DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

Tài liệu tương tự
Stt DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 02/2019 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 775/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 30/3/2019 SVS_ GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điể

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Xep lop 12-13

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Điểm KTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

EPP test background

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DSHS_theoLOP

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DSKTKS Lần 2

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

danh sach full tháng

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

KET for Schools_ xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

document

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

bang vinh danh1819.xlsx

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

YLE Movers PM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

danh sach full tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Bản ghi:

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và tên Lớp hiện tại Ngành Học kỳ xóa tên 1 DC14X6M500 Nguyễn Thanh An DC14X6M1 Giáo dục TC TỪ HK2/16-17 2 DC14X6M514 Nguyễn Thanh Hoa DC14X6M1 Giáo dục TC 3 DC14X6M519 Lê Anh Kiệt DC14X6M1 Giáo dục TC 4 DC14X6M520 Thạch Chanh Xề Lạ DC14X6M1 Giáo dục TC TỪ HK2/15-16 5 DC14X6M523 Nguyễn Thị Kim Ngọc DC14X6M1 Giáo dục TC 6 DC14X6M524 Trần Minh Nhựt DC14X6M1 Giáo dục TC 7 DC1362M037 Nguyễn Phạm Phục Thịnh DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 8 DC1362M002 Nguyễn Hoàng Khang DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 9 DC1362M004 Nguyễn Văn Quốc DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/14-15 10 DC1362M010 Lê Toại Nguyện DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 11 DC1362M022 Nguyễn Công Khanh DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 12 DC1362M025 Nguyễn Thành Mãi DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 13 DC1362M029 Trần Minh Nhựt DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 14 DC1362M039 Trần Trung Tín DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 15 DC1362M053 Nguyễn Hiếu Vĩnh Thịnh DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 16 DC1362M055 Nguyễn Thành Đạt DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 17 DC1362M056 Trương Quang Đại DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 18 DC1362M057 Võ Duy Khương DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 19 DC1362M058 Trương Kiến Triều DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 20 DC1362M059 Bùi Chí Thành DC1362M1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 21 DC1362M020 Đoàn Văn Hoàng DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/14-15 22 DC1362M033 Lê Hoàng Quân DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 23 DC1362M045 Vũ Quang Tuyến DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 24 DC1425N501 Nguyễn Việt Ngoan DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 25 DC1462M001 Tăng Trọng Ấn DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/14-15 26 DC1462M501 Thạch Go Đa DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 27 DC1462M507 Quách Trần Khái DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 28 DC1462M510 Quách Thành Long DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 29 DC1462M511 Trương Hoàng Nghĩa DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 30 DC1462M520 Nguyễn Châu Tuấn DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 31 DC1462M521 Trần Thị Bích Tuyền DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 32 DC1462M522 Trần Minh Vỉnh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 33 DC1462M523 Trần Phạm Vũ DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 34 DC1462N002 Danh Khanh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 35 DC1462N006 Danh Qui DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 36 DC1462N007 Mai Đình Quy DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17

37 DC1462N012 Hồ Thiên Thiện Trí DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 38 DC1462N016 Phạm Thanh Long DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 39 DC1462N019 Trần Ngọc Thanh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/14-15 40 DC1462N020 La Phúc Vinh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 41 DC1462N502 Huỳnh Hoàng Hà DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 42 DC1462N508 Nguyễn Tuấn Minh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 43 DC1462N509 Huỳnh Thanh Phong DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 44 DC1462N512 Lê Thanh Sang DC1462N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 45 DC1462N514 Đổ Cao Sang DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 46 DC1462N516 Trần Huỳnh Hữu Thanh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 47 DC1462N524 Tăng Quốc Trung DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 48 DC1462N526 Tăng Quốc Vinh DC1462N1 Kỹ thuật CTXD 49 DC1562N504 Ngô Thị Bích Phương DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 50 DC1562N506 Nguyễn Văn Đạt DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 51 DC1562N512 Bùi Nhật Linh DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 52 DC1562N514 Dương Tấn Lợi DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 53 DC1562N520 Hồ Văn Út Phụng DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 54 DC1562N522 Lê Minh Quý DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 55 DC1562N523 Nguyễn Thanh Sang DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 56 DC1562N527 Nguyễn Mạnh Toàn DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 57 DC1562N528 Nguyễn Hữu Trang DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 58 DC1562N530 Trần Vân Tường DC1562N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK1/16-17 59 DC1562Q002 Nguyễn Trùng Dương DC1562Q1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 60 DC1562Q004 Lê Vĩnh Đặng DC1562Q1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 61 DC1562Q007 Hồ Hậu Giang DC1562Q1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 62 DC1562Q014 Huỳnh Văn Khởi DC1562Q1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 63 DC1562Q020 Nguyễn Toàn Thắng DC1562Q1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/15-16 64 DC1462N504 Nguyễn Quốc Huy DC1662N1 Kỹ thuật CTXD TỪ HK2/16-17 65 DC13V7K006 Lê Thành Đạt DC13V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 66 DC14V7K002 Trần Thanh Bạc DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 67 DC14V7K004 Võ Trung Chỉnh DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 68 DC14V7K005 Lê Nhật Duy DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 69 DC14V7K007 Nguyễn Quốc Giang DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 70 DC14V7K017 Nguyễn Xuân Quỳnh DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 71 DC14V7K018 Trần Phú Tân DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 72 DC14V7K019 Dương Chí Thanh DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/14-15 73 DC14V7K023 Phạm Thành Toàn DC14V7K1 CNTT TỪ HK2/15-16 74 DC15V7K004 Phạm Hoàng Hân DC15V7K1 CNTT TỪ HK1/16-17 75 DC15V7K006 Kiều Thành Khương DC15V7K1 CNTT TỪ HK2/16-17 76 DC15V7K012 Nguyễn Thị Nhã Quỳnh DC15V7K1 CNTT TỪ HK2/16-17 77 DC15V7K018 Nguyễn Thùy Trang DC15V7K1 CNTT TỪ HK2/15-16 78 DC15V7K502 Lê Thị Mai Đình DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/15-16 79 DC15V7K507 Lâm Thái Huy DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/16-17 80 DC15V7K508 Ngô Hồng Khanh DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/15-16 81 DC15V7K512 Lê Hoàng Nhi DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/15-16 82 DC15V7K513 Nguyễn Tấn Phát DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/15-16 83 DC15V7K521 Võ Duy Thắng DC15V7K2 CNTT TỪ HK1/17-18 84 DC15V7K522 Nguyễn Quốc Trung DC15V7K2 CNTT TỪ HK2/15-16 85 DC1320K513 Trần Thị Thùy Dư DC1320K2 Kế toán TỪ HK2/14-15 86 DC1320K521 Nguyễn Hoàng Hận DC1320K2 Kế toán

87 DC1320K523 Lê Thị Ngọc Hiếu DC1320K2 Kế toán TỪ HK2/14-15 88 DC1320K526 Y Kim Huôi DC1320K2 Kế toán TỪ HK2/14-15 89 DC1320K529 Nguyễn Hoàng Duy Khanh DC1320K2 Kế toán TỪ HK2/14-15 90 DC1320K535 Lê Thị Mỹ Linh DC1320K2 Kế toán TỪ HK2/14-15 91 DC1320M020 Trần Văn Khoa DC1320M1 Kế toán TỪ HK2/16-17 92 DC1320M028 Khưu Thị Hồng Phượng DC1320M1 Kế toán TỪ HK2/15-16 93 DC1320M035 Trang Thanh Thảo DC1320M1 Kế toán TỪ HK1/17-18 94 DC1420M004 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DC1320M1 Kế toán TỪ HK2/14-15 95 DC1420M005 Lê Thị Phương Uyên DC1320M1 Kế toán 96 DC14X7M004 Nguyễn Thị Trâm Anh DC1320M1 Kế toán 97 DC14X7M007 Lâm Khánh Duy DC1320M1 Kế toán TỪ HK1/16-17 98 DC1320Q028 Nguyễn Thị Thơ DC1320Q1 Kế toán TỪ HK2/14-15 99 DC1420Q002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DC1320Q1 Kế toán 100 DC1420Q005 Nguyễn Thị Bảo Ngọc DC1320Q1 Kế toán TỪ HK2/15-16 101 DC1420Q007 Lê Hồng Phương DC1320Q1 Kế toán TỪ HK2/14-15 102 DC1420Q008 Nguyễn Trần Kim Quyên DC1320Q1 Kế toán TỪ HK2/14-15 103 DC1420Q012 Nguyễn Thị Thu Thủy DC1320Q1 Kế toán 104 DC1320K009 Võ Quốc Nam DC1321K1 TCNH 105 DC1320K011 Nguyễn Minh Phú DC1321K1 TCNH 106 DC1321K009 Trần Minh Hoài DC1321K1 TCNH TỪ HK2/14-15 107 DC1321K019 Đặng Hoài Nhân DC1321K1 TCNH 108 DC1322K004 Nguyễn Chơn Quế Minh DC1321K1 TCNH TỪ HK2/14-15 109 DC1321K515 Trương Thị Xuân Hồng DC1321K2 TCNH 110 DC1321K522 Nguyễn Văn Nam DC1321K2 TCNH 111 DC1421K001 Đặng Quốc Bữu DC1321K2 TCNH TỪ HK2/14-15 112 DC1421K008 Nguyễn Huy Thành DC1321K2 TCNH TỪ HK2/14-15 113 DC1321Q010 Dương Đình Long DC1321Q1 TCNH TỪ HK2/14-15 114 DC1321Q017 Đỗ Thị Thanh Hảo DC1321Q1 TCNH 115 DC1321Q026 Nguyễn Thị Thanh Trúc DC1321Q1 TCNH TỪ HK2/15-16 116 DC1322K011 Võ Văn Phong DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 117 DC1322K013 Dương Thị Thắm DC1322K2 QTKD 118 DC1322K015 Nguyễn Đoan Trang DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 119 DC1322K501 Lưu Nhựt Trường DC1322K2 QTKD 120 DC1322K507 Nguyễn Hoàng Chánh DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 121 DC1322K513 Nguyễn Thanh Giàu DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 122 DC1322K519 Huỳnh Văn Hơn DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 123 DC1322K524 Võ Thị Khá DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 124 DC1322K528 Dương Hoàng Long DC1322K2 QTKD 125 DC1322K531 Đinh Thị Bích Nguyệt DC1322K2 QTKD 126 DC1322K541 Lý Hồng Tài DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 127 DC1322K548 Huỳnh Lưu Anh Thư DC1322K2 QTKD 128 DC1422K008 Trương Nguyễn Anh Khoa DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 129 DC1422K016 Lê Thị Thu Xuân DC1322K2 QTKD TỪ HK2/14-15 130 CK1221M010 Nguyễn Quang Liêm DC1322M1 QTKD TỪ HK2/16-17 131 DC1322M012 Trần Thị Như Ý DC1322M1 QTKD 132 DC1322M015 Lê Ngọc Chẩn DC1322M1 QTKD 133 DC1322M018 Nguyễn Quốc Duy DC1322M1 QTKD 134 DC1322M022 Cao Quốc Hưng DC1322M1 QTKD 135 DC1322M024 Trương Quốc Khuyên DC1322M1 QTKD 136 DC1322M030 Trương Nguyễn Hoài Phong DC1322M1 QTKD TỪ HK2/14-15

137 DC1322M035 Trình Thị Nguyệt Quế DC1322M1 QTKD TỪ HK2/16-17 138 DC1322M040 Huỳnh Minh Thức DC1322M1 QTKD TỪ HK2/16-17 139 DC1322M043 Nguyễn Việt Toàn DC1322M1 QTKD 140 DC1322M050 Nguyễn Huy Vũ DC1322M1 QTKD 141 DC1322M051 Huỳnh Quang Trung DC1322M1 QTKD 142 DC1322N004 Nguyễn Tấn Đạt DC1322M1 QTKD TỪ HK2/14-15 143 DC1322N009 Hứa Trọng Nhân DC1322M1 QTKD 144 DC1322N015 Mai Hoàng Thạnh DC1322M1 QTKD TỪ HK2/14-15 145 DC1322Q003 Bùi Thanh Bình DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 146 DC1322Q027 Nguyễn Yến Như DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 147 DC1322Q039 Nguyễn Chánh Tính DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 148 DC1422Q002 Ngô Quốc Anh DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 149 DC1422Q003 Nguyễn Thành Chơn DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 150 DC1422Q005 Nguyễn Hoàng Dũng DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 151 DC1422Q009 Phạm Navy DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 152 DC1422Q018 Trần Thanh Trúc DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 153 DC1422Q019 Văn Thành Trung DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 154 DC1422Q020 Dương Thanh Tuấn DC1322Q1 QTKD TỪ HK2/14-15 155 DC1420M500 Nguyễn Việt Hùng Anh DC1420N1 Kế toán TỪ HK1/16-17 156 DC1420M505 Trần Xuân Khánh DC1420N1 Kế toán TỪ HK1/16-17 157 DC1420M508 Trần Thị Hồng Nga DC1420N1 Kế toán 158 DC1420M509 Trần Thị Thu Ngân DC1420N1 Kế toán TỪ HK2/15-16 159 DC1420N502 Trương Thanh Bình DC1420N1 Kế toán 160 DC1420N505 Đậu Thị Quỳnh Chi DC1420N1 Kế toán 161 DC14X7N503 Ngô Hữu Phước DC1420N1 Kế toán TỪ HK2/16-17 162 DC1322M042 Phạm Thiện Tính DC1422M1 QTKD TỪ HK2/16-17 163 DC1420M511 Nguyễn Như Ngọc DC1422M1 QTKD 164 DC1422M503 Nguyễn Thị Bảo Ngọc DC1422M1 QTKD TỪ HK2/15-16 165 DC1422M507 Nguyễn Trương Khá DC1422M1 QTKD TỪ HK2/16-17 166 DC1422M509 Nguyễn Trúc Linh DC1422M1 QTKD 167 DC1422M510 Lai Hồ Lộc DC1422M1 QTKD TỪ HK2/15-16 168 DC1422M516 Hồ Nguyên Phúc DC1422M1 QTKD 169 DC1422M517 Tô Vĩnh Phước DC1422M1 QTKD TỪ HK1/16-17 170 DC1422M519 Bùi Thanh Sang DC1422M1 QTKD TỪ HK2/16-17 171 DC1422M521 Lê Thị Hồng Thắm DC1422M1 QTKD TỪ HK2/16-17 172 DC1422M533 Lê Hồng Yến DC1422M1 QTKD TỪ HK1/16-17 173 DC1422M537 Nguyễn Thanh Quý DC1422M1 QTKD TỪ HK1/16-17 174 DC1422M538 Nguyễn Trọng Nguyễn DC1422M1 QTKD TỪ HK2/16-17 175 DC1422M541 Nguyễn Anh Huy DC1422M1 QTKD TỪ HK1/16-17 176 DC1462M508 Phan Vủ Kỳ DC1422M1 QTKD TỪ HK2/15-16 177 DC1462M509 Võ Tấn Lợi DC1422M1 QTKD TỪ HK2/15-16 178 DC1520H500 Phạm Văn Cần DC1520H1 Kế toán TỪ HK1/17-18 179 DC1520H508 Hồ Ngọc Phụng DC1520H1 Kế toán TỪ HK1/16-17 180 DC1520H509 Nguyễn Quốc Xuân DC1520H1 Kế toán TỪ HK1/17-18 181 DC1520H514 Đặng Thị Phương Thảo DC1520H1 Kế toán TỪ HK1/16-17 182 DC1520H524 Nguyễn Thị Cẩm Duyên DC1520H1 Kế toán TỪ HK1/16-17 183 DC1520K004 Lê Thị Trúc Anh DC1520K1 Kế toán TỪ HK2/15-16 184 DC1520K007 Châu Thị Ngọc Bích DC1520K1 Kế toán TỪ HK2/15-16 185 DC1520K012 Phan Minh Đạt DC1520K1 Kế toán TỪ HK1/16-17 186 DC1520K018 Lâm Quốc Hưng DC1520K1 Kế toán TỪ HK2/15-16

187 DC1520K020 Võ Thị Ngọc Huyền DC1520K1 Kế toán TỪ HK2/15-16 188 DC1520K047 Nguyễn Thanh Thiên DC1520K1 Kế toán TỪ HK1/16-17 189 DC1520K051 Trần Thị Minh Thư DC1520K1 Kế toán TỪ HK1/16-17 190 DC1520K503 Đổ Thị Thúy An DC1520K2 Kế toán TỪ HK2/16-17 191 DC1520K506 Phan Tuấn Anh DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 192 DC1520K533 Lê Diễm My DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 193 DC1520K544 Lê Diễm Phương DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 194 DC1520K553 Phan Minh Tăng DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 195 DC1520K565 Nguyễn Thị Mỹ Tiên DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 196 DC1520K567 Nguyễn Thanh Trà DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 197 DC1520K568 Nguyễn Thị Minh Trang DC1520K2 Kế toán TỪ HK1/16-17 198 DC1520K569 Trần Thị Hồng Trang DC1520K2 Kế toán TỪ HK2/16-17 199 DC1520Q005 Nguyễn Thị Anh Khôi DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/15-16 200 DC1520Q012 Lương Thanh Nhi DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/15-16 201 DC1520Q013 Lê Trần Quân DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/16-17 202 DC1520Q018 Nguyễn Xuân Thảo DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/15-16 203 DC1520Q027 Nguyễn Ngọc Thủy Trân DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/15-16 204 DC1520Q031 Trần Thị Diễm DC1520Q1 Kế toán TỪ HK2/16-17 205 DC1521K501 Nguyễn Thị Quế Chi DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 206 DC1521K509 Nguyễn Thái Hòa DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 207 DC1521K516 Cù Thị Bé Ngọc DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 208 DC1521K522 Trần Chí Tâm DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 209 DC1521K527 Đặng Trung Tính DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 210 DC1521K530 Nguyễn Thị Thanh Trinh DC1521K1 TCNH TỪ HK1/16-17 211 DC1521N001 Nguyễn Công Dự DC1521N1 TCNH TỪ HK2/15-16 212 DC1521N003 Hồ Thanh Định DC1521N1 TCNH TỪ HK1/16-17 213 DC1521N006 Huỳnh Việt Hải DC1521N1 TCNH TỪ HK2/16-17 214 DC1521N011 Trần Hoàng Phương My DC1521N1 TCNH TỪ HK2/16-17 215 DC1521N012 Châu Ngọc Ngân DC1521N1 TCNH TỪ HK2/15-16 216 DC1521N017 Chim Nhật Quang DC1521N1 TCNH TỪ HK2/15-16 217 DC1521N023 Huỳnh Trung Tính DC1521N1 TCNH TỪ HK1/16-17 218 DC1521N025 Ngô Minh Tuy DC1521N1 TCNH TỪ HK2/15-16 219 DC1522H501 Hồ Phước An DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 220 DC1522H503 Đinh Văn Chơn DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 221 DC1522H507 Nguyễn Ngọc Điền DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 222 DC1522H509 Phạm Thanh Hòa DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 223 DC1522H511 Cao Thúy Loan DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 224 DC1522H513 Trần Văn Mận DC1522H1 QTKD TỪ HK1/17-18 225 DC1522H514 Đặng Xuân Minh DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 226 DC1522H519 Đặng Trung Nhân DC1522H1 QTKD TỪ HK2/16-17 227 DC1522H521 Nguyễn Minh Tâm DC1522H1 QTKD TỪ HK2/16-17 228 DC1522H522 Kỹ Chí Tâm DC1522H1 QTKD TỪ HK1/17-18 229 DC1522H528 Võ Tấn Vẹn DC1522H1 QTKD TỪ HK1/16-17 230 DC1522H530 Trần Thị Kiều Oanh DC1522H1 QTKD TỪ HK1/17-18 231 DC1522K002 Trương Công Danh DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 232 DC1522K006 Đỗ Khánh Đông DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 233 DC1522K016 Ông Bửu Long DC1522K1 QTKD TỪ HK1/16-17 234 DC1522K020 Nguyễn Phạm Trọng Nhân DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 235 DC1522K022 Nguyễn Đào Minh Phương DC1522K1 QTKD TỪ HK1/16-17 236 DC1522K034 Nguyễn Anh Thoại DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16

237 DC1522K036 Phan Võ Anh Thư DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 238 DC1522K040 Hồng Phú Toàn DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 239 DC1522K042 Nguyễn Bảo Trân DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 240 DC1522K051 Đỗ Thành Ỵ DC1522K1 QTKD TỪ HK2/15-16 241 CK1522K500 Trần Mỹ Bình DC1522K2 QTKD TỪ HK2/16-17 242 CK1522K512 Nguyễn Ngọc Trí DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 243 DC1522K503 Bành Trung Hiếu DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 244 DC1522K507 Nguyễn Ngọc Lâm DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 245 DC1522K510 Danh Bé Năm DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 246 DC1522K518 Trương Thành Rõ DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 247 DC1522K522 Lê Phúc Thịnh DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 248 DC1522K531 Võ Minh Tú DC1522K2 QTKD TỪ HK1/16-17 249 DC1522K534 Nguyễn Thu Vân DC1522K2 QTKD TỪ HK2/16-17 250 DC1522M501 Nguyễn Kim Khánh DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 251 DC1522M511 Võ Quốc Khánh DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 252 DC1522M513 Võ Ngọc Huỳnh Như DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 253 DC1522M525 Trần Kim Xuyến DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 254 DC1522M526 Trần Thị Dung DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 255 DC1522M528 Nguyễn Phú Thiên DC1522M1 QTKD TỪ HK1/16-17 256 DC1522M529 Lê Tuấn Cường DC1522M1 QTKD TỪ HK2/16-17 257 DC1522N006 Huỳnh Bích Hạnh DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 258 DC1522N008 Thái Quang Huy DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 259 DC1522N009 Phạm Hùng Long DC1522N1 QTKD TỪ HK2/16-17 260 DC1522N014 Lý Thị Yến Nhi DC1522N1 QTKD TỪ HK1/16-17 261 DC1522N015 Ôn Hồng Phúc DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 262 DC1522N016 Bùi Xuân Phúc DC1522N1 QTKD TỪ HK1/16-17 263 DC1522N017 Nghê Trần Huệ Phúc DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 264 DC1522N019 Nguyễn Xuân Quý DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 265 DC1522N025 Nguyễn Văn Tỷ DC1522N1 QTKD TỪ HK2/15-16 266 DC1522N505 Trần Minh Đương DC1522N1 QTKD TỪ HK1/16-17 267 DC1522N509 Lê Thanh Tuấn DC1522N1 QTKD TỪ HK2/16-17 268 DC1522Q004 Hồ Trần Hải Đăng DC1522Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 269 DC1522Q011 Đặng Trung Kiên DC1522Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 270 DC1522Q023 Võ Minh Nguyên DC1522Q1 QTKD TỪ HK1/16-17 271 DC1522Q031 Nguyễn Thị Thu Phương DC1522Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 272 DC1522Q046 Nguyễn Thị Tuyết Xương DC1522Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 273 DC1522Q048 Phạm Hồng Diệp DC1522Q1 QTKD TỪ HK2/15-16 274 DC1522Q051 Trần Thị Lan Phương DC1522Q1 QTKD TỪ HK1/16-17 275 DC1522Q052 Nguyễn Huỳnh Phương Tran DC1522Q1 QTKD TỪ HK1/16-17 276 DC1232N032 Nguyễn Tấn Lộc DC1232N1 Luật TỪ HK1/16-17 277 DC1232N045 Phạm Minh Phương DC1232N1 Luật 278 DC1232N057 Lưu Thanh Thảo DC1232N1 Luật TỪ HK1/16-17 279 DC1232N072 Huỳnh Hữu Trí DC1232N1 Luật TỪ HK1/16-17 280 DC1332M005 Võ Tường Duy DC1332M1 Luật TỪ HK1/17-18 281 DC1332M033 Phan Nhật Tân DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 282 DC1332M036 Phạm Ngọc Thịnh DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 283 DC1332M053 Trần Thanh Nhã DC1332M1 Luật TỪ HK1/17-18 284 DC1332M065 Lê Đức Dũng DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 285 DC1332M068 Nguyễn Phương Giang DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 286 DC1332M090 Lê Phan Đào Nghi DC1332M1 Luật TỪ HK2/16-17

287 DC1332M110 Trầm Thị Anh Thư DC1332M1 Luật TỪ HK1/16-17 288 DC1432M002 Trương Bảo Bình DC1332M1 Luật 289 DC1432M003 Nguyễn Thị Hương Giang DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 290 DC1432M018 Lâm Đức Huy DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 291 DC1432M021 Nguyễn Tuấn Kiệt DC1332M1 Luật TỪ HK2/14-15 292 DC1432M022 Chau Trương Trúc Linl DC1332M1 Luật 293 DC1432M035 Huỳnh Thúy Vi DC1332M1 Luật TỪ HK2/16-17 294 DC1332M034 Trần Thị Kim Thảo DC1332N1 Luật TỪ HK1/16-17 295 DC1332M060 Ngụy Quốc Bình DC1332N1 Luật TỪ HK2/15-16 296 DC1332M061 Nguyễn Ngọc Diệu DC1332N1 Luật TỪ HK1/17-18 297 DC1332M071 Hồ Thị Phương Hiền DC1332N1 Luật TỪ HK2/14-15 298 DC1332M080 Ông Tiến Lập DC1332N1 Luật TỪ HK2/15-16 299 DC1332M082 Nguyễn Thị Thùy Linh DC1332N1 Luật TỪ HK2/15-16 300 DC1432N008 Phạm Thị Cẩm Tiên DC1332N1 Luật TỪ HK2/15-16 301 DC1432M502 Lê Tuấn Anh DC1432M1 Luật TỪ HK2/15-16 302 DC1432M504 Phan Mỹ Anh DC1432M1 Luật TỪ HK2/16-17 303 DC1432M520 Võ Thùy Dương DC1432M1 Luật TỪ HK1/16-17 304 DC1432M523 Nguyễn Trường Giang DC1432M1 Luật 305 DC1432M529 Trần Trung Hiếu DC1432M1 Luật TỪ HK2/15-16 306 DC1432M539 Nguyễn Tuấn Kiệt DC1432M1 Luật 307 DC1432M541 Trần Hồng Lan DC1432M1 Luật TỪ HK1/16-17 308 DC1432M567 Trần Thị Tuyết Phượng DC1432M1 Luật 309 DC1432M579 Dương Tấn Tài DC1432M1 Luật 310 DC1432M581 Lâm Nhật Tân DC1432M1 Luật TỪ HK2/16-17 311 DC1432M586 Dương Tuấn Thanh DC1432M1 Luật 312 DC1432M588 Trương Thị Thu Thảo DC1432M1 Luật 313 DC1432M590 Cao Thị Cẩm Thu DC1432M1 Luật 314 DC1432M593 Nguyễn Thanh Thùy DC1432M1 Luật 315 DC1432M597 Hồ Thị Bé Trang DC1432M1 Luật TỪ HK2/16-17 316 DC1432M602 Trần Thành Trung DC1432M1 Luật TỪ HK1/16-17 317 DC1432M604 Võ Thanh Tuấn DC1432M1 Luật TỪ HK2/15-16 318 DC1432M524 Hoàng Thị Thu Hà DC1432N1 Luật TỪ HK2/16-17 319 DC1432N501 Huỳnh Cẩm Bi DC1432N1 Luật 320 DC1432N502 Nguyễn Thái Bình DC1432N1 Luật TỪ HK1/16-17 321 DC1432N503 Nguyễn Chí Chung DC1432N1 Luật TỪ HK2/15-16 322 DC1432N507 Đổ Thị Kỳ Duyên DC1432N1 Luật 323 DC1432N508 Nhan Thị Hồng Đào DC1432N1 Luật 324 DC1432N510 Lê Thị Kim Đoan DC1432N1 Luật TỪ HK1/16-17 325 DC1432N513 Lê Văn Kết DC1432N1 Luật TỪ HK2/16-17 326 DC1432N515 Huỳnh Thanh Lâm DC1432N1 Luật 327 DC1432N516 Đặng Thị Cẩm Loan DC1432N1 Luật 328 DC1432N532 Phạm Quốc Thới DC1432N1 Luật 329 DC1432N537 Nguyễn Thị Mỹ Tím DC1432N1 Luật TỪ HK2/16-17 330 DC1432N540 Nguyễn Đức Toàn DC1432N1 Luật 331 DC1432Q012 Lư Kỳ Hảo DC1432Q1 Luật TỪ HK2/15-16 332 DC1432Q020 Tô Kiều Ngân DC1432Q1 Luật TỪ HK2/14-15 333 DC1432Q025 Ngô Văn Quốc DC1432Q1 Luật TỪ HK2/15-16 334 DC1432Q028 Phạm Minh Tấn DC1432Q1 Luật TỪ HK2/14-15 335 DC1432Q037 Nguyễn Thanh Trọng DC1432Q1 Luật TỪ HK2/15-16 336 DC1432Q040 Huỳnh Nguyệt Anh DC1432Q1 Luật

337 DC1432Q503 Nguyễn Thị Trúc Liên DC1432Q2 Luật 338 DC1432Q524 Phạm Thị Thúy DC1432Q2 Luật TỪ HK2/15-16 339 DC1432Q530 Dương Minh Trí DC1432Q2 Luật TỪ HK2/16-17 340 DC1432Q537 Nguyễn Thanh Đoàn DC1432Q2 Luật TỪ HK1/16-17 341 DC1432Q540 Nguyễn Duy Tân DC1432Q2 Luật 342 DC1532H504 Lê Thị Diễm Chinh DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 343 DC1532H506 Ngô Văn Chúc DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 344 DC1532H513 Võ Văn Đủ DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 345 DC1532H517 Nguyễn Chí Hiếu DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 346 DC1532H519 Phan Thanh Hùng DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 347 DC1532H529 Lý Thiên Ngân DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 348 DC1532H530 Lê Bình Nguyên DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 349 DC1532H532 Bùi Quốc Nil DC1532H1 Luật TỪ HK2/16-17 350 DC1532H534 Đặng Hoàng Phương DC1532H1 Luật TỪ HK2/16-17 351 DC1532H535 Nguyễn Tấn Sang DC1532H1 Luật TỪ HK2/16-17 352 DC1532H536 Lê Sỹ Sáu DC1532H1 Luật TỪ HK2/16-17 353 DC1532H537 Bùi Hữu Tâm DC1532H1 Luật TỪ HK2/16-17 354 DC1532H541 Nguyễn Vĩnh Thuận DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 355 DC1532H544 Đinh Quốc Toàn DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 356 DC1532H547 Nguyễn Thái Minh Trường DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 357 DC1532H554 Nguyễn Thị Thúy Vy DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 358 DC1532H557 Phạm Chánh Nhân DC1532H1 Luật TỪ HK1/16-17 359 DC1532M503 Võ Vũ Đang DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 360 DC1532M506 Nguyễn Thị Ngọc Hương DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 361 DC1532M514 Trần Nguyễn Diễm My DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 362 DC1532M521 Trần Nguyễn Yến Ngọc DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 363 DC1532M524 Dương Thị Thanh Nhi DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 364 DC1532M530 Hồ Thị Mỹ Quyên DC1532M1 Luật TỪ HK2/16-17 365 DC1532M543 Mã Thị Cẩm Tiên DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 366 DC1532M551 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DC1532M1 Luật TỪ HK2/16-17 367 DC1532M561 Phan Nguyễn Minh Thư DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 368 DC1532M563 Hồ Thanh Tịnh DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 369 DC1532M583 Trần Hữu Tài DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 370 DC1532M585 Châu Thanh DC1532M1 Luật TỪ HK1/16-17 371 DC1532M544 Nguyễn Thái Trọng Tiến DC1532N1 Luật TỪ HK1/16-17 372 DC1532M572 Nguyễn Thị Hằng DC1532N1 Luật TỪ HK1/16-17 373 DC1532N501 Quách Trung Dũng DC1532N1 Luật TỪ HK2/16-17 374 DC1532N524 Trần Thị Ngọc Thành DC1532N1 Luật TỪ HK1/16-17 375 DC1532N534 Quách Kim Trang DC1532N1 Luật TỪ HK1/16-17 376 DC1532N537 Văn Trung Sinh DC1532N1 Luật TỪ HK1/16-17 377 DC1532Q001 Võ Thị Ngọc Bích DC1532Q1 Luật TỪ HK1/16-17 378 DC1532Q012 Nguyễn Văn Khiêm DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 379 DC1532Q019 Trần Hà Trọng Nguyên DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 380 DC1532Q021 Nguyễn Hồng Phong DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 381 DC1532Q023 Nguyễn Thị Trúc Phương DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 382 DC1532Q031 Nguyễn Liên Thanh DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 383 DC1532Q032 Nguyễn Thị The DC1532Q1 Luật TỪ HK1/16-17 384 DC1532Q036 Võ Thị Tuyết Chính DC1532Q1 Luật TỪ HK2/15-16 385 DC1532Q039 Võ Nhật Trường DC1532Q1 Luật TỪ HK2/16-17 386 DC1532Q048 Phan Thùy Nhung DC1532Q1 Luật TỪ HK2/16-17

387 DC1462M514 Trần Thanh Phong DC14U2N1 388 DC14U2N515 Trần Minh Hưng DC14U2N1 TỪ HK1/16-17 389 DC14U2N525 Nguyễn Văn Mến DC14U2N1 TỪ HK2/15-16 390 DC14U2N527 Trần Văn Ngoan DC14U2N1 TỪ HK1/16-17 391 DC14U2N528 Trần Phong Nhã DC14U2N1 392 DC14U2N536 Đinh Hoàng Tâm DC14U2N1 TỪ HK2/15-16 393 DC14U2N539 Hoàng Thị Thanh Thúy DC14U2N1 TỪ HK2/15-16 394 DC14U2N542 Trịnh Hoàng Tiến DC14U2N1 395 DC14U2N550 Nguyễn Trường Vũ DC14U2N1 396 DC14U2N552 Nguyễn Thanh Vũ DC14U2N1 397 DC14U2N554 Trần Nguyễn Thụy Hoàng YếDC14U2N1 398 DC14X7M508 Nguyễn Thị Huỳnh Như DC14X7M1 Quản lý TN&MT 399 DC14X7M517 Trần Minh Thư DC14X7M1 Quản lý TN&MT 400 ST14X7M003 Sơn Hải Bảo DC14X7M1 Quản lý TN&MT TỪ HK1/16-17 401 ST14X7M009 Tè Minh Đông DC14X7M1 Quản lý TN&MT TỪ HK2/15-16 402 ST14X7M014 Trà Hữu Nghĩa DC14X7M1 Quản lý TN&MT TỪ HK2/15-16 403 CK15X7K509 Ngũ Thượng Vĩ DC15X7K1 Quản lý TN&MT TỪ HK2/16-17 404 DC14X7K517 Huỳnh Minh Nhựt DC15X7K1 Quản lý TN&MT TỪ HK2/15-16 405 DC13V1Q023 Lê Thành Bảo Nhân DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/14-15 406 DC14V1Q014 Trịnh Hoài Ngọc DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/14-15 407 DC14V1Q017 Nguyễn Phương Quyên DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/14-15 408 DC14V1Q021 Lê Thị Kim Thoa DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/14-15 409 DC14V1Q023 Phạm Ngọc Trâm DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh 410 DC14V1Q025 Nguyễn Thanh Vân DC13V1Q1 Ngôn ngữ Anh 411 DC14V1Q504 Mạc Đình Duy DC14V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 412 DC14V1Q509 Nguyễn Hoàng Giang DC14V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 413 DC14V1Q536 Nguyễn Thị Thanh Hoa DC14V1Q1 Ngôn ngữ Anh 414 DC14V1Q539 Huỳnh Thị Cẩm Xuyên DC14V1Q1 Ngôn ngữ Anh 415 DC15V1H500 Lý Huỳnh Vân Anh DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 416 DC15V1H501 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 417 DC15V1H505 Phan Huỳnh Độ DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 418 DC15V1H506 Nguyễn Hồng Gấm DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 419 DC15V1H508 Nguyễn Cát Chiêu Hằng DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 420 DC15V1H509 Nguyễn Ngọc Hiền DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 421 DC15V1H516 Thạch Kha DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 422 DC15V1H525 Đặng Hoàng Phúc DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 423 DC15V1H535 Lê Kim Tuyền DC15V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 424 DC15V1Q001 Trần Vũ An DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/17-18 425 DC15V1Q005 Đặng Thị Mỹ Duyên DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16

426 DC15V1Q012 Nguyễn Thị Thu Hiếu DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 427 DC15V1Q015 Nguyễn Duy Khoa DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 428 DC15V1Q016 Phan Tuấn Kiệt DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 429 DC15V1Q018 Đào Minh Minh DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 430 DC15V1Q021 Lữ Thị Tuyết Nhớ DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 431 DC15V1Q030 Lâm Tiến Trung DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 432 DC15V1Q035 Trương Hoài Vương DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 433 DC15V1Q036 Dương Hải Yến DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 434 DC15V1Q037 Trần Nhật Đỉnh DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK1/16-17 435 DC15V1Q038 Hồ Kim Huỳnh DC15V1Q1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/15-16 436 DC16V1H007 Nguyễn Trường Giang DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 437 DC16V1H008 Đặng Thị Hỏn DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 438 DC16V1H014 Trương Vũ Linh DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 439 DC16V1H016 Lê Văn Mạnh DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 440 DC16V1H017 Lý Yến Minh DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 441 DC16V1H024 Nguyễn Như Sang DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 442 DC16V1H033 Nguyễn Huỳnh Trang DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 443 DC16V1H040 Huỳnh Thị Ngọc Diễm DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 444 DC16V1H042 Nguyễn Minh Đức DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 445 DC16V1H043 Võ Ngọc Mai DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 446 DC16V1H045 Nguyễn Duy Thắng DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 447 DC16V1H048 Trần Minh Trí DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh TỪ HK2/16-17 448 DC14X3M514 Bùi Thị Chúc Phương DC14X3M1 Giáo dục tiểu học TỪ HK2/15-16 449 DC14X3M516 Võ Anh Thư DC14X3M1 Giáo dục tiểu học TỪ HK2/15-16 450 DC14X3M518 Trần Khánh Toàn DC14X3M1 Giáo dục tiểu học TỪ HK1/16-17 NGƯỜI LẬP TL. HIỆU TRƯỞNG GIÁM ĐỐC TTLKĐT Nguyễn Tấn Phát