TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN CỬU MINH DUY 25/05/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 3 1900142 PHAN THỊ MAI DUYÊN 19/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 4 1900162 NGÔ TIẾN HÀNH 10/06/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 5 1900405 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/02/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 6 1900320 HOÀNG NGỌC HIẾU 01/07/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 7 1900457 LÊ VĂN HIẾU 09/01/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 8 2000019 TRẦN QUỐC HIẾU 15/11/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 9 1900131 NGUYỄN THỊ THUỲ HƯƠNG 14/01/2000 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 10 1900419 LÊ THỊ HOÀI LINH 01/05/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 11 2000030 TRẦN THỊ LỘC 13/11/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 12 1900468 HỒ VĨNH HOÀNG LONG 18/11/1992 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 13 1900357 THÁI THỊ HỒNG NGÂN 21/03/2000 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 14 1900591 LÊ THỊ BÍCH NHA 06/09/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 15 1900263 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/04/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 16 1900138 PHẠM THỊ HUYỀN NHUNG 15/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 17 1900165 LÊ THỊ MỸ NƠ 30/09/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 18 1900409 NGUYỄN VĂN PHÚC 03/12/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 19 1900288 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 11/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 20 1900100 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/05/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 21 1900316 TRẦN NGỌC THIỆN 07/07/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 22 2000020 THÁI THỊ AN THƯ 11/12/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 23 2000026 PHAN THỊ THUỲ TRANG 15/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 24 1900119 LÊ THỊ KIỀU TRINH 23/06/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 25 1900255 HÀ THỊ NHƯ Ý 01/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 26 1900476 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/09/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 27 1900154 NGUYỄN THỊ DUNG 27/10/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 28 1900097 HOÀNG THỊ KIM GIANG 02/03/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 29 2000037 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/09/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 30 1900069 TRẦN THỊ MỸ LỆ 05/08/1998 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 31 1900101 HỒ XUÂN MINH 28/10/1999 Nam 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 32 2000043 NGUYỄN KHOA THỊ NGUYỆT 20/05/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 33 1900563 TRẦN THỊ NHI 05/05/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 34 1900056 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 30/05/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 35 1900046 TRẦN THỊ NỞ 12/04/1999 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 36 1900239 VƯƠNG THỊ KIỀU OANH 08/03/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 37 2000045 TRẦN THỊ TRÀ PHƯƠNG 02/11/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 38 1900438 NGUYỄN THỊ QÚY 20/08/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 39 1900297 NGUYỄN THỊ THƯ 10/12/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 40 1900145 NGUYỄN MINH TRANG 03/06/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 41 1900394 LÊ ĐỨC ANH 25/01/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 42 1900011 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11/05/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 43 1900151 HOÀNG THỊ GIO 15/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 44 1900256 NGUYỄN HỒNG HÀ 18/10/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 45 1900396 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 46 1900072 NGUYỄN BÁ HIẾU 03/03/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 47 1900251 BÙI NGUYỄN KHÁNH HÒA 25/07/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 48 1900061 LÊ NGUYỄN HẢI HOÀN 05/10/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 49 1900300 PHẠM ĐỨC HÙNG 25/05/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 50 1900588 NGUYỄN CHÁNH HỮU 15/06/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 51 1900493 PHAN THANH HUY 11/11/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 52 1900367 TRƯƠNG VĂN HUYNH 26/01/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 53 1900178 TRẦN THỊ HỒNG LOAN 20/12/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 54 1900152 NGÔ PHƯỚC LỘC 19/12/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 55 1900274 NGUYỄN VĂN NAM 20/07/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 56 1900042 NGUYỄN THỊ BÉ NGA 09/05/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 57 2000004 NGUYỄN THỊ BÉ NGA 09/05/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 58 1900159 VÕ THỊ HẠ NHI 18/02/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 59 1900522 LÊ THỊ MY NY 02/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 60 1900302 NGUYỄN THỊ KIỀU NY 07/09/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 61 1900245 BÙI THỊ NGỌC PHƯƠNG 10/09/2001 Nữ 6340114 1 Quản trị kinh doanh 62 1900589 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 15/12/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh
63 1900389 LÊ MẬU SANG 12/12/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 64 1900257 LÊ VĂN SANG 10/03/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 65 1900436 TRẦN THỊ THƠM 28/06/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 66 1900065 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 14/10/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 67 2000050 TRẦN VĨNH TOÀN 17/02/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 68 1900113 NGUYỄN THỊ MỸ VY 22/03/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 69 2000041 TRẦN THỊ NGỌC LIÊN 12/09/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 70 1900361 NGUYỄN NHẬT MY 19/08/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 71 1900432 NGUYỄN THỊ KIM SANG 15/07/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 72 1900227 PHAN THỊ THÊM 27/12/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 73 1900525 PHẠM THỊ KIM TÚC 27/02/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 74 2000082 LÊ THỦY HOÀI ÂN 04/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 75 1900370 ĐOÀN THỊ KIM ANH 05/09/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 76 1900537 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 21/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 77 1900155 TRẦN THỊ THÙY DUNG 16/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 78 1900364 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 08/01/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 79 1900437 NGUYỄN THỊ QUỲNH DUYÊN 02/06/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 80 1900466 CAO ĐỨC HIẾU 23/06/2000 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 81 1900265 HỒ VIẾT HOÁ 07/12/1997 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 82 1900510 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 27/10/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 83 1900376 LÊ THỊ HƯƠNG 11/10/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 84 2000033 BÙI QUANG HUY 10/01/2000 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 85 1900111 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 28/10/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 86 1900486 VÕ THỊ DIỆU HUYỀN 05/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 87 1900208 NGUYỄN QUANG HY 08/06/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 88 1900115 NGUYỄN THỊ LỆ 01/06/1997 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 89 1900025 LÊ THỊ HOÀI LINH 20/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 90 1900566 LÊ THỊ MỸ LINH 18/06/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 91 1900004 HÀ THỊ BÉ LOAN 19/09/1999 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 92 1900240 HOÀNG PHI LONG 22/06/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 93 1900244 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/07/1998 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 94 1900380 HỒ THỊ THÙY NHUNG 04/11/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 95 1900272 LÊ THỊ NHUNG 25/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 96 1900412 LÊ THỊ THÙY NHUNG 07/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 97 1900308 NGUYỄN THỊ NINH 10/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 98 1900335 NỮ 10/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 99 1900092 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 05/02/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 100 2000002 HOÀNG THỊ HỒNG PHÚC 05/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 101 1900171 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 10/05/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 102 1900565 NGUYỄN VĂN QUÂN 28/09/1999 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 103 1900139 HOÀNG THỊ THANH TÂM 09/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 104 1900356 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 105 1900143 TRẦN THỊ THƠM 01/02/1997 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 106 1900511 THÁI THỊ AN THƯ 11/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 107 1900129 PHAN THỊ THUỲ 14/04/1999 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 108 1900311 HOÀNG THỊ THỦY 27/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 109 1900290 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 22/02/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 110 1900590 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 15/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 111 2000048 TRẦN THỊ TƯ 20/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 112 2000014 TRẦN THỊ ÚT 06/05/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 113 1900075 ĐỖ THỊ NHÃ UYÊN 17/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 114 1900051 LÊ HOÀNG DINH 05/08/1999 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 115 1900451 PHAN CẢNH ANH DUNG 19/11/2019 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 116 1900070 PHẠM NHẬT HIẾU 07/08/2000 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 117 1900420 PHẠM VĂN HUY 04/05/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 118 1900548 LÊ VĂN KỶ 24/03/2000 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 119 1900052 LÊ ĐÌNH ĐỨC MẠNH 20/03/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 120 1900124 TRẦN ĐÌNH MẠNH 19/02/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 121 1900187 PHẠM VĂN OANH 10/08/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 122 1900391 TRẦN VĂN QUANG 21/06/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính NGUYỄN HOÀNG 123 1900497 THANH TÙNG 10/12/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 124 1900233 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/02/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 125 1900303 PHÙNG QUANG HIẾU 20/12/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 126 1900366 HẦU MẠNH HÙNG 20/09/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 127 1900262 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 20/08/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 128 2000021 NGUYỄN CÔNG HUY 06/04/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 129 1900423 TĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam 6480206 2 Tin học ứng dụng
130 2000079 TRẦN LÊ NGUYÊN 01/01/2000 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 131 1900369 ĐOÀN MINH NHẬT 10/08/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 132 1900440 TRẦN VĂN QUÝ 13/06/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 133 1900073 LÊ HUỲNH BỬU 28/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 134 1900313 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 25/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 135 2000034 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 25/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 136 1900057 PHẠM VĂN DẦN 21/04/1998 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 137 1900546 LÊ CÔNG TIẾN ĐẠT 11/03/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 138 1900074 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 18/10/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 139 2000042 MAI CHIẾM ĐỨC 21/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 140 1900032 NGUYỄN MẬU ĐỨC 29/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 141 1900176 TRỊNH XUÂN ĐỨC 18/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 142 1900390 LÊ ĐỨC DƯƠNG 07/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 143 1900144 TRỊNH THỊ QUỲNH GIAO 22/09/2000 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 144 2000063 PHẠM VĂN HIẾU 01/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 145 1900324 LÊ VĂN HOÀ 12/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 146 1900040 PHẠM VĂN HOÀN 02/05/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 147 1900254 NGÔ VĂN HOÀNG 08/04/1999 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 148 1900086 NGUYỄN THỊ HUỆ 15/02/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 149 1900404 TRẦN XUÂN KHÁNH 06/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 150 1900035 BÙI BẢO KIÊN 15/08/1998 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 151 2000023 ĐẶNG PHƯỚC KIỆT 26/02/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 152 1900210 LÊ VĂN LINH 20/10/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 153 1900418 LA QUỐC CÔNG LĨNH 01/01/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 154 1900333 NGUYỄN THĂNG LONG 25/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 155 1900555 TRẦN NHƯ LƯƠNG 25/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 156 1900019 DƯƠNG ĐÌNH MINH 13/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 157 1900430 TRẦN NGỌC NAM 10/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 158 1900443 HỒ MINH NHẬT 18/01/1999 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 159 1900427 NGUYỄN HỮU NHẬT 14/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 160 2000039 NGUYỄN VĂN NHẬT 20/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 161 2000035 VÕ THỊ BÌNH NHI 20/10/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 162 1900007 LÊ QUANG PHÚ 18/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 163 1900314 LÊ VĂN PHÚC 05/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 164 1900582 LÊ VĂN PHÚC 26/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 165 1900285 NGUYỄN VĂN QUANG PHÚC 18/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 166 1900520 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 26/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 167 1900434 NGUYỄN XUÂN QUANG 22/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 168 2000038 HOÀNG VĂN ANH QUỐC 10/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 169 1900487 PHAN THỊ NHẢ QUYÊN 27/07/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 170 1900447 VÕ TRƯỜNG QUYỀN 26/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 171 2000044 PHẠM THANH SINH 21/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 172 2000031 TRẦN NGUYỄN BẢO SINH 23/03/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 173 1900264 CAO PHƯỚC SƠN 20/05/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 174 1900562 DƯƠNG VĂN TÀI 11/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 175 2000078 DƯƠNG VĂN TÀI 11/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 176 1900259 HỒ VĂN TÀI 18/06/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 177 2000081 LÊ MINH TÂN 02/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 178 1900095 NGUYỄN VĂN THÀNH 14/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 179 1900571 ĐOÀN XUÂN TIẾN 24/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 180 1900353 ĐOÀN VĂN TRUNG 07/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 181 2000012 LÊ KHÁNH TÙNG 15/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 182 1900045 LÊ ANH VŨ 15/09/1994 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 183 1900318 LÊ VĂN BÌNH 12/09/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 184 1900455 HOÀNG BỬU 17/04/1999 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 185 1900216 HÀ VĂN CHÍNH 13/08/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 186 1900307 PHAN THÀNH ĐẠT 14/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 187 1900082 VƯƠNG HƯNG ĐẠT 21/11/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 188 1900363 LÊ QUANG DŨNG 05/02/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 189 1900258 TRẦN PHONG DUY 28/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 190 1900094 TRẦN TĨNH HOÀNG 17/11/1997 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 191 1900207 TRẦN NGUYỄN NHẬT HUY 15/10/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 192 1900415 NGUYEN HOÀNG NAM 26/03/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 193 1900023 ĐẶNG MINH NGỌC 11/09/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 194 2000058 HỒ QUANG NHẬT 20/11/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 195 1900048 TRẦN NGỌC PHÚC 24/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 196 1900388 TRẦN HƯNG NHẬT TRƯỜNG 13/05/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 197 1900477 DƯƠNG NGỌC CẢNH 15/09/2001 Nam 6510201 3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
198 1900321 PHẠM TẤN CƯỜNG 06/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 199 1900001 NGUYỄN VĂN DẦN 24/10/1998 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 200 1900077 LÊ QUANG DUY 14/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí NGUYỄN VĂN 201 1900530 TRƯỜNG GIANG 21/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 202 2000086 NGUYỄN VĂN HỒNG HÀ 30/01/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 203 1900076 DƯƠNG MINH HIÊU 13/07/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 204 1900475 TRẦN ĐÌNH HOÀ 09/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 205 1900275 BÙI XUÂN HOÀNG 24/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 206 1900228 NGUYỄN HUY HOÀNG 09/12/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 207 1900480 NGUYỄN VĂN HOÀNG 30/08/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 208 1900540 ĐỒNG SỸ HÙNG 06/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 209 1900017 ĐINH TRƯỜNG LỰC 23/11/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 210 1900304 HOÀNG VĂN MÃI 16/11/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 211 1900114 ĐINH PHƯỚC MINH 30/09/1998 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 212 1900317 NGUYỄN LÊ GIA NGUYÊN 09/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 213 1900109 TRƯƠNG VĂN NHẬT 06/10/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 214 1900536 PHAN KHẮC NHUẬN 25/05/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 215 1900044 LÊ HỮU PHƯƠNG 26/06/1995 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 216 1900107 PHAN TRUNG QUÝ 11/05/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 217 2000087 NGUYỄN VĂN RANH 01/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 218 1900465 HUỲNH RIN 09/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 219 2000088 TRẦN VĂN SONG 12/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 220 1900600 HỒ VĂN TÀI 30/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 221 1900249 TRẦN HỮU TÀI 29/12/2001 Nữ 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 222 1900439 NGUYỄN NGỌC THÀNH 27/08/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 223 1900577 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 17/07/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 224 1900323 TRẦN VĂN THUẬN 12/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 225 1900462 VÕ VĂN TIẾN 05/11/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 226 1900513 NGUYỄN HOÀNG TÍN 14/04/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 227 1900033 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 05/11/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 228 1900294 HỒ MẠNH NIU TƠN 17/07/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 229 1900492 TRẦN TỔNG 26/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 230 1900362 TRẦN VĂN TRANH 28/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 231 1900483 LÊ NGỌC TRÍ 16/02/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 232 1900549 PHAN VĂN TRIỀU 22/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 233 1900433 HUỲNH QUỐC TRỊNH 29/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 234 1900519 NGUYỄN QUANG TRUNG 16/03/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 235 1900125 NGUYỄN CỬU TUẤN 11/06/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 236 1900576 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 21/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 237 2000046 LÊ VĂNLONG 10/10/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 238 1900372 HỒ VĂN VI 26/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 239 1900029 CÁI XUÂN AN 08/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 240 1900223 LÊ QUỐC ANH 01/02/1998 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 241 1900523 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ANH 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 242 1900039 VÕ TRỌNG HOÀNG ANH 09/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 243 1900160 NGUYỄN ANH BẰNG 02/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 244 1900268 HOÀNG GIA BẢO 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 245 1900328 NGUYỄN NGỌC CẢNG 02/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 246 1900278 DƯƠNG ĐÌNH CẢNH 08/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 247 1900248 DƯƠNG HỮU NGỌC CHÂU 06/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 248 1900261 CAO NGỌC CHỈNH 30/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 249 2000062 TRƯƠNG CÔNG DANH 20/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 250 1900392 HUỲNH ĐẠI ĐẠO 20/08/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 251 1900568 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 24/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 252 1900374 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 253 2000053 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 254 1900448 NGUYỄN VĂN ĐẠT 16/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 255 1900596 LÊ QUANG ĐIỆP 29/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 256 1900494 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 16/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 257 1900031 HOÀNG NHƯ ĐỨC 28/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 258 1900491 LÊ TRUNG ĐỨC 03/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 259 1900312 TRẦN HỒNG ĐỨC 12/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 260 1900059 TRẦN THẾ DŨNG 04/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 261 1900594 NGUYỄN LƯƠNG DƯƠNG 14/06/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 262 1900459 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 22/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 263 1900559 ĐOÀN MẠNH DUY 02/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 264 1900598 PHAN TẤN DUY 29/02/1996 Nam 6510202 4 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực
265 1900266 NGUYỄN VĂN HÀNH 11/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 266 1900146 TRƯƠNG HỮU HÀO 09/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 267 1900330 TRẦN THANH HẢO 16/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 268 1900085 PHAN VĂN HẬU 04/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 269 1900564 NGUYỄN MINH HIỀN 06/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 270 1900267 CHÂU ĐÌNH HIẾU 10/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 271 1900283 HUỲNH VIẾT HIẾU 11/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 272 1900189 LÊ HẢI GIA HIẾU 19/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 273 1900547 NGUYỄN KẾ HIẾU 02/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 274 1900446 TRƯƠNG VĂN HIẾU 16/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 275 1900348 TRẦN QUỐC HIỆU 22/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 276 1900177 PHAN HỮU HÒA 13/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 277 1900521 PHẠM VĂN HOAN 14/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 278 1900185 DƯƠNG ĐỨC HOÀN 15/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 279 1900284 PHẠM VĂN HOÀNG 14/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 280 1900400 TRẦN MẬU HOÀNH 14/09/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 281 2000013 ĐOÀN ĐẠI HỌC 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 282 1900083 ĐẶNG VĂN HUẤN 26/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 283 1900058 PHẠM QUỐC HÙNG 06/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 284 1900358 VĂN ĐỨC HƯNG 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 285 1900386 NGUYỄN VĂN HỮU 15/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 286 1900088 NGÔ QUỐC HUY 04/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 287 1900049 LÊ PHƯỚC MINH KHA 29/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 288 1900538 BÙI LÊ VIỆT KHÁNH 01/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 289 2000051 CHẾ NGUYỄN QUANG KHÁNH 22/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 290 1900062 MAI QUANG KHÁNH 04/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 291 1900080 TRẦN VĂN KHÁNH 21/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 292 1900325 DƯƠNG ANH KHOA 29/02/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 293 1900326 DƯƠNG ANH KHOA 29/02/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 294 1900456 NGUYỄN ĐÌNH ANH KHOA 07/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 295 2000027 NGUYỄN ANH KIỆT 30/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 296 1900449 NGUYỄN MẠNH KIỆT 02/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 297 1900156 VÕ ĐẠI KIỀU 01/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 298 1900593 VÕ VĂN LAM 13/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 299 1900137 TRẦN NHƯ LONG LANH 24/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 300 1900495 HOÀNG THỊ MỸ LỆ 11/07/2019 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 301 1900043 TRẦN THỊ LỆ 10/08/1999 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 302 1900518 LÊ GIA LỘC 25/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 303 1900384 TRƯƠNG LỜI 17/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 304 1900153 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG 18/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 305 1900450 TRẦN LONG 26/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 306 1900470 HOÀNG VĂN MINH 09/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 307 1900041 NGUYỄN VĂN MINH 27/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 308 1900104 PHAN PHƯỚC HOÀNG MINH 22/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 309 2000084 ĐỖ HOÀI NAM 09/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực NGUYỄN TRƯƠNG 310 1900485 HOÀI NAM 07/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 311 1900515 TRẦN HOÀI NAM 07/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 312 1900496 PHAN TRƯỜNG NGHĨA 02/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 313 1900346 LÊ HỮU HOÀNG NGỌC 30/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 314 1900488 NGUYỄN BÁ NGỌC 16/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 315 1900112 LÊ PHƯỚC VŨ NGUYÊN 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 316 1900501 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT 03/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 317 1900280 NGUYỄN LONG NHẬT 14/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 318 1900529 NGUYỄN QUANG NHẬT 29/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 319 1900503 PHẠM CÔNG NHẬT 20/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 320 1900472 HỒ VĂN PHĂNG 27/01/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 321 1900096 TRƯƠNG VĂN PHÁP 24/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 322 1900349 ĐẶNG CÔNG TÂM PHÚC 18/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 323 1900242 HÀ PHÚC 28/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 324 1900279 NGUYỄN VĂN PHÚC 13/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 325 1900387 ĐỖ QUÂN 02/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 326 1900558 TRẦN HỒNG QUÂN 19/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 327 1900502 NGUYỄN ĐẮC QUANG 04/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 328 1900087 TRƯƠNG CÔNG NHẬT QUANG 28/05/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 329 1900371 PHAN VĂN QUỐC 24/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 330 1900401 NGÔ KIM QUYỀN 11/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 331 1900169 ĐÀO ĐỖ XUÂN QUYẾT 24/07/1999 Nam 65102025 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực
332 1900181 LÊ NGỌC RÔN 01/07/2019 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 333 1900184 LÊ NGỌC RÔN 11/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 334 1900579 HOÀNG NGỌC SANG 04/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 335 1900161 VĂN NGỌC SƠN 28/07/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 336 1900490 PHẠM VĂN SUNG 10/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 337 1900533 BÙI NGỌC TÀI 04/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 338 1900509 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 339 1900060 NGUYỄN TUẤN TÀI 06/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 340 1900429 NGUYỄN THANH TÂM 19/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 341 1900006 ĐẶNG NGỌC TÂN 17/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 342 1900298 HỒ THANH TÂN 07/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 343 2000054 HỒ THANH TÂN 07/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 344 1900471 LÊ ĐÌNH MINH THẠCH 17/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 345 1900425 HUỲNH QUỐC THẮNG 28/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 346 1900241 TRẦN THỊ KIM THẢO 24/08/2001 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 347 2000052 HOÀNG GIAO THẾ 20/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 348 1900158 LÊ TẤN THIỆN 19/06/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 349 1900469 NGUYỄN LÊ ĐÌNH THIỆN 01/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 350 1900305 LÊ ĐỨC THỊNH 18/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 351 1900116 NGUYỄN QUỐC THỊNH 10/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 352 1900005 TRẦN NHẬT THỊNH 16/12/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 353 2000032 TRẦN NHẬT THỊNH 16/12/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 354 1900575 LÊ NGUYỄN VĂN THUẦN 25/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 355 1900277 LƯƠNG QUANG THUẦN 09/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 356 1900093 DƯƠNG ĐÌNH THUẬN 25/03/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 357 2000066 NGUYỄN TIẾN 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 358 1900028 NGUYỄN XUÂN TÍN 03/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 359 1900038 HUỲNH NGỌC TÍNH 07/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 360 1900270 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 02/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 361 2000059 TRẦN XUÂN TRUNG 02/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 362 1900188 TRẦN VĂN TUÂN 19/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 363 1900286 NGUYỄN ANH TÙNG 18/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 364 1900306 ĐOÀN ĐỨC TƯỜNG 17/10/1998 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 365 2000029 HỒ VĂN TỴ 10/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 366 2000057 HUỲNH VĂN TỴ 28/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 367 1900123 TÔN THẤT CÔNG UẨN 16/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 368 2000049 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 369 1900289 NGUYỄN VĂN VŨ 21/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 370 1900544 TRƯƠNG TRƯỜNG VŨ 07/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 371 1900054 HOÀNG VĂN VƯỢNG 27/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 372 1900403 TRƯƠNG TRƯỜNG AN 07/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 373 1900551 NGUYỄN XUÂN BẮC 19/10/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 374 1900542 NGUYỄN BÁ HOÀNG BẢO 31/08/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 375 1900444 HUỲNH TIẾN BÌNH 06/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 376 1900382 TRẦN VĂN CƯỜNG 21/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 377 1900416 HỒ ĐĂNG ĐẠT 07/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 378 1900395 LÊ HỮU ĐIỆP 25/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 379 1900526 DỤNG THANH DOAN 23/06/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 380 1900383 TRẦN VĂN ĐÔNG 10/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 381 1900377 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 22/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 382 1900078 LÊ PHAN QUỐC HÀO 20/04/1998 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 383 1900173 BÙI THỊ HIỀN 16/04/2000 Nữ 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 384 1900269 NGÔ VĂN HIẾU 11/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 385 1900322 NGUYỄN THANH HIẾU 08/09/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 386 1900182 NGUYỄN VĂN HÙNG 12/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 387 1900572 TRẦN MINH HÙNG 11/01/1995 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 388 1900133 LÊ PHƯỚC HƯNG 13/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 389 1900250 TRƯƠNG HỮU HƯNG 17/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 390 1900334 CAO TUẤN HỮU 14/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 391 2000025 PHAN THANH HUY 20/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 392 1900581 HUỲNH QUỐC KHANG 03/11/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 393 1900299 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 09/12/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 394 1900217 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 03/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 395 1900337 TRẦN MINH KIỀU 08/05/1998 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 396 1900359 VÕ QUANG THANH LÂM 27/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 397 1900516 ĐỖ XUÂN LỰC 12/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 398 2000018 ĐẶNG VĂN LƯU 05/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 399 1900252 TRẦN VĂN MINH 17/10/2001 Nam 65102021 6 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô
400 1900499 PHẠM HỒ HỮU NAM 20/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 401 1900338 TRẦN ĐÌNH NGHĨA 12/09/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 402 1900512 NGUYỄN ĐÌNH NHÂN 18/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 403 1900482 HOÀNG VĂN MINH NHẬT 30/06/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 404 1900234 NGUYỄN QUANG PHỐ 13/09/1997 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 405 1900352 LÊ DUY PHÚ 28/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 406 1900022 LÊ ĐÌNH QUÝ 05/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 407 1900452 TRẦN VĂN SỈ 23/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 408 1900498 NGUYEN HÔNG SON 01/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 409 1900027 TRẦN XUÂN TÂN 12/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 410 1900150 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 411 1900599 ĐINH LONG THÀNH 18/09/1999 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 412 1900140 LÊ HỮU THẾ 22/07/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 413 1900179 TRẦN ĐỨC TIẾN 12/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 414 1900413 TRẦN QUANG TIẾN 20/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 415 1900089 NGUYỄN DUY TÍN 26/07/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 416 1900215 NGUYỄN THẢO TRANG 20/11/2001 Nữ 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 417 1900360 HỒ CÔNG NHẬT TRƯỜNG 26/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô NGUYỄN PHƯỚC 418 1900421 QUỲNH QUANG TUỆ 31/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 419 1900246 VÕ HẢI VÂN 15/11/1999 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 420 1900531 TRẦN ĐÌNH VIỆT 14/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 421 1900081 TRẦN HỮU VIỆT 24/02/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 422 1900570 TRẦN THANH VŨ 27/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 423 1900597 ĐINH NGỌC BÁU 08/03/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 424 2000055 HỒ VĂN CHÍNH 07/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 425 1900474 PHAN CẢNH ĐẠT 10/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 426 1900479 LÊ QUÝ DOANH 22/09/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 427 1900175 TRẦN VĂN DŨ 12/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 428 1900174 PHAN ĐỨC 08/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 429 1900170 PHAN ANH ĐỨC 14/08/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 430 1900426 LƯU MẠNH DŨNG 23/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 431 1900231 NGUYỄN THANH DŨNG 20/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 432 1900414 PHAN VĂN DŨNG 16/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 433 1900554 NGUYỄN VĂN QUỐC DUY 15/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 434 1900024 HỒ CÔNG HÀI 04/11/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 435 1900168 PHẠM TĂNG HÓA 15/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 436 1900584 PHẠM VŨ HOÀNG 15/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 437 1900301 PHAN THANH HÙNG 28/07/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 438 1900164 LÊ QUANG HUY 04/11/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 439 1900292 PHAN THANH HUY 20/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 440 1900365 HOÀNG TRUNG KIÊN 01/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 441 1900517 PHAN QUANG LỢI 04/07/1997 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 442 1900545 ĐẶNG HOÀNG LONG 05/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 443 1900578 NGUYỄN ĐỨC LONG 24/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 444 1900229 NGUYỄN VĂN LUÂN 01/02/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 445 1900528 PHAN CÔNG LƯƠNG 16/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 446 1900064 VÕ ĐỨC LƯỢNG 08/04/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 447 1900319 TRẦN VĂN NGHĨA 30/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 448 1900569 TRỊNH MINH NGUYÊN 16/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 449 1900102 ĐÀO DUY NHÂN 09/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 450 2000007 TRƯƠNG HOÀI NHÂN 10/05/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 451 1900424 LÊ ANH NHẤT 14/10/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 452 1900281 NGUYỄN PHẠM PHI 03/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 453 2000064 LÊ VĂN PHÚC 05/09/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 454 1900428 ĐÀM VĂN PHỨC 10/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 455 1900587 LÊ HOÀNG BẢO QUÂN 18/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 456 1900327 PHAN CÔNG QUỐC 15/12/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 457 1900350 HOÀNG NGỌC QUÝ 13/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 458 1900543 HỒ PHƯỚC QUÝ 23/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 459 1900342 VÕ HẢI TRƯỜNG SƠN 12/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 460 1900507 LÊ ĐỨC TÀI 04/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 461 1900375 MA THANH TÂN 06/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 462 1900295 LÊ QUANG THÀNH 22/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 463 1900541 HÀ VĂN THUẬN 11/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 464 2000010 NGUYỄN VĂN THỨC 12/06/1996 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 465 1900068 HỒ PHÚC TIẾN 05/12/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 466 1900345 TRẦN ĐỨC DUY TÍN 17/10/2001 Nam 6510211 7 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
467 1900291 NGUYỄN PHƯỚC TRỊ 26/10/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 468 1900310 HOÀNG ĐÌNH NHẬT TRƯỜNG 28/09/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 469 1900235 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 26/10/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 470 1900601 LƯU VĂN TUẤN 01/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 471 1900341 ĐẶNG VĂN VINH 17/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 472 1900453 NGUYỄN VIẾT NHẬT ANH 21/06/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 473 1900192 NGUYỄN CÔNG BẰNG 03/02/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 474 1900103 NGUYỄN ĐÌNH BẢY 07/06/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 475 1900573 NGUYỄN THANH BÌNH 04/06/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 476 1900247 NGUYỄN VĂN ĐẠT 24/07/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 477 1900003 LÊ CÔNG HÀ 06/04/1994 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 478 1900163 LÊ VĂN HẢO 15/07/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 479 1900574 TRƯƠNG MINH HIẾU 14/03/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 480 1900110 TRƯƠNG NGỌC HIẾU 17/06/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 481 1900431 HOÀNG ĐÌNH HƯNG 14/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 482 1900260 HOÀNG TIẾN HƯNG 14/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 483 1900467 DƯƠNG NHẬT HUY 13/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 484 1900379 NGUYỄN MINH KHAI 13/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 485 1900402 NGUYỄN MINH KHAI 13/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 486 2000083 TẠ VĂN KHÁNH 19/04/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 487 1900293 HÀ THÚC NHẬT NAM 02/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 488 1900329 NGUYỄN THANH NHÂN 08/10/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 489 1900271 MAI NHẤT 15/04/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 490 1900098 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT 12/04/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 491 1900237 ĐỒNG SĨ PHÚC 08/04/1997 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 492 1900340 TRẦN ĐÌNH QIANG 06/02/2002 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 493 1900021 LÊ VĂN QUỐC 11/05/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 494 2000003 HOÀNG HỮU TÀI 11/07/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 495 1900106 TRƯƠNG VĂN THÀNH 09/02/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 496 1900550 ĐOÀN TÚ 01/06/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 497 1900009 LÊ VĂN TUÂN 09/08/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 498 1900120 PHẠM ĐÌNH VĂN 21/10/1996 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 499 2000006 NGÔ XUÂN VŨ 15/12/1997 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 500 1900147 LÊ VĂN ANH 03/10/2000 Nam 501 1900460 TRẦN VĂN BÌNH 28/04/2001 Nam 502 1900557 LÊ KỲ ĐẠT 09/06/2001 Nam 503 1900422 TRẦN HÓA 14/04/2001 Nam 504 1900595 TRẦN ĐĂNG HUY 13/11/2001 Nam 505 1900296 LÊ QUANG LINH 18/08/1998 Nam 506 1900105 LÊ VĂN THÁI NGUYÊN 31/03/2001 Nam 507 2000028 NGUYỄN XUÂN QUANG 22/03/2001 Nam 508 1900014 NGUYỄN NGỌC ANH TÀI 07/08/2001 Nam 509 1900190 ĐỖ BÁ DUY THÀNH 25/02/2000 Nam 510 1900344 LÊ QUANG THÀNH 25/02/2001 Nam 511 1900055 NGÔ ĐỨC THÀNH 12/03/2001 Nam 512 1900339 NGUYỄN THIỆN THUẬT 25/11/1998 Nam 513 1900553 TRẦN VĂN TIẾN 01/06/2001 Nam 514 2000008 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nữ 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 515 1900238 VÕ ĐỨC ĐẠT 28/02/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 516 1900063 VÕ XUÂN HOÀNG 24/04/1999 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 517 1900002 PHAN ĐỨC MẠNH 14/02/2000 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 518 1900535 HỒ VĂN THÀNH NHÂN 25/07/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 519 1900214 ĐOÀN VĂN PHỤNG 09/06/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 520 2000040 NGÔ NGỌC PHÚC TÙNG 02/11/2001 Nam 6510305 8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
521 1900276 NGÔ TỴ 10/09/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 522 1900220 CAO ĐÌNH DŨNG 06/06/2001 Nam 6510312 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 523 2000061 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/02/2001 Nam 6510312 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 524 1900226 DƯƠNG THỊ BÉ 04/10/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 525 1900067 LÊ VĂN DUẨN 28/03/2001 Nam 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 526 1900218 LÊ THỊ HỒNG GẤM 12/01/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 527 1900368 NGUYỄN THỊ DIEU LAN 04/04/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 528 1900008 HỒ VIẾT TƯỜNG MINH 30/11/2001 Nam 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 529 1900224 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/03/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 530 1900079 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nữ 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 531 1900191 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 532 1900071 NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/09/2000 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 533 1900026 TRẦN QUANG HUY 18/03/1999 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 534 1900583 NGUYỄN TRẦN NGỌC KHÁNH 09/03/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 535 1900126 NGUYỄN DUY LINH 04/10/2000 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 536 1900397 HỒ KHẢ SƠN 15/10/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 537 1900505 TRẦN VĂN SƠN 30/10/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 538 1900287 HỒ VĂN THÁI 22/04/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 539 1900225 TRƯƠNG QUANG AN 07/04/2001 Nam 540 1900213 LÊ THỊ HOÀ 02/09/2001 Nữ 541 1900253 VÕ THỊ LY 15/10/2001 Nữ 542 1900473 TRẦN VĂN MINH 09/01/2001 Nam 543 1900355 PHAN VĂN NÔNG 10/01/2000 Nam 544 1900167 PHAN VĂN THÀNH 31/08/2001 Nam 545 1900331 NGUYỄN VĂN THUẦN 01/12/2000 Nam 546 1900463 TRẦN VĂN TỴ 11/02/2001 Nam 547 1900393 BÙI VĂN VINH 06/12/2001 Nam 548 1900445 NGUYỄN THÁI CÔNG HẬU 22/04/2001 Nam 6520123 Công nghệ Hàn 549 1900221 PHAN VĂN HOÀNG 27/11/2001 Nam 6520123 Công nghệ Hàn 550 1900580 TRẦN Á 24/02/2001 Nam khu vực 551 1900127 ĐẶNG PHƯỚC DUY 20/04/2001 Nam khu vực 552 1900539 NGUYỄN QUANG DUY 04/07/2001 Nam khu vực 553 1900381 HOÀNG CÔNG HẬU 26/10/1998 Nam khu vực 554 1900552 NGÔ VĂN HIẾU 06/10/2001 Nam khu vực 555 1900230 LÊ HO 08/07/2001 Nam khu vực 556 1900243 TRẦN QUANG HÙNG 15/11/2001 Nam khu vực 557 1900567 PHẠM VĂN KHẢI 27/02/2001 Nam khu vực 558 1900585 NGUYỄN HOÀNG LONG 09/03/2001 Nam khu vực 559 1900435 TRẦN ĐÌNH MƯỜI 01/08/2001 Nam khu vực 560 1900332 NGUYỄN CÔNG PHÚ 11/09/2001 Nam khu vực 561 1900489 PHAN ANH QUÂN 16/03/2001 Nam khu vực 562 1900481 NGUYỄN VĂN QUÝ 31/10/2000 Nam khu vực 563 1900037 THÁI THÀNH SƠN 02/01/1998 Nam 564 1900508 NGUYỄN ĐÌNH THANH THIÊN 02/02/2001 Nam 9 khu vực khu vực
565 1900166 VÕ QUANG TIẾN 13/07/2001 Nam khu vực 566 1900378 BÙI NGỌC TOÀN 02/12/2001 Nam khu vực 567 1900373 NGUYỄN XUÂN TRUNG 10/03/2001 Nam khu vực 568 1900149 PHAN CÔNG TRUNG 28/10/2001 Nam khu vực 569 1900315 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 19/02/2001 Nam khu vực 570 2000017 HOÀNG NGOC ANH TUẤN 18/09/2001 Nam khu vực 571 1900186 HỒ SỸ ANH 06/04/2000 Nam HOÀNG NGUYỄN 572 1900343 ANH 03/02/2000 Nam TUẤN 573 2000022 LÊ HOÀI BIÊN 16/12/2001 Nam 574 1900309 NGUYỄN BIN 05/11/2001 Nam 575 1900232 NGUYỄN VĂN BÌNH 29/02/2000 Nam 576 2000005 NGUYỄN VĂN BÌNH 29/02/2000 Nam 577 1900441 NGÔ VĂN NAM CƯỜNG 01/01/2001 Nam 578 1900090 HUỲNH THẾ DƯƠNG 28/03/2001 Nam 579 1900411 ĐẶNG NGỌC HẢI 05/05/2001 Nam 580 1900273 TRẦN BA HẬN 17/10/2001 Nam 581 1900084 MAI XUÂN HIẾU 19/11/2001 Nam 582 1900141 NGUYỄN VĂN HOAN 04/02/2000 Nam 583 1900018 CAO SỸ HÙNG 01/03/2000 Nam 584 1900534 TRẦN VĂN HƯNG 09/07/2001 Nam 585 1900442 BÙI QUANG HUY 21/07/2000 Nam 586 1900592 ĐẶNG CAO HUYÊN 20/04/2001 Nam 587 1900034 NGUYỄN VIỆT KHA 19/05/2001 Nam 588 2000009 NGUYỄN KHOA KIÊN 24/03/2000 Nam 589 1900236 PHAN HỒNG KỲ 01/05/2001 Nam 590 1900047 TRẦN NGỌC BẢO LONG 06/02/2001 Nam 591 1900053 VÕ VIẾT MẠNH 08/04/1998 Nam 592 1900336 HÀ ĐÔNG NAM 20/06/1998 Nam 593 1900478 LÊ VĂN HOÀNG PHÚC 22/01/2001 Nam 594 2000056 LÊ VĂN HOÀNG PHÚC 22/01/2001 Nam 595 2000015 NGÔ VĂN PHÚC 28/06/2001 Nam 596 1900130 LÊ THANH PHƯỚC 09/02/2001 Nam 597 1900108 NGUYỄN CÔNG PHƯỚC 30/11/1996 Nam 598 1900066 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 27/02/2000 Nam 10
599 1900454 ĐỖ LÊ HỒNG QUÂN 05/05/2001 Nam 600 1900561 TRƯƠNG VĂN QUÂN 10/01/2001 Nam 601 1900099 NGUYỄN XUÂN SANG 20/10/2000 Nam 602 2000089 LÊ VĂN SỸ 28/04/2001 Nam 603 1900586 LÊ VIẾT TÀI 06/09/2001 Nam 604 1900532 PHẠM BÁ TÂN 04/08/2001 Nam 605 1900091 HOÀNG PHI TRƯỜNG 05/10/2001 Nam 606 1900484 LÊ QUANG TUẤN 23/04/2001 Nam 607 1900180 HOÀNG QUANG TUỆ 13/03/2001 Nam 608 1900556 NGUYỄN CÔNG TỴ 18/08/2001 Nam 609 1900183 VÕ PHƯỚC MINH ĐỨC 14/02/2000 KT lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (Ngành trọng Nam 1 điểm khu vực 610 1900198 NGUYỄN THẾ AN 21/10/2001 Nam 611 1900222 DƯƠNG DANH ANH 28/02/2001 Nam 612 1900506 LÊ QUÝ MAI ANH 09/04/2000 Nữ 613 1900201 HOÀNG NHƯ ĐỨC 28/04/2001 Nam 614 1900118 NGUYỄN TRẦN NGỌC HÀ 17/10/2001 Nữ 615 1900172 HỒ NGỌC HIÊN 08/09/2000 Nam 616 1900205 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 01/11/2001 Nữ 617 1900417 LÊ ANH HIỆP 26/03/2001 Nam 618 1900203 LÊ HỮU HIẾU 27/10/2001 Nam 619 1900504 TĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam 620 1900351 VĂN KHÁNH 29/10/2001 Nam 621 1900195 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 20/06/2001 Nữ 622 1900200 PHẠM THẾ MINH 24/08/2001 Nam 623 1900354 NGUYỄN THỊ HOÀI MY 10/04/2001 Nữ 624 1900206 TRẦN THỊ HOÀI NHI 03/02/2001 Nữ 625 1900458 TRẦN HỒNG NHUNG 16/11/2001 Nữ 626 1900197 NGUYỄN HOÀNH PHÚC 24/04/2001 Nam 627 1900199 NGUYỄN HỮU TÀI 15/04/2001 Nam 628 1900209 NGUYỄN MINH TÂM 01/03/2001 Nam 629 1900193 NGUYỄN THỊ THẢO 30/03/2001 Nữ 630 1900211 NGUYỄN HỮU THUẬT 20/10/2001 Nam 631 1900194 HỒ THỊ THANH TỊNH 06/04/2001 Nữ 632 1900212 DƯƠNG HOÀNG KIỀU TRINH 16/06/2001 Nữ 11
633 1900148 PHAN DƯ TÙNG 24/01/1995 Nam 634 1900196 NGUYỄN TUẤN VIỆT 24/01/2001 Nam 635 1900202 NGUYỄN XUÂN MINH VŨ 20/10/2001 Nam 636 1900204 DƯƠNG ĐĂNG Ý 29/07/2001 Nam 637 1900012 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/12/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 638 1900407 LÊ THỊ CẨM 18/04/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 639 1900500 LÊ NỮ NGỌC KIỀU CHINH 07/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 640 1900010 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 20/08/2000 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 641 2000060 NGUYỄN DUY HÂN 12/01/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 642 1900464 HỒ THỊ THU HIỀN 11/06/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 643 1900117 TRẦN THỊ HIỀN 11/01/2000 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 644 1900136 PHAN THỊ THANH LOAN 21/12/2004 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 645 1900016 HỒ THỊ HẰNG NGA 17/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 646 1900514 HỒ THỊ TẪM NGA 24/09/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 647 1900128 PHẠM VĂN NHI 10/12/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 648 1900399 NGUYỄN THANH PHONG 02/12/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 649 1900282 HÀ VĂN QUÝ 09/02/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 650 1900219 PHẠM THỊ THANH TÂM 18/07/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 651 1900347 HỒ NHẬT MINH THÁI 07/09/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 652 1900527 NGUYỄN THỊ THẮM 24/08/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 653 1900013 NGUYỄN THỊ NHƯ THANH 28/08/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 654 1900030 HỒ THỊ THẢO 07/07/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 655 1900398 VĂN THỊ THÌN 05/01/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 656 1900408 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 13/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 657 1900121 VĂN THỊ KIỀU TRINH 09/10/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 658 1900461 TRƯƠNG HOÀI UYÊN 21/11/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 659 1900015 TRẦN VĂN VINH 10/04/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 660 1900122 HỒ THỊ TƯỜNG VY 07/06/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 661 1900524 LÊ DIỆU YẾN 20/02/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm Danh sách này có 661 thí sinh 12