1 1001 Vũ Hà An 12/01/2003 Thị Trấn Văn Điển 1 2 1002 Dương Phúc An 25/11/2003 Lý Thái Tổ 1 3 1003 Nguyễn Ngọc Tùng An 30/09/2003 Giảng Võ 1 4 1004 Nguyễn Mạnh Cao Anh 09/01/2003 Vạn Phúc 1 5 1005 Bùi Đức Anh 24/10/2003 Amsterdam 1 6 1006 Phạm Đức Anh 28/07/2003 Chu Văn An 1 7 1007 Trần Minh Đức Anh 24/10/2003 Nguyễn Trãi 1 8 1008 Đỗ Hà Anh 23/08/2003 FPT 1 9 1009 Nguyễn Hà Anh 10/12/2003 Kim Nỗ 1 10 1010 Trịnh Hà Anh 12/02/2004 Hoàng Liệt 1 11 1011 Hồ Hải Anh 31/08/2003 Bế Văn Đàn 1 12 1012 Trần Huy Anh 23/09/2003 Hoàng Liệt 1 13 1013 Nguyễn Kiều Anh 22/11/2003 Dịch Vọng Hậu 1 14 1014 Trần Mai Anh 11/04/2003 Ngọc Lâm 1 15 1015 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh 27/11/2003 FPT 1 16 1016 Nguyễn Quang Anh 04/11/2003 Nguyễn Công Trứ 1 17 1017 Phạm Cao Quỳnh Anh 12/03/2003 FPT 1 18 1018 Vũ Tiến Anh 05/06/2003 Thực Nghiệm 1 19 1019 Đỗ Văn Triệu Anh 25/12/2003 Mễ Trì 1 20 1020 Nguyễn Tú Anh 01/08/2003 Đào Duy Từ 1 1 1021 Vương Tuệ Anh 14/09/2003 Ngô Sĩ Liên 2 2 1022 Vũ Thị Vân Anh 28/03/2003 Ngọc Lâm 2 3 1023 Nguyễn Trần Gia Bách 29/10/2003 Nam Trung Yên 2 4 1024 Nguyễn Đức Cảnh 17/07/2003 Điện Biên 2 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 1/7
5 1025 Phạm Băng Châu 22/06/2003 Hợp Giang 2 6 1026 Bùi Vũ Mai Chi 20/07/2003 Ngô Sĩ Liên 2 7 1027 Mạc Thảo Chi 22/05/2003 Đào Duy Từ 2 8 1028 Nguyễn Duy Cường 30/12/2003 Phú Thị 2 9 1029 Vũ Đức Đăng 16/09/2003 Nam Từ Liêm 2 10 1030 Đỗ Hải Đăng 05/12/2003 Vinschool 2 11 1031 Ngô Hải Đăng 27/10/2003 Đức Xuân 2 12 1032 Trần Anh Đức 20/08/2003 Quảng An 2 13 1033 Nguyễn Chí Đức 30/10/2003 Lương Thế Vinh 2 14 1034 Lê Minh Đức 28/12/2003 Đoàn Thị Điểm 2 15 1035 Nguyễn Minh Đức 07/10/2003 Hoàng Liệt 2 16 1036 Nguyễn Minh Đức 27/03/2003 Marie Curie 2 17 1037 Hoàng Tiến Đức 27/10/2003 Khương Mai 2 18 1038 Nguyễn Trung Đức 13/11/2003 Lê Quý Đôn 2 19 1039 Đặng Anh Dũng 17/10/2003 Trần Đăng Ninh 2 20 1040 Phạm Hồ Quang Dũng 03/02/2003 Archimedes 2 1 1041 Nguyễn Tấn Dũng 30/10/2003 Hòa Lạc 3 2 1042 Nguyễn Tiến Dũng 04/09/2003 Nhân Chính 3 3 1043 Nguyễn Đức Dương 17/09/2003 Trần Mai Ninh 3 4 1044 Nguyễn Hoàng Dương 22/06/2003 Lương Thế Vinh 3 5 1045 Bùi Thùy Dương 29/09/2003 Thành Công 3 6 1046 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/11/2003 3 7 1047 Lê Anh Duy 01/12/2003 FPT 3 8 1048 Nguyễn Cảnh Duy 13/07/2003 FPT 3 9 1049 Phạm Đức Duy 17/09/2003 Hùng Vương 3 10 1050 Đỗ Tùng Duy 05/04/2003 Tây Mỗ 3 11 1051 Nguyễn Cảnh Giang 06/09/2003 Nguyễn Tất Thành 3 12 1052 Chu Thị Hương Giang 01/08/2003 Phùng Xá 3 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 2/7
13 1053 Lê Hoàng Hà 15/11/2003 Trưng Nhị 3 14 1054 Đinh Việt Hà 01/01/2003 Trương Hán Siêu 3 15 1055 Trương Hữu Hải 18/12/2003 Nguyễn Huy Tưởng 3 16 1056 Đặng Ngọc Bảo Hân 04/11/2003 Đống Đa 3 17 1057 Trần Minh Hằng 07/06/2003 Ngô Gia Tự 3 18 1058 Đỗ Thị Thu Hằng 29/01/2003 Phùng Xá 3 19 1059 Nguyễn Thúy Hậu 20/12/2003 Hùng Vương 3 20 1060 Chu Thị Thanh Hiền 29/04/2003 Phùng Xá 3 1 1061 Nguyễn Huy Hiệp 04/02/2003 Đào Duy Từ 4 2 1062 Cao Mạnh Hiếu 15/09/2003 Nam Trung Yên 4 3 1063 Nguyễn Mạnh Hiếu 22/09/2003 Thái Thịnh 4 4 1064 Nguyễn Bùi Hoàn 16/12/2003 Nam Trung Yên 4 5 1065 Đỗ Minh Hoàng 10/09/2003 Đoàn Thị Điểm 4 6 1066 Lê Minh Hoàng 25/07/2003 Ba Đình 4 7 1067 Nguyễn Đình Nam Hoàng10/09/2003 Đoàn Thị Điểm 4 8 1068 Nguyễn Thái Hoàng 06/06/2003 Thăng Long 4 9 1069 Đoàn Mạnh Hùng 30/08/2002 Dân Tiến 4 10 1070 Trần Tuấn Hùng 12/03/2003 Đoàn Thị Điểm 4 11 1071 Trương Gia Hưng 27/08/2003 Nguyễn Thượng Hiền 4 12 1072 Vũ Gia Hưng 12/07/2003 Kỳ Bá 4 13 1073 Hoàng Hữu Hưng 26/12/2003 Thành Công 4 14 1074 Nguyễn Đức Hưởng 14/07/2003 Tân Định 4 15 1075 Triệu Gia Huy 15/07/2003 Mai Động 4 16 1076 Đào Quang Huy 30/09/2003 Lê Lợi 4 17 1077 Dương Xuân Quang Huy 15/05/2003 Lê Quý Đôn 4 18 1078 Đinh Gia Khán 11/08/2003 Vinschool 4 19 1079 Nguyễn Nhật Khanh 03/10/2003 Ngô Sĩ Liên 4 20 1080 Đào Hải Khánh 07/11/2003 Phúc Yên 4 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 3/7
1 1081 Ngô Quốc Khánh 30/08/2003 Giảng Võ 5 2 1082 Phạm Việt Khôi 12/05/2003 Yên Hòa 5 3 1083 Bùi Đức Kiên 22/11/2003 Trần Phú 5 4 1084 Lê Đức Kiên 07/03/2003 Văn Yên 5 5 1085 Đoàn Hồng Kiên 01/09/2003 FPT 5 6 1086 Lý Trung Kiên 06/01/2003 FPT 5 7 1087 Trịnh Hoàng Kỳ 14/11/2003 Trần Mai Ninh 5 8 1088 Khuất Bảo Lâm 14/09/2004 Hoàng Liệt 5 9 1089 Nguyễn Phúc Lâm 29/10/2003 Xuân La 5 10 1090 Phạm Duy Linh 27/05/2003 Dịch Vọng 5 11 1091 Nguyễn Hoàng Gia Linh 07/11/2003 Nguyễn Trãi 5 12 1092 Nguyễn Huyền Linh 16/07/2003 Thị Trấn Văn Điển 5 13 1093 Trần Khánh Linh 19/08/2003 Thái Thịnh 5 14 1094 Vũ Khánh Linh 02/09/2003 Hồng Bàng 5 15 1095 Trần Mỹ Linh 15/04/2003 Liên Bảo 5 16 1096 Phạm Nhật Linh 03/06/2003 Quốc Tế Thăng Long 5 17 1097 Vũ Hoàng Nhật Linh 28/10/2003 Đống Đa 5 18 1098 Ngô Thị Bích Lộc 09/07/2003 Lý Tự Trọng 5 19 1099 Mai Đức Long 00/01/1900 Việt An 5 20 1100 Lê Thành Long 19/12/2003 Võ Thị Sáu 5 1 1101 Nguyễn Đức Mạnh 31/01/2003 Tân Định 6 2 1102 Nguyễn Tiến Mạnh 03/09/2003 Trần Đăng Ninh 6 3 1103 Nguyễn Đăng Minh 16/03/2003 Nguyễn Tri Phương 6 4 1104 Võ Đức Minh 20/05/2003 Đoàn Thị Điểm 6 5 1105 Nguyễn Hoàng Minh 01/12/2003 Đống Đa 6 6 1106 Nguyễn Văn Hoàng Minh 25/12/2003 Lý Thái Tổ 6 7 1107 Thái Triệu Nguyệt Minh 11/03/2003 Lô Mô Nô Xốp 6 8 1108 Nguyễn Nhật Minh 11/05/2003 Ngô Quyền 6 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 4/7
9 1109 NguyêÑ Quang Minh 22/01/2003 Amsterdam 6 10 1110 Trần Quang Minh 23/08/2003 Lô Mô Nô Xốp 6 11 1111 Đào Thái Minh 10/11/2006 Thái Thịnh 6 12 1112 Phạm Tuấn Minh 13/09/2003 Trung Hoa 6 13 1113 Trần Tuấn Minh 10/12/2003 Giảng Võ 6 14 1114 Nguyễn Vũ Minh 21/11/2003 Quỳnh Mai 6 15 1115 Dương Hải Nam 15/03/2003 Phan Chu Trinh 6 16 1116 Hoàng Hải Nam 28/01/2003 Lương Thế Vinh 6 17 1117 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 20/01/2003 FPT 6 18 1118 Ngô Kim Ngân 05/03/2003 Thái Thịnh 6 19 1119 Vũ Chấn Nguyên 12/05/2003 Quang Trung 6 20 1120 Hoàng Nguyên 05/01/2003 Thái Thịnh 6 1 1121 Hoàng Khoa Nguyên 30/10/2003 Lương Thế Vinh 7 2 1122 Lê Đào Khôi Nguyên 04/10/2003 Văn Quán 7 3 1123 Nguyễn Khôi Nguyên 25/07/2003 FPT 7 4 1124 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/03/2003 Hoàng Liệt 7 5 1125 Bùi Minh Nhật 09/04/2003 Marie Curie 7 6 1126 Lê Minh Nhật 07/01/2003 Dịch Vọng Hậu 7 7 1127 Lê Hoàng Minh Nhật 13/09/2003 FPT 7 8 1128 Trần Hoàng Nhi 26/01/2003 Thái Thịnh 7 9 1129 Phạm Ngọc Phương Nhi 15/02/2003 FPT 7 10 1130 Hoàng Minh Phú 11/03/2003 Cát Bà 7 11 1131 Trịnh Gia Phúc 23/10/2003 FPT 7 12 1132 Chu Huy Hoàng Phúc 27/09/2003 Phùng Xá 7 13 1133 Nguyễn Hữu Phúc 26/12/2003 Giảng Võ 7 14 1134 Đào Triệu Phước 24/11/2003 Phương Mai 7 15 1135 Trần Thị Hà Phương 17/09/2003 Dịch Vọng 7 16 1136 Nguyễn Bội Mạnh Quân 27/02/2003 Phúc Yên 7 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 5/7
17 1137 Nguyễn Phú Minh Quân 27/03/2003 Nguyễn Du 7 18 1138 Nguyễn Sỹ Minh Quân 00/01/1900 7 19 1139 Trần Minh Quang 19/11/2003 Nguyễn Phong Sắc 7 20 1140 Đỗ Nhật Quang 00/01/1900 Lý Thường Kiệt 7 1 1141 Mai Tuyên Quang 11/06/2004 Ngôi Sao Hà Nội 8 2 1142 Đoàn Tử Đức Quý 30/11/2003 Trần Phú 8 3 1143 Cao Minh Quyết 30/07/2003 Lê Quý Đôn 8 4 1144 Nguyễn Bội Quỳnh 25/04/2003 Phúc Yên 8 5 1145 Nguyễn Ngọc Sơn 27/04/2003 Trần Lãm 8 6 1146 Nguyễn Thế Sơn 30/08/2003 Hòa Lạc 8 7 1147 Trần Minh Tâm 18/10/2003 Nam Từ Liêm 8 8 1148 Đặng Văn Đức Thái 31/12/2003 Khương Đình 8 9 1149 Ngô Đức Thành 17/11/2003 FPT 8 10 1150 Trịnh Minh Thành 06/11/2003 FPT 8 11 1151 Nguyễn Trung Thành 18/11/2003 Ngô Gia Tự 8 12 1152 Phạm Minh Thảo 27/07/2003 Thăng Long 8 13 1153 Đỗ Đức Thịnh 26/10/2003 Thái Thịnh 8 14 1154 Lưu Trọng Thịnh 15/02/2003 Lê Ngọc Hân 8 15 1155 Nguyễn Lê Thủy Tiên 28/11/2003 Nguyễn Trường Tộ 8 16 1156 Đỗ Quỳnh Trang 01/12/2003 Phan Đình Giót 8 17 1157 Nguyễn Quang Trung 11/09/2003 Lê Quý Đôn 8 18 1158 Nguyễn Thế Trung 02/11/2003 Đông Ngạc 8 19 1159 Nguyễn Minh Trường 01/06/2003 Dương Đông 8 20 1160 Đinh Hoàng Trượng 03/09/2003 Phan Đình Giót 8 1 1161 Nông Ngọc Tú 25/10/2003 Nguyễn Trường Tộ 9 2 1162 Nguyễn Quốc Tuấn 18/10/2003 Sơn Lộc 9 3 1163 Nguyễn Hoàng Tùng 06/06/2003 Nhật Tân 9 4 1164 Trương Phạm Hoàng Tùng01/12/2003 Chu Văn An 9 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 6/7
5 1165 Đặng Hà Vi 12/09/2003 Trần Phú 9 6 1166 Quách Quốc Việt 18/11/2003 Trần Phú 9 7 1167 Trần Đăng Vinh 27/08/2003 Nghĩa Tân 9 8 1168 NguyêÑ Thê Vinh 18/08/2003 Hôǹg Bàng 9 9 1169 Lưu Hoàng Vũ 09/10/2003 Alpha 9 10 1170 Nguyễn Minh Vũ 10/08/2003 Mỗ Lao 9 11 1171 Vũ Uy Vũ 03/09/2003 Khương Đình 9 12 1172 Lê Thảo Vy 02/08/2003 Đống Đa 9 13 1173 Lê Hảo Yến 21/12/2003 Đống Đa 9 14 1174 Nguyễn Duy Khoa 16/12/2003 Hòa Trung 9 15 1175 Lê Thành Long 08/06/2003 Phan Chu Trinh 9 16 1176 Nguyễn Phúc An 24/09/2003 Alpha 9 17 1177 Trần Thái Huy 12/04/2003 Nguyễn Siêu 9 18 1178 Hoàng Ngọc Minh 23/07/2003 Lê Quý Đôn 9 19 1179 Đoàn Hoàng Đan 09/07/2003 Thực Nghiệm 9 20 1180 Lưu Dương Khánh Linh 26/10/2003 Nam Từ Liêm 9 1 1181 Lê Đình Kiên 26/10/2003 Gia Thụy 10 2 1182 Đỗ Đặng Thái Sơn 15/02/2003 Chu Văn An 10 3 1183 Nguyễn Thanh Tùng 01/10/2003 Yên Hòa 10 4 1184 Nguyễn Trần Gia Bình 29/10/2003 Nam Trung Yên 10 5 1185 Phan Sĩ Long 00/01/1900 Đoàn Thị Điểm 10 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 7/7