Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên Anh 6.9 8.2 7.1 5.3 5.6 6.8 8.3 6.7 8.5 Đ Đ Đ 7.0 KHÁ T 3 Nguyễn Trọng Minh Anh 9.3 9.5 9.4 8.3 8.2 9.6 9.6 9.6 9.8 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 4 Phan Huỳnh Trâm Anh 9.9 10.0 9.5 9.3 9.3 9.8 9.9 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.7 GIỎI T 5 Phạm Ngọc Gia Bảo 9.4 8.2 8.8 9.3 9.0 8.6 9.6 9.3 9.5 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 6 Nguyễn Khải Duy 9.7 8.8 8.6 6.5 7.4 8.6 7.8 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 7 Hoàng Trọng Đức 8.4 8.5 9.2 6.1 7.6 8.1 8.5 9.4 8.7 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ T 8 Đoàn Nguyễn Anh Khoa 6.7 6.2 8.0 4.8 7.2 8.5 7.1 6.8 8.0 Đ Đ Đ 7.0 TB T 9 Đoàn Anh Khôi 9.8 8.1 8.9 8.1 7.6 9.8 9.4 9.6 7.7 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Nguyễn Ngô Đăng Lân 8.1 8.4 8.5 7.6 8.0 9.6 9.3 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 11 Lê Bảo Long 8.5 7.6 9.0 7.2 7.6 8.0 8.8 9.6 8.5 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 12 Lê Quý Hoàng Long 6.6 6.9 8.6 6.4 7.4 8.8 8.8 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 13 Bùi Tần Uy Minh 9.5 8.7 9.0 7.6 7.9 9.8 9.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 14 Đào Quý Kim Ngân 9.3 9.6 9.0 7.8 8.4 9.3 9.3 10.0 8.7 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 15 Vũ Ngọc Phương Nghi 7.7 8.1 8.6 8.1 6.9 8.9 9.1 8.7 8.7 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 16 Nguyễn Đạo Nguyên 8.7 8.6 8.9 7.7 7.6 9.4 9.6 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 17 Lê Xuân Phước 9.8 9.7 9.5 8.8 9.3 9.6 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.6 GIỎI T 18 Dương Hồ Minh Quân 9.8 9.7 8.7 7.9 8.1 9.2 9.4 8.6 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 19 Võ Hoàng Quân 9.5 9.7 9.3 7.7 8.5 9.6 9.3 9.7 9.0 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 20 Đoàn Thạch Kỳ Thư 8.6 9.3 8.9 7.7 7.4 8.4 8.9 9.7 9.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 21 Phạm Thị Bội Trân 8.1 8.1 8.8 7.2 6.8 9.1 8.6 8.4 8.4 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 22 Tống Mỹ Vân 8.3 6.3 8.7 7.4 7.5 9.2 9.1 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T Tự chọn Optinal Subject Mỹ thuật TB các môn Nguyễn Thị Mai Linh Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/8 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Quốc An 7.2 8.5 8.4 7.0 6.6 8.0 6.6 9.5 8.5 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 2 Mai Hoàng Ngọc Anh 9.7 9.2 8.8 8.1 8.5 10.0 9.1 8.9 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 5.4 7.5 7.1 5.9 7.1 8.4 6.6 8.5 7.7 Đ Đ Đ 7.1 TB T 4 Đỗ Đức Duy 9.8 9.4 9.0 7.7 8.3 9.3 9.4 8.9 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 5 Lê Minh Duy 8.7 8.7 9.0 7.7 8.9 9.3 8.5 8.6 8.9 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 6 Ngô Đức Duy 9.5 8.3 7.9 5.9 6.0 7.4 9.5 6.5 7.1 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ T 7 Nguyễn Gia Hân 6.8 8.6 7.2 7.0 7.3 8.2 7.9 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 8 Nguyễn Bùi Thu Hiền 8.6 8.4 7.9 8.1 7.2 9.3 8.8 8.9 8.2 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 9 Đào Duy Khôi 8.5 9.0 9.3 7.3 8.4 9.1 9.0 9.4 9.0 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Võ Hữu Khuê 9.8 9.5 8.5 7.4 7.7 9.3 8.4 9.6 9.5 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 11 Nguyễn Anh Minh 9.0 9.8 8.8 8.0 9.0 9.7 8.8 8.9 9.3 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 12 Nguyễn Mai Quỳnh Như 8.5 8.4 8.0 7.2 7.5 8.3 8.3 8.1 9.1 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 13 Kiều Gia Phú 9.0 8.7 9.0 6.9 8.2 8.1 9.8 8.6 9.0 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 14 Triệu Dương Hoàng Phúc 8.8 8.4 7.4 6.1 8.0 8.0 8.1 7.6 7.8 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 15 Lê Gia Thăng 7.9 6.9 7.8 6.4 6.5 6.3 7.2 6.4 8.3 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ T 16 Phạm Nguyễn Minh Thiện 8.0 8.9 7.8 7.2 6.8 8.5 6.8 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 17 Hồ Minh Thư 8.4 7.4 8.2 6.6 7.2 7.8 7.6 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 18 Nguyễn Anh Thư 7.3 8.4 8.2 7.2 7.4 7.4 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T 19 Đặng Ngọc Trâm 7.3 7.7 8.6 7.2 7.7 8.8 7.9 9.7 8.9 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T 20 Nguyễn Hoàng Thiên Tùng 8.1 9.1 8.4 6.3 6.9 8.9 7.5 8.9 8.1 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T 21 Trần Hiển Vinh 7.3 8.6 8.0 8.1 7.6 9.2 7.8 9.5 7.5 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 22 Hình Tinh Vương 9.0 9.1 8.2 7.5 8.4 8.9 9.6 8.9 7.8 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T Phạm Thị Kim Ngân Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà Mỹ thuật Tự chọn Optinal Subject TB các môn
www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/9 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English Tự chọn Optinal Subject Âm nhạc Mỹ thuật TB các môn 1 Huỳnh Ngọc Tuyết Anh 8.2 8.1 7.7 5.3 4.9 7.8 6.7 6.0 5.9 Đ Đ Đ 6.7 TB T 2 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 7.0 8.7 8.9 7.7 7.5 8.5 8.6 9.4 7.9 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T 3 Hồ Ngọc Gia Bảo 6.0 7.6 8.4 6.8 7.8 8.5 7.3 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 4 Nguyễn Chí Công 6.1 6.3 7.4 6.0 7.9 7.1 6.7 7.9 7.4 Đ Đ Đ 7.0 TB T 5 Đỗ Ngọc Diệp 7.0 7.1 7.7 5.7 7.0 8.3 6.1 7.5 7.6 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ T 6 Phạm Hữu Trí Dũng 8.9 8.8 9.3 7.0 8.7 9.3 8.7 9.1 8.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 7 Nguyễn Sĩ Lê Đình 6.3 7.6 8.2 6.0 7.2 8.6 7.4 8.1 7.4 Đ Đ Đ 7.4 TB T 8 Lê Anh Khôi 9.5 9.8 9.3 9.0 9.1 9.8 9.6 9.0 9.7 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 9 Nguyễn Tuấn Kiệt 9.3 9.3 8.8 7.5 8.6 9.6 9.2 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Đỗ Hoàng Khương Linh 8.1 8.2 9.0 8.2 9.0 9.2 9.2 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 11 Đỗ Cầm Long 4.6 8.0 8.1 6.2 6.5 7.1 6.4 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.1 TB T 12 Lê Hoàng Minh 9.2 9.5 9.5 8.6 8.9 9.3 9.6 9.2 9.8 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 13 Lê Hoàng Thanh Quang 5.8 5.7 7.1 4.7 8.3 7.0 6.3 4.8 6.1 Đ Đ Đ 6.2 TB T 14 Phan Quang Thiên Thanh 4.0 5.5 7.6 5.3 5.5 7.5 5.9 6.9 6.3 Đ Đ Đ 6.1 TB T 15 Nguyễn Hoài Anh Thư 7.7 8.9 9.1 8.2 8.9 9.1 8.4 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 16 Nguyễn Hoài Minh Thư 8.0 9.0 9.1 8.1 8.8 9.6 8.6 9.6 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 17 Phương Trung Tín 4.3 6.7 8.2 5.5 6.8 7.4 5.6 7.8 7.4 Đ Đ Đ 6.6 TB T 18 Đặng Ngọc Bảo Trân 9.4 9.3 8.7 7.5 8.8 8.8 8.1 9.7 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 19 Trần Nguyễn Khánh Tường 8.6 9.1 8.9 7.9 8.6 9.1 9.8 9.1 8.8 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 20 Phan Hoàng Mai 6.9 8.9 9.3 7.4 8.1 8.5 8.6 8.4 7.8 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T Lê Thị Nga Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 7/10 1 Lê Phan Chí Hiếu 9.3 9.8 9.3 8.8 8.6 7.3 9.8 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 2 Đặng Thái Hòa 8.9 9.8 9.6 8.1 8.4 8.8 8.1 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 3 Nguyễn Minh Huân 8.3 9.1 6.4 5.1 5.7 5.5 5.8 8.1 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K Tốt 4 Bùi Tất Ngọc Khánh 6.6 6.4 6.5 4.1 5.8 3.8 4.8 6.1 8.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt 5 Nguyễn Gia Khiêm 6.7 8.6 8.7 5.7 4.9 6.0 4.9 5.3 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt 6 Lê Ngọc Linh 8.7 9.4 9.3 8.4 8.6 9.0 9.1 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 7 Nguyễn Thái Khánh Linh 5.7 9.1 9.1 6.4 7.0 9.1 8.0 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Tb Tốt 8 Trần Bảo Long 5.5 5.6 6.9 3.9 5.1 6.8 5.1 4.5 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt 9 Nguyễn Li Ly 8.3 8.8 9.0 8.5 8.8 9.6 9.5 9.4 9.1 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 10 Phạm Trần Nhật Minh 8.1 9.3 8.4 7.8 8.6 8.6 8.9 9.4 8.9 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 11 Trần Giáng My 7.7 8.8 8.5 8.1 6.9 9.0 9.4 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.5 G Tốt 12 Nguyễn An Na 6.7 9.1 7.7 6.5 6.9 7.0 7.3 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 13 Huỳnh Lê Tuyết Ngân 6.0 5.2 8.0 4.0 6.6 5.6 7.4 7.1 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt 14 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 8.3 9.8 9.5 8.8 8.6 9.4 9.6 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 15 Lê Minh Phi 7.1 9.7 8.8 6.7 7.9 8.8 8.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 16 Nguyễn Lâm Di Quân 8.7 9.6 9.7 9.6 8.6 9.8 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 17 Trần Ngọc Phương Quỳnh 8.1 9.4 8.8 8.1 8.5 9.6 9.4 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 18 Phan Bách Tuệ 6.1 6.9 8.3 7.0 7.7 9.1 8.2 9.6 9.4 Đ Đ Đ 8.0 K Tốt 19 Bùi Lê Ánh Tuyết 8.4 9.6 8.7 7.6 7.3 8.1 8.2 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt Lê Thị Tú Uyên Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 7/11 1 Bùi Mạnh Cường 7.9 9.7 9.5 7.3 8.8 8.4 8.4 9.8 9.4 Đ Đ Đ 8.8 K Tốt 2 Lê Hồ Thu Giang 6.7 8.9 8.7 6.8 7.7 9.4 6.4 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 3 Manabe Haru 8.0 8.9 8.2 7.2 9.0 9.6 8.3 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 4 Võ Hoàng Gia Huy 9.6 9.6 8.3 8.0 8.5 9.7 8.6 9.6 9.3 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 5 Lâm Tuấn Khoa 7.9 8.7 8.9 8.1 8.3 8.8 9.5 8.2 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 6 Võ Nhất Nguyên Khoa 9.2 9.4 9.7 9.0 9.1 9.1 9.0 9.2 9.5 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 7 Phan Nhật Lam 6.8 7.3 7.9 7.0 7.5 8.7 8.4 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 8 Mai Anh Phúc Minh 8.6 9.3 9.8 8.4 8.6 9.9 9.7 9.6 10.0 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 9 Phạm Trương Hiệp Phú 5.0 7.0 7.0 4.1 6.0 6.6 7.9 5.5 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt 10 Trần Hồng Phúc 9.5 9.2 8.5 5.8 7.8 8.5 8.9 5.6 9.0 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 11 Nguyễn Khánh Phương 7.1 8.1 7.4 5.9 7.1 8.8 7.8 7.4 8.6 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 12 Huỳnh Phú Quí 6.7 7.9 8.6 5.6 7.0 7.4 5.3 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.2 K Tốt 13 Mai Quang Thiên 7.5 8.1 8.0 5.7 8.0 7.7 6.7 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 14 Dương Lê Minh Thư 4.6 7.3 7.2 7.0 6.6 8.0 6.2 8.0 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt 15 Quách Ngọc Phương Trâm 8.5 8.6 8.6 7.4 8.0 7.6 7.6 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.1 G Tốt 16 Lê Ngọc Bảo Trân 7.2 8.4 9.1 8.0 8.6 8.6 8.5 9.7 8.4 Đ Đ Đ 8.5 G Tốt 17 Võ Nguyễn Thái Tuấn 9.1 9.4 9.6 8.9 8.1 9.7 9.8 9.4 10.0 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 18 Hồ Trịnh Ái Vy 4.7 7.4 8.2 5.9 6.5 8.1 7.3 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt Nguyễn Thị Kiều Loan Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 7/12 1 Trần Minh An 8.1 9.1 9.0 6.6 8.0 8.2 7.4 7.2 8.8 Đ Đ Đ 8.0 G Tốt 2 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 8.5 8.1 8.4 6.9 7.3 8.8 8.0 9.4 7.4 Đ Đ Đ 8.1 G Tốt 3 Văn Công Gia Bình 7.0 8.0 8.4 6.2 7.4 8.0 7.1 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 4 Trần Đại Cát 5.7 5.2 7.2 4.6 6.9 8.0 4.3 7.4 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt 5 Phạm Minh Hạnh 7.7 8.8 8.9 7.1 8.3 9.0 8.6 9.6 9.0 Đ Đ Đ 8.6 K Tốt 6 Nguyễn Bảo Huy 8.0 6.8 8.0 5.7 7.3 7.5 6.9 7.3 8.3 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt 7 Dương Gia Hy 8.3 8.5 9.0 6.4 7.7 7.8 6.9 6.9 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 8 Lý Khánh Linh 7.4 9.1 8.1 6.5 7.5 8.6 7.4 7.9 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 9 Nguyễn Quỳnh Mai 8.7 9.2 9.5 7.3 8.4 8.7 7.4 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 10 Lâm Đức Minh 9.0 8.7 8.7 7.1 8.7 9.4 9.3 8.9 9.5 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 11 Lê Ngọc Bảo Ngân 8.4 8.8 9.5 8.3 8.7 9.4 8.6 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 12 Đoàn Vương Song Nghi 7.9 9.3 9.7 8.3 8.7 8.7 9.2 8.7 8.2 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 13 Nguyễn Xuân Nghĩa 9.6 9.5 9.7 7.6 8.3 8.9 9.6 8.6 9.5 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 14 Đỗ Ngọc Vân Nhi 9.2 9.6 9.8 8.8 8.5 9.4 9.7 9.9 9.6 Đ Đ Đ 9.4 G Tốt 15 Phạm Minh Như 8.5 8.3 8.1 7.6 8.3 9.0 8.7 8.2 8.4 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 16 Nguyễn Sinh Phúc 9.0 8.7 8.7 7.2 7.8 7.9 8.1 8.5 9.2 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 17 Hoàng Ngô Minh Thư 5.5 7.2 7.4 4.7 6.6 7.1 7.0 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt 18 Võ Ngọc Bảo Uyên 4.5 3.5 7.3 5.1 4.7 7.3 7.8 6.4 6.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 19 Trần Huỳnh Khánh Vy 8.8 8.8 9.0 8.3 8.3 8.1 8.6 9.8 8.5 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 20 Lê Quốc Anh 5.8 8.4 7.3 5.5 5.9 5.9 4.9 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt Nguyễn Thị Hải Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà
Lớp: 7/13 1 Phạm Nhật Anh 8.4 9.4 9.8 7.7 9.2 9.8 9.3 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 2 Nguyễn Hoàng Thiên Dung 6.8 9.2 7.3 5.5 7.3 5.8 7.2 8.6 7.8 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt 3 Nguyễn Phan Mỹ Duyên 8.2 7.3 7.8 5.0 6.5 7.5 5.1 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.1 K Tốt 4 Lê Trần Khánh Linh 6.4 5.5 6.2 5.0 5.4 6.1 6.5 6.0 5.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 5 Phạm Đức Minh 5.8 6.7 7.1 4.7 5.6 7.2 5.0 5.0 6.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 6 Trần Xuân Nam 3.2 5.0 4.5 4.1 4.1 4.7 7.1 4.9 4.8 Đ Đ Đ 4.7 Y Khá 7 Huỳnh Nguyễn Minh Nghi 6.7 8.9 9.1 8.0 7.8 9.0 8.9 9.4 9.8 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 8 Đặng Minh Quân 7.8 7.7 7.3 5.0 7.1 8.8 6.7 7.4 5.3 Đ Đ Đ 7.0 K Tốt 9 Tăng Nguyễn Gia Thuận 7.2 9.2 9.1 7.2 7.8 8.8 7.1 8.8 9.6 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 10 Lê Anh Thy 7.9 9.4 9.0 6.9 8.1 8.1 7.3 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 11 Ngô Đức Trí 7.4 8.0 8.3 6.3 6.1 7.9 6.4 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 12 Nguyễn Phương Thanh Trúc 7.9 9.1 8.6 6.3 7.4 8.4 7.2 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 13 Nguyễn Huỳnh Xuân Uyên 5.8 7.7 6.6 6.3 7.3 7.0 5.1 5.9 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt Nguyễn Thị Thùy Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà