TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 07

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Xep lop 12-13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

document

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Ket Qua TS tu SBD den xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Điểm KTKS Lần 2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DSKTKS Lần 2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

danh sach full tháng

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KET for Schools_ xls

EPP test background

Bản ghi:

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh, ngày 07 tháng 08 năm 2019 DANH SÁCH TIẾP NHẬN SINH VIÊN NỮ Ở KÝ TÚC XÁ NĂM HỌC 2019-2020 (Đợt 2) DANH SÁCH SINH VIÊN NỮ NHẬN PHÒNG Ở NGÀY 05/08/2019 1 Nguyễn Thị Kim Cúc B19H0010 TCNH ĐH23 Bình Phước 1 H,I 05/08/2019 2 Lý Thị Hoàng Mỹ 51900137 CNTT ĐH23 Kiên Giang 3 H,I 05/08/2019 3 Huỳnh Diểm Yến Nhi 01901013 NN ĐH23 Trà Vinh 3 H,I 05/08/2019 4 Lê Thái Duy 01900076 NN ĐH23 Sóc Trăng 3 H,I 05/08/2019 5 Lê Khả Phương 01900359 NN ĐH23 Sóc Trăng 3 H,I 05/08/2019 6 Danh Nguyễn Phương Tường 01901100 NN ĐH23 Kiên Giang 3 H,I 05/08/2019 7 Huỳnh Thục Quyên 71901048 QTKD ĐH23 Lâm Đồng 3 H,I 05/08/2019 8 Thạch Kiều Phương Nhung 21900214 KT ĐH23 Bình Phước 3 H,I 05/08/2019 9 Lý Thị Thu Hường 71900838 QTKD ĐH23 Bình Phước 3 H,I 05/08/2019 10 Đàm Thị Thư 01900439 NN ĐH23 Đăk Nông 3 H,I 05/08/2019 11 Cháu Thanh Dung 01900619 NN ĐH23 Lâm Đồng 3 H,I 05/08/2019 12 Hoàng Đan Ngọc 719H0444 QTKD ĐH23 Bình Phước 4 H,I 05/08/2019 13 Nguyễn Ngọc Hương D1900052 KHTT ĐH23 Tiền Giang 4 H,I 05/08/2019 14 Lại Thị Ngọc Ánh 01900033 NN ĐH23 Tiền Giang 4 H,I 05/08/2019 15 Bùi Thị Kim Ngân 01900239 NN ĐH23 Long An 4 H,I 05/08/2019 16 Bùi Thị Thanh Thuý 31900299 KHXHNV ĐH23 Quảng Ngãi 6 H,I 05/08/2019 17 Huỳnh Thị Huế Trân 71901172 QTKD ĐH23 Bến Tre 6 H,I 05/08/2019 18 Nguyễn Thị Thảo Nhi 01900324 NN ĐH23 Sóc Trăng 1 H,I 05/08/2019 19 Trần Ngọc Quý Minh 71900468 QTKD ĐH23 Sóc Trăng 3 H,I 05/08/2019 20 Trịnh Thiên Kim 71901368 QTKD ĐH23 Sóc Trăng 4 H,I 05/08/2019 21 Nguyễn Thị Hồng Phấn 01900756 NN ĐH23 Kiên Giang 3 H,I 05/08/2019 22 Trần Gia Bảo Trân 719H0801 QTKD ĐH23 Trà Vinh 3 H,I 05/08/2019 23 Tài Nữ Hàm Yên E1900330 Luật ĐH23 Ninh Thuận 3 H,I 05/08/2019 24 Vòng Tắc Dính 01900615 NN ĐH23 Bình Thuận 3 H,I 05/08/2019 25 Dương Ánh Thư 71901782 QTKD ĐH23 Kiên Giang 3 H,I 05/08/2019 26 Lê Thị Như Quỳnh 719C0155 QTKD ĐH23 Đồng Nai 3 H,I 05/08/2019 27 Nguyễn Như Phương 01901034 NN ĐH23 Đăk Nông 3 H,I 05/08/2019 28 Hoàng Thị Ngọc Hiền 71900088 QTKD ĐH23 Gia Lai 3 H,I 05/08/2019 29 Huỳnh Thị Thanh Tuyền 71900633 QTKD ĐH23 Tiền Giang 6 H,I 05/08/2019 30 Nguyễn Thị Diễm Ly B1900127 TCNH ĐH23 Ninh Thuận 3 H,I 05/08/2019 31 Hán Thị Quỳnh Nghi E19H0054 Luật ĐH23 Ninh Thuận 3 H,I 05/08/2019 32 Kim Thị Mỹ Linh 71901701 QTKD ĐH23 Trà Vinh 3 H,I 05/08/2019 33 Lê Thị Bích Duyên 31900171 KHXHNV ĐH23 Long An 4 H,I 05/08/2019 34 Nguyễn Thị Hằng 11900019 MTCN ĐH23 Bến Tre 4 H,I 05/08/2019 35 Phạm Phước Khôi 019H0086 NN ĐH23 Khánh Hòa 4 H,I 05/08/2019 36 Nguyễn Thị Mẫn 61900698 KHƯD ĐH23Thừa Thiên - Hu 4 H,I 05/08/2019 37 Nguyễn Thị Yến Linh 31900759 KHXHNV ĐH23 An Giang 5 H,I 05/08/2019 38 Võ Hồng Triều 01900505 NN ĐH23 Sóc Trăng 7 H,I 05/08/2019 39 Trương Từ Thái Thanh 01900413 NN ĐH23 Sóc Trăng 7 H,I 05/08/2019 40 Mai Cao Thanh Nhã 11900040 MTCN ĐH23 BRVT 8 H,I 05/08/2019 41 Nguyễn Thị Kim Ly D1900077 KHTT ĐH23Thừa Thiên - Hu 4 H,I 05/08/2019 42 Hồ Thị Diễm Sương 01900396 NN ĐH23 Long An 9 H,I 05/08/2019 43 Trương Hoàng Linh Chi 21900406 KT ĐH23 Nghệ An 3 H,I 05/08/2019 44 Đỗ Xuân Hiền 71900806 QTKD ĐH23 Đăk Nông 1 H,I 05/08/2019 Trang 1

45 Đống Thị Thúy Huy 31900706 KHXHNV ĐH23 Bến Tre 6 H,I 05/08/2019 46 Bùi Trần Phi Nhung 01901203 NN ĐH23 Kiên Giang 7 H,I 05/08/2019 47 Phan Thị Thùy Dung 31900750 KHXHNV ĐH23 Hà Tĩnh 6 H,I 05/08/2019 48 Huỳnh Thanh Thảo D1900143 KHTT ĐH23 Quảng Ngãi 6 H,I 05/08/2019 49 Nguyễn Mỹ Anh 51900005 CNTT ĐH23 Đồng Tháp 7 H,I 05/08/2019 50 Nguyễn Thị Minh Hiếu 71900409 QTKD ĐH23 Bình Phước 9 H,I 05/08/2019 51 Y Thị Thanh Huyền E1900105 Luật ĐH23 Bình Thuận 3 H,I 05/08/2019 52 Vũ Ngọc Nguyên Đan 01900609 NN ĐH23 BRVT 9 H,I 05/08/2019 53 Nguyễn Mai Hoàng Yến 31900695 KHXHNV ĐH23 TP. Đà Nẵng 6 H,I 05/08/2019 54 Huỳnh Nhật Phối 01900347 NN ĐH23 Sóc Trăng 3 H,I 05/08/2019 55 Lê Thị Tú Anh 31900151 KHXHNV ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 56 Mai Thiên Kim Kỳ Duyên 31900411 KHXHNV ĐH23 Long An KV1NT H,I 05/08/2019 57 Đào Thị Mộng Thuý 21900291 KT ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 58 Trần Ngọc Bảo Trân 719H0307 QTKD ĐH23 BRVT KV1NT H,I 05/08/2019 59 Nguyễn Thị Hồng Linh 01900193 NN ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 60 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 51900382 CNTT ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 61 Trần Khánh Trang A1900063 LĐCĐ ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 62 Nguyễn Kim Hoàng Mỹ 01900697 NN ĐH23 Bến Tre KV1NT H,I 05/08/2019 63 Phạm Thị Mai Hồng H1900065 Dược ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 64 Phan Ngọc Mai Hương 71900423 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 65 Tào Thị Ngọc Cẩm A1900002 LĐCĐ ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 66 Nguyễn Linh Đang E1900045 Luật ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 67 Nguyễn Thị Thùy Trang 01901088 NN ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 68 Phạm Anh Thư 01900447 NN ĐH23 Cà Mau KV1NT H,I 05/08/2019 69 Nguyễn Thị Bích Ny 01900752 NN ĐH23 Lâm Đồng KV1NT H,I 05/08/2019 70 Phạm Thị Huyền My 71901388 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 71 Trần Diệu Ái H1900001 Dược ĐH23 Cà Mau KV1NT H,I 05/08/2019 72 Phạm Kiều Oanh H1900316 Dược ĐH23 Cà Mau KV1NT H,I 05/08/2019 73 Nguyễn Thị Thu Hằng B1900072 TCNH ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 74 Võ Thị Minh Nguyệt 019K0048 NN ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT H,I 05/08/2019 75 Lại Thị Xuân Trang E1900280 Luật ĐH23 Khánh Hòa KV1NT H,I 05/08/2019 76 Lê Hoàng Ngân 01900246 NN ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 77 Bùi Thị Ngọc Điệp H1900032 Dược ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 78 Đoàn Nguyễn Hương Giang 01900092 NN ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 79 Nguyễn Hồng Bảo Ngân 019H0126 NN ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 80 Lâm Dỹ Khang B1900101 TCNH ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT H,I 05/08/2019 81 Trần Thị Như Quỳnh E1900226 Luật ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 82 Phạm Thị Ngọc Linh 01900195 NN ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 83 Hoàng Thị Thuỳ Trang 51900249 CNTT ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 84 Lê Thị Bích Phương 719H0283 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 85 Đặng Thủy Tiên 21900303 KT ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 86 Trần Thị Thu Hà 01900945 NN ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 87 Đỗ Thị Xuân Diệp 91900134 MTBHLĐ ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 88 Lý Quỳnh Ngọc Thủy H1900177 Dược ĐH23 Khánh Hòa KV1NT H,I 05/08/2019 89 Trương Nguyễn Tường Vy 01900895 NN ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 90 Thiều Thị Bích Tuyền 71901221 QTKD ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 91 Lê Mỹ Ngọc 01900282 NN ĐH23 Bến Tre KV1NT H,I 05/08/2019 92 Lê Thị Lan Chi 01900928 NN ĐH23 Bến Tre KV1NT H,I 05/08/2019 93 Nguyễn Châu Ngân 01900251 NN ĐH23 Ninh Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 94 Nguyễn Diệp Tường Vi 01900885 NN ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 95 Hứa Thị Bích Liên 21900110 KT ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 96 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 71901263 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 Trang 2

97 Nguyễn Thị Vân Anh B1900013 TCNH ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 98 Cao Thị Thanh Thủy 31900301 KHXHNV ĐH23 An Giang KV1NT H,I 05/08/2019 99 Nguyễn Phúc Hậu 21900077 KT ĐH23 Tây Ninh KV1NT H,I 05/08/2019 100 Hoàng Thị Thanh Phương 21900221 KT ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 101 Nguyễn Thanh Ngọc 21900162 KT ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 102 Lê My Thục 71901140 QTKD ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 103 Hoàng Mỹ Duyên 31900703 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 104 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 71901300 QTKD ĐH23 An Giang KV1NT H,I 05/08/2019 105 Đỗ Thị Như Quỳnh 31900771 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 106 Dương Thủy Tiên 51900442 CNTT ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 107 Lê Ngọc Hân 01900110 NN ĐH23 Lâm Đồng KV1NT H,I 05/08/2019 108 Trần Thị Lan Hương 81900075 KTCT ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 109 Phạm Chung Anh 11900009 MTCN ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 110 Võ Thị Ngọc Bích E1900036 Luật ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 111 Phạm Thị Hồng Trâm 01900834 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 112 Nguyễn Thị Thùy Linh 31900463 KHXHNV ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 113 Cao Thị Việt Trinh 01900853 NN ĐH23 Bình Định KV1NT H,I 05/08/2019 114 Văn Thị Ngọc Lan 019H0300 NN ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 115 Nguyễn Thị Thu Phương 71901750 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 116 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 51900196 CNTT ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 117 Huỳnh Hoàng Như Phương 71901037 QTKD ĐH23 Bình Thuận KV1NT H,I 05/08/2019 118 Nguyễn Kim Diệp 01900614 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 119 Lâm Như Ngọc 51900665 CNTT ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 120 Lê Phương Anh 41900688 Đ-ĐT ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 121 Đỗ Huỳnh Hương B19D0015 TCNH ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 122 Nguyễn Như Ngọc 01900286 NN ĐH23 Tây Ninh KV1NT H,I 05/08/2019 123 Võ Nguyễn Bảo Trân H1900241 Dược ĐH23 An Giang KV1NT H,I 05/08/2019 124 Bùi Thị Kim Liên 01900973 NN ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 125 Hồ Thị Ngọc Ánh 11900152 MTCN ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 126 Trần Bích Trâm D1900213 KHTT ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 127 Nguyễn Ngọc Như Thảo 719H0756 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 128 Lê Nguyễn Hoàng Ngân H1900104 Dược ĐH23 Lâm Đồng KV1NT H,I 05/08/2019 129 Trần Thị Bích D1900016 KHTT ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 130 Trần Lê Vỹ Hạ 01900104 NN ĐH23 Quảng Nam KV1NT H,I 05/08/2019 131 Trần Thị Thu Hiền 01900135 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 132 Tạ Ngọc Hân 01900647 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 133 Đinh Lê Minh Tâm 71901752 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1NT H,I 05/08/2019 134 Trương Bích Chi 71900725 QTKD ĐH23 Bạc Liêu KV1NT H,I 05/08/2019 135 Tô Thị Tố Uyên 71900642 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 136 Phó Thục Mẫn 01901147 NN ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 137 Trần Phạm Gia Hân 31900752 KHXHNV ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 138 Phạm Thị Minh Anh 01901133 NN ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 139 Lê Nguyễn Xuân Quỳnh 01900384 NN ĐH23 BRVT KV1NT H,I 05/08/2019 140 Đỗ Thị Hồng Thắm 01900792 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 141 Hoàng Thị Quỳnh Hương 719H0770 QTKD ĐH23 Nghệ An KV1NT H,I 05/08/2019 142 Trần Ngọc Yến 01901129 NN ĐH23 Đăk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 143 Nguyễn Thị Xuân Anh 01900911 NN ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 144 Bùi Tâm Như 11900145 MTCN ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 145 Trần Thị Ngọc Trâm 719G0170 QTKD ĐH23 Đắk Nông KV1NT H,I 05/08/2019 146 Lê Thị Duyên 71900757 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 147 Phạm Thị Mỹ Quyên 01900378 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 148 Lê Thị Thu 01900436 NN ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 Trang 3

149 Nguyễn Thị Diễm 719H0784 QTKD ĐH23 Trà Vinh KV1NT H,I 05/08/2019 150 Bùi Thiên Ân 61900646 KHƯD ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 151 Ngô Anh Thi 71901106 QTKD ĐH23 An Giang KV1NT H,I 05/08/2019 152 Phan Thị Na Na 519H0109 CNTT ĐH23 Đắk Lắk KV1NT H,I 05/08/2019 153 Lê Trúc Huỳnh 61900085 KHƯD ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 154 Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 31900180 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai KV1NT H,I 05/08/2019 155 Trần Thị Hồng Phúc 21900218 KT ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 156 Nguyễn Thị Hậu 01900129 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 157 Nguyễn Ngọc Anh 71901299 QTKD ĐH23 Thanh Hóa KV1NT H,I 05/08/2019 158 Phạm Thị Ngọc Thùy 71900599 QTKD ĐH23 Quảng Nam KV1NT H,I 05/08/2019 159 Nguyễn Thị Mỹ Tình D1900255 KHTT ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 160 Bùi Kim Ngân 11900193 MTCN ĐH23 Kon Tum KV1NT H,I 05/08/2019 161 Trần Thị Phương My 11900158 MTCN ĐH23 Nghệ An KV1NT H,I 05/08/2019 162 Ngô Thị Quỳnh Như 71901709 QTKD ĐH23 Phú Yên KV1NT H,I 05/08/2019 163 Hoàng Thị Thanh Bình 71901688 QTKD ĐH23 Nghệ An KV1NT H,I 05/08/2019 164 Nguyễn Minh Thư 01901066 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 165 Lê Thị Thanh Ngân 01900250 NN ĐH23 Sóc Trăng KV1NT H,I 05/08/2019 166 Ngô Thanh Tuyền D1900258 KHTT ĐH23 Vĩnh Long KV1NT H,I 05/08/2019 167 Nguyễn Thị Minh Trân 51900248 CNTT ĐH23 Bình Phước KV1NT H,I 05/08/2019 168 Phạm Thị Hoa Phượng 01900372 NN ĐH23 Gia Lai KV1NT H,I 05/08/2019 169 Phạm Kiều Oanh H1900136 Dược ĐH23 Cà Mau KV1NT H,I 05/08/2019 170 Dương Cẩm Loan 01900981 NN ĐH23 Cà Mau KV1NT H,I 05/08/2019 171 Nguyễn Thị Thu Nguyệt E1900178 Luật ĐH23 Bến Tre KV1NT H,I 05/08/2019 172 Lê Hà Kim Thoa 019H0208 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT H,I 05/08/2019 173 Trương Nguyễn Nhã Uyên 719C0215 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV1NT H,I 05/08/2019 174 Nguyễn Thị Thu Uyên 719G0194 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1NT H,I 05/08/2019 175 Đào Thị Yến Nhi 71900508 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 176 Nguyễn Trần Minh Hiền D1900049 KHTT ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 177 Nguyễn Thị Khánh Văn 319H0128 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 178 Phan Thị My My 01900696 NN ĐH23 Quảng Ngãi KV2NT-H H,I 05/08/2019 179 Mai Hoàng Dung 01900068 NN ĐH23 Trà Vinh KV2NT-H H,I 05/08/2019 180 Lê Yến Nhi 01900316 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 181 Trần Thanh Trà My 61900455 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 182 Trần Ngọc Anh Thư 71901483 QTKD ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 183 Trần Anh Thư 019H0213 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 184 Nguyễn Thị Tường Vy 61900337 KHƯD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 185 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 61900530 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 186 Lê Thị Thoa 01900807 NN ĐH23 Bình Định KV2NT-H H,I 05/08/2019 187 Bùi Thị Phượng Quyên 01900772 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 188 Nguyễn Ngọc Phương Trinh H1900194 Dược ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 189 Phan Cẩm Linh H1900087 Dược ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 190 Thái Khánh Hà 51900058 CNTT ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 191 Lê Thị Ngọc Duyên 01900629 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 192 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01900949 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 193 Nguyễn Trần Hải Yến 31900651 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 194 Nguyễn Thị Tường Vi 71900650 QTKD ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 195 Từ Thanh Vy B1900329 TCNH ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 196 Đỗ Huyền Trang 61900295 KHƯD ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 197 Nguyễn Huỳnh Ngọc Yến H1900223 Dược ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 198 Trần Đoàn Ngọc Trân 01900840 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 199 Phạm Ngọc Tuyết B19H0114 TCNH ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 200 Phan Thị Ngọc Trân 41900296 Đ-ĐT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 Trang 4

201 Nguyễn Kim Anh B1900010 TCNH ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 202 Cao Ngọc Diệu 01900063 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 203 Nguyễn Thị Phú Xuân 01900567 NN ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 204 Nguyễn Trần Anh Thơ 01900434 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 205 Phạm Thị Hương Xuân 71900332 QTKD ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 206 Nguyễn Hạ Giang 01900098 NN ĐH23 Quảng Nam KV2NT-H H,I 05/08/2019 207 Trần Thị Mỹ Linh 01900199 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 208 Nguyễn Ngọc Quế Trâm 21900322 KT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 209 Phạm Thị Phương Thanh 01900410 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 210 Lê Thị Kim Ngân 71900948 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 211 Trần Thị Thảo Nguyên 01900307 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 212 Đoàn Nguyễn Xuân Hà 31900173 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 213 Phạm Thị Kỳ Duyên 31900414 KHXHNV ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 214 Phan Thanh Minh Mẫn E1900140 Luật ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 215 Diệp Đỗ Yến Phượng 01900370 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 216 Trương Thị Kim Thanh 71901087 QTKD ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 217 Trương Thị Yến Thi 01900802 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 218 Võ Thị Mộng Trinh 01901095 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 219 Phạm Thị Quế Trân 61900289 KHƯD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 220 Phạm Thị Hương H1900070 Dược ĐH23 BRVT KV2NT-H H,I 05/08/2019 221 Nguyễn Thị Đẹp 31900165 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 222 Nguyễn Thị Như Ý 01901126 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 223 Bành Hồng Ngọc 61900474 KHƯD ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 224 Trần Thị Minh Thư 31900293 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 225 Nguyễn Tuyết Á Tiên 01900825 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 226 Phạm Thị Tuyết Sương 91900112 MTBHLĐ ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 227 Phạm Thảo Khanh E19H0034 Luật ĐH23 BRVT KV2NT-H H,I 05/08/2019 228 Nguyễn Ngọc Kiều Trang 71901191 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 229 Đặng Mẫn Nghi 01900268 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 230 Trần Phương Anh 61900014 KHƯD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 231 Nguyễn Thị Anh Thư 31900290 KHXHNV ĐH23 BRVT KV2NT-H H,I 05/08/2019 232 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai A1900029 LĐCĐ ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 233 Trần Nguyễn Ngọc Ngân 01901000 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 234 Nguyễn Xuân Mai 01900212 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 235 Nguyễn Thị Như Ý 71901567 QTKD ĐH23 Quảng Nam KV2NT-H H,I 05/08/2019 236 Nguyễn Thị Huyền 71900429 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 237 Nguyễn Thị Mai Thi 21900264 KT ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 238 Đào Tạ Diễm Quỳnh 01900383 NN ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 239 Võ Ngọc Huyền Trân 91900155 MTBHLĐ ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H H,I 05/08/2019 240 Trần Thị Thúy Duy 01900627 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 241 Phùng Thị Hải Vy A1900072 LĐCĐ ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 242 Ngô Thị Hồng Thi 71901107 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 243 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11900113 MTCN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 244 Huỳnh Thị Tuyết Sương 71900558 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 245 Thái Xuân Phi 21900217 KT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 246 Nguyễn Thị Diểm Uyên 71901541 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 247 Nguyễn Thụy Thanh Thanh 01900409 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 248 Lê Huỳnh Khánh Vy 71900324 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 249 Trương Thị Quỳnh Như 719H0276 QTKD ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 250 Nguyễn Thị Phương Du 71900747 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 251 Lê Thị Trúc Vy 71900659 QTKD ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 252 Lê Thị Ngọc Hân 21900060 KT ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 Trang 5

253 Võ Thị Ngọc Hân 01900118 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 254 Lê Thanh Xuân E1900324 Luật ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 255 Lê Huỳnh Giang 71900388 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 256 Phạm Hương Giang 01900941 NN ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 257 Bùi Ánh Thư C1900035 TTK ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 258 Đoàn Võ Quế Anh B1900003 TCNH ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 259 Võ Thị Kim Ngân 01900266 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 260 Phạm Thị Thúy Vi 71901251 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 261 Nguyễn Thị Kim Ngân 71900955 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 262 Huỳnh Thị Anh Thư 71901480 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 263 Lâm Thị Ngọc Như E1900194 Luật ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 264 Nguyễn Thùy Hồng Nhung 71901437 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 265 Lê Hoàng Lam 51900370 CNTT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 266 Tô Mộng Nghi 719H0678 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 267 Trần Thị Thanh Thảo E1900246 Luật ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 268 Nguyễn Thị Quế Trân E19H0100 Luật ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 269 Võ Lê Khánh Vy 01900561 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 270 Hồ Nguyễn Khánh Thy 219H0061 KT ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 271 Phạm Thị Hoài Thương 61900567 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 272 Nguyễn Thị Huỳnh Như 61900176 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 273 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01900749 NN ĐH23 Bình Phước KV2NT-H H,I 05/08/2019 274 Phạm Mỹ Ngữ 01900293 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 275 Lương Vĩ Trâm 01900487 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 276 Nguyễn Ngọc Như Mai 01900689 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 277 Hà Thị Mỹ Hân 71901338 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 278 Võ Ngọc Sương Trà 219H0097 KT ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H H,I 05/08/2019 279 Nguyễn Thị Thanh Lan 01900184 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 280 Phạm Minh Diệp 71900741 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 281 Trương Huỳnh Như 11900120 MTCN ĐH23 Bình Dương KV2NT-H H,I 05/08/2019 282 Phan Ngọc Huỳnh 31900442 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 283 Phạm Thị Hồng Thi D1900148 KHTT ĐH23 Bình Phước KV2NT-H H,I 05/08/2019 284 Nguyễn Huỳnh Như 91900105 MTBHLĐ ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 285 Huỳnh Thị Ngọc Ửng 31900623 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 286 Nguyễn Thị Hoài Thương 01900814 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 287 Hồ Huỳnh Gia Thụy 31900727 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 288 Trần Ngọc Kim Ngân 21900153 KT ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 289 Lý Kim Sang 01900394 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 290 Ngô Hải Yến 01900578 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 291 Nguyễn Thị Thuyết 31900579 KHXHNV ĐH23 Quảng Nam KV2NT-H H,I 05/08/2019 292 Vũ Huỳnh Anh Kim 01901197 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 293 Trần Hoàng Kim Châu 71900720 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 294 Ngô Thị Thanh Vy 61900333 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 295 Lê Bích Trang 01900843 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 296 Dương Thị Mỹ Duyên 51900055 CNTT ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 297 Bùi Kim Anh Thi 71901105 QTKD ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 298 Lưu Xuân Quỳnh 11900126 MTCN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 299 Trương Thị Ngọc Phượng 01900771 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 300 Đào Khánh Linh 01900674 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 301 Phạm Thị Như Mỹ 71900473 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 302 Nguyễn Bùi Khánh Tường 01901209 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 303 Nguyễn Thị Kim Ngọc 519H0033 CNTT ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 304 Võ Thị Hồng Xuyến 71901274 QTKD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 Trang 6

305 Nguyễn Thị Thuý Huyền E1900104 Luật ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 306 Võ Thị Tuyết Ngân D1900238 KHTT ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 307 Dương Thị Thanh Thúy 61900569 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 308 Nguyễn Thị Hoài Phương 31900266 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 309 Đỗ Nhượt Lan 11900027 MTCN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 310 Lê Ngọc Phụng 71900536 QTKD ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 311 Nguyễn Phan Hạ Dy 71900387 QTKD ĐH23 Ninh Thuận KV2NT-H H,I 05/08/2019 312 Đoàn Thị Ngọc Hân B1900065 TCNH ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 313 Dương Thị Kim Khánh 71900435 QTKD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 314 Trần Ngọc Thảo 91900040 MTBHLĐ ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 315 Nguyễn Thị Như Ý 01900900 NN ĐH23 Bình Định KV2NT-H H,I 05/08/2019 316 Trần Thị Hồng Son 31900550 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 317 Huỳnh Ngọc Trầm 71901170 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 318 Nguyễn Thị Diễm Hằng B1900071 TCNH ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 319 Nguyễn Thanh Thảo Duyên 71900762 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 320 Lê Thị Phương Nhi H1900127 Dược ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 321 Đặng Phương Thảo E1900242 Luật ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 322 Phùng Thị Cẩm Tú 71900294 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 323 Nguyễn Ngọc Phương Huế AnH1900224 Dược ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 324 Võ Mộng Tuyền 71900303 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 325 Cao Đào Thanh Kim Huệ 71900825 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 326 Lê Châu Huyền Trang 71900283 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV2NT-H H,I 05/08/2019 327 Phan Thúy Quyên 61900215 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 328 Đoàn Hồng Nguyên E1900172 Luật ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 329 Trần Thị Thục Anh 11900191 MTCN ĐH23 Nghệ An KV2NT-H H,I 05/08/2019 330 Lê Thị Thuý Liễu 01900671 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H H,I 05/08/2019 331 Ngô Thục Quyên 71901667 QTKD ĐH23 Phú Yên KV2NT-H H,I 05/08/2019 332 Đoàn Thanh Hân 71900072 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 333 Lê Cao Thanh Thảo 71901093 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 334 Trương Kiều Hoa 71900092 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV2NT-H H,I 05/08/2019 335 Nguyễn Tuyết Nhân E1900181 Luật ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 336 Bùi Thị Thanh Ân 01900586 NN ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 337 Phạm Thị Kim Xuyến 11900091 MTCN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 338 Lê Thị Bích Ngân E1900153 Luật ĐH23 Phú Yên KV2NT-H H,I 05/08/2019 339 Phạm Thúy An 71901291 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 340 Nguyễn Ngọc Tiên B19D0029 TCNH ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H H,I 05/08/2019 341 Lê Ngọc Trân 31900596 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 342 Phạm Nguyễn Giao Tiên 21900306 KT ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 343 Trần Thị Kim Tỏa H1900238 Dược ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 344 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 31900528 KHXHNV ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 345 Nguyễn Như Ý 71900671 QTKD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H H,I 05/08/2019 346 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 71900182 QTKD ĐH23 Quảng Nam KV2NT-H H,I 05/08/2019 347 Lâm Thị Kim Thoa 01901056 NN ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 348 Ngô Thị Mỹ Duyên B1900046 TCNH ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 349 Nguyễn Anh Thư 01900810 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 350 Trương Thị Thảo Vy 01900896 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 351 Trần Thị Hồng 11900022 MTCN ĐH23 Quảng Ngãi KV2NT-H H,I 05/08/2019 352 Nguyễn Ngọc Thảo 71901780 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H H,I 05/08/2019 353 Ngô Nguyễn Kiều My 01900990 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 354 Lê Nguyễn Huyền Trân 51900247 CNTT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 355 Phạm Thị Trúc Phương 41900677 Đ-ĐT ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 356 Nguyễn Ngọc Sương 31900721 KHXHNV ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 Trang 7

357 Trần Võ Lan Vy 31900642 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 358 Nguyễn Thị Thúy Hồng 319H0036 KHXHNV ĐH23 Bến Tre KV2NT-H H,I 05/08/2019 359 Ngô Nguyễn Châu Sa 01900393 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H H,I 05/08/2019 360 Trần Ngọc Ngà 71900147 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H H,I 05/08/2019 361 Phạm Thị Mai Hương 71901357 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H H,I 05/08/2019 362 Bùi Nguyễn Mai Thy 11900070 MTCN ĐH23 Lâm Đồng KV1TP H,I 05/08/2019 363 Hoàng Thảo Trang 01901084 NN ĐH23 Đắk Lắk KV1TP H,I 05/08/2019 364 Trần Thị Ngọc Bích 11900006 MTCN ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 365 Trần Thị Diệu Thủy 71900264 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 366 Vũ Thị Mai 01900693 NN ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 367 Trương Nguyễn Cát Tường E1900296 Luật ĐH23 Lâm Đồng KV1TP H,I 05/08/2019 368 Đặng Ngọc Phương Trinh 61900298 KHƯD ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 369 Phạm Nguyễn Thúy Ngân 01900708 NN ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 370 Nguyễn Nguyên Khánh Vy 719H0600 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1TP H,I 05/08/2019 371 Trương Ngọc Bích 31900007 KHXHNV ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 372 Mai Trần Thanh Hương 21900085 KT ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 373 Võ Hoàng Vy 21900392 KT ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 374 Trần Lê Vân 71900315 QTKD ĐH23 Hậu Giang KV1TP H,I 05/08/2019 375 Cao Huyền Trang 01900500 NN ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 376 Đỗ Thị Lệ Quyên 31900268 KHXHNV ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 377 Trần Trà My 41900473 Đ-ĐT ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 378 Võ Thị Kim Huệ H1900067 Dược ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 379 Võ Diệu Hương B1900092 TCNH ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 380 Lê Thị Thúy Quỳnh 01900385 NN ĐH23 Tây Ninh KV1TP H,I 05/08/2019 381 Lê Đường Hân 71900783 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 382 Trịnh Yến Nhi 11900047 MTCN ĐH23 Hậu Giang KV1TP H,I 05/08/2019 383 Bùi Ngọc Quỳnh Như 31900246 KHXHNV ĐH23 Lâm Đồng KV1TP H,I 05/08/2019 384 Trần Thị Huyền Thoại 219H0054 KT ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 385 Lâm Ngọc Châm E19H0009 Luật ĐH23 Bạc Liêu KV1TP H,I 05/08/2019 386 Hoàng Thị Ngọc An 71900002 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 387 Phạm Thị Kim Điều E1900052 Luật ĐH23 Tiền Giang KV1TP H,I 05/08/2019 388 Nguyễn Tài Phương Chi 719K0008 QTKD ĐH23 Kon Tum KV1TP H,I 05/08/2019 389 Nguyễn Thị Lan Nhi 01900321 NN ĐH23 Kon Tum KV1TP H,I 05/08/2019 390 Đặng Lê Ngọc Ánh 71900025 QTKD ĐH23 Hòa Bình KV1TP H,I 05/08/2019 391 Trần Thị Tuyết Nhung 71900528 QTKD ĐH23 Long An KV1TP H,I 05/08/2019 392 Bùi Trần Thảo Vy 31900634 KHXHNV ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 393 Nguyễn Ngọc Phương Anh 31900698 KHXHNV ĐH23 Vĩnh Long KV1TP H,I 05/08/2019 394 Trần Thị Kim Ngân 31900490 KHXHNV ĐH23 Tây Ninh KV1TP H,I 05/08/2019 395 Nguyễn Trịnh Ngọc Hân 31900422 KHXHNV ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 396 Mai Thùy Trang 01900501 NN ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 397 Nguyễn Nhật Tú Nguyên H1900121 Dược ĐH23 Gia Lai KV1TP H,I 05/08/2019 398 Trần Mẫn Nhi 71900998 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 399 Nguyễn Huỳnh Thảo Nhi 11900043 MTCN ĐH23 Tiền Giang KV1TP H,I 05/08/2019 400 Nguyễn Thị Kim Quí 71900543 QTKD ĐH23 Trà Vinh KV1TP H,I 05/08/2019 401 Trịnh Bình An 01900006 NN ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 402 Bạch Thùy Khánh Trang 71901783 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV1TP H,I 05/08/2019 403 Lê Thị Quỳnh Như 71900520 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 404 Kiều Thị Oanh 01900753 NN ĐH23 Đăk Nông KV1TP H,I 05/08/2019 405 Nguyễn Mai Thảo 71901098 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1TP H,I 05/08/2019 406 Nguyễn Thuỷ Hiếu A1900077 LĐCĐ ĐH23 Kon Tum KV1TP H,I 05/08/2019 407 Dương Thị Thương Phương 01901031 NN ĐH23 Bình Phước KV1TP H,I 05/08/2019 408 Cáp Thị Mỹ Duyên 019H0295 NN ĐH23 Kon Tum KV1TP H,I 05/08/2019 Trang 8

409 Trần Ngọc Châu 31900160 KHXHNV ĐH23 BRVT KV2NT-T H,I 05/08/2019 410 Trần Thị Chí 31900009 KHXHNV ĐH23 Quảng Ngãi KV2NT-T H,I 05/08/2019 411 Hồ Ngọc Quế Hương 71900831 QTKD ĐH23 TP.HCM KV2NT-T H,I 05/08/2019 412 Huỳnh Tuyết Ngân E1900152 Luật ĐH23 Sóc Trăng 3 K,L 05/08/2019 413 Danh Vương Tuyết Hân 71900392 QTKD ĐH23 Kiên Giang 3 K,L 05/08/2019 414 Lý Mỹ Linh 71900125 QTKD ĐH23 BRVT 3 K,L 05/08/2019 415 Huỳnh Ngọc Cầm 71900359 QTKD ĐH23 Sóc Trăng 3 K,L 05/08/2019 416 Nguyễn Hạnh Ngân H1900107 Dược ĐH23 Bình Định 7 K,L 05/08/2019 417 Nguyễn Khánh Băng 01900035 NN ĐH23 Kiên Giang 7 K,L 05/08/2019 418 Trần Tâm Như 719K0095 QTKD ĐH23 Bến Tre 1 K,L 05/08/2019 419 Triệu Đoan Dung 019K0015 NN ĐH23 Kiên Giang 3 K,L 05/08/2019 420 Huỳnh Tuyết Linh 01900190 NN ĐH23 Kiên Giang 3 K,L 05/08/2019 421 Lý Tuyết Cầm 21900021 KT ĐH23 Bình Thuận 3 K,L 05/08/2019 422 Tiêu Ngọc Tố Quyên B1900217 TCNH ĐH23 Sóc Trăng 3 K,L 05/08/2019 423 Nguyễn Mai Nhật Uyên 01900534 NN ĐH23 Bến Tre 4 K,L 05/08/2019 424 Đỗ Thị Hoài Ly 01900685 NN ĐH23 Quảng Nam 6 K,L 05/08/2019 425 Nguyễn Tôn Bình Giang B1900053 TCNH ĐH23 Kiên Giang 7 K,L 05/08/2019 426 Trần Ngọc Phương 01900767 NN ĐH23 Đồng Nai 3 K,L 05/08/2019 427 Nèang Quanh Rên E1900354 Luật ĐH23 An Giang 3 K,L 05/08/2019 428 Chau Võ Diệu Lam B1900349 TCNH ĐH23 An Giang 3 K,L 05/08/2019 429 An Thị Thúy Dương 719H0350 QTKD ĐH23 Lâm Đồng 3 K,L 05/08/2019 430 Danh Thị Huệ Thi 71901471 QTKD ĐH23 Sóc Trăng 3 K,L 05/08/2019 431 Làu Cẩm Tú 31900688 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai 3 K,L 05/08/2019 432 Nguyễn Thị Lan Vy D1900271 KHTT ĐH23 Bến Tre 4 K,L 05/08/2019 433 Phan Mỹ Châu 61900025 KHƯD ĐH23 Cà Mau 4 K,L 05/08/2019 434 Trần Ngọc Hồng Tươi 21900361 KT ĐH23 Quảng Ngãi 4 K,L 05/08/2019 435 Trình Tú Phương 01901182 NN ĐH23 Đồng Nai 3 K,L 05/08/2019 436 Trần Dũ Quyên 01901040 NN ĐH23 Bình Phước 3 K,L 05/08/2019 437 Giang Minh Yến 71901759 QTKD ĐH23 Đồng Nai 3 K,L 05/08/2019 438 Nguyễn Thị Thanh Hiếu B19D0013 TCNH ĐH23 Gia Lai 4 K,L 05/08/2019 439 Đỗ Nguyễn Mai Chi 219H0076 KT ĐH23 Thanh Hóa 4 K,L 05/08/2019 440 Ngô Thị Phương Trang 01901087 NN ĐH23 BRVT 3 K,L 05/08/2019 441 Huỳnh Thị Thu Ngân 11900159 MTCN ĐH23 Bình Định 4 K,L 05/08/2019 442 Nguyễn Hoàng Nhật Vy 31900334 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp 7 K,L 05/08/2019 443 Phạm Phương Dung 719H0628 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 444 Nguyễn Đỗ Thuý Hiền 71900809 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 445 Trương Thị Trâm Anh 01900028 NN ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 446 Võ Thị Quỳnh Như A1900040 LĐCĐ ĐH23 BRVT KV1NT K,L 05/08/2019 447 Lê Thị Trúc Quỳnh E1900221 Luật ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 448 Nguyễn Lê Ánh Ngân 219H0084 KT ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 449 Phù Thị Hiển 01900951 NN ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 450 Phạm Thị Bé Ngọc 319H0063 KHXHNV ĐH23 Cà Mau KV1NT K,L 05/08/2019 451 Tạ Thị Thu Thủy 01901070 NN ĐH23 Bình Thuận KV1NT K,L 05/08/2019 452 Trần Thị Mỹ Anh 01900026 NN ĐH23 Hậu Giang KV1NT K,L 05/08/2019 453 Trương Thị Mỹ Huyên 71900848 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 454 Lê Như Ngọc 81900129 KTCT ĐH23 Cà Mau KV1NT K,L 05/08/2019 455 Tạ Nguyễn Quỳnh Hương B1900091 TCNH ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 456 Dương Thanh Trúc 71901204 QTKD ĐH23 Quảng Nam KV1NT K,L 05/08/2019 457 Lê Thảo Ngân 31900481 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV1NT K,L 05/08/2019 458 Nguyễn Thị Hạnh 71900802 QTKD ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 459 Đỗ Thị Hoài Thu 51900563 CNTT ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 460 Lê Thị Mỹ Hạnh E1900081 Luật ĐH23 Gia Lai KV1NT K,L 05/08/2019 Trang 9

461 Lâm Triệu Nghi 01900270 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 462 Trần Kim Phụng 71900205 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV1NT K,L 05/08/2019 463 Trần Thanh Trúc 719H0146 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV1NT K,L 05/08/2019 464 Phan Minh Thư 719H0536 QTKD ĐH23 Kon Tum KV1NT K,L 05/08/2019 465 Doãn Thị Bích Phượng 71900216 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 466 Trần Thị Hà Trinh 019H0251 NN ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 467 Phan Thị Tố Như 019H0152 NN ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 468 Đoàn Huyền Trang 21900330 KT ĐH23 Ninh Thuận KV1NT K,L 05/08/2019 469 Nguyễn Huỳnh Thảo Vân 019H0264 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 470 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 71901457 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 471 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 71900598 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1NT K,L 05/08/2019 472 Phan Ngọc Thanh Hương 71900836 QTKD ĐH23 Kon Tum KV1NT K,L 05/08/2019 473 Vũ Hoài Phương Dung 71900047 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 474 Lê Trần Anh Thư 71900256 QTKD ĐH23 BRVT KV1NT K,L 05/08/2019 475 Nguyễn Đình Phi Vũ H1900212 Dược ĐH23 BRVT KV1NT K,L 05/08/2019 476 Nguyễn Thị Minh Châu 01901172 NN ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 477 Cao Diễm Quỳnh 01900382 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 478 Trần Thị Tường Vy 31900385 KHXHNV ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 479 Nguyễn Thúy Quỳnh 719H0752 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 480 Trương Kim Phụng 31900265 KHXHNV ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 481 Võ Ngọc Hân 01900117 NN ĐH23 Cà Mau KV1NT K,L 05/08/2019 482 Phạm Châu Phương Uyên 81900324 KTCT ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 483 Hồ Hoàng Kim 71900441 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1NT K,L 05/08/2019 484 Nguyễn Bích Như 719H0687 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1NT K,L 05/08/2019 485 Trần Hoàng Lan Vy 71900330 QTKD ĐH23 BRVT KV1NT K,L 05/08/2019 486 Đặng Ngọc Dung 719C0034 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1NT K,L 05/08/2019 487 Nguyễn Thị Công Thương 01900813 NN ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 488 Trần Hồ Huyền Trang 21900337 KT ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 489 Nguyễn Diễm Xuân 71901564 QTKD ĐH23 Sóc Trăng KV1NT K,L 05/08/2019 490 Nguyễn Đoàn Trâm Anh E1900010 Luật ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 491 Bùi Vân Anh 61900360 KHƯD ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 492 Trần Vũ Tường Ly E1900136 Luật ĐH23 Quảng Nam KV1NT K,L 05/08/2019 493 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 719H0746 QTKD ĐH23 An Giang KV1NT K,L 05/08/2019 494 Đào Thị Thanh Hằng 91900180 MTBHLĐ ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 495 Phạm Vũ Phương Nam 01900993 NN ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 496 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 31900747 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 497 Trần Thị Minh Phương B1900355 TCNH ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 498 Đỗ Thị Ngọc Thiện 01900803 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 499 Đinh Phạm Thục Hằng 71901693 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 500 Phạm Thị Ngọc Phượng 01900770 NN ĐH23 Tây Ninh KV1NT K,L 05/08/2019 501 Nguyễn Trần Trúc Phương 719H0101 QTKD ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 502 Trần Thảo Nguyên 01900724 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 503 Chu Đặng Phương Trinh H1900243 Dược ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 504 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01900020 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 505 Trần Thúy Quyên 61900217 KHƯD ĐH23 Cà Mau KV1NT K,L 05/08/2019 506 Trần Thị Mỹ Uyên 019H0261 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 507 Nguyễn Thị Quyển Nghi 01900716 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 508 Trần Ngọc Anh Thơ 719H0797 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 509 Phương Thị Ngọc Nhi H1900234 Dược ĐH23 Bình Định KV1NT K,L 05/08/2019 510 Hồ Thị Kim Ngân 719H0791 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 511 Trần Nguyễn Thảo Uyên 719H0779 QTKD ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 512 Nguyễn Thị Kim Thương 31900577 KHXHNV ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 Trang 10

513 Võ Thu Thảo 71901104 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 514 Huỳnh Thị Trúc Hân 21900059 KT ĐH23 Bình Thuận KV1NT K,L 05/08/2019 515 Nguyễn Huỳnh Phương Duyên219H0078 KT ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 516 Trần Thị Kim Huê 71900417 QTKD ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 517 Lê Thị Cẩm Tú 11900167 MTCN ĐH23 Nghệ An KV1NT K,L 05/08/2019 518 Nguyễn Phạm Thảo My 71900933 QTKD ĐH23 BRVT KV1NT K,L 05/08/2019 519 Nguyễn Liêu Phương Vy 61900637 KHƯD ĐH23 Trà Vinh KV1NT K,L 05/08/2019 520 Võ Thị Hồng Nhung 31900766 KHXHNV ĐH23 Gia Lai KV1NT K,L 05/08/2019 521 Nguyễn Quỳnh Diễm 71900734 QTKD ĐH23 Đăk Nông KV1NT K,L 05/08/2019 522 Trần Thị Thanh Hằng 61900655 KHƯD ĐH23 Đồng Nai KV1NT K,L 05/08/2019 523 Nguyễn Hoàng Yến Linh 61900104 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV1NT K,L 05/08/2019 524 Quách Bảo Trân 71901182 QTKD ĐH23 An Giang KV1NT K,L 05/08/2019 525 Lê Dương Thị Thanh Thanh 719D0155 QTKD ĐH23 Bình Định KV1NT K,L 05/08/2019 526 Võ Ngọc Trâm 51900448 CNTT ĐH23 Quảng Nam KV1NT K,L 05/08/2019 527 Lê Thị Thanh Phượng 01901037 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 528 Huỳnh Thị Thanh Hoài 719D0052 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1NT K,L 05/08/2019 529 Đỗ Thị Thu Hiền 51900593 CNTT ĐH23 Lâm Đồng KV1NT K,L 05/08/2019 530 Lê Thanh Thái Hương 019H0064 NN ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 531 Đậu Thị Thu Hà 01900637 NN ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 532 Hồ Như Quỳnh B1900221 TCNH ĐH23 Kiên Giang KV1NT K,L 05/08/2019 533 Phạm Thị Phương Minh 61900116 KHƯD ĐH23 Bạc Liêu KV1NT K,L 05/08/2019 534 Nguyễn Phạm Anh Châu E19H0011 Luật ĐH23 Quảng Ngãi KV1NT K,L 05/08/2019 535 Lê Phạm Thùy Dung 01900938 NN ĐH23 Khánh Hòa KV1NT K,L 05/08/2019 536 Trần Khã Nhi 719D0124 QTKD ĐH23 Cà Mau KV1NT K,L 05/08/2019 537 Lê Thị Kim Luyến 11900157 MTCN ĐH23 Đắk Lắk KV1NT K,L 05/08/2019 538 Huỳnh Thị Minh Tâm 71900226 QTKD ĐH23 Bình Phước KV1NT K,L 05/08/2019 539 Nguyễn Thị Kim Chi 31900700 KHXHNV ĐH23 Trà Vinh KV1NT K,L 05/08/2019 540 Đỗ Tiểu Vy 71900657 QTKD ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 541 Nguyễn Thị Khánh Nguyên 61900486 KHƯD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 542 Lê Ngọc Thảo 71900243 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 543 Võ Thị Thanh Kiều 61900098 KHƯD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 544 Nguyễn Thị Linh Đan 71900365 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 545 Trương Đoàn Tú Anh 01900027 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 546 Võ Thị Mai Hương E1900094 Luật ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 547 Đào Thị Thảo Ly 31900204 KHXHNV ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 548 Huỳnh Nguyễn Ngọc Minh 31900474 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 549 Lê Minh Thư 01901063 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H K,L 05/08/2019 550 Nguyễn Dương Mỹ Nghi 019H0132 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H K,L 05/08/2019 551 Phan Đặng Thảo Nhi 319H0072 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 552 Đặng Cao Mỹ Anh 319H0147 KHXHNV ĐH23 Trà Vinh KV2NT-H K,L 05/08/2019 553 Phạm Thị Thuỳ Dung 01900623 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 554 Lê Huỳnh Thị Ngọc Hân 51900330 CNTT ĐH23 Kiên Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 555 Đoàn Phương Trúc 01900861 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 556 Huỳnh Lê Thị Tuyết Nhi 41900646 Đ-ĐT ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 557 Nguyễn Lê Hoàng Oanh 41900256 Đ-ĐT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 558 Trương Quách An Quỳnh 01901046 NN ĐH23 Cà Mau KV2NT-H K,L 05/08/2019 559 Phạm Thị Hồng Hạnh 01900650 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 560 Mai Phạm Hoàng Thơ 019H0207 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 561 Phan Thiên Nhi 71900517 QTKD ĐH23 Trà Vinh KV2NT-H K,L 05/08/2019 562 Nguyễn Huỳnh Tiểu Lăng 01900185 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 563 Nguyễn Thị Kim Ngân 71900488 QTKD ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 564 Lê Thị Diễm Trinh A1900064 LĐCĐ ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 Trang 11

565 Trần Ngọc Mai Thy 019H0222 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 566 Trần Thị Hồng Diễm 71900735 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 567 Lê Hằng Ni 31900254 KHXHNV ĐH23 Cà Mau KV2NT-H K,L 05/08/2019 568 Nguyễn Thị Thanh Xuân 719D0238 QTKD ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 569 Lê Trần Đoan Uyên E1900302 Luật ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 570 Nguyễn Trần Minh Hoa 51900076 CNTT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 571 Đinh Trần Tú Trinh B19H0106 TCNH ĐH23 BRVT KV2NT-H K,L 05/08/2019 572 Võ Thị Minh Anh 01900031 NN ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 573 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 31900620 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 574 Đinh Thị Mỹ Thương 31900297 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 575 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01900865 NN ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 576 Phạm Huỳnh Giang 01900633 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 577 Huỳnh Võ Như Phụng 61900516 KHƯD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 578 Nguyễn Thị Trúc Huỳnh 61900424 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 579 Nguyễn Ngọc Châu Trinh 01900506 NN ĐH23 Ninh Thuận KV2NT-H K,L 05/08/2019 580 Phan Ngọc Hân 01900114 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 581 Phan Thị Hiếu Nhân 71900183 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 582 Nguyễn Thị Ngọc Quý 31900716 KHXHNV ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 583 Phạm Thị Thuý An 01900004 NN ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 584 Nguyễn Lê Khả Thy 01900469 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 585 Trần Ngọc Thảo Trang 21900338 KT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 586 Nguyễn Trần Mỹ Hà 01900943 NN ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 587 Phạm Bảo Trân 719H0556 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 588 Nguyễn Huỳnh My 31900211 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 589 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 91900136 MTBHLĐ ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 590 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 31900608 KHXHNV ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 591 Nguyễn Thị Hoài Nhi 319H0068 KHXHNV ĐH23 Quảng Nam KV2NT-H K,L 05/08/2019 592 Nguyễn Khánh Minh Thư 719H0798 QTKD ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 593 Trịnh Thị Quế Trân 21900329 KT ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 594 Nguyễn Võ Hoàng Dung 01900622 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 595 Đặng Thị Kim Ngân 71901391 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 596 Nguyễn Ngọc Minh An 71900680 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 597 Võ Đào Vân Nhi 71901000 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 598 Phạm Thị Quỳnh Như 71901011 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 599 Nguyễn Thị Trà My 21900141 KT ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 600 Huỳnh Thị Hạnh Như 01900331 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 601 Lê Hà Nhựt Anh B1900337 TCNH ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 602 Lưu Đinh Tố Như 01900332 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 603 Phạm Hà Phương 019H0169 NN ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H K,L 05/08/2019 604 Đặng Ngọc Bảo Trân 719H0800 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H K,L 05/08/2019 605 Đào Nguyễn Khánh Hiền 019H0055 NN ĐH23 Bình Định KV2NT-H K,L 05/08/2019 606 Nguyễn Gia Nghi 01900271 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 607 Đỗ Thị Tuyết Trang 019H0316 NN ĐH23 Tây Ninh KV2NT-H K,L 05/08/2019 608 Trần Thị Thúy Hằng E1900076 Luật ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 609 Lê Ngọc Vy B1900324 TCNH ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 610 Nguyễn Bảo Trân 71901676 QTKD ĐH23 An Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 611 Đào Nguyễn Đông Thảo 019H0200 NN ĐH23 Bình Định KV2NT-H K,L 05/08/2019 612 Nguyễn Thúy Vy D1900196 KHTT ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 613 Nguyễn Thảo Chi D1900216 KHTT ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 614 Trần Thu Ngân 019H0305 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H K,L 05/08/2019 615 Đào Thị Quế Nhi 01901011 NN ĐH23 Bình Thuận KV2NT-H K,L 05/08/2019 616 Mai Thị Ngọc Châu 71901311 QTKD ĐH23 Đồng Tháp KV2NT-H K,L 05/08/2019 Trang 12

617 Trần Gia Linh 71901742 QTKD ĐH23 Vĩnh Long KV2NT-H K,L 05/08/2019 618 Nguyễn Hồ Tường Vy 51900642 CNTT ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 619 Từ Quế Anh 01900029 NN ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 620 Phạm Lê Thúy Quỳnh 11900197 MTCN ĐH23 Bình Dương KV2NT-H K,L 05/08/2019 621 Ngô Trần Ngọc Thuận 61900566 KHƯD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 622 Nguyễn Thanh Trà B1900269 TCNH ĐH23 Bến Tre KV2NT-H K,L 05/08/2019 623 Lỗ Diệu Quỳnh 01901205 NN ĐH23 Nghệ An KV2NT-H K,L 05/08/2019 624 Nguyễn Thị Kiều Tiên 01901074 NN ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 625 Nguyễn Thị Kim Diệu 11900176 MTCN ĐH23 Phú Yên KV2NT-H K,L 05/08/2019 626 Trần Lê Như Ngọc 71901656 QTKD ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 627 Võ Thị Ngọc Trang 31900782 KHXHNV ĐH23 Quảng Bình KV2NT-H K,L 05/08/2019 628 Phạm Vũ Lan Anh 719H0737 QTKD ĐH23 Đồng Nai KV2NT-H K,L 05/08/2019 629 Lê Thị Phương Thảo D1900249 KHTT ĐH23 Hải Dương KV2NT-H K,L 05/08/2019 630 Nguyễn Thị Yến 719G0215 QTKD ĐH23 Nam Định KV2NT-H K,L 05/08/2019 631 Đào Thu Phương 01900358 NN ĐH23 Long An KV2NT-H K,L 05/08/2019 632 Trần Ngọc Trâm Anh 71900023 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2NT-H K,L 05/08/2019 633 Lê Hải Vi 01901113 NN ĐH23 Gia Lai KV1TP K,L 05/08/2019 634 Ngô Thùy Uyên 21900371 KT ĐH23 Gia Lai KV1TP K,L 05/08/2019 635 Phước Huỳnh Như D1900110 KHTT ĐH23 Hậu Giang KV1TP K,L 05/08/2019 636 Trần Thị Thúy Vi 71900652 QTKD ĐH23 Gia Lai KV1TP K,L 05/08/2019 637 Nguyễn Hoàng Hồng Giang 01900631 NN ĐH23 Gia Lai KV1TP K,L 05/08/2019 638 Trần Bảo Trân 019H0239 NN ĐH23 Kon Tum KV1TP K,L 05/08/2019 639 Nguyễn Nhật Kiều Khanh 21900098 KT ĐH23 Tây Ninh KV1TP K,L 05/08/2019 640 Trịnh Lê Cát Lợi D1900074 KHTT ĐH23 Sóc Trăng KV1TP K,L 05/08/2019 641 Đoàn Thị Kim Yến 01900903 NN ĐH23 Tiền Giang KV1TP K,L 05/08/2019 642 Nguyễn Phương Uyên 01900877 NN ĐH23 Cà Mau KV1TP K,L 05/08/2019 643 Bùi Thị Mỹ Phụng 01900761 NN ĐH23 Tiền Giang KV1TP K,L 05/08/2019 644 Phan Thị Khả Ái 31900745 KHXHNV ĐH23 Đồng Nai KV1TP K,L 05/08/2019 645 Nguyễn Phạm Nhả Uyên 01901210 NN ĐH23 Vĩnh Long KV1TP K,L 05/08/2019 646 Trịnh Nguyễn Hoàng Ngân 31900491 KHXHNV ĐH23 Trà Vinh KV1TP K,L 05/08/2019 647 Ngô Huỳnh Thảo Vy 01901118 NN ĐH23 Đắk Lắk KV1TP K,L 05/08/2019 648 Nguyễn Huỳnh Thiên Lý 719H0773 QTKD ĐH23 Vĩnh Long KV1TP K,L 05/08/2019 649 Nguyễn Thị Hải Yến 019H0326 NN ĐH23 Đồng Nai KV1TP K,L 05/08/2019 650 Lê Nguyễn Phương Trinh 319H0118 KHXHNV ĐH23 Lâm Đồng KV1TP K,L 05/08/2019 651 Phạm Ngọc Trâm 11900074 MTCN ĐH23 Đăk Nông KV1TP K,L 05/08/2019 DANH SÁCH SINH VIÊN NỮ NHẬN PHÒNG Ở NGÀY 20/08/2019 STT Họ và tên MSSV Khoa Khóa Hộ khẩu Đ.Tượng Tòa nhàngày nhận phòng 1 Nguyễn Thị Thảo Như 51900162 CNTT ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 2 Phan Trần Quế Trâm 019H0231 NN ĐH23 Bến Tre KV2 K,L 20/08/2019 3 Lê Hồng Ngọc 61900478 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 4 Võ Thị Nhựt Băng A1900001 LĐCĐ ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 5 Nguyễn Thị Hồng Loan C1900018 TTK ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 6 Đoàn Ngọc Kim Ngân C1900021 TTK ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 7 Vũ Thảo Phương 719H0492 QTKD ĐH23 Quảng Nam KV2 K,L 20/08/2019 8 Nguyễn Ngọc Tuyền 71901530 QTKD ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 9 Hồ Duy Mỹ Hậu D1900046 KHTT ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 10 Nguyễn Thị Thanh Trúc B19H0109 TCNH ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 11 Nguyễn Thị Thúy Ny 01901028 NN ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 12 Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên 01901105 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2 K,L 20/08/2019 13 Nguyễn Thị Giang 31900172 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 14 Lê Phương Nghĩa 019H0134 NN ĐH23 Đồng Nai KV2 K,L 20/08/2019 15 Vũ Thị Ánh Linh 81900251 KTCT ĐH23 TP.HCM KV2 K,L 20/08/2019 Trang 13

16 Mai Thị Như Ý 01900899 NN ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 17 Nguyễn Thị Kiều Anh 01900019 NN ĐH23 Trà Vinh KV2 K,L 20/08/2019 18 Võ Thị Minh Vân 71900317 QTKD ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 19 Phan Ngọc Phương Chi 21900028 KT ĐH23 TP.HCM KV2 K,L 20/08/2019 20 Trần Thị Mỹ Hạnh 71900084 QTKD ĐH23 Kiên Giang KV2 K,L 20/08/2019 21 Lê Ngọc Lan Anh 019H0005 NN ĐH23 Tây Ninh KV2 K,L 20/08/2019 22 Đoàn Thị Hương Lan 01900668 NN ĐH23 BRVT KV2 K,L 20/08/2019 23 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh 71901061 QTKD ĐH23 Quảng Ngãi KV2 K,L 20/08/2019 24 Dương Thùy Linh 01900189 NN ĐH23 Bình Dương KV2 K,L 20/08/2019 25 Phạm Phương Anh E1900020 Luật ĐH23 Bình Dương KV2 K,L 20/08/2019 26 Trần Thị Phương Ngân 21900154 KT ĐH23 Kiên Giang KV2 K,L 20/08/2019 27 Trần Hồng Nhung 11900121 MTCN ĐH23 Bình Định KV2 K,L 20/08/2019 28 Dương Minh Nguyệt 81900134 KTCT ĐH23 BRVT KV2 K,L 20/08/2019 29 Võ Tường Vy 21900394 KT ĐH23 Quảng Ngãi KV2 K,L 20/08/2019 30 Nguyễn Lê Bảo Trâm 11900073 MTCN ĐH23 Nghệ An KV2 K,L 20/08/2019 31 Phạm Mai Thy 01900471 NN ĐH23 TP.HCM KV2 K,L 20/08/2019 32 Trần Nhật Uyên H1900211 Dược ĐH23 Long An KV2 K,L 20/08/2019 33 Lê Ngọc Uyên 41900311 Đ-ĐT ĐH23 Bình Thuận KV2 K,L 20/08/2019 34 Thái Khả Di 019H0024 NN ĐH23 Kiên Giang KV2 K,L 20/08/2019 35 Nguyễn Hoài Diệp Nghi D1900091 KHTT ĐH23 An Giang KV2 K,L 20/08/2019 36 Nguyễn Thị Diễm Em D1900035 KHTT ĐH23 An Giang KV2 K,L 20/08/2019 37 Ngô Thị Kim Ngân H1900106 Dược ĐH23 Long An KV2 K,L 20/08/2019 38 Nguyễn Đinh Thái Vy 61900634 KHƯD ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 39 Trần Nữ Hoài Nhi E19H0067 Luật ĐH23 Khánh Hòa KV2 K,L 20/08/2019 40 Lê Thị Hồng Gấm 61900050 KHƯD ĐH23 TP.HCM KV2 K,L 20/08/2019 41 Nguyễn Trương Thảo Nhi D1900103 KHTT ĐH23 Ninh Thuận KV2 K,L 20/08/2019 42 Phan Lý Bích Trâm H1900188 Dược ĐH23 TP. Cần Thơ KV2 K,L 20/08/2019 43 Nguyễn Uyển My D1900084 KHTT ĐH23 BRVT KV2 K,L 20/08/2019 44 Nguyễn Hoàng Như 01900334 NN ĐH23 Bình Thuận KV2 K,L 20/08/2019 45 Ngô Hoàng Yến B1900335 TCNH ĐH23 An Giang KV2 K,L 20/08/2019 46 Lê Thị Ngọc Huyền D1900223 KHTT ĐH23 TP. Hà Nội KV2 K,L 20/08/2019 47 Hồ Nguyễn Thu Hằng 21900068 KT ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 48 Trần Thị Mỹ Duyên 219H0015 KT ĐH23 Quảng Ngãi KV2 K,L 20/08/2019 49 Trần Thị Thanh Nhàn 719H0456 QTKD ĐH23 Bình Dương KV2 K,L 20/08/2019 50 Trần Phương Quỳnh E1900225 Luật ĐH23 Phú Yên KV2 K,L 20/08/2019 51 Trần Minh Ngân 71901402 QTKD ĐH23 Ninh Thuận KV2 K,L 20/08/2019 52 Phan Nguyễn Tường Vy 01900556 NN ĐH23 Long An KV2 K,L 20/08/2019 53 Tiền Kim Ngân 01900711 NN ĐH23 Bạc Liêu KV2 K,L 20/08/2019 54 Bùi Thị Hoa 61900410 KHƯD ĐH23 Hải Dương KV2 K,L 20/08/2019 55 Cao Huỳnh Kim Ngân 01900240 NN ĐH23 Tiền Giang KV2 K,L 20/08/2019 56 Hồ Vịnh Nghi 719H0441 QTKD ĐH23 BRVT KV2 K,L 20/08/2019 57 Huỳnh Thị Yến Nhi 719H0085 QTKD ĐH23 Kiên Giang KV2 K,L 20/08/2019 58 Huỳnh Lê Trà My 01900225 NN ĐH23 Quảng Ngãi KV2 K,L 20/08/2019 59 Vi Hoàng Linh Nga E19H0049 Luật ĐH23 BRVT KV2 K,L 20/08/2019 60 Nguyễn Võ Cát Tường 01900522 NN ĐH23 Vĩnh Long KV2 K,L 20/08/2019 61 Nguyễn Kim Oanh 01900754 NN ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 62 Phan Võ Mộng Như E1900196 Luật ĐH23 Long An KV2 K,L 20/08/2019 63 Nguyễn Thanh Mai 01900985 NN ĐH23 Tây Ninh KV2 K,L 20/08/2019 64 Trần Thị Tú Uyên E1900306 Luật ĐH23 Quảng Ngãi KV2 K,L 20/08/2019 65 Lê Vinh Hân 01900643 NN ĐH23 Long An KV2 K,L 20/08/2019 66 Võ Thị Ngọc Hiếu 31900186 KHXHNV ĐH23 Đồng Tháp KV2 K,L 20/08/2019 67 Đặng Ngọc Tiên 71901155 QTKD ĐH23 Trà Vinh KV2 K,L 20/08/2019 Trang 14