SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C1 1 K40-004 Nguyễn Như Hằng 120066 4.8 5.25 5.75 6.5 4.5 4.4 2 K40-002 Lê Thi Ngo c Hân 120067 5.25 5.25 4.25 3 K40-003 Phan Thị Ngọc Hân 120073 6.4 4.5 4.5 4.5 3.75 6.4 4 K40-006 Nguyễn Ngọc Như Hoàng 120099 6 7 6.5 7.75 5.8 7 5 K40-005 Trần Thị Thanh Hoá 120101 5 3.25 3.5 5.5 4.2 6 K40-007 Đỗ Ngọc Huy 120109 5.2 6.25 8 7.5 6.2 5.25 7 K40-008 Lê Minh Huy 120112 6.2 5.5 4 4.25 5 3.6 8 K40-010 Nguyễn Văn Kiên 120135 4.4 4.5 4.25 5.25 6.75 3.4 9 K40-011 Huỳnh Trần Thanh Liêm 120142 5.8 4.75 3.5 3.5 5 3.6 10 K40-012 Nguyễn Phương Linh 120146 3.8 4.75 5.25 4.75 4.75 4.8 11 K40-013 Nguyễn Thành Luân 120155 7.2 7.75 8.75 7.75 6.5 9 12 K40-112 Phùng Yến My 120170 5 3.5 2.5 3.25 7.5 5.4 13 K40-014 Trần Ngọc Thảo My 120171 7.2 4.5 4.75 4.75 3.75 6.6 14 K40-015 Nguyễn Thị Thanh Nga 120175 7.2 5.75 5.75 5 6.5 7.2 15 K40-016 Nguyễn Thị Thu Ngân 120181 3.4 5.5 4.25 5.5 6.4 3.75 16 K40-017 Mai Đoàn Ánh Như 120214 6.8 5.5 5 6.5 7.25 6.6 17 K40-018 Nguyễn Hoàng Như 120216 3.4 4.5 2.5 5 4.5 18 K40-019 Nguyễn Minh Phú 120231 7.8 6 7.25 5.25 5.25 3.4 19 K40-021 Ngô Lệ Phương 120237 5.2 5.75 3 3.75 7 4.4 20 K40-022 Nguyễn Hoàng Quân 120245 5.6 6 5 3.5 5.75 2.8 21 K40-023 Nguyễn Thị Thanh Quyên 120253 7 7.5 5 4.5 7.25 8.6 22 K40-024 Dương Thị Nhật Quỳnh 120258 3.8 5.5 4 5.25 7.25 6.2 23 K40-026 Huỳnh Đức Thắng 120292 6.2 6.5 6.25 5 8 6 24 K40-027 Huỳnh Minh Thư 120321 4.6 3 4 3.75 8.25 7 25 K40-028 Dương Hưũ Tiên 120340 4.6 5.25 3.75 5 3.75 5.4 26 K40-031 Lê Nhật Trang 120350 4.8 4.75 3.25 5 7.75 7.8
27 K40-029 Trần Thị Ngọc Trâm 120366 7 4.75 5.5 4.75 5.5 5 28 K40-030 Mai Huyền Trân 120368 6.75 5.25 4.5 29 K40-032 Hồ Phương Trinh 120376 5.2 5 4 4.5 5.75 4.8 30 K40-035 Trần Lê Minh Thanh Tuyền 120396 6.75 5.25 4.25 31 K40-034 Nguyễn Ngọc Thanh Tùng 120400 5.2 5.5 5.5 4.25 4.25 4.8 32 K40-037 Ngô Thái Việt 120427 4.6 4.5 3.75 4.5 3.75 2.8
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C2 1 K40-051 Lê Hữu Chiến 120014 6.2 6.25 6.75 7.5 7.8 7 2 K40-052 Nguyễn Ngô Thuỳ Diên 120024 7 8.25 5.75 3 K40-053 Trần Thị Quỳnh Đan 120041 7.4 5.5 5.5 6.25 7.6 5.5 4 K40-056 Bùi Thị Thu Hiền 120082 6.2 7.5 6 8 7.4 7.5 5 K40-057 Nguyễn Phú Phúc Hiền 120084 4.8 7.25 6.5 6.75 6.8 6.5 6 K40-058 Trần Thị Thu Hiền 120087 7.25 5.75 6.5 7 K40-059 Lê Huỳnh Hoa 120091 4.8 5.25 4.75 7.25 3.6 7 8 K40-061 Lê Nguyễn Phúc Khang 120123 6 5.25 3.5 7.75 5.8 5.25 9 K40-062 Lê Thị Mỹ Linh 120144 4.6 4.5 4.5 6.25 5 5 10 K40-063 Trần Quang Lộc 120154 5.6 7.25 6.5 6.25 7.6 6 11 K40-064 Nguyễn Thị Phương Ly 120159 6 7.25 4.5 4.25 7.2 6 12 K40-065 Trần Thị Kim Ngà 120177 5.8 8.5 6.25 8.25 6.2 6.75 13 K40-066 Dương Thị Kim Ngân 120178 5.2 6.5 4.75 5 8.8 5.5 14 K40-216 Lê Phan Kim Nguyệt 120192 8 8.5 6.5 15 K40-068 Trâǹ Bićh Nhi 120200 6.2 8.25 7 6.5 7.6 7.25 16 K40-070 Nguyễn Lê Thanh Nhung 120206 5.8 5.5 7 7.25 7.4 5.25 17 K40-071 Trần Thị Hồng Nhung 120209 6 8.25 6.25 7.25 6.6 7 18 K40-069 Võ Nguyễn Vân Như 120220 5 6 5 19 K40-073 Nguyễn Hoàn Như Phấn 120228 5.25 6 7 20 K40-074 Phạm Thị Kim Phương 120240 5.2 7.5 5.25 6.5 7.2 5.75 21 K40-075 Trần Lam Phương 120241 4.6 6.75 4.25 6 6 5.25 22 K40-076 Trần Thị Mỹ Phượng 120243 6.8 7.75 6.25 7.25 7.4 7 23 K40-077 Nguyễn Trịnh Nhật Quyên 120254 4.2 6.5 4.25 4.75 5.6 5.25 24 K40-078 Trần Thanh Quỳnh 120267 5.5 6.75 6 25 K40-127 Nguyễn Thanh Sinh 120272 3.2 6.5 3.5 6 3.8 4.5 26 K40-079 Lê Thị Hồng Thu 120308 4.6 8.25 5 7.75 4.4 6.25
27 K40-080 Nguyễn Thị Thanh Thư 120328 3.8 8 5.5 6.5 5.4 6.75 28 K40-081 Phạm Thanh Ái Thương 120338 6.4 7.5 5.75 8 7.4 6 29 K40-082 Nguyễn Nhật Thy 120339 4.5 5.75 5.5 30 K40-084 Trâǹ Huyǹh Baỏ Trân 120371 5.4 7 6 7.25 5 6.25 31 K40-085 Lữ Hữu Minh Trí 120382 4.6 7.25 6.5 7.25 7.6 7 32 K40-532 Nguyễn Thị Hồng Tuyên 120394 4 5 5.75 7.5 3.8 6.5 33 K40-086 Dương Nguyễn Ngọc Tú 120402 4.4 6 4.75 6.25 7 6.75 34 K40-087 Hàng Châu Mỹ Uyên 120406 5.8 6.5 4.5 6 7.4 6 35 K40-089 Trần Thị Mỹ Vàng 120416 4.2 5.5 5.5 7 4.2 6 36 K40-088 Hồ Thị Mỹ Vân 120418 5.8 5.25 5.75 8 4.8 6.25 37 K40-090 Huỳnh Thị Tường Vi 120420 6.8 5.25 6.25 7.75 6.8 6.25 38 K40-091 Nguyễn Mai Viên 120426 4.2 6.5 5 6.25 6 7 39 K40-092 Nguyễn Thị Hồng Việt 120428 7 4.25 4.5 6.75 8.6 6.5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C3 1 K40-253 Trần Công Chính 120017 4.2 5 5.75 7.25 5.8 5.5 2 K40-102 Trần Nam Danh 120023 6.6 3 6.75 6.25 5.6 5.5 3 K40-103 Đặng Thị Mỹ Duyên 120032 6.8 5.25 3.75 6.25 8.4 6.25 4 K40-104 Huỳnh Thiên Đức 120049 5.4 5.5 5.25 6.75 6.4 5.5 5 K40-105 Nguyễn Thị Nhật Hạ 120060 4.6 5 6 7.25 6.2 6.75 6 K40-106 Trâǹ Thanh Hân 120074 4.8 5.25 4 6.5 7 7 7 K40-107 Trần Thu Hậu 120079 6.4 5.75 5.75 8.5 6.4 6.75 8 K40-108 Lâm Nguyễn Thành Huy 120111 5 3.25 1.25 4.5 7.6 4.5 9 K40-109 Trâǹ Khańh Huyền 120118 5 4.5 3.75 5 6.8 4.5 10 K40-111 Trần Thị Mến 120161 4 6.25 4.25 5 5.6 5.25 11 K40-113 Trần Thị Thuý Ngân 120184 5 5.25 4.5 5 5.8 6.75 12 K40-114 Võ Hồng Hân Nghi 120185 4.6 4.25 5.25 6 6.25 13 K40-115 Võ Thị Kim Nghĩa 120186 4.6 7 5 4.75 5.8 5 14 K40-116 Huỳnh Nhi 120196 5 6 6 7.5 5 5.75 15 K40-117 Nguyễn Thị Nhiên 120202 4 5.5 5.25 6.25 4.4 4.5 16 K40-119 Lê Nhật Tố Như 120213 3.6 6 5.75 5 3.2 6.25 17 K40-120 Nguyễn Lê Nguyệt Như 120217 3.8 6.25 5.5 5.25 5.8 6 18 K40-121 Nguyêñ Đưć Quốc 120247 3 4.5 2.5 5.75 4.6 5 19 K40-122 Đặng Thị Hạ Quyên 120248 4.8 5.25 5.25 5.25 4.8 5 20 K40-123 Huỳnh Thị Kim Quyên 120250 5.4 6.75 3.75 6.25 4.2 6.5 21 K40-124 Ngô Diễm Quỳnh 120264 3.6 5.75 5.5 6.25 6.4 6.75 22 K40-125 Trần Đinh Diễm Quỳnh 120266 4.2 5.75 3.75 5.75 4.8 6.75 23 K40-126 Trần Thuý Như Quỳnh 120268 3.8 5.75 3.75 4.5 4.2 5.25 24 K40-129 Huỳnh Văn Thanh 120281 4.4 6.5 3.5 4.75 2.8 6.75 25 K40-128 Lê Thị Ngọc Thắm 120290 4 6.5 2.75 4.75 4.4 4.75 26 K40-574 Hoàng Anh Thư 120320 5 7.5 5.25 7 6.8 4.25
27 K40-131 Ngô Hoài Thư 120323 5.2 6.25 6.25 7.5 7 6 28 K40-133 Nguyễn Thị Minh Thư 120327 5.2 7.5 4 7 6.6 5 29 K40-134 Hồ Xuân Thương 120333 3.2 6.25 4.5 8.25 6.2 5 30 K40-135 Nguyễn Thị Hiền Thương 120337 3.4 7 7 7 7 6.5 31 K40-602 Lê Minh Tiến 120344 3.6 8.5 4 7.5 6.2 6 32 K40-336 Đỗ Hữu Song Toàn 120348 5.6 7.25 4 7.75 7.2 7 33 K40-136 Hồ Ngọc Trâm 120361 3.4 5.25 4.5 7 5.6 5.25 34 K40-137 Nguyễn Thị Thu Trâm 120363 4.2 6.25 4.5 5.75 6.4 6 35 K40-387 Nguyêñ Minh Tri 120374 5.8 5.25 7.4 36 K40-140 Võ Thị Bích Tuyền 120398 5 6.25 4.75 7.5 4 5.25 37 K40-141 Nguyễn Võ Hàn Diệp Uyên 120411 4 5 5.5 7 5.6 6.75 38 K40-142 Trần Nguyễn Thu Uyên 120413 7.4 5.75 6.25 4.75 5.75 7 39 K40-036 Võ Thân Hương Uyên 120415 6 7 5.75 40 K40-144 Huỳnh Nhật Viên 120425 5.2 6.25 5.5 7.25 6.8 6.75 41 K40-145 Huỳnh Trần Ngọc Yến 120444 3.6 6 4 7 3.4 5.5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C4 1 K40-151 Trần Như Ngọc Ánh 120004 5.8 6.5 5.75 6.75 4.2 5.25 2 K40-352 Phan Trần Hoàng Chi 120013 4.6 4 3 4.75 6.2 4.75 3 K40-153 Huỳnh Thị Bích Duyên 120035 5.4 4.25 3.5 5.75 6.8 4.75 4 K40-154 Nguyễn Ri Đô 120047 5.4 4.5 3 5.25 3.6 4.75 5 K40-552 Lê Huỳnh Đức 120050 3.8 4.5 4.75 6.5 3.4 5.25 6 K40-155 Nguyễn Thục Hạ 120061 3.8 4.5 3.25 5.5 2.8 4.75 7 K40-157 Nguyễn Minh Hiên 120081 6.75 3 7.5 5.4 5.75 8 K40-556 Nguyễn Huy Hoàng 120098 6.8 6 3.25 7.5 3.4 5.5 9 K40-159 Nguyễn Trung Kiên 120134 5.8 6.75 8.75 8 6.4 4.75 10 K40-561 Ngô Văn Kiệt 120137 6 6.25 4.75 6.5 3.8 5.25 11 K40-160 Trần Thị Ngọc Lành 120139 7.2 6 6.25 6.25 5.8 6 12 K40-161 Trần Thị Kim Luyến 120156 5.4 6 4 7.25 4.2 5 13 K40-162 Ngô Nhật Kiều My 120165 3.6 5.25 4.75 6.25 3.6 5.5 14 K40-163 Ngô Thị Kiều My 120166 4 5.5 2 5.25 3.6 6 15 K40-164 Đổ Thị Uyển Nhi 120195 4.6 6.25 4.25 7.25 3.8 5.5 16 K40-166 Đồng Thị Cẩm Nhung 120205 4 4.75 5.25 7 7 6.5 17 K40-167 Lê Văn Nở 120222 4.2 5.25 4 6.75 3.4 5.75 18 K40-275 Nguyễn Lê Phú 120230 4.2 6.5 6 7.75 4.2 5.25 19 K40-169 Phạm Thị Lệ Quyên 120257 4.6 7.5 4 7.25 3.2 5 20 K40-170 Lê Võ Như Quỳnh 120263 3.8 6.75 3.75 5.5 2.4 4 21 K40-171 Nguyễn Thu Thảo 120287 6 6.75 4.25 6.25 4.6 7 22 K40-172 Mai Hồ Phúc Thiện 120297 4.8 6.5 4.25 6.25 5.2 6.75 23 K40-522 Võ Trần Thịnh 120300 5.6 6.5 4.25 7 3.8 4.5 24 K40-174 Phan Thị Huỳnh Thoại 120303 7.4 6.5 4.5 6.25 4.4 6.25 25 K40-173 Nguyễn Thị Hoài Thơ 120305 6.2 7.5 5 6.25 4.4 7 26 K40-178 Đỗ Minh Thùy 120313 3.8 7.75 4.5 6.25 7 6.75
27 K40-176 Đào Nguyễn Minh Thư 120318 5.2 7 5.25 5 6 5 28 K40-181 Trần Hà Kiều Trang 120354 4.8 7.5 4 7.25 3 6.25 29 K40-180 Đặng Thị Phương Trâm 120360 6.2 8.5 4.75 7.5 8.8 4.25 30 K40-183 Võ Trần Anh Triệu 120375 1.8 4.5 3.75 7.75 5.8 5.75 31 K40-184 Nguyễn Tú Trinh 120379 4.6 6.25 6.25 8 2.4 6.5 32 K40-182 Lê Đình Trí 120381 3.8 5.5 5 7.25 6.4 4.75 33 K40-185 Lê Phan Kim Trúc 120386 6.6 6.5 5.5 7.25 3.6 7 34 K40-389 Lê Thanh Tùng 120399 4.8 3 2.25 6 4.6 4.5 35 K40-186 Nguyễn Việt Kiều Uyên 120410 3.2 4.75 4.75 6.25 2.6 5.75 36 K40-187 Ngô Tường Vân 120419 3.8 5.25 4.5 7.75 3 6.5 37 K40-188 Nguyễn Thị Thảo Vi 120421 5.2 4.25 5.75 7.25 7.6 6.25 38 K40-189 Nguyễn Anh Vũ 120434 4.4 4.5 4.75 7 3.8 6.25 39 K40-550 Trần Nguyễn Thiện Win 120440 2.8 5 3 5.75 4.2 6.25 40 K40-190 Cao Võ Cẩm Y 120442 4.4 5.5 3 7.5 2.8 5.5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C5 1 K40-201 Lê Vy Anh 120001 6.8 4.75 4.75 5 7 9.2 2 K40-203 Trần Lê Quốc Bảo 120007 4.8 5.5 4.5 6.5 8 5 3 K40-202 Nguyễn Hữu Bằng 120008 5.8 7.25 3.4 4 K40-204 Nguyễn Trung Chính 120016 9.6 9 9 5.25 7.5 8.2 5 K40-205 Lê Ngọc Du 120027 8.6 8.5 6 5.5 6.5 9 6 K40-206 Châu Ngọc Trang Đoan 120046 7.2 7 4.75 4.25 6 8.4 7 K40-406 Nguyễn Văn Đức 120051 7.25 4.25 4.25 8 K40-207 Lương Hồ Hạnh 120062 3.8 4.5 2.25 4 6 6.8 9 K40-209 Phan Đăng Hậu 120076 7.6 6 4 4.25 3.5 7.8 10 K40-208 Phạm Thị Phúc Hậu 120078 6.2 7 5.6 11 K40-210 Đinh Lê Chí Hiền 120083 7 6 3.5 5.25 7.5 7 12 K40-211 Lê Thành Huy 120113 7.4 7 5.5 3.5 5.5 3.4 13 K40-212 Huỳnh Đăng Khoa 120128 8.2 7 3.25 5.25 4.5 8 14 K40-213 Trần Hoàng Trúc Ly 120160 4.8 7.75 5.5 6.25 6.6 6.75 15 K40-214 Nguyễn Diệp Thy Na 120172 6.6 6.75 5.5 5.25 8 7.6 16 K40-215 Nguyêñ Hoaǹg Khańh Ngân 120179 6.4 5.75 5 7 5.6 6.25 17 K40-217 Nguyễn Thị Băng Nhi 120197 7.8 7.25 4 4.5 7 8.2 18 K40-218 Trần Hạ Tuyết Nhi 120201 6.8 6 5.75 3.75 7.5 6.6 19 K40-219 Nguyễn Minh Anh Phương 120238 7.2 5.75 4 5.5 7 6.4 20 K40-220 Đặng Thị Diễm Quỳnh 120260 3.6 5.25 4.25 6 2.2 4.25 21 K40-221 Lê Như Quỳnh 120261 6 5 5.25 4.5 6.75 2.8 22 K40-222 Nguyễn Võ Ngọc Tâm 120277 3.4 6.25 3 4.75 5.4 5.25 23 K40-223 Nguyễn Thị Ngọc Thi 120293 4.6 5 3 4.25 7.75 4.6 24 K40-426 Phạm Đình Thịnh 120299 7.6 7.25 6.75 4 7.5 5.4 25 K40-224 Phùng Thị Ngọc Thơ 120306 5.5 3.5 5.75 26 K40-227 Bùi Anh Thuận 120310 8.5 6 5
27 K40-228 Trương Xuân Thùy 120316 6.8 5.75 5.5 5 8 7.4 28 K40-225 Nguyễn Ngọc Anh Thư 120325 6.2 7.75 5.5 6.75 8.8 5 29 K40-226 Nguyễn Trần Khánh Thư 120329 7.2 7.25 5 5 8.25 9.4 30 K40-229 Huỳnh Ngọc Tiến 120343 4.2 5.25 5.25 7 7.25 5.6 31 K40-230 Lê Thị Châu Trâm 120362 9 9 8.75 5.5 6 7.8 32 K40-231 Nguyễn Thức Tố Trinh 120377 5.2 6.25 7.75 7.25 7.6 6.75 33 K40-232 Nguyễn Lê Nhật Trường 120389 7.4 4 5 6.5 5.5 5.4 34 K40-233 Trần Cát Phương Uyên 120412 6.2 5.75 5 5.75 7.75 7.2 35 K40-234 Nguyễn Đình Vinh 120431 7.2 6 4.75 4.75 7 9 36 K40-235 Võ Đức Vinh 120433 3.6 4.25 5 6.75 4.2 5 37 K40-237 Đỗ Thị Hải Yến 120443 6.4 7.25 4.5 5.75 6.75 8 38 K40-238 Nguyễn Phi Yến 120447 5 6 4.5 3.75 6.75 5.8 39 K40-236 Huỳnh Thị Như Ý 120451 7.2 6 5 5.25 7.75 5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C6 1 K40-254 Phạm Kim Trang Cơ 120019 4.4 6.75 6.75 7.25 8 6 2 K40-256 Lê Nhật Duy 120030 6.2 4.5 6.25 7 7 6 3 K40-306 Đỗ Thị Mỹ Duyên 120033 6.4 5 5.25 7 6.8 6.5 4 K40-257 Nguyễn Hồ Thảo Duyên 120037 6 6.5 5 7.25 5.2 6 5 K40-503 Huỳnh Đoàn Giang 120052 4.2 5 5.25 7.25 8.2 7 6 K40-260 Nguyễn Thị Bé Hai 120054 4.2 6.25 4.5 7 6.8 5.75 7 K40-261 Hoàng Thị Thu Hằng 120065 6.4 6.25 3.25 5 7.6 5.75 8 K40-262 Phan Thị Thanh Hậu 120077 5.2 5 3.75 6.5 6 5 9 K40-263 Đặng Hạc Hiên 120080 4.2 5 4.75 8 7.2 6.25 10 K40-158 Nguyễn Thị Thanh Hiền 120085 4.6 5.25 3.5 7.25 6.6 6 11 K40-461 Nguyễn Thị Thu Hương 120121 5 6.5 3.25 6.5 5.8 4.5 12 K40-317 Đặng Trương Nhật Long 120151 3.4 4.25 3.75 5 3.8 5.5 13 K40-563 Nguyễn Ngọc Lượng 120157 4.8 7 5.25 7.5 4.6 7.5 14 K40-464 Nguyễn Thu Minh 120163 4.2 4 3.25 6.25 2.2 2.75 15 K40-268 Nguyễn Huyền My 120167 3.6 8 4.5 5.25 4.6 6.25 16 K40-321 Nguyễn Huỳnh Bích Ngọc 120187 3.8 8.25 4.25 6.25 3.6 5 17 K40-271 Nguyễn Ngọc Kim Nguyên 120191 5 7.25 4.25 6 6.4 4.75 18 K40-322 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 120198 4 5.75 4.75 5 4.4 6 19 K40-273 Trần Mai Trúc Như 120219 6.2 7.5 3.75 5.25 6.2 6 20 K40-276 Huỳnh Thị Anh Phúc 120233 3.6 7 4.25 6.5 6.8 6.75 21 K40-326 Hồ Thị Uyển Qui 120246 4.4 5.75 5.25 6.75 4.4 7 22 K40-277 Nguyêñ Thi Câ m Quyêǹ 120251 2.6 7.25 4.75 6 3.2 7.5 23 K40-280 Nguyễn Nhật Quỳnh 120265 5.8 5.25 3.25 5.5 3.4 7.75 24 K40-282 Võ Thanh Tâm 120279 4 7.5 3 5.25 6.4 5.25 25 K40-331 Lê Thi Hoaǹg Thơ 120304 4.6 7 2 5.5 3.8 4.75 26 K40-284 Lê Thị Xuân Thu 120309 2.8 8.75 3.5 5.75 4.6 6.5
27 K40-476 Nguyễn Bích Thuận 120311 4.4 6.25 5.25 7.75 3.4 5.75 28 K40-332 Đặng Hạ Anh Thư 120319 4.6 8 4.75 5 6.6 6 29 K40-478 Đặng Huỳnh Ngọc Thương 120331 3.4 6.75 4.5 7 2.8 4.75 30 K40-525 Phan Trương Thanh Trà 120358 3.6 7.25 5.25 8 7.4 6.5 31 K40-526 Phạm Lại Bảo Trân 120370 2.6 4.25 3.75 7.75 3 4.5 32 K40-286 Nguyễn Đức Trung 120384 4 6.5 3 4.75 4.8 6.25 33 K40-339 Huỳnh Hải Tú 120403 3.4 5 3.2 34 K40-395 Nguyễn Thị Ngọc Vy 120437 3.6 5.75 3.75 7 4.2 7 35 K40-290 Nguyễn Thị Xương 120441 4.4 6.5 2.5 7 3 5.5 36 K40-288 Nguyễn Dương Thu Yến 120445 6.2 6.5 3.5 7 5 5.25 37 K40-289 Nguyễn Kim Yến 120446 5.4 7 3.75 7.75 5.4 5.25 38 K40-344 Nguyễn Thị Kim Yến 120450 4.8 6 3.75 6 6.4 5
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C7 1 K40-301 Nguyễn Ngọc Anh 120002 7 4.25 7.25 6 4.5 7.4 2 K40-302 Trần Trọng Chiến 120015 2.6 4.75 7.25 6 4.5 5.6 3 K40-303 Nguyễn Công Danh 120022 4.4 5 3 5.25 4.5 4.4 4 K40-305 Nguyễn Luân Duy 120031 6.4 7.75 6.5 6.75 4.5 7.4 5 K40-307 Tô Thị Mỹ Duyên 120038 7.6 4 5.5 5 6.75 6 6 K40-054 Nguyễn Thị Xuân Đào 120043 6.8 4.5 3.5 5.75 5.75 7.8 7 K40-304 Tô Ánh Đông 120048 6.6 6 5.25 4.75 5 3.4 8 K40-309 Nguyễn Phan Hảo 120059 7.2 6 4.5 5 5.5 5 9 K40-308 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 120063 6.2 4.5 4.5 4.5 6.5 6.6 10 K40-310 Nguyễn Thị Ngọc Hân 120070 6.6 4.25 7 6 4 7.8 11 K40-060 Trần Hữu Hoài 120093 5.2 3.5 4 3 4.75 4 12 K40-311 Nguyễn Huy Hoàng 120097 5.6 4.5 4.75 3.5 5.5 4 13 K40-312 Nguyễn Thị Thanh Thanh Huệ 120106 5.8 5.25 5.25 4 6 5.4 14 K40-313 Đường Tấn Huy 120110 5.4 5.5 5 5.25 5 5.2 15 K40-314 Nguyêñ Hoaǹg An Khương 120133 6.2 3.5 3.5 4.25 5.5 3 16 K40-315 Lường Thị Mỹ Linh 120145 3.4 5 5.5 2.25 5 4.4 17 K40-319 Lê Trần Hương Ly 120158 6.2 5.75 7 5.25 6.25 7 18 K40-072 Nguyễn Huỳnh Phương Oanh 120225 6.6 5 5.25 4.25 7.5 6 19 K40-279 Lê Thị Như Quỳnh 120262 5.6 4.5 4.5 4.25 6 6.2 20 K40-328 Nguyễn Sinh 120271 6.2 3.25 4.25 2.5 4.75 4.8 21 K40-330 Lê Thị Thanh Thảo 120286 6.8 6.25 4.75 5.25 6.25 6.6 22 K40-177 Nguyễn Thị Minh Thư 120326 6.4 5.5 7.5 7.25 8 7.4 23 K40-333 Phạm Thị Thanh Thư 120330 5.8 5.25 7.75 7 6.75 7.4 24 K40-334 Nguyễn Đức Thương 120336 6.6 5 3.5 3.5 8 7.2 25 K40-335 Hồ Mạnh Tiến 120342 5.8 5.25 7.5 6.25 7.75 7.2 26 K40-337 Huỳnh Thị Thùy Trang 120349 5.4 5.25 6.25 6.25 7.5 8.6
27 K40-138 Lê Thị Thùy Trang 120351 4.4 5.75 6.25 6.25 8.5 8.2 28 K40-338 Nguyễn Thị Huyền Trân 120369 4.4 3.75 6.75 4 4 4.4 29 K40-033 Nguyêñ Nhâṭ Trường 120388 4.2 4.75 4 5.25 4.75 5 30 K40-340 Nguyễn Đỗ Anh Tuấn 120392 4.6 3.75 3.75 5.5 4 6.6 31 K40-390 Huỳnh Thị Mỹ Uyên 120407 5.2 4.75 3.75 4 6.25 4.2 32 K40-143 Nguyễn Thị Tường Vi 120422 4.4 6 5.5 5.25 5.5 3.2 33 K40-342 Chung Đông Vinh 120430 5 4.25 6.75 7 5.75 4.8 34 K40-191 Nguyễn Phương Yến 120448 6.4 4.75 3.75 3.25 6.75 3.4
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C8 1 K40-351 Lê Thiện Bảo 120005 4 4.75 5.25 4.5 5.6 5.25 2 K40-601 Phùng Thị Ngọc Bích 120010 4.2 5 5.25 5.25 5.6 5.75 3 K40-353 Phạm Đình Chương 120018 3.6 5 4.75 6.75 4.4 6.5 4 K40-354 Hồ Kỳ Duyên 120034 7.4 5.5 4.5 6.5 7.6 5.75 5 K40-355 Nguyễn Thị Anh Đào 120042 6.8 5.25 5.25 6.25 7.6 5.75 6 K40-356 Nguyễn Tiến Đạt 120045 3.2 4 2.25 5.25 2.8 4.25 7 K40-360 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 120064 5.4 3.75 4 7 6.8 6.25 8 K40-358 Nguyễn Phạm Ngọc Hân 120069 5 4.25 3.75 6.75 7.6 6.5 9 K40-359 Nguyễn Thị Thanh Hân 120071 5.8 4.5 5.5 8.75 7 5.75 10 K40-364 Trịnh Ngọc Hiếu 120089 4.4 4.75 4.25 3.5 4 3.8 11 K40-361 Đoàn Thị Minh Hiệp 120090 4.4 5.25 3.5 8.5 6.8 5.75 12 K40-362 Trần Lê Thái Hoài 120094 6.6 5 3.5 7.75 6.8 5 13 K40-367 Phùng Lâm Thúy Huyền 120117 4.6 5.75 4 5.75 8 5.5 14 K40-508 Đỗ Trương Thành Khôi 120131 4.8 4.5 3.25 5.75 5.6 5 15 K40-369 Trương Bộ Lĩnh 120149 4.4 7 5 6.25 5.75 16 K40-320 Nguyễn Thị Trà My 120169 3.2 5.25 3.25 4.5 6 3.75 17 K40-371 Phạm Thị Kim Ngân 120183 5.4 7.25 3.25 4 5.6 5.25 18 K40-372 Nguyễn Thị Ngọc Như 120218 4.6 7.25 4.5 7 5.6 7 19 K40-323 Võ Thị Mỹ Oanh 120226 2.8 6.5 2 5.5 5.6 5.75 20 K40-324 Nguyễn Huy Phát 120227 5.5 21 K40-373 Đinh Tống Lệ Quyên 120249 3.8 6.5 2.75 6 5.6 6.25 22 K40-374 Nguyễn Lê Tiên Sang 120269 3.2 7 3.75 4.5 3.2 6.25 23 K40-375 Huỳnh Hữu Sanh 120270 5.4 5.5 4.75 5 4.6 4.75 24 K40-376 Đinh Thị Tâm 120275 4 6.5 3.75 5 3.8 5.75 25 K40-377 Nguyễn Thành Tâm 120276 3.2 6.25 4 4.75 2.4 3.75 26 K40-329 Trần Minh Tâm 120278 4 6.75 3.5 6.25 3.8 4
27 K40-378 Hồ Thị Thu Thảo 120285 3.2 7 4 4 5.8 6.5 28 K40-382 Trương Thị Bích Thúy 120317 6.2 7.25 3 6.75 6.4 6 29 K40-380 Hà Yến Thương 120332 5.75 6.75 5.25 30 K40-384 Cao Thuỳ Trâm 120359 3.8 7 4.5 6.75 9.8 5.75 31 K40-385 Phan Thị Ngọc Trâm 120364 6 5.5 4.25 6.5 7.6 5.5 32 K40-386 Lê Thị Huyền Trân 120367 6.2 6.5 5.5 8 4.6 7.5 33 K40-392 Trần Thu Uyên 120414 5.4 5.25 5.75 8.5 3.4 7.25 34 K40-393 Nguyễn Phạm Thế Vinh 120432 5.8 7.75 5.25 7.25 6 7 35 K40-394 Lê Phan Tường Vy 120436 3.8 3.5 3 6 6.8 5.5 36 K40-603 Nguyễn Thị Tường Vy 120438 3.8 4 3.75 4 4.75 5.2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C9 1 K40-401 Nguyễn Đăng Châu 120012 8.2 8 6 4.75 5.75 3.8 2 K40-402 Đặng Thái Duy 120028 9 8.75 8.5 6.25 6.25 8.2 3 K40-403 Lê Thị Mỹ Duyên 120036 6.4 6 5.25 2.75 5.75 5 4 K40-404 Trương Nguyễn Thùy Duyên 120040 8 8.5 6 5.75 6 8.6 5 K40-405 Lê Chí Đại 120044 6.6 7.75 5.5 5.25 4.25 6.6 6 K40-407 Phan Trung Hiếu 120088 6.2 5 4.75 6 4.25 4.2 7 K40-408 Lê Thị Mỹ Huệ 120105 7.2 6.75 6.5 4.25 5.25 6.8 8 K40-410 Nguyễn Đức Huy 120114 8 7.25 5.75 5.25 5.5 8.4 9 K40-409 Huỳnh Thị Kim Hương 120120 6.4 6.75 4.25 3.5 5.75 7 10 K40-411 Trần Huỳnh Gia Khánh 120126 5.6 5.5 4.75 4.25 7 6 11 K40-412 Nguyễn Ngô Bảo Khuyên 120132 7.2 5.5 5.5 5 5.75 6 12 K40-413 Nguyễn Thị Phương Kim 120138 7 5.75 6 5.5 6 7.2 13 K40-414 Phạm Thị Hoàng Linh 120147 5 5 6.5 4.75 6 5.6 14 K40-415 Nguyễn Thị Kim Loan 120150 7 5 4.75 4 6 6.8 15 K40-416 Dương Yến Nhi 120194 7.4 7.25 6.75 6.25 5.5 6 16 K40-417 Nguyễn Trần Phương Nhi 120199 5.6 4.5 5.75 4.5 5.5 3.4 17 K40-418 Cao Hồng Nhung 120204 5.6 5 5.5 6 5.25 6.4 18 K40-419 Trần Thị Bích Nhung 120207 5.4 7 5.75 4 6.75 6.4 19 K40-420 Trần Nhựt 120221 8 7 6.25 6 6 6.4 20 K40-421 Nguyễn Thị Thanh Phúc 120235 7.4 6.25 4 5.75 7 7.6 21 K40-422 Vũ Huy Quang 120244 3.4 5 5.25 1.75 6.75 3.2 22 K40-424 Trần Kim Thanh 120283 5.4 5.25 3.5 5 7 5.6 23 K40-423 Nguyễn Như Thăng 120289 6.4 3.75 4.25 3.75 6.5 2.2 24 K40-425 Mang Mẫn Thiên 120294 4.8 4.75 3.5 3.75 7 6.4 25 K40-427 Võ Anh Tín 120347 8 4.25 7 7.25 5 5 26 K40-428 Trần Gia Yến Trân 120372 7.2 5.25 6.25 5.25 6.75 8
27 K40-429 Nguyễn Trần Nhật Trinh 120378 5.8 5 4.75 4.75 7 6.4 28 K40-430 Trần Nhị Nhã Trúc 120387 5 4.25 5.5 5.5 6 5 29 K40-431 Trần Thị Trúc Vi 120423 6.6 7 5.75 4.25 6.5 5.4 30 K40-432 Lê Ngọc Vin 120429 7.8 7.75 6.25 4.25 6 7 31 K40-434 Huỳnh Lê Triệu Vy 120435 4.8 4.25 3.5 3.5 6.25 7 32 K40-435 Võ Trần Như Ý 120452 7.6 5.75 4 3.75 5.5 6.4
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C10 1 K40-101 Nguyễn Thế Anh 120003 4 4 3.75 6.75 5.25 2 K40-451 Trần Kim Bình 120009 5.4 3.75 2.5 4.5 5.5 4.4 3 K40-452 Lê Thị Ngọc Châu 120011 5.6 4 4 4 5 7.6 4 K40-453 Nguyễn Thị Xuân Cúc 120020 4.8 3 4 3.5 4 6 5 K40-454 Hồ Đắc Duy 120029 7.8 6.5 6 4.75 5.5 5.4 6 K40-455 Trần Văn Giáo 120053 4.8 5.25 3 5.5 5.75 5.6 7 K40-604 Nguyễn Hồ Ngọc Hân 120068 6.8 5 5.25 4.5 7 7.4 8 K40-456 Nguyễn Đông Hậu 120075 5.4 4.75 3.25 3.75 5.5 6.4 9 K40-457 Trần Thị Diệu Hiền 120086 4 4.5 2.75 4.25 4.25 6.2 10 K40-458 Trần Hồng 120102 7.4 6.25 5.5 2.5 5.25 5 11 K40-459 Dương Thị Ngọc Huệ 120104 4.8 5.5 4.25 3.25 5.75 4.6 12 K40-460 Nguyễn Ngọc Khang Huy 120115 7.8 7.5 6.5 4.5 5.5 5.2 13 K40-462 Nguyễn Da Lin 120143 4.8 5.25 5.5 6.75 5.75 4.2 14 K40-463 Lê Tâń Lộc 120153 5.6 5.5 4 3.25 5.75 4.4 15 K40-370 Ngô Diêụ Khańh My 120164 5.2 4.75 3.6 16 K40-465 Phạm Thị Kim Ngân 120182 5.8 4.5 3.25 4.25 7 4.2 17 K40-468 Trần Thị Hoa Nhung 120208 6.8 4.75 3.75 4.5 5.5 4.2 18 K40-466 Đặng Tâm Như 120210 7.4 6 5.25 3.75 5.25 7 19 K40-467 Lê Đỗ Huỳnh Như 120212 6.4 6.25 3.5 4.25 4.75 4.6 20 K40-469 Nguyễn Minh Phúc 120234 6.4 6.75 5 4.5 5.25 4.4 21 K40-470 Nguyễn Đức Sự 120273 5.4 5.75 3.5 2.5 4.5 4.8 22 K40-471 Phạm Xuân Tài 120274 5 4.25 4 3.5 5.5 3.2 23 K40-472 Trần Lệ Thanh 120284 6 5.25 4.5 4.5 5.25 4.4 24 K40-473 Trần Thị Mỹ Thạnh 120288 5 5.5 5 4.5 6.25 3.2 25 K40-474 Trần Văn Thiết 120295 7.8 7.25 6.25 5.25 7.75 5.6 26 K40-475 Đặng Minh Thịnh 120298 5.8 6.25 5.5 5.5 7.25 4.8
27 K40-477 Nguyễn My Thùy 120314 5.2 4.75 7.25 4 5.25 6 28 K40-480 Nguyễn Ngọc Tiền Tiền 120341 6.2 4 5.5 5.25 6.75 5.6 29 K40-285 Trần Tin 120346 5.8 4.75 4.5 6.25 6 6.4 30 K40-482 Trần Nguyễn Mai Trâm 120365 6.2 4.5 3.75 4.5 5.25 5.6 31 K40-483 Trương Văn Trấn 120373 7.8 7.5 6.5 4.5 5.25 32 K40-484 Phan Thị Diệu Trinh 120380 4 5.25 4 4 5 3.8 33 K40-485 Trần Văn Tuấn 120393 5.2 5 3.25 4 4.5 5.8 34 K40-486 Nguyễn Nhị Tường 120405 5.4 5 4 4 4.75 3.6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C11 1 K40-501 Mai Thế Bảo 120006 6 5.25 5.25 5.25 5.5 4.2 2 K40-502 Lê Nguyễn Đức Danh 120021 7.6 5.75 6.25 4.75 4 6 3 K40-255 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 120026 6.4 5.25 6 5 5.75 4.2 4 K40-258 Trịnh Thị Bích Duyên 120039 4.4 6.5 5 5.75 5 4.4 5 K40-259 Võ Thị Thu Hà 120055 5.8 5.5 5.75 4.25 3.75 6.6 6 K40-504 Hồ Thị Hảo 120058 4.8 4.25 4.25 4.25 4.5 3.6 7 K39-357 Nguyễn Thị Thúy Hoài 120092 6.4 6.25 4.25 3.25 4.5 4.6 8 K40-505 Võ Đức Hoài 120095 4.4 2.75 3 4 5.5 7.6 9 K40-264 Đậu Trọng Hoàng 120096 5 3.5 4.25 5 4.5 7.8 10 K40-266 Võ Ngọc Thanh Huyền 120119 5.8 4.25 4.75 4.5 5 7.2 11 K40-506 Lê Nhật Khang 120124 8 6.25 5.5 3.5 3.5 6.2 12 K40-267 Huỳnh Văn Khoa 120129 6.4 3 3 3.25 6 13 K40-507 Lê Anh Khoa 120130 7.8 5.5 4.5 5 4.5 7.8 14 K40-509 Võ Ngọc Thu Kiều 120136 6.4 6.25 5.5 4 5.5 6 15 K40-510 Nguyễn Xuân Lê 120141 7 6.5 8 7 5.75 5.8 16 K40-318 Đinh Nhật Long 120152 4.6 6.5 7.25 5.5 6.25 6.6 17 K40-511 Mai Diễm Mi 120162 6 5.25 7 6.75 7 5 18 K40-512 Nguyễn Huỳnh Thùy My 120168 4 4.75 6.75 6 5.75 5.2 19 K40-513 Trần Võ Xuân Nam 120173 6 4.75 4.5 5.5 3.5 5.8 20 K40-269 Nguyễn Hoàng Thúy Nga 120174 7 4.5 5.5 4.75 6.5 6.8 21 K40-514 Thiều Thị Thiên Nga 120176 5.8 4.5 2.75 4.25 4.5 8.4 22 K40-535 Nguyễn Thị Thanh Ngân 120180 4.6 6 4.25 4 5 6.8 23 K40-270 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 120189 6.4 6.5 4 24 K40-515 Phan Tấn Ngọc 120190 6.2 5.75 6.6 25 K40-272 Đoàn Anh Như 120211 5.2 5.75 5 5 6 3.2 26 K40-516 Vo Minh Nu 120223 4.4 4 4.75 4 5.5 5.6
27 K40-274 Kiêù Thi Kim Oanh 120224 6.2 5.25 4.75 4.25 6 6.2 28 K40-325 Nguyễn Hậu Phú 120229 3.6 4.75 5 5 7.25 7.8 29 K40-517 Trần Đức Phú 120232 5.6 5 5.75 2.75 6.25 6.6 30 K40-518 Huỳnh Võ Nguyên Phương 120236 4.6 6.25 4.75 3.5 5.25 6.6 31 K40-519 Nguyễn Võ Ánh Quyên 120255 5 4.25 5.25 3.5 6.75 3 32 K40-278 Đặng Thị Diễm Quỳnh 120259 4.4 5.75 5.75 2.75 6.25 4.4 33 K40-520 Nguyễn Phú Tân 120280 3.4 2.75 3.5 3 3 2.2 34 K40-521 Trương Thị Hồng Thắm 120291 5.2 7.25 3.8 35 K40-523 Nguyễn Thị Thoa 120301 5 5.5 4.5 5.25 6.25 4.2 36 K40-283 Phạm Thị Thúy Thơm 120307 7.2 6.25 5.75 5.75 8.5 7.8 37 K40-524 Huỳnh Thị Trúc Thư 120322 5.8 3.75 5.75 4 7 5 38 K40-527 Nguyễn Thị Phương Trang 120352 6.4 4 4.5 5.75 7.5 5.2 39 K40-528 Trần Thị Thùy Trang 120356 4.4 3.75 3.5 4.25 6.75 4.6 40 K40-529 Nguyễn Hữu Trọng 120383 4.6 3.5 3.75 5.25 5.25 6.2 41 K40-530 Dương Thanh Trúc 120385 3.2 4.5 4 3.25 5.75 2.4 42 K40-533 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền 120395 5.4 5 5.75 5.25 5.5 6 43 K40-287 Trần Thị Kim Tuyền 120397 5.2 5 3.5 2.5 5 3.6 44 K40-531 Nguyễn Lê Cầm Khả Tú 120404 5 5 3.5 4.5 5 4.4 45 K40-534 Đặng Huỳnh Tường Vân 120417 4.4 5.25 4.5 3.75 5 4.8 46 K40-343 Phạm Mai Thảo Vy 120439 5.2 4.75 3.5 3.5 7 8 47 K40-139 Trần Thị Kiều Trang 120355 4.4 4.5 6.5 5.25 8.25 3.2
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C12 1 K40-551 Phạm Thị Thu Diễm 120025 6 2.75 3.5 4 4.75 5 2 K40-554 Nguyễn Thị Thanh Hàng 120056 5.6 4.5 3.5 3.75 5.25 7.4 3 K40-555 Hà Hoàng Hào 120057 6 4 4.5 7 7.8 5.75 4 K40-553 Nguyễn Thị Thùy Hân 120072 3.8 3.25 4.25 3.25 5 6.4 5 K40-363 Trần Huy Hoàng 120100 7.2 4.25 5.25 5 4.5 2.6 6 K40-557 Trần Minh Hội 120103 4.6 4.25 5.5 5.25 3.25 2.6 7 K40-365 Chung Trần Quang Huy 120107 5.2 5.25 3.5 3.75 4.5 7.2 8 K40-558 Đinh Quốc Huy 120108 5.6 3.25 4.5 7.25 2.4 5 9 K40-366 Nguyễn Uyên Huyên 120116 6.4 4.25 3.75 3.75 5.75 5.4 10 K40-559 Trần Văn Quốc Kha 120122 5.4 4 4.75 3.5 2.75 6.6 11 K40-560 Nguyễn Thành Khang 120125 5.6 3.25 4 4.25 4.75 6.8 12 K40-009 Trần Quốc Khánh 120127 3.2 4 4 6.75 6.2 5.5 13 K40-562 Nguyễn Trường Lâm 120140 5.4 3.75 4 4.75 3.5 3.6 14 K40-368 Võ Nhật Linh 120148 5.8 7.25 5.8 15 K40-565 Nguyễn Thị Ngọc 120188 6.2 3.25 2.75 4.25 5 3.8 16 K40-566 Bùi Thị Nhi 120193 6 4.25 4.25 4.25 5.25 5.2 17 K40-567 Mai Thùy Như 120215 5 4.75 6 2.5 5 7 18 K40-569 Phan Thị Phương 120239 6 5.75 5.25 3.5 7.5 5.6 19 K40-568 Phạm Hồng Phước 120242 5.2 4.25 4.25 5 5.5 3.6 20 K40-570 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 120252 6.8 6 6 3.75 6.75 6.4 21 K39-571 Phạm Thị Bích Quyên 120256 4.4 2 4.25 4.75 6.75 3.4 22 K40-571 Lê Văn Thanh 120282 6.6 3.75 5.5 4 3.75 4.2 23 K40-572 Đào Văn Thiện 120296 5.4 5.5 4.75 5.25 6.25 3.2 24 K40-573 Nguyễn Thị Kim Thoa 120302 6 4.5 4.75 2.75 7 25 K40-576 Lê Thi Thuy 120312 4.2 5 5.75 5 7.25 2.4 26 K40-383 Trần Thị Thuý Thùy 120315 5.2 4.75 4.75 4 7 4.2
27 K40-379 Nguyễn Minh Thư 120324 4.4 4.75 3.75 3.75 7.75 7.4 28 K40-381 Lê Thị Kim Thương 120334 6.2 3.75 5.25 4.5 7.75 5 29 K40-575 Lê Văn Thương 120335 6.6 7 4.25 4.25 5 5.8 30 K40-577 Nguyễn Ngọc Tiến 120345 4 6.25 5.25 5 6 31 K40-579 Nguyễn Trần Huyền Trang 120353 6.4 4.5 6.25 6.5 6.75 2.8 32 K40-578 Nguyễn Linh Thanh Trà 120357 5.4 4 6.25 6.5 7.5 3.6 33 K40-388 Trương Nguyễn Nhật Trường 120390 7.2 6 5.5 6 5.25 7.2 34 K40-580 Lê Đặng Trung Tuấn 120391 4.8 4.5 3.5 4.5 4 3.6 35 K40-581 Nguyễn Thanh Tùng 120401 7.6 6 6 3.25 4.75 2.4 36 K40-391 Huỳnh Thị Trúc Uyên 120408 3.4 3 5.25 2.75 6.25 4 37 K40-582 Lê Nguyễn Tố Uyên 120409 5.6 4.25 3 3.25 4.75 4.2 38 K40-584 Đoàn Quốc Viên 120424 7 4.25 3.5 4 4 4 39 K40-586 Nguyễn Thi Thu Yến 120449 6.2 4.5 3.25 4 6.75 2.4