UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Công nghệ thông tin Ngành: Công nghệ thông tin DCT1112 1 3111410077 ĐỖ HỒNG SƠN 3 6 000 171 730 Điểm TB chung thấp DCT1113 1 3111410007 THÁI ANH DÀNG 3 6 076 141 910 Điểm TB chung thấp DCT1121 1 3112410058 VÕ DUY LÂN 2 4 035 108 610 1 Điểm TB chung thấp 2 3112410082 LƯƠNG THANH NHÃ 2 4 068 147 600 Điểm TB chung thấp DCT1122 1 3112410032 ĐINH CHÍ HIẾU 2 4 055 163 610 Điểm TB chung thấp 2 3112410055 NGUYỄN NGHĨA LÂM 2 4 075 160 620 Điểm TB chung thấp 3 3112410060 ĐẶNG HÙNG LĨNH 3 4 082 201 710 Điểm TB chung thấp DCT1123 1 3112410014 DƯƠNG NGỌC DUY 2 4 082 158 670 Điểm TB chung thấp DCT1124 1 3112410115 PHẠM ĐỨC TÀI 2 4 038 145 530 Điểm TB chung thấp 2 3112410140 PHAN NHỰT THANH TRÍ 3 4 085 173 710 Điểm TB chung thấp 3 3112410159 NGUYỄN THÀNH VINH 2 4 078 150 590 Điểm TB chung thấp 4 3112410165 HOÀNG MINH VƯƠNG 3 4 077 172 730 Điểm TB chung thấp DCT1131 1 3113410001 ĐẠI TIẾN AN 1 2 056 118 240 Điểm TB chung thấp 2 3113410007 LÊ ĐĂNG BẢO 1 2 043 108 210 Điểm TB chung thấp 3 3113410049 LÊ VÕ NHẬT KHÁNH 1 2 078 133 270 Điểm TB chung thấp 4 3113410090 TÔN MỸ PHỤNG 1 2 075 131 280 Điểm TB chung thấp 5 3113410135 HOÀNG XUÂN TUẤN 1 2 000 155 190 Điểm TB chung thấp DCT1132 1 3113410003 LÊ QUỐC ANH 1 2 056 138 300 Điểm TB chung thấp 2 3113410060 NGUYỄN ANH MINH 1 2 000 075 170 Điểm TB chung thấp 3 3113410092 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 1 2 083 133 330 Điểm TB chung thấp 4 3113410105 ÔNG NHẬT TÀI 1 2 067 133 320 Điểm TB chung thấp DCT1133 1 3113410023 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 1 2 067 138 290 Điểm TB chung thấp 2 3113410039 LƯU QUỐC HÙNG 1 2 000 218 220 Điểm TB chung thấp 3 3113410046 PHẠM ANH HỮU 1 2 089 110 260 Điểm TB chung thấp 4 3113410142 LÌU HÝ UYỂN 1 2 078 130 320 Điểm TB chung thấp 5 3113410143 PHẠM NGUYỄN QUỐC VIỆT 1 2 089 128 300 Điểm TB chung thấp
TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông CKT1131 1 3112490010 PHẠM HƯNG 1 4 000 093 240 1 Điểm TB chung thấp 2 2113520014 SẦM HOÀNG KHÂM 1 2 000 076 120 Điểm TB chung thấp 3 2113510021 TRẦN HỒNG PHÚC 1 2 081 123 230 Điểm TB chung thấp 4 2113520039 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 1 2 000 071 120 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử DDD1121 1 3112490015 NGUYỄN VĂN LỰC 2 4 000 192 440 Điểm TB chung thấp 2 3112490021 TRẦN NGUYỄN MINH QUÂN 2 4 081 116 440 1 Điểm TB chung thấp 3 3112490026 HỒ MINH TRÍ 2 4 062 108 420 1 Điểm TB chung thấp 4 3112490028 HUỲNH MINH VƯƠNG 2 4 000 253 490 Điểm TB chung thấp DDD1131 1 3113490002 TRẦN HUỲNH NGỌC BẢO 1 2 088 145 290 Điểm TB chung thấp 2 3113490004 CHÂU DƯ KỲ CẨM 1 2 072 114 300 Điểm TB chung thấp 3 3113490011 MAI THÀNH ĐẠT 1 2 056 130 260 Điểm TB chung thấp 4 3113490016 CHÂU QUANG ĐỨC 1 2 000 071 100 Điểm TB chung thấp 5 3113490024 TRẦN VĨ HY 1 2 000 106 170 Điểm TB chung thấp 6 3113490031 PHAN THÀNH NAM 1 2 025 100 160 Điểm TB chung thấp 7 3113490035 NGUYỄN THÀNH PHÚC 1 2 000 079 130 Điểm TB chung thấp 8 3113490042 LÝ TÀI 1 2 000 084 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông DDT1121 1 3112500033 HUỲNH PHẠM TRIỀU VỸ 2 4 029 127 420 Điểm TB chung thấp DDT1131 1 3113500003 ĐINH THỊ LAN ANH 1 2 000 114 170 Điểm TB chung thấp 2 3113500050 NGUYỄN TRUNG THÀNH 1 2 000 072 130 Điểm TB chung thấp 3 3113500069 NGUYỄN ĐỨC VŨ 1 2 094 109 190 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử DKD1131 1 3113510014 HỒ THANH HIỀN 1 2 044 112 240 Điểm TB chung thấp 2 3113510024 NGUYỄN VĂN LINH 1 2 000 121 170 Điểm TB chung thấp 3 3113510031 TĂNG NHUẬN PHÁT 1 2 057 116 220 Điểm TB chung thấp 4 3113510044 NGUYỄN MINH TRÍ 1 2 000 069 170 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông DKT1131 1 3113520009 BÙI THANH HẢI 1 2 028 097 220 Điểm TB chung thấp 2 3113520026 THẠCH GIA PHONG 1 2 021 097 200 Điểm TB chung thấp 3 3113520042 NGUYỄN VŨ HOÀNG VIỆT 1 2 011 081 150 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Luật Ngành: Luật DLU1103 1 3110430020 PHAN ĐÌNH DŨNG 4 8 027 167 1180 Điểm TB chung thấp DLU1122 1 3112430171 LÊ MINH TIẾN 2 4 033 198 480 Điểm TB chung thấp DLU1125 1 3112430129 LƯ MỸ PHƯƠNG 2 4 088 156 440 Điểm TB chung thấp DLU1132 1 3113430104 TRƯƠNG HẰNG BÍCH THUẬN 1 2 000 213 150 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Toán - ứng dụng Ngành: Toán ứng dụng DTU1131 1 3113480109 CHÂU QUÍ QUÂN 1 2 000 103 150 Điểm TB chung thấp 2 3113480050 TRẦN VĂN THÔNG 1 2 000 112 150 Điểm TB chung thấp DTU1132 1 3113480063 NGUYỄN VŨ BẢO 1 2 083 122 240 Điểm TB chung thấp 2 3113480029 VÕ THANH HẢI 1 2 000 228 180 Điểm TB chung thấp 3 3113480006 LÊ THỊ THANH HIẾU 1 2 000 110 180 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng CTN1111 1 2111420112 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 3 6 000 191 970 Điểm TB chung thấp CTN1112 1 2111420175 LƯU THÀNH TÂM 3 6 000 176 1000 Điểm TB chung thấp CTN1121 1 2112420284 TRẦN THÀNH VINH 2 4 000 156 500 Điểm TB chung thấp CTN1123 1 2112420209 HÀ HỒNG THU 2 4 080 147 580 Điểm TB chung thấp 2 2112420224 NGUYỄN VĂN TÍNH 2 4 021 158 640 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Kế toán DKE1101 1 3110320102 LÊ THỊ HƯƠNG 4 8 000 226 1360 Điểm TB chung thấp DKE1107 1 3110320176 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 4 8 000 221 1360 Điểm TB chung thấp DKE1124 1 3112320144 VÕ THỊ HỒNG MỸ 2 4 000 225 520 Điểm TB chung thấp DKE1125 1 3112320156 LÊ HOÀNG HỒNG NGỌC 2 4 046 129 490 Điểm TB chung thấp DKE1126 1 3112320147 TRẦN DƯƠNG CÁT NGA 2 4 047 158 480 Điểm TB chung thấp DKE1127 1 3112320351 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 2 4 082 160 550 Điểm TB chung thấp DKE1131 1 3113320293 CHÂU NGUYỄN NGỌC SANG 1 2 000 067 130 Điểm TB chung thấp DKE1132 1 3113320081 TRẦN HỮU LỘC 1 2 000 087 160 Điểm TB chung thấp DKE1133 1 3113320313 BÙI THỊ THANH THUẦN 1 2 045 084 220 Điểm TB chung thấp DKE1135 1 3113320294 PHẠM ĐỨC SANG 1 2 000 058 90 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng DTN1108 1 3110420101 PHẠM THANH HƯNG 4 8 000 203 1190 Điểm TB chung thấp DTN1111 1 3111420010 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 3 6 000 237 890 Điểm TB chung thấp 2 3110420324 LÊ ANH XUÂN 1 8 000 000 00 Điểm TB chung thấp DTN1114 1 3111420073 TRẦN THỊ HẠT 3 6 000 142 850 Điểm TB chung thấp DTN1116 1 3111420084 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 3 6 000 166 820 Điểm TB chung thấp DTN1122 1 3112420115 LÊ TẤN HƯNG 2 4 083 158 660 Điểm TB chung thấp DTN1124 1 3112420126 VŨ NGỌC LAN HƯƠNG 2 4 000 264 580 Điểm TB chung thấp DTN1125 1 3112420175 NGUYỄN TUYẾT MINH 2 4 000 129 480 1 Điểm TB chung thấp DTN1127 1 3112420040 NGUYỄN NHO TUẤN DUY 2 4 000 159 370 Điểm TB chung thấp DTN1131 1 3113420093 LÊ VŨ PHÚ CƯỜNG 1 2 000 117 130 Điểm TB chung thấp 2 3113420239 NGUYỄN THỊ THANH THANH 1 2 000 217 180 Điểm TB chung thấp DTN1132 1 3113420008 LÊ TRUNG DUY 1 2 081 141 250 Điểm TB chung thấp 2 3113420123 NG THANH THIÊN HẰNG 1 2 000 060 120 Điểm TB chung thấp DTN1133 1 3113420319 ĐOÀN NGỌC BẢO 1 2 000 150 180 Điểm TB chung thấp 2 3113420347 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 1 2 027 115 200 Điểm TB chung thấp 3 3113420058 NGUYỄN QUÝ THIẾT 1 2 000 100 150 Điểm TB chung thấp DTN1134 1 3113420422 TRẦN HOÀNG SƠN 1 2 000 088 140 Điểm TB chung thấp
Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng Trang 2 DTN1135 1 3113420221 NGUYỄN VŨ QUÂN 1 2 058 111 260 Điểm TB chung thấp 2 3113420237 TRỊNH CAO THẠCH 1 2 000 131 180 Điểm TB chung thấp DTN1136 1 3113420003 TRƯƠNG QUỐC BẢO 1 2 053 083 210 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Lưu trữ học CLT1111 1 2111400029 CAO THỊ TỐ QUYÊN 3 6 000 211 740 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Khoa học Thư viện DKV1131 1 3113390044 TRƯƠNG THẾ DUY 1 2 043 152 230 Điểm TB chung thấp 2 3113390047 HUỲNH TÀI HÒA 1 2 000 097 190 Điểm TB chung thấp 3 3113390086 TRẦN KIM KHÁNH 1 2 000 138 190 Điểm TB chung thấp 4 3113390094 HOÀNG BÙI MINH QUÂN 1 2 064 167 220 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Quản trị văn phòng DQV1131 1 3113360192 PHẠM LÂM HOÀNG NGỌC 1 2 000 300 140 Điểm TB chung thấp 2 3113360210 LÊ HỮU PHƯỚC 1 2 000 186 120 Điểm TB chung thấp DQV1132 1 3113360028 NGUYỄN VĂN KHÁNH 1 2 000 069 100 Điểm TB chung thấp DQV1133 1 3113360001 NGÔ THỊ TRƯỜNG AN 1 2 000 314 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Văn hóa - Du lịch Ngành: Việt Nam học DVI1122 1 3112350114 NGUYỄN THANH TUYỀN 2 4 000 274 540 Điểm TB chung thấp DVI1131 1 3113350057 LÊ NGỌC HÂN 1 2 000 169 140 Điểm TB chung thấp 2 3113350079 NGUYỄN TUẤN KIỆT 1 2 000 269 160 Điểm TB chung thấp DVI1132 1 3113350041 ĐẶNG THỊ ĐẸP 1 2 000 139 160 Điểm TB chung thấp DVI1133 1 3113350238 PHẠM THANH LONG 1 2 019 119 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Kế toán CKE1112 1 2111320008 LÊ THỊ TRÂM ANH 4 6 000 257 1040 Điểm TB chung thấp CKE1113 1 2111320172 BÙI MINH TÂN 3 6 000 118 770 Điểm TB chung thấp CKE1121 1 2112320185 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 2 4 000 135 450 Điểm TB chung thấp CKE1124 1 2112320011 PHẠM THỊ THANH BÌNH 2 4 061 152 560 Điểm TB chung thấp 2 2112320188 VÕ NGỌC THẢO 2 4 089 170 600 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Thư ký văn phòng CTK1131 1 2113370031 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 1 2 000 278 180 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014
UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Văn hóa - Du lịch Ngành: Việt Nam học CVI1112 1 2111350138 LÊ THỊ HỒNG TRINH 3 6 000 186 750 Điểm TB chung thấp CVI1123 1 2112350027 NGUYỄN VĂN ĐẦY 2 4 000 193 540 Điểm TB chung thấp CVI1131 1 2113350055 NGUYỄN TÂN THỜI 1 2 000 128 200 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014