Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Tài liệu tương tự
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DSHS_theoLOP

K10_TOAN

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Xep lop 12-13

DSKTKS Lần 2

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DS phongthi K xlsx

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 7/6 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

Điểm KTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL Lớp: 6/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ I - NĂM HỌC Results for the First Semester Acade

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

K10_VAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

YLE Movers PM PB - Results.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

YLE Flyers AM.xls

Danh sách Tổng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

YLE Movers PM PB - Results.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM.xls

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Movers AM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

danh sach full tháng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

KET for Schools_ xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

YLE Movers PM.xls

EPP test background

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

LICH TONG_d2.xlsx

danh sach full tháng

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Starters PM.xls

document

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

YLE Movers AM.xls

Bản ghi:

Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên Anh 6.9 8.2 7.1 5.3 5.6 6.8 8.3 6.7 8.5 Đ Đ Đ 7.0 KHÁ T 3 Nguyễn Trọng Minh Anh 9.3 9.5 9.4 8.3 8.2 9.6 9.6 9.6 9.8 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 4 Phan Huỳnh Trâm Anh 9.9 10.0 9.5 9.3 9.3 9.8 9.9 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.7 GIỎI T 5 Phạm Ngọc Gia Bảo 9.4 8.2 8.8 9.3 9.0 8.6 9.6 9.3 9.5 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 6 Nguyễn Khải Duy 9.7 8.8 8.6 6.5 7.4 8.6 7.8 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 7 Hoàng Trọng Đức 8.4 8.5 9.2 6.1 7.6 8.1 8.5 9.4 8.7 Đ Đ Đ 8.3 KHÁ T 8 Đoàn Nguyễn Anh Khoa 6.7 6.2 8.0 4.8 7.2 8.5 7.1 6.8 8.0 Đ Đ Đ 7.0 TB T 9 Đoàn Anh Khôi 9.8 8.1 8.9 8.1 7.6 9.8 9.4 9.6 7.7 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Nguyễn Ngô Đăng Lân 8.1 8.4 8.5 7.6 8.0 9.6 9.3 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 11 Lê Bảo Long 8.5 7.6 9.0 7.2 7.6 8.0 8.8 9.6 8.5 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 12 Lê Quý Hoàng Long 6.6 6.9 8.6 6.4 7.4 8.8 8.8 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 13 Bùi Tần Uy Minh 9.5 8.7 9.0 7.6 7.9 9.8 9.0 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 14 Đào Quý Kim Ngân 9.3 9.6 9.0 7.8 8.4 9.3 9.3 10.0 8.7 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 15 Vũ Ngọc Phương Nghi 7.7 8.1 8.6 8.1 6.9 8.9 9.1 8.7 8.7 Đ Đ Đ 8.3 GIỎI T 16 Nguyễn Đạo Nguyên 8.7 8.6 8.9 7.7 7.6 9.4 9.6 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 17 Lê Xuân Phước 9.8 9.7 9.5 8.8 9.3 9.6 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.6 GIỎI T 18 Dương Hồ Minh Quân 9.8 9.7 8.7 7.9 8.1 9.2 9.4 8.6 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 19 Võ Hoàng Quân 9.5 9.7 9.3 7.7 8.5 9.6 9.3 9.7 9.0 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 20 Đoàn Thạch Kỳ Thư 8.6 9.3 8.9 7.7 7.4 8.4 8.9 9.7 9.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 21 Phạm Thị Bội Trân 8.1 8.1 8.8 7.2 6.8 9.1 8.6 8.4 8.4 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 22 Tống Mỹ Vân 8.3 6.3 8.7 7.4 7.5 9.2 9.1 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.4 KHÁ T Tự chọn Optinal Subject Mỹ thuật TB các môn Nguyễn Thị Mai Linh Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/8 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Quốc An 7.2 8.5 8.4 7.0 6.6 8.0 6.6 9.5 8.5 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 2 Mai Hoàng Ngọc Anh 9.7 9.2 8.8 8.1 8.5 10.0 9.1 8.9 9.7 Đ Đ Đ 9.1 GIỎI T 3 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 5.4 7.5 7.1 5.9 7.1 8.4 6.6 8.5 7.7 Đ Đ Đ 7.1 TB T 4 Đỗ Đức Duy 9.8 9.4 9.0 7.7 8.3 9.3 9.4 8.9 9.4 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 5 Lê Minh Duy 8.7 8.7 9.0 7.7 8.9 9.3 8.5 8.6 8.9 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 6 Ngô Đức Duy 9.5 8.3 7.9 5.9 6.0 7.4 9.5 6.5 7.1 Đ Đ Đ 7.6 KHÁ T 7 Nguyễn Gia Hân 6.8 8.6 7.2 7.0 7.3 8.2 7.9 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 8 Nguyễn Bùi Thu Hiền 8.6 8.4 7.9 8.1 7.2 9.3 8.8 8.9 8.2 Đ Đ Đ 8.4 GIỎI T 9 Đào Duy Khôi 8.5 9.0 9.3 7.3 8.4 9.1 9.0 9.4 9.0 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Võ Hữu Khuê 9.8 9.5 8.5 7.4 7.7 9.3 8.4 9.6 9.5 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 11 Nguyễn Anh Minh 9.0 9.8 8.8 8.0 9.0 9.7 8.8 8.9 9.3 Đ Đ Đ 9.0 GIỎI T 12 Nguyễn Mai Quỳnh Như 8.5 8.4 8.0 7.2 7.5 8.3 8.3 8.1 9.1 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 13 Kiều Gia Phú 9.0 8.7 9.0 6.9 8.2 8.1 9.8 8.6 9.0 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T 14 Triệu Dương Hoàng Phúc 8.8 8.4 7.4 6.1 8.0 8.0 8.1 7.6 7.8 Đ Đ Đ 7.8 KHÁ T 15 Lê Gia Thăng 7.9 6.9 7.8 6.4 6.5 6.3 7.2 6.4 8.3 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ T 16 Phạm Nguyễn Minh Thiện 8.0 8.9 7.8 7.2 6.8 8.5 6.8 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.9 KHÁ T 17 Hồ Minh Thư 8.4 7.4 8.2 6.6 7.2 7.8 7.6 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 18 Nguyễn Anh Thư 7.3 8.4 8.2 7.2 7.4 7.4 8.0 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T 19 Đặng Ngọc Trâm 7.3 7.7 8.6 7.2 7.7 8.8 7.9 9.7 8.9 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T 20 Nguyễn Hoàng Thiên Tùng 8.1 9.1 8.4 6.3 6.9 8.9 7.5 8.9 8.1 Đ Đ Đ 8.0 KHÁ T 21 Trần Hiển Vinh 7.3 8.6 8.0 8.1 7.6 9.2 7.8 9.5 7.5 Đ Đ Đ 8.2 GIỎI T 22 Hình Tinh Vương 9.0 9.1 8.2 7.5 8.4 8.9 9.6 8.9 7.8 Đ Đ Đ 8.6 GIỎI T Phạm Thị Kim Ngân Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà Mỹ thuật Tự chọn Optinal Subject TB các môn

www.asianschool.edu.vn Lớp: 7/9 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English Tự chọn Optinal Subject Âm nhạc Mỹ thuật TB các môn 1 Huỳnh Ngọc Tuyết Anh 8.2 8.1 7.7 5.3 4.9 7.8 6.7 6.0 5.9 Đ Đ Đ 6.7 TB T 2 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 7.0 8.7 8.9 7.7 7.5 8.5 8.6 9.4 7.9 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T 3 Hồ Ngọc Gia Bảo 6.0 7.6 8.4 6.8 7.8 8.5 7.3 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 4 Nguyễn Chí Công 6.1 6.3 7.4 6.0 7.9 7.1 6.7 7.9 7.4 Đ Đ Đ 7.0 TB T 5 Đỗ Ngọc Diệp 7.0 7.1 7.7 5.7 7.0 8.3 6.1 7.5 7.6 Đ Đ Đ 7.1 KHÁ T 6 Phạm Hữu Trí Dũng 8.9 8.8 9.3 7.0 8.7 9.3 8.7 9.1 8.4 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 7 Nguyễn Sĩ Lê Đình 6.3 7.6 8.2 6.0 7.2 8.6 7.4 8.1 7.4 Đ Đ Đ 7.4 TB T 8 Lê Anh Khôi 9.5 9.8 9.3 9.0 9.1 9.8 9.6 9.0 9.7 Đ Đ Đ 9.4 GIỎI T 9 Nguyễn Tuấn Kiệt 9.3 9.3 8.8 7.5 8.6 9.6 9.2 8.4 8.3 Đ Đ Đ 8.8 GIỎI T 10 Đỗ Hoàng Khương Linh 8.1 8.2 9.0 8.2 9.0 9.2 9.2 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 11 Đỗ Cầm Long 4.6 8.0 8.1 6.2 6.5 7.1 6.4 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.1 TB T 12 Lê Hoàng Minh 9.2 9.5 9.5 8.6 8.9 9.3 9.6 9.2 9.8 Đ Đ Đ 9.3 GIỎI T 13 Lê Hoàng Thanh Quang 5.8 5.7 7.1 4.7 8.3 7.0 6.3 4.8 6.1 Đ Đ Đ 6.2 TB T 14 Phan Quang Thiên Thanh 4.0 5.5 7.6 5.3 5.5 7.5 5.9 6.9 6.3 Đ Đ Đ 6.1 TB T 15 Nguyễn Hoài Anh Thư 7.7 8.9 9.1 8.2 8.9 9.1 8.4 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.7 GIỎI T 16 Nguyễn Hoài Minh Thư 8.0 9.0 9.1 8.1 8.8 9.6 8.6 9.6 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 17 Phương Trung Tín 4.3 6.7 8.2 5.5 6.8 7.4 5.6 7.8 7.4 Đ Đ Đ 6.6 TB T 18 Đặng Ngọc Bảo Trân 9.4 9.3 8.7 7.5 8.8 8.8 8.1 9.7 9.6 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 19 Trần Nguyễn Khánh Tường 8.6 9.1 8.9 7.9 8.6 9.1 9.8 9.1 8.8 Đ Đ Đ 8.9 GIỎI T 20 Phan Hoàng Mai 6.9 8.9 9.3 7.4 8.1 8.5 8.6 8.4 7.8 Đ Đ Đ 8.2 KHÁ T Lê Thị Nga Đào Thị Vân Kiều Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 7/10 1 Lê Phan Chí Hiếu 9.3 9.8 9.3 8.8 8.6 7.3 9.8 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 2 Đặng Thái Hòa 8.9 9.8 9.6 8.1 8.4 8.8 8.1 9.8 9.9 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 3 Nguyễn Minh Huân 8.3 9.1 6.4 5.1 5.7 5.5 5.8 8.1 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K Tốt 4 Bùi Tất Ngọc Khánh 6.6 6.4 6.5 4.1 5.8 3.8 4.8 6.1 8.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt 5 Nguyễn Gia Khiêm 6.7 8.6 8.7 5.7 4.9 6.0 4.9 5.3 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt 6 Lê Ngọc Linh 8.7 9.4 9.3 8.4 8.6 9.0 9.1 10.0 9.7 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 7 Nguyễn Thái Khánh Linh 5.7 9.1 9.1 6.4 7.0 9.1 8.0 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Tb Tốt 8 Trần Bảo Long 5.5 5.6 6.9 3.9 5.1 6.8 5.1 4.5 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt 9 Nguyễn Li Ly 8.3 8.8 9.0 8.5 8.8 9.6 9.5 9.4 9.1 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 10 Phạm Trần Nhật Minh 8.1 9.3 8.4 7.8 8.6 8.6 8.9 9.4 8.9 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 11 Trần Giáng My 7.7 8.8 8.5 8.1 6.9 9.0 9.4 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.5 G Tốt 12 Nguyễn An Na 6.7 9.1 7.7 6.5 6.9 7.0 7.3 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 13 Huỳnh Lê Tuyết Ngân 6.0 5.2 8.0 4.0 6.6 5.6 7.4 7.1 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt 14 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 8.3 9.8 9.5 8.8 8.6 9.4 9.6 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 15 Lê Minh Phi 7.1 9.7 8.8 6.7 7.9 8.8 8.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 16 Nguyễn Lâm Di Quân 8.7 9.6 9.7 9.6 8.6 9.8 9.7 10.0 10.0 Đ Đ Đ 9.5 G Tốt 17 Trần Ngọc Phương Quỳnh 8.1 9.4 8.8 8.1 8.5 9.6 9.4 10.0 9.8 Đ Đ Đ 9.1 G Tốt 18 Phan Bách Tuệ 6.1 6.9 8.3 7.0 7.7 9.1 8.2 9.6 9.4 Đ Đ Đ 8.0 K Tốt 19 Bùi Lê Ánh Tuyết 8.4 9.6 8.7 7.6 7.3 8.1 8.2 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt Lê Thị Tú Uyên Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 7/11 1 Bùi Mạnh Cường 7.9 9.7 9.5 7.3 8.8 8.4 8.4 9.8 9.4 Đ Đ Đ 8.8 K Tốt 2 Lê Hồ Thu Giang 6.7 8.9 8.7 6.8 7.7 9.4 6.4 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 3 Manabe Haru 8.0 8.9 8.2 7.2 9.0 9.6 8.3 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 4 Võ Hoàng Gia Huy 9.6 9.6 8.3 8.0 8.5 9.7 8.6 9.6 9.3 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 5 Lâm Tuấn Khoa 7.9 8.7 8.9 8.1 8.3 8.8 9.5 8.2 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 6 Võ Nhất Nguyên Khoa 9.2 9.4 9.7 9.0 9.1 9.1 9.0 9.2 9.5 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 7 Phan Nhật Lam 6.8 7.3 7.9 7.0 7.5 8.7 8.4 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 8 Mai Anh Phúc Minh 8.6 9.3 9.8 8.4 8.6 9.9 9.7 9.6 10.0 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 9 Phạm Trương Hiệp Phú 5.0 7.0 7.0 4.1 6.0 6.6 7.9 5.5 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt 10 Trần Hồng Phúc 9.5 9.2 8.5 5.8 7.8 8.5 8.9 5.6 9.0 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 11 Nguyễn Khánh Phương 7.1 8.1 7.4 5.9 7.1 8.8 7.8 7.4 8.6 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 12 Huỳnh Phú Quí 6.7 7.9 8.6 5.6 7.0 7.4 5.3 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.2 K Tốt 13 Mai Quang Thiên 7.5 8.1 8.0 5.7 8.0 7.7 6.7 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 14 Dương Lê Minh Thư 4.6 7.3 7.2 7.0 6.6 8.0 6.2 8.0 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt 15 Quách Ngọc Phương Trâm 8.5 8.6 8.6 7.4 8.0 7.6 7.6 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.1 G Tốt 16 Lê Ngọc Bảo Trân 7.2 8.4 9.1 8.0 8.6 8.6 8.5 9.7 8.4 Đ Đ Đ 8.5 G Tốt 17 Võ Nguyễn Thái Tuấn 9.1 9.4 9.6 8.9 8.1 9.7 9.8 9.4 10.0 Đ Đ Đ 9.3 G Tốt 18 Hồ Trịnh Ái Vy 4.7 7.4 8.2 5.9 6.5 8.1 7.3 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt Nguyễn Thị Kiều Loan Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 7/12 1 Trần Minh An 8.1 9.1 9.0 6.6 8.0 8.2 7.4 7.2 8.8 Đ Đ Đ 8.0 G Tốt 2 Nguyễn Thị Thuỳ Anh 8.5 8.1 8.4 6.9 7.3 8.8 8.0 9.4 7.4 Đ Đ Đ 8.1 G Tốt 3 Văn Công Gia Bình 7.0 8.0 8.4 6.2 7.4 8.0 7.1 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.6 K Tốt 4 Trần Đại Cát 5.7 5.2 7.2 4.6 6.9 8.0 4.3 7.4 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt 5 Phạm Minh Hạnh 7.7 8.8 8.9 7.1 8.3 9.0 8.6 9.6 9.0 Đ Đ Đ 8.6 K Tốt 6 Nguyễn Bảo Huy 8.0 6.8 8.0 5.7 7.3 7.5 6.9 7.3 8.3 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt 7 Dương Gia Hy 8.3 8.5 9.0 6.4 7.7 7.8 6.9 6.9 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 8 Lý Khánh Linh 7.4 9.1 8.1 6.5 7.5 8.6 7.4 7.9 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K Tốt 9 Nguyễn Quỳnh Mai 8.7 9.2 9.5 7.3 8.4 8.7 7.4 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 10 Lâm Đức Minh 9.0 8.7 8.7 7.1 8.7 9.4 9.3 8.9 9.5 Đ Đ Đ 8.8 G Tốt 11 Lê Ngọc Bảo Ngân 8.4 8.8 9.5 8.3 8.7 9.4 8.6 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 12 Đoàn Vương Song Nghi 7.9 9.3 9.7 8.3 8.7 8.7 9.2 8.7 8.2 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 13 Nguyễn Xuân Nghĩa 9.6 9.5 9.7 7.6 8.3 8.9 9.6 8.6 9.5 Đ Đ Đ 9.0 G Tốt 14 Đỗ Ngọc Vân Nhi 9.2 9.6 9.8 8.8 8.5 9.4 9.7 9.9 9.6 Đ Đ Đ 9.4 G Tốt 15 Phạm Minh Như 8.5 8.3 8.1 7.6 8.3 9.0 8.7 8.2 8.4 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 16 Nguyễn Sinh Phúc 9.0 8.7 8.7 7.2 7.8 7.9 8.1 8.5 9.2 Đ Đ Đ 8.3 G Tốt 17 Hoàng Ngô Minh Thư 5.5 7.2 7.4 4.7 6.6 7.1 7.0 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt 18 Võ Ngọc Bảo Uyên 4.5 3.5 7.3 5.1 4.7 7.3 7.8 6.4 6.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 19 Trần Huỳnh Khánh Vy 8.8 8.8 9.0 8.3 8.3 8.1 8.6 9.8 8.5 Đ Đ Đ 8.7 G Tốt 20 Lê Quốc Anh 5.8 8.4 7.3 5.5 5.9 5.9 4.9 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt Nguyễn Thị Hải Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà

Lớp: 7/13 1 Phạm Nhật Anh 8.4 9.4 9.8 7.7 9.2 9.8 9.3 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.2 G Tốt 2 Nguyễn Hoàng Thiên Dung 6.8 9.2 7.3 5.5 7.3 5.8 7.2 8.6 7.8 Đ Đ Đ 7.3 K Tốt 3 Nguyễn Phan Mỹ Duyên 8.2 7.3 7.8 5.0 6.5 7.5 5.1 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.1 K Tốt 4 Lê Trần Khánh Linh 6.4 5.5 6.2 5.0 5.4 6.1 6.5 6.0 5.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 5 Phạm Đức Minh 5.8 6.7 7.1 4.7 5.6 7.2 5.0 5.0 6.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt 6 Trần Xuân Nam 3.2 5.0 4.5 4.1 4.1 4.7 7.1 4.9 4.8 Đ Đ Đ 4.7 Y Khá 7 Huỳnh Nguyễn Minh Nghi 6.7 8.9 9.1 8.0 7.8 9.0 8.9 9.4 9.8 Đ Đ Đ 8.6 G Tốt 8 Đặng Minh Quân 7.8 7.7 7.3 5.0 7.1 8.8 6.7 7.4 5.3 Đ Đ Đ 7.0 K Tốt 9 Tăng Nguyễn Gia Thuận 7.2 9.2 9.1 7.2 7.8 8.8 7.1 8.8 9.6 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 10 Lê Anh Thy 7.9 9.4 9.0 6.9 8.1 8.1 7.3 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.3 K Tốt 11 Ngô Đức Trí 7.4 8.0 8.3 6.3 6.1 7.9 6.4 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.5 K Tốt 12 Nguyễn Phương Thanh Trúc 7.9 9.1 8.6 6.3 7.4 8.4 7.2 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.1 K Tốt 13 Nguyễn Huỳnh Xuân Uyên 5.8 7.7 6.6 6.3 7.3 7.0 5.1 5.9 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt Nguyễn Thị Thùy Đinh Huyền Trang Văn Thị Thiên Hà