Anh 01.08.2004 9C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 34 900034 Đặng Thái Anh 25.09.2004 9D Nhật Tân Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; SửCH P: 1 35 900035 Đặng Vũ Minh Anh 27.12.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 1; Toán P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 36 900036 Đinh Hà Châu Anh 21.04.2004 9 Lương Thế Vinh ; VănCH P: 1 37 900037 Đinh Ngọc Anh 12.11.2004 9 Đông Dư Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1 38 900038 Đỗ Châu Anh 27.09.2004 9 Lê Ngọc Hân ; ĐịaCH P: 1 39 900039 Đỗ Lê Minh Anh 27.11.2004 9A6 Lương Thế Vinh Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; LýCH P: 1 40 900040 Đỗ Ngọc Anh 17.12.2004 9A8 Đống Đa Văn P: 1; Toán P: 1; Anh P: 1; Sử P: 1; AnhCH P: 1 41 900041 Đỗ Quang Anh 13.06.2004 9 Khương Đình ; LýCH P: 1 42 900042 Đỗ Việt Anh 24.08.2004 9C2 Archimedes Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 1; ToánCH P: 1 43 900043 Hà Anh 29.12.2004 9C Thăng Long Văn P: 1; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; ĐịaCH P: 1 44 900044 Hà Minh Anh 14.03.2004 9B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 45 900045 Hà Phương Anh 14.03.2004 9B Ái Mộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 46 900046 Hoàng Huy Anh 14.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; SinhCH P: 1 47 900047 Hoàng Lam Anh 07.12.2004 9D Thăng Long ; HóaCH P: 1 48 900048 Hoàng Phan Ngọc Anh 20.11.2004 9A3 Cầu Giấy Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; AnhCH P: 1 49 900049 Hoàng Thu Anh 19.08.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2 50 900050 Hoàng Tuấn Anh 19.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; LýCH P: 1

Trang 3 51 900051 Hoàng Vân Anh 22.04.2004 9B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 52 900052 Hồ Đoàn Minh Anh 18.12.2004 9D Thực Nghiệm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; VănCH P: 1 53 900053 Huỳnh Phương Anh 29.01.2004 9A2 Chu Văn An Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1 54 900054 Lê Chí Anh 01.09.2004 9A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1 55 900055 Lê Đức Anh 27.10.2004 9 Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; HóaCH P: 1 56 900056 Lê Đức Anh 09.02.2004 9 Nguyễn Siêu Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 1; LýCH P: 1 57 900057 Lê Giang Anh 15.07.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 58 900058 Lê Hồng Anh 01.09.2004 9A7 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 59 900059 Lê Ngọc Anh 23.12.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 60 900060 Lê Ngọc Đức Anh 24.01.2004 9A9 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; VănCH P: 1 61 900061 Lê Phan Anh 2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; LýCH P: 1 62 900062 Lê Phương Anh 08.09.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 63 900063 Lê Quỳnh Anh 29.05.2004 9 Nam Trung Yên ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 64 900064 Lê Vũ Quỳnh Anh 02.12.2004 9 Nguyễn Trãi - HĐ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; AnhCH P: 1 65 900065 Lương Phương Anh 29.11.2004 9A5 Tây Sơn Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 66 900066 Lưu Bá Gia Anh 11.09.2004 9T3 Đoàn Thị Điểm Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: 1 67 900067 Lưu Quỳnh Anh 22.08.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 2; Toán P: 2 68 900068 Nghiêm Việt Anh 17.08.2004 9 Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 69 900069 Ngô Diệu Anh 18.11.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; VănCH P: 1 70 900070 Nguyễn Châu Anh 19.01.2004 9 Marie Curie Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; ĐịaCH P: 1 71 900071 Nguyễn Châu Anh 01.11.2004 9I Tô Hoàng ; SửCH P: 1 72 900072 Nguyễn Chí Nhật Anh 08.01.2004 9A1 Alpha School Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2; SinhCH P: 1 73 900073 Nguyễn Đạt Tuấn Anh 28.08.2004 9 Khương Đình Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 74 900074 Nguyễn Đặng Châu Anh 2004 9A10 Đống Đa Văn P: 2; Toán P: 2; Anh P: 2; Sử P: 2 75 900075 Nguyễn Đức Anh 27.11.2004 9 Nam Trung Yên Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2

Trang 4 76 900076 Nguyễn Đức Nam Anh 04.02.2004 9 Alpha School Văn P: 2; Toán P: 3; Anh P: 2; Sử P: 2; SửCH P: 1 77 900077 Nguyễn Hà Anh 05.10.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: 1 78 900078 Nguyễn Hải Anh 12.04.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; ToánCH P: 1 79 900079 Nguyễn Hải Anh 2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P: 3 80 900080 Nguyễn Hải Anh 11.07.2004 9A Nguyễn Bỉnh Khiêm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SửCH P: 1 81 900081 Nguyễn Hiền Anh 26.11.2004 9A5 Lý Thường Kiệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: 1 82 900082 Nguyễn Hồng Anh 15.10.2004 9 Marie Curie Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 83 900083 Nguyễn Huy Anh 24.12.2004 9 Hoàn Kiếm ; HóaCH P: 1 84 900084 Nguyễn Mai Anh 05.12.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; HóaCH P: 1 85 900085 Nguyễn Mai Anh 10.01.2004 9A9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 86 900086 Nguyễn Minh Anh 08.01.2004 9A0 Đống Đa Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; AnhCH P: 1 87 900087 Nguyễn Minh Anh 01.08.2004 9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 88 900088 Nguyễn Minh Anh 13.11.2004 9 Khương Thượng Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; SinhCH P: 1 89 900089 Nguyễn Minh Anh 21.11.2004 9 Trưng Vương ; Sử P: 2 90 900090 Nguyễn Minh Châu Anh 24.03.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: 1 91 900091 Nguyễn Mỹ Anh 08.02.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 92 900092 Nguyễn Ngọc Anh 24.07.2004 9C HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 93 900093 Nguyễn Ngọc Anh 24.07.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: 1 94 900094 Nguyễn Ngọc Nhật Anh 25.10.2004 9 Phương Liệt Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 95 900095 Nguyễn Nhật Anh 21.06.2004 9C4 Archimedes Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; SinhCH P: 1 96 900096 Nguyễn Phi Anh 03.08.2004 9A8 Thành Công Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 97 900097 Nguyễn Phương Anh 21.10.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2; VănCH P: 1 98 900098 Nguyễn Phương Anh 01.01.2004 9A3 Giảng Võ ; VănCH P: 1; AnhCH P: 1 99 900099 Nguyễn Phương Anh 18.09.2004 9A Lĩnh Nam Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 2 100 900100 Nguyễn Quế Anh 16.01.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3

Trang 5 101 900101 Nguyễn Quỳnh Anh 15.02.2004 9 Chu Văn An Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: 1 102 900102 Nguyễn Tài Anh 19.12.2004 9A1 Yên Hòa Văn P: 3; Toán P: 3; LýCH P: 1 103 900103 Nguyễn Tâm Anh 25.03.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1 104 900104 Nguyễn Thảo Anh 21.08.2004 9C5 Đoàn Thị Điểm Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1; AnhCH P: 1 105 900105 Nguyễn Thị Trâm Anh 02.12.2004 9 Chu Văn An - TT Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; SửCH P: 1 106 900106 Nguyễn Thục Anh 17.10.2004 9H Lê Quý Đôn ; Toán P: 3; Anh P: 3; HóaCH P: 1 107 900107 Nguyễn Thùy Anh 01.01.2004 9A5 Nhân Chính Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3 108 900108 Nguyễn Trang Anh 01.02.2004 9B Ái Mộ Văn P: 3; Toán P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; ĐịaCH P: 1 109 900109 Nguyễn Trần Vũ Nhi Anh 12.08.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3; SinhCH P: 1 110 900110 Nguyễn Tuấn Anh 10.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P: 3; Anh P: 3; Sử P: 3; HóaCH P: 1 111 900111 Nguyễn Tuấn Anh 23.10.2004 9A Ái Mộ ; SửCH P: 1 112 900112 Nguyễn Vân Anh 11.07.2004 9 Giảng Võ Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3 113 900113 Nguyễn Vân Anh 10.01.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 3; Sử P: 3 114 900114 Nguyễn Vi Anh 22.11.2004 9E Đông Thái Văn P: 3; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 115 900115 Nguyễn Vũ Hà Anh 12.07.2004 9C HN-Amsterdam Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 116 900116 Phạm Duy Anh 12.02.2004 9A4 Nguyễn Trãi Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 117 900117 Phạm Đức Anh 28.11.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; HóaCH P: 1 118 900118 Phạm Minh Anh 04.11.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 119 900119 Phạm Minh Anh 17.11.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: 1 120 900120 Phạm Nguyễn Phương Anh 05.06.2004 9A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 3 121 900121 Phạm Tuấn Anh 01.08.2004 9A13 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 122 900122 Phan Diệu Anh 27.01.2004 9 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 123 900123 Phan Hà Anh 25.03.2004 9A3 Cầu Giấy ; Sử P: 3; HóaCH P: 1 124 900124 Phan Hồng Anh 22.07.2004 9C Trung Hòa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 125 900125 Phan Minh Anh 18.05.2004 9 Nguyễn Trãi ; AnhCH P: 1

Trang 6 126 900126 Phí Hà Phương Anh 15.12.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 1 127 900127 Phùng Trang Anh 29.08.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; AnhCH P: 1 128 900128 Phương Lê Hiền Anh 29.04.2004 9 ; AnhCH P: 1 129 900129 Quách Phương Quỳnh Anh 15.01.2004 9 Nghĩa Tân Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 130 900130 Quản Dương Phan Anh 06.09.2004 9A4 Lương Thế Vinh Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; HóaCH P: 1 131 900131 Tạ Quốc Anh 20.04.2004 9A Hoàng Liệt Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SinhCH P: 1 132 900132 Tạ Quỳnh Anh 03.12.2004 9A6 Thành Công Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 133 900133 Thạch Ngọc Anh 19.07.2004 9 Dương Hà Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; ĐịaCH P: 1 134 900134 Thái Hà Anh 29.03.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; VănCH P: 1 135 900135 Tô Đức Anh 13.01.2004 9A8 Ba Đình Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; LýCH P: 1 136 900136 Trần Mai Anh 17.05.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; VănCH P: 1 137 900137 Trần Mỹ Anh 21.10.2004 9A17 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 3; VănCH P: 1 138 900138 Trần Mỹ Anh 07.03.2004 9 KDT Việt Hưng Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3 139 900139 Trần Nhật Anh 18.10.2004 9A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 140 900140 Trần Nhật Anh 06.11.2004 9 Nguyễn Tất Thành ; ToánCH P: 1 141 900141 Trần Quế Anh 13.03.2004 9A1 TT Văn Điển Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 3; SửCH P: 1 142 900142 Trần Quốc Anh 18.02.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4 143 900143 Trần Thị Kim Anh 05.01.2004 9 Lương Thế Vinh ; Toán P: 4; Anh P: 4; AnhCH P: 1 144 900144 Trần Thục Anh 05.08.2004 9T2 Marie Curie Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: 1 145 900145 Trần Việt Anh 15.10.2004 9A2 Cầu Giấy Văn P: 4; Toán P: 4; Sử P: 4; HóaCH P: 1 146 900146 Trần Vũ Minh Anh 2004 9A10 Đống Đa Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4 147 900147 Trương Diệp Anh 26.07.2004 9A9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 4; Toán P: 4; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: 1 148 900148 Trương Minh Anh 04.10.2004 9C Thăng Long Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4 149 900149 Vũ Đăng Bảo Anh 06.08.2004 9D Thăng Long ; Toán P: 5; Anh P: 4 150 900150 Vũ Huyền Anh 05.12.2004 9A2 Alpha School Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; SinhCH P: 1

Trang 7 151 900151 Vũ Minh Anh 18.12.2004 9A10 Giảng Võ Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; Sử P: 4; AnhCH P: 1 152 900152 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 05.05.2004 9 Trưng Vương Văn P: 4; Toán P: 5; AnhCH P: 1 153 900153 Vũ Quỳnh Anh 27.01.2004 9A1 Nguyễn Tri Phương Văn P: 4; Toán P: 5; Anh P: 4; SửCH P: 1 154 900154 Vũ Tâm Anh 22.10.2004 9 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SinhCH P: 1 155 900155 Đàm Ngọc Ánh 03.05.2004 9 Nhật Tân Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 156 900156 Nguyễn Diệu Ánh 17.01.2004 9 Lý Thường Kiệt Văn P: 5; Toán P: 5; HóaCH P: 1 157 900157 Đinh Duy Bách 05.08.2004 9 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: 1 158 900158 Nguyễn Việt Bách 15.11.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 159 900159 Vũ Đình Chí Bách 19.07.2004 9 Cầu Giấy ; Anh P: 5; LýCH P: 1 160 900160 Bùi Gia Bảo 14.09.2004 9A1 Thanh Quan Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 161 900161 Đỗ Gia Bảo 06.10.2004 9 Thành Công Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 162 900162 Mai Việt Bảo 31.08.2004 9A5 Ngô Sỹ Liên Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; HóaCH P: 1 163 900163 Ngô Gia Bảo 18.11.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 164 900164 Nguyễn Gia Bảo 29.06.2004 9A5 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 165 900165 Phạm Quốc Bảo 07.03.2004 9 Đống Đa Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ToánCH P: 1 166 900166 Trần Đức Quốc Bảo 18.01.2004 9A11 Giảng Võ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; SửCH P: 1 167 900167 Vũ Quốc Bảo 25.09.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; LýCH P: 1 168 900168 Bùi Giang Bình 01.11.2004 9 Archimedes Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 169 900169 Hoàng Lâm Bình 25.12.2004 9A7 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 170 900170 Lê Nguyễn Gia Bình 27.10.2004 9 Vinschool Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; LýCH P: 1 171 900171 Nguyễn Công Bình 11.04.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4 172 900172 Nguyễn Lương Quốc Bình 10.11.2004 9A2 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; SửCH P: 1 173 900173 Nguyễn Ngọc Hòa Bình 28.02.2004 9A2 Thanh Liệt Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 174 900174 Trần Ngọc Bình 12.11.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 175 900175 Nguyễn Lê Chân 05.04.2004 9A4 Cầu Giấy Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4

Trang 8 176 900176 Cấn Minh Châu 2004 9B7 Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 177 900177 Đoàn Bảo Châu 12.01.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; ĐịaCH P: 1 178 900178 Đoàn Thu Bảo Châu 20.10.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 5; Toán P: 5; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 179 900179 Đỗ Minh Châu 2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; AnhCH P: 1 180 900180 Đỗ Minh Châu 08.05.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; AnhCH P: 1 181 900181 Hoàng Bảo Châu 09.02.2004 9A1 Alpha School Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 4; VănCH P: 1 182 900182 Lê Nguyễn Mỹ Châu 22.04.2004 9G3 Marie Curie Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; SửCH P: 1 183 900183 Nguyễn Minh Châu 25.12.2004 9A2 Khương Thượng Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: 2 184 900184 Nguyễn Minh Châu 08.06.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P: 5; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; ĐịaCH P: 1 185 900185 Nguyễn Thị Minh Châu 21.08.2004 9A2 Nam Trung Yên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 5; Sử P: 5; AnhCH P: 2 186 900186 Bùi Khánh Chi 10.03.2004 9D Nhật Tân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6 187 900187 Cù Mai Chi 04.03.2004 9A7 Cầu Giấy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 188 900188 Hà Ngọc Chi 25.08.2004 9A7 Ba Đình ; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 189 900189 Hầu Linh Chi 19.10.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 190 900190 Hoàng Phạm Mai Chi 15.01.2004 9B HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; VănCH P: 1; AnhCH P: 2 191 900191 Lê Hiền Chi 23.03.2004 9 Lê Quý Đôn ; Anh P: 6; SinhCH P: 1; AnhCH P: 2 192 900192 Lê Vũ Hoàng Chi 07.03.2004 9C Đại Kim Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; VănCH P: 1 193 900193 Nguyễn Kim Chi 15.10.2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: 1 194 900194 Nguyễn Linh Chi 29.08.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5 195 900195 Nguyễn Phương Khánh Chi 30.10.2004 9D Thăng Long Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; ĐịaCH P: 1 196 900196 Nguyễn Thị Mai Chi 09.01.2004 9A1 An Dương ; Toán P: 6 197 900197 Nguyễn Tùng Chi 06.02.2004 9A12 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 198 900198 Nguyễn Vũ Lan Chi 01.02.2004 9 Ngôi Sao HN ; ĐịaCH P: 1 199 900199 Thái Quỳnh Chi 14.08.2004 9A2 Thanh Xuân ; Toán P: 6; VănCH P: 1 200 900200 Trần Lan Chi 13.02.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 2

Trang 9 201 900201 Trần Lê Quỳnh Chi 24.07.2004 9A1 Thanh Xuân Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; SinhCH P: 1 202 900202 Trần Ngọc Bảo Chi 14.02.2004 9A4 Nguyễn Trãi - TX Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 203 900203 Trần Quỳnh Chi 19.02.2004 9G Việt - An Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ĐịaCH P: 1 204 900204 Vũ Lê Tùng Chi 04.10.2004 9 Nhân Chính ; VănCH P: 1 205 900205 Vũ Phương Chi 15.10.2004 9A6 Gia Thụy Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 206 900206 Nguyễn Tiến Công 27.03.2004 9A4 Phan Đình Giót Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1 207 900207 Nguyễn Thế Cương 05.12.2004 9 Hữu Hòa Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; AnhCH P: 2 208 900208 Dương Phước Cường 06.09.2004 9A16 Giảng Võ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; SửCH P: 1 209 900209 Đặng Việt Cường 28.03.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ ; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 210 900210 Lưu Mạnh Cường 27.11.2004 9B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; HóaCH P: 1 211 900211 Nguyễn Hùng Cường 02.04.2004 9A Tân Định Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 212 900212 Trần Tuấn Cường 25.12.2004 9A6 Ba Đình Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5 213 900213 Trần Hoàng Quang Diệu 15.10.2004 9 HN-Amsterdam Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 214 900214 Lê Phương Dung 04.02.2004 9A3 Nguyễn Trãi Văn P: 6; Toán P: 6; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 215 900215 Trần Phương Dung 23.11.2004 9A0 Đống Đa ; HóaCH P: 1 216 900216 Dương Anh Dũng 31.01.2004 9A5 Giảng Võ Văn P: 6; Anh P: 6; ToánCH P: 1 217 900217 Dương Ngọc Dũng 03.05.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1; HóaCH P: 1 218 900218 Đặng Việt Dũng 13.03.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6 219 900219 Hoàng Tiến Dũng 11.01.2004 9A3 Ngọc Lâm Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: 1 220 900220 Lê Minh Dũng 22.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; LýCH P: 1 221 900221 Nguyễn Anh Dũng 22.11.2004 9A1 Yên Hòa Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; AnhCH P: 2 222 900222 Nguyễn Quốc Dũng 16.10.2004 9A Ái Mộ Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; SinhCH P: 1 223 900223 Nguyễn Tuấn Dũng 27.04.2004 9 Gia Thụy ; Sử P: 5; ToánCH P: 1 224 900224 Phạm Anh Dũng 25.02.2004 9A4 Cầu Giấy ; LýCH P: 1 225 900225 Phó Minh Dũng 13.02.2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P: 6; Toán P: 7; Anh P: 6; Sử P: 5; ToánCH P: 1

Trang 10 226 900226 Trần Anh Dũng 04.01.2004 9A3 Nguyễn Tri Phương ; Toán P: 7; Anh P: 7 227 900227 Trần Đình Dũng 29.11.2004 9A5 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; LýCH P: 1 228 900228 Trần Trung Dũng 05.02.2004 9V1 Việt - Úc Văn P: 7; Toán P: 7; ToánCH P: 1; AnhCH P: 2 229 900229 Bùi Công Duy 04.08.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; HóaCH P: 1 230 900230 Đặng Nhật Duy 21.10.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; AnhCH P: 2 231 900231 Đỗ Ngọc Duy 13.08.2004 9A1 Chu Văn An Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5 232 900232 Hoàng Đức Duy 23.09.2004 9A7 Giảng Võ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; LýCH P: 1 233 900233 Hoàng Đức Duy 09.07.2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 5; HóaCH P: 1 234 900234 Lê Quang Duy 07.03.2004 9A3 Cầu Giấy ; HóaCH P: 1 235 900235 Nguyễn Đức Duy 14.08.2004 9A Nguyễn Du Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 236 900236 Nguyễn Mạnh Duy 19.11.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7 237 900237 Nguyễn Thành Duy 15.08.2004 9 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: 1 238 900238 Nguyễn Thế Duy 03.09.2004 9 Trưng Vương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; AnhCH P: 2 239 900239 Tạ Xuân Duy 21.03.2004 9A7 Ngô Sỹ Liên Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 240 900240 Vũ Quang Duy 19.07.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 241 900241 Cao Văn Thái Dương 26.09.2004 9 Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 242 900242 Đỗ Ánh Dương 01.12.2004 9A Ái Mộ Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 1; LýCH P: 1 243 900243 Lê Quý Dương 21.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 244 900244 Nguyễn Ánh Dương 10.01.2004 9D HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; VănCH P: 2 245 900245 Nguyễn Cảnh Dương 24.08.2004 9A8 Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6 246 900246 Nguyễn Cảnh Dương 24.08.2004 9 Nghĩa Tân Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7 247 900247 Nguyễn Hoàng Hoa Dương 19.15.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; HóaCH P: 1 248 900248 Nguyễn Thùy Dương 2004 9C Liên Ninh Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 2 249 900249 Nguyễn Thùy Dương 28.08.2004 9M2 Marie Curie Văn P: 7; Toán P: 7; Anh P: 7; Sử P: 6; VănCH P: 2 250 900250 Nguyễn Thùy Dương 2004 9A Phan Chu Trinh Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6

Trang 11 251 900251 Nguyễn Thùy Dương 27.05.2004 9G Việt - An Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 252 900252 Nguyễn Tùng Dương 11.12.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7 253 900253 Phạm Thùy Dương 05.08.2005 8A1 Archimedes ; AnhCH P: 2 254 900254 Phạm Xuân Dương 13.10.2004 9 Chu Văn An ; ToánCH P: 1 255 900255 Vũ Thái Dương 20.07.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; SinhCH P: 1 256 900256 Nguyễn Xuân Đài 18.11.2004 9A6 Khương Đình Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7 257 900257 Vũ Xuân Đại 03.12.2004 9C2 Archimedes Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; Sử P: 6; LýCH P: 1 258 900258 Nguyễn Linh Đan 12.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; AnhCH P: 2 259 900259 Đặng Tất Đạt 14.09.2004 9T2 Đoàn Thị Điểm Văn P: 7; Toán P: 8; Anh P: 7; HóaCH P: 1 260 900260 Tạ Quốc Đạt 10.12.2004 9A0 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 2 261 900261 Vũ Thành Đạt 15.12.2004 9A1 Xuân Khanh - ST ; Sử P: 6; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 262 900262 Nguyễn Hải Đăng 15.12.2004 9A3 Nam Trung Yên ; LýCH P: 1 263 900263 Quách Hải Đăng 19.10.2004 9E Văn Lang Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 7; LýCH P: 1 264 900264 Vương Minh Đăng 25.07.2004 9Z Việt - An Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: 1 265 900265 Bùi Anh Đức 08.10.2004 9A11 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: 1 266 900266 Bùi Xuân Đức 15.12.2004 9A2 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 267 900267 Chu Tuấn Đức 24.12.2005 8A3 Giảng Võ ; AnhCH P: 2 268 900268 Dương Anh Đức 27.10.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; AnhCH P: 2 269 900269 Đặng Thế Minh Đức 2004 9M2 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; HóaCH P: 2 270 900270 Đinh Nguyễn Minh Đức 24.12.2004 9A1 Khương Thượng ; HóaCH P: 2 271 900271 Đoàn Mạnh Đức 09.12.2004 9A4 Dịch Vọng Hậu ; Sử P: 6; ĐịaCH P: 1 272 900272 Hồ Trí Đức 20.08.2004 9A7 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 273 900273 Lê Hoàng Đức 13.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Sử P: 6 274 900274 Lê Huy Đức 25.05.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 275 900275 Lê Mạnh Đức 31.12.2004 9A7 Ba Đình Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6

Trang 12 276 900276 Lưu Nguyễn Chí Đức 14.11.2004 9A4 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; ToánCH P: 1 277 900277 Nguyễn Anh Đức 24.10.2004 9 Ngọc Lâm Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 278 900278 Nguyễn Mạnh Đức 0 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6; LýCH P: 1 279 900279 Nguyễn Minh Đức 31.08.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 6 280 900280 Nguyễn Minh Đức 16.07.2004 9 Marie Curie Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: 1 281 900281 Nguyễn Minh Đức 05.12.2004 9H Trưng Vương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; LýCH P: 1 282 900282 Nguyễn Ngọc Đức 17.11.2004 9A4 Tây Sơn ; SửCH P: 1 283 900283 Nguyễn Tiến Đức 11.02.2004 9A12 Nguyễn Tri Phương Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 284 900284 Nguyễn Tiến Đức 23.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 285 900285 Tống Xuân Đức 03.02.2004 9A3 Giảng Võ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7 286 900286 Trần Anh Đức 28.02.2004 9 Thăng Long ; Toán P: 8; Anh P: 8; LýCH P: 1 287 900287 Trần Hữu Đức 07.10.2004 9 Gia Thụy Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 288 900288 Trần Minh Đức 05.09.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 8; Toán P: 8; Anh P: 8; Sử P: 7; SửCH P: 1 289 900289 Trần Thạch Đức 14.03.2004 9B HN-Amsterdam Văn P: 8; Toán P: 9; ToánCH P: 1 290 900290 Từ Minh Đức 28.01.2004 9A1 Nghĩa Tân Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 291 900291 Vũ Mạnh Đức 12.10.2004 9A3 Chu Văn An Văn P: 8; Toán P: 9 292 900292 Vũ Minh Đức 16.10.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ToánCH P: 1; LýCH P: 1 293 900293 Đỗ Châu Giang 30.08.2004 9A5 Cầu Giấy Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 294 900294 Hà Linh Giang 24.08.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 295 900295 Lê Hương Giang 20.11.2004 9A0 Lương Thế Vinh Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; VănCH P: 2 296 900296 Lê Ngọc Châu Giang 23.07.2004 9B1 Lê Lợi - HĐ Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; AnhCH P: 2 297 900297 Nguyễn Hương Giang 14.07.2004 9A4 Phan Đình Giót Văn P: 8; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 298 900298 Nguyễn Ngân Giang 27.09.2004 9A2 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 299 900299 Nguyễn Ngọc Châu Giang 26.09.2004 9 Ngô Sỹ Liên ; SinhCH P: 1 300 900300 Nguyễn Thị Ngân Giang 10.11.2004 9A7 Dịch Vọng ; Toán P: 9

Trang 13 301 900301 Nguyễn Thị Ninh Giang 2004 9A2 Gia Thụy ; SinhCH P: 1 302 900302 Nguyễn Trường Giang 03.09.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7 303 900303 Phạm Quỳnh Giang 02.02.2004 9E HN-Amsterdam Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 8; Sử P: 7; HóaCH P: 2 304 900304 Trần Hạnh Giang 22.11.2004 9H2 Trưng Vương ; HóaCH P: 2 305 900305 Trương Ngân Giang 19.07.2004 9M Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 306 900306 Vũ Hoàng Giang 10.02.2004 9 Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; HóaCH P: 2 307 900307 Phạm Việt Giap 21.08.2004 9B1 Chương Dương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 308 900308 Chu An Hà 17.12.2004 9 Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; AnhCH P: 2 309 900309 Đào Ngân Hà 12.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 310 900310 Đinh Ngân Hà 11.02.2004 9H2 Trưng Vương Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; SinhCH P: 1 311 900311 Đoàn Ngọc Hà 14.12.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 312 900312 Đoàn Thanh Hà 23.11.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 313 900313 Lê Mạnh Hà 17.01.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P: 9; Anh P: 9; HóaCH P: 2 314 900314 Lê Thị Tú Hà 05.11.2004 9 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 315 900315 Nguyễn Mạnh Hà 14.03.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 316 900316 Nguyễn Phương Hà 31.10.2004 9E Lê Quý Đôn Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 317 900317 Phạm Vân Hà 25.02.2004 9A4 Cầu Giấy ; AnhCH P: 2 318 900318 Trịnh Ngọc Hà 07.11.2004 9G Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 319 900319 Trương Thị Hải Hà 08.04.2004 9 Vinschool Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; AnhCH P: 2 320 900320 Vũ Phương Hà 25.10.2004 9D Nhật Tân Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7; ĐịaCH P: 1 321 900321 Vũ Thu Hà 30.08.2004 9 Yên Hòa Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 7 322 900322 Đào Trung Hải 01.12.2004 9 Marie Curie Văn P: 9; Toán P: 9; Anh P: 9; Sử P: 8; ToánCH P: 1 323 900323 Nguyễn Mạnh Hải 29.07.2004 9 Đoàn Thị Điểm ; Anh P: 9; AnhCH P: 3 324 900324 Nguyễn Minh Hải 09.06.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: 1 325 900325 Nguyễn Nam Hải 22.09.2004 9 Lê Quý Đôn - HĐ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8

Trang 14 326 900326 Nguyễn Thị Thanh Hải 16.09.2004 9A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; SửCH P: 1 327 900327 Phạm Ngọc Hải 19.10.2004 9A1 Thành Công Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 328 900328 Tạ Tuấn Hải 01.03.2004 9H Trưng Vương ; AnhCH P: 3 329 900329 Hoàng Gia Hạnh 08.03.2004 9A4 Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; AnhCH P: 3 330 900330 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 08.10.2004 9 Ngô Gia Tự Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 331 900331 Phạm Hồng Hạnh 02.11.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; Sử P: 8 332 900332 Nguyễn Minh Hạo 20.12.2004 9 Giảng Võ ; Anh P: 9; ĐịaCH P: 1 333 900333 Lê Thu Hằng 11.03.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương ; VănCH P: 2 334 900334 Nguyễn Thanh Hằng 29.09.2004 9 Lý Thái Tổ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 335 900335 Phan Nguyễn Minh Hằng 28.06.2004 9A18 Vinschool Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 336 900336 Tăng Khánh Hằng 30.01.2004 9I Tô Hoàng Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; VănCH P: 2 337 900337 Nguyễn Bảo Hân 31.10.2004 9A11 Giảng Võ ; Sử P: 8; AnhCH P: 3 338 900338 Đỗ Thanh Hiền 22.02.2004 9A6 Giảng Võ Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8 339 900339 Phạm Thanh Hiền 09.02.2004 9D Phan Chu Trinh Văn P: 9; Toán P:10; Anh P: 9; Sử P: 8; LýCH P: 2 340 900340 Hà Minh Hiển 30.11.2004 9 Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 341 900341 Nguyễn Phan Hiển 13.11.2004 9A8 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 342 900342 Phan Thế Hiển 02.01.2004 9C HN-Amsterdam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 343 900343 Trần Phan Hiển 2004 9 Nguyễn Tất Thành ; LýCH P: 2 344 900344 Hà Hoàng Hiệp 20.03.2004 9A6 Nguyễn Trãi - Sơn La Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: 1 345 900345 Bùi Trung Hiếu 11.03.2004 9 HN-Amsterdam ; ToánCH P: 1; LýCH P: 2 346 900346 Đỗ Đức Hiếu 08.03.2004 9A3 Thăng Long Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 347 900347 Đỗ Quang Hiếu 19.06.2004 9A1 Phú Lương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; ToánCH P: 1 348 900348 Đỗ Vũ Trung Hiếu 26.12.2004 9A4 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 349 900349 Hoàng Đức Hiếu 19.08.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 350 900350 Nguyễn Bùi Hiếu 17.09.2004 9A4 Thanh Xuân Nam Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8

Trang 15 351 900351 Nguyễn Đình Hiếu 16.02.2004 9 Marie Curie Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; AnhCH P: 3 352 900352 Nguyễn Minh Hiếu 31.10.2004 9 Ái Mộ ; AnhCH P: 3 353 900353 Nguyễn Quang Hiếu 03.12.2004 9A1 Nguyễn Trãi Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 354 900354 Nguyễn Trọng Hiếu 08.06.2004 9 Marie Curie ; AnhCH P: 3 355 900355 Nguyễn Trung Hiếu 01.09.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 356 900356 Nguyễn Trung Hiếu 13.02.2004 9 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 357 900357 Nguyễn Xuân Hiếu 23.05.2004 9A TTNC Bò Ba Vì Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 358 900358 Phạm Đức Hiếu 17.02.2004 9I1 Marie Curie ; SửCH P: 1 359 900359 Trần Chí Hiếu 12.06.2004 9 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 360 900360 Trần Công Hiếu 10.06.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8 361 900361 Lương Phạm Quỳnh Hoa 17.05.2004 9A2 Trung Sơn Trầm - ST Văn P:10; Anh P:10; VănCH P: 2 362 900362 Nguyễn Quỳnh Hoa 03.06.2004 9A4 Giảng Võ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 8; HóaCH P: 2 363 900363 Tạ Thị Anh Hoa 31.01.2004 9A08 Nguyễn Trường Tộ Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; SửCH P: 1 364 900364 Trần Ngọc Hoa 11.12.2004 9A6 Thành Công Văn P:10; Toán P:10; Anh P:10; Sử P: 9 365 900365 Bùi Thị Thu Hoài 2004 9A2 Gia Thụy ; ĐịaCH P: 1 366 900366 Bùi Đức Hoàn 08.01.2004 9 Tây Sơn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 367 900367 Đinh Minh Hoàng 28.07.2004 9A6 Nam Từ Liêm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; SửCH P: 1 368 900368 Hứa Minh Hoàng 15.09.2004 9A Phan Chu Trinh Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; LýCH P: 2 369 900369 Lê Minh Hoàng 06.08.2004 9A7 Ngô Sỹ Liên ; HóaCH P: 2 370 900370 Nguyễn Hoàng 2004 9A9 Thành Công Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 371 900371 Nguyễn Duy Hoàng 19.08.2004 9A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 372 900372 Nguyễn Duy Hoàng 19.04.2004 9A8 Ngô Sỹ Liên Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 373 900373 Nguyễn Việt Hoàng 26.08.2004 9A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 374 900374 Trần Thanh Hoàng 23.12.2004 9 Nam Trung Yên ; HóaCH P: 2 375 900375 Lê Minh Hùng 20.07.2004 9C5 Đoàn Thị Điểm Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; AnhCH P: 3

Trang 16 376 900376 Trần Đức Hùng 02.04.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9; ToánCH P: 1 377 900377 Đặng Quang Huy 23.02.2004 9A8 Nghĩa Tân Văn P:10; Toán P:11; Anh P:10; Sử P: 9 378 900378 Đỗ Quang Huy 15.10.2004 9 Thành Công Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 379 900379 Đỗ Trọng Huy 03.02.2004 9A2 Nguyễn Trãi Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 380 900380 Lê Đào Nguyên Huy 29.08.2004 9A5 Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 381 900381 Lê Đỗ Quang Huy 18.02.2005 8 Ái Mộ ; Anh P:11; AnhCH P: 3 382 900382 Ngô Gia Huy 2004 9M2 Marie Curie Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 383 900383 Nguyễn Dương Huy 06.09.2004 9 Giảng Võ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 384 900384 Nguyễn Lê Huy 22.03.2004 9A6 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; HóaCH P: 2 385 900385 Nguyễn Quang Huy 04.04.2004 9A9 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; SinhCH P: 1 386 900386 Nguyễn Quang Huy 05.04.2004 9A8 Nghĩa Tân ; ToánCH P: 1 387 900387 Phạm Đức Huy 13.11.2004 9A3 KDT Việt Hưng Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 388 900388 Phạm Trần Gia Huy 15.04.2004 9A3 Dịch Vọng Hậu ; ToánCH P: 1 389 900389 Quách Hoàng Huy 19.10.2004 9A Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; HóaCH P: 2 390 900390 Trần Duy Minh Huy 27.03.2004 9A2 Thanh Xuân Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; LýCH P: 2 391 900391 Vũ An Huy 19.08.2004 9 Vinschool Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 392 900392 Lã Khánh Huyền 30.06.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 393 900393 Lê Ngọc Huyền 07.07.2004 9 Lê Lợi - HĐ Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 394 900394 Nguyễn Khánh Huyền 10.08.2004 9 Khương Mai Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11 395 900395 Nguyễn Khánh Huyền 10.10.2004 9C Lê Quý Đôn Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 396 900396 Nguyễn Ngọc Huyền 13.04.2004 9A0.1 Lương Thế Vinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 397 900397 Nguyễn Phương Huyền 09.01.2004 9 Phan Chu Trinh Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; VănCH P: 2; AnhCH P: 3 398 900398 Nguyễn Thu Huyền 16.01.2004 9A1 Phan Đình Giót Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; ĐịaCH P: 1 399 900399 Trần Thị Thanh Huyền 08.10.2004 9A3 Ngô Sỹ Liên Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9; AnhCH P: 3 400 900400 Trương Khánh Huyền 07.09.2004 9 Lê Ngọc Hân ; VănCH P: 2

Trang 17 401 900401 Đào Vĩnh Hưng 02.11.2004 9A5 Phương Liệt Văn P:11; Toán P:11; Anh P:11; Sử P: 9 402 900402 Đinh Duy Hưng 02.08.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P: 9 403 900403 Lê Quốc Hưng 27.07.2004 9A6 Khương Đình Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11 404 900404 Mai Phúc Hưng 26.11.2004 9C4 Ái Mộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; AnhCH P: 3 405 900405 Nguyễn Chí Hưng 07.07.2004 9H Tô Hoàng Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; ToánCH P: 2 406 900406 Nguyễn Quang Hưng 24.01.2004 9A2 Vinschool ; HóaCH P: 2 407 900407 Nguyễn Thành Hưng 25.09.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10; LýCH P: 2 408 900408 Nguyễn Tuấn Hưng 18.01.2004 9A3 Thăng Long ; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 409 900409 Phạm Hưng 21.09.2004 9 Đống Đa Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 410 900410 Phạm Quốc Hưng 21.11.2004 9A5 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:10; ToánCH P: 2 411 900411 Trần Duy Hưng 22.12.2004 9 Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; Sử P:10 412 900412 Trần Thành Hưng 29.12.2004 9M1 Marie Curie Văn P:11; Toán P:12; Anh P:11; HóaCH P: 2 413 900413 Trần Vương Hưng 06.02.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; ToánCH P: 2 414 900414 Đỗ Thu Hương 04.09.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:12; Anh P:12 415 900415 Phạm Diệu Hương 24.04.2004 9 Chu Văn An Văn P:11; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; VănCH P: 2 416 900416 Nguyễn Mạnh Khải 20.08.2004 9 Ngọc Lâm Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 417 900417 Hà Vĩnh Khang 23.03.2004 9A1 Nguyễn Trãi - TX Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; ToánCH P: 2 418 900418 Hoàng An Khanh 30.11.2004 9A2 Thanh Xuân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: 3 419 900419 Lê Vũ Hiền Khanh 2004 9M2 Marie Curie Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 420 900420 Nguyễn Đỗ An Khanh 28.05.2004 9A11 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; VănCH P: 2 421 900421 Phạm Thị Minh Khanh 18.03.2004 9A2 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:12; Sử P:10; HóaCH P: 2 422 900422 Vương Nguyễn Tuấn Khanh 05.01.2004 9E2 Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: 1 423 900423 Dương Nam Khánh 18.07.2004 9M1 Trưng Vương ; Toán P:12; Anh P:12; LýCH P: 2 424 900424 Đào An Khánh 13.08.2004 9A4 Tây Sơn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 425 900425 Hà Thế Khánh 07.03.2004 9 Hoàn Kiếm ; HóaCH P: 2

Trang 18 426 900426 Lê Hoàng Gia Khánh 29.04.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: 2 427 900427 Ngô An Khánh 03.08.2004 9A9 Nghĩa Tân Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 428 900428 Nguyễn An Khánh 09.10.2004 9 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10 429 900429 Nguyễn An Khánh 31.07.2004 9G Lê Quý Đôn Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; AnhCH P: 3 430 900430 Nguyễn Bảo Khánh 12.05.2004 9 Văn P:12; Toán P:12; SinhCH P: 1 431 900431 Nguyễn Hồng Khánh 28.06.2004 9A3 Đoàn Thị Điểm ; Toán P:12; HóaCH P: 2 432 900432 Nguyễn Hữu Khánh 01.10.2004 9A8 Thành Công Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; SửCH P: 1 433 900433 Nguyễn Trần Ngọc Khánh 30.03.2004 9 Dịch Vọng Hậu Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; Sử P:10; AnhCH P: 3 434 900434 Phạm Minh Khánh 21.03.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Văn P:12; Toán P:12; Anh P:12; HóaCH P: 2 435 900435 Phạm Ngọc Khánh 09.11.2004 9 Lê Quý Đôn - HĐ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 436 900436 Phạm Quốc Khánh 2004 9D Phan Chu Trinh Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 437 900437 Phan Nam Khánh 21.10.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 438 900438 Trần Hiền Khánh 06.12.2004 9C4 Archimedes Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; SinhCH P: 1 439 900439 Trần Nam Khánh 2004 9 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; LýCH P: 2 440 900440 Phạm Gia Khiêm 02.09.2004 9D Thái Thịnh Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12 441 900441 Nguyễn Bá Khoa 01.06.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: 2 442 900442 Nguyễn Trần Minh Khoa 23.09.2004 9 Vinschool ; AnhCH P: 3 443 900443 Bùi Minh Khôi 10.05.2004 9C HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; LýCH P: 2 444 900444 Lâm Đăng Khôi 14.07.2004 9A4 Cầu Giấy Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10; SửCH P: 1 445 900445 Lê Vũ Đăng Khôi 29.07.2004 9 Tri Trung Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; Sử P:10 446 900446 Nguyễn Đức Khôi 24.05.2004 9 HN-Amsterdam Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; HóaCH P: 2 447 900447 Nguyễn Việt Khôi 10.08.2004 9A4 Giảng Võ Văn P:12; Toán P:13; Anh P:12; ToánCH P: 2; AnhCH P: 3 448 900448 Trần Đức Khôi 10.02.2004 9M3 Marie Curie Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10 449 900449 Dương Hoàng Khuê 18.12.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:12; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; HóaCH P: 2 450 900450 Đào Minh Khuê 06.09.2004 9E HN-Amsterdam Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; SửCH P: 1

Trang 19 451 900451 Đinh Minh Khuê 01.10.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; VănCH P: 2 452 900452 Đinh Ngọc Khuê 08.03.2004 9A5 Trung Hòa Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; HóaCH P: 2 453 900453 Đoàn Minh Khuê 25.08.2004 9M1 Marie Curie Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: 3 454 900454 Hoàng Anh Khuê 22.10.2004 9A4 Nguyễn Tri Phương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10 455 900455 Lê Minh Khuê 9.11.2004 9 Lê Quý Đôn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: 3 456 900456 Lưu Minh Khuê 29.02.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:13; AnhCH P: 3 457 900457 Phạm Minh Khuê 10.08.2004 9V1 Bế Văn Đàn Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; AnhCH P: 3 458 900458 Thiều Minh Khuê 18.01.2004 9A5 Chu Văn An Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:10; AnhCH P: 3 459 900459 Thiều Ngọc Khuê 27.05.2004 9A3 Thăng Long Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 460 900460 Kiều Gia Kiên 09.07.2004 9C3 Archimedes Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; HóaCH P: 2 461 900461 Lưu Trung Kiên 06.07.2004 9H Trưng Vương Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: 2 462 900462 Mai Vĩnh Kiên 18.11.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 463 900463 Nguyễn Trung Kiên 27.08.2004 9A2 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: 1 464 900464 Nguyễn Trung Kiên 10.06.2004 9C Phan Chu Trinh Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13 465 900465 Nguyễn Tuấn Kiên 19.02.2004 9 Gia Thụy Văn P:13; Toán P:13; Anh P:13; Sử P:11 466 900466 Phạm Trung Kiên 27.05.2004 9A2 Giảng Võ Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; ToánCH P: 2 467 900467 Huỳnh Minh Kiệt 09.07.2004 9 ; Toán P:28; HóaCH P: 2 468 900468 Lê Anh Kiệt 05.06.2004 9A3 Nguyễn Trường Tộ Văn P:13; Toán P:14; Sử P:11; HóaCH P: 2 469 900469 Lê Tuấn Kiệt 08.11.2004 9A4 Thành Công Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; SửCH P: 2 470 900470 Phạm Anh Kiệt 18.10.2004 9A12 Đống Đa Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; LýCH P: 2 471 900471 Phùng Quang Trí Kiệt 23.02.2004 9 Phạm Hồng Thái Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 472 900472 Trịnh Tuấn Kiệt 17.04.2004 9C HN-Amsterdam ; LýCH P: 2 473 900473 Trần Nguyễn Thiện Kim 24.09.2004 9 Vinschool Văn P:13; Anh P:13; Sử P:11 474 900474 Bùi Lê Ngọc Lam 15.01.2004 9A1 Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: 2 475 900475 Lại Khánh Lam 09.04.2004 9A1 Nguyễn Trường Tộ ; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; ToánCH P: 2

Trang 20 476 900476 Nghiêm Đan Lam 16.08.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; SinhCH P: 1; HóaCH P: 2 477 900477 Trần Thanh Lam 09.08.2004 9 Yên Hòa ; AnhCH P: 3 478 900478 Nguyễn Ngọc Lan 15.02.2004 9 Vinschool Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 479 900479 Bách Phạm Tùng Lâm 23.10.2004 9A6 Nam Trung Yên Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 480 900480 Dương Tùng Lâm 08.11.2004 9 Giảng Võ ; SửCH P: 2 481 900481 Nguyễn Phượng Lâm 19.07.2004 9 Lê Quý Đôn ; Toán P:14; LýCH P: 2 482 900482 Trần Hoàng Lâm 27.12.2004 9 Marie Curie Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; LýCH P: 2 483 900483 Trần Tùng Lâm 06.08.2004 9A08 Nghĩa Tân Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11; VănCH P: 2 484 900484 Trương Hải Lâm 12.04.2004 9A3 Dịch Vọng Văn P:13; Toán P:14; Anh P:13; Sử P:11 485 900485 Vũ Tùng Lâm 06.07.2004 9 Ngôi Sao HN Văn P:13; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2; SửCH P: 2 486 900486 Phạm Vũ Lân 09.09.2004 9A12 Vinschool Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 487 900487 Vũ Hoàng Lân 25.07.2004 9A3 Thành Công Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 488 900488 Nguyễn Thục Liên 14.02.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; ĐịaCH P: 1 489 900489 Bùi Vân Linh 17.10.2004 9 Dịch Vọng Hậu Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: 2 490 900490 Cao Khánh Linh 31.08.2004 9A5 Hoàng Hoa Thám Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 491 900491 Đàm Khánh Linh 18.10.2004 9 Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 492 900492 Đặng Hải Linh 14.12.2004 9A3 Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; SinhCH P: 2 493 900493 Đặng Tuấn Linh 16.02.2004 9D Nguyễn Thiện Thuật Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; AnhCH P: 3 494 900494 Đinh Thị Việt Linh 13.11.2004 9A0 Lương Thế Vinh Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; VănCH P: 2 495 900495 Đoàn Gia Linh 29.07.2004 9 Nguyễn Tất Thành ; Toán P:14; Anh P:14; HóaCH P: 2 496 900496 Đoàn Phương Linh 28.02.2004 9A02 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 3 497 900497 Đỗ Mỹ Linh 20.05.2004 9 Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2 498 900498 Đỗ Ngọc Linh 21.02.2004 9A6 Dịch Vọng Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 499 900499 Đỗ Phương Linh 28.02.2004 9 HN-Amsterdam ; Toán P:14; AnhCH P: 4 500 900500 Đỗ Phương Linh 07.12.2004 9A11 Nghĩa Tân Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11

Trang 21 501 900501 Đỗ Tô Khánh Linh 10.06.2004 9A3 Archimedes Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11 502 900502 Đồng Khánh Linh 11.09.2004 9A Hoàn Kiếm Văn P:14; Toán P:14; Anh P:14; Sử P:11; ToánCH P: 2 503 900503 Hoàng Phương Linh 11.01.2004 9A3 Ngọc Lâm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 504 900504 Hoàng Trần Phương Linh 27.01.2004 9A08 Nguyễn Trường Tộ ; SinhCH P: 2 505 900505 Hoàng Vũ Diệu Linh 25.02.2004 9C4 Đoàn Thị Điểm Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 506 900506 Lại Hà Linh 23.05.2004 9 Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 507 900507 Lê Diệu Linh 21.10.2004 9 Lương Thế Vinh ; Sử P:12; AnhCH P: 4 508 900508 Lê Hà Linh 18.01.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 509 900509 Lê Nguyễn Khánh Linh 29.09.2004 9 Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 510 900510 Lê Phạm Khánh Linh 20.11.2004 9 HN-Amsterdam Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; AnhCH P: 4 511 900511 Lê Phương Linh 07.06.2004 9C6 Đoàn Thị Điểm ; AnhCH P: 4 512 900512 Lê Phương Linh 15.08.2004 9 Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 513 900513 Lê Thảo Linh 18.11.2004 9A4 Ngô Sỹ Liên ; Sử P:12; HóaCH P: 2 514 900514 Lê Thùy Linh 14.04.2004 9H Trưng Vương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ToánCH P: 2 515 900515 Lê Vũ Linh 10.01.2004 9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 516 900516 Mai Quang Linh 13.01.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; ĐịaCH P: 1 517 900517 Ngô Phương Linh 16.06.2004 9A9 Nguyễn Tri Phương Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14 518 900518 Nguyễn Ánh Linh 30.09.2004 9 Ngôi Sao HN ; SửCH P: 2 519 900519 Nguyễn Bằng Linh 05.04.2004 9A11 Ngô Sỹ Liên Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 520 900520 Nguyễn Diệp Linh 29.10.2004 9A5 Nguyễn Trãi - HĐ Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12 521 900521 Nguyễn Đỗ Quý Linh 05.01.2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ ; AnhCH P: 4 522 900522 Nguyễn Gia Linh 12.11.2004 9 Cầu Giấy Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 523 900523 Nguyễn Khánh Linh 01.02.2004 9 Chu Văn An Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; AnhCH P: 4 524 900524 Nguyễn Khánh Linh 27.12.2004 9A3 KDT Việt Hưng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:14; Sử P:12; VănCH P: 2 525 900525 Nguyễn Khánh Linh 17.05.2004 9A Khương Thượng Văn P:14; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: 2

Trang 22 526 900526 Nguyễn Khánh Linh 20.12.2004 9E Lê Quý Đôn ; Anh P:15; AnhCH P: 4 527 900527 Nguyễn Khánh Linh 03.01.2004 9A11 Nghĩa Tân ; SửCH P: 2 528 900528 Nguyễn Khánh Linh 05.11.2004 9A10 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; AnhCH P: 4 529 900529 Nguyễn Khánh Linh 31.05.2004 9A5 Đoàn Thị Điểm Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 530 900530 Nguyễn Lê Hà Linh 24.07.2004 9C4 Archimedes Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SinhCH P: 2 531 900531 Nguyễn Lê Thùy Linh 25.08.2004 9A2 Trưng Vương ; ĐịaCH P: 1 532 900532 Nguyễn Mỹ Linh 01.05.2004 9 Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 533 900533 Nguyễn Ngọc Linh 10.01.2004 9 Thành Công Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; ĐịaCH P: 1 534 900534 Nguyễn Ngọc Hà Linh 26.10.2004 9A1 Alpha School Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: 2 535 900535 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 06.08.2004 9B Trưng Vương Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12 536 900536 Nguyễn Phương Linh 25.11.2004 9A15 Giảng Võ Văn P:15; Toán P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 537 900537 Nguyễn Phương Linh 20.08.2004 9A6 Khương Đình Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; HóaCH P: 3 538 900538 Nguyễn Thảo Linh 19.06.2004 9A6 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15 539 900539 Nguyễn Thảo Linh 22.11.2004 9 Phan Đình Giót Văn P:15; Toán P:15 540 900540 Nguyễn Thế Hà Linh 19.02.2004 9A9 Nguyễn Trường Tộ Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; Sử P:12; SửCH P: 2 541 900541 Nguyễn Thùy Linh 18.12.2004 9C Lô Mô Nô Xốp Văn P:15; Toán P:15; Anh P:15; SửCH P: 2 542 900542 Nguyễn Thùy Linh 16.06.2004 9A3 Lương Thế Vinh Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: 2; AnhCH P: 4 543 900543 Nguyễn Thùy Linh 24.10.2004 9 Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; AnhCH P: 4 544 900544 Phạm Bằng Linh 04.12.2004 9A1 Láng Thượng Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 545 900545 Phạm Diệu Linh 03.05.2004 9B0 Ngôi Sao HN Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; AnhCH P: 4 546 900546 Phạm Khánh Linh 31.07.2004 9 Lương Thế Vinh ; AnhCH P: 4 547 900547 Phạm Khánh Linh 23.07.2004 9M3 Marie Curie Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12; VănCH P: 2 548 900548 Phạm Ngọc Khánh Linh 14.02.2004 9A7 Ba Đình Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:12 549 900549 Phạm Phương Linh 07.09.2004 9A1 Gia Thụy Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; AnhCH P: 4 550 900550 Phan Khánh Linh 15.03.2004 9A10 Nguyễn Tri Phương Văn P:15; Toán P:16; Anh P:15; Sử P:13; VănCH P: 2