. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SK KẾT QUẢ XÉT CẢNH BÁO KẾT

Tài liệu tương tự
. UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D4090B_SH KẾT QUẢ XÉT BUỘC THÔI HỌ

Report

Report

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Xep lop 12-13

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

K11_LY

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

danh sach full tháng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Movers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Movers PM.xls

Điểm KTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

YLE Starters PM PB - Results.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

YLE Starters PM.xls

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

YLE Movers PM PB - Results.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

K10_VAN

DanhSachPhanCongK42CQ

DanhSachTrungTuyen.xls

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

YLE Movers PM.xls

EPP test background

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

LICH TONG_d2.xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

document

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

K10_TOAN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

YLE Movers PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 11/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Bản ghi:

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Công nghệ thông tin Ngành: Công nghệ thông tin DCT1112 1 3111410077 ĐỖ HỒNG SƠN 3 6 000 171 730 Điểm TB chung thấp DCT1113 1 3111410007 THÁI ANH DÀNG 3 6 076 141 910 Điểm TB chung thấp DCT1121 1 3112410058 VÕ DUY LÂN 2 4 035 108 610 1 Điểm TB chung thấp 2 3112410082 LƯƠNG THANH NHÃ 2 4 068 147 600 Điểm TB chung thấp DCT1122 1 3112410032 ĐINH CHÍ HIẾU 2 4 055 163 610 Điểm TB chung thấp 2 3112410055 NGUYỄN NGHĨA LÂM 2 4 075 160 620 Điểm TB chung thấp 3 3112410060 ĐẶNG HÙNG LĨNH 3 4 082 201 710 Điểm TB chung thấp DCT1123 1 3112410014 DƯƠNG NGỌC DUY 2 4 082 158 670 Điểm TB chung thấp DCT1124 1 3112410115 PHẠM ĐỨC TÀI 2 4 038 145 530 Điểm TB chung thấp 2 3112410140 PHAN NHỰT THANH TRÍ 3 4 085 173 710 Điểm TB chung thấp 3 3112410159 NGUYỄN THÀNH VINH 2 4 078 150 590 Điểm TB chung thấp 4 3112410165 HOÀNG MINH VƯƠNG 3 4 077 172 730 Điểm TB chung thấp DCT1131 1 3113410001 ĐẠI TIẾN AN 1 2 056 118 240 Điểm TB chung thấp 2 3113410007 LÊ ĐĂNG BẢO 1 2 043 108 210 Điểm TB chung thấp 3 3113410049 LÊ VÕ NHẬT KHÁNH 1 2 078 133 270 Điểm TB chung thấp 4 3113410090 TÔN MỸ PHỤNG 1 2 075 131 280 Điểm TB chung thấp 5 3113410135 HOÀNG XUÂN TUẤN 1 2 000 155 190 Điểm TB chung thấp DCT1132 1 3113410003 LÊ QUỐC ANH 1 2 056 138 300 Điểm TB chung thấp 2 3113410060 NGUYỄN ANH MINH 1 2 000 075 170 Điểm TB chung thấp 3 3113410092 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 1 2 083 133 330 Điểm TB chung thấp 4 3113410105 ÔNG NHẬT TÀI 1 2 067 133 320 Điểm TB chung thấp DCT1133 1 3113410023 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 1 2 067 138 290 Điểm TB chung thấp 2 3113410039 LƯU QUỐC HÙNG 1 2 000 218 220 Điểm TB chung thấp 3 3113410046 PHẠM ANH HỮU 1 2 089 110 260 Điểm TB chung thấp 4 3113410142 LÌU HÝ UYỂN 1 2 078 130 320 Điểm TB chung thấp 5 3113410143 PHẠM NGUYỄN QUỐC VIỆT 1 2 089 128 300 Điểm TB chung thấp

TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông CKT1131 1 3112490010 PHẠM HƯNG 1 4 000 093 240 1 Điểm TB chung thấp 2 2113520014 SẦM HOÀNG KHÂM 1 2 000 076 120 Điểm TB chung thấp 3 2113510021 TRẦN HỒNG PHÚC 1 2 081 123 230 Điểm TB chung thấp 4 2113520039 NGUYỄN THỊ NGỌC THU 1 2 000 071 120 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Kĩ thuật Điện, Điện tử DDD1121 1 3112490015 NGUYỄN VĂN LỰC 2 4 000 192 440 Điểm TB chung thấp 2 3112490021 TRẦN NGUYỄN MINH QUÂN 2 4 081 116 440 1 Điểm TB chung thấp 3 3112490026 HỒ MINH TRÍ 2 4 062 108 420 1 Điểm TB chung thấp 4 3112490028 HUỲNH MINH VƯƠNG 2 4 000 253 490 Điểm TB chung thấp DDD1131 1 3113490002 TRẦN HUỲNH NGỌC BẢO 1 2 088 145 290 Điểm TB chung thấp 2 3113490004 CHÂU DƯ KỲ CẨM 1 2 072 114 300 Điểm TB chung thấp 3 3113490011 MAI THÀNH ĐẠT 1 2 056 130 260 Điểm TB chung thấp 4 3113490016 CHÂU QUANG ĐỨC 1 2 000 071 100 Điểm TB chung thấp 5 3113490024 TRẦN VĨ HY 1 2 000 106 170 Điểm TB chung thấp 6 3113490031 PHAN THÀNH NAM 1 2 025 100 160 Điểm TB chung thấp 7 3113490035 NGUYỄN THÀNH PHÚC 1 2 000 079 130 Điểm TB chung thấp 8 3113490042 LÝ TÀI 1 2 000 084 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Kĩ thuật Điện tử, Truyền thông DDT1121 1 3112500033 HUỲNH PHẠM TRIỀU VỸ 2 4 029 127 420 Điểm TB chung thấp DDT1131 1 3113500003 ĐINH THỊ LAN ANH 1 2 000 114 170 Điểm TB chung thấp 2 3113500050 NGUYỄN TRUNG THÀNH 1 2 000 072 130 Điểm TB chung thấp 3 3113500069 NGUYỄN ĐỨC VŨ 1 2 094 109 190 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ Kĩ thuật điện, điện tử DKD1131 1 3113510014 HỒ THANH HIỀN 1 2 044 112 240 Điểm TB chung thấp 2 3113510024 NGUYỄN VĂN LINH 1 2 000 121 170 Điểm TB chung thấp 3 3113510031 TĂNG NHUẬN PHÁT 1 2 057 116 220 Điểm TB chung thấp 4 3113510044 NGUYỄN MINH TRÍ 1 2 000 069 170 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Điện tử viễn thông Ngành: Công nghệ KT điện tử, truyền thông DKT1131 1 3113520009 BÙI THANH HẢI 1 2 028 097 220 Điểm TB chung thấp 2 3113520026 THẠCH GIA PHONG 1 2 021 097 200 Điểm TB chung thấp 3 3113520042 NGUYỄN VŨ HOÀNG VIỆT 1 2 011 081 150 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Luật Ngành: Luật DLU1103 1 3110430020 PHAN ĐÌNH DŨNG 4 8 027 167 1180 Điểm TB chung thấp DLU1122 1 3112430171 LÊ MINH TIẾN 2 4 033 198 480 Điểm TB chung thấp DLU1125 1 3112430129 LƯ MỸ PHƯƠNG 2 4 088 156 440 Điểm TB chung thấp DLU1132 1 3113430104 TRƯƠNG HẰNG BÍCH THUẬN 1 2 000 213 150 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Toán - ứng dụng Ngành: Toán ứng dụng DTU1131 1 3113480109 CHÂU QUÍ QUÂN 1 2 000 103 150 Điểm TB chung thấp 2 3113480050 TRẦN VĂN THÔNG 1 2 000 112 150 Điểm TB chung thấp DTU1132 1 3113480063 NGUYỄN VŨ BẢO 1 2 083 122 240 Điểm TB chung thấp 2 3113480029 VÕ THANH HẢI 1 2 000 228 180 Điểm TB chung thấp 3 3113480006 LÊ THỊ THANH HIẾU 1 2 000 110 180 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng CTN1111 1 2111420112 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 3 6 000 191 970 Điểm TB chung thấp CTN1112 1 2111420175 LƯU THÀNH TÂM 3 6 000 176 1000 Điểm TB chung thấp CTN1121 1 2112420284 TRẦN THÀNH VINH 2 4 000 156 500 Điểm TB chung thấp CTN1123 1 2112420209 HÀ HỒNG THU 2 4 080 147 580 Điểm TB chung thấp 2 2112420224 NGUYỄN VĂN TÍNH 2 4 021 158 640 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Kế toán DKE1101 1 3110320102 LÊ THỊ HƯƠNG 4 8 000 226 1360 Điểm TB chung thấp DKE1107 1 3110320176 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI 4 8 000 221 1360 Điểm TB chung thấp DKE1124 1 3112320144 VÕ THỊ HỒNG MỸ 2 4 000 225 520 Điểm TB chung thấp DKE1125 1 3112320156 LÊ HOÀNG HỒNG NGỌC 2 4 046 129 490 Điểm TB chung thấp DKE1126 1 3112320147 TRẦN DƯƠNG CÁT NGA 2 4 047 158 480 Điểm TB chung thấp DKE1127 1 3112320351 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 2 4 082 160 550 Điểm TB chung thấp DKE1131 1 3113320293 CHÂU NGUYỄN NGỌC SANG 1 2 000 067 130 Điểm TB chung thấp DKE1132 1 3113320081 TRẦN HỮU LỘC 1 2 000 087 160 Điểm TB chung thấp DKE1133 1 3113320313 BÙI THỊ THANH THUẦN 1 2 045 084 220 Điểm TB chung thấp DKE1135 1 3113320294 PHẠM ĐỨC SANG 1 2 000 058 90 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng DTN1108 1 3110420101 PHẠM THANH HƯNG 4 8 000 203 1190 Điểm TB chung thấp DTN1111 1 3111420010 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 3 6 000 237 890 Điểm TB chung thấp 2 3110420324 LÊ ANH XUÂN 1 8 000 000 00 Điểm TB chung thấp DTN1114 1 3111420073 TRẦN THỊ HẠT 3 6 000 142 850 Điểm TB chung thấp DTN1116 1 3111420084 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 3 6 000 166 820 Điểm TB chung thấp DTN1122 1 3112420115 LÊ TẤN HƯNG 2 4 083 158 660 Điểm TB chung thấp DTN1124 1 3112420126 VŨ NGỌC LAN HƯƠNG 2 4 000 264 580 Điểm TB chung thấp DTN1125 1 3112420175 NGUYỄN TUYẾT MINH 2 4 000 129 480 1 Điểm TB chung thấp DTN1127 1 3112420040 NGUYỄN NHO TUẤN DUY 2 4 000 159 370 Điểm TB chung thấp DTN1131 1 3113420093 LÊ VŨ PHÚ CƯỜNG 1 2 000 117 130 Điểm TB chung thấp 2 3113420239 NGUYỄN THỊ THANH THANH 1 2 000 217 180 Điểm TB chung thấp DTN1132 1 3113420008 LÊ TRUNG DUY 1 2 081 141 250 Điểm TB chung thấp 2 3113420123 NG THANH THIÊN HẰNG 1 2 000 060 120 Điểm TB chung thấp DTN1133 1 3113420319 ĐOÀN NGỌC BẢO 1 2 000 150 180 Điểm TB chung thấp 2 3113420347 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 1 2 027 115 200 Điểm TB chung thấp 3 3113420058 NGUYỄN QUÝ THIẾT 1 2 000 100 150 Điểm TB chung thấp DTN1134 1 3113420422 TRẦN HOÀNG SƠN 1 2 000 088 140 Điểm TB chung thấp

Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Tài chính - Ngân hàng Trang 2 DTN1135 1 3113420221 NGUYỄN VŨ QUÂN 1 2 058 111 260 Điểm TB chung thấp 2 3113420237 TRỊNH CAO THẠCH 1 2 000 131 180 Điểm TB chung thấp DTN1136 1 3113420003 TRƯƠNG QUỐC BẢO 1 2 053 083 210 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Lưu trữ học CLT1111 1 2111400029 CAO THỊ TỐ QUYÊN 3 6 000 211 740 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Khoa học Thư viện DKV1131 1 3113390044 TRƯƠNG THẾ DUY 1 2 043 152 230 Điểm TB chung thấp 2 3113390047 HUỲNH TÀI HÒA 1 2 000 097 190 Điểm TB chung thấp 3 3113390086 TRẦN KIM KHÁNH 1 2 000 138 190 Điểm TB chung thấp 4 3113390094 HOÀNG BÙI MINH QUÂN 1 2 064 167 220 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Quản trị văn phòng DQV1131 1 3113360192 PHẠM LÂM HOÀNG NGỌC 1 2 000 300 140 Điểm TB chung thấp 2 3113360210 LÊ HỮU PHƯỚC 1 2 000 186 120 Điểm TB chung thấp DQV1132 1 3113360028 NGUYỄN VĂN KHÁNH 1 2 000 069 100 Điểm TB chung thấp DQV1133 1 3113360001 NGÔ THỊ TRƯỜNG AN 1 2 000 314 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Văn hóa - Du lịch Ngành: Việt Nam học DVI1122 1 3112350114 NGUYỄN THANH TUYỀN 2 4 000 274 540 Điểm TB chung thấp DVI1131 1 3113350057 LÊ NGỌC HÂN 1 2 000 169 140 Điểm TB chung thấp 2 3113350079 NGUYỄN TUẤN KIỆT 1 2 000 269 160 Điểm TB chung thấp DVI1132 1 3113350041 ĐẶNG THỊ ĐẸP 1 2 000 139 160 Điểm TB chung thấp DVI1133 1 3113350238 PHẠM THANH LONG 1 2 019 119 140 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Tài chính - Kế toán Ngành: Kế toán CKE1112 1 2111320008 LÊ THỊ TRÂM ANH 4 6 000 257 1040 Điểm TB chung thấp CKE1113 1 2111320172 BÙI MINH TÂN 3 6 000 118 770 Điểm TB chung thấp CKE1121 1 2112320185 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 2 4 000 135 450 Điểm TB chung thấp CKE1124 1 2112320011 PHẠM THỊ THANH BÌNH 2 4 061 152 560 Điểm TB chung thấp 2 2112320188 VÕ NGỌC THẢO 2 4 089 170 600 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Thư viện - Văn phòng Ngành: Thư ký văn phòng CTK1131 1 2113370031 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 1 2 000 278 180 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014

UBND TP HỒ CHÍ MINH Khoa: Văn hóa - Du lịch Ngành: Việt Nam học CVI1112 1 2111350138 LÊ THỊ HỒNG TRINH 3 6 000 186 750 Điểm TB chung thấp CVI1123 1 2112350027 NGUYỄN VĂN ĐẦY 2 4 000 193 540 Điểm TB chung thấp CVI1131 1 2113350055 NGUYỄN TÂN THỜI 1 2 000 128 200 Điểm TB chung thấp TPHCM, Ngày 21 tháng 07 năm 2014