DS THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BSNT KHÓA 44 - NĂM 2019 TT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành Ngoại dự thi ngữ dự 1 Ngô Thị An Nữ 19/06/199

Tài liệu tương tự
DSKTKS Lần 2

Xep lop 12-13

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Điểm KTKS Lần 2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

K10_TOAN

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

document

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

EPP test background

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

YLE Flyers AM.xls

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

KET for Schools_ xls

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Danh sách Tổng

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI THÁNG CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ ngày 07/05/2018 đến 06/06/2018 STT KHÁCH HÀ

YLE Starters PM.xls

Bản ghi:

DS THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN BSNT KHÓA 44 - NĂM 2019 TT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ngành Ngoại dự thi ngữ dự 1 Ngô Thị An Nữ 19/06/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 2 Phan Thị An Nữ 16/06/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 3 Trương Thị Thùy An Nữ 03/07/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 4 Dương Nữ Diệp Anh Nữ 14/06/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 5 Lê Đức Anh Nam 13/11/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 6 Nguyễn Đức Anh Nam 15/07/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 7 Phạm Đức Anh Nam 03/07/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 8 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 10/08/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 9 Nguyễn Hoàng Anh Nam 22/09/1995 Sơn La Đa khoa Miễn thi 10 Lê Nguyễn Hoàng Anh Nam 17/09/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 11 Nguyễn Thị Hồng Anh Nữ 25/09/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 12 Đỗ Thị Kim Anh Nữ 02/07/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 13 Nguyễn Mai Anh Nữ 20/07/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 14 Lê Minh Anh Nữ 02/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 15 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 07/06/1995 Yên Bái Đa khoa Anh 16 Phạm Ngọc Anh Nữ 03/12/1993 Hà Nội Đa khoa Anh 17 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 22/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 18 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 29/07/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 19 Nguyễn Lê Phương Anh Nữ 02/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 20 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 02/09/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 21 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 15/02/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 22 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 20/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 23 Nguyễn Quang Anh Nam 21/02/1995 Thanh HoáĐa khoa Anh 24 Dương Quỳnh Anh Nữ 13/04/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 25 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 29/11/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 26 Phạm Thế Anh Nam 05/12/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 27 Triệu Thuỳ Anh Nữ 10/09/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 28 Tô Thị Trang Anh Nữ 29/09/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 29 Lê Trung Anh Nam 19/08/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 30 Vũ Thị Trung Anh Nữ 14/10/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 31 Trần Hòa Tú Anh Nữ 23/08/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 32 Trần Tú Anh Nam 05/09/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 33 Nguyễn Tuấn Anh Nam 28/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 34 Phan Tuấn Anh Nam 26/12/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 35 Lê Văn Tuấn Anh Nam 23/02/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 36 Nguyễn Văn Tuấn Anh Nam 11/08/1994 Thanh HoáĐa khoa Anh 37 Bùi Tùng Anh Nam 17/03/1994 Hà Giang Đa khoa Miễn thi 38 Phan Văn Anh Nam 07/05/1995 Nghệ An RHM Anh 39 Nguyễn Thanh Vân Anh Nữ 08/12/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 40 Lê Thị Vân Anh Nữ 24/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi

41 Lê Thị Vân Anh Nữ 08/08/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 42 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 02/06/1995 Sơn La Đa khoa Miễn thi 43 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 12/12/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 44 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/01/1993 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 45 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 01/12/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 46 Vũ Thị Vân Anh Nữ 12/11/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 47 Doãn Ngọc Ánh Nữ 04/12/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 48 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 22/02/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 49 Phan Minh Bách Nam 22/04/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 50 Lê Xuân Bách Nam 08/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 51 Trần Xuân Bách Nam 11/07/1995 Bắc Giang Đa khoa Anh 52 Trương Tư Thế Bảo Nam 05/01/1996 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 53 Lương Tuấn Bảo Nam 19/05/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 54 Nguyễn Văn Bảo Nam 22/03/1994 Nghệ An Đa khoa Anh 55 Lường Hữu Bảy Nam 09/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 56 Tưởng Đăng Bằng Nam 26/10/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 57 Phạm Thái Bình Nam 30/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 58 Lê Thanh Bình Nam 20/12/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 59 Đỗ Thị Bình Nữ 07/12/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 60 Phan Trung Bửu Nam 28/08/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 61 Thân Thị Thu Cảnh Nữ 16/07/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 62 Nguyễn Đình Cẩn Nam 07/12/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 63 Nguyễn Thị Minh Châu Nữ 08/01/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 64 Nguyễn Thị Châu Nữ 08/09/1994 Thanh HoáĐa khoa Anh 65 Trần Nguyễn Khánh Chi Nữ 06/11/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 66 Đỗ Thị Chín Nữ 06/07/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 67 Nguyễn Duy Chinh Nam 05/09/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 68 Nguyễn Hữu Chuẩn Nam 04/05/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 69 Nguyễn Đăng Công Nam 17/07/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 70 Tống Minh Công Nam 19/08/1995 Quảng NinĐa khoa Miễn thi 71 Nguyễn Thành Công Nam 21/01/1995 Phú Thọ Đa khoa Anh 72 Bùi Tiến Công Nam 28/10/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 73 Nguyễn Văn Công Nam 16/02/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 74 Bùi Thiên Cường Nam 20/11/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 75 Nguyễn Duy Cương Nam 23/06/1994 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 76 Lê Cương Nam 22/12/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 77 Bùi Xuân Cương Nam 26/09/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 78 Trịnh Cao Cường Nam 07/02/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 79 Phạm Hùng Cường Nam 10/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 80 Phan Mạnh Cường Nam 14/05/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 81 Nội Thế Cường Nam 12/03/1995 Cao Bằng Đa khoa Miễn thi 82 Nguyễn Văn Cường Nam 12/06/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 83 Nguyễn Văn Cường Nam 11/01/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 84 Tạ Văn Cường Nam 07/10/1992 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi

85 Trần Thế Diệu Nam 27/10/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 86 Nguyễn Thị Dinh Nữ 11/02/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 87 Nguyễn Anh Doanh Nam 05/06/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 88 Phạm Đăng Doanh Nam 20/08/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 89 Nguyễn Văn Doanh Nam 05/03/1995 Bắc Giang Đa khoa Anh 90 Trần Thị Mỹ Dung Nữ 04/10/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 91 Bùi Thu Thị Dung Nữ 05/11/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 92 Nguyễn Thị Dung Nữ 10/10/1994 Thanh HóaĐa khoa Anh 93 Nguyễn Thị Dung Nữ 09/01/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 94 Lê Thùy Dung Nữ 14/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 95 Nguyễn Anh Dũng Nam 19/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 96 Nguyễn Anh Dũng Nam 21/08/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 97 Phan Anh Dũng Nam 03/02/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 98 Nguyễn Tiến Dũng Nam 09/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 99 Nguyễn Tiến Dũng Nam 24/07/1995 Hòa Bình Đa khoa Miễn thi 100 Đào Dũng Trí Nam 20/12/1992 Vĩnh Phúc Đa khoa Miễn thi 101 Nguyễn Trung Dũng Nam 26/11/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 102 Chử Văn Dũng Nam 05/02/1994 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 103 Nguyễn Văn Dũng Nam 24/05/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 104 Trần Việt Dũng Nam 14/01/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 105 Nguyễn Xuân Dũng Nam 07/04/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 106 Dương Khánh Duy Nam 04/10/1995 Lào Cai Đa khoa Anh 107 Lê Khắc Duy Nam 12/06/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 108 Nguyễn Khắc Duy Nam 22/06/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 109 Trần Quang Duy Nam 22/6/1995 Phú Thọ Đa khoa Miễn thi 110 Trương Thế Duy Nam 19/09/1995 Phú Thọ Đa khoa Miễn thi 111 Hoàng Văn Duy Nam 14/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 112 Phạm Xuân Duy Nam 08/12/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 113 Nguyễn Thị Duyên Nữ 29/11/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 114 Vũ Thị Duyên Nữ 05/03/1995 Hải Dương Đa khoa Anh 115 Nguyễn Minh Dương Nam 14/08/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 116 Lê Thị Dương Nữ 20/11/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 117 Phạm Thế Dương Nam 25/05/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 118 Nguyễn Văn Dương Nam 15/09/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 119 Phạm văn Dương Nam 03/08/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 120 Nguyễn Văn Đàn Nam 18/12/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 121 Lương Thị Đào Nữ 10/08/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 122 Phạm Quang Đạo Nam 26/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 123 Trần Quốc Đạt Nam 02/01/1995 Phú Thọ Đa khoa Anh 124 Đỗ Thành Đạt Nam 02/10/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 125 Phùng Hải Đăng Nam 10/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 126 Lê Xuân Đăng Nam 19/07/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 127 Nguyễn Hữu Điều Nam 31/03/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 128 Lương Công Định Nam 29/07/1994 Hải DươngĐa khoa Anh

129 Nguyễn Đức Đoàn Nam 29/08/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 130 Hoàng Hữu Đoàn Nam 19/06/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 131 Nguyễn Minh Đoàn Nam 10/03/1994 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 132 Nguyễn Khắc Đông Nam 04/04/1995 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 133 Nguyễn Văn Đông Nam 07/09/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 134 Phùng Văn Anh Đức Nam 05/12/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 135 Vũ Hoàng Đức Nam 29/07/1995 Lạng Sơn Đa khoa Anh 136 Đỗ Văn Đức Nam 05/03/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 137 Hoàng Văn Đức Nam 13/07/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 138 Nguyễn Thị Nô En Nữ 25/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 139 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 11/01/1995 Hải Dương Đa khoa Miễn thi 140 Đào Thị Gấm Nữ 23/12/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 141 Nguyễn Đình Giang Nam 10/11/1994 Cần Thơ Đa khoa Pháp 142 Lương Hương Giang Nữ 30/04/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 143 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 01/02/1995 Quảng Ngãi Đa khoa Miễn thi 144 Nguyễn Thị Quỳnh Giang Nữ 04/08/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 145 Đoàn Thị Giang Nữ 13/12/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 146 Mai Thị Giang Nữ 21/11/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 147 Vũ Thị Giang Nữ 30/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 148 Cấn Thị Trà Giang Nữ 02/01/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 149 Phí Trường Giang Nam 25/05/1995 Phú Thọ Đa khoa Anh 150 Nguyễn Văn Giáp Nam 15/11/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 151 Nguyễn Mạnh Hà Nam 08/06/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 152 Hoàng Thị Ngọc Hà Nữ 30/04/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 153 Mai Nguyệt Hà Nữ 09/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 154 Lê Thanh Hà Nam 18/05/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 155 Nguyễn Thu Hà Nữ 02/10/1995 Thái nguyêđa khoa Anh 156 Phạm Thị Thu Hà Nữ 27/06/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 157 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 25/06/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 158 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/07/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 159 Nguyễn Việt Hà Nữ 13/04/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 160 Phan Thị Hồng Hải Nữ 25/12/1995 Nam Định Đa khoa Miễn thi 161 Nguyễn Sơn Hải Nam 02/09/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 162 Hồ Sỹ Hải Nam 18/12/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 163 Phạm Thanh Hải Nam 27/08/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 164 Nguyễn Văn Hải Nam 04/04/1995 Thanh HoáĐa khoa Anh 165 Nguyễn Văn Hải Nam 02/03/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 166 Phan Viết Hải Nam 29/12/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 167 Vũ Thị Mỹ Hạnh Nữ 04/07/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 168 Dương Thị Hạnh Nữ 22/03/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 169 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 02/02/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 170 Trần Thị Thúy Hạnh Nữ 20/09/1995 Tuyên QuaĐa khoa Miễn thi 171 Nguyễn Phương Hảo Nữ 10/05/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 172 Đỗ Văn Hảo Nam 06/05/1995 Hải DươngĐa khoa Anh

173 Đoàn Bích Hằng Nữ 13/03/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 174 Phạm Minh Hằng Nữ 03/07/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 175 Nguyễn Thị Hằng Nữ 01/11/1995 Hà Nam Đa khoa Anh 176 Vũ Thị Hằng Nữ 07/07/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 177 Lương Thu Hằng Nữ 12/10/1995 Hòa Bình Đa khoa Miễn thi 178 Nguyễn Thu Hằng Nữ 23/11/1995 Hưng Yên Đa khoa Pháp 179 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 13/08/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 180 Đỗ Ngọc Hân Nam 21/02/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 181 Phạm Văn Hân Nam 10/04/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 182 Nguyễn Quốc Hậu Nam 15/12/1995 Phú Thọ Đa khoa Anh 183 Trần Thị Hậu Nữ 05/11/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 184 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 21/06/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 185 Nguyễn Thị Hiền Nữ 18/10/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 186 Lương Thu Hiền Nữ 11/11/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 187 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12/06/1995 Phú Thọ Đa khoa Miễn thi 188 Trần Hiền Nam 08/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 189 Lê Hoàng Hiệp Nam 09/01/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 190 Nguyễn Thái Hiệp Nam 15/01/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 191 Lương Tuấn Hiệp Nam 11/09/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 192 Lê Văn Hiệp Nam 08/02/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 193 Nguyễn Hữu Hiếu Nam 01/07/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 194 Lê Minh Hiếu Nam 02/01/1995 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 195 Nguyễn Minh Hiếu Nam 12/03/1995 Liên Bang Đa khoa Miễn thi 196 Dương Phúc Hiếu Nam 25/01/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Pháp 197 Nguyễn Thành Hiếu Nam 21/01/1995 Lào Cai Đa khoa Miễn thi 198 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 19/12/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 199 Trần Trọng Hiếu Nam 05/10/1993 Bắc GiangĐa khoa Anh 200 Nguyễn Trung Hiếu Nam 31/10/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 201 Vũ Trung Hiếu Nam 20/02/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 202 Đoàn Ngân Hoa Nữ 09/10/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 203 Trần Thị Phương Hoa Nữ 25/12/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 204 Nguyễn Thi Quỳnh Hoa Nữ 01/06/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 205 Nguyễn Bá Thị Hoa Nữ 26/04/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 206 Bế Thị Hoa Nữ 10/06/1995 Cao Bằng Đa khoa Miễn thi 207 Đinh Thị Hoa Nữ 23/08/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 208 Hoàng Thị Hoa Nữ 07/01/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 209 Khổng Thị Hoa Nữ 20/09/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 210 Trần Thị Hoa Nữ 14/11/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 211 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ 01/12/1995 Nam Định Đa khoa Pháp 212 Vũ Thị Minh Hòa Nữ 04/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 213 Lê Thị Hòa Nữ 05/10/1995 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 214 Nguyễn Văn Hòa Nam 25/05/1994 Nghệ An Đa khoa Anh 215 Đinh Thu Hoài Nữ 26/03/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 216 Phạm Ngọc Hoàn Nam 24/09/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi

217 Phạm Văn Hoàn Nam 17/08/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 218 Nguyễn Đình Hoàng Nam 12/12/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 219 Nguyễn Đức Hoàng Nam 21/01/1993 Hà Nội RHM Miễn thi 220 Bùi Minh Hoàng Nam 19/06/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 221 Bùi Ngọc Hoàng Nam 27/04/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 222 Đinh Quang Hoàng Nam 19/10/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 223 Phan Thanh Hoàng Nam 26/10/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 224 Lê Trí Hoàng Nam 11/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 225 Hồ Trọng Hoàng Nam 02/08/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 226 Đặng Văn Hoàng Nam 10/01/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 227 Lê Văn Hoàng Nam 28/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 228 Phạm Văn Hoàng Nam 14/07/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 229 Lê Việt Hoàng Nam 13/06/1995 Phú Thọ Đa khoa Miễn thi 230 Lê Xuân Hoàng Nam 02/02/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 231 Nguyễn Thái Học Nam 05/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 232 Vũ Văn Học Nam 05/10/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 233 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 18/12/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 234 Phạm Thị Hồng Nữ 08/06/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 235 Trần Trung Huân Nam 02/11/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 236 Nguyễn Thị Huế Nữ 11/09/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 237 Vương Thị Huế Nữ 10/06/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 238 Nguyễn Thanh Kim Huệ Nữ 10/02/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 239 Đặng Minh Huệ Nữ 03/04/1995 Yên Bái Đa khoa Anh 240 Lưu Thị Minh Huệ Nữ 22/11/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 241 Lê Thị Thanh Huệ Nữ 15/11/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 242 Bàn Thị Huệ Nữ 17/05/1995 Bắc Kạn Đa khoa Miễn thi 243 Lê Thị Huệ Nữ 13/01/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 244 Phạm Thị Huệ Nữ 26/05/1995 Ninh BìnhĐa khoa Anh 245 Nguyễn Dương Hùng Nam 28/06/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 246 Nguyễn Đức Hùng Nam 27/06/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 247 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 26/02/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 248 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 27/06/1994 Thái NguyĐa khoa Miễn thi 249 Nguyễn Ngọc Hùng Nam 24/08/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 250 Lưu Quang Hùng Nam 30/03/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 251 Bùi Thanh Hùng Nam 08/03/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 252 Lê Thế Hùng Nam 09/08/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 253 Hồ Văn Hùng Nam 10/10/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 254 Nguyễn Văn Hùng Nam 07/06/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 255 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/07/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 256 Lê Xuân Hùng Nam 03/06/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 257 Hoàng Đức Huy Nam 07/06/1994 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 258 Trần Đức Huy Nam 20/09/1995 Lạng Sơn Đa khoa Anh 259 Đinh Quang Huy Nam 07/02/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 260 Lê Quang Huy Nam 26/04/1995 Hà Nội Đa khoa Anh

261 Nguyễn Quang Huy Nam 20/04/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 262 Phạm Quang Huy Nam 11/12/1995 Sơn La Đa khoa Anh 263 Đỗ Thái Huy Nam 01/01/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 264 Nguyễn Thành Huy Nam 28/08/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 265 Quế Văn Huy Nam 08/09/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 266 Nguyễn Thị Khánh Huyền Nữ 13/10/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 267 Trần Thị Khánh Huyền Nữ 07/05/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 268 Hứa Minh Huyền Nữ 02/08/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 269 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 05/02/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 270 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 271 Đỗ Thị Huyền Nữ 02/08/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 272 Lê Thị Huyền Nữ 23/07/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 273 Lương Thị Huyền Nữ 15/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 274 Ngô Thị Huyền Nữ 20/04/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Pháp 275 Nguyễn Thị Huyền Nữ 02/06/1995 Quảng Ninh Đa khoa Anh 276 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/11/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 277 Đỗ Thu Huyền Nữ 02/09/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 278 Đinh Thị Thanh Huyền Nữ 20/01/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 279 Tô Văn Huỳnh Nam 16/05/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 280 Đoàn Duy Hưng Nam 18/09/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 281 Trương Mậu Hưng Nam 14/02/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 282 Đào Minh Hưng Nam 19/08/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 283 Nguyễn Phú Hưng Nam 15/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 284 Phan Quốc Hưng Nam 23/12/1995 Phú Thọ Đa khoa Anh 285 Trần Thanh Hưng Nam 15/08/1995 Yên Bái Đa khoa Miễn thi 286 Lê Thị Mai Hương Nữ 17/07/1995 Hà Nam Đa khoa Anh 287 Lương Thị Mai Hương Nữ 23/04/1995 Đắk Lắk Đa khoa Miễn thi 288 Nguyễn Thanh Hương Nữ 07/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 289 Nguyễn Thị Hương Nữ 20/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 290 Nguyễn Thị Hương Nữ 26/06/1994 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 291 Nguyễn Thị Hương Nữ 09/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 292 Nguyễn Thị Hương Nữ 05/12/1995 Vĩnh Phúc Đa khoa Anh 293 Trương Xuân Hương Nữ 23/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 294 Phạm Thị Hường Nữ 10/09/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 295 Chu Thị Thu Hường Nữ 30/03/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 296 Trần Thị Thu Hương Nữ 22/7/1994 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 297 Trần Thị Thu Hường Nữ 09/04/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 298 Đường Thị Thúy Hường Nữ 14/02/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 299 Đào Thị Việt Hường Nữ 02/09/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 300 Hà Thị Hưởng Nữ 13/03/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 301 Nguyễn Đăng Hướng Nam 14/07/1994 Bắc Ninh Đa khoa Anh 302 Phan Đình Khai Nam 07/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 303 Phạm Quang Khải Nam 23/06/1995 Điện Biên Đa khoa Miễn thi 304 Vũ Hoàng Gia Khảm Nam 15/11/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh

305 Đỗ Quốc Khánh Nam 02/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 306 Nguyễn Quốc Khánh Nam 02/09/1995 Thanh Hóa Đa khoa Anh 307 Tống Thị Khánh Nữ 16/08/1995 Nam Định Đa khoa Anh 308 Dương Thị Hồng Khuyên Nữ 22/04/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 309 Hà Thị Kim Khuyên Nữ 29/06/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 310 Nguyễn Quý Khương Nam 09/11/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 311 Phan Hữu Kiệm Nam 25/03/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 312 Hoàng Danh Kiên Nam 06/12/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 313 Lê Thế Kiên Nam 04/03/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 314 Nguyễn Trọng Kiên Nam 24/04/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 315 Đỗ Xuân Kiên Nam 19/12/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 316 Đinh Phương Lan Nữ 17/12/1995 Hà Nam Đa khoa Anh 317 Nguyễn Thị Lan Nữ 14/08/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 318 Nguyễn Thu Lan Nữ 16/05/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 319 Khuất Thị Lay Nữ 28/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 320 Phùng Đức Lâm Nam 02/04/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 321 Dương Ngọc Lâm Nam 16/02/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 322 Phạm Ngọc Lâm Nam 15/08/1995 Nam Định Đa khoa Anh 323 Đỗ Thị Tùng Lâm Nữ 27/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 324 Lưu Đình Lập Nam 23/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 325 Bùi Thành Lập Nam 20/02/1995 Hà Nam Đa khoa Anh 326 Hoàng Thị Lệ Nữ 19/01/1994 Thái NguyĐa khoa Miễn thi 327 Trần Thị Lệ Nữ 15/06/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 328 Hoàng Tiến Lên Nam 13/05/1995 Hòa Bình Đa khoa Anh 329 Nguyễn Thị Hồng Liên Nữ 11/08/1995 Phú Thọ Đa khoa Pháp 330 Nguyễn Thị Phương Liên Nữ 24/04/1994 Phú Thọ Đa khoa Anh 331 Nguyễn Thị Liên Nữ 17/09/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 332 Trần Thị Liên Nữ 19/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 333 Lưu Cảnh Linh Nam 25/11/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 334 Đỗ Diệu Linh Nữ 23/04/1995 Ninh BìnhĐa khoa Anh 335 Vũ Duy Linh Nam 30/10/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 336 Nguyễn Hải Linh Nữ 07/04/1995 Yên Bái Đa khoa Miễn thi 337 Nguyễn Thị Hải Linh Nữ 24/01/1994 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 338 Trương Huệ Linh Nữ 22/02/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 339 Đồng Thị Huyền Linh Nữ 24/01/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 340 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 28/05/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 341 Tống Khánh Linh Nữ 04/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 342 Ngô Mạnh Linh Nam 22/10/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 343 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 27/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 344 Đoàn Thị Linh Nữ 10/03/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 345 Đỗ Thị Lĩnh Nữ 19/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 346 Nguyễn Thị Linh Nữ 11/09/1994 Thanh HóaĐa khoa Pháp 347 Trần Thị Linh Nữ 30/09/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 348 Trương Thùy Linh Nữ 27/02/1995 Tuyên QuaĐa khoa Anh

349 Vũ Thùy Linh Nữ 12/05/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 350 Lê Tuấn Linh Nam 15/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 351 Mai Tuấn Linh Nam 18/11/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 352 Dương Công Lĩnh Nam 04/11/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 353 Trịnh Thị Loan Nữ 07/05/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 354 Hà Thị Thu Loan Nữ 30/08/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 355 Nguyễn Bá Long Nam 30/07/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 356 Đoàn Đức Long Nam 17/05/1993 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 357 Nguyễn Đức Long Nam 24/12/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 358 Trần Đức Long Nam 17/06/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 359 Đào Hải Long Nam 07/12/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 360 Nguyễn Hải Long Nam 19/5/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 361 Dương Hoàng Long Nam 20/06/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 362 Nguyễn Hoàng Long Nam 13/06/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 363 Vương Hoàng Long Nam 24/03/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 364 Cao Mạnh Long Nam 20/08/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 365 Phạm Ngọc Long Nam 05/08/1994 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 366 Lê Văn Luân Nam 12/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Pháp 367 Khuất Thị Lương Nữ 04/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 368 Nghiêm Đình Lượng Nam 16/03/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 369 Lê Thảo Ly Nữ 02/08/1995 Quảng Ninh Đa khoa Anh 370 Nguyễn Thị Yến Ly Nữ 28/03/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 371 Hoàng Minh Lý Nữ 05/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 372 Nguyễn Thị Lý Nữ 09/01/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 373 Phạm Thị Lý Nữ 12/02/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 374 Lê Thị Phương Mai Nữ 20/04/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 375 Nguyễn Thị Mai Nữ 22/01/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 376 Phạm Duy Mạnh Nam 31/10/1995 Ninh Bình Đa khoa Miễn thi 377 Khuất Duy Mạnh Nam 19/08/1995 Thái Nguyên Đa khoa Anh 378 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 10/11/1994 Bắc GiangĐa khoa Anh 379 Nguyễn Tiến Mạnh Nữ 16/06/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 380 Nguyễn Đức Minh Nam 17/10/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 381 Lê Hoàng Minh Nam 24/08/1995 Sơn La Đa khoa Anh 382 Khổng Ngọc Minh Nam 19/06/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 383 Lê Ngọc Minh Nam 18/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 384 Cao Cự Nhật Minh Nam 18/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 385 Trần Quốc Minh Nam 01/11/1994 Phú Thọ Đa khoa Anh 386 Dương Tiến Minh Nam 05/09/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 387 Đỗ Văn Minh Nam 14/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 388 Lê Thị Mơ Nữ 28/08/1994 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 389 Chu Thị Hà My Nữ 07/12/1995 Tuyên QuaĐa khoa Miễn thi 390 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 14/01/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 391 Trịnh Thị My Nữ 23/03/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Pháp 392 Nguyễn Thị Lệ Mỹ Nữ 19/12/1995 Nghệ An Đa khoa Anh

393 Tống Duy Nam Nam 28/01/1995 Nin h BìnhĐa khoa Miễn thi 394 Tô Hải Nam Nam 10/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 395 Vũ Tá Nam Nam 24/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 396 Ngô Văn Nam Nam 22/05/1995 Hải Dương Đa khoa Anh 397 Nguyễn Văn Nam Nam 06/01/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 398 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ 30/01/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 399 Võ Hằng Nga Nữ 02/01/1995 Hoà Bình Đa khoa Miễn thi 400 Chu Thị Nga Nữ 13/01/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 401 Đoàn Thị Nga Nữ 26/02/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 402 Nguyễn Thị Nga Nữ 18/05/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 403 Lê Thị Thanh Ngà Nữ 14/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 404 Vũ Thị Ngà Nữ 26/03/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 405 Cao Thị Kim Ngân Nữ 19/05/1995 Lào Cai Đa khoa Anh 406 Nông Thị Kim Ngân Nữ 11/10/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 407 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 27/12/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 408 Nguyễn Thị Ngân Nữ 07/03/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 409 Hà Thúy Ngân Nữ 19/12/1985 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 410 Lê Văn Ngân Nam 11/06/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 411 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 27/02/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 412 Phan Tuấn Nghĩa Nam 09/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 413 Lê Viết Nghĩa Nam 12/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 414 Nguyễn Xuân Nghĩa Nam 17/03/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 415 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 26/12/1995 Lào Cai Đa khoa Miễn thi 416 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 05/09/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 417 Trần Mai Nguyên Nam 08/09/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 418 Bùi Tiến Nguyện Nam 20/07/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 419 Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nữ 19/03/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 420 Lê Thị Thu Nguyệt Nữ 17/09/1995 Thanh Hóa Đa khoa Anh 421 Nguyễn Đình Nhân Nam 17/11/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 422 Đặng Hồng Nhân Nam 12/01/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 423 Thân Đức Tài Nhân Nam 03/11/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 424 Phạm Kiến Nhật Nam 25/10/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 425 Khuất Hồng Nhung Nữ 03/12/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 426 Kiều Hồng Nhung Nữ 29/04/1995 Hà nội Đa khoa Miễn thi 427 Đậu Thị Hồng Nhung Nữ 20/3/3/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 428 Hà Phương Nhung Nữ 03/10/1995 Phú Thọ Đa khoa Miễn thi 429 Nguyễn Thị Nhung Nữ 28/09/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 430 Nguyễn Thị Nhung Nữ 07/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 431 Nguyễn Thị Nhung Nữ 25/9/95 Hà Nội Đa khoa Anh 432 Chu Thị Tuyết Nhung Nữ 16/07/1994 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 433 Lê Vạn Như Nam 21/08/1995 Thanh HoáĐa khoa Anh 434 Vũ Hoàng Oanh Nữ 14/02/1995 Thái NguyĐa khoa Miễn thi 435 Phạm thị Oanh Nữ 02/11/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 436 Nguyễn Huy Phan Nam 09/08/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi

437 Trịnh Ngọc Phát Nam 10/09/1995 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 438 Phạm Hồng Phong Nam 10/05/1994 Thái Bình Đa khoa Anh 439 Lê Hoàng Phú Nam 30/09/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 440 Phùng Thị Phú Nữ 01/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 441 Nguyễn Văn Phú Nam 07/07/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 442 Đàm Văn Phúc Nam 16/02/1995 Cao Bằng Đa khoa Anh 443 Đặng Văn Phúc Nam 29/01/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 444 Vương Thị Mỹ Phụng Nữ 27/08/1995 Thái NguyĐa khoa Miễn thi 445 Hoàng Anh Phương Nữ 31/08/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 446 Ngô Anh Phương Nữ 08/12/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 447 Phạm Thị Hồng Phương Nữ 14/07/1995 Ninh BìnhĐa khoa Anh 448 Nguyễn Huy Phương Nam 31/12/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 449 Lê Thị Mai Phương Nữ 19/11/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 450 Nguyễn Thị Minh Phương Nữ 17/03/1995 Nam Định Đa khoa Miễn thi 451 Nguyễn Thị Thảo Phương Nữ 06/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 452 Bùi Thị Phương Nữ 07/05/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 453 Nguyễn Thị Phương Nữ 23/10/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 454 Nguyễn Thị Phương Nữ 11/06/1994 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 455 Quách Thị Phương Nữ 25/02/1994 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 456 Trần Thị Phương Nữ 07/10/1994 Cao Bằng Đa khoa Anh 457 Phan Thị Thu Phương Nữ 02/01/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 458 Đào Xuân Phương Nam 01/10/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 459 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nữ 20/07/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 460 Đinh Thị Minh Phượng Nữ 02/01/1994 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 461 Nguyễn Thị Thanh Phượng Nữ 04/02/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 462 Trần Đăng Quang Nam 10/03/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 463 Nguyễn Hữu Quang Nam 29/12/1994 Thanh HoáĐa khoa Anh 464 Nguyễn Tấn Quang Nam 14/07/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 465 Nguyễn Thành Quang Nam 05/03/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 466 Nguyễn Anh Quân Nam 02/08/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 467 Nguyễn Hồng Quân Nam 28/02/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 468 Trần Hồng Quân Nam 30/10/1995 Quảng NinĐa khoa Miễn thi 469 Hoàng Kim Quân Nam 30/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 470 Phan Văn Quân Nam 02/06/1994 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 471 Đàm Văn Quý Nam 07/08/1994 Bắc Ninh Đa khoa Anh 472 Trần Thị Đỗ Quyên Nữ 24/11/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 473 Vũ Ngọc Quyên Nữ 08/08/1995 Nam Định Đa khoa Miễn thi 474 Lê Thị Quyên Nữ 24/04/1994 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 475 Phùng Văn Quyên Nam 06/03/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 476 Phạm Hữu Quyết Nam 15/09/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 477 Nguyễn Xuân Quyết Nam 15/08/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 478 Lê Thị Đức Quỳnh Nữ 05/08/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 479 Nguyễn Hương Quỳnh Nam 28/02/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 480 Lê Khánh Quỳnh Nam 01/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi

481 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 09/03/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 482 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 15/10/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 483 Đặng Thị Quỳnh Nữ 01/02/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 484 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 13/02/1995 Quảng NinĐa khoa Miễn thi 485 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 05/10/1995 Thái NguyĐa khoa Miễn thi 486 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 11/06/1994 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 487 Võ Thị Quỳnh Nữ 07/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 488 Đồng Thị Thuý Quỳnh Nữ 07/01/1995 Thanh HoáĐa khoa Miễn thi 489 Ngô Văn Quỳnh Nam 19/10/1995 Thanh Hóa Đa khoa Miễn thi 490 Nguyễn Tấn Sang Nam 30/08/1995 Nam Định Đa khoa Anh 491 Phạm Ngọc Sáng Nam 18/01/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 492 Bùi Thanh Sáng Nam 19/05/1995 Hòa Bình Đa khoa Miễn thi 493 Nguyễn Hữu Sâm Nam 05/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 494 Nguyễn Mi Sen Nam 14/06/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 495 Chu Hoàng Sơn Nam 04/11/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 496 Đinh Hoàng Sơn Nam 29/03/1995 Tuyên Quang Đa khoa Miễn thi 497 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 25/06/1993 Thái Bình Đa khoa Anh 498 Trịnh Ngọc Sơn Nam 21/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 499 Nguyễn Phúc Sơn Nam 01/04/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 500 Phạm Quang Sơn Nam 29/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 501 Nguyễn Thành Sơn Nam 01/07/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 502 Bùi Trần Thành Sơn Nam 11/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 503 Nguyễn Trung Sơn Nam 01/10/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 504 Quách Trường Sơn Nữ 23/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 505 Đoàn Văn Sơn Nam 12/04/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 506 Nguyễn Văn Sơn Nam 15/01/1990 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 507 Nguyễn Văn Sự Nam 25/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 508 Nguyễn Văn Sỹ Nam 11/04/1992 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 509 Dương Anh Tài Nam 08/03/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 510 Lương Đức Tâm Nam 15/02/1995 Hải Dương Đa khoa Miễn thi 511 Đào Thị Minh Tâm Nữ 21/06/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 512 Hoàng Thị Thanh Tâm Nữ 10/01/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 513 Lê Thị Tâm Nữ 25/12/1994 Nghệ An Đa khoa Anh 514 Đỗ Văn Tâm Nam 30/07/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 515 Nguyễn Ngọc Tân Nữ 05/03/1994 Bắc GiangĐa khoa Anh 516 Phan Văn Tân Nam 05/04/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 517 Hoàng Thị Thái Nữ 10/03/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 518 Nguyễn Hoài Thanh Nữ 08/04/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 519 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 12/09/1993 Thanh HóaĐa khoa Anh 520 Nguyễn Thanh Thanh Nữ 16/04/1995 Khánh Ho Đa khoa Anh 521 Trần Thị Thanh Nữ 11/03/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 522 Ngô Văn Thanh Nam 19/04/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 523 Nguyễn Đắc Thành Nam 07/10/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 524 Võ Quang Thành Nam 01/10/1995 Nghệ An Đa khoa Anh

525 Nguyễn Tất Thành Nam 02/09/1995 Ninh BìnhĐa khoa Anh 526 Lưu Tuấn Thành Nam 16/12/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 527 Lê Văn Thành Nam 16/10/1994 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 528 Đỗ Phương Thảo Nữ 26/08/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 529 Lê Phương Thảo Nữ 15/12/1995 Hòa Bình Đa khoa Miễn thi 530 Phạm Phương Thảo Nam 10/10/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Miễn thi 531 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 28/04/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 532 Trần Thị Phương Thảo Nữ 12/03/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 533 Lương Thị Thạch Thảo Nữ 09/07/1995 Yên Bái Đa khoa Anh 534 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 535 Ninh Thị Thảo Nữ 26/11/1995 Quảng NinĐa khoa Miễn thi 536 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 15/10/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 537 Hoàng Thị Thắm Nữ 06/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 538 Lê Văn Thăng Nam 10/12/1994 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 539 Trịnh Bá Thắng Nam 25/02/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 540 Trần Lê Công Thắng Nam 26/09/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 541 Nguyễn Quang Thắng Nam 07/10/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 542 Nguyễn Tài Thắng Nam 10/05/1994 Bắc Ninh Đa khoa Anh 543 Nguyễn Văn Thắng Nam 12/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 544 Đoàn Mạnh Thi Nam 26/05/1995 Nin h BìnhĐa khoa Miễn thi 545 Nguyễn Đình Thích Nam 15/07/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 546 Võ Hoàng Thiên Nam 10/05/1994 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 547 Nguyễn Duy Thiện Nam 09/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 548 Lê Ngọc Thiện Nam 28/03/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 549 Cao Thị Thiện Nữ 22/08/1993 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 550 Nguyễn Triệu Thiện Nam 14/12/1994 Thanh HóaĐa khoa Anh 551 Cao Thế Thiệu Nam 14/02/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 552 Nguyễn Đức Thịnh Nam 07/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 553 Nguyễn Thế Thịnh Nam 13/07/1995 Quảng Ninh Đa khoa Anh 554 Đặng Đức Thọ Nam 30/05/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 555 Hoàng Phú Thọ Nam 01/12/1994 Quảng BìnĐa khoa Anh 556 Nguyễn Thị Anh Thoa Nữ 07/01/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 557 Nguyễn Thanh Thông Nam 12/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 558 Nguyễn Mai Thơ Nữ 05/04/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 559 Dương Diệu Thu Nữ 10/09/1995 Yên Bái Đa khoa Anh 560 Nhữ Thị Thu Nữ 08/08/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 561 Nguyễn Thu Thủy Nữ 17/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 562 Nguyễn Thị Thúy Nữ 30/12/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 563 Nguyễn Thị Thúy Nữ 24/01/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 564 Dương Thị Thụy Nữ 15/01/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 565 Nguyễn Trọng Thuyên Nam 31/05/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 566 Phùng Văn Thuyết Nam 27/02/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 567 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 11/09/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 568 Phạm Thanh Thưởng Nam 21/04/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi

569 Bùi Trọng Thượng Nam 25/06/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 570 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 14/10/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 571 Lương Minh Tiến Nam 11/10/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 572 Nguyễn Trần Minh Tiến Nam 12/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 573 Nguyễn Trần Tiến Nam 06/05/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 574 Đỗ Văn Tiến Nam 18/09/1995 Hải Dương Đa khoa Miễn thi 575 Nguyễn Văn Tiến Nam 14/02/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 576 Vũ Văn Tiến Nam 08/04/1994 Nam ĐịnhĐa khoa Anh 577 Trần Việt Tiến Nam 17/01/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 578 Nguyễn Khánh Toàn Nam 22/05/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 579 Nguyễn Văn Toàn Nam 09/03/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 580 Thân Thị Diễm Trang Nữ 02/05/1996 Thái NguyĐa khoa Anh 581 Vũ Thị Diệu Trang Nữ 16/10/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 582 Phan Hà Trang Nữ 15/12/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 583 Đỗ Hạnh Trang Nữ 23/10/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 584 Nguyễn Hiền Trang Nữ 06/04/1995 Nghệ An Đa khoa Pháp 585 Nguyễn Thị Hiền Trang Nữ 15/09/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 586 Phạm Huyền Trang Nữ 25/08/1995 Hải PhòngĐa khoa Miễn thi 587 Lý Thị Huyền Trang Nữ 02/08/1994 Hải Phòng Đa khoa Miễn thi 588 Vũ Huyền Trang Nữ 03/09/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 589 Nguyễn Ngọc Trang Nữ 03/11/1994 Hà Nội Đa khoa Anh 590 Ngô Quỳnh Trang Nữ 26/02/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 591 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 19/05/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 592 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 16/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 593 Đinh Thị Thu Trang Nữ 14/10/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 594 Trần Thị Thu Trang Nữ 16/11/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 595 Đặng Thùy Trang Nữ 26/07/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 596 Hà Thùy Trang Nữ 27/03/1995 Quảng BìnĐa khoa Miễn thi 597 Nguyễn Thùy Trang Nữ 21/07/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 598 Nguyễn Thùy Trang Nữ 13/11/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 599 Lê Thị Thùy Trang Nữ 22/11/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 600 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 13/09/1995 Hà Nội Đa khoa Anh 601 Trịnh Bảo Trâm Nữ 26/07/1995 Lạng Sơn Đa khoa Anh 602 Trịnh Thị Ngọc Trâm Nữ 23/03/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 603 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm Nữ 21/11/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 604 Hà Minh Trí Nam 24/02/1995 Lạng Sơn Đa khoa Miễn thi 605 Đồng Ngọc Triệu Nam 10/10/1995 Bắc GiangĐa khoa Anh 606 Mai Xuân Trình Nam 06/01/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 607 Phạm Quốc Trịnh Nam 18/10/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 608 Thiều Đình Trọng Nam 20/06/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 609 Nguyễn Hữu Trọng Nam 15/05/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 610 Nguyễn Văn Trọng Nam 07/07/1994 Bắc Ninh Đa khoa Anh 611 Nguyễn Văn Trọng Nam 07/02/1995 Bắc Ninh Đa khoa Miễn thi 612 Phan Nhật Trung Nam 21/06/1995 Hải DươngĐa khoa Anh

613 Trần Tuấn Trung Nam 12/01/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 614 Lại Văn Trung Nam 14/10/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 615 Lê Văn Trung Nam 10/06/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 616 Lê Văn Trung Nam 23/10/1994 Thanh HóaĐa khoa Anh 617 Nguyễn Văn Trường Nam 11/11/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 618 Nguyễn Văn Trường Nam 28/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 619 Mạc Đình Cẩm Tú Nữ 16/06/1995 Quảng NinĐa khoa Miễn thi 620 Hoàng Văn Tú Nam 14/07/1995 Thái NguyĐa khoa Anh 621 Phùng Văn Tú Nam 28/07/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 622 Đỗ Anh Tuấn Nam 10/08/1995 Vĩnh PhúcĐa khoa Anh 623 Bùi Đức Anh Tuấn Nam 29/12/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 624 Nguyễn Anh Tuấn Nam 18/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 625 Nguyễn Anh Tuấn Nam 23/12/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 626 Nguyễn Bá Tuấn Nam 11/05/1994 Sơn La Đa khoa Miễn thi 627 Nguyễn Đình Tuấn Nam 02/11/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 628 Vũ Đình Tuấn Nam 06/05/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 629 Phạm Đức Tuấn Nam 20/07/1995 Yên Bái Đa khoa Anh 630 Hồ Hoàng Tuấn Nam 01/05/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 631 Nguyễn Hữu Tuấn Nam 14/5/1995 Nghệ An YHCT Anh 632 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 01/06/1995 Hòa Bình Đa khoa Miễn thi 633 Lương Minh Tuấn Nam 09/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 634 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 29/08/1995 Bắc Ninh Đa khoa Anh 635 Vi Ngọc Tuấn Nam 27/12/1995 Điện Biên Đa khoa Miễn thi 636 Đỗ Thanh Tuấn Nam 17/07/1995 Hải DươngĐa khoa Miễn thi 637 Bùi Văn Tuấn Nam 28/06/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 638 Chu Văn Tuấn Nam 06/06/1995 Hưng Yên Đa khoa Miễn thi 639 Mai Văn Tuấn Nam 11/05/1995 Nam Định Đa khoa Miễn thi 640 Nguyễn Văn Tuấn Nam 21/02/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 641 Lê Xuân Tuấn Nam 10/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 642 Phạm Duy Tùng Nam 10/07/1995 Hải PhòngĐa khoa Anh 643 Lê Hữu Tùng Nam 13/10/1994 Nghệ An Đa khoa Anh 644 Lê Khả Tùng Nam 26/06/1995 Hải DươngĐa khoa Anh 645 Vũ Khắc Tùng Nam 09/10/1994 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 646 Bùi Thanh Tùng Nam 29/08/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 647 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/08/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 648 Phan Thanh Tùng Nam 21/04/1995 Thái Bình Đa khoa Anh 649 Phạm Thiên Tùng Nam 25/02/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 650 Dương Tiến Tùng Nam 27/09/1995 Tuyên QuaĐa khoa Miễn thi 651 Tạ Văn Tùng Nam 21/11/1995 Quảng NinĐa khoa Anh 652 Nguyễn Đình Tuyên Nam 14/09/1995 Bắc GiangĐa khoa Miễn thi 653 Trần Tạ Tuyên Nam 01/11/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 654 Trần Doãn Tuyền Nam 02/12/1995 Nam ĐịnhĐa khoa Pháp 655 Vũ Đình Tuyển Nam 06/09/1993 Nam ĐịnhĐa khoa Miễn thi 656 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 25/02/1995 Ninh BìnhĐa khoa Anh

657 Trần Thị Tươi Nữ 24/02/1995 Ninh BìnhĐa khoa Miễn thi 658 Chu Nhật Uyên Nữ 09/09/1995 Lạng Sơn Đa khoa Anh 659 Lê Thị Uyên Nữ 01/06/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 660 Ngọ Thị Uyên Nữ 26/08/1995 Thanh HóaĐa khoa Anh 661 Phạm Thị Thu Uyên Nữ 26/12/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 662 Chu Nữ Tố Uyên Nữ 19/02/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 663 Phạm Thị Hải Vân Nữ 02/04/1995 Thái Bình Đa khoa Miễn thi 664 Nguyễn Vũ Hồng Vân Nữ 21/08/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 665 Nguyễn Anh Việt Nam 22/07/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 666 Nguyễn Thế Việt Nam 05/02/1995 Gia Lai Đa khoa Anh 667 Phan Thành Vinh Nam 23/10/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 668 Trần Duy Vũ Nam 02/05/1995 Hà Nam Đa khoa Miễn thi 669 Đỗ Xuân Vũ Nam 09/04/1995 Thanh HóaĐa khoa Miễn thi 670 Lê Thị Thanh Vui Nữ 27/10/1995 Hưng Yên Đa khoa Anh 671 Trần Quốc Vương Nam 02/03/1995 Nghệ An Đa khoa Anh 672 Trần Thị Xuân Nữ 02/07/1995 Nghệ An Đa khoa Miễn thi 673 Võ Văn Xướng Nam 14/05/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 674 Trần Thị Bảo Yến Nữ 12/08/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Miễn thi 675 Đoàn Thị Hải Yến Nữ 22/6/1994 Bắc GiangĐa khoa Anh 676 Lã Thị Hải Yến Nữ 25/12/1995 Gia Lai Đa khoa Miễn thi 677 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05/04/1995 Hoà Bình Đa khoa Anh 678 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 16/05/1995 Hà Tĩnh Đa khoa Anh 679 Lê Thị Yến Nữ 28/12/1995 Hà Nội Đa khoa Miễn thi 680 Phạm Thị Hoàng Anh Nữ 18/11/1995 Hải DươngRHM Miễn thi 681 Lê Thanh Cúc Nữ 17/01/1995 Hải Phòng RHM Miễn thi 682 Nguyễn Lê Hà Dương Nữ 05/06/1995 Bình ĐịnhRHM Miễn thi 683 Trần Hồ Đạt Nam 11/02/1995 Nghệ An RHM Anh 684 Bùi Hải Đăng Nam 15/09/1995 Nam ĐịnhRHM Anh 685 Nguyễn Minh Đăng Nam 22/07/1995 Ninh BìnhRHM Anh 686 Vũ Việt Đức Nam 05/08/1995 Bắc Ninh RHM Miễn thi 687 Dương Chí Hiếu Nam 17/10/1995 Hưng Yên RHM Miễn thi 688 Bùi Thị Bích Loan Nữ 13/12/1995 Ninh BìnhRHM Miễn thi 689 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 04/08/1995 Quảng Ninh RHM Anh 690 Biện Thị Nhàn Nữ 14/02/1995 Nghệ An RHM Anh 691 Mai Hồng Nhung Nữ 24/07/1995 Thanh HoáRHM Anh 692 Vũ Lê Phương Nữ 02/05/1995 Thái Bình RHM Miễn thi 693 Nguyễn Văn Quang Nam 18/10/1995 Bắc Ninh RHM Anh 694 Nguyễn Văn Tâm Nam 11/03/1995 Bắc Ninh RHM Anh 695 Dương Quốc Thành Nam 18/08/1995 Hưng Yên RHM Anh 696 Đỗ Lê Phương Thảo Nữ 23/11/1995 Hà Nội RHM Anh 697 Phan Văn Trí Nam 31/01/1994 Nam ĐịnhRHM Anh 698 Nguyễn Thị Xuân Nữ 16/08/1995 Bắc Ninh RHM Miễn thi 699 Nguyễn Thị Căn Nữ 02/01/1993 Hà Nội YHCT Anh 700 Lê Tiến Đạt Nam 28/10/1995 Thanh HóaYHCT Anh

701 Phạm Văn Huy Nam 15/01/1994 Thái Bình YHCT Anh 702 Nguyễn Thị Hường Nữ 26/06/1995 Thái Bình YHCT Miễn thi 703 Hoàng Thị Thùy Linh Nữ 03/05/1994 Phú Thọ YHCT Anh 704 Dương Thế Ngọc Nam 30/11/1995 Hà Nội YHCT Anh 705 Nguyễn Đình Nhân Nam 23/01/1993 Hà Tĩnh YHCT Anh 706 Phạm Bảo Quốc Nam 09/05/1995 Nghệ An YHCT Anh 707 Vũ Phương Thảo Nữ 07/09/1995 Hà Nam YHCT Miễn thi 708 Trần Thị Thu Thủy Nữ 15/03/1995 Hưng Yên YHCT Miễn thi 709 Nguyễn Thị Trang Nữ 02/07/1995 Bắc Ninh YHCT Trung 710 Phạm Thu Trang Nữ 17/06/1995 Lạng Sơn YHCT Anh 711 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 21/09/1995 Thái Bình YHCT Miễn thi 712 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/06/1995 Vĩnh PhúcYHCT Anh 713 Nguyễn Huyền Trâm Nữ 22/02/1995 Hà Tĩnh YHCT Miễn thi 714 Nguyễn Ngọc Tuân Nam 22/11/1995 Hưng Yên YHCT Anh 715 Nguyễn Thị Vui Nữ 10/09/1995 Quảng NinYHCT Miễn thi 716 Đỗ Thị Hải Yến Nữ 22/03/1995 Vĩnh PhúcYHCT Anh 717 Mai Thị Yến Nữ 09/11/1995 Hải PhòngYHCT Miễn thi 718 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 01/05/1995 Hà Nội YHDP Miễn thi 719 Đào Vũ Hoàng Nam 18/07/1995 Hòa Bình YHDP Miễn thi 720 Phạm Thị Kiều Loan Nữ 24/09/1995 Ninh Bình YHDP Anh 721 Bùi Thị Ngọc Minh Nữ 16/02/1995 Hà Nam YHDP Anh 722 Dương Văn Quân Nam 14/10/1994 Hà Nội YHDP Miễn thi 723 Trần Văn Quý Nam 05/01/1995 Hà Nam YHDP Anh 724 Nguyễn Minh Tuấn Nam 17/10/1995 Bắc Ninh YHDP Anh 725 Bùi Văn Tùng Nam 02/08/1993 Hà Nam YHDP Anh