TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH HỌC SINH BÁN TRÚ - KHỐI 11 NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP GIỚI TÍNH 1 Nguyễn Minh Anh 11A01 N

Tài liệu tương tự
DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

K10_TOAN

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DS phongthi K xlsx

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DSKTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2

Xep lop 12-13

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Flyers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

danh sach full tháng

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Starters PM.xls

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

danh sach full tháng

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

YLE Starters PM.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

K10_VAN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

YLE Starters PM.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Danh sách Tổng

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Starters PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

LICH TONG_d2.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

KET for Schools_ xls

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

document

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DanhSachTrungTuyen.xls

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KET for Schools PM.xls

Bản ghi:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH HỌC SINH BÁN TRÚ - KHỐI 11 NĂM HỌC 2021-2022 STT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH LỚP GIỚI TÍNH 1 Nguyễn Minh Anh 11A01 NAM 2 Nguyễn Tiến Nam 11A01 NAM 3 Phạm Quang Vũ 11A01 NAM 4 Trần Hoàng Khiêm 11A01 NAM 5 Trần Phan Anh Dũng 11A01 NAM 6 Trương Thiện Nhân 11A01 NAM 7 Hà Hồng Anh 11A01 NỮ 8 Huỳnh Phúc Mỹ Khuê 11A01 NỮ 9 Lê Nguyễn Khánh Ngọc 11A01 NỮ 10 Nguyễn Đan Uyên Khanh 11A01 NỮ 11 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 11A01 NỮ 12 Trần Anh Thảo Ngọc 11A01 NỮ 13 Vũ Hoàng Bảo Trân 11A01 NỮ 14 Vương Minh Thư 11A01 NỮ 15 Đinh Nho Hoàng Phúc 11A02 NAM 16 Huỳnh Minh Khang 11A02 NAM 17 Lưu Danh Anh Khoa 11A02 NAM 18 Nguyễn Nhật Huy 11A02 NAM 19 Nguyễn Phạm Minh Huy 11A02 NAM 20 Phạm Đăng Huy 11A02 NAM 21 Phạm Quốc Phi Long 11A02 NAM 22 Phạm Tất Đạt 11A02 NAM 23 Võ Quang Trí 11A02 NAM 24 Võ Việt Huy 11A02 NAM

25 Vũ Hoàng Long 11A02 NAM 26 Bùi Thu Phương 11A02 NỮ 27 Diệp Thanh Nhã 11A02 NỮ 28 Hồ Như Huỳnh 11A02 NỮ 29 Hoàng Ngân Khánh 11A02 NỮ 30 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh 11A02 NỮ 31 Nguyễn Ngọc Tố Hân 11A02 NỮ 32 Nguyễn Thái Thảo Vy 11A02 NỮ 33 Ninh Khánh Ngọc 11A02 NỮ 34 Trần Thanh Khánh Mai 11A02 NỮ 35 Trần Thanh Tú 11A02 NỮ 36 Đoàn Hương Giang 11A02 NỮ 37 Vũ Lý Hương Thơ 11A02 NỮ 38 Phước Trần Quang Hưng 11A03 NAM 39 Võ Anh Khoa 11A03 NAM 40 Trần Nguyễn Gia Thịnh 11A03 NAM 41 Võ Nguyễn Mai Quỳnh 11A03 NỮ 42 Đỗ Thị Thảo Dung 11A03 NỮ 43 Hồ Phan Châu Anh 11A03 NỮ 44 Lê Phan Gia Hân 11A03 NỮ 45 Lê Tâm Như 11A03 NỮ 46 Nguyễn Hồng Ngân 11A03 NỮ 47 Nguyễn Ngọc Tú Anh 11A03 NỮ 48 Trần Ngọc Hân 11A03 NỮ 49 Trịnh Huỳnh Giao Phương 11A03 NỮ 50 Võ Kim Phụng 11A03 NỮ 51 Võ Ngọc Bảo Như 11A03 NỮ 52 Vũ Lê Anh Thư 11A03 NỮ 53 Vũ Lê Minh Thư 11A03 NỮ 54 Nguyễn Đức Bảo Ngọc 11A04 NỮ

55 Vũ Thụy Ngọc Như 11A04 NỮ 56 Đặng Gia Nghi 11A04 NỮ 57 Đinh Nguyên Hương 11A04 NỮ 58 Hoàng Ngọc Hải Yến 11A04 NỮ 59 Lê Khánh Linh 11A04 NỮ 60 Lương Bảo Ngọc 11A04 NỮ 61 Lương Tú Anh 11A04 NỮ 62 Lý Thanh Ngân 11A04 NỮ 63 Mai Khánh Phương 11A04 NỮ 64 Nguyễn Bùi Việt Hà 11A04 NỮ 65 Nguyễn Hà Phương Nhi 11A04 NỮ 66 Nguyễn Hoàng Minh Anh 11A04 NỮ 67 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11A04 NỮ 68 Nguyễn Phạm Thu Linh 11A04 NỮ 69 Nguyễn Tường Liên Hương 11A04 NỮ 70 Phạm Đình Thiên An 11A04 NỮ 71 Phạm Thị Chúc An 11A04 NỮ 72 Trần Ngọc Song Ngân 11A04 NỮ 73 Trần Nguyễn Minh Tâm 11A04 NỮ 74 Trần Quỳnh Nam Phương 11A04 NỮ 75 Trần Thuỳ Anh 11A04 NỮ 76 Trần Tuệ Mỹ 11A04 NỮ 77 Trương Hạ Vy 11A04 NỮ 78 Võ Đông Thục Uyên 11A04 NỮ 79 Võ Lê Hoàng Anh 11A04 NỮ 80 Vương Hoài An 11A04 NỮ 81 Đỗ Lê Phúc Đức 11A05 NAM 82 Huỳnh Tuấn Việt 11A05 NAM 83 Lâm Duy Khang 11A05 NAM 84 Ngô Nguyễn Minh Quân 11A05 NAM

85 Nguyễn Đức Thiên Ân 11A05 NAM 86 Trần Ngọc An 11A05 NAM 87 Trần Ngọc Khiết 11A05 NAM 88 Từ Gia Cường 11A05 NAM 89 Trần Hoàng Khang 11A05 NAM 90 Văn Công Minh 11A05 NAM 91 Bùi Ngọc Diễm Hương 11A05 NỮ 92 Đặng Phan Hồng Anh 11A05 NỮ 93 Đinh Khánh Vy 11A05 NỮ 94 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 11A05 NỮ 95 Phạm Nguyễn Vân Anh 11A05 NỮ 96 Phan Bằng Nhi 11A05 NỮ 97 Tôn Nguyễn Tường Vy 11A05 NỮ 98 Vũ Hoàng Hiếu ThẢo 11A05 NỮ 99 Bảo Phước Quý Tài 11A06 NAM 100 Châu Nguyễn Nhật Anh 11A06 NAM 101 Dương Nghiệp Quý 11A06 NAM 102 Hồ Kỳ Anh 11A06 NAM 103 Lê Nguyễn Khương Duy 11A06 NAM 104 Nguyễn Danh Trọng 11A06 NAM 105 Nguyễn Hoàng Danh 11A06 NAM 106 Nguyễn Phan Phú Hải 11A06 NAM 107 Tăng Minh Huân 11A06 NAM 108 Trương Đình Lộc 11A06 NAM 109 Trần Phan Đăng Khôi 11A06 NAM 110 Vương Thái Hưng 11A06 NAM 111 Võ Minh Luân 11A06 NAM 112 Bùi Khánh My 11A06 NỮ 113 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 11A06 NỮ 114 Lê Hoàng Thủy Tiên 11A06 NỮ

115 Nguyễn Lê Khôi 11A06 NỮ 116 Nguyễn Minh Thư 11A06 NỮ 117 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 11A06 NỮ 118 Dương Thanh Tùng 11A07 NAM 119 Hứa Gia Tân 11A07 NAM 120 Lê Xuân Khoa 11A07 NAM 121 Lương Gia Bảo 11A07 NAM 122 Ngô Đình Minh Tâm 11A07 NAM 123 Nguyễn Vũ Anh Khôi 11A07 NAM 124 Phạm Hồ Minh Quân 11A07 NAM 125 Trần Lê Minh Tuấn 11A07 NAM 126 Trương Hà Anh Minh 11A07 NAM 127 Chung Phối Nhi 11A07 NỮ 128 Hoàng Mẫn Khánh 11A07 NỮ 129 Lê Nguyễn Gia Hân 11A07 NỮ 130 Nguyễn Ngọc Lan Vy 11A07 NỮ 131 Nguyễn Ngọc Trúc Ly 11A07 NỮ 132 Nguyễn Thị Hải Anh 11A07 NỮ 133 Phan Như Quỳnh 11A07 NỮ 134 Huỳnh Bội Trí 11A08 NAM 135 Nguyễn Hoàng Phúc 11A08 NAM 136 Trang Hy Đan 11A08 NAM 137 Dương Nhật Anh 11A08 NỮ 138 Hoàng Thế Kim 11A08 NỮ 139 Lê Huỳnh Bích Trâm 11A08 NỮ 140 Nguyễn Bảo Hân 11A08 NỮ 141 Nguyễn Thị Minh Huyền 11A08 NỮ 142 Đặng Nguyễn Tấn Minh 11A09 NAM 143 Đỗ Trần Minh Hiếu 11A09 NAM 144 Huỳnh Xuân Bách 11A09 NAM

145 Lê Huy Thịnh 11A09 NAM 146 Mai Tấn Phong 11A09 NAM 147 Ngô Chánh Phong 11A09 NAM 148 Nguyễn Gia Lượng 11A09 NAM 149 Nguyễn Tuấn Đức 11A09 NAM 150 Trần Ngọc Thoại 11A09 NAM 151 Trương Tấn Đạt 11A09 NAM 152 Võ Hoàng Anh Minh 11A09 NAM 153 Cao Lâm Anh Thư 11A09 NỮ 154 Đỗ Trần Lan Nhi 11A09 NỮ 155 Giang Lệ Ân 11A09 NỮ 156 Lại Uyên Như 11A09 NỮ 157 Lê Nguyễn Khánh Linh 11A09 NỮ 158 Nguyễn Bùi Ngọc Linh 11A09 NỮ 159 Nguyễn Đỗ Khánh Nhi 11A09 NỮ 160 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 11A09 NỮ 161 Nguyễn Thanh Trúc 11A09 NỮ 162 Trương Lê Khánh Huyền 11A09 NỮ 163 Huỳnh Khánh Tường 11A09 NAM 164 Võ Như Minh 11A09 NỮ 165 Đỗ Trọng Khoa 11A10 NAM 166 Lê Tấn Phát 11A10 NAM 167 Nguyễn Giang Bình 11A10 NAM 168 Nguyễn Hoàng Duy 11A10 NAM 169 Nguyễn Lê Nguyên Khôi 11A10 NAM 170 Nguyễn Trương Vỹ Thông 11A10 NAM 171 Nguyễn Tuấn Lâm 11A10 NAM 172 Phạm Tuấn Kiệt 11A10 NAM 173 Trần Chí Hiếu 11A10 NAM 174 Trần Lê Bá Hưng 11A10 NAM

175 Trần Quốc Anh 11A10 NAM 176 Trần Tiến Đạt 11A10 NAM 177 TrẦn Võ Song Trình 11A10 NAM 178 Trần Cao Vân 11A10 NAM 179 Vũ Minh Bảo 11A10 NAM 180 Đặng Phạm Nhã Quyên 11A10 NỮ 181 Hoàng Bội Châu 11A10 NỮ 182 Huỳnh Lê Anh Thư 11A10 NỮ 183 Lê Lương Thanh Thùy 11A10 NỮ 184 Lê Thị Lan Phương 11A10 NỮ 185 Nguyễn Hà Linh Đan 11A10 NỮ 186 Nguyễn Ngọc Mai Trang 11A10 NỮ 187 Nguyễn Thanh Ngọc 11A10 NỮ 188 Nguyễn Thị Hoa Loan 11A10 NỮ 189 Nguyễn Thụy Tâm Đan 11A10 NỮ 190 Huỳnh Thụy Mỹ Thanh 11A10 NỮ 191 Phạm Phương Dung 11A10 NỮ 192 Lê Đức Huy 11A11 NAM 193 Nguyễn Huỳnh Phú Lộc 11A11 NAM 194 Trần Anh Khoa 11A11 NAM 195 Vũ Hoàng Quân 11A11 NAM 196 Hồng Gia Hân 11A11 NỮ 197 Huỳnh Lê Uyên Nhi 11A11 NỮ 198 Lâm Gia Nghi 11A11 NỮ 199 Lâm Trần Cẩm Tú 11A11 NỮ 200 Lê Ngọc Phương Mai 11A11 NỮ 201 Lê Trần Nhật Hạ 11A11 NỮ 202 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 11A11 NỮ 203 Nguyễn Ngọc Gia Linh 11A11 NỮ 204 Nguyễn Nhật Phương Uyên 11A11 NỮ

205 Nguyễn Như Ngọc Trâm 11A11 NỮ 206 Nguyễn Phương Ngân 11A11 NỮ 207 Nguyễn Quốc Bảo Ngọc 11A11 NỮ 208 Nguyễn Thị Kim Ngân 11A11 NỮ 209 Phạm Thị Kim Thanh 11A11 NỮ 210 Phùng Thị Thùy Linh 11A11 NỮ 211 Trần Lâm Quế Chi 11A11 NỮ 212 Trần Quỳnh Vy 11A11 NỮ 213 Trương Bảo Nhi 11A11 NỮ 214 Võ Ngọc Băng Tâm 11A11 NỮ 215 Vũ Thiên Nga 11A11 NỮ 216 Nguyễn Minh Hưng 11A12 NAM 217 Thân Vĩnh Nhật Minh 11A12 NAM 218 Hồ Thụy Tuyết Ngân 11A12 NỮ 219 Huỳnh Nhật Tiên 11A12 NỮ 220 Huỳnh Thái Bảo Châu 11A12 NỮ 221 Lê Đinh Thiên Ngọc 11A12 NỮ 222 Lê Hà Vy 11A12 NỮ 223 Lê Tú Uyên 11A12 NỮ 224 Mã Nhã Linh 11A12 NỮ 225 Ngô Mỹ Ngân 11A12 NỮ 226 Ngô Vy Khanh 11A12 NỮ 227 Nguyễn Hà Trúc Anh 11A12 NỮ 228 Nguyễn Thị Minh Châu 11A12 NỮ 229 Phan Kiều Khánh Ngân 11A12 NỮ 230 Thái Thư Kỳ 11A12 NỮ 231 Tiết Phan Thiên An 11A12 NỮ 232 Bùi Quỳnh Anh 11A12 NỮ 233 Trương Hồng Uyên 11A12 NỮ 234 Đặng Huỳnh Gia Kiện 11A13 NAM

235 Lê Quang Tuấn Anh 11A13 NAM 236 Ngô Huy Hoàng 11A13 NAM 237 Nguyễn Đăng Khoa 11A13 NAM 238 Nguyễn Nhật Minh 11A13 NAM 239 Nguyễn Tấn Duy Khoa 11A13 NAM 240 Nguyễn Tấn Phát 11A13 NAM 241 Trần Nhật An 11A13 NAM 242 Trương Huỳnh Bảo Long 11A13 NAM 243 Võ Hoàng Duy 11A13 NAM 244 Đinh Ngọc Phương Anh 11A13 NỮ 245 Đỗ Ngọc Uyên Ly 11A13 NỮ 246 Đỗ Thụy My 11A13 NỮ 247 Đoàn Ngọc Xuân Quỳnh 11A13 NỮ 248 Lê Lương Minh Vy 11A13 NỮ 249 Lê Nguyễn Minh An 11A13 NỮ 250 Nguyễn Huỳnh Như Ý 11A13 NỮ 251 Nguyễn Khánh Minh Anh 11A13 NỮ 252 Nguyễn Khoa Diệu Anh 11A13 NỮ 253 Nguyễn Ngọc Minh 11A13 NỮ 254 Phạm Mai Phương 11A13 NỮ 255 Tăng Diệu Minh 11A13 NỮ 256 Trần Gia Phụng 11A13 NỮ 257 Trần Ngọc Phương Nhi 11A13 NỮ 258 Trần Võ Yến Nhi 11A13 NỮ 259 Vũ Minh Thư 11A13 NỮ 260 Vương Khả Hân 11A13 NỮ 261 Bùi Quốc Long 11P01 NAM 262 Đặng Quí Hoàng 11P01 NAM 263 Lê Quốc Bảo 11P01 NAM 264 Nguyễn Chí Thiện 11P01 NAM

265 Nguyễn Tấn Phát 11P01 NAM 266 Phạm Việt Hoàng 11P01 NAM 267 Tăng Sơn Bình 11P01 NAM 268 Tô Nguyễn Gia Bảo 11P01 NAM 269 Trần Đức Thái Minh 11P01 NAM 270 Trần Khánh Minh 11P01 NAM 271 Trương Nam Anh 11P01 NAM 272 Bùi Phương Anh 11P01 NỮ 273 Bùi Võ Anh Thư 11P01 NỮ 274 Đặng Lê Bảo Ngọc 11P01 NỮ 275 Huỳnh Minh Xuân 11P01 NỮ 276 Lê Nguyễn Phương Ngân 11P01 NỮ 277 Lê Phương Anh Thy 11P01 NỮ 278 Nguyễn Hải My 11P01 NỮ 279 Nguyễn Hồng Kim Yến 11P01 NỮ 280 Nguyễn Ngọc Xuân Nguyên 11P01 NỮ 281 Phạm Đình Tuyết Nhi 11P01 NỮ 282 Phạm Nguyễn Phương Anh 11P01 NỮ 283 Phạm Thanh Tú 11P01 NỮ 284 Võ Hoàng Bảo Nghi 11P01 NỮ 285 Vũ Hoàng Diệu Linh 11P01 NỮ 286 Châu Vũ Gia Bảo 11P02 NAM 287 Diệp Quang Huy 11P02 NAM 288 Đỗ Trọng Tín 11P02 NAM 289 Dương Phạm Minh Thiện 11P02 NAM 290 Lê Nhật Thành 11P02 NAM 291 Lê Thành Nhân 11P02 NAM 292 Nguyễn Hoàn Nhân 11P02 NAM 293 Nguyễn Hồng Thanh Khương 11P02 NAM 294 Nguyễn Minh Hoàng 11P02 NAM

295 Nguyễn Quốc Vương 11P02 NAM 296 Ông Đại Hùng 11P02 NAM 297 Phạm Gia Huy 11P02 NAM 298 Phạm Nguyễn Duy Anh 11P02 NAM 299 Phan Thành Đạt 11P02 NAM 300 Quang Bảo Gia Huy 11P02 NAM 301 Hàn Minh Anh 11P02 NỮ 302 Hoàng Ngọc Minh Uyên 11P02 NỮ 303 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 11P02 NỮ 304 Huỳnh Thị Thảo Vi 11P02 NỮ 305 Nguyễn Đặng Minh Anh 11P02 NỮ 306 Nguyễn Gia Hân 11P02 NỮ 307 Nguyễn Hà Vy 11P02 NỮ 308 Nguyễn Hồng Diệp Thanh 11P02 NỮ 309 Nguyễn Ngọc Tường Vy 11P02 NỮ 310 Nguyễn Thuỳ Vân Anh 11P02 NỮ 311 Phan Vũ Hạnh Tiên 11P02 NỮ 312 Trần Hoàng Vân Anh 11P02 NỮ 313 Trần Thị Ngọc Trâm 11P02 NỮ 314 Trương Trần Minh Tuyết 11P02 NỮ 315 Bùi Anh Nguyên 11TH NAM 316 Đinh Gia Huy 11TH NAM 317 Hoàng Đức Minh Khang 11TH NAM 318 Nguyễn Đức Anh 11TH NAM 319 Nguyễn Hoàng Phúc 11TH NAM 320 Nguyễn Hùng 11TH NAM 321 Nguyễn Quang Thái 11TH NAM 322 Nguyễn Tuấn Anh 11TH NAM 323 Phạm Phúc Nguyên 11TH NAM 324 Trần Hữu Đức 11TH NAM

325 Trần Minh Tuấn 11TH NAM 326 Trần Tuấn Kha 11TH NAM 327 Võ Thành Chương 11TH NAM 328 Võ Thanh Phong 11TH NAM 329 Lê Nguyễn Trúc Linh 11TH NỮ 330 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 11TH NỮ 331 Trần Lê Khánh Hương 11TH NỮ 332 Trần Ngọc Giáng My 11TH NỮ