SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Môđun của số phức z 4 i. B.. C. 5. D. 8. Câu : Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính 4. B.. C.. D. 9. Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? E ;. B. F ;. C. K ;4. D. ; D. Câu 4: Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S r. C. S r. D. S 4 r. Câu 5: Trên khoảng ;, họ nguên hàm của hàm số f 5 là 5 ln 5 C. B. 5 ln 5 C. C. 5 C. D. Câu : Cho hàm số f có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: 5 C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là 4. B.. C.. D. 5. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B.. C. ;. D. ;. Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B.. C. 4. D. 5. Câu 9: Tập ác định của hàm số là. B. ;. C. \. D. ;. log 5 là Câu : Nghiệm của phương trình 4. B.. C.. D.. Mã đề trang /
Câu : Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z. B.. C. 5. D.. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ; ; Câu 4: Trong không gian, Vectơ nào dưới đâ là một vectơ. B.. C. n. D. n z cho hai vectơ a ;; và 4 ;; 4 ;; 4. b ;;. Tọa độ của vectơ a b là 7;4;4. B. 7;5;. C. 5;5;4. D. 4;4;4. Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C. i. D.. Câu : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 7: Với mọi số thực dương, log log. B. log. C. log. D. log. Câu 8: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên?. B.. C. 4. D. 4. Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t E 5;;. B. H ;;. C. T ;;. D. 5;; Q. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. Cn. C. An. D. Cn. k! n k! n k! n! Câu : Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Mã đề trang /
Câu : Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là ln. B. / Câu : Cho hàm số f ln. C. / có bảng biến thiên như sau: / ln. D.. / Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Câu 4: Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho Câu 5: Nếu. B. r l. C. r l f d và f d thì f 5 5 d r l. D.. B. 4. C. 4. D.. n. r l Câu : Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. Câu 7: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin f d C. f d C. Câu 8: Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu 9: Trên đoạn ;, hàm số. B. 8 Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D... C.. D. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b. C. a b b. D. a. b. Mã đề trang /
Câu : Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 9. B. 45. D... B' A' A C' D' D B C Câu : Nếu 4 f d thì 4 f d 57. B.. C.. D. 7. Câu 4: Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. z C.. D. Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn z. z. i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B. 4. C.. D.. Đường thẳng Câu : Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. A' B' C' C. d. B. d. d. D. d. A B C Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 9. C. 7 5. D. 9 58. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 8: Trong không gian, z 4. B. z. C. z 4. D. z. Câu 9: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? 499. B. 498. C. 5. D. 5. C, Mã đề trang 4/
Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 4. C. 5. D.. Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số 5 f ' f m có đúng bốn ' 4, f và. f và F, hã tính F F 5. B. F. C. F. D. F 5. Câu 4: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng SAB và SBD S. ABCD.. 45, hã tính theo a thể tích V của khối chóp V a. B. V a. C. V a. D. V a. Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m ;8. B. m ;. C. m 8;. D. m ;. Câu 44: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Câu 45: Cho hàm số bậc bốn 4 f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. C.. 5 D.. 5 Mã đề trang 5/
Câu 4: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;8; 9. B. N ;5; 4. C. P ;;. D. Q ;7;. Câu 47: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho 4. B.. C.. D. 4. Câu 48: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 9. B. 8. C. 7. D.. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 4. C. 5. D. 5. Câu 5: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị? 4. B.. C.. D.. --------- HẾT --------- = f '() Mã đề trang /
SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 4 ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Tập ác định của hàm số là. B. \. C. ;. D. ;. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z 5. B.. C.. D.. Câu : Trong không gian, a ;; b ;;. Tọa độ của vectơ a b là z cho hai vectơ và 7;4;4. B. 7;5;. C. 5;5;4. D. 4;4;4. log 5 là Câu 4: Nghiệm của phương trình. B.. C. 4. D.. Câu 5: Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ; ; Câu : Môđun của số phức z 4 i Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n 4 ;; 4 5. B. 8. C.. D.. ;; 4. Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 8: Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu 9: Trên khoảng ;, họ nguên hàm của hàm số f 5 là 5 ln 5 Câu : Cho hàm số C. B. 5 C. C. f 5 C có bảng ét dấu của đạo hàm như sau:. D. 5 ln 5 C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là 4. B.. C.. D. 5. Mã đề 4 trang /
Câu : Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B. ;. C.. D. ;. Câu : Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B.. C. 4. D. 5. Câu : Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C.. D. i. Câu 5: Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là ln. B. / Câu : Với mọi số thực dương, ln. C. / log / ln. D.. / log. B. log. C. log. D. log. Câu 7: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? C.. B. 4.. D. 4. Câu 8: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t H ;;. B. T ;;. C. E 5;;. D. 5;; Q. Câu 9: Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. An. C. Cn. D. Cn. n k! k! n k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B.. C.. D. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b. C. a b b. D. a. b. Mã đề 4 trang /
Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? F ;. B. K ;4. C. D ;. D. ; E. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S 4 r. C. S r. D. S r. Câu 4: Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 5: Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Câu : Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho. B. r l. C. r l r l. D.. r l Câu 7: Nếu f d và f d thì f 5 5 d 4. B.. C.. D. 4. n Câu 8: Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. Câu 9: Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 45. B. 9. D... B' A' A C' D' D Câu : Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin B f d C. f d C. C Mã đề 4 trang /
Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C. 8. D.. Câu : Cho số phức z thỏa mãn Câu 4: Nếu i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B.. C. 4. D.. 4 f d thì 4 f d 57. B.. C.. D. 7. Câu 5: Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. C. z. D. z. z. Đường Câu : Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 7 5. C.. D. 9 58 9. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 7: Trong không gian, z 4. B. z. C. z 4. D. z. C, Câu 8: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. A' A B' B C' C Mã đề 4 trang 4/
Câu 9: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ' 4, f và. f và F, hã tính F 5 F 5. B. F. C. F. D. F 5. Câu 4: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? A 498. B. 5. C. 499. D. 5. Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m. (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;8. C. m ;. D. m ;. Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 5. C.. D. 4. f ' f m có đúng bốn Câu 4: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;8; 9. B. N ;;. C. P;7;. D. Q ;5; 4. Câu 44: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V 45, hã tính theo a a. Câu 45: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Mã đề 4 trang 5/
Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho. B. 4. C.. D. 4. Câu 47: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 4. C. 5. D. 5. Câu 48: Cho hàm số hàm số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. và hàm số bậc ba g m n p q. số f ' và g ' Biết f g bởi các đồ thị hàm số f ', g ' Câu 49: Cho hàm số bậc bốn 4 f a b c d e Các hàm có đồ thị như hình vẽ bên. và diện tích hình phẳng giới hạn 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g. 5 B.. 5 C.. 5 D.. Câu 5: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 9. C. 8. D.. --------- HẾT --------- = f '() = g'() = f '() Mã đề 4 trang /
SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B. i. C.. D.. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n4 ;; 4 Câu : Môđun của số phức z 4 i Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n ; ; 8. B.. C.. D. 5. Câu 4: Trên khoảng ;, / đạo hàm của hàm số log là ln. B. Câu 5: Với mọi số thực dương, / ln. C. log /. D. ;; 4 /. ln. log. B. log. C. log. D. log. Câu : Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 7: Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ;. Mã đề trang /
Câu 8: Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? 4. B. 4. C.. D.. Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t T ;;. B. E 5;;. C. H ;;. D. 5;; Q. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! An. B. An. C. Cn. D. Cn. n k! k! n k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B. Câu : Tập ác định của hàm số. C. là. D.. B. ;. C. \. D.. ;. Câu : Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z 5. B.. C.. D.. Câu 4: Trong không gian, a ;; b ;;. Tọa độ của vectơ a b là z cho hai vectơ và 4;4;4. B. 7;4;4. C. 7;5;. D. 5;5;4. Câu 5: Trên khoảng 5 C Câu : Cho hàm số ;, họ nguên hàm của hàm số 5. B. 5 ln 5 f f là C. C. 5 C. D. 5 ln 5 có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: C. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là. B.. C. 4. D. 5. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là ;. B.. C. ;. D. ;. Câu 8: Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B. 4. C.. D. 5. Mã đề trang /
Câu 9: Nếu f d và g d thì f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a. B. a b Câu : Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số b. C. a b?. D. a b. F ;. B. K ;4. C. D ;. D. ; E. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S 4 r. B. S r. C. S r. D. S r. Câu : Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho Câu 4: Nếu. B. r l. C. r l f d và f d thì f 5 5 d r l. D.. B. 4. C. 4. D.. n. r l Câu 5: Cho cấp số nhân u có u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q. B. q 4. C. q 8. D. q. log 5 là Câu : Nghiệm của phương trình. B.. C.. D. 4. Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu 8: Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu 9: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin f d C. f d C. Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Mã đề trang /
Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 8 Câu : Cho số phức z thỏa mãn Câu : Nếu 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D.. i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B.. C. 4. D.. 4 f d thì 4 f d. B.. C. 57. D. 7. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 4: Trong không gian, z 4. B. z 4. C. z. D. z. C, Câu 5: Cho hình lập phương ABCD. A' B ' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C. 45. B. 9. D... B' A' A C' D' D Câu : Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là C. z. B. z. D. B C Đường z.. z Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn. 9. B.. C. 7 5. D. 9 58. Câu 8: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;. C. m;. D. m Câu 9: Xét hai số phức z, z thoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z, z khi đó M m 5. B.. C. 5. D.. ;8. Mã đề trang 4/
Câu 4: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. A' A B' B C' C Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ' 4, f và. f và F, hã tính F 5 F 5. B. F 5. C. F. D. Câu 4: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: F.. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B. 4. C.. D. 5. Câu 4: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. Câu 44: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng f ' f m có đúng bốn z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? M ;5; 4. B. N ;;. C. P;8; 9. D. Q ;7;. Câu 45: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V = f '() 45, hã tính theo a a. Mã đề trang 5/
Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho. B.. C. 4. D. 4. 4 Câu 47: Cho hàm số bậc bốn f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. 5 C.. D.. 5 Câu 48: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 8. C. 9. D.. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4 5. B. 5. C. 5. D. 4. Câu 5: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? A 498. B. 5. C. 5. D. 499. --------- HẾT --------- Mã đề trang /
SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 8 ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC Môn: TÁN lớp THPT (Thời gian làm bài: 9 phút) Đề khảo sát gồm trang. Họ và tên học sinh: Số báo danh:.. Câu : Cho hàm số f có bảng ét dấu của đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là. B.. C. 4. D. 5. Câu : Với n là số nguên dương và k là số tự nhiên, k n, công thức nào dưới đâ đúng? k n! k n! k n! k n k! k! Cn. B. An. C. An. D. Cn. n k! n k! k! n! Câu : Hàm số nào dưới đâ đồng biến trên ;?. B.. C.. D.. Câu 4: Tập ác định của hàm số là ;. B. \. C.. D. ;. Câu 5: Cho khối trụ có bán kính đá r và độ dài đường sinh l. Thể tích của khối trụ đã cho. B. r l. C. r l Câu : Cho cấp số nhân u n có r l. D.. r l u và u. Tìm công bội q của cấp số nhân đã cho. q 8. B. q. C. q. D. q 4. Câu 7: Cho số phức z i và số phức z i. Phần thực của số phức z z. B.. C. 5. D.. Câu 8: Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình là. B. ;. C. ;. D. ;. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương trình:. B.. C.. D.. Câu : Cho khối chóp có diện tích đá B và chiều cao h 7. Thể tích của khối chóp đã cho 4. B. 4. C.. D. 5. Mã đề 8 trang /
Câu : Trong mặt phẳng tọa độ, z là cho ; M là điểm biểu diễn số phức z. Phần ảo của số phức. B.. C.. D. i. Câu : Trong không gian, z cho mặt phẳng : z 4. vectơ pháp tuến của mặt phẳng? n ; ; n ;; 4 Câu : Môđun của số phức Vectơ nào dưới đâ là một. B.. C. n. D. n ; ; 8. B.. C.. D. 5. Câu 4: Trên khoảng ;, đạo hàm của hàm số log là Câu 5: Nếu ln. B. / ln. C. / f d và f d thì f 5 5 d / ln. D.. B. 4. C.. D. 4. Câu : Với mọi số thực dương, log 4 ;; 4. / log. B. log. C. log. D. log. Câu 7: Cho khối hộp có diện tích đá là B và chiều cao là h. Thể tích V của khối hộp nà là V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. Câu 8: Nếu f d và g d thì z 4 i f g d 7. B.. C. 4. D.. Câu 9: Điểm nào dưới đâ thuộc đồ thị của hàm số? F ;. B. E ;. C. K ;4. D. ; D.. Câu : Cho hàm số f có bảng biến thiên như sau: Hàm số f nghịch biến trên khoảng nào dưới đâ? ;. B. ;. C. ;. D. ; Câu : Với mọi a, b thỏa mãn log9 a log b, mệnh đề nào dưới đâ đúng? a b. B. a. C. a b. D. a b. b. Mã đề 8 trang /
Câu : Trong không gian, z mặt cầu S z : có bán kính. B.. C. 4. D. 9. Câu : Hàm số nào dưới đâ có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên? 4. B. 4. C.. D.. Câu 4: Trong không gian, z cho hai vectơ a ;; và b ;;. Tọa độ của vectơ a b là 7;5;. B. 4;4;4. C. 7;4;4. D. 5;5;4. Câu 5: Trên khoảng ;, 5 C. B. ln 5 họ nguên hàm của hàm số 5 5 C. C. 5 ln 5 f là C. D. 5 C. Câu : Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đâ? S r. B. S 4 r. C. S r. D. S r. log 5 là Câu 7: Nghiệm của phương trình. B.. C.. D. 4. Câu 8: Cho hàm số f cos. Khẳng định nào dưới đâ là đúng? f d sin C. B. sin C. f d sin C. D. sin Câu 9: Trong không gian z, cho đường thẳng đâ? f d C. f d C. t d : t. Đường thẳng d đi qua điểm nào dưới z t T ;;. B. Q 5;;. C. E 5;;. D. ;; H. Câu : Cho hàm số a b c d (với a, b, c, d và a ) có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho. B.. C.. D.. - - Câu : Trên đoạn ;, hàm số. B. 9 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm. C.. D. 8. Mã đề 8 trang /
Câu : Cho số phức z thỏa mãn i z 4 i. Phần ảo của số phức z 4. B. 4. C.. D.. Câu : Cho hình lập phương ABCD. A' B' C ' D ' (tham khảo hình bên). Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC ' C.. B. 9. D.. 45. B' A' A C' D' D B C Câu 4: Nếu 4 f d thì 4 f d. B.. C. 57. D. 7. z cho tứ diện ABCD với A ;;, B ;;, ;; D ;;4. Mặt phẳng đi qua D và song song với mặt phẳng ABC có phương trình là Câu 5: Trong không gian, C, z 4. B. z 4. C. z. D. z. Câu : Trong không gian, z cho điểm M ; ; và mặt phẳng P : z. thẳng đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là z. B. z C.. D. Đường z.. z Câu 7: Trong hộp có tấm thẻ được đánh số thứ tự lần lượt từ số đến số. Người ta lấ ngẫu nhiên cùng một lúc từ hộp ra hai tấm thẻ rồi nhân số thứ tự của hai thẻ lấ được với nhau. Tính ác suất để tích thu được là một số chẵn.. B. 9. C. 7 5. D. 9 58. Câu 8: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A' B' C ' với AB và AA' (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng A' BC. C. d. B. d. D. d. d. Câu 9: Cho khối chóp S. ABCD có SA ABCD. Đá ABCD là hình chữ nhật với AB a, AD a. Biết góc giữa hai mặt phẳng thể tích V của khối chóp S. ABCD. SAB và SBD V a. B. V a. C. V a. D. V A' A B' B 45, hã tính theo a a. C' C Mã đề 8 trang 4/
Câu 4: Trên tập hợp số phức, ét phương trình z z m (với m là tham số thực). Gọi hai điểm A và B là hai điểm biểu diễn hai nghiệm của phương trình đã cho. Biết rằng ba điểm, A, B là ba đỉnh của một tam giác vuông (với là gốc toạ độ), khẳng định nào dưới đâ đúng? m 8;. B. m ;8. C. m ;. D. m Câu 4: Cho hàm số f. Biết f có đạo hàm ' 5 f thoả mãn F là một nguên hàm của hàm số ;. ' 4, f và. f và F, hã tính F F. B. F 5. C. F 5. D. F. Câu 4: Cho khối nón đỉnh S có đá là hình tròn tâm. Gọi A và B là hai điểm thuộc đường tròn đá sao cho tam giác SAB vuông và có diện tích. Góc tạo bởi giữa trục S và mặt phẳng SAB o. Thể tích của khối nón đã cho 4. B.. C.. D. 4.. 4 f a b c d e và hàm số bậc ba g m n p q. Các hàm số f ' và g ' có đồ thị như hình vẽ bên. Biết f g và diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f ', g ' Câu 4: Cho hàm số bậc bốn 4. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số f và g = g'() = f '(). 5 B.. C.. 5 Câu 44: Trong không gian z, cho mặt phẳng : z 9 và đường thẳng D.. 5 z d :. Xét đường thẳng d đi qua điểm A ;; và song song với. Khi đường thẳng d tạo với d một góc nhỏ nhất thì d đi qua điểm nào dưới đâ? ;8; 9. ;5; 4. M B. N C. P ;;. D. Q ;7;. Câu 45: Xét hai số phức z, zthoả mãn z 5i và z i. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z z, khi đó M m 5. B. 5. C.. D.. Câu 4: Cho hàm số số f là hàm số đa thức bậc năm. Biết hàm f có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để hàm số f m g có 8 điểm cực trị?. B. C. 4 D.. = f '() Mã đề 8 trang 5/
Câu 47: Cho bất phương trình m m m 5 log log 4, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để bất phương trình đã cho có đúng hai nghiệm nguên? 7. B. 9. C.. D. 8. Câu 48: Có bao nhiêu số nguên dương sao cho ứng với mỗi số đó bất phương trình có nghiệm nguên và số nghiệm nguên không vượt quá 5? 5. B. 5. C. 499. D. 498. Câu 49: Trong không gian, z cho mặt cầu S z : 4 7. Xét điểm M thuộc mặt phẳng toạ độ sao cho từ M kẻ được ba tiếp tuến MA, MB, MC đến mặt cầu S (trong đó A, B, C là các tiếp điểm) thỏa mãn AMB, BMC 9, CMA. Độ dài đoạn M lớn nhất bao nhiêu? 4. B. 5. C. 4 5. D. 5. Câu 5: Cho hàm số đa thức bậc ba f có bảng biến thiên như sau: Có bao nhiêu giá trị nguên của tham số m để phương trình nghiệm thực phân biệt?. B.. C. 5. D. 4. --------- HẾT --------- f ' f m có đúng bốn Mã đề 8 trang /
SỞ GIÁ DỤC VÀ ĐÀ TẠ NAM ĐỊNH HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KHẢ SÁT CHẤT LƯỢNG ĐỢT CUỐI NĂM HỌC - Môn: Toán - lớp Câu Mã đề Câu Mã đề 4 Câu Mã đề Câu Mã đề 8 C D C A A A A B A B D A 4 D 4 C 4 D 4 A 5 B 5 B 5 D 5 B B A A C 7 C 7 A 7 C 7 C 8 C 8 C 8 B 8 D 9 B 9 D 9 B 9 C A B A A D B D A C C B C A D A D 4 B 4 A 4 C 4 B 5 D 5 B 5 D 5 A A B A C 7 A 7 B 7 D 7 C 8 C 8 C 8 A 8 D 9 A 9 A 9 D 9 B C B B C B D D A B D A C C B B B 4 B 4 B 4 A 4 A 5 A 5 A 5 A 5 A A B D B 7 C 7 C 7 A 7 D 8 A 8 A 8 C 8 C 9 C 9 A 9 D 9 C B D A A D A A A C B D D A D C D 4 C 4 A 4 B 4 C 5 D 5 D 5 A 5 B A D A A 7 B 7 C 7 A 7 B 8 C 8 C 8 D 8 D 9 A 9 B 9 B 9 D 4 B 4 C 4 B 4 B 4 C 4 B 4 D 4 D 4 B 4 D 4 B 4 A 4 A 4 D 4 A 4 D 44 D 44 A 44 A 44 B 45 A 45 D 45 A 45 C 4 B 4 B 4 D 4 D 47 A 47 D 47 B 47 B 48 A 48 A 48 C 48 C 49 C 49 C 49 C 49 B 5 D 5 B 5 D 5 D Ghi chú: Mỗi câu trả lời đúng được. điểm. ---------- HẾT ---------