TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

EPP test background

Xep lop 12-13

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

document

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DSHS_theoLOP

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DS phongthi K xlsx

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DSKTKS Lần 2

K10_TOAN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

K10_VAN

YLE Flyers AM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Bản ghi:

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN CỬU MINH DUY 25/05/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 3 1900142 PHAN THỊ MAI DUYÊN 19/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 4 1900162 NGÔ TIẾN HÀNH 10/06/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 5 1900405 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 24/02/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 6 1900320 HOÀNG NGỌC HIẾU 01/07/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 7 1900457 LÊ VĂN HIẾU 09/01/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 8 2000019 TRẦN QUỐC HIẾU 15/11/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 9 1900131 NGUYỄN THỊ THUỲ HƯƠNG 14/01/2000 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 10 1900419 LÊ THỊ HOÀI LINH 01/05/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 11 2000030 TRẦN THỊ LỘC 13/11/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 12 1900468 HỒ VĨNH HOÀNG LONG 18/11/1992 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 13 1900357 THÁI THỊ HỒNG NGÂN 21/03/2000 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 14 1900591 LÊ THỊ BÍCH NHA 06/09/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 15 1900263 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/04/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 16 1900138 PHẠM THỊ HUYỀN NHUNG 15/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 17 1900165 LÊ THỊ MỸ NƠ 30/09/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 18 1900409 NGUYỄN VĂN PHÚC 03/12/2001 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 19 1900288 DƯƠNG THỊ DIỄM QUỲNH 11/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 20 1900100 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 09/05/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 21 1900316 TRẦN NGỌC THIỆN 07/07/2000 Nam 6220103 Hướng dẫn du lịch 22 2000020 THÁI THỊ AN THƯ 11/12/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 23 2000026 PHAN THỊ THUỲ TRANG 15/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 24 1900119 LÊ THỊ KIỀU TRINH 23/06/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 25 1900255 HÀ THỊ NHƯ Ý 01/10/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 26 1900476 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/09/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 27 1900154 NGUYỄN THỊ DUNG 27/10/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 28 1900097 HOÀNG THỊ KIM GIANG 02/03/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 29 2000037 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 07/09/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 30 1900069 TRẦN THỊ MỸ LỆ 05/08/1998 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 31 1900101 HỒ XUÂN MINH 28/10/1999 Nam 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 32 2000043 NGUYỄN KHOA THỊ NGUYỆT 20/05/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 33 1900563 TRẦN THỊ NHI 05/05/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 34 1900056 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 30/05/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 35 1900046 TRẦN THỊ NỞ 12/04/1999 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 36 1900239 VƯƠNG THỊ KIỀU OANH 08/03/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 37 2000045 TRẦN THỊ TRÀ PHƯƠNG 02/11/2000 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 38 1900438 NGUYỄN THỊ QÚY 20/08/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 39 1900297 NGUYỄN THỊ THƯ 10/12/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 40 1900145 NGUYỄN MINH TRANG 03/06/2001 Nữ 6220206 Tiếng Anh thương mại và du lịch (Tiếng Anh) 41 1900394 LÊ ĐỨC ANH 25/01/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 42 1900011 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 11/05/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 43 1900151 HOÀNG THỊ GIO 15/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 44 1900256 NGUYỄN HỒNG HÀ 18/10/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 45 1900396 NGUYỄN THỊ THU HÀ 14/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 46 1900072 NGUYỄN BÁ HIẾU 03/03/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 47 1900251 BÙI NGUYỄN KHÁNH HÒA 25/07/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 48 1900061 LÊ NGUYỄN HẢI HOÀN 05/10/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 49 1900300 PHẠM ĐỨC HÙNG 25/05/1999 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 50 1900588 NGUYỄN CHÁNH HỮU 15/06/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 51 1900493 PHAN THANH HUY 11/11/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 52 1900367 TRƯƠNG VĂN HUYNH 26/01/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 53 1900178 TRẦN THỊ HỒNG LOAN 20/12/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 54 1900152 NGÔ PHƯỚC LỘC 19/12/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 55 1900274 NGUYỄN VĂN NAM 20/07/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 56 1900042 NGUYỄN THỊ BÉ NGA 09/05/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 57 2000004 NGUYỄN THỊ BÉ NGA 09/05/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 58 1900159 VÕ THỊ HẠ NHI 18/02/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 59 1900522 LÊ THỊ MY NY 02/04/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 60 1900302 NGUYỄN THỊ KIỀU NY 07/09/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 61 1900245 BÙI THỊ NGỌC PHƯƠNG 10/09/2001 Nữ 6340114 1 Quản trị kinh doanh 62 1900589 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG 15/12/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh

63 1900389 LÊ MẬU SANG 12/12/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 64 1900257 LÊ VĂN SANG 10/03/2001 Nam 6340114 Quản trị kinh doanh 65 1900436 TRẦN THỊ THƠM 28/06/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 66 1900065 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 14/10/2000 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 67 2000050 TRẦN VĨNH TOÀN 17/02/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 68 1900113 NGUYỄN THỊ MỸ VY 22/03/2001 Nữ 6340114 Quản trị kinh doanh 69 2000041 TRẦN THỊ NGỌC LIÊN 12/09/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 70 1900361 NGUYỄN NHẬT MY 19/08/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 71 1900432 NGUYỄN THỊ KIM SANG 15/07/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 72 1900227 PHAN THỊ THÊM 27/12/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 73 1900525 PHẠM THỊ KIM TÚC 27/02/2001 Nữ 6340202 Tài chính - ngân hàng 74 2000082 LÊ THỦY HOÀI ÂN 04/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 75 1900370 ĐOÀN THỊ KIM ANH 05/09/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 76 1900537 NGUYỄN THỊ BÍCH CHÂU 21/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 77 1900155 TRẦN THỊ THÙY DUNG 16/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 78 1900364 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 08/01/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 79 1900437 NGUYỄN THỊ QUỲNH DUYÊN 02/06/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 80 1900466 CAO ĐỨC HIẾU 23/06/2000 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 81 1900265 HỒ VIẾT HOÁ 07/12/1997 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 82 1900510 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 27/10/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 83 1900376 LÊ THỊ HƯƠNG 11/10/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 84 2000033 BÙI QUANG HUY 10/01/2000 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 85 1900111 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 28/10/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 86 1900486 VÕ THỊ DIỆU HUYỀN 05/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 87 1900208 NGUYỄN QUANG HY 08/06/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 88 1900115 NGUYỄN THỊ LỆ 01/06/1997 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 89 1900025 LÊ THỊ HOÀI LINH 20/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 90 1900566 LÊ THỊ MỸ LINH 18/06/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 91 1900004 HÀ THỊ BÉ LOAN 19/09/1999 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 92 1900240 HOÀNG PHI LONG 22/06/2001 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 93 1900244 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 26/07/1998 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 94 1900380 HỒ THỊ THÙY NHUNG 04/11/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 95 1900272 LÊ THỊ NHUNG 25/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 96 1900412 LÊ THỊ THÙY NHUNG 07/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 97 1900308 NGUYỄN THỊ NINH 10/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 98 1900335 NỮ 10/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 99 1900092 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH 05/02/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 100 2000002 HOÀNG THỊ HỒNG PHÚC 05/11/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 101 1900171 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 10/05/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 102 1900565 NGUYỄN VĂN QUÂN 28/09/1999 Nam 6340301 Kế toán doanh nghiệp 103 1900139 HOÀNG THỊ THANH TÂM 09/01/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 104 1900356 NGUYỄN THỊ THU THẢO 28/08/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 105 1900143 TRẦN THỊ THƠM 01/02/1997 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 106 1900511 THÁI THỊ AN THƯ 11/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 107 1900129 PHAN THỊ THUỲ 14/04/1999 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 108 1900311 HOÀNG THỊ THỦY 27/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 109 1900290 HOÀNG THỊ QUỲNH TRANG 22/02/2000 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 110 1900590 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 15/12/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 111 2000048 TRẦN THỊ TƯ 20/02/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 112 2000014 TRẦN THỊ ÚT 06/05/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 113 1900075 ĐỖ THỊ NHÃ UYÊN 17/03/2001 Nữ 6340301 Kế toán doanh nghiệp 114 1900051 LÊ HOÀNG DINH 05/08/1999 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 115 1900451 PHAN CẢNH ANH DUNG 19/11/2019 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 116 1900070 PHẠM NHẬT HIẾU 07/08/2000 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 117 1900420 PHẠM VĂN HUY 04/05/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 118 1900548 LÊ VĂN KỶ 24/03/2000 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 119 1900052 LÊ ĐÌNH ĐỨC MẠNH 20/03/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 120 1900124 TRẦN ĐÌNH MẠNH 19/02/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 121 1900187 PHẠM VĂN OANH 10/08/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 122 1900391 TRẦN VĂN QUANG 21/06/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính NGUYỄN HOÀNG 123 1900497 THANH TÙNG 10/12/2001 Nam 64801041 Truyền thông & Mạng máy tính 124 1900233 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/02/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 125 1900303 PHÙNG QUANG HIẾU 20/12/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 126 1900366 HẦU MẠNH HÙNG 20/09/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 127 1900262 NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 20/08/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 128 2000021 NGUYỄN CÔNG HUY 06/04/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 129 1900423 TĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam 6480206 2 Tin học ứng dụng

130 2000079 TRẦN LÊ NGUYÊN 01/01/2000 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 131 1900369 ĐOÀN MINH NHẬT 10/08/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 132 1900440 TRẦN VĂN QUÝ 13/06/2001 Nam 6480206 Tin học ứng dụng 133 1900073 LÊ HUỲNH BỬU 28/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 134 1900313 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 25/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 135 2000034 NGUYỄN BÁ CƯỜNG 25/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 136 1900057 PHẠM VĂN DẦN 21/04/1998 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 137 1900546 LÊ CÔNG TIẾN ĐẠT 11/03/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 138 1900074 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 18/10/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 139 2000042 MAI CHIẾM ĐỨC 21/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 140 1900032 NGUYỄN MẬU ĐỨC 29/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 141 1900176 TRỊNH XUÂN ĐỨC 18/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 142 1900390 LÊ ĐỨC DƯƠNG 07/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 143 1900144 TRỊNH THỊ QUỲNH GIAO 22/09/2000 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 144 2000063 PHẠM VĂN HIẾU 01/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 145 1900324 LÊ VĂN HOÀ 12/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 146 1900040 PHẠM VĂN HOÀN 02/05/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 147 1900254 NGÔ VĂN HOÀNG 08/04/1999 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 148 1900086 NGUYỄN THỊ HUỆ 15/02/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 149 1900404 TRẦN XUÂN KHÁNH 06/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 150 1900035 BÙI BẢO KIÊN 15/08/1998 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 151 2000023 ĐẶNG PHƯỚC KIỆT 26/02/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 152 1900210 LÊ VĂN LINH 20/10/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 153 1900418 LA QUỐC CÔNG LĨNH 01/01/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 154 1900333 NGUYỄN THĂNG LONG 25/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 155 1900555 TRẦN NHƯ LƯƠNG 25/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 156 1900019 DƯƠNG ĐÌNH MINH 13/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 157 1900430 TRẦN NGỌC NAM 10/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 158 1900443 HỒ MINH NHẬT 18/01/1999 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 159 1900427 NGUYỄN HỮU NHẬT 14/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 160 2000039 NGUYỄN VĂN NHẬT 20/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 161 2000035 VÕ THỊ BÌNH NHI 20/10/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 162 1900007 LÊ QUANG PHÚ 18/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 163 1900314 LÊ VĂN PHÚC 05/09/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 164 1900582 LÊ VĂN PHÚC 26/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 165 1900285 NGUYỄN VĂN QUANG PHÚC 18/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 166 1900520 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 26/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 167 1900434 NGUYỄN XUÂN QUANG 22/03/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 168 2000038 HOÀNG VĂN ANH QUỐC 10/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 169 1900487 PHAN THỊ NHẢ QUYÊN 27/07/2001 Nữ 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 170 1900447 VÕ TRƯỜNG QUYỀN 26/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 171 2000044 PHẠM THANH SINH 21/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 172 2000031 TRẦN NGUYỄN BẢO SINH 23/03/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 173 1900264 CAO PHƯỚC SƠN 20/05/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 174 1900562 DƯƠNG VĂN TÀI 11/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 175 2000078 DƯƠNG VĂN TÀI 11/12/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 176 1900259 HỒ VĂN TÀI 18/06/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 177 2000081 LÊ MINH TÂN 02/08/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 178 1900095 NGUYỄN VĂN THÀNH 14/11/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 179 1900571 ĐOÀN XUÂN TIẾN 24/04/2000 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 180 1900353 ĐOÀN VĂN TRUNG 07/04/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 181 2000012 LÊ KHÁNH TÙNG 15/07/2001 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 182 1900045 LÊ ANH VŨ 15/09/1994 Nam 64802061 Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm - liên kết Framgia) 183 1900318 LÊ VĂN BÌNH 12/09/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 184 1900455 HOÀNG BỬU 17/04/1999 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 185 1900216 HÀ VĂN CHÍNH 13/08/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 186 1900307 PHAN THÀNH ĐẠT 14/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 187 1900082 VƯƠNG HƯNG ĐẠT 21/11/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 188 1900363 LÊ QUANG DŨNG 05/02/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 189 1900258 TRẦN PHONG DUY 28/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 190 1900094 TRẦN TĨNH HOÀNG 17/11/1997 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 191 1900207 TRẦN NGUYỄN NHẬT HUY 15/10/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 192 1900415 NGUYEN HOÀNG NAM 26/03/2000 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 193 1900023 ĐẶNG MINH NGỌC 11/09/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 194 2000058 HỒ QUANG NHẬT 20/11/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 195 1900048 TRẦN NGỌC PHÚC 24/10/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 196 1900388 TRẦN HƯNG NHẬT TRƯỜNG 13/05/2001 Nam 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 197 1900477 DƯƠNG NGỌC CẢNH 15/09/2001 Nam 6510201 3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

198 1900321 PHẠM TẤN CƯỜNG 06/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 199 1900001 NGUYỄN VĂN DẦN 24/10/1998 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 200 1900077 LÊ QUANG DUY 14/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí NGUYỄN VĂN 201 1900530 TRƯỜNG GIANG 21/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 202 2000086 NGUYỄN VĂN HỒNG HÀ 30/01/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 203 1900076 DƯƠNG MINH HIÊU 13/07/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 204 1900475 TRẦN ĐÌNH HOÀ 09/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 205 1900275 BÙI XUÂN HOÀNG 24/02/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 206 1900228 NGUYỄN HUY HOÀNG 09/12/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 207 1900480 NGUYỄN VĂN HOÀNG 30/08/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 208 1900540 ĐỒNG SỸ HÙNG 06/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 209 1900017 ĐINH TRƯỜNG LỰC 23/11/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 210 1900304 HOÀNG VĂN MÃI 16/11/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 211 1900114 ĐINH PHƯỚC MINH 30/09/1998 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 212 1900317 NGUYỄN LÊ GIA NGUYÊN 09/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 213 1900109 TRƯƠNG VĂN NHẬT 06/10/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 214 1900536 PHAN KHẮC NHUẬN 25/05/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 215 1900044 LÊ HỮU PHƯƠNG 26/06/1995 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 216 1900107 PHAN TRUNG QUÝ 11/05/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 217 2000087 NGUYỄN VĂN RANH 01/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 218 1900465 HUỲNH RIN 09/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 219 2000088 TRẦN VĂN SONG 12/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 220 1900600 HỒ VĂN TÀI 30/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 221 1900249 TRẦN HỮU TÀI 29/12/2001 Nữ 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 222 1900439 NGUYỄN NGỌC THÀNH 27/08/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 223 1900577 TRƯƠNG CÔNG THÀNH 17/07/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 224 1900323 TRẦN VĂN THUẬN 12/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 225 1900462 VÕ VĂN TIẾN 05/11/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 226 1900513 NGUYỄN HOÀNG TÍN 14/04/1999 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 227 1900033 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 05/11/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 228 1900294 HỒ MẠNH NIU TƠN 17/07/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 229 1900492 TRẦN TỔNG 26/08/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 230 1900362 TRẦN VĂN TRANH 28/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 231 1900483 LÊ NGỌC TRÍ 16/02/2000 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 232 1900549 PHAN VĂN TRIỀU 22/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 233 1900433 HUỲNH QUỐC TRỊNH 29/01/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 234 1900519 NGUYỄN QUANG TRUNG 16/03/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 235 1900125 NGUYỄN CỬU TUẤN 11/06/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 236 1900576 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 21/04/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 237 2000046 LÊ VĂNLONG 10/10/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 238 1900372 HỒ VĂN VI 26/09/2001 Nam 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 239 1900029 CÁI XUÂN AN 08/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 240 1900223 LÊ QUỐC ANH 01/02/1998 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 241 1900523 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN ANH 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 242 1900039 VÕ TRỌNG HOÀNG ANH 09/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 243 1900160 NGUYỄN ANH BẰNG 02/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 244 1900268 HOÀNG GIA BẢO 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 245 1900328 NGUYỄN NGỌC CẢNG 02/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 246 1900278 DƯƠNG ĐÌNH CẢNH 08/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 247 1900248 DƯƠNG HỮU NGỌC CHÂU 06/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 248 1900261 CAO NGỌC CHỈNH 30/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 249 2000062 TRƯƠNG CÔNG DANH 20/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 250 1900392 HUỲNH ĐẠI ĐẠO 20/08/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 251 1900568 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 24/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 252 1900374 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 253 2000053 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 254 1900448 NGUYỄN VĂN ĐẠT 16/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 255 1900596 LÊ QUANG ĐIỆP 29/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 256 1900494 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 16/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 257 1900031 HOÀNG NHƯ ĐỨC 28/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 258 1900491 LÊ TRUNG ĐỨC 03/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 259 1900312 TRẦN HỒNG ĐỨC 12/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 260 1900059 TRẦN THẾ DŨNG 04/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 261 1900594 NGUYỄN LƯƠNG DƯƠNG 14/06/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 262 1900459 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 22/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 263 1900559 ĐOÀN MẠNH DUY 02/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 264 1900598 PHAN TẤN DUY 29/02/1996 Nam 6510202 4 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực

265 1900266 NGUYỄN VĂN HÀNH 11/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 266 1900146 TRƯƠNG HỮU HÀO 09/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 267 1900330 TRẦN THANH HẢO 16/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 268 1900085 PHAN VĂN HẬU 04/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 269 1900564 NGUYỄN MINH HIỀN 06/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 270 1900267 CHÂU ĐÌNH HIẾU 10/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 271 1900283 HUỲNH VIẾT HIẾU 11/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 272 1900189 LÊ HẢI GIA HIẾU 19/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 273 1900547 NGUYỄN KẾ HIẾU 02/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 274 1900446 TRƯƠNG VĂN HIẾU 16/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 275 1900348 TRẦN QUỐC HIỆU 22/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 276 1900177 PHAN HỮU HÒA 13/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 277 1900521 PHẠM VĂN HOAN 14/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 278 1900185 DƯƠNG ĐỨC HOÀN 15/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 279 1900284 PHẠM VĂN HOÀNG 14/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 280 1900400 TRẦN MẬU HOÀNH 14/09/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 281 2000013 ĐOÀN ĐẠI HỌC 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 282 1900083 ĐẶNG VĂN HUẤN 26/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 283 1900058 PHẠM QUỐC HÙNG 06/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 284 1900358 VĂN ĐỨC HƯNG 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 285 1900386 NGUYỄN VĂN HỮU 15/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 286 1900088 NGÔ QUỐC HUY 04/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 287 1900049 LÊ PHƯỚC MINH KHA 29/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 288 1900538 BÙI LÊ VIỆT KHÁNH 01/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 289 2000051 CHẾ NGUYỄN QUANG KHÁNH 22/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 290 1900062 MAI QUANG KHÁNH 04/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 291 1900080 TRẦN VĂN KHÁNH 21/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 292 1900325 DƯƠNG ANH KHOA 29/02/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 293 1900326 DƯƠNG ANH KHOA 29/02/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 294 1900456 NGUYỄN ĐÌNH ANH KHOA 07/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 295 2000027 NGUYỄN ANH KIỆT 30/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 296 1900449 NGUYỄN MẠNH KIỆT 02/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 297 1900156 VÕ ĐẠI KIỀU 01/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 298 1900593 VÕ VĂN LAM 13/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 299 1900137 TRẦN NHƯ LONG LANH 24/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 300 1900495 HOÀNG THỊ MỸ LỆ 11/07/2019 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 301 1900043 TRẦN THỊ LỆ 10/08/1999 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 302 1900518 LÊ GIA LỘC 25/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 303 1900384 TRƯƠNG LỜI 17/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 304 1900153 NGUYỄN HOÀNG BẢO LONG 18/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 305 1900450 TRẦN LONG 26/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 306 1900470 HOÀNG VĂN MINH 09/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 307 1900041 NGUYỄN VĂN MINH 27/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 308 1900104 PHAN PHƯỚC HOÀNG MINH 22/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 309 2000084 ĐỖ HOÀI NAM 09/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực NGUYỄN TRƯƠNG 310 1900485 HOÀI NAM 07/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 311 1900515 TRẦN HOÀI NAM 07/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 312 1900496 PHAN TRƯỜNG NGHĨA 02/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 313 1900346 LÊ HỮU HOÀNG NGỌC 30/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 314 1900488 NGUYỄN BÁ NGỌC 16/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 315 1900112 LÊ PHƯỚC VŨ NGUYÊN 24/11/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 316 1900501 NGUYỄN ĐĂNG NHẬT 03/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 317 1900280 NGUYỄN LONG NHẬT 14/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 318 1900529 NGUYỄN QUANG NHẬT 29/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 319 1900503 PHẠM CÔNG NHẬT 20/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 320 1900472 HỒ VĂN PHĂNG 27/01/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 321 1900096 TRƯƠNG VĂN PHÁP 24/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 322 1900349 ĐẶNG CÔNG TÂM PHÚC 18/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 323 1900242 HÀ PHÚC 28/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 324 1900279 NGUYỄN VĂN PHÚC 13/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 325 1900387 ĐỖ QUÂN 02/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 326 1900558 TRẦN HỒNG QUÂN 19/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 327 1900502 NGUYỄN ĐẮC QUANG 04/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 328 1900087 TRƯƠNG CÔNG NHẬT QUANG 28/05/1999 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 329 1900371 PHAN VĂN QUỐC 24/02/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 330 1900401 NGÔ KIM QUYỀN 11/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 331 1900169 ĐÀO ĐỖ XUÂN QUYẾT 24/07/1999 Nam 65102025 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực

332 1900181 LÊ NGỌC RÔN 01/07/2019 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 333 1900184 LÊ NGỌC RÔN 11/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 334 1900579 HOÀNG NGỌC SANG 04/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 335 1900161 VĂN NGỌC SƠN 28/07/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 336 1900490 PHẠM VĂN SUNG 10/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 337 1900533 BÙI NGỌC TÀI 04/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 338 1900509 NGUYỄN ĐỨC TÀI 11/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 339 1900060 NGUYỄN TUẤN TÀI 06/09/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 340 1900429 NGUYỄN THANH TÂM 19/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 341 1900006 ĐẶNG NGỌC TÂN 17/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 342 1900298 HỒ THANH TÂN 07/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 343 2000054 HỒ THANH TÂN 07/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 344 1900471 LÊ ĐÌNH MINH THẠCH 17/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 345 1900425 HUỲNH QUỐC THẮNG 28/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 346 1900241 TRẦN THỊ KIM THẢO 24/08/2001 Nữ 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 347 2000052 HOÀNG GIAO THẾ 20/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 348 1900158 LÊ TẤN THIỆN 19/06/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 349 1900469 NGUYỄN LÊ ĐÌNH THIỆN 01/04/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 350 1900305 LÊ ĐỨC THỊNH 18/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 351 1900116 NGUYỄN QUỐC THỊNH 10/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 352 1900005 TRẦN NHẬT THỊNH 16/12/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 353 2000032 TRẦN NHẬT THỊNH 16/12/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 354 1900575 LÊ NGUYỄN VĂN THUẦN 25/12/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 355 1900277 LƯƠNG QUANG THUẦN 09/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 356 1900093 DƯƠNG ĐÌNH THUẬN 25/03/2000 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 357 2000066 NGUYỄN TIẾN 01/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 358 1900028 NGUYỄN XUÂN TÍN 03/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 359 1900038 HUỲNH NGỌC TÍNH 07/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 360 1900270 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 02/08/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 361 2000059 TRẦN XUÂN TRUNG 02/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 362 1900188 TRẦN VĂN TUÂN 19/07/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 363 1900286 NGUYỄN ANH TÙNG 18/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 364 1900306 ĐOÀN ĐỨC TƯỜNG 17/10/1998 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 365 2000029 HỒ VĂN TỴ 10/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 366 2000057 HUỲNH VĂN TỴ 28/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 367 1900123 TÔN THẤT CÔNG UẨN 16/05/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 368 2000049 NGUYỄN QUỐC VIỆT 01/06/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 369 1900289 NGUYỄN VĂN VŨ 21/01/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 370 1900544 TRƯƠNG TRƯỜNG VŨ 07/10/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 371 1900054 HOÀNG VĂN VƯỢNG 27/03/2001 Nam 6510202 Công nghệ ô tô (Ngành trọng điểm khu vực 372 1900403 TRƯƠNG TRƯỜNG AN 07/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 373 1900551 NGUYỄN XUÂN BẮC 19/10/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 374 1900542 NGUYỄN BÁ HOÀNG BẢO 31/08/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 375 1900444 HUỲNH TIẾN BÌNH 06/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 376 1900382 TRẦN VĂN CƯỜNG 21/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 377 1900416 HỒ ĐĂNG ĐẠT 07/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 378 1900395 LÊ HỮU ĐIỆP 25/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 379 1900526 DỤNG THANH DOAN 23/06/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 380 1900383 TRẦN VĂN ĐÔNG 10/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 381 1900377 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 22/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 382 1900078 LÊ PHAN QUỐC HÀO 20/04/1998 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 383 1900173 BÙI THỊ HIỀN 16/04/2000 Nữ 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 384 1900269 NGÔ VĂN HIẾU 11/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 385 1900322 NGUYỄN THANH HIẾU 08/09/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 386 1900182 NGUYỄN VĂN HÙNG 12/10/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 387 1900572 TRẦN MINH HÙNG 11/01/1995 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 388 1900133 LÊ PHƯỚC HƯNG 13/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 389 1900250 TRƯƠNG HỮU HƯNG 17/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 390 1900334 CAO TUẤN HỮU 14/01/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 391 2000025 PHAN THANH HUY 20/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 392 1900581 HUỲNH QUỐC KHANG 03/11/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 393 1900299 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 09/12/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 394 1900217 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 03/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 395 1900337 TRẦN MINH KIỀU 08/05/1998 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 396 1900359 VÕ QUANG THANH LÂM 27/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 397 1900516 ĐỖ XUÂN LỰC 12/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 398 2000018 ĐẶNG VĂN LƯU 05/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 399 1900252 TRẦN VĂN MINH 17/10/2001 Nam 65102021 6 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô

400 1900499 PHẠM HỒ HỮU NAM 20/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 401 1900338 TRẦN ĐÌNH NGHĨA 12/09/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 402 1900512 NGUYỄN ĐÌNH NHÂN 18/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 403 1900482 HOÀNG VĂN MINH NHẬT 30/06/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 404 1900234 NGUYỄN QUANG PHỐ 13/09/1997 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 405 1900352 LÊ DUY PHÚ 28/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 406 1900022 LÊ ĐÌNH QUÝ 05/02/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 407 1900452 TRẦN VĂN SỈ 23/05/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 408 1900498 NGUYEN HÔNG SON 01/04/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 409 1900027 TRẦN XUÂN TÂN 12/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 410 1900150 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 411 1900599 ĐINH LONG THÀNH 18/09/1999 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 412 1900140 LÊ HỮU THẾ 22/07/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 413 1900179 TRẦN ĐỨC TIẾN 12/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 414 1900413 TRẦN QUANG TIẾN 20/08/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 415 1900089 NGUYỄN DUY TÍN 26/07/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 416 1900215 NGUYỄN THẢO TRANG 20/11/2001 Nữ 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 417 1900360 HỒ CÔNG NHẬT TRƯỜNG 26/11/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô NGUYỄN PHƯỚC 418 1900421 QUỲNH QUANG TUỆ 31/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 419 1900246 VÕ HẢI VÂN 15/11/1999 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 420 1900531 TRẦN ĐÌNH VIỆT 14/03/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 421 1900081 TRẦN HỮU VIỆT 24/02/2000 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 422 1900570 TRẦN THANH VŨ 27/12/2001 Nam 65102021 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 423 1900597 ĐINH NGỌC BÁU 08/03/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 424 2000055 HỒ VĂN CHÍNH 07/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 425 1900474 PHAN CẢNH ĐẠT 10/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 426 1900479 LÊ QUÝ DOANH 22/09/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 427 1900175 TRẦN VĂN DŨ 12/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 428 1900174 PHAN ĐỨC 08/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 429 1900170 PHAN ANH ĐỨC 14/08/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 430 1900426 LƯU MẠNH DŨNG 23/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 431 1900231 NGUYỄN THANH DŨNG 20/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 432 1900414 PHAN VĂN DŨNG 16/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 433 1900554 NGUYỄN VĂN QUỐC DUY 15/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 434 1900024 HỒ CÔNG HÀI 04/11/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 435 1900168 PHẠM TĂNG HÓA 15/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 436 1900584 PHẠM VŨ HOÀNG 15/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 437 1900301 PHAN THANH HÙNG 28/07/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 438 1900164 LÊ QUANG HUY 04/11/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 439 1900292 PHAN THANH HUY 20/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 440 1900365 HOÀNG TRUNG KIÊN 01/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 441 1900517 PHAN QUANG LỢI 04/07/1997 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 442 1900545 ĐẶNG HOÀNG LONG 05/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 443 1900578 NGUYỄN ĐỨC LONG 24/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 444 1900229 NGUYỄN VĂN LUÂN 01/02/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 445 1900528 PHAN CÔNG LƯƠNG 16/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 446 1900064 VÕ ĐỨC LƯỢNG 08/04/1999 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 447 1900319 TRẦN VĂN NGHĨA 30/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 448 1900569 TRỊNH MINH NGUYÊN 16/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 449 1900102 ĐÀO DUY NHÂN 09/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 450 2000007 TRƯƠNG HOÀI NHÂN 10/05/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 451 1900424 LÊ ANH NHẤT 14/10/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 452 1900281 NGUYỄN PHẠM PHI 03/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 453 2000064 LÊ VĂN PHÚC 05/09/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 454 1900428 ĐÀM VĂN PHỨC 10/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 455 1900587 LÊ HOÀNG BẢO QUÂN 18/11/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 456 1900327 PHAN CÔNG QUỐC 15/12/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 457 1900350 HOÀNG NGỌC QUÝ 13/08/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 458 1900543 HỒ PHƯỚC QUÝ 23/06/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 459 1900342 VÕ HẢI TRƯỜNG SƠN 12/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 460 1900507 LÊ ĐỨC TÀI 04/03/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 461 1900375 MA THANH TÂN 06/02/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 462 1900295 LÊ QUANG THÀNH 22/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 463 1900541 HÀ VĂN THUẬN 11/01/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 464 2000010 NGUYỄN VĂN THỨC 12/06/1996 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 465 1900068 HỒ PHÚC TIẾN 05/12/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 466 1900345 TRẦN ĐỨC DUY TÍN 17/10/2001 Nam 6510211 7 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh

467 1900291 NGUYỄN PHƯỚC TRỊ 26/10/2000 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 468 1900310 HOÀNG ĐÌNH NHẬT TRƯỜNG 28/09/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 469 1900235 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 26/10/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 470 1900601 LƯU VĂN TUẤN 01/04/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 471 1900341 ĐẶNG VĂN VINH 17/05/2001 Nam 6510211 Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh 472 1900453 NGUYỄN VIẾT NHẬT ANH 21/06/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 473 1900192 NGUYỄN CÔNG BẰNG 03/02/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 474 1900103 NGUYỄN ĐÌNH BẢY 07/06/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 475 1900573 NGUYỄN THANH BÌNH 04/06/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 476 1900247 NGUYỄN VĂN ĐẠT 24/07/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 477 1900003 LÊ CÔNG HÀ 06/04/1994 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 478 1900163 LÊ VĂN HẢO 15/07/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 479 1900574 TRƯƠNG MINH HIẾU 14/03/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 480 1900110 TRƯƠNG NGỌC HIẾU 17/06/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 481 1900431 HOÀNG ĐÌNH HƯNG 14/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 482 1900260 HOÀNG TIẾN HƯNG 14/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 483 1900467 DƯƠNG NHẬT HUY 13/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 484 1900379 NGUYỄN MINH KHAI 13/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 485 1900402 NGUYỄN MINH KHAI 13/09/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 486 2000083 TẠ VĂN KHÁNH 19/04/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 487 1900293 HÀ THÚC NHẬT NAM 02/05/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 488 1900329 NGUYỄN THANH NHÂN 08/10/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 489 1900271 MAI NHẤT 15/04/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 490 1900098 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT 12/04/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 491 1900237 ĐỒNG SĨ PHÚC 08/04/1997 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 492 1900340 TRẦN ĐÌNH QIANG 06/02/2002 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 493 1900021 LÊ VĂN QUỐC 11/05/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 494 2000003 HOÀNG HỮU TÀI 11/07/2001 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 495 1900106 TRƯƠNG VĂN THÀNH 09/02/2000 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 496 1900550 ĐOÀN TÚ 01/06/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 497 1900009 LÊ VĂN TUÂN 09/08/1999 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 498 1900120 PHẠM ĐÌNH VĂN 21/10/1996 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 499 2000006 NGÔ XUÂN VŨ 15/12/1997 Nam 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuẩn KOSEN - Nhật Bản) 500 1900147 LÊ VĂN ANH 03/10/2000 Nam 501 1900460 TRẦN VĂN BÌNH 28/04/2001 Nam 502 1900557 LÊ KỲ ĐẠT 09/06/2001 Nam 503 1900422 TRẦN HÓA 14/04/2001 Nam 504 1900595 TRẦN ĐĂNG HUY 13/11/2001 Nam 505 1900296 LÊ QUANG LINH 18/08/1998 Nam 506 1900105 LÊ VĂN THÁI NGUYÊN 31/03/2001 Nam 507 2000028 NGUYỄN XUÂN QUANG 22/03/2001 Nam 508 1900014 NGUYỄN NGỌC ANH TÀI 07/08/2001 Nam 509 1900190 ĐỖ BÁ DUY THÀNH 25/02/2000 Nam 510 1900344 LÊ QUANG THÀNH 25/02/2001 Nam 511 1900055 NGÔ ĐỨC THÀNH 12/03/2001 Nam 512 1900339 NGUYỄN THIỆN THUẬT 25/11/1998 Nam 513 1900553 TRẦN VĂN TIẾN 01/06/2001 Nam 514 2000008 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nữ 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 515 1900238 VÕ ĐỨC ĐẠT 28/02/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 516 1900063 VÕ XUÂN HOÀNG 24/04/1999 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 517 1900002 PHAN ĐỨC MẠNH 14/02/2000 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 518 1900535 HỒ VĂN THÀNH NHÂN 25/07/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 519 1900214 ĐOÀN VĂN PHỤNG 09/06/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 520 2000040 NGÔ NGỌC PHÚC TÙNG 02/11/2001 Nam 6510305 8 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

521 1900276 NGÔ TỴ 10/09/2001 Nam 6510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 522 1900220 CAO ĐÌNH DŨNG 06/06/2001 Nam 6510312 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 523 2000061 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/02/2001 Nam 6510312 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông 524 1900226 DƯƠNG THỊ BÉ 04/10/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 525 1900067 LÊ VĂN DUẨN 28/03/2001 Nam 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 526 1900218 LÊ THỊ HỒNG GẤM 12/01/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 527 1900368 NGUYỄN THỊ DIEU LAN 04/04/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 528 1900008 HỒ VIẾT TƯỜNG MINH 30/11/2001 Nam 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 529 1900224 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/03/2001 Nữ 6510401 Công nghệ Hóa mỹ phẩm và Xà phòng (CNKT Hóa học) 530 1900079 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nữ 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 531 1900191 NGUYỄN TẤN ĐẠT 15/02/1999 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 532 1900071 NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/09/2000 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 533 1900026 TRẦN QUANG HUY 18/03/1999 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 534 1900583 NGUYỄN TRẦN NGỌC KHÁNH 09/03/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 535 1900126 NGUYỄN DUY LINH 04/10/2000 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 536 1900397 HỒ KHẢ SƠN 15/10/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 537 1900505 TRẦN VĂN SƠN 30/10/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 538 1900287 HỒ VĂN THÁI 22/04/2001 Nam 6510416 CN Xi măng, Men - Gốm - Sứ (CN Vật liệu) 539 1900225 TRƯƠNG QUANG AN 07/04/2001 Nam 540 1900213 LÊ THỊ HOÀ 02/09/2001 Nữ 541 1900253 VÕ THỊ LY 15/10/2001 Nữ 542 1900473 TRẦN VĂN MINH 09/01/2001 Nam 543 1900355 PHAN VĂN NÔNG 10/01/2000 Nam 544 1900167 PHAN VĂN THÀNH 31/08/2001 Nam 545 1900331 NGUYỄN VĂN THUẦN 01/12/2000 Nam 546 1900463 TRẦN VĂN TỴ 11/02/2001 Nam 547 1900393 BÙI VĂN VINH 06/12/2001 Nam 548 1900445 NGUYỄN THÁI CÔNG HẬU 22/04/2001 Nam 6520123 Công nghệ Hàn 549 1900221 PHAN VĂN HOÀNG 27/11/2001 Nam 6520123 Công nghệ Hàn 550 1900580 TRẦN Á 24/02/2001 Nam khu vực 551 1900127 ĐẶNG PHƯỚC DUY 20/04/2001 Nam khu vực 552 1900539 NGUYỄN QUANG DUY 04/07/2001 Nam khu vực 553 1900381 HOÀNG CÔNG HẬU 26/10/1998 Nam khu vực 554 1900552 NGÔ VĂN HIẾU 06/10/2001 Nam khu vực 555 1900230 LÊ HO 08/07/2001 Nam khu vực 556 1900243 TRẦN QUANG HÙNG 15/11/2001 Nam khu vực 557 1900567 PHẠM VĂN KHẢI 27/02/2001 Nam khu vực 558 1900585 NGUYỄN HOÀNG LONG 09/03/2001 Nam khu vực 559 1900435 TRẦN ĐÌNH MƯỜI 01/08/2001 Nam khu vực 560 1900332 NGUYỄN CÔNG PHÚ 11/09/2001 Nam khu vực 561 1900489 PHAN ANH QUÂN 16/03/2001 Nam khu vực 562 1900481 NGUYỄN VĂN QUÝ 31/10/2000 Nam khu vực 563 1900037 THÁI THÀNH SƠN 02/01/1998 Nam 564 1900508 NGUYỄN ĐÌNH THANH THIÊN 02/02/2001 Nam 9 khu vực khu vực

565 1900166 VÕ QUANG TIẾN 13/07/2001 Nam khu vực 566 1900378 BÙI NGỌC TOÀN 02/12/2001 Nam khu vực 567 1900373 NGUYỄN XUÂN TRUNG 10/03/2001 Nam khu vực 568 1900149 PHAN CÔNG TRUNG 28/10/2001 Nam khu vực 569 1900315 ĐẶNG QUANG TRƯỜNG 19/02/2001 Nam khu vực 570 2000017 HOÀNG NGOC ANH TUẤN 18/09/2001 Nam khu vực 571 1900186 HỒ SỸ ANH 06/04/2000 Nam HOÀNG NGUYỄN 572 1900343 ANH 03/02/2000 Nam TUẤN 573 2000022 LÊ HOÀI BIÊN 16/12/2001 Nam 574 1900309 NGUYỄN BIN 05/11/2001 Nam 575 1900232 NGUYỄN VĂN BÌNH 29/02/2000 Nam 576 2000005 NGUYỄN VĂN BÌNH 29/02/2000 Nam 577 1900441 NGÔ VĂN NAM CƯỜNG 01/01/2001 Nam 578 1900090 HUỲNH THẾ DƯƠNG 28/03/2001 Nam 579 1900411 ĐẶNG NGỌC HẢI 05/05/2001 Nam 580 1900273 TRẦN BA HẬN 17/10/2001 Nam 581 1900084 MAI XUÂN HIẾU 19/11/2001 Nam 582 1900141 NGUYỄN VĂN HOAN 04/02/2000 Nam 583 1900018 CAO SỸ HÙNG 01/03/2000 Nam 584 1900534 TRẦN VĂN HƯNG 09/07/2001 Nam 585 1900442 BÙI QUANG HUY 21/07/2000 Nam 586 1900592 ĐẶNG CAO HUYÊN 20/04/2001 Nam 587 1900034 NGUYỄN VIỆT KHA 19/05/2001 Nam 588 2000009 NGUYỄN KHOA KIÊN 24/03/2000 Nam 589 1900236 PHAN HỒNG KỲ 01/05/2001 Nam 590 1900047 TRẦN NGỌC BẢO LONG 06/02/2001 Nam 591 1900053 VÕ VIẾT MẠNH 08/04/1998 Nam 592 1900336 HÀ ĐÔNG NAM 20/06/1998 Nam 593 1900478 LÊ VĂN HOÀNG PHÚC 22/01/2001 Nam 594 2000056 LÊ VĂN HOÀNG PHÚC 22/01/2001 Nam 595 2000015 NGÔ VĂN PHÚC 28/06/2001 Nam 596 1900130 LÊ THANH PHƯỚC 09/02/2001 Nam 597 1900108 NGUYỄN CÔNG PHƯỚC 30/11/1996 Nam 598 1900066 NGUYỄN ĐĂNG PHƯƠNG 27/02/2000 Nam 10

599 1900454 ĐỖ LÊ HỒNG QUÂN 05/05/2001 Nam 600 1900561 TRƯƠNG VĂN QUÂN 10/01/2001 Nam 601 1900099 NGUYỄN XUÂN SANG 20/10/2000 Nam 602 2000089 LÊ VĂN SỸ 28/04/2001 Nam 603 1900586 LÊ VIẾT TÀI 06/09/2001 Nam 604 1900532 PHẠM BÁ TÂN 04/08/2001 Nam 605 1900091 HOÀNG PHI TRƯỜNG 05/10/2001 Nam 606 1900484 LÊ QUANG TUẤN 23/04/2001 Nam 607 1900180 HOÀNG QUANG TUỆ 13/03/2001 Nam 608 1900556 NGUYỄN CÔNG TỴ 18/08/2001 Nam 609 1900183 VÕ PHƯỚC MINH ĐỨC 14/02/2000 KT lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp (Ngành trọng Nam 1 điểm khu vực 610 1900198 NGUYỄN THẾ AN 21/10/2001 Nam 611 1900222 DƯƠNG DANH ANH 28/02/2001 Nam 612 1900506 LÊ QUÝ MAI ANH 09/04/2000 Nữ 613 1900201 HOÀNG NHƯ ĐỨC 28/04/2001 Nam 614 1900118 NGUYỄN TRẦN NGỌC HÀ 17/10/2001 Nữ 615 1900172 HỒ NGỌC HIÊN 08/09/2000 Nam 616 1900205 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 01/11/2001 Nữ 617 1900417 LÊ ANH HIỆP 26/03/2001 Nam 618 1900203 LÊ HỮU HIẾU 27/10/2001 Nam 619 1900504 TĂNG QUỐC KHÁNH 02/09/2001 Nam 620 1900351 VĂN KHÁNH 29/10/2001 Nam 621 1900195 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 20/06/2001 Nữ 622 1900200 PHẠM THẾ MINH 24/08/2001 Nam 623 1900354 NGUYỄN THỊ HOÀI MY 10/04/2001 Nữ 624 1900206 TRẦN THỊ HOÀI NHI 03/02/2001 Nữ 625 1900458 TRẦN HỒNG NHUNG 16/11/2001 Nữ 626 1900197 NGUYỄN HOÀNH PHÚC 24/04/2001 Nam 627 1900199 NGUYỄN HỮU TÀI 15/04/2001 Nam 628 1900209 NGUYỄN MINH TÂM 01/03/2001 Nam 629 1900193 NGUYỄN THỊ THẢO 30/03/2001 Nữ 630 1900211 NGUYỄN HỮU THUẬT 20/10/2001 Nam 631 1900194 HỒ THỊ THANH TỊNH 06/04/2001 Nữ 632 1900212 DƯƠNG HOÀNG KIỀU TRINH 16/06/2001 Nữ 11

633 1900148 PHAN DƯ TÙNG 24/01/1995 Nam 634 1900196 NGUYỄN TUẤN VIỆT 24/01/2001 Nam 635 1900202 NGUYỄN XUÂN MINH VŨ 20/10/2001 Nam 636 1900204 DƯƠNG ĐĂNG Ý 29/07/2001 Nam 637 1900012 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 26/12/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 638 1900407 LÊ THỊ CẨM 18/04/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 639 1900500 LÊ NỮ NGỌC KIỀU CHINH 07/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 640 1900010 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 20/08/2000 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 641 2000060 NGUYỄN DUY HÂN 12/01/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 642 1900464 HỒ THỊ THU HIỀN 11/06/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 643 1900117 TRẦN THỊ HIỀN 11/01/2000 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 644 1900136 PHAN THỊ THANH LOAN 21/12/2004 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 645 1900016 HỒ THỊ HẰNG NGA 17/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 646 1900514 HỒ THỊ TẪM NGA 24/09/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 647 1900128 PHẠM VĂN NHI 10/12/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 648 1900399 NGUYỄN THANH PHONG 02/12/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 649 1900282 HÀ VĂN QUÝ 09/02/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 650 1900219 PHẠM THỊ THANH TÂM 18/07/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 651 1900347 HỒ NHẬT MINH THÁI 07/09/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 652 1900527 NGUYỄN THỊ THẮM 24/08/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 653 1900013 NGUYỄN THỊ NHƯ THANH 28/08/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 654 1900030 HỒ THỊ THẢO 07/07/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 655 1900398 VĂN THỊ THÌN 05/01/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 656 1900408 ĐẶNG THỊ THANH THÚY 13/03/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 657 1900121 VĂN THỊ KIỀU TRINH 09/10/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 658 1900461 TRƯƠNG HOÀI UYÊN 21/11/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 659 1900015 TRẦN VĂN VINH 10/04/2001 Nam 6540103 Công nghệ thực phẩm 660 1900122 HỒ THỊ TƯỜNG VY 07/06/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm 661 1900524 LÊ DIỆU YẾN 20/02/2001 Nữ 6540103 Công nghệ thực phẩm Danh sách này có 661 thí sinh 12