BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

Tài liệu tương tự
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS_theoLOP

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DS phongthi K xlsx

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Xep lop 12-13

Điểm KTKS Lần 2

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

document

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DanhSachPhanCongK42CQ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank - Visa Violet mới trúng thưởng CTKM "20/10 nhận ưu đãi cùng thẻ Eximbank Visa Violet" (từ ngày 01/10/ /12/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

K10_TOAN

DANH SACH HS CAN BS xlsx

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

YLE Starters PM.xls

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC CÔNG NHẬN ĐẠT VÀ CẤP CHỨNG CHỈ BẬC 3 TIẾNG ANH TƢƠNG ĐƢƠNG CẤP ĐỘ B1 THEO KHUNG THAM CHIẾU CHÂU ÂU (THI TRÊN MÁY TÍNH) Kỳ thi ngày 16/04/2017, tại trƣờng Đại học Vinh ( SV k54, K55) (Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày / /2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh ) Điểm thi Đọc Viết Nghe Nói 1 411 145D3801010006 Trương Hồ Khánh Ly 08.07.1996 27 17 15 13 72 2 412 145D3801010010 Võ Thị Hương Ly 06.08.1996 21 21 13 8 63 3 413 135D8501010465 Phan Thị Lý 27.03.1994 21 20 13 7 61 4 414 135D6201150026 Vũ Thị Lý 28.06.1993 17 16 13 9 55 5 415 145D3801010206 Lê Thị Hoa Mai 19.01.1996 16 19 12 12 59 6 417 145D3801070099 Nguyễn Thị Mai 26.09.1996 16 18 12 10 56 7 420 145D3801010197 Nguyễn Ngô Mạnh 18.09.1996 13 20 10 8 51 8 421 145D3801010199 Ninh Đức Mạnh 19.05.1994 15 14 16 10 55 9 422 145D3801010059 Phạm Thị Mến 27.11.1996 29 22 10 7 68 10 423 145D3801070133 Phạm Thị Mến 14.06.1996 17 22 13 10 62 11 424 145D3801070204 Hồ Thị Minh 20.05.1996 21 23 14 10 68 12 425 135D5802080140 Hoàng Công Minh 18.12.1993 15 19 11 10 55 13 426 135D5802080065 Hoàng Đình Minh 01.04.1995 17 21 13 9 60 14 427 145D3801070010 Hoàng Thị Minh 18.12.1996 20 17 12 6 55 15 428 135D4403010033 Nguyễn Cảnh Minh 20.09.1995 20 18 15 11 64 16 429 145D3801010260 Nguyễn Văn Minh 24.03.1996 15 12 14 13 54 17 431 145D3801070231 Kiều Thị Mơ 16.04.1996 15 13 16 6 50 18 432 145D3801012003 Lương Thị Hương Mơ 01.08.1995 15 11 13 14 52 19 433 145D3801070060 Nguyễn Thị Thanh Mơ 05.10.1996 16 22 12 6 56 Tổng

20 434 145D3801010255 Thái Thị Mơ 29.08.1996 15 15 11 13 54 21 436 145D3801070192 Nguyễn Thị Mỹ 27.07.1996 14 16 10 12 52 22 437 145D3801070165 Nguyễn Thị Việt Mỹ 10.03.1996 13 14 14 11 52 23 440 145D3801010338 Hồ Thị Lê Na 11.09.1996 26 25 11 11 73 24 441 145D3801010188 Thái Thị Na 26.09.1996 18 19 10 15 62 25 442 145D3801070174 Lê Phương Nam 20.12.1995 26 18 11 6 61 26 444 145D3801010174 Lê Văn Nam 07.02.1996 23 18 13 12 65 27 446 145D3801010313 Nguyễn Văn Nam 05.03.1995 24 13 12 10 59 28 447 145D3801070064 Trần Đại Nam 30.07.1996 26 22 14 12 74 29 448 145D3801070157 Trần Hậu Nam 24.01.1994 26 20 15 10 71 30 452 145D3801070419 Vũ Xuân Ninh 25.09.1995 24 10 12 8 54 31 453 145D3801010369 Đỗ Thị Thu Nga 29.05.1996 23 7 11 12 53 32 454 135D8501030159 Nguyễn Thị Nga 19.03.1995 27 17 15 8 67 33 455 135D3801010456 Nguyễn Thị Hằng Nga 13.03.1995 24 19 17 8 68 34 456 145D3801070215 Nguyễn Trương Quỳnh Nga 07/08/1996 20 16 17 11 64 35 457 145D3801010194 Phạm Thị Nga 27.09.1996 26 24 16 9 75 36 458 145D3801010301 Trần Thị Thanh Nga 22.07.1995 25 21 15 7 68 37 459 145D3801010409 Từ Thị Thanh Nga 18.07.1996 23 18 17 9 67 38 460 145D3801010232 Hà Thảo Ngân 19.05.1996 27 16 17 10 70 39 461 145D1402091054 Hoàng Thu Ngân 21.12.1995 29 22 17 16 84 40 462 145D3801010203 Moong Thị Ngân 04.08.1993 24 8 11 7 50 41 464 145D3801010130 Nguyễn Thị Ngân 02.12.1996 22 10 14 7 53 42 465 145D3801070021 Trần Thị Ngân 15.07.1996 27 22 16 8 73 43 466 145D3801010414 Võ Thị Trang Ngân 14.04.1996 28 24 15 13 80 44 467 135D3801010513 Trịnh Thị Hồng Ngát 31.10.1994 24 15 16 9 64 45 469 135D5802080134 Lưu Đình Nghiệm 19.02.1995 26 23 16 8 73 46 470 145D3801070045 Võ Thị Hồng Ngoan 20.05.1996 27 20 16 16 79 47 471 145D3801070028 Bùi Thị Tuyết Ngọc 21.07.1996 21 10 10 11 52

48 473 145D3801070262 Nguyễn Bảo Ngọc 01.02.1996 16 22 15 11 64 49 474 NHAN1254014137 Nguyễn Bích Ngọc 27.12.1994 23 20 17 14 74 50 475 145D3801010044 Nguyễn Thị Ngọc 15.10.1996 22 20 17 7 66 51 476 145D3801070206 Nguyễn Thị Ngọc 06.01.1996 23 17 17 6 63 52 479 145D3801010274 Hoàng Văn Nguyên 16.08.1994 21 16 9 12 58 53 480 145D3801010382 Lê Thị Thanh Nguyên 20.02.1996 26 18 9 8 61 54 481 145D3801010149 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 25.06.1996 26 18 9 14 67 55 482 135D5802080015 Nguyễn Văn Nguyên 20.06.1995 23 22 15 13 73 56 484 145D3801010064 Lê Thị Ánh Nguyệt 28.12.1995 22 22 9 14 67 57 485 135D1401140068 Trần Thị Nguyệt 25.10.1995 21 18 14 8 61 58 486 145D3801070379 Hoàng Văn Nhất 23.05.1996 24 18 15 12 69 59 487 145D3801010304 Hoàng Văn Nhật 30.03.1996 26 23 13 10 72 60 488 145D3801010256 Đinh Thị Hoài Nhi 28.07.1996 26 15 9 10 60 61 489 145D3801070412 Hồ Thị Yến Nhi 10.09.1996 26 24 14 13 77 62 490 145D3801010088 Mạc Thị Hương Nhi 30.04.1996 26 20 12 7 65 63 491 145D3801070250 Nguyễn Thị Hải Nhi 07.06.1996 26 23 13 14 76 64 492 145D3801010158 Phan Trần Lan Nhi 06.07.1996 23 20 14 14 71 65 493 145D3801070359 Võ Quỳnh Nhi 29.07.1996 26 25 14 10 75 66 496 145D3801010086 Trương Thị Như 10.10.1995 15 18 15 10 58 67 497 135D8501010236 Hà Thị Nhung 19.05.1992 23 21 9 13 66 68 499 145D3801070037 Nguyễn Thị Nhung 06.08.1996 19 21 10 10 60 69 500 145D3801010106 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17.06.1996 20 17 13 9 59 70 501 145D3801070080 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20.12.1996 17 18 9 6 50 71 502 145D3801070040 Phan Thị Nhung 14.08.1996 16 16 13 8 53 72 505 145D3801010285 Đặng Thị Oanh 17.08.1995 16 21 11 13 61 73 507 145D3801070300 Đinh Thị Vân Oanh 20.08.1995 14 24 17 13 68 74 508 145D3801070256 Nguyễn Thị Oanh 09.10.1996 17 23 17 12 69 75 509 145D3801070400 Nguyễn Thị Oanh 02.09.1996 19 14 17 7 57

76 510 145D3801070196 Nguyễn Thị Kiều Oanh 25.05.1996 15 24 14 6 59 77 512 145D3801070083 Trần Thị Quỳnh Oanh 28.08.1996 17 27 15 9 68 78 514 135D5802050177 Cao Tiến Phi 01.11.1994 17 22 18 8 65 79 515 135D5802050190 Nguyễn Hồng Phi 09.09.1995 17 21 17 11 66 80 516 145D3801010234 Nguyễn Trường Phi 06.12.1996 14 18 15 13 60 81 517 135D5802050064 Nguyễn Đình Phong 12.07.1992 16 18 10 10 54 82 518 135D5802080166 Hoàng Ngọc Phú 12.10.1995 15 22 17 12 66 83 519 135D5802080187 Hoàng Xuân Phúc 16.10.1994 15 21 17 6 59 84 520 135D5802080331 Đoàn Công Phương 11.11.1994 16 20 16 11 63 85 521 145D3801010016 Lê Thị Phương 12.04.1996 22 22 12 12 67 86 523 145D3801070436 Lê Thị Bích Phương 15.07.1996 24 15 15 13 67 87 524 145D3801010103 Nguyễn Thị Phương 10.12.1996 16 11 14 11 52 88 526 145D3801070363 Nguyễn Thị Thu Phương 15.07.1995 23 16 12 13 64 89 527 145D3801070156 Phạm Thị Hoài Phương 03.12.1996 25 18 12 11 66 90 529 145D3801010041 Phan Thị Thu Phương 10.02.1996 22 20 13 11 66 91 530 145D3801070283 Tô Thị Hà Phương 16.06.1996 21 18 13 14 66 92 531 145D3801070382 Tô Xuân Phương 24.01.1996 21 14 12 12 59 93 532 145D3801070095 Trần Thị Phương 25.07.1995 21 11 12 11 55 94 533 145D3801010004 Vũ Văn Phương 08.01.1996 16 20 12 12 60 95 534 145D3801070422 Phạm Thị Ái Phượng 17.06.1996 20 18 12 8 58 96 535 145D3801010071 Phan Thị Phượng 24.10.1996 22 18 12 11 63 97 537 135D3801010117 Nguyễn Hồng Quân 08.10.1995 21 26 12 13 72 98 538 145D3801010045 Phạm Hồng Quân 03.09.1994 18 22 10 8 58 99 539 145D3801010069 Trần Hữu Quân 22.10.1996 21 22 11 13 67 100 540 145D3801010211 Đinh Vĩnh Quang 18.04.1995 21 23 10 10 64 101 541 135D5802080021 Nguyễn Đình Quang 20.10.1995 17 22 13 12 64 102 546 145D3801070041 Đào Thị Quyên 25.10.1996 13 21 13 14 61 103 547 135D5802080280 Nguyễn Hoàng Quyết 04.12.1994 18 10 12 10 50

104 548 165D3801015013 Bùi Thị Xuân Quỳnh 30.04.1995 17 17 12 6 52 105 550 145D3801070116 Đào Thị Quỳnh 15.08.1996 28 25 17 16 86 106 551 145D3801070376 Lê Diễm Quỳnh 25.10.1996 23 18 15 14 70 107 555 145D3801070130 Nguyễn Thị Quỳnh 26.05.1996 23 20 12 13 68 108 558 145D3801070063 Phạm Như Quỳnh 10.05.1996 23 22 12 8 65 109 560 145D3801010252 Vũ Thị Hương Quỳnh 02.07.1995 25 20 15 13 73 110 561 145D3801070103 Hoàng Thị Sâm 18.07.1995 13 20 16 10 59 111 562 145D3801010144 Vi Nhật Sâm 27.10.1996 17 20 16 13 66 112 564 135D5802080288 Bùi Hồng Sơn 30.07.1995 17 9 12 12 50 113 565 145D3801070056 Bùi Hồng Sơn 02.12.1996 20 18 15 8 61 114 566 NHAN1251065884 Cao Xuân Sơn 10.06.1993 17 20 12 8 57 115 567 135D5802080230 Hoàng Sơn 19.05.1995 16 25 13 11 65 116 572 135D5103010105 Lê Xuân Sự 30.09.1995 13 20 12 7 52 117 574 145D3801070453 Phạm Thị Thảo Sương 07.08.1995 16 17 12 7 52 118 577 145D3801070434 Đoàn Thế Tài 07.08.1994 18 23 14 11 66 119 578 145D3801010336 Đinh Thị Tâm 03.03.1995 21 20 15 10 66 120 579 145D3801070161 Hoàng Minh Tâm 29.05.1996 20 20 11 12 63 121 581 135D3801010259 Nguyễn Thị Tâm 07.07.1995 16 11 16 10 53 122 584 135D5802080139 Trần Trọng Tâm 20.10.1995 19 19 15 10 62 123 587 145D3801070175 Hoàng Lê Thủy Tiên 12.01.1996 20 15 12 12 59 124 588 145D3801070239 Phạm Thị Thủy Tiên 18.10.1996 15 16 9 10 50 125 589 145D3801070044 Trần Thị Thủy Tiên 14.10.1995 19 11 9 14 53 126 593 135D5802080171 Vũ Văn Tiến 30.07.1994 18 18 10 9 55 127 594 145D3801010403 Linh Minh Tọa 07.02.1995 12 17 15 7 51 128 596 135D5802080097 Chu Văn Toản 04.10.1995 14 22 15 10 61 129 597 135D5802080002 Nguyễn Quốc Toản 30.07.1995 17 28 10 9 64 130 598 145D3801070067 Trần Quang Toản 12.02.1996 21 20 10 14 65 131 601 135D5802080231 Nguyễn Tuấn Tú 06.11.1995 16 11 11 12 50

132 602 135D5802080026 Đậu Xuân Tuấn 07.07.1995 28 25 17 9 79 133 603 145D3801010360 Hoàng Mạnh Tuấn 13.08.1995 19 22 13 14 68 134 607 145D3801010055 Nguyễn Văn Tuấn 15.06.1995 14 15 10 11 50 135 615 145D3801010318 Nguyễn Hữu Tùng 29.10.1996 14 26 14 9 63 136 616 145D3801070402 Bùi Hoàng Thái 04.10.1996 23 14 9 9 55 137 617 145D3801070385 Phạm Quang Thái 29.08.1994 23 20 9 9 61 138 618 145D3801070222 Trần Văn Thái 02.11.1996 25 17 8 10 60 139 619 145D3801070286 Ngô Thị Hoài Thanh 26.07.1996 25 24 8 16 73 140 620 145D3801070172 Vũ Thị Kim Thanh 19.12.1996 23 22 9 13 67 141 621 145D3801010294 Phạm Tuấn Thành 18.04.1996 15 12 16 9 52 142 623 165D3801015003 Võ Văn Thành 21.02.1995 19 13 10 9 51 143 624 145D3801010253 Đặng Thị Thảo 08.03.1996 15 20 13 12 60 144 625 145D3801070364 Đậu Thị Thảo 20.03.1996 18 21 8 11 58 145 626 135D3801010038 Đinh Thị Hương Thảo 18.12.1995 21 21 10 13 65 146 627 145D3801070094 Đinh Thị Thanh Thảo 09.09.1996 23 21 10 12 66 147 628 145D3801070101 Dương Thị Thảo 10.10.1996 23 21 10 13 67 148 629 135D3801070373 Hà Thị Thảo 10.10.1995 18 17 14 7 56 149 630 135D3801010459 Hoàng Thị Thu Thảo 19.02.1995 19 22 17 9 67 150 631 145D3801070413 Lê Thị Phương Thảo 10.04.1996 19 17 16 6 58 151 632 145D3801070328 Lê Thị Thanh Thảo 30.06.1996 24 22 11 7 64 152 633 145D3801070373 Nguyễn Thanh Thảo 12.09.1996 20 26 10 14 70 153 636 145D3801010115 Nguyễn Thị Phương Thảo 01.06.1996 24 20 11 12 67 154 637 145D3801010352 Nguyễn Thị Phương Thảo 19.06.1996 22 13 9 8 52 155 638 145D3801010390 Nguyễn Thị Phương Thảo 19.06.1995 22 21 8 6 57 156 639 145D3801070033 Nguyễn Thị Phương Thảo 27.05.1996 24 20 10 16 70 157 641 145D3801070451 Nguyễn Thị Phương Thảo 11.12.1995 16 16 15 11 58 158 642 145D3801070194 Nguyễn Thị Thu Thảo 26.08.1996 15 24 11 17 67 159 643 135D3801010359 Nguyễn Thu Thảo 24.08.1995 12 18 9 12 51

160 644 145D3801010358 Phạm Thị Phương Thảo 30.11.1995 18 22 7 10 57 161 647 145D3801010212 Vi Thị Thảo 19.11.1995 20 21 8 10 59 162 648 145D3801010395 Chu Thị Tư 14.03.1996 26 24 10 16 76 163 649 145D3801070004 Vi Văn Tư 13.10.1996 24 20 10 6 60 164 650 145D3801010372 Nguyễn Văn Tùng 11.10.1996 24 20 10 9 63 165 651 145D3801010157 Trần Quang Tùng 16.02.1996 24 17 10 10 61 166 652 145D3801010047 Vi Văn Tùng 20.10.1996 22 20 10 6 58 167 654 135D5802050218 Trần Mạnh Tường 18.10.1995 26 15 9 11 61 168 655 145D3801010371 Nguyễn Thị Tuyến 21.10.1995 25 12 13 12 62 169 657 145D3801070210 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 04.09.1995 24 24 10 13 71 170 658 145D3801010303 Nguyễn Thị Thắm 05.05.1995 22 20 10 9 61 171 659 145D3801070327 Lê Văn Thắng 12.10.1996 24 24 9 9 66 172 660 145D3801070329 Lê Văn Thắng 08.08.1996 20 27 11 9 67 173 661 145D3801070374 Ngô Việt Thắng 09.09.1995 22 19 13 10 64 174 663 145D3801010038 Trần Mạnh Thắng 16.06.1996 25 23 13 10 71 175 664 145D3801070062 Võ Thị Thảo 30.11.1996 19 21 10 13 63 176 665 145D3801070211 Đồng Thị Thi 19.02.1996 24 26 10 13 73 177 666 145D3801070303 Lê Thị Thi 18.10.1996 20 25 10 14 69 178 667 135D3801010343 Ngô Mai Thi 27.08.1994 22 22 10 12 66 179 668 135D5802080094 Nguyễn Văn Thiên 15.02.1994 21 21 12 11 65 180 669 145D3801010380 Đường Hải Thiện 01.09.1996 24 23 10 10 67 181 670 135D5802080122 Hoàng Đình Thịnh 18.09.1994 23 25 9 6 63 182 671 145D3801010195 Nguyễn Thị Thịnh 07.10.1995 24 21 11 10 66 183 672 145D3801010075 Phạm Thị Hồng Thịnh 16.07.1996 24 23 10 8 65 184 673 135D5802050046 Trần Văn Thịnh 26.03.1995 21 21 11 8 61 185 674 145D3801012012 Lầu Bá Thò 28.06.1996 22 21 11 6 60 186 675 145D3801070006 Huỳnh Thị Anh Thơ 21.03.1996 22 17 10 10 59 187 676 145D3801070036 Nguyễn Anh Thơ 22.04.1996 22 24 12 15 73

188 677 145D3801070027 Nguyễn Thị Thoa 06.07.1996 20 23 15 13 71 189 678 145D3801070357 Nguyễn Thị Phương Thoa 28.11.1996 21 19 11 11 62 190 679 135D5802080317 Đậu Đức Thoại 10.02.1994 25 20 8 12 65 191 680 135D5802050063 Trịnh Thị Hồng Thơm 27.10.1995 24 21 10 10 65 192 681 145D3801010096 Kha Văn Thoong 06.10.1992 24 18 10 12 64 193 682 145D3801070190 Dương Thị Thu 05.10.1996 22 18 9 8 57 194 683 145D3801010411 Nguyễn Thị Thu 31.01.1996 19 18 9 13 59 195 684 145D3801070287 Nguyễn Thị Thu 01.10.1995 22 15 12 9 58 196 685 135D4802010095 Phạm Thị Hồng Thu 10.10.1995 24 19 10 11 64 197 686 145D3801010293 Trần Thị Thu 10.02.1996 22 18 9 10 58 198 687 135D8501010656 Võ Thị Thu 19.10.1994 22 20 9 12 63 199 688 145D3801010273 Phạm Thị Thuần 25.03.1995 22 23 9 10 64 200 690 135D7601010033 Ngân Văn Thuận 09.10.1993 21 24 10 13 68 201 691 145D3801010239 Trần Thị Thúy 02.09.1996 21 19 10 11 61 202 692 145D3801070227 Trần Thị Phương Thùy 19.04.1996 22 19 9 7 57 203 693 145D3801010167 Vũ Thị Thùy 08.12.1996 21 21 10 13 65 204 694 145D3801070349 Hoàng Lệ Thủy 06.04.1994 21 24 10 11 66 205 695 145D3801010257 Hoàng Thị Thủy 10.10.1996 24 24 14 16 78 206 696 145D3801070255 Lương Thị Lệ Thủy 19.11.1996 19 21 14 9 63 207 697 145D3801070317 Nguyễn Thị Thủy 25.12.1996 22 20 10 16 68 208 698 145D3801010270 Trần Thị Thủy 20.10.1995 24 23 12 14 73 209 699 145D3801010344 Trần Thị Thủy 11.03.1996 20 21 13 8 62 210 700 145D3801010118 Bùi Thị Hoài Thư 01.11.1996 25 20 9 8 62 211 701 145D3801070218 Đào Thị Thư 10.02.1995 17 16 10 12 55 212 702 145D3801070398 Đỗ Hoài Bảo Thư 18.07.1996 23 16 7 7 53 213 703 145D3801070061 Cao Thị Thương 26.08.1996 23 18 9 15 65 214 704 145D3801070186 Cao Thị Thương 12.09.1995 24 27 7 10 68 215 705 145D3801070430 Đặng Hoài Thương 20.06.1996 26 21 7 9 63

216 706 145D3801010160 Hồ Thị Thương 04.08.1996 21 22 10 7 60 217 707 145D3801070411 Hoàng Thị Hoài Thương 02.06.1996 24 20 9 14 67 218 708 145D3801070341 Lê Thị Hoài Thương 26.01.1996 22 13 10 16 61 219 709 145D3801010265 Nguyễn Thị Thương 13.10.1995 18 18 9 9 54 220 710 145D3801070015 Nguyễn Thị Thương 23.07.1996 17 18 7 14 56 221 711 145D3801010427 Phạm Thị Thương 26.04.1995 23 20 9 9 61 222 712 145D3801010399 Trần Quỳnh Thương 03.01.1996 23 24 10 15 72 223 713 145D3801070347 Trần Thị Thương 09.09.1996 22 18 8 10 58 224 714 145D3801070323 Trần Thị Hoài Thương 05.03.1995 24 24 7 12 67 225 715 135D3403010039 Ngô Thị Thúy 23.12.1995 23 24 11 10 68 226 716 145D3801070378 Trần Thị Thúy 18.06.1996 23 19 6 9 57 227 717 145D3801010032 Võ Hồng Thúy 28.03.1996 23 20 10 15 68 228 718 145D3801070288 Võ Thị Thương Thủy 22.09.1996 22 18 9 11 60 229 719 145D3801010164 Đinh Thị Thu Trà 10.01.1995 23 23 9 9 64 230 720 145D3801070077 Hồ Thị Thu Trà 06.02.1995 20 17 8 10 55 231 722 145D3801070176 Bùi Thị Trang 11.09.1996 25 16 6 10 57 232 723 145D3801070032 Cao Thị Kiều Trang 23.11.1996 25 23 6 6 60 233 725 145D3801010121 Hoàng Thị Trang 05.09.1996 20 17 7 11 55 234 726 145D3801070150 Hoàng Thị Hà Trang 28.12.1996 20 17 10 7 54 235 727 145D3801010323 Hoàng Thị Thùy Trang 02.01.1996 21 17 10 8 56 236 728 145D3801070164 Lê Hồ Huyền Trang 05.01.1996 21 18 11 14 64 237 729 145D3801070153 Lê Huyền Trang 27.01.1996 21 20 10 14 65 238 730 145D3801070070 Lê Thị Trang 29.11.1996 24 22 9 16 71 239 735 145D3801070454 Lê Thị Thu Trang 18.06.1996 22 17 12 8 59 240 738 145D3801010114 Nguyễn Quỳnh Trang 19.09.1995 17 18 9 11 55 241 739 145D3801010187 Nguyễn Thị Trang 06.03.1996 24 19 10 14 67 242 740 145D3801010329 Nguyễn Thị Trang 15.11.1994 20 16 9 13 58 243 743 145D3801070245 Nguyễn Thị Trang 05.12.1996 22 26 12 18 78

244 744 145D3801070304 Nguyễn Thị Trang 06.10.1995 22 21 10 15 68 245 745 145D3801010222 Nguyễn Thị Hà Trang 16.03.1995 21 20 7 10 58 246 747 145D3801070370 Nguyễn Thị Khánh Trang 12.07.1995 24 25 12 14 75 247 748 145D3801010081 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 02.07.1996 17 21 9 10 57 248 749 135D8501010562 Nguyễn Thị Thu Trang 11.01.1995 18 20 7 10 55 249 750 145D3801070251 Phạm Thị Trang 17.07.1996 14 22 8 11 55 250 754 145D3801010345 Phan Thị Quỳnh Trang 14.03.1995 21 9 10 10 50 251 755 145D3801070404 Trần Huyền Trang 09.11.1996 21 20 11 12 64 252 756 145D3801010272 Trần Thị Thanh Trang 20.08.1995 23 17 10 12 62 253 757 145D3801010267 Vũ Huyền Trang 30.07.1996 25 23 10 12 70 254 759 135D5802080036 Trần Anh Triêm 18.08.1994 20 23 11 11 65 255 760 165D3801015008 Tạ Ngọc Triết 08.12.1995 23 20 11 10 64 256 761 145D3801070362 Lê Văn Triều 06.03.1996 22 14 12 12 60 257 762 145D3801010258 Nguyễn Lương Nhật Trinh 22.10.1996 16 20 9 16 61 258 763 145D3801010002 Nguyễn Thị Trinh 04.08.1996 18 17 9 13 57 259 764 145D3801070177 Nguyễn Thị Trinh 11.08.1995 19 21 9 10 59 260 765 145D3801010079 Trần Thị Trinh 10.12.1996 21 19 10 7 57 261 766 145D3801010050 Trần Đình Trọng 18.10.1996 21 22 9 10 62 262 767 145D3801010001 Lê Nữ Thanh Trúc 13.11.1996 18 14 12 12 56 263 768 145D3801010083 Lê Mạnh Trung 03.02.1996 20 22 12 11 65 264 769 145D3801010125 Phan Văn Trung 15.06.1996 21 21 10 11 63 265 772 145D3801070128 Hồ Như Trường 26.02.1995 18 22 12 8 60 266 775 145D3801010368 Đậu Thị Thu Uyên 18.08.1996 15 17 8 11 50 267 777 145D3801010421 Lương Thị Hà Uyên 05.09.1995 21 20 12 14 67 268 778 145D3801010181 Nguyễn Lê Thục Uyên 12.01.1996 17 24 6 11 58 269 779 145D3801070279 Phan Tố Uyên 22.05.1996 24 21 9 12 66 270 780 145D3801070361 Trần Lê Phương Uyên 12.05.1996 18 13 11 8 50 271 781 145D3801010003 Trần Thu Uyên 15.11.1996 22 18 13 12 65

272 782 145D3801070332 Trương Lê Hằng Uyên 15.08.1995 16 22 14 8 60 273 783 145D3801010104 Hoàng Thị Vân 02.10.1996 25 20 9 14 68 274 786 145D3801070383 Nguyễn Thị Anh Vân 25.11.1996 19 21 12 11 63 275 787 135D3801070393 Nguyễn Thị Thảo Vân 15.02.1995 17 16 11 12 56 276 788 145D3801010220 Phạm Thị Vân 04.05.1995 19 17 10 8 54 277 790 145D3801070147 Trần Phan Khánh Vân 16.04.1996 22 20 11 17 70 278 791 145D3801070424 Võ Thị Hồng Vân 17.05.1996 19 21 10 6 56 279 792 145D3801010359 Vũ Thị Vân 19.05.1996 20 18 9 11 58 280 795 135D5802080121 Nguyễn Công Vinh 08.12.1995 18 20 11 10 59 281 796 135D5802080177 Nguyễn Thành Vinh 04.11.1994 16 12 15 7 50 282 797 145D3801070098 Phan Thị Vinh 07.10.1995 15 16 10 10 51 283 802 135D5802080011 Nguyễn Xuân Vui 30.09.1995 22 15 7 8 52 284 807 145D3801070104 Hoàng Thị Xoan 05.01.1996 20 21 10 15 66 285 808 145D3801070155 Chu Thị Xuân 10.07.1996 16 20 11 8 55 286 809 145D3801010124 Lê Thị Thanh Xuân 12.10.1996 19 10 11 10 50 287 810 145D3801010190 Lý Thị Xuân 28.04.1996 24 18 10 8 60 288 811 145D3801010051 Lê Thị Xuyến 21.02.1996 20 15 10 7 52 289 812 145D3801070200 Hoàng Thị Y 01.09.1995 18 20 10 14 62 290 813 145D3801070092 Trịnh Thị Yên 28.05.1995 22 14 8 10 54 291 814 145D3801070126 Hà Thị Như Yến 16.09.1995 17 23 10 11 61 292 815 145D3801070017 Lê Thị Ngọc Yến 10.10.1996 27 22 13 15 77 293 816 145D3801070217 Nguyễn Thị Hải Yến 20.09.1995 19 16 9 8 52 294 817 135D3801070240 Trần Thị Yến 14.11.1994 16 20 9 9 54 295 818 145D3801010198 Trần Thị Yến 24.05.1996 22 21 6 12 61 296 819 135D7601010117 Trần Thị Diệu 24.01.1995 17 17 9 9 52 297 820 135D7601010156 Nguyễn Thị Duyên 05.06.1995 20 22 7 8 57 298 821 145D3801010200 Hoàng Thế Dương 24.01.1995 21 19 7 13 60 299 823 135D3801070143 Kim Mạnh Tưởng 16.06.1995 21 21 10 12 64

300 824 35D3801010484 Trần Thị Hằng 25.10.1995 20 19 10 12 61 301 825 135D8501010612 Đặng Thùy Linh 10.02.1995 16 16 11 10 52 Ấn định danh sách gồm 301 học viên đạt KT. HIỆU TRƢỞNG PHÓ HIỆU TRƢỞNG PGS.TS. Ngô Đình Phƣơng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH C DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐẠT CẤP CHỨNG CHỈ BẬC 3 TIẾNG ANH TƯƠNG THEO KHUNG THAM CHIẾU CHÂU ÂU (THI TRÊ Kỳ thi ngày 16/04/2017, tại trường Đại học Vinh ( S (Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày / /2017 của Hiệu STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh 1 416 135D3801070339 Nguyễn Thị Mai 06.04.1995 2 418 145D3801010046 Và Bá Mài 10.12.1996 3 430 145D3801010056 Trần Văn Minh 18.02.1996 4 435 145D3801070199 Lê Thị Trà My 28.10.1996 5 438 145D3801010362 Trần Thị Mỹ 10.11.1996 6 439 135D5802050261 Trần Văn Mỹ 01.02.1995 7 443 135D7601010132 Lê Văn Nam 07.01.1995 8 445 135D5802080136 Nguyễn Thế Nam 03.11.1995 9 450 145D3801010375 Cao Thị Hồng Nga 08.09.1996 10 451 145D3801010210 Cao Thị Thanh Nga 11.06.1995 11 463 145D3801070066 Ngô Thị Ngân 20.12.1996 12 472 145D3801070305 Lê Thị Thanh Ngọc 03.09.1996 13 477 145D3801070271 Nguyễn Thị Hiếu Ngọc 11.11.1995 14 494 145D3801070375 Triệu Đăng Nhiệm 29.05.1996 15 495 135D7601010100 Lê Thị Hoài Như 14.10.1995 16 503 135D8501010201 Văn Thị Nhung 09.10.1994 17 504 145D3801010398 Bùi Thị Lâm Oanh 19.08.1995 18 511 145D3801070135 Nguyễn Thị Tố Oanh 17.05.1996 19 513 135D5802050083 Phan Tấn Phát 20.01.1995 20 522 145D3801010209 Lê Thị Phương 15.09.1995 21 525 145D3801010432 Thao Minh Pó 12.10.1996 22 528 145D3801010366 Phạm Thị Mai Phương 08.06.1996 23 536 145D3801010065 Nguyễn Đình Quân 28.06.1995 24 542 135D5802080020 Nguyễn Sỹ Quang 12.11.1995 25 543 145D3801070055 Nguyễn Ái Quốc 19.05.1995 26 544 165D3801015012 Dương Thị Ngọc Quý 02.06.1994 27 545 145D3801010431 Vũ Thị Quý 23.08.1996 28 549 145D3801070406 Cao Thị Quỳnh 15.01.1996 29 552 145D3801070125 Lê Vũ Trúc Quỳnh 06.04.1996 30 554 145D3801010116 Nguyễn Thị Quỳnh 07.05.1996 31 556 145D3801010169 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14.05.1996 32 557 145D3801070137 Phạm Hương Quỳnh 16.04.1995 33 559 145D3801070345 Trần Thị Quỳnh 04.10.1995 34 568 145D3801070233 Lê Như Sơn 08.08.1996 35 569 145D1402171022 Nguyễn Bá Sơn 05.07.1994 36 570 145D3801010024 Trần Cao Sơn 22.12.1996

37 571 145D3801070293 Văn Vĩnh Sơn 22.01.1995 38 573 145D3801010322 Lưu Thị Tuyết Sương 14.10.1996 39 575 145D3801010383 Trần Thị Sương 01.07.1995 40 576 145D3801070263 Trần Thị Hà Sương 27.11.1996 41 580 135D2203300002 Nguyễn Thị Tâm 12.03.1995 42 582 145D3801010276 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29.06.1996 43 583 145D3801070188 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16.07.1996 44 585 145D3801070299 Quách Nhật Tân 15.05.1994 45 586 145D3801010028 Lầu Bá Tênh 03.06.1995 46 590 145D3801070405 Nguyễn Tiến Tiến 03.03.1994 47 591 145D3801010280 Nguyễn Văn Tiến 08.09.1995 48 592 145D3801010314 Phạm Hồng Tiến 09.05.1995 49 599 135D8501010461 Đặng Minh Tới 20.10.1994 50 600 145D3801010438 Vừ Bá Tu 19.10.1995 51 604 145D3801070441 Lữ Trọng Tuấn 14.03.1996 52 605 145D3801076001 Mai Vũ Tuấn 01.02.1995 53 606 145D3801070291 Ngô Văn Tuấn 14.11.1994 54 608 145D3801070171 Tạ Quang Tuấn 15.12.1994 55 609 145D3801070202 Trần Minh Tuấn 29.05.1996 56 610 135D1402020060 Va Văn Tuấn 29.01.1994 57 611 145D3801010179 Dương Thanh Tùng 02.05.1995 58 612 145D3801010205 Hà Văn Tùng 09.09.1995 59 613 145D3801070334 Lê Khánh Tùng 07.10.1996 60 614 145D3801010027 Ngô Văn Tùng 20.02.1994 61 622 145D3801010183 Trịnh Văn Thành 08.11.1995 62 634 145D3801070109 Nguyễn Thị Thảo 12.01.1995 63 635 145D3801070187 Nguyễn Thị Thảo 26.02.1995 64 640 145D3801070268 Nguyễn Thị Phương Thảo 20.06.1996 65 645 145D3801010186 Phan Thị Thảo 11.04.1996 66 646 145D3801070205 Trần Phương Thảo 26.02.1996 67 653 135D8501030184 Bùi Trọng Tường 18.07.1995 68 656 145D3801010043 Nguyễn Văn Tuyến 07.05.1995 69 689 145D3801070068 Lê Thị Thuận 25.10.1996 70 721 145D3801010161 Lê Thị Thanh Trà 27.04.1996 71 724 145D3801070193 Hà Trần Thu Trang 04.12.1994 72 731 145D3801070025 Đậu Thị Hải Trâm 17.06.1996 73 732 145D3801070431 Lâm Thị Huyền Trâm 20.10.1996 74 733 145D3801010134 Trần Thị Việt Trâm 20.01.1996 75 736 135D8501010596 Lê Thị Thùy Trang 09.06.1995 76 737 145D3801070191 Lương Thùy Trang 18.12.1996 77 741 145D3801010343 Nguyễn Thị Trang 02.11.1996 78 742 145D3801070035 Nguyễn Thị Trang 05.12.1996 79 746 145D3801010095 Nguyễn Thị Huyền Trang 13.10.1996 80 751 145D3801070371 Phạm Thị Thu Trang 19.09.1995 81 752 145D3801010400 Phạm Thị Thùy Trang 20.11.1993 82 753 145D3801010207 Phan Thị Quỳnh Trang 04.10.1996 83 758 135D5802080068 Trương Minh Trí 05.01.1994 84 770 135D5802080153 Trần Quang Trung 22.03.1995

85 771 135D5802080314 Bùi Văn Trường 28.10.1995 86 773 135D3801070385 Nguyễn Tiến Trường 11.08.1994 87 774 145D3801010317 Trần Doãn Trường 17.07.1996 88 776 145D3801010138 Lê Thị Uyên 17.09.1995 89 784 135D3801010286 Lê Thị Vân 10.02.1994 90 785 145D3801010082 Lê Thị Khánh Vân 22.11.1995 91 793 145D3801070168 Nguyễn Thị Việt 20.06.1996 92 794 145D3801010037 Đặng Quang Vinh 22.08.1996 93 798 145D3801010163 Phan Văn Vinh 27.05.1996 94 799 145D3801070437 Hoàng Trung Vũ 10.10.1991 95 800 145D3801070335 Nguyễn Đình Vũ 16.06.1995 96 801 145D3801010299 Phan Huy Vũ 26.12.1995 97 803 145D3801070071 Ngân Thị Hà Vy 20.09.1996 98 804 145D3801070096 Nguyễn Thị Vy 10.01.1994 99 805 145D3801070079 Vũ Thị Tường Vy 02.06.1996 100 806 145D3801010242 Và Bá Xểnh 22.01.1996 101 826 135D3801010291 Lê Văn Huynh 24.11.1994 Ấn định danh sách gồm 101 học viên không đạt

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc G ĐƯƠNG CẤP ĐỘ B1 ÊN MÁY TÍNH) SV k54, K55) u trưởng Trường Đại học Vinh ) Điểm thi Đọc Viết Nghe Nói Tổng 17 14 11 6 48 13 18 12 4 47 15 7 7 7 36 16 12 11 5 44 20 8 11 7 46 12 13 18 6 49 12 9 17 7 45 8 1 4 4 17 8 14 11 15 48 13 18 10 8 49 21 5 13 10 49 18 14 11 3 46 13 15 6 2 36 23 16 13 3 55 9 7 5 11 32 13 17 13 5 48 15 10 12 11 48 15 12 12 9 48 15 15 17 5 52 18 2 13 3 36 17 7 11 6 41 22 18 12 5 57 21 21 12 5 59 18 10 8 9 45 13 10 8 10 41 11 13 7 12 43 10 10 8 9 37 14 14 5 6 39 13 12 14 7 46 16 8 8 13 45 14 19 5 10 48 7 8 1 5 21 23 9 9 7 48 12 11 11 11 45 11 4 7 4 26 10 4 7 7 28

11 12 13 10 46 19 18 10 5 52 20 10 16 5 51 18 6 14 8 46 17 14 10 6 47 10 10 13 6 39 14 3 6 6 29 15 14 11 8 48 14 10 8 3 35 17 6 9 5 37 12 16 8 7 43 9 21 9 7 46 16 8 8 8 40 12 12 12 9 45 13 12 12 6 43 11 8 4 4 27 12 8 10 3 33 12 16 11 9 48 10 16 11 8 45 8 8 11 5 32 13 12 8 10 43 10 12 6 8 36 10 12 5 9 36 7 1 6 10 24 20 11 11 6 47 19 13 7 8 47 19 17 5 10 51 17 14 8 8 47 17 20 5 9 51 22 21 3 17 63 22 8 9 7 46 22 18 2 8 50 16 11 10 9 46 17 7 7 6 37 25 23 5 6 59 14 16 8 0 38 10 16 7 0 33 14 16 7 9 46 17 13 7 7 44 16 13 12 7 48 17 9 10 6 42 16 11 9 10 46 15 15 7 6 43 20 9 4 0 33 21 9 4 9 43 22 12 7 8 49 20 14 11 4 48 15 10 6 8 39

18 21 5 13 57 19 14 4 8 45 15 17 7 8 47 17 14 6 6 43 14 9 4 6 33 22 12 4 12 50 6 5 9 10 30 16 14 9 8 47 15 7 8 8 38 13 7 7 5 32 15 11 11 5 42 16 10 8 6 40 11 9 11 9 40 19 6 4 7 36 17 8 5 11 41 14 6 6 10 36 22 13 8 4 47 KT. HIỆU TRƢỞNG PHÓ HIỆU TRƢỞNG PGS.TS. Ngô Đình Phƣơng