SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: 122 ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT 1 CUỐI NĂM HỌC Môn: TOÁN lớp 12 THPT (Thời gian làm bài:

Tài liệu tương tự
... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 160 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 148 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN dethithu.net ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ÔN THI THPT QUỐC GIA TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 1 MÔN TOÁN LẦN 1 NĂM 2019 Thời gian làm bài : 90 phút

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD&ĐT BẮC GIANG TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 3 (Đề

TRƯỜNG THPT

Đề toán thi thử THPT chuyên Hùng Vương tỉnh Bình Dương năm 2018

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại Group thảo luận học tập :

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp Sở GD&ĐT Hà Nội Trường THPT Tây Hồ TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN ÔN TẬP THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC Môn: TOÁN Ghi chú: Học s

THẦY: ĐẶNG THÀNH NAM Website: ĐỀ THI THỬ SỐ 15 ĐỀ THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN 2017 Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề (

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HN TRƯỜNG THPT ĐK-HBT ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Câu 1: Hệ số góc của ti

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

ĐỀ SỐ 3 Đề thi gồm 06 trang BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA CHUẨN CẤU TRÚC BỘ GIÁO DỤC Môn: Toán học Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Câ

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 7 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: THPT Lục Ng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA (Đề gồm có 08 trang) KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể th

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 142 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

Microsoft Word - Ma De 357.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

SỞ GD & ĐT BẮC NINH TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 Mã đề thi: 132 ĐỀ THI KHẢO SÁT ĐẦU NĂM Năm học: Môn: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

Tập thể Giáo viên Toán Facebook: Nhóm Toán và LaTeX TUYỂN TẬP ĐỀ THI THỬ & KIỂM TRA HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN 12 THÁNG

SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 50 câu trắc

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

Microsoft Word - Ma De 357.doc

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

20 đề thi thử THPT quốc gia 2018 môn Toán Ngọc Huyền LB facebook.com/ngochuyenlb ĐỀ SỐ 19 - THPT THĂNG LONG HN LẦN 2 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2018

SỞ GD & ĐT NGHỆ AN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 06 trang) (50 câu h

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ SỞ GD & ĐT PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 01 MÔN: TOÁN T

Mục lục Chuyên đề 2. Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước

BỘ ĐỀ THAM KHẢO ÔN TẬP HỌC KI I MÔN TOÁN KHỐI 11

VNMATH ĐỀ THI THỬ SỐ 1 (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian p

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

01_De KSCL Giua Ki 1 Toan 10_De 01

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 146 (Đề thi có 7 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ MINH HỌA Đề gồm có 5 trang KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: Toán Mã đề thi 100 Thời gian làm bài: 90 phút,

toanth.net MỆNH ĐỀ - TẬP HỢP 1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến. Bài 1. Trong các câu dưới đây, câu nào là mệnh đề, câu nào không phải là mệnh đề? Nếu là

ĐỀ THI THỬ LẦN 2 CHUYÊN VINH – MÔN VẬT LÝ

Microsoft Word - SỐ PHỨC.doc

Microsoft Word - De thi HK2 truong THPT Vinh Vien

03_Hai mat phang vuong goc_BaiGiang

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHƯƠNG 04 BÀI TOÁN VẬN DỤNG CAO SỐ PHỨC... Các khái niệm cơ bản nhất Chủ đề 1. Các bài toán tính toán số phức B

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II, NĂM HỌC MÔN: TOÁN 10 Phần 1: Trắc nghiệm: (4 đ) A. Đại số: Chương 4: Bất đẳng thức Bất phương trình: Nội dung Số

Microsoft Word - Dap an de thi thi thu DH lan I Khoi D_THPT Chuyen NQD_2014.doc

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

Microsoft Word - Document1

Lớp Luyện Thi Đại Học Thầy Giuse Quyền Tham gia lớp học để có Skill giải nhanh nhất SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Kiến Thức Cần Nhớ Cho hàm số

Microsoft Word - 4. HK I lop 12-AMS [ ]

Giáo Dục và Đào tạo ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2010 ĐỀ THAM KHẢO Môn thi : TOÁN - khối A. Ngày thi :

03_Duong thang vuong goc voi mp_Baigiang

ĐỀ - HDG HSG-Thái-nguyên

Giải đề : Phạm Nguyên Bằng SĐT : P a g e

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng! DẠNG 1. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỪ TRƯỜNG CỦA DÒNG ĐIỆN THẲNG DÀI + Cảm ứng từ của dòng

Microsoft Word - DE VA DA THI HOC KI II TRUONG THPT VINH LOCHUE

Microsoft Word - Oxy.doc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Phạm Thái Ly Đồng nhất thức và bất đẳng thức hì

Bí kíp CASIO ver1.0 Beta CASIO EXPERT : Nguyễn Thế Lực fb.com/ad.theluc Chuyên đề Skill CASIO Công Phá Trắc nghiệm Toán 2017 Ver 1.O Beta Chú ý: Skill

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ

Microsoft Word - bai tap dai so 10

Gia sư Tài Năng Việt 1 Cho hai tam giác ABC và A B C lần lượt có các trọng tâm là G và G. a) Chứng minh AA BB CC 3GG. b) Từ

ĐẠO HÀM VÀ ĐẠO HÀM CẤP CAO

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

THANH TÙNG BÀI TOÁN CHÌA KHÓA GIẢI HÌNH HỌC OXY Trong các năm gần đây đề thi Đại Học

Bản ghi:

SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Môđun của số phức z 4 i. B.. C. 5. D. 8. Câu : Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính 4. B.. C.. D. 9. Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? E ;. B. F ;. C. K ;4. D. ; D. Câu 4: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S r. C. S r. D. S 4 r. Câu 5: Trên khoảng ;, họ nguên hàm của hàm số f 5 là 5 ln 5 C. B. 5 ln 5 C. C. 5 C. D. Câu : Cho hàm số f có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: 5 C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là 4. B.. C.. D. 5. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B.. C. ;. D. ;. Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B.. C. 4. D. 5. Câu 9: Tập ác định của hàm số là. B. ;. C. \. D. ;. log 5 là Câu : Nghiệm của phương trình 4. B.. C.. D.. Mã đề trang /

Câu : Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z. B.. C. 5. D.. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ; ; Câu 4: Trong không gian, Vectơ nào dưới đâ là một vectơ. B.. C. n. D. n z cho hai vectơ a ;; và 4 ;; 4 ;; 4. b ;;. Tọa độ của vectơ a b là 7;4;4. B. 7;5;. C. 5;5;4. D. 4;4;4. Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C. i. D.. Câu : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 7: Với mọi số thực dương, log log. B. log. C. log. D. log. Câu 8: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên?. B.. C. 4. D. 4. Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t E 5;;. B. H ;;. C. T ;;. D. 5;; Q. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. Cn. C. An. D. Cn. k! n k! n k! n! Câu : Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Mã đề trang /

Câu : Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là ln. B. / Câu : Cho hàm số f ln. C. / có bảng biến thiên như sau: / ln. D.. / Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Câu 4: Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho Câu 5: Nếu. B. r l. C. r l f d và f d thì f 5 5 d r l. D.. B. 4. C. 4. D.. n. r l Câu : Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. Câu 7: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin f d C. f d C. Câu 8: Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu 9: Trên đoạn ;, hàm số. B. 8 Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D... C.. D. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b. C. a b b. D. a. b. Mã đề trang /

Câu : Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 9. B. 45. D... B' A' A C' D' D B C Câu : Nếu 4 f d thì 4 f d 57. B.. C.. D. 7. Câu 4: Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. z C.. D. Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn z. z. i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B. 4. C.. D.. Đường thẳng Câu : Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. A' B' C' C. d. B. d. d. D. d. A B C Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 9. C. 7 5. D. 9 58. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 8: Trong không gian, z 4. B. z. C. z 4. D. z. Câu 9: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? 499. B. 498. C. 5. D. 5. C, Mã đề trang 4/

Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 4. C. 5. D.. Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số 5 f ' f m có đúng bốn ' 4, f và. f và F, hã tính F F 5. B. F. C. F. D. F 5. Câu 4: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và SBD S. ABCD.. 45, hã tính theo a thể tích V của khối chóp V a. B. V a. C. V a. D. V a. Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m ;8. B. m ;. C. m 8;. D. m ;. Câu 44: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Câu 45: Cho hàm số bậc bốn 4 f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. C.. 5 D.. 5 Mã đề trang 5/

Câu 4: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;8; 9. B. N ;5; 4. C. P ;;. D. Q ;7;. Câu 47: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho 4. B.. C.. D. 4. Câu 48: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 9. B. 8. C. 7. D.. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 4. C. 5. D. 5. Câu 5: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị? 4. B.. C.. D.. --------- HẾT --------- = f '() Mã đề trang /

SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 4 ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Tập ác định của hàm số là. B. \. C. ;. D. ;. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z 5. B.. C.. D.. Câu : Trong không gian, a ;; b ;;. Tọa độ của vectơ a b là z cho hai vectơ và 7;4;4. B. 7;5;. C. 5;5;4. D. 4;4;4. log 5 là Câu 4: Nghiệm của phương trình. B.. C. 4. D.. Câu 5: Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ; ; Câu : Môđun của số phức z 4 i Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n 4 ;; 4 5. B. 8. C.. D.. ;; 4. Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 8: Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu 9: Trên khoảng ;, họ nguên hàm của hàm số f 5 là 5 ln 5 Câu : Cho hàm số C. B. 5 C. C. f 5 C có bảng ét dấu của đạo hàm như sau:. D. 5 ln 5 C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là 4. B.. C.. D. 5. Mã đề 4 trang /

Câu : Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B. ;. C.. D. ;. Câu : Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B.. C. 4. D. 5. Câu : Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C.. D. i. Câu 5: Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là ln. B. / Câu : Với mọi số thực dương, ln. C. / log / ln. D.. / log. B. log. C. log. D. log. Câu 7: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? C.. B. 4.. D. 4. Câu 8: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t H ;;. B. T ;;. C. E 5;;. D. 5;; Q. Câu 9: Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. An. C. Cn. D. Cn. n k! k! n k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B.. C.. D. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b. C. a b b. D. a. b. Mã đề 4 trang /

Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? F ;. B. K ;4. C. D ;. D. ; E. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S 4 r. C. S r. D. S r. Câu 4: Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 5: Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Câu : Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho. B. r l. C. r l r l. D.. r l Câu 7: Nếu f d và f d thì f 5 5 d 4. B.. C.. D. 4. n Câu 8: Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. Câu 9: Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 45. B. 9. D... B' A' A C' D' D Câu : Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin B f d C. f d C. C Mã đề 4 trang /

Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C. 8. D.. Câu : Cho số phức z thỏa mãn Câu 4: Nếu i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B.. C. 4. D.. 4 f d thì 4 f d 57. B.. C.. D. 7. Câu 5: Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. C. z. D. z. z. Đường Câu : Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 7 5. C.. D. 9 58 9. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 7: Trong không gian, z 4. B. z. C. z 4. D. z. C, Câu 8: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. A' A B' B C' C Mã đề 4 trang 4/

Câu 9: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ' 4, f và. f và F, hã tính F 5 F 5. B. F. C. F. D. F 5. Câu 4: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? A 498. B. 5. C. 499. D. 5. Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m. (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;8. C. m ;. D. m ;. Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 5. C.. D. 4. f ' f m có đúng bốn Câu 4: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;8; 9. B. N ;;. C. P;7;. D. Q ;5; 4. Câu 44: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V 45, hã tính theo a a. Câu 45: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Mã đề 4 trang 5/

Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho. B. 4. C.. D. 4. Câu 47: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 4. C. 5. D. 5. Câu 48: Cho hàm số hàm số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. và hàm số bậc ba g m n p q. số f ' và g ' Biết f g bởi các đồ thị hàm số f ', g ' Câu 49: Cho hàm số bậc bốn 4 f a b c d e Các hàm có đồ thị như hình vẽ bên. và diện tích hình phẳng giới hạn 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g. 5 B.. 5 C.. 5 D.. Câu 5: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 9. C. 8. D.. --------- HẾT --------- = f '() = g'() = f '() Mã đề 4 trang /

SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B. i. C.. D.. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n4 ;; 4 Câu : Môđun của số phức z 4 i Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n ; ; 8. B.. C.. D. 5. Câu 4: Trên khoảng ;, / đạo hàm của hàm số log là ln. B. Câu 5: Với mọi số thực dương, / ln. C. log /. D. ;; 4 /. ln. log. B. log. C. log. D. log. Câu : Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 7: Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Mã đề trang /

Câu 8: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? 4. B. 4. C.. D.. Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t T ;;. B. E 5;;. C. H ;;. D. 5;; Q. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. An. C. Cn. D. Cn. n k! k! n k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B. Câu : Tập ác định của hàm số. C. là. D.. B. ;. C. \. D.. ;. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z 5. B.. C.. D.. Câu 4: Trong không gian, a ;; b ;;. Tọa độ của vectơ a b là z cho hai vectơ và 4;4;4. B. 7;4;4. C. 7;5;. D. 5;5;4. Câu 5: Trên khoảng 5 C Câu : Cho hàm số ;, họ nguên hàm của hàm số 5. B. 5 ln 5 f f là C. C. 5 C. D. 5 ln 5 có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là. B.. C. 4. D. 5. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B.. C. ;. D. ;. Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B. 4. C.. D. 5. Mã đề trang /

Câu 9: Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số b. C. a b?. D. a b. F ;. B. K ;4. C. D ;. D. ; E. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S 4 r. B. S r. C. S r. D. S r. Câu : Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho Câu 4: Nếu. B. r l. C. r l f d và f d thì f 5 5 d r l. D.. B. 4. C. 4. D.. n. r l Câu 5: Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. log 5 là Câu : Nghiệm của phương trình. B.. C.. D. 4. Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 8: Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu 9: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin f d C. f d C. Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Mã đề trang /

Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 8 Câu : Cho số phức z thỏa mãn Câu : Nếu 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D.. i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B.. C. 4. D.. 4 f d thì 4 f d. B.. C. 57. D. 7. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 4: Trong không gian, z 4. B. z 4. C. z. D. z. C, Câu 5: Cho hình lập phương ABCD. A' B ' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 45. B. 9. D... B' A' A C' D' D Câu : Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là C. z. B. z. D. B C Đường z.. z Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn. 9. B.. C. 7 5. D. 9 58. Câu 8: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;. C. m;. D. m Câu 9: Xét hai số phức z, z thoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B.. C. 5. D.. ;8. Mã đề trang 4/

Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. A' A B' B C' C Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ' 4, f và. f và F, hã tính F 5 F 5. B. F 5. C. F. D. Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: F.. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 4. C.. D. 5. Câu 4: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. Câu 44: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng f ' f m có đúng bốn z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;5; 4. B. N ;;. C. P;8; 9. D. Q ;7;. Câu 45: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V = f '() 45, hã tính theo a a. Mã đề trang 5/

Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho. B.. C. 4. D. 4. 4 Câu 47: Cho hàm số bậc bốn f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. 5 C.. D.. 5 Câu 48: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 8. C. 9. D.. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 5. C. 5. D. 4. Câu 5: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? A 498. B. 5. C. 5. D. 499. --------- HẾT --------- Mã đề trang /

SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 8 ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Cho hàm số f có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là. B.. C. 4. D. 5. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! Cn. B. An. C. An. D. Cn. n k! n k! k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B.. C.. D.. Câu 4: Tập ác định của hàm số là ;. B. \. C.. D. ;. Câu 5: Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho. B. r l. C. r l Câu : Cho cấp số nhân u n có r l. D.. r l u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q 8. B. q. C. q. D. q 4. Câu 7: Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z. B.. C. 5. D.. Câu 8: Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình là. B. ;. C. ;. D. ;. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu : Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B. 4. C.. D. 5. Mã đề 8 trang /

Câu : Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C.. D. i. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ;; 4 Câu : Môđun của số phức Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n ; ; 8. B.. C.. D. 5. Câu 4: Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là Câu 5: Nếu ln. B. / ln. C. / f d và f d thì f 5 5 d / ln. D.. B. 4. C.. D. 4. Câu : Với mọi số thực dương, log 4 ;; 4. / log. B. log. C. log. D. log. Câu 7: Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 8: Nếu f d và g d thì z 4 i f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu 9: Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? F ;. B. E ;. C. K ;4. D. ; D.. Câu : Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ; Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a b. B. a. C. a b. D. a b. b. Mã đề 8 trang /

Câu : Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu : Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? 4. B. 4. C.. D.. Câu 4: Trong không gian, z cho hai vectơ a ;; và b ;;. Tọa độ của vectơ a b là 7;5;. B. 4;4;4. C. 7;4;4. D. 5;5;4. Câu 5: Trên khoảng ;, 5 C. B. ln 5 họ nguên hàm của hàm số 5 5 C. C. 5 ln 5 f là C. D. 5 C. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S 4 r. C. S r. D. S r. log 5 là Câu 7: Nghiệm của phương trình. B.. C.. D. 4. Câu 8: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? f d C. f d C. t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t T ;;. B. Q 5;;. C. E 5;;. D. ;; H. Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D. 8. Mã đề 8 trang /

Câu : Cho số phức z thỏa mãn i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B. 4. C.. D.. Câu : Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C.. B. 9. D.. 45. B' A' A C' D' D B C Câu 4: Nếu 4 f d thì 4 f d. B.. C. 57. D. 7. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 5: Trong không gian, C, z 4. B. z 4. C. z. D. z. Câu : Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. z C.. D. Đường z.. z Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 9. C. 7 5. D. 9 58. Câu 8: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. Câu 9: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V A' A B' B 45, hã tính theo a a. C' C Mã đề 8 trang 4/

Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;8. C. m ;. D. m Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' 5 f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ;. ' 4, f và. f và F, hã tính F F. B. F 5. C. F 5. D. F. Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho 4. B.. C.. D. 4.. 4 f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' Câu 4: Cho hàm số bậc bốn 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. C.. 5 Câu 44: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng D.. 5 z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? ;8; 9. ;5; 4. M B. N C. P ;;. D. Q ;7;. Câu 45: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z z, khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Câu 4: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. = f '() Mã đề 8 trang 5/

Câu 47: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 9. C.. D. 8. Câu 48: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? 5. B. 5. C. 499. D. 498. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4. B. 5. C. 4 5. D. 5. Câu 5: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B.. C. 5. D. 4. --------- HẾT --------- f ' f m có đúng bốn Mã đề 8 trang /

SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC - Môn: Toán - lớp Câu Mã đề Câu Mã đề 4 Câu Mã đề Câu Mã đề 8 C D C A A A A B A B D A 4 D 4 C 4 D 4 A 5 B 5 B 5 D 5 B B A A C 7 C 7 A 7 C 7 C 8 C 8 C 8 B 8 D 9 B 9 D 9 B 9 C A B A A D B D A C C B C A D A D 4 B 4 A 4 C 4 B 5 D 5 B 5 D 5 A A B A C 7 A 7 B 7 D 7 C 8 C 8 C 8 A 8 D 9 A 9 A 9 D 9 B C B B C B D D A B D A C C B B B 4 B 4 B 4 A 4 A 5 A 5 A 5 A 5 A A B D B 7 C 7 C 7 A 7 D 8 A 8 A 8 C 8 C 9 C 9 A 9 D 9 C B D A A D A A A C B D D A D C D 4 C 4 A 4 B 4 C 5 D 5 D 5 A 5 B A D A A 7 B 7 C 7 A 7 B 8 C 8 C 8 D 8 D 9 A 9 B 9 B 9 D 4 B 4 C 4 B 4 B 4 C 4 B 4 D 4 D 4 B 4 D 4 B 4 A 4 A 4 D 4 A 4 D 44 D 44 A 44 A 44 B 45 A 45 D 45 A 45 C 4 B 4 B 4 D 4 D 47 A 47 D 47 B 47 B 48 A 48 A 48 C 48 C 49 C 49 C 49 C 49 B 5 D 5 B 5 D 5 D Ghi chú: Mỗi câu trả lời đúng được. điểm. ---------- HẾT ---------