TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Việt Tu ng 12A1 KHTN 9 5.5 5.6 9.5 7.5 4.5 7.2 20.1 22 26 1 21 14 24.1 2 Lê Phương Ha 12A1 KHTN 7.8 6.75 4.6 9 9 6 8.0 19.15 40 25.8 2 22.8 4 21.4 3 Nguyễn Dũng Anh 12A1 KHTN 9.4 5 7.2 8.5 7.5 5 7.0 21.6 6 25.4 3 21.9 9 25.1 4 Trịnh Việt Hoa ng Hoàng A 12A1 KHTN 8.8 6.5 4.2 8.5 8 5.5 7.3 19.5 31 25.3 4 22.3 5 21.5 5 Hoàng Thúy Quy nh 12A1 KHTN 8.6 4.75 5.2 7.5 9 4.5 7.0 18.55 58 25.1 5 22.1 7 21.3 6 Đoa n Thị Hải Yê n 12A1 KHTN 8 7 4 8.5 8.5 5.5 7.5 19 42 25 6 22 8 20.5 7 Nguyễn Văn Huy 12A1 KHTN 8.2 3.75 4.4 7 9 5 7.0 16.35 152 24.2 7 22.2 6 19.6 8 Nguyễn Thúy Quy nh 12A1 KHTN 8 7 7 7.5 8.5 4.5 6.8 22 5 24 8 21 14 22.5 9 Nguyễn Tru ng Điệp 12A1 KHTN 7.2 5.25 4.4 8 8.5 4 6.8 16.85 123 23.7 10 19.7 27 19.6 10 Nguyễn Thị Hồng Vân 12A1 KHTN 7.6 4.75 4.2 7 9 8.5 8.2 16.55 140 23.6 11 25.1 1 18.8 11 Nguyễn Đức Thuâ n 12A1 KHTN 8 2.5 4.6 7 8.5 5 6.8 15.1 219 23.5 12 21.5 12 19.6 12 Ha Văn Kha nh 12A1 KHTN 7.8 5 4.8 7.5 8 5 6.8 17.6 83 23.3 13 20.8 16 20.1 13 Hoa ng Quốc Trung 12A1 KHTN 6.2 5.5 5.2 8 9 3 6.7 16.9 120 23.2 14 18.2 52 19.4 14 Vũ Thị Thu y Linh 12A1 KHTN 7.2 5.5 6.2 6 10 2.5 6.2 18.9 45 23.2 14 19.7 27 19.4 15 Nguyễn Duy Anh 12A1 KHTN 7.6 6 4 8.5 7 4 6.5 17.6 83 23.1 16 18.6 46 20.1 16 Trần Thị Hồng Nhung 12A1 KHTN 7.6 5 4.2 8 7.5 4 6.5 16.8 126 23.1 16 19.1 36 19.8 17 Hà Quang Hiê u 12A1 KHTN 8 4.5 4 7 8 0 5.0 16.5 143 23 19 16 103 19 18 Vũ Quang Dũng 12A1 KHTN 6.4 6.25 4.6 7.5 8.5 5 7.0 17.25 104 22.4 23 19.9 26 18.5 19 Đoa n Thị Thu Quyên 12A1 KHTN 7.2 4.75 6 8 7 9 8.0 17.95 73 22.2 26 23.2 3 21.2 20 Nguyễn Thị Nhung 12A1 KHTN 7.2 6 4.8 8 7 3 6.0 18 70 22.2 26 17.2 70 20
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 21 Phạm Văn Kha nh 12A1 KHTN 7 5.5 6.4 7.5 7.5 5 6.7 18.9 45 22 28 19.5 32 20.9 22 Nguyễn Văn Trươ ng 12A1 KHTN 7 3 4.6 6 9 3.5 6.2 14.6 251 22 28 19.5 32 17.6 23 Lâm Quang Ba ch 12A1 KHTN 6.8 6 6 7 8 5.5 6.8 18.8 52 21.8 31 20.3 22 19.8 24 Nguyễn Thu Uyên 12A1 KHTN 7.2 5.25 3.6 5.5 9 8 7.5 16.05 163 21.7 32 24.2 2 16.3 25 Hoa ng Thị Lan Anh 12A1 KHTN 6.8 5.25 4.6 7 7.5 7.5 7.3 16.65 136 21.3 37 21.8 10 18.4 26 Nguyễn Trươ ng Anh 12A1 KHTN 7.6 5.5 3.6 5.5 8 5 6.2 16.7 131 21.1 40 20.6 19 16.7 27 Nguyễn Thị Thu y Dương 12A1 KHTN 5.8 5.25 3.8 8 7 6 7.0 14.85 232 20.8 46 18.8 40 17.6 28 Bu i Thị Phương Thảo 12A1 KHTN 6.6 4.25 4.4 6.5 7.5 5 6.3 15.25 207 20.6 51 19.1 36 17.5 29 Nguyễn Thanh Ha 12A1 KHTN 7.8 4.75 5 4.5 8 5 5.8 17.55 88 20.3 60 20.8 16 17.3 30 Lê Đức Minh 12A1 KHTN 6.2 4.25 6.6 7.5 6.5 5 6.3 17.05 112 20.2 63 17.7 60 20.3 31 Ha Văn Quang 12A1 KHTN 5.8 5 5.6 7 7 5 6.3 16.4 148 19.8 68 17.8 56 18.4 32 Trần Phương Nam 12A1 KHTN 5.2 4.5 3.2 7.5 6.5 2 5.3 12.9 338 19.2 77 13.7 179 15.9 33 Đỗ Văn Tha nh 12A1 KHTN 7.2 3.5 6 6 6 4 5.3 16.7 131 19.2 77 17.2 70 19.2 34 Nguyễn Thị Mai Hương 12A1 KHTN 6 4.75 5.6 6 7 3 5.3 16.35 152 19 82 16 103 17.6 35 Phạm Anh Vũ 12A1 KHTN 7 5 6.4 7 4.5 5 5.5 18.4 61 18.5 91 16.5 88 20.4 36 Phạm Việt Hoa ng 12A1 KHTN 5.8 5 3.4 4.5 8 8 6.8 14.2 275 18.3 93 21.8 10 13.7 37 Gia p Thị Mâ n 12A1 KHTN 5.8 5.25 3.4 5 6.5 8.5 6.7 14.45 262 17.3 126 20.8 16 14.2 38 Cao Ngọc Diệp 12A1 KHTN 6.6 4.25 4.6 3.5 7 1 3.8 15.45 194 17.1 132 14.6 151 14.7 39 Nguyễn Anh Dương 12A1 KHTN 6.2 5.5 5.6 4.5 6 3.5 4.7 17.3 103 16.7 147 15.7 113 16.3
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Hoa ng Thị Linh 12A10 KHXH 5 7.5 4 9 8 6.5 7.8 16.5 143 24.5 1 2 Cao Thị Hoa i Linh 12A10 KHXH 5 7.5 3.8 9 8 6 7.7 16.3 155 24.5 1 3 Phạm Thị Tuyê t 12A10 KHXH 6 6.75 5 9 7 7 7.7 17.75 80 22.75 6 4 Thân Thị Thanh Thúy 12A10 KHXH 4.6 6 4.4 8 8.5 5 7.2 15 224 22.5 10 5 Nguyễn Thị Kha nh Linh 12A10 KHXH 3.6 7.5 4.6 8.5 6 6 6.8 15.7 177 22 14 6 Hoa ng Huệ Chi 12A10 KHXH 4.4 7 4.4 8 6.5 6 6.8 15.8 171 21.5 18 7 Nguyễn Hồng Luyê n 12A10 KHXH 5.6 6.75 3.8 9 5.5 4 6.2 16.15 160 21.25 20 8 Dương Văn Bình 12A10 KHXH 3.8 6 2.6 9 6 6.5 7.2 12.4 361 21 21 9 Nguyễn Ngọc Thu Hà 12A10 KHXH 5.4 6.25 7.4 9 5.5 5 6.5 19.05 41 20.75 22 10 Lê Thị Hồng Vân 12A10 KHXH 5.4 7 5 9 4.5 5.5 6.3 17.4 97 20.5 23 11 Hoa ng Thị Nhung 12A10 KHXH 3.4 6.5 4 8.5 5 6 6.5 13.9 289 20 29 12 Nguyễn Như Quy nh 12A10 KHXH 4.8 7 5.2 6.5 6 6 6.2 17 114 19.5 34 13 Nguyễn Ngọc Ánh 12A10 KHXH 4.2 7 1.6 6 6.5 5 5.8 12.8 346 19.5 34 14 Phạm Thu Uyên 12A10 KHXH 3 6 3 8.5 5 6 6.5 12 381 19.5 34 15 Nguyễn Phương Mai 12A10 KHXH 4.6 5.75 6.4 8.5 5 8.5 7.3 16.75 129 19.25 39 16 Lê Mai Phương 12A10 KHXH 4.2 7 5.2 6.5 5.5 5.5 5.8 16.4 148 19 41 17 Nguyễn Thủy Tiên 12A10 KHXH 3.8 5.5 4 8.5 5 7.5 7.0 13.3 316 19 41 18 Thân Thị Huyền 12A10 KHXH 5.2 7 4.2 5 6.5 7.5 6.3 16.4 148 18.5 49 19 Nguyễn Diệu Linh 12A10 KHXH 5 6.5 3.2 9 3 6 6.0 14.7 246 18.5 49 20 Ngô Việt Hà 12A10 KHXH 3.2 5 3.6 7.5 6 7 6.8 11.8 389 18.5 49 21 Nguyễn Thị Kha nh Lan 12A10 KHXH 6 7.25 6 7.5 3 5.5 5.3 19.25 38 17.75 61 22 Phạm Thu Hà 12A10 KHXH 4.2 5 6 7 5.5 6 6.2 15.2 210 17.5 66 23 Nguyễn Thị Thu y Trang 12A10 KHXH 5 5 3.2 6 6.5 6 6.2 13.2 320 17.5 66
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 24 Bu i Phương Anh 12A10 KHXH 4.4 6 2.4 6.5 5 5 5.5 12.8 344 17.5 66 25 Trương Thúy Chinh 12A10 KHXH 4.6 7 4.2 5.5 4 5.5 5.0 15.8 171 16.5 81 26 Nguyễn Thu Phương 12A10 KHXH 3.2 5.25 3.6 7 3.5 6.5 5.7 12.05 380 15.75 93 27 Dương Kim Anh 12A10 KHXH 5.2 5.5 7.6 7 3 5 5.0 18.3 64 15.5 95 28 Đỗ Đức Đạt 12A10 KHXH 3.6 5.5 2.2 4 5.5 5 4.8 11.3 400 15 105 29 Nguyễn Thị Vân Anh 12A10 KHXH 3.8 6 3 4.5 3.5 5 4.3 12.8 344 14 120 30 Ha Phương Hoa 12A10 KHXH 3.2 4.75 4.6 5 4 6 5.0 12.55 356 13.75 123 31 Trần Thị Thúy Hiền 12A10 KHXH 5.2 5 4.2 5.5 2.5 5.5 4.5 14.4 266 13 128 32 Dương Thị Thu Hiền 12A10 KHXH 3.2 3.5 3.2 6 3.5 5.5 5.0 9.9 435 13 128 33 Trần Thu y Trang 12A10 KHXH 3.6 5.25 3.8 4.5 2.5 4.5 3.8 12.65 351 12.25 134 34 Trần Thị Minh Anh 12A10 KHXH 4.2 3.75 1.8 5.5 3 7.5 5.3 9.75 439 12.25 134 35 Thân Minh Trang 12A10 KHXH 2.2 4.5 4 3.5 4 5.5 4.3 10.7 416 12 137 36 Doãn Mạnh Quân 12A10 KHXH 4 4 2.2 5.5 2.5 4 4.0 10.2 427 12 137 37 Nguyễn Văn Giang 12A10 KHXH 4.4 3.25 2 5 3.5 6 4.8 9.65 443 11.75 141 38 Tống Đức Anh 12A10 KHXH 4.4 3.75 4.6 5 2 5.5 4.2 12.75 347 10.75 144 39 Hoa ng Hữu Sơn 12A10 KHXH 4 1.75 3 4 5 5.5 4.8 8.75 452 10.75 144 40 Nguyễn Thị Thương 12A10 KHXH 5.8 4 4 4.5 1.5 5.5 3.8 13.8 294 10 147 41 Phạm Minh Quang 12A10 KHXH 4.6 3.75 2.6 3 3 5.5 3.8 10.95 411 9.75 148 42 Dương Văn Minh 12A10 KHXH 3.2 2.75 3.2 2.5 3 5 3.5 9.15 449 8.25 155 43 Giáp Quang Hiệp 12A10 KHXH 3.2 0.75 4.4 3.5 2.5 4 3.3 8.35 457 6.75 157 44 Ngô Văn Chính 12A10 KHTN 4.6 6.5 3.2 4 2.5 5 3.8 14.3 270 11.1 274 12.1 229 11.8 45 Nguyễn Ngọc Chiê n 12A10 KHTN 5 6 3.2 2 3 3 2.7 14.2 277 10 285 11 257 10.2
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Ngọc Anh 12A11 KHTN 5 7 6.8 3.5 3.5 5 4.0 18.8 52 12 256 13.5 187 15.3 2 Hoàng T Khánh Huyền 12A11 KHXH 6.4 6 6.4 7 3.5 5.5 5.3 18.8 52 16.5 81 3 Nguyễn Quang Tùng 12A11 KHTN 5 7 6 5.5 4.5 4 4.7 18 70 15 185 13.5 187 16.5 4 Nguyễn T Lan Chinh 12A11 KHTN 5.6 7.5 4.4 2 2.5 3.5 2.7 17.5 91 10.1 284 11.6 243 12 5 Nguyễn Hồng Nhung 12A11 KHXH 4.6 6.5 6.4 3.5 3.5 6 4.3 17.5 91 13.5 125 6 Bùi Hà Linh 12A11 KHXH 5.2 7 5.2 8 5.5 3.5 5.7 17.4 97 20.5 23 7 Đỗ Tuấn Anh 12A11 KHTN 6 6 4.6 5.5 3.5 5.5 4.8 16.6 137 15 185 15 138 16.1 8 Nguyễn T Tuyê t Hồng 12A11 KHTN 6.2 5 4.8 4.5 3 5 4.2 16 167 13.7 210 14.2 168 15.5 9 Trần Thị Hồng Minh 12A11 KHXH 4.4 6 5.6 7 7 8 7.3 16 167 20 29 10 Lại Việt Hoàng 12A11 KHXH 5.6 3.5 6.8 5.5 5 6 5.5 15.9 170 14 120 11 Nguyễn Như Quy nh 12A11 KHXH 4.8 4.5 6.2 6 5 6.5 5.8 15.5 186 15.5 95 12 Đỗ Thị Thu Trang 12A11 KHXH 5.4 6.25 3.8 6 7 5 6.0 15.45 194 19.25 39 13 Nguyễn Thu Thảo 12A11 KHXH 3.6 6.25 5.4 6.5 7 4.5 15.25 207 12.75 131 14 Nguyễn Tha nh Lộc 12A11 KHTN 5 5 5 5.5 2 5.5 4.3 15 224 12.5 245 12.5 219 15.5 15 Đa o Vân Nga 12A11 KHXH 3.4 4 7.6 5.5 6.5 6 6.0 15 224 16 90 16 Nguyễn Thu P Phương 12A11 KHTN 4.6 5.75 4.6 4.5 4.5 4 4.3 14.95 227 13.6 213 13.1 197 13.7 17 Nguyễn Thị Quyên 12A11 KHTN 5.4 5.5 4 3 3 2 2.7 14.9 229 11.4 268 10.4 273 12.4 18 Nguyễn Quang Huy 12A11 KHXH 3.6 3.25 8 7.5 6.5 6 6.7 14.85 233 17.25 69 19 Phạm Quang Tuấn 12A11 KHTN 4.2 5 5.4 7 2 0 3.0 14.6 251 13.2 223 6.2 299 16.6 20 Nguyễn Huy Đạt 12A11 KHTN 5.2 3.5 5.8 4.5 3.5 0 2.7 14.5 258 13.2 223 8.7 292 15.5 21 Nguyễn Thị Linh Chi 12A11 KHXH 4.2 7 3.2 7.5 6 6.5 6.7 14.4 266 20.5 23
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 22 Nguyễn Nhâ t Việt 12A11 KHTN 5.6 4.25 4.2 3.5 3.5 2.5 2.0 14.1 283 12.6 243 11.6 243 13.3 23 Thân Phương Thảo 12A11 KHTN 4.6 4.75 4.6 7 4.5 3.5 5.0 13.95 288 16.1 162 12.6 215 16.2 24 Lê Thị Lan Anh A 12A11 KHXH 3.2 7 3.6 5.5 4.5 6 5.3 13.8 298 17 74 25 Đoa n Xuân Hiển 12A11 KHTN 4.4 4.5 4.8 2 6.5 2 3.5 13.7 301 12.9 233 12.9 208 11.2 26 Hoàng Vũ 12A11 KHXH 4.2 5.5 4 7 4.5 5.5 5.7 13.7 301 17 74 27 Nguyễn Hồng Sơn 12A11 KHXH 4.2 6 3.4 5.5 5 5.5 5.3 13.6 307 16.5 81 28 Đa m Thị Diệu Hương 12A11 KHXH 5 4.5 3.8 7 3.5 6 5.5 13.3 316 15 105 29 Tô Tiê n Anh 12A11 KHXH 4.4 3.75 5 4 4 7 5.0 13.15 322 11.75 141 30 Nguyễn Văn Cươ ng 12A11 KHXH 5.4 3.5 4 5 3.5 5.5 4.7 12.9 335 12 137 31 Trần Thị Diệu Linh 12A11 KHXH 3.8 5.25 3.6 2.5 1.5 6 3.3 12.65 349 9.25 153 32 Lê Thị Lan Anh B 12A11 KHXH 4.6 4 4 7 5 4 5.3 12.6 354 16 90 33 Nguyễn H.Ngọc Anh 12A11 KHXH 3.8 5.75 3 0 3.5 0 1.2 12.55 356 9.25 153 34 Thân Thị Ngọc Hân 12A11 KHXH 4 4.5 3.8 6.5 3 5.5 5.0 12.3 365 14 120 35 Đặng Hồng Ngọc 12A11 KHXH 3.4 4.25 4.6 7.5 3 5.5 5.3 12.25 368 14.75 110 36 Cao T Khánh Huyền 12A11 KHXH 3.6 4 4.4 3 3.5 5 3.8 12 381 10.5 146 37 Nguyễn T Thu Hằng 12A11 KHXH 3.4 4.5 4 7 3 6 5.3 11.9 386 14.5 113 38 Nguyễn Đức Kiên 12A11 KHTN 4 4.5 2.8 3.5 3.5 3.5 3.5 11.3 400 11 277 11 257 10.3 39 Nguyễn Huy Hoàng 12A11 KHTN 5.2 3 3 4 4.5 2.5 3.7 11.2 403 13.7 210 12.2 226 12.2 40 Ngô Hoàng Tuấn 12A11 KHXH 2.8 3.75 3 4 6.5 5.5 5.3 9.55 446 14.25 119 41 Lê Quang Huy 12A11 KHXH 4 2 3.2 5.5 5.5 4.5 5.2 9.2 448 13 128 42 Vũ Đăng Dương 12A11 KHTN 3.8 2 2.6 5 5.5 3 4.5 8.4 456 14.3 200 12.3 222 11.4
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Diệu Ly 12A12 KHXH 7.6 6.75 7.8 9 7.5 7.5 8.0 22.15 4 23.25 3 2 Nguyễn Bình An 12A12 KHXH 7 8 6.4 8 6.5 6.5 7.0 21.4 8 22.5 10 3 Nguyễn Hải Yê n 12A12 KHXH 6 7.75 6.6 7 5.5 7.5 6.7 20.35 16 20.25 27 4 Nguyễn Thị Hồng B 12A12 KHXH 6.2 7.25 5.8 7.5 5.5 6 6.3 19.25 38 20.25 27 5 Nguyễn Phúc Khánh 12A12 KHXH 5.2 6.75 7 5.5 2.5 7 5.0 18.95 43 14.75 110 6 Nguyễn Ngọc Ánh 12A12 KHXH 5.2 7 6.2 6 5.5 7 6.2 18.4 61 18.5 49 7 Ha Nguyễn Diệu Linh 12A12 KHXH 4.4 7 6.2 8.5 7.5 7.5 7.8 17.6 83 23 5 8 Nguyễn Linh Hương 12A12 KHXH 5.6 5.75 6.2 6 4.5 7.5 6.0 17.55 88 16.25 86 9 Trịnh Thị Xuân Hoa 12A12 KHXH 6.4 5.25 5.6 7 6 6.5 6.5 17.25 104 18.25 55 10 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12A12 KHXH 3.8 7.25 6 4.5 5 9 6.2 17.05 108 16.75 78 11 Nguyễn Thị Linh Vi 12A12 KHXH 6.2 6 4.8 6 3.5 4 4.5 17 114 15.5 95 12 Đỗ Thúy Vi 12A12 KHXH 5.6 5.5 5.8 5 3 6 4.7 16.9 120 13.5 125 13 Phạm Lê Quang Linh 12A12 KHXH 4.2 6.75 5.6 8 3 6.5 5.8 16.55 142 17.75 61 14 Nguyễn Thị Hải 12A12 KHXH 4.6 5.25 6.4 7.5 5.5 6.5 6.5 16.25 157 18.25 55 15 Đồng Thị Thảo Linh 12A12 KHXH 5.2 6.75 4.2 8 8 5.5 7.2 16.15 160 22.75 6 16 Thân Ngọc Huyền 12A12 KHXH 4.8 6.5 4.8 5 4 6.5 5.2 16.1 162 15.5 95 17 Nguyễn Thị Phương Thảo 12A12 KHXH 5 5 5.8 6.5 3 5.5 5.0 15.8 171 14.5 113 18 Ngô Xuân Mạnh 12A12 KHXH 4 5.5 6.2 7 5.5 7 6.5 15.7 177 18 59 19 Trần Hoa ng Sơn 12A12 KHXH 5.8 5 4.8 6 4.5 5 5.2 15.6 182 15.5 95 20 Nguyễn Thị Hồng A 12A12 KHXH 5 5 5.6 5.5 5 6 5.5 15.6 183 15.5 95
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 21 Thân Thị Kha nh Linh 12A12 KHXH 4.4 6.25 4.8 7 6.5 8 7.2 15.45 194 19.75 32 22 Thân Minh Hồng 12A12 KHXH 4.6 5.5 5.2 6.5 4.5 7.5 6.2 15.3 203 16.5 81 23 Ngô Trí Toàn 12A12 KHXH 5.4 4.75 4.8 7 6 5 6.0 14.95 227 17.75 61 24 Nguyễn Thảo Quyên 12A12 KHXH 4 5.5 5.4 8.5 6 6 6.8 14.9 229 20 29 25 Đoa n Thanh Hươ ng 12A12 KHXH 3.4 4.75 6.4 7 5 5 5.7 14.55 255 16.75 78 26 Lý Anh Đức 12A12 KHXH 4.4 3.75 6.4 5 4 7 5.3 14.55 255 12.75 131 27 Vũ Diệu Linh 12A12 KHXH 4.6 6.5 3.4 6 4.5 7 5.8 14.5 258 17 74 28 Phạm Đoan Trang 12A12 KHXH 3.6 6.5 4.2 7 5.5 5.5 6.0 14.3 270 19 41 29 Nguyễn Cẩm Nhung 12A12 KHXH 1.8 6.5 6 4.5 4 5.5 4.7 14.3 270 15 105 30 Lê Phương Hồng 12A12 KHXH 3 6.25 4.6 6.5 3.5 5.5 5.2 13.85 293 16.25 86 31 Nguyễn Tha i Mạnh 12A12 KHXH 2.4 5.75 4.8 7 3 6 5.3 12.95 334 15.75 93 32 Đỗ Văn Ngọc 12A12 KHXH 3.4 6.25 3.2 8 4.5 7 6.5 12.85 339 18.75 45 33 Nguyễn Văn Đảng 12A12 KHXH 3.4 6 3 8.5 4 6.5 6.3 12.4 361 18.5 49 34 Nguyễn Hồng Hạnh 12A12 KHXH 3.8 4 4.6 5 3.5 5.5 4.7 12.4 364 12.5 133 35 Đỗ Thu Hằng 12A12 KHXH 3.8 3.5 5 6 5 6.5 5.8 12.3 365 14.5 113 36 Ha Nguyễn Nhâ t Huy 12A12 KHXH 4 3.25 4.4 2.5 4 5.5 4.0 11.65 393 9.75 148 37 Trương Thanh Nhàn 12A12 KHXH 3.6 3.5 4.4 3.5 2.5 3.5 3.2 11.5 395 9.5 151 38 Đỗ Hoa ng Minh Phương 12A12 KHXH 3.2 3.5 4 6 5 5 5.3 10.7 416 14.5 113 39 Nguyễn Đức Hùng 12A12 KHXH 7.8 0 2.4 2.5 3.5 5 3.7 10.2 427 6 158 40 Dương Tha nh Sơn 12A12 KHXH 3 2.5 4.2 5 4.5 6.5 5.3 9.7 442 12 137 41 Nguyễn Hồng Phi 12A12 KHXH 3.2 3.75 2.2 5 5 7 5.7 9.15 449 13.75 123
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 2 Nguyễn Quang Huy B 12A2 KHTN 8 4 5 7 8 3 6.0 17 114 23 19 19 38 20 1 Đỗ Thị Tình 12A2 KHTN 7.8 5.5 3.6 8.5 6.5 5 6.7 16.9 119 22.8 21 19.3 35 19.9 9 Nguyễn Quang Huy A 12A2 KHTN 7.8 4 3.4 7 7.5 2 5.5 15.2 209 22.3 25 17.3 67 18.2 4 Hoa thùy Linh 12A2 KHTN 7.6 6.25 5 8 6 3.5 5.8 18.85 49 21.6 33 17.1 75 20.6 6 Đỗ Thị Ánh Quyên 12A2 KHTN 6 2 4.2 8.5 7 2 5.8 12.2 372 21.5 34 15 138 18.7 3 Lê Việt Hưng 12A2 KHTN 7.2 4.75 8.8 8.5 5.5 3.5 5.8 20.75 12 21.2 38 16.2 99 24.5 13 Nguyễn Minh Huê 12A2 KHTN 8.2 5.75 5.4 6.5 6 3.5 5.3 19.35 36 20.7 49 17.7 60 20.1 8 Đa o Minh Đức 12A2 KHTN 6.4 2 3.6 8.5 5.5 2.5 5.5 12 381 20.4 58 14.4 162 18.5 5 An Hoàng Ngân 12A2 KHTN 7.2 5.5 6.2 5 7.5 5 5.8 18.9 45 19.7 69 19.7 27 18.4 11 Đặng Thu y Trang 12A2 KHTN 6.2 6.75 2.8 7 5.5 4 5.5 15.75 176 18.7 88 15.7 113 16 7 Trịnh Tiê n Đạt 12A2 KHTN 5.4 3.75 5.2 8 5 4 5.7 14.35 269 18.4 92 14.4 162 18.6 25 Nguyễn Văn Mạnh 12A2 KHTN 6.4 3 3.2 6 5.5 1 4.2 12.6 353 17.9 104 12.9 208 15.6 18 Lương Văn Cươ ng 12A2 KHTN 6.8 4.5 4.2 6 5 3 4.7 15.5 186 17.8 106 14.8 143 17 20 Nguyễn Tiê n Huy 12A2 KHTN 5.2 2 2.4 5 7.5 1.5 4.7 9.6 445 17.7 112 14.2 168 12.6 16 Trịnh Xuân Tùng 12A2 KHTN 5.6 3.5 4.2 5.5 6.5 2.5 4.8 13.3 316 17.6 117 14.6 151 15.3 23 Mạc Thanh Lâm 12A2 KHTN 7 4.25 5 5 5.5 3 4.5 16.25 157 17.5 120 15.5 122 17 14 Vũ Đức Anh 12A2 KHTN 6.8 3.5 3.4 4.5 6 5 5.2 13.7 300 17.3 126 17.8 56 14.7 12 Hoàng Minh Châu 12A2 KHTN 7.2 4.5 6.8 3.5 6.5 6 5.3 18.5 59 17.2 131 19.7 27 17.5 36 Phan Thanh Hoài 12A2 KHTN 6.6 4 3.4 4.5 6 0 3.5 14 285 17.1 132 12.6 215 14.5 10 Đỗ Thị Tra My 12A2 KHTN 5 4.5 3.2 5 6.5 5 5.5 12.7 348 16.5 152 16.5 88 13.2 17 Nguyễn Thị Tú Anh 12A2 KHTN 6.2 5.5 6.2 5.5 4.5 4 4.7 17.9 75 16.2 158 14.7 148 17.9 15 Trần Văn Đức 12A2 KHTN 6 2.5 4.6 6.5 3.5 5 5.0 13.1 326 16 164 14.5 157 17.1 30 Đặng Ngọc Linh 12A2 KHTN 7.4 3.25 7 3.5 5 3 3.8 17.65 82 15.9 166 15.4 125 17.9
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 19 Nguyễn Huy Hoàng 12A2 KHTN 5 4.5 3.6 4.5 6 3.5 4.7 13.1 326 15.5 176 14.5 157 13.1 28 Nguyễn Thị Hải Linh 12A2 KHTN 6.2 5 2.8 6 3 3 4.0 14 285 15.2 181 12.2 226 15 22 Chu Hải Đăng 12A2 KHTN 5 3.5 2 6.5 3.5 3.5 4.5 10.5 420 15 185 12 230 13.5 21 Lê Thị Thao 12A2 KHTN 4.4 4.75 5 4.5 6 3.5 4.7 14.15 280 14.9 189 13.9 175 13.9 26 Phạm Văn Mạnh 12A2 KHTN 5.2 4.5 4.2 6 3.5 3 4.2 13.9 291 14.7 191 11.7 241 15.4 27 Nguyễn Bình Minh 12A2 KHTN 4.6 4 6.6 4 6 2.5 4.2 15.2 210 14.6 194 13.1 197 15.2 24 Lương Đức Minh 12A2 KHTN 4.4 2.75 2.6 5 5 3.5 4.5 9.75 439 14.4 199 12.9 208 12 29 Nguyễn Kim Quang Anh 12A2 KHTN 5.8 3 5.8 3 5 3.5 3.8 14.6 249 13.8 207 14.3 167 14.6 31 Nguyễn Thị Tra My 12A2 KHTN 6 5.25 3.4 3.5 4 4 3.8 14.65 247 13.5 215 14 174 12.9 33 Nguyễn Phương Duy 12A2 KHTN 4.8 2.5 4.4 4.5 3.5 3 3.7 11.7 390 12.8 237 11.3 251 13.7 37 Lương Thu Trang 12A2 KHTN 5 2 3.6 3.5 4 3 3.5 10.6 418 12.5 245 12 230 12.1 34 Kiều Đức Huy 12A2 KHTN 4.6 2.25 6.6 4.5 3 3.5 3.7 13.45 309 12.1 254 11.1 256 15.7 32 Nguyễn Trọng Dân 12A2 KHTN 5 3 3.2 3 4 4 3.7 11.2 403 12 256 13 204 11.2 38 Nguyễn Kê Tuân 12A2 KHTN 3.4 1.25 3.8 5 3.5 2 3.5 8.45 454 11.9 262 8.9 289 12.2 35 Nguyễn Đức Anh 12A2 KHTN 5.6 4.5 4.4 1.5 4.5 4.5 3.5 14.5 258 11.6 264 14.6 151 11.5 39 Trần Hiệp Anh 12A2 KHTN 4.2 4 4.8 2.5 2.5 3.5 2.8 13 330 9.2 294 10.2 274 11.5
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Ngô Quang T Tú 12A3 KHTN 6.8 1.5 3.2 6.5 7.5 3 5.7 11.5 395 20.8 46 17.3 67 16.5 2 Trịnh Tuấn A Anh 12A3 KHTN 6.8 5 3.6 7.5 6.5 2 5.3 15.4 198 20.8 46 15.3 128 17.9 3 Lê Minh S Sơn 12A3 KHTN 6.6 1.5 2.2 7.5 6.5 0 4.7 10.3 425 20.6 51 13.1 197 16.3 4 Ngô Toàn Thắng 12A3 KHTN 6 5 6.4 8 6 3.5 5.8 17.4 97 20 66 15.5 122 20.4 5 Đỗ Thị H Hâ u 12A3 KHTN 6.8 5 4 6 6.5 4.5 5.7 15.8 171 19.3 75 17.8 56 16.8 6 Đỗ Đức T Thắng 12A3 KHTN 6.6 4 3.6 6 6.5 2.5 5.0 14.2 277 19.1 79 15.6 118 16.2 7 Trần Đăng D Doanh 12A3 KHTN 7.6 3.5 4.2 7 4.5 3 4.8 15.3 203 19.1 79 15.1 132 18.8 8 Ha n Đức T Toàn 12A3 KHTN 6.4 1.75 7 6.5 6 3 5.2 15.15 216 18.9 84 15.4 125 19.9 9 Nguyễn Đức H Huy 12A3 KHTN 5.8 3 2.2 6 7 3.5 5.5 11 410 18.8 87 16.3 97 14 10 Đỗ Việt A Anh 12A3 KHTN 7.8 3 3 4.5 6 3 4.5 13.8 294 18.3 93 16.8 83 15.3 11 Nguyễn Thị Khương 12A3 KHTN 7 3.5 6.8 5.5 5.5 3 4.7 17.3 102 18 101 15.5 122 19.3 12 Đoa n Minh P Phương 12A3 KHTN 5.8 4.5 5 5 7 3 5.0 15.3 203 17.8 106 15.8 109 15.8 13 Nguyễn Thị Thu y Linh 12A3 KHTN 7 5.75 3.8 5 5.5 3.5 4.7 16.55 140 17.5 120 16 103 15.8 14 Ninh Thị Ngọc Anh 12A3 KHTN 5 3.5 4 5.5 6.5 4.5 5.5 12.5 358 17 137 16 103 14.5 15 Lương Thị Ngọc Ánh 12A3 KHTN 5 4.5 4.4 4.5 7.5 4 5.3 13.9 289 17 137 16.5 88 13.9 16 Trần Thị Mỹ Linh 12A3 KHTN 6.4 5.5 4.8 6.5 4 2.5 4.3 16.7 131 16.9 140 12.9 208 17.7 17 Nghiêm Phú T Toàn 12A3 KHTN 5.8 2.75 2.8 4 7 6 5.7 11.35 399 16.8 144 18.8 40 12.6 18 Nguyễn Minh Đ Đức 12A3 KHTN 5.8 2.75 6.2 7 4 2.5 4.5 14.75 242 16.8 144 12.3 222 19 19 Phạm Thị Hải L Linh 12A3 KHTN 6.2 5.75 3.2 5.5 4.5 3.5 4.5 15.15 217 16.2 158 14.2 168 14.9 20 Nguyễn Thê Hải L Linh 12A3 KHTN 5.6 2.25 5.6 4.5 6 4.5 5.0 13.45 309 16.1 162 16.1 101 15.7
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 21 Nguyễn Thị Thu y T Trang 12A3 KHTN 5.2 2.5 4 5.5 5 3 4.5 11.7 390 15.7 171 13.2 194 14.7 22 Chu Tùng L Lâm 12A3 KHTN 5.6 4 2.6 3.5 6 3 4.2 12.2 372 15.1 183 14.6 151 11.7 23 Nguyễn Như Q Quy nh 12A3 KHTN 6.2 4.25 4.6 2.5 6 3.5 4.0 15.05 223 14.7 191 15.7 113 13.3 24 Gia p Thị Thu H Hà 12A3 KHTN 6 7 4 4 4.5 2 3.5 17 114 14.5 197 12.5 219 14 25 Ngô Thị Lan H Hương 12A3 KHTN 6.4 4.5 6.8 2 5 3 3.3 17.7 81 13.4 218 14.4 162 15.2 26 Vũ Hữu P Phương 12A3 KHTN 4.2 3.5 4.4 4.5 4.5 2 3.7 12.1 374 13.2 223 10.7 269 13.1 27 Nguyễn Quang H Huy 12A3 KHTN 6 4 3.8 3.5 3.5 2.5 3.2 13.8 294 13 231 12 230 13.3 28 Nguyễn Minh H Hằng 12A3 KHTN 5.6 5.25 4 3.5 3.5 4.5 3.8 14.85 233 12.6 243 13.6 183 13.1 29 Gia p Văn A Anh 12A3 KHTN 6.2 5 4.2 2.5 3.5 4.5 3.5 15.4 201 12.2 253 14.2 168 12.9 30 Ha Huyền A Anh 12A3 KHTN 5 2 2 3.5 3.5 3.5 3.5 9 451 12 256 12 230 10.5 31 Trần Thị Thu H Hương 12A3 KHTN 6 4.25 6.8 3.5 2.5 2 2.7 17.05 108 12 256 10.5 271 16.3 32 Nguyễn Tha nh C Công 12A3 KHTN 5.4 6.5 3.6 3.5 2.5 5.5 3.8 15.5 186 11.4 268 13.4 190 12.5 33 Ngô Thùy D Dương 12A3 KHTN 4.2 4 3 3 4 1.5 2.8 11.2 403 11.2 272 9.7 280 10.2 34 Nguyễn Ngọc T Tiê n 12A3 KHTN 3.8 2.75 2.8 2 4 3 3.0 9.35 447 9.8 288 10.8 266 8.6
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Tha i Hoàng 12A4 KHTN 7 4.5 5.6 9 8 3.5 6.8 17.1 107 24 8 18.5 47 21.6 2 Nguyễn Thanh Phương 12A4 KHTN 7 5 2.6 8.5 6.5 3 6.0 14.6 251 22 28 16.5 88 18.1 3 Vũ Trí Hùng 12A4 KHTN 7.2 4.75 5.4 5.5 8.5 4.5 6.2 17.35 101 21.2 38 20.2 24 18.1 4 Phạm Văn Thành 12A4 KHTN 6 2 2 8 7 4.5 6.5 10 430 21 41 17.5 63 16 5 Nguyễn Việt Hoàng 12A4 KHTN 6.6 5.5 4.4 6 8 3.5 5.8 16.5 143 20.6 51 18.1 53 17 6 Bu i Văn Đức 12A4 KHTN 7 2.5 2.8 7 6.5 3 5.5 12.3 365 20.5 55 16.5 88 16.8 7 Nguyễn Thị Thanh 12A4 KHTN 6.4 3.75 4.4 7 7 5 6.3 14.55 255 20.4 58 18.4 49 17.8 8 Nguyễn Thị Thu y Trang 12A4 KHTN 6.2 3.25 4.6 7 7 4 6.0 14.05 284 20.2 63 17.2 70 17.8 9 Nguyễn Minh Phương 12A4 KHTN 6.2 4.75 3.8 5.5 8 3 5.5 14.75 242 19.7 69 17.2 70 15.5 10 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 12A4 KHTN 6 4.5 3.8 5.5 8 2.5 5.3 14.3 270 19.5 73 16.5 88 15.3 11 Phạm Hoa ng Nam 12A4 KHTN 7 3.75 4 8 4 4 5.3 14.75 242 19 82 15 138 19 12 Hoàng Anh 12A4 KHTN 5.4 5.5 4.6 6 7.5 2 5.2 15.5 186 18.9 84 14.9 142 16 13 Vũ Anh Đức 12A4 KHTN 6.2 4.25 9 5 7 4 5.3 19.45 33 18.2 97 17.2 70 20.2 14 Nguyễn Vũ Long 12A4 KHTN 6.8 4.5 7 4 7 5 5.3 18.3 63 17.8 106 18.8 40 17.8 15 Chu Đức Hiệp 12A4 KHTN 5.2 3.5 4.4 6.5 6 4 5.5 13.1 326 17.7 112 15.2 130 16.1 16 Nguyễn Đức Kiên 12A4 KHTN 5.2 5 4.6 5.5 7 2.5 5.0 14.8 241 17.7 112 14.7 148 15.3 17 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A4 KHTN 7 5.25 4.6 4.5 6 4 4.8 16.85 123 17.5 120 17 77 16.1 18 Trần Ngọc Hưng 12A4 KHTN 5 2.75 2.2 7.5 5 1.5 4.7 9.95 433 17.5 120 11.5 246 14.7 19 Nguyễn Quang Huy 12A4 KHTN 5.4 5.25 5.4 6 6 3 5.0 16.05 163 17.4 124 14.4 162 16.8 20 Giáp Anh Sinh 12A4 KHTN 6.6 4 6 6 4.5 2 4.2 16.6 137 17.1 132 13.1 197 18.6 21 Hoa ng Trọng Đạt 12A4 KHTN 6 3.75 4 7 4 3 4.7 13.75 299 17 137 13 204 17 22 Huy nh Ngọc Hiê u 12A4 KHTN 5.8 5.25 4 6.5 4.5 4.5 5.2 15.05 221 16.8 144 14.8 143 16.3 23 Trần Việt Phương 12A4 KHTN 6.2 4.25 5.2 5 5.5 2 4.2 15.65 181 16.7 147 13.7 179 16.4
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 24 Thân Văn Quang 12A4 KHTN 5.4 5.25 3.8 4 7 3 4.7 14.45 263 16.4 154 15.4 125 13.2 25 Nguyễn Văn Lý 12A4 KHTN 6.8 2 5.8 6 3.5 4.5 4.7 14.6 249 16.3 155 14.8 143 18.6 26 Nguyễn Thanh Bình 12A4 KHTN 6 4.25 6.8 5.5 4.5 3 4.3 17.05 108 16 164 13.5 187 18.3 27 Dương Quy nh Anh 12A4 KHTN 6.2 6.25 4.6 5 4.5 3 4.2 17.05 112 15.7 171 13.7 179 15.8 28 Nghiêm Thảo Linh 12A4 KHTN 4.6 4.75 2.6 4.5 6.5 4 5.0 11.95 385 15.6 174 15.1 132 11.7 29 Trịnh Việt Hoàng 12A4 KHTN 4.6 2.25 6 5 5.5 2.5 4.3 12.85 342 15.1 183 12.6 215 15.6 30 Ha Thuy Linh 12A4 KHTN 4.6 5.5 3.8 4 6 4 4.7 13.9 291 14.6 194 14.6 151 12.4 31 Nguyễn Trung Dũng 12A4 KHTN 5.6 3.75 3.8 5.5 3 5 4.5 13.15 325 14.1 202 13.6 183 14.9 32 Trần Đình Quý 12A4 KHTN 4.8 1.75 4.6 4 4.5 3 3.8 11.15 407 13.3 219 12.3 222 13.4 33 Hoa ng Việt Anh 12A4 KHTN 5.4 3.75 4 5 2.5 3.5 3.7 13.15 322 12.9 233 11.4 249 14.4 34 Vũ Trung Kiên 12A4 KHTN 4.4 3.25 4.6 4 4.5 1 3.2 12.25 368 12.9 233 9.9 277 13 35 Nguyễn Việt Long 12A4 KHTN 3.8 3 5.8 5.5 3.5 3.5 4.2 12.6 354 12.8 237 10.8 266 15.1 36 Nguyễn Tiê n Hoàng 12A4 KHTN 3.6 3 5.4 2.5 5 1.5 3.0 12 381 11.1 274 10.1 276 11.5 37 Dương Tất Đạt 12A4 KHTN 4 4 2.4 2.5 4.5 2 3.0 10.4 423 11 277 10.5 271 8.9 38 Nguyễn Xuân Tùng 12A4 KHTN 3.2 4.75 5.2 2 3 3 2.7 13.15 322 8.2 298 9.2 285 10.4
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Thân Thị Vân Anh 12A5 KHTN 7.4 6.5 4.6 6.5 7.5 4.5 6.2 18.5 59 21.4 36 19.4 34 18.5 2 Nguyễn Hữu Huy 12A5 KHTN 6.4 3.5 5 6 8.5 2 5.5 14.9 229 20.9 42 16.9 79 17.4 3 Thân Hồng Anh 12A5 KHTN 6.8 6.5 4.8 4.5 8 4 5.5 18.1 68 19.3 75 18.8 40 16.1 4 Đa o Quốc Sang 12A5 KHTN 5.6 2.75 5 5 8.5 2.5 5.3 13.35 315 19.1 79 16.6 87 15.6 5 Hoa ng Thị Huyền 12A5 KHTN 5.2 5.25 3.2 5.5 8 3 5.5 13.65 305 18.7 88 16.2 99 13.9 6 Nguyễn Tuấn Hùng 12A5 KHTN 6.6 4.25 4 5 7 4 5.3 14.85 233 18.6 90 17.6 62 15.6 7 Dương Thị Yê n 12A5 KHTN 6.8 4.5 4.2 4.5 7 6.5 6.0 15.5 186 18.3 93 20.3 22 15.5 8 Nguyễn Thị Hồng 12A5 KHTN 7.6 5.75 3.6 5 5.5 4 4.8 16.95 118 18.1 99 17.1 75 16.2 9 Dương Nguyệt Ánh 12A5 KHTN 5.6 4 3.6 5 7 3 5.0 13.2 320 17.6 117 15.6 118 14.2 10 Thân Thị Thu 12A5 KHTN 5.6 4.25 3.6 5.5 6 3.5 5.0 13.45 309 17.1 132 15.1 132 14.7 11 Trần Thị Chi 12A5 KHTN 7.4 6.25 3.8 5 4.5 5.5 5.0 17.45 95 16.9 140 17.4 65 16.2 12 Đỗ Duy Long 12A5 KHTN 5.2 1.5 3.6 5 6.5 3 4.8 10.3 425 16.7 147 14.7 148 13.8 13 Trần Đức Long 12A5 KHTN 4.2 0.75 5.2 5 7 2 4.7 10.15 429 16.2 158 13.2 194 14.4 14 Hoa ng Thị Mai Yê n 12A5 KHTN 6.4 4 4 4 5.5 1.5 3.7 14.4 264 15.9 166 13.4 190 14.4 15 Nguyễn Thị Thu 12A5 KHTN 5.2 4.5 3.6 5 5.5 2 4.2 13.3 319 15.7 171 12.7 213 13.8 16 Lâm Thu Hương 12A5 KHTN 6.2 6 8 5.5 3.5 4 4.3 20.2 20 15.2 181 13.7 179 19.7 17 Nguyễn Minh Hằng 12A5 KHTN 5.4 5 4.8 4.5 4 3.5 4.0 15.2 210 13.9 205 12.9 208 14.7 18 Nguyễn Mai Hạnh 12A5 KHTN 6.2 6.5 4.8 2.5 5 5.5 4.3 17.5 91 13.7 210 16.7 85 13.5 19 Dương Thanh Tùng 12A5 KHTN 5.6 1.25 3.6 4.5 3.5 0 2.7 10.45 421 13.6 213 9.1 286 13.7
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 20 Tăng Thị Thao 12A5 KHTN 3 2.75 3 5.5 5 4 4.8 8.75 452 13.5 215 12 230 11.5 21 Nguyễn Thị Duyên 12A5 KHTN 5 4.5 3 4 4 5.5 4.5 12.5 358 13 231 14.5 157 12 22 Trần Nguyễn Ha My 12A5 KHTN 5.4 5 4.8 1.5 6 5.5 4.3 15.2 210 12.9 233 16.9 79 11.7 23 Đỗ Thị Ngân 12A5 KHTN 5.6 4 4.2 3 4 3 3.3 13.8 294 12.6 243 12.6 215 12.8 24 Trần Thu y Dương 12A5 KHTN 6 5 3.6 6.5 0 2.2 14.6 251 12.5 245 12.5 219 9.6 25 Nguyễn Tuấn Anh 12A5 KHTN 5.4 2 3.4 3.5 3.5 5 4.0 10.8 414 12.4 249 13.9 175 12.3 26 Nguyễn Thị Kim Anh 12A5 KHTN 4.8 6 3.6 3.5 4 3.5 3.7 14.4 264 12.3 251 12.3 222 11.9 27 Hoàng Thu Trang 12A5 KHTN 4.6 3.5 4 2.5 5 3.5 3.7 12.1 376 12.1 254 13.1 197 11.1 28 Đỗ Thi Nga 12A5 KHTN 3.8 5 3.4 4 4 3.5 3.8 12.2 370 11.8 263 11.3 251 11.2 29 Phạm Hoa ng Thịnh 12A5 KHTN 4.4 1.75 3.8 2.5 4.5 2.5 3.2 9.95 433 11.4 268 11.4 249 10.7 30 Tạ Thị Duyên 12A5 KHTN 5.6 3.25 4 3.5 2 1.5 2.3 12.85 342 11.1 274 9.1 286 13.1 31 Phạm Minh Ngọc 12A5 KHTN 3.8 4.25 4.8 2.5 4.5 3 3.3 12.85 339 10.8 279 11.3 251 11.1 32 Vũ Đức Mạnh 12A5 KHTN 4.4 2 3.6 2 3 3.5 2.8 10 430 9.4 292 10.9 262 10 33 Trần Trung Hiê u 12A5 KHTN 3.4 4.25 3.8 1.5 4 3.5 3.0 11.45 397 8.9 297 10.9 262 8.7 34 Nguyễn Thanh Sơn 12A5 KHTN 35 Lương Thị Thu y Linh 12A5 KHXH 4.8 2 3.2 4.5 3 6.5 4.7 10 430 9.5 149
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Thân Xuân Trươ ng 12A6 KHTN 8.6 1.5 4.4 5.5 9 2 5.5 14.5 258 23.1 16 19.6 31 18.5 2 Lê Thị Thanh Giang 12A6 KHTN 7 6.25 5.6 6.5 9 4.5 6.7 18.85 49 22.5 22 20.5 20 19.1 3 Dương Ngọc Huyền 12A6 KHTN 8 2 5.2 6.5 7 5.5 6.3 15.2 210 21.5 34 20.5 20 19.7 4 Nguyễn Thị Thanh Bình 12A6 KHTN 6.4 4 1.8 7 7.5 4 6.2 12.2 370 20.9 42 17.9 54 15.2 5 Thân Trọng Khánh 12A6 KHTN 7.4 3.5 5.8 6.5 7 3.5 5.7 16.7 131 20.9 42 17.9 54 19.7 6 Nguyễn T.Ngọc Phương 12A6 KHTN 6.6 4.25 4 5 9 4.5 6.2 14.85 233 20.6 51 20.1 25 15.6 7 Kiều Văn Hòa 12A6 KHTN 8 4.25 2.8 6 6.5 3 5.2 15.05 221 20.5 55 17.5 63 16.8 8 Trần Hải Yê n 12A6 KHTN 8 5.5 6.2 6.5 6 2.5 5.0 19.7 27 20.5 55 16.5 88 20.7 9 Ngô Vũ Hiển 12A6 KHTN 5.8 0.75 5 5 9.5 2 5.5 11.55 394 20.3 60 17.3 67 15.8 10 Nguyê n Thị Ha Phương 12A6 KHTN 7.8 4 4.8 5.5 7 3.5 5.3 16.6 137 20.3 60 18.3 50 18.1 11 Tăng Tiê n Trọng 12A6 KHTN 7.2 1.25 4.2 5.5 7.5 4 5.7 12.65 351 20.2 63 18.7 44 16.9 12 Nguyễn Tha nh Hưng 12A6 KHTN 6.2 2.5 3 5 8.5 4 5.8 11.7 390 19.7 69 18.7 44 14.2 13 Đỗ Trọng Thắng 12A6 KHTN 7.6 3.5 4.6 5 7 1.5 4.5 15.7 177 19.6 72 16.1 101 17.2 14 Đa o Ngọc Long 12A6 KHTN 6.4 1.5 1.8 5 7.5 2.5 5.0 9.7 441 18.9 84 16.4 96 13.2 15 Nguyễn Hồng Quang 12A6 KHTN 6.8 3.75 2.4 4 7.5 2 4.5 12.95 333 18.3 93 16.3 97 13.2 16 Gia p Văn Mạnh 12A6 KHTN 5 3.5 2.6 5 8 3.5 5.5 11.1 409 18 101 16.5 88 12.6 17 Đặng Ngọc Ánh 12A6 KHTN 7 4.25 6.2 3.5 7.5 4 5.0 17.45 95 18 101 18.5 47 16.7 18 Hoàng Thu Huyền 12A6 KHTN 4.8 3.25 4 5 8 5 6.0 12.05 378 17.8 106 17.8 56 13.8 19 Nguyễn Cao Sơn 12A6 KHTN 5.8 0.75 3.8 3.5 8.5 4 5.3 10.35 424 17.8 106 18.3 50 13.1 20 Nguyễn Ngọc Bách 12A6 KHTN 5.2 6 4.2 5.5 7 3 5.2 15.4 201 17.7 112 15.2 130 14.9
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 21 Trần Lâm Tùng 12A6 KHTN 4.6 2 3.2 6.5 6.5 2.5 5.2 9.8 436 17.6 117 13.6 183 14.3 22 Hoa ng Hải Yê n 12A6 KHTN 6.4 4 5 5.5 5.5 5 5.3 15.4 198 17.4 124 16.9 79 16.9 23 Dương Tha nh Công 12A6 KHTN 6.8 2.75 4.4 4.5 6 3 4.5 13.95 287 17.3 126 15.8 109 15.7 24 Cao Việt Hoàng 12A6 KHTN 6.8 1.5 4.6 3.5 7 2 4.2 12.9 335 17.3 126 15.8 109 14.9 25 Phạm Quang Vinh 12A6 KHTN 5.4 2.5 3.2 5 6.5 5.5 5.7 11.1 408 16.9 140 17.4 65 13.6 26 Nguyễn Thê Sơn 12A6 KHTN 6.6 1.25 2.6 3 7 1 3.7 10.45 421 16.6 150 14.6 151 12.2 27 Nguyễn H. Ngọc Long 12A6 KHTN 4.8 3.25 4.8 5 6.5 2.5 4.7 12.85 339 16.3 155 13.8 177 14.6 28 Trần Hoa ng Lâm 12A6 KHTN 5.4 5 7.2 4.5 6 5.5 5.3 17.6 83 15.9 166 16.9 79 17.1 29 Hà Minh Quang 12A6 KHTN 4.8 3.25 5.6 5.5 5.5 1.5 4.2 13.65 304 15.8 169 11.8 236 15.9 30 Nguyễn Quang Vinh 12A6 KHTN 3.8 1.5 2.4 5 7 0 4.0 7.7 460 15.8 169 10.8 266 11.2 31 Nguyễn Triệu Đức 12A6 KHTN 5.8 2 4 3.5 6 5 4.8 11.8 387 15.3 180 16.8 83 13.3 32 Hoàng Minh Tuấn 12A6 KHTN 5 3 3.8 2.5 7.5 2.5 4.2 11.8 387 15 185 15 138 11.3 33 Phạm Kha nh Lâm 12A6 KHTN 5 2 5.4 4 5.5 4 4.5 12.4 361 14.5 197 14.5 157 14.4 34 Nguyễn Tiê n Đức 12A6 KHTN 6 1.5 5 3 4.5 2.5 3.3 12.5 358 13.5 215 13 204 14 35 Lê Minh Quân 12A6 KHTN 4.2 3 2.6 3.5 5 2 3.5 9.8 436 12.7 240 11.2 254 10.3 36 Lê Anh Duy 12A6 KHTN 4 2.25 3.4 1 7 3.5 3.8 9.65 443 12 256 14.5 157 8.4 37 Phạm Văn Thanh 12A6 KHTN 5.6 2 3 2 4 5.5 3.8 10.6 418 11.6 264 15.1 132 10.6 38 Nguyễn Tất Bách 12A6 KHTN 4.6 2.25 4.6 2.5 3.5 3.5 3.2 11.45 397 10.6 282 11.6 243 11.7 39 Hoàng Lan Anh 12A6 KHTN 2.8 4 4.4 2 2.5 4.5 3.0 11.2 403 7.3 299 9.8 279 9.2 40 Lê Thị Hương Giang 12A6 KHTN 0 4.5 0 0.0 4.5 461 0 302 0 302 0
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Duy Thái 12A7 KHTN 5.8 4.5 8.6 4 3.5 4 3.8 18.9 45 13.3 219 13.3 193 18.4 2 Vi Ngọc Đ Điệp 12A7 KHTN 5.8 6.75 5.6 5 3 6 4.7 18.15 66 13.8 207 14.8 143 16.4 3 Nguyễn Thị Thu Huyền 12A7 KHTN 6.2 5 6.6 7.5 4.5 5 5.7 17.8 79 18.2 97 15.7 113 20.3 4 Nguyễn Thị Thu Trang A 12A7 KHXH 5.4 6.5 5.6 4.5 2.5 5.5 4.2 17.5 91 13.5 125 5 Cao Thị Duyên 12A7 KHXH 5.2 6 5.6 7 3.5 6 5.5 16.8 128 16.5 81 6 Ngô Hải Sơn 12A7 KHXH 5.8 4.75 6.2 6.5 7.5 9.5 7.8 16.75 129 18.75 45 7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12A7 KHTN 5.4 6.5 4.6 4 1 3.5 2.8 16.5 143 10.4 283 9.9 277 14 8 Hoa ng Trọng Dương 12A7 KHTN 5.6 3.75 7 3.5 5 2.5 3.7 16.35 152 14.1 202 13.1 197 16.1 9 Hoa ng Thị Hạnh 12A7 KHXH 3.4 6.5 6.4 7.5 4 5.5 5.7 16.3 155 18 59 10 Đỗ Thu y Trang 12A7 KHXH 5.2 6.5 3.8 5 3.5 5 4.5 15.5 186 15 105 11 Vương Thị Lan Anh 12A7 KHTN 4.2 6 5 4.5 4 3 3.8 15.2 210 12.7 240 11.2 254 13.7 12 Nguyễn Thị Thu Trang B 12A7 KHTN 5 4.25 5.6 4 2.5 3.5 3.3 14.85 233 11.5 267 11 257 14.6 13 Phạm Phương Nam 12A7 KHXH 4.2 6.25 4.4 8.5 4 7 6.5 14.85 233 18.75 45 14 Đoa n Tiê n Thành 12A7 KHTN 5 5 4.8 3.5 1.5 2 2.3 14.8 240 10 285 8.5 293 13.3 15 Nguyễn Hồng Hạnh 12A7 KHXH 4.6 5.25 4.4 7 4 7.5 6.2 14.25 274 16.25 86 16 Nguyễn Thị Thúy Nga 12A7 KHXH 3.8 6 4.4 7.5 5 7 6.5 14.2 275 18.5 49 17 Nguyễn Tu ng Bách 12A7 KHTN 3.4 5 5.8 1 1.5 2 1.5 14.2 277 5.9 301 6.9 298 10.2 18 Nguyễn Thu Phương 12A7 KHTN 5 4.5 4.6 4 3 3.5 3.5 14.1 282 12 256 11.5 246 13.6 19 Nguyễn Việt Anh 12A7 KHTN 5.4 3.5 4.8 6.5 3 3.5 4.3 13.7 301 14.9 189 11.9 235 16.7 20 Nguyễn Thu Hằng 12A7 KHXH 4.6 4.25 4.8 7 6.5 4.5 6.0 13.65 305 17.75 61 21 Đỗ Nhâ t Minh 12A7 KHXH 5 3.25 5.2 9 6 7 7.3 13.45 309 18.25 55 22 Thân Khánh Ly 12A7 KHXH 4.4 5 4 0.0 13.4 313 5 159 23 Khổng Minh Xuân 12A7 KHXH 3.8 4 5.6 6.5 4 7 5.8 13.4 314 14.5 113 24 Dương Minh Ánh 12A7 KHTN 3.6 5 4.4 2.5 7 5 4.8 13 330 13.1 229 15.6 118 10.5 25 Nguyễn Tuấn Đạt 12A7 KHTN 4.2 3.5 5.2 6.5 2.5 3 4.0 12.9 335 13.2 223 9.7 280 15.9 26 Đỗ Thu Uyên 12A7 KHTN 2.8 6.5 2.8 6.5 4 2 4.2 12.1 374 13.3 219 8.8 290 12.1 27 Nguyễn Thu Hươ ng 12A7 KHXH 3 2.5 6.6 3.5 5 6 4.8 12.1 376 11 143 28 Thân Lê Huy 12A7 KHTN 4.2 2.25 4.4 3 2 3.5 2.8 10.85 413 9.2 294 9.7 280 11.6 29 Lê Hoàng Minh Hiê u 12A7 KHTN 3.8 2.75 4.2 4 2 0 2.0 10.75 415 9.8 288 5.8 300 12 30 Trần Văn Lực 12A7 KHXH 3.4 4 2.4 8 3.5 8 6.5 9.8 436 15.5 95 31 Ngô Bảo Anh 12A7 KHXH 3 3.25 1.8 3.5 3 5.5 4.0 8.05 458 9.75 148 32 Phan Thùy Dung 12A7 KHXH 2.4 2.5 2.8 7.5 5 4 5.5 7.7 459 15 105
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Nguyễn Thị Hồng 12A8 KHXH 7.8 8.25 8.2 7.5 7.5 5.5 6.8 24.25 1 23.25 3 2 Nguyễn Thị Thu Trang 12A8 KHTN 8.2 6.25 8.4 7.5 5 3.5 5.3 22.85 2 20.7 49 16.7 85 24.1 3 Ba ng Lưu Dương 12A8 KHTN 7 6.5 9 6.5 2 2 3.5 22.5 3 15.5 176 11 257 22.5 4 Nguyễn Ngọc Anh 12A8 KHTN 6.4 7 8.2 3 3 5 3.7 21.6 6 12.4 249 14.4 162 17.6 5 Đỗ Thị Hoa i Thu 12A8 KHXH 6.2 8 7 8 6.5 7.5 7.3 21.2 9 22.5 10 6 Hoa ng Thê Hưng 12A8 KHTN 5.8 6 9 4.5 4 2 3.5 20.8 10 14.3 200 11.8 236 19.3 7 La Xương Ha Mi 12A8 KHXH 6.8 5.75 8.2 8.5 3 7.5 6.3 20.75 12 17.25 69 8 Nguyễn Vũ Minh Trang 12A8 KHXH 6.8 6.75 7 9.5 6.5 8.5 8.2 20.55 14 22.75 6 9 Đinh Ngọc Linh Chi 12A8 KHTN 7 6.5 7 7.5 5 5 5.8 20.5 15 19.5 73 17 77 21.5 10 Nguyễn Tu ng Lâm 12A8 KHTN 6.6 5.75 8 6 5.5 3.5 5.0 20.35 16 18.1 99 15.6 118 20.6 11 Nguyễn Thị Huyền Trang 12A8 KHXH 7.6 6.5 6.2 9 6.5 6.5 7.3 20.3 18 22 14 12 Nguyễn Thị Tú Anh 12A8 KHTN 5.8 7.25 7.2 6.5 4 2 4.2 20.25 19 16.3 155 11.8 236 19.5 13 Vũ Diệu Hương 12A8 KHTN 6.2 5.75 8.2 5 3.5 3.5 4.0 20.15 21 14.7 191 13.2 194 19.4 14 Bu i Bảo Ngọc 12A8 KHTN 6.6 6.5 7 4.5 2 5 3.8 20.1 22 13.1 229 13.6 183 18.1 15 Phan Thu Huệ 12A8 KHXH 7.4 5.25 7.4 8 8.5 7 7.8 20.05 24 21.75 17 16 Nguyễn Hoa ng Yê n 12A8 KHTN 5.2 7.75 6.8 3.5 4 3 3.5 19.75 26 12.7 240 12.2 226 15.5 17 Nguyễn Thị Thuy Dương 12A8 KHTN 8 5.75 5.8 7 5 6 6.0 19.55 28 20 66 19 38 20.8 18 Nguyễn Minh Phương 12A8 KHTN 6.6 6.75 6.2 6 4 4.5 4.8 19.55 28 16.6 150 15.1 132 18.8 19 Ngô Mạnh Thắng 12A8 KHTN 5.8 4.75 9 2 3 5 3.3 19.55 28 10.8 279 13.8 177 16.8 20 Hoàng Mai Linh 12A8 KHXH 5.8 6.25 7.4 5 5.5 7 5.8 19.45 32 16.75 78
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 21 Đinh Thu Hươ ng 12A8 KHXH 5.8 7 6.6 8.5 7 6.5 7.3 19.4 34 22.5 10 22 Đặng Quy nh Mai 12A8 KHXH 5.2 7 7.2 9 5.5 6 6.8 19.4 34 21.5 18 23 Trần Thị Phương Hoa 12A8 KHXH 6.4 7.75 5.2 8 7 8.5 7.8 19.35 36 22.75 6 24 Đỗ Thị Thuy Linh 12A8 KHXH 7 6.25 5.6 6.5 5 6 5.8 18.85 49 17.75 61 25 Lương Thị Phương Thảo 12A8 KHTN 7.4 5.25 6 7 8 6 7.0 18.65 55 22.4 23 21.4 13 20.4 26 Trịnh Thị Tuyê t Nhi 12A8 KHTN 6.8 6 5.8 7 4 4 5.0 18.6 56 17.8 106 14.8 143 19.6 27 Dương Thu Hiền 12A8 KHTN 7.6 6 5 3.5 4.5 3 3.7 18.6 56 15.6 174 15.1 132 16.1 28 Đa o Thị Thu y Dương 12A8 KHXH 6.2 6 6 8 5 8.5 7.2 18.2 65 19 41 29 Gia p Thị Dung 12A8 KHTN 6.4 6.25 5.2 5 5.5 4 4.8 17.85 76 16.9 140 15.9 107 16.6 30 Lê Đức Hiê u 12A8 KHTN 7 5.25 5.6 0.0 17.85 76 7 300 7 297 12.6 31 Ngô Thị Mỹ Quy nh 12A8 KHXH 5.8 4.75 7 6 5.5 6 5.8 17.55 88 16.25 86 32 Trần Thị Thu Trang 12A8 KHTN 6.8 4 6.6 5 2 3 3.3 17.4 97 13.8 207 11.8 236 18.4 33 Phạm Thu Thảo 12A8 KHTN 4.8 6.25 6 5 3.5 0 2.8 17.05 108 13.3 219 8.3 296 15.8 34 Hoa ng Tuấn Thành 12A8 KHTN 6.4 5.25 4.6 6.5 2.5 2 3.7 16.25 157 15.4 179 10.9 262 17.5 35 Nguyễn Mạnh Quyền 12A8 KHTN 5.4 3.25 7.4 5.5 3 1 3.2 16.05 163 13.9 205 9.4 283 18.3 36 Lê Quốc Khánh 12A8 KHTN 6.2 4.25 5.6 8 2 2 4.0 16.05 166 16.2 158 10.2 274 19.8 37 Nguyễn Thị Kha nh Linh 12A8 KHXH 5 5 6 8.5 7 8 7.8 16 167 20.5 23 38 Nguyễn Thị Bảo Yê n 12A8 KHTN 4.8 4.5 6.2 4 2 2.5 2.8 15.5 186 10.8 279 9.3 284 15
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 1 Phạm Thu y Chi 12A9 KHTN 7.4 7 6.4 7 6.5 2 5.2 20.8 10 20.9 42 15.9 107 20.8 2 Lưu Hoa ng Yê n 12A9 KHTN 7 5.25 7.8 8 1.5 0 3.2 20.05 24 16.5 152 8.5 293 22.8 3 Đa o Đức Anh 12A9 KHTN 4.6 6.75 7.6 7 3 1.5 3.8 18.95 43 14.6 194 9.1 286 19.2 4 Nguyễn Diệu Linh 12A9 KHXH 4.2 6.75 7.2 7.5 4 6 5.8 18.15 66 18.25 55 5 Ngô Thị Huyền Trang 12A9 KHXH 5 4.5 8.6 8 7 6 7.0 18.1 68 19.5 34 6 Trương Đức Chính 12A9 KHTN 5.2 5 7.8 2.5 3.5 4 3.3 18 70 11.2 272 12.7 213 15.5 7 Nguyễn Thị Thu T Trang 12A9 KHTN 5.4 5.75 6.8 6 6.5 1.5 4.7 17.95 73 17.9 104 13.4 190 18.2 8 Nguyễn Thị Kim Oanh 12A9 KHTN 6.2 6.25 5.4 4.5 7 2.5 4.7 17.85 76 17.7 112 15.7 113 16.1 9 Nguyễn Phương L Linh 12A9 KHTN 4.4 6 7.2 3 2 2 2.3 17.6 83 9.4 292 8.4 295 14.6 10 Vũ Thu Uyên 12A9 KHTN 5.6 5.25 6.4 4.5 4 3.5 4.0 17.25 104 14.1 202 13.1 197 16.5 11 Vũ Ngọc Hà 12A9 KHXH 6 5.5 5.4 6.5 3.5 7.5 5.8 16.9 120 15.5 95 12 Đa o Mạnh Hưng 12A9 KHTN 4.6 5.25 7 6 6.5 3 5.2 16.85 123 17.1 132 14.1 173 17.6 13 Nguyễn An Tâm 12A9 KHXH 4.6 6 6.2 7 6.5 6 6.5 16.8 126 19.5 34 14 Nguyễn Phương Anh 12A9 KHTN 4.4 6.5 5.8 3 2.5 4 3.2 16.7 131 9.9 287 10.9 262 13.2 15 Đinh Lê Hạnh Anh 12A9 KHTN 4.8 5.5 6.2 4.5 3 4 3.8 16.5 143 12.3 251 11.8 236 15.5 16 Nguyễn Thị Lan Hương 12A9 KHTN 5.8 6 4.6 2.5 4.5 5.5 4.2 16.4 148 12.8 237 15.8 109 12.9 17 Hoa ng Thị Ngọc Bích 12A9 KHXH 4.4 6 5.4 9 7 6 7.3 15.8 171 22 14 18 Đỗ Thị Bích Phượng 12A9 KHTN 5 3.25 7.4 6.5 4 2.5 4.3 15.65 180 15.5 176 11.5 246 18.9 19 Trần Phương Thảo 12A9 KHXH 3.6 5.75 6.2 7.5 4 8 6.5 15.55 184 17.25 69 20 Đỗ Thị Tha i Hà 12A9 KHXH 3.8 6.75 5 7 6 5 6.0 15.55 184 19.75 32 21 Nguyễn Ngọc Trâm 12A9 KHTN 5.2 5.5 4.8 4 4 2.5 3.5 15.5 186 13.2 223 11.7 241 14 22 Đỗ Thu Hồng 12A9 KHXH 3.6 5.25 6.6 8 5.5 7.5 7.0 15.45 194 18.75 45 23 Nguyễn Thu Huệ 12A9 KHXH 4.4 5 6 7 5 6.5 6.2 15.4 198 17 74 24 Nghiêm Thị Mai Hương 12A9 KHXH 4.4 4.5 6.4 6.5 3.5 6.5 5.5 15.3 203 14.5 113 25 Vũ Quang Huy 12A9 KHTN 4.8 4.5 5.8 6 6.5 4 5.5 15.1 218 17.3 126 15.3 128 16.6 26 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12A9 KHXH 5.6 4.5 5 8 3.5 6.5 6.0 15.1 219 16 90 27 Đặng Mai Phương 12A9 KHXH 4 5.25 5.6 7.5 4.5 5.5 5.8 14.85 233 17.25 69 28 Nguyễn Thu Thảo 12A9 KHXH 4.8 4.75 5.2 4.5 3 4 3.8 14.75 242 12.25 134
TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016-2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:466 KHTN:303, KHTXH:159 STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 29 Nguyễn Liên Thảo 12A9 KHTN 5.2 4.25 5.2 5 3 6 4.7 14.65 248 13.2 223 14.2 168 15.4 30 Nguyễn Thị Thu Hằng 12A9 KHTN 4.6 4 5.8 3 4 2 3.0 14.4 266 11.6 264 10.6 270 13.4 31 Phạm Thu Uyên 12A9 KHXH 4.2 3.5 6.4 6 6 5.5 5.8 14.1 281 15.5 95 32 Bàng Khánh Linh 12A9 KHXH 4.2 4.75 4.6 7.5 5 5 5.8 13.55 308 17.25 69 33 Nguyễn B.H. Cươ ng 12A9 KHTN 5 3.5 4.6 3.5 4 4 3.8 13.1 326 12.5 245 13 204 13.1 34 Đỗ Ánh Dương 12A9 KHTN 4.8 3 5.2 4.5 2 2 2.8 13 330 11.3 271 8.8 290 14.5 35 Võ Thủy Tiên 12A9 KHTN 3 5.25 4.4 1.5 5 3 3.2 12.65 349 9.5 291 11 257 8.9 36 Nguyễn Đức Mạnh 12A9 KHTN 3.6 4.25 4.2 4 2 0 2.0 12.05 378 9.6 290 5.6 301 11.8 37 Hoa ng Thị Ngọc Loan 12A9 KHXH 3 3.25 5 8.5 3 6 5.8 11.25 402 14.75 110 38 Cao Yê n Linh 12A9 KHXH 4.4 2.75 3.8 6.5 6 5 5.8 10.95 411 15.25 104 39 Phạm Quang Huy 12A9 KHXH 3 2.25 3.2 2 3.5 6.5 4.0 8.45 454 7.75 156
XTA1 3 11 1 9 12 20 40 6 40 57 40 27 45 45 27 34 53 64 13 30
XTA1 14 88 34 123 68 112 88 93 97 24 68 143 50 88 21 215 201 184 127
XTA1
XTA1 264 290
XTA1 168 118 259 132 158 158 217 251 115 158
XTA1 226 128 278 288 254 275
XTA1
XTA1
XTA1 30 32 75 18 60 2 27 64 68 139 61 153 101 247 168 101 183 93 193 232 82 99 82
XTA1 236 177 222 209 166 174 259 189 242 215 258 151 278 254 271 271
XTA1 118 81 123 21 107 128 57 33 204 168 48 145 145 193 209 87 246 53 180 151
XTA1 184 266 229 204 174 236 226 236 244 285 123 250 290 300
XTA1 8 77 77 139 101 107 84 86 158 168 53 139 26 84 132 172 132 184 107 61 101 123 121
XTA1 232 61 73 149 266 154 252 180 224 196 241 176 271 297 287
XTA1 64 96 132 154 211 154 158 128 202 184 128 213 199 196 213 37 184 222 217
XTA1 271 259 266 245 295 253 263 281 278 283 236 281 293 299
XTA1 64 52 37 173 37 154 107 17 145 77 105 202 98 230 230 247 112 212 235 180
XTA1 200 105 150 179 220 254 189 99 142 277 226 276 196 204 288 301 284 266 296 302
XTA1 68 121 24 204 132 217 192 226 290 221 112 285 143 257 270 259
XTA1 3 6 88 48 9 18 44 45 77 158 15 57 107
XTA1 21 40 132 115 247 68 145 93 73 36 177
XTA1 15 5 50 158 75 132 189 118 88 232 158 242 56 204 115
XTA1 166 225 236 193 297 264