ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Phan Quốc Chí

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Phan Quốc Chí"

Bản ghi

1 Phan Quốc Chí 20/11/1995 Mã số sinh viên : ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng

2 Lê Minh Đường 19/04/1993 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

3 Trần Thị Ngọc Ánh 23/09/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18S7_2 Anh văn HL Tổng cộng

4 Trịnh Chấn Bắc 06/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn Miễn Tổng cộng

5 Nguyễn Việt Cường 11/01/1996 Mã số sinh viên : BAA00001/17CSH1 Những nguyên lý cơ bản của CN ,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00004/18KTH1 Pháp luật đại cương HL 3 BAA00022/18CMT1B Thể dục HL 4 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 5 CHE00081/18HOH1A Thực hành Hóa ĐC ,000 6 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S6C Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 8 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý HL 9 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL 10 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,980,000 7,980, ,000 8,180,000

6 Nghiêm Hải Đăng 23/11/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/04/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18C4_1 Anh văn Tổng cộng

8 Đậu Thị Hậu 10/10/1995 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường HL Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,340,000

9 Phạm Văn Hiếu 06/07/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường HL 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

10 Trần Thị Hoằng 02/06/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

11 Phí Đăng Học 25/09/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 HL Tổng cộng ,520,000 2,520, ,000 2,920,000

12 Nguyễn Hoàng Lam 29/01/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C6_1 Anh văn Tổng cộng

13 Huỳnh Thị Hồng Mai 04/03/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

14 Lê Bình Minh 16/03/1996 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường ENE10025/16CMT Độc học môi trường Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,340,000

15 Nguyễn Trương Hạ Nguyên 21/03/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

16 Đặng Phạm Thanh Nhàn 17/05/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C3_1 Anh văn HL 2 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,740,000

17 Phạm Thị Nho 02/05/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn Miễn Tổng cộng

18 Lê Trung Sỷ 06/03/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

19 Huỳnh Thị Minh Tâm 17/05/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

20 Hoàng Thị Thu 23/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

21 Lê Thị Thu Thủy 03/04/1995 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

22 Nguyễn Hồ Trúc Vy 25/07/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

23 Cún Chạc Lềnh 24/03/1995 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_2 Anh văn HL Tổng cộng

24 Văn Nữ Kiều Xuyên 10/05/1995 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_2 Anh văn Tổng cộng

25 Dương Mạnh Cường 19/11/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL Tổng cộng

26 Nguyễn Thị Bích Đào 19/06/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL Tổng cộng

27 Huỳnh Thị Kim Hoa 01/05/1996 Mã số sinh viên : BAA00013/18S7_3 Anh văn HL Tổng cộng

28 Nguyễn Khánh Hưng 30/07/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

29 Trịnh Xuân Linh 15/10/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18SHH2 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

30 Tạ Hoàng Luật 20/02/1996 Mã số sinh viên : BAA00022/18SHH1A Thể dục HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S6A Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường HL 6 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải HL 7 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn HL 8 PHY00001/18CTT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,460,000 5,460, ,460,000

31 Trần Thị Trúc Mai 23/12/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18C4_1 Anh văn HL Tổng cộng

32 Nguyễn Đặng Hoàng Quân 22/09/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

33 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/08/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 5 GEO00002/18CMT1 Khoa học trái đất HL Tổng cộng ,250,000 5,250, ,000 5,650,000

34 Phạm Cúc Tiên 06/04/1996 Mã số sinh viên : ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 2 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,830,000 4,830, ,000 5,230,000

35 Trần Ngọc Châu Trâm 21/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

36 Trần Ngọc Quế Trân 07/01/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

37 Văn Bích Trân 11/10/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

38 Nguyễn Nhựt Trường 09/04/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng

39 Võ Thị Minh Anh 01/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

40 Trần Lư Vỉnh An 13/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

41 Diệp Mộng Ái 08/01/1997 Mã số sinh viên : BAA00001/17SHH1 Những nguyên lý cơ bản của CN ,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00003/16SHH Tư tưởng Hồ Chí Minh HL 3 BAA00005/18_2 Kinh tế đại cương CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 6 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,400,000

42 Đặng Hoàng Gia Bảo 25/03/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 3 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 4 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,880,000 5,880, ,000 6,080,000

43 Lê Trí Bảo 04/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

44 Diệp Quốc Bình 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

45 Phan Thị Bảo Châu 06/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

46 Đặng Thành Danh 27/02/1997 Mã số sinh viên : CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S3B Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 3 MTH00002/18CMT1 Toán cao cấp C PHY00001/18CTT1 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 5 PHY00002/18CSH1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,780,000

47 Phạm Thị Kiều Diễm 03/05/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

48 Nguyễn Phước Duy 07/10/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

49 Phạm Thị Thuỳ Dương 27/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

50 Nguyễn Tấn Đạt 11/08/1997 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 3 ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 5 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 6 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 7 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 9 ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường HL 10 MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C HL 11 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,670,000 5,670, ,000 6,070,000

51 Phạm Trần Diễm Đình 26/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

52 Nguyễn Lâm Định 11/10/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,880,000 5,880, ,000 6,080,000

53 Huỳnh Khánh Đông 15/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

54 Phạm Hoàng Minh Đức 06/08/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

55 Lê Trung Hiếu 23/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

56 Nguyễn Minh Hiếu 12/07/1995 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

57 Lưu Thị Thanh Hiền 04/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

58 Nông Thị Hiền 04/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 70% 1,260, ,000 Tổng cộng ,200,000 1,260, ,000 1,960,000

59 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11/09/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 6 MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê HL Tổng cộng ,990,000 3,990, ,000 4,190,000

60 Nguyễn Thy Huyền 13/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

61 Huỳnh Bá Huy 24/09/1997 Mã số sinh viên : ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL 5 MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê HL 7 PHY00001/18CTT5 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 8 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,040,000 5,040, ,040,000

62 Lại Hoàng Huy 14/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

63 Nguyễn Trần Như Huỳnh 21/01/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

64 Cao Phạm Bá Hưng 14/12/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 6 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 7 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,440,000

65 Huỳnh An Hưng 28/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

66 Nguyễn Thiên Hương 13/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

67 Lương Anh Khôi 06/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

68 Cù Thị Thanh Lam 22/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

69 Dương Lê Hồng Linh 13/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000

70 Hồ Nhựt Linh 23/08/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

71 Lê Thị Lam Linh 18/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

72 Nguyễn Anh Linh 03/09/1997 Mã số sinh viên : BAA00002/18TTH2 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BAA00003/18DCH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 4 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C PHY00002/18KVL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 7 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,620,000 4,620, ,620,000

73 Nguyễn Bùi Ngọc Linh 23/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000

74 Trần Châu Linh 20/11/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,990,000 3,990, ,000 4,390,000

75 Trương Thị Thuỳ Linh 10/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

76 Nguyễn Phúc Lộc 10/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

77 Trương Thị Xuân Mai 15/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

78 Đỗ Phương Nam 21/05/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

79 Đặng Thị Minh Ngân 22/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

80 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

81 Phan Thị Thu Ngân 09/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

82 Phạm Thị Kim Ngân 21/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

83 Doãn Trung Nghĩa 10/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

84 Lý Thế Nghĩa 01/05/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

85 Lê Thị Bảo Ngọc 06/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

86 Nguyễn Minh Ngọc 14/02/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

87 Phạm Thị Bích Ngọc 24/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

88 Trần Minh Nhân 28/09/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000

89 Phạm Thị Nhiều 04/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

90 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

91 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000

92 Tăng Thị Yến Nhi 08/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

93 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

94 Vương Hồng Nhung 21/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

95 Huỳnh Như 10/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

96 Trần Thị Phương Như 18/05/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

97 Lê Thị Kim Oanh 06/06/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

98 Nguyễn Tấn Phúc 16/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

99 Nguyễn Hoàng Kim Phương 18/09/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

100 Dương Hữu Phước 21/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

101 Nguyễn Bùi Gia Quang 14/08/1997 Mã số sinh viên : BAA00003/17TTH Tư tưởng Hồ Chí Minh HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

102 Phạm Nhựt Quân 20/06/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

103 Bùi Thị Như Quỳnh 01/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

104 Nguyễn Như Quỳnh 25/11/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

105 Hoàng Trọng Sơn 02/02/1997 Mã số sinh viên : CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,260,000 1,260, ,260,000

106 Huỳnh Hồng Sương 29/07/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

107 Đỗ Thị Yến Tài 24/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

108 Ngô Tấn Tài 05/01/1997 Mã số sinh viên : BAA00006/18_2 Tâm lý đại cương HL 2 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,410,000 4,410, ,410,000

109 Đặng Huỳnh Minh Tâm 16/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

110 Nguyễn Thị Tâm 24/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

111 Nguyễn Thanh Tân 04/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

112 Nguyễn Minh Thành 28/01/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

113 Phan Thị Thanh Thảo 09/05/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

114 Lê Minh Thắng 01/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

115 Phan Minh Thắng 01/01/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

116 Cao Dương Thiện 10/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

117 Trần Nguyễn Chí Thiện 24/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

118 Trần Hữu Thịnh 27/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

119 Trần Thị Hồng Thu 25/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

120 Trần Thụy Song Thu 01/04/1994 Mã số sinh viên : BAA00013/18S2_1 Anh văn HL Tổng cộng

121 Dương Thị Thúy 14/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

122 Đồng Tiến 20/07/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000

123 Lê Đình Tiến 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

124 Nguyễn Phục Đại Tín 28/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

125 Nguyễn Trọng Tín 14/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

126 Trần Đức Tình 29/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

127 Trần Hữu Tình 04/02/1992 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

128 Vũ Đức Tình 23/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

129 Phạm Thị Minh Trang 08/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

130 Lưu Ngọc Trâm 16/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

131 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 12/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

132 Đinh Ngọc Trinh 17/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

133 Nguyễn Hoàng Như Trúc 20/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

134 Phạm Thanh Trúc 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

135 Phan Trung Tuấn 21/08/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,220,000

136 Ngô Văn Ý Tuyển 04/06/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 MTH00040/18HOH1 Xác suất thống kê HL Tổng cộng ,730,000 2,730, ,730,000

137 Phan Thanh Tú 09/04/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường PHY00081/18VLH1C Thực hành Vật lý ĐC ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,650,000

138 Trần Anh Tú 02/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

139 Trần Thanh Tùng 09/08/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

140 Nguyễn Phạm Tú Uyên 09/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

141 Ngô Thị Ánh Vân 21/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

142 Phan Chí Vinh 12/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

143 Đặng Thị Yến Vy 04/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

144 Nguyễn Tuyết Vy 11/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000

145 Trần Thúy Vy 21/04/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,440,000

146 Voòng Ngọc Thảo Vy 01/10/1997 Mã số sinh viên : BIO00001/18KVL1 Sinh đại cương HL 2 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,150,000 3,150, ,150,000

147 Lê Văn Ái 13/06/1997 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

148 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

149 Phan Tiểu Băng 10/01/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 3,980,000

150 Phạm Bảo Bình 06/01/1998 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 4 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000

151 Trần Thị Thanh Đào 28/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

152 Lê Thành Định 11/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

153 Nguyễn Khánh Duy 31/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 3,980,000

154 Nguyễn Ngọc Duyên 19/09/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000

155 Trần Thu Hài 28/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

156 Phan Đình Ngọc Hải 27/03/1998 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường ENE10002/17CMT Hóa học môi trường ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 9 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường Tổng cộng ,250,000 5,250, ,000 5,650,000

157 Đào Thị Thu Hảo 23/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

158 Trương Thị Hoa 18/04/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

159 Cai Thị Huệ 30/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

160 Phạm Thị Hương 07/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

161 Nguyễn Thị Thu Hương 20/12/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

162 Huỳnh Thanh Đăng Khoa 09/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,520,000 2,520, ,000 2,720,000

163 Nguyễn Huỳnh Văn Khôi 22/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000

164 Trương Thị Ngọc Lài 21/02/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

165 Trương Thị Ngọc Lan 27/06/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

166 Hồ Thị Ánh Liên 03/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

167 Lê Văn Linh 10/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

168 Hoàng Thị Mai Linh 20/09/1998 Mã số sinh viên : BAA00014/17S4_1 Anh văn CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC ,000 HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,460,000 5,460, ,000 6,060,000

169 Hồ Diệu Ly 17/04/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17S4_1 Anh văn ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,400,000

170 Nguyễn Thành Mỹ 01/02/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

171 Lê Vi Na 03/03/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

172 Lê Hải Nghi 16/12/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000

173 Nguyễn Hồng Nhân 26/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

174 Trần Thị Yến Nhi 16/05/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000

175 Lê Khải Nhi 16/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

176 Nguyễn Quỳnh Như 24/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000

177 Trương Yến Như 06/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

178 Hồ Thị Bảo Ni 04/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000

179 Lê Vĩnh Phong 10/06/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000

180 Hương Toàn Phú 29/01/1998 Mã số sinh viên : CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC ,000 HL 2 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000

181 Hồ Văn Minh Quang 05/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 HUA KHOA MINH 19/06/2010 5 5 5 15 2 NGUYEN PHUC THIEN KIM 06/03/2009 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N . TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Học Kỳ 3 - Năm Học 2017-2018 Nhóm lớp: NK82,83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001 Ngày thi: 25/08/2018 Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.001 MÉu in M9205G_ Trang 1/2 1 1051022356

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn