TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001 Nam 2 110532 11A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 Nam 3 110490 11A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 Nữ 4 110480 11A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Nữ 5 110488 11A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 Nữ 6 110521 11A1 Trần Minh Quang 03/01/2001 Nam 7 1105 11A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 Nam 8 110486 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 Nữ 9 110495 11A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 Nam 10 110259 11A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 Nữ 11 110377 11A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 Nữ 12 110224 11A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 Nam 13 1108 11A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 Nam 14 110262 11A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 Nữ 15 1102 11A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 Nam 16 110257 11A5 Trần Thị Thùy My 22/05/2001 Nữ 17 110372 11A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 Nam 18 110305 11A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 Nữ 19 110513 11A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 Nữ 20 110435 11A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 Nữ 21 110174 11A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 Nữ 22 110542 11A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam 23 110192 11A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 Nam 24 110453 11A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 Nữ 25 110215 11A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 Nam 26 110603 11A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 Nam 27 110118 11A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 Nữ 28 110294 11A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 Nữ 29 110306 11A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Nữ 30 110416 11A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 Nữ 31 110537 11A2 Nguyễn thị Ngọc Lan 01/10/2000 Nữ 32 110206 11A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 Nữ 33 110360 11A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 Nam 34 110282 11A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 Nữ 35 110240 11A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 Nữ 36 110425 11A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 Nữ 37 110533 11A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 Nữ 38 110406 11A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A10 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110355 11A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 Nữ 2 110604 11A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 Nam 3 110545 11A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 Nam 4 110291 11A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 Nữ 5 110295 11A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 Nữ 6 110386 11A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 Nữ 7 110204 11A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 Nữ 8 110338 11A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 Nam 9 110270 11A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 Nữ 10 110298 11A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 Nam 11 110226 11A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 Nam 12 110252 11A6 Nguyễn Đức Thành Luân 02/12/2001 Nam 13 110260 11A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 Nữ 14 1104 11A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 Nam 15 110351 11A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 Nữ 16 110273 11A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 Nam 17 110380 11A3 Trần Thị Ánh Tuyết 23/02/2001 Nữ 18 110221 11A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 Nữ 19 110316 11A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 Nam 20 110243 11A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 Nữ 21 110535 11A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 Nam 22 110340 11A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 Nam 23 110087 11A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 Nữ 24 110489 11A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 Nam 25 110277 11A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 Nữ 26 110509 11A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 Nữ 27 110336 11A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 Nữ 28 110209 11A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 Nam 29 110450 11A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 Nam 30 110279 11A6 Lê Đức Thắng 20/12/2001 Nam 31 110369 11A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 Nữ 32 110605 11A1 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 Nữ 33 110180 11A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 Nữ 34 110219 11A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 Nữ 35 110526 11A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 Nữ 36 110527 11A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 Nam 37 110222 11A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 Nữ 38 110188 11A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A1 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110331 11A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 Nữ 2 110267 11A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 Nữ 3 110357 11A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 Nam 4 110280 11A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 Nam 5 110364 11A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 Nữ 6 110365 11A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 Nam 7 110463 11A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 Nữ 8 110296 11A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 Nam 9 110385 11A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 Nữ 10 110307 11A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 Nam 11 110422 11A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 Nam 12 110157 11A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 Nam 13 110427 11A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 Nam 14 110076 11A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 Nam 15 110263 11A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 Nam 16 110446 11A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 Nam 17 110361 11A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 Nam 18 110284 11A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 Nam 19 110217 11A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 Nam 20 110465 11A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 Nam 21 110610 11A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 Nữ 22 110038 11A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 Nữ 23 1105 11A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 Nam 24 110159 11A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 Nam 25 110266 11A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 Nữ 26 110443 11A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 Nữ 27 110236 11A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 Nữ 28 110244 11A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 Nam 29 110333 11A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 Nam 30 110343 11A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 Nam 31 110288 11A2 Phạm Thị Thùy 26/10/2001 Nữ 32 110179 11A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 Nữ 33 110136 11A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 Nam 34 1100 11A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 Nam 35 110201 11A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 Nữ 36 1103 11A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 Nam 37 110345 11A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 Nữ 38 110353 11A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A2 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110125 11A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 Nữ 2 110230 11A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 Nữ 3 110234 11A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 Nam 4 110078 11A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 Nữ 5 110176 11A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 Nam 6 110384 11A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 Nữ 7 110229 11A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 Nam 8 110311 11A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 Nam 9 110314 11A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 Nam 10 110193 11A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 Nữ 11 110241 11A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 Nam 12 110093 11A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 Nữ 13 110519 11A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 Nam 14 110348 11A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 Nam 15 110114 11A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 Nữ 16 110359 11A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 Nam 17 110458 11A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 Nam 18 110013 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ 19 110418 11A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 Nữ 20 110163 11A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 Nữ 21 110213 11A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 Nam 22 110098 11A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 Nữ 23 110110 11A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 Nữ 24 110214 11A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 Nữ 25 110293 11A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 Nữ 26 110383 11A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 Nữ 27 110304 11A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 Nam 28 110150 11A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 Nam 29 110308 11A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 Nữ 30 110014 11A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 Nam 31 110064 11A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 Nữ 32 110085 11A2 Võ Giáng My 10/06/2001 Nữ 33 110088 11A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 Nam 34 110285 11A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 Nữ 35 110183 11A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 Nữ 36 110151 11A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 Nữ 37 110313 11A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 Nam 38 110235 11A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A3 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 1102 11A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 Nữ 2 110323 11A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 Nam 3 110431 11A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 Nữ 4 110164 11A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 Nam 5 110131 11A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 Nữ 6 110185 11A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 Nữ 7 110473 11A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 Nam 8 110475 11A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 Nữ 9 110149 11A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 Nữ 10 110389 11A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 Nữ 11 110196 11A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 Nữ 12 110053 11A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 Nữ 13 110065 11A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 Nữ 14 110205 11A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 Nữ 15 110094 11A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 Nữ 16 110349 11A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 Nam 17 110173 11A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 Nam 18 110187 11A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 Nữ 19 110194 11A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 Nữ 20 110051 11A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 Nữ 21 110052 11A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 Nữ 22 110154 11A6 Đào Như Hải 30/12/2001 Nữ 23 110019 11A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 Nữ 24 110075 11A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 Nam 25 110167 11A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 Nữ 26 110172 11A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 Nữ 27 110371 11A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 Nữ 28 110142 11A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 Nữ 29 110074 11A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ 30 110170 11A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 Nữ 31 110090 11A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 Nam 32 110276 11A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 Nữ 33 110111 11A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 Nữ 34 110111 11A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 Nữ 35 110287 11A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 Nữ 36 110181 11A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 Nữ 37 110186 11A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 Nam 38 110146 11A5 Đặng Minh An 27/11/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A4 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110060 11A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 Nữ 2 110200 11A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 Nữ 3 110070 11A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 Nữ 4 110165 11A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 Nữ 5 110253 11A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 Nữ 6 110086 11A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 Nữ 7 110342 11A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 Nữ 8 110089 11A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 Nam 9 110099 11A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 Nam 10 110112 11A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 Nam 11 110113 11A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 Nam 12 110115 11A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 Nam 13 110182 11A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ 14 110133 11A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 Nữ 15 110140 11A4 Nguyễn Thu Uyên 19/02/2001 Nữ 16 110032 11A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 Nữ 17 110033 11A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 Nữ 18 110058 11A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 Nữ 19 110066 11A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 Nam 20 110158 11A5 La Hùng 10/12/2001 Nam 21 110268 11A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 Nam 22 110026 11A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 Nam 23 1101 11A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 Nữ 24 110302 11A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 Nữ 25 110011 11A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 Nam 26 110043 11A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 Nữ 27 110055 11A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 Nữ 28 110067 11A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 Nam 29 110068 11A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 Nam 30 110084 11A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 Nữ 31 110091 11A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 Nữ 32 110092 11A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 Nữ 33 110112 11A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 Nữ 34 110130 11A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 Nam 35 110381 11A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 Nam 36 110012 11A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 Nữ 37 110228 11A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 Nam 38 110044 11A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A5 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110049 11A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 Nữ 2 110069 11A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 Nam 3 110212 11A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 Nữ 4 110002 11A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 Nam 5 110114 11A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 Nữ 6 110137 11A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 Nam 7 110143 11A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 Nữ 8 110035 11A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam 9 110056 11A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 Nữ 10 110009 11A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 Nam 11 110119 11A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 Nam 12 110115 11A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 Nữ 13 110029 11A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 Nữ 14 110145 11A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 Nữ 15 110057 11A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 Nữ 16 110003 11A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 Nam 17 110120 11A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 Nam 18 110063 11A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 Nữ 19 110073 11A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 Nam 20 110095 11A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 Nữ 21 110024 11A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 Nữ 22 110135 11A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 Nam 23 110046 11A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 Nữ 24 110017 11A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 Nam 25 110022 11A2 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 Nữ 26 110096 11A4 La Trường Phi 24/04/2001 Nam 27 110023 11A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ 28 110126 11A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 Nữ 29 110062 11A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 Nữ 30 110111 11A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 Nữ 31 110127 11A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ 32 110121 11A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 Nữ 33 110031 11A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 Nữ 34 110008 11A6 Trần Phúc An 24/06/2001 Nam 35 110015 11A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 Nữ 36 110128 11A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 Nữ 37 110016 11A2 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 Nữ 38 110047 11A2 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 Nữ 110001 11A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A6 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT 1 120002 12A9 Nguyễn An 17/08/2000 Nam 2 120001 12A3 Chu Nguyên An 09/10/2000 Nam 3 120003 12A3 Đặng Lan Anh 18/06/2000 Nữ 4 120007 12A4 Phan Thị Hoàng Anh 26/07/1999 Nữ 5 120011 12A7 Trần Thị Kim Anh 09/06/2000 Nữ 6 120010 12A7 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 28/01/2000 Nam 7 120005 12A3 Bùi Tuấn Anh 13/02/2000 Nam 8 120009 12A7 Đinh Thị Minh Anh 28/12/2000 Nữ 9 120012 12A13 Trần Thị Lan Anh 08/02/2000 Nữ 10 120004 12A3 Hồ Thị Trâm Anh 22/10/2000 Nữ 11 120008 12A5 Phạm Tuấn Anh 22/01/2000 Nam 12 120006 12A4 Nguyễn Nữ Huỳnh Anh 04/06/2000 Nữ 13 120013 12A1 Bùi Thị Ngọc Ánh 30/11/2000 Nữ 14 120018 12A11 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 19/07/2000 Nữ 15 120014 12A2 Lê Thị Ngọc Ánh 05/03/2000 Nữ 16 120017 12A10 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/2000 Nữ 17 120016 12A8 Lê Thị Kim Ánh 25/01/2000 Nữ 18 120019 12A11 Nguyễn Thị Ánh 06/04/2000 Nữ 19 120015 12A5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/11/2000 Nữ 20 120020 12A5 Trương Thanh Bách 29/05/2000 Nam 21 120023 12A5 Trần Quốc Bảo 23/07/2000 Nam 22 120021 12A3 Nguyễn Thái Bảo 28/01/2000 Nam 23 120024 12A6 Lê Quốc Bảo 17/05/2000 Nam 24 120027 12A8 Huỳnh Thị Thanh Bình 26/07/2000 Nữ 25 120028 12A12 Nguyễn Văn Bình 12/08/1999 Nam 26 120026 12A6 Đặng Thái Bình 10/09/2000 Nam 27 120029 12A9 Nguyễn Thị Tú Cẩm 29/10/2000 Nữ 28 120030 12A2 Trần Thị Kim Chi 09/11/2000 Nữ 29 120031 12A4 Phan Minh Chiến 01/11/2000 Nam 30 120032 12A7 Lê Thị Hoài Chinh 27/09/2000 Nữ 31 120033 12A12 Văn Thị Hồng Chung 01/11/2000 Nữ 32 120034 12A5 Đặng Chương 29/12/2000 Nam 33 120035 12A1 Hoàng Đức Công 08/03/2000 Nam 34 120036 12A3 Trần Quốc Công 23/06/2000 Nam 35 120038 12A10 Bùi Đức Công 28/03/2000 Nam 36 1200 12A10 Nguyễn Văn Công 22/12/1999 Nam 37 120037 12A5 Phạm Thành Công 04/05/2000 Nam 38 120041 12A9 Nguyễn Thị Cúc 26/03/2000 Nữ 120040 12A2 Phạm Thị Cúc 26/03/2000 Nữ 40 120042 12A10 Dương Xuân Cường 23/01/2000 Nam 41 120043 12A2 Phan Trọng Đài 21/06/2000 Nam 42 120044 12A12 Võ Tấn Danh 22/09/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A7 1 120045 12A8 Trần Thị Anh Đào 01/01/2000 Nữ 2 120046 12A1 Lê Thành Đạt 28/11/2000 Nam 3 120050 12A12 Nguyễn Văn Đạt 03/06/2000 Nam 4 120049 12A11 Nguyễn Tiến Đạt 16/10/2000 Nam 5 120051 12A13 Hồ Xuân Đạt 23/12/1999 Nam 6 120048 12A6 Trần Nam Tiến Đạt 29/06/2000 Nam 7 120047 12A6 Cái Quốc Đạt 04/09/2000 Nam 8 120052 12A13 Siu H' Đê 09/07/2000 Nữ 9 120055 12A13 Nguyễn Thị Thúy Diễm 16/08/2000 Nữ 10 120054 12A10 Phạm Thị Hồng Diễm 24/05/2000 Nữ 11 120053 12A3 Phạm Minh Thúy Diễm 18/04/2000 Nữ 12 120056 12A3 Trịnh Xuân Điển 15/11/2000 Nam 13 120057 12A6 Nguyễn Thị Diệp 14/06/2000 Nữ 14 120060 12A10 Lê Minh Diệu 18/01/2000 Nữ 15 120061 12A12 Phan Thị Hồng Diệu 19/06/2000 Nữ 16 120059 12A8 Nguyễn Thị Diệu 29/11/2000 Nữ 17 120058 12A8 Bùi Thị Thanh Diệu 02/11/2000 Nữ 18 120062 12A1 Rơ Lan Din 10/05/2000 Nữ 19 120063 12A1 Tạ Đức Đông 09/08/2000 Nam 20 120067 12A6 Nguyễn Trọng Đức 08/01/2000 Nam 21 120066 12A3 Nguyễn Chí Đức 12/12/1998 Nam 22 120064 12A2 Nguyễn Xuân Đức 29/04/2000 Nam 23 120065 12A3 Lê Hữu Đức 15/01/2000 Nam 24 120070 12A7 Nguyễn Thị Dung 18/07/2000 Nữ 25 120069 12A3 Đặng Hoàng Dung 15/11/2000 Nữ 26 120068 12A2 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/12/2000 Nữ 27 120072 12A7 Nguyễn Ngọc Dũng 21/02/2000 Nam 28 120071 12A2 Dương Văn Dũng 25/11/2000 Nam 29 120074 12A5 Từ Thanh Dương 02/09/2000 Nam 30 120073 12A5 Đào Ánh Thùy Dương 13/11/2000 Nữ 31 120075 12A12 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/04/2000 Nữ 32 120076 12A1 Ngô Đức Duy 29/10/2000 Nam 33 120077 12A2 Hoàng Quốc Duy 12/10/2000 Nam 34 120082 12A13 Võ Thị Kiều Duyên 02/12/2000 Nữ 35 120080 12A10 Lê Thị Mỹ Duyên 12/06/2000 Nữ 36 120078 12A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/03/2000 Nữ 37 120081 12A12 Phạm Thị Mỹ Duyên 25/03/2000 Nữ 38 120079 12A4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/01/2000 Nữ 120088 12A10 Trịnh Lê Giang 17/09/2000 Nam 40 120090 12A11 Lưu Vũ Trường Giang 01/02/2000 Nữ 41 120083 12A1 Nguyễn Thị Trà Giang 22/08/2000 Nữ 42 120086 12A7 Nguyễn Thị Trà Giang 05/05/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A8 1 120085 12A7 Hà Hương Giang 15/12/2000 Nữ 2 120087 12A10 Nguyễn Hữu Trường Giang 01/01/2000 Nam 3 120089 12A11 Bùi Thị Kiều Giang 02/06/2000 Nữ 4 120084 12A6 Lê Thị Trà Giang 01/01/2000 Nữ 5 120091 12A1 Nguyễn Văn Giáp 01/02/1999 Nam 6 120094 12A8 Phạm Hồng Hà 12/03/1999 Nam 7 120095 12A9 Hồ Thị Thu Hà 01/03/2000 Nữ 8 120093 12A6 Đoàn Thị Hà 29/07/2000 Nữ 9 120092 12A3 Nguyễn Thị Thu Hà 15/06/2000 Nữ 10 120099 12A13 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/2000 Nữ 11 120097 12A11 Lê Thị Thu Hà 30/04/2000 Nữ 12 120098 12A12 Trương Thị Ngọc Hà 24/12/2000 Nữ 13 120096 12A10 Trần Thị Thu Hà 10/10/2000 Nữ 14 120100 12A7 Nguyễn Thị Hạ 04/04/2000 Nữ 15 120101 12A6 Nguyễn Công Hải 19/10/1999 Nam 16 120103 12A9 Phan Phùng Hân 10/12/2000 Nữ 17 120102 12A9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/02/2000 Nữ 18 120106 12A12 Nguyễn Thị Ánh Hằng 17/12/2000 Nữ 19 120108 12A12 Đoàn Thị Mỹ Hằng 26/09/1999 Nữ 20 120105 12A12 Lý Thị Bích Hằng 06/12/2000 Nữ 21 120107 12A12 Tô Thị Thúy Hằng 16/07/2000 Nữ 22 120104 12A8 Mai Thị Hằng 02/10/2000 Nữ 23 120109 12A13 Trần Thị Cẩm Hằng 25/01/2000 Nữ 24 120111 12A6 Nguyễn Thị Minh Hạnh 15/04/2000 Nữ 25 120112 12A10 Ngô Thị Hồng Hạnh 04/06/2000 Nữ 26 120113 12A10 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 01/07/2000 Nữ 27 120114 12A13 La Thị Hạnh 24/08/2000 Nữ 28 120110 12A2 Mai Thị Hạnh 18/04/2000 Nữ 29 120115 12A13 Phan Thị Diễm Hậu 10/11/2000 Nữ 30 120122 12A10 Nguyễn Văn Hiền 03/05/2000 Nam 31 120121 12A10 Trần Thị Hiền 28/09/2000 Nữ 32 120116 12A3 Trần Kim Hiền 03/01/2000 Nam 33 120123 12A13 Trần Thị Thu Hiền 13/12/2000 Nữ 34 120118 12A8 Nguyễn Thị Hiền 27/04/2000 Nữ 35 120119 12A9 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/2000 Nữ 36 120120 12A10 Lê Thị Thu Hiền 08/08/2000 Nữ 37 120117 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 29/08/2000 Nữ 38 120124 12A4 Đặng Tiến Hiệp 02/01/2000 Nam 120127 12A11 Bùi Thị Ngọc Hiệp 09/11/2000 Nữ 40 120125 12A4 Trịnh Tấn Hiệp 15/10/2000 Nam 41 120126 12A9 Nguyễn Thị Hoàng Hiệp 26/02/2000 Nữ 42 120128 12A3 Trần Thị Minh Hiếu 14/01/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A11 1 120129 12A7 Lê Đức Hiếu 30/10/2000 Nam 2 120130 12A12 Vũ Duy Hiếu 03/12/2000 Nam 3 120131 12A3 Huỳnh Đức Hổ 15/04/2000 Nam 4 120132 12A6 Nguyễn Thị Hoa 18/03/2000 Nữ 5 120133 12A6 Trần Thị Hoà 01/10/2000 Nữ 6 120134 12A8 Huỳnh Thị Diệu Hòa 06/06/2000 Nữ 7 120135 12A9 Nguyễn Ngọc Huyền Hòa 06/05/2000 Nữ 8 120136 12A4 Nguyễn Việt Hoàng 01/12/2000 Nam 9 120137 12A4 Trần Hữu Hoàng 17/08/2000 Nam 10 120138 12A1 Phạm Thị Hồng 03/12/2000 Nữ 11 120141 12A6 Hồ Ngô Ánh Hồng 19/11/2000 Nữ 12 1201 12A4 Đặng Thị Phương Hồng 11/12/2000 Nữ 13 120143 12A7 Phạm Thị Ánh Hồng 04/04/2000 Nữ 14 120144 12A12 Nguyễn Thúy Hồng 11/02/2000 Nữ 15 120140 12A4 Phạm Thị Ánh Hồng 24/07/2000 Nữ 16 120142 12A6 Nguyễn Thị Thúy Hồng 11/05/2000 Nữ 17 120145 12A7 Nguyễn Thị Huệ 07/04/2000 Nữ 18 120148 12A10 Hà Mạnh Hùng 12/06/2000 Nam 19 120147 12A6 Nguyễn Thái Hùng 24/02/2000 Nam 20 120146 12A5 Hồ Sỹ Hùng 28/03/2000 Nam 21 120150 12A8 Nguyễn Đức Hưng 28/04/2000 Nam 22 120149 12A2 Nguyễn Đình Hưng 15/03/2000 Nam 23 120152 12A9 Mạc Thị Thanh Hương 05/11/2000 Nữ 24 120153 12A11 Nguyễn Thị Thanh Hương 15/09/2000 Nữ 25 120154 12A12 Dương Thị Thu Hương 08/06/2000 Nữ 26 120151 12A3 Ngô Thị Thu Hương 15/10/2000 Nữ 27 120155 12A12 Đặng Văn Hướng 07/11/2000 Nam 28 120156 12A9 Nguyễn Văn Hữu 21/09/1999 Nam 29 120158 12A13 Bùi Xuân Huy 09/03/2000 Nam 30 120157 12A4 Nguyễn Quang Huy 17/05/2000 Nam 31 120159 12A13 Nguyễn Văn Huy 19/09/2000 Nam 32 120160 12A1 Siu Nay H' Huyền 05/10/2000 Nữ 33 120161 12A13 Hoàng Thị Huyền 15/10/2000 Nữ 34 120162 12A3 Nguyễn Đôn Kha 06/11/1999 Nam 35 120163 12A2 Nguyễn Công Khang 27/05/2000 Nam 36 120164 12A1 Phạm Huy Khánh 18/07/2000 Nam 37 120166 12A4 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam 38 120165 12A4 Ngô Quốc Khánh 02/12/2000 Nam 120167 12A6 Rmah Khiêm 01/04/1999 Nam 40 120168 12A12 Nguyễn Văn Khoa 07/12/2000 Nam 41 120169 12A1 Nguyễn Thị Minh Khuê 14/12/2000 Nữ 42 120170 12A2 Vũ Thị Khuê 20/12/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A12 1 120171 12A10 Nguyễn Nhã Khuyên 07/12/2000 Nữ 2 120172 12A8 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/07/2000 Nam 3 120175 12A11 Trần Thị Thúy Kiều 24/10/2000 Nữ 4 120174 12A3 Nguyễn Tiên Kiều 21/01/2000 Nữ 5 120173 12A3 Nguyễn Thị Diễm Kiều 20/04/2000 Nữ 6 120176 12A1 Huỳnh Tấn Lạc 21/03/2000 Nam 7 120179 12A9 Nghiêm Gia Lâm 10/04/1999 Nam 8 120178 12A2 Mai Tùng Lâm 16/07/2000 Nam 9 120177 12A1 Nguyễn Lâm 08/07/2000 Nam 10 120180 12A2 Nguyễn Quốc Lãm 25/06/2000 Nam 11 120185 12A9 Trịnh Thị Lan 04/07/2000 Nữ 12 120183 12A7 Nguyễn Thị Xuân Lan 17/03/2000 Nữ 13 120187 12A13 Ngô Thị Mai Lan 17/09/2000 Nữ 14 120186 12A11 Phan Thị Nhật Lan 23/09/2000 Nữ 15 120181 12A5 Vũ Thị Lan 27/11/2000 Nữ 16 120184 12A8 Nguyễn Thị Lan 09/02/2000 Nữ 17 120182 12A6 Phạm Thị Lan 05/04/2000 Nữ 18 120188 12A6 Ngô Thị Lê 02/11/2000 Nữ 19 120189 12A13 Phan Thị Mỹ Lệ 06/03/2000 Nữ 20 120190 12A6 Trần Thị Bích Liên 20/02/2000 Nữ 21 120191 12A13 Dương Thị Kim Liên 01/07/2000 Nữ 22 120192 12A9 Trần Thị Thu Liễu 25/02/1999 Nữ 23 120193 12A10 Nguyễn Thị Thu Liễu 12/10/2000 Nữ 24 120601 12A8 Nguyễn Duy Linh 06/10/1999 Nam 25 120199 12A8 Hoàng Thị Thùy Linh 02/08/2000 Nữ 26 120194 12A1 Lê Phan Hoài Linh 10/02/2000 Nam 27 120197 12A7 Huỳnh Thị Mỹ Linh 25/03/2000 Nữ 28 120198 12A7 Trần Thị Khánh Linh 22/10/2000 Nữ 29 120200 12A8 Lê Thị Chi Linh 31/07/2000 Nữ 30 120201 12A8 Phạm Văn Linh 12/03/2000 Nam 31 120202 12A10 Bùi Trần Khánh Linh 08/05/2000 Nữ 32 120195 12A5 Dương Trần Dĩnh Linh 27/09/2000 Nữ 33 120196 12A5 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/08/2000 Nữ 34 120203 12A3 Nguyễn Thị Đài Loan 08/08/2000 Nữ 35 120205 12A13 Nguyễn Thị Loan 07/02/2000 Nữ 36 120204 12A4 Nguyễn Thị Phương Loan 21/02/2000 Nữ 37 120206 12A12 Trần Văn Lộc 02/12/2000 Nam 38 120207 12A13 Hoàng Phước Lộc 24/06/2000 Nam 120209 12A12 Trần Thắng Lợi 26/06/2000 Nam 40 120208 12A5 Trần Quang Lợi 16/08/2000 Nam 41 120212 12A3 Phạm Thành Long 06/05/2000 Nam 42 120216 12A10 Đỗ Thành Long 21/02/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A13 1 120215 12A10 Đinh Thăng Long 01/02/2000 Nam 2 120210 12A1 Hoàng Thị Kim Long 10/03/2000 Nữ 3 120213 12A6 Lâm Đỗ Huy Long 08/05/2000 Nam 4 120214 12A7 Nguyễn Văn Long 01/01/2000 Nam 5 120211 12A3 Lê Thành Long 03/06/2000 Nam 6 120219 12A13 Nguyễn Đình Mạnh Long 01/12/2000 Nam 7 120217 12A12 Nguyễn Văn Long 23/10/2000 Nam 8 120218 12A12 Phan Thị Mỹ Long 10/02/2000 Nữ 9 120223 12A9 Phan Thị Diễm Ly 02/10/1999 Nữ 10 120224 12A11 Nguyễn Hoàng Ly Ly 23/03/2000 Nữ 11 120222 12A6 Phan Thị Thanh Ly 04/02/2000 Nữ 12 120225 12A12 Trần Thị Trúc Ly 23/09/2000 Nữ 13 120220 12A3 Nguyễn Thị Khánh LưuLy 15/03/2000 Nữ 14 120221 12A5 Trần Đoàn Trúc Ly 31/08/2000 Nữ 15 120226 12A13 Dương Khánh Ly 28/12/2000 Nữ 16 120227 12A9 Nguyễn Thị Thiên Lý 07/04/2000 Nữ 17 120228 12A11 Lê Thị Mai 14/09/2000 Nữ 18 120230 12A13 Trần Đạt Diệu Mai 06/11/2000 Nữ 19 120229 12A12 Võ Thị Kim Mai 25/04/2000 Nữ 20 120231 12A1 Siu Maih 16/10/1999 Nữ 21 120232 12A10 Nguyễn Văn Mạnh 26/06/1999 Nam 22 120233 12A13 Huỳnh Thị Diễm Mi 01/08/2000 Nữ 23 120234 12A4 Nguyễn Nhật Minh 22/08/2000 Nam 24 120237 12A10 Trịnh Thị Minh 20/12/2000 Nữ 25 120236 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Minh 17/12/2000 Nữ 26 120238 12A12 Võ Thị Văn Minh 01/05/2000 Nữ 27 120235 12A4 Phạm Văn Minh 25/09/2000 Nam 28 1202 12A8 Trần Thị Mơ 20/07/2000 Nữ 29 120240 12A12 Nguyễn Thị Hà My 11/06/2000 Nữ 30 120241 12A9 Nguyễn Thị Na 10/08/2000 Nữ 31 120242 12A13 Hà Thị Ni Na 05/03/2000 Nữ 32 120243 12A2 Nguyễn Tất Nam 30/10/2000 Nam 33 120244 12A2 Nguyễn Thành Nam 06/03/2000 Nam 34 120245 12A3 Lê Hoài Nam 08/09/2000 Nam 35 120247 12A11 Phạm Giang Nam 23/05/2000 Nam 36 120246 12A3 Phan Hoài Nam 05/07/2000 Nam 37 120248 12A3 Hoàng Trung Năm 09/03/2000 Nam 38 120250 12A2 Nguyễn Thúy Nga 20/09/2000 Nữ 120249 12A2 Đỗ Thị Thu Nga 11/11/2000 Nữ 40 120251 12A6 Trương Thị Nguyệt Nga 12/03/2000 Nữ 41 120252 12A12 Phan Hữu Nghị 28/04/2000 Nam 42 120253 12A1 Trần Tình Nghĩa 25/01/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A14 1 120256 12A9 Nguyễn Thị Ngọc 03/10/2000 Nữ 2 120255 12A5 Lê Thị Hồng Ngọc 10/04/2000 Nữ 3 120254 12A3 Phan Thị Ánh Ngọc 24/01/2000 Nữ 4 120259 12A8 Lê Xuân Nguyên 06/12/1999 Nam 5 120257 12A4 Trần Trung Nguyên 29/10/2000 Nam 6 120261 12A11 Lê Thị Thảo Nguyên 06/06/2000 Nữ 7 120258 12A5 Lê Nguyễn Thái Nguyên 12/05/2000 Nam 8 120260 12A9 Phạm Thị Nguyên 05/01/2000 Nữ 9 120263 12A9 Phạm Thị Nguyệt 20/11/2000 Nữ 10 120262 12A6 Phạm Thị Như Nguyệt 21/07/2000 Nữ 11 120264 12A13 Phạm Thị Minh Nguyệt 16/12/2000 Nữ 12 120266 12A9 Nguyễn Nhàn 17/08/2000 Nam 13 120267 12A13 Nguyễn Thị Thanh ThaNhàn 15/11/2000 Nữ 14 120265 12A6 Nguyễn Thị Nhàn 04/04/2000 Nữ 15 120268 12A8 Lê Phước Nhân 22/10/2000 Nam 16 120269 12A8 Đồng Văn Nhất 30/04/2000 Nam 17 120270 12A7 Nguyễn Hoàng Nhật 18/03/2000 Nam 18 120276 12A10 Mai Châu Yến Nhi 18/07/2000 Nữ 19 120272 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23/11/2000 Nữ 20 120275 12A10 Bùi Võ Vân Nhi 12/09/2000 Nữ 21 120278 12A11 Võ Tiểu Nhi 22/11/2000 Nữ 22 120277 12A11 Hà Nguyễn Ngọc Nhi 08/10/2000 Nữ 23 120273 12A5 Trương Hiểu Nhi 05/05/2000 Nữ 24 120274 12A5 Nguyễn Thị Diệu Nhi 28/01/2000 Nữ 25 120271 12A3 Lê Thảo Nhi 17/09/2000 Nữ 26 120279 12A12 Hoàng Thị Yến Nhi 07/12/2000 Nữ 27 120281 12A10 Nguyễn Thị Tuyết Như 17/09/2000 Nữ 28 120280 12A10 Mai Thị Ái Như 06/04/2000 Nữ 29 120282 12A10 Mai Thị Yến Như 18/12/2000 Nữ 30 120286 12A9 Đinh Thị Kim Nhung 28/08/2000 Nữ 31 120291 12A13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/01/2000 Nữ 32 120287 12A11 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/03/2000 Nữ 33 120289 12A13 Hồ Cẩm Nhung 12/11/2000 Nữ 34 120285 12A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/2000 Nữ 35 120290 12A13 Lê Thị Tuyết Nhung 11/05/2000 Nữ 36 120284 12A5 Nguyễn Lê Thảo TrangNhung 27/10/2000 Nữ 37 120283 12A5 Bùi Cẩm Nhung 23/11/2000 Nữ 38 120288 12A11 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/07/2000 Nữ 120292 12A13 Nguyễn Thị Tiểu Nhụy 07/08/2000 Nữ 40 120293 12A9 Võ Thị Hồng Ni 06/03/2000 Nữ 41 120294 12A8 Vũ Thị Niền 26/05/2000 Nữ 42 120295 12A10 Trương Thị Xuân Nương 28/05/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A15 1 120296 12A1 Trần Bảo Ny 12/10/2000 Nữ 2 120297 12A2 Lê Thị Kim Oanh 14/04/2000 Nữ 3 120298 12A6 Phan Nữ Hoàng Oanh 03/12/2000 Nữ 4 120301 12A12 Nguyễn Thị Kiều Oanh 21/04/2000 Nữ 5 120302 12A13 Phạm Thị Thùy Oanh 10/01/2000 Nữ 6 120299 12A6 Tô Thị Kiều Oanh 06/03/2000 Nữ 7 120300 12A11 Phạm Thị Kim Oanh 04/05/2000 Nữ 8 120303 12A3 Phạm Hồng Pháp 21/08/2000 Nam 9 120304 12A1 Nguyễn Văn Phong 02/01/2000 Nam 10 120305 12A2 Nguyễn Phi Phong 20/10/2000 Nam 11 120308 12A7 Nguyễn Sỹ Phú 23/11/1999 Nam 12 120309 12A12 Ngô Minh Phú 15/06/2000 Nam 13 120306 12A2 Võ Thanh Phú 27/05/2000 Nam 14 120307 12A4 Trần Minh Phú 06/02/2000 Nam 15 120314 12A8 Bùi Xuân Phúc 19/07/2000 Nam 16 120312 12A5 Nguyễn Đình Phúc 05/12/2000 Nam 17 120310 12A4 Nguyễn Đức Phúc 01/12/2000 Nam 18 120313 12A6 Nguyễn Minh Phúc 15/04/2000 Nam 19 120311 12A4 Phạm Đình Phúc 29/11/2000 Nam 20 120315 12A13 Bùi Hoàng Phúc 06/11/2000 Nam 21 120316 12A1 Đàm Thị Bích Phương 09/09/2000 Nữ 22 120320 12A9 Siu Phương 16/10/1999 Nữ 23 120319 12A6 Nguyễn Trọng Việt Phương 05/06/2000 Nam 24 120321 12A11 Nguyễn Thị Thu Phương 07/04/2000 Nữ 25 120318 12A5 Phạm Thị Mai Phương 08/08/2000 Nữ 26 120317 12A5 Hồ Trúc Phương 02/02/2000 Nữ 27 120326 12A9 Nguyễn Thị Bích Phượng 27/09/2000 Nữ 28 120327 12A9 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 22/02/2000 Nữ 29 120322 12A2 Lê Thị Phượng 02/02/2000 Nữ 30 120323 12A3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 16/06/2000 Nữ 31 120325 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 12/04/2000 Nữ 32 120324 12A6 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/09/2000 Nữ 33 120328 12A3 Nguyễn Quốc Quân 20/07/2000 Nam 34 120329 12A5 Đào Thanh Quân 21/03/2000 Nam 35 120330 12A1 Huỳnh Thanh Quang 16/12/2000 Nam 36 120333 12A11 Trần Phúc Quang 12/08/2000 Nam 37 120332 12A2 Trương Thanh Quang 10/09/2000 Nam 38 120331 12A2 Nguyễn Trung Quang 08/09/2000 Nam 120334 12A3 Nguyễn Bá Quý 24/04/2000 Nam 40 120335 12A11 Võ Tiểu Quyên 22/11/2000 Nữ 41 120336 12A12 Nguyễn Thị Quyên 20/09/2000 Nữ 42 120337 12A6 Thân Quyền 13/12/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A16 1 120340 12A7 Nguyễn Thị Lê Quỳnh 28/10/2000 Nữ 2 120344 12A9 Phan Thị Như Quỳnh 18/09/2000 Nữ 3 120342 12A8 Lê Như Quỳnh 20/01/2000 Nữ 4 120346 12A10 Lê Thị Xuân Quỳnh 04/12/2000 Nữ 5 120343 12A9 Huỳnh Thị Như Quỳnh 16/02/2000 Nữ 6 120341 12A7 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 14/11/2000 Nữ 7 120338 12A2 Nguyễn Như Quỳnh 11/10/2000 Nữ 8 120345 12A10 Bùi Thị Thúy Quỳnh 28/05/2000 Nữ 9 1203 12A5 Tống Như Quỳnh 14/02/2000 Nữ 10 120347 12A5 Nguyễn Viết Ri 12/12/1999 Nam 11 120348 12A1 Phan Văn Sang 12/06/2000 Nam 12 120351 12A11 Cao Văn Sang 09/01/2000 Nam 13 120350 12A8 Hồ Thị Ngọc Sang 21/04/2000 Nữ 14 120349 12A7 Nguyễn Thanh Sang 03/08/2000 Nữ 15 120353 12A9 Nguyễn Ngọc Sáng 10/01/2000 Nam 16 120352 12A6 Trương Văn Sáng 21/11/2000 Nam 17 120354 12A1 Nguyễn Thị Sen 01/07/2000 Nữ 18 120355 12A1 Trần Hữu Sĩ 05/06/2000 Nam 19 120356 12A3 Bùi Văn Sĩ 23/09/2000 Nam 20 120360 12A7 Lê Hoàng Sơn 04/10/2000 Nam 21 120358 12A5 Nguyễn Lưu Thành Sơn 20/12/2000 Nam 22 120359 12A5 Trần Trung Sơn 26/08/2000 Nam 23 120357 12A2 Kim Hồng Sơn 28/10/2000 Nam 24 120361 12A9 Đặng Thị Thanh Sự 23/07/2000 Nữ 25 120362 12A12 Phan Đình Sự 26/03/2000 Nam 26 120364 12A4 Phạm Tài 10/02/1997 Nam 27 120365 12A12 Lương Mạnh Tài 11/11/1999 Nam 28 120363 12A3 Lê Văn Tài 21/08/2000 Nam 29 120368 12A5 Phan Doãn Tâm 29/04/2000 Nam 30 120366 12A1 Nguyễn Đỗ Thanh Tâm 22/06/1999 Nữ 31 120367 12A2 Đào Thị Thanh Tâm 18/09/2000 Nữ 32 120369 12A11 Hồ Thị Thanh Tâm 27/10/2000 Nữ 33 120370 12A1 Trần Duy Tân 22/03/2000 Nam 34 120371 12A2 Phạm Thành Tân 07/08/2000 Nam 35 120372 12A2 Trần Văn Tấn 21/10/2000 Nam 36 120373 12A12 Nguyễn Chí Tảo 03/09/2000 Nam 37 120374 12A4 Nguyễn Văn Thái 29/04/2000 Nam 38 120375 12A10 Đặng Ngọc Thái 20/12/2000 Nam 120377 12A11 Nguyễn Trần Thu Thắm 06/02/2000 Nữ 40 120376 12A4 Nguyễn Thị Thắm 12/09/2000 Nữ 41 120378 12A1 Quách Công Thắng 20/09/2000 Nam 42 120379 12A9 Nguyễn Đức Thắng 04/01/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A17 1 120380 12A13 Tạ Minh Thắng 11/04/2000 Nam 2 120383 12A11 Nguyễn Thị Thanh 09/05/2000 Nữ 3 120382 12A11 Lê Thị Mỹ Thanh 14/06/2000 Nữ 4 120381 12A7 Lê Thị Thanh 08/02/2000 Nữ 5 120385 12A11 Lê Bá Khánh Thành 29/01/2000 Nam 6 120384 12A3 Nguyễn Lê Thành 06/01/2000 Nam 7 120600 12A8 Nguyễn Thị Thảo 05/11/2000 Nữ 8 120388 12A2 Đinh Thị Thảo 06/02/2000 Nữ 9 1209 12A8 Lê Thị Thanh Thảo 09/11/2000 Nữ 10 1205 12A7 Lê Thị Thu Thảo 04/08/2000 Nữ 11 1208 12A8 Chu Thị Phương Thảo 11/11/2000 Nữ 12 120387 12A2 Trần Ngọc Thảo 12/01/2000 Nam 13 1206 12A7 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/11/2000 Nữ 14 120386 12A2 Phạm Thị Thanh Thảo 21/04/2000 Nữ 15 1201 12A4 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/05/2000 Nữ 16 1204 12A6 Tô Như Thảo 23/01/2000 Nữ 17 1203 12A5 Đỗ Thị Phương Thảo 16/01/2000 Nữ 18 120389 12A4 Bùi Thị Thảo 22/09/2000 Nữ 19 1200 12A4 Nguyễn Thị Thảo 10/01/2000 Nữ 20 1202 12A5 Đàm Thu Thảo 11/04/2000 Nữ 21 1207 12A7 Vũ Thu Thảo 13/10/2000 Nữ 22 120401 12A8 Trịnh Thanh Thiện 26/09/2000 Nam 23 120400 12A2 Nguyễn Minh Thiện 03/06/2000 Nam 24 120404 12A13 Tôn Thất Thìn 04/07/2000 Nam 25 120403 12A13 Lê Văn Thìn 13/02/2000 Nam 26 120402 12A12 Ngô Thị Thìn 11/09/2000 Nữ 27 120405 12A2 Trương Thị Thúy Thình 30/11/2000 Nữ 28 120410 12A7 Nguyễn Đức Thịnh 02/06/2000 Nam 29 120409 12A6 Võ Xuân Thịnh 29/08/2000 Nam 30 120406 12A2 Hoàng Minh Thịnh 09/12/2000 Nam 31 120407 12A5 Nguyễn Tất Thịnh 25/02/2000 Nam 32 120408 12A5 Phạm Huỳnh Thịnh 11/11/2000 Nam 33 120411 12A11 Phạm Thị Hồng Thơ 12/06/2000 Nữ 34 120412 12A4 Đỗ Phú Thọ 05/04/2000 Nam 35 120413 12A4 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/01/2000 Nữ 36 120414 12A11 Đỗ Thị Thôi 10/10/2000 Nữ 37 120415 12A8 Đỗ Văn Thông 14/07/1999 Nam 38 120416 12A1 Nguyễn Lê Quang Thống 17/01/2000 Nam 120417 12A7 Nguyễn Thanh Thu 11/07/2000 Nữ 40 120419 12A10 Đặng Anh Thư 14/02/2000 Nữ 41 120418 12A5 Nguyễn Nho Minh Thư 01/05/2000 Nữ 42 120420 12A12 Diệp Anh Thư 17/09/2000 Nữ 43 120422 12A3 Phan Minh Thuận 23/07/2000 Nam Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A18 1 120421 12A2 Lê Minh Thuận 20/12/2000 Nam 2 120423 12A12 Đỗ Thị Lệ Thuận 21/03/2000 Nữ 3 120428 12A9 Lê Văn Thương 22/10/2000 Nam 4 120425 12A4 Đoàn Thị Kiều Thương 14/01/2000 Nữ 5 120429 12A11 Nguyễn Thị Thương 26/08/2000 Nữ 6 120427 12A9 Trần Thị Thương Thương 19/08/2000 Nữ 7 120430 12A13 Lê Nguyễn Hoài Thương 01/08/2000 Nữ 8 120426 12A6 Nguyễn Hoài Thương 09/04/2000 Nữ 9 120424 12A2 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/09/2000 Nữ 10 120431 12A6 Phạm Vinh Thường 12/06/2000 Nam 11 120432 12A3 Đinh Thị Thúy 18/06/2000 Nữ 12 120433 12A10 Dương Thị Minh Thúy 10/06/2000 Nữ 13 120434 12A10 Phan Thị Thanh Thúy 05/10/2000 Nữ 14 120435 12A13 Nguyễn Thị Diệu Thúy 09/04/2000 Nữ 15 120438 12A10 Nguyễn Thị Thu Thùy 01/10/2000 Nữ 16 120436 12A5 Nguyễn Thị Thu Thùy 25/10/2000 Nữ 17 1204 12A13 Nguyễn Thị Bé Thùy 08/12/2000 Nữ 18 120437 12A7 Lê Thị Phương Thùy 22/01/2000 Nữ 19 120440 12A8 Trương Thị Thu Thủy 25/04/2000 Nữ 20 120441 12A9 Nguyễn Văn Thủy 24/12/2000 Nam 21 120442 12A5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/01/2000 Nữ 22 120446 12A8 Bùi Đình Tiến 11/03/2000 Nam 23 120445 12A7 Nguyễn Văn Tiến 02/01/2000 Nam 24 120444 12A3 Lê Duy Tiến 08/01/2000 Nam 25 120443 12A2 Phạm Đình Tiến 02/09/1999 Nam 26 120447 12A4 Nguyễn Quang Tín 24/11/2000 Nam 27 120448 12A4 Phạm Lê Minh Tín 16/11/2000 Nam 28 120451 12A6 Nguyễn Văn Tình 02/06/1999 Nam 29 120450 12A4 Phạm Tâm Tình 04/07/2000 Nam 30 120449 12A3 Trịnh Thị Tình 12/10/2000 Nữ 31 120452 12A4 Trịnh Văn Tỉnh 31/03/2000 Nam 32 120453 12A1 Ngô Đức Tịnh 18/04/2000 Nam 33 120455 12A9 Đặng Quốc Toàn 17/06/2000 Nam 34 120454 12A4 Nguyễn Hữu Toàn 04/10/2000 Nam 35 120458 12A11 Lê Thị Thu Trà 07/06/2000 Nữ 36 120456 12A2 Ngô Thị Thanh Trà 02/12/2000 Nữ 37 120457 12A7 Nguyễn Thị Hương Trà 12/06/2000 Nữ 38 120463 12A13 Đỗ Thị Việt Trâm 25/12/2000 Nữ 120459 12A1 Nguyễn Thị Cẩm Trâm 10/12/2000 Nữ 40 120462 12A9 Bùi Thị Trâm 29/06/1999 Nữ 41 120461 12A8 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/01/2000 Nữ 42 120460 12A5 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 09/10/2000 Nữ 43 120474 12A10 Ngô Thị Hà Trang 28/07/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A19 1 120464 12A1 Lê Thị Trang 24/05/2000 Nữ 2 120470 12A9 Bùi Thị Trang 28/01/2000 Nữ 3 120471 12A9 Tô Thị Thùy Trang 30/10/2000 Nữ 4 120465 12A2 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/08/2000 Nữ 5 120466 12A4 Phạm Thị Thùy Trang 03/06/2000 Nữ 6 120478 12A13 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/06/2000 Nữ 7 120468 12A7 Đỗ Cao Trang 06/10/2000 Nam 8 120475 12A11 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/09/2000 Nữ 9 120472 12A9 Võ Thị Thu Trang 13/11/2000 Nữ 10 120473 12A10 Nguyễn Quỳnh Trang 07/09/2000 Nữ 11 120467 12A5 Bùi Huyền Trang 08/05/2000 Nữ 12 120476 12A13 Hoàng Thị Trang 14/06/2000 Nữ 13 120469 12A7 Vũ Thùy Trang 11/01/2000 Nữ 14 120477 12A13 Hồ Khanh Trang 22/02/2000 Nữ 15 120482 12A8 Lê Minh Trí 03/11/2000 Nam 16 120481 12A3 Nguyễn Minh Trí 19/02/2000 Nam 17 120480 12A3 Đoàn Minh Trí 29/11/2000 Nam 18 120479 12A2 Bùi Nguyễn Trí 30/04/2000 Nam 19 120487 12A8 Lê Nguyễn Tuyết Trinh 04/12/2000 Nữ 20 120489 12A11 Phạm Thị Tú Trinh 14/03/2000 Nữ 21 120485 12A6 Lê Thị Tuyết Trinh 27/05/2000 Nữ 22 120488 12A10 Đỗ Thị Mỹ Trinh 10/10/2000 Nữ 23 120483 12A3 Phan Thị Nguyệt Trinh 08/04/2000 Nữ 24 120486 12A7 Trần Thị Việt Trinh 19/10/2000 Nữ 25 120484 12A5 Nguyễn Mỹ Trinh 22/06/2000 Nữ 26 120490 12A12 Võ Thị Thanh Trúc 10/11/2000 Nữ 27 120494 12A11 Ngô Quang Trung 16/11/1999 Nam 28 120492 12A7 Nguyễn Quốc Trung 07/07/2000 Nam 29 120493 12A7 Nguyễn Thành Trung 01/02/2000 Nam 30 120491 12A3 Nguyễn Hoàng Đức Trung 24/06/2000 Nam 31 120497 12A4 Nguyễn Xuân Trường 12/08/2000 Nam 32 120495 12A3 Nguyễn Xuân Trường 01/01/2000 Nam 33 120496 12A4 Nguyễn Bá Minh Trường 08/12/2000 Nam 34 120498 12A3 Nguyễn Anh Tú 16/12/2000 Nam 35 120499 12A4 Võ Đình Tú 01/12/2000 Nam 36 120500 12A4 Nguyễn Hữu Tuân 16/05/2000 Nam 37 120502 12A12 Lê Thanh Tùng 25/03/2000 Nam 38 120503 12A13 Nguyễn Tiến Tùng 29/08/2000 Nam 120501 12A1 Nguyễn Thị Tùng 12/12/2000 Nữ 40 120504 12A2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 30/04/2000 Nữ 41 120505 12A10 Nguyễn Thị Kim Tuyết 10/02/2000 Nữ 42 120506 12A2 Lê Xăng U 25/08/2000 Nam 43 120508 12A1 Nguyễn Thị Thu Uyên 08/01/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A20 1 120507 12A1 Ngô Thị Thu Uyên 19/07/2000 Nữ 2 120511 12A11 Hồ Trần Thu Uyên 16/11/2000 Nữ 3 120512 12A12 Trương Thục Uyên 27/08/2000 Nữ 4 120509 12A4 Đỗ Thị Uyên 23/09/2000 Nữ 5 120519 12A9 Huỳnh Hồng Vân 24/11/2000 Nữ 6 120518 12A7 Đặng Thị Thanh Vân 17/08/2000 Nữ 7 120521 12A11 Lê Thị Hồng Vân 01/09/2000 Nữ 8 120516 12A7 Nguyễn Thị Thảo Vân 07/12/2000 Nữ 9 120517 12A7 Phan Thị Thùy Vân 05/03/2000 Nữ 10 120515 12A5 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/08/2000 Nữ 11 120520 12A9 Phan Thị Bảo Vân 20/07/2000 Nữ 12 120513 12A4 Nguyễn Thị Khánh Vân 26/10/2000 Nữ 13 120523 12A5 Bùi Thị Tường Vi 14/10/2000 Nữ 14 120522 12A1 Hồ Nhật Vi 16/09/2000 Nữ 15 120524 12A9 Lê Thị Trường Vi 07/06/2000 Nữ 16 120525 12A6 Phan Triệu Vĩ 25/04/2000 Nam 17 120526 12A9 Phạm Quốc Vĩ 15/02/2000 Nam 18 120527 12A1 Rmah Viên 18/07/2000 Nữ 19 120528 12A8 Nguyễn Quốc Việt 13/12/1999 Nam 20 120530 12A7 Nguyễn Thanh Vinh 03/08/2000 Nam 21 120529 12A5 Bùi Hoàng Vinh 06/11/2000 Nam 22 120531 12A6 Nguyễn Đinh Minh Vũ 01/01/2000 Nam 23 120533 12A6 Phạm Đình Vương 13/03/2000 Nam 24 120532 12A3 Đinh Trần Thái Vương 20/09/2000 Nam 25 120534 12A8 Nguyễn Trọng Vượng 25/09/2000 Nam 26 120541 12A8 Trần Thị Tường Vy 13/11/2000 Nữ 27 1205 12A5 Nguyễn Phan Tường Vy 26/07/2000 Nữ 28 120536 12A4 Trịnh Thị Hà Vy 18/09/2000 Nữ 29 120540 12A6 Nguyễn Thị Tường Vy 10/06/2000 Nữ 30 120535 12A2 Võ Hà Vy 23/08/2000 Nữ 31 120538 12A5 Đỗ Thị Thúy Vy 23/04/2000 Nữ 32 120537 12A5 Đoàn Trần Bảo Vy 07/06/2000 Nữ 33 120542 12A11 Trần Thị Bích Xuân 23/01/2000 Nữ 34 120543 12A11 Vũ Thị Hồng Xương 02/04/2000 Nữ 35 120544 12A8 Hà Thị Như Ý 21/12/2000 Nữ 36 120545 12A10 Huỳnh Thị Như Ý 01/07/2000 Nữ 37 120549 12A8 Mai Xuân Yến 22/05/2000 Nữ 38 120551 12A11 Phú Thị Hoàng Yến 26/06/2000 Nữ 120550 12A11 Phan Thị Yến 19/08/2000 Nữ 40 120546 12A2 Nguyễn Thị Yến 26/11/2000 Nữ 41 120552 12A11 Tôn Nữ Hồng Yến 02/02/2000 Nữ 42 120547 12A6 Trần Thị Yến 15/07/2000 Nữ 43 120548 12A8 Lê Thị Yến 23/07/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110456 11A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 Nam 2 110303 11A12 Trần Đức An 03/02/2001 Nam 3 110242 11A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 Nam 4 110487 11A12 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 Nữ 5 110501 11A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 Nữ 6 110299 11A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 Nam 7 110478 11A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 Nam 8 110491 11A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 Nam 9 110387 11A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 Nam 10 110607 11A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 Nam 11 110524 11A12 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 Nữ 12 110511 11A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 Nam 13 110511 11A12 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 Nam 14 110437 11A12 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 Nữ 15 110484 11A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 Nam 16 110606 11A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 Nữ 17 110471 11A12 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 Nam 18 110388 11A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 Nữ 19 110420 11A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 Nam 20 110405 11A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 Nữ 21 110518 11A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 Nữ 22 110602 11A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 Nữ 23 110462 11A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 Nam 24 110309 11A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 Nam 25 110428 11A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 Nam 26 110330 11A12 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 Nữ 27 110536 11A12 Nguyễn Tiến Khôi 16/01/2000 Nam 28 110455 11A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 Nữ 29 1100 11A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 Nam 30 110413 11A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 Nữ 31 110504 11A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 Nữ 32 1107 11A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 Nữ 33 110319 11A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 Nam 34 110433 11A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 Nữ 35 110272 11A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 Nam 36 110494 11A12 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 Nam 37 110468 11A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 Nam 38
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A10 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110502 11A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 Nam 2 110476 11A12 Mai Anh Bắc 17/05/2001 Nam 3 110601 11A11 Trần Hùng 29/06/2001 Nam 4 110600 11A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 Nữ 5 110366 11A12 Châu Thị Thi 07/11/2001 Nữ 6 110373 11A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 Nữ 7 1103 11A9 Lê Văn Cương 30/08/2001 Nam 8 110477 11A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 Nam 9 110231 11A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 Nữ 10 110232 11A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 Nam 11 110479 11A8 Hà Công Duy 10/02/2001 Nam 12 110197 11A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 Nữ 13 110423 11A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 Nữ 14 110321 11A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 Nam 15 110432 11A9 Cao Văn Long 13/03/2001 Nam 16 110514 11A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 Nam 17 110403 11A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 Nữ 18 110438 11A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 Nam 19 110211 11A12 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 Nữ 20 110344 11A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 Nữ 21 110352 11A12 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 Nữ 22 110520 11A9 Lê Văn Quang 10/08/2001 Nam 23 110460 11A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 Nữ 24 110497 11A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 Nữ 25 110317 11A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 Nữ 26 110250 11A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 Nam 27 110335 11A12 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 Nữ 28 110485 11A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 Nam 29 110402 11A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 Nam 30 110499 11A12 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 Nữ 31 110411 11A12 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 Nữ 32 110417 11A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 Nam 33 110311 11A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 Nam 34 110324 11A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 Nữ 35 110161 11A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 Nữ 36 110454 11A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 Nam 37 110459 11A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 Nam 38 110216 11A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 Nam
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A1 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110378 11A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 Nam 2 110474 11A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 Nam 3 110227 11A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 Nam 4 110481 11A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 Nữ 5 1106 11A12 Hà Thị Hiền 07/11/2001 Nữ 6 110265 11A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ 7 110472 11A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 Nữ 8 110300 11A12 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 Nữ 9 110223 11A12 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 Nữ 10 110080 11A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 Nữ 11 110540 11A12 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 Nữ 12 110448 11A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 Nam 13 110522 11A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 Nam 14 110461 11A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 Nam 15 110286 11A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 Nữ 16 110467 11A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 Nữ 17 110312 11A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 Nam 18 110059 11A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 Nữ 19 110326 11A12 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 Nữ 20 110430 11A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 Nam 21 110400 11A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 Nữ 22 110434 11A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 Nữ 23 110264 11A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 Nam 24 110440 11A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 Nam 25 110350 11A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 Nữ 26 110354 11A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 Nữ 27 110546 11A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 Nam 28 110375 11A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 Nữ 29 110292 11A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 Nữ 30 110184 11A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 Nam 31 110608 11A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 Nam 32 110506 11A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 Nữ 33 110508 11A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ 34 110315 11A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 Nữ 35 110061 11A12 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ 36 110245 11A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 Nữ 37 110337 11A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 Nam 38 110444 11A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 Nữ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A2 1 110347 11A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 Nữ 2 110275 11A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 Nữ 3 110492 11A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 Nữ 4 110500 11A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 Nam 5 110195 11A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 Nữ 6 110249 11A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 Nữ 7 110332 11A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 Nữ 8 110251 11A12 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 Nữ 9 110517 11A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 Nữ 10 110269 11A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 Nam 11 110271 11A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 Nữ 12 110374 11A12 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 Nữ 13 110470 11A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 Nam 14 110528 11A8 Lê Văn Y 19/02/2001 Nam 15 110415 11A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 Nữ 16 110419 11A12 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ 17 110203 11A12 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 Nữ 18 110325 11A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 Nữ 19 110162 11A12 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 Nữ 20 110255 11A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 Nữ 21 110274 11A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 Nam 22 110177 11A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 Nữ 23 110283 11A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 Nữ 24 110218 11A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 Nữ 25 110225 11A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam 26 110233 11A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 Nữ 27 110198 11A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 Nữ 28 110156 11A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 Nữ 29 110322 11A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 Nam 30 110246 11A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 Nam 31 110328 11A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 Nam 32 110171 11A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 Nữ 33 110367 11A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 Nữ 34 110370 11A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 Nữ 35 110503 11A12 Phạm Thị Vy 03/02/2000 Nữ 36 110190 11A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 Nữ 37 1101 11A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 Nữ 38 110152 11A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 Nữ Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A3 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110362 11A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 Nam 2 110134 11A12 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 Nữ 3 110147 11A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 Nam 4 110153 11A12 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 Nữ 5 110507 11A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 Nam 6 110426 11A12 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 Nữ 7 110327 11A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 Nam 8 110160 11A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 Nữ 9 110290 11A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 Nam 10 110297 11A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 Nữ 11 110191 11A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 Nam 12 110045 11A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 Nữ 13 110054 11A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 Nữ 14 110256 11A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 Nữ 15 110166 11A12 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 Nữ 16 110441 11A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 Nam 17 110211 11A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 Nữ 18 110363 11A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 Nam 19 110117 11A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 Nữ 20 110129 11A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 Nữ 21 110148 11A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 Nữ 22 110071 11A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 Nữ 23 110169 11A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 Nữ 24 110442 11A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 Nam 25 110281 11A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 Nam 26 110141 11A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 Nữ 27 110301 11A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 Nữ 28 110041 11A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 Nữ 29 110207 11A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 Nữ 30 110346 11A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 Nữ 31 110119 11A7 Lê Thành Tín 06/02/2001 Nam 32 110144 11A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 Nữ 33 110208 11A12 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 Nữ 34 110261 11A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 Nữ 35 110320 11A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 Nam 36 110247 11A7 Trần Công Huy 05/04/2001 Nam 37 110248 11A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 Nữ 38 110021 11A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 Nữ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A4 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110077 11A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 Nữ 2 110178 11A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 Nữ 3 110155 11A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 Nam 4 110168 11A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 Nữ 5 110116 11A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 Nữ 6 110123 11A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 Nữ 7 110081 11A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 Nam 8 110034 11A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 Nữ 9 110113 11A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 Nữ 10 110498 11A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 Nam 11 110037 11A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 Nữ 12 110018 11A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 Nữ 13 110072 11A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 Nữ 14 110118 11A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 Nam 15 110132 11A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 Nữ 16 110138 11A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 Nữ 17 110199 11A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 Nữ 18 110175 11A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ 19 110027 11A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 Nam 20 110040 11A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 Nữ 21 110042 11A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 Nữ 22 110005 11A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 Nữ 23 110097 11A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 Nam 24 110028 11A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 Nữ 25 110006 11A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 Nữ 26 110048 11A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 Nữ 27 110030 11A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 Nữ 28 110036 11A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 Nữ 29 110050 11A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 Nam 30 110025 11A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 Nữ 31 110011 11A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 Nữ 32 110004 11A7 La Long 02/05/2001 Nam 33 110117 11A11 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 Nữ 34 110124 11A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 Nữ 35 110220 11A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 Nam 36 110020 11A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 Nam 37 110079 11A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 Nữ 38 110083 11A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 Nữ 110609 11A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 Nam