Nguyễn Văn Đông 1713001 22/02/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 3,5 D 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 0,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 4,0 D+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 0,0 F 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 4,0 D+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,0 A+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 4,5 D+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,0 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 20 3,20 trung bình tích lũy : 6,80 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19
Phan Ngọc Hà 1713002 03/11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,5 B 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 9,5 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,5 A+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,0 C 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,0 C 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,5 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 54 7,17 trung bình tích lũy : 7,17 71
Nguyễn Huy Hiển 1713003 01/02/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,0 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 8,5 A 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 9,0 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,5 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,5 B+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,5 A 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,5 A+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,5 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,5 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 52 8,34 trung bình tích lũy : 8,55 71
Nguyễn Thái Vinh 1713015 05/11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 7,0 B+ 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 9,5 A+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 10,0 A+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 10,0 A+ 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 8,5 A 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 10,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,5 A 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,0 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,5 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,5 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 54 8,54 trung bình tích lũy : 8,54 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
K` Công 1713016 09/08/1998 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 4,0 D+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 9,0 A+ 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,0 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 2,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 4,0 D+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 0,0 F 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 2,5 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,0 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 4,0 D+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 2,5 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 29 4,59 trung bình tích lũy : 6,45 68
Phạm Quốc Anh 1713017 22/12/1998 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 0,0 F 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 0,0 F 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 4,0 D+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,0 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 0,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 18 2,50 trung bình tích lũy : 6,50 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Vương Trần Trí Anh 1713018 17/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 3,0 D 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,0 B+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,5 C 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 10,0 A+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 47 6,53 trung bình tích lũy : 6,91 69
Nguyễn Quốc Bảo 1713019 20/05/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 / 2 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 4,0 D+ 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 9 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 10 BAA00014 Anh văn 4 3,0 7,5 B+ 11 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 12 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 13 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 14 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 15 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 16 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 17 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,0 A+ 18 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 19 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,0 B 20 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 21 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 22 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 24 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 25 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 26 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 27 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 28 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B
Nguyễn Quốc Bảo 20/05/1999 1713019 Cử nhân - Hệ tài năng 2 / 2 29 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 49 6,63 trung bình tích lũy : 7,08 79
Nguyễn Thiện Bảo 1713020 25/12/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 2,0 F 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,0 D 6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 0,0 F 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 4,0 D+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,0 D 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,5 B+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,5 D 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 5,5 C 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,0 C 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 34 5,34 trung bình tích lũy : 7,09 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19
Lê Hoàng Bửu 1713021 02/11/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 2,0 F 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,0 C 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,5 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 4,5 D+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 3,0 D trung bình học tập : 41 5,81 trung bình tích lũy : 6,71 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18, 1/18-19
Trần Văn Chót 1713023 09/01/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 5,5 C 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 0,0 F 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 0,0 F 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 6,5 B 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 4,0 D+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,0 F 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 2,0 F 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 0,5 F 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 24 3,16 trung bình tích lũy : 6,35 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19
Lê Văn Cường 1713024 11/02/1998 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 9,0 A+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,5 C 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 8,5 A 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 10,0 A+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,5 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 8,5 A 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A 26 PHY10005 Điện tử cơ bản 3,0 7,5 B+ trung bình học tập : 54 7,40 trung bình tích lũy : 7,68 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Nguyễn Hữu Cường 1713025 22/03/1997 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00021 Thể dục 1 2,0 0,0 F 7 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 8 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 9 BAA00099 Chuẩn trình độ tiếng Anh (B1.2) 0,0 Đạt 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 11 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,0 B 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 0,0 F 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 1,0 F 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 4,0 D+ 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 0,0 F 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 1,0 F trung bình học tập : 27 4,12 trung bình tích lũy : 6,37 62
Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt 1713028 27/05/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,5 A+ 6 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 7 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,5 A+ 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,5 C 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 9,0 A+ 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 10,0 A+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 44 6,79 trung bình tích lũy : 7,38 70
Đoàn Xuân Đức 1713031 27/06/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 0,0 F 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,0 B+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,0 C 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,5 D 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,5 D 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 37 4,94 trung bình tích lũy : 6,24 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Nguyễn Khoa Đức 1713032 16/04/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,5 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 7,0 B+ 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,5 D 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,5 D 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 3,5 D 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,5 D 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,5 C 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 28 4,83 trung bình tích lũy : 6,61 71
Nguyễn Việt Đức 1713033 08/01/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,0 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,5 C 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,0 B 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 43 5,91 trung bình tích lũy : 6,49 69 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18
Lê Văn Dũng 1713035 19/04/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 3,0 D 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 8,0 A 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,5 B+ 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,0 B+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,0 B+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,5 A 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 9,0 A+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,0 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 8,5 A 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 7,53 trung bình tích lũy : 7,53 71
Bùi Âu Thái Dương 1713036 26/01/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 0,0 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,0 A 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 0,5 F 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,5 B+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 7,0 B+ 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,0 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,5 B 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,0 B 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 3,5 D 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 6,0 B trung bình học tập : 42 5,82 trung bình tích lũy : 6,89 75 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 1713041 16/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,5 C 6 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 7 BAA00013 Anh văn 3 3,0 3,5 D 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 2,5 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 2,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,5 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,0 B 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 3,5 D 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 3,0 D 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 0,0 F trung bình học tập : 31 4,72 trung bình tích lũy : 6,34 72 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/17-18, 1/18-19
Nguyễn Văn Hạnh 1713042 16/11/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,5 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 10,0 A+ 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,5 A+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,5 A+ 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 10,0 A+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 7,5 B+ 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 9,5 A+ 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,5 B 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 9,5 A+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 8,45 trung bình tích lũy : 8,45 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Võ Công Hậu 1713043 18/10/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,5 B+ 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,5 B+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,5 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,0 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,0 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,5 A+ trung bình học tập : 48 6,44 trung bình tích lũy : 6,75 74
Nguyễn Minh Hiếu 1713045 01/11/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,0 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 8,0 A 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,0 B+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 8,5 A 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 51 7,19 trung bình tích lũy : 7,34 71
Lý Trung Hoa 1713046 31/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,0 C 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,5 D+ 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 5,0 C 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 1,0 F 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 0,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,0 B+ 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 35 5,34 trung bình tích lũy : 6,73 71
Trần Thị Minh Hoàn 1713048 30/01/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,0 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 8,5 A 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,5 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,5 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 7,0 B+ 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 7,0 B+ 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,0 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,5 A+ 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,5 C 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,5 B 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,5 B 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,0 A+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 54 7,35 trung bình tích lũy : 7,35 77
Hà Hữu Hơn 1713050 10/12/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,0 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,0 B 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 9 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,0 D 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 50 6,09 trung bình tích lũy : 6,52 76 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 2/17-18, 1/18-19
Trịnh Hoàng Huệ 1713051 19/06/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 1,5 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 1,5 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,0 D 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 5,0 C 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 5,0 C trung bình học tập : 38 5,34 trung bình tích lũy : 6,39 66
Trần Thiện Hưng 1713053 24/09/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,0 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 4,0 D+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,0 D 7 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,0 C 8 BAA00012 Anh văn 2 3,0 0,0 F 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 7,0 B+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 3,0 D 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 0,0 F 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,5 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 0,0 F 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,5 C 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,0 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 0,0 F 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 2,5 F 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 1,0 F trung bình học tập : 19 3,47 trung bình tích lũy : 6,13 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/17-18
Phạm Quỳnh Hương 1713055 02/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 9,0 A+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 8,5 A 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 9,0 A+ 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 7,0 B+ 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 8,0 A 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,5 B+ 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 9,0 A+ 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 7,5 B+ 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,0 C 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 8,0 A 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,5 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,5 A+ 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 9,5 A+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,0 A 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 9,0 A+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 51 7,31 trung bình tích lũy : 7,47 77
Hoàng Tấn Huy 1713056 01/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 6,0 B 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,5 C 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 3,5 D 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,5 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,0 B+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,0 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 42 5,58 trung bình tích lũy : 6,54 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Phan Đình Minh Huy 1713058 31/01/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 7,0 B+ 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,5 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,0 A 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 7,0 B+ 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,0 B 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,0 B 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,5 F 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 8,0 A 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,0 B 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,5 B 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 6,0 B 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 51 6,53 trung bình tích lũy : 6,88 68 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18
Trần Vĩnh Khang 1713061 13/10/1998 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 3,5 D 6 BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 2,0 6,0 B 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 4,0 D+ 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,0 B+ 12 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 13 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,5 D 14 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 15 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,0 F 16 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,0 D 17 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 18 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 19 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 5,0 C 20 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 21 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 22 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 23 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,5 F 24 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 34 5,10 trung bình tích lũy : 6,62 65 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Nguyễn Anh Khôi 1713063 01/09/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 4,5 D+ 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,0 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 3,0 D 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 1,5 F 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 9,0 A+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,0 B 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 0,0 F 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 1,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 3,5 D 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 3,0 D 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 1,0 F 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 28 4,66 trung bình tích lũy : 6,75 71
Võ Tấn Minh Khôi 1713065 14/06/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,5 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 6,0 B 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,5 A 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,0 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 5,0 C 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 3,5 D 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 7,0 B+ 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 6,0 B 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 6,0 B 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 5,5 C 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 6,5 B 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 45 5,73 trung bình tích lũy : 6,48 74
Nguyễn Cao Kỳ 1713066 17/04/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,0 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,5 B 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 6,0 B 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 4,0 D+ 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 5,5 C 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 3,5 D 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,0 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 0,0 F 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 6,5 B 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,0 A 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 3,5 D 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 7,5 B+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,0 D+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 37 5,38 trung bình tích lũy : 6,58 74
Bùi Long Lai 1713067 16/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 6,5 B 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 4,0 D+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,0 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 8,0 A 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 8,5 A 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 7,0 B+ 9 BAA00014 Anh văn 4 3,0 6,5 B 10 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 11 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 12 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 9,5 A+ 13 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 14 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 15 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 8,0 A 16 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 17 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 3,0 D 18 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 4,0 D+ 19 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 2,5 F 20 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 21 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,0 C 22 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,0 C 23 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 8,5 A 24 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,0 D+ 25 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 26 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,5 B 27 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,5 D+ 28 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 7,0 B+ trung bình học tập : 35 5,31 trung bình tích lũy : 6,47 77 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Nguyễn Ksor Phương Linh 1713069 31/10/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,5 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,5 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 8,5 A 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00005 Kinh tế đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 7,0 B+ 8 BAA00021 Thể dục 1 2,0 6,0 B 9 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 10 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,0 A 11 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 0,0 F 12 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 7,5 B+ 13 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 7,0 B+ 14 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 1,0 F 15 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 2,5 F 16 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 0,0 F 17 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 3,5 D 18 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 0,0 F 19 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 4,5 D+ 20 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 1,5 F 21 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 1,5 F 22 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 4,5 D+ 23 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,5 A 24 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 6,0 B 25 PHY10001 Hàm phức 2,0 4,0 D+ 26 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 24 4,39 trung bình tích lũy : 7,17 71 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 1/18-19
Phạm Trần Duy Linh 1713070 31/03/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,0 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 I Hoãn 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 I Hoãn 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,5 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 6,5 B 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 6,5 B 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,5 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 8,0 A 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 10,0 A+ 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 9,0 A+ 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 9,0 A+ 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 6,5 B 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 6,5 B 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 5,5 C 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 I Hoãn 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 8,0 A 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 7,0 B+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 9,0 A+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,0 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 9,0 A+ 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 I Hoãn 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,0 A+ trung bình học tập : 44 7,30 trung bình tích lũy : 7,30 74 Sinh viên đang nợ học phí các học kỳ 3/17-18
Trần Phạm Duy Linh 1713071 08/06/1999 Cử nhân - Hệ tài năng 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 5,0 C 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 7,5 B+ 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 6,5 B 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 7,0 B+ 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,0 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 7,0 B+ 7 BAA00021 Thể dục 1 2,0 5,0 C 8 BAA00022 Thể dục 2 2,0 6,0 B 9 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 6,5 B 10 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 6,5 B 11 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,5 A 12 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 13 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,0 C 14 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 8,0 A 15 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 6,5 B 16 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,5 B 17 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 5,0 C 18 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 7,5 B+ 19 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 5,5 C 20 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 21 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 22 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 9,0 A+ 23 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 24 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,0 B+ 25 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 9,5 A+ 26 PHY10005 Điện tử cơ bản 3,0 7,0 B+ trung bình học tập : 57 6,82 trung bình tích lũy : 6,82 71
Cam Đức Lộc 1713072 28/08/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 8,0 A 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 7,5 B+ 4 BAA00004 Pháp luật đại cương 3,0 6,5 B 5 BAA00006 Tâm lý đại cương 2,0 5,5 C 6 BAA00011 Anh văn 1 3,0 5,5 C 7 BAA00012 Anh văn 2 3,0 5,0 C 8 BAA00013 Anh văn 3 3,0 5,5 C 9 BAA00021 Thể dục 1 2,0 8,0 A 10 BAA00022 Thể dục 2 2,0 5,0 C 11 BAA00030 Giáo dục quốc phòng 4,0 8,5 A 12 CHE00001 Hóa đại cương 1 3,0 5,0 C 13 CSC00003 Tin học cơ sở 3,0 8,0 A 14 ENV00001 Môi trường đại cương 2,0 6,5 B 15 MTH00003 Vi tích phân 1B 3,0 5,5 C 16 MTH00004 Vi tích phân 2B 3,0 4,0 D+ 17 MTH00030 Đại số tuyến tính 3,0 2,5 F 18 MTH00040 Xác suất thống kê 3,0 6,0 B 19 MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 1,0 6,0 B 20 PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) 3,0 5,5 C 21 PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) 3,0 9,0 A+ 22 PHY00003 Vật lý đại cương 3 (Cơ-Nhiệt nâng cao) 3,0 7,5 B+ 23 PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên tử-hạt nhân) 3,0 7,5 B+ 24 PHY00010 Giới thiệu ngành Vật lý 3,0 8,0 A 25 PHY00081 Thực hành Vật lý ĐC 2,0 8,5 A 26 PHY10001 Hàm phức 2,0 7,5 B+ 27 PHY10002 Thực hành vật lý cơ sở 2,0 8,0 A trung bình học tập : 48 6,49 trung bình tích lũy : 6,90 74