DS xep phong thi-2

Tài liệu tương tự
SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

thi thu 9 dot xls

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

thi thu 9 dot xls

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DS phongthi K xlsx

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 3 - THỜI GIAN THI: 07h30-11h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 21 (P.112) SBD HỌ

DSKTKS Lần 2

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: NGỮ VĂN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

Điểm KTKS Lần 2

DSthithu5_2018.xls

K10_TOAN

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

STT ID HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG ĐIỂM THỜI GIAN Đỗ Vũ Khánh Linh 09/12/2004 6A0 THCS Ngôi Sao Hà Nội ' Giang Khánh

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

YLE Movers PM.xls

YLE Starters PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 4 VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION Thời gian: Từ 7h45 11h55 ngày 20/3/ Địa điểm thi: Trường Phổ thông Liên cấp Newton, KĐT H

UBND QUẬN THANH XUÂN PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH THI TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUẬN KHỐI: 6 NĂM HỌC ĐIỂM THI: THCS NGÔI SA

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Xep lop 12-13

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

YLE Starters PM.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Movers PM.xls

K11_LY

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DS KTKS

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

danh sach full tháng

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DS THU HP HE N xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI HÀ NỘI NĂM HỌC TOEFL JUNIOR CHALLENGE Địa điểm dự thi: Cụm 3: Trường Phổ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Vallet_THPT_2019

YLE Flyers AM.xls

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG NĂM HỌC KẾT QUẢ KIỂM TRA CLB TOÁN 6 NGÀY 27/12/2018 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Điểm 1. Đào Minh Hằng 30/11/2007 6H

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

YLE Starters PM.xls

LICH TONG_d2.xlsx

DSHS_theoLOP

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

YLE Movers PM.xls

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Danh sách Tổng

Danh sách chung kết Bảng 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

danh sach full tháng

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Movers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

Bản ghi:

1 1001 Vũ Hà An 12/01/2003 Thị Trấn Văn Điển 1 2 1002 Dương Phúc An 25/11/2003 Lý Thái Tổ 1 3 1003 Nguyễn Ngọc Tùng An 30/09/2003 Giảng Võ 1 4 1004 Nguyễn Mạnh Cao Anh 09/01/2003 Vạn Phúc 1 5 1005 Bùi Đức Anh 24/10/2003 Amsterdam 1 6 1006 Phạm Đức Anh 28/07/2003 Chu Văn An 1 7 1007 Trần Minh Đức Anh 24/10/2003 Nguyễn Trãi 1 8 1008 Đỗ Hà Anh 23/08/2003 FPT 1 9 1009 Nguyễn Hà Anh 10/12/2003 Kim Nỗ 1 10 1010 Trịnh Hà Anh 12/02/2004 Hoàng Liệt 1 11 1011 Hồ Hải Anh 31/08/2003 Bế Văn Đàn 1 12 1012 Trần Huy Anh 23/09/2003 Hoàng Liệt 1 13 1013 Nguyễn Kiều Anh 22/11/2003 Dịch Vọng Hậu 1 14 1014 Trần Mai Anh 11/04/2003 Ngọc Lâm 1 15 1015 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh 27/11/2003 FPT 1 16 1016 Nguyễn Quang Anh 04/11/2003 Nguyễn Công Trứ 1 17 1017 Phạm Cao Quỳnh Anh 12/03/2003 FPT 1 18 1018 Vũ Tiến Anh 05/06/2003 Thực Nghiệm 1 19 1019 Đỗ Văn Triệu Anh 25/12/2003 Mễ Trì 1 20 1020 Nguyễn Tú Anh 01/08/2003 Đào Duy Từ 1 1 1021 Vương Tuệ Anh 14/09/2003 Ngô Sĩ Liên 2 2 1022 Vũ Thị Vân Anh 28/03/2003 Ngọc Lâm 2 3 1023 Nguyễn Trần Gia Bách 29/10/2003 Nam Trung Yên 2 4 1024 Nguyễn Đức Cảnh 17/07/2003 Điện Biên 2 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 1/7

5 1025 Phạm Băng Châu 22/06/2003 Hợp Giang 2 6 1026 Bùi Vũ Mai Chi 20/07/2003 Ngô Sĩ Liên 2 7 1027 Mạc Thảo Chi 22/05/2003 Đào Duy Từ 2 8 1028 Nguyễn Duy Cường 30/12/2003 Phú Thị 2 9 1029 Vũ Đức Đăng 16/09/2003 Nam Từ Liêm 2 10 1030 Đỗ Hải Đăng 05/12/2003 Vinschool 2 11 1031 Ngô Hải Đăng 27/10/2003 Đức Xuân 2 12 1032 Trần Anh Đức 20/08/2003 Quảng An 2 13 1033 Nguyễn Chí Đức 30/10/2003 Lương Thế Vinh 2 14 1034 Lê Minh Đức 28/12/2003 Đoàn Thị Điểm 2 15 1035 Nguyễn Minh Đức 07/10/2003 Hoàng Liệt 2 16 1036 Nguyễn Minh Đức 27/03/2003 Marie Curie 2 17 1037 Hoàng Tiến Đức 27/10/2003 Khương Mai 2 18 1038 Nguyễn Trung Đức 13/11/2003 Lê Quý Đôn 2 19 1039 Đặng Anh Dũng 17/10/2003 Trần Đăng Ninh 2 20 1040 Phạm Hồ Quang Dũng 03/02/2003 Archimedes 2 1 1041 Nguyễn Tấn Dũng 30/10/2003 Hòa Lạc 3 2 1042 Nguyễn Tiến Dũng 04/09/2003 Nhân Chính 3 3 1043 Nguyễn Đức Dương 17/09/2003 Trần Mai Ninh 3 4 1044 Nguyễn Hoàng Dương 22/06/2003 Lương Thế Vinh 3 5 1045 Bùi Thùy Dương 29/09/2003 Thành Công 3 6 1046 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/11/2003 3 7 1047 Lê Anh Duy 01/12/2003 FPT 3 8 1048 Nguyễn Cảnh Duy 13/07/2003 FPT 3 9 1049 Phạm Đức Duy 17/09/2003 Hùng Vương 3 10 1050 Đỗ Tùng Duy 05/04/2003 Tây Mỗ 3 11 1051 Nguyễn Cảnh Giang 06/09/2003 Nguyễn Tất Thành 3 12 1052 Chu Thị Hương Giang 01/08/2003 Phùng Xá 3 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 2/7

13 1053 Lê Hoàng Hà 15/11/2003 Trưng Nhị 3 14 1054 Đinh Việt Hà 01/01/2003 Trương Hán Siêu 3 15 1055 Trương Hữu Hải 18/12/2003 Nguyễn Huy Tưởng 3 16 1056 Đặng Ngọc Bảo Hân 04/11/2003 Đống Đa 3 17 1057 Trần Minh Hằng 07/06/2003 Ngô Gia Tự 3 18 1058 Đỗ Thị Thu Hằng 29/01/2003 Phùng Xá 3 19 1059 Nguyễn Thúy Hậu 20/12/2003 Hùng Vương 3 20 1060 Chu Thị Thanh Hiền 29/04/2003 Phùng Xá 3 1 1061 Nguyễn Huy Hiệp 04/02/2003 Đào Duy Từ 4 2 1062 Cao Mạnh Hiếu 15/09/2003 Nam Trung Yên 4 3 1063 Nguyễn Mạnh Hiếu 22/09/2003 Thái Thịnh 4 4 1064 Nguyễn Bùi Hoàn 16/12/2003 Nam Trung Yên 4 5 1065 Đỗ Minh Hoàng 10/09/2003 Đoàn Thị Điểm 4 6 1066 Lê Minh Hoàng 25/07/2003 Ba Đình 4 7 1067 Nguyễn Đình Nam Hoàng10/09/2003 Đoàn Thị Điểm 4 8 1068 Nguyễn Thái Hoàng 06/06/2003 Thăng Long 4 9 1069 Đoàn Mạnh Hùng 30/08/2002 Dân Tiến 4 10 1070 Trần Tuấn Hùng 12/03/2003 Đoàn Thị Điểm 4 11 1071 Trương Gia Hưng 27/08/2003 Nguyễn Thượng Hiền 4 12 1072 Vũ Gia Hưng 12/07/2003 Kỳ Bá 4 13 1073 Hoàng Hữu Hưng 26/12/2003 Thành Công 4 14 1074 Nguyễn Đức Hưởng 14/07/2003 Tân Định 4 15 1075 Triệu Gia Huy 15/07/2003 Mai Động 4 16 1076 Đào Quang Huy 30/09/2003 Lê Lợi 4 17 1077 Dương Xuân Quang Huy 15/05/2003 Lê Quý Đôn 4 18 1078 Đinh Gia Khán 11/08/2003 Vinschool 4 19 1079 Nguyễn Nhật Khanh 03/10/2003 Ngô Sĩ Liên 4 20 1080 Đào Hải Khánh 07/11/2003 Phúc Yên 4 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 3/7

1 1081 Ngô Quốc Khánh 30/08/2003 Giảng Võ 5 2 1082 Phạm Việt Khôi 12/05/2003 Yên Hòa 5 3 1083 Bùi Đức Kiên 22/11/2003 Trần Phú 5 4 1084 Lê Đức Kiên 07/03/2003 Văn Yên 5 5 1085 Đoàn Hồng Kiên 01/09/2003 FPT 5 6 1086 Lý Trung Kiên 06/01/2003 FPT 5 7 1087 Trịnh Hoàng Kỳ 14/11/2003 Trần Mai Ninh 5 8 1088 Khuất Bảo Lâm 14/09/2004 Hoàng Liệt 5 9 1089 Nguyễn Phúc Lâm 29/10/2003 Xuân La 5 10 1090 Phạm Duy Linh 27/05/2003 Dịch Vọng 5 11 1091 Nguyễn Hoàng Gia Linh 07/11/2003 Nguyễn Trãi 5 12 1092 Nguyễn Huyền Linh 16/07/2003 Thị Trấn Văn Điển 5 13 1093 Trần Khánh Linh 19/08/2003 Thái Thịnh 5 14 1094 Vũ Khánh Linh 02/09/2003 Hồng Bàng 5 15 1095 Trần Mỹ Linh 15/04/2003 Liên Bảo 5 16 1096 Phạm Nhật Linh 03/06/2003 Quốc Tế Thăng Long 5 17 1097 Vũ Hoàng Nhật Linh 28/10/2003 Đống Đa 5 18 1098 Ngô Thị Bích Lộc 09/07/2003 Lý Tự Trọng 5 19 1099 Mai Đức Long 00/01/1900 Việt An 5 20 1100 Lê Thành Long 19/12/2003 Võ Thị Sáu 5 1 1101 Nguyễn Đức Mạnh 31/01/2003 Tân Định 6 2 1102 Nguyễn Tiến Mạnh 03/09/2003 Trần Đăng Ninh 6 3 1103 Nguyễn Đăng Minh 16/03/2003 Nguyễn Tri Phương 6 4 1104 Võ Đức Minh 20/05/2003 Đoàn Thị Điểm 6 5 1105 Nguyễn Hoàng Minh 01/12/2003 Đống Đa 6 6 1106 Nguyễn Văn Hoàng Minh 25/12/2003 Lý Thái Tổ 6 7 1107 Thái Triệu Nguyệt Minh 11/03/2003 Lô Mô Nô Xốp 6 8 1108 Nguyễn Nhật Minh 11/05/2003 Ngô Quyền 6 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 4/7

9 1109 NguyêÑ Quang Minh 22/01/2003 Amsterdam 6 10 1110 Trần Quang Minh 23/08/2003 Lô Mô Nô Xốp 6 11 1111 Đào Thái Minh 10/11/2006 Thái Thịnh 6 12 1112 Phạm Tuấn Minh 13/09/2003 Trung Hoa 6 13 1113 Trần Tuấn Minh 10/12/2003 Giảng Võ 6 14 1114 Nguyễn Vũ Minh 21/11/2003 Quỳnh Mai 6 15 1115 Dương Hải Nam 15/03/2003 Phan Chu Trinh 6 16 1116 Hoàng Hải Nam 28/01/2003 Lương Thế Vinh 6 17 1117 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 20/01/2003 FPT 6 18 1118 Ngô Kim Ngân 05/03/2003 Thái Thịnh 6 19 1119 Vũ Chấn Nguyên 12/05/2003 Quang Trung 6 20 1120 Hoàng Nguyên 05/01/2003 Thái Thịnh 6 1 1121 Hoàng Khoa Nguyên 30/10/2003 Lương Thế Vinh 7 2 1122 Lê Đào Khôi Nguyên 04/10/2003 Văn Quán 7 3 1123 Nguyễn Khôi Nguyên 25/07/2003 FPT 7 4 1124 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 26/03/2003 Hoàng Liệt 7 5 1125 Bùi Minh Nhật 09/04/2003 Marie Curie 7 6 1126 Lê Minh Nhật 07/01/2003 Dịch Vọng Hậu 7 7 1127 Lê Hoàng Minh Nhật 13/09/2003 FPT 7 8 1128 Trần Hoàng Nhi 26/01/2003 Thái Thịnh 7 9 1129 Phạm Ngọc Phương Nhi 15/02/2003 FPT 7 10 1130 Hoàng Minh Phú 11/03/2003 Cát Bà 7 11 1131 Trịnh Gia Phúc 23/10/2003 FPT 7 12 1132 Chu Huy Hoàng Phúc 27/09/2003 Phùng Xá 7 13 1133 Nguyễn Hữu Phúc 26/12/2003 Giảng Võ 7 14 1134 Đào Triệu Phước 24/11/2003 Phương Mai 7 15 1135 Trần Thị Hà Phương 17/09/2003 Dịch Vọng 7 16 1136 Nguyễn Bội Mạnh Quân 27/02/2003 Phúc Yên 7 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 5/7

17 1137 Nguyễn Phú Minh Quân 27/03/2003 Nguyễn Du 7 18 1138 Nguyễn Sỹ Minh Quân 00/01/1900 7 19 1139 Trần Minh Quang 19/11/2003 Nguyễn Phong Sắc 7 20 1140 Đỗ Nhật Quang 00/01/1900 Lý Thường Kiệt 7 1 1141 Mai Tuyên Quang 11/06/2004 Ngôi Sao Hà Nội 8 2 1142 Đoàn Tử Đức Quý 30/11/2003 Trần Phú 8 3 1143 Cao Minh Quyết 30/07/2003 Lê Quý Đôn 8 4 1144 Nguyễn Bội Quỳnh 25/04/2003 Phúc Yên 8 5 1145 Nguyễn Ngọc Sơn 27/04/2003 Trần Lãm 8 6 1146 Nguyễn Thế Sơn 30/08/2003 Hòa Lạc 8 7 1147 Trần Minh Tâm 18/10/2003 Nam Từ Liêm 8 8 1148 Đặng Văn Đức Thái 31/12/2003 Khương Đình 8 9 1149 Ngô Đức Thành 17/11/2003 FPT 8 10 1150 Trịnh Minh Thành 06/11/2003 FPT 8 11 1151 Nguyễn Trung Thành 18/11/2003 Ngô Gia Tự 8 12 1152 Phạm Minh Thảo 27/07/2003 Thăng Long 8 13 1153 Đỗ Đức Thịnh 26/10/2003 Thái Thịnh 8 14 1154 Lưu Trọng Thịnh 15/02/2003 Lê Ngọc Hân 8 15 1155 Nguyễn Lê Thủy Tiên 28/11/2003 Nguyễn Trường Tộ 8 16 1156 Đỗ Quỳnh Trang 01/12/2003 Phan Đình Giót 8 17 1157 Nguyễn Quang Trung 11/09/2003 Lê Quý Đôn 8 18 1158 Nguyễn Thế Trung 02/11/2003 Đông Ngạc 8 19 1159 Nguyễn Minh Trường 01/06/2003 Dương Đông 8 20 1160 Đinh Hoàng Trượng 03/09/2003 Phan Đình Giót 8 1 1161 Nông Ngọc Tú 25/10/2003 Nguyễn Trường Tộ 9 2 1162 Nguyễn Quốc Tuấn 18/10/2003 Sơn Lộc 9 3 1163 Nguyễn Hoàng Tùng 06/06/2003 Nhật Tân 9 4 1164 Trương Phạm Hoàng Tùng01/12/2003 Chu Văn An 9 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 6/7

5 1165 Đặng Hà Vi 12/09/2003 Trần Phú 9 6 1166 Quách Quốc Việt 18/11/2003 Trần Phú 9 7 1167 Trần Đăng Vinh 27/08/2003 Nghĩa Tân 9 8 1168 NguyêÑ Thê Vinh 18/08/2003 Hôǹg Bàng 9 9 1169 Lưu Hoàng Vũ 09/10/2003 Alpha 9 10 1170 Nguyễn Minh Vũ 10/08/2003 Mỗ Lao 9 11 1171 Vũ Uy Vũ 03/09/2003 Khương Đình 9 12 1172 Lê Thảo Vy 02/08/2003 Đống Đa 9 13 1173 Lê Hảo Yến 21/12/2003 Đống Đa 9 14 1174 Nguyễn Duy Khoa 16/12/2003 Hòa Trung 9 15 1175 Lê Thành Long 08/06/2003 Phan Chu Trinh 9 16 1176 Nguyễn Phúc An 24/09/2003 Alpha 9 17 1177 Trần Thái Huy 12/04/2003 Nguyễn Siêu 9 18 1178 Hoàng Ngọc Minh 23/07/2003 Lê Quý Đôn 9 19 1179 Đoàn Hoàng Đan 09/07/2003 Thực Nghiệm 9 20 1180 Lưu Dương Khánh Linh 26/10/2003 Nam Từ Liêm 9 1 1181 Lê Đình Kiên 26/10/2003 Gia Thụy 10 2 1182 Đỗ Đặng Thái Sơn 15/02/2003 Chu Văn An 10 3 1183 Nguyễn Thanh Tùng 01/10/2003 Yên Hòa 10 4 1184 Nguyễn Trần Gia Bình 29/10/2003 Nam Trung Yên 10 5 1185 Phan Sĩ Long 00/01/1900 Đoàn Thị Điểm 10 0114-BM/DH/HDCV/FU 1/1 7/7