ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Họ tên : Ngày sinh : Phan Quốc Chí
|
|
- Đỗ Ngô
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 Phan Quốc Chí 20/11/1995 Mã số sinh viên : ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng
2 Lê Minh Đường 19/04/1993 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
3 Trần Thị Ngọc Ánh 23/09/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18S7_2 Anh văn HL Tổng cộng
4 Trịnh Chấn Bắc 06/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn Miễn Tổng cộng
5 Nguyễn Việt Cường 11/01/1996 Mã số sinh viên : BAA00001/17CSH1 Những nguyên lý cơ bản của CN ,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00004/18KTH1 Pháp luật đại cương HL 3 BAA00022/18CMT1B Thể dục HL 4 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 5 CHE00081/18HOH1A Thực hành Hóa ĐC ,000 6 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S6C Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 8 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý HL 9 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL 10 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,980,000 7,980, ,000 8,180,000
6 Nghiêm Hải Đăng 23/11/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
7 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/04/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18C4_1 Anh văn Tổng cộng
8 Đậu Thị Hậu 10/10/1995 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường HL Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,340,000
9 Phạm Văn Hiếu 06/07/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường HL 3 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
10 Trần Thị Hoằng 02/06/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
11 Phí Đăng Học 25/09/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 HL Tổng cộng ,520,000 2,520, ,000 2,920,000
12 Nguyễn Hoàng Lam 29/01/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C6_1 Anh văn Tổng cộng
13 Huỳnh Thị Hồng Mai 04/03/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
14 Lê Bình Minh 16/03/1996 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường ENE10025/16CMT Độc học môi trường Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,340,000
15 Nguyễn Trương Hạ Nguyên 21/03/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
16 Đặng Phạm Thanh Nhàn 17/05/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C3_1 Anh văn HL 2 CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,740,000
17 Phạm Thị Nho 02/05/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học 2 NNA104/BLM Anh văn Miễn Tổng cộng
18 Lê Trung Sỷ 06/03/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
19 Huỳnh Thị Minh Tâm 17/05/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
20 Hoàng Thị Thu 23/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
21 Lê Thị Thu Thủy 03/04/1995 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
22 Nguyễn Hồ Trúc Vy 25/07/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
23 Cún Chạc Lềnh 24/03/1995 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_2 Anh văn HL Tổng cộng
24 Văn Nữ Kiều Xuyên 10/05/1995 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_2 Anh văn Tổng cộng
25 Dương Mạnh Cường 19/11/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL Tổng cộng
26 Nguyễn Thị Bích Đào 19/06/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL Tổng cộng
27 Huỳnh Thị Kim Hoa 01/05/1996 Mã số sinh viên : BAA00013/18S7_3 Anh văn HL Tổng cộng
28 Nguyễn Khánh Hưng 30/07/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
29 Trịnh Xuân Linh 15/10/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18SHH2 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
30 Tạ Hoàng Luật 20/02/1996 Mã số sinh viên : BAA00022/18SHH1A Thể dục HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S6A Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường HL 6 ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải HL 7 ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn HL 8 PHY00001/18CTT2 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,460,000 5,460, ,460,000
31 Trần Thị Trúc Mai 23/12/1995 Mã số sinh viên : BAA00013/18C4_1 Anh văn HL Tổng cộng
32 Nguyễn Đặng Hoàng Quân 22/09/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
33 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/08/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 5 GEO00002/18CMT1 Khoa học trái đất HL Tổng cộng ,250,000 5,250, ,000 5,650,000
34 Phạm Cúc Tiên 06/04/1996 Mã số sinh viên : ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 2 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,830,000 4,830, ,000 5,230,000
35 Trần Ngọc Châu Trâm 21/08/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
36 Trần Ngọc Quế Trân 07/01/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
37 Văn Bích Trân 11/10/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
38 Nguyễn Nhựt Trường 09/04/1996 Mã số sinh viên : NNA100/BLM Đạt chuẩn trình độ ngoại ngữ tốt nghiệp Miễn đại học Tổng cộng
39 Võ Thị Minh Anh 01/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
40 Trần Lư Vỉnh An 13/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
41 Diệp Mộng Ái 08/01/1997 Mã số sinh viên : BAA00001/17SHH1 Những nguyên lý cơ bản của CN ,050,000 1,050,000 HL Mác-Lênin 2 BAA00003/16SHH Tư tưởng Hồ Chí Minh HL 3 BAA00005/18_2 Kinh tế đại cương CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 6 MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,400,000
42 Đặng Hoàng Gia Bảo 25/03/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 3 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 4 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 5 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,880,000 5,880, ,000 6,080,000
43 Lê Trí Bảo 04/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
44 Diệp Quốc Bình 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
45 Phan Thị Bảo Châu 06/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
46 Đặng Thành Danh 27/02/1997 Mã số sinh viên : CMT503/15CMT Công nghệ môi trường CSC00003/S3B Tin học cơ sở ,050,000 1,050,000 HL 3 MTH00002/18CMT1 Toán cao cấp C PHY00001/18CTT1 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 5 PHY00002/18CSH1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,780,000
47 Phạm Thị Kiều Diễm 03/05/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
48 Nguyễn Phước Duy 07/10/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
49 Phạm Thị Thuỳ Dương 27/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
50 Nguyễn Tấn Đạt 11/08/1997 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường HL 3 ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 5 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 6 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 7 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL 9 ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường HL 10 MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C HL 11 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,670,000 5,670, ,000 6,070,000
51 Phạm Trần Diễm Đình 26/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
52 Nguyễn Lâm Định 11/10/1996 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10002/17CMT Hóa học môi trường ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 6 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,880,000 5,880, ,000 6,080,000
53 Huỳnh Khánh Đông 15/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
54 Phạm Hoàng Minh Đức 06/08/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
55 Lê Trung Hiếu 23/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
56 Nguyễn Minh Hiếu 12/07/1995 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
57 Lưu Thị Thanh Hiền 04/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
58 Nông Thị Hiền 04/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 70% 1,260, ,000 Tổng cộng ,200,000 1,260, ,000 1,960,000
59 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11/09/1996 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CHE00003/18_HL1 Hóa đại cương HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 6 MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê HL Tổng cộng ,990,000 3,990, ,000 4,190,000
60 Nguyễn Thy Huyền 13/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
61 Huỳnh Bá Huy 24/09/1997 Mã số sinh viên : ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước MTH00001/18_HL1 Vi tích phân 1C HL 5 MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C MTH00040/18CSH2 Xác suất thống kê HL 7 PHY00001/18CTT5 Vật lý đại cương 1 (Cơ-nhiệt) HL 8 PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,040,000 5,040, ,040,000
62 Lại Hoàng Huy 14/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
63 Nguyễn Trần Như Huỳnh 21/01/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
64 Cao Phạm Bá Hưng 14/12/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 5 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 6 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL 7 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,440,000
65 Huỳnh An Hưng 28/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
66 Nguyễn Thiên Hương 13/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
67 Lương Anh Khôi 06/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
68 Cù Thị Thanh Lam 22/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
69 Dương Lê Hồng Linh 13/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000
70 Hồ Nhựt Linh 23/08/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
71 Lê Thị Lam Linh 18/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
72 Nguyễn Anh Linh 03/09/1997 Mã số sinh viên : BAA00002/18TTH2 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 BAA00003/18DCH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 4 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường MTH00002/18CSH2 Toán cao cấp C PHY00002/18KVL1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 7 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,620,000 4,620, ,620,000
73 Nguyễn Bùi Ngọc Linh 23/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000
74 Trần Châu Linh 20/11/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL Tổng cộng ,990,000 3,990, ,000 4,390,000
75 Trương Thị Thuỳ Linh 10/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
76 Nguyễn Phúc Lộc 10/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
77 Trương Thị Xuân Mai 15/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
78 Đỗ Phương Nam 21/05/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
79 Đặng Thị Minh Ngân 22/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
80 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
81 Phan Thị Thu Ngân 09/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
82 Phạm Thị Kim Ngân 21/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
83 Doãn Trung Nghĩa 10/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
84 Lý Thế Nghĩa 01/05/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
85 Lê Thị Bảo Ngọc 06/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
86 Nguyễn Minh Ngọc 14/02/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
87 Phạm Thị Bích Ngọc 24/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
88 Trần Minh Nhân 28/09/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000
89 Phạm Thị Nhiều 04/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
90 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
91 Nguyễn Thị Yến Nhi 02/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,800,000
92 Tăng Thị Yến Nhi 08/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
93 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
94 Vương Hồng Nhung 21/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
95 Huỳnh Như 10/07/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
96 Trần Thị Phương Như 18/05/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
97 Lê Thị Kim Oanh 06/06/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
98 Nguyễn Tấn Phúc 16/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
99 Nguyễn Hoàng Kim Phương 18/09/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
100 Dương Hữu Phước 21/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
101 Nguyễn Bùi Gia Quang 14/08/1997 Mã số sinh viên : BAA00003/17TTH Tư tưởng Hồ Chí Minh HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
102 Phạm Nhựt Quân 20/06/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
103 Bùi Thị Như Quỳnh 01/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
104 Nguyễn Như Quỳnh 25/11/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
105 Hoàng Trọng Sơn 02/02/1997 Mã số sinh viên : CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,260,000 1,260, ,260,000
106 Huỳnh Hồng Sương 29/07/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
107 Đỗ Thị Yến Tài 24/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
108 Ngô Tấn Tài 05/01/1997 Mã số sinh viên : BAA00006/18_2 Tâm lý đại cương HL 2 ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước HL 3 ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước MTH00002/18KVL1 Toán cao cấp C PHY00002/18CMT1 Vật lý đại cương 2 (Điện từ-quang) HL 9 PHY00004/18DTV Vật lý hiện đại (Lượng tử-nguyên HL tử-hạt nhân) Tổng cộng ,410,000 4,410, ,410,000
109 Đặng Huỳnh Minh Tâm 16/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
110 Nguyễn Thị Tâm 24/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
111 Nguyễn Thanh Tân 04/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
112 Nguyễn Minh Thành 28/01/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
113 Phan Thị Thanh Thảo 09/05/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
114 Lê Minh Thắng 01/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
115 Phan Minh Thắng 01/01/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
116 Cao Dương Thiện 10/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
117 Trần Nguyễn Chí Thiện 24/11/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
118 Trần Hữu Thịnh 27/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
119 Trần Thị Hồng Thu 25/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
120 Trần Thụy Song Thu 01/04/1994 Mã số sinh viên : BAA00013/18S2_1 Anh văn HL Tổng cộng
121 Dương Thị Thúy 14/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
122 Đồng Tiến 20/07/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000
123 Lê Đình Tiến 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
124 Nguyễn Phục Đại Tín 28/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
125 Nguyễn Trọng Tín 14/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
126 Trần Đức Tình 29/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
127 Trần Hữu Tình 04/02/1992 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
128 Vũ Đức Tình 23/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
129 Phạm Thị Minh Trang 08/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
130 Lưu Ngọc Trâm 16/09/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
131 Nguyễn Ngọc Khánh Trân 12/03/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
132 Đinh Ngọc Trinh 17/08/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
133 Nguyễn Hoàng Như Trúc 20/12/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
134 Phạm Thanh Trúc 05/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
135 Phan Trung Tuấn 21/08/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 HL Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,220,000
136 Ngô Văn Ý Tuyển 04/06/1997 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH2 Hóa đại cương HL 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 MTH00040/18HOH1 Xác suất thống kê HL Tổng cộng ,730,000 2,730, ,730,000
137 Phan Thanh Tú 09/04/1996 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường PHY00081/18VLH1C Thực hành Vật lý ĐC ,000 HL Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,650,000
138 Trần Anh Tú 02/01/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
139 Trần Thanh Tùng 09/08/1996 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
140 Nguyễn Phạm Tú Uyên 09/02/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
141 Ngô Thị Ánh Vân 21/04/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
142 Phan Chí Vinh 12/12/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
143 Đặng Thị Yến Vy 04/06/1997 Mã số sinh viên : CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 2 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
144 Nguyễn Tuyết Vy 11/10/1997 Mã số sinh viên : CMT501/15CMT Khóa luận tốt nghiệp ,200,000 4,200, ,000 Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,900,000
145 Trần Thúy Vy 21/04/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17C5_1 Anh văn HL 2 CMT502/15CMT Tiểu luận tốt nghiệp ,520,000 2,520, ,000 3 CMT503/15CMT Công nghệ môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường Tổng cộng ,040,000 5,040, ,000 5,440,000
146 Voòng Ngọc Thảo Vy 01/10/1997 Mã số sinh viên : BIO00001/18KVL1 Sinh đại cương HL 2 CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 3 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 4 ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,150,000 3,150, ,150,000
147 Lê Văn Ái 13/06/1997 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
148 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
149 Phan Tiểu Băng 10/01/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 3,980,000
150 Phạm Bảo Bình 06/01/1998 Mã số sinh viên : CHE00003/18CSH1 Hóa đại cương HL 2 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 4 ENE10019/17CMT Sinh hóa môi trường ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,620,000 4,620, ,000 5,020,000
151 Trần Thị Thanh Đào 28/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
152 Lê Thành Định 11/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
153 Nguyễn Khánh Duy 31/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 3,980,000
154 Nguyễn Ngọc Duyên 19/09/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000
155 Trần Thu Hài 28/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
156 Phan Đình Ngọc Hải 27/03/1998 Mã số sinh viên : ENE10001/17CMT Sinh thái môi trường ENE10002/17CMT Hóa học môi trường ENE10003/17CMT Cơ sở môi trường đất ENE10004/17CMT Cơ sở môi trường nước ENE10005/17CMT Quá trình hóa lý trong xử lý nước ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 8 ENE10009/17CMT Vi sinh kỹ thuật môi trường ,000 9 ENE10018/17CMT Bản đồ học và hệ thông tin địa lý ENE10020/17CMT Phân tích hệ thống môi trường Tổng cộng ,250,000 5,250, ,000 5,650,000
157 Đào Thị Thu Hảo 23/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
158 Trương Thị Hoa 18/04/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
159 Cai Thị Huệ 30/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
160 Phạm Thị Hương 07/10/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
161 Nguyễn Thị Thu Hương 20/12/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
162 Huỳnh Thanh Đăng Khoa 09/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,520,000 2,520, ,000 2,720,000
163 Nguyễn Huỳnh Văn Khôi 22/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000
164 Trương Thị Ngọc Lài 21/02/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
165 Trương Thị Ngọc Lan 27/06/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
166 Hồ Thị Ánh Liên 03/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
167 Lê Văn Linh 10/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
168 Hoàng Thị Mai Linh 20/09/1998 Mã số sinh viên : BAA00014/17S4_1 Anh văn CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC ,000 HL 3 ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 4 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 5 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,460,000 5,460, ,000 6,060,000
169 Hồ Diệu Ly 17/04/1997 Mã số sinh viên : BAA00014/17S4_1 Anh văn ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,400,000
170 Nguyễn Thành Mỹ 01/02/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
171 Lê Vi Na 03/03/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
172 Lê Hải Nghi 16/12/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000
173 Nguyễn Hồng Nhân 26/08/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
174 Trần Thị Yến Nhi 16/05/1997 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000
175 Lê Khải Nhi 16/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
176 Nguyễn Quỳnh Như 24/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,760,000
177 Trương Yến Như 06/11/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
178 Hồ Thị Bảo Ni 04/05/1998 Mã số sinh viên : ENE10007/17CMT Thực tập công nghệ môi trường cơ sở ,000 HL 2 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 3 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10028/16CMT Phương pháp xử lý số liệu môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,780,000 3,780, ,000 4,180,000
179 Lê Vĩnh Phong 10/06/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,940,000 2,940, ,000 3,140,000
180 Hương Toàn Phú 29/01/1998 Mã số sinh viên : CHE00082/18CSH1C Thực hành Hóa ĐC ,000 HL 2 ENE10006/17CMT Quá trình sinh học trong xử lý nước HL 3 ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 4 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10150/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý khí thải ENE10152/16CMT Kỹ thuật xử lý chất thải rắn Tổng cộng ,200,000 4,200, ,000 4,600,000
181 Hồ Văn Minh Quang 05/04/1998 Mã số sinh viên : ENE10012/16CMT Quan trắc môi trường ,000 2 ENE10025/16CMT Độc học môi trường ENE10027/16CMT Mô hình hóa môi trường ENE10101/16CMT Kỹ thuật xử lý nước cấp ENE10102/16CMT Kỹ thuật cải tạo đất ENE10103/16CMT Thiết kế hệ thống xử lý nước Tổng cộng ,360,000 3,360, ,000 3,560,000
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi
Chi tiết hơnMSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122
MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc
Chi tiết hơnDSHS_theoLOP
Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200
Chi tiết hơnKỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)
Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số
Chi tiết hơnDSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6
24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:
Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD
SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN
1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7
Chi tiết hơnSTT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ
STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải
Chi tiết hơnDS phongthi K xlsx
Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005
Chi tiết hơnDANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC
Chi tiết hơnBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc
Chi tiết hơnXE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3
GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L
PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An
Chi tiết hơn1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương
Chi tiết hơnYLE Movers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị
Chi tiết hơnSỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh
SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01
Chi tiết hơnI. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU
I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được
Chi tiết hơnXep lop 12-13
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***
Chi tiết hơnK1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to
DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN
Chi tiết hơnĐiểm KTKS Lần 2
Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004
Chi tiết hơnYLE Flyers AM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN
Chi tiết hơndocument
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY
Chi tiết hơnLICH TONG_d2.xlsx
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc
Chi tiết hơnMã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh
2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A
KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung
Chi tiết hơndanh sach full tháng
KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4
Chi tiết hơnDSKTKS Lần 2
Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò
Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644
Chi tiết hơnĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29
DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019
TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN
Chi tiết hơnEPP test background
1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 HUA KHOA MINH 19/06/2010 5 5 5 15 2 NGUYEN PHUC THIEN KIM 06/03/2009 5 5 5 15
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5
Chi tiết hơnDS KTKS
Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm
Chi tiết hơnHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14
Chi tiết hơnYLE Starters PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4
Chi tiết hơnYLE Movers PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO
Chi tiết hơnTrường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu
Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002
Chi tiết hơnDANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán
DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương
Chi tiết hơn. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N
. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Học Kỳ 3 - Năm Học 2017-2018 Nhóm lớp: NK82,83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001 Ngày thi: 25/08/2018 Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.001 MÉu in M9205G_ Trang 1/2 1 1051022356
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO
Chi tiết hơnbang vinh danh1819.xlsx
BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796
Chi tiết hơnYLE Movers PM PB - Results.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG
Chi tiết hơndanh sach full tháng
445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân
Chi tiết hơn