sonhanbang tot nghiep ky xls

Tài liệu tương tự
sonhanbang tot nghiep ky xls

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

K10_TOAN

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

K10_VAN

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Điểm KTKS Lần 2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

document

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Movers PM PB - Results.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DSHS_theoLOP

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DanhSachTrungTuyen.xls

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

PowerPoint Presentation

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Xep lop 12-13

Danh sách Tổng

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

DS KTKS

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DS phongthi K xlsx

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

Danh sách chung kết Bảng 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

1 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Ông KSTN Cơ điện tử K57 Cơ khí 2 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Ông KSTN - Cơ điện tử K58 Cơ khí 3 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Ông CTTT-Cơ điện tử K58 Cơ khí 4 20100928 Lê Đình Huấn 02.05.1992 Hà Tĩnh Ông Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 Cơ khí 5 20100685 Đỗ Hữu Thọ 25.03.1992 Hà Nội Ông Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 Cơ khí 6 20120511 Vũ Trọng Khánh 26.09.1994 Bắc Ninh Ông KT cơ điện tử 01 K57 Cơ khí 7 20132863 Nguyễn Hồng Nhật 26.09.1995 Hà Nam Ông KT cơ điện tử 01 K58 Cơ khí 8 20133663 Hà Quang Thắng 06.02.1995 Phú Thọ Ông ế KT cơ điện tử 02 K58 Cơ khí 9 20130710 Vũ Trọng Dũng 28.05.1995 Quảng Ninh Ông KT cơ điện tử 03 K58 Cơ khí 10 20132222 Phùng Việt Lâm 03.03.1995 Hà Nội Ông KT cơ điện tử 03 K58 Cơ khí 11 20179541 Nguyễn Chí Thanh 17.05.1995 Hà Nam Ông KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Cơ khí 12 20100698 Vũ Văn Thùy 30.07.1991 Bắc Ninh Ông ế Kỹ thuật cơ khí 4-K55 Cơ khí 13 20100276 Nguyễn Văn Hiếu 28.10.1984 Hải Dương Ông ế Kỹ thuật cơ khí 5-K55 Cơ khí 14 20100566 Nguyễn Văn Quyết 16.09.1989 Bắc Giang Ông ế Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Cơ khí 15 20100611 Đỗ Văn Tác 05.08.1992 Bắc Ninh Ông Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Cơ khí 1

16 20100986 Nguyễn Khắc Vũ 02.06.1992 Hà Tĩnh Ông Kỹ thuật cơ khí 6-K55 Cơ khí 17 20120341 Nguyễn Đăng Hải 19.08.1994 Vĩnh Phúc Ông ế KT cơ khí 01 K57 Cơ khí 18 20120473 Trần Văn Hùng 17.07.1991 Nghệ An Ông KT cơ khí 01 K57 Cơ khí 19 20120797 Bùi Văn Sơn 11.12.1993 Hải Phòng Ông KT cơ khí 06 K57 Cơ khí 20 20132085 Trần Nam Khánh 18.03.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 01 K58 Cơ khí 21 20134043 An Văn Tỏ 12.10.1995 Hải Dương Ông KT cơ khí 01 K58 Cơ khí 22 20130504 Hồ Diên Cường 19.01.1995 Nghệ An Ông KT cơ khí 03 K58 Cơ khí 23 20131221 Đỗ Viết Hải 10.10.1995 Thanh Hóa Ông KT cơ khí 03 K58 Cơ khí 24 20131799 Trần Quang Huy 08.07.1995 Nam Định Ông KT cơ khí 03 K58 Cơ khí 25 20133269 Vũ Đăng Sản 07.08.1994 Bắc Ninh Ông KT cơ khí 03 K58 Cơ khí 26 20133586 Nguyễn Văn Thái 04.10.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 03 K58 Cơ khí 27 20133376 Vũ Thái Sơn 27.07.1995 Thái Bình Ông KT cơ khí 04 K58 Cơ khí 28 20133951 Nguyễn Văn Tiến 05.10.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 04 K58 Cơ khí 29 20131652 Trần Nguyên Hoàng 07.10.1995 Bắc Giang Ông KT cơ khí 05 K58 Cơ khí 30 20133161 Phùng Khắc Quân 15.03.1995 Thanh Hóa Ông KT cơ khí 05 K58 Cơ khí 2

31 20133399 Nguyễn Văn Tài 24.02.1994 Hải Dương Ông KT cơ khí 05 K58 Cơ khí 32 20133845 Vũ Văn Thuận 09.09.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 05 K58 Cơ khí 33 20131322 Lê Văn Hậu 04.03.1995 Hưng Yên Ông KT cơ khí 06 K58 Cơ khí 34 20133435 Phạm Thị Thanh Tâm 27.12.1995 Bắc Giang Bà KT cơ khí 06 K58 Cơ khí 35 20134491 Nguyễn Mạnh Tú 21.12.1995 Nam Định Ông KT cơ khí 06 K58 Cơ khí 36 20131626 Nguyễn Văn Hoàng 20.08.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 07 K58 Cơ khí 37 20132440 Vũ Đức Lộc 05.03.1995 Nam Định Ông KT cơ khí 07 K58 Cơ khí 38 20134513 Trần Văn Tú 25.08.1993 Ninh Bình Ông KT cơ khí 07 K58 Cơ khí 39 20134314 Nguyễn Văn Tuấn 13.04.1995 Thái Bình Ông KT cơ khí 07 K58 Cơ khí 40 20134361 Đào Quang Tuyến 22.10.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí 07 K58 Cơ khí 41 20133118 Vũ Minh Quang 28.11.1995 Hải Dương Ông KT cơ khí 08 K58 Cơ khí 42 20133068 Bùi Mạnh Quang 30.04.1995 Thái Bình Ông Công nghệ Da giầy K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 43 20132751 Vũ Thị Ngân 14.06.1995 Nam Định Bà KT Dệt May 03 K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 44 20131516 Ninh Thị Hoa 20.08.1995 Nam Định Bà KT Dệt May 01 K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 45 20132724 Võ Thị Nết 16.01.1995 Hải Dương Bà KT Dệt May 01 K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 3

46 20131496 Trần Ngọc Hiệp 29.03.1995 Hải Dương Ông KT Dệt May 02 K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 47 20132996 Phạm Xuân Phúc 03.02.1995 Nam Định Ông KT Dệt May 02 K58 Dệt may - Da giầy và Thời trang 48 20122435 Vũ Tất Thành 13.02.1994 Hải Dương Ông IS2 K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 49 20133305 Lê Đình Hoàng Sơn 15.08.1995 Thanh Hóa Ông IS1 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 50 20132812 Dương Công Nguyên 10.11.1995 Hà Nội Ông IS2 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 51 20133026 Nguyễn Thế Phương 16.04.1995 Bà Rịa - Vũng Tàu Ông IS2 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 52 20111643 Nguyễn Đình Huệ 26.01.1993 Hà Nội Ông ế KSTN Công Nghệ Thông Tin K56 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 53 20121587 Tạ Văn Giang 06.01.1994 Vĩnh Phúc Ông KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 54 20130229 Trần Thế Anh 17.08.1995 Nam Định Ông KSTN - CNTT K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 55 20132785 Nguyễn Khắc Duy Ngọc 21.09.1995 Hà Nội Ông KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 56 20133828 Đặng Văn Thuần 22.02.1995 Hà Nam Ông ế CNTT2 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 57 20106093 Đinh Hữu Hội 14.09.1990 Hải Dương Ông KT máy & truyền thông 1 K55 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 58 20130850 Nguyễn Tiến Đạt 23.02.1995 Quảng Ninh Ông CNTT1 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 59 20131522 Hoàng Phú Hoan 18.05.1995 Hải Phòng Ông CNTT1 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 60 20102116 Lưu Anh Tài 06.03.1992 Thanh Hóa Ông ế Công nghệ thông tin 5 K55 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 4

61 20122356 Nguyễn Văn Sơn 09.07.1994 Nghệ An Ông CNTT2 02 K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 62 20131004 Mai Trung Đức 14.10.1995 Nam Định Ông CNTT2 04 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 63 20169598 Nguyễn Công Hữu 18.09.1993 Hà Nội Ông CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 64 20169588 Trần Quang Tùng 08.04.1994 Bắc Ninh Ông CNTT-TT 2 (CN lên KS) K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 65 20159505 Lê Như Thành 26.01.1993 Thanh Hóa Ông CNTT-TT 2 (CN lên KS) K56 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 66 20121824 Lê Văn Hùng 01.12.1994 Sơn La Ông CNTT2 02 K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 67 20134501 Phan Anh Tú 23.07.1995 Vĩnh Phúc Ông CNTT2 01 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 68 20131301 Phan Thị Hồng Hạnh 08.06.1995 Hà Tĩnh Bà CNTT2 03 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 69 20121198 Lê Thị Kim Anh 14.12.1994 Thanh Hóa Bà CNTT1 01 K57 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 70 20131196 Nguyễn Đức Hào 07.10.1994 Hà Nội Ông CNTT1 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 71 20132632 Nguyễn Thị Trà My 02.06.1995 Hà Nội Bà CNTT1 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 72 20133315 Ngô Văn Sơn 17.10.1995 Hà Nội Ông ế CNTT1 02 K58 Công nghệ Thông tin và Truyền thông 73 20103131 Phạm Văn Hiệu 25.06.1992 Hải Phòng Ông Kỹ thuật hóa học 1-K55 Kỹ thuật Hoá học 74 20103107 Hoàng Văn Hải 26.07.1992 Hà Nam Ông Kỹ thuật hóa học 3-K55 Kỹ thuật Hoá học 75 20103100 Nguyễn Việt Hà 30.07.1992 Hà Nội Ông Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ thuật Hoá học 5

76 20103315 Nguyễn Bá Sơn 17.06.1992 Hà Nội Ông Kỹ thuật hóa học 6-K55 Kỹ thuật Hoá học 77 20113393 Lê Văn Tiến 02.06.1992 Bắc Giang Ông Kỹ thuật hóa học 1-K56 Kỹ thuật Hoá học 78 20113309 Nguyễn Đình Tú 28.06.1993 Hải Phòng Ông Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ thuật Hoá học 79 20113218 Đỗ Thị Phượng 20.01.1993 Hải Phòng Bà Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ thuật Hoá học 80 20113324 Lê Anh Thái 16.09.1993 Hà Nội Ông ế Kỹ thuật hóa học 5-K56 Kỹ thuật Hoá học 81 20113169 Lưu Thị Bích Ngọc 23.03.1993 Thái Bình Bà Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ thuật Hoá học 82 20113350 Trần Văn Thế 01.01.1993 Nam Định Ông Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ thuật Hoá học 83 20122963 Nguyễn Tư Duy 17.06.1994 Thanh Hóa Ông KT hóa học 04 K57 Kỹ thuật Hoá học 84 20123066 Trần Khắc Hải 20.05.1994 Thanh Hóa Ông KT hóa học 05 K57 Kỹ thuật Hoá học 85 20122921 Ngô Đức Công 04.03.1994 Hưng Yên Ông ế KT hóa học 07 K57 Kỹ thuật Hoá học 86 20132755 Đỗ Thế Nghiêm 21.10.1995 Ninh Bình Ông KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật Hoá học 87 20133713 Vũ Việt Thắng 29.04.1995 Nam Định Ông KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật Hoá học 88 20132514 Hoàng Văn Mạnh 18.02.1994 Nghệ An Ông KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật Hoá học 89 20133980 Dương Thị Tình 17.10.1995 Nghệ An Bà KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật Hoá học 90 20134684 Trịnh Quốc Vương 12.10.1995 Thanh Hóa Ông KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật Hoá học 6

91 20133434 Phạm Thị Tâm 11.04.1995 Nam Định Bà KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật Hoá học 92 20130709 Trịnh Tuấn Dũng 23.08.1995 Hà Nam Ông KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật Hoá học 93 20131009 Nguyễn Anh Đức 26.12.1995 Hải Phòng Ông KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật Hoá học 94 20133998 Bùi Trọng Toàn 30.11.1995 Hà Bắc Ông KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật Hoá học 95 20103127 Nguyễn Văn Hiếu 10.11.1992 Hải Phòng Ông ế Kỹ thuật in và Truyền thông-k55 Kỹ thuật Hoá học 96 20113054 Đoàn Văn Khuê 02.08.1992 Hưng Yên Ông KT in và Truyền thông-k56 Kỹ thuật Hoá học 97 20113443 Nguyễn Anh Tuấn 12.08.1993 Hải Phòng Ông KT in và Truyền thông-k56 Kỹ thuật Hoá học 98 20122585 Đỗ Tiến Tới 14.06.1994 Vĩnh Phúc Ông KSTN Điều khiển tự động K57 Điện 99 20130418 Lã Đức Chính 12.01.1995 Hải Phòng Ông KSTN - ĐKTĐ K58 Điện 100 20121473 Phạm Trọng Đại 10.01.1994 Thái Bình Ông Điều khiên tự động (CTTT) K57 Điện 101 20101493 Nguyễn Văn Hân 25.04.1992 Hưng Yên Ông Kỹ thuật điện 1 K55 Điện 102 20122315 Lê Hữu Quý 20.01.1994 Thanh Hóa Ông KT điện 01 K57 Điện 103 20132174 Nguyễn Cảnh Kỳ 31.08.1995 Hà Tĩnh Ông KT điện 01 K58 Điện 104 20134332 Thái Huy Tuấn 06.06.1995 Phú Thọ Ông ế KT điện 01 K58 Điện 105 20130455 Nguyễn Văn Công 18.05.1994 Thanh Hóa Ông KT điện 02 K58 Điện 7

106 20102017 Nguyễn Đức Quang 26.03.1992 Hải Phòng Ông Điều khiển và TĐH4 K55 Điện 107 20102064 Nguyễn Văn Quý 24.02.1992 Bắc Ninh Ông Điều khiển và TĐH5 K55 Điện 108 20111306 Đoàn Văn Dương 15.02.1993 Hải Dương Ông Điều khiển và TĐH3 K56 Điện 109 20112646 Phạm Hồng Quân 27.09.1993 Nghệ An Ông Điều khiển và TĐH5 K56 Điện 110 20111491 Vũ Hoàng Hải 14.11.1993 Hà Nam Ông ế Điều khiển và TĐH7 K56 Điện 111 20112534 Trần Đức Anh 02.03.1993 Hà Tĩnh Ông Điều khiển và TĐH8 K56 Điện 112 20122176 Đỗ Văn Nguyên 14.05.1994 Hà Nội Ông KT điều khiển-tđh 01 K57 Điện 113 20122517 Nguyễn Đình Thọ 01.01.1994 Thanh Hóa Ông KT điều khiển-tđh 02 K57 Điện 114 20169518 Hoàng Quốc Huy 07.09.1993 Hà Nam Ông Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Điện 115 20131018 Nguyễn Minh Đức 06.09.1995 Hà Tĩnh Ông ế KT điều khiển-tđh 01 K58 Điện 116 20133074 Đinh Đức Quang 06.05.1995 Nghệ An Ông KT điều khiển-tđh 01 K58 Điện 117 20134416 Nguyễn Đức Tùng 27.03.1995 Hưng Yên Ông KT điều khiển-tđh 02 K58 Điện 118 20133642 Nguyễn Chí Thân 25.12.1995 Hà Nội Ông KT điều khiển-tđh 02 K58 Điện 119 20131185 Trần Thanh Hà 10.04.1995 Thái Bình Ông KT điều khiển-tđh 03 K58 Điện 120 20133397 Nguyễn Văn Tài 18.09.1995 Nghệ An Ông KT điều khiển-tđh 03 K58 Điện 8

121 20130500 Hoàng Công Cường 10.03.1995 Thái Bình Ông KT điều khiển-tđh 04 K58 Điện 122 20169688 Nguyễn Đình Tân 13.12.1993 Hà Nội Ông Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Điện 123 20179506 Nguyễn Văn Thắng 28.08.1993 Hà Tây Ông Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Điện 124 20101449 Dương Đức Hà 07.07.1992 Bắc Giang Ông ế KSTN Điện Tử Viễn Thông K55 Điện tử - Viễn thông 125 20122012 Trần Bảo Long 01.09.1994 Hà Nội Ông KSTN Điện tử viễn thông K57 Điện tử - Viễn thông 126 20131796 Tạ Văn Huy 17.02.1995 Bắc Giang Ông CTTT-KT Y sinh K58 Điện tử - Viễn thông 127 20133456 Vương Ngọc Tân 03.02.1995 Hà Nội Ông CTTT-KT Y sinh K58 Điện tử - Viễn thông 128 20101306 Nguyễn Minh Dương 12.05.1991 Hà Nội Ông ế Điện tử-truyền thông 01-K56 Điện tử - Viễn thông 129 20111311 Ngọc Bình Dương 19.09.1993 Bắc Giang Ông Điện tử-truyền thông 06-K56 Điện tử - Viễn thông 130 20111953 Hà Đình Phú 01.10.1993 Thái Bình Ông ế Điện tử-truyền thông 06-K56 Điện tử - Viễn thông 131 20111910 Lương Minh Ngọc 17.10.1993 Thái Bình Ông Điện tử-truyền thông 08-K56 Điện tử - Viễn thông 132 20122552 Nguyễn Ngọc Tiến 29.03.1994 Vĩnh Phú Ông KT ĐT-TT 01 K57 Điện tử - Viễn thông 133 20121189 Đỗ Trọng Anh 16.06.1994 Hà Nội Ông KT ĐT-TT 07 K57 Điện tử - Viễn thông 134 20121886 Đỗ Đăng Hưởng 23.06.1994 Hà Tây Ông KT ĐT-TT 08 K57 Điện tử - Viễn thông 135 20122638 Trần Quốc Trung 17.01.1994 Hà Tây Ông KT ĐT-TT 09 K57 Điện tử - Viễn thông 9

136 20131873 Mẫn Văn Hùng 27.07.1995 Bắc Ninh Ông KT ĐT-TT 01 K58 Điện tử - Viễn thông 137 20132872 Lương Đình Nhu 01.07.1995 Bắc Giang Ông KT ĐT-TT 03 K58 Điện tử - Viễn thông 138 20132172 Nguyễn Hữu Kim 13.06.1995 Hà Nội Ông KT ĐT-TT 05 K58 Điện tử - Viễn thông 139 20132719 Vương Bá Nam 11.01.1995 Bắc Ninh Ông KT ĐT-TT 06 K58 Điện tử - Viễn thông 140 20132532 Nguyễn Phú Mạnh 26.08.1995 Hải Phòng Ông KT ĐT-TT 08 K58 Điện tử - Viễn thông 141 20133950 Nguyễn Văn Tiến 02.04.1995 Nam Định Ông KT ĐT-TT 09 K58 Điện tử - Viễn thông 142 20134610 Nguyễn Quang Vinh 24.04.1995 Vĩnh Phúc Ông KT ĐT-TT 09 K58 Điện tử - Viễn thông 143 20179556 Phạm Minh Hoàng 09.02.1994 Hải Hưng Ông ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Điện tử - Viễn thông 144 20114035 Hồ Quang Sáng 17.05.1993 Nghệ An Ông KHVL CTTT K56 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 145 20113693 Đỗ Quang Hiếu 26.03.1993 Hải Dương Ông Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 146 20113688 Phạm Thu Hương 20.06.1992 Thanh Hóa Bà Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 147 20113616 Thiều Huy Bắc 01.06.1993 Thanh Hóa Ông Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 148 20123901 Nguyễn Khắc Hưng 06.09.1994 Phú Thọ Ông KT vật liệu 01 K57 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 149 20123951 Nguyễn Thành Lộc 03.10.1994 Thanh Hóa Ông KT vật liệu 01 K57 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 150 20124110 Lê Thiêm Tuấn 05.05.1994 Thanh Hóa Ông KT vật liệu 01 K57 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 10

151 20130486 Dương Văn Cường 22.01.1996 Hà Nội Ông KT vật liệu K58 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 152 20131863 Lê Hồng Hùng 13.02.1994 Hà Nội Ông KT vật liệu K58 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 153 20131788 Phạm Quang Huy 09.10.1995 Thái Bình Ông KT vật liệu K58 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 154 20134031 Lê Tôn Toán 30.12.1995 Hà Nội Ông KT vật liệu K58 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 155 20123770 Đoàn Xuân Bình 20.10.1994 Thái Nguyên Ông Luyện kim K57 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 156 20123834 Đinh Văn Giáp 02.09.1994 Nam Định Ông Luyện kim K57 Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 157 20100088 Nguyễn Công Chính 14.09.1992 Hà Nội Ông KSCLC Cơ khí hàng không K55 Cơ khí Động lực 158 20100943 Lê Quang Nhâm 20.05.1992 Nghệ An Ông Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Cơ khí Động lực 159 20100495 Lê Văn Nhâm 19.05.1992 Bắc Ninh Ông ế Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Cơ khí Động lực 160 20130904 Trần Hải Đăng 28.11.1995 Hà Nam Ông KT cơ khí ĐL 01 K58 Cơ khí Động lực 161 20133024 Nguyễn Đức Phương 06.03.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí ĐL 01 K58 Cơ khí Động lực 162 20133913 Lê Mạnh Thưởng 30.09.1995 Hà Nội Ông KT cơ khí ĐL 01 K58 Cơ khí Động lực 163 20131048 Phan Duy Đức 22.03.1995 Nghệ An Ông KT cơ khí ĐL 02 K58 Cơ khí Động lực 164 20131071 Trần Văn Đức 25.07.1994 Nam Định Ông KT cơ khí ĐL 02 K58 Cơ khí Động lực 165 20131644 Phùng Minh Hoàng 30.07.1995 Bắc Ninh Ông KT cơ khí ĐL 02 K58 Cơ khí Động lực 11

166 20132795 Nguyễn Văn Ngọc 16.06.1995 Thanh Hóa Ông KT cơ khí ĐL 02 K58 Cơ khí Động lực 167 20133579 Nguyễn Đăng Thái 29.10.1995 Bắc Ninh Ông KT cơ khí ĐL 02 K58 Cơ khí Động lực 168 20100119 Nguyễn Việt Cường 30.12.1992 Hà Nam Ông Kỹ thuật hàng không-k55 Cơ khí Động lực 169 20120840 Nguyễn Văn Hoài Thanh 19.03.1994 Kiên Giang Ông KT hàng không K57 Cơ khí Động lực 170 20132423 Bùi Đình Lộc 12.12.1995 Hải Dương Ông KT hàng không K58 Cơ khí Động lực 171 20111067 Nguyễn Đình Thọ 05.06.1993 Nghệ An Ông ế Kỹ thuật tàu thủy-k56 Cơ khí Động lực 172 20133887 Nguyễn Văn Thủy 15.05.1995 Hà Nội Ông KT tàu thủy K58 Cơ khí Động lực 173 20134666 Trần Ngọc Vũ 26.08.1994 Hà Nam Ông KT tàu thủy K58 Cơ khí Động lực 174 20112826 Đoàn Việt Dũng 15.08.1993 Quảng Ninh Ông Kỹ thuật sinh học 2-K56 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 175 20130645 Đỗ Trí Dũng 02.09.1995 Hà Nội Ông KT sinh học 01 K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 176 20134077 Tạ Thị Trang 13.03.1995 Hà Nội Bà KT sinh học 01 K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 177 20134694 Chu Quang Xuân 31.01.1995 Hà Nội Ông KT sinh học 02 K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 178 20134707 Đỗ Thị Hồng Yến 21.02.1995 Quảng Ninh Bà KT sinh học 02 K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 179 20149592 Lê Thị Duyên 30.09.1992 Thanh Hóa Bà KT Thực phẩm (CN lên KS) K56 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 180 20169545 Nguyễn Thu Hương 20.11.1994 Nam Định Bà KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 12

181 20104306 Trần Tuấn Anh 27.07.1992 Nam Định Ông Kỹ thuật hạt nhân-k55 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 182 20104375 Nguyễn Đức Thịnh 14.04.1992 Hà Tây Ông Kỹ thuật hạt nhân-k55 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 183 20113990 Nguyễn Duy Quang 17.12.1993 Hà Nội Ông Kỹ thuật hạt nhân-k56 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 184 20124190 Hoàng Hiếu 06.08.1994 Hà Nội Ông KT hạt nhân K57 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 185 20132208 Nguyễn Tùng Lâm 01.12.1995 Hải Phòng Ông KT hạt nhân K58 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 186 20134251 Phạm Văn Tuân 17.11.1995 Hải Phòng Ông KT hạt nhân K58 Kỹ thuật Hạt nhân và Vật lý Môi trường 187 20103577 Lê Thị Ngọc Mỹ 04.12.1992 Bắc Ninh Bà Kỹ thuật môi trường 2-K55 Khoa học và Công nghệ Môi trường 188 20113028 Đinh Cống Huy 09.02.1992 Hà Nam Ông Kỹ thuật môi trường 1-K56 Khoa học và Công nghệ Môi trường 189 20131287 Nguyễn Thị Hồng Hảo 30.05.1995 Hải Dương Bà KT môi trường 01 K58 Khoa học và Công nghệ Môi trường 190 20110013 Đặng Tùng Anh 30.10.1993 Hải Phòng Ông ế Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 191 20120050 Trần Tuấn Anh 30.01.1994 Hải Phòng Ông KT nhiệt lạnh 01 K57 Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 192 20133034 Nguyễn Văn Phương 16.11.1995 Nam Định Ông KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 193 20133554 Sử Văn Thành 08.02.1995 Hà Nội Ông KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh 194 20113997 Nguyễn Ngọc Tú 12.04.1993 Bắc Ninh Ông Vật lý kỹ thuật-k56 Vật lý kỹ thuật 195 20113973 Hoàng Giang Nam 30.10.1991 Vĩnh Phúc Ông Vật lý KT K57 Vật lý kỹ thuật 13

196 20114036 Nguyễn Viết Tấn 15.02.1993 Nghệ An Ông Vật lý KT K57 Vật lý kỹ thuật 197 20132976 Đinh Thiên Phúc 14.12.1995 Nghệ An Ông Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật 198 20133484 Nguyễn Tiến Thanh 06.03.1995 Hòa Bình Ông Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật 14