DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN HỆ CAO ĐẲNG ĐỢT 1 NĂM 2019 Hình thức xét tuyển: Điểm thi Đại học 2019 Stt Mã HS Ngành Họ và tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu KV Đ

Tài liệu tương tự
Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSHS_theoLOP

DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

K10_VAN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Xep lop 12-13

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DS phongthi K xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

document

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

YLE Flyers AM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Bản ghi:

1 3107 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tuấn Nguyên An 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.25 7.00 6.20 20.45 2 2744 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Mạnh An 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 3.75 4.75 13.75 3 2987 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn An 03/09/2001 Nam Hà Nội 3 C00 7.00 4.00 5.75 16.75 4 3168 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Tuấn Anh 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 8.25 17.25 5 2636 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Đức Anh 16/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 5.00 4.00 15.40 6 3378 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Quỳnh Anh 06/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 6.60 4.00 16.60 7 2844 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Tuấn Anh 23/12/1996 Nam Ninh Bình 2NT C00 7.00 7.75 7.50 22.25 8 2683 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Anh 04/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 4.00 6.25 16.25 9 3215 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Ngọc Anh 09/09/2001 Nữ Sơn La 1 D01 5.50 5.40 5.00 15.90 10 2793 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đình Anh 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 7.75 8.00 21.75 11 3176 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Quốc Anh 21/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.50 5.40 4.80 14.70 12 3349 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Lan Anh 08/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.50 6.75 7.75 22.00 13 3002 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Anh 18/07/2001 Nam Hoà Bình 1 D01 5.25 4.60 6.60 16.45 14 3198 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Việt Anh 01/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 2.75 5.25 13.25 15 3302 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nông Thị Nhật Anh 04/04/2001 Nữ Lào Cai 1 1 C00 5.75 6.50 7.00 19.25 16 3084 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Anh 13/05/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 3.25 5.75 14.50 17 3057 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Tuấn Anh 22/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 3.00 6.50 14.75 18 3394 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/08/2001 Nữ Đăk Nông 1 C00 5.50 7.25 7.25 20.00 19 3245 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Cao 28/05/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 5.25 3.25 3.75 12.25 20 2616 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Linh Chi 23/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.00 3.25 5.75 14.00 21 3128 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Minh Chiến 23/10/2000 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.25 4.75 12.75 22 3017 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Mạnh Chính 26/11/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.00 7.00 19.50 23 3274 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Chung 06/02/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 5.25 5.00 6.25 16.50 24 2992 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tiến Đắc 11/03/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 3.20 3.20 12.40 25 2625 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Tất Đạt 30/12/2001 Nam Thái Nguyên 2 C00 5.50 2.75 6.00 14.25 26 2779 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Đạt 01/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.50 5.50 18.00 27 3193 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thành Đạt 11/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 4.80 6.40 15.45 1 / 30

28 2919 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Phúc Đạt 18/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.00 5.40 16.40 29 3045 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Nguyễn Điệp 11/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.75 7.75 17.50 30 2735 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Văn Định 17/06/2001 Nam Hà Nam 2NT C00 5.75 4.25 7.25 17.25 31 2641 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Hồng Đức 09/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.80 6.25 3.60 16.65 32 2982 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 04/10/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 4.50 7.25 18.25 33 2997 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 19/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.20 5.20 16.90 34 3235 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Minh Đức 09/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.00 6.50 16.00 35 2798 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nghiêm Xuân Đức 02/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 3.50 5.50 14.75 36 3124 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoàng Đức 10/12/1997 Nam Hà Nội 3 C00 5.00 4.75 6.75 16.50 37 3114 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Thị Phương Dung 19/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 1 C00 5.00 3.75 6.25 15.00 38 3016 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bạch Công Dũng 05/10/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.50 4.75 6.75 17.00 39 3182 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đình Dũng 15/08/2000 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.25 6.25 16.00 40 2977 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đình Dương 15/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 7.50 6.50 19.75 41 2760 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Thị ánh Dương 03/10/2001 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.50 5.50 7.00 20.00 42 3271 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Nhật Dương 18/12/2001 Nam Lào Cai 1 1 C00 4.25 3.75 6.25 14.25 43 2905 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Thị Ngọc Duyên 04/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT C00 5.25 5.75 7.00 18.00 44 3031 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Thị Thu Hà 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.50 6.60 4.80 15.90 45 2865 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hồng Hà 03/12/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 6.75 5.25 5.00 17.00 46 3327 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Hải 13/01/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 C00 4.75 4.25 7.00 16.00 47 2769 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hải 06/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.50 6.25 7.00 19.75 48 2809 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Thạch Thị Bích Hải 10/12/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 3.75 5.50 15.25 49 2971 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Văn Long Hải 25/06/2001 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.75 4.25 6.25 17.25 50 3384 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hằng 02/05/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 6.00 4.60 18.35 51 2752 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Doãn Thị Hảo 04/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 8.00 6.00 7.50 21.50 52 2953 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phan Thị Thanh Hiền 20/08/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.00 4.40 15.90 53 2888 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tiến Hiệp 15/02/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 6.75 6.60 5.80 19.15 54 2928 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Anh Hiếu 15/05/2001 Nam Hà Giang 1 1 C00 5.25 3.75 7.00 16.00 2 / 30

55 3130 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Ngọc Hiếu 09/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 3.50 6.50 16.00 56 2703 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Trọng Hiếu 12/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 6.50 5.60 18.30 57 3121 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Văn Hiếu 16/11/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.75 7.75 7.50 23.00 58 3162 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Diệu Hoa 22/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.80 4.00 15.30 59 3354 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Yên Hoa 14/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 6.00 4.50 6.25 16.75 60 3072 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hoà 13/09/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 8.00 5.80 5.00 18.80 61 3059 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thanh Hoài 28/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.25 5.60 4.60 15.45 62 3051 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Hoàng 28/06/2001 Nam Bắc Giang 2 C00 4.75 4.50 7.75 17.00 63 3284 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Huy Hoàng 16/04/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.25 8.75 8.00 22.00 64 2785 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Hoàng 22/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 5.25 6.25 15.00 65 3255 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Hoàng 15/03/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.00 5.25 6.25 17.50 66 2879 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vương Mạnh Hoàng 16/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 6.20 4.00 14.70 67 2672 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng ánh Hồng 15/05/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 3.60 6.75 2.40 12.75 68 3154 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn ánh Hồng 28/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 4.75 6.00 6.25 17.00 69 2651 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Hương 16/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.75 5.00 8.00 19.75 70 2811 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Lan Hương 12/11/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.00 6.75 5.50 18.25 71 2708 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Quốc Huy 07/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.75 5.00 6.00 15.75 72 2996 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Viết Huy 15/03/2001 Nam Thanh Hoá 2 C00 6.25 5.50 7.25 19.00 73 2730 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Quang Huy 09/08/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 4.20 15.90 74 3115 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Duy Huy 18/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.25 6.20 2.80 13.25 75 2792 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Huy 31/12/2000 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 6.00 6.00 16.25 76 2813 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Dương Khánh Huyền 11/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.25 4.00 5.00 15.25 77 2837 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Huyền 31/08/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 5.25 6.25 6.75 18.25 78 3270 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thị Thu Huyền 19/01/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 7.75 5.40 4.40 17.55 79 2849 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Kiều Đức Huynh 26/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 5.25 7.25 17.50 80 2830 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Duy Khánh 21/02/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.25 5.50 5.75 16.50 81 3032 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Duy Khánh 05/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.25 6.00 6.75 19.00 3 / 30

82 3222 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Duy Khánh 18/05/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 3.75 5.00 4.40 13.15 83 2613 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lã Bá Khiên 28/01/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.25 5.25 6.00 16.50 84 3281 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Khoa 16/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.75 5.50 7.50 19.75 85 3123 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Duy Lâm 17/02/2001 Nam Yên Bái 1 C00 4.75 4.25 5.25 14.25 86 2803 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Lê 05/11/2001 Nữ Yên Bái 1 C00 5.75 5.50 6.75 18.00 87 3037 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Kim Liên 06/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT C00 6.00 3.75 7.25 17.00 88 2998 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bàn Tùng Linh 25/06/2001 Nam Hoà Bình 1 1 C00 6.75 6.50 5.00 18.25 89 2679 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Nhật Linh 31/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.75 3.00 4.25 13.00 90 2856 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Khánh Linh 10/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 5.00 5.50 14.75 91 2904 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Thuỳ Linh 09/11/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.00 3.50 4.50 15.00 92 3058 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Lộc 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.75 5.50 8.00 19.25 93 3244 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Văn Lợi 07/11/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 4.75 3.50 3.25 11.50 94 2836 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Văn Long 12/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.25 5.00 7.25 18.50 95 2610 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Như Long 26/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.50 8.00 8.25 20.75 96 3232 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Hải Long 30/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 5.75 7.25 18.25 97 3061 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Thị Cẩm Ly 14/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 1 C00 7.00 6.75 7.25 21.00 98 3325 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Thị Mỹ Ly 17/04/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 5.75 3.25 5.00 14.00 99 3247 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Diệu Ly 11/02/2001 Nữ Phú Thọ 2 C00 5.75 5.25 7.00 18.00 100 3236 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Bình Minh 27/11/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.50 4.75 13.00 101 3024 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đức Minh 26/11/2001 Nam Yên Bái 1 C00 3.50 4.00 6.25 13.75 102 3373 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Diệu Mỹ 20/02/2001 Nữ Thanh Hoá 2 C00 7.00 3.50 6.00 16.50 103 3226 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Đình Tùng Nam 18/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 3.50 7.20 5.20 15.90 104 3151 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoài Nam 24/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 8.25 8.00 22.25 105 3243 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 12/05/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 4.50 4.50 7.50 16.50 106 3252 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 02/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 7.00 3.75 5.00 15.75 107 3208 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Nhi 12/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.80 5.40 19.70 108 3112 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Tuyết Nhung 14/10/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 5.20 4.80 16.00 4 / 30

109 2605 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lại Thị Tuyết Nhung 06/10/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 7.00 3.75 6.25 17.00 110 3048 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Thị Hồng Nhung 02/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 5.75 6.20 4.80 16.75 111 2631 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Mai Thị Hoài Ninh 29/03/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.00 6.75 6.50 20.25 112 3178 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Thị Oanh Oanh 16/10/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 4.80 4.20 16.75 113 2778 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Thị Oanh 10/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 6.25 8.50 21.00 114 3237 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Minh Phong 01/08/2001 Nam Hà Nội 3 C00 6.25 5.75 7.25 19.25 115 2898 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đình Phúc 23/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 5.80 4.40 17.20 116 2833 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Đình Phương 21/07/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.25 4.00 4.60 13.85 117 3227 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Hữu Phương 03/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 7.80 3.40 16.95 118 3265 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Triệu Thị Phương 13/09/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.25 3.75 6.50 17.50 119 2941 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Văn Quân 01/09/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.50 6.50 8.25 20.25 120 2780 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Quân 28/06/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.50 4.50 6.50 16.50 121 3088 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Quân 07/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.00 7.50 19.50 122 3258 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Quân 12/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 7.50 5.75 7.25 20.50 123 2655 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Công Quang 09/04/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.20 5.75 2.40 14.35 124 3292 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Chí Quang 24/02/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 5.25 3.60 5.00 13.85 125 3238 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quang 11/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 2.50 7.00 15.00 126 2716 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Bá Quyền 10/04/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 3.75 4.25 7.50 15.50 127 2821 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quyết 06/10/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.25 4.00 5.75 14.00 128 3397 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Thị Phi Quỳnh 15/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.40 4.40 17.80 129 3300 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 C00 5.25 6.50 7.75 19.50 130 3158 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Cao Sang 03/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 4.25 7.00 16.75 131 3089 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Thị Sao 01/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 3.75 3.75 7.00 14.50 132 3081 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Văn Sơn 04/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 5.75 14.75 133 3377 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đỗ Khánh Tâm 02/06/2001 Nữ Hoà Bình 1 C00 4.75 3.75 6.00 14.50 134 2937 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Trọng Tâm 01/04/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.25 3.75 6.75 15.75 135 2845 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Tâm 10/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.50 4.50 6.75 17.75 5 / 30

136 3019 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Tâm 09/11/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.50 6.80 6.20 19.50 137 2985 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Tân 11/04/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 4.75 6.00 14.25 138 3105 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Phong Thái 14/05/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.50 3.75 5.75 14.00 139 2648 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thắm 11/02/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.40 6.75 4.40 17.55 140 2786 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Thắng 20/11/2000 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.75 2.75 5.50 13.00 141 3297 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Phương Thanh 23/11/2001 Nữ Quảng Ninh 1 C00 5.75 3.50 6.25 15.50 142 2853 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Văn Thành 25/06/2001 Nam Yên Bái 1 D01 6.00 5.80 6.60 18.40 143 2972 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Chí Thành 24/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 4.75 6.50 16.50 144 2726 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Thành 04/02/2001 Nam Phú Thọ 1 C00 6.75 5.25 7.00 19.00 145 3369 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Thị Thu Thảo 01/10/2001 Nữ Quảng Ninh 2 C00 6.50 6.00 6.75 19.25 146 2823 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Phương Thảo 20/11/2001 Nữ Sơn La 2 1 C00 5.50 6.75 7.50 19.75 147 3027 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thảo 21/01/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 4.25 7.00 17.50 148 3225 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Thế 06/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 3.50 6.00 14.50 149 3179 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Duy Thịnh 08/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 5.00 8.00 18.25 150 2737 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thế Thủy 04/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 9.25 8.00 23.25 151 2931 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Minh Tiến 24/07/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.25 7.50 8.00 21.75 152 3301 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Toan 02/03/2001 Nam Thái Bình 2NT C00 6.00 8.50 8.75 23.25 153 2767 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Toàn 05/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 2.75 5.50 13.00 154 3352 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đức Trà 25/10/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.00 7.00 8.25 21.25 155 3183 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Thu Trang 29/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 7.25 4.25 6.25 17.75 156 2944 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Huyền Trang 29/01/2001 Nữ Bắc Giang 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00 157 3153 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Trang 03/06/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 5.50 4.75 6.25 16.50 158 2640 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Minh Trí 05/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 6.75 6.75 8.00 21.50 159 2869 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đức Trung 10/03/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.50 7.20 4.00 18.70 160 2756 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Quang Trường 13/06/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 5.50 7.50 18.75 161 3092 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Nhật Trường 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 4.80 5.20 17.00 162 2877 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Xuân Trường 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 6.25 15.25 6 / 30

163 3082 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Tuân 08/04/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.25 7.00 19.75 164 3196 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Anh Tuấn 25/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 4.50 7.00 16.75 165 2860 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Quốc Tuấn 16/02/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 8.00 8.25 22.00 166 2995 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Bá Tùng 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.25 3.50 7.00 17.75 167 3079 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Sơn Tùng 13/03/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.00 3.60 14.60 168 2822 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ma Hà Tuyền 19/12/2001 Nữ Tuyên Quang 2 1 C00 5.25 6.25 7.75 19.25 169 2659 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Xuân Vinh 20/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.00 6.50 3.60 17.10 170 2892 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Vĩnh 14/03/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.25 4.50 6.25 15.00 171 2794 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đăng Vũ 23/03/2001 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.50 4.50 7.00 16.00 172 2783 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Long Vũ 08/08/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.75 2.75 5.25 12.75 173 2715 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Trọng Vương 25/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 6.00 5.00 17.20 174 2678 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Vy 23/05/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 4.50 4.50 5.25 14.25 175 3008 KẾ TOÁN Lương Tiến Đạt 15/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 5.00 2.20 11.45 176 2660 KẾ TOÁN Nguyễn Văn Điệp 26/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.00 5.00 2.60 11.60 177 3033 KẾ TOÁN Chu Quang Hải 26/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 3.75 3.50 4.00 11.25 178 3156 KẾ TOÁN Nguyễn Hà Long 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 3.60 3.20 11.30 179 2812 KẾ TOÁN Trần Ngọc Nhi 26/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.25 3.80 3.80 12.85 180 2717 KẾ TOÁN Phan Thị Phương Thảo 15/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.40 5.50 2.00 10.90 181 2747 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Thu Trang 23/03/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 6.00 6.00 3.80 15.80 182 2696 KẾ TOÁN Phùng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 3.20 4.00 3.00 10.20 183 2639 KẾ TOÁN Trần Anh Tú 20/07/2001 Nam Thái Nguyên 2 A00 5.00 3.75 2.00 10.75 184 2765 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Tuyền 11/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 5.50 5.20 16.50 185 2818 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Khánh Vân 03/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.50 4.60 3.00 11.10 186 2912 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Hoàng Minh Anh 10/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 4.80 3.80 14.85 187 2624 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Khúc Thị Việt Anh 01/01/2001 Nữ Hải Dương 2 D01 6.20 6.50 4.00 16.70 188 3234 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Anh 12/07/2001 Nam Hà Nội 2 A00 6.00 4.50 5.00 15.50 189 3307 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Kiều Anh 31/12/2001 Nữ Lạng Sơn 1 D01 6.50 5.20 2.60 14.30 7 / 30

190 3104 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Vân Anh 18/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.00 5.80 3.60 14.40 191 3359 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Anh 05/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.25 7.60 2.80 15.65 192 2859 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thành Tuấn Anh 15/05/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.00 7.00 5.20 17.20 193 2622 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tuấn Anh 23/04/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.00 5.00 2.60 13.60 194 3113 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Ánh 11/08/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.00 4.80 2.40 13.20 195 3328 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ánh 05/04/2000 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 6.20 3.80 16.00 196 3260 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nghiêm Xuân Bằng 19/10/2001 Nam Lạng Sơn 1 1 D01 6.75 5.80 4.00 16.55 197 2924 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Quang Bình 21/01/2001 Nam Hà Nội 2 A00 5.40 4.75 4.75 14.90 198 2781 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Minh Chiến 08/11/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.80 6.50 4.20 17.50 199 3060 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Chiến 12/04/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 6.00 5.20 2.80 14.00 200 3003 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Văn Công 08/09/2000 Nam Lào Cai 1 D01 5.00 5.80 3.60 14.40 201 2732 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Phi Công 22/09/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 D01 7.00 7.25 6.00 20.25 202 2620 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lù Văn Công 13/08/2001 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.80 5.00 3.20 14.00 203 2720 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Công 13/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.20 6.75 4.60 17.55 204 2606 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Cường 27/06/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 6.60 6.75 2.40 15.75 205 3012 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Công Danh 27/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 6.00 3.20 15.70 206 3139 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Thành Đạt 15/07/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 3.25 5.20 3.80 12.25 207 2866 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Huy Đạt 15/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 5.80 4.00 14.30 208 3039 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Công Đạt 29/09/2001 Nam Điện Biên 1 A00 6.20 2.50 5.00 13.70 209 2634 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Tiến Đạt 01/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.60 6.75 4.20 17.55 210 2705 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đinh Kim Doong Din 30/09/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 4.00 5.00 3.20 12.20 211 3180 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Đức 27/07/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.20 2.80 14.75 212 2668 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Đức 22/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 4.40 6.00 3.00 13.40 213 2814 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Đức 17/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 7.25 7.60 3.80 18.65 214 3382 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Anh Dũng 26/12/2001 Nam Yên Bái 1 1 D01 5.00 3.80 3.00 11.80 215 3338 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tiến Dũng 28/03/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 A00 7.80 7.00 6.25 21.05 216 3014 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đăng Dương 01/10/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.75 4.60 3.20 14.55 8 / 30

217 3056 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Lam Dương 19/02/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.60 6.80 16.90 218 3175 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Dương 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.20 3.20 12.65 219 3111 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Mạnh Duy 21/10/2000 Nam Hà Nội 1 D01 6.75 5.80 3.60 16.15 220 2674 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Duy 19/03/2001 Nam Bắc Ninh 2 A00 6.20 6.00 6.00 18.20 221 2974 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Hoàng Giang 31/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 2.20 4.40 12.60 222 3047 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Giang 07/06/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.50 6.40 3.60 14.50 223 3214 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Giang 21/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 3.00 14.80 224 2762 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Hà 17/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 5.40 17.10 225 3291 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thu Hà 21/11/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 6.40 5.80 18.95 226 3173 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hằng 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.40 14.95 227 3091 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Trọng Hậu 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 6.40 2.60 13.75 228 2815 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiệp 19/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.00 2.00 12.50 229 2772 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Trung Hiếu 29/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 4.25 2.80 13.05 230 2842 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Trọng Hiếu 16/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.60 7.50 3.75 17.85 231 2643 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Ngọc Hiếu 17/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 3.60 15.65 232 3172 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiếu 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.00 4.20 14.70 233 3074 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Hiếu 24/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 5.20 3.80 15.00 234 3273 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ninh Văn Hiếu 27/08/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.00 4.00 3.60 12.60 235 2914 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đức Hiếu 26/11/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.50 3.80 3.60 12.90 236 3141 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hồ Xuân Hoàng 16/10/2001 Nam Hà Nam 2 D01 5.25 8.00 2.40 15.65 237 3043 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Huy Hoàng 04/05/2001 Nam Nam Định 2 A00 5.00 5.25 2.25 12.50 238 3055 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Thanh Hồng 19/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 7.20 4.25 5.50 16.95 239 2784 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Hồng 19/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.40 5.25 4.80 15.45 240 2618 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Đình Huân 13/01/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.40 5.25 3.00 13.65 241 3137 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huế 08/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.75 8.20 4.40 20.35 242 2854 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Cao Văn Hùng 21/02/2001 Nam Thanh Hoá 1 D01 7.00 5.80 2.40 15.20 243 3381 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Khánh Hưng 19/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 4.00 3.40 12.15 9 / 30

244 3147 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Mai Hương 11/07/2001 Nữ Hà Giang 1 1 D01 6.25 4.60 2.20 13.05 245 3127 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hường 25/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.75 6.20 3.40 14.35 246 2840 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Đình Hưởng 22/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.00 3.60 12.60 247 2831 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Xuân Huy 06/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 8.20 7.50 5.50 21.20 248 2980 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Mạnh Huy 09/07/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.00 6.20 3.00 14.20 249 2918 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lã Xuân Huy 14/08/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.50 5.20 3.60 15.30 250 2693 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hoàng Huy 16/07/2000 Nam Yên Bái 1 D01 5.60 4.75 3.00 13.35 251 3186 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Huy 15/03/2000 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.80 5.00 15.30 252 2832 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 23/06/2001 Nam Bắc Giang 1 A01 8.00 6.25 4.60 18.85 253 2893 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 19/08/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 5.00 3.60 14.10 254 2862 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Huy 04/08/2001 Nam Hoà Bình 1 A00 6.00 5.00 3.75 14.75 255 2742 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Lê Quang Huy 30/01/2001 Nam Hải Dương 2 D01 6.20 3.75 7.60 17.55 256 2935 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thị Huyền 09/03/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 6.00 7.60 6.00 19.60 257 3009 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Thị Ngọc Huyền 10/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.50 4.80 4.80 16.10 258 2770 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Trung Kiên 28/11/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.60 4.75 4.75 16.10 259 3385 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Huy Kiên 10/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.00 3.20 3.20 11.40 260 2637 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Kiên 08/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.25 5.40 2.80 13.45 261 3286 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đào Sỹ Lâm 10/12/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.00 5.00 3.60 13.60 262 2993 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Lâm 08/11/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.25 3.20 2.60 12.05 263 3223 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trương Tiến Lê 15/05/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.40 3.25 4.75 14.40 264 2946 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Khánh Linh 16/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.60 3.00 16.10 265 3316 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Võ Nhật Linh 05/03/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 6.25 5.00 3.20 14.45 266 3282 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Phúc Bảo Long 02/11/2000 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.80 2.20 14.00 267 2704 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trình Hải Long 18/04/2001 Nam Phú Thọ 3 D01 4.40 5.50 3.40 13.30 268 2963 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Luân 15/02/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 4.75 6.60 3.00 14.35 269 3293 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Cẩm Ly 20/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 5.40 4.20 16.60 270 2652 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Mạnh 20/03/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 5.75 3.00 14.95 10 / 30

271 3163 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Mạnh 06/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 5.75 7.20 3.60 16.55 272 2947 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Mạc Tuấn Minh 04/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.75 5.60 1.60 12.95 273 3348 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Nhật Minh 17/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.50 6.20 4.00 15.70 274 3199 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Minh 05/10/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 3.00 3.20 12.95 275 3383 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Tiến Minh 27/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 3.20 2.60 11.55 276 3133 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Bùi Trà My 10/09/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 5.00 5.20 16.70 277 2682 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đình Nam 18/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2 D01 5.80 5.25 6.80 17.85 278 2766 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Nam 27/12/2001 Nam Hà Nội 3 A00 7.40 5.50 5.00 17.90 279 2827 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thúy Nga 25/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 6.20 6.25 6.75 19.20 280 2808 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Nga 18/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 5.80 2.80 14.60 281 3262 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Ngọc 30/08/2001 Nữ Lào Cai 1 A00 7.00 5.50 4.25 16.75 282 3272 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Nguyên 25/04/2001 Nam Thanh Hoá 2 D01 6.75 7.40 3.20 17.35 283 2603 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Long Nhật 24/06/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.40 5.00 3.60 15.00 284 2626 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 5.40 7.00 4.20 16.60 285 3036 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Nhung 23/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 7.00 5.00 3.40 15.40 286 3362 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Ninh 02/02/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 A00 7.20 7.25 6.50 20.95 287 2690 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Kiều Oanh 18/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.40 5.75 3.80 15.95 288 3276 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lầu A Pềnh 07/06/2001 Nam Điện Biên 1 1 A00 6.60 6.00 6.25 18.85 289 3093 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Đình Phúc 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 5.80 2.20 12.75 290 2719 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Văn Phúc 01/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 5.80 4.00 2.20 12.00 291 2791 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoàng Phúc 11/04/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 3.80 4.25 3.00 11.05 292 2940 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Lương Phúc 19/09/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 8.20 7.00 6.25 21.45 293 3207 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Phước 01/10/2001 Nam Bình Phước 1 D01 5.00 3.80 3.60 12.40 294 3132 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Ngọc Thảo Phương 11/10/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 3.40 3.80 13.70 295 2746 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Hồng Quân 28/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.40 5.25 4.80 15.45 296 2908 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Anh Quân 02/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 5.20 3.00 13.45 297 2676 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hồng Quang 10/07/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 D01 5.00 5.75 4.00 14.75 11 / 30

298 3070 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đắc Quang 13/02/2001 Nam Hà Nội 2 A01 6.60 3.00 4.20 13.80 299 2824 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Quang 11/11/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 2.25 7.20 2.80 12.25 300 3187 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Quang 23/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 6.80 4.80 15.85 301 2915 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Vinh Quang 20/05/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 4.25 6.20 3.00 13.45 302 2989 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Ngọc Quang 20/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.40 15.55 303 3077 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Quý 06/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.20 6.50 3.80 17.50 304 2981 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Thanh Quý 17/01/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 7.00 2.80 2.40 12.20 305 2847 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Minh Quyền 08/02/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.75 5.80 3.00 13.55 306 3388 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sắc 24/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 6.00 6.00 3.20 15.20 307 3181 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Sang 28/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.25 5.00 3.80 15.05 308 3350 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Sơn 20/10/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.75 5.20 5.60 16.55 309 3376 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sơn 26/09/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.80 6.25 6.00 19.05 310 2858 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Anh Sơn 16/04/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 5.50 3.40 2.60 11.50 311 2646 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Hồng Sơn 08/10/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 3.80 5.50 3.40 12.70 312 2895 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Tâm 04/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.25 6.40 2.20 12.85 313 2701 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trọng Tâm 14/02/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.20 5.00 3.00 15.20 314 3194 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Tân 15/09/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 D01 6.75 4.20 2.40 13.35 315 2945 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Ngọc Thái 27/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 6.40 3.60 16.00 316 2619 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quốc Thái 25/11/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.80 5.50 3.00 14.30 317 2707 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đình Thái 04/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 7.50 2.00 15.90 318 2817 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Thắng 22/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.70 5.60 4.60 15.90 319 2876 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Thành 18/03/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 6.50 3.80 4.60 14.90 320 2615 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thanh Thảo 16/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 D01 6.20 6.75 3.80 16.75 321 3246 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trịnh Thị Thảo 01/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.60 8.00 7.00 22.60 322 3389 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Xuân Thế 19/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 5.80 5.00 5.25 16.05 323 2653 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thế 30/05/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.60 5.25 2.00 11.85 324 2834 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Thi 07/08/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 4.25 5.60 2.60 12.45 12 / 30

325 2667 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thịnh 25/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.80 5.75 6.00 16.55 326 3360 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Thanh Thư 10/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.60 5.40 19.00 327 2954 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoài Thương 21/09/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.50 6.60 3.60 17.70 328 3125 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Thương 22/09/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 4.75 5.60 3.00 13.35 329 3280 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thái Thị Huyền Thương 27/04/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.20 7.00 6.25 20.45 330 3315 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Thủy 21/10/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 4.50 3.60 3.20 11.30 331 2939 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Minh Tiến 08/10/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 5.00 3.75 4.25 13.00 332 3025 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Minh Tiến 04/03/2001 Nam Lào Cai 1 D01 4.50 4.60 3.20 12.30 333 2841 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Tình 03/01/2000 Nam Cao Bằng 1 1 D01 3.00 4.20 2.80 10.00 334 2664 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Toản 22/05/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 4.80 5.50 3.60 13.90 335 3311 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hương Trà 29/10/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.25 6.20 3.60 17.05 336 3363 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN An Thị Minh Trân 28/02/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.00 7.80 2.60 15.40 337 2698 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Thị Thùy Trang 10/03/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.40 6.50 2.60 15.50 338 3040 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Trang 29/06/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 7.25 6.20 5.20 18.65 339 3109 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huyền Trang 26/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 5.75 5.60 4.00 15.35 340 2875 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phí Thị Trang 11/05/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 5.70 4.40 2.40 12.50 341 2829 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thu Trang 15/09/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.25 5.80 3.00 14.05 342 3144 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Trường 18/08/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.40 3.40 13.05 343 2887 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Trường 03/07/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 5.00 3.00 3.20 11.20 344 2801 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Hoàng Tú 14/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.80 5.00 16.30 345 3101 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Quốc Tú 10/04/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.50 5.40 2.80 14.70 346 3073 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Tú 06/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 1.20 11.95 347 3192 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Ngọc Tuấn 12/03/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.25 6.60 2.60 14.45 348 2773 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Tùng 04/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.20 6.00 2.40 14.60 349 3094 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Mạnh Tuyến 24/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 5.00 3.20 13.20 350 3068 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phương Tuấn Vi 02/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.75 6.20 4.40 17.35 351 2782 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Sỹ Viên 29/01/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.80 5.50 6.50 18.80 13 / 30

352 2763 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đàm Quang Việt 22/08/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.40 3.50 2.20 11.10 353 3188 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngọ Văn Việt 06/07/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.75 5.60 3.00 15.35 354 2894 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Vũ 29/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.25 4.20 3.00 13.45 355 3209 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hải Yến 03/01/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.25 3.40 6.80 16.45 356 3136 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ngọc Yến 31/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.75 6.20 3.80 16.75 357 3140 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Minh Anh 26/08/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 6.20 4.40 16.85 358 2662 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Anh 21/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.20 6.25 3.20 15.65 359 3326 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 8.00 6.25 4.50 18.75 360 3396 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.25 6.20 4.20 16.65 361 3149 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Quang Anh 22/10/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.00 3.60 14.35 362 3228 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Phương Anh 25/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.50 6.40 6.60 20.50 363 3126 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Bích 09/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.00 14.55 364 2936 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Châu 05/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.00 5.40 15.15 365 3287 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Chi 21/12/2001 Nữ Gia Lai 1 D01 5.50 5.20 3.80 14.50 366 2697 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh Chi 12/01/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 2.00 6.75 3.20 11.95 367 3010 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Chính 15/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.60 2.00 14.10 368 3200 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ngô Việt Cường 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT D01 6.50 5.20 3.00 14.70 369 2990 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Phạm Thành Đạt 19/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 5.50 5.60 3.60 14.70 370 3202 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Hồng Diệp 05/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 7.00 7.00 3.20 17.20 371 3145 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Trung Đức 05/08/2001 Nam Nam Định 2 D01 6.50 5.20 2.40 14.10 372 2986 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Đức 30/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 5.25 5.00 3.00 13.25 373 3337 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Anh Đức 03/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.75 5.80 6.20 19.75 374 2787 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Kim Dung 03/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.75 3.40 15.15 375 3368 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Dũng 09/07/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 5.40 6.80 16.95 376 2685 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Dũng 20/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 4.80 7.00 4.00 15.80 377 3339 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Dũng 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50 378 2978 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phan Tiến Dũng 19/08/2001 Nam Gia Lai 1 D01 6.00 5.00 2.40 13.40 14 / 30

379 3053 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Dương 28/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 4.80 2.40 14.70 380 2960 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Duyên 22/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.00 3.20 15.20 381 3317 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Gấm 18/03/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 5.80 4.80 18.35 382 2852 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 4.40 2.80 13.20 383 3120 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 06/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 A00 6.60 4.75 5.25 16.60 384 3391 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hà 30/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.00 5.00 3.80 14.80 385 3259 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thanh Hải 22/08/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 7.00 5.80 3.20 16.00 386 3212 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Hân 24/06/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 7.00 5.60 18.35 387 2843 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thu Hằng 21/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.25 6.40 4.00 17.65 388 3331 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Văn Hanh 24/09/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.75 5.60 3.60 15.95 389 2749 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Hồng Hạnh 30/11/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.00 7.00 3.80 16.80 390 2739 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Kim Hậu 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT D01 7.00 6.50 5.80 19.30 391 3256 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Hiền 02/05/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.50 5.40 3.40 15.30 392 2638 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Hiền 09/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 4.40 6.25 3.40 14.05 393 3103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Huy Hiệp 14/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 7.20 18.75 394 2967 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Trung Hiếu 14/10/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 7.00 6.00 4.00 17.00 395 2948 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hiếu 12/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 D01 6.00 4.00 3.20 13.20 396 2855 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Minh Hiều 06/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 7.20 3.20 14.90 397 2758 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Quang Hinh 16/07/2000 Nam Hà Nội 3 D01 3.80 4.50 5.40 13.70 398 2738 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Hồng Hoa 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT A00 6.80 5.25 6.50 18.55 399 3318 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hòa 01/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80 400 3206 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phú Hoàn 22/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.40 3.00 14.40 401 2666 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Hoàng 27/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 5.80 5.25 2.60 13.65 402 2903 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hồng 30/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT A00 8.00 7.00 7.00 22.00 403 2816 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hồng 10/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.25 4.60 3.00 14.85 404 2934 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tạ Phương Hồng 27/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.00 6.40 5.20 18.60 405 2727 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Huệ 18/03/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.40 6.25 3.40 14.05 15 / 30

406 2925 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tuấn Hùng 14/10/2001 Nam Hải Phòng 2 D01 5.50 5.20 3.00 13.70 407 3305 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Hương 06/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 4.80 16.60 408 2751 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Diệu Hương 23/08/2001 Nữ Phú Thọ 2 D01 5.00 6.50 4.20 15.70 409 2926 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương 11/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 3.60 4.00 13.85 410 3355 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thu Hường 08/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.60 3.20 14.30 411 3069 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Thu Hường 26/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 7.40 4.40 18.55 412 3189 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hường 09/10/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.25 3.80 1.80 12.85 413 2759 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Quang Huy 05/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.80 4.75 5.20 16.75 414 2874 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Huyền 27/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 6.60 3.40 16.25 415 2906 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thị Huyền 29/01/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.75 6.40 4.20 17.35 416 3231 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tống Thị Huyền 04/09/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.50 5.40 3.80 15.70 417 2614 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Khánh 04/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.40 7.00 5.80 19.20 418 2700 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Tô Minh Khuê 13/11/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.40 6.00 7.20 20.60 419 2743 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Lan 14/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.20 6.75 3.20 16.15 420 3018 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Lan 26/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 6.00 2.40 14.40 421 3380 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Ngọc Liên 29/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 7.60 4.00 17.60 422 3269 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Kim Liễu 06/01/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55 423 3289 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh 04/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00 424 2804 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo Linh 19/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 2.60 14.15 425 2753 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thùy Linh 05/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 6.00 6.75 6.00 18.75 426 3078 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Long 13/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.80 4.40 14.20 427 3306 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Lương 10/04/2001 Nữ Bắc Giang 2NT D01 6.25 5.80 4.20 16.25 428 3164 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Luyến 23/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50 429 2754 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Lê Mai 25/09/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 5.00 5.25 5.40 15.65 430 3110 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đinh Ngọc Mai 20/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 7.75 7.60 6.40 21.75 431 2878 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Ban Mai 18/02/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.25 4.00 4.20 14.45 432 2917 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Mạnh 28/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 7.40 3.60 17.00 16 / 30

433 3257 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Quý Mến 18/01/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 7.00 5.00 4.20 16.20 434 3372 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Mến 31/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20 435 3071 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh 07/02/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 6.00 4.00 15.75 436 3294 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Nga 23/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.75 7.20 2.40 13.35 437 2750 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thúy Nga 01/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.80 7.75 5.60 18.15 438 3361 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quỳnh Nga 03/06/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.50 6.80 4.40 17.70 439 3146 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trương Thị Thuý Nga 22/10/2001 Nữ Nam Định 2 A00 7.20 5.25 5.75 18.20 440 2721 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Quỳnh Nga 11/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.50 3.40 15.50 441 3320 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Ngân 11/06/2001 Nữ Thanh Hoá 2 D01 7.00 4.80 4.60 16.40 442 2642 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Như Ngọc 30/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.25 4.40 17.65 443 3184 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc 11/12/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 6.80 7.00 6.00 19.80 444 2969 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Chí Nguyên 05/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.80 5.00 16.55 445 3341 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Nhàn 06/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55 446 2724 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Vân Nhi 03/12/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.80 6.50 3.40 14.70 447 3304 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Oanh 03/01/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20 448 3119 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Oanh 11/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.20 2.60 16.30 449 3131 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Phú 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.00 3.80 13.30 450 2881 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Anh Phương 20/01/2001 Nam Hà Nội 1 D01 6.00 5.00 4.80 15.80 451 3165 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Xuân Phường 25/11/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 6.00 3.60 16.35 452 3086 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Quân 23/11/2001 Nam Bắc Ninh 2NT A01 6.00 4.50 5.20 15.70 453 3170 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quyên 14/02/2001 Nữ Hà Nội 2 A00 6.80 6.25 6.75 19.80 454 3288 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Viết Quyết 18/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.80 2.40 13.70 455 2902 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Diễm Quỳnh 24/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.00 6.80 6.20 20.00 456 3213 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Hồng Quỳnh 19/03/2001 Nữ Hưng Yên 2 D01 7.00 8.00 4.20 19.20 457 3278 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.25 5.40 3.20 13.85 458 2699 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Sao 03/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 6.75 4.20 16.35 459 2964 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Sinh 28/01/2001 Nam Hải Dương 2NT A00 7.00 5.25 4.25 16.50 17 / 30

460 3013 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Văn Tâm 21/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.40 4.80 16.20 461 2656 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thanh Tâm 31/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 2.60 14.65 462 3007 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Duy Thái 02/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.20 15.35 463 3370 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quang Thắng 10/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.20 7.40 19.60 464 2961 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Kim Thanh 16/11/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.00 5.40 4.00 15.40 465 3268 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Kim Thanh 21/05/2001 Nữ Khánh Hoà 2NT D01 7.50 7.20 5.40 20.10 466 2991 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Thành 03/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 4.00 2.40 12.40 467 3030 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Thành 08/06/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.40 4.75 3.50 14.65 468 2776 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đới Thị Thu Thảo 13/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.60 4.25 4.80 14.65 469 2774 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thạch Thảo 20/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.20 5.25 4.40 14.85 470 3375 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Phương Thảo 10/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.40 4.60 15.50 471 3169 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 29/12/2001 Nữ Hà Nội 3 A00 7.20 5.25 6.00 18.45 472 3254 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 16/07/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 4.50 3.60 4.20 12.30 473 3117 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo 07/06/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80 474 2920 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 04/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 4.00 7.20 5.20 16.40 475 2959 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 7.00 2.60 15.35 476 2929 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thu Thảo 27/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 5.60 4.40 16.50 477 3344 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Minh Thư 10/10/2001 Nữ Sơn La 1 1 D01 5.00 5.60 4.80 15.40 478 2880 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lý Thị Thương 27/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.00 3.20 13.70 479 3330 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Ngọc Thương 23/08/2001 Nữ Thái Bình 2NT A01 6.60 6.25 5.20 18.05 480 2943 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lưu Thị Thu Thuỷ 13/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 8.00 7.40 4.60 20.00 481 2962 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thu Thuỷ 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.20 4.20 16.90 482 2736 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thủy 29/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.80 6.50 4.00 17.30 483 2828 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Dương Thu Trang 01/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.80 5.60 17.90 484 3345 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Trang 20/09/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.50 6.40 5.00 17.90 485 2799 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Huyền Trang 21/08/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.40 6.00 4.00 15.40 486 2661 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Huyền Trang 09/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.50 2.80 14.30 18 / 30

487 2910 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Thuỳ Trang 09/10/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.60 2.40 13.75 488 2604 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Huyền Trang 14/08/2001 Nữ Hưng Yên 2 A00 7.60 6.25 6.00 19.85 489 3353 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thùy Trang 28/10/2001 Nữ Hà Giang 1 A01 8.20 6.25 6.20 20.65 490 2654 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Lại Tố Trinh 04/12/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.60 6.50 4.00 17.10 491 2911 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Trình 08/12/2001 Nam Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.40 2.60 13.75 492 2950 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thành Trung 09/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 7.75 6.60 2.20 16.55 493 3122 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Lam Trường 05/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 4.80 2.80 13.35 494 2692 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ninh Xuân Tú 08/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 3.60 4.50 3.40 11.50 495 3333 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Tuấn 27/10/2000 Nam Hải Dương 2NT D01 5.25 8.20 3.60 17.05 496 2922 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thanh Tùng 29/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 6.40 5.25 6.00 17.65 497 2871 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thuỷ Tuyên 08/02/2001 Nữ Nghệ An 2NT D01 5.75 5.20 3.20 14.15 498 2884 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vương Duy Tuyên 14/09/2001 Nam Hà Nội 2 A01 5.80 7.50 4.40 17.70 499 2671 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị ánh Tuyết 14/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.25 4.20 17.45 500 3160 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị ánh Tuyết 04/06/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 5.75 5.60 2.00 13.35 501 3275 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Tố Uyên 28/07/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.60 4.00 16.35 502 3116 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Hồng Vân 25/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 2.60 13.35 503 2890 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Vân 10/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT A00 6.40 5.25 5.25 16.90 504 2885 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hải Vân 25/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 8.25 5.60 5.20 19.05 505 3253 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Vân 27/11/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.75 5.80 3.80 16.35 506 2723 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Xuân Việt 01/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.80 4.75 3.20 13.75 507 3229 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Nguyễn Long Vũ 10/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.00 6.60 4.80 18.40 508 2734 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 30/11/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 6.00 6.00 5.00 17.00 509 3313 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 12/05/2001 Nữ Thái Bình 2NT A00 6.20 6.50 6.00 18.70 510 3343 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Quyền Anh 29/07/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.00 4.20 2.40 11.60 511 2718 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Quỳnh Anh 13/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.00 6.20 17.80 512 3135 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Xuân Anh 06/02/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.00 5.20 4.80 16.00 513 2800 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Kim Anh 28/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 7.00 5.60 18.40 19 / 30