!., I I\.1 DANH SACH ~INH VIEN K35 C~~N Cl!UYEN NGANH LOP:DIO956Al- GVCV: LE DUC THANG, i Sinh vied can nhdc ky khi chqn chuyen nganh. Khong nhit nguo

Tài liệu tương tự
~ / CQNG HOA xi\. HQI CHiT NGHiA VItT NAM DQc I~p - TI! do - H~nh phuc Can ThO', ngay 26 thang 9 nam 2006, A K A- DANH SACH SINH VIEN TOT NGH~P NAM HQ

TRU'O'NG O~I HOC Y KHOA PH~M NGOC TH~CH BQ M6N: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG Dll=M HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014B NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ T

DAI HOC QUOC GIA HA NQI TRUONG D~I HQC CONG NGH~ S6:.AOO /DT-GTT V /v: Tri~u t~p sinh vien chua tbt nghi~p thu(>c cac khoa QH-2013 va QH-2014 CQNG HOA

TRU'O'NG O~I HQC Y KHOA PH~M NGQC TH~CH BQ MON: GIAI PH.AU Bl;NH - PHAP Y BANG DIEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 LOP: Y2014C NGAY THI 25/12/2018 STT MSSV HQ

Microsoft PowerPoint - Justin Lin-VN.ppt [Compatibility Mode]

Microsoft Word - P.153

UBND HUy6N PHD RIENG PHONG GIAo DVC va DAo T~O s5:;1~ /PGDDT V/v chon d<)ituyen du thi Cuoc thi giai Toan bang tieng Viet tren Internet dp tinh b?c TH

D~I HOC DA NANG TRUONG D~I HQC SU PH~M KY THU~T CQNG HOA. xx HQI CHU NGHiA VI~T NAM D(>cI~p - T\f do - H~nh phuc S6: 1h)1DHSPKT-TCHC f)a Nang, ngayj/

DSHS_theoLOP

I! DAI HOC QUOC GIA HA N(H TRUONG D~I HQC CONG NGH~ C(>NG HOA xa H(>I CHU NGHi}\ VI~T NAM D(}c I~p - Tq do - H,nhl phuc S6: ~~~ IQD-DT QUYETDJNH Ha N(

TRU'O'NG OAI HQC Y KHOA PHAM NG9C THACH B MON: GIAI PHAU B~NH - PHAP Y BANG E>IEM HQC PHAN PHAP Y LAN 1 L6'P: Y2014D NGAY THI 25/1 2/20 18 STT MSSV H9

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Microsoft Word - P.118

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SACH HQC VIEN LOP TAp HuAN KIEM SOAT NHIEM KHUA.N BENH VIEN (Kern theo Ki hoach sjljf/kh-bvngay 23/8/2018). TT HQ va ten Khoa, phong L6'p 1 L6'p

Stt HQ va ten Clnrc danh Nhiem V\l DOll vi Mfm dgy l. H6a Duong Thi Tha Giao vien Giani thi THCS Phan B9i Chau 2. Vil Thi Thuy Duong Giao vien Giam th

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

, UBND HUyBN PHD RIENG PHONG GIAO DT)C va DAo T~O. CQNG HOA xa HQI cnu NGHiA VI T NAM :Dqc l~p - Tl}' do - H~nh pht'ic Pha Rieng, ngay 22 (hang 11 nam

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

No tile

.' sa Y TE THANH HOA BENH VIEN DA KHOA TiNH.. CONG. HOA xa HOI. cnu NGHiA VI$T NAM DQc l~p ~Tl}.'do - H~nh phuc S6: so IBVDKT Thanh Hoa, ngay1/fthang

Microsoft Word - QCVN doc

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Microsoft Word Polák Viet_úklid kolem popelnic.docx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Xep lop 12-13

Microsoft Word - Bai tap THPPLT_new.doc

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTCfNG DAI HQC KHOA HQC T^^ NHIEN CQNG HOA XA HOI CHU NGHIA VIi;T NAM Dpc lp - Tu do - Hanh phiic KET QUA THI DANH GIA TRINH

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

EPP test background

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

TIENGANHDoc lap - Tu do - Hanh phuc S6: ^3 /QD-KHTNTP. H6 Chi Minh, ngdyz] thang 3 nam 2019 QUYET DINH Cong nhan sinh vien bac dai hoc he chinh quy kh

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

Microsoft Word - VID 10 - P95.doc

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

YLE Starters PM.xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TIỂU BAN 1 1 Hồ Ngọc Tri Tân Trưởng tiểu ban 2 Trần Hoàng Tuấn Thành viên 3 Phạm Hữu Hà Giang Thư ký STT MSSV Họ và Tên SV MS Lớp Tên LV CBHD CBPB 1 B

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

KET for Schools_ xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

document

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Microsoft Word - VID 10 - P06.doc

----~"':il ~~~CNG GiAODv-e I1.~~~~ C6N-ciVj\N t)en So;.dP.-tt t;!{/-iil-rah l njm... VIv thong bao k t qua b6i duong ki' nang nghe-n6i tieng Anh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG

danh sach full tháng

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

Bản ghi:

!., \.1 DANH SACH ~NH VEN K35 C~~N Cl!UYEN NGANH LOP:DO956Al- GVCV: LE DUC THANG, i Sinh vied can nhdc ky khi chqn chuyen nganh. Khong nhit nguoi khac chqn dum v, Chuyen nganh da chon se khon g duo'c thav d6i " J Nhfrng chuyen nganh co sf, lu(}'ng sinh vied <25 se khong mo', sinh vied phai chqn l;ii chuyen nganh k STT Ma so SV Ho Ten Nit Ngay sinh LEt.. HTTT CNPM MMT KHMT.A.V' 95 96 97 z6 KY T 1 1091383 Doan Th! Phuong Anh N 16/03/89 D0956Al 2 1091384 Hoa Qu6c Bao 18/08/91 D0956Al 3 1091385 Chau Van can ////90 D0956Al '. 4 1091386 D6 Minh Cong 01/01/90 D0956Al \ 5 1091387 Nguy~n Vi~t CuOng 17/01/91 D0956Al :' 6 1091388 Thai Qu6c Dung 05/10/90 D0956Al \ 7 1091389 U Tuful Duy 27/07/91 D0956Al 8 1091390 N uy~n Duong 08/03/91 D0956Al 9 1091391 Cao Hai Dang 01/01/91 D0956Al '~ 10 1091392 Nguy~n Van Di~p 31/01/91 D0956Al 11 1091393 Nguy~n Van D6ng 12/05/90 D0956Al \ 12 1091394 Nguy~n Nam Minh Dtrc 08/11/91 D0956Al 13 1091395 Ngo Thanh Du<;1c 20/12/91 D0956Al 14 1091396 Phan Van Giang 04/03/91 D0956Al 15 1091397 Bui Van Ha 15/08/91 D0956Al. 16 1091398 Tran Thanh Hai 22/10/91 D0956Al 17 1091399 Nguy~n Ht1u H~u 12/07/91 D0956Al 18 1091400 Lam Phuc Hi~u 24/11/91 D0956Al \ 19 1091402 Phan Quang Hoang 01/01/91 D0956Al 20 1091403 Le Cong Huan 06/09/91 D0956Al 21 1091404 Thai NgQC Huy 10/07/90 D0956Al )C 22 1091405 Huynh Qu6c Hung 25/06/91 D0956Al 23 1091406 Nguy~n Van Huong 01/04/91 D0956Al 24 1091407 Truong Tful Khai 10/04/91 D0956Al 25 1091408 Huynh Phu Khanh 16/03/91 D0956Al 26 1091409 Vo Minh Khanh 06/04/91 D0956Al ' 27 1091410 Tran Van Khi~m 04/03/90 D0956Al i 28 1091411 Nguy~n Trung Ki~n 29/11/91 D0956Al 29 1091412 Truong Thanh Li~m 09/09/91 D0956Al 30 1091414 Dao Phi Lip N 11/12/91 D0956Al 31 1091415 Nguy~n TuOng Long 26/05/91 D0956Al 32 1091416 D~g Phu L(>c 03/10/91 D0956Al "X 33 1091417 H6ng Ba Luu 15/06/91 D0956Al ~ 34 1091418 Di~p Qu6c Minh 07/07/91 D0956Al 35 1091419 Nguy~n Quang Minh 07/12/91 D0956Al 36 1091420 Ngo Qu6c Minh 19/11/90 D0956Al ~ 37 1091421 U Nh\,rt Nam 01/11/91 D0956A1 1

i \ STT Ma so SV H) Ten Nit Ngay sinh LOp HTTT CNrM MMT KHMT KY T 38 1091422 Vo Hoai Nam 14/01/91 D0956Al: 39 1091423 Nguy~n Thj My Nga N 27/06/91 D0956Al, 40 1091424 Huynh TrQng Nghia 24/09/91 D0956Al 41 1091426 PhC;Un Thanh Nguyen 31/08/90 D0956Al 42 1091429 Nguy~n Thi~n Nh<J1 08/05/91 D0956Al 43 1091430 Bui Thj HAng Ni N 15/09/89 D0956A1 44 1091431 ChAu D~i Phat 11/11/91 D0956Al 45 1091432 TrfuJ Thanh Phong 02/01/91 D0956Al 46 1091433 Di;ing Thanh Ph6 24/04/90 D0956Al 47 1091434 Tran Hoang Ph6c 15/07/91 D0956Al 48 1091435 Le Van Minh Phl,lng 04/01/88 D0956Al 49 1091436 Nguy~n Thj cfim PhuOng N ////90 D0956Al 95 96 97 z6 50 1091437 Le Nguy~n Minh QuAn 13/04/90 D0956A '><. 51 1091439 Nguy~n TrQng Quy~n 08/10/90 D0956A 52 1091440 va Dlnh Sang 20/02/91 D0956A : i 53 1091441 TrfuJ NgQc 54 1091442 U Van Son Tai 07/08/91 D0956Al 01/10/91 D0956Al 55 1091443 Tran Chi TAm 22/10/91 D0956Al i 56 1091445 Tran Ha TAn 21/01/91 D0956Al 57 1091446 Nguy~n Hung Thai 08/06/91 D0956A 58 1091447 Huynh My Thanh N 27/07/91 D0956Al 59 1091448 Nguy~n NgQc Thanh 25/03/91 D0956A i 60 1091450 Di:lng Qu6c Th@.ng 28/02/91 D0956A 1 61 1091451 Nguy~n Van Them 20/06/91 D0956Al 62 1091452 Nguy~n Minh Th!fih ////91 D0956Al 63 1091454 Huynh Thanh Thu~ 27/07/91 D0956Al 64 1091455 U Thj cfim Th6y N 22/11/91 D0956Al 65 1091456 TrfuJ Thj Thuy Tien N 08/04/91 D0956Al 66 1091458 Nguy~n C6ng To~i 22/08/90 D.0956A 67 1091459 TrfuJ Thanh Toan 11/10/91 D.0956A1 68 1091460 TrAn C6n g TrAn. 10/11/89 D0956A1 69 1091462 Nguy~n Van Tro 09/02/90 D.0956A1 70 1091463 Nguy~n Qu6c Kh' Trung 22/09/91 D.0956Al 71 1091464 Nguy~n C6ng Truang 08/06/90 D.0956Al : it 72 1091465 Nguy~n Thj cfim 73 1091466 TrAn Minh T6 Tua:n N 02/03/91 D.0956A1 09/06/91 D.0956Al. X 741091467 TaoKie'n Tuang 19/09/91 D0956Al \ i 75 1091468 Vo The' 76 1091469 Thai Van Vinh Vu 30/01/91 D0956Al 18/11/91 D0956Al 77 1096660 U Chi OOng 12/05/90 D0956Al 78 1096664 Nguy~n Minh 79 1096668 TrfuJ TrQng Duc Hie'u 25/07/90 D0956Al 01/02/91 D0956Al

,.HTTT CNPM MMT KHMT ' A STT Ma SO SV HQ Ten Nit Ngay slob Lap 95 96 97 z6 KY TEN 80 1096672 Bui Hoang Khoa 15/09/91 D0956A1 >< 81 1096676 Tran Linh 16/11/91 D0956A1 82 1096684 Gia Thanh Nha 08/02/90 D0956A1 ~ 83 1096688 Ng6 Thi Thuy Huy~ Sa N 10/02/91 D0956A1 r 84 1096696 Nguy~n Dao ThO' N 25/08/91 D0956A1 ~- 85 1096704 L~ Minh Tn 06/03/91 D0956A1 ~ 86 1096708 Nguy~n Qu6c V~ / /91 D0956A1 87 1096712 Phan Hoang Vii / /85 D0956A 1 Tong ~9ng t,heo chuyen nganh Tong so sinh vied: 87 -+ t- J' Giao vied c6 v-iin ~~~~

;~, A A"\ DANH SACH SNH VEN K35 CHON. CHUYEN NGANH LO'P:DO956A2 -GVCV: NGUYEN CAD HONG NGQC Sinh vied can nhic ky khi chqn chuyen nganh. Khong nhir ngu'iri khac chqn dum Chuyen nganh da chqn se khong du'q'c thay dai : Nhu'ng chuyen nganh co sa 1U'(fng sinh vied <25 se khong mo-, sinh vied phai chqn ~i chuyen nganh khac. ; STT M -" SV H T ' N - N '. h L ' HTTT CNPM MMT KHMT KY a so Q en U gay SD O'P 95 96 97 z6 TEN 1 1091471 Tran Thj 111u anh N 10/03/91 D0956A2 V 2 1091472 Ly Thai Bao 17/03/91 D0956A2 V 3 1091473 Duong Nhl!t Minh Chao N 13/06/90 D0956A2 \../" 4 1091474 Le D~ng Qu6c Cuong 04/12/91 D0956A2 5 1091475 Ph~m Van Di 03/04/91 D0956A2 6 1091476 Tran Qu6c Dung 00/00/90 D0956A2 7 1091477 Vo Thanh Duy 20/12/92 D0956A2 8 1091478 Nguy~n Hfru DLfong 29/09/91 D0956A2! 9 1091479 Nguy~n Minh Dang 25/08/91 D0956A2 10 1091480 Ng6 Qu6c Dillh 04/01/91 D0956A2. 11 1091481 Tran Van Dai 04/08/89 D0956A2 12 1091482 Vo Thi~n Duc 09/02/91 D0956A2 13 1091483 Tran Van C<;> Em 13/11/87 D0956A2 14 1091484 Tran Hoang Giang 10/07/91 D0956A2 15 1091485 Le Van Hai 21/04/91 D0956A2 16 1091488 Ng() Trun Hi~u 29/09/91 D0956A2 ~- -, ~ --~~- ~~, ---~-- --- 110Y14~Y Lam Thanh Hoai 28/11/90 D0956A2 " 18 1091490 N uy~n Thai 19 1091491 Nguy~n Minh H<;>c Huan 15/05/91 20/02/91 D0956A2 D0956A2 "{, 20 1091492 D~l1g Quang Hu 28/10/91 D0956A2 21 1091493 Tran Vi~t Hung 03/05/91 D0956A2 22 1091494 Ly Ky Kep 16/03/91 D0956A2 23 1091.495 Nguy~n Hoang Kham 15/09/91 D0956A2! 24 1091.496 Nguy~n Minh 25 1091497 D6 Nh~t Khanh Khanh 12/03/91 26/01/91 D0956A2 D0956A2 V 26 1091498 Tran TLf Khoa 19/03/91 D0956A2 27 1091499 Tran Thj Di~m Kieu N 25/11/91 D0956A2 28 1091501 Ph~m Ngu Linh 08/07/91 D0956A2 V 29 1091502 Hoang TruO'ng Long 13/09/91 D0956A2 V 30 1091503 Le PhLfO'C LQc 03/07/91 D0956A2 31 109]504 Tran Ba Lqi 08/08/91 D0956A2 32 1091505 H6 Hai Ly N 23/01/91 D0956A2 33 1091507 N (Juy~n Tat Nh~t Minh 02/09/90 D0956A-2 34 1091510 Vu Hoai Nam 20/01/91 D0956A2 35 1091511 ChAu N <;>c N an 18/04/90 D0956A2 36 ]091512 Nguy~n Van N hia 06/04/90 D0956A2 37 ]0915]3 Tran Thi~n Ngoan 08/09/90 D0956A2 38 ]091514 Tran HGu Nguyen 25/08/9] DOY56A2 39 109]516 Nguy~n DlrC Nhan 14/02/90 D0956A2

40 1091517 Ph~m Trun NhO'1 01/02/91 D0956A2 41 1091518 Tran Th! Chuc Ni N ////91 D0956A2 42 1091519 Nguy~n Van Phat 10/04/90 D0956A2 V 43 1091520 Vo Hoang Phong ////90 D0956A2..; 44 1091521 Huynh Vlnh Phuc 02/11/90 D0956A2 45 1091522 Tran Van Phuc 12/04/91 D0956A2 ~ 46 1091523 Le VU PhuO'1g 22/01/91 D0956A2 V 47 1091525 Ph~m NgQc Quan 16/01/91 D0956A2 48 1091526 Trffn Hoang Quoc 22/05/90 D0956A2 49 1091527 Chau Sa Vanh Rith 08/12/88 D0956A2 50 1091528 Ha Xuan Son 17/03/91 D0956A2 51 1091529 Tran PhuO'1g An Son 09/03/91 D0956A2 52 1091530 N uy~n Anh Tai 12/07/91 D0956A2 53 1091531 Trffn NgQc Tam 05/07/91 D0956A2 54 1091532 Nguy~n Minh Tan 28/04/91 D0956A2 55 1091535 Huynh Thi~n Thanh 06/08/91 D0956A2 56 1091536 Nguy~n Nht;n Thanh 26/08/91 D0956A2 57 1091537 DuO'1 Th! H6n Thclm N 26/08/91 D0956A2 \ 58 1091539 LyL~p Thi~n 16/12/91 D0956A2 \ 59 1091540 Trffn TruCmg ThQ 05/05/91 D0956A2-60 1091542 N uyen Vlnh Thu~n 17/07/90 D0956A2 '! 61 1091543 Vo Th! Thanh Thuy N 06/04/91 D0956A2 V- i 62 1091544 D~ng Quang Tien 20/01/91 D0956A2 V-.63 109 L5.15- ~~n-tri.12102/91-d0956a2 ~ 64 1091546 N(Tuy~n H6ng Toan 14/02/90 D0956A2 65 1091547 TangHlru 66 1091548 Trffn Hieu Toan Tri 05/11/91 06/02/91 D10956A2 D0956A2, ' V V 67 1091549 N 6 Minh Tri 17/12/91 D0956A2 68 1091550 Dinh Dlnh TrQn 02/10/91 D0956A2 v 69 1091551 Nguy~n Vi~t Trung 15/02/91 D0956A2 70 1091553 Nguy~n Viet Tu 08/09/91 D0956A2 71 1091554 Tr..tll Van Tual1 25/11/91 D0956A2 V 72 1091555 Nguy~n Van ut 00/00/91 D0956A2 V 73 1091556 Vo Tuan Vinh 25/02/91 D0956A2 74 1091557 Tqnh Quoc VUO'1g 19/01/91 D0956A2 75 1096653 Nguy~n Th! My An N 21/02/90 D0956A2 76 1096657 Ng6 Quoc Dol 28/03/90 D0956A2 77 1096661 N(Tuy~n Minh DlrO'1 02/04/90 D0956A2 78 1096665 Le Thi N oc Han N / /89 D0956A2 79 1096669 Nguy~n Tr~ng HQc 28/06/91 D0956A2,./ 80 1096673 DuO'1g Tan Ki~t 20/02/91 D0956A2 81 1096677 Phan Phi Lip 25/07/91 D0956A2 '\ 82 1096681 Huynh Kim My N 10/06/91 D0956A2 83 1096685 Quach H6ng Nhi~n N 00/00/89 D0956A2 84 1096689 N 6 Hoai Son 00/00/91 D0956A2 i R5 1096693 Le Quoc T1ai 04/06/91 D0956A2 V

, i 86 1096697 Nguy~n Van Thu~n 05/01/91 D0956A2 i 87 1096705 Du Minh Tua 17/12/90 D0956A2 i 88 1096709 Nguy~n Trung Vang 05/11/91 D0956A2 Tong cqng theo chuyen nganh 11 TAng sf) sinh vied: 88.{.-j. ~ i l! 4tt~.. N <)u.l!in Coo i-\~ NCJ~

~ :,, A A' "-:...1;: DANH SACH SNH VEN K35 C~QN CHUYEN NGANH ".. '. L6'P:DO956A4 -GVCV: THA MNH TUAN i :Sil:lh vied can nh~c ky khi chqn chuyen nganh. Khong nhiy nglro; khat chqn dum )Cliuyen nganh da chqn se khong dlrq'c thay df,i ~Nhfrng chuyen nganh co sa trq'ng sinh vied <25 se khong miy, sinh vied phiii ch<}n ~i chuyen nganh khat. :.' sv H T A N... N '. h L"-" HTTT CNPM MMT KHMT KY. TA N a. so Q "n u gay SD V-' 95 96 97 z6 r.. 1091.647 Truong Hoang An 16/12/91 D0956A4 2 1091648 Pharo L~ Anh 14/11./91 D0956A4 3 1091649 T6.NgQc an 16/08/91 D0956A4 ~ 4 1091650 Duong Qui Binh 27/10/91 D0956A4 >< i 5 1091652 Nguyen Phu CuO"ng 28/05/91 D0956A4 ><! '.6 1091.653 Nguyen Qu6c Diing 28/10/91 D0956A4 7 1091654 L~ Hl1u Duy 04/02/91 D0956A4 8 1091.655 Ph~ NgQc Du N 29/01/91 D0956A4 Si~:,9 1@91656 Ph~m Van D~t 1.7/11/91 D0956A4 C}:O 1091657 Huynh Phu Dien 16/03/91 D0956A4.>( t'ilii- 1l>91.658 Ph~ Quang D6 07/08/91 D0956A4 12 1091660 N uyen Van Duqc 08/01/90 D0956A4 (;)l...j? 1091661 Nguyen Thi Thanh Giang N 14/09/91 D0956A4 1.41091662 Truong Hai Giau 03/09/90 D0956A4 "15 1091663 Ph~ Thanh Hai 15/02/91 D0956A4.-16 1091664 Trftn Thi Thu Han N 07/08/91 D0956A4. "17 1091665 Huynh TrQng Hi~u 24/04/91 DO956A4-1.8 1091667 Nguyen Huy Hoang 29/01/91 D0956A4 X 19 1091.669 Nguyen Duc Huy 09/08/91. D0956A4 20 1091.670 Phan Van Huynh 22/11/90 D0956A4 -'2) lq91.672 Nguyen Hl1u Khai 17/03/91 D0956A4-22 1.091673 Huynh Duy Khanh 17/09/91 D0956A4 23 1091674 Vo Duy Khanh 14/12/91 D0956A4. ~,i+4 109!675 Danh Thi Kh~n N 06/07/90 D0956A4 ~~? ~O91676 Nguyen Trung Ki~n 24/11/91 D0956A4 -~"6 p91677 Phan Dao Nguyen U 05/12/91 D0956A4 ---Z7 1091678 Ng6 Vii Linh 06/06/90 D0956A4 -~8 1091679 Trftn Thanh Vii Linh 20/07/90 D0956A4 ~~ 1991680 Nguyen Th~Hai Long 20/11/91 D0956A4,'~ 1091681 D~ Phuac L(>c 21/10/91 D0956A4 :--31 1091683 Lam Van M::mh 04/05/91 D0956A4..~2 1091684 Nguyen Nh~t Minh 25/10/91 D0956A4-3~ 1091686 Huynh Phuong Nam 18/05/91 D0956A4-34 1091687 Trftn Hoai Nam 20/03/91 D0956A4 t ' L

, ' f= ~ i 'r~ -.1 ;, T Mil so SV Ho Ten Nit N a sinh Lhn HTTT CNPM MMT KHMT KY TEA ;c.g Y "' 95 96 97 z6 N ~ 1091688 Huynh H6ng Nga N // //91 D0956A4 6 1091689 L~ Chi Nghi 17/02/91 D0956A4 '0 ' : 1,09,,1691 Dinh Minh NgQ 10/01/91 D0956A4 ~ P91692 Nguy~n TrQng Nguy~n // //89 D0956A4 9 1091693 L~ Chi Nhan 23/02/91 D0956A4 X, 0 1091694 U Th! Nhi N 10/05/91 D0956A4 X ""4\1 1091695 U H6 Nhl;n 24/04/91 D0956A ;~~Q 1091696 Hua Van Nis 30/09/90 D0956A4...43 1091697 Trfut Minh Phong 13/04/91 D0956A4 c44 1091698 D~g Thanh Phu 00/00/90 D0956A4 45 1091699 Nguy~n H~h Phuc 04/12/91 D0956A4.46 1091700 Nguy~n Khiic Pht,lc 30/07/91 D0956A4 4,"? 1091703 Vo Minh Quan 19/02/92 D0956A4 48 1091704 Doan Van Quy 00/00/91 D0956A4 91705 Au Van Sang 02/09/91 D0956A4 91706 Nguy~n Duc NgQc Son 15/06/90 D0956A4 91707 Ha L!ch Sir 29/04/91 D0956A4 X 91708 TrfutThanh Tai 07/10/91 D0956A4 Q1709 Ducmg Van Tan 26/08/91 D0956A4 91710 Ph:;im Trung Tan 10/12/90 D0956A4 91711 LuuMinh Thai ////90 D0956A4 91712 Trfut Thanh Thai 05/07/90 D0956A4 91713 Trfut DuCmg Truc Thanh N 02/10/91 D0956A4 91714 L~ Long Th~h 23/04/91 D0956A4 91716 Phc:tn1 C6ng Th~ 04/04/91 D0956A4 91717 Nguy~n Phuc Thi~n 13/12/91 D0956A4-91718 Nguy~n Trinh C6ng Tho:;ii 17/08/91 D0956A4 62 1091719 Bui Van Thu;;ln 04/06/91 D0956A4 63 1091720 Phan Th! Thu Thuy N 22/12/91 D0956A4 ~~- tt 1991721 N guy~n Thanh Kim Thy N 30/08/91 D0956A4 =65 1091722 Trfut Minh Ti~n 10/11/91 D0956A4 6 1091723 Tr!nh HGu Tinh 22/12/90 D0956A4 X 1P91724 Ng6 Quang Toan 13/10/91 D0956A4 1~Q1725 Huynh Th! Bao Tran N 06/07/91 D0956A4 ~' 1091726 Nguy~n Qu6c Tri 10/06/92 D0956A4 fp9f728 Nguy~n Phuac Trung 08/02/91 D0956A4. 109 ~ 729 Phc:tn1 Thanh Trung 17/04/91 D0956A4 1091730 Vo Nh:l:rt TruCmg 20/01/91 D0956A4 1091731 Vo Minh Tuan 12/04/91 D0956A4! 1091732 Nguy~nLamVan TuCmg 04/11/91 D0956A4,! 1091733 Nguy~n Qu6c Vi~t 23/09/91 D0956A4 1091734 Nguy~n Tua:n Vii 27/10/90 D0956A4 r.; l: ;:;', -' 2," i ~)tk' ~~=-:j

r- ~ -.,.HTTT CNPM MMT KHMT.A STT Ma. SO SV Ht:) Ten Nit Ngay smb Lap 95 96 97 z6 KY TEN :77 1091735 Dao Thanh Y ~n 10/10/91 D0956A4 ':18 1096655 Ngu ~n Van Bi 17/06/91 D0956A4-79 1096663 Tr~ Qu6c Doao 24/10/90 D0956A4 ~O 1 Q96667 L~ Phuong Hi~u 11/11/91 D0956A4-8) 1QQ6671 Phan Nguy~n H6ng Khanh 12/01/91 D0956A4 -$~ 1()96675 La Th! Thuy Linh N 20/12/89 D0956A4 :~ 1096679 L~ Van Luan 12/07/91 DO956A4 ~4 1096683 ChAu Thanh Nha 21/02/91 DO956A4 X ~5 1096687 Nguy~n Thanh Quan 01/01/91 D0956A4 X -'~6 1096691 Nguy~n Ph~ Duy Tan 12/06/90 D0956A4 X ~-87 1096699 Vo Tan Ti~n 18/12/91 D0956A4 K 88 1096703 Danh Tfnh 20/11/91 D0956A4 89 1996707 Nguy~n Th! NgQc Tuyen N 30/10/91 DO956A4, 90 1096711 Tr~ Chi Hi~n Vinh 17/06/91 D0956A4! Tong cqng theo chuyen nganh AL/1 O ~ \ T ~ J.. h.a, :-, ong so SD VeD: 90 -'- + h'f'..- -.7. '. :,- ':,. Giao vied co van j :;.':-:~':~: "'.~,~ -,. :-:'~~t.':~,:: c -." J '4;': L~C---~'...f,., -.- :::.{;;;,'" -",. -(,',"; ". h r ",.,..,1 :G;:;:: ~.f &.la~~ ~~,,1 ' 0,'.c-' ~,-V

1, A A, DANH SACH SNH VEN K35 CHQN CHUYEN NGANH LO'P:DO956A3 -GVCV: PH.;.M GA TEN Sinh vied can nh~c ky khi chc}n chuyen nganh. Khong nhiy ngtroi khac chc}n dum Chuyen nganh da chqn se khong dtrqc thay dbi Nhti'ng chuyen nganh co s8 trqng sinh vi en <25 se khong mo-, sinh vied phai chqn ~i chu.)@nganh khac. STT Mil s6 SV Ho Ten Nit N ga y sinh LOP ' HTTT CNPM MM7T KHM6 T KY TEN.95 96 9 z '11091558 Huynh Thai An 00/00/90 DO956A3 2 1091559 Nguy~n The' Anh 21/10/91 DO956A3 3 1091561 Tran Qu6c Bao 04/10/91 DO956A3 4 1091563 Luu Ly CuOng 07/08/91 DO956A3!- 5 1091564 Nguy~n Van Di~n 20/02/91 DO956A3 6 1091565 Tran Trung Dung 11/11/91 DO956A3 7 1091566 Mai Hoang Du 19/05/91 D0956A3 8 1091567 Dao Qu6c DuOng 13/07/90 DO956A3 9 1091568 Le Thi Deo N 05/07/89 DO956A3 10 1091569 Nguy~n Ng,?c Dinh 15/08/91 DO956A3 11 1091570 Nguy~n Thanh Dqi 13/06/91 DO956A3 12 1091572 Lam S<m TruOng Giang 26/10/91 DO956A3 13 1091574 Nguy~n Vi~t Hai 15/02/91 DO956A3 14 1091575 Tran Thi Kie:u Han N 06/09/91 DO956A3 V 15 1091576 Hoang Trung Hieu 21/02/91 DO956A3 16 1091577 Nguy~n Thi xuan Hoa N 11/04/91 DO956A3 1::-1] 1091578 Huynh Phuac i:. 18 1091579 Nguy~n Long Hoang H6 04/05/91 DO956A3 19/09/91 DO956A3...! 19 1091580 Hoang M~nh Hung 06/02/91 DO956A3 20 1091581 Nguy~n Vinh Huye:n 20/12/91 DO956A3 f' 21 1091582 T6ng H6 Ng,?c Hung 09/09/91 D0956A3 1 22 109]584 Ph~ Minh Khan 19/08/91 DO956A3 23 1091585 Tran Qu6c Khanh 02/09/91 DO956A3 24 1091586 Nguy~n S<m Khe 00/00/91 DO956A3 25 1091587 Nguy~n Duy Khuon 21/10/91 D0956A3 26 1091588 B~ch Van LAm 15/07/90 DO956A3 27 109]589 Nguy~n Vu Linh 24/08/91 DO956A3 28 1091590 Th~ch Khanh Linh N 28/12/91 DO956A3 29 1091591 Huynh TruOng Long 24/12/91 D0956A3 i 30 1091592 Ngo Thanh Lqc 09/07/91 DO956A3 l ~.l 1091593 Vo Van Quy Lqt 10/10/91 D0956A3 V.1-32 1091594 Nguy~n Thi Trut Ly N 19/05/91 DO956A3 f 33 1091596 Nguy~n Van Minh 00/00/91 DO956A3 Y 34 1091597 Trinh Chi Minh 01/01/91 DO956A3 v: 35 1091599 Nguy~n Toan Nang 27/01/91 DO956A3 ~,6 1091600 Huynh Thuy Ngan N 17/12/91 D0956A3 37 1091601 Tran Hie'u Nghia 09/06/91 DO956A3

STT Ma so SV Ho Ten Nit Ngay sinh L/vn HTTT C~M MMT KHMT Ky TEA N.V' 9S,:96 97 z6 38 1091602 U Thi My NgQc N 09/07/91 D0956A3 39 1091603 U TrQng N uy~n ////88 D0956A3 40 1091605 Tr.1n Minh Nhi;1t 18/04/91 D0956A3 41 1091606 Nguy~n Thi H6n Nhung N 06/06/91 D0956A3 V 42 1091607 Mai LQc Ninh 15/06/91 D0956A3 t/ 43 1091608 D6 Tan Phat 24/04/91 D0956A3 44 1091609 L~ Vinh Phli 16/07/91 D0956A3 45 1091610 H6ng Quang Phlic 10/10/91 D0956A3 46 1091611 D6 H6ng Phlic 09/09/90 D0956A3 47 1091613 D~g Tr.1n Nhi;1t Quang 29/09/91 D0956A3 48 10'}1615 Doan Minh Quy 10/08/91 D0956A3 49 1091616 Tr.1n Hoang Sang 02/01/91 D0956A3 50 1091617 U TnrO'ng San 03/01/91 D0956A3 51 1091618 Nguy~n Van Sum 14/10/89 D0956A3 52 1091619 Nguy~n Phu(Jc Tai 09/12/91 D0956A3 53 1091620 Vuang Thanh TAm 21/06/91 D0956A3 Y 54 1091621 Nguy~n Thanh TAn 09/09/91 D0956A3 55 1091622 N () H6ng Tat 06/11/91 D0956A3 v: 56 1091623 Nguy~n Quang Thai 16/04/89 D0956A3 57 1091626 Nguy~n Cao Th.:ing 20/04/91 D0956A3 V 58 1091627 Nguy~n Hoang ThAu 08/08/91 D0956A3 59 1091628 Nguy~n Hoang Thi~n 22/06/91 D0956A3 V 60 1091629 Dinh TnrCmg ThQ 17/12/92 D0956A3 ~ 61 1091630 Tran NgQc Tha 20/01/91 D0956A3!j2 1091631 Vo Hoang Thui;1n 30/01/91 D0956A3.ti3 1091632 L~ Thi Minh Thu N 20/09/90 D0956A3 64 1091633 Tnran~ Gia Ti~n 01/07/91 D0956A3 65 1091635 Nguy~n Thi~n Toan 26/09/91 D0956A3 q61091636 Nguy~nThiDi~m Trang N 17/11/91 D0956A3 67 1091637 ChAu Van Tri 07/10/90 D0956A3 68 1091638 H6 Minh Trie't 15/08/91 D0956A3 69 1091639 Doan Thi~n Truc N ////91 D0956A3 v: 70 1091640 Ph~m Quang Trung 17/03/91 D0956A3 71 1091641 Tong Van TnrO'ng 29/11/91 D0956A3 72 1091642 Vi~n Van Anh Tli 24/05/91 D0956A3 73 1091643 Ph~m Thi anh Tuye't N 28/10/91 D0956A3 74 1091644 LAm Phan Vi~t 21/10/91 D0956A3 75 1091645 Nguy~n Anh Vfi 06/08/91 D0956A3 76 1091646 Huynh Xinh 09/03/91 D0956A3 77 1096654 Nguy~n TnrO'ng An 25/05/91 D0956A3.78 1096658 Nguy~n Thi Dung N 19/01/91 D0956A3 X 79 1096662 Bui Tan D~t 16/03/91 D0956A3 X j,

.. l : ~ ; ". tst~ Ma so SV HQ Ten Nil Ngity sinh Lap HTTT CNPM MMT KHMT KY TEN- 95 96 97 z6 80 1096666 Le Minh Hie'u 21/04/91 D0956A3 81 1096670 Nguyen Khiic Huy 26/10/91 D0956A3 82 1096678 Ng6 Van Lqi 16/10/91 D0956A3 ~ 83 1096682 Phan Lam My Ngit N 19/09/91 D0956A3 84 1096686 Tnrong Th! Be Nhu N / /90 D0956A3-85 1096690 Nguyen Thanh Titi 17/08/91 D0956A3 86 1096694 Cao Van Thanh 07/03/91 D0956A3 87 1096698 Le Minh Thuc 09/09/90 D0956A3 88 1096702 Nguyen Van Tinh 27/04/91 D0956A3 89 1096706 LUu Thanh -Tung 01/01/91 D0956A3 Tong cqng theo chuyen nganh ~ TAng s8 sinh vien: 89 f, c '1 : GO, -A,(,( J, lao Vlen co van t j,. [, i