Group thảo luận học tập : https://www.fceook.com/groups/thuviendethi/ Câu. [5] Cho hàm số Hàm số có ảng iến thiên như su y 0 0 y đồng iến trên khoảng nào dưới đây? ;. ;. ;. Câu. [5] Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho mặt phẳng P: y 0. Một vectơ pháp tuyến củ mặt phẳng P là n 0; ;. n ;;. Câu. [57] Tìm số phức liên hợp củ số phức z i. ;;. n ;;. n z i. z i. z i. z i. Câu. [58] Tìm d. d d d Câu 5. [50] Số cách chọn học sinh từ 5 học sinh là d ln. C C A!. 5.. 5 5. cho hi véctơ ; ; Câu. [5] Trong không gin với hệ tọ độ O; i ; j; k, Tính....... 5. Câu 7. [5] Cho hi hàm số, y g liên tục trên đoạn ; ;. và i. k. 0. và nhận giá trị ất kỳ. Diện tích củ hình phẳng giới hạn ởi đồ thị hi hàm số đó và các đường thẳng, được tính theo công thức THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 08 MOON.VN Đề thi: SỞ GIAO DỤC ĐÀO TẠO QUẢNG NAM-ID:79 Thời gin làm ài : 90 phút, không kể thời gin phát đề
S f g d. S g f d. S f g d. S f g d. Câu 8. [5] Cho hàm số Hàm số liên tục trên và có ảng ét dấu f như su f 0 0 0 có o nhiêu điểm cực trị? 0.... Câu 9. [55] Tính thể tích V củ khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh ằng và chiều co ằng 5. V 0. V 80. V 50. V 50. Câu 0. [5] Cho là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào su đây đúng? log log. log log. log log. log log. Câu. [57] ằng lim.... Câu. [59] Tính thể tích V củ khối nón có án kính đáy ằng và chiều co ằng. V 08. V 5. V. V 8. Câu. [550] Tìm tất cả các nghiệm củ phương trình sin. k k. k k. k k. k k Câu. [55] Đường cong trong hình ên là đồ thị củ hàm số nào dưới đây? y. y. y. y. 5. log log. Câu 5. [55] Tìm tập nghiệm S củ ất phương trình
S ;7. S ;7. S ;7. S Câu. [55] Phương trình thm số củ đường thẳng đi qu điểm ; ; phương u ;5; 7 là 7;. M và có một véctơ chỉ t y 5 t. z 7 t t y 5 t. z 7 t Câu 7. [55] Đường tiệm cận đứng củ đồ thị hàm số t y 5 t. z 7t y là đường thẳng t y 5 t. z 7t.. y. Câu 8. [555] Prol P : y và đường cong C y y. : có o nhiêu gio điểm? 0.... Câu 9. [55] Tích phân cos d ằng 0. Câu 0. [557] Cho hàm số. có đồ thị trong hình.. ên. Phương trình f có o nhiêu nghiệm thực phân iệt nhỏ hơn? 0.... Câu. [558] Tổng các nghiệm củ phương trình 8 ằng 5. 5... Câu. [559] Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy (thm khảo hình vẽ ên). Góc giữ hi mặt phẳng SCD và ABCD ằng S SDA. SCA. SCB. ASD. A D B C Câu. [50] Cho số phức z thỏ mãn z i 5. Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng tọ độ iểu diễn các số phức z là một đường tròn. Tìm tọ độ tâm I và án kính R củ đường tròn đó.
I;, R 5. I I;, R 5. I Câu. [5] Giá trị nhỏ nhất củ hàm số ;, R 5. ;, R 5. y ln trên đoạn ; e ằng. ln. e. e. Câu 5. [5] Tổng phần thực và phần ảo củ số phức z thỏ mãn iz i z i ằng.... Câu. [5] Trong không gin với hệ tọ độ, Oyz cho mặt cầu S y z : 0. Mặt phẳng nào trong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu S theo gio tuyến là đường tròn có án kính ằng? P : y z 8 0. P : y z 0. P : y z 8 0. P : y z 0. Câu 7. [5] Cho n là số nguyên dương thỏ mãn 5C C 5. Tìm hệ số củ củ iểu thức. n n n trong khi triển 50. 5. 5. 0. Câu 8. [55] Một tổ có 9 học sinh gồm học sinh nữ và 5 học sinh nm. Chọn ngẫu nhiên từ tổ đó r học sinh. Xác suất để trong học sinh chọn r có số học sinh nm nhiều hơn số học sinh nữ ằng 7. 5. 5. 0. Câu 9. [5] Một người muốn gởi tiền vào ngân hàng để đến ngày 5//00 rút được khoản tiền là 50.000.000 đồng (cả vốn n đầu và lãi). Lãi suất ngân hàng là 0,55%/tháng, tính theo thể thức lãi kép. Hỏi vào ngày 5//08 người đó phải gởi ngân hàng số tiền là o nhiêu để đáp ứng nhu cầu trên, nếu lãi suất không thy đổi trong thời gin người đó gởi tiền (giá trị gần đúng làm tròn đến hàng nghìn)?.59.000 đồng..8.000 đồng..07.000 đồng...000 đồng. Câu 0. [57] Biết cos d. sin cos C với, là các số hữu tỉ. Tính tích.... 8 Câu. [58] Gọi đây thuộc mặt phẳng?.. là mặt phẳng đi qu ; ;.. 8.. M và chứ trục O. Điểm nào trong các điểm su M 0;;. N ;;. P ;;. Q Câu. [59] Gọi H là hình phẳng giới hạn ởi prol y V củ khối tròn oy tạo thành khi quy hình H ung qunh trục hoành. và đường thẳng y. 0;;. Tính thể tích 0 V. V. V. V. 5 5
Câu. [570] Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m để hàm số y m m m đạt cực tiểu tại. m. m. m hoặc m. m hoặc m. Câu. [57] Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m để phương trình m hi nghiệm trái dấu. m. Câu 5. [57] vcho hàm số m. y 9 m 0 có m. m. có đồ thị C. Một tiếp tuyến củ lần lượt tại hi điểm A, B và AB. Hệ số góc tiếp tuyến đó ằng.. C cắt hi tiệm cận củ C.. Câu : [57] Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho hi điểm A;;0, B0; ;. Biết rằng có hi mặt phẳng cùng đi qu hi điểm O, A và cùng cách B một khoẳng ằng dưới đây là một vectơ pháp tuyến củ một trong hi mặt phẳng đó? n ; ; n ; ; n ; ;5 Câu 7: [57] Có o nhiêu giá trị nguyên củ thm số m để hàm số y m m m ngịch iến trên khoảng 0;?. Vectơ nào trong các vectơ n ; ; 5 Câu 8: [575] Cho hình nón N có đỉnh S, tâm đường tròn đáylà O, góc ở đỉnh ằng 0 o. Một mặt phẳng qu S và cắt hình nón N theo tiết diện là tm giác vuông SAB. Biết rằng khoảng cách giữ hi đường thẳng AB và SO ằng, tính diện tích ung qunh S q củ hình nón N. S S 7 S 8 S 9 q q Câu 9: [57] Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tm giác đều cạnh, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA. Gọi M, N lần lượt là trung điểm củ AB, S Khoảng cách giữ hi đường thẳng CM và AN ằng 7 Câu 0: [577] Cho hàm số chẵn q 7 7 liên tục trên R và f d 8. Tính f 8 Câu : [578] Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho mặt phẳng P: y z 0 và điểm 0 q d A ;0;0. Mặt phẳng đi qu A, vuông góc với (P), cách gốc tọ độ O một khoảng ằng và cắt các ti Oy, Oz lần lượt tại các điểm B, C khác O. Thể tích khối tứ diện O.ABC ằng
8 8 Câu : [579] Cho hình vuông ABCD có cạnh ằng và có diện tích S. Nối trung điểm A, B, C, D theo thứ tự củ cạnh AB, BC, CD, DA t được hình vuông thứ hi có diện tích S. Tiếp tục làm như thế, t được hình vuông thức là A BC D có diện tích S,... và cứ tiếp tục làm như thế t được các hình vuông lần lượt có diện tích S, S5,..., S 00 ( thm khảo hình vẽ). Tính tổng S S S S... S00 A D D D C A C A B B D C 00 00 S S S S 00 99 00 Câu : [580] Có o nhiêu giá trị thực củ thm số m để giá trị lớn nhất củ hàm số y m trên đoạn ; ằng? Câu : [58] Có o nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng 9;9 củ thm số m để ất phương trình log log m có nghiệm thực? 7 0 99 98 Câu 5: [58] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh, mặt ên SAB là tm giác đều, mặt ên SCD là tm giác vuông cân tại S. Gọi M là điểm thuộc đường thẳng CD so cho BM vuông góc với S Tính thể tích V củ khối chóp S.BDM. V V V V 8 Câu : [58] Cho hàm số trên đoạn f có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f ' đều nhận giá trị dương 0; và thỏ mãn f 0, f '. f d f '. f d. Tính 0 0 f d. 0 5 5 7 9 Câu 7: [58] Cho hình lăng trụ AB A' B' C ' có đáy ABC là tm giác vuông cân tại A, AB, AC. Hình chiếu vuông góc củ A ' lên mặt phẳng ABC là trung điểm H củ BC, A' H. Gọi là góc giữ hi đường thẳng AB ' và BC '. Tính cos.
cos cos cos cos 8 Câu 8: [585] Trong không gin với hệ tọ độ Oyz, cho mặt phẳng ( P) : y z 0, đường thẳng y z d : trong mặt phẳng thẳng. Tính và điểm A ;; thuộc mặt phẳng P. Gọi là đường thẳng đi qu A, nằm P và cách d một khoảng lớn nhất. Gọi u ; ; là một vectơ chỉ phương củ đường 0 7 Câu 9: [58] Hi ạn Bình và Ln cùng dự thi Kỳ thi THPT Quốc gi 08 và ở hi phòng thi khác nhu. Mỗi phòng thi có thí sinh, mỗi môn thi có mã đề thi khác nhu. Đề thi được sắp ếp và phát cho thí sinh một cách ngẫu nhiên. Xác suất để trong hi môn thi Toán và Tiếng Anh, Bình và Ln có chung một mã đề thi ằng 5 09 88 Câu 50: [587] Cho số phức z thỏ mãn z. Giá trị nhỏ nhất củ iểu thức p z z z z i ằng 57 5 7 5 --------------- HẾT --------------