1 3107 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tuấn Nguyên An 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.25 7.00 6.20 20.45 2 2744 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Mạnh An 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 3.75 4.75 13.75 3 2987 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn An 03/09/2001 Nam Hà Nội 3 C00 7.00 4.00 5.75 16.75 4 3168 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Tuấn Anh 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 8.25 17.25 5 2636 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Đức Anh 16/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 5.00 4.00 15.40 6 3378 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Quỳnh Anh 06/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 6.60 4.00 16.60 7 2844 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Tuấn Anh 23/12/1996 Nam Ninh Bình 2NT C00 7.00 7.75 7.50 22.25 8 2683 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Anh 04/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 4.00 6.25 16.25 9 3215 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Ngọc Anh 09/09/2001 Nữ Sơn La 1 D01 5.50 5.40 5.00 15.90 10 2793 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đình Anh 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 7.75 8.00 21.75 11 3176 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Quốc Anh 21/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.50 5.40 4.80 14.70 12 3349 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Lan Anh 08/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT C00 7.50 6.75 7.75 22.00 13 3002 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Anh 18/07/2001 Nam Hoà Bình 1 D01 5.25 4.60 6.60 16.45 14 3198 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Việt Anh 01/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 2.75 5.25 13.25 15 3302 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nông Thị Nhật Anh 04/04/2001 Nữ Lào Cai 1 1 C00 5.75 6.50 7.00 19.25 16 3084 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Anh 13/05/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 3.25 5.75 14.50 17 3057 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Tuấn Anh 22/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 3.00 6.50 14.75 18 3394 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/08/2001 Nữ Đăk Nông 1 C00 5.50 7.25 7.25 20.00 19 3245 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Cao 28/05/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 5.25 3.25 3.75 12.25 20 2616 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Linh Chi 23/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.00 3.25 5.75 14.00 21 3128 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Minh Chiến 23/10/2000 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.25 4.75 12.75 22 3017 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Mạnh Chính 26/11/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.00 7.00 19.50 23 3274 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Chung 06/02/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 5.25 5.00 6.25 16.50 24 2992 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tiến Đắc 11/03/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 3.20 3.20 12.40 25 2625 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngô Tất Đạt 30/12/2001 Nam Thái Nguyên 2 C00 5.50 2.75 6.00 14.25 26 2779 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Hữu Đạt 01/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.50 5.50 18.00 27 3193 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thành Đạt 11/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 4.80 6.40 15.45 1 / 30
28 2919 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Phúc Đạt 18/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.00 5.40 16.40 29 3045 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Nguyễn Điệp 11/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.75 7.75 17.50 30 2735 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Văn Định 17/06/2001 Nam Hà Nam 2NT C00 5.75 4.25 7.25 17.25 31 2641 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Hồng Đức 09/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.80 6.25 3.60 16.65 32 2982 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 04/10/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.50 4.50 7.25 18.25 33 2997 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Đức 19/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.20 5.20 16.90 34 3235 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Minh Đức 09/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.00 6.50 16.00 35 2798 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nghiêm Xuân Đức 02/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 3.50 5.50 14.75 36 3124 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoàng Đức 10/12/1997 Nam Hà Nội 3 C00 5.00 4.75 6.75 16.50 37 3114 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Thị Phương Dung 19/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 1 C00 5.00 3.75 6.25 15.00 38 3016 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bạch Công Dũng 05/10/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.50 4.75 6.75 17.00 39 3182 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đình Dũng 15/08/2000 Nam Hà Nội 3 C00 5.50 4.25 6.25 16.00 40 2977 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đình Dương 15/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 7.50 6.50 19.75 41 2760 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Thị ánh Dương 03/10/2001 Nữ Thái Bình 2NT C00 7.50 5.50 7.00 20.00 42 3271 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Nhật Dương 18/12/2001 Nam Lào Cai 1 1 C00 4.25 3.75 6.25 14.25 43 2905 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Thị Ngọc Duyên 04/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT C00 5.25 5.75 7.00 18.00 44 3031 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Thị Thu Hà 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.50 6.60 4.80 15.90 45 2865 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hồng Hà 03/12/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 6.75 5.25 5.00 17.00 46 3327 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Hải 13/01/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 C00 4.75 4.25 7.00 16.00 47 2769 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hải 06/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.50 6.25 7.00 19.75 48 2809 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Thạch Thị Bích Hải 10/12/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 3.75 5.50 15.25 49 2971 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Văn Long Hải 25/06/2001 Nam Thanh Hoá 2NT C00 6.75 4.25 6.25 17.25 50 3384 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hằng 02/05/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 6.00 4.60 18.35 51 2752 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Doãn Thị Hảo 04/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 8.00 6.00 7.50 21.50 52 2953 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phan Thị Thanh Hiền 20/08/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.00 4.40 15.90 53 2888 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Tiến Hiệp 15/02/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 6.75 6.60 5.80 19.15 54 2928 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Anh Hiếu 15/05/2001 Nam Hà Giang 1 1 C00 5.25 3.75 7.00 16.00 2 / 30
55 3130 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Ngọc Hiếu 09/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 3.50 6.50 16.00 56 2703 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Trọng Hiếu 12/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 6.50 5.60 18.30 57 3121 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Văn Hiếu 16/11/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.75 7.75 7.50 23.00 58 3162 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Diệu Hoa 22/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.80 4.00 15.30 59 3354 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Yên Hoa 14/03/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 6.00 4.50 6.25 16.75 60 3072 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Hoà 13/09/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 8.00 5.80 5.00 18.80 61 3059 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thanh Hoài 28/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.25 5.60 4.60 15.45 62 3051 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Hoàng 28/06/2001 Nam Bắc Giang 2 C00 4.75 4.50 7.75 17.00 63 3284 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Huy Hoàng 16/04/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.25 8.75 8.00 22.00 64 2785 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Hoàng 22/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 5.25 6.25 15.00 65 3255 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Việt Hoàng 15/03/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.00 5.25 6.25 17.50 66 2879 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vương Mạnh Hoàng 16/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 6.20 4.00 14.70 67 2672 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng ánh Hồng 15/05/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 3.60 6.75 2.40 12.75 68 3154 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn ánh Hồng 28/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 4.75 6.00 6.25 17.00 69 2651 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Hương 16/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.75 5.00 8.00 19.75 70 2811 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Lan Hương 12/11/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.00 6.75 5.50 18.25 71 2708 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Quốc Huy 07/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.75 5.00 6.00 15.75 72 2996 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Viết Huy 15/03/2001 Nam Thanh Hoá 2 C00 6.25 5.50 7.25 19.00 73 2730 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Quang Huy 09/08/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 4.20 15.90 74 3115 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Duy Huy 18/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.25 6.20 2.80 13.25 75 2792 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Huy 31/12/2000 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 6.00 6.00 16.25 76 2813 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Dương Khánh Huyền 11/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 6.25 4.00 5.00 15.25 77 2837 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Huyền 31/08/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 5.25 6.25 6.75 18.25 78 3270 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Thị Thu Huyền 19/01/2001 Nữ Quảng Ninh 1 D01 7.75 5.40 4.40 17.55 79 2849 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Kiều Đức Huynh 26/07/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 5.25 7.25 17.50 80 2830 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Duy Khánh 21/02/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.25 5.50 5.75 16.50 81 3032 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Duy Khánh 05/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 C00 6.25 6.00 6.75 19.00 3 / 30
82 3222 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Duy Khánh 18/05/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 3.75 5.00 4.40 13.15 83 2613 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lã Bá Khiên 28/01/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.25 5.25 6.00 16.50 84 3281 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Khoa 16/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.75 5.50 7.50 19.75 85 3123 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Duy Lâm 17/02/2001 Nam Yên Bái 1 C00 4.75 4.25 5.25 14.25 86 2803 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Ngọc Lê 05/11/2001 Nữ Yên Bái 1 C00 5.75 5.50 6.75 18.00 87 3037 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Kim Liên 06/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT C00 6.00 3.75 7.25 17.00 88 2998 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bàn Tùng Linh 25/06/2001 Nam Hoà Bình 1 1 C00 6.75 6.50 5.00 18.25 89 2679 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Nhật Linh 31/12/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 5.75 3.00 4.25 13.00 90 2856 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Khánh Linh 10/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 4.25 5.00 5.50 14.75 91 2904 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Thuỳ Linh 09/11/2000 Nữ Hà Nam 2NT C00 7.00 3.50 4.50 15.00 92 3058 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Lộc 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.75 5.50 8.00 19.25 93 3244 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Văn Lợi 07/11/2001 Nam Quảng Ninh 1 C00 4.75 3.50 3.25 11.50 94 2836 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Văn Long 12/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.25 5.00 7.25 18.50 95 2610 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Như Long 26/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.50 8.00 8.25 20.75 96 3232 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Hải Long 30/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 5.75 7.25 18.25 97 3061 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lâm Thị Cẩm Ly 14/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 1 C00 7.00 6.75 7.25 21.00 98 3325 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Thị Mỹ Ly 17/04/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 5.75 3.25 5.00 14.00 99 3247 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Diệu Ly 11/02/2001 Nữ Phú Thọ 2 C00 5.75 5.25 7.00 18.00 100 3236 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phương Bình Minh 27/11/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 3.50 4.75 13.00 101 3024 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đức Minh 26/11/2001 Nam Yên Bái 1 C00 3.50 4.00 6.25 13.75 102 3373 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Diệu Mỹ 20/02/2001 Nữ Thanh Hoá 2 C00 7.00 3.50 6.00 16.50 103 3226 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Đình Tùng Nam 18/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 3.50 7.20 5.20 15.90 104 3151 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Hoài Nam 24/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.00 8.25 8.00 22.25 105 3243 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 12/05/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 4.50 4.50 7.50 16.50 106 3252 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Ngân 02/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT C00 7.00 3.75 5.00 15.75 107 3208 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Nhi 12/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.80 5.40 19.70 108 3112 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Tuyết Nhung 14/10/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 5.20 4.80 16.00 4 / 30
109 2605 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lại Thị Tuyết Nhung 06/10/2001 Nữ Hà Nam 2 C00 7.00 3.75 6.25 17.00 110 3048 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Thị Hồng Nhung 02/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 5.75 6.20 4.80 16.75 111 2631 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Mai Thị Hoài Ninh 29/03/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.00 6.75 6.50 20.25 112 3178 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Thị Oanh Oanh 16/10/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 4.80 4.20 16.75 113 2778 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Thị Oanh 10/02/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 6.25 8.50 21.00 114 3237 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Tô Minh Phong 01/08/2001 Nam Hà Nội 3 C00 6.25 5.75 7.25 19.25 115 2898 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Đình Phúc 23/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 5.80 4.40 17.20 116 2833 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Đình Phương 21/07/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.25 4.00 4.60 13.85 117 3227 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Hữu Phương 03/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 7.80 3.40 16.95 118 3265 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Triệu Thị Phương 13/09/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 7.25 3.75 6.50 17.50 119 2941 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Cao Văn Quân 01/09/2001 Nam Hoà Bình 1 C00 5.50 6.50 8.25 20.25 120 2780 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Minh Quân 28/06/2001 Nam Nam Định 2NT C00 5.50 4.50 6.50 16.50 121 3088 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đức Quân 07/12/2001 Nam Hà Nội 2 C00 6.00 6.00 7.50 19.50 122 3258 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Minh Quân 12/09/2001 Nam Nam Định 2NT C00 7.50 5.75 7.25 20.50 123 2655 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Công Quang 09/04/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.20 5.75 2.40 14.35 124 3292 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Chí Quang 24/02/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 5.25 3.60 5.00 13.85 125 3238 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quang 11/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 2.50 7.00 15.00 126 2716 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Bá Quyền 10/04/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 3.75 4.25 7.50 15.50 127 2821 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Minh Quyết 06/10/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.25 4.00 5.75 14.00 128 3397 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Thị Phi Quỳnh 15/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.00 7.40 4.40 17.80 129 3300 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 C00 5.25 6.50 7.75 19.50 130 3158 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Cao Sang 03/03/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.50 4.25 7.00 16.75 131 3089 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lương Thị Sao 01/11/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 3.75 3.75 7.00 14.50 132 3081 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Văn Sơn 04/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 5.75 14.75 133 3377 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đỗ Khánh Tâm 02/06/2001 Nữ Hoà Bình 1 C00 4.75 3.75 6.00 14.50 134 2937 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Trọng Tâm 01/04/2001 Nam Hà Nội 1 1 C00 5.25 3.75 6.75 15.75 135 2845 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Tâm 10/01/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 6.50 4.50 6.75 17.75 5 / 30
136 3019 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Tâm 09/11/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.50 6.80 6.20 19.50 137 2985 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Tân 11/04/2001 Nam Hà Nội 3 C00 3.50 4.75 6.00 14.25 138 3105 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Phong Thái 14/05/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.50 3.75 5.75 14.00 139 2648 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thắm 11/02/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.40 6.75 4.40 17.55 140 2786 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Thắng 20/11/2000 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.75 2.75 5.50 13.00 141 3297 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Phương Thanh 23/11/2001 Nữ Quảng Ninh 1 C00 5.75 3.50 6.25 15.50 142 2853 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hà Văn Thành 25/06/2001 Nam Yên Bái 1 D01 6.00 5.80 6.60 18.40 143 2972 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Chí Thành 24/07/2001 Nam Hà Nội 3 C00 5.25 4.75 6.50 16.50 144 2726 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Ngọc Thành 04/02/2001 Nam Phú Thọ 1 C00 6.75 5.25 7.00 19.00 145 3369 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Thị Thu Thảo 01/10/2001 Nữ Quảng Ninh 2 C00 6.50 6.00 6.75 19.25 146 2823 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ngần Phương Thảo 20/11/2001 Nữ Sơn La 2 1 C00 5.50 6.75 7.50 19.75 147 3027 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thị Thảo 21/01/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 6.25 4.25 7.00 17.50 148 3225 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Thế 06/01/2000 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 3.50 6.00 14.50 149 3179 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Hoàng Duy Thịnh 08/03/2001 Nam Bắc Giang 1 C00 5.25 5.00 8.00 18.25 150 2737 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Thế Thủy 04/09/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 6.00 9.25 8.00 23.25 151 2931 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Minh Tiến 24/07/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.25 7.50 8.00 21.75 152 3301 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Văn Toan 02/03/2001 Nam Thái Bình 2NT C00 6.00 8.50 8.75 23.25 153 2767 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Việt Toàn 05/06/2001 Nam Hà Nội 3 C00 4.75 2.75 5.50 13.00 154 3352 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Đức Trà 25/10/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.00 7.00 8.25 21.25 155 3183 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Chu Thị Thu Trang 29/07/2001 Nữ Hà Nội 2 C00 7.25 4.25 6.25 17.75 156 2944 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Huyền Trang 29/01/2001 Nữ Bắc Giang 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00 157 3153 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trần Thị Trang 03/06/2001 Nữ Nam Định 2NT C00 5.50 4.75 6.25 16.50 158 2640 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đỗ Minh Trí 05/03/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 6.75 6.75 8.00 21.50 159 2869 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Bùi Đức Trung 10/03/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.50 7.20 4.00 18.70 160 2756 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đinh Quang Trường 13/06/2001 Nam Ninh Bình 2NT C00 5.75 5.50 7.50 18.75 161 3092 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Nhật Trường 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.00 4.80 5.20 17.00 162 2877 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Xuân Trường 13/04/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.00 4.00 6.25 15.25 6 / 30
163 3082 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Ngọc Tuân 08/04/2001 Nam Nam Định 2NT C00 6.50 6.25 7.00 19.75 164 3196 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đào Anh Tuấn 25/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.25 4.50 7.00 16.75 165 2860 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phùng Quốc Tuấn 16/02/2001 Nam Hà Nội 2 C00 5.75 8.00 8.25 22.00 166 2995 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Đặng Bá Tùng 12/01/2001 Nam Hà Nội 2 C00 7.25 3.50 7.00 17.75 167 3079 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Trương Sơn Tùng 13/03/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.00 3.60 14.60 168 2822 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Ma Hà Tuyền 19/12/2001 Nữ Tuyên Quang 2 1 C00 5.25 6.25 7.75 19.25 169 2659 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Xuân Vinh 20/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 7.00 6.50 3.60 17.10 170 2892 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Tuấn Vĩnh 14/03/2001 Nam Bắc Ninh 2NT C00 4.25 4.50 6.25 15.00 171 2794 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Nguyễn Đăng Vũ 23/03/2001 Nam Hưng Yên 2NT C00 4.50 4.50 7.00 16.00 172 2783 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Vũ Long Vũ 08/08/2001 Nam Tuyên Quang 1 C00 4.75 2.75 5.25 12.75 173 2715 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Phạm Trọng Vương 25/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 6.00 5.00 17.20 174 2678 HƯỚNG DẪN DU LỊCH Lê Vy 23/05/2001 Nữ Hà Nội 3 C00 4.50 4.50 5.25 14.25 175 3008 KẾ TOÁN Lương Tiến Đạt 15/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 5.00 2.20 11.45 176 2660 KẾ TOÁN Nguyễn Văn Điệp 26/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.00 5.00 2.60 11.60 177 3033 KẾ TOÁN Chu Quang Hải 26/09/2001 Nam Hà Nội 2 C00 3.75 3.50 4.00 11.25 178 3156 KẾ TOÁN Nguyễn Hà Long 17/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 3.60 3.20 11.30 179 2812 KẾ TOÁN Trần Ngọc Nhi 26/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.25 3.80 3.80 12.85 180 2717 KẾ TOÁN Phan Thị Phương Thảo 15/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.40 5.50 2.00 10.90 181 2747 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Thu Trang 23/03/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 6.00 6.00 3.80 15.80 182 2696 KẾ TOÁN Phùng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ Yên Bái 1 D01 3.20 4.00 3.00 10.20 183 2639 KẾ TOÁN Trần Anh Tú 20/07/2001 Nam Thái Nguyên 2 A00 5.00 3.75 2.00 10.75 184 2765 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Tuyền 11/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 5.50 5.20 16.50 185 2818 KẾ TOÁN Nguyễn Thị Khánh Vân 03/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.50 4.60 3.00 11.10 186 2912 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Hoàng Minh Anh 10/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 4.80 3.80 14.85 187 2624 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Khúc Thị Việt Anh 01/01/2001 Nữ Hải Dương 2 D01 6.20 6.50 4.00 16.70 188 3234 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Anh 12/07/2001 Nam Hà Nội 2 A00 6.00 4.50 5.00 15.50 189 3307 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Kiều Anh 31/12/2001 Nữ Lạng Sơn 1 D01 6.50 5.20 2.60 14.30 7 / 30
190 3104 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Vân Anh 18/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.00 5.80 3.60 14.40 191 3359 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Anh 05/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.25 7.60 2.80 15.65 192 2859 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thành Tuấn Anh 15/05/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.00 7.00 5.20 17.20 193 2622 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tuấn Anh 23/04/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.00 5.00 2.60 13.60 194 3113 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Ánh 11/08/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.00 4.80 2.40 13.20 195 3328 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ánh 05/04/2000 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 6.20 3.80 16.00 196 3260 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nghiêm Xuân Bằng 19/10/2001 Nam Lạng Sơn 1 1 D01 6.75 5.80 4.00 16.55 197 2924 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Quang Bình 21/01/2001 Nam Hà Nội 2 A00 5.40 4.75 4.75 14.90 198 2781 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Minh Chiến 08/11/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.80 6.50 4.20 17.50 199 3060 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Chiến 12/04/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 6.00 5.20 2.80 14.00 200 3003 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Văn Công 08/09/2000 Nam Lào Cai 1 D01 5.00 5.80 3.60 14.40 201 2732 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Phi Công 22/09/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 D01 7.00 7.25 6.00 20.25 202 2620 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lù Văn Công 13/08/2001 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.80 5.00 3.20 14.00 203 2720 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Văn Công 13/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.20 6.75 4.60 17.55 204 2606 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Cường 27/06/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 6.60 6.75 2.40 15.75 205 3012 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Công Danh 27/03/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 6.00 3.20 15.70 206 3139 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Thành Đạt 15/07/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 3.25 5.20 3.80 12.25 207 2866 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Huy Đạt 15/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 5.80 4.00 14.30 208 3039 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Công Đạt 29/09/2001 Nam Điện Biên 1 A00 6.20 2.50 5.00 13.70 209 2634 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Tiến Đạt 01/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.60 6.75 4.20 17.55 210 2705 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đinh Kim Doong Din 30/09/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 4.00 5.00 3.20 12.20 211 3180 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Đức 27/07/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.20 2.80 14.75 212 2668 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Đức 22/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 4.40 6.00 3.00 13.40 213 2814 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Đức 17/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 7.25 7.60 3.80 18.65 214 3382 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Anh Dũng 26/12/2001 Nam Yên Bái 1 1 D01 5.00 3.80 3.00 11.80 215 3338 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Tiến Dũng 28/03/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 1 A00 7.80 7.00 6.25 21.05 216 3014 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đăng Dương 01/10/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.75 4.60 3.20 14.55 8 / 30
217 3056 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Lam Dương 19/02/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.60 6.80 16.90 218 3175 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Dương 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.20 3.20 12.65 219 3111 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Mạnh Duy 21/10/2000 Nam Hà Nội 1 D01 6.75 5.80 3.60 16.15 220 2674 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Duy 19/03/2001 Nam Bắc Ninh 2 A00 6.20 6.00 6.00 18.20 221 2974 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Hoàng Giang 31/07/2000 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 2.20 4.40 12.60 222 3047 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Giang 07/06/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.50 6.40 3.60 14.50 223 3214 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Giang 21/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 3.00 14.80 224 2762 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Hà 17/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.20 5.50 5.40 17.10 225 3291 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thu Hà 21/11/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 6.40 5.80 18.95 226 3173 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hằng 30/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.40 14.95 227 3091 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Trọng Hậu 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 6.40 2.60 13.75 228 2815 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiệp 19/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.00 2.00 12.50 229 2772 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Trung Hiếu 29/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 4.25 2.80 13.05 230 2842 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Trọng Hiếu 16/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.60 7.50 3.75 17.85 231 2643 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Ngọc Hiếu 17/05/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 3.60 15.65 232 3172 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Hiếu 28/09/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.00 4.20 14.70 233 3074 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Hiếu 24/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.00 5.20 3.80 15.00 234 3273 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ninh Văn Hiếu 27/08/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.00 4.00 3.60 12.60 235 2914 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đức Hiếu 26/11/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.50 3.80 3.60 12.90 236 3141 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hồ Xuân Hoàng 16/10/2001 Nam Hà Nam 2 D01 5.25 8.00 2.40 15.65 237 3043 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Huy Hoàng 04/05/2001 Nam Nam Định 2 A00 5.00 5.25 2.25 12.50 238 3055 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Thị Thanh Hồng 19/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 7.20 4.25 5.50 16.95 239 2784 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Hồng 19/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 5.40 5.25 4.80 15.45 240 2618 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Đình Huân 13/01/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.40 5.25 3.00 13.65 241 3137 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huế 08/09/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.75 8.20 4.40 20.35 242 2854 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Cao Văn Hùng 21/02/2001 Nam Thanh Hoá 1 D01 7.00 5.80 2.40 15.20 243 3381 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Khánh Hưng 19/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 4.00 3.40 12.15 9 / 30
244 3147 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Mai Hương 11/07/2001 Nữ Hà Giang 1 1 D01 6.25 4.60 2.20 13.05 245 3127 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hường 25/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.75 6.20 3.40 14.35 246 2840 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Đình Hưởng 22/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.00 3.60 12.60 247 2831 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Xuân Huy 06/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 8.20 7.50 5.50 21.20 248 2980 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Mạnh Huy 09/07/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 5.00 6.20 3.00 14.20 249 2918 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lã Xuân Huy 14/08/2001 Nam Lào Cai 1 D01 6.50 5.20 3.60 15.30 250 2693 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hoàng Huy 16/07/2000 Nam Yên Bái 1 D01 5.60 4.75 3.00 13.35 251 3186 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Huy 15/03/2000 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.80 5.00 15.30 252 2832 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 23/06/2001 Nam Bắc Giang 1 A01 8.00 6.25 4.60 18.85 253 2893 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Huy 19/08/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 5.00 3.60 14.10 254 2862 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Huy 04/08/2001 Nam Hoà Bình 1 A00 6.00 5.00 3.75 14.75 255 2742 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Lê Quang Huy 30/01/2001 Nam Hải Dương 2 D01 6.20 3.75 7.60 17.55 256 2935 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thị Huyền 09/03/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 6.00 7.60 6.00 19.60 257 3009 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Thị Ngọc Huyền 10/10/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.50 4.80 4.80 16.10 258 2770 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Trung Kiên 28/11/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.60 4.75 4.75 16.10 259 3385 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Huy Kiên 10/01/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.00 3.20 3.20 11.40 260 2637 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Kiên 08/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.25 5.40 2.80 13.45 261 3286 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đào Sỹ Lâm 10/12/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.00 5.00 3.60 13.60 262 2993 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Lâm 08/11/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.25 3.20 2.60 12.05 263 3223 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trương Tiến Lê 15/05/2001 Nam Thanh Hoá 2NT A00 6.40 3.25 4.75 14.40 264 2946 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Khánh Linh 16/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.60 3.00 16.10 265 3316 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Võ Nhật Linh 05/03/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 6.25 5.00 3.20 14.45 266 3282 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Phúc Bảo Long 02/11/2000 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.80 2.20 14.00 267 2704 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trình Hải Long 18/04/2001 Nam Phú Thọ 3 D01 4.40 5.50 3.40 13.30 268 2963 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Luân 15/02/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 4.75 6.60 3.00 14.35 269 3293 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Cẩm Ly 20/12/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 7.00 5.40 4.20 16.60 270 2652 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Mạnh 20/03/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.20 5.75 3.00 14.95 10 / 30
271 3163 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Mạnh 06/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 5.75 7.20 3.60 16.55 272 2947 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Mạc Tuấn Minh 04/12/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.75 5.60 1.60 12.95 273 3348 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Nhật Minh 17/09/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.50 6.20 4.00 15.70 274 3199 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Minh 05/10/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 3.00 3.20 12.95 275 3383 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Tiến Minh 27/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 3.20 2.60 11.55 276 3133 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Bùi Trà My 10/09/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 5.00 5.20 16.70 277 2682 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Đình Nam 18/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2 D01 5.80 5.25 6.80 17.85 278 2766 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Nam 27/12/2001 Nam Hà Nội 3 A00 7.40 5.50 5.00 17.90 279 2827 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Thúy Nga 25/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 A00 6.20 6.25 6.75 19.20 280 2808 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Nga 18/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 5.80 2.80 14.60 281 3262 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Ngọc 30/08/2001 Nữ Lào Cai 1 A00 7.00 5.50 4.25 16.75 282 3272 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Văn Nguyên 25/04/2001 Nam Thanh Hoá 2 D01 6.75 7.40 3.20 17.35 283 2603 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Long Nhật 24/06/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.40 5.00 3.60 15.00 284 2626 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 5.40 7.00 4.20 16.60 285 3036 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Nhung 23/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 7.00 5.00 3.40 15.40 286 3362 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thành Ninh 02/02/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 A00 7.20 7.25 6.50 20.95 287 2690 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thị Kiều Oanh 18/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.40 5.75 3.80 15.95 288 3276 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lầu A Pềnh 07/06/2001 Nam Điện Biên 1 1 A00 6.60 6.00 6.25 18.85 289 3093 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đặng Đình Phúc 21/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.75 5.80 2.20 12.75 290 2719 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Dương Văn Phúc 01/05/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 5.80 4.00 2.20 12.00 291 2791 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoàng Phúc 11/04/2001 Nam Hà Nội 2NT D01 3.80 4.25 3.00 11.05 292 2940 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Lương Phúc 19/09/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 8.20 7.00 6.25 21.45 293 3207 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Phước 01/10/2001 Nam Bình Phước 1 D01 5.00 3.80 3.60 12.40 294 3132 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Ngọc Thảo Phương 11/10/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.50 3.40 3.80 13.70 295 2746 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Hồng Quân 28/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.40 5.25 4.80 15.45 296 2908 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngô Anh Quân 02/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 5.20 3.00 13.45 297 2676 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Hồng Quang 10/07/2001 Nam Vĩnh Phúc 1 D01 5.00 5.75 4.00 14.75 11 / 30
298 3070 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đắc Quang 13/02/2001 Nam Hà Nội 2 A01 6.60 3.00 4.20 13.80 299 2824 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Quang 11/11/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 2.25 7.20 2.80 12.25 300 3187 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hồng Quang 23/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.25 6.80 4.80 15.85 301 2915 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Vinh Quang 20/05/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 4.25 6.20 3.00 13.45 302 2989 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Ngọc Quang 20/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.40 15.55 303 3077 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quang Quý 06/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.20 6.50 3.80 17.50 304 2981 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Thanh Quý 17/01/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 7.00 2.80 2.40 12.20 305 2847 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đỗ Minh Quyền 08/02/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.75 5.80 3.00 13.55 306 3388 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sắc 24/09/2001 Nam Nghệ An 2NT D01 6.00 6.00 3.20 15.20 307 3181 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Ngọc Sang 28/09/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 6.25 5.00 3.80 15.05 308 3350 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Sơn 20/10/2001 Nam Ninh Bình 1 D01 5.75 5.20 5.60 16.55 309 3376 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Sơn 26/09/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.80 6.25 6.00 19.05 310 2858 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Anh Sơn 16/04/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 5.50 3.40 2.60 11.50 311 2646 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Hồng Sơn 08/10/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 3.80 5.50 3.40 12.70 312 2895 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Minh Tâm 04/06/2001 Nam Thái Bình 2NT D01 4.25 6.40 2.20 12.85 313 2701 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trọng Tâm 14/02/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.20 5.00 3.00 15.20 314 3194 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Tân 15/09/2001 Nam Thanh Hoá 1 1 D01 6.75 4.20 2.40 13.35 315 2945 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Ngọc Thái 27/02/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 6.40 3.60 16.00 316 2619 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quốc Thái 25/11/2001 Nam Lào Cai 1 D01 5.80 5.50 3.00 14.30 317 2707 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Đình Thái 04/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.40 7.50 2.00 15.90 318 2817 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Thắng 22/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.70 5.60 4.60 15.90 319 2876 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Trung Thành 18/03/2001 Nam Phú Thọ 2 D01 6.50 3.80 4.60 14.90 320 2615 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thanh Thảo 16/07/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2 D01 6.20 6.75 3.80 16.75 321 3246 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trịnh Thị Thảo 01/01/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.60 8.00 7.00 22.60 322 3389 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Xuân Thế 19/10/2001 Nam Bắc Giang 1 A00 5.80 5.00 5.25 16.05 323 2653 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thế 30/05/2001 Nam Bắc Giang 2NT D01 4.60 5.25 2.00 11.85 324 2834 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đình Thi 07/08/2001 Nam Thái Nguyên 2 D01 4.25 5.60 2.60 12.45 12 / 30
325 2667 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Đức Thịnh 25/04/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.80 5.75 6.00 16.55 326 3360 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phan Thanh Thư 10/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.60 5.40 19.00 327 2954 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Hoài Thương 21/09/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 7.50 6.60 3.60 17.70 328 3125 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Trung Thương 22/09/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 4.75 5.60 3.00 13.35 329 3280 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Thái Thị Huyền Thương 27/04/2001 Nữ Nghệ An 2NT A00 7.20 7.00 6.25 20.45 330 3315 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Bùi Xuân Thủy 21/10/2001 Nữ Hoà Bình 1 1 D01 4.50 3.60 3.20 11.30 331 2939 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Minh Tiến 08/10/2001 Nam Hải Phòng 3 A00 5.00 3.75 4.25 13.00 332 3025 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Vũ Minh Tiến 04/03/2001 Nam Lào Cai 1 D01 4.50 4.60 3.20 12.30 333 2841 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hoàng Văn Tình 03/01/2000 Nam Cao Bằng 1 1 D01 3.00 4.20 2.80 10.00 334 2664 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Văn Toản 22/05/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 4.80 5.50 3.60 13.90 335 3311 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hương Trà 29/10/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 7.25 6.20 3.60 17.05 336 3363 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN An Thị Minh Trân 28/02/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.00 7.80 2.60 15.40 337 2698 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Thị Thùy Trang 10/03/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.40 6.50 2.60 15.50 338 3040 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Trang 29/06/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 7.25 6.20 5.20 18.65 339 3109 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Huyền Trang 26/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 5.75 5.60 4.00 15.35 340 2875 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phí Thị Trang 11/05/2001 Nữ Hà Nội 1 D01 5.70 4.40 2.40 12.50 341 2829 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Trần Thu Trang 15/09/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.25 5.80 3.00 14.05 342 3144 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Quý Trường 18/08/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.25 4.40 3.40 13.05 343 2887 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Xuân Trường 03/07/2001 Nam Tuyên Quang 1 D01 5.00 3.00 3.20 11.20 344 2801 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Hà Hoàng Tú 14/07/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 5.80 5.00 16.30 345 3101 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Quốc Tú 10/04/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.50 5.40 2.80 14.70 346 3073 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phạm Văn Tú 06/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 1.20 11.95 347 3192 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lương Ngọc Tuấn 12/03/2001 Nam Nam Định 2 D01 5.25 6.60 2.60 14.45 348 2773 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Duy Tùng 04/05/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 6.20 6.00 2.40 14.60 349 3094 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Chu Mạnh Tuyến 24/04/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 5.00 3.20 13.20 350 3068 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Phương Tuấn Vi 02/11/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.75 6.20 4.40 17.35 351 2782 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Sỹ Viên 29/01/2001 Nam Hà Nam 2NT A00 6.80 5.50 6.50 18.80 13 / 30
352 2763 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Đàm Quang Việt 22/08/2001 Nam Hưng Yên 2NT D01 5.40 3.50 2.20 11.10 353 3188 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Ngọ Văn Việt 06/07/2001 Nam Bắc Giang 1 D01 6.75 5.60 3.00 15.35 354 2894 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Lê Tuấn Vũ 29/11/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.25 4.20 3.00 13.45 355 3209 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Hải Yến 03/01/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.25 3.40 6.80 16.45 356 3136 KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN Nguyễn Thị Ngọc Yến 31/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.75 6.20 3.80 16.75 357 3140 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Minh Anh 26/08/2000 Nữ Hà Nội 3 D01 6.25 6.20 4.40 16.85 358 2662 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Anh 21/06/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.20 6.25 3.20 15.65 359 3326 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 8.00 6.25 4.50 18.75 360 3396 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.25 6.20 4.20 16.65 361 3149 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Quang Anh 22/10/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.00 3.60 14.35 362 3228 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Phương Anh 25/07/2001 Nam Hà Nội 2 D01 7.50 6.40 6.60 20.50 363 3126 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Bích 09/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.80 4.00 14.55 364 2936 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Châu 05/07/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 4.00 5.40 15.15 365 3287 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Chi 21/12/2001 Nữ Gia Lai 1 D01 5.50 5.20 3.80 14.50 366 2697 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh Chi 12/01/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 2.00 6.75 3.20 11.95 367 3010 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Chính 15/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.50 6.60 2.00 14.10 368 3200 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ngô Việt Cường 06/07/2001 Nam Bắc Ninh 2NT D01 6.50 5.20 3.00 14.70 369 2990 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Phạm Thành Đạt 19/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 5.50 5.60 3.60 14.70 370 3202 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Hồng Diệp 05/11/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 7.00 7.00 3.20 17.20 371 3145 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Trung Đức 05/08/2001 Nam Nam Định 2 D01 6.50 5.20 2.40 14.10 372 2986 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Đức 30/08/2001 Nam Vĩnh Phúc 2NT D01 5.25 5.00 3.00 13.25 373 3337 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Anh Đức 03/01/2001 Nam Nam Định 2NT D01 7.75 5.80 6.20 19.75 374 2787 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Kim Dung 03/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.75 3.40 15.15 375 3368 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Dũng 09/07/2001 Nam Yên Bái 1 D01 4.75 5.40 6.80 16.95 376 2685 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Dũng 20/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 4.80 7.00 4.00 15.80 377 3339 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Dũng 10/09/2001 Nam Nam Định 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50 378 2978 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phan Tiến Dũng 19/08/2001 Nam Gia Lai 1 D01 6.00 5.00 2.40 13.40 14 / 30
379 3053 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Dương 28/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 4.80 2.40 14.70 380 2960 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Duyên 22/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.00 3.20 15.20 381 3317 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Gấm 18/03/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 7.75 5.80 4.80 18.35 382 2852 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 4.40 2.80 13.20 383 3120 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương Giang 06/02/2001 Nữ Bắc Giang 1 A00 6.60 4.75 5.25 16.60 384 3391 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hà 30/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.00 5.00 3.80 14.80 385 3259 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thanh Hải 22/08/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 7.00 5.80 3.20 16.00 386 3212 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Ngọc Hân 24/06/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 7.00 5.60 18.35 387 2843 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thu Hằng 21/02/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.25 6.40 4.00 17.65 388 3331 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Văn Hanh 24/09/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.75 5.60 3.60 15.95 389 2749 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Hồng Hạnh 30/11/2001 Nữ Ninh Bình 2 D01 6.00 7.00 3.80 16.80 390 2739 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Kim Hậu 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT D01 7.00 6.50 5.80 19.30 391 3256 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Hiền 02/05/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 6.50 5.40 3.40 15.30 392 2638 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Hiền 09/10/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 4.40 6.25 3.40 14.05 393 3103 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Huy Hiệp 14/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 7.20 18.75 394 2967 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Trung Hiếu 14/10/2001 Nam Phú Thọ 1 D01 7.00 6.00 4.00 17.00 395 2948 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hiếu 12/06/2001 Nữ Thanh Hoá 1 D01 6.00 4.00 3.20 13.20 396 2855 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Minh Hiều 06/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 4.50 7.20 3.20 14.90 397 2758 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Quang Hinh 16/07/2000 Nam Hà Nội 3 D01 3.80 4.50 5.40 13.70 398 2738 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Hồng Hoa 17/11/2001 Nữ Hà Nội 2NT A00 6.80 5.25 6.50 18.55 399 3318 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hòa 01/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80 400 3206 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phú Hoàn 22/07/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 6.00 5.40 3.00 14.40 401 2666 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Việt Hoàng 27/03/2001 Nam Hà Nam 2NT D01 5.80 5.25 2.60 13.65 402 2903 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hồng 30/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT A00 8.00 7.00 7.00 22.00 403 2816 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Hồng 10/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.25 4.60 3.00 14.85 404 2934 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tạ Phương Hồng 27/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.00 6.40 5.20 18.60 405 2727 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Huệ 18/03/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.40 6.25 3.40 14.05 15 / 30
406 2925 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tuấn Hùng 14/10/2001 Nam Hải Phòng 2 D01 5.50 5.20 3.00 13.70 407 3305 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Hương 06/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 6.00 5.80 4.80 16.60 408 2751 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Diệu Hương 23/08/2001 Nữ Phú Thọ 2 D01 5.00 6.50 4.20 15.70 409 2926 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hương 11/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 3.60 4.00 13.85 410 3355 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thu Hường 08/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.50 5.60 3.20 14.30 411 3069 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Thu Hường 26/09/2001 Nữ Nam Định 2NT D01 6.75 7.40 4.40 18.55 412 3189 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hường 09/10/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 7.25 3.80 1.80 12.85 413 2759 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Quang Huy 05/12/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.80 4.75 5.20 16.75 414 2874 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Huyền 27/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.25 6.60 3.40 16.25 415 2906 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thị Huyền 29/01/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 6.75 6.40 4.20 17.35 416 3231 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Tống Thị Huyền 04/09/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 6.50 5.40 3.80 15.70 417 2614 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Khánh 04/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 6.40 7.00 5.80 19.20 418 2700 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Tô Minh Khuê 13/11/2001 Nam Hà Nội 3 A01 7.40 6.00 7.20 20.60 419 2743 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Lan 14/09/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.20 6.75 3.20 16.15 420 3018 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Lan 26/04/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.00 6.00 2.40 14.40 421 3380 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Ngọc Liên 29/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.00 7.60 4.00 17.60 422 3269 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Kim Liễu 06/01/2001 Nữ Lào Cai 1 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55 423 3289 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Linh 04/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.00 5.00 18.00 424 2804 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo Linh 19/06/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.75 5.80 2.60 14.15 425 2753 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thùy Linh 05/09/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 6.00 6.75 6.00 18.75 426 3078 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Long 13/07/2000 Nam Hà Nội 2 D01 5.00 4.80 4.40 14.20 427 3306 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Lương 10/04/2001 Nữ Bắc Giang 2NT D01 6.25 5.80 4.20 16.25 428 3164 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Luyến 23/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 5.50 5.20 3.80 14.50 429 2754 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Lê Mai 25/09/2001 Nữ Thái Nguyên 2 D01 5.00 5.25 5.40 15.65 430 3110 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đinh Ngọc Mai 20/08/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT D01 7.75 7.60 6.40 21.75 431 2878 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đoàn Thị Ban Mai 18/02/2001 Nữ Ninh Bình 1 D01 6.25 4.00 4.20 14.45 432 2917 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Đức Mạnh 28/06/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.00 7.40 3.60 17.00 16 / 30
433 3257 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Quý Mến 18/01/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 7.00 5.00 4.20 16.20 434 3372 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Mến 31/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20 435 3071 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Minh 07/02/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 6.00 4.00 15.75 436 3294 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quỳnh Nga 23/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 3.75 7.20 2.40 13.35 437 2750 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thúy Nga 01/02/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 4.80 7.75 5.60 18.15 438 3361 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quỳnh Nga 03/06/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.50 6.80 4.40 17.70 439 3146 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trương Thị Thuý Nga 22/10/2001 Nữ Nam Định 2 A00 7.20 5.25 5.75 18.20 440 2721 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Quỳnh Nga 11/12/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.50 3.40 15.50 441 3320 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thu Ngân 11/06/2001 Nữ Thanh Hoá 2 D01 7.00 4.80 4.60 16.40 442 2642 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Như Ngọc 30/03/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.00 6.25 4.40 17.65 443 3184 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Ngọc 11/12/2001 Nữ Bắc Ninh 2NT A00 6.80 7.00 6.00 19.80 444 2969 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Chí Nguyên 05/10/2001 Nam Hà Nội 2 D01 5.75 5.80 5.00 16.55 445 3341 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Nhàn 06/03/2001 Nữ Vĩnh Phúc 1 D01 7.75 5.00 5.80 18.55 446 2724 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Vân Nhi 03/12/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 4.80 6.50 3.40 14.70 447 3304 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Oanh 03/01/2001 Nữ Thanh Hoá 2NT D01 6.00 5.60 2.60 14.20 448 3119 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Oanh 11/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 7.20 2.60 16.30 449 3131 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Tiến Phú 19/03/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.50 4.00 3.80 13.30 450 2881 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Anh Phương 20/01/2001 Nam Hà Nội 1 D01 6.00 5.00 4.80 15.80 451 3165 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Xuân Phường 25/11/2001 Nam Nam Định 2NT D01 6.75 6.00 3.60 16.35 452 3086 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Văn Quân 23/11/2001 Nam Bắc Ninh 2NT A01 6.00 4.50 5.20 15.70 453 3170 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Quyên 14/02/2001 Nữ Hà Nội 2 A00 6.80 6.25 6.75 19.80 454 3288 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Viết Quyết 18/12/2001 Nam Hà Nội 2 D01 6.50 4.80 2.40 13.70 455 2902 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Bùi Thị Diễm Quỳnh 24/10/2001 Nữ Vĩnh Phúc 2NT D01 7.00 6.80 6.20 20.00 456 3213 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Hồng Quỳnh 19/03/2001 Nữ Hưng Yên 2 D01 7.00 8.00 4.20 19.20 457 3278 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phàn Láo San 10/12/2000 Nam Lào Cai 1 1 D01 5.25 5.40 3.20 13.85 458 2699 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Sao 03/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.40 6.75 4.20 16.35 459 2964 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Sinh 28/01/2001 Nam Hải Dương 2NT A00 7.00 5.25 4.25 16.50 17 / 30
460 3013 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Văn Tâm 21/09/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.00 6.40 4.80 16.20 461 2656 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thanh Tâm 31/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 6.25 2.60 14.65 462 3007 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Duy Thái 02/05/2001 Nam Hà Nội 3 D01 4.75 5.40 5.20 15.35 463 3370 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Quang Thắng 10/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 5.00 7.20 7.40 19.60 464 2961 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đặng Thị Kim Thanh 16/11/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.00 5.40 4.00 15.40 465 3268 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Kim Thanh 21/05/2001 Nữ Khánh Hoà 2NT D01 7.50 7.20 5.40 20.10 466 2991 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Việt Thành 03/05/2001 Nam Ninh Bình 2 D01 6.00 4.00 2.40 12.40 467 3030 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Đức Thành 08/06/2001 Nam Nam Định 2NT A00 6.40 4.75 3.50 14.65 468 2776 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đới Thị Thu Thảo 13/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.60 4.25 4.80 14.65 469 2774 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thạch Thảo 20/01/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.20 5.25 4.40 14.85 470 3375 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Mai Thị Phương Thảo 10/03/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.40 4.60 15.50 471 3169 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 29/12/2001 Nữ Hà Nội 3 A00 7.20 5.25 6.00 18.45 472 3254 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Phương Thảo 16/07/2001 Nữ Tuyên Quang 1 D01 4.50 3.60 4.20 12.30 473 3117 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Thảo 07/06/2001 Nữ Hải Dương 2NT D01 6.00 7.20 5.60 18.80 474 2920 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 04/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 4.00 7.20 5.20 16.40 475 2959 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 5.75 7.00 2.60 15.35 476 2929 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thu Thảo 27/08/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.50 5.60 4.40 16.50 477 3344 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Minh Thư 10/10/2001 Nữ Sơn La 1 1 D01 5.00 5.60 4.80 15.40 478 2880 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lý Thị Thương 27/07/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 6.50 4.00 3.20 13.70 479 3330 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Ngọc Thương 23/08/2001 Nữ Thái Bình 2NT A01 6.60 6.25 5.20 18.05 480 2943 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lưu Thị Thu Thuỷ 13/08/2001 Nữ Hà Nam 2NT D01 8.00 7.40 4.60 20.00 481 2962 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thu Thuỷ 11/10/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 7.50 5.20 4.20 16.90 482 2736 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Thị Thủy 29/09/2001 Nữ Hoà Bình 1 D01 6.80 6.50 4.00 17.30 483 2828 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Dương Thu Trang 01/02/2001 Nữ Phú Thọ 1 D01 6.50 5.80 5.60 17.90 484 3345 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Lê Thị Trang 20/09/2001 Nữ Quảng Ninh 2 D01 6.50 6.40 5.00 17.90 485 2799 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Huyền Trang 21/08/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 5.40 6.00 4.00 15.40 486 2661 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Huyền Trang 09/11/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 5.50 2.80 14.30 18 / 30
487 2910 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Thuỳ Trang 09/10/2001 Nữ Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.60 2.40 13.75 488 2604 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị Huyền Trang 14/08/2001 Nữ Hưng Yên 2 A00 7.60 6.25 6.00 19.85 489 3353 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thùy Trang 28/10/2001 Nữ Hà Giang 1 A01 8.20 6.25 6.20 20.65 490 2654 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Lại Tố Trinh 04/12/2001 Nữ Hà Nội 3 D01 6.60 6.50 4.00 17.10 491 2911 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Hoàng Văn Trình 08/12/2001 Nam Ninh Bình 2NT D01 5.75 5.40 2.60 13.75 492 2950 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Phạm Thành Trung 09/09/2001 Nam Quảng Ninh 2 D01 7.75 6.60 2.20 16.55 493 3122 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Lam Trường 05/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 5.75 4.80 2.80 13.35 494 2692 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Ninh Xuân Tú 08/12/2001 Nam Yên Bái 1 D01 3.60 4.50 3.40 11.50 495 3333 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Minh Tuấn 27/10/2000 Nam Hải Dương 2NT D01 5.25 8.20 3.60 17.05 496 2922 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thanh Tùng 29/01/2001 Nam Hà Nội 3 A01 6.40 5.25 6.00 17.65 497 2871 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Thuỷ Tuyên 08/02/2001 Nữ Nghệ An 2NT D01 5.75 5.20 3.20 14.15 498 2884 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vương Duy Tuyên 14/09/2001 Nam Hà Nội 2 A01 5.80 7.50 4.40 17.70 499 2671 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị ánh Tuyết 14/04/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.00 7.25 4.20 17.45 500 3160 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Vũ Thị ánh Tuyết 04/06/2001 Nữ Lào Cai 1 D01 5.75 5.60 2.00 13.35 501 3275 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Tố Uyên 28/07/2001 Nữ Hưng Yên 2NT D01 5.75 6.60 4.00 16.35 502 3116 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Cao Thị Hồng Vân 25/06/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.75 5.00 2.60 13.35 503 2890 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đỗ Thị Vân 10/07/2001 Nữ Ninh Bình 2NT A00 6.40 5.25 5.25 16.90 504 2885 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Nguyễn Thị Hải Vân 25/10/2001 Nữ Phú Thọ 2NT D01 8.25 5.60 5.20 19.05 505 3253 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Vân 27/11/2001 Nữ Thái Bình 2NT D01 6.75 5.80 3.80 16.35 506 2723 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Xuân Việt 01/01/2001 Nam Hà Nội 3 D01 5.80 4.75 3.20 13.75 507 3229 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Đào Nguyễn Long Vũ 10/09/2001 Nam Hà Nội 1 D01 7.00 6.60 4.80 18.40 508 2734 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 30/11/2001 Nữ Bắc Giang 1 D01 6.00 6.00 5.00 17.00 509 3313 QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH Trần Thị Hải Yến 12/05/2001 Nữ Thái Bình 2NT A00 6.20 6.50 6.00 18.70 510 3343 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Bùi Quyền Anh 29/07/2001 Nam Thanh Hoá 2NT D01 5.00 4.20 2.40 11.60 511 2718 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Đỗ Quỳnh Anh 13/05/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 6.60 5.00 6.20 17.80 512 3135 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Ngô Xuân Anh 06/02/2001 Nữ Nam Định 2 D01 6.00 5.20 4.80 16.00 513 2800 QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN Nguyễn Thị Kim Anh 28/01/2001 Nữ Hà Nội 2 D01 5.80 7.00 5.60 18.40 19 / 30