Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003 Nguyễn Văn ánh 16/05/89 4 091C680004 ðinh Thị Thúy Châm 23/12/91 x 5 091C680005 Nguyễn Thị Dung 27/05/91 x 6 091C680006 Quản Thị Dung 06/05/90 x 7 091C680007 ðinh Thị Duy 20/08/88 x 8 091C680008 Nguyễn Trung ðiệp 14/04/88 9 091C680009 Vi Thị ðịnh 17/01/89 x 10 091C680010 Nguyễn Thị Thu Giang 02/07/89 x 11 091C680011 Nguyễn Thị Thúy Hà 05/09/88 x 12 091C680012 Nguyễn Thị Hoa 03/09/90 x 13 091C680013 Phạm Thị Tân Hoa 07/12/90 x 14 091C680014 Vi Thị Thanh Hoa 22/03/91 x 15 091C680015 Vũ Thị Yến Hoa 13/01/90 x 16 091C680016 Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 x 17 091C680017 Hà Thị Thanh Huyền 23/03/90 x 18 091C680018 Khuất Thị Huyền 06/05/91 x 19 091C680019 Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/01/91 x 20 091C680020 Bùi Thị H ơng 12/09/91 x 21 091C680021 Trần Thị Thu H ơng 20/11/91 x 22 091C680022 Hoàng Thị Thu H ờng 15/08/87 x 23 091C680023 Phùng Văn Khanh 22/10/88 24 091C680024 Hà Thị Ngọc Lan 16/10/86 x 25 091C680025 Nguyễn Thị Lan 10/07/90 x 26 091C680026 Trần Thị Lập 15/11/91 x 27 091C680027 Lã Quỳnh Liên 28/06/90 x 28 091C680028 Hà Khánh Linh 16/05/90 x 29 091C680029 Lê Thị Loan 28/10/90 x 30 091C680030 Phạm Thị Hồng Loan 16/02/91 x 31 091C680031 ðinh Thị Hằng Nga 21/11/91 x 32 091C680032 Vi Thị ánh Nguyệt 08/01/90 x 33 091C680033 ðinh Thị Nhung 02/06/91 x 34 091C680034 Lã Thị Minh Ph ơng 02/02/88 x 35 091C680035 Tr ơng Thị Nh Quỳnh 04/08/89 x 36 091C680036 Phạm Quang Tân 07/09/91 37 091C680037 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/03/89 x 38 091C680038 Nguyễn Thị Thịnh 15/10/90 x
Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd Trang 2 39 091C680039 Trần Thị Hồng Thu 09/11/90 x 40 091C680040 Nguyễn Thị Thủy 15/07/90 x 41 091C680041 Nhâm Thị Thu Thủy 01/12/88 x 42 091C680042 Hoàng Thị Tình 11/02/90 x 43 091C680044 ðặng Công Trọng 13/05/91 44 091C680045 Hà Thị Hải Yến 01/03/90 x
Lớp 0907C03B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd B (ðc) -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680101 Trần Thị An 24/07/90 x 2 091C680102 Nguyễn Ngọc Anh 27/01/90 3 091C680103 Nguyễn Tuấn Anh 28/04/89 4 091C680104 Trần Thị Hồng Cẩm 13/11/91 x 5 091C680105 Hà Thị Chinh 01/04/90 x 6 091C680106 Nguyễn Thị Dinh 06/09/91 x 7 091C680107 Nguyễn Thị Dịu 08/01/91 x 8 091C680108 Hà Văn Du 29/06/88 9 091C680110 Hà Thanh ð ờng 04/07/90 10 091C680111 Nguyễn Thanh Hà 16/03/90 11 091C680112 ðinh Thị Hiên 13/08/91 x 12 091C680113 ðỗ Thị Hiên 10/11/90 x 13 091C680114 ðỗ Thị Thu Hiền 06/06/91 x 14 091C680115 V ơng Thị Hiền 25/01/91 x 15 091C680116 Cao Văn Hoàn 16/01/90 16 091C680117 ðỗ Thị Thanh H ơng 26/04/90 x 17 091C680118 ðỗ Thị Thanh Lan 08/09/91 x 18 091C680119 Nông Thị Lý 08/05/89 x 19 091C680120 Phạm Thị Lý 04/06/91 x 20 091C680121 Cao Thị Nga 10/02/91 x 21 091C680122 Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 x 22 091C680123 Nguyễn Thị Ngọc 25/11/91 x 23 091C680124 Vũ Thị Bích Ngọc 11/04/90 x 24 091C680125 Nguyễn Thị Nguyệt 19/10/91 x 25 091C680126 ðinh Thị Nhung 15/05/89 x 26 091C680127 ðỗ Thị Hồng Nhung 09/02/90 x 27 091C680128 Nguyễn Cẩm Nhung 04/02/89 x 28 091C680129 Nông Thị Phiên 08/02/90 x 29 091C680130 Lê Thị Ph ợng 30/10/91 x 30 091C680131 Nguyễn Thị Bích Ph ợng 22/06/91 x 31 091C680132 Ngô Văn Quyết 27/07/91 32 091C680133 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/07/91 x 33 091C680134 Hoàng Thị Sen 09/04/91 x 34 091C680136 Sa Thị Tấm 22/03/91 x 35 091C680135 Chu Thị Hồng Tân 14/03/91 x 36 091C680137 Nguyễn Thị Bích Thảo 07/07/91 x 37 091C680138 Lò Thị Thiên 27/12/91 x 38 091C680139 ðỗ Thị Thùy 17/12/90 x
Lớp 0907C03B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd B (ðc) -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd Trang 2 39 091C680140 Nguyễn Thị Minh Thúy 22/09/90 x 40 091C680141 Hoàng Thị Hoài Th ơng 07/09/91 x 41 091C680142 Nguyễn Mạnh Th ơng 22/09/89 42 091C680144 Vũ Thu 6/12/90 x 43 091C680145 Trần Thị Tuyền 13/05/90 x 44 091C680146 Trần Thị Kim Tuyến 20/10/91 x 45 091C680147 Lê Thị Tuyết 08/01/91 x
Lớp 0907C05A (Cao ñẳng (Tín chỉ)- Mỹ thuật-2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Nhạc - Hoạ - Ngành Cð Mỹ thuật 1 091C730001 Triệu Thị Choan 28/03/89 x 2 091C730002 Nguyễn Thành ðô 28/10/89 3 091C730003 ðinh Quang ðông 09/04/90 4 091C730004 ðào Ph ơng Hiền 20/05/91 x 5 091C730006 Chu Thanh Hoa 17/01/91 x 6 091C730008 L ờng Văn Hùng 18/08/88 7 091C730007 ðặng Thị Thu Huyền 20/07/91 x 8 091C730009 Nguyễn Thị Thanh H ơng 22/06/91 x 9 091C730010 Nguyễn Thị H ờng 14/06/90 x 10 091C730012 Tô Thị Thanh Nga 12/05/91 x 11 091C730013 Vũ Hằng Nga 24/08/91 x 12 091C730014 Chu Thị Nghĩa 05/10/91 x 13 091C730015 ðỗ Thị Ngọ 07/02/90 x 14 091C730016 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/04/91 x 15 091C730017 Nguyễn Cao Nhật 14/07/91 16 091C730018 Khổng Thị Kim Phúc 14/04/91 x 17 091C730019 Vi Thị Ph ơng 01/08/91 x 18 091C730020 Hoàng Thị Bích Ph ợng 21/07/91 x 19 091C730021 Quản Thị Quỳnh 05/08/91 x 20 091C730022 Hà Ngọc Sơn 04/11/89 21 091C730023 Vi Thị Tân 21/08/91 x 22 091C730024 Sạch Thị Thấm 17/10/91 x 23 091C730025 Trịnh Thị Kim Th 27/08/90 x 24 091C730026 Hoàng Minh Toàn 17/06/91 25 091C730011 Hoàng Thị Tuất 05/02/90 x
Lớp 0907C06A (Cao ñẳng (Tín chỉ)- Âm nhạc-2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Nhạc - Hoạ - Ngành Cð Âm nhạc 1 091C720002 Nguyễn ánh 25/09/90 x 2 091C720003 Lê Thị Ph ơng Dung 17/03/91 x 3 091C720005 Nguyễn Thu Hà 28/01/91 x 4 091C720006 Phạm Quốc Hạnh 05/01/90 5 091C720007 Trần Thị Hiền Hậu 07/03/91 x 6 091C720008 Nguyễn Thị Hồng 01/01/91 x 7 091C720009 Trần Minh Huệ 20/09/91 x 8 091C720010 Phạm Thị Thu H ơng 03/09/90 x 9 091C720012 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/90 x 10 091C720014 ðinh Thị Mẫn 01/08/90 x 11 091C720015 L u Thị Nga 12/07/88 x 12 091C720016 Tạ Thị Hồng Ngân 15/04/89 x 13 091C720017 Phan Thị ðức Ngọc 02/11/89 x 14 091C720018 Quan Thị Ngữ 05/04/92 x 15 091C720019 Trần Văn Ph ơng 20/04/88 16 091C720001 Vũ Thị Kim Ph ơng 15/09/90 x 17 091C720020 Phùng Mạnh Quý 12/06/91 18 091C720021 Nguyễn Thị Thắm 15/02/89 x 19 091C720023 Nguyễn Mạnh Thế 04/03/90 20 091C720024 Khuất Thị Hồng Thoan 22/07/91 x 21 091C720025 Vi Thị Tình 26/01/91 x 22 091C720026 Nguyễn Quốc Toản 05/10/91 23 091C720029 Lê Văn Tuấn 22/09/86 24 091C720028 Nguyễn Thanh Tùng 20/11/90 25 091C720027 ðỗ Thị Tuyết 09/11/91 x
Lớp 0907C11A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa A - 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa 1 091C660002 Nguyễn Thế Anh 01/04/90 2 091C660003 Phạm Thị Lan Anh 16/08/91 x 3 091C660004 Nguyễn Xuân Bách 10/09/91 4 091C660005 Trần ðình Chiến 17/06/90 5 091C660006 Hà Quang Dấu 02/05/89 6 091C660007 Nguyễn Nh D ơng 26/09/91 7 091C660008 Nguyễn Thùy D ơng 31/12/91 x 8 091C660010 Tạ Thị Ngọc Hà 05/10/91 x 9 091C660011 Nguyễn Thị Hạnh 16/01/91 x 10 091C660012 ðinh Thị Hoa 19/04/91 x 11 091C660014 Hoàng Thị Hòa 14/06/91 x 12 091C660013 Bùi ðức Hoàng 08/12/91 13 091C660015 Hoàng Thị Hồng 15/07/91 x 14 091C660017 Nguyễn Hùng 15/12/91 15 091C660016 ðặng Thị Huyền 08/06/91 x 16 091C660018 ðỗ Thị Thanh H ơng 28/08/91 x 17 091C660019 Lê Thị Thu H ơng 03/05/91 x 18 091C660020 Nguyễn Thị Mai H ơng 22/12/91 x 19 091C660021 Nguyễn Thị Thu H ơng 18/09/91 x 20 091C660022 Hà Quang Khánh 04/11/89 21 091C660023 Hoàng Thế Kỷ 09/11/91 22 091C660024 Lê Thị Lan 07/05/89 x 23 091C660026 Vũ Thị Hồng Loan 11/03/91 x 24 091C660027 Tống Thị L ợng 23/09/91 x 25 091C660028 ðào Thị Ngọc Mai 20/01/91 x 26 091C660029 Lê Thị Thanh Mai 29/10/89 x 27 091C660030 Nguyễn Thanh Mai 04/04/90 x 28 091C660031 Hà Quang Mạnh 11/06/90 29 091C660032 Nguyễn Nh Nam 24/07/91 30 091C660033 Hà Thị Nga 09/06/90 x 31 091C660034 ðào Thị Hồng Nhung 19/08/91 x 32 091C660035 Lê Thị Nhung 16/10/91 x 33 091C660036 Vũ Thị Hồng Nhung 08/04/91 x 34 091C660037 Lê Thị Ph ơng 16/12/91 x 35 091C660041 ðinh Công Thám 02/06/89 36 091C660038 ðinh Thị Thành 26/11/91 x 37 091C660039 Nguyễn Thị Bích Thảo 10/08/91 x 38 091C660040 Phạm Thị Thanh Thảo 10/05/91 x
Lớp 0907C11A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa A - 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa Trang 2 39 091C660042 Nguyễn Thị Thủy 10/07/90 x 40 091C660045 Nguyễn Ngọc Thức 14/10/91 41 091C660044 Nguyễn Thị Th ơng 12/09/91 x 42 091C660046 Bùi Công Tiến 24/10/91 43 091C660047 Nguyễn Thị Kim Toàn 08/05/91 x 44 091C660049 Nguyễn Giang Tùng 21/12/89 45 091C660050 ðinh Thị Viện 02/02/91 x 46 091C660051 Nguyễn Minh Vũ 21/08/91
Lớp 0907C11B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa B (ðc)- 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa 1 091C660101 D ơng Thị Ngọc ánh 02/09/91 x 2 091C660102 Nguyễn Thị Cơ Bản 01/09/91 x 3 091C660104 Lê Vĩnh Bắc 26/04/91 4 091C660103 Lê ðức Bằng 05/01/90 5 091C660105 Hoàng Văn Bình 11/07/91 6 091C660106 Nguyễn ðình Chính 14/08/90 7 091C660107 ðặng Văn Chung 22/03/89 8 091C660108 Tạ Hữu C ờng 22/01/90 9 091C660109 Lý Hồng Dở 14/01/91 x 10 091C660111 Phạm Văn Hiếu 24/01/91 11 091C660112 ðinh Thái Hoàng 08/11/91 12 091C660113 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/90 x 13 091C660114 Bùi Chí Huynh 08/10/89 14 091C660115 ðinh Thị Minh H ơng 01/09/91 x 15 091C660116 D ơng Thị Ngọc Lan 27/06/91 x 16 091C660117 Triệu ðức Lâm 19/04/91 17 091C660118 Phan Thanh Liêm 14/07/91 18 091C660119 D ơng Thị Thùy Linh 16/04/91 x 19 091C660120 Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/03/92 x 20 091C660121 Ma Thị Phấn 25/10/91 x 21 091C660122 ðinh Chiến Thắng 14/04/91 22 091C660123 Bùi Thị Thêu 10/06/90 x 23 091C660124 Hoàng Văn Thỉnh 24/10/88 24 091C660127 Hà Thị Bích Thủy 24/12/91 x 25 091C660125 Nguyễn Văn Thủy 20/12/91 26 091C660126 Trần Thị Minh Thủy 23/04/91 x 27 091C660128 Phạm Khánh Toàn 10/07/91 28 091C660129 Tạ Thị Thu Trang 28/03/91 x 29 091C660130 L ơng Hữu Tr ờng 01/02/86 30 091C660131 Trần Mạnh Tuấn 31/10/90 31 091C660132 Nguyễn Thị Tuyết 04/10/91 x 32 091C660133 Nông Thị T ơi 08/03/91 x 33 091C660134 Phan Thị Văn 21/12/91 x 34 091C660135 Hà Văn Vẻ 31/01/90 35 091C660136 Bùi Thị Huyền Vi 28/07/91 x 36 091C660137 Trần Thế Vinh 02/10/91
Lớp 0907C13A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð A - 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð 1 091C700001 Nguyễn Tuấn Anh 16/12/91 2 091C700004 Vi Chí Dũng 25/03/91 3 091C700003 Nguyễn Ba Duy 01/07/90 4 091C700005 Nguyễn Quốc ðăng 18/01/91 5 091C700006 Nguyễn Văn ðông 29/03/88 6 091C700007 Hoàng Kim ðức 18/08/90 7 091C700008 Nguyễn H ơng Giang 29/11/91 x 8 091C700009 Lý Thị Hà 12/04/91 x 9 091C700010 Phùng Văn Hà 07/10/85 10 091C700011 Vi Hải Hậu 27/05/90 11 091C700012 Nguyễn Văn Hòa 28/08/91 12 091C700013 Hoàng Văn Khoa 05/05/90 13 091C700014 ðặng Ngọc Kh ơng 01/01/89 14 091C700015 Nguyễn Trung Kiên 25/02/91 15 091C700016 Vũ Văn Kiên 26/02/89 16 091C700017 Phùng Thị Lan 03/02/91 x 17 091C700018 Hà ðình Lâm 19/05/91 18 091C700019 Nguyễn Thị Liên 11/11/91 x 19 091C700020 Phùng Thị Thúy Mai 17/03/91 x 20 091C700021 Ngô ðăng Mạnh 22/09/91 21 091C700022 ðồng Thị Giang Mây 13/12/91 x 22 091C700023 Kiều Thị Thúy Mơ 24/06/91 x 23 091C700024 ðỗ Thị Nga 21/09/91 x 24 091C700025 ðinh Văn Ngọc 19/05/89 25 091C700026 ðỗ Thị Thu Nhàn 08/11/91 x 26 091C700027 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/06/91 x 27 091C700028 Nguyễn Thị Phú 12/06/90 x 28 091C700029 Phạm Hải Ph ơng 13/09/91 29 091C700030 Trịnh Thị Ph ợng 24/02/91 x 30 091C700031 Nguyễn Hồng Quang 19/12/91 31 091C700032 D ơng Thu Quỳnh 05/02/91 x 32 091C700033 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/90 x 33 091C700034 Cao Việt Thắng 13/11/91 34 091C700035 Nguyễn Hữu Thọ 27/06/90 35 091C700037 Tô Thị Th ơng 25/05/91 x 36 091C700038 Nguyễn Danh Toản 09/06/90 37 091C700039 Nguyễn Quang Trọng 10/07/90 38 091C700040 ðặng Quang Trung 23/09/91
Lớp 0907C13A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð A - 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð Trang 2 39 091C700041 Trần Ngọc Trung 13/01/90 40 091C700046 ðào Ngọc Tú 30/10/89 41 091C700044 Phạm Văn Tuân 18/08/90 42 091C700045 Nguyễn Hữu Tuấn 28/12/88 43 091C700047 Nguyễn Văn T ớng 23/08/90 44 091C700048 Nguyễn Kỷ Tỵ 11/10/89
Lớp 0907C13B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð B (ðc) - 2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð 1 091C700101 Bùi Mạnh Chính 08/03/90 2 091C700102 ðinh Quang ðiệp 10/12/91 3 091C700103 Nguyễn Văn Hơn 02/04/89 4 091C700104 Vũ Năng Ngọc 28/12/87 5 091C700105 Làn Tiến Phúc 07/07/91 6 091C700106 Nguyễn ðức Tám 16/05/91 7 091C700107 Hà Minh Thắng 19/04/90 8 091C700108 Vũ Lê Thùy 24/10/91 x 9 091C700109 Hà Văn Tuấn 16/01/91 10 091C700110 Nguyễn Văn Tuấn 15/08/90 11 091C700112 ðinh Công Tùng 26/01/91 12 091C700111 Hoàng Văn Tuyên 18/05/91 13 091C700113 Làn Văn V ơng 30/07/91
Lớp 0907D01A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán 1 0951010001 Lê Mạnh An 15/01/91 2 0951010002 ðinh Thị Ngọc Anh 12/05/91 x 3 0951010003 L u Thị Ngọc ánh 10/01/91 x 4 0951010004 Vũ Thị Cúc 17/02/91 x 5 0951010005 Nguyễn Thị H ơng Dịu 14/01/91 x 6 0951010006 Lê Hùng Dũng 04/11/91 7 0951010007 ðỗ Mai Giang 26/07/91 x 8 0951010008 Bùi Thị Hạnh 23/12/90 x 9 0951010009 ðinh Công Hậu 01/05/91 10 0951010010 Nguyễn Tiến Hậu 12/10/91 11 0951010011 Thiều Thị Hiên 03/09/91 x 12 0951010012 Triệu Thị Thanh Hoa 25/08/91 x 13 0951010013 Nguyễn Thị Thu Hoài 24/04/91 x 14 0951010014 Triệu Thị Thu Hoài 22/11/91 x 15 0951010015 Lê Thị Hội 08/03/91 x 16 0951010016 Vũ Thị Huế 04/02/91 x 17 0951010017 Vi Thị Huệ 14/04/91 x 18 0951010024 Phan Mạnh Hùng 28/09/88 19 0951010018 Nguyễn Công Huy 17/04/91 20 0951010019 Vũ Quang Huy 18/01/88 21 0951010020 Bùi Thị Huyền 17/03/91 x 22 0951010021 ðỗ Thị Thu Huyền 21/08/91 x 23 0951010022 Hà Thị Thu Huyền 23/11/91 x 24 0951010023 Nguyễn Thanh Huyền 10/09/91 x 25 0951010025 ðỗ Thị H ơng 05/04/91 x 26 0951010026 Vy Thanh H ơng 16/04/91 x 27 0951010027 Bùi Thị H ờng 09/11/90 x 28 0951010028 Phạm Ngọc Khiêm 02/02/91 29 0951010029 Hà K ờng 13/07/87 30 0951010030 Trần Văn Kỳ 17/11/91 31 0951010032 Nguyễn Thanh Lịch 20/08/88 32 0951010031 Phạm Thị Hồng Liên 10/08/91 x 33 0951010033 Nguyễn Tiến Mạnh 17/08/91 34 0951010034 Nguyễn Văn Minh 19/01/91 35 0951010035 Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/08/91 x 36 0951010036 Phạm Thị Hồng Ngân 05/08/91 x 37 0951010037 ðinh Thanh Ph ơng 20/08/90 x 38 0951010038 ðinh Ngọc Quân 23/06/91
Lớp 0907D01A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán Trang 2 39 0951010040 Trần Thị Quý 08/06/91 x 40 0951010039 Nguyễn Văn Quyền 06/06/82 41 0951010041 ðoàn Thị Ph ơng Thảo 05/12/91 x 42 0951010042 Phan ðình Thiệu 20/07/91 43 0951010043 Vũ Huy Thịnh 02/10/85 44 0951010044 Nguyễn Văn Thông 18/02/91 45 0951010045 Vũ ðức Thông 02/09/82 46 0951010046 L ơng Thị Th ơng 12/02/89 x 47 0951010047 Nguyễn Thị Kim Tiến 01/11/90 x 48 0951010048 Kiều Trang 05/05/91 x 49 0951010049 Lê Thị Hà Trang 23/02/91 x 50 0951010050 Trần Quyết Trí 09/08/91 51 0951010051 Nguyễn Văn Tú 13/09/91 52 0951010052 ðào Thị Kiều Vân 21/10/91 x 53 0951010053 L u Tuấn Vũ 28/01/91 54 0951010054 Bùi Thị Hải Yến 04/06/90 x
Lớp 0907D03A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học A -2009-2013) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học 1 0959040001 Nguyễn Thị Bằng 31/05/90 x 2 0959040002 Vàng Thị Chao 10/11/91 x 3 0959040003 Nhâm Thạch Dung 19/10/91 x 4 0959040004 Nguyễn Thị Thanh Giang 05/04/90 x 5 0959040005 ðinh Thị Hạnh 16/09/91 x 6 0959040006 Nguyễn Thị Hạnh 26/02/91 x 7 0959040007 Nguyễn Thị Hạnh 09/09/90 x 8 0959040008 ðỗ Thị Hiền 06/02/91 x 9 0959040009 Trần Thị Hoa 20/05/91 x 10 0959040010 Khuất Thị Hồng 14/03/91 x 11 0959040011 L u Thị Hồng 23/01/91 x 12 0959040012 Phùng Thị Dạ Hợp 04/03/91 x 13 0959040013 Vi Thị Huệ 13/02/91 x 14 0959040014 L ơng Quốc Huy 11/09/91 15 0959040015 Nguyễn Thị Huyền 10/11/91 x 16 0959040016 Trần Thị Thanh Huyền 23/03/91 x 17 0959040017 Lê Thị H ng 20/02/91 x 18 0959040018 Hoàng Thị H ơng 11/11/90 x 19 0959040019 Vũ Diệu H ơng 18/06/91 x 20 0959040020 Nguyễn Thị Thu H ờng 12/06/90 x 21 0959040021 Phan Thị H ờng 22/01/91 x 22 0959040022 Nguyễn Thị Minh Lan 04/08/91 x 23 0959040023 Hà Thị Thùy Linh 28/09/90 x 24 0959040024 Bùi Thị Lý 01/10/90 x 25 0959040025 ðinh Thị Quỳnh Nga 12/11/91 x 26 0959040026 Hoàng Thị Nga 19/08/91 x 27 0959040027 Nguyễn Thị Ngà 12/03/91 x 28 0959040052 Lê Thị Thanh Nghị 13/05/88 29 0959040028 Nguyễn Thị Nghĩa 01/01/91 x 30 0959040029 Nguyễn Thị Nguyệt 30/11/91 x 31 0959040030 Lò Thị Nhâm 03/07/90 x 32 0959040031 Bùi Thị Hồng Nhung 29/07/91 x 33 0959040032 ðỗ Thị Vân Oanh 07/01/91 x 34 0959040033 Văn Thị Ph ơng 14/08/90 x 35 0959040034 Hà Thị Thu Quỳnh 28/06/90 x 36 0959040035 Vi Thị Xuân Quỳnh 20/12/91 x 37 0959040036 Hà Mai Sao 07/11/91 x 38 0959040037 Hứa Thị Tâm 24/11/91 x
Lớp 0907D03A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học A -2009-2013) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học Trang 2 39 0959040040 Nguyễn Thị Thái 14/04/91 x 40 0959040038 D ơng Thị Bích Thảo 21/08/90 x 41 0959040039 Trần Thị Thảo 05/03/91 x 42 0959040041 Nguyễn Thị Thêm 22/09/91 x 43 0959040042 Phan Thị Thu 24/01/90 x 44 0959040043 Lê Thị Toán 07/11/90 x 45 0959040044 Bùi Thị Nh Trang 26/12/91 x 46 0959040045 Hoàng Thị Trang 20/07/90 x 47 0959040046 Nguyễn Thị 0/01/87 x 48 0959040047 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/10/90 x 49 0959040048 Hoàng Thị Kim Tuyến 01/06/90 x 50 0959040049 ðỗ ánh Tuyết 04/04/90 x 51 0959040050 Nguyễn Thị út 07/07/91 x 52 0959040051 Hoàng Thị Vân 06/08/91 x
Lớp 0907D03B (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học B (ðc) -2009-2013) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học 1 0959040101 Hoàng Thị Chiên 19/08/91 x 2 0959040102 L ờng Thị Thùy D ơng 12/07/91 x 3 0959040103 Trần Thị Thu Hà 07/01/91 x 4 0959040104 Phùng Thị Hằng Hải 07/07/90 x 5 0959040105 ðinh Thị Thu Hằng 11/01/91 x 6 0959040106 Triệu Thị Hằng 12/01/91 x 7 0959040107 Ngô Thị Thu Hiền 20/07/90 x 8 0959040108 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/09/91 x 9 0959040109 Trần Thị Hiền 02/12/91 x 10 0959040110 ðào Thị Huế 22/12/91 x 11 0959040111 Nguyễn Xuân Huy 11/05/91 12 0959040112 Nguyễn Minh Huyền 16/11/91 x 13 0959040113 Hoàng Thị H ờng 30/10/89 x 14 0959040114 L u Văn H ởng 28/12/90 15 0959040115 Trần Văn Khánh 19/11/91 16 0959040117 Hà Thị Loan 22/04/91 x 17 0959040118 Hà Thị L ơng 08/06/91 x 18 0959040119 Trần Sỹ Mạnh 17/05/90 19 0959040120 Hoàng Thị Mòn 04/11/89 x 20 0959040121 ðỗ Hồng Mùi 04/06/91 x 21 0959040122 Nguyễn Thị Ngọc 01/02/91 x 22 0959040123 Nguyễn Thị Nhạn 20/09/91 x 23 0959040124 Lê Hồng Nhung 08/12/91 x 24 0959040125 Hà Minh Oai 21/01/90 25 0959040126 Bạch Thị Thu Ph ơng 04/01/91 x 26 0959040127 Hoàng Thị Quyên 29/07/91 x 27 0959040128 Nguyễn ðặng Sỹ 01/12/88 28 0959040129 Hà Thị Tâm 12/11/91 x 29 0959040131 Nguyễn Thị Bích Thảo 20/03/91 x 30 0959040132 Nguyễn Thu Thảo 27/09/91 x 31 0959040133 Vũ Văn Thọ 05/07/91 32 0959040134 Vy Thị Thủy 01/07/91 x 33 0959040135 Nguyễn Thị Kim Thúy 01/11/91 x 34 0959040136 Hoàng Thị Minh Th 28/08/90 x 35 0959040137 D ơng Thị ánh Tuyết 23/09/91 x 36 0959040138 Nguyễn Thị Xuân 23/12/91 x 37 0959040139 Triệu Thị Ph ơng Yến 29/11/91 x 38 0959040140 Vũ Hải Yến 21/03/91 x
Lớp 0907D04A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Anh-2009-2013) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Anh 1 0957010001 Nguyễn Thị Thúy An 02/08/91 x 2 0957010002 Phạm Thị Tr ờng An 31/03/91 x 3 0957010003 Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/91 x 4 0957010004 Nguyễn Thị Lan Anh 03/05/91 x 5 0957010005 Nguyễn Xuân Duy 26/09/90 6 0957010007 Nguyễn Thị Bích ðiệp 23/12/91 x 7 0957010008 Trần Tiến ðộ 14/10/90 8 0957010009 Cam Minh Giang 06/03/91 x 9 0957010010 Hán Thu Hà 18/08/91 x 10 0957010011 Trần Thị Ngọc Hà 10/05/91 x 11 0957010012 Trần Thị Thu Hà 26/12/91 x 12 0957010013 Khuất Thị Thu Hiền 18/12/90 x 13 0957010014 Nguyễn Thanh Hiền 27/04/91 x 14 0957010015 Nguyễn Thị Hoa 27/06/91 x 15 0957010016 Vũ Thiều Hoa 09/04/90 x 16 0957010017 Trần Thanh Hòa 20/11/90 x 17 0957010018 ðinh Thị Hồng 09/04/91 x 18 0957010020 Bùi Thị Thu H ơng 23/05/91 x 19 0957010021 Hán Thị Thu H ơng 15/04/90 x 20 0957010022 Hoàng Thị Kim H ơng 12/04/91 x 21 0957010023 Nguyễn Thị H ơng 06/11/91 x 22 0957010024 Nguyễn Thị Thu H ơng 03/09/91 x 23 0957010025 Phạm Thị H ơng 16/11/90 x 24 0957010026 Trần Thị Lan H ơng 22/08/91 x 25 0957010027 Trần Thị Mai H ơng 01/09/91 x 26 0957010028 Hà Thị Thu H ờng 05/08/91 x 27 0957010029 Nguyễn Thị Thu H ờng 06/04/91 x 28 0957010030 ðặng Hoàng Lan 27/03/91 x 29 0957010031 Lê Thị Ph ơng Lan 15/01/91 x 30 0957010032 Phạm Thị Hồng Liên 07/10/90 x 31 0957010034 Hà Thị Thanh Loan 18/01/91 x 32 0957010035 Phan Thị Loan 01/08/90 x 33 0957010036 ðỗ Thị Mai 12/08/91 x 34 0957010037 Nguyễn Thị Ph ơng Mai 16/12/91 x 35 0957010038 Nguyễn Thị Thúy Nga 20/07/91 x 36 0957010039 Hà Thị Kim Ngân 20/08/91 x 37 0957010040 Ninh Thị Kim Ngân 20/11/91 x 38 0957010041 ðỗ Thị Nhung 15/06/91 x
Lớp 0907D04A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Anh-2009-2013) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Anh Trang 2 39 0957010042 Lê Thị Hoa Phúc 20/10/90 x 40 0957010043 Nguyễn Thị Tâm 05/06/91 x 41 0957010044 Nguyễn Thị Minh Tâm 17/12/91 x 42 0957010045 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/08/91 x 43 0957010046 Hà Thị Thanh 21/11/91 x 44 0957010047 Nguyễn H ơng Thảo 29/11/90 x 45 0957010048 Nguyễn Thị Bích Thảo 01/08/91 x 46 0957010049 Nguyễn Thị ánh Thu 20/11/91 x 47 0957010050 ðinh Thị Thúy 30/05/91 x 48 0957010051 ðoàn Thị Thúy 27/09/91 x 49 0957010052 Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/90 x 50 0957010053 ðinh Văn Tuân 30/09/90 51 0957010054 Nguyễn Thị Khánh Vân 02/02/91 x 52 0957010055 Nguyễn Thị Thanh Vân 10/04/91 x 53 0957010056 ðào Văn Yên 20/02/90 54 0957010057 Hà Thị Hải Yến 29/11/90 x
Lớp 0907D05A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Mầm non-2009-2013) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Mầm non 1 0959030001 Lý Kiều Anh 11/09/91 x 2 0959030002 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 02/09/91 x 3 0959030003 D ơng Thị Ngọc ánh 05/12/91 x 4 0959030004 Nguyễn Thanh Bình 20/12/91 x 5 0959030005 Lù Seo Chếnh 01/04/91 x 6 0959030006 Trình Thùy Dung 03/03/91 x 7 0959030007 Hoàng Thị ðào 10/05/90 x 8 0959030008 Hoàng Thị Hải 03/08/88 x 9 0959030009 Phạm Thị Minh Hằng 16/09/90 x 10 0959030010 Tạ Thị Hằng 27/09/91 x 11 0959030013 Hà Thị Khánh Hòa 02/09/91 x 12 0959030011 Lê Thúy Hoài 17/10/91 x 13 0959030012 Giàng Thị Hoàn 27/09/90 x 14 0959030014 Phùng Thị Ngọc Huân 27/11/90 x 15 0959030016 Nguyễn Thị Huế 03/08/91 x 16 0959030017 Nguyễn Thị Huệ 15/08/91 x 17 0959030018 Phạm Thị Thanh Huyền 28/11/91 x 18 0959030019 Vũ Thị Huyền 02/10/90 x 19 0959030020 Nguyễn Thị H ơng 02/02/91 x 20 0959030021 Nguyễn Thị Thu H ơng 22/10/91 x 21 0959030022 Nông Thị H ơng 24/11/90 x 22 0959030023 Vũ Thị Bích H ờng 02/06/91 x 23 0959030024 ðinh Thị Khánh 02/09/91 x 24 0959030025 Lù Thị Khuyên 24/12/91 x 25 0959030026 Phạm Thị Kiều 17/06/91 x 26 0959030027 Bùi Thị Lan 10/02/90 x 27 0959030028 Tẩn Thị Lan 01/01/91 x 28 0959030029 Triệu Thị Mỹ Lệ 02/10/91 x 29 0959030030 ðặng Trang Ly 19/07/91 x 30 0959030031 Nguyễn Thị Mùi 01/11/91 x 31 0959030032 Phùng Thị My 10/08/91 x 32 0959030033 Hà Thúy Nga 30/08/91 x 33 0959030034 Nguyễn Thiên Nga 09/09/90 x 34 0959030035 Phùng Thị Ngọc 14/11/90 x 35 0959030036 Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/10/91 x 36 0959030038 Lê Thị Ph ơng 27/04/89 x 37 0959030039 Hoàng Thị Ph ợng 30/01/91 x 38 0959030040 Ma Thị Hồng Ph ợng 05/10/91 x
Lớp 0907D05A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Mầm non-2009-2013) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Mầm non Trang 2 39 0959030041 Nguyễn Thị Ph ợng 04/02/91 x 40 0959030042 Nguyễn Thị Ph ợng 02/01/91 x 41 0959030043 Lê Hoàng Ngọc Sáng 18/11/91 x 42 0959030044 Nguyễn Thị Sen 11/11/91 x 43 0959030046 Phùng Thị Kim Thanh 24/03/91 x 44 0959030047 Trần Thị Thanh 16/08/91 x 45 0959030048 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/05/91 x 46 0959030049 Hoàng Thị Mỹ Tho 16/08/91 x 47 0959030050 Lê Thị Minh Thu 01/08/91 x 48 0959030051 Lân Thị Thúy 30/04/89 x 49 0959030052 Ngô Thị Trang 26/02/91 x 50 0959030053 Trần Thị Kim Tuyến 14/01/91 x 51 0959030054 Phùng Thị ánh Vân 11/05/91 x 52 0959030055 Lê Thị Bích Việt 02/03/91 x 53 0959030056 Ma Thị Xim 14/11/89 x 54 0959030057 Bùi Ngọc Xuân 29/01/91 x 55 0959030058 ðoàn Thị Yến 23/09/91 x 56 0959030059 Kim Thị Hải Yến 02/11/91 x
Lớp 0907D08A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán - Lý-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán - Lý 1 0951020002 Bùi Thị Ngọc Bích 15/08/91 x 2 0951020001 Nguyễn Thị Lâm Bình 23/10/91 x 3 0951020003 Trần Huy Cảnh 06/07/90 4 0951020004 Hà Mạnh Chiến 04/05/90 5 0951020005 Nguyễn Thị Thùy Dung 03/07/91 x 6 0951020006 L u Thị Thùy D ơng 03/05/90 x 7 0951020007 Nguyễn Hữu D ơng 25/11/91 8 0951020008 Nguyễn Hoàng Hải 01/02/90 x 9 0951020009 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/02/91 x 10 0951020010 Trịnh Thị Hồng Hạnh 05/10/91 x 11 0951020011 Hoàng Thị Thu Hằng 14/07/90 x 12 0951020012 Nguyễn Hữu Hòa 06/03/91 13 0951020014 Nguyễn Ngọc Hoàng 22/07/91 14 0951020015 Nguyễn Thị Hồng 16/02/91 x 15 0951020016 Ngô Xuân H ng 18/03/91 16 0951020017 Vy Thị Thu H ơng 18/01/91 x 17 0951020018 Phạm Thị Nhất Linh 15/11/91 x 18 0951020019 Phùng Thị Diệu Linh 20/07/91 x 19 0951020020 Nguyễn Thanh Mai 10/02/90 x 20 0951020021 Hà Trần Mạnh 05/06/90 21 0951020022 Hà Thị Bình Minh 25/11/91 x 22 0951020023 Trần Thị Minh 20/04/91 x 23 0951020024 Hoàng Thị Mùi 08/07/91 x 24 0951020025 Trần Xuân Nam 04/11/91 25 0951020026 Lý Thị Ngân 05/11/90 x 26 0951020027 Nguyễn Thị Ngọc 10/07/91 x 27 0951020028 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/09/91 x 28 0951020029 Hoàng Thị Nhinh 04/01/88 x 29 0951020030 Chu Thị Ph ơng 10/09/91 x 30 0951020031 Lê Thu Ph ơng 02/11/91 x 31 0951020033 Trần Thị Sang 16/11/91 x 32 0951020034 Nguyễn Văn Tâm 21/08/91 33 0951020038 Phan Thị Hồng Thái 20/06/91 x 34 0951020035 Lê Thị Ph ơng Thảo 10/09/91 x 35 0951020036 Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 04/01/91 x 36 0951020037 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/09/91 x 37 0951020039 Khổng Thị Thủy 23/04/91 x 38 0951020040 Trần Xuân Thủy 23/10/91
Lớp 0907D08A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán - Lý-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán - Lý Trang 2 39 0951020041 Nguyễn Thị Tình 09/04/91 x 40 0951020042 ðặng Quốc Toàn 08/12/91 41 0951020043 Trịnh Thị Huyền Trang 28/02/91 x 42 0951020044 Vũ ðức Tuấn 20/06/91 43 0951020045 Hoàng Văn Tuệ 03/02/91 44 0951020046 Tạ Ngọc Tùng 17/08/91 45 0951020047 Nguyễn Hoàng Việt 03/02/91 46 0951020049 Bùi Thị Ngọc Yến 22/09/90 x 47 0951020050 Ngô Hải Yến 22/10/91 x 48 0951020051 Nguyễn Hoàng Yến 07/01/91 x 49 0951020048 Lê Thị Yêu 20/04/91 x
Lớp 0907D09A (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD A -2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD 1 0956020001 Vũ Tuấn Anh 09/07/91 2 0956020002 Nguyễn Thị Ngọc ánh 19/11/91 x 3 0956020003 Cao Hồng Chang 27/02/91 x 4 0956020004 Lê Văn Công 22/07/89 5 0956020005 Nguyễn Thị Dung 03/03/91 x 6 0956020006 Nguyễn Thị Thùy D ơng 10/09/91 x 7 0956020007 Nguyễn Ngọc ðông 13/03/90 8 0956020008 Nguyễn Thị Thùy Giang 21/03/91 x 9 0956020009 Trần Thị Giang 24/09/91 x 10 0956020010 Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/91 x 11 0956020011 L ơng Hồng Hạnh 22/11/90 x 12 0956020012 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/04/89 x 13 0956020013 Nguyễn Thu Hằng 20/03/91 x 14 0956020014 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/12/91 x 15 0956020015 Nguyễn Thu Hiền 11/12/91 x 16 0956020016 Trần Thị Hiền 02/01/90 x 17 0956020017 Nguyễn Văn Hiệp 15/05/89 18 0956020018 Nguyễn Văn Hiệu 12/10/89 19 0956020019 Khuất Thị Hoài 02/02/90 x 20 0956020020 Phạm Thị Huệ 16/02/90 x 21 0956020021 Nghiêm Thị Thanh Huyền 15/09/89 x 22 0956020022 Trần Thị Huyền 13/02/90 x 23 0956020023 Nguyễn Thị Thu H ơng 14/11/91 x 24 0956020024 Phạm Thị Mai H ơng 10/05/90 x 25 0956020025 Chu Thị Thu H ờng 20/01/91 x 26 0956020026 Lê Thị Liên 28/11/91 x 27 0956020027 Bùi Thị Hồng Linh 01/12/91 x 28 0956020028 ðỗ Thị Hồng Loan 28/02/91 x 29 0956020029 ðào Thị Hồng Luyến 15/03/90 x 30 0956020030 Vũ Thị Kim L ơng 10/10/90 x 31 0956020031 Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/08/90 x 32 0956020032 Vũ Thị Mây 01/11/91 x 33 0956020033 Nguyễn Tiến Nam 14/01/91 34 0956020034 Hoàng Thị Ngân 19/03/91 x 35 0956020035 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/08/90 x 36 0956020036 ðào Thị Nh 10/11/90 x 37 0956020037 Phùng Thị Nh ờng 27/07/91 x 38 0956020038 ðinh Quang Phúc 23/08/90 x
Lớp 0907D09A (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD A -2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD Trang 2 39 0956020039 Hoàng Thị Ph ơng 26/05/91 x 40 0956020040 Ngọc Thị Lệ Quyên 09/03/91 x 41 0956020041 Nguyễn Thị Quỳnh 19/07/91 x 42 0956020042 Chu Tiến Sang 11/11/89 x 43 0956020043 Vi Văn Sơn 15/09/90 x 44 0956020044 Bùi Thị Tâm 20/12/91 x 45 0956020046 Trần ðức Thọ 02/01/91 x 46 0956020047 Trần Thị Thu 20/03/91 x 47 0956020048 Vũ Thị Thu 14/08/91 x 48 0956020049 ðinh Thị Lệ Thùy 18/10/91 x 49 0956020050 Nguyễn Thị Thúy 13/02/91 x 50 0956020051 Nguyễn Thị Thanh Toán 26/06/91 x 51 0956020052 ðặng Thị Trang 05/10/90 x 52 0956020053 Nguyễn Thị Huyền 1/12/91 x 53 0956020054 Tr ơng Thị Trang 20/02/89 x 54 0956020055 Lê Thị Tụ 24/12/90 x 55 0956020056 Nguyễn Thị Thu Vân 18/06/90 x
Lớp 0907D09B (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD B (ðc) -2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD 1 0956020101 D ơng Hồng Anh 02/07/89 x 2 0956020102 Nguyễn Thị Kim Anh 27/11/91 x 3 0956020103 Nguyễn Thị Ph ơng Anh 28/01/90 x 4 0956020104 Trần Thế Anh 27/06/91 5 0956020105 Bùi Ngọc ánh 04/09/90 x 6 0956020106 Hà Thế Ân 21/05/90 7 0956020107 ðinh Văn Bộ 30/06/90 8 0956020108 Hà Thị Cẩm 02/10/90 x 9 0956020109 Nguyễn Thị Châm 09/07/91 x 10 0956020110 Bùi Huyền Chi 20/09/91 x 11 0956020111 Nguyễn Khánh Chi 18/10/89 x 12 0956020112 Nguyễn Thị Hồng Chiến 19/05/91 x 13 0956020113 Hà Thái D ơng 30/07/90 14 0956020114 Nguyễn Thị ðến 21/12/91 x 15 0956020115 Vũ Văn ðiệp 11/08/91 16 0956020117 Nguyễn Thành ðồng 12/03/91 17 0956020118 Phạm Thị Hồng Gấm 06/06/90 x 18 0956020120 ðặng Ngọc Hà 13/04/91 x 19 0956020121 Hoàng Thị Thu Hà 24/09/90 x 20 0956020122 Nguyễn Ngân Hà 07/02/90 x 21 0956020123 Nguyễn Nhị Hà 08/10/90 x 22 0956020124 Trần Thị Ngọc Hà 18/03/91 x 23 0956020125 Vàng Thị Hạnh 03/05/91 x 24 0956020126 ðặng Thị Thu Hiền 01/09/91 x 25 0956020127 Hoàng Thị Hiền 01/12/91 x 26 0956020128 Nguyễn Thị Hiền 15/03/91 x 27 0956020129 Phùng Thị Thu Hiền 09/11/91 x 28 0956020130 Nguyễn Thị Hoa 05/02/91 x 29 0956020131 Lê Huy 21/06/90 30 0956020132 Bùi Thị Huyền 10/10/90 x 31 0956020133 Hoàng Thu Huyền 12/09/91 x 32 0956020134 Nguyễn Thị H ờng 06/06/90 x 33 0956020135 Tạ Thúy H ờng 01/10/91 x 34 0956020136 Phạm Trung Kiên 09/12/91 35 0956020137 ðỗ Thanh Loan 25/10/91 x 36 0956020138 Vũ Thị Hồng Loan 15/08/90 x 37 0956020139 Hoàng Thị Luận 03/09/90 x 38 0956020140 Vũ Sao Ly 01/10/90 x
Lớp 0907D09B (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD B (ðc) -2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD Trang 2 39 0956020141 Lý Thị Mai 09/09/91 x 40 0956020142 Hà Thị Miền 06/06/91 x 41 0956020143 Trần Thị Mỹ 28/12/91 x 42 0956020144 Hoàng Thủy Ngân 10/12/91 x 43 0956020146 Khuất Thị Nguyệt 17/10/89 x 44 0956020147 ðinh Thị Bảo Ninh 16/02/91 x 45 0956020148 Hà Thị Ph ớc 25/08/91 x 46 0956020149 Lìu A Quý 01/12/91 47 0956020150 Lý Phúc Sinh 07/01/91 48 0956020151 ðỗ Thị Ph ơng Thảo 19/08/91 x 49 0956020152 Hà Thị Thảo 22/04/91 x 50 0956020153 Phạm Thị Thanh Thảo 04/04/91 x 51 0956020154 Hồ Thị Bích Thơm 07/02/91 x 52 0956020155 Nguyễn Thị Thu Thúy 06/12/91 x 53 0956020156 Phạm Thị Trang 05/11/91 x 54 0956020157 Trừ Thị Trần 20/05/89 x 55 0956020159 Nguyễn Thị Vân 13/03/91 x 56 0956020160 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/08/91 x 57 0956020161 Nguyễn Quang Vinh 13/11/90 58 0956020162 Nguyễn Quang Vịnh 04/09/90
Lớp 0907D10A (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán A-2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán 1 0954020001 Trần Thị Ph ơng Anh 23/08/91 x 2 0954020002 Vi Thị Ph ơng Anh 20/11/91 x 3 0954020003 Chử Thị ánh 15/08/90 x 4 0954020004 Lê Anh Ba 19/07/91 5 0954020005 Nguyễn Thị Thu Dung 03/12/91 x 6 0954020006 Phùng Thị Minh Duyên 08/12/91 x 7 0954020007 Nguyễn Trung ðức 23/05/91 8 0954020008 ðỗ Thị Ngọc Hà 11/05/91 x 9 0954020009 Bùi ðức Hạnh 10/09/91 10 0954020010 Nguyễn Thị Hạnh 23/09/91 x 11 0954020011 D ơng Thị Hằng 04/04/88 x 12 0954020012 Bùi Thị Thu Hiền 23/07/91 x 13 0954020013 Nguyễn Thị Hiền 06/06/91 x 14 0954020014 Trần Thị Hiền 18/10/91 x 15 0954020015 Hà Nghĩa Hiệp 19/09/91 16 0954020016 ðỗ Thị Hoa 05/03/91 x 17 0954020017 Trần Thị Mai Hoa 25/05/91 x 18 0954020018 Trần Thị Thanh Hoa 06/10/91 x 19 0954020019 D ơng Thị Thanh Hòa 22/03/91 x 20 0954020020 Hà Mạnh H ng 01/11/91 21 0954020021 ðặng Thị Thu H ơng 03/05/91 x 22 0954020022 ðỗ Thị H ơng 22/06/91 x 23 0954020023 Phạm Thị Khanh 28/07/91 x 24 0954020024 Nguyễn Khánh 17/11/90 25 0954020025 Lê Thị Khuyên 20/03/91 x 26 0954020026 L u Diệu Linh 27/12/91 x 27 0954020027 Vũ Thị Linh 21/11/91 x 28 0954020028 Nguyễn Thị Bích Loan 11/10/91 x 29 0954020029 Khổng Thị Luyến 24/03/91 x 30 0954020030 Trần Thị Lý 12/06/91 x 31 0954020031 Trần Thị Tuyết Mai 22/01/90 x 32 0954020032 ðặng Văn Minh 08/10/82 33 0954020033 Mai Kim Ngân 14/03/91 x 34 0954020034 Nguyễn Ph ơng Ngọc 12/06/91 x 35 0954020035 Vũ Thị Nguyệt 04/08/90 x 36 0954020036 Lê Thị Ph ơng 29/12/90 x 37 0954020037 Bùi Thị Ph ợng 04/07/91 x 38 0954020038 Nguyễn Thị Ph ợng 01/06/91 x
Lớp 0907D10A (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán A-2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán Trang 2 39 0954020039 Nguyễn Thị Hồng Ph ợng 19/06/91 x 40 0954020040 Phạm Văn Tân 06/04/91 41 0954020042 Hoàng Ngọc Thái 01/01/91 42 0954020041 Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 12/10/91 x 43 0954020043 D ơng Thị Thắm 09/03/90 x 44 0954020044 Lê Khắc ðức Thắng 28/09/91 45 0954020045 Bùi Thị Thanh Thoan 28/10/91 x 46 0954020046 Nguyễn Thanh Thu 02/12/90 x 47 0954020047 ðặng Thị Thùy 12/08/91 x 48 0954020048 Nguyễn Thị Kim Thùy 01/10/91 x 49 0954020049 Nguyễn Thị Bích Thủy 29/12/90 x 50 0954020050 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14/10/90 x 51 0954020051 Trần Thị Tình 21/01/91 x 52 0954020052 Nguyễn Thị Trinh 10/12/91 x 53 0954020053 Nguyễn Ngọc Tùng 08/07/91 54 0954020054 Nguyễn Thị Hải Yến 23/08/91 x
Lớp 0907D10B (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán B (ðc)-2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán 1 0954020101 Bùi Ngọc Tú Anh 20/10/91 x 2 0954020102 Hoàng Quốc Bảo 30/12/90 3 0954020103 Hoàng Thị Châm 03/08/91 x 4 0954020104 Lê Thị Dung 06/02/91 x 5 0954020105 Nguyễn Anh Dũng 20/11/91 6 0954020106 Trần Thùy D ơng 19/08/91 x 7 0954020107 Nguyễn Thị Thu Hà 04/01/90 x 8 0954020108 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/12/91 x 9 0954020109 Tr ơng Thị Hồng 28/07/91 x 10 0954020110 Nguyễn Nhật H ng 24/05/91 11 0954020111 Vũ Văn Kỳ 22/07/90 12 0954020112 D ơng Thị Ngọc Ly 02/07/91 x 13 0954020113 Trần ðức Phong 02/08/91 14 0954020114 Trần Minh Quân 10/06/91 15 0954020115 L u Thị Minh Thu 21/01/91 x
Lớp 0907D11A (ðại học (Tín chỉ)- Quản trị KD-2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Quản trị KD 1 0954010001 Hoàng Trung Anh 07/06/91 2 0954010002 Phan Tuấn Anh 06/11/91 3 0954010003 Trần Thị Lan Anh 01/01/90 x 4 0954010004 Ngô Văn Bình 16/02/91 5 0954010005 Nguyễn ðức Cảnh 09/11/91 6 0954010006 Nguyễn ðình Chiểu 24/01/91 7 0954010007 Nguyễn Bảo Chung 01/04/91 8 0954010008 Bùi Hữu C ờng 20/10/88 9 0954010009 Trần ðức Dũng 08/02/90 10 0954010010 Nguyễn Hoàng ðạt 25/10/91 11 0954010011 ðặng ðình ðông 24/05/91 12 0954010012 Nguyễn Thị ðông 23/10/91 x 13 0954010013 Nguyễn Xuân ðức 05/10/90 14 0954010014 Phùng Văn Giáp 14/09/90 15 0954010015 Nguyễn Mạnh Hà 02/08/90 16 0954010016 Nguyễn Thị Thu Hà 02/09/90 x 17 0954010017 ðào Văn Hải 21/01/91 18 0954010019 Lê Thị Hoa 11/10/91 x 19 0954010020 D ơng Thu Hòa 27/02/91 x 20 0954010023 Trần Mạnh Hóa 09/07/91 21 0954010021 Mã ðình Hoàn 09/12/91 22 0954010022 Nguyễn Tuấn Hoàng 03/08/91 23 0954010024 Phạm Văn Huân 06/10/91 24 0954010025 Nguyễn Thị Diệu Huyền 09/11/91 x 25 0954010026 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/10/91 x 26 0954010027 ðặng Thị Thanh H ơng 05/09/89 x 27 0954010028 Nguyễn Thị Lê 13/03/91 x 28 0954010029 ðỗ Thị Liên 20/03/91 x 29 0954010030 Ngô Thị Liên 01/11/91 x 30 0954010031 Khổng Thị Liễu 26/11/90 x 31 0954010032 Phạm Thị Thùy Linh 02/06/91 x 32 0954010033 D ơng Quang Long 11/05/91 33 0954010034 Trần Thanh Long 05/10/91 34 0954010035 Nguyễn Khắc Lợi 13/01/91 35 0954010036 Nguyễn Hồng Luyện 10/06/90 x 36 0954010037 Nguyễn Thanh Mai 03/09/91 37 0954010038 ðỗ Thị Mùi 19/05/91 x 38 0954010039 ðinh Anh Nam 07/09/91
Lớp 0907D11A (ðại học (Tín chỉ)- Quản trị KD-2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Quản trị KD Trang 2 39 0954010040 Nguyễn Thị Ngà 07/10/90 x 40 0954010041 Nguyễn Hữu Ngọc 12/07/90 41 0954010042 ðiêu Thị Nhung 01/07/90 x 42 0954010043 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/07/91 x 43 0954010044 ðặng Thị Ph ơng 01/10/90 x 44 0954010045 Vũ Bích Ph ợng 20/11/91 x 45 0954010046 Ma Văn Sơn 28/08/91 46 0954010047 Nguyễn Tiến Sỹ 05/02/91 47 0954010048 Bùi Thị Thanh 16/02/91 x 48 0954010049 ðỗ Thị Thảo 21/11/91 x 49 0954010050 Cù Hữu Thọ 02/05/91 50 0954010051 Nguyễn Thị Thúy 16/11/91 x 51 0954010052 Nguyễn Thị Th ơng 13/09/91 x 52 0954010053 Lê Thị Huyền 7/08/91 x 53 0954010054 Vũ Thị Trang 20/12/91 x 54 0954010055 V ơng Thị Thu Trang 06/01/91 x 55 0954010056 Nguyễn Văn Trung 04/04/91 56 0954010057 Tr ơng Văn Tr ởng 24/03/90 57 0954010058 Nguyễn Ngọc Tú 07/07/91 58 0954010059 Thàng Seo Vàng 09/10/89 59 0954010060 ðào Quan Vũ 14/10/91 60 0954010061 Nguyễn Tuấn Vũ 03/09/91 61 0954010062 Nguyễn Thị Xuân 06/06/91 x 62 0954010063 Doãn Thị Hải Yến 10/08/91 x
Lớp 0907D12A (ðại học (Tín chỉ)- Trồng trọt-2009-2013) Khoa Nông - Lâm - Ngư - Ngành ðh Trồng trọt 1 0953040001 Lê Thị Thúy An 18/11/91 x 2 0953040002 Sa Kim C ơng 04/05/91 3 0953040003 Hà Mạnh C ờng 16/11/90 4 0953040005 Nguyễn Thế C ờng 01/09/91 5 0953040006 Nguyễn Thùy Dung 12/09/91 x 6 0953040007 Nguyễn Văn Dũng 13/08/89 7 0953040008 Nguyễn ðình Duy 23/01/91 8 0953040009 Hà ðức ðạt 11/05/91 9 0953040010 Nguyễn Thị Gái 08/04/91 x 10 0953040011 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/90 x 11 0953040012 Trần Thị Thu Hà 30/12/91 x 12 0953040013 Nguyễn Thị Hải 13/11/91 x 13 0953040014 Trần Thúy Hạnh 30/08/91 x 14 0953040015 Nguyễn Thị Lệ Hằng 06/03/90 x 15 0953040016 Bùi Thế Hiển 02/03/91 16 0953040017 ðỗ Thị Hòa 15/07/91 x 17 0953040018 Lê ðức Hùng 22/05/91 18 0953040020 ðào Thị Thanh Huyền 30/06/91 x 19 0953040019 Trần Thị Thu H ơng 20/02/90 x 20 0953040021 ðặng Tiến Long 13/09/91 21 0953040022 Chu Thị L ơng 20/02/91 x 22 0953040023 Hoàng Thị Ngọc 08/12/91 x 23 0953040024 Trần Thị Tuyết Nhung 19/05/91 x 24 0953040026 Nguyễn Trọng Quyết 29/05/91 25 0953040027 ðàm Thúy Quỳnh 21/07/91 x 26 0953040029 Ma Văn Thành 22/06/91 27 0953040031 Hán Thị Thắm 25/12/90 x 28 0953040034 Nguyễn Thị Th ơng 08/11/91 x 29 0953040035 Nguyễn Mạnh Tĩnh 04/05/91 30 0953040036 Hà Thành Trung 25/10/89 31 0953040032 Nguyễn Anh Tuấn 27/09/91 32 0953040033 Phùng Anh Tuấn 15/08/91 33 0953040038 Lê Thế Tùng 17/10/90 34 0953040037 Sùng Quang Vinh 01/05/91
Lớp 0907D13A (ðại học (Tín chỉ)- CNuôi - Thú y-2009-2013) Khoa Nông - Lâm - Ngư - Ngành ðh CNuôi - Thú y 1 0953060001 D ơng Hòa Bình 02/12/91 2 0953060002 ðặng Hồng D ơng 30/10/90 3 0953060003 Nguyễn Văn ðông 26/01/91 4 0953060004 Hồ Thị Thu Hà 02/09/90 x 5 0953060005 Triệu Thanh Hải 02/10/90 6 0953060006 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/02/91 x 7 0953060007 ðào Huy Hoàng 24/03/91 8 0953060008 Nguyễn Văn Linh 28/09/91 9 0953060009 Nguyễn Thị Mai 17/07/91 x 10 0953060010 ðỗ Quý Nhã 23/08/90 11 0953060011 Trần Thị Thu Thanh 05/09/91 x 12 0953060012 ðặng Thị Ph ơng Thảo 01/03/91 x 13 0953060013 ðoàn Thị Th ơng Thảo 01/04/91 x 14 0953060014 Phùng Thị Thảo 15/10/91 x 15 0953060016 Thiều ðức Thịnh 20/10/90 16 0953060018 Tạ Văn Thủy 12/11/89 17 0953060017 Phạm Thị Thuyết 27/12/90 x 18 0953060020 D ơng Minh Tuấn 26/10/91 19 0953060022 Nguyễn Thị T ơi 29/10/91 x
Lớp 0907D15A (ðại học (Tín chỉ)- Tin học-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðh Tin học 1 0951030001 ðinh Thị Anh 10/08/91 x 2 0951030002 Nguyễn Tuấn Anh 06/06/91 3 0951030003 Phạm Thị Ph ơng Anh 20/12/91 x 4 0951030004 Trần Ngọc Anh 26/10/90 5 0951030005 Vũ Thị Ngọc ánh 11/12/91 x 6 0951030006 ðinh Thị Bình 07/11/91 x 7 0951030007 ðỗ Xuân Chiêm 14/02/91 x 8 0951030008 Phan Thị Kim Cúc 20/05/91 x 9 0951030009 ðào Ngọc C ờng 15/03/90 10 0951030010 Vũ Tiến Dũng 12/07/91 11 0951030011 Hoàng Tiểu ðiệp 09/07/91 x 12 0951030012 Nguyễn Tr ờng Giang 04/09/91 13 0951030013 Lê Thanh Hiền 07/10/91 x 14 0951030014 Lê Thị Hiển 15/11/91 x 15 0951030016 Nguyễn Thị Thu Huế 02/10/91 x 16 0951030017 Nguyễn Thị Thanh H ơng 07/07/91 x 17 0951030018 Lã Hồng Khang 07/04/91 18 0951030019 Cao Quốc Khánh 06/10/91 19 0951030020 Nguyễn Tiến Kỳ 28/03/91 20 0951030021 Tạ Diên Lạc 14/07/89 21 0951030022 Lê Thị Tuyết Linh 02/02/91 x 22 0951030023 Hoàng Thị Thanh Loan 18/06/91 x 23 0951030024 Nguyễn An Lộc 20/02/89 24 0951030025 Hà Văn Minh 06/11/91 25 0951030026 Nguyễn Văn Minh 30/11/91 26 0951030027 D ơng Thị Ngân 04/11/90 x 27 0951030028 ðặng Thị Trang Ngân 02/08/91 x 28 0951030029 Lê Văn Ngọc 09/12/91 29 0951030030 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 26/03/90 x 30 0951030031 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/05/91 x 31 0951030032 Nguyễn Thị Kim Oanh 11/03/91 x 32 0951030033 Nguyễn Minh Ph ơng 10/05/91 33 0951030035 Lê Minh Thành 29/10/91 34 0951030036 Mai ðức Thành 22/06/89 35 0951030037 Bùi Bích Thảo 15/09/91 x 36 0951030038 ðinh Thị Thảo 07/05/90 x 37 0951030039 Vũ Thị Thu Thủy 20/05/91 x 38 0951030040 Quản Mạnh Th ởng 25/11/83
Lớp 0907D15A (ðại học (Tín chỉ)- Tin học-2009-2013) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðh Tin học Trang 2 39 0951030041 Vi Văn Toàn 20/05/91 40 0951030042 Ngô ðức Trung 10/07/91 41 0951030043 Khổng Duy Tr ờng 20/11/91 42 0951030044 L u Ngọc Tuân 28/02/91 43 0951030045 ðinh Công Tuấn 06/08/91 44 0951030046 Phùng Quang Tuấn 03/02/91 45 0951030047 Bùi Nam Tuyển 07/08/91 46 0951030048 Lê Quang Vinh 02/10/91
Lớp 0907D16A (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng A -2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng 1 0954030001 Lê Việt Anh 13/08/91 2 0954030002 Nguyễn Tiến Anh 13/05/91 3 0954030056 Nguyễn Tuấn Anh 29/09/89 4 0954030006 Hoàng Trung Dũng 29/12/87 5 0954030007 L ơng Việt Dũng 20/07/91 6 0954030004 Mai Trọng Duy 14/10/91 7 0954030005 Trần Thị Duyên 16/12/91 x 8 0954030009 Nguyễn Thị ðoàn 24/08/91 x 9 0954030010 Nguyễn Ph ơng ðông 02/07/91 10 0954030011 Trần Văn ðức 27/07/91 11 0954030012 Hà Thị Chà Giang 01/03/91 x 12 0954030013 Lỗ Thị Thu Giang 04/06/90 x 13 0954030014 ðào Thị Ngọc Hà 07/09/91 x 14 0954030016 Nguyễn Thị Thu Hằng 20/12/90 x 15 0954030017 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/02/91 x 16 0954030018 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/11/90 x 17 0954030019 ðinh Thị Thúy Hồng 16/12/90 x 18 0954030020 Lê Hồng Huy 06/06/91 19 0954030021 Trần Ngọc H ng 15/02/91 20 0954030022 L ờng Thị Lan H ơng 28/10/91 x 21 0954030023 V ơng Thị Thu H ơng 16/02/91 x 22 0954030024 Nguyễn Thị Liên 22/04/91 x 23 0954030025 Trần Thùy Linh 05/02/91 x 24 0954030026 Phạm Thế Lộc 14/12/91 25 0954030027 Tr ơng Thị Thủy Ngân 20/06/91 x 26 0954030028 Tống Thị Hồng Ngọc 16/06/91 x 27 0954030029 Bùi Thị Nhung 04/08/91 x 28 0954030032 Phạm Thị Trang Nhung 08/08/91 x 29 0954030033 Trần Hữu Phú 18/02/90 30 0954030035 Trần Mạnh Quyết 14/09/90 31 0954030036 Lê Thúy Quỳnh 08/10/91 x 32 0954030037 Tr ơng Thị Mai Quỳnh 12/07/90 x 33 0954030038 ðinh Thị Sinh 30/11/91 x 34 0954030039 Vũ Thị H ơng Sơn 14/09/91 x 35 0954030041 Khổng Thị Kim Thanh 03/01/91 x 36 0954030043 Phạm Thị Thanh Thùy 10/12/91 x 37 0954030042 Hoàng Thị Ngọc Thúy 21/01/91 x 38 0954030044 Nguyễn Thị Ph ơng Thúy 13/10/91 x
Lớp 0907D16A (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng A -2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng Trang 2 39 0954030045 Nguyễn Việt Tiến 15/05/91 40 0954030046 Trần Quang Tín 06/06/91 41 0954030047 Nguyễn Thị Huyền 5/10/91 x 42 0954030048 Hà Trí Trung 18/12/91 43 0954030049 Cao Minh Tuấn 13/04/91 44 0954030050 ðỗ Anh Tuấn 04/11/91 45 0954030051 Nguyễn Việt Tuấn 07/02/91 46 0954030052 ðỗ Sơn Tùng 13/07/91 47 0954030053 Trần Hoàng Việt 11/11/91 48 0954030054 Nguyễn Thanh Xuân 02/01/90 49 0954030055 Cù Thị Yến 20/02/91 x
Lớp 0907D16B (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng B (ðc) - 2009-2013) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng 1 0954030101 D ơng Xuân Anh 04/11/91 2 0954030102 Nguyễn Thị Vân Anh 14/09/91 x 3 0954030104 Phạm Quang Bách 20/10/91 4 0954030106 Lê Dạ Minh Châu 25/07/91 x 5 0954030107 Tạ Minh Chuẩn 05/09/89 6 0954030108 Nguyễn Tiến Dũng 17/05/91 7 0954030109 Trần Trung ðức 02/10/91 8 0954030110 Nguyễn ðặng Tr ờng Giang 07/04/91 9 0954030111 Nguyễn Thị Việt Hà 15/08/91 x 10 0954030112 Phạm Thị Bích Hạnh 19/01/91 x 11 0954030113 Nguyễn Thu Hằng 23/02/91 x 12 0954030114 Trần Thị Hòa 03/03/91 x 13 0954030115 Trần Thị H ờng 25/05/89 x 14 0954030117 Triệu Thị Kiếm 26/06/91 x 15 0954030116 Nguyễn Trung Kiên 02/08/91 16 0954030118 D ơng Thị Thùy Linh 02/07/91 x 17 0954030119 Nguyễn Khánh Ly 10/11/90 x 18 0954030120 Thiều Ngọc Minh 01/05/91 19 0954030121 Nguyễn Thị Mỹ 29/07/91 x 20 0954030122 Cao Thị Hằng Nga 05/06/91 x 21 0954030123 Phạm Thị Nhung 10/08/91 x 22 0954030124 Bùi Minh Ph ơng 22/11/91 x 23 0954030125 Hà Thị Lệ Quyên 06/04/91 x 24 0954030126 Trịnh Văn Sinh 12/11/91 25 0954030127 Nguyễn Thanh Sơn 11/06/90 26 0954030131 Nguyễn Văn Thản 24/02/91 27 0954030128 Bùi Thị Ph ơng Thanh 27/11/90 x 28 0954030129 Chu Thị Lan Thanh 23/11/91 x 29 0954030130 Bùi Quang Thành 14/07/90 30 0954030132 Lê Duy Tùng 04/10/91
Lớp 0907D17A (ðại học (Tín chỉ)- Việt Nam Học-2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðh Việt Nam Học 1 0956050001 D ơng Tuấn Anh 10/10/91 2 0956050002 Phạm Thị Anh 06/10/91 x 3 0956050003 Tr ơng Văn Ba 31/10/91 4 0956050005 Nguyễn Văn Bách 10/10/91 5 0956050004 Trần Quốc Bảo 27/10/91 6 0956050007 Phạm Thị Bình 23/12/90 x 7 0956050006 Phan Văn Bình 10/06/91 8 0956050008 Vũ Thị Chi 20/01/89 x 9 0956050009 D ơng Viết Dân 25/02/90 10 0956050010 Bùi Kim Dung 03/01/91 x 11 0956050011 Nguyễn Thị Dung 04/11/89 x 12 0956050012 Vũ Thị Duyên 28/01/91 x 13 0956050013 Trần Thị Anh ðào 22/02/91 x 14 0956050014 ðặng Thành ðạt 23/08/91 15 0956050015 ðinh Thị Giang 22/06/89 x 16 0956050016 Lê Hà Giang 05/10/91 x 17 0956050017 Nguyễn Thị Trà Giang 12/12/91 x 18 0956050018 ðỗ Thị Thu Hà 02/02/91 x 19 0956050019 Nguyễn Thị Hà 20/12/91 x 20 0956050020 Nguyễn Thu Hà 10/04/91 x 21 0956050021 Phan Thị Thanh Hà 02/09/91 x 22 0956050022 Phạm Thị Ph ơng Hạnh 08/01/90 x 23 0956050023 Phạm Thị Ngọc Hoa 16/10/90 x 24 0956050024 Nguyễn Thị Hòa 17/09/91 x 25 0956050025 ðoàn Thị Lê Hoài 08/12/91 x 26 0956050026 Nguyễn Thị Hồi 02/12/91 x 27 0956050027 Phùng Thị Hồi 02/08/91 x 28 0956050028 Nguyễn Thị ánh Hồng 02/07/90 x 29 0956050029 Bùi Thị Huế 02/10/91 x 30 0956050030 Lê Thị Huệ 26/08/91 x 31 0956050031 Hoàng Mạnh Hùng 18/06/88 32 0956050032 Lý Thị H ơng 05/07/89 x 33 0956050033 Nguyễn Thị H ơng 15/04/91 x 34 0956050034 Vũ Thị H ơng 10/03/91 x 35 0956050035 Nguyễn Thị Thu H ờng 11/10/91 x 36 0956050036 ðinh Trung Kiên 30/10/90 37 0956050040 Phan Văn Lịch 17/07/90 38 0956050038 L ơng Long Linh 15/11/91
Lớp 0907D17A (ðại học (Tín chỉ)- Việt Nam Học-2009-2013) Khoa KHXH & NV - Ngành ðh Việt Nam Học Trang 2 39 0956050039 T ờng Thị Tuyết Linh 14/07/91 x 40 0956050041 Nguyễn Thị Thanh Loan 08/03/90 x 41 0956050042 Trần Thị Thanh Loan 17/03/91 x 42 0956050043 Vũ Thị Ngọc Loan 12/05/90 x 43 0956050044 Âu Thị Lý 05/02/91 x 44 0956050045 Vũ Thị Minh Lý 10/03/91 x 45 0956050046 Hà Thị Tuyết Mai 19/02/91 x 46 0956050047 Lê Văn Nam 05/01/90 47 0956050048 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/08/90 x 48 0956050049 Hà Thị Lan Ngọc 08/02/91 x 49 0956050050 Nguyễn Bích Ngọc 18/11/90 x 50 0956050051 Trần Thị Thanh Nhã 16/07/89 x 51 0956050052 ðỗ Thị Hồng Nhung 14/07/91 x 52 0956050053 Khổng Thị Nhung 08/07/91 x 53 0956050054 Nguyễn Thị Nhung 14/09/91 x 54 0956050055 Trần Thị Hồng Nhung 19/01/91 x 55 0956050056 Hoàng Thị Oanh 03/10/91 x 56 0956050057 ðỗ Thị Ph ơng 27/08/90 x 57 0956050058 Lê Thị Minh Tâm 16/11/90 x 58 0956050059 Vũ Văn Tâm 25/01/90 59 0956050061 ðào Thị Thảo 01/10/91 x 60 0956050062 Nguyễn Thị Thu 17/11/90 x 61 0956050063 Hoàng Minh Thùy 22/07/90 x 62 0956050064 Phan Văn Thực 01/07/91 63 0956050065 L ơng Sỹ Tuấn 30/04/91 64 0956050066 Nguyễn Thị út 14/10/90 x 65 0956050067 ðặng Thanh Xuân 02/03/91 x 66 0956050068 ðỗ Thị Yến 13/09/91 x 67 0956050069 Trần Thị Ngọc Yến 28/02/91 x
Lớp 0907D18A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Trung-2009-2013) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Trung 1 0957020001 Hoàng Ph ơng Anh 14/12/91 x 2 0957020002 Nguyễn Thị Bình 16/11/90 x 3 0957020003 L ơng Thị Hồng Doanh 11/11/91 x 4 0957020004 Lê Thị Dung 25/11/91 x 5 0957020005 Nguyễn Thị Kiều Dung 08/06/91 x 6 0957020006 Nguyễn Thị Kim Dung 26/10/91 x 7 0957020007 Nguyễn Hoàng ðức 08/11/91 8 0957020008 Chu Thi Giang 24/06/91 x 9 0957020009 Hoàng ðăng Giang 01/07/90 10 0957020010 Ngô Thị Lê Giang 06/08/91 x 11 0957020011 Phùng Thị Thùy Giang 30/07/91 x 12 0957020012 Nguyễn Trọng Hà 28/02/90 13 0957020013 Vũ Thị Hà 01/02/90 x 14 0957020014 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/01/91 x 15 0957020015 ðào Thị Huệ 17/08/91 x 16 0957020016 Lê Thị Huyền 18/10/91 x 17 0957020017 Lê Thu H ơng 11/08/88 x 18 0957020018 Nguyễn Thị Khuyên 10/10/89 x 19 0957020020 Nguyễn Thị L ơng 19/11/91 x 20 0957020021 Nguyễn Thị Tuyết Mai 28/06/91 x 21 0957020022 Triệu Thị Hồng Mận 21/09/91 x 22 0957020023 Nguyễn Thị Hà Miên 02/09/90 x 23 0957020024 Thái Thu Nga 08/11/91 x 24 0957020025 Trần Thị Hằng Nga 09/02/91 x 25 0957020026 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/07/91 x 26 0957020027 Hoàng Thị Nhàn 02/10/91 x 27 0957020028 Lê Thị Nhung 10/10/91 x 28 0957020029 ðàm Thị Oanh 02/08/91 x 29 0957020030 Phạm Hồng Phong 26/03/90 30 0957020031 Lê Hồng Phúc 22/08/91 x 31 0957020032 Hoàng Thị Bích Ph ơng 24/09/91 x 32 0957020033 Lê Thị Ph ơng 05/11/91 x 33 0957020034 Vũ Thị Quế 20/10/90 x 34 0957020035 ðào Thị Tâm 25/10/91 x 35 0957020036 D ơng Thị Hồng Thanh 09/09/91 x 36 0957020037 Hoàng Thị Mai Thanh 20/05/90 x 37 0957020038 Nguyễn Thị Thanh 27/06/91 x 38 0957020039 Nguyễn Thị Thu Thanh 01/09/91 x
Lớp 0907D18A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Trung-2009-2013) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Trung Trang 2 39 0957020040 Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 08/10/91 x 40 0957020041 Nguyễn Thị Thu 01/01/91 x 41 0957020042 Nguyễn Thị Hoài Thu 27/10/91 x 42 0957020043 Bùi Thị Thu Thủy 12/07/91 x 43 0957020047 Nguyễn Thị Bích Thủy 04/02/91 x 44 0957020044 Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/09/91 x 45 0957020045 Nguyễn Thị Thu Thủy 21/07/91 x 46 0957020046 Trần Thu Thủy 25/09/89 x 47 0957020048 Triệu Thị Thu 5/01/91 x 48 0957020049 Nguyễn Văn Trung 01/11/89 49 0957020050 Hoàng Thị Hà Vân 17/10/91 x 50 0957020051 Nguyễn Thị Cẩm Vân 01/09/91 x 51 0957020052 Vũ Thị Vân 22/08/90 x 52 0957020053 Nguyễn Thị Hồng Xoan 09/04/90 x 53 0957020057 Nguyễn Thị ý 23/04/91 x 54 0957020054 Hà Thu Yến 26/07/91 x 55 0957020055 Luân Hải Yến 14/02/91 x 56 0957020056 Trần Thị Hải Yến 06/11/91 x
Lớp 1008C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2010-2013) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 101C680001 Hoàng Thạch Anh 05/12/91 x 2 101C680002 Nguyễn Thị Vân Anh 07/01/92 x 3 101C680038 Vi Ngọc Anh 22/08/92 4 101C680003 Nguyễn Thị Bé 23/05/92 x 5 101C680004 Nguyễn Thị Châm 02/01/91 x 6 101C680039 ðỗ Thúy Dậu 10/07/92 x 7 101C680005 Hà Thị Thu Hà 01/08/91 x 8 101C680041 ðặng Thị Hải 10/05/92 x 9 101C680006 Nguyễn Thị Minh Hải 10/02/91 x 10 101C680042 Nguyễn Thị Hạnh 13/11/92 x 11 101C680007 Lỗ Thị Kim Hằng 11/12/91 x 12 101C680043 Nguyễn Thị Hằng 26/10/92 x 13 101C680044 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/92 x 14 101C680045 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/08/92 x 15 101C680008 Nguyễn Thị Hiến 25/03/92 x 16 101C680009 ðinh Thị Hoa 05/03/92 x 17 101C680010 Hà Thị Thanh Hoa 20/10/91 x 18 101C680011 Chu Thị ánh Hồng 19/11/90 x 19 101C680012 Khuất Thị Hồng 24/03/91 x 20 101C680013 Phùng Thị Huyền 23/09/90 x 21 101C680014 La Thị H ơng 20/09/92 x 22 101C680015 Phùng Văn Khiêm 24/11/88 23 101C680016 Nguyễn Văn Kiên 10/04/89 24 101C680017 ðinh Thị Mai Lan 17/12/91 x 25 101C680046 Nguyễn Thị Bích Liên 02/06/91 x 26 101C680018 Phạm Thị Kim Liên 08/01/91 x 27 101C680019 Cù ðức L u 21/03/91 28 101C680020 ðỗ Thị Mai 25/12/92 x 29 101C680047 Nguyễn Thị Mai 08/12/86 x 30 101C680048 Nguyễn Thị Minh 05/08/91 x 31 101C680021 Nguyễn Thị Kim Mùi 19/01/91 x 32 101C680022 Lê Thanh Nam 18/09/92 33 101C680049 Nguyễn Thị Ngà 20/03/92 x 34 101C680024 Nguyễn Thị Nguyệt 19/02/92 x 35 101C680050 Lục Thị Nhâm 27/05/92 x 36 101C680025 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/92 x 37 101C680051 ðinh Thế Ph ơng 09/12/90 38 101C680026 ðinh Thị Minh Ph ơng 15/06/92 x