STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DSHS_theoLOP

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Điểm KTKS Lần 2

document

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

YLE Starters PM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Xep lop 12-13

DSKTKS Lần 2

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

danh sach full tháng

danh sach full tháng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

YLE Starters PM.xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

KET for Schools_ xls

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

EPP test background

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

Danh sách Tổng

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

K10_TOAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Bản ghi:

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1643801010013 Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040029 Nguyễn Xuân Tâm 18/09/2018 Học lại 3 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040107 Phan Trường Huy 26/09/2018 Học lại 4 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1527601010062 Lê Thị Tuyết Nhung 26/09/2018 Học lại 5 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 16E1402010020 Hoàng Thị Minh Hiếu 22/09/2018 Học lại 6 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040123 Phạm Minh Tiến 18/09/2018 Học lại 7 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1524801040011 Tạ Quốc Lâm 18/09/2018 Học lại 8 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1831402010036 Nguyễn Hồng Thanh 18/09/2018 Học cải thiện 9 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1427601010149 Trần Tú Hảo 19/09/2018 Học lại 10 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1523801010290 Tô Ngọc Hạ 24/09/2018 Học lại 11 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801030039 Trần Thanh Lộc 28/09/2018 Học lại 12 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1413403010072 Phan Thị Xuân Mai 28/09/2018 Học lại 13 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1623402010043 Lượng Đại Hoành 19/09/2018 Học lại 14 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1573801010022 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 23/09/2018 Học lại 15 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1527601010011 Nguyễn Đức Huy Hoàng 28/09/2018 Học lại 16 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 147140201094 Đoàn Ý Như 17/09/2018 Học lại 17 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1521402170177 Lê Hải My 17/09/2018 Học lại 18 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1625202010130 Phạm Phước Nhật Linh 18/09/2018 Học lại 19 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 147140201071 Nguyễn Thị Lệ 17/09/2018 Học lại 20 AV009 Văn hóa Mỹ (2+1) 3 1522202010018 Phạm Quang Trường 18/09/2018 Học lại 21 AV013 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 (2+1) 3 1831402010030 Nguyễn Thị Hồng Như 18/09/2018 Học cải thiện 22 AV013 Ngoại ngữ chuyên ngành 1 (2+1) 3 1425801020024 Dương Nhật Khoa 19/09/2018 Học lại 23 AV014 Ngoại ngữ chuyên ngành 2 (2+1) 3 1425801020068 Nguyễn Thị Thanh Hiền 27/09/2018 Học lại 24 AV016 Ngữ âm học (1+1) 2 1722202010438 Dương Ngọc An Thuyên 18/09/2018 Học lại 25 AV017 Ngoại ngữ 3 (3+0) 3 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 28/09/2018 Học lại 26 AV017 Ngoại ngữ 3 (3+0) 3 1621402010083 Nguyễn Thị Lan 27/09/2018 Học lại 27 AV020 Nói 4 (1+1) 2 1522202010002 Hoàng Thị Thảo Hiền 28/09/2018 Học lại 28 AV020 Nói 4 (1+1) 2 1522202010025 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/09/2018 Học lại 29 AV020 Nói 4 (1+1) 2 1522202010004 Nguyễn Bình Phương Tâm 28/09/2018 Học lại 30 AV020 Nói 4 (1+1) 2 1522202010251 Trần Tuyết Phân 25/09/2018 Học lại 31 AV029 Viết 2 (2+1) 3 1522202010084 Hoàng Thị Hồng Thu 24/09/2018 Học lại 32 AV030 Văn hóa Anh (2+1) 3 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 28/09/2018 Học lại 33 AV030 Văn hóa Anh (2+1) 3 1522202010027 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/2018 Học lại 34 AV030 Văn hóa Anh (2+1) 3 1522202010007 Lê Ngọc Hương 19/09/2018 Học lại 35 AV030 Văn hóa Anh (2+1) 3 1522202010202 Nguyễn Thị Khiến 19/09/2018 Học lại 36 AV030 Văn hóa Anh (2+1) 3 1522202010046 Vũ Thị Thùy Dương 25/09/2018 Học cải thiện 37 AV031 Từ vựng học (2+0) 2 1522202010239 Lê Thị Hương 17/09/2018 Học lại

38 AV034 Ngữ pháp 1 (2+1) 3 1722202010262 Cao Kim Phụng 18/09/2018 Học lại 39 AV034 Ngữ pháp 1 (2+1) 3 1622202010159 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/09/2018 Học lại 40 AV034 Ngữ pháp 1 (2+1) 3 1722202010291 Nguyễn Thị Kiều Sương 28/09/2018 Học lại 41 AV034 Ngữ pháp 1 (2+1) 3 1722202010299 Phan Thanh Tâm 26/09/2018 Học lại 42 AV034 Ngữ pháp 1 (2+1) 3 1722202010100 Huznh Thị Tuyết Hoa 17/09/2018 Học lại 43 AV039 Nghe 4 (1+1) 2 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 28/09/2018 Học lại 44 AV039 Nghe 4 (1+1) 2 1522202010054 Trần Thị Thanh Ngân 25/09/2018 Học lại 45 AV054 Viết 1 (2+1) 3 1522202010084 Hoàng Thị Hồng Thu 24/09/2018 Học lại 46 AV054 Viết 1 (2+1) 3 1522202010238 Đỗ Thị Kiều My 19/09/2018 Học lại 47 AV056 Anh văn chuyên ngành 1 (3+0) 3 1524403010124 Vũ Văn Nhất 17/09/2018 Học lại 48 AV056 Anh văn chuyên ngành 1 (3+0) 3 1528501010083 Nguyễn Huznh Quế Chi 28/09/2018 Học lại 49 AV056 Anh văn chuyên ngành 1 (3+0) 3 1528501010065 Nguyễn Thị Thanh Dung 28/09/2018 Học lại 50 AV056 Anh văn chuyên ngành 1 (3+0) 3 1528501010067 Phạm Anh Tài 20/09/2018 Học lại 51 AV056 Anh văn chuyên ngành 1 (3+0) 3 1528501010068 Hoàng Khánh Cường 20/09/2018 Học lại 52 AV060 Kỹ năng nói trước công chúng (1+1) 2 1723801010145 Doãn Quốc Huy 18/09/2018 Học lại 53 AV069 Thư tín thương mại (1+1) 2 1522202010202 Nguyễn Thị Khiến 19/09/2018 Học lại 54 AV071 Viết 4 (2+1) 3 1522202010022 Nguyễn Chí Linh 18/09/2018 Học lại 55 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1622202010143 Mai Thị Hồng Ngọc 28/09/2018 Học lại 56 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010239 Mai Thảo Nhung 25/09/2018 Học lại 57 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010237 Từ Thị Ngọc Nhi 26/09/2018 Học lại 58 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010244 Bùi Quznh Như 26/09/2018 Học lại 59 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010125 Nguyễn Thị Hương 18/09/2018 Học lại 60 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010077 Nguyễn Huznh Như Hảo 17/09/2018 Học lại 61 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010073 Phạm Nhật Hạ 17/09/2018 Học lại 62 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1522202010202 Nguyễn Thị Khiến 19/09/2018 Học lại 63 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010298 Phan Nữ Diệu Tâm 18/09/2018 Học lại 64 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010308 Phạm Quốc Tín 18/09/2018 Học lại 65 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010356 Trần Thị Trà 19/09/2018 Học lại 66 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1522202010185 Trần Thị Thu Hiền 25/09/2018 Học lại 67 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010100 Huznh Thị Tuyết Hoa 17/09/2018 Học lại 68 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010438 Dương Ngọc An Thuyên 18/09/2018 Học lại 69 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010240 Nguyễn Thị Hồng Nhung 28/09/2018 Học lại 70 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010245 Châu Thị Quznh Như 28/09/2018 Học lại 71 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1722202010411 Nguyễn Thị Kim Yến 19/09/2018 Học lại 72 AV086 Nghe - Nói 2 (2+1) 3 1622202010114 Phạm Khánh Linh 19/09/2018 Học lại 73 AV087 Ngoại ngữ hai (2) (2+1) 3 1622202010110 Huznh Yến Linh 28/09/2018 Học lại 74 AV087 Ngoại ngữ hai (2) (2+1) 3 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 22/09/2018 Học lại 75 AV087 Ngoại ngữ hai (2) (2+1) 3 1622202010186 Hoàng Ngọc Sơn 17/09/2018 Học lại 76 AV087 Ngoại ngữ hai (2) (2+1) 3 1411402310138 Huznh Thị Mỹ Linh 28/09/2018 Học lại

77 AV087 Ngoại ngữ hai (2) (2+1) 3 1622202010156 Lê Thị Nhung 28/09/2018 Học lại 78 AV089 Ngữ âm học 1 (2+1) 3 1522202010025 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/09/2018 Học lại 79 AV089 Ngữ âm học 1 (2+1) 3 1622202010008 Nguyễn Minh Anh 19/09/2018 Học lại 80 AV089 Ngữ âm học 1 (2+1) 3 1522202010202 Nguyễn Thị Khiến 19/09/2018 Học lại 81 AV105 Viết 2 (2+1) 3 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 28/09/2018 Học lại 82 AV109 Ngoại ngữ hai (1) (2+1) 3 1411402310138 Huznh Thị Mỹ Linh 28/09/2018 Học lại 83 AV109 Ngoại ngữ hai (1) (2+1) 3 1622202010296 Lương Yến Trúc 28/09/2018 Học lại 84 AV110 Ngữ pháp 2 (2+1) 3 1722202010310 Lê Mai Minh Tú 18/09/2018 Học lại 85 AV110 Ngữ pháp 2 (2+1) 3 1722202010100 Huznh Thị Tuyết Hoa 17/09/2018 Học lại 86 AV110 Ngữ pháp 2 (2+1) 3 1722202010073 Phạm Nhật Hạ 17/09/2018 Học lại 87 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1523403010010 Trương Võ Thị Thanh Phượng 17/09/2018 Học lại 88 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1524401120077 Nguyễn Thị Huyền Thảo 18/09/2018 Học lại 89 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202046 Lê Thị Thanh Nhàn 28/09/2018 Học lại 90 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1527601010122 Đặng Thị Lan 26/09/2018 Học lại 91 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1525802080031 Huznh Khánh Linh 18/09/2018 Học lại 92 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1524801040052 Phan Đình Thiên 19/09/2018 Học lại 93 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1621402180034 Nguyễn Tấn Lợi 17/09/2018 Học lại 94 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202038 Trần Cẩm Mỹ 27/09/2018 Học lại 95 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1521401010109 Đào Thị Bình Dương 27/09/2018 Học lại 96 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1573801010013 Mai Thị Huznh Nghi 23/09/2018 Học lại 97 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1523401010014 Huznh Hồng Ngọc 19/09/2018 Học lại 98 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1521401010009 Nguyễn Trần Thanh Hiền 19/09/2018 Học lại 99 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1525802080070 Huznh Tấn Vuyn 19/09/2018 Học lại 100 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202021 Lê Thị Dung 27/09/2018 Học lại 101 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202002 Nguyễn Thị Mỹ Dung 27/09/2018 Học lại 102 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202034 Nguyễn Thị Ánh Linh 27/09/2018 Học lại 103 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140201104 Nguyễn Thị Thanh Tịnh 17/09/2018 Học lại 104 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1521402180063 Thiên Thái Nguyên 17/09/2018 Học lại 105 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1521402010149 Lê Thị Thắm 28/09/2018 Học lại 106 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1423401010123 Hồ Văn Trí 18/09/2018 Học cải thiện 107 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 1523801010329 Nguyễn Đăng Tâm 22/09/2018 Học lại 108 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140202044 Vương Thị Thanh Nhàn 28/09/2018 Học lại 109 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140201095 Phạm Thị Oanh 17/09/2018 Học lại 110 AV204 Anh văn 1 (2+1) 3 147140201066 Chu Thanh Hương 17/09/2018 Học lại 111 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1561402020013 Dương Thủy Tiên 28/09/2018 Học lại 112 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1511402130051 Hồ Thị Tình 19/09/2018 Học lại 113 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1525802080060 Trịnh Quang Hiếu 24/09/2018 Học lại 114 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1521402180097 Lê Thị Kim Loan 23/09/2018 Học lại 115 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1511402130061 Ngô Thị Hồng Phương 20/09/2018 Học lại

116 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1524403010102 Nguyễn Kz Duyên 18/09/2018 Học cải thiện 117 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1523401010204 Lê Đức Nam 18/09/2018 Học lại 118 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1525202010070 Trần Ngọc Khoa 18/09/2018 Học lại 119 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1525802080070 Huznh Tấn Vuyn 19/09/2018 Học lại 120 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1521401010009 Nguyễn Trần Thanh Hiền 19/09/2018 Học lại 121 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1524401120117 Lý Hà My 18/09/2018 Học lại 122 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1625202010124 Ngô Ngọc Lâm 18/09/2018 Học lại 123 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1527601010106 Phạm Trọng Nghĩa 18/09/2018 Học lại 124 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1523402010137 Lê Hoàng Khải 28/09/2018 Học lại 125 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1521402180063 Thiên Thái Nguyên 17/09/2018 Học lại 126 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1424801040015 Phan Bá Minh 28/09/2018 Học lại 127 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 16E1402010019 Dương Thị Kim Hiệp 22/09/2018 Học lại 128 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1523402010103 Nguyễn Anh Hùng 21/09/2018 Học lại 129 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1523801010329 Nguyễn Đăng Tâm 22/09/2018 Học lại 130 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 147140201073 Trương Thị Mỹ Linh 21/09/2018 Học lại 131 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1525801050046 Trần Quốc Tuấn 21/09/2018 Học lại 132 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 16E1402010020 Hoàng Thị Minh Hiếu 22/09/2018 Học lại 133 AV205 Anh văn 2 (2+1) 3 1424801040029 Nguyễn Xuân Tâm 18/09/2018 Học lại 134 AV208 Anh văn 1 (2+0) 2 1525202010138 Lê Trà Hồng Phước 18/09/2018 Học lại 135 CX001 Xã hội học (1+1) 2 1421402010142 Nguyễn Nhật Quznh 20/09/2018 Học lại 136 CX001 Xã hội học (1+1) 2 1727601010186 Đỗ Tin 20/09/2018 Học lại 137 CX003 Nhập môn ngành Công tác xã hội (2+1) 3 1727601010095 Trần Trung Nguyễn 25/09/2018 Học lại 138 CX003 Nhập môn ngành Công tác xã hội (2+1) 3 1727601010075 Huznh Lê Thị Loan 20/09/2018 Học lại 139 CX003 Nhập môn ngành Công tác xã hội (2+1) 3 1727601010012 Lê Thị Cẩm 20/09/2018 Học lại 140 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010506 Lục Thị Lê 17/09/2018 Học lại 141 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010021 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/09/2018 Học lại 142 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010062 Phan Yến Duy 18/09/2018 Học lại 143 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010435 Lê Thị Thương 17/09/2018 Học lại 144 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010331 Trương Thị Thu Sương 20/09/2018 Học lại 145 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1673801010065 Nguyễn Thị Kiều My 18/09/2018 Học lại 146 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010522 K' Sắc 20/09/2018 Học lại 147 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010056 Nguyễn Viết Dũng 18/09/2018 Học lại 148 CX006 Thống kê xã hội (1+1) 2 1723801010347 Lê Trung Tín 28/09/2018 Học lại 149 CX015 Nhập môn công tác xã hội (2+1) 3 1427601010091 Tăng Văn Líl 18/09/2018 Học lại 150 CX019 Hành vi con người và môi trường xã hội (2+1) 3 1427601010128 Châu Thanh Hoài 17/09/2018 Học lại 151 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1528501010153 Dương Thị Xuân 17/09/2018 Học lại 152 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1727601010155 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/09/2018 Học lại 153 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1727601010067 Nông Thị Lành 20/09/2018 Học lại 154 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1727601010101 Mai Thị Mỹ Nhung 20/09/2018 Học lại

155 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1621401010033 Nguyễn Văn Phụng 20/09/2018 Học lại 156 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1528501010018 Phạm Thị Yến Nhi 22/09/2018 Học lại 157 CX020 Xã hội học đại cương (1+1) 2 1621401010042 Lê Thị Hoàng Thảo 27/09/2018 Học lại 158 DC002 Đạo đức học (1+1) 2 1521401010109 Đào Thị Bình Dương 27/09/2018 Học lại 159 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1524403010018 Hồ Minh Thảo 17/09/2018 Học lại 160 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1523401010038 Nguyễn Mạnh Cường 26/09/2018 Học lại 161 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1621401010059 Trà Thanh Xuân 19/09/2018 Học lại 162 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1523401010204 Lê Đức Nam 18/09/2018 Học lại 163 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1523401010039 Phan Thị Quznh Như 27/09/2018 Học lại 164 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1528501010067 Phạm Anh Tài 20/09/2018 Học lại 165 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1528501010039 Nguyễn Đăng Khoa 18/09/2018 Học lại 166 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1523401010042 Phạm Thùy Linh 18/09/2018 Học lại 167 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1528501010021 Võ Thụy Cẩm Tú 21/09/2018 Học lại 168 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1523401010205 Luyện Văn Bắc 18/09/2018 Học lại 169 DC003 Phương pháp NCKH (2+0) 2 1524403010098 Trần Linh 21/09/2018 Học lại 170 GD087 Tâm l{ học (2+1) 3 1521402170088 Trần Thị Huệ 20/09/2018 Học lại 171 GD087 Tâm l{ học (2+1) 3 1721402180018 Huznh Thị Thúy Huyền 20/09/2018 Học lại 172 GD087 Tâm l{ học (2+1) 3 1721402180029 Nguyễn Bá Lương 26/09/2018 Học lại 173 GD087 Tâm l{ học (2+1) 3 1721402180049 Nguyễn Bích Thảo 26/09/2018 Học lại 174 GD087 Tâm l{ học (2+1) 3 1721402180059 Nguyễn Văn Thanh 26/09/2018 Học lại 175 DC010 Khoa học giao tiếp (2+1) 3 1511402110137 Phạm Văn Luật 28/09/2018 Học lại 176 DC010 Khoa học giao tiếp (2+1) 3 1521401010109 Đào Thị Bình Dương 27/09/2018 Học lại 177 DC011 PP Nghiên cứu khoa học (3+0) 3 1623401010392 Tô Đình Luân 27/09/2018 Học lại 178 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1727601010095 Trần Trung Nguyễn 25/09/2018 Học lại 179 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1628501010059 Trần Hoàng Minh 25/09/2018 Học lại 180 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 147140202011 Nguyễn Thị Mộng Thắm 26/09/2018 Học lại 181 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1628501010041 Bùi Thị Thu Kiều 28/09/2018 Học lại 182 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1725106010087 Nguyễn Thị Nhung 28/09/2018 Học lại 183 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1725106010168 Dương Trọng Nghĩa 28/09/2018 Học lại 184 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1728501010239 Trần Chí Công 20/09/2018 Học lại 185 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1727601010100 Cao Thị Hồng Nhung 20/09/2018 Học lại 186 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1728501010129 Nguyễn Triệu Đình Phú 23/09/2018 Học lại 187 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1728501010095 L{ Thùy Mị 23/09/2018 Học lại 188 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1728501010141 Nguyễn Minh Quang 20/09/2018 Học lại 189 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1625106010046 Trần Đức Huy 17/09/2018 Học lại 190 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1725106010007 Ngô Lê Hoàng Ân 18/09/2018 Học lại 191 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 147140202017 Nguyễn Thị Kiều Anh 27/09/2018 Học lại 192 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1621401010013 Hoàng Thị Hạnh 20/09/2018 Học lại 193 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1727601010101 Mai Thị Mỹ Nhung 20/09/2018 Học lại

194 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1727601010075 Huznh Lê Thị Loan 20/09/2018 Học lại 195 DC015 Khoa học giao tiếp (1+1) 2 1727601010067 Nông Thị Lành 20/09/2018 Học lại 196 DC017 Giáo dục học đại cương (1+1) 2 1721402170040 Nguyễn Thị Quznh Như 17/09/2018 Học lại 197 DC022 Phương pháp NCKH GD (2+1) 3 1521401010109 Đào Thị Bình Dương 27/09/2018 Học lại 198 DC027 Tâm l{ học (2+2) 4 147140202170 Huznh Thị Thanh Phương 24/09/2018 Học lại 199 DC027 Tâm l{ học (2+2) 4 147140201027 Lê Thị Tường Vân 19/09/2018 Học lại 200 DC027 Tâm l{ học (2+2) 4 1511402010038 Trần Thị Huệ 23/09/2018 Học lại 201 DC027 Tâm l{ học (2+2) 4 1511402010028 Lê Thị Như Huznh 23/09/2018 Học lại 202 DC027 Tâm l{ học (2+2) 4 1561402020013 Dương Thủy Tiên 28/09/2018 Học lại 203 DC035 Tâm l{ học phát triển ( 2+1) 3 1521401010022 Ngụy Trúc Linh 19/09/2018 Học lại 204 DC035 Tâm l{ học phát triển ( 2+1) 3 1521401010009 Nguyễn Trần Thanh Hiền 19/09/2018 Học lại 205 DC035 Tâm l{ học phát triển ( 2+1) 3 1527601010100 Ngô Mai Phương Thảo 18/09/2018 Học lại 206 DC035 Tâm l{ học phát triển ( 2+1) 3 1417601010051 Đào Trần Hồng Ngân 18/09/2018 Học lại 207 DC036 Quản l{ hành chính nhà nước và quản l{ ngành giáo dục đào t 2 1511402130121 Trượng Thị Diễm My 26/09/2018 Học lại 208 DC036 Quản l{ hành chính nhà nước và quản l{ ngành giáo dục đào t 2 147140202059 Hồ Hoàng Trang 27/09/2018 Học lại 209 DC038 Tâm l{ học xã hội (1+1) 2 1427601010030 Võ Thành Văn 26/09/2018 Học lại 210 DC038 Tâm l{ học xã hội (1+1) 2 1527601010100 Ngô Mai Phương Thảo 18/09/2018 Học lại 211 DC038 Tâm l{ học xã hội (1+1) 2 1427601010004 Cao Thị Ngọc Châu 19/09/2018 Học lại 212 DC038 Tâm l{ học xã hội (1+1) 2 1527601010116 Trương Thị Thúy Quznh 18/09/2018 Học lại 213 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1522202010198 Trần Thị Thu Ngọc 28/09/2018 Học lại 214 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1623801010142 Hứa Nguyên Huy 17/09/2018 Học lại 215 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1371402010044 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 25/09/2018 Học lại 216 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1625106010184 Ngô Thị Cúc 26/09/2018 Học lại 217 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1623102050091 Ngô Minh Trí 17/09/2018 Học lại 218 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1621402010184 Vũ Thị Thanh Tuyền 17/09/2018 Học lại 219 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1621402010227 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/09/2018 Học lại 220 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1424801040123 Phạm Minh Tiến 18/09/2018 Học lại 221 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1524801040012 Trần Đăng Cường 25/09/2018 Học lại 222 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1621402010119 Ngô Thị Hạ Mỹ 19/09/2018 Học lại 223 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1623801010198 Đoàn Minh Long 17/09/2018 Học lại 224 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1721402010021 Vương Ngọc Hiền 18/09/2018 Học lại 225 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1524801040011 Tạ Quốc Lâm 18/09/2018 Học lại 226 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1523401010014 Huznh Hồng Ngọc 19/09/2018 Học lại 227 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1724601010020 Đào Ngọc Hiếu 19/09/2018 Học lại 228 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1723801010458 Đặng Thị Trinh 24/09/2018 Học lại 229 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1625106010166 Đàm Hồng Hiểu 18/09/2018 Học lại 230 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1521402010039 Trần Thị Thu Hà 19/09/2018 Học lại 231 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1522202010074 Hoàng Thị Hồng Ngọc 27/09/2018 Học lại 232 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1622202040089 Huznh Thị Ngọc Thắm 27/09/2018 Học lại

233 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1621402010123 Nguyễn Thị Nga 27/09/2018 Học lại 234 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1324403010151 Huznh Thị Luận 20/09/2018 Học lại 235 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1723401010192 Phan Thành Sang 22/09/2018 Học lại 236 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1528501010065 Nguyễn Thị Thanh Dung 28/09/2018 Học lại 237 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1625106010170 Trần Ngọc Thắm 19/09/2018 Học lại 238 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1621402020229 Lê Trung Quân 18/09/2018 Học lại 239 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1724401120040 Võ Thị Hương Lan 18/09/2018 Học lại 240 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1724401120012 Nguyễn Đoàn Ngọc Cúc 18/09/2018 Học lại 241 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1625106010206 Nguyễn Thị Nhã Trúc 21/09/2018 Học lại 242 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1623402010032 Trần Thu Hằng 27/09/2018 Học lại 243 DC044 Những NLCB của CN Mac-LN (3+2) 5 1528501010033 Phạm Anh Thọ 22/09/2018 Học lại 244 DC053 Giáo dục quốc phòng 1 (5+0) 5 1723801010530 Lê Yến Nhi 25/09/2018 Học lại 245 DL001 Địa l{ tự nhiên đại cương 2 (2+1) 3 1723105010148 Bùi Ngọc Trâm 19/09/2018 Học lại 246 DL302 Địa l{ tự nhiên đại cương 3 (1+1) 2 1723105010030 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 20/09/2018 Học lại 247 DT003 Điện tử tương tự (3+1) 4 1625202010188 Lưu Vĩnh Phúc 25/09/2018 Học lại 248 DT003 Điện tử tương tự (3+1) 4 1525202010014 Nguyễn Nhân Hậu 19/09/2018 Học lại 249 DT003 Điện tử tương tự (3+1) 4 1625202010245 Nguyễn Hồng Thái 19/09/2018 Học lại 250 DT003 Điện tử tương tự (3+1) 4 1625202010201 Nguyễn Nam Phương 17/09/2018 Học lại 251 DT003 Điện tử tương tự (3+1) 4 1525202010061 Trần Tuấn Anh 19/09/2018 Học lại 252 DT004 Khí cụ điện (2+1) 3 1525202010120 Nguyễn Bá Tài 21/09/2018 Học lại 253 DT004 Khí cụ điện (2+1) 3 1525202010070 Trần Ngọc Khoa 18/09/2018 Học lại 254 DT006 PLC (3+1) 4 1525202010053 Nguyễn Mạnh Khang 17/09/2018 Học lại 255 DT009 Đồ án môn học 1 (0+1) 1 1425202010131 Hồ Chí Thành 18/09/2018 Học lại 256 DT009 Đồ án môn học 1 (0+1) 1 1425202010130 Nguyễn Thanh Gương 18/09/2018 Học lại 257 DT009 Đồ án môn học 1 (0+1) 1 1425202010183 Nguyễn Quang Thành 20/09/2018 Học lại 258 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1515103010123 Nguyễn Khắc Huấn 25/09/2018 Học lại 259 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010110 Huznh Hữu Kha 17/09/2018 Học lại 260 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010126 Lê Thành Lập 17/09/2018 Học lại 261 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010201 Nguyễn Nam Phương 17/09/2018 Học lại 262 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010117 Hà Gia Minh Khánh 17/09/2018 Học lại 263 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1525202010057 Lương Quốc Đạt 19/09/2018 Học lại 264 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1425202010048 Lê Quang Huy 25/09/2018 Học lại 265 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010107 Lê Công Kiên 19/09/2018 Học lại 266 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010114 Huznh Duy Khang 19/09/2018 Học lại 267 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010245 Nguyễn Hồng Thái 19/09/2018 Học lại 268 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010239 Trương Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2018 Học lại 269 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010049 Trần Đạo 23/09/2018 Học lại 270 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1525202010149 Bùi Quốc Việt 19/09/2018 Học lại 271 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010208 Hồ Sĩ Sơn 24/09/2018 Học lại

272 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1525202010100 Nguyễn Đăng Hưng 19/09/2018 Học lại 273 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010081 Nguyễn Lê Hiếu 18/09/2018 Học lại 274 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010078 Lê Minh Hiếu 20/09/2018 Học lại 275 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010016 Nguyễn Thiện Bé 20/09/2018 Học lại 276 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010030 Nguyễn Minh Châu 22/09/2018 Học lại 277 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010279 Phạm Văn Vinh 18/09/2018 Học lại 278 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010271 Lê Quốc Trung 19/09/2018 Học lại 279 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010088 Phạm Minh Hoài 18/09/2018 Học lại 280 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010123 Lê Ngọc Lâm 19/09/2018 Học lại 281 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010113 Ngụy Văn Khải 18/09/2018 Học lại 282 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1625202010111 Nguyễn Thái Dương Kha 18/09/2018 Học lại 283 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1525202010129 Lê Hữu Tài 21/09/2018 Học lại 284 DT010 Kỹ thuật đo Điện - Điện tử (2+1) 3 1525202010120 Nguyễn Bá Tài 21/09/2018 Học lại 285 DT012 kỹ thuật an toàn điện trong xây dựng (2+1) 3 1525802080065 Lê Huznh Long 18/09/2018 Học lại 286 DT012 kỹ thuật an toàn điện trong xây dựng (2+1) 3 1525802080070 Huznh Tấn Vuyn 19/09/2018 Học lại 287 DT013 Matlab và ứng dụng (1+1) 2 1625202010122 Đoàn Thanh Lâm 17/09/2018 Học lại 288 DT013 Matlab và ứng dụng (1+1) 2 1625202010239 Trương Nguyễn Anh Tuấn 20/09/2018 Học lại 289 DT013 Matlab và ứng dụng (1+1) 2 1625202010174 Đinh Quang Pháp 23/09/2018 Học lại 290 DT013 Matlab và ứng dụng (1+1) 2 1625202010044 Nguyễn Trần Đông Dương 26/09/2018 Học lại 291 DT020 Kỹ thuật Điện - Điện tử (2+1) 3 1525106010031 Trần Huznh Hạ Vy 17/09/2018 Học lại 292 DT020 Kỹ thuật Điện - Điện tử (2+1) 3 1525106010047 Hồ Phương Nam 26/09/2018 Học lại 293 DT020 Kỹ thuật Điện - Điện tử (2+1) 3 1525106010055 Nguyễn Thị Như Ý 28/09/2018 Học lại 294 DT020 Kỹ thuật Điện - Điện tử (2+1) 3 1525106010053 Nguyễn Thị Phượng Hằng 27/09/2018 Học lại 295 DT033 Truyền động điện (2+1) 3 1525202010148 Nguyễn Xuân Vinh 24/09/2018 Học lại 296 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010133 Hồ Thanh Liêm 28/09/2018 Học lại 297 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010131 Nguyễn Sĩ Lâm 28/09/2018 Học lại 298 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010106 Bàng Quang Huy 28/09/2018 Học lại 299 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010269 Trần Hải Triều 26/09/2018 Học lại 300 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1525202010122 Huznh Trọng Nghĩa 17/09/2018 Học lại 301 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1425202010094 Nguyễn Thanh Tâm 18/09/2018 Học lại 302 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010201 Nguyễn Nam Phương 17/09/2018 Học lại 303 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010174 Đinh Quang Pháp 23/09/2018 Học lại 304 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010313 Nguyễn Hoàng Vũ 19/09/2018 Học lại 305 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010081 Lê Văn Hiếu 24/09/2018 Học lại 306 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010229 Hoàng Tuấn Tuấn 18/09/2018 Học lại 307 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1525202010057 Lương Quốc Đạt 19/09/2018 Học lại 308 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010087 Nguyễn Vũ Hoài 19/09/2018 Học lại 309 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010245 Nguyễn Hồng Thái 19/09/2018 Học lại 310 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010206 Nguyễn Anh Phú 27/09/2018 Học lại

311 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010078 Lê Minh Hiếu 20/09/2018 Học lại 312 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010242 Võ Qu{ Tường 18/09/2018 Học lại 313 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1725202010003 Bùi Viết Anh 18/09/2018 Học lại 314 DT300 Giải tích mạch điện (3+1) 4 1625202010083 Nguyễn Trung Hiếu 18/09/2018 Học lại 315 DT301 An toàn điện (2+0) 2 1625202010078 Lê Minh Hiếu 20/09/2018 Học lại 316 DT301 An toàn điện (2+0) 2 1625202010014 Thái Hoàng Bảo 19/09/2018 Học cải thiện 317 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1325202010032 Ngô Trung Hiếu 22/09/2018 Học lại 318 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010082 Nguyễn Xuân Khải 19/09/2018 Học lại 319 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010070 Trần Ngọc Khoa 18/09/2018 Học lại 320 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010148 Nguyễn Xuân Vinh 24/09/2018 Học lại 321 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010094 Trương Tín 19/09/2018 Học lại 322 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010089 Hoàng Đức Tuấn Đạt 19/09/2018 Học lại 323 DT312 Điện tử công suất (2+1) 3 1525202010096 Ngô Tiến Đạt 19/09/2018 Học lại 324 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120026 Lê Thị Tuyết Hạt 20/09/2018 Học lại 325 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1624401120036 Vũ Thị Hoa 19/09/2018 Học lại 326 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120139 Hoàng Phạm Ngọc Trinh 18/09/2018 Học lại 327 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120169 Nguyễn Nhựt Trí 18/09/2018 Học lại 328 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120144 Lê Nguyễn Đức Hậu 18/09/2018 Học lại 329 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120083 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/09/2018 Học lại 330 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120053 Đỗ Hoàng Gia Mỹ 17/09/2018 Học lại 331 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120034 Nguyễn Ngọc Huyền 17/09/2018 Học lại 332 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120117 Lý Hà My 18/09/2018 Học lại 333 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120157 Bùi Minh Cường 27/09/2018 Học lại 334 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120171 Phạm Quang Hưng 21/09/2018 Học lại 335 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120173 Nguyễn Doãn Ánh 20/09/2018 Học lại 336 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120129 Phùng Thị Diệu Linh 27/09/2018 Học lại 337 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120044 Phạm Phương Hải Thảo 18/09/2018 Học lại 338 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/09/2018 Học lại 339 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1724401120025 Nguyễn Phạm Hồng Hạnh 25/09/2018 Học lại 340 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120160 Hoàng Thị Thúy Dung 18/09/2018 Học lại 341 HO003 Hóa phân tích 1 (2+0) 2 1524401120161 Nguyễn Thị Mỹ Chi 18/09/2018 Học lại 342 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010167 Trần Thị Thùy 17/09/2018 Học lại 343 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010178 Trần Thị Thơm 17/09/2018 Học lại 344 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010098 Trần Thiện Khiêm 24/09/2018 Học lại 345 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010097 Thượng Thành Đạt 17/09/2018 Học lại 346 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010187 Cao Tuấn Anh 23/09/2018 Học lại 347 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010064 Nguyễn Thị Phương 23/09/2018 Học lại 348 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010146 Nguyễn Quznh Như 26/09/2018 Học lại 349 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1528501010070 Phan Thanh Hậu 19/09/2018 Học lại

350 HO007 Cơ học chất lưu (1+1) 2 1524403010009 Nguyễn Hoàng Phúc 28/09/2018 Học lại 351 HO008 Hóa đại cương A2 (3+0) 3 1424401120109 Phạm Ngọc Anh Thư 21/09/2018 Học lại 352 HO008 Hóa đại cương A2 (3+0) 3 1524401120078 Nguyễn Hồng Nhung 21/09/2018 Học cải thiện 353 HO009 Thực hành hóa đại cương (0+2) 2 1324403010151 Huznh Thị Luận 20/09/2018 Học lại 354 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1724401120015 Huznh Thị Huyền Chân 25/09/2018 Học lại 355 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1524401120111 Nguyễn Thị Thanh Kiều 18/09/2018 Học lại 356 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1524401120117 Lý Hà My 18/09/2018 Học lại 357 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1724401120117 Phạm Thị Ý 17/09/2018 Học cải thiện 358 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1724401120053 Đỗ Hoàng Gia Mỹ 17/09/2018 Học lại 359 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1524401120169 Nguyễn Nhựt Trí 18/09/2018 Học lại 360 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1724401120088 Lý Xuân Tùng 18/09/2018 Học cải thiện 361 HO011 Hóa học vô cơ 1 (3+0) 3 1524401120147 Đoàn Minh Cường 19/09/2018 Học lại 362 HO014 Thực hành Hóa đại cương (0+2) 2 1724401120053 Đỗ Hoàng Gia Mỹ 17/09/2018 Học lại 363 HO014 Thực hành Hóa đại cương (0+2) 2 1524401120169 Nguyễn Nhựt Trí 18/09/2018 Học lại 364 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010137 Vương Minh Khánh 19/09/2018 Học lại 365 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1624401120192 Huznh Thị Phụng 19/09/2018 Học lại 366 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010066 Phan Thị Kim Khánh 18/09/2018 Học lại 367 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010057 Lê Nguyễn Ái Quốc 19/09/2018 Học lại 368 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010064 Nguyễn Thị Phương 23/09/2018 Học lại 369 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010067 Phạm Anh Tài 20/09/2018 Học lại 370 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010065 Nguyễn Thị Thanh Dung 28/09/2018 Học lại 371 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010182 Hồ Thanh Phong 17/09/2018 Học lại 372 HO020 Hóa phân tích (2+0) 2 1528501010178 Trần Thị Thơm 17/09/2018 Học lại 373 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120130 Lê Thái Thảo 25/09/2018 Học lại 374 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120046 Lê Thị Mỹ Huyền 18/09/2018 Học lại 375 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120015 Lê Thị Thu Diễm 18/09/2018 Học lại 376 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120008 Lê Thanh Bình 18/09/2018 Học lại 377 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120040 Nguyễn Thị Phương Hoài 18/09/2018 Học lại 378 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1524401120026 Nguyễn Thị Lệ Trinh 27/09/2018 Học lại 379 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1624401120023 Lê Thị Trà Giang 20/09/2018 Học lại 380 HO023 Hóa lí 2 (3+0) 3 1524401120051 Nguyễn Thành Công 28/09/2018 Học lại 381 HO024 Anh văn chuyên ngành Hóa học 1 (2+1) 3 1524401120111 Nguyễn Thị Thanh Kiều 18/09/2018 Học lại 382 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120089 Nguyễn Thanh Tuyền 17/09/2018 Học lại 383 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120116 Nguyễn Ngọc Nhã Ý 17/09/2018 Học lại 384 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120010 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 25/09/2018 Học lại 385 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120054 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 19/09/2018 Học lại 386 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120081 Võ Thị Thúy Lành 20/09/2018 Học lại 387 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120120 Nguyễn Thị Vinh 20/09/2018 Học lại 388 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120144 Lê Nguyễn Đức Hậu 18/09/2018 Học lại

389 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120027 Nguyễn Thị Thúy Hiền 26/09/2018 Học lại 390 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120043 Huznh Đỗ Phương Linh 26/09/2018 Học lại 391 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120076 Nguyễn Hoàn Nam 27/09/2018 Học lại 392 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120132 Hà Thị Thương 20/09/2018 Học lại 393 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120190 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 20/09/2018 Học lại 394 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120063 Võ Thị Kiều Linh 20/09/2018 Học lại 395 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120068 Nguyễn Thị Kiều Mai 20/09/2018 Học lại 396 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120026 Nguyễn Thị Lệ Trinh 27/09/2018 Học lại 397 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120166 Lê Thành Tân 19/09/2018 Học lại 398 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120128 Mai Thị Phúc 18/09/2018 Học lại 399 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120119 Trần Thị Bích Trâm 17/09/2018 Học lại 400 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120078 Nguyễn Hồng Nhung 21/09/2018 Học lại 401 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1511402130080 Trị Thị Phúc 22/09/2018 Học lại 402 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120079 Trần Thị Kim Ngân 22/09/2018 Học lại 403 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120018 Lê Minh Ngọc 28/09/2018 Học lại 404 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120083 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/09/2018 Học lại 405 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120129 Phùng Thị Diệu Linh 27/09/2018 Học lại 406 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120073 Trần Cao Minh 21/09/2018 Học lại 407 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120072 Nguyễn Thị Lê Minh 21/09/2018 Học lại 408 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1511402130098 Nguyễn Anh Thư 26/09/2018 Học lại 409 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120124 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/09/2018 Học lại 410 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120049 Trần Thị Mai 20/09/2018 Học lại 411 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1624401120175 Ngô Võ Như Quznh 20/09/2018 Học lại 412 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1511402130061 Ngô Thị Hồng Phương 20/09/2018 Học lại 413 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120052 Nguyễn Thị Diễm My 25/09/2018 Học lại 414 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120029 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 25/09/2018 Học lại 415 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1524401120031 Lữ Thị Lệ Trinh 25/09/2018 Học lại 416 HO027 Hóa hữu cơ 1 (3+0) 3 1724401120140 Nguyễn Thị Mỹ 25/09/2018 Học lại 417 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120031 Lữ Thị Lệ Trinh 25/09/2018 Học lại 418 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120011 Nguyễn Thái An 18/09/2018 Học lại 419 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120018 Lê Minh Ngọc 28/09/2018 Học lại 420 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120169 Nguyễn Nhựt Trí 18/09/2018 Học lại 421 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120168 Nguyễn Trần Hồng Hoa 18/09/2018 Học lại 422 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120086 Lương Thanh Huyền 24/09/2018 Học lại 423 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120010 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 25/09/2018 Học lại 424 HO029 Anh văn chuyên ngành Hóa học 2 (2+1) 3 1524401120032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/09/2018 Học lại 425 HO030 Thực tập hóa lí (0+2) 2 1524401120079 Trần Thị Kim Ngân 22/09/2018 Học lại 426 HO206 Hóa đại cương A1 (2+0) 2 1524401120046 Phan Anh Thư 18/09/2018 Học lại 427 HO206 Hóa đại cương A1 (2+0) 2 1525106010061 Nguyễn Tấn Luận 20/09/2018 Học lại

428 HO206 Hóa đại cương A1 (2+0) 2 1525106010067 Trần Thị Thanh Thảo 20/09/2018 Học lại 429 HO206 Hóa đại cương A1 (2+0) 2 1524401120078 Nguyễn Hồng Nhung 21/09/2018 Học cải thiện 430 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010033 Nguyễn Trung Hiếu 19/09/2018 Học lại 431 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1528501010187 Cao Tuấn Anh 17/09/2018 Học lại 432 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010063 Huznh Thị Như Ngân 17/09/2018 Học lại 433 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010004 Phạm Thị Phương Anh 24/09/2018 Học lại 434 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1528501010045 Phan Thanh Thảo 24/09/2018 Học lại 435 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1728501010131 Võ Thị Hồng Phúc 19/09/2018 Học lại 436 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010034 Trần Thị Kim Hoa 19/09/2018 Học lại 437 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1623403010051 Nguyễn Hoàng Thu Hà 19/09/2018 Học lại 438 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1728501010141 Nguyễn Minh Quang 17/09/2018 Học lại 439 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010014 Nguyễn Hồng Diệu 17/09/2018 Học lại 440 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1524403010093 Nguyễn Thị Huznh Mai 18/09/2018 Học lại 441 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010127 Nguyễn Quốc Cường 21/09/2018 Học lại 442 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010041 Bùi Thị Thu Kiều 28/09/2018 Học lại 443 HO303 Hóa môi trường (1+1) 2 1628501010081 Nguyễn Ngọc Phước 21/09/2018 Học lại 444 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120041 Bùi Thị Mỹ Hồng 25/09/2018 Học lại 445 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120010 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 25/09/2018 Học lại 446 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120143 Trần Lê Như Quznh 19/09/2018 Học lại 447 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120007 Nguyễn Thị Thanh 25/09/2018 Học lại 448 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120144 Lê Nguyễn Đức Hậu 18/09/2018 Học lại 449 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120073 Hoàng Thị Lan 18/09/2018 Học lại 450 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120018 Lê Minh Ngọc 28/09/2018 Học lại 451 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120031 Lữ Thị Lệ Trinh 28/09/2018 Học lại 452 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120119 Âu Hồng Ánh Thư 17/09/2018 Học lại 453 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120032 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/09/2018 Học lại 454 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120044 Phạm Phương Hải Thảo 18/09/2018 Học lại 455 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120157 Bùi Minh Cường 27/09/2018 Học lại 456 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120139 Hoàng Phạm Ngọc Trinh 18/09/2018 Học lại 457 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120096 Bùi Hải Yến 18/09/2018 Học lại 458 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120142 Nguyễn Thị Thu Sương 18/09/2018 Học lại 459 HO306 Hóa môi trường (2+0) 2 1524401120161 Nguyễn Thị Mỹ Chi 18/09/2018 Học lại 460 KR003 Kiến trúc nhập môn (2+0) 2 1725801020058 Phạm Quốc Việt 17/09/2018 Học lại 461 KR010 Cơ sở kiến trúc 3 (0+2) 2 1725801050004 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Anh Thư 20/09/2018 Học lại 462 KR011 Hình học họa hình 1 (2+1) 3 1725801050004 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Anh Thư 20/09/2018 Học lại 463 KR015 Hình học họa hình 2 (1+1) 2 1425801020024 Dương Nhật Khoa 19/09/2018 Học lại 464 KR015 Hình học họa hình 2 (1+1) 2 1425801020031 Nguyễn Thảo Minh 28/09/2018 Học lại 465 KR015 Hình học họa hình 2 (1+1) 2 1425801020022 Thái Đình Khương 28/09/2018 Học lại 466 KR019 Đồ án cấu tạo kiến trúc (0+2) 2 1425801020022 Thái Đình Khương 28/09/2018 Học lại

467 KR019 Đồ án cấu tạo kiến trúc (0+2) 2 1325801020010 Nguyễn Quang Hiệp 22/09/2018 Học lại 468 KR020 Đồ án kiến trúc 6 (Ngoại thất) (0+2) 2 1425801020013 Nguyễn Hồng Hạnh 17/09/2018 Học lại 469 KR030 Kỹ thuật thi công (2+0) 2 1425801020055 Trần Thị Như Ý 24/09/2018 Học cải thiện 470 KR030 Kỹ thuật thi công (2+0) 2 1425801020013 Nguyễn Hồng Hạnh 21/09/2018 Học lại 471 KR302 Cấu tạo kiến trúc 1 (1+1) 2 1425801020024 Dương Nhật Khoa 19/09/2018 Học lại 472 KR302 Cấu tạo kiến trúc 1 (1+1) 2 1525801050046 Trần Quốc Tuấn 21/09/2018 Học lại 473 KR303 Đồ án kiến trúc 1 (0+2) 2 1425801020024 Dương Nhật Khoa 19/09/2018 Học lại 474 KR304 Cơ sở kiến trúc 4 (0+2) 2 1425801020022 Thái Đình Khương 28/09/2018 Học lại 475 KR304 Cơ sở kiến trúc 4 (0+2) 2 1425801020031 Nguyễn Thảo Minh 28/09/2018 Học lại 476 KR304 Cơ sở kiến trúc 4 (0+2) 2 1425801020007 L{ Thị Ngọc Diễm 18/09/2018 Học lại 477 KR311 Hội họa 1 (0+2) 2 1425801020024 Dương Nhật Khoa 19/09/2018 Học lại 478 KR402 Đồ án kiến trúc 4 (Nội thất) (0+2) 2 1425801020058 Trương Ngọc Vũ 18/09/2018 Học lại 479 KR404 Đồ án kiến trúc 8 (Công nghiệp 1) (0+2) 2 1425801020022 Thái Đình Khương 28/09/2018 Học lại 480 KR404 Đồ án kiến trúc 8 (Công nghiệp 1) (0+2) 2 1220410034 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 17/09/2018 Học lại 481 KT001 Quản trị dự án đầu tư (3+0) 3 1523401010149 Lê Ngọc Thảo 17/09/2018 Học lại 482 KT001 Quản trị dự án đầu tư (3+0) 3 1523401010037 Nguyễn Thị Nam Phương 22/09/2018 Học lại 483 KT001 Quản trị dự án đầu tư (3+0) 3 1523401010210 Huznh Thị Trà Mi 23/09/2018 Học lại 484 KT001 Quản trị dự án đầu tư (3+0) 3 1523401010077 Phan Thảo Nguyên 18/09/2018 Học lại 485 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010053 Nguyễn Thị Mộng Trinh 28/09/2018 Học lại 486 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010023 Trần Thị Thanh Vân 28/09/2018 Học lại 487 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010028 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/09/2018 Học lại 488 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010051 L{ Thanh Hằng 28/09/2018 Học lại 489 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1522202010007 Lê Ngọc Hương 19/09/2018 Học lại 490 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010224 Đinh Cẩm Tố 18/09/2018 Học lại 491 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010158 Huznh Ngọc Tấn 19/09/2018 Học lại 492 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010017 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 28/09/2018 Học lại 493 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010128 Trần Thanh Thanh 28/09/2018 Học lại 494 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1522202010195 Tô Ngọc Quznh 21/09/2018 Học lại 495 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523403010037 Huznh Thị Quznh Như 21/09/2018 Học lại 496 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1525106010031 Trần Huznh Hạ Vy 17/09/2018 Học lại 497 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1523402010104 Nguyễn Bá Hải Hoàng 18/09/2018 Học lại 498 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1522202010200 Bùi Thị Hoàn Nhung 17/09/2018 Học lại 499 KT007 Quản trị học (3+0) 3 1522202010027 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/2018 Học lại 500 KT009 Thuế (3+0) 3 1623402010102 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20/09/2018 Học lại 501 KT009 Thuế (3+0) 3 1523401010013 Huznh Thị Kim Trương 19/09/2018 Học lại 502 KT009 Thuế (3+0) 3 1523401010210 Huznh Thị Trà Mi 27/09/2018 Học lại 503 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1723402010137 Huznh Thị Huyền Thanh 28/09/2018 Học lại 504 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010017 Nguyễn Thị Cẩm Hoàng 28/09/2018 Học lại 505 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010136 Vũ Thị Huế 17/09/2018 Học lại

506 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010203 Thái Thị Kim Loan 17/09/2018 Học lại 507 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010109 Nguyễn Thị Hồng Nhu 18/09/2018 Học lại 508 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1423403010189 Phạm Văn Tuấn 18/09/2018 Học lại 509 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010178 Nguyễn Đỗ Sứ Xuân 18/09/2018 Học lại 510 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1723402010136 Huznh Phương Thanh 28/09/2018 Học lại 511 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1413403010072 Phan Thị Xuân Mai 28/09/2018 Học lại 512 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1523403010128 Trần Thanh Thanh 28/09/2018 Học lại 513 KT010 Nguyên l{ kế toán (4+0) 4 1723402010162 Trần Thị Thu Trang 28/09/2018 Học lại 514 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010045 Lê Mai Khánh Duyên 19/09/2018 Học lại 515 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010201 Nguyễn Công Pháp 28/09/2018 Học lại 516 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010234 Nguyễn Thị Bé Thơ 28/09/2018 Học lại 517 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010303 Võ Thị Thanh Trúc 28/09/2018 Học lại 518 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010054 Nguyễn Thị Yến Linh 25/09/2018 Học lại 519 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010136 Phạm Thành Việt 25/09/2018 Học lại 520 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010159 Nguyễn Thị Mai Ngọc 17/09/2018 Học lại 521 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010187 Đỗ Thị Quznh 17/09/2018 Học lại 522 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010312 Ngô Vũ Luân 17/09/2018 Học lại 523 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010019 Nguyễn Thanh Ân 17/09/2018 Học lại 524 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010316 Mè Thị Yến 19/09/2018 Học lại 525 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010073 Đỗ Quốc Minh 19/09/2018 Học lại 526 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010212 Nguyễn Thị Như Quznh 24/09/2018 Học lại 527 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010332 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 19/09/2018 Học lại 528 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010083 Võ Thị Yến Nhi 25/09/2018 Học lại 529 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010063 Nguyễn Hoàng Minh 25/09/2018 Học lại 530 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010047 Hồ Thị Cẩm Giang 18/09/2018 Học lại 531 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010183 Hồ Thị Quznh Như 19/09/2018 Học lại 532 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010248 Trương Phú Hữu Thành 19/09/2018 Học lại 533 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010001 Lê Thị Thúy An 19/09/2018 Học lại 534 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010062 Đào Thị Thùy Linh 24/09/2018 Học lại 535 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010021 Trần Quang Đạt Danh 24/09/2018 Học lại 536 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010210 Phạm Xuân Tùng 20/09/2018 Học lại 537 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010199 Vũ Thị Tân 18/09/2018 Học lại 538 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010170 Lê Thị Linh Phụng 18/09/2018 Học lại 539 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010031 Trần Huznh Duy 18/09/2018 Học lại 540 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010014 Đặng Hữu Cảnh 18/09/2018 Học lại 541 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010251 Tăng Thị Trà 20/09/2018 Học lại 542 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010252 Cao Thị Trang 20/09/2018 Học lại 543 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010070 Trần Nguyễn Hoài Mỹ 20/09/2018 Học lại 544 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010127 Nguyễn Hồng Thủy 19/09/2018 Học lại

545 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1523401010013 Huznh Thị Kim Trương 19/09/2018 Học lại 546 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623403010154 Trần Thị Nga 19/09/2018 Học lại 547 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010231 Lưu Cẩm Tuyền 27/09/2018 Học lại 548 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010109 Lâm Bảo Phương 28/09/2018 Học lại 549 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1625106010077 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 18/09/2018 Học lại 550 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010174 Nguyễn Xuân Nhi 18/09/2018 Học lại 551 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010207 Nguyễn Thị Phượng 19/09/2018 Học lại 552 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010302 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18/09/2018 Học lại 553 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010247 Huznh Hiệp Thành 18/09/2018 Học lại 554 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1523401010241 Sonesavanh Bounsoulin 18/09/2018 Học lại 555 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010171 Trịnh Vũ Nghĩa Nhân 18/09/2018 Học lại 556 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010178 Huznh Ngọc Vân 19/09/2018 Học lại 557 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623402010066 Bành Gia Lạc 18/09/2018 Học lại 558 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010176 Hoàng Thị Trang 18/09/2018 Học lại 559 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010047 Huznh Thanh Tuyết Lan 18/09/2018 Học lại 560 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010159 Võ Thị Tường Vy 18/09/2018 Học lại 561 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010087 Nguyễn Thị Nhung 19/09/2018 Học lại 562 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010172 Ngô Thị Điệp 18/09/2018 Học lại 563 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010007 Ngô Lê Hoàng Ân 18/09/2018 Học lại 564 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010041 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 18/09/2018 Học lại 565 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010005 Trần Thị Kim Anh 18/09/2018 Học lại 566 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1525106010088 Lê Anh Phương 18/09/2018 Học lại 567 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010108 Phan Văn Tính 28/09/2018 Học lại 568 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010149 Đoàn Thị Tha 28/09/2018 Học lại 569 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010323 Hồ Thị Hà Xuyên 18/09/2018 Học lại 570 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010132 Võ Kim Ngân 18/09/2018 Học lại 571 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010169 Trần Thị Mỹ Duyên 18/09/2018 Học lại 572 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1523402010146 Nguyễn Đạt Thịnh 18/09/2018 Học lại 573 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010099 Nguyễn Minh Quang 28/09/2018 Học lại 574 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010120 Nguyễn Thị Loan Thảo 28/09/2018 Học lại 575 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010130 Nguyễn Thị Quế Trân 28/09/2018 Học lại 576 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1523402010205 Mai Thanh Trúc 28/09/2018 Học lại 577 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010168 Dương Trọng Nghĩa 28/09/2018 Học lại 578 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010107 Hồ Trọng Tiến 28/09/2018 Học lại 579 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010082 Lưu Thị Hồng 17/09/2018 Học lại 580 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010118 Nguyễn Thị Hồng Khánh 17/09/2018 Học lại 581 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010273 Bùi Anh Thư 17/09/2018 Học lại 582 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010109 Nguyễn Thị Ngọc Tố 28/09/2018 Học lại 583 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010106 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/09/2018 Học lại

584 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010142 Vương Nguyễn Phương Thanh 28/09/2018 Học lại 585 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010101 Đinh Thị Ái Như 28/09/2018 Học lại 586 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010023 Đỗ Thị Thùy Dung 28/09/2018 Học lại 587 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010040 Huznh Thị Thanh Hằng 28/09/2018 Học lại 588 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010025 Nguyễn Thành Công 17/09/2018 Học lại 589 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010161 Đỗ Thị Minh Huyền 22/09/2018 Học lại 590 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010082 Nguyễn Thị Ánh Nhi 28/09/2018 Học lại 591 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010123 Đỗ Đinh Thủy Tiên 28/09/2018 Học lại 592 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010172 Cao Thị Mỹ Nhung 28/09/2018 Học lại 593 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010064 Nguyễn Lê Gia Linh 28/09/2018 Học lại 594 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623402010162 Nguyễn Minh Thuận 27/09/2018 Học lại 595 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010109 Trần Ngọc Lân 27/09/2018 Học lại 596 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010016 Vũ Thị Vân Anh 21/09/2018 Học lại 597 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010159 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22/09/2018 Học lại 598 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723402010006 Nguyễn Phương Anh 28/09/2018 Học lại 599 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010207 Nguyễn Thị Cẩm Tú 21/09/2018 Học lại 600 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010064 Phạm Thị Minh 26/09/2018 Học lại 601 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1523402010073 Nguyễn Hoàng Nhi 27/09/2018 Học lại 602 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623401010065 Phan Mỹ Hằng 18/09/2018 Học lại 603 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623402010231 Trần Thị Như Anh 18/09/2018 Học lại 604 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623402010153 Phạm Ngọc Công Thành 18/09/2018 Học lại 605 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010066 Nguyễn Thị Hạnh 18/09/2018 Học lại 606 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010098 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 18/09/2018 Học lại 607 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010001 Nguyễn Kim Anh 18/09/2018 Học lại 608 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010074 Nguyễn Bảo Ngân 25/09/2018 Học lại 609 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1625106010082 Đỗ Bích Nguyên 17/09/2018 Học lại 610 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010105 Đặng Thị Như Huznh 17/09/2018 Học lại 611 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010292 Trần Thị Thùy Trang 17/09/2018 Học lại 612 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723403010145 Nguyễn Thị Trà My 17/09/2018 Học lại 613 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010283 Nguyễn Hồ Duy Uyên 18/09/2018 Học lại 614 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010148 Võ Thị Ngọc Trang 28/09/2018 Học lại 615 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1723401010135 Lê Thị Như Ngọc 28/09/2018 Học lại 616 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010143 Lâm Tường Vi 28/09/2018 Học lại 617 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1623402010037 Phan Trung Hiếu 17/09/2018 Học lại 618 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1423401010102 Trần Quang Thảo 17/09/2018 Học lại 619 KT013 Nguyên l{ kế toán (2+1) 3 1725106010072 Trần Huy Nam 25/09/2018 Học lại 620 KT014 Kế toán tài chính 1 (2+1) 3 1723403010056 Nguyễn Thị Hải Đường 28/09/2018 Học lại 621 KT014 Kế toán tài chính 1 (2+1) 3 1623403010149 Trần Ngọc Thảo My 28/09/2018 Học lại 622 KT014 Kế toán tài chính 1 (2+1) 3 1623403010178 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/09/2018 Học lại