TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Xep lop 12-13

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DS phongthi K xlsx

Điểm KTKS Lần 2

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DanhSachTrungTuyen.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 14 tháng 11 năm 2014 Hình thức:

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

DSHS_theoLOP

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI HẾT MÔN TIẾNG ANH THEO KHUNG NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC DÙNG CHO VIỆT NA

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

Ket Qua TS tu SBD den xls

K10_TOAN

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

danh sach full tháng

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

EPP test background

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019 1 001 01 - A.601 Đỗ Thị Lan Anh Nữ 19/11/1996 Bắc Giang LHS & TTHS Nghiên cư u 2 002 01 - A.601 Lê Kim Anh Nữ 08/10/1997 Bình Phước LDS & TTDS Nghiên cư u 3 003 01 - A.601 Nguyễn Đư c Anh Nam 02/05/1995 Đắk Lắk Luật quốc tế Nghiên cư u 4 004 01 - A.601 Nguyễn Hoàng Phương Anh Nữ 26/03/1997 Bình Dương LHP & LHC Nghiên cư u 5 005 01 - A.601 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 07/01/1985 Quảng Ngãi LHS & TTHS Nghiên cư u 6 006 01 - A.601 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 10/08/1995 Quảng Bình LDS & TTDS Ư ng du ng 7 007 01 - A.601 Nguyễn Thu c Anh Nữ 27/01/1996 BR - VT Luật quốc tế Nghiên cư u 8 008 01 - A.601 Vũ Trâm Anh Nữ 13/04/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 9 009 01 - A.601 Hà Thị Ngọc Ánh Nữ 03/02/1994 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 10 010 01 - A.601 Nguyễn Trang Ngọc Ánh Nữ 16/10/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 11 011 01 - A.601 Hoàng Thị Kim Ân Nữ 12/08/1996 TT - Huế LHS & TTHS Nghiên cư u 12 012 01 - A.601 Hoàng Thái Bảo Nữ 24/05/1997 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u 13 013 01 - A.601 Nguyễn Hoài Bảo Nam 23/11/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 14 014 01 - A.601 Nguyễn Hữu Bảo Nam 18/08/1994 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 15 015 01 - A.601 Phạm Quốc Bảo Nam 07/08/1996 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 16 016 01 - A.601 Dương Thị Thanh Bình Nữ 11/05/1979 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 17 017 01 - A.601 Mai Thị Bình Nữ 20/05/1992 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cư u 18 018 01 - A.601 Nguyễn Nhựt Cảnh Nam 30/11/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 19 019 01 - A.601 Chung Thế Hoàng Châu Nữ 31/07/1987 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 20 020 01 - A.601 Nguyễn Lê Minh Châu Nam 15/01/1983 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 21 021 01 - A.601 Phan Lê Ngọc Châu Nam 16/02/1994 Đà Nẵng LDS & TTDS Nghiên cư u 22 022 01 - A.601 Ung Ngọc Minh Châu Nữ 16/07/1982 Cần Thơ LHP & LHC Nghiên cư u 23 023 01 - A.601 Đặng Kim Chinh Nam 18/05/1978 Hải Phòng Luật kinh tế Nghiên cư u 24 024 01 - A.601 Võ Thị Ngọc Chinh Nữ 26/04/1997 Lâm Đồng LHP & LHC Nghiên cư u 25 025 01 - A.601 Lê Văn Chính Nam 16/11/1989 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 26 026 01 - A.601 Võ Sỹ Chung Nam 02/01/1978 Bình Định Luật kinh tế Ư ng du ng 27 027 01 - A.601 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 01/01/1994 Đắk Lắk LHP & LHC Nghiên cư u 28 028 01 - A.601 Phạm Văn Công Nam 20/08/1994 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 29 029 01 - A.601 Cao Phi Cương Nam 16/11/1985 Hà Tuyên LHS & TTHS Nghiên cư u 30 030 01 - A.601 Đặng Hùng Cường Nam 13/02/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 31 031 02 - A.602 Diệp Ngọc Dinh Nữ 19/04/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 32 032 02 - A.602 Phạm Thùy Dung Nữ 10/01/1993 Ninh Bình LHP & LHC Nghiên cư u 33 033 02 - A.602 Võ Đư c Duy Nam 13/09/1988 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 34 034 02 - A.602 Lê Thị Duyên Nữ 15/10/1991 Bắc Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 35 035 02 - A.602 Lương Đư c Dũng Nam 19/03/1997 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 36 036 02 - A.602 Nguyễn Bá Lê Dũng Nam 01/02/1997 Quảng Ngãi Luật kinh tế Nghiên cư u 37 037 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 09/05/1989 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 38 038 02 - A.602 Lê Văn Du ng Nam 10/10/1983 Quảng Nam Luật kinh tế Ư ng du ng Trang 1

39 039 02 - A.602 Đặng Thị Dương Nữ 06/08/1991 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cư u 40 040 02 - A.602 Mai Thạch Dương Nam 13/01/1989 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 41 041 02 - A.602 Nguyễn Lê Thùy Dương Nữ 14/11/1991 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 42 042 02 - A.602 Trần Nguyễn Thùy Dương Nữ 11/09/1997 Đà Nẵng LHP & LHC Nghiên cư u 43 043 02 - A.602 Võ Thái Dương Nam 17/10/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 44 044 02 - A.602 Hoàng Minh Dự Nam 07/11/1991 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cư u 45 045 02 - A.602 Nguyễn Thị Thu Đào Nữ 25/05/1996 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 46 046 02 - A.602 Lý Sinh Đại Nam 30/10/1994 Lạng Sơn LHS & TTHS Nghiên cư u 47 047 02 - A.602 Trần Quốc Điền Nam 21/01/1995 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 48 048 02 - A.602 Võ Quốc Đỉnh Nam 01/08/1978 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 49 049 02 - A.602 Lê Đông Nam 26/05/1991 Hải Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 50 050 02 - A.602 Phạm Văn Được Nam 20/09/1985 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 51 051 02 - A.602 Mai Thanh Giang Nam 1979 Bến Tre Luật kinh tế Nghiên cư u 52 052 02 - A.602 Nguyễn Tấn Giàu Nam 20/03/1993 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 53 053 02 - A.602 Nguyễn Thị Lệ Hà Nữ 25/03/1990 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 54 054 02 - A.602 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ 12/11/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 55 055 02 - A.602 Vũ Thị Thu Hà Nữ 22/10/1983 Hải Phòng Luật quốc tế Nghiên cư u 56 056 02 - A.602 Đỗ Trường Hải Nam 25/11/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 57 057 02 - A.602 Lê Minh Hải Nam 23/04/1993 Sông Bé LHP & LHC Nghiên cư u 58 058 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Hải Nam 04/04/1979 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 59 059 02 - A.602 Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nữ 29/04/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 60 060 02 - A.602 Nguyễn Ngọc Hạnh Nam 18/06/1995 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 61 061 03 - A.605 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 22/10/1992 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 62 062 03 - A.605 Đoàn Thị Ngọc Hằng Nữ 10/04/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 63 063 03 - A.605 Vũ Thị Hằng Nữ 14/10/1996 Hải Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 64 064 03 - A.605 Nguyễn Đăng Hân Nam 20/11/1993 Đắk Lắk TPH & PNTP Nghiên cư u 65 065 03 - A.605 Lê Trung Hậu Nam 26/07/1991 Bình Dương TPH & PNTP Nghiên cư u 66 066 03 - A.605 Dương Thu Hiền Nữ 29/06/1989 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 67 067 03 - A.605 Lâm Thị Ngọc Hiền Nữ 16/10/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 68 068 03 - A.605 Nguyễn Thị Hiền Nữ 02/07/1988 Quảng Bình Luật kinh tế Nghiên cư u 69 069 03 - A.605 Trần Thị Hiền Nữ 30/05/1992 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 70 070 03 - A.605 Mai Tiến Hiếu Nam 23/01/1985 Quảng Bình LDS & TTDS Nghiên cư u 71 071 03 - A.605 Nguyễn Thu y Minh Hiếu Nữ 28/09/1989 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 72 072 03 - A.605 Nguyễn Văn Hiếu Nam 07/04/1988 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 73 073 03 - A.605 Lê Trung Hiệp Nam 11/03/1988 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 74 074 03 - A.605 Nguyễn Văn Hiệp Nam 20/08/1976 Quảng Nam LDS & TTDS Nghiên cư u 75 075 03 - A.605 Mai Thị Hồng Hoa Nữ 24/10/1996 BR - VT Luật kinh tế Nghiên cư u 76 076 03 - A.605 Lê Minh Hoàng Nam 17/01/1997 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 77 077 03 - A.605 Lê Minh Hoàng Nam 07/10/1991 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 78 078 03 - A.605 Hà Minh Hòa Nam 06/02/1990 Tây Ninh LHS & TTHS Nghiên cư u 79 079 03 - A.605 Đặng Thị Hồng Nữ 02/08/1991 Hà Nô i LDS & TTDS Nghiên cư u 80 080 03 - A.605 Nguyễn Xuân Hồng Nữ 16/11/1997 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 81 081 03 - A.605 Nguyễn Hồ Nhật Huy Nam 07/02/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 82 082 03 - A.605 Nguyễn Huỳnh Anh Huy Nam 05/03/1994 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u Trang 2

83 083 03 - A.605 Nguyễn Lệ Huyên Nữ 21/12/1983 Vĩnh Long LDS & TTDS Nghiên cư u 84 084 03 - A.605 Đỗ Thị Thương Huyền Nữ 02/02/1997 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 85 085 03 - A.605 Nguyễn Tấn Hùng Nam 06/02/1989 Đắk Lắk LHS & TTHS Nghiên cư u 86 086 03 - A.605 Phạm Quốc Hùng Nam 25/05/1990 Hà Tĩnh LDS & TTDS Nghiên cư u 87 087 03 - A.605 Phạm Văn Hưng Nam 14/01/1986 Hưng Yên Luật kinh tế Ư ng du ng 88 088 03 - A.605 Mai Thị Lan Hương Nữ 22/08/1985 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 89 089 03 - A.605 Đặng Trần Kha Nam 03/09/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 90 090 03 - A.605 Nguyễn Duy Khang Nam 25/10/1985 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 91 091 04 - A.704 Nguyễn Đình Khang Nam 19/03/1993 Nghệ An LHS & TTHS Nghiên cư u 92 092 04 - A.704 Lê Trọng Khái Nam 15/01/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 93 093 04 - A.704 Lê Hòa Khánh Nam 26/10/1997 Phú Yên LHP & LHC Nghiên cư u 94 094 04 - A.704 Lê Minh Khánh Nam 12/02/1985 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 95 095 04 - A.704 Đặng Anh Khoa Nam 22/09/1995 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 96 096 04 - A.704 Nguyễn Thanh Đăng Khoa Nam 21/10/1997 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 97 097 04 - A.704 Dương Trung Khôi Nam 12/01/1990 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 98 098 04 - A.704 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 06/08/1990 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 99 099 04 - A.704 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/08/1996 Nam Định LDS & TTDS Nghiên cư u 100 100 04 - A.704 Nguyễn Thị Thanh Lan Nữ 14/11/1985 TP. HCM TPH & PNTP Nghiên cư u 101 101 04 - A.704 Trần Kim Lanh Nữ 28/06/1996 Bạc Liêu LDS & TTDS Nghiên cư u 102 102 04 - A.704 Nguyễn Thị Lắm Nữ 24/10/1997 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 103 103 04 - A.704 Đinh Ngọc Lâm Nam 16/06/1990 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 104 104 04 - A.704 Mai Hoàng Sơn Lâm Nam 07/06/1991 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 105 105 04 - A.704 Trần Tùng Lâm Nam 07/11/1984 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 106 106 04 - A.704 Trần Thị Mỹ Lệ Nữ 14/11/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 107 107 04 - A.704 Nguyễn Phương Liên Nữ 08/06/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 108 108 04 - A.704 Trần Thị Phương Liên Nữ 08/10/1997 Gia Lai LHS & TTHS Nghiên cư u 109 109 04 - A.704 Dương Thị Phương Linh Nữ 07/08/1993 Hậu Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 110 110 04 - A.704 Hoàng Mỹ Linh Nữ 06/11/1995 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cư u 111 111 04 - A.704 Huỳnh Thị Khánh Linh Nữ 16/07/1997 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 112 112 04 - A.704 Huỳnh Vĩnh Nhật Linh Nam 27/12/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 113 113 04 - A.704 Lê Thị Khánh Linh Nữ 29/11/1993 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 114 114 04 - A.704 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 15/01/1983 Bình Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 115 115 04 - A.704 Nguyễn Chí Linh Nam 19/12/1984 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 116 116 04 - A.704 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 15/06/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 117 117 04 - A.704 Phan Thị Mỹ Linh Nữ 06/10/1985 Tiền Giang LHS & TTHS Nghiên cư u 118 118 04 - A.704 Phan Đình Hồng Lĩnh Nam 29/04/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 119 119 04 - A.704 Trần Minh Long Nam 24/10/1996 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 120 120 04 - A.704 Trần Đư c Lợi Nam 05/12/1985 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 121 121 05 - A.705 Nguyễn Đình Luân Nam 09/12/1993 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 122 122 05 - A.705 Lê Khả Luận Nữ 06/01/1997 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 123 123 05 - A.705 Võ Nguyện Hiền Lương Nữ 09/08/1997 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cư u 124 124 05 - A.705 Trần Lực Nam 22/02/1997 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 125 125 05 - A.705 Trần Tiến Lực Nam 05/10/1993 Thanh Hóa LDS & TTDS Nghiên cư u 126 126 05 - A.705 Hà Trang Cẩm Ly Nữ 15/05/1990 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u Trang 3

127 127 05 - A.705 Phan Ngọc Mai Nữ 04/03/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 128 128 05 - A.705 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ 20/05/1991 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 129 129 05 - A.705 Bùi Đỗ Nguyệt Minh Nữ 26/01/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 130 130 05 - A.705 Lê Hoàng Minh Nam 09/03/1996 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cư u 131 131 05 - A.705 Nguyễn Huỳnh Công Minh Nam 17/12/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 132 132 05 - A.705 Nguyễn Tấn Minh Nam 02/09/1991 Hà Nô i Luật quốc tế Nghiên cư u 133 133 05 - A.705 Phạm Thị Diễm My Nữ 25/12/1995 Tây Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 134 134 05 - A.705 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ 06/04/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 135 135 05 - A.705 Hà Duy Hoàng Nam Nam 04/11/1990 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 136 136 05 - A.705 Nguyễn Thanh Nam Nam 29/08/1988 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 137 137 05 - A.705 Nguyễn Trọng Nam Nam 09/09/1976 Hà Nô i LHS & TTHS Nghiên cư u 138 138 05 - A.705 Ngô Thị Nga Nữ 27/09/1990 Lâm Đồng Luật kinh tế Ư ng du ng 139 139 05 - A.705 Hồ Lê Thanh Ngà Nữ 08/01/1984 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 140 140 05 - A.705 Đặng Kim Ngân Nữ 10/08/1996 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 141 141 05 - A.705 Lưu Phương Ngân Nữ 16/02/1996 Gia Lai LDS & TTDS Nghiên cư u 142 142 05 - A.705 Nguyễn Lê Kim Ngân Nữ 18/08/1997 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 143 143 05 - A.705 Nguyễn Thị Lệ Nghiệp Nữ 01/12/1993 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 144 144 05 - A.705 Lê Hữu Nghĩa Nam 10/02/1996 Bình Phước LHS & TTHS Nghiên cư u 145 145 05 - A.705 Bùi Thị Ngọc Nữ 19/05/1989 Nghệ An Luật kinh tế Ư ng du ng 146 146 05 - A.705 Bùi Thị Bích Ngọc Nữ 24/01/1997 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 147 147 05 - A.705 Dương Bảo Ngọc Nữ 15/10/1994 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 148 148 05 - A.705 Đinh Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 06/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 149 149 05 - A.705 Đỗ Công Ngọc Nam 11/12/1995 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cư u 150 150 05 - A.705 Huỳnh Mỹ Ngọc Nữ 03/03/1977 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 151 151 06 - A.706 Lê Thị Minh Ngọc Nữ 18/01/1997 TT - Huế LDS & TTDS Nghiên cư u 152 152 06 - A.706 Phạm Thị Ngọc Nữ 01/06/1996 Thanh Hóa Luật kinh tế Nghiên cư u 153 153 06 - A.706 Trần Minh Ngọc Nữ 03/01/1997 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 154 154 06 - A.706 Lương Khôi Nguyên Nam 07/04/1995 Phú Yên Luật kinh tế Nghiên cư u 155 155 06 - A.706 Ngô Thúy Nguyên Nam 10/07/1988 Cà Mau LDS & TTDS Ư ng du ng 156 156 06 - A.706 Huỳnh Ngọc Nhàn Nữ 24/04/1995 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 157 157 06 - A.706 Bùi Đỗ Trọng Nhân Nam 04/10/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 158 158 06 - A.706 Lê Kiều Nhẫn Nam 13/10/1985 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 159 159 06 - A.706 Lê Mạnh Nhất Nam 20/11/1995 Thanh Hóa Luật kinh tế Ư ng du ng 160 160 06 - A.706 Cao Uyên Nhi Nữ 04/04/1997 Khánh Hòa LDS & TTDS Nghiên cư u 161 161 06 - A.706 Vũ Thị Yến Nhi Nữ 08/08/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 162 162 06 - A.706 Dương Thị Cẩm Nhung Nữ 07/03/1993 Hà Tĩnh TPH & PNTP Nghiên cư u 163 163 06 - A.706 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 30/10/1993 Đồng Nai LHP & LHC Nghiên cư u 164 164 06 - A.706 Phạm Hồng Nhung Nữ 28/01/1997 Đắk Lắk Luật kinh tế Nghiên cư u 165 165 06 - A.706 Kiều Giang Phương Như Nữ 01/04/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 166 166 06 - A.706 Lê Huỳnh Như Nữ 16/10/1997 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cư u 167 167 06 - A.706 Nguyễn Quỳnh Như Nữ 15/03/1997 Phú Yên Luật quốc tế Nghiên cư u 168 168 06 - A.706 Trần Phạm Quỳnh Như Nữ 11/07/1995 Bến Tre LHS & TTHS Nghiên cư u 169 169 06 - A.706 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/01/1997 BR - VT LDS & TTDS Nghiên cư u 170 170 06 - A.706 Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ 04/08/1989 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u Trang 4

171 171 06 - A.706 Lê Minh Phong Nam 30/11/1994 Vĩnh Long Luật quốc tế Nghiên cư u 172 172 06 - A.706 Trần Minh Phong Nam 13/07/1992 Long An LHS & TTHS Nghiên cư u 173 173 06 - A.706 Nguyễn Hào Phú Nam 1993 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 174 174 06 - A.706 Phạm Hồng Phú Nam 30/10/1981 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 175 175 06 - A.706 Nguyễn Ngàn Phúc Nữ 06/03/1997 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 176 176 06 - A.706 Trần Thiên Phúc Nam 23/02/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 177 177 06 - A.706 Lâm Tiểu Phu ng Nữ 02/10/1994 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 178 178 06 - A.706 Nguyễn Mỹ Phu ng Nữ 29/10/1987 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 179 179 06 - A.706 Thái Mỹ Phu ng Nữ 19/12/1995 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 180 180 06 - A.706 Võ Nguyễn Kim Phu ng Nữ 21/09/1995 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 181 181 06 - A.706 Hồ Vũ Minh Phương Nữ 25/06/1997 Ninh Thuận LHS & TTHS Nghiên cư u 182 182 06 - A.706 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 03/01/1983 Bắc Ninh LHP & LHC Nghiên cư u 183 183 06 - A.706 Phan Thị Trúc Phương Nữ 24/08/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cư u 184 184 06 - A.706 Phạm Bình Phương Nam 14/03/1995 Ninh Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 185 185 06 - A.706 Đinh Thị Phượng Nữ 04/11/1995 Ninh Bình LHS & TTHS Nghiên cư u 186 186 06 - A.706 Nguyễn Minh Quang Nam 08/07/1989 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 187 187 06 - A.706 Nguyễn Tấn Quang Nam 20/01/1975 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 188 188 06 - A.706 Mạc Minh Quân Nam 11/03/1979 An Giang Luật kinh tế Ư ng du ng 189 189 06 - A.706 Nguyễn Huy Quân Nam 19/11/1982 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 190 190 06 - A.706 Võ Trường Quốc Nam 29/01/1994 Bình Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 191 191 06 - A.706 Lê Thị Phương Quyên Nữ 14/03/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 192 192 06 - A.706 Nguyễn Ngọc Hoàng Quyên Nữ 05/03/1997 Vĩnh Long LHS & TTHS Nghiên cư u 193 193 06 - A.706 Đinh Thị Ngân Quỳnh Nữ 09/06/1995 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 194 194 06 - A.706 Lê Anh Quỳnh Nam 16/06/1990 Đắk Lắk Luật kinh tế Ư ng du ng 195 195 06 - A.706 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 01/07/1997 Hải Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 196 196 07 - A.708 Trần Thị Nguyệt Quỳnh Nữ 05/01/1983 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 197 197 07 - A.708 Trương Quốc Sinh Nam 28/12/1993 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 198 198 07 - A.708 Đặng Hồng Kim Tài Nam 04/10/1996 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 199 199 07 - A.708 Giang Hữu Tài Nam 07/08/1991 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 200 200 07 - A.708 Nguyễn Anh Tài Nam 31/07/1985 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 201 201 07 - A.708 Trần Tấn Tài Nam 10/03/1995 Sông Bé LHS & TTHS Nghiên cư u 202 202 07 - A.708 Lê Hồng Tâm Nữ 28/12/1990 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 203 203 07 - A.708 Nguyễn Minh Tâm Nam 02/11/1993 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 204 204 07 - A.708 Nguyễn Thiện Tâm Nữ 02/01/1997 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 205 205 07 - A.708 Ong Thị Ngọc Tâm Nữ 03/09/1988 Kiên Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 206 206 07 - A.708 Trần Lê Minh Tâm Nữ 30/06/1994 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 207 207 07 - A.708 Đỗ Thanh Tân Nam 18/07/1990 Bình Định LHP & LHC Nghiên cư u 208 208 07 - A.708 Nguyễn Văn Tân Nam 12/08/1990 Bình Định LDS & TTDS Nghiên cư u 209 209 07 - A.708 Trần Duy Tân Nam 05/04/1979 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 210 210 07 - A.708 Phan Ngọc Minh Thanh Nữ 04/04/1997 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 211 211 07 - A.708 Cao Duy Thành Nam 10/04/1993 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 212 212 07 - A.708 Cao Thị Thanh Thảo Nữ 21/11/1985 Tây Ninh LDS & TTDS Nghiên cư u 213 213 07 - A.708 Hoàng Thị Thu Thảo Nữ 16/06/1997 Ninh Thuận Luật kinh tế Nghiên cư u 214 214 07 - A.708 Huỳnh Ngọc Thảo Nữ 04/05/1971 Bến Tre LDS & TTDS Nghiên cư u Trang 5

215 215 07 - A.708 Ngô Thị Thanh Thảo Nữ 15/04/1997 Lào Cai LDS & TTDS Nghiên cư u 216 216 07 - A.708 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo Nữ 30/07/1996 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 217 217 07 - A.708 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 29/12/1993 Khánh Hòa LHS & TTHS Nghiên cư u 218 218 07 - A.708 Trần Minh Thảo Nam 23/07/1994 Đà Nẵng Luật kinh tế Nghiên cư u 219 219 07 - A.708 Trần Phương Thảo Nữ 01/01/1987 Long An LDS & TTDS Ư ng du ng 220 220 07 - A.708 Trần Thị Phúc Thảo Nữ 21/05/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 221 221 07 - A.708 Võ Minh Thảo Nam 18/06/1987 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 222 222 07 - A.708 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 03/12/1980 Vĩnh Long LHS & TTHS Nghiên cư u 223 223 07 - A.708 Đặng Nguyễn Minh Thiện Nam 16/04/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 224 224 07 - A.708 Lê Văn Thiện Nam 07/12/1987 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 225 225 07 - A.708 Nguyễn Thị Mỹ Thiện Nữ 18/03/1996 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 226 226 07 - A.708 Nguyễn Thị Ngọc Thoại Nữ 29/03/1994 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 227 227 07 - A.708 Nguyễn Bé Thơ Nữ 10/06/1992 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 228 228 08 - A.709 Vũ Lê Anh Thơ Nữ 16/08/1997 Bình Thuận Luật kinh tế Nghiên cư u 229 229 08 - A.709 Trần Quốc Thống Nam 15/06/1997 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 230 230 08 - A.709 Trịnh Thị Ngọc Thu Nữ 29/08/1991 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 231 231 08 - A.709 Mai Ngọc Thuần Nam 27/05/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 232 232 08 - A.709 Dương Văn Thuận Nam 17/02/1978 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 233 233 08 - A.709 Trần Thị Kim Thuận Nữ 15/10/1993 Đồng Tháp LDS & TTDS Nghiên cư u 234 234 08 - A.709 Nguyễn Mậu Diệp Thuy Nữ 22/03/1995 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 235 235 08 - A.709 Đào Thị Thanh Thủy Nữ 31/01/1996 Sông Bé LHS & TTHS Nghiên cư u 236 236 08 - A.709 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 20/12/1996 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 237 237 08 - A.709 Trương Ngọc Anh Thư Nữ 20/10/1992 Lâm Đồng Luật kinh tế Nghiên cư u 238 238 08 - A.709 Huỳnh Trung Thương Nam 06/02/1993 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 239 239 08 - A.709 Lê Thị Thảo Thương Nữ 25/12/1996 Quảng Ngãi LDS & TTDS Nghiên cư u 240 240 08 - A.709 Trịnh Văn Thương Nam 18/12/1996 Bình Phước LHP & LHC Nghiên cư u 241 241 08 - A.709 Đoàn Văn Thượng Nam 11/12/1981 Hải Phòng LHP & LHC Nghiên cư u 242 242 08 - A.709 Bạch Thủy Tiên Nữ 01/12/1997 Long An LDS & TTDS Nghiên cư u 243 243 08 - A.709 Nguyễn Ngọc Anh Tiên Nữ 24/02/1991 Khánh Hòa Luật quốc tế Nghiên cư u 244 244 08 - A.709 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 26/02/1996 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 245 245 08 - A.709 Hồ Trung Tín Nam 28/04/1977 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 246 246 08 - A.709 Trần Thiện Tính Nam 15/05/1969 An Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 247 247 08 - A.709 Nguyễn Quốc Toàn Nam 23/11/1991 TP. HCM LDS & TTDS Ư ng du ng 248 248 08 - A.709 Trần Thị Thùy Trang Nữ 12/05/1975 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 249 249 08 - A.709 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 27/07/1996 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 250 250 08 - A.709 Lê Thanh Trâm Nữ 01/04/1981 TP. HCM LHP & LHC Nghiên cư u 251 251 08 - A.709 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 27/01/1997 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 252 252 08 - A.709 Phạm Ngọc Trâm Nữ 15/03/1982 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 253 253 08 - A.709 Diệp Ngọc Kiều Trân Nữ 08/04/1995 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 254 254 08 - A.709 Lê Thị Thảo Trân Nữ 02/10/1993 Tiền Giang LDS & TTDS Nghiên cư u 255 255 08 - A.709 Nguyễn Đăng Mỹ Trinh Nữ 30/07/1997 Gia Lai Luật quốc tế Nghiên cư u 256 256 08 - A.709 Trần Thị Thiên Trinh Nữ 25/06/1992 Gia Lai LHP & LHC Nghiên cư u 257 257 08 - A.709 Nguyễn Đư c Trọng Nam 11/11/1997 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 258 258 08 - A.709 Lê Văn Trung Nam 04/03/1978 Long An LHP & LHC Nghiên cư u Trang 6

259 259 08 - A.709 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 12/10/1989 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 260 260 09 - A.710 Võ Thị Thanh Trúc Nữ 19/01/1988 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 261 261 09 - A.710 Hoàng Quốc Trưởng Nam 08/12/1988 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 262 262 09 - A.710 Lê Nguyễn Anh Tuấn Nam 19/03/1995 Bình Dương LHS & TTHS Nghiên cư u 263 263 09 - A.710 Nguyễn Anh Tuấn Nam 07/09/1984 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 264 264 09 - A.710 Trương Văn Tuấn Nam 24/10/1978 Quảng Nam LHS & TTHS Nghiên cư u 265 265 09 - A.710 Nguyễn Thị Mô ng Tuyền Nữ 20/09/1985 Long An LHS & TTHS Nghiên cư u 266 266 09 - A.710 Võ Thị Mô ng Tuyền Nữ 14/09/1995 Tây Ninh Luật kinh tế Nghiên cư u 267 267 09 - A.710 Phạm Trung Tuyến Nam 24/03/1994 Bình Định Luật kinh tế Nghiên cư u 268 268 09 - A.710 Hồ Thị Thủy Tú Nữ 05/11/1996 Khánh Hòa Luật kinh tế Nghiên cư u 269 269 09 - A.710 Huỳnh Anh Tú Nam 31/05/1992 TP. HCM LHS & TTHS Nghiên cư u 270 270 09 - A.710 Huỳnh Cẩm Tú Nữ 28/01/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 271 271 09 - A.710 Phạm Thị Tư Nữ 01/05/1988 Phú Yên Luật quốc tế Nghiên cư u 272 272 09 - A.710 Nguyễn Thị Phương Uyên Nữ 25/06/1979 Đồng Nai LDS & TTDS Nghiên cư u 273 273 09 - A.710 Nguyễn Trần Tố Uyên Nữ 16/10/1995 Đắk Lắk LDS & TTDS Nghiên cư u 274 274 09 - A.710 Dương Minh Út Nam 25/07/1982 Cà Mau LDS & TTDS Nghiên cư u 275 275 09 - A.710 Cao Thùy Vân Nữ 07/11/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 276 276 09 - A.710 Lê Nguyên Thanh Vân Nữ 07/07/1991 Quảng Nam Luật kinh tế Nghiên cư u 277 277 09 - A.710 Ngô Thanh Khánh Vân Nữ 23/05/1997 TP. HCM Luật quốc tế Nghiên cư u 278 278 09 - A.710 Nguyễn Lê Thị Hồng Vân Nữ 23/02/1992 TP. HCM LDS & TTDS Nghiên cư u 279 279 09 - A.710 Nguyễn Trần Thùy Vân Nữ 07/12/1995 Tiền Giang Luật kinh tế Nghiên cư u 280 280 09 - A.710 Phan Tô Hồng Vân Nữ 29/04/1996 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 281 281 09 - A.710 Trần Thị Nhật Vân Nữ 27/10/1990 Đồng Nai Luật kinh tế Nghiên cư u 282 282 09 - A.710 Nguyễn Thị Phương Vi Nữ 11/10/1995 Phú Yên LDS & TTDS Nghiên cư u 283 283 09 - A.710 Đào Thị Kim Vinh Nữ 28/09/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Nghiên cư u 284 284 09 - A.710 Đoàn Ngọc Đan Vy Nữ 27/11/1996 Long An Luật kinh tế Nghiên cư u 285 285 09 - A.710 Nguyễn Trần Thảo Vy Nữ 28/07/1997 Đồng Tháp LHS & TTHS Nghiên cư u 286 286 09 - A.710 Trần Thị Tường Vy Nữ 20/11/1996 Lâm Đồng LDS & TTDS Nghiên cư u 287 287 09 - A.710 Nguyễn Thị Xuân Nữ 10/12/1976 Bắc Giang Luật quốc tế Nghiên cư u 288 288 09 - A.710 Đỗ Thị Yến Nữ 09/08/1996 Hải Dương Luật kinh tế Nghiên cư u 289 289 09 - A.710 Huỳnh Mai Yến Nữ 05/10/1997 Bình Dương LDS & TTDS Nghiên cư u 290 290 09 - A.710 Lại Thị Hải Yến Nữ 04/04/1992 TP. HCM Luật kinh tế Nghiên cư u 291 291 09 - A.710 Nguyễn Thị Yến Nữ 02/02/1985 Hà Nô i Luật kinh tế Nghiên cư u 292 292 10 - A.701 Ngô Thế Anh Nam 07/07/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 293 293 10 - A.701 Ngô Văn Bình Nam 02/04/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 294 294 10 - A.701 Hồ Triều Châu Nam 31/07/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 295 295 10 - A.701 Võ Chí Công Nam 19/04/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 296 296 10 - A.701 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 20/08/1987 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 297 297 10 - A.701 Phạm Thị Bích Dung Nữ 06/02/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 298 298 10 - A.701 Bùi Văn Đông Nam 28/02/1982 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 299 299 10 - A.701 Mai Thị Hải Nữ 24/09/1991 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 300 300 10 - A.701 Nguyễn Trọng Hải Nam 17/04/1983 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 301 301 10 - A.701 Huỳnh Ngọc Hiển Nam 05/11/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 302 302 10 - A.701 Đinh Phước Hiệu Nam 10/02/1978 Phú Yên LDS & TTDS Ư ng du ng Trang 7

303 303 10 - A.701 Quách Văn Hoàng Nam 15/06/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 304 304 10 - A.701 Hạ Hải Hồ Nam 20/04/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 305 305 10 - A.701 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 27/02/1995 Phú Yên LHS & TTHS Ư ng du ng 306 306 10 - A.701 Trần Thị Thu Huyền Nữ 27/08/1980 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 307 307 10 - A.701 Vũ Đúc Hùng Nam 09/11/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 308 308 10 - A.701 Nguyễn Văn Hưng Nam 05/04/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 309 309 10 - A.701 Nguyễn Thị Nàng Hương Nữ 12/11/1986 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 310 310 10 - A.701 Lương Trọng Kha Nam 14/01/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 311 311 10 - A.701 Hoàng Anh Khoa Nam 02/08/1992 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 312 312 10 - A.701 Ngô Thị Bỉnh Khuê Nữ 01/10/1982 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 313 313 10 - A.701 Dương Nguyên Kim Nam 08/07/1975 Bắc Giang LDS & TTDS Ư ng du ng 314 314 10 - A.701 Nguyễn Đặng Thương Lam Nữ 31/10/1982 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 315 315 10 - A.701 Phạm Phong Lan Nữ 29/10/1978 Bắc Giang LDS & TTDS Ư ng du ng 316 316 10 - A.701 Nguyễn Hải Lĩnh Nam 09/11/1978 Quảng Bình LDS & TTDS Ư ng du ng 317 317 10 - A.701 Nguyễn Thị Linh Nữ 28/10/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 318 318 10 - A.701 Võ Thị Phương Linh Nữ 05/06/1982 Bình Định LDS & TTDS Ư ng du ng 319 319 10 - A.701 Nguyễn Vĩnh Kim Loan Nữ 01/03/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 320 320 11 - A.702 Phạm Thị Mỹ Lô c Nữ 08/10/1979 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 321 321 11 - A.702 Dương Minh Lưu Nam 28/12/1984 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 322 322 11 - A.702 Nguyễn Vũ Hà My Nữ 06/06/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 323 323 11 - A.702 Dương Thiện Nam Nam 09/09/1992 Phú Yên LDS & TTDS Ư ng du ng 324 324 11 - A.702 Nguyễn Thị Phương Nữ 17/11/1987 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 325 325 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Quang Nam 16/07/1989 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 326 326 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Quang Nam 12/04/1981 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 327 327 11 - A.702 Lương Đặng Tân Nam 14/04/1974 Quảng Ninh LDS & TTDS Ư ng du ng 328 328 11 - A.702 Nguyễn Hoài Tân Nam 22/12/1976 Bắc Ninh LDS & TTDS Ư ng du ng 329 329 11 - A.702 Nguyễn Văn Thành Nam 19/05/1971 Nam Định LDS & TTDS Ư ng du ng 330 330 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 14/04/1969 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 331 331 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Thắng Nam 02/08/1979 Nghệ An LDS & TTDS Ư ng du ng 332 332 11 - A.702 Lê Ngọc Thiện Nam 20/10/1979 Bạc Liêu LDS & TTDS Ư ng du ng 333 333 11 - A.702 Tằn Đình Thống Nam 10/04/1984 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 334 334 11 - A.702 Trần Thị Minh Thu Nữ 12/05/1988 Quảng Ngãi LDS & TTDS Ư ng du ng 335 335 11 - A.702 Cao Quốc Thuận Nam 20/09/1985 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 336 336 11 - A.702 Trương Thị Mỹ Thuận Nữ 11/12/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 337 337 11 - A.702 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 28/09/1990 BR - VT LDS & TTDS Ư ng du ng 338 338 11 - A.702 Phạm Viết Diệu Trâm Nữ 05/05/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 339 339 11 - A.702 Trần Ngọc Trung Nam 01/07/1980 Thanh Hóa LDS & TTDS Ư ng du ng 340 340 11 - A.702 Lê Minh Tuấn Nam 30/07/1980 Quảng Ngãi LDS & TTDS Ư ng du ng 341 341 11 - A.702 Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/03/1991 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 342 342 11 - A.702 Thanh Trúc Tuyền Nam 17/04/1978 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 343 343 11 - A.702 Lâm Hoàng Bảo Vân Nữ 19/05/1993 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 344 344 11 - A.702 Lê Thị Thúy Vũ Nữ 13/08/1989 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 345 345 11 - A.702 Nguyễn Đồng Vũ Nam 19/08/1987 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 346 346 11 - A.702 Lê Văn Xô Nam 01/07/1969 Đà Nẵng LDS & TTDS Ư ng du ng Trang 8

347 347 11 - A.702 Nguyễn Thành Yên Nam 03/09/1981 Nam Định LDS & TTDS Ư ng du ng 348 348 11 - A.702 Nguyễn Ngọc Song Yến Nữ 07/11/1994 Bình Thuận LDS & TTDS Ư ng du ng 349 349 12 - A.703 Châu Thị Thúy An Nữ 25/08/1986 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 350 350 12 - A.703 Bùi Xuân Ánh Nam 02/05/1975 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 351 351 12 - A.703 Lê Thiên Bảo Nam 15/09/1976 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 352 352 12 - A.703 Đỗ Thanh Bình Nam 28/12/1981 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 353 353 12 - A.703 Nguyễn Văn Cang Nam 10/07/1983 Đồng Tháp LHP & LHC Ư ng du ng 354 354 12 - A.703 Chanh Thành Cường Nam 04/06/1980 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 355 355 12 - A.703 Phạm Anh Duy Nam 16/04/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 356 356 12 - A.703 Lê Minh Đạt Nam 01/01/1986 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 357 357 12 - A.703 Nguyễn Văn Điều Nam 1976 Vĩnh Long LHP & LHC Ư ng du ng 358 358 12 - A.703 Mạc Tấn Được Nam 25/04/1996 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 359 359 12 - A.703 Nguyễn Hữu Đư c Nam 25/09/1995 An Giang LHP & LHC Ư ng du ng 360 360 12 - A.703 Thái Quang Hải Nam 07/11/1967 Hà Nô i LHP & LHC Ư ng du ng 361 361 12 - A.703 Nguyễn Thu Hiền Nữ 11/07/1982 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 362 362 12 - A.703 Nguyễn Trung Hiếu Nam 03/06/1986 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 363 363 12 - A.703 Huỳnh Văn Huyện Nam 1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 364 364 12 - A.703 Nguyễn Hoàng Huynh Nam 22/12/1985 An Giang LHP & LHC Ư ng du ng 365 365 12 - A.703 Lê Cẩm Huỳnh Nữ 15/11/1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 366 366 12 - A.703 Nguyễn Công Hưng Nam 15/10/1987 Lâm Đồng LHP & LHC Ư ng du ng 367 367 12 - A.703 Huỳnh Phi Hữu Nam 28/11/1982 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 368 368 12 - A.703 La Quốc Khánh Nam 02/09/1979 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 369 369 12 - A.703 Nguyễn Huy Khánh Nam 22/01/1987 Kiên Giang LHP & LHC Ư ng du ng 370 370 12 - A.703 Trần Thanh Khỏe Nam 09/05/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 371 371 12 - A.703 Ngô Hoàng Linh Nam 22/12/1995 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 372 372 12 - A.703 Lê Văn Lo Nam 10/07/1977 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 373 373 12 - A.703 Lâm Hoàng Mãi Nam 12/11/1988 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 374 374 12 - A.703 Mã Thúy Mi Nữ 14/03/1996 Bạc Liêu LHP & LHC Ư ng du ng 375 375 12 - A.703 Hồ Thanh Minh Nam 19/04/1974 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 376 376 12 - A.703 Nguyễn Thảo Ngân Nữ 30/04/1993 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 377 377 12 - A.703 Nguyễn Chí Nguyện Nam 20/04/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 378 378 12 - A.703 Vũ Vĩ Nhân Nam 11/11/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 379 379 12 - A.703 Thái Mỹ Nhung Nữ 06/01/1977 Bến Tre LHP & LHC Ư ng du ng 380 380 12 - A.703 Trần Thị Hạnh Nhung Nữ 19/01/1993 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 381 381 12 - A.703 Trừ Thị Quỳnh Như Nữ 23/08/1995 Long An LHP & LHC Ư ng du ng 382 382 12 - A.703 Ngô Hải Sơn Nam 12/01/1984 Trà Vinh LHP & LHC Ư ng du ng 383 383 12 - A.703 Nguyễn Văn Thuận Nam 09/05/1991 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 384 384 12 - A.703 Lưu Thị Thủy Tiên Nữ 25/01/1991 Vĩnh Long LHP & LHC Ư ng du ng 385 385 12 - A.703 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 12/02/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 386 386 12 - A.703 Quách Ngọc Tiên Nữ 17/01/1996 Cà Mau LHP & LHC Ư ng du ng 387 387 12 - A.703 Hư a Huỳnh Trân Nữ 06/06/1996 Sóc Trăng LHP & LHC Ư ng du ng 388 388 12 - A.703 Hồ Thị Triệu Nữ 16/11/1987 Hậu Giang LHP & LHC Ư ng du ng 389 389 12 - A.703 Trần Hữu Trí Nam 20/12/1988 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng 390 390 12 - A.703 Đinh Vũ Trường Nam 03/02/1970 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng Trang 9

391 391 12 - A.703 Nguyễn Văn Vinh Nam 27/12/1969 Tiền Giang LHP & LHC Ư ng du ng 392 392 12 - A.703 Trần Thanh Vũ Nam 24/03/1980 Cần Thơ LHP & LHC Ư ng du ng Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 7 năm 2019 CHỦ TỊCH HĐTS (đã ký và đóng dấu) Pgs. Ts. Trần Hoàng Hải (Phó Hiệu trưởng) Trang 10