UBND TINH BINH [WONG TRU'oNG DAI HQC THU DAU MOT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VItT NAM Di)c 10p Tv do Hanh phfic SO: /QD-DHTDM Binh Dtiong, ngayag thang

Tài liệu tương tự
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Ket Qua TS tu SBD den xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 2) Đợt 2 của chương trình dành tặng 499 mã

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

UBND THANH PHO VUNG TAU LONG HOA XA HQ' CHU NGHIA VIVI. NAM PHONG GIAO DVC VA DAO TAO DO lap - Tty do - H4nh phitc S6: /QD-PGDDT Fling Tau, ngay

DanhSachTrungTuyen.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM PB - Results.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Xep lop 12-13

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

document

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DS phongthi K xlsx

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Bản ghi:

UBND TINH BINH [WONG TRU'oNG DAI HQC THU DAU MOT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VItT NAM Di)c 10p Tv do Hanh phfic SO: /QD-DHTDM Binh Dtiong, ngayag thang nam 2017 QUYET DINH Ve viec cap chirng chi *lig dung cong nghe thong tin (Chuari ky flan sir dung cong nghe thong tin co' ban) HIEU TRU'ONG TRU'ONG DAI HQC THU DAU MOT Can cir Quy6t,dinh se 70/2014/QD-TTg ngay 10 thang 12 nam 2014 dia. Thu Wong Chinh ye viec ban hanh Dieu le Trilling dai h9c; Can cir Thong to 19/2015/TT-BGDDT ngay 08 thang 09 nam 2015 dm Be Giao due va Dao tao ye viec ban hanh Quy the quan 1/ bang tot nghiep trung hoc ca so, bang tot nghiep trung h9c pho thong, van bang gido due dai hoc va chirng chi cua N thong gido dpc quoc dan; Can di Quye't dinh so 72/2009/QD-'UBND ngay 23 thang 10 nam 2009 dm tj' y ban nhan dan tinh Binh throng ye viec ban hanh Quy the to chirc va hoat deng cua Truing Dai hoc Thu Dau Met; Can cir theo Thong to lien tich so 17/2016/TTLT-BGDDT-BTTTT ngay 21 thang 06 nam 2016 dm BO Gido duc va Dao tao - Be ThOng tin va Truyen thong ye viec Quy dinh to chirc thi va cap chi:mg chi Cmg dung dog nghe thong tin; Theo de nghi cua Giam doe Trung tam Cong nghe ThOng tin, QUYET DINH: Dieu 1. Cap chimg chi img dung cong nghe thong tin (Chuan ky nang sir dung cong nghe thong tin co ban) cho 248 h9c vien (danh sach kern theo), dat yeu eau tai kst thi do Trung tam COng nghe Thong tin Trixling Dai hoc ThuDau Met to chirc vao ngay 25 thang 11 nam 2017. Dieu 2. Triremg ph6ng Dao tao Dal h9c, Twang phong Hanh chanh, Giam doc Trung tam COng nghe Thong tin, cac dan vi c6 lien quan va cac 6ng, ba c6 ten tai Dieu 1 chili trach nhiem thi hanh quyet dinh nay. Quy6t dinh c6 hieu hrc ke tir ngay 14./. (10P Noi nqn: - HT, PHT; - Nhu ditu 2; - Dm: VT.TT HItU TRVONG PGS-TS.Nguygn V5r) Bien

UBND T TRU'6NG DA QT CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VIVT NAM Doc lap - Tu do - Hanh phnc HUNG CHI U'NG DUNG CONG NGHt THONG TIN k5.7 nang sir dung ding nglq thong tin co ban) anh sach kern theo Quyet dinh so,40-3/qd-dhtdm ngdy4 /44, t2017 cua Hieu tru 'Ong Tru6ng DH T SBD HQ ten d'em Ten Phai Ngay sinh Noi sinh TN TH 1 17100001 Luu Thi Thanh An Nu 01/02/1997 Binh Duang 6,0 8,5 Dat 2 17100002 NO Thny An Nil 08/07/1987 Binh Duong 8,5 9,5 Dat 3 17100003 Nguyen Noe Minh An Nfr 17/09/1997 TP. HO Chi Minh 8,0 7,0 Dat 4 17100004 Nguyen Thanh An Nam 10/01/1995 D6ng Nai 6,5 6,0 Bat 5 17100005 Cao Nguyen Hodi An Na 01/11/1996 Binh Thuan 6,0 6,5 Dat 6 17100006 Dinh Trinh Hoang Anh Nil 30/07/1998 Kien Giang 6,5 8,0 Dat 7 17100007 Duong Hoang Anh Nam 25/07/1998 Binh Duong 6,0 9,0 Dat 8 17100010 Truung Noe Anh Nit 05/02/1998 Wing Nai 7,5 5,0 Dat 9 17100011 Mai Tien Bao Nam 15/11/1998 Nghe An 7,0 7,0 Dat 0 17100012 Nguyen Thi Bich Nit 13/01/1998 Ha Tinh 6,5 6,0 Dat 1 17100014 Le Tuyet Binh Nir 23/03/1998 Binh throng 7,5 8,0 Dat 2 17100017 D4ng Thi Kim Chi Nu 24/07/1996 Gia Lai 6,5 5,5 Dat 3 17100018 Nguyen Ngoc Khanh Chi Nil 14/11/1997 Binh Duang 7,5 7,0 Dal 4 17100019 Nguyen Thi Kim Chi Nil 10/10/1997 Vinh Long 6,5 9,0 Dal 5 17100020 Phimg aa ng Thai Chi Nil 29/07/1996 DOng Nai 7,5 6,0 Dat 6 17100022 TrAn Chi COng Nam 25/02/1996 Binh Duang 8,0 6,5 Dat 7 17100025 D4ng Hung Cu6ng Nam 13/02/1997 Binh Duang 8,0 9,5 Dat 8 17100026 H6 Thanh Danh Nam 26/01/1997 Binh Duong 8,0 7,0 Dat 9 17100027 Nguyen Thi H6ng Dao Nu 08/01/1996 DOng Nai 7,0 5,0 Dat 0 17100028 Tran Thi HOng Dao Nit 11/07/1997 Long An 7,5 8,5 Dat 1 17100029 Le Thi Thu Nil 29/09/1998 Tien Giang 8,0 8,5 Dat 2 17100030 Nguyen Thi Nil 25/08/1997 Tay Ninh 6,0 5,0 Dat 3 17100031 Nguyen Thi Huyen Nit 03/03/1997 Lam DOng 5,0 6,0 Dat 4 17100032 Throng Thi Ngoc Dieu Nil 16/02/1998 Binh Duang 7,5 6,0 Dat. 5 17100036 Pham Thi Phucmg Dung Mir 22/09/1998 Binh Phu& 6,0 7,5 Bat 6 17100037 Tran Thi Dung Nil 06/08/1998 Hai Duang 7,5 6,0 Dat 7 17100038 Trail Thi Hoang Dung Nil 03/02/1998 Binh Duang 6,0 7,0 Dat 8 17100039 Van Thi Thiry Dung Nit 19/09/1996 Song Be 6,5 8,5 Dat \\ 9 17100040 Nguyen Hoang Ducic Nam 28/03/1998 Binh Duang 7,5 7,0 Dat \ 7 0 17100041 Nguyen Quang Duong Nam 14/09/1991 Ha Nei 5,5 5,5 Dat 1 17100042 Nguyen Qu6c Duong. Nam 20/10/1997 Binh Duang 6,0 9,0 Dat 2 17100043 Tran Thi Thity Duang NU 06/01/1997 Ben Tre 7,0 5,5 Dat 3 17100045 Le Thi HOng Duyen Nit 13/03/1997 Dak Lak 5,5 5,0 Dat 4 17100046 Nguyen Till Yen Duyen Na 27/06/1998 Binh Duang 7,0 9,5 Dat 5 17100048 Nguyen Thi Le Giang Nu 05/10/1998 Thanh H6a 9,5 9,5 Dat 6 17100049 Vuong Thity. Giang Nit 13/02/1996 Binh Duang 6,5 9,5 Dat 7 17100050 DOng Thi. Ha Nit 07/02/1998 Hai Duong 8,5 9,5 Dat 8 17100052 Nguyen Thi Ha Nit 16/03/1997 Binh Duang 6,5 8,5 Dat 9 17100053 Phan Thi Thu Ha Nil 27/01/1998 Vinh Long 8,0 9,0 Dat 0 17100054 Nguyen Hoang Hai Nam 15/07/1998 Binh Duang 6,5 5,5 Dat i.

STT SBD H9 ten de;in Ten Pithi NO), sinh MA sinh TN TH 41 17100057 Le Thi Hang Nil 10/10/1998 Binh Phu& 7,0 9,0 Dat 42 17100058 Lieu Do Thanh Hang Nil 31/03/1997 Binh Duong 6,5 8,0 Dat 43 17100059 Nguyen Thi Hang Nil 14/04/1998 Thanh Hoa 6,0 8,5 Dat 44 17100060 Nguyen Thi Le Hang Nit 31/03/1997 Binh Phuac 5,5 7,0 Dat 45 17100061 Phan Thi Thanh Hang Nit 02/08/1996 Binh Duang 5,0 5,5 Dat 46 17100063 Tir Thi Thu Hang Nil 06/07/1998 Lam Deng 7,0 8,0 Dat 47 17100064 Huynh Thi Ng9c Hanh Nil 11/01/1998 Lam Deng 8,0 8,0 Dat 48 17100065 Tieu Thi Ng9c Hanh NU 27/12/1997 Binh Duang 5,5 5,5 Dat 49 17100066 Tran Thi my Hanh Nil 18/05/1997 Binh Duang 6,0 6,0 Dat 50 17100067 Bin Ng9c Hdo Nu 04/05/1997 Deng Nai 6,5 5,5 Dat 51 17100068 Nguyen Thi my Hao Nil 24/09/1999 Ninh Thuan. 6,5 8,0 Dat 52 17100071 Nguyen Thi Hoang Hien Nit 12/05/1997 Ninh Thuan 5,0 8,5 Dat 53 17100072 Le Thi Minh Hien Nit 21/09/1998 Binh Duang 7,5 6,5 Dat 54 17100073 Nguyen Thi ThUy Hien Nit 08/03/1998 Khanh Wm 7,5 8,5 Dat 55 17100074 Pham Thi Thu Hien Nil 22/11/1998 Binh Duong 6,5 5,5 Dat 56 17100075 Phan Thi Thu Hien Nit 05/01/1998 Binh Dinh 5,5 8,5 Dat 57 17100077 Tran Thi Thu Hien Nit 29/11/1997 Binh Duang 6,5 9,0 Dat 58 17100078 Nguyen Hoang Hiep Nam 02/12/1998 Binh Duang 6,5 6,5 Dat 59 17100079 Nguyen Xuan Thanh HiL Nam 29/10/1997 Ha Nam 6,0 8,0 Dat 60 17100083 Mai Thi Hoa Nil 21/04/1999 Dak Lak 6,0 9,0 Dat 61 17100084 To Thi Hoa Nil 17/04/1998 Gia Lai 7,0 7,0 Dat 62 17100085 Nguyen Qu6c Flea Nam 01/01/1994 Song Be 6,5 8,0 Dal 63 17100086 Nguyen Thi Hera Nil 08/08/1997 Ha Tinh 8,0 9,0 Dat 64 17100087 Tran Thi Hoai Nil 11/05/1998 Ha Tinh 7,0 6,5 Dat 65 17100089 Nguyen Thi Hong Nil 15/05/1997 Quang Nam 8,0 7,5 Dat 66 17100090 Nguyen Thi Mai Hong Nil 27/01/1996 Ba Ria - \Tiling Tau 8,0 7,5 Dat 67 17100092 Vu Thi Hue Nil 24/09/1997 Ninh Binh 5,0 6,0 Dat 68 17100093 Dinh Thi Hue Nil 11/11/1998 Quang Ninh 6,5 9,0 Dat 69 17100094 De Thi Kim Hue Nil 27/07/1996 Binh Duang ' 7,5 8,0 Dat 70 17100095 Hoang Thi Kim Hue Nil 03/04/1998 Binh Dinh 7,5 8,0 Dat 71 17100097 Nguyen Thi Thanh Hue Nil 05/01/1998 Binh Phtr6c 5,0 7,0 Dat 72 17100098 Phan Thi Hue Nit 23/02/1998 Hai Duang 6,0 8,5 Dat 73 17100101 Le Qu6c Himg Nam 15/07/1997 Binh Duang 7,5 6,5 Dat 74 17100102 Dang Thi Huang Nu 26/06/1998 Ha TTnh 6,0 6,5 Dat 75 17100104 Nguyen Gia Huy Nam 20/03/1996 Tp. Hs Chi Minh 8,0 8,5 Dat 76 17100105 Pham Thi Huyen Nil 20/06/1996 Quang Ngai 6,0 6,0 Dat 77 17100106 H'Tanh Kbuor Nil 10/10/1995 Dak Lak 7,5 5,5 Dat 78 17100107 Giang Thi Meng Khang NCI 20/04/1996 Tien Giang 6,0 7,5 Dat 79 17100108 Mai Sou Khanh Nam 10/07/1997 Binh Duang 6,5 9,0 Dat 80 17100109 Pham Thi Nhu Khanh Nil 19/09/1998 Quang Tri 7,0 9,0 Dat 81 17100110 Nguyen HuYnh Dang Khoa Nam 17/04/1996 Ca Mau 7,5 9,5 Dat 82 17100111 Dao Thanh Khuang Nam 22/11/1996 Binh Duang 6,5 7,5 Dat 83 17100112 Cao Thi my Lan Nit 26/10/1998 Gia Lai 7,0 9,0 Dat 84 17100113 Lull Thi Ly Lan Nil 12/12/1996 Ninh Thuan 7,5 8,5 Dat 85 17100114 Nguyen Thi Thanh. Lan Nil 02/05/1998 Dak LA 6,0 5,0 Dat 86 17100115 VO Thi Thily Lanh Nil 24/09/1997 Binh Duang 6,5 8,5 Dat 87 17100116 Le TN Le Nil 19/05/1996 Thanh Hoa 7,0 8,5 Dat 88 17100118 Chu Thi Linh Nil 24/07/1996 Dak Lak 7,0 5,0 Dat /J

STT SBD Hy ten dem Ten Phai NO), sinh Nu i sinh A TN TH 89 17100119 Do Thi Thay Linh Nit 16/06/1998 Gia Lai 7,0 5,0 Dat 90 17100120 Duang Thi Linh Na 05/02/1998 Binh Duang 7,5 6,5 Dat 91 17100121 Le Anh Linh Nit 17/10/1996 Binh Phu6c 7,0 6,0 Dat 92 17100123 Nguyen Ithanh Linh N- 08/09/1998 Hung Yen 8,0 9,0 Dat 93 17100124 Nguyen Thi Linh Nit 10/08/1998 Ha Mil, 6,0 8,0 Dat 94 17100125 Nguygn Thi Thay Linh Nit 05/01/1995 Thai. Binh 6,5 8,5 Dat 95 17100126 Nguyen Van Linh Nam 08/09/1997 Binh Duang 6,5 8,0 Dat 96 17100128 Tran Thi Linh Nit 10/03/1998 Thanh H6a 5,5 5,0 Dat 97 17100129 Tran Thi Thuy Linh Nit 01/04/1997 Thanh H6a 8,5 8,5 Dat 98 17100130 Truang Thi My Linh Nit 16/04/1997 Binh Duang 7,5 7,5 Dat 99 17100131 Le Thi CAm Loan Na 12/06/1996 Tra Vinh 8,5 8,0 Dat 100 17100132 Nguyen Le Nhat Loan Na 25/08/1997 Dtmg Nai 6,5 9,0 Dat 101 17100133 Nguy8n Thi Kiel.' Loan Nit 10/09/1998 Khanh Hoa 7,0 8,5 Dat 102 17100136 Nguygn Thi Kim LOc Nit 15/06/1996 Quang Ngai 5,5 6,5 Dal 103 17100137 Le HuSfnh Long Nam 20/08/1997 Binh Throng 8,0 9,5 Dat 104 17100138 Nguyen Hoang Long Nam 06/10/1996 Binh Duang 7,5 8,5 Dat 105 17100140 Nguyen Minh Luan Nam 12/04/1997 Binh Duang 5,5 6,5 Dat 106 17100141 Nguyen Luc Nam 06/04/1998 Binh Dinh 7,0 5,0 Dat 107 17100143 NO Thi Luyen Nit 03/01/1997 Quang Binh 6,0 7,5 Dat 108 17100144 Nguygn Thi Cam Ly Nit 13/04/1998 Binh Duang 8,5 10,0 Dat 109 17100146 Tran Thanh Ly Nit 04/04/1998 Dak Lak 6,0 6,0 Dat 110 17100148 Dinh Thi Ng9c Mai Nit 18/03/1997 Ha NOi 6,5 8,0 Dat 111 17100149 Nguygn Thi Tu Mau Nit 20/04/1998 Dak Lak 6,0 6,0 Dat 112 17100150 HO Thi Ng9c Minh Na 25/12/1997 Binh Duang 8,0 8,5 Dat 113 17100152 Tran Quang Minh Nam 28/07/1995 Binh Dinh 8,0 7,0 Dat 114 17100153 Dinh Thao My. Nit 01/10/1995 Quang Ngai 7,5 9,5 Dat 115 17100158 Trail Thi Nga Na 05/01/1998 Gia Lai 5,0 5,0 Dat 116 17100159 Duang Thi Ngan Na 06/03/1998 Ca Mau 6,5 6,5 Dat 117 17100160 HuSrnh Ng9c Kim Ngan Nit 16/07/1997 Binh Duang 7,0 8,0 Dat 118 17100161 HuSTrih Thi Nhu Ngan Na 16/05/1998 Quang Nam 6,0 6,0 Dat 119 17100162 Le Ng9c Ngan Nit 13/06/1996 Binh Duang 6,0 7,5 Dat 120 17100163 Le Thi Ngan Nit 25/08/1995 Thanh Hoa 5,5 6,5 Dat 1 121 17100164 Le Thi Kieu Ngan Na 28/09/1996 Quang Ngai 6,5 5,0 Dat 0 122 17100165 Nguyen Thi Kim Ngan Nit 08/01/1983 Binh Duang 6,5 8,0 Dat 0, 123 17100166 Nguygn Thi Thanh Ngan Na 30/05/1997 Binh Duang 5,5 7,0 Dat 124 17100167 Tran Thi Kim Ngan Nit 06/09/1998 Binh Datong. 7,5 7,0 Dat '... LI 125 17100169 Bai Dai Nghia Nam 28/06/1996 Dak Lak 8,5 9,0 Dat 126 17100171 Bui H'6ng Ng9c Nil 26/11/1996 Binh Duang 6,5 7,0 Dat 127 17100172 Le Bao Ng9c Nil 17/02/1996 Binh Duang 6,0 7,5 Dat 128 17100173 Nguygn Thi Ng9c Nit 04/01/1997 Quang Binh 7,5 5,5 Dat 129 17100174 Nguyen Thi Nlux Ng9c Nit 21/06/1997 Tra Yinh 8,0 9,0 Dat 130 17100176 Nguyen Q4 Nhan Nam 03/05/1998 Binh Phu& 7,5 7,0 Dat 131 17100177 Phan Thi Tr& Nhan Nit 24/11/1996 Lam De)ng 7,0 7,5 Dat 132 17100178 Pham Minh Nhat Nam 26/09/1998 Binh Duang 6,0 5,5 Dat 133 17100179 Than Hau Nhat Nam 21/05/1998 Binh Dinh 7,0 7,5 Dat 134 17100180 Dang Thi Yen Nhi Nil 29/09/1997 Binh Duang 8,0 7,0 Dat 135 17100183 Nguyen Thi Yen Nhi Nit 20/03/1997 Binh Duang 5,0 5,5 Dal 136 17100185 Chau Thi Kim Nho Nit 16/08/1998 Ninh Thuan 7,5 5,0 Dat

Noi sinh TT SBD HQ ten dem Ten Phai Ngay sinh TN TH 6,5 5,0 37 17100186 Chu Quynh. Nhu' Nit 12/08/1998 Binh Duang Dal 38 17100188 Nguyen Thi Quynh Nhu NO 08/04/1997 Phil Yen 6,0 7,5 Dat 39 17100190 Nguyen HOng Nhung Nu 03/11/1997 Tp.HO Chi Minh 7,0 8,0 Dat 40 17100191 Nguyjn Ngoc Nhung Nil 13/06/1998 Binh Duang 8,5 8,5 Dat 41 17100192 Nguyen Thi HOng Nhung Nit 15/03/1999 Binh Duang 6,0 7,0 Dal 42 17100193 Nguyen Thi My Nhung Nu 22/01/1997 Binh Phu& 6,0 6,0 Dat 43 17100194 'Au Thi Tuyet Ninh Na 12/02/1998 Binh Dinh 8,0 5,5 Dat 44 17100197 VO Tn. Duy Phat Nam 31/08/1998 Binh Ducmg 6,5 5,0 Dat 45 17100198 Nguy6n Thanh Phong Nam 06/12/1997 Binh Duang 6,0 5,0 Dat 46 17100199 NO Tran An Phil Na 21/08/1997 Binh Duang 6,0 5,0 Dat 47 17100200 Pham Thi Ngoc Phking Na 16/10/1998 Binh Duang 7,5 7,0 Dal 48 17100202 Le Thny Phugng Na 07/12/1997 Dal Lak 6,0 6,0 Dat 49 17100203 Nguyen Thanh Phugng Nu 27/08/1998 Binh Duong 8,0 5,5 Dat 50 17100204 Nguygn Thi Bich Phugng Nix 31/08/1998 Quang Ngai 6,0 9,0 Dat 51 17100205 Tran Thanh Phugng Nam 30/03/1996 Binh Duang 8,0 7,5 Dat 52 17100207 Tran Thu Phugng Na 26/01/1996 Thai Nguyen 5,5 5,0 Dat 53 17100208 Truing Thi Phugng mi. 10/01/1997 Quang Ngai 6,5 5,0 Dal 54 17100210 LY Minh Quan Nam 19/08/1997 Binh Duong 7,5 5,0 Dat 55 17100213 Dang Thi Noe Quyen Nit 14/04/1996 Kien Giang 7,5 5,0 Dat 56 17100215 Nguyen Trite Quynh Nam 19/06/1998 Tra Vinh 8,0 8,0 Dat 57 17100216 Twang Thai Nhu Quynh Nit 19/03/1997 Binh Duang 6,5 7,0 Dat 58 17100219 Nguyen Thi Sim Nix 09/01/1998 Dak Lak 8,5 8,0 Dat 59 17100220 Le HOng Son Nam 05/09/1998 Nam Dinh 5,0 6,5 Dat 60 17100222 Nguy& Van Tai Nam 24/05/1997 Thanh Ma 6,0 5,5 Dat 61 17100224 TO Nil Thanh Tam Nit 02/01/1997 Gia Lai 6,0 6,0 Dat 62 17100225 V6 Thi Tam Nil 19/06/1998 Quang Tri 5,0 6,0 Dat 63 17100227 Bin Thi Thanh NO 20/06/1998 Nghe An 7,5 7,5 Dat 64 17100228 NO Hodi Thanh Nam 16/12/1997 Binh Throng 7,5 8,0 Dat 65 17100229 Tran Noe Vy Thanh Nil 29/03/1997 Binh Ducmg 8,0 5,0 Dat 66 17100231 Mai Thi Thu Thao Na 13/07/1996 Binh Duang 5,0 5,0 Dat 67 17100232 Nguy6n Thi Thao Nix 16/12/1982 Quang Ngai 6,0 7,0 Dat 68 17100233 Nguy'L Thi Huy'en Thao ' Nu 03/10/1997 Nghe An 7,5 7,0 Dat 59 17100235 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 31/12/1997 Binh Duang 7,0 9,5 Dat 70 17100236 NOng Thi Thao Nit 03/02/1998 Binh Phu& 8,0 5,5 Dat 71 17100237 Pham Thi Thao Na 10/04/1998 Dak Lk 7,5 5,5 Dat 72 17100238 Trait Thi Thach Thao Na 22/05/1998 Dak Lak 6,0 7,5 Dat 73 17100239 Trait Thi Thanh ' Thao Nil 21/04/1998 Binh Duang 5,0 5,5 Dat 74 17100241 Le Thi Thi NO 02/11/1997 Binh Duang 8,0 6,0 Dat 75 17100242 Trait Thi MOng Thi Nir 26/01/1996 Binh Duang 6,5 5,0 Dat r 76 17100243 Ha. Nggc Thinh Nam 24/02/1996 Tay Ninh 7,0 5,5 Dat 77 17100244 Huynh Tien Thinh Nam 24/03/1997 Binh Duang 8,0 7,0 Dat 78 17100245 Pham Ngoc Tha Nit 05/09/1997 Binh Duang 6,5 6,5 Dat 79 17100248 NO Thi Kim Thoa Nil 11/05/1998 Binh Ducmg 7,5 6,0 Dat 30 17100250 Nguygn Thi Kim Thoa Nil 01/07/1996 Binh Duong 7,0 5,0 Dat 31 17100251 Nguyen Thi Noe Thoa Na 10/02/1997 Binh Dinh 7,0 7,0 Dat 32 17100252 Nguyen Minh Thong Nam 23/10/1996 Binh Duang 6,5 6,0 Dat 33 17100253 Thai Noe Thu Nil 07/02/1997 Binh Ducmg 8,0 7,5 Dal W 17100254 Nguygn Hoang Minh Thu Na 01/10/1998 Binh Duong 7,0 5,0 Dat /)

STT SBD HQ ten Clem Ten Phai Ngay sinh No'i sinh TN TH A. 185 17100255 Phan Cong Thu'an Nam 04/10/1982 Binh Duang 5,0 5,0 Dat 186 17100256 Nguyen Van Thuan Nam 15/02/1997 Binh Duang 6,0 6,0 Dat 187 17100259 TrAn Thi Thmmg Nit 16/03/1993 Ha Tinh 5,0 6,0 Dat 188 17100260 Nguyen Thi MOng Thuemg Nil 06/03/1998 Tay Ninh 6,0 7,5 Dat 189 17100261 Le Thi Thu Thtly Nit 07/01/1998 Quang Ngai 6,5 6,5 Dat 190 17100262 Nguyen Thi Ng9c Thily Nu 02/03/1997 Quang Binh 6,5 7,5 Dat 191 17100263 TrAn Thi Thdy Nit 10/11/1996 Ha NOi 8,0 5,5 Dat 192 17100265 Do Thi Thu Thily Nit 17/04/1998 Binh throng 6,5 5,5 Dat 193 17100269 Nguyen Hoang Mai Thy Nit 17/11/1998 Binh throng 6,0 5,0 Dat 194 17100270 HuSmh Hoa Ng9c Tien Nit 27/07/1996 Ben Tre 5,0 5,0 Dal 195 17100272 Nguyen Thi am Tien Nix' 29/07/1998 Binh Duang 6,5 8,5 Dat 196 17100274 Tran Thi A Tien Nit 05/10/1998 Deng Thap 5,5 5,0 Dat 197 17100275 TrAn Tr9ng Tien Nam 04/01/1998 Binh Duang 7,5 5,5 Dat 198 17100278 Nguyen Tr9ng Tin Nam 10/04/1998 Deng Nai 6,0 5,0 Dat 199 17100279 Le Nguyen Ng9c Tram Nit 23/01/1997 Binh Dicing 6,0 6,5 Dat 200 17100282 Nguyen Thi Ng9c Tram Nix 18/07/1997 Binh Duang 7,0 5,0 Dat 201 17100283 Vo Thi Ng9c Tram Nix 27/06/1996 Lam Deng 7,0 6,0 Dat 202 17100285 TrAn Ng9c Bao Tran Nit 10/10/1996 Binh Duang ' 8,0 6,0 Dat 203 17100287 Biii Thi. Thily Trang Nit 04/09/1998 }yak Lk 6,5 6,0 Dat 204 17100288 Do 1_,y Thu Trang Nit 03/03/1997 Binh Duang 8,0 7,5 Dat 205 17100289 Hoang Thi Trang Nit 18/04/1997 Gia Lai 7,0 7,5 Dat 206 17100290 Le Tran Thity Trang Nit 22/12/1996 Tp. H6 Chi Minh 8,0 7,0 Dat 207 17100291 Nguyen Thi Trang Nit 15/09/1997 Thai 'Nguyen 8,0 6,5 Dat 208 17100292 Nguyen Thi Trang Nit 03/06/1995 Dak Lk 6,5 6,0 Dat 209 17100294 Nguyen Thi Thily Trang No. 06/10/1998 Ben Tre 7,0 5,0 Dat 210 17100297 Trail Dao Mai Trang Nit 18/02/1996 Binh Duang 7,5 6,5 Dat 211 17100299 Le Ng9c Phuang Trinh Nit 20/03/1998 Binh Duang 8,0 7,5 Dat 212 17100300 Nguyen Thi Trinh Nil 02/02/1998 Ha Tinh 6,5 6,0 Dat 213 17100301 Nguy6n Thtly MOng Trinh Nit 29/12/1998 Tp. He Chi Minh 7,0 5,5 Dat 214 17100302 Pharn Ng9c Phuang Trinh Na 02/01/1997 Tp. H6 Chi Minh 6,5 6,0 Dat 215 17100303 Pham Thi Trinh Nit 28/11/1997 Binh Duang 7,5 8,5 Dat 216 17100304 VO Thanh Trinh Nam 26/09/1998 Quang Nam 7,0 8,0 Dat 217 17100307 Do Hoang Trung Nam 13/02/1996 Vinh Long 7,5 8,0 Dat 218 17100308 Pharn Phuac Trung Nam 20/11/1996 Binh Duang 8,0 5,0 Dat )()* 219 17100310 Tr'an Hoang Tit Nam 10/09/1995 Binh Duang 7,5 8,0 Dat 220 17100311 Nguyen Anh Tuan Nam 02/07/1997 Binh Phu& 8,0 6,5 Dat 221 17100314 Nguyen Truang Minh Tun Nam 05/10/1998 Long An 7,5 7,5 Dat / 222 17100315 Hoang Dinh Tung Nam 17/04/1999 Phil Th9 5,5 7,5 Dat 223 17100316 Nguyen San Tung Nam 01/09/1997 Binh Duang 7,5 7,5 Dat 224 17100317 Trail Cam Tuyen Nit 26/10/1997 Binh Duang 5,5 7,5 Dat 225 17100318 Ltru Thi Tuyen Nil 15/01/1996 Ninh Thulan 7,0 6,5 Dat 226 17100319 Nguyen Thi Ng9c Tuyen Nit 21/02/1997 Binh Duang 7,5 6,0 Dat 227 17100320 Tran Thi Thanh Tuyen Nit 22/07/1998 Binh Duang 8,0 8,5 Dat 228 17100321 TrAn Vuang Thanh Tuyen Nit 23/12/1997 Binh Duang 6,0 6,5 Dat 229 17100322 Vu Thi MOng Tuyen Nit 21/03/1997 Deng Nai 7,5 6,0 Dat 230 17100323 Biii Le Tram - Uyen Nit 28/05/1998 Dk Lk 7,0 5,0 Dat 231 17100324 Nguyen Thi Phuang Uyen Nit 23/12/1992 Diing Nai 6,5 8,0 Dat 232 17100327 Le Thi Van Na 10/07/1996 Gia Lai 7,0 9,0 Dat A

Noi sinh Hu ten Om Ten Phai Ngay sinh TN TH STT SBD Van Binh Duong Ngo Thi Thity Nix 09/05/1991 6,5 6,0 Dal 233 17100328 Van Binh Duong Dat Nguy'L Thi Cam Nit 08/07/1998 7,0 7,5 234 17100329 6,0 Dal Nix 6,0 Van 08/05/1998 Thanh H6a 235 17100332 Tran Thi Dal 17100336 Vinh Nam 27/05/1997 Tp.H6 Chi Minh 7,5 6,5 236 Nguyen Htm 17100337 Vinh Nam Quang Binh 5,5 5,0 Dat 237 Tra n Van 10/06/1998 Dat Vu Nam 238 Do Nhu 10/12/1998 Tp. Igo Chi Minh 8,0 8,5 17100338 Dat Pham Cam Vucmg Nit 06/09/1996 D6ng Thap 5,5 5,0 239 17100339 Dal Ducmg Thi Xuan Nix 14/05/1994 An Giang 5,5 5,5 240 17100340 Dat H6 Thi L6e Xuan Nix' 06/08/1998 Binh Ducmg 6,5 6,5 241 17100341 9,0 Dal Nix 22/06/1996 Ha Tinh 7,0 242 17100343 Trail Thi Xuan 11/11/1997 7,5 Dal Nit Tp. H6 Chi Minh 6,5 243 17100345 VO Nhu 27/01/1997 Dak Lak 6,0 8,5 Dat Yen Nu 244 17100347 Do Thi Hoang 25/10/1997 Binh Duong 6,0 7,5 Dat Yen Nit 245 17100348 H6ng Thi. Kim Ha Tinh 6,0 Dat 246 10/12/1998 6,0 17100349 Luang Thi Yen Nit Nix 23/01/1996 Kon Turn 6,0 5,5 Dat 247 17100350 Nguy6n Thi Bao Yen Ninh Thtfan 8,5 7,5 Dal /0 Yen Nit 16/04/1998 248 17100354 VuGng Thi Kim Danh sach nay c6 248 thi sinh.