SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

Tài liệu tương tự
SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DSKTKS Lần 2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DS phongthi K xlsx

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

K10_TOAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

danh sach full tháng

DS KTKS

Xep lop 12-13

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

K10_VAN

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

document

YLE Starters PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

K11_LY

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

danh sach full tháng

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

LICH TONG_d2.xlsx

Bản ghi:

1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/12/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 18.00 5 C140 DƯƠNG HOÀNG THIỆP 14/03/2004 9A Trần Phú Hoàng Mai 18.00 6 C187 ĐỖ MAI LINH 02/04/2004 9 Thụy Phú Phú Xuyên 18.00 7 C016 TRẦN THỊ THÙY LINH 02/02/2004 9 Phong Vân Ba Vì 18.00 8 C165 LÊ THỊ MAI HƯƠNG 27/03/2004 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 18.00 9 C149 DƯƠNG GIA LINH 03/09/2004 9 A2 Sài Đồng Long Biên 17.00 10 C253 NGUYỄN AN ĐỨC 16/07/2004 9 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 16.75 11 C139 TRẦN KHẢI MINH 04/06/2004 9A1 Tân Mai Hoàng Mai 16.75 12 C133 NGUYỄN MAI ANH 16/01/2004 9I Tân Định Hoàng Mai 16.75 13 C263 NGÔ HÀ ANH 26/07/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 16.50 14 C010 NGUYỄN MINH THƯ 05/01/2004 9A8 Ba Đình Ba Đình 16.50 15 C003 NGÔ VÂN ANH 11/10/2004 9A2 Thăng Long Ba Đình 16.50 16 C254 LÊ HƯƠNG GIANG 18/12/2004 9 Đông Mỹ Thanh Trì 16.50 17 C220 PHẠM THỊ HƯƠNG THẢO 16/07/2004 9A Tiên Dược Sóc Sơn 16.50 18 C132 LÊ THÚY ANH 07/12/2004 9C Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 16.50 19 C156 NGUYỄN THỊ HẢO 23/07/2004 9A2 TrưngVương Mê Linh 16.50 20 C163 NGUYỄN THỊ THU GIANG 31/10/2004 9C Bột xuyên Mỹ Đức 16.50 21 C294 ĐOÀN THỊ HƯƠNG GIANG 13/07/2004 9B Đại Cường Ứng Hòa 16.25 22 C090 NGUYỄN THU TRANG 27/01/2004 9A Dương Quang Gia Lâm 16.25 23 C087 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 16/11/2004 9B Phú Thị Gia Lâm 16.25 24 C259 ĐẶNG CHI MAI 15/07/2004 9 Vạn Phúc Thanh Trì 16.25 25 C148 VŨ THÙY LINH 10/05/2004 9 A7 Ngọc Thụy Long Biên 16.00 26 C264 NGUYỄN THỊ HÀ ANH 18/08/2004 9A3 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 16.00 27 C274 KHUẤT THỊ THỦY CHI 29/10/2004 9A1 Trung Hưng Thị xã Sơn Tây 16.00 28 C144 TRỊNH LÊ NHƯ GIANG 07/02/2004 9 A5 Gia Thuỵ Long Biên 16.00 29 C150 VŨ KHÚC NGUYỆT NHI 08/09/2004 9 D Ái Mộ Long Biên 16.00 30 C176 TRIỆU TUYẾT LINH 06/06/2004 9A1 Mỹ Đình 1 Nam Từ Liêm 16.00 31 C177 TRẦN THỊ THÙY LINH 26/01/2004 9A Phú Đô Nam Từ Liêm 16.00 32 C239 NGUYỄN THỊ HẢI OANH 08/11/2004 9A Đại Đồng Thạch Thất 16.00 33 C252 CHU QUỲNH CHI 06/3/2004 9 Tam Hiệp Thanh Trì 16.00 34 C072 TRẦN PHƯƠNG HUYỀN 04/12/2004 9A2 Kh Thượng Đống Đa 16.00 35 C298 NGUYỄN THÚY QUỲNH 10/06/2004 9D Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 16.00 36 C134 TRẦN QUỲNH CHI 07/11/2004 9I Tân Định Hoàng Mai 16.00 37 C166 ĐINH THỊ THU HƯỜNG 06/07/2004 9A Hồng Sơn Mỹ Đức 16.00 38 C164 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 23/09/2004 9A1 Hương Sơn Mỹ Đức 16.00 39 C212 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH 08/03/2004 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 15.75 1

40 C203 NGUYỄN PHƯỢNG CHÚC 16/10/2004 9B Phượng Cách Quốc Oai 15.75 41 C039 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 25/09/2004 9A4 Nam Trung Yên Cầu Giấy 15.75 42 C131 ĐỖ HÀ VY 29.02.2004 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 15.50 43 C285 ĐỖ THU BẢO KHÁNH 12/01/2004 9C Nguyễn Trãi Thường Tín 15.50 44 C064 PHẠM THÙY DUNG 09/01/2004 9A Liên Hà Đông Anh 15.50 45 C232 NGUYỄN MAI ANH 12/08/2004 9A Đại Đồng Thạch Thất 15.50 46 C122 NGUYỄN HÀ ANH 23.12.2004 9A6 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 15.50 47 C240 VŨ THU TRANG 02/10/2004 9E Thạch Thất Thạch Thất 15.50 48 C299 TRẦN THỊ SINH 22/12/2004 9A Phù Lưu Ứng Hòa 15.50 49 C102 LÊ HUỆ ANH 06/05/2004 9A Ngô Quyền Hai Bà Trưng 15.50 50 C073 TRẦN TRÚC LINH 19/04/2004 9A1 Cát Linh Đống Đa 15.50 51 C034 PHẠM THỊ CHÂU GIANG 10/02/2004 9A4 Mai Dịch Cầu Giấy 15.50 52 C215 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 14/02/2004 9A Minh Phú Sóc Sơn 15.50 53 C223 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 30/08/2004 9E Đông Thái Tây Hồ 15.50 54 C183 ĐÀO PHƯƠNG DUNG 30/09/2004 9A Phúc Tiến Phú Xuyên 15.50 55 C185 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 27/09/2004 9A Phúc Tiến Phú Xuyên 15.50 56 C198 NGUYỄN THỊ THẾ NGỌ 28/10/2004 9A Hát Môn Phúc Thọ 15.50 57 C261 PHẠM TRANG NHUNG 23/11/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 15.50 58 C031 NGUYỄN HẢI YẾN 29/09/2004 9C Thụy Phương Bắc Từ Liêm 15.50 59 C130 HOÀNG ĐỖ THANH UYÊN 18.11.2004 9A2 Trưng Vương Hoàn Kiếm 15.25 60 C146 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 10/08/2004 9 A6 Sài Đồng Long Biên 15.25 61 C036 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH LINH 18/07/2004 9A6 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 15.25 62 C088 ĐÀO THỊ MINH THƯ 11/08/2004 9A Dương Quang Gia Lâm 15.25 63 C021 NGUYỄN THỊ HIỀN ANH 30/12/2004 9A8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 15.25 64 C172 NGUYỄN THỤY AN 10/03/2004 9V Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.00 65 C143 ĐỖ PHƯƠNG ANH 26/05/2004 9A3 Thượng Thanh Long Biên 15.00 66 C049 NGUYỄN THỊ QUYÊN 06/05/2004 9 Nam Phương TiếnA Chương Mỹ 15.00 67 C290 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 05/01/2004 9A Dũng Tiến Thường Tín 15.00 68 C249 MAI THỊ THU PHƯƠNG 05/06/2004 9B Dân Hòa Thanh Oai 15.00 69 C271 NGUYỄN MINH Ý 17/05/2004 9A5 Khương Đình Thanh Xuân 15.00 70 C179 PHẠM ANH PHƯƠNG 02/08/2004 9V Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 15.00 71 C006 CHU BẢO HÂN 17/02/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 15.00 72 C052 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 22/08/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 15.00 73 C032 VŨ NGỌC ANH 26/05/2004 9A4 Nam Trung Yên Cầu Giấy 15.00 74 C099 PHẠM NGỌC MAI 07/08/2004 9A2 Văn Quán Hà Đông 15.00 75 C078 NGUYỄN MINH TRANG 27/02/2004 9NK Bế Văn Đàn Đống Đa 15.00 76 C162 ĐỖ KIM DUYÊN 26/01/2004 9B Đốc Tín Mỹ Đức 15.00 77 C083 MAI THANH HẰNG 10/10/2004 9D Cổ Bi Gia Lâm 15.00 78 C167 MAI THÙY LINH 23/03/2004 9B Thượng Lâm Mỹ Đức 15.00 2

79 C206 TẠ THỊ MAI HƯƠNG 24/06/2004 9A Sài Sơn Quốc Oai 15.00 80 C258 ĐINH LÊ PHƯƠNG LINH 21/07/2004 9 Chu Văn An Thanh Trì 15.00 81 C267 NGUYỄN THẢO CHI 16/06/2004 9A3 Kim Giang Thanh Xuân 14.75 82 C266 NGUYỄN MINH CHÂU 26/04/2004 9A3 Thanh Xuân Thanh Xuân 14.75 83 C128 NGUYỄN ANH THƯ 01.08.2004 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 14.75 84 C114 KIỀU THỊ DUYÊN 06/02/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 14.75 85 C126 PHẠM THỤC QUYÊN 02.02.2004 9A5 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 14.75 86 C124 ĐỖ DƯƠNG DIỆU LINH 10.05.2004 9H Trưng Vương Hoàn Kiếm 14.75 87 C059 NGUYỄN THỊ THẢO 25/03/2004 9 Hồng Hà Đan Phượng 14.75 88 C211 DƯƠNG THỊ TUYẾT 14/05/2004 9A Tân Hòa Quốc Oai 14.75 89 C015 ĐẶNG THỊ NGỌC LAN 27/03/2004 9 Tản Hồng Ba Vì 14.75 90 C190 ĐÀO THU THẢO 02/10/2004 9A Phúc Tiến Phú Xuyên 14.75 91 C026 NGUYỄN THU HUYỀN 21/04/2004 9A8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 14.75 92 C280 CHU THÚY QUỲNH 10/05/2004 9A Viên Sơn Thị xã Sơn Tây 14.50 93 C173 PHẠM TÚ ANH 11/04/2004 9A2 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 14.50 94 C174 VŨ THÙY KHANH 19/07/2004 9A2 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 14.50 95 C269 NGUYỄN QUỲNH NGA 19/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 14.50 96 C289 NGUYỄN CẨM LY 07/01/2004 9C Minh Cường Thường Tín 14.50 97 C250 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2004 9A Cao Dương Thanh Oai 14.50 98 C009 PHẠM DIỆP LINH 19/06/2004 9A8 Ba Đình Ba Đình 14.50 99 C235 HOÀNG LÊ THANH HẢO 11/08/2004 9A Yên Trung Thạch Thất 14.50 100 C063 TÔ NGỌC ÁNH 06/01/2004 9A Bắc Hồng Đông Anh 14.50 101 C104 TRẦN THANH BÌNH 01/02/2004 9D Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 14.50 102 C033 TRỊNH NGÂN GIANG 02/03/2004 9A3 Mai Dịch Cầu Giấy 14.50 103 C218 NGUYỄN QUANG MINH 22/04/2004 9C Trung Giã Sóc Sơn 14.50 104 C054 ĐINH HOÀNG LINH 13/01/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 14.50 105 C035 NGUYỄN THANH LÂM 04/11/2004 9A4 Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 14.50 106 C182 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 19/09/2004 9A Phúc Tiến Phú Xuyên 14.50 107 C037 NGUYỄN HOÀNG MAI 09/09/2004 9A4 Nam Trung Yên Cầu Giấy 14.50 108 C231 MAI THANH VÂN 15/02/2004 9A11 Chu Văn An Tây Hồ 14.50 109 C230 BÙI THÙY TRANG 27/08/2004 9B Xuân La Tây Hồ 14.50 110 C192 KHUẤT THỊ NGỌC ANH 20/02/2004 9A1 Thị Trấn PT Phúc Thọ 14.50 111 C013 NGUYỄN THU HIỀN 03/02/2004 9 Phong Vân Ba Vì 14.50 112 C012 NGUYỄN THỊ KIM ANH 21/03/2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 14.50 113 C018 PHAN THU TRANG 17/02/2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 14.50 114 C238 VŨ MINH NGUYỆT 23/01/2004 9A Đại Đồng Thạch Thất 14.25 115 C147 TRẦN THANH LAM 24/12/2004 9 B Ái Mộ Long Biên 14.25 116 C047 NGUYỄN KHÁNH LY 20/03/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 14.25 117 C272 VÕ VIỆT ANH 23/07/2004 9A Sơn Lộc Thị xã Sơn Tây 14.25 3

118 C066 NGUYỄN KHÁNH LINH 06/06/2004 9A Việt Hùng Đông Anh 14.25 119 C268 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 08/07/2004 9A5 Khương Đình Thanh Xuân 14.25 120 C251 VŨ THỊ XUÂN 23/02/2004 9C Thanh Thùy Thanh Oai 14.25 121 C029 TRẦN THANH TÚ 27/09/2004 9A8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 14.25 122 C111 VŨ HỒ HIỀN VY 17/10/2004 9I Tô Hoàng Hai Bà Trưng 14.25 123 C096 TRẦN THANH HẰNG 10/11/2004 9A2 Văn Quán Hà Đông 14.25 124 C040 TRẦN THU TRANG 03/09/2004 9A6 Nam Trung Yên Cầu Giấy 14.25 125 C082 ĐỖ LINH GIANG 15/06/2004 9C Yên Viên Gia Lâm 14.25 126 C091 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 31/03/2004 9A Dương Quang Gia Lâm 14.25 127 C019 CAO THỊ HỒNG XUYẾN 14/02/2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 14.25 128 C017 NGUYỄN HƯƠNG MAI 19/01/2004 9 Tản Lĩnh Ba Vì 14.25 129 C048 LÊ MAI PHƯƠNG 12/08/2004 9 Ngọc Hòa Chương Mỹ 14.00 130 C181 BÙI NGỌC QUỲNH TRANG 11/01/2004 9 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 14.00 131 C050 LÊ BÙI SONG THƯƠNG 14/04/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 14.00 132 C112 KIỀU THỊ VÂN ANH 30/11/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 14.00 133 C277 ĐỖ THỊ LAN HƯƠNG 10/04/2004 9A2 Sơn Đông Thị xã Sơn Tây 14.00 134 C276 PHÙNG THỊ ÁNH HỒNG 27/11/2004 9A3 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 14.00 135 C246 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 06/12/2004 9C Dân Hòa Thanh Oai 14.00 136 C245 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 18/04/2004 9A Thanh Thùy Thanh Oai 14.00 137 C151 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 03/03/2004 9 B Ái Mộ Long Biên 14.00 138 C178 ĐẶNG THÁI THÙY LINH 26/07/2004 9A1 Tây Mỗ Nam Từ Liêm 14.00 139 C004 NGUYỄN KHÁNH HÀ 12/04/2004 9A2 Thăng Long Ba Đình 14.00 140 C005 NGUYỄN NHẬT HÀ 18/09/2004 9A8 Giảng Võ Ba Đình 14.00 141 C028 NGUYỄN XUÂN MAI 26/01/2004 9A8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 14.00 142 C301 NGHIÊM THANH THỦY 07/10/2004 9B Quảng Phú Cầu Ứng Hòa 14.00 143 C092 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 19/06/2004 9A2 Văn Quán Hà Đông 14.00 144 C077 NGUYỄN MINH NGUYỆT 03/12/2004 9B Huy Văn Đống Đa 14.00 145 C056 NGUYỄN KIM NGÂN 14/01/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 14.00 146 C216 TRẦN THANH HUYỀN 19/04/2004 9A Phú Minh Sóc Sơn 14.00 147 C076 LÊ VÕ MINH NGỌC 20/12/2004 9A3 Phương Mai Đống Đa 14.00 148 C080 NGUYỄN QUỲNH TRANG 13/12/2004 9A3 Phương Mai Đống Đa 14.00 149 C079 VŨ NGỌC THANH TRANG 15/02/2004 9V1 Bế Văn Đàn Đống Đa 14.00 150 C202 PHÙNG THỊ QUỲNH ANH 15/07/2004 9A Hòa Thạch Quốc Oai 14.00 151 C038 NGUYỄN TRÀ MY 06/02/2004 9A4 Mai Dịch Cầu Giấy 14.00 152 C188 HOÀNG THỊ LƠ 27/02/2004 9A Châu Can Phú Xuyên 14.00 153 C186 NGUYỄN QUANG HUY 01/05/2004 9A2 Trần Phú Phú Xuyên 14.00 154 C014 HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG 24/12/2004 9 TTNC Bò Ba Vì 14.00 155 C001 ĐÀO THỊ BÌNH AN 28/05/2004 9A8 Giảng Võ Ba Đình 14.00 156 C046 ĐÀO THỊ KHÁNH LINH 18/07/2004 9 Ngọc Hòa Chương Mỹ 14.00 4

157 C030 ĐỖ THU VÂN 19/04/2004 9A8 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 14.00 158 C279 BÙI NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 02/01/2004 9A1 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 13.75 159 C291 NGUYỄN ANH THƯ 22/10/2004 9A Nghiêm Xuyên Thường Tín 13.75 160 C199 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/08/2004 9A Thanh Đa Phúc Thọ 13.75 161 C041 TẠ QUỲNH TRANG 15/05/2004 9A1 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy 13.75 162 C169 BÙI THỊ CẨM THU 18/07/2004 9A2 Tuy Lai Mỹ Đức 13.75 163 C236 NGUYỄN NGỌC LINH 26/01/2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 13.50 164 C113 CHU THỊ VÂN ANH 16/08/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 13.50 165 C175 TẠ NGUYỄN GIA LINH 11/08/2004 9C2 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 13.50 166 C142 NGÔ THỊ HẢI ANH 26/05/2004 9A Long Biên Long Biên 13.50 167 C022 NGUYỄN THỊ ÁNH 29/01/2004 9A2 Tây Tựu Bắc Từ Liêm 13.50 168 C300 LÃ THỊ THANH 22/07/2004 9A Lưu Hoàng Ứng Hòa 13.50 169 C094 NGUYỄN HOÀNG THÁI HÀ 29/12/2004 9A2 Mậu Lương Hà Đông 13.50 170 C217 TRẦN HẠNH MAI 25/10/2004 9A1 Nguyễn Du Sóc Sơn 13.50 171 C214 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 07/05/2004 9G Bắc Sơn Sóc Sơn 13.50 172 C061 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 18/09/2004 9 Tân Hội Đan Phượng 13.50 173 C075 HÀ PHƯƠNG NGỌC 07/04/2004 9V1 Bế Văn Đàn Đống Đa 13.50 174 C200 KHUẤT THỊ NHƯ 02/11/2004 9A Tích Giang Phúc Thọ 13.50 175 C227 NGUYỄN NGỌC LINH 30/10/2004 9A11 Chu Văn An Tây Hồ 13.50 176 C210 HOÀNG THỊ THANH THU 18/06/2004 9A Tân Phú Quốc Oai 13.50 177 C085 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 30/01/2004 9A Kiêu Kỵ Gia Lâm 13.50 178 C171 TRẦN THỊ HẢI YẾN 06/04/2004 9D Bột xuyên Mỹ Đức 13.50 179 C189 NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG 15/01/2004 9A3 Trần Phú Phú Xuyên 13.50 180 C260 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH 06/04/2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 13.50 181 C281 PHÙNG THỊ THANH THÚY 10/09/2004 9A Sơn Lộc Thị xã Sơn Tây 13.25 182 C115 NGUYỄN THANH HIỀN 20/04/2004 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 13.25 183 C007 NGUYỄN ĐỖ AN KHANH 28/05/2004 9A11 Giảng Võ Ba Đình 13.25 184 C184 LƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 01/06/2004 9A Quang Lãng Phú Xuyên 13.25 185 C141 DOÃN HOÀNG HẢI YẾN 09/04/2004 9C Đền Lừ Hoàng Mai 13.25 186 C257 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 16/03/2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 13.25 187 C127 ĐOÀN THANH THẢO 05.08.2004 9A5 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13.00 188 C237 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 13/07/2004 9D Thạch Thất Thạch Thất 13.00 189 C145 NGUYỄN THANH HƯƠNG GIANG 23/05/2004 9 A2 Gia Thuỵ Long Biên 13.00 190 C248 NGUYỄN CẨM LY 12/02/2004 9B Cao Viên Thanh Oai 13.00 191 C247 VŨ NGUYỄN THÙY LINH 13/07/2004 9A2 Tam Hưng Thanh Oai 13.00 192 C116 ĐỖ THỊ DIỆU HOA 24/05/2004 9A1 Vân Canh Hoài Đức 13.00 193 C287 TÔ THỊ LAN 13/03/2004 9A Khánh Hà Thường Tín 13.00 194 C275 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 19/07/2004 9A4 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 13.00 195 C067 NGUYỄN THÙY LINH 01/01/2004 9A Nguyên Khê Đông Anh 13.00 5

196 C071 NGÔ HẢI YẾN 24/10/2004 9A Việt Hùng Đông Anh 13.00 197 C234 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 05/07/2004 9A Thạch Thất Thạch Thất 13.00 198 C051 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 16/03/2004 9 Ngọc Hòa Chương Mỹ 13.00 199 C062 PHẠM ĐỖ THÚY ANH 11/06/2004 9A Liên Hà Đông Anh 13.00 200 C110 NGUYỄN HIỀN TRANG 25/09/2004 9A Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 13.00 201 C219 NGUYỄN KIM NGÂN 24/02/2004 9A Xuân Giang Sóc Sơn 13.00 202 C057 NGUYỄN THỊ KIM OANH 03/03/2004 9 Trung Châu Đan Phượng 13.00 203 C213 ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH 21/11/2004 9B Hiền Ninh Sóc Sơn 13.00 204 C295 ĐINH THỊ THÚY HẠNH 17/01/2004 9B Hồng Quang Ứng Hòa 13.00 205 C297 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 17/03/2004 9A Hòa Phú Ứng Hòa 13.00 206 C060 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 07/01/2004 9 Tô Hiến Thành Đan Phượng 13.00 207 C109 NGUYỄN HOÀNG HƯƠNG LINH 04/02/2004 9D Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 13.00 208 C225 VŨ HOÀI LINH 09/10/2004 9A Phú Thượng Tây Hồ 13.00 209 C205 KIỀU THỊ KIM HUỆ 08/04/2004 9C Ngọc Liệp Quốc Oai 13.00 210 C204 KIỀU THỊ THU HIỀN 01/05/2004 9B Ngọc Liệp Quốc Oai 13.00 211 C201 PHAN HÀ PHƯƠNG THẢO 11/10/2004 9C Long Xuyên Phúc Thọ 13.00 212 C011 TRẦN PHƯƠNG ANH 17/10/2004 9 Tản Hồng Ba Vì 13.00 213 C197 NGUYỄN THỊ CẨM LY 26/01/2004 9A1 Phụng Thượng Phúc Thọ 13.00 214 C089 CAO THỊ THƯƠNG 09/06/2004 9B Kiêu Kỵ Gia Lâm 13.00 215 C157 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 22/06/2004 9C Tự Lập Mê Linh 13.00 216 C155 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 04/01/2004 9A3 TrưngVương Mê Linh 13.00 217 C209 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 22/07/2004 9A Tân Phú Quốc Oai 13.00 218 C027 PHÙNG NGỌC LINH 04/10/2004 9A2 Phú Diễn Bắc Từ Liêm 13.00 219 C025 VŨ THỊ HÀ 07/09/2004 9A1 Thượng Cát Bắc Từ Liêm 13.00 220 C024 NGUYỄN KHÁNH HÀ 08/06/2004 9A3 Minh Khai Bắc Từ Liêm 13.00 221 C278 HỨA NGỌC LINH NHI 07/11/2004 9A4 Sơn Tây Thị xã Sơn Tây 12.75 222 C105 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 01/02/2004 9B Ngô Quyền Hai Bà Trưng 12.75 223 C137 BÙI KHÁNH LINH 05/07/2004 9A1 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 12.75 224 C020 NGÔ HẢI YẾN 19/11/2004 9 Phong Vân Ba Vì 12.75 225 C042 DOÃN TRẦN THẢO ANH 03/11/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 12.50 226 C244 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/12/2003 9A Dân Hòa Thanh Oai 12.50 227 C288 NGUYỄN THỊ CẨM LY 28/01/2004 9A1 Vân Tảo Thường Tín 12.50 228 C069 NGUYỄN THU THỦY 21/03/2004 9A Thị Trấn Đông Anh 12.50 229 C255 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 12/11/2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 12.50 230 C284 NGUYỄN THU HUẾ 03/03/2004 9A Thắng Lợi Thường Tín 12.50 231 C074 PHẠM ĐINH KHÁNH LINH 20/04/2004 9NK Bế Văn Đàn Đống Đa 12.50 232 C136 CAO KHÁNH LINH 26/01/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 12.50 233 C193 TRẦN MINH ANH 09/05/2004 9A5 Tam Hiệp Phúc Thọ 12.50 234 C224 VŨ QUỲNH CHI 03/10/2004 9E Phú Thượng Tây Hồ 12.50 6

235 C152 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG ANH 22/04/2004 9A Mê Linh Mê Linh 12.50 236 C086 LÊ THANH NGA 08/09/2004 9B Phú Thị Gia Lâm 12.50 237 C191 HOÀNG HÀ THƯƠNG 28/08/2004 9B Vân Từ Phú Xuyên 12.50 238 C002 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 09/08/2004 9A8 Giảng Võ Ba Đình 12.50 239 C120 NGUYỄN THỊ NA 23/05/2004 9A Vân Côn Hoài Đức 12.50 240 C153 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 30/03/2004 9A Mê Linh Mê Linh 12.25 241 C170 TRẦN THỊ TRANG 01/01/2004 9D Bột xuyên Mỹ Đức 12.25 242 C208 LÊ THỊ NGỌC 29/10/2004 9A Tân Phú Quốc Oai 12.25 243 C286 TRƯƠNG THU LAN 15/01/2004 9A1 Vân Tảo Thường Tín 12.00 244 C065 NGUYỄN PHAN NGUYỆT HÀ 11/01/2004 9A1 Võng La Đông Anh 12.00 245 C180 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 06/07/2004 9A1 Mỹ Đình 1 Nam Từ Liêm 12.00 246 C242 NGUYỄN HOÀNG ANH 23/09/2004 9C Dân Hòa Thanh Oai 12.00 247 C123 TRẦN THỊ THANH HUYỀN 08.10.2004 9A3 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 12.00 248 C117 LƯƠNG THỊ THU HUYỀN 12/05/2004 9C Sơn Đồng Hoài Đức 12.00 249 C241 KIỀU TRANG 05/11/2004 9C Thạch Thất Thạch Thất 12.00 250 C221 TẠ THỊ THẢO 05/02/2004 9B Hiền Ninh Sóc Sơn 12.00 251 C100 LƯƠNG THÚY NA 15/05/2004 9A Kiến Hưng Hà Đông 12.00 252 C138 ĐỖ VÂN LY 08/11/2004 9C Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 12.00 253 C229 TRẦN THANH TRÀ 26/06/2004 9A Đông Thái Tây Hồ 12.00 254 C292 LÊ QUỲNH ANH 05/09/2004 9A Phương Tú Ứng Hòa 12.00 255 C293 PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH 07/10/2004 9A Hòa Xá Ứng Hòa 12.00 256 C222 PHẠM THÙY CHI 07/02/2004 9D Nhật Tân Tây Hồ 12.00 257 C121 MAI ANH THƯ 23/05/2004 9A1 Vân Canh Hoài Đức 12.00 258 C129 PHẠM ANH THƯ 10.08.2004 9A2 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 11.75 259 C084 ĐOÀN PHƯƠNG HUYỀN 23/08/2004 9E Yên Thường Gia Lâm 11.75 260 C125 LÊ VÂN NHI 14.07.2004 9H1 Trưng Vương Hoàn Kiếm 11.50 261 C270 NGHIÊM QUỲNH HỒNG PHƯƠNG 19/08/2004 9A1 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 11.50 262 C273 NGUYỄN VÂN ANH 13/06/2004 9A Viên Sơn Thị xã Sơn Tây 11.50 263 C243 ĐỖ THỊ DUYÊN 24/10/2004 9A Cao Viên Thanh Oai 11.50 264 C095 ĐÀO THỊ HÀ 23/05/2004 9A Đồng Mai Hà Đông 11.50 265 C097 TRẦN THỊ HIỀN 14/10/2004 9A4 Lê Hồng Phong Hà Đông 11.50 266 C055 PHẠM THỊ NGUYỆT NGA 16/08/2004 9 Hồng Hà Đan Phượng 11.50 267 C296 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 06/01/2004 9B Hòa Phú Ứng Hòa 11.50 268 C053 ĐINH VĂN DUY 27/12/2004 9 Hồng Hà Đan Phượng 11.50 269 C101 VŨ HƯƠNG THẢO 24/11/2004 9A2 Văn Quán Hà Đông 11.50 270 C256 NGUYỄN TRANG LINH 26/02/2004 9 Liên Ninh Thanh Trì 11.50 271 C282 NGUYỄN THỊ CHUNG 03/04/2004 9A Văn Phú Thường Tín 11.25 272 C154 HOÀNG THỊ HẢO 14/06/2004 9A Mê Linh Mê Linh 11.25 273 C168 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 29/08/2004 9A2 Hợp Thanh Mỹ Đức 11.25 7

274 C262 LƯU THỊ BÌNH AN 24/09/2004 9A6 Khương Đình Thanh Xuân 11.00 275 C233 NGUYỄN PHƯƠNG LÂM THỤC ANH 13/10/2004 9B Thạch Thất Thạch Thất 11.00 276 C068 NGUYỄN THU THẢO 04/04/2004 9A5 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 11.00 277 C283 ĐÀM THÚY HẰNG 18/11/2004 9A1 Quất Động Thường Tín 11.00 278 C098 LƯƠNG THÙY LINH 13/12/2004 9A2 Văn Quán Hà Đông 11.00 279 C108 BÙI MAI LAN 26/04/2004 9D Ngô Quyền Hai Bà Trưng 11.00 280 C160 VŨ ĐOÀN HÀ PHƯƠNG 23/10/2004 9A Tiền Phong Mê Linh 11.00 281 C119 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 20/09/2004 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 11.00 282 C023 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/09/2004 9A Liên Mạc Bắc Từ Liêm 10.75 283 C070 NGUYỄN MINH TRANG 16/02/2004 9A Vĩnh Ngọc Đông Anh 10.75 284 C093 NGUYỄN HÀ ANH 25/08/2004 9A2 Lê Hồng Phong Hà Đông 10.75 285 C195 PHÙNG THỊ THÚY HẰNG 10/02/2004 9A Hát Môn Phúc Thọ 10.75 286 C194 PHÙNG THỊ NGỌC ÁNH 27/01/2004 9B Sen Chiểu Phúc Thọ 10.75 287 C207 NGUYỄN THU HUYỀN 04/06/2004 9A Kiều Phú Quốc Oai 10.75 288 C044 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 04/07/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10.50 289 C196 BÙI THANH HOA 07/11/2004 9A2 Võng Xuyên Phúc Thọ 10.50 290 C118 NGÔ KHÁNH LINH 07/09/2004 9B Thị trấn Trạm Trôi Hoài Đức 10.50 291 C107 NGUYỄN LÊ AN KHANH 05/10/2004 9D Vân Hồ Hai Bà Trưng 10.00 292 C228 ĐỖ HÀ MY 08/02/2004 9A3 Chu Văn An Tây Hồ 10.00 293 C159 PHAN THỊ KIM OANH 25/09/2004 9C Tự Lập Mê Linh 10.00 294 C045 PHẠM THỊ QUỲNH GIANG 02/08/2004 9 Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10.00 295 C226 CÔNG PHƯƠNG LINH 21/07/2004 9B Phú Thượng Tây Hồ 9.75 296 C043 LÊ THỊ THÙY ÂU 04/07/2004 9 Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ 9.50 297 C161 ĐỖ LÊ THU PHƯƠNG 20/03/2004 9A Quang Minh Mê Linh 9.25 298 C103 VŨ THUỴ NGỌC ANH 28/03/2004 9E Ngô Quyền Hai Bà Trưng 9.00 299 C081 LÊ HƯƠNG XUÂN 29/01/2004 9A1 Kh Thượng Đống Đa 9.00 300 C106 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/12/2004 9C Vân Hồ Hai Bà Trưng 8.50 301 C158 PHAN THÙY LINH 26/11/2004 9A Vạn Yên Mê Linh 8.50 Lập bảng Hà Nội, ngày..tháng 01 năm 2019 Chủ tịch Hội đồng chấm thi 8