81 H (P-119) (HINDI-MATHS).pmd

Tài liệu tương tự
Handouts_2-1, 2-2, 2-3, 3-1, 3-2, 3-3 final by skt.cdr

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

02_Tich vo huong cua hai vec to_P2_Baigiang

Hindi Class 1 Term 1

Ôn tập Toán 7 học kỳ II (Phần bài tập)

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP TOÁN 6 – HỌC KÌ I

TUYỂN TẬP ĐỀ THI HSG TỈNH 9 NĂM Thực hiện bởi NHÓM MATH-TEX Phạm Quốc Sang - Lê Minh Cường Phạm Hữu

RBSE Math Model Paper 8 (Solution Attached) No of Questions : 30 No of Pages : 4 Zm m H$ mü { H$ narjm, 2019 J{UV m S>b nona 8 g KÊQ>o nyumªh$ 8

CÁC DẠNG TOÁN 11 CHƯƠNG III. QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1. Câu 2. Trong không gian, A. vectơ là một đoạn thẳng. B. vectơ là một đoạn thẳng đã phân biệt điể

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

Microsoft Word - Oxy.doc

RBSE Math Model Paper 10 (Solution Attached) No of Questions : 30 No of Pages : 4 Zm m H$ mü { H$ narjm, 2019 J{UV m S>b nona 10 g KÊQ>o nyumªh$

Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.

च धर फ उण ड सनद व र ग रख म १७९ घर हस त न तरण २०७२ च त १० गत १८:०७ म प रक श त १० च त, क ठम ड च धर फ उण ड सनल ग रख श ल ल क एक सय ७९ भ कम प प रभ श तहर क

TRƯỜNG THPT

THANH TÙNG BÀI TOÁN CHÌA KHÓA GIẢI HÌNH HỌC OXY Trong các năm gần đây đề thi Đại Học

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Đáp án chuyên đề: Phương trình tham số của đường thẳng - Hình học 10 Bài a) Phương

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

GIÁO ÁN HÌNH HỌC 8 Tiết 50 Bài 9. ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA TAM GIÁC ĐỒNG DẠNG I. MỤC TIÊU: 1. Kiến thức: - HS nắm chắc nội dung 2 bài toán thực hành. 2. K

Microsoft Word - GiaiDe.So06.doc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

Microsoft Word - GiaiDe.So02.doc

Truy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT QG THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng - lần 2 Câu 1: Gọi λ1, λ2, λ3, λ4 tươn

Mục lục Chuyên đề 2. Các Bài Toán Liên Quan Đến Khảo Sát Hàm Số Cực Trị Thỏa Mãn Điều Kiện Cho Trước



Đề thi Violympic Toán lớp 8 vòng 1 năm Bài 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần Bài 2: Vượt chướng ngại vật Câu 2.1: Giá trị của x th

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

Series HRK/NSQF amob Z. Roll No. H$moS> Z. Code No. SET-2 504/2 narjmwu H$moS >H$mo CÎma-nwpñVH$m Ho$ _wi-n ð >na Adí` {bio & H $n`m Om±M H$a b {H$ Bg

03_Duong thang vuong goc voi mp_Baigiang

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

Gia sư Thành Được BÀI GIẢI LUYỆN THI HÌNH HỌC PHẲNG 2016 Câu 1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có AD = 2AB, gọi

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 7 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

SỞ GD&ĐT GIA LAI ĐỀ CHÍNH THỨC KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn: Vật lí lớp 12 - THPT Thời gian làm bài: 60 phút; (48 câu trắc nghiệm) Họ, tên

Microsoft Word - 30 de toan lop 6.doc

NHỮNG VẤN ĐỀ CẦN BIẾT VỀ CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG VIỆT 1 - CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC Phần 1. Hệ thống Âm và Chữ trong chương trình TV1.CGD: s R Ṙ J s R Ṙ R ᦙ 쳌 R Ṙ

0_4 Class Hindi Content & Values and objectives

Truy cập website: hoc360.net để tải tài liệu đề thi miễn phí Chuyên đề nâng cao 2 ĐỊNH LÍ MÊ-NÊ-LA-UÝT, ĐỊNH LÍ XÊ-VA 1.1. Áp dụng tính chất phân giác

!" # $%& ' (( )*+,-. /01,1 23,1!" #$%&' " (!")*+!, #-./01 2! :4;, / <= BC!D E B F GHIJK3LMN!O 1!D # P8 QRST UVWXY!D QRST!")* Z[!")*/\]^ :

Series HRK/NSQF amob Z. Roll No. H$moS> Z. Code No. SET-1 504/1 narjmwu H$moS >H$mo CÎma-nwpñVH$m Ho$ _wi-n ð >na Adí` {bio & H $n`m Om±M H$a b {H$ Bg

MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC-AD--10 ENGA-CC-RD-

(LU HÀNH NI B) TÀI LIU ÔN TP HC K I Môn: Toán Khi: 11 Ban: T nhiên Giáo viên son: Nguyn Thanh D ng Eakar, tháng 12 nm 2010

MONDAY SURENDRANATH COLLEGE FOR WOMEN BA, BSc SEM II CLASS SCHEDULE MONDAY 7 am 8 am 9 am 10 am 11 am 12 noon 1 pm I HONS. BNGA-CC- AD--10 ENG

Timetable

UBND THANH PHO HA NOl CQNG HO A XA HOI CHU NGHIA VIET NAM SO GIAO DUC VA BAO TAODoc laip - Tur do - Hanh phiic S6: 5"30 /QD-SGDDTHa Not, ngayl^ thang

] *+ F- Mbc -$ [ 8 0 &% 8 & ' 1 & % ##))#$! ; 12 / 2 % / 6& 2 ##))#$ 2 #$ Y& ) % GH ): (:45 *+XY.=1%% 7 ] *+ F- S

Gv. Tạ Thị Kim Anh Đt / zalo / facebook : PHÂN LOAỊ DAṆG VA PHƯƠNG PHA P GIAỈ NHANH T i liệu n y của : Biên Hòa Ng y 01 th{ng 11 năm 201

Microsoft Word - CHUONG3-TR doc

ĐỀ SỐ 3 Đề thi gồm 06 trang BỘ ĐỀ THI THPT QUỐC GIA CHUẨN CẤU TRÚC BỘ GIÁO DỤC Môn: Toán học Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Câ

144 Mai Xuân Thưởng – TT Bình Dương – Phù Mỹ – Bình Định

PHẦN CUỐI: BÀI TOÁN VẬN DỤNG (8.9.10) Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN Câu 1: Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A B C D có AB a, AD a 3. Tính khoảng cách giữa hai đườ

Microsoft Word - DE VA DA THI HOC KI II TRUONG THPT VINH LOCHUE

internet.dvi

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

SỞ GD & ĐT NGHỆ AN

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I – LỚP 9

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Lê Quý Đôn-Đà Nẵng Câu 1: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ d

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

Microsoft Word - 4. HK I lop 12-AMS [ ]

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỤM 5 TRƯỜNG THPT CHUYÊN ( Đề thi gồm có 8 trang ) KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 ph

Tài liệu ôn thi tốt nghiệp Sở GD&ĐT Hà Nội Trường THPT Tây Hồ TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN ÔN TẬP THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC Môn: TOÁN Ghi chú: Học s

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 3 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm 06 trang) (50 câu hỏi

Microsoft Word - ThetichDadien.doc

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Phạm Thái Ly Đồng nhất thức và bất đẳng thức hì

03_Hai mat phang vuong goc_BaiGiang

Bản ghi:

n[ajm{w `m Ho$ {be gm_mý` gymzme± i) `h àíz-gh-cîma nwpñvh$m h Ÿ& ii) ha EH$ n«íz H$m CÎma {bizo Ho$ {be Bg nwpñvh$m _ hr OJh Xr J`r h Ÿ& Cg OJh _ hr CÎma {bim Ÿ& iii) Bg àíz-gh-cîma nwpñvh$m _ "OmoS>H$a {b{ie' àíz g{hv Hw$b 58 àíz h Ÿ& iv) narjmwu CÎmam H$mo nopýgb go Z {bi Ÿ& Eogm H$aZo na CZ CÎmam H$m _yë`m H$Z Zht {H$`m Om`oJmŸ& (AmboIm AmH ${V`m Am a ZŠe N>moS>H$a) v) narjmwu H$mo {XE JE {dh$ën [aº$ ñwmzm H$s ny{v VWm OmoS>H$a {b{ie O go CÎmam H$mo H$mQ>N>m±Q> H$aZm Xmo~mam {bizm Ed {M bjmzm _Zm h Ÿ& Eogm H$aZo na CZ CÎmam H$m _yë`m H$Z Zht {H$`m Om`oJmŸ& I. {ZåZ{b{IV àë`oh$ AnyU dmš`m Ho$ {be Mma {dh$ën {XE JE h Ÿ& {OZ_ go EH$ _mì ghr CÎma h Ÿ& Cg ghr CÎma H$mo MwZH$a {X`o J`o [ašv ñwmz _ {bi Ÿ& [0 = 0]. `{X T n = ( ) n V~ nxm Ho$ _mz Ho$ ~rm ghr g ~ Y h S = S (B) S = S (C) S = S 4 (D) S = S 4. ab bc Ed ac H$m _.gm.{d (HCF) h a b c (B) a b c (C) (D) ab + bc + ac. Xmo g_ê$n {Ì^wOm Ho$ g JV ^womam H$m AZwnmV 4 : 9 h Ÿ& AV CZHo$ joì\$bm H$m AZwnmV h : (B) 6 : 8 (C) 8 : 6 (D) 4 : 9 4. `{X 9 = + 47 x hmo Vmo x H$m _mz h (B) 9 (C) (D) 5. {ZåZ{b{IV _ go AewÕ dmš` n n n P n = Cn (B) P = n C n (C) P n n n 0 = C0 (D) Pn = Pn - -

6. {ZåZ{b{IV _ go JwUZmË_H$ à{vbmo_ (HP) H$m CXmhaU h 4 (B) 6 9 (C) 5 (D) 4 7 9 7. {ZåZ{b{IV _ go J a nmajå` (non-traversable) ZoQ>dH $ h (B) (C) (D) 8. H«$_ H$m MVwW nx h 9 (B) (C) 7 (D) 9 9. (x + y) (x y) Am a (x y ) H$m b.gm.{d (LCM) h (x + y ) (B) x 4 y 4 (C) (x y ) (D) (x + y) (x y) 0. VrZ A H$m H$m `moj> Ed JwUZ\$b H«$_e 0 Ed 0 h Ÿ& CZHo$ KZ\$b (Š`y~) H$m `moj h 0 (B) 90 (C) 60 (D) 900 - - [P.T.O.

. `{X v = u + as h Vmo u H$m _yë` hmojm v as (B) ± v + as (C) ± v as (D) as v. dj (X²{dKmV) g_rh$au {OgH$m _yb Am a h ax x = 0 (B) ax = 0 (C) x = (D) x + = 0. `{X a = abc 0 Vmo a ----- h abc 0 (B) (C) abc (D) abc 4.!! 0! H$m _yë` h 6 (B) 0 (C) (D) 5. `{X ZrMo {XE JE {MÌ _ PAO = 0 Vmo POQ H$m _mn kmv H$a Ÿ& P O A Q 60 (B) 0 (C) 90 (D) 0-4 -

6. {ZåZ{b{IV _ nyu dj g_rh$au h 8 4 x = x (B) x + = 5 x (C) (x + ) = x (D) 5 x = x 7. dj H$m {dh$u 0 g._r. hmo Vmo CgHo$ ^wom H$s b ~mb h g._r. (B) 0 g._r. (C) 8 g._r. (D) 0 g._r. 8. Am a Ho$ ~rm JwUZmË_H$ à{vbmo_ (Harmonic Mean) h (C) (B) (D) 4 9. {XE JE Omb H$m _ {Q >Šg h P Q 0 0 (B) (C) (D) n n 0. n + n = n = ( n ) H$m _yë` h n(n ) (B) n (C) n (D) n - 5 - [P.T.O.

II. [ašv ñwmzm H$s ny{v H$aVo hwe {ZåZ{c{IV dmš`m H$mo nyu H$a Ÿ& [0 = 0]. `{X _ {Q >Šg A H$m H«$_ m n h Am a _ {Q >Šg B H$m H«$_ n p hmo Vmo _ {Q >Šg A B H$m H«$_ ------ hmojmÿ&. EH$ {Z`{_V ~hþ\$b (Polyhedron) n M^yO _wim go gq>r hþb h dh --------- h. `{X P Am a Q A[aŠV (non-empty) goq²>g h Am a P Q = P Vmo P Q = -------- h Ÿ& 4. dh J{UVk {OgZo _yb AmZwnm{VH$ à_ò ({gõmýv) H$m àñvmd {H$`m h CgH$m Zm_ ---- h Ÿ& 5. AY -d Îm _ ---------- H$moU hmovm h Ÿ& 6. {^ÞVm Ho$ JwUm H$ H$m nvm bjmzo _ Cn`moJ {H$E OmZo dmbm gyì ------- h Ÿ& 7. a x + b y H$m g `mooz -------- h Ÿ& 8. {\$ŠgS> ì`mg go g ~ {YV AY d Îm Ho$ n[ah«$_u Ûmam {ZYm [av R>mog (KZ) ------- h Ÿ& 9. b ~ d ÎmmH$ma ~obz ({gboês>a) Ho$ dh«$ gvhr joì H$m nvm bjmzo _ Cn`moJ {H$`m OmZo dmbm gyì --- -- h Ÿ& 0. A H$J{UVr` H«$_ Ho$ haoh$ nx H$m JwUZmË_H$ à{vbmo_ {b`m Vmo dh H«$_ ------- - 6 -

III. Xem E JE ñwmz _ {ZåZ{b{IV àízm H$mo hb H$a Ÿ&. EH$ g_yh _ 5 ì`{šv h {Og_ 8 ì`{šv _mì Mm` nrvo h 7 ì`{šv {g\ $ H$m \$s nrvo h Am a 4 ì`{šv Mm` Am a H$m \$s XmoZm nrvo h Ÿ& doz AmH ${V H$mo CVmaVo hþe `o Xem E {H$ {H$VZo ì`{šv Z Vmo Mm` nrvo h Am a Z H$m \$sÿ& []. `{X EH$ g_rh$au H$m _yb px + x + = 0 h Omo Xwgao H$m gñe h Vmo p H$m _yë` Š`m h? []. gyì H$m Cn`moJ H$aVo hþe x + = 8x g_rh$au H$mo hb H$a Ÿ& [] 4. VrZ g»`mam H$m AZwnmV : : 5 6 h `{X CZHo$ djm] H$m `moj 644 h Vmo CZ g»`mam H$m nvm bjmeÿ& [] 5. `{X A = Vmo A A H$m _yë` ~VmAmoŸ& [] 0 6. \$moq>moj«m\$ Ho$ {be EH$ bmb Z _ Xmo b S>{H$`m Am a Mma b S>H$m H$mo ~ R>Zo H$s ì`dñwm H$s JB Ÿ& Eogo {H$VZo AbJ-AbJ àh$mam go CÝh {~R>m`m Om gh$vm h {Og_ h_oem Xmo b S>{H$`m± EH$ gmw ~ R>r hmoÿ& [] 7. Bg gdmb H$mo hb H$ao Am a gab ~Zm`oŸ& [] + 8. 4 4 Ed H$m JwUZ\$b ~Vm` Ÿ& [] 9. EH$ Am`VmH ${V ßbm Q> H$s b ~mb Am a Mm S>mB H$m nvm bjm`o {OgH$m joì\$b 60 dj _r. Ed CgH$s n[a{y (Perimeter) _rq>a h Ÿ& [] - 7 - [P.T.O.

40. Eë`w{_{Z`_ H$s EH$ erq> {Ogo {MÌ _ Xem E AmH$ma _ amob H$a e Hy$ ~Zm`m J`m h Ÿ& `{X AB = 5 g._r. Ed Mmn BC = 44 g._r. hmo Vmo Bg e Hy$ Ho$ n[aum_ `m Am`VZ H$mo ~Vm`oŸ& [] A B C 4. ZrMo {XE JE gd}juh$vm H$s joì nwpñvh$m go A{^boIZ hovw `moozm (ßbmZ) H$mo V `ma H$a Ÿ& (_mz 0 _r = g._r.) [] D VH$ _rq>g _ 40 80 go E VH$ 00 0 60 go C VH$ 50 40 go B VH$ A go 4. `{X U = { 4 5 6 7 8 9} A = {x : x EH$ nyu dj g»`m h Omo 0 go H$_ h } B = {x : x EH$ g_ Z g{j H$ g»`m h Omo 0 go H$_ h } A ~Vm` ( B) = A B [] 4. JwUZmË_H$ à{vbmo T 7 = Ed 0 T = Vmo JwUZmË_H$ n«{vbmo_ H$m àw_ nx Š`m hmojmÿ&[] 8 44. _ëq>r{\$ho$ez _mos>çybmo 0 na S = { 4 6 8} Ho$ A VJ V Ho$br H$s gmaur H$mo V `ma H$a Ÿ& [] - 8 -

45. {ZåZ{b{IV _ {Q >Šg hovw AmboI (J«m\$) H$mo CVm[a`oŸ& [] 0 0 0 46. ZrMo {XE JE KZ (gm {bs>) hovw `wba Ho$ gyì H$mo ñnï> H$a Ÿ& [] A B C D E F 47. 4 g._r. H$s {ÌÁ`m dmbo d Îm _ Xmo {ÌÁ`mAm H$m {MÌ Bg àh$ma CVmao {H$ CZHo$ ~rm H$m H$moU 00 hmoÿ& {ÌÁ`m Ho$ {H$Zmam na Xmo ñne aoim H$mo CVma Ÿ& [] 48. AZwnmV e Ibm (GP) H$m àw_ nx 64 h Am a gm_mý` AZwnmV r h Ÿ& `{X àw_ Am a MVwW nx H$m Am gv 40 hmo Vmo r H$m _yë` ~VmAm Ÿ& [] IV. 49. `{X a + b + c = s hmo Vmo a + b c + ab a b c + bc = s ( s b) ~VmB `oÿ& [] 50. "~mhar {~ÝXw go d Îm _ ItMo JE ñneu aoim` g_m Va h ' {gõ H$a Ÿ& [] - 9 - [P.T.O.

5. {ZåZ{b{IV ~ma ~mavm gmaur Ho$ AmYma na _mzh$ {dmbz H$s JUZm H$a Ÿ& [] gr.amb. E\$ 0-4 5-9 0-4 5 5-9 40-44 5. EH$ {H«$Ho$Q> Šb~ _ 6 {Ibm S>r h Ÿ& {Og_ go 5 ~ëbo~mo h 4 J X~mO Am a eof Am bamd$ês>g h Ÿ& {Ibm S>r`m H$s Q>r_ H$mo Eogo {H$VZo àh$ma go M`Z {H$`m Om gh$vm h {Oggo H$s Q>r ~ëbo~mo J X~mO Am a eof Am bamd$ês>g H$m M`Z {H$`m Om gho$ÿ& [] 5. {ZåZ H$m b.gm.{d. (LCM) ~Vm` Ÿ& (x 9x + 6x 4) Am a (x 6x + x 6) [] 54..6 _r. H$s b ~mb dmbr EH$ gr T>r {Xdma go gq>r hþb h {Xdma H$s N>moa go O~ `o.4 _r. H$s Xyar na hmovr h V~ gr T>r H$m D$nar {hñgm {Xdma H$s {I S>H$s Ho$ {ZMbo {gao H$mo Nw>Vm h Ÿ& `{X gr T>r Ho$ N>moa H$mo.4 _r. {Xdma H$s Amoa hq>m`m OmE Vmo `o {I S>H$s Ho$ D±$Mo grao H$mo Nw>Vm h V~ {I S>H$s H$s D±$MmB ~VmB`oŸ& [] V. 55. `{X A H$J{UVr` e Ibm Ho$ gmvd nx H$m 7 JwZm `h ½`mahd nx Ho$ JwZm Ho$ ~am~a h Vmo {gõ H$a {H$ Cg A H$J{UVr` e Ibm H$m 8 dm± nx eyý` h Ÿ& [4] 56. g_ê$n {Ì^wOm H$m joì\$b CZH$s g JV ^womam Ho$ djm] Ho$ ~am~a hmovm h Ÿ& {gõ H$a Ÿ& [4] 57. {ÌÁ`m (ao{s>`m) g._r. Am a g._r. Xmo d Îmm Ho$ {be {V` H$ gm_mý` ñne aoim H$mo ItMo {Og_ CZH$m Ho$ÝÐ 9 g._r. ^mj hmoÿ& ñne aoim H$s b ~mb H$mo _mno Am a Om±M H$a Ÿ& [4] - 0 -

58. y = x Am a y = 6 x Ho$ AmboI H$mo CVmao Am a x + x 6 = 0 Ho$ g_rh$au H$mo hb H$a Ÿ& [4] - -