TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019 1 001 01 - A.601 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 19/11/1996 Bắc Giang LHS & TTHS Nghiên cư u 2 002 01 - A.601 Lê Kim Anh Nữ 08/10/1997 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cư u 3 003 01 - A.601 Nguyễn Đư c Anh Nam 02/05/1995 Đắk Lắk Luật quốc tế Nghiên cư u 4 004 01 - A.601 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 26/03/1997 Bình Dương LHP & LHC Nghiên cư u 5 005 01 - A.601 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 07/01/1985 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cư u 6 006 01 - A.601 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/08/1995 Quảng Bình LDS & TTDS Ư ng du ng 7 007 01 - A.601 Nguyễn Thu c Anh Nữ 27/01/1996 BR - VT Luật quốc tế Nghiên cư u 8 008 01 - A.601 Vũ Trâm Anh Nữ 13/04/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 9 009 01 - A.601 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 03/02/1994 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 10 010 01 - A.601 Nguyễn Trang Ngọc Ánh Nữ 16/10/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 11 011 01 - A.601 Hoàng Thị Kim Ân Nữ 12/08/1996 TT - Huế LHS & TTHS Nghiên cư u 12 012 01 - A.601 Hoàng Thái Bảo Nữ 24/05/1997 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u 13 013 01 - A.601 Nguyễn Hoài Bảo Nam 23/11/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 14 014 01 - A.601 Nguyễn Hữu Bảo Nam 18/08/1994 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 15 015 01 - A.601 Phạm Quốc Bảo Nam 07/08/1996 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 16 016 01 - A.601 Dương Thị Thanh Bình Nữ 11/05/1979 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 17 017 01 - A.601 Mai Thị Bình Nữ 20/05/1992 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cư u 18 018 01 - A.601 Nguyễn Nhựt Cảnh Nam 30/11/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 19 019 01 - A.601 Chung Thế Hoàng Châu Nữ 31/07/1987 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 20 020 01 - A.601 Nguyễn Lê Minh Châu Nam 15/01/1983 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 21 021 01 - A.601 Phan Lê Ngọc Châu Nam 16/02/1994 Đà Nẵng LDS & TTDS Nghiên cư u 22 022 01 - A.601 Ung Ngọc Minh Châu Nữ 16/07/1982 Cần Thơ LHP & LHC Nghiên cư u 23 023 01 - A.601 Đặng Kim Chinh Nam 18/05/1978 Hải Phòng Luật kinh tế Nghiên cư u 24 024 01 - A.601 Võ Thị Ngọc Chinh Nữ 26/04/1997 Lâm Đồng LHP & LHC Nghiên cư u 25 025 01 - A.601 Lê Văn Chính Nam 16/11/1989 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 26 026 01 - A.601 Võ Sỹ Chung Nam 02/01/1978 Bình Định Luật kinh tế Ư ng du ng 27 027 01 - A.601 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 01/01/1994 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cư u 28 028 01 - A.601 Phạm Văn Công Nam 20/08/1994 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 29 029 01 - A.601 Cao Phi Cương Nam 16/11/1985 Hà Tuyên LHS & TTHS Nghiên cư u 30 030 01 - A.601 Đặng Hùng Cường Nam 13/02/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 31 031 02 - A.602 Diệp Ngọc Dinh Nữ 19/04/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 32 032 02 - A.602 Phạm Thùy Dung Nữ 10/01/1993 Ninh Bình LHP & LHC Nghiên cư u 33 033 02 - A.602 Võ Đư c Duy Nam 13/09/1988 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 34 034 02 - A.602 Lê Thị Duyên Nữ 15/10/1991 Bắc Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 35 035 02 - A.602 Lương Đư c Dũng Nam 19/03/1997 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 36 036 02 - A.602 Nguyễn Bá Lê Dũng Nam 01/02/1997 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cư u 37 037 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 09/05/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 38 038 02 - A.602 Lê Văn Du ng Nam 10/10/1983 Quảng Nam Luật kinh tế Ư ng du ng Trang 1
39 039 02 - A.602 Đặng Thị Dương Nữ 06/08/1991 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cư u 40 040 02 - A.602 Mai Thạch Dương Nam 13/01/1989 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 41 041 02 - A.602 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 14/11/1991 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 42 042 02 - A.602 Trần Nguyễn Thùy Dương Nữ 11/09/1997 Đà Nẵng LHP & LHC Nghiên cư u 43 043 02 - A.602 Võ Thái Dương Nam 17/10/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 44 044 02 - A.602 Hoàng Minh Dự Nam 07/11/1991 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cư u 45 045 02 - A.602 Nguyễn Thị Thu Đào Nữ 25/05/1996 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 46 046 02 - A.602 Lý Sinh Đại Nam 30/10/1994 Lạng Sơn LHS & TTHS Nghiên cư u 47 047 02 - A.602 Trần Quốc Điền Nam 21/01/1995 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 48 048 02 - A.602 Võ Quốc Đỉnh Nam 01/08/1978 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 49 049 02 - A.602 Lê Đông Nam 26/05/1991 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 50 050 02 - A.602 Phạm Văn Được Nam 20/09/1985 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 51 051 02 - A.602 Mai Thanh Giang Nam 1979 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cư u 52 052 02 - A.602 Nguyễn Tấn Giàu Nam 20/03/1993 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 53 053 02 - A.602 Nguyễn Thị Lệ Hà Nữ 25/03/1990 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 54 054 02 - A.602 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 12/11/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 55 055 02 - A.602 Vũ Thị Thu Hà Nữ 22/10/1983 Hải Phòng Luật quốc tế Nghiên cư u 56 056 02 - A.602 Đỗ Trường Hải Nam 25/11/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 57 057 02 - A.602 Lê Minh Hải Nam 23/04/1993 Sông Bé LHP & LHC Nghiên cư u 58 058 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Hải Nam 04/04/1979 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 59 059 02 - A.602 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 29/04/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 60 060 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Hạnh Nam 18/06/1995 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 61 061 03 - A.605 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 22/10/1992 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 62 062 03 - A.605 Đoàn Thị Ngọc Hằng Nữ 10/04/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 63 063 03 - A.605 Vũ Thị Hằng Nữ 14/10/1996 Hải Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 64 064 03 - A.605 Nguyễn Đăng Hân Nam 20/11/1993 Đắk Lắk TPH & PNTP Nghiên cư u 65 065 03 - A.605 Lê Trung Hậu Nam 26/07/1991 Bình Dương TPH & PNTP Nghiên cư u 66 066 03 - A.605 Dương Thu Hiền Nữ 29/06/1989 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 67 067 03 - A.605 Lâm Thị Ngọc Hiền Nữ 16/10/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 68 068 03 - A.605 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/07/1988 Quảng Bình Luật kinh tế Nghiên cư u 69 069 03 - A.605 Trần Thị Hiền Nữ 30/05/1992 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 70 070 03 - A.605 Mai Tiến Hiếu Nam 23/01/1985 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cư u 71 071 03 - A.605 Nguyễn Thu y Minh Hiếu Nữ 28/09/1989 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 72 072 03 - A.605 Nguyễn Văn Hiếu Nam 07/04/1988 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 73 073 03 - A.605 Lê Trung Hiệp Nam 11/03/1988 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 74 074 03 - A.605 Nguyễn Văn Hiệp Nam 20/08/1976 Quảng Nam LDS & TTDS Nghiên cư u 75 075 03 - A.605 Mai Thị Hồng Hoa Nữ 24/10/1996 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cư u 76 076 03 - A.605 Lê Minh Hoàng Nam 17/01/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 77 077 03 - A.605 Lê Minh Hoàng Nam 07/10/1991 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 78 078 03 - A.605 Hà Minh Hòa Nam 06/02/1990 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cư u 79 079 03 - A.605 Đặng Thị Hồng Nữ 02/08/1991 Hà Nô i LDS & TTDS Nghiên cư u 80 080 03 - A.605 Nguyễn Xuân Hồng Nữ 16/11/1997 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 81 081 03 - A.605 Nguyễn Hồ Nhật Huy Nam 07/02/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 82 082 03 - A.605 Nguyễn Huỳnh Anh Huy Nam 05/03/1994 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u Trang 2
83 083 03 - A.605 Nguyễn Lệ Huyên Nữ 21/12/1983 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cư u 84 084 03 - A.605 Đỗ Thị Thương Huyền Nữ 02/02/1997 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 85 085 03 - A.605 Nguyễn Tấn Hùng Nam 06/02/1989 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cư u 86 086 03 - A.605 Phạm Quốc Hùng Nam 25/05/1990 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cư u 87 087 03 - A.605 Phạm Văn Hưng Nam 14/01/1986 Hưng Yên Luật kinh tế Ư ng du ng 88 088 03 - A.605 Mai Thị Lan Hương Nữ 22/08/1985 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 89 089 03 - A.605 Đặng Trần Kha Nam 03/09/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 90 090 03 - A.605 Nguyễn Duy Khang Nam 25/10/1985 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 91 091 04 - A.704 Nguyễn Đình Khang Nam 19/03/1993 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cư u 92 092 04 - A.704 Lê Trọng Khái Nam 15/01/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 93 093 04 - A.704 Lê Hòa Khánh Nam 26/10/1997 Phú Yên LHP & LHC Nghiên cư u 94 094 04 - A.704 Lê Minh Khánh Nam 12/02/1985 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 95 095 04 - A.704 Đặng Anh Khoa Nam 22/09/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 96 096 04 - A.704 Nguyễn Thanh Đăng Khoa Nam 21/10/1997 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 97 097 04 - A.704 Dương Trung Khôi Nam 12/01/1990 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 98 098 04 - A.704 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 06/08/1990 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 99 099 04 - A.704 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/08/1996 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cư u 100 100 04 - A.704 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 14/11/1985 TP. HCM TPH & PNTP Nghiên cư u 101 101 04 - A.704 Trần Kim Lanh Nữ 28/06/1996 Bạc Liêu LDS & TTDS Nghiên cư u 102 102 04 - A.704 Nguyễn Thị Lắm Nữ 24/10/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 103 103 04 - A.704 Đinh Ngọc Lâm Nam 16/06/1990 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 104 104 04 - A.704 Mai Hoàng Sơn Lâm Nam 07/06/1991 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 105 105 04 - A.704 Trần Tùng Lâm Nam 07/11/1984 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 106 106 04 - A.704 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 14/11/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 107 107 04 - A.704 Nguyễn Phương Liên Nữ 08/06/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 108 108 04 - A.704 Trần Thị Phương Liên Nữ 08/10/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cư u 109 109 04 - A.704 Dương Thị Phương Linh Nữ 07/08/1993 Hậu Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 110 110 04 - A.704 Hoàng Mỹ Linh Nữ 06/11/1995 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cư u 111 111 04 - A.704 Huỳnh Thị Khánh Linh Nữ 16/07/1997 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 112 112 04 - A.704 Huỳnh Vĩnh Nhật Linh Nam 27/12/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 113 113 04 - A.704 Lê Thị Khánh Linh Nữ 29/11/1993 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 114 114 04 - A.704 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 15/01/1983 Bình Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 115 115 04 - A.704 Nguyễn Chí Linh Nam 19/12/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 116 116 04 - A.704 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 15/06/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 117 117 04 - A.704 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 06/10/1985 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cư u 118 118 04 - A.704 Phan Đình Hồng Lĩnh Nam 29/04/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 119 119 04 - A.704 Trần Minh Long Nam 24/10/1996 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 120 120 04 - A.704 Trần Đư c Lợi Nam 05/12/1985 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 121 121 05 - A.705 Nguyễn Đình Luân Nam 09/12/1993 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 122 122 05 - A.705 Lê Khả Luận Nữ 06/01/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 123 123 05 - A.705 Võ Nguyện Hiền Lương Nữ 09/08/1997 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cư u 124 124 05 - A.705 Trần Lực Nam 22/02/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 125 125 05 - A.705 Trần Tiến Lực Nam 05/10/1993 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 126 126 05 - A.705 Hà Trang Cẩm Ly Nữ 15/05/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u Trang 3
127 127 05 - A.705 Phan Ngọc Mai Nữ 04/03/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 128 128 05 - A.705 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ 20/05/1991 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 129 129 05 - A.705 Bùi Đỗ Nguyệt Minh Nữ 26/01/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 130 130 05 - A.705 Lê Hoàng Minh Nam 09/03/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cư u 131 131 05 - A.705 Nguyễn Huỳnh Công Minh Nam 17/12/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 132 132 05 - A.705 Nguyễn Tấn Minh Nam 02/09/1991 Hà Nô i Luật quốc tế Nghiên cư u 133 133 05 - A.705 Phạm Thị Diễm My Nữ 25/12/1995 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 134 134 05 - A.705 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 06/04/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 135 135 05 - A.705 Hà Duy Hoàng Nam Nam 04/11/1990 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 136 136 05 - A.705 Nguyễn Thanh Nam Nam 29/08/1988 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 137 137 05 - A.705 Nguyễn Trọng Nam Nam 09/09/1976 Hà Nô i LHS & TTHS Nghiên cư u 138 138 05 - A.705 Ngô Thị Nga Nữ 27/09/1990 Lâm Đồng Luật kinh tế Ư ng du ng 139 139 05 - A.705 Hồ Lê Thanh Ngà Nữ 08/01/1984 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 140 140 05 - A.705 Đặng Kim Ngân Nữ 10/08/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 141 141 05 - A.705 Lưu Phương Ngân Nữ 16/02/1996 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cư u 142 142 05 - A.705 Nguyễn Lê Kim Ngân Nữ 18/08/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 143 143 05 - A.705 Nguyễn Thị Lệ Nghiệp Nữ 01/12/1993 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 144 144 05 - A.705 Lê Hữu Nghĩa Nam 10/02/1996 Bình Phước LHS & TTHS Nghiên cư u 145 145 05 - A.705 Bùi Thị Ngọc Nữ 19/05/1989 Nghệ An Luật kinh tế Ư ng du ng 146 146 05 - A.705 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 24/01/1997 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 147 147 05 - A.705 Dương Bảo Ngọc Nữ 15/10/1994 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 148 148 05 - A.705 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 06/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 149 149 05 - A.705 Đỗ Công Ngọc Nam 11/12/1995 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cư u 150 150 05 - A.705 Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 03/03/1977 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 151 151 06 - A.706 Lê Thị Minh Ngọc Nữ 18/01/1997 TT - Huế LDS & TTDS Nghiên cư u 152 152 06 - A.706 Phạm Thị Ngọc Nữ 01/06/1996 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cư u 153 153 06 - A.706 Trần Minh Ngọc Nữ 03/01/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 154 154 06 - A.706 Lương Khôi Nguyên Nam 07/04/1995 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 155 155 06 - A.706 Ngô Thúy Nguyên Nam 10/07/1988 Cà Mau LDS & TTDS Ư ng du ng 156 156 06 - A.706 Huỳnh Ngọc Nhàn Nữ 24/04/1995 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 157 157 06 - A.706 Bùi Đỗ Trọng Nhân Nam 04/10/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 158 158 06 - A.706 Lê Kiều Nhẫn Nam 13/10/1985 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 159 159 06 - A.706 Lê Mạnh Nhất Nam 20/11/1995 Thanh Hóa Luật kinh tế Ư ng du ng 160 160 06 - A.706 Cao Uyên Nhi Nữ 04/04/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cư u 161 161 06 - A.706 Vũ Thị Yến Nhi Nữ 08/08/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 162 162 06 - A.706 Dương Thị Cẩm Nhung Nữ 07/03/1993 Hà Tĩnh TPH & PNTP Nghiên cư u 163 163 06 - A.706 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 30/10/1993 Đồng Nai LHP & LHC Nghiên cư u 164 164 06 - A.706 Phạm Hồng Nhung Nữ 28/01/1997 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 165 165 06 - A.706 Kiều Giang Phương Như Nữ 01/04/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 166 166 06 - A.706 Lê Huỳnh Như Nữ 16/10/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cư u 167 167 06 - A.706 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 15/03/1997 Phú Yên Luật quốc tế Nghiên cư u 168 168 06 - A.706 Trần Phạm Quỳnh Như Nữ 11/07/1995 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 169 169 06 - A.706 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/01/1997 BR - VT LDS & TTDS Nghiên cư u 170 170 06 - A.706 Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ 04/08/1989 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u Trang 4
171 171 06 - A.706 Lê Minh Phong Nam 30/11/1994 Vĩnh Long Luật quốc tế Nghiên cư u 172 172 06 - A.706 Trần Minh Phong Nam 13/07/1992 Long An LHS & TTHS Nghiên cư u 173 173 06 - A.706 Nguyễn Hào Phú Nam 1993 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 174 174 06 - A.706 Phạm Hồng Phú Nam 30/10/1981 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 175 175 06 - A.706 Nguyễn Ngàn Phúc Nữ 06/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 176 176 06 - A.706 Trần Thiên Phúc Nam 23/02/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 177 177 06 - A.706 Lâm Tiểu Phu ng Nữ 02/10/1994 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 178 178 06 - A.706 Nguyễn Mỹ Phu ng Nữ 29/10/1987 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 179 179 06 - A.706 Thái Mỹ Phu ng Nữ 19/12/1995 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 180 180 06 - A.706 Võ Nguyễn Kim Phu ng Nữ 21/09/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 181 181 06 - A.706 Hồ Vũ Minh Phương Nữ 25/06/1997 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 182 182 06 - A.706 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 03/01/1983 Bắc Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 183 183 06 - A.706 Phan Thị Trúc Phương Nữ 24/08/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cư u 184 184 06 - A.706 Phạm Bình Phương Nam 14/03/1995 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 185 185 06 - A.706 Đinh Thị Phượng Nữ 04/11/1995 Ninh Bình LHS & TTHS Nghiên cư u 186 186 06 - A.706 Nguyễn Minh Quang Nam 08/07/1989 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 187 187 06 - A.706 Nguyễn Tấn Quang Nam 20/01/1975 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 188 188 06 - A.706 Mạc Minh Quân Nam 11/03/1979 An Giang Luật kinh tế Ư ng du ng 189 189 06 - A.706 Nguyễn Huy Quân Nam 19/11/1982 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 190 190 06 - A.706 Võ Trường Quốc Nam 29/01/1994 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 191 191 06 - A.706 Lê Thị Phương Quyên Nữ 14/03/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 192 192 06 - A.706 Nguyễn Ngọc Hoàng Quyên Nữ 05/03/1997 Vĩnh Long LHS & TTHS Nghiên cư u 193 193 06 - A.706 Đinh Thị Ngân Quỳnh Nữ 09/06/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 194 194 06 - A.706 Lê Anh Quỳnh Nam 16/06/1990 Đắk Lắk Luật kinh tế Ư ng du ng 195 195 06 - A.706 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 01/07/1997 Hải Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 196 196 07 - A.708 Trần Thị Nguyệt Quỳnh Nữ 05/01/1983 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 197 197 07 - A.708 Trương Quốc Sinh Nam 28/12/1993 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 198 198 07 - A.708 Đặng Hồng Kim Tài Nam 04/10/1996 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 199 199 07 - A.708 Giang Hữu Tài Nam 07/08/1991 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 200 200 07 - A.708 Nguyễn Anh Tài Nam 31/07/1985 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 201 201 07 - A.708 Trần Tấn Tài Nam 10/03/1995 Sông Bé LHS & TTHS Nghiên cư u 202 202 07 - A.708 Lê Hồng Tâm Nữ 28/12/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 203 203 07 - A.708 Nguyễn Minh Tâm Nam 02/11/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 204 204 07 - A.708 Nguyễn Thiện Tâm Nữ 02/01/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 205 205 07 - A.708 Ong Thị Ngọc Tâm Nữ 03/09/1988 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 206 206 07 - A.708 Trần Lê Minh Tâm Nữ 30/06/1994 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 207 207 07 - A.708 Đỗ Thanh Tân Nam 18/07/1990 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 208 208 07 - A.708 Nguyễn Văn Tân Nam 12/08/1990 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 209 209 07 - A.708 Trần Duy Tân Nam 05/04/1979 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 210 210 07 - A.708 Phan Ngọc Minh Thanh Nữ 04/04/1997 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 211 211 07 - A.708 Cao Duy Thành Nam 10/04/1993 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 212 212 07 - A.708 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/1985 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 213 213 07 - A.708 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 16/06/1997 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cư u 214 214 07 - A.708 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 04/05/1971 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cư u Trang 5
215 215 07 - A.708 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 15/04/1997 Lào Cai LDS & TTDS Nghiên cư u 216 216 07 - A.708 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Nữ 30/07/1996 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 217 217 07 - A.708 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 29/12/1993 Khánh Hòa LHS & TTHS Nghiên cư u 218 218 07 - A.708 Trần Minh Thảo Nam 23/07/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u 219 219 07 - A.708 Trần Phương Thảo Nữ 01/01/1987 Long An LDS & TTDS Ư ng du ng 220 220 07 - A.708 Trần Thị Phúc Thảo Nữ 21/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 221 221 07 - A.708 Võ Minh Thảo Nam 18/06/1987 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 222 222 07 - A.708 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 03/12/1980 Vĩnh Long LHS & TTHS Nghiên cư u 223 223 07 - A.708 Đặng Nguyễn Minh Thiện Nam 16/04/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 224 224 07 - A.708 Lê Văn Thiện Nam 07/12/1987 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 225 225 07 - A.708 Nguyễn Thị Mỹ Thiện Nữ 18/03/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 226 226 07 - A.708 Nguyễn Thị Ngọc Thoại Nữ 29/03/1994 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 227 227 07 - A.708 Nguyễn Bé Thơ Nữ 10/06/1992 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 228 228 08 - A.709 Vũ Lê Anh Thơ Nữ 16/08/1997 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cư u 229 229 08 - A.709 Trần Quốc Thống Nam 15/06/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 230 230 08 - A.709 Trịnh Thị Ngọc Thu Nữ 29/08/1991 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 231 231 08 - A.709 Mai Ngọc Thuần Nam 27/05/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 232 232 08 - A.709 Dương Văn Thuận Nam 17/02/1978 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 233 233 08 - A.709 Trần Thị Kim Thuận Nữ 15/10/1993 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 234 234 08 - A.709 Nguyễn Mậu Diệp Thuy Nữ 22/03/1995 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 235 235 08 - A.709 Đào Thị Thanh Thủy Nữ 31/01/1996 Sông Bé LHS & TTHS Nghiên cư u 236 236 08 - A.709 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 20/12/1996 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 237 237 08 - A.709 Trương Ngọc Anh Thư Nữ 20/10/1992 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 238 238 08 - A.709 Huỳnh Trung Thương Nam 06/02/1993 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 239 239 08 - A.709 Lê Thị Thảo Thương Nữ 25/12/1996 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 240 240 08 - A.709 Trịnh Văn Thương Nam 18/12/1996 Bình Phước LHP & LHC Nghiên cư u 241 241 08 - A.709 Đoàn Văn Thượng Nam 11/12/1981 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cư u 242 242 08 - A.709 Bạch Thủy Tiên Nữ 01/12/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 243 243 08 - A.709 Nguyễn Ngọc Anh Tiên Nữ 24/02/1991 Khánh Hòa Luật quốc tế Nghiên cư u 244 244 08 - A.709 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 26/02/1996 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 245 245 08 - A.709 Hồ Trung Tín Nam 28/04/1977 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 246 246 08 - A.709 Trần Thiện Tính Nam 15/05/1969 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 247 247 08 - A.709 Nguyễn Quốc Toàn Nam 23/11/1991 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 248 248 08 - A.709 Trần Thị Thùy Trang Nữ 12/05/1975 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 249 249 08 - A.709 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 27/07/1996 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 250 250 08 - A.709 Lê Thanh Trâm Nữ 01/04/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 251 251 08 - A.709 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 27/01/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 252 252 08 - A.709 Phạm Ngọc Trâm Nữ 15/03/1982 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 253 253 08 - A.709 Diệp Ngọc Kiều Trân Nữ 08/04/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 254 254 08 - A.709 Lê Thị Thảo Trân Nữ 02/10/1993 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 255 255 08 - A.709 Nguyễn Đăng Mỹ Trinh Nữ 30/07/1997 Gia Lai Luật quốc tế Nghiên cư u 256 256 08 - A.709 Trần Thị Thiên Trinh Nữ 25/06/1992 Gia Lai LHP & LHC Nghiên cư u 257 257 08 - A.709 Nguyễn Đư c Trọng Nam 11/11/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 258 258 08 - A.709 Lê Văn Trung Nam 04/03/1978 Long An LHP & LHC Nghiên cư u Trang 6
259 259 08 - A.709 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 12/10/1989 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 260 260 09 - A.710 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 19/01/1988 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 261 261 09 - A.710 Hoàng Quốc Trưởng Nam 08/12/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 262 262 09 - A.710 Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 19/03/1995 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 263 263 09 - A.710 Nguyễn Anh Tuấn Nam 07/09/1984 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 264 264 09 - A.710 Trương Văn Tuấn Nam 24/10/1978 Quảng Nam LHS & TTHS Nghiên cư u 265 265 09 - A.710 Nguyễn Thị Mô ng Tuyền Nữ 20/09/1985 Long An LHS & TTHS Nghiên cư u 266 266 09 - A.710 Võ Thị Mô ng Tuyền Nữ 14/09/1995 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 267 267 09 - A.710 Phạm Trung Tuyến Nam 24/03/1994 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 268 268 09 - A.710 Hồ Thị Thủy Tú Nữ 05/11/1996 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cư u 269 269 09 - A.710 Huỳnh Anh Tú Nam 31/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 270 270 09 - A.710 Huỳnh Cẩm Tú Nữ 28/01/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 271 271 09 - A.710 Phạm Thị Tư Nữ 01/05/1988 Phú Yên Luật quốc tế Nghiên cư u 272 272 09 - A.710 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 25/06/1979 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cư u 273 273 09 - A.710 Nguyễn Trần Tố Uyên Nữ 16/10/1995 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cư u 274 274 09 - A.710 Dương Minh Út Nam 25/07/1982 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 275 275 09 - A.710 Cao Thùy Vân Nữ 07/11/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 276 276 09 - A.710 Lê Nguyên Thanh Vân Nữ 07/07/1991 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 277 277 09 - A.710 Ngô Thanh Khánh Vân Nữ 23/05/1997 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 278 278 09 - A.710 Nguyễn Lê Thị Hồng Vân Nữ 23/02/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 279 279 09 - A.710 Nguyễn Trần Thùy Vân Nữ 07/12/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 280 280 09 - A.710 Phan Tô Hồng Vân Nữ 29/04/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 281 281 09 - A.710 Trần Thị Nhật Vân Nữ 27/10/1990 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 282 282 09 - A.710 Nguyễn Thị Phương Vi Nữ 11/10/1995 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cư u 283 283 09 - A.710 Đào Thị Kim Vinh Nữ 28/09/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 284 284 09 - A.710 Đoàn Ngọc Đan Vy Nữ 27/11/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 285 285 09 - A.710 Nguyễn Trần Thảo Vy Nữ 28/07/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cư u 286 286 09 - A.710 Trần Thị Tường Vy Nữ 20/11/1996 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 287 287 09 - A.710 Nguyễn Thị Xuân Nữ 10/12/1976 Bắc Giang Luật quốc tế Nghiên cư u 288 288 09 - A.710 Đỗ Thị Yến Nữ 09/08/1996 Hải Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 289 289 09 - A.710 Huỳnh Mai Yến Nữ 05/10/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 290 290 09 - A.710 Lại Thị Hải Yến Nữ 04/04/1992 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 291 291 09 - A.710 Nguyễn Thị Yến Nữ 02/02/1985 Hà Nô i Luật kinh tế Nghiên cư u 292 292 10 - A.701 Ngô Thế Anh Nam 07/07/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 293 293 10 - A.701 Ngô Văn Bình Nam 02/04/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 294 294 10 - A.701 Hồ Triều Châu Nam 31/07/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 295 295 10 - A.701 Võ Chí Công Nam 19/04/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 296 296 10 - A.701 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 20/08/1987 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 297 297 10 - A.701 Phạm Thị Bích Dung Nữ 06/02/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 298 298 10 - A.701 Bùi Văn Đông Nam 28/02/1982 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 299 299 10 - A.701 Mai Thị Hải Nữ 24/09/1991 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 300 300 10 - A.701 Nguyễn Trọng Hải Nam 17/04/1983 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 301 301 10 - A.701 Huỳnh Ngọc Hiển Nam 05/11/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 302 302 10 - A.701 Đinh Phước Hiệu Nam 10/02/1978 Phú Yên LDS & TTDS Ư ng du ng Trang 7
303 303 10 - A.701 Quách Văn Hoàng Nam 15/06/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 304 304 10 - A.701 Hạ Hải Hồ Nam 20/04/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 305 305 10 - A.701 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 27/02/1995 Phú Yên LHS & TTHS Ư ng du ng 306 306 10 - A.701 Trần Thị Thu Huyền Nữ 27/08/1980 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 307 307 10 - A.701 Vũ Đúc Hùng Nam 09/11/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 308 308 10 - A.701 Nguyễn Văn Hưng Nam 05/04/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 309 309 10 - A.701 Nguyễn Thị Nàng Hương Nữ 12/11/1986 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 310 310 10 - A.701 Lương Trọng Kha Nam 14/01/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 311 311 10 - A.701 Hoàng Anh Khoa Nam 02/08/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 312 312 10 - A.701 Ngô Thị Bỉnh Khuê Nữ 01/10/1982 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 313 313 10 - A.701 Dương Nguyên Kim Nam 08/07/1975 Bắc Giang LDS & TTDS Ư ng du ng 314 314 10 - A.701 Nguyễn Đặng Thương Lam Nữ 31/10/1982 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 315 315 10 - A.701 Phạm Phong Lan Nữ 29/10/1978 Bắc Giang LDS & TTDS Ư ng du ng 316 316 10 - A.701 Nguyễn Hải Lĩnh Nam 09/11/1978 Quảng Bình LDS & TTDS Ư ng du ng 317 317 10 - A.701 Nguyễn Thị Linh Nữ 28/10/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 318 318 10 - A.701 Võ Thị Phương Linh Nữ 05/06/1982 Bình Định LDS & TTDS Ư ng du ng 319 319 10 - A.701 Nguyễn Vĩnh Kim Loan Nữ 01/03/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 320 320 11 - A.702 Phạm Thị Mỹ Lô c Nữ 08/10/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 321 321 11 - A.702 Dương Minh Lưu Nam 28/12/1984 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 322 322 11 - A.702 Nguyễn Vũ Hà My Nữ 06/06/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 323 323 11 - A.702 Dương Thiện Nam Nam 09/09/1992 Phú Yên LDS & TTDS Ư ng du ng 324 324 11 - A.702 Nguyễn Thị Phương Nữ 17/11/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 325 325 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Quang Nam 16/07/1989 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 326 326 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Quang Nam 12/04/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 327 327 11 - A.702 Lương Đặng Tân Nam 14/04/1974 Quảng Ninh LDS & TTDS Ư ng du ng 328 328 11 - A.702 Nguyễn Hoài Tân Nam 22/12/1976 Bắc Ninh LDS & TTDS Ư ng du ng 329 329 11 - A.702 Nguyễn Văn Thành Nam 19/05/1971 Nam Định LDS & TTDS Ư ng du ng 330 330 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 14/04/1969 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 331 331 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 02/08/1979 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 332 332 11 - A.702 Lê Ngọc Thiện Nam 20/10/1979 Bạc Liêu LDS & TTDS Ư ng du ng 333 333 11 - A.702 Tằn Đình Thống Nam 10/04/1984 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 334 334 11 - A.702 Trần Thị Minh Thu Nữ 12/05/1988 Quảng Ngãi LDS & TTDS Ư ng du ng 335 335 11 - A.702 Cao Quốc Thuận Nam 20/09/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 336 336 11 - A.702 Trương Thị Mỹ Thuận Nữ 11/12/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 337 337 11 - A.702 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/1990 BR - VT LDS & TTDS Ư ng du ng 338 338 11 - A.702 Phạm Viết Diệu Trâm Nữ 05/05/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 339 339 11 - A.702 Trần Ngọc Trung Nam 01/07/1980 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 340 340 11 - A.702 Lê Minh Tuấn Nam 30/07/1980 Quảng Ngãi LDS & TTDS Ư ng du ng 341 341 11 - A.702 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/03/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 342 342 11 - A.702 Thanh Trúc Tuyền Nam 17/04/1978 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 343 343 11 - A.702 Lâm Hoàng Bảo Vân Nữ 19/05/1993 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 344 344 11 - A.702 Lê Thị Thúy Vũ Nữ 13/08/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 345 345 11 - A.702 Nguyễn Đồng Vũ Nam 19/08/1987 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 346 346 11 - A.702 Lê Văn Xô Nam 01/07/1969 Đà Nẵng LDS & TTDS Ư ng du ng Trang 8
347 347 11 - A.702 Nguyễn Thành Yên Nam 03/09/1981 Nam Định LDS & TTDS Ư ng du ng 348 348 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Song Yến Nữ 07/11/1994 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 349 349 12 - A.703 Châu Thị Thúy An Nữ 25/08/1986 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 350 350 12 - A.703 Bùi Xuân Ánh Nam 02/05/1975 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 351 351 12 - A.703 Lê Thiên Bảo Nam 15/09/1976 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 352 352 12 - A.703 Đỗ Thanh Bình Nam 28/12/1981 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 353 353 12 - A.703 Nguyễn Văn Cang Nam 10/07/1983 Đồng Tháp LHP & LHC Ư ng du ng 354 354 12 - A.703 Chanh Thành Cường Nam 04/06/1980 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 355 355 12 - A.703 Phạm Anh Duy Nam 16/04/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 356 356 12 - A.703 Lê Minh Đạt Nam 01/01/1986 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 357 357 12 - A.703 Nguyễn Văn Điều Nam 1976 Vĩnh Long LHP & LHC Ư ng du ng 358 358 12 - A.703 Mạc Tấn Được Nam 25/04/1996 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 359 359 12 - A.703 Nguyễn Hữu Đư c Nam 25/09/1995 An Giang LHP & LHC Ư ng du ng 360 360 12 - A.703 Thái Quang Hải Nam 07/11/1967 Hà Nô i LHP & LHC Ư ng du ng 361 361 12 - A.703 Nguyễn Thu Hiền Nữ 11/07/1982 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 362 362 12 - A.703 Nguyễn Trung Hiếu Nam 03/06/1986 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 363 363 12 - A.703 Huỳnh Văn Huyện Nam 1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 364 364 12 - A.703 Nguyễn Hoàng Huynh Nam 22/12/1985 An Giang LHP & LHC Ư ng du ng 365 365 12 - A.703 Lê Cẩm Huỳnh Nữ 15/11/1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 366 366 12 - A.703 Nguyễn Công Hưng Nam 15/10/1987 Lâm Đồng LHP & LHC Ư ng du ng 367 367 12 - A.703 Huỳnh Phi Hữu Nam 28/11/1982 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 368 368 12 - A.703 La Quốc Khánh Nam 02/09/1979 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 369 369 12 - A.703 Nguyễn Huy Khánh Nam 22/01/1987 Kiên Giang LHP & LHC Ư ng du ng 370 370 12 - A.703 Trần Thanh Khỏe Nam 09/05/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 371 371 12 - A.703 Ngô Hoàng Linh Nam 22/12/1995 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 372 372 12 - A.703 Lê Văn Lo Nam 10/07/1977 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 373 373 12 - A.703 Lâm Hoàng Mãi Nam 12/11/1988 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 374 374 12 - A.703 Mã Thúy Mi Nữ 14/03/1996 Bạc Liêu LHP & LHC Ư ng du ng 375 375 12 - A.703 Hồ Thanh Minh Nam 19/04/1974 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 376 376 12 - A.703 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 30/04/1993 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 377 377 12 - A.703 Nguyễn Chí Nguyện Nam 20/04/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 378 378 12 - A.703 Vũ Vĩ Nhân Nam 11/11/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 379 379 12 - A.703 Thái Mỹ Nhung Nữ 06/01/1977 Bến Tre LHP & LHC Ư ng du ng 380 380 12 - A.703 Trần Thị Hạnh Nhung Nữ 19/01/1993 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 381 381 12 - A.703 Trừ Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/1995 Long An LHP & LHC Ư ng du ng 382 382 12 - A.703 Ngô Hải Sơn Nam 12/01/1984 Trà Vinh LHP & LHC Ư ng du ng 383 383 12 - A.703 Nguyễn Văn Thuận Nam 09/05/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 384 384 12 - A.703 Lưu Thị Thủy Tiên Nữ 25/01/1991 Vĩnh Long LHP & LHC Ư ng du ng 385 385 12 - A.703 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 12/02/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 386 386 12 - A.703 Quách Ngọc Tiên Nữ 17/01/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 387 387 12 - A.703 Hư a Huỳnh Trân Nữ 06/06/1996 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 388 388 12 - A.703 Hồ Thị Triệu Nữ 16/11/1987 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 389 389 12 - A.703 Trần Hữu Trí Nam 20/12/1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 390 390 12 - A.703 Đinh Vũ Trường Nam 03/02/1970 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng Trang 9
391 391 12 - A.703 Nguyễn Văn Vinh Nam 27/12/1969 Tiền Giang LHP & LHC Ư ng du ng 392 392 12 - A.703 Trần Thanh Vũ Nam 24/03/1980 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 7 năm 2019 CHỦ TỊCH HĐTS (đã ký và đóng dấu) Pgs. Ts. Trần Hoàng Hải (Phó Hiệu trưởng) Trang 10