Stt DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 02/2019 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 775/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 30/3/2019 SVS_ GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điể

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐÀO TẠO TẠI TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ BỊ XÓA TÊN ( Kèm theo quyết định số: /QĐ-ĐHCT, ngày: ) Stt Mã SV Họ và t

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

EPP test background

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

danh sach full tháng

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DSHS_theoLOP

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Điểm KTKS Lần 2

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

YLE Starters PM.xls

KET for Schools_ xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

LICH TONG_d2.xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DSKTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Microsoft Word - 1.Thong bao Le phat bang tot nghiep dot 1-thang doc

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Starters PM.xls

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Bản ghi:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 02/2019 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 775/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 30/3/2019 1 0123 CB1432M503 Trần Minh Chấn 15/10/1993 CB1432M1 Luật 2.03 Trung bình 2 0124 CB1432M505 Dương Bé Diện 01/01/1992 CB1432M1 Luật 2.85 Khá 3 0125 CB1432M508 Nguyễn Thị Cẩm Dúng 15/02/1996 CB1432M1 Luật 2.33 Trung bình 4 0126 CB1432M510 Lương Minh Đẫm 12/10/1989 CB1432M1 Luật 2.07 Trung bình 5 0127 CB1432M511 Nguyễn Vũ Đăng 10/09/1995 CB1432M1 Luật 2.2 Trung bình 6 0128 CB1432M517 Phạm Ngọc Hân 06/06/1996 CB1432M1 Luật 2.06 Trung bình 7 0129 CB1432M530 Trần Thị Huỳnh Lê 15/10/1995 CB1432M1 Luật 2.1 Trung bình 8 0130 CB1432M536 Giang Vũ Linh 25/12/1995 CB1432M1 Luật 2.17 Trung bình 9 0131 CB1432M537 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/05/1996 CB1432M1 Luật 2.15 Trung bình 10 0132 CB1432M543 Nguyễn Thị Dạ My 19/09/1996 CB1432M1 Luật 2.38 Trung bình 11 0133 CB1432M548 Nguyễn Thị Hải Nghi 25/05/1996 CB1432M1 Luật 2.14 Trung bình 12 0134 CB1432M549 Nguyễn Thảo Nguyên 28/07/1995 CB1432M1 Luật 2.11 Trung bình 13 0135 CB1432M551 Nguyễn Thị Tố Nhi 09/05/1996 CB1432M1 Luật 2.26 Trung bình 14 0136 CB1432M552 Dương Yến Nhi 25/10/1996 CB1432M1 Luật 2.27 Trung bình 15 0137 CB1432M554 Phan Huỳnh Như 09/11/1996 CB1432M1 Luật 2 Trung bình 16 0138 CB1432M555 Nguyễn Quỳnh Như 19/01/1995 CB1432M1 Luật 2.39 Trung bình 17 0139 CB1432M556 Đặng Thị Huỳnh Như 01/01/1996 CB1432M1 Luật 2.13 Trung bình 18 0140 CB1432M557 Phạm Thị Hồng Nhung 04/03/1996 CB1432M1 Luật 2.01 Trung bình 19 0141 CB1432M561 Huỳnh Ba Phiên 01/07/1986 CB1432M1 Luật 2.39 Trung bình 20 0142 CB1432M563 Nguyễn Phạm Nhật Quang 02/07/1992 CB1432M1 Luật 2.27 Trung bình 21 0143 CB1432M565 Trần Văn Quý 1984 CB1432M1 Luật 2.5 Khá 22 0144 CB1432M570 Nguyễn Duy Thanh 20/10/1988 CB1432M1 Luật 2.36 Trung bình 23 0145 CB1432M571 Trần Thành Thật 01/01/1996 CB1432M1 Luật 2.28 Trung bình 24 0146 CB1432M573 Lê Nguyễn Hồng Thu 19/05/1996 CB1432M1 Luật 2.11 Trung bình

25 0147 CB1432M575 Nguyễn Hoài Thu 15/06/1994 CB1432M1 Luật 2.47 Trung bình 26 0148 CB1432M576 Ngô Hoài Thương 16/02/1995 CB1432M1 Luật 2.43 Trung bình 27 0149 CB1432M584 Nguyễn Quốc Toản 21/08/1996 CB1432M1 Luật 2.18 Trung bình 28 0150 CB1432M585 Lê Thị Trâm 08/02/1994 CB1432M1 Luật 2.16 Trung bình 29 0151 CB1432M590 Tăng Trí Trung 30/02/1992 CB1432M1 Luật 2.22 Trung bình 30 0152 CB1432M591 Nguyễn Thanh Trường 26/02/1977 CB1432M1 Luật 2.05 Trung bình 31 0153 CB1432M594 Đặng Thị Cẩm Vi 16/04/1995 CB1432M1 Luật 2.23 Trung bình 32 0154 CB1432M597 Nguyễn Hoàng Yến 22/06/1996 CB1432M1 Luật 2.14 Trung bình 1 0155 CD1632H001 Nguyễn Thanh Bằng 04/11/1983 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình 2 0156 CD1632H003 Hồ Thị Lan Chi 03/02/1987 CD1632H1 Luật 2.77 Khá 3 0157 CD1632H005 Trần Chí Công 04/10/1986 CD1632H1 Luật 2.45 Trung bình 4 0158 CD1632H008 Huỳnh Minh Dũng 11/09/1983 CD1632H1 Luật 2.92 Khá 5 0159 CD1632H010 Nguyễn Quốc Đạt 05/01/1979 CD1632H1 Luật 2.57 Khá 6 0160 CD1632H014 Nguyễn Thị Ngọc Hân 15/06/1989 CD1632H1 Luật 2.43 Trung bình 7 0161 CD1632H016 Nguyễn Thị Hằng 15/03/1987 CD1632H1 Luật 2.4 Trung bình 8 0162 CD1632H017 Đoàn Thúy Hằng 24/10/1989 CD1632H1 Luật 2.45 Trung bình 9 0163 CD1632H020 Lê Ngọc Hiếu 10/01/1983 CD1632H1 Luật 2.83 Khá 10 0164 CD1632H021 Lê Phước Hiếu 02/10/1990 CD1632H1 Luật 2.76 Khá 11 0165 CD1632H022 Phạm Văn Hiếu 19/06/1988 CD1632H1 Luật 2.37 Trung bình 12 0166 CD1632H023 Nguyễn Lệ Hồng 07/09/1988 CD1632H1 Luật 2.59 Khá 13 0167 CD1632H024 Nguyễn Hoàng Hưng 22/11/1967 CD1632H1 Luật 2.55 Khá 14 0168 CD1632H027 Nguyễn Thành Khang 1986 CD1632H1 Luật 2.58 Khá 15 0169 CD1632H029 Huỳnh Bảo Khương 23/02/1979 CD1632H1 Luật 2.69 Khá 16 0170 CD1632H034 Ngô Thị Luối 01/01/1990 CD1632H1 Luật 2.42 Trung bình 17 0171 CD1632H037 Ngô Thị Mai 24/09/1985 CD1632H1 Luật 2.62 Khá 18 0172 CD1632H039 Trương A Mực 19/08/1990 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình 19 0173 CD1632H042 Nguyễn Thanh Nhã 03/04/1990 CD1632H1 Luật 2.71 Khá

20 0174 CD1632H043 Hồ Thanh Nhàn 12/04/1990 CD1632H1 Luật 2.49 Trung bình 21 0175 CD1632H045 Phan Văn Nho 07/02/1983 CD1632H1 Luật 2.48 Trung bình 22 0176 CD1632H052 Võ Hồng Thắm 11/08/1987 CD1632H1 Luật 2.76 Khá 23 0177 CD1632H056 Nguyễn Bá Thìn 1976 CD1632H1 Luật 2.75 Khá 24 0178 CD1632H061 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 02/09/1992 CD1632H1 Luật 2.74 Khá 25 0179 CD1632H063 Đặng Trường Trung Tín 26/10/1982 CD1632H1 Luật 2.47 Trung bình 26 0180 CD1632H065 Võ Thanh Toàn 29/03/1990 CD1632H1 Luật 2.35 Trung bình 27 0181 CD1632H066 Trần Thị Ngọc Trân 26/07/1982 CD1632H1 Luật 2.76 Khá 28 0182 CD1632H068 Cao Phước Trí 06/10/1987 CD1632H1 Luật 2.32 Trung bình 29 0183 CD1632H069 Nguyễn Minh Trí 20/04/1992 CD1632H1 Luật 2.44 Trung bình 30 0184 CD1632H078 Trịnh Thúy Vân 13/09/1989 CD1632H1 Luật 2.87 Khá 31 0185 CD1632H079 Nguyễn Thị Tường Vi 10/03/1988 CD1632H1 Luật 2.4 Trung bình 32 0186 CD1632H081 Trần Quang Vinh 02/01/1991 CD1632H1 Luật 2.86 Khá 33 0187 CD1632H085 Nguyễn Thị Thanh Hoa 30/04/1983 CD1632H1 Luật 2.48 Trung bình 34 0188 CD1632H090 Lê Hoàng Khang 26/07/1993 CD1632H1 Luật 2.49 Trung bình 35 0189 CD1720K001 Nguyễn Thị Kim Cương 02/09/1994 CD1720K1 Kế toán 3.27 Giỏi 36 0190 CD1720K005 Nguyễn Thị Trúc Hân 15/03/1989 CD1720K1 Kế toán 2.95 Khá 37 0191 CD1720K006 Thái Thị Kim Hân 10/06/1992 CD1720K1 Kế toán 2.89 Khá 38 0192 CD1720K010 Cao Tấn Kiệt 11/05/1992 CD1720K1 Kế toán 2.56 Khá 39 0193 CD1720K011 Phan Thị Chúc Linh 10/03/1990 CD1720K1 Kế toán 2.92 Khá 40 0194 CD1720K014 Trịnh Thị Diễm My 19/03/1993 CD1720K1 Kế toán 2.96 Khá 41 0195 CD1720K017 Trang Văn Nhãng 01/11/1993 CD1720K1 Kế toán 3.37 Giỏi 42 0196 CD1720K020 Nguyễn Tấn Phát 13/09/1994 CD1720K1 Kế toán 3.14 Khá 43 0197 CD1720K022 Đỗ Kim Phượng 05/10/1994 CD1720K1 Kế toán 2.64 Khá 44 0198 CD1720K024 Trần Nghĩa Thuế 02/08/1993 CD1720K1 Kế toán 2.63 Khá 45 0199 CD1720K025 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 22/07/1991 CD1720K1 Kế toán 2.57 Khá 46 0200 CD1720K026 Nguyễn Thanh Tồng 27/08/1991 CD1720K1 Kế toán 2.88 Khá

47 0201 CD1720K027 Lê Huỳnh Ngọc Trâm 10/08/1993 CD1720K1 Kế toán 2.86 Khá 48 0202 CD1720K032 Trần Ngọc Yến 26/03/1985 CD1720K1 Kế toán 2.96 Khá 49 0203 CD1720K033 Phan Thị Trúc Giang 24/06/1992 CD1720K1 Kế toán 2.68 Khá 50 0204 CD1720K035 Lý Thị Lệ 17/12/1986 CD1720K1 Kế toán 2.99 Khá 51 0205 CD1720K037 Trần Nguyễn Huỳnh Phương 10/03/1987 CD1720K1 Kế toán 2.81 Khá 52 0206 CD1720K039 Phạm Thị Kiều Tiên 10/08/1991 CD1720K1 Kế toán 2.76 Khá 53 0207 CD1720K041 Lê Thị Thùy Vương 19/10/1992 CD1720K1 Kế toán 2.92 Khá 1 0208 CK1620H500 Nguyễn Thị Ái 26/09/1993 CK1620H1 Kế toán 3.07 Khá 2 0209 CK1620H503 Nguyễn Huỳnh Mai Anh 15/04/1993 CK1620H1 Kế toán 3.55 Giỏi 3 0210 CK1620H506 Ngô Thị Kiều Diễm 08/10/1993 CK1620H1 Kế toán 3.28 Giỏi 4 0211 CK1620H511 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 12/12/1987 CK1620H1 Kế toán 2.68 Khá 5 0212 CK1620H512 Đặng Nguyễn Kiều Hạnh 07/01/1984 CK1620H1 Kế toán 3.07 Khá 6 0213 CK1620H518 Võ Thị Kim Ngân 08/02/1988 CK1620H1 Kế toán 3.31 Giỏi 7 0214 CK1620H519 Ngô Bích Ngọc 10/12/1980 CK1620H1 Kế toán 2.59 Khá 8 0215 CK1620H527 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 01/05/1990 CK1620H1 Kế toán 3.22 Giỏi 9 0216 CK1620H531 Nguyễn Thị Bạch Yến 04/05/1983 CK1620H1 Kế toán 3.33 Giỏi 1 0217 CT1367N001 Lưu Hải Đăng 21/08/1995 CT1367N1 Thú y 2.87 Khá 2 0218 CT1367N004 Lưu Quốc Lâm 22/03/1994 CT1367N1 Thú y 3.07 Khá 3 0219 CT1367N007 Võ Hữu Lộc 10/10/1995 CT1367N1 Thú y 2.43 Trung bình 4 0220 CT1367N009 Lê Huỳnh Hoài Nhân 15/02/1995 CT1367N1 Thú y 2.42 Trung bình 5 0221 CT1367N016 Nguyễn Thanh Thúy 25/09/1994 CT1367N1 Thú y 3.03 Khá 6 0222 CT1367N022 Phan Trung Trực 04/10/1995 CT1367N1 Thú y 3.19 Khá 7 0223 CT1367N024 Phạm Hoàng Chiến 10/09/1994 CT1367N1 Thú y 2.43 Trung bình 8 0224 CT1367N028 Lê Thị Thúy Hằng 01/01/1994 CT1367N1 Thú y 2.54 Khá 9 0225 CT1367N029 Trần Thị Thu Hương 10/09/1995 CT1367N1 Thú y 2.52 Khá 10 0226 CT1367N033 Đào Hoàng Nam 04/01/1995 CT1367N1 Thú y 2.55 Khá 11 0227 CT1367N036 Hồ Quốc Tài 00/00/1994 CT1367N1 Thú y 2.48 Trung bình

12 0228 CT1408M500 Liên Tú Anh 18/01/1993 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.06 Trung bình 13 0229 CT1408M501 Huỳnh Lê Ngọc Biển 25/10/1993 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.07 Trung bình 14 0230 CT1408M502 Thi Ngọc Cẩm 11/12/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.32 Trung bình 15 0231 CT1408M504 Nguyễn Đức Danh 25/06/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.29 Trung bình 16 0232 CT1408M507 Bùi Thị Phương Giang 27/09/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.91 Khá 17 0233 CT1408M509 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 21/07/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.22 Trung bình 18 0234 CT1408M514 Nguyễn Mọng Kha 02/07/1995 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.32 Trung bình 19 0235 CT1408M517 Trang Hồng Khanh 20/06/1994 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.33 Trung bình 20 0236 CT1408M523 Lâm Thị Trang Nhựt 06/08/1995 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.1 Trung bình 21 0237 CT1408M529 Nguyễn Thị Cẩm Thi 12/01/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.59 Khá 22 0238 CT1408M533 Nguyễn Thị Thảo Trâm 21/02/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.73 Khá 23 0239 CT1408M534 Phạm Thị Hồng Trang 17/10/1996 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 3.03 Khá 24 0240 CT1408M536 Lê Thị Kim Trúc 15/04/1994 CT1408M1 Công nghệ thực phẩm 2.24 Trung bình 25 0241 CT1420M502 Nguyễn Huỳnh Thị Xuân Hoa 30/10/1995 CT1420M1 Kế toán 2.84 Khá 26 0242 CT1420M504 Trần Thị Thu Hương 01/09/1995 CT1420M1 Kế toán 2.28 Trung bình 27 0243 CT1420M512 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 22/02/1996 CT1420M1 Kế toán 2.22 Trung bình 28 0244 CT1420M515 Nguyễn Tâm Như 15/02/1996 CT1420M1 Kế toán 2.74 Khá 29 0245 CT1420M516 Phan Quỳnh Như 00/00/1996 CT1420M1 Kế toán 2.29 Trung bình 30 0246 CT1420M521 Trần Khánh Tiên 08/06/1996 CT1420M1 Kế toán 2.15 Trung bình 31 0247 DC1420M502 Nguyễn Hà Trung Anh 07/08/1995 CT1420M1 Kế toán 2.06 Trung bình 32 0248 DC1420M503 Từ Ngọc Cẩm Giàu 06/12/1995 CT1420M1 Kế toán 2.94 Khá 33 0249 DC1420M506 Phạm Thị Hồng Loan 07/12/1994 CT1420M1 Kế toán 2.09 Trung bình 34 0250 DC1420M513 Huỳnh Thị Kim Phi 23/04/1996 CT1420M1 Kế toán 2.25 Trung bình 35 0251 DC1420M514 Nguyễn Thị Nhã Phương 09/12/1996 CT1420M1 Kế toán 2.16 Trung bình 36 0252 CT1421M501 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/1993 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.66 Khá 37 0253 CT1421M503 Khưu Gia Hân 24/10/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.82 Khá 38 0254 CT1421M504 Lê Thị Ngọc Hân 15/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.48 Trung bình

39 0255 CT1421M512 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 15/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 3.13 Khá 40 0256 CT1421M513 Phạm Thị Mỹ Ngân 16/01/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.94 Khá 41 0257 CT1421M519 Huỳnh Thị Phương Thảo 27/10/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.87 Khá 42 0258 CT1496M506 Lê Hữu Phong 11/04/1996 CT1421M1 Tài chính - Ngân hàng 2.79 Khá 43 0259 CT1422M502 Trần Ngọc Điệp 13/01/1994 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.37 Trung bình 44 0260 CT1422M513 Nguyễn Thanh Như Ngọc 03/08/1995 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.27 Trung bình 45 0261 CT1422M520 Bùi Thị Thiên Trang 12/01/1996 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.49 Trung bình 46 0262 CT1422M523 Đặng Thị Hồng Tươi 20/08/1996 CT1422M1 Quản trị kinh doanh 2.57 Khá 47 0263 CT1425M501 Nguyễn Văn Quốc Cường 1996 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.45 Trung bình 48 0264 CT1425M507 Trần Quốc Khanh 26/08/1995 CT1425M1 Quản lý đất đai 3.04 Khá 49 0265 CT1425M509 Quan Trường Bách Khoa 03/03/1995 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.77 Khá 50 0266 CT1425M514 Trần Minh Ngọc 10/11/1990 CT1425M1 Quản lý đất đai 2.32 Trung bình 51 0267 CT1425M519 Tô Thị Cẩm Nhung 27/01/1996 CT1425M1 Quản lý đất đai 3.14 Khá 52 0268 CT1432M506 Huỳnh Thiên Băng 08/08/1996 CT1432M2 Luật 2.1 Trung bình 53 0269 CT1432M510 Nguyễn Văn Cần 1981 CT1432M2 Luật 2.33 Trung bình 54 0270 CT1432M523 Lê Huỳnh Đức 24/08/1995 CT1432M2 Luật 2.52 Khá 55 0271 CT1432M524 Nguyễn Đức 09/03/1993 CT1432M2 Luật 2.16 Trung bình 56 0272 CT1432M526 Mạc Tấn Được 25/04/1996 CT1432M2 Luật 2.22 Trung bình 57 0273 CT1432M528 Trần Thị Thu Hà 21/07/1996 CT1432M2 Luật 2.28 Trung bình 58 0274 CT1432M541 Lê Nguyên Khải 06/09/1996 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình 59 0275 CT1432M542 Hà Quốc Khánh 12/04/1996 CT1432M2 Luật 2.02 Trung bình 60 0276 CT1432M545 Nguyễn Thị Thu Lan 21/09/1996 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình 61 0277 CT1432M546 Huỳnh Thanh Lẹ 12/06/1982 CT1432M2 Luật 2.31 Trung bình 62 0278 CT1432M559 Bành Thị Diễm My 09/08/1995 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình 63 0279 CT1432M560 Nguyễn Thị Nhu Mỹ 28/01/1996 CT1432M2 Luật 2.23 Trung bình 64 0280 CT1432M567 Đồng Quang Nghi 1983 CT1432M2 Luật 2.23 Trung bình 65 0281 CT1432M568 Nguyễn Thị Bảo Nghi 20/10/1996 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình

66 0282 CT1432M572 Phạm Như Nguyệt 12/10/1996 CT1432M2 Luật 2.41 Trung bình 67 0283 CT1432M574 Huỳnh Thanh Nhã 10/02/1996 CT1432M2 Luật 2.08 Trung bình 68 0284 CT1432M585 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 16/09/1996 CT1432M2 Luật 2.11 Trung bình 69 0285 CT1432M586 Nguyễn Tấn Phát 01/01/1992 CT1432M2 Luật 2.15 Trung bình 70 0286 CT1432M590 Đỗ Huy Phúc 03/12/1983 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình 71 0287 CT1432M593 Dương Như Quí 07/09/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình 72 0288 CT1432M597 Trần Minh Sơn 07/10/1981 CT1432M2 Luật 2 Trung bình 73 0289 CT1432M602 Lý Quang Tâm 20/08/1996 CT1432M2 Luật 2.12 Trung bình 74 0290 CT1432M603 Hồ Hoàng Tân 01/03/1995 CT1432M2 Luật 2.31 Trung bình 75 0291 CT1432M605 Nguyễn Thị Hồng Thắm 15/09/1996 CT1432M2 Luật 2.13 Trung bình 76 0292 CT1432M612 Nguyễn Thanh Thảo 26/04/1996 CT1432M2 Luật 2.05 Trung bình 77 0293 CT1432M628 Bùi Thị Kiều Trang 18/01/1996 CT1432M2 Luật 2.35 Trung bình 78 0294 CT1432M630 Phan Thị Thảo Trang 16/10/1994 CT1432M2 Luật 2.03 Trung bình 79 0295 CT1432M638 Trần Thị Kiều Trinh 16/02/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình 80 0296 CT1432M645 Phan Quốc Văn 06/06/1992 CT1432M2 Luật 2 Trung bình 81 0297 CT1432M652 Trần Mỹ Xuyên 12/11/1996 CT1432M2 Luật 2 Trung bình 82 0298 CT1432N542 Phạm Văn Thống 1985 CT1432M2 Luật 2.01 Trung bình 83 0299 CT1432N502 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1990 CT1432N2 Luật 2.59 Khá 84 0300 CT1432N508 Lưu Châu Hướng Dương 27/06/1994 CT1432N2 Luật 2.43 Trung bình 85 0301 CT1432N514 Nguyễn Thị Kim Hiền 04/08/1992 CT1432N2 Luật 2.03 Trung bình 86 0302 CT1432N521 Nguyễn Thái Minh Kỳ 19/06/1988 CT1432N2 Luật 2.39 Trung bình 87 0303 CT1432N525 Nguyễn Trung Nghĩa 25/01/1996 CT1432N2 Luật 2.56 Khá 88 0304 CT1432N529 Lê Quang Nhật 12/09/1995 CT1432N2 Luật 2.15 Trung bình 89 0305 CT1432N530 Mai Văn Nhơn 24/08/1995 CT1432N2 Luật 2.17 Trung bình 90 0306 CT1432N533 Lý Văn Phiên 1990 CT1432N2 Luật 2.45 Trung bình 91 0307 CT1432N534 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 30/12/1990 CT1432N2 Luật 2.32 Trung bình 92 0308 CT1432N538 Võ Ngọc Đan Thanh 11/12/1996 CT1432N2 Luật 2.33 Trung bình

93 0309 CT1432N539 Nguyễn Thanh Thảo 14/12/1985 CT1432N2 Luật 2.61 Khá 94 0310 CT1432N544 Thạch Thị Ngọc Thủy 06/04/1993 CT1432N2 Luật 2.85 Khá 95 0311 CT1432N554 Đặng Võ Hoài Trung 01/06/1993 CT1432N2 Luật 2.34 Trung bình 96 0312 CT1432N556 Nguyễn Ánh Tuyết 12/09/1996 CT1432N2 Luật 2.4 Trung bình 97 0313 CT1432N557 Nguyễn Thế Việt 14/01/1988 CT1432N2 Luật 2.4 Trung bình 98 0314 CT1432N558 Đặng Tuấn Vũ 06/04/1991 CT1432N2 Luật 2.98 Khá 99 0315 CT1432N559 Nguyễn Thị Như Ý 03/09/1985 CT1432N2 Luật 2.64 Khá 100 0316 DC1332M085 Võ Hồng My 30/11/1982 CT1432N2 Luật 2.36 Trung bình 101 0317 CT14V1M501 Nguyễn Thị Thùy An 23/10/1996 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 3.13 Khá 102 0318 CT14V1M509 Trần Nguyễn Thảo Linh 04/12/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.43 Trung bình 103 0319 CT14V1M513 Lâm Mỹ Phương 25/12/1996 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.5 Khá 104 0320 CT14V1M515 Lương Văn Tâm 20/02/1995 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.13 Trung bình 105 0321 CT14V1M520 Lư Thị Kim Thư 12/07/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.26 Trung bình 106 0322 CT14V1M522 Tô Thanh Thuận 03/04/1995 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 2.41 Trung bình 107 0323 DC14V1N500 Trần Hiếu Hạnh 16/01/1994 CT14V1M1 Ngôn ngữ Anh 3.17 Khá 1 0324 DA1432N503 Nguyễn Thị Loan Anh 02/08/1990 DA1432N1 Luật 2.55 Khá 2 0325 DA1432N513 Nguyễn Văn Chén 10/10/1968 DA1432N1 Luật 2.41 Trung bình 3 0326 DA1432N517 Trịnh Tấn Công 16/04/1985 DA1432N1 Luật 2.78 Khá 4 0327 DA1432N522 Lê Thị Kim Dung 24/01/1992 DA1432N1 Luật 2.47 Trung bình 5 0328 DA1432N528 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/05/1989 DA1432N1 Luật 2.56 Khá 6 0329 DA1432N532 Võ Phát Đạt 20/06/1995 DA1432N1 Luật 2.2 Trung bình 7 0330 DA1432N539 Trần Dương Kiều Giang 19/12/1992 DA1432N1 Luật 2.05 Trung bình 8 0331 DA1432N540 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 26/09/1991 DA1432N1 Luật 2.6 Khá 9 0332 DA1432N543 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21/07/1984 DA1432N1 Luật 2.57 Khá 10 0333 DA1432N547 Nguyễn Minh Hiền 25/11/1988 DA1432N1 Luật 2.32 Trung bình 11 0334 DA1432N548 Huỳnh Sơn Hiếu 07/11/1988 DA1432N1 Luật 2.42 Trung bình 12 0335 DA1432N560 Huỳnh Thị Mỹ Hương 23/03/1982 DA1432N1 Luật 2.43 Trung bình

13 0336 DA1432N562 Chu Văn Huy 16/07/1980 DA1432N1 Luật 2.21 Trung bình 14 0337 DA1432N563 Lê Quốc Huy 11/09/1991 DA1432N1 Luật 2.37 Trung bình 15 0338 DA1432N566 Lê Văn Khanh 01/01/1990 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình 16 0339 DA1432N571 Trương Tuấn Kiệt 20/11/1988 DA1432N1 Luật 2.46 Trung bình 17 0340 DA1432N573 Bùi Văn Lâm 1991 DA1432N1 Luật 2.26 Trung bình 18 0341 DA1432N576 Nguyễn Thị Bích Lệ 1982 DA1432N1 Luật 2.43 Trung bình 19 0342 DA1432N577 Trương Thị Bích Liểu 10/07/1996 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình 20 0343 DA1432N580 Trần Thị Mỹ Linh 07/08/1989 DA1432N1 Luật 2.35 Trung bình 21 0344 DA1432N581 Võ Thị Thùy Linh 18/04/1990 DA1432N1 Luật 2.79 Khá 22 0345 DA1432N584 Hồ Thị Kiều Loan 18/01/1985 DA1432N1 Luật 2.48 Trung bình 23 0346 DA1432N587 Lê Khắc Lợi 1981 DA1432N1 Luật 2.27 Trung bình 24 0347 DA1432N592 Nguyễn Trọng Luật 07/05/1982 DA1432N1 Luật 2.18 Trung bình 25 0348 DA1432N604 Nguyễn Thành Nguyên 05/12/1989 DA1432N1 Luật 3.03 Khá 26 0349 DA1432N605 Võ Thanh Nhân 01/01/1991 DA1432N1 Luật 2.18 Trung bình 27 0350 DA1432N610 Dương Cao Thành Nhơn 10/02/1991 DA1432N1 Luật 2.45 Trung bình 28 0351 DA1432N611 Lê Thị Ngọc Huỳnh Như 27/04/1990 DA1432N1 Luật 2.37 Trung bình 29 0352 DA1432N616 Nguyễn Thị Hàn Ni 1985 DA1432N1 Luật 2.31 Trung bình 30 0353 DA1432N620 Lê Quang Yến Phi 22/09/1992 DA1432N1 Luật 2.51 Khá 31 0354 DA1432N621 Trần Hữu Phúc 06/02/1980 DA1432N1 Luật 2.04 Trung bình 32 0355 DA1432N626 Trần Thị Thanh Phương 12/02/1990 DA1432N1 Luật 2.51 Khá 33 0356 DA1432N636 Nguyễn Thành Sĩ 25/07/1988 DA1432N1 Luật 2.39 Trung bình 34 0357 DA1432N638 Nguyễn Văn Sĩ 25/03/1981 DA1432N1 Luật 2.31 Trung bình 35 0358 DA1432N643 Nguyễn Hữu Tài 11/01/1992 DA1432N1 Luật 2.13 Trung bình 36 0359 DA1432N655 Hồ Xuân Thắng 04/05/1982 DA1432N1 Luật 2.5 Khá 37 0360 DA1432N656 Vương Văn Thắng 26/03/1976 DA1432N1 Luật 2.07 Trung bình 38 0361 DA1432N658 Nguyễn Phương Thanh 23/02/1990 DA1432N1 Luật 2.33 Trung bình 39 0362 DA1432N660 Võ Thị Huệ Thanh 10/12/1989 DA1432N1 Luật 2.47 Trung bình

40 0363 DA1432N666 Nguyễn Phúc Thiện 02/01/1992 DA1432N1 Luật 2.26 Trung bình 41 0364 DA1432N672 Trầm Hữu Thọ 09/11/1991 DA1432N1 Luật 2.71 Khá 42 0365 DA1432N677 Hà Bích Thủy 04/07/1991 DA1432N1 Luật 2.1 Trung bình 43 0366 DA1432N678 Lê Cao Thỵ 26/03/1988 DA1432N1 Luật 2.27 Trung bình 44 0367 DA1432N687 Trần Thái Trân 09/05/1993 DA1432N1 Luật 2.4 Trung bình 45 0368 DA1432N689 Bùi Thị Diễm Trang 19/05/1990 DA1432N1 Luật 2.29 Trung bình 46 0369 DA1432N696 Phan Minh Triết 03/09/1991 DA1432N1 Luật 2.45 Trung bình 47 0370 DA1432N705 Huỳnh Lâm Quốc Trung 06/09/1992 DA1432N1 Luật 2.38 Trung bình 48 0371 DA1432N717 Trịnh Văn Tuấn 01/07/1972 DA1432N1 Luật 2.41 Trung bình 49 0372 DA1432N719 Đinh Minh Tùng 20/05/1969 DA1432N1 Luật 2.2 Trung bình 50 0373 DA1432N721 Ngô Quan Tùng 02/10/1985 DA1432N1 Luật 2.57 Khá 51 0374 DA1432N725 Néang Sa Vi 1984 DA1432N1 Luật 2.09 Trung bình 52 0375 DA1432N732 Nguyễn Thế Vũ 20/10/1982 DA1432N1 Luật 2.38 Trung bình 53 0376 DA1432N734 Phạm Thị Thanh Xuân 07/08/1988 DA1432N1 Luật 2.19 Trung bình 1 0377 DC1322M049 Trần Quốc Vinh 30/10/1990 DC1420N1 Kế toán 2.85 Khá 2 0378 DC1420M501 Nguyễn Ngọc Minh Anh 23/12/1996 DC1420N1 Kế toán 2.96 Khá 3 0379 DC1420M512 Trần Thị Minh Nguyệt 06/11/1996 DC1420N1 Kế toán 2.78 Khá 4 0380 DC1420M518 Nguyễn Thị Ngọc Trang 19/04/1995 DC1420N1 Kế toán 2.7 Khá 5 0381 DC1420N504 Phan Hữu Bình 10/10/1989 DC1420N1 Kế toán 2.89 Khá 6 0382 DC1420N506 Nguyễn Thị Hương 16/07/1993 DC1420N1 Kế toán 2.58 Khá 7 0383 DC1420N507 Nguyễn Thị Diễm Kiều 06/06/1991 DC1420N1 Kế toán 2.71 Khá 8 0384 DC1420N508 Tiêu Phan Ngọc Linh 25/12/1996 DC1420N1 Kế toán 2.52 Khá 9 0385 DC1420N510 Nguyễn Thị Mai 15/09/1991 DC1420N1 Kế toán 3.25 Giỏi 10 0386 DC1420N511 Nguyễn Nga My 04/07/1996 DC1420N1 Kế toán 3.06 Khá 11 0387 DC1420N515 Tăng Thị Hoài Thanh 22/02/1977 DC1420N1 Kế toán 3.06 Khá 12 0388 DC1420N516 Nguyễn Thị Kim Thư 14/11/1996 DC1420N1 Kế toán 2.56 Khá 13 0389 DC1422N506 Võ Trọng Nguyên 20/11/1990 DC1420N1 Kế toán 2.54 Khá

14 0390 DC14X7N502 Nguyễn Trường Kiên 03/10/1993 DC1420N1 Kế toán 2.97 Khá 15 0391 DC1420M515 Nguyễn Ngọc Phương Thanh 30/03/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.75 Khá 16 0392 DC1422M502 Nguyễn Anh Dũng 01/01/1993 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.28 Trung bình 17 0393 DC1422M507 Nguyễn Trương Khá 22/12/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.09 Trung bình 18 0394 DC1422M514 Phan Thị Hồng Nhi 07/09/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.41 Trung bình 19 0395 DC1422M515 Trần Thị Yến Nhi 03/09/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.82 Khá 20 0396 DC1422M522 Nguyễn Minh Thảo 01/02/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.71 Khá 21 0397 DC1422M527 Nguyễn Huyền Trân 08/12/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.82 Khá 22 0398 DC1422M528 Nguyễn Lê Phương Trang 31/07/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.51 Khá 23 0399 DC1422M535 Đỗ Yến Nhi 18/02/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 3.11 Khá 24 0400 DC1422M536 Nguyễn Minh Thi 13/05/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 3.16 Khá 25 0401 DC1422M540 Trần Bảo Nhi 10/04/1995 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.45 Trung bình 26 0402 DC1422N511 Hồ Thị Kim Thoa 22/07/1993 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.31 Trung bình 27 0403 DC1462M505 Cao Nguyên Hân 11/01/1996 DC1422M1 Quản trị kinh doanh 2.46 Trung bình 1 0404 DC1432M503 Phan Hồ Hoàng Anh 31/07/1996 DC1432M1 Luật 2.2 Trung bình 2 0405 DC1432M505 Đặng Nguyễn Kim Anh 24/10/1996 DC1432M1 Luật 2.48 Trung bình 3 0406 DC1432M506 Lê Thị Thúy Anh 01/01/1995 DC1432M1 Luật 2.57 Khá 4 0407 DC1432M507 Dương Thị Ngọc Ánh 01/01/1996 DC1432M1 Luật 2.03 Trung bình 5 0408 DC1432M509 Nguyễn Ngọc Bảo 09/03/1995 DC1432M1 Luật 2.76 Khá 6 0409 DC1432M510 Lê Quốc Bình 12/11/1995 DC1432M1 Luật 2.42 Trung bình 7 0410 DC1432M522 Huỳnh Thị Hồng Gấm 29/10/1996 DC1432M1 Luật 2.47 Trung bình 8 0411 DC1432M525 Nguyễn Ngọc Hân 15/06/1996 DC1432M1 Luật 2.39 Trung bình 9 0412 DC1432M526 Phạm Thị Hằng 06/04/1996 DC1432M1 Luật 2.69 Khá 10 0413 DC1432M532 Lê Văn Hùng 22/12/1994 DC1432M1 Luật 2.16 Trung bình 11 0414 DC1432M533 Diệp Thanh Hưng 18/05/1995 DC1432M1 Luật 2.07 Trung bình 12 0415 DC1432M535 Thái Trần Thanh Huy 19/09/1995 DC1432M1 Luật 2.09 Trung bình 13 0416 DC1432M538 Trang Hoàng Khang 1996 DC1432M1 Luật 2.74 Khá

14 0417 DC1432M546 Cang Nguyễn Ái Long 10/03/1995 DC1432M1 Luật 2.27 Trung bình 15 0418 DC1432M547 Trần Thão Ly 02/07/1996 DC1432M1 Luật 2.26 Trung bình 16 0419 DC1432M550 Nguyễn Thị Phương Nghi 02/05/1995 DC1432M1 Luật 2.7 Khá 17 0420 DC1432M552 Văn Thị Yến Ngọc 18/09/1995 DC1432M1 Luật 2.13 Trung bình 18 0421 DC1432M553 Phạm Tiểu Ngọc 15/03/1995 DC1432M1 Luật 2.36 Trung bình 19 0422 DC1432M554 Lê Trân Bảo Ngọc 09/06/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình 20 0423 DC1432M558 Lê Ngọc Nhi 20/07/1994 DC1432M1 Luật 2.39 Trung bình 21 0424 DC1432M560 Trần Thị Yến Nhi 01/01/1993 DC1432M1 Luật 2.4 Trung bình 22 0425 DC1432M562 Nguyễn Huỳnh Như 29/10/1993 DC1432M1 Luật 2.28 Trung bình 23 0426 DC1432M563 Nguyễn Yến Như 27/03/1994 DC1432M1 Luật 2.83 Khá 24 0427 DC1432M565 Trương Hồng Phúc 26/04/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình 25 0428 DC1432M568 Nguyễn Võ Ngọc Phương 13/08/1996 DC1432M1 Luật 2.52 Khá 26 0429 DC1432M569 Đặng Hoài Phương 29/06/1995 DC1432M1 Luật 2.61 Khá 27 0430 DC1432M570 Nguyễn Thị Thanh Phượng 28/02/1996 DC1432M1 Luật 2.17 Trung bình 28 0431 DC1432M573 Hà Khắc Quy 25/06/1994 DC1432M1 Luật 2.6 Khá 29 0432 DC1432M574 Trần Thị Lệ Quyên 20/01/1995 DC1432M1 Luật 2.01 Trung bình 30 0433 DC1432M576 Nguyễn Minh Sáng 28/07/1993 DC1432M1 Luật 2.49 Trung bình 31 0434 DC1432M578 Mai Tiến Sỹ 30/06/1994 DC1432M1 Luật 2.37 Trung bình 32 0435 DC1432M582 Ngô Phước Thạch 12/01/1991 DC1432M1 Luật 2.38 Trung bình 33 0436 DC1432M587 Nguyễn Hiếu Thanh 11/04/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình 34 0437 DC1432M589 Lê Thanh Thể 03/08/1994 DC1432M1 Luật 2.38 Trung bình 35 0438 DC1432M594 Phan Minh Tiến 25/02/1994 DC1432M1 Luật 2.1 Trung bình 36 0439 DC1432M600 Nguyễn Phương Trinh 05/02/1996 DC1432M1 Luật 2.21 Trung bình 37 0440 DC1432M601 Đặng Ngọc Trúc 21/05/1996 DC1432M1 Luật 2.23 Trung bình 38 0441 DC1432M606 Phạm Đoàn Thúy Vy 11/12/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình 39 0442 DC1432M607 Nhan Thị Mỹ Xuyên 20/06/1996 DC1432M1 Luật 2.32 Trung bình 40 0443 DC1432M608 Nguyễn Kim Y 08/03/1993 DC1432M1 Luật 2.51 Khá

41 0444 DC1432M609 Nguyễn Thị Kim Ý 21/08/1996 DC1432M1 Luật 2.3 Trung bình 42 0445 DC1432N521 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 23/11/1996 DC1432M1 Luật 2.08 Trung bình 43 0446 DC1432N543 Lê Nhật Trường 01/05/1995 DC1432M1 Luật 2.19 Trung bình 44 0447 ST1432M123 Nguyễn Thị Cẩm Thi 13/09/1996 DC1432M1 Luật 2.02 Trung bình 45 0448 DC1432M583 Nguyễn Hoàng Thám 08/08/1982 DC1432N1 Luật 2.45 Trung bình 46 0449 DC1432N509 Đặng Thị Mộng Đào 24/08/1995 DC1432N1 Luật 2.08 Trung bình 47 0450 DC1432N514 Ký Minh Khoa 17/10/1988 DC1432N1 Luật 2.13 Trung bình 48 0451 DC1432N517 Trần Văn Lý 06/05/1992 DC1432N1 Luật 2.65 Khá 49 0452 DC1432N518 Nguyễn Dương Việt Mỹ 25/12/1991 DC1432N1 Luật 2.12 Trung bình 50 0453 DC1432N519 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 05/09/1992 DC1432N1 Luật 2.3 Trung bình 51 0454 DC1432N522 Lưu Thị Cẩm Nhung 29/06/1993 DC1432N1 Luật 2.2 Trung bình 52 0455 DC1432N524 Nguyễn Võ Khương Ninh 28/03/1993 DC1432N1 Luật 2.31 Trung bình 53 0456 DC1432N527 Trần Thị Bích Phượng 20/04/1993 DC1432N1 Luật 2.72 Khá 54 0457 DC1432N528 Lê Hoàng Quân 01/01/1986 DC1432N1 Luật 2.32 Trung bình 55 0458 DC1432N533 Lê Thị Thúy 30/12/1977 DC1432N1 Luật 2.21 Trung bình 56 0459 DC1432N534 Phạm Thị Minh Thùy 02/02/1994 DC1432N1 Luật 2.68 Khá 57 0460 DC1432N536 Nguyễn Thanh Thủy 04/03/1988 DC1432N1 Luật 2.41 Trung bình 58 0461 DC1432N542 Đặng Hải Triều 20/09/1976 DC1432N1 Luật 2.29 Trung bình 1 0462 DC14X7M012 Phạm Ánh Ngọc 13/09/1993 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.9 Khá 2 0463 DC14X7M023 Võ Thanh Trí 09/09/1995 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.8 Khá 3 0464 DC14X7M501 Phùng Thị Huyền 17/11/1982 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.31 Giỏi 4 0465 DC14X7M502 Nguyễn Hoàng Kha 08/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.7 Khá 5 0466 DC14X7M506 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 22/10/1995 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.76 Khá 6 0467 DC14X7M513 Võ Dương Anh Tài 06/11/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.82 Khá 7 0468 DC14X7M515 Nguyễn Lê Thanh Thanh 06/04/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.11 Khá 8 0469 DC14X7M518 Phan Thụy Tường Thy 16/08/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.81 Khá 9 0470 DC14X7M519 Nguyễn Kiều Tiên 16/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.8 Khá

10 0471 DC14X7M522 Nguyễn Kim Chi 25/09/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.28 Giỏi 11 0472 DC14X7M524 Hồ Hoàng Khiêm 24/10/1994 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.63 Khá 12 0473 DC14X7M525 Lê Thị Cẩm Tiên 11/03/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.97 Khá 13 0474 DC14X7N504 Chung Nam Quí 13/05/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.22 Giỏi 14 0475 ST14X7M006 Thạch Anh Duy 02/02/1992 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.83 Khá 15 0476 ST14X7M007 Nguyễn Thanh Duy 23/10/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.14 Khá 16 0477 ST14X7M016 Huỳnh Minh Ngọc 12/08/1996 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 3.33 Giỏi 17 0478 ST14X7M020 Sơn Minh Tiến 20/06/1993 DC14X7M1 Quản lý tài nguyên và môi trường 2.53 Khá 28 0479 DC1620Q002 Trần Mộng Cảnh 03/04/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.34 Giỏi 29 0480 DC1620Q003 Nguyễn Cần Chánh 13/09/1993 DC1620Q1 Kế toán 3.16 Khá 30 0481 DC1620Q004 Đặng Thị Kim Chi 05/06/1990 DC1620Q1 Kế toán 3.15 Khá 31 0482 DC1620Q005 Phạm Thị Hồng Diễm 04/04/1987 DC1620Q1 Kế toán 2.74 Khá 32 0483 DC1620Q006 Nguyễn Quang Diệp 10/05/1983 DC1620Q1 Kế toán 3.72 Xuất sắc 33 0484 DC1620Q007 Nguyễn Kim Diệu 1988 DC1620Q1 Kế toán 2.99 Khá 34 0485 DC1620Q008 Nguyễn Thùy Dương 07/12/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.14 Khá 35 0486 DC1620Q015 Phạm Thị Mỹ Hôn 12/10/1990 DC1620Q1 Kế toán 3.41 Giỏi 36 0487 DC1620Q017 Huỳnh Thị Ánh Hồng 23/11/1988 DC1620Q1 Kế toán 2.96 Khá 37 0488 DC1620Q021 Biện Thị Lựu 20/11/1991 DC1620Q1 Kế toán 2.68 Khá 38 0489 DC1620Q022 Trần Thị Luyến 03/02/1991 DC1620Q1 Kế toán 3.58 Giỏi 39 0490 DC1620Q026 Lê Huỳnh Đông Nghi 16/09/1992 DC1620Q1 Kế toán 3.34 Giỏi 40 0491 DC1620Q027 Lê Thị Thúy Ngọc 14/04/1983 DC1620Q1 Kế toán 2.97 Khá 41 0492 DC1620Q033 Huỳnh Thị Kim Phúc 09/05/1983 DC1620Q1 Kế toán 3.71 Xuất sắc 42 0493 DC1620Q034 Trần Thị Diễm Phúc 20/12/1986 DC1620Q1 Kế toán 3.64 Xuất sắc 43 0494 DC1620Q035 Huỳnh Ngọc Phượng 12/08/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.48 Giỏi 44 0495 DC1620Q039 Lương Thị Thanh Thắm 12/09/1989 DC1620Q1 Kế toán 3.06 Khá 45 0496 DC1620Q041 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 09/10/1993 DC1620Q1 Kế toán 2.85 Khá 46 0497 DC1620Q042 Phạm Thị Hoàng Thơ 21/01/1993 DC1620Q1 Kế toán 3.44 Giỏi

47 0498 DC1620Q044 Nguyễn Đỗ Anh Thư 02/07/1986 DC1620Q1 Kế toán 3.18 Khá 48 0499 DC1620Q045 Châu Thị Minh Thư 21/12/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.49 Giỏi 49 0500 DC1620Q050 Nguyễn Thị Minh Trang 1983 DC1620Q1 Kế toán 3.39 Giỏi 50 0501 DC1620Q053 Trương Thị Thanh Tuyền 01/01/1987 DC1620Q1 Kế toán 3.1 Khá 51 0502 DC1620Q055 Nguyễn Văn Vĩ 14/11/1994 DC1620Q1 Kế toán 2.84 Khá 52 0503 DC1620Q059 Khiếu Thị Vân Anh 23/07/1982 DC1620Q1 Kế toán 2.55 Khá 53 0504 DC1620Q061 Nguyễn Ái Hữu 01/01/1981 DC1620Q1 Kế toán 2.79 Khá 54 0505 DC1620Q062 Chung Mỹ Kim 16/03/1994 DC1620Q1 Kế toán 3.66 Xuất sắc 55 0506 DC1620Q067 Lê Ngọc Trinh 16/09/1979 DC1620Q1 Kế toán 3.28 Giỏi 1 0507 DC15V1H537 Đặng Thị Kim Liên 15/06/1983 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.95 Khá 2 0508 DC16V1H006 Trần Võ Hải Đường 05/11/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi 3 0509 DC16V1H009 Lý Huỳnh 10/07/1988 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.86 Khá 4 0510 DC16V1H010 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 23/12/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.58 Giỏi 5 0511 DC16V1H015 Nguyễn Thị Thúy Lựu 19/02/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.11 Khá 6 0512 DC16V1H018 Huỳnh Thị Muội 09/10/1986 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.76 Khá 7 0513 DC16V1H019 Tạ Thị Nga 20/10/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.54 Giỏi 8 0514 DC16V1H020 Đinh Thị Bích Ngọc 07/09/1982 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.23 Giỏi 9 0515 DC16V1H026 Võ Hoàng Tâm 15/02/1980 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.79 Khá 10 0516 DC16V1H031 Lê Bảo Toàn 11/03/1972 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi 11 0517 DC16V1H032 Liên Thu Trang 1973 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.52 Giỏi 12 0518 DC16V1H038 Lê Như Ý 25/10/1988 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.77 Xuất sắc 13 0519 DC16V1H041 Nguyễn Hồng Đức 05/02/1976 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi 14 0520 DC16V1H044 Phan Huỳnh Bảo Phương 02/03/1990 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.16 Khá 15 0521 DC16V1H046 Nguyễn Việt Thủy 15/09/1978 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi 16 0522 DC16V1H050 Lương Nhựt Duy 29/07/1991 DC16V1H1 Ngôn ngữ Anh 2.42 Trung bình 1 0523 DC16V7K500 Nguyễn Minh Đủ 04/05/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.29 Trung bình 2 0524 DC16V7K501 Huỳnh Văn Đúng 10/12/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.12 Trung bình

3 0525 DC16V7K502 Ngô Thị Lệ Hằng 18/03/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.55 Khá 4 0526 DC16V7K503 Phạm Tiến Hảo 06/02/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.76 Khá 5 0527 DC16V7K504 Trần Vũ Hiền 03/01/1994 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.25 Trung bình 6 0528 DC16V7K506 Trịnh Chí Hiếu 21/02/1988 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.59 Khá 7 0529 DC16V7K509 Hồ Thị Thúy Loan 13/12/1986 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.79 Khá 8 0530 DC16V7K510 Huỳnh Văn Mết 08/09/1990 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.22 Trung bình 9 0531 DC16V7K512 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/06/1991 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.6 Khá 10 0532 DC16V7K513 Nguyễn Long Phi 11/09/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.44 Trung bình 11 0533 DC16V7K514 Nguyễn Ngọc Thanh 20/11/1993 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.47 Trung bình 12 0534 DC16V7K517 Cù Thanh Toàn 12/04/1988 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.43 Trung bình 13 0535 DC16V7K518 Phan Trung Trực 05/02/1991 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.41 Trung bình 14 0536 DC16V7K520 Trần Nhựt Trường 29/10/1994 DC16V7K1 Công nghệ thông tin 2.63 Khá 56 0537 DC1620K038 Trần Thị Thanh Thúy 05/03/1991 DC1720K1 Kế toán 3.09 Khá 57 0538 DC1720K002 Võ Thị Kim Ngọc Hân 23/07/1993 DC1720K1 Kế toán 2.65 Khá 58 0539 DC1720K004 Huỳnh Thiện Huỳnh 08/01/1987 DC1720K1 Kế toán 2.36 Trung bình 59 0540 DC1720K007 Đỗ Mỹ Linh 07/07/1995 DC1720K1 Kế toán 2.54 Khá 60 0541 DC1720K009 Châu Huệ Mi 08/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.52 Khá 61 0542 DC1720K010 Huỳnh Thị Diễm My 01/07/1992 DC1720K1 Kế toán 2.62 Khá 62 0543 DC1720K014 Hồ Yến Phi 11/05/1991 DC1720K1 Kế toán 2.87 Khá 63 0544 DC1720K017 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 21/02/1993 DC1720K1 Kế toán 2.71 Khá 64 0545 DC1720K018 Nguyễn Bé Thơ 16/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.19 Trung bình 65 0546 DC1720K019 Nguyễn Thị Thương 03/08/1993 DC1720K1 Kế toán 2.87 Khá 66 0547 DC1720K020 Nguyễn Trương Bão Trâm 18/01/1993 DC1720K1 Kế toán 2.98 Khá 67 0548 DC1720K022 Nguyễn Ngọc Đợi 24/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.7 Khá 68 0549 DC1720K024 Phạm Ngọc Như Hòa 19/02/1994 DC1720K1 Kế toán 3.09 Khá 69 0550 DC1720K025 Nguyễn Trần Hoàng Sơn 26/04/1992 DC1720K1 Kế toán 3.04 Khá 70 0551 DC1720K028 Nguyễn Thanh Vũ 28/10/1993 DC1720K1 Kế toán 2.44 Trung bình

71 0552 DC1720K030 Nguyễn Tấn Đạt 06/06/1994 DC1720K1 Kế toán 2.52 Khá 72 0553 DC1720K032 Lê Hạo Hạo 29/09/1995 DC1720K1 Kế toán 2.04 Trung bình 73 0554 DC1720K036 Trần Thị Lài 03/08/1991 DC1720K1 Kế toán 2.8 Khá 74 0555 DC1720K037 Ngô Thị Tuyết Minh 27/04/1993 DC1720K1 Kế toán 2.4 Trung bình 75 0556 DC1720K039 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11/01/1992 DC1720K1 Kế toán 2.83 Khá 76 0557 DC1720K042 Trần Xuân Thùy 20/06/1992 DC1720K1 Kế toán 2.57 Khá 77 0558 DC1720K044 Lê Thị Ngọc Hân 28/09/1992 DC1720K1 Kế toán 2.63 Khá 78 0559 DC1720K301 Phạm Thị Cẩm 07/10/1996 DC1720K2 Kế toán 2.82 Khá 79 0560 DC1720K302 Trần Mỹ Diện 10/02/1995 DC1720K2 Kế toán 2.79 Khá 80 0561 DC1720K304 Nguyễn Thông Đạt 22/11/1993 DC1720K2 Kế toán 3.24 Giỏi 81 0562 DC1720K307 Nguyễn Thị Hà 14/12/1991 DC1720K2 Kế toán 3.1 Khá 82 0563 DC1720K308 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 04/02/1996 DC1720K2 Kế toán 3.2 Giỏi 83 0564 DC1720K309 Tăng Kim Hạnh 09/07/1988 DC1720K2 Kế toán 3.07 Khá 84 0565 DC1720K311 Lê Thị Kim Hòa 06/08/1990 DC1720K2 Kế toán 2.75 Khá 85 0566 DC1720K312 Phan Thị Mộng Kha 24/04/1995 DC1720K2 Kế toán 3.11 Khá 86 0567 DC1720K316 Lê Thị Kim Ngân 10/06/1995 DC1720K2 Kế toán 2.73 Khá 87 0568 DC1720K317 Lữ Thị Bích Ngọc 17/09/1992 DC1720K2 Kế toán 2.48 Trung bình 88 0569 DC1720K318 Nguyễn Kim Ngọc 18/08/1992 DC1720K2 Kế toán 2.26 Trung bình 89 0570 DC1720K319 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 02/12/1995 DC1720K2 Kế toán 2.82 Khá 90 0571 DC1720K321 Trần Thị Ngọc Rạng 06/04/1993 DC1720K2 Kế toán 2.72 Khá 91 0572 DC1720K325 Thái Ngọc Thoa 08/10/1995 DC1720K2 Kế toán 3.24 Giỏi 92 0573 DC1720K326 Huỳnh Xuân Thùy 12/02/1993 DC1720K2 Kế toán 3.16 Khá 93 0574 DC1720K332 Phan Thị Phụng Nhi 19/01/1993 DC1720K2 Kế toán 2.32 Trung bình 94 0575 DC1720K333 Nguyễn Lê Tuyết Như 26/08/1993 DC1720K2 Kế toán 2.86 Khá 95 0576 DC1720K334 Lý Thanh Quang 16/02/1993 DC1720K2 Kế toán 2.35 Trung bình 1 0577 DG1432M500 Trần Phạm Diễm Ái 20/11/1984 DG1432M1 Luật 2.42 Trung bình 2 0578 DG1432M501 Nguyễn Hoàng Anh 27/12/1985 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình

3 0579 DG1432M502 Võ Văn Bon 26/08/1982 DG1432M1 Luật 2.61 Khá 4 0580 DG1432M504 Đặng Văn Cẩm 07/05/1970 DG1432M1 Luật 2.46 Trung bình 5 0581 DG1432M505 Nguyễn Văn Cho 16/11/1981 DG1432M1 Luật 2.48 Trung bình 6 0582 DG1432M506 Lê Minh Cương 1988 DG1432M1 Luật 2.41 Trung bình 7 0583 DG1432M507 Lê Quốc Cường 18/11/1987 DG1432M1 Luật 2.75 Khá 8 0584 DG1432M508 Võ Văn Cường 1976 DG1432M1 Luật 2.31 Trung bình 9 0585 DG1432M511 Huỳnh Thanh Dũng 1970 DG1432M1 Luật 2.57 Khá 10 0586 DG1432M512 Nguyễn Hoàng Dũng 24/09/1984 DG1432M1 Luật 2.69 Khá 11 0587 DG1432M513 Nguyễn Bá Dương 14/04/1965 DG1432M1 Luật 2.28 Trung bình 12 0588 DG1432M517 Phan Văn Đua 1983 DG1432M1 Luật 2.54 Khá 13 0589 DG1432M518 Huỳnh Thị Cẩm Giang 12/06/1989 DG1432M1 Luật 2.45 Trung bình 14 0590 DG1432M519 Trần Trường Giang 27/11/1986 DG1432M1 Luật 2.62 Khá 15 0591 DG1432M521 Cao Thị Thuý Hằng 10/07/1985 DG1432M1 Luật 2.52 Khá 16 0592 DG1432M523 Phạm Thị Ngọc Hạnh 30/11/1981 DG1432M1 Luật 2.48 Trung bình 17 0593 DG1432M524 Nguyễn Ngọc Hậu 15/11/1972 DG1432M1 Luật 2.53 Khá 18 0594 DG1432M526 Nguyễn Thanh Hiếu 05/12/1984 DG1432M1 Luật 2.51 Khá 19 0595 DG1432M527 Nguyễn Thành Hiếu 29/07/1978 DG1432M1 Luật 2.49 Trung bình 20 0596 DG1432M529 Nguyễn Sơn Hoàng 26/08/1982 DG1432M1 Luật 2.73 Khá 21 0597 DG1432M530 Nguyễn Văn Hoàng 19/05/1979 DG1432M1 Luật 2.53 Khá 22 0598 DG1432M531 Bùi Thị Cẩm Hồng 24/06/1985 DG1432M1 Luật 2.51 Khá 23 0599 DG1432M532 Nguyễn Thị Thu Hồng 12/09/1981 DG1432M1 Luật 2.5 Khá 24 0600 DG1432M534 Nguyễn Văn Hứa 04/08/1976 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình 25 0601 DG1432M536 Nguyễn Văn Huệ 19/10/1965 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình 26 0602 DG1432M537 Nguyễn Thanh Hùng 19/05/1967 DG1432M1 Luật 2.27 Trung bình 27 0603 DG1432M540 Cao Văn Khanh 1985 DG1432M1 Luật 2.63 Khá 28 0604 DG1432M541 Nguyễn Nhất Khoa 30/03/1989 DG1432M1 Luật 2.76 Khá 29 0605 DG1432M542 Trương Thanh Kiều 22/04/1977 DG1432M1 Luật 2.7 Khá

30 0606 DG1432M543 Nguyễn Văn Lê 1969 DG1432M1 Luật 2.57 Khá 31 0607 DG1432M545 Nguyễn Thị Thúy Liểu 22/11/1989 DG1432M1 Luật 2.53 Khá 32 0608 DG1432M546 Trần Lê Phương Linh 15/07/1989 DG1432M1 Luật 2.43 Trung bình 33 0609 DG1432M547 Trần Thị Thuỳ Linh 17/07/1988 DG1432M1 Luật 2.6 Khá 34 0610 DG1432M548 Nguyễn Phước Lộc 12/05/1972 DG1432M1 Luật 2.51 Khá 35 0611 DG1432M549 Võ Ngọc Lợi 20/06/1968 DG1432M1 Luật 2.52 Khá 36 0612 DG1432M552 Nguyễn Văn Lưu 04/05/1975 DG1432M1 Luật 2.09 Trung bình 37 0613 DG1432M555 Trần Văn Minh 27/11/1985 DG1432M1 Luật 2.37 Trung bình 38 0614 DG1432M556 Trần Hữu Nghĩa 18/10/1979 DG1432M1 Luật 2.25 Trung bình 39 0615 DG1432M558 Nguyễn Văn Nhuận 08/01/1965 DG1432M1 Luật 2.21 Trung bình 40 0616 DG1432M560 Đào Thị Kim Nương 26/01/1985 DG1432M1 Luật 2.23 Trung bình 41 0617 DG1432M561 Nguyễn Văn Phận 22/07/1967 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình 42 0618 DG1432M562 Võ Tấn Phi 07/04/1988 DG1432M1 Luật 2.17 Trung bình 43 0619 DG1432M565 Nguyễn Hà Diễm Phương 08/11/1989 DG1432M1 Luật 2.77 Khá 44 0620 DG1432M567 Nguyễn Thị Kim Phương 09/06/1985 DG1432M1 Luật 2.9 Khá 45 0621 DG1432M568 Trần Minh Phương 19/11/1986 DG1432M1 Luật 2.74 Khá 46 0622 DG1432M569 Trương Thị Kim Phượng 1984 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình 47 0623 DG1432M571 Nguyễn Hồng Quân 25/12/1964 DG1432M1 Luật 2.44 Trung bình 48 0624 DG1432M573 Ngô Thị Kim Quyên 27/03/1990 DG1432M1 Luật 2.57 Khá 49 0625 DG1432M574 Phạm Thị Thuý Quyên 12/11/1984 DG1432M1 Luật 2.46 Trung bình 50 0626 DG1432M575 Lê Văn Ra 1969 DG1432M1 Luật 2.07 Trung bình 51 0627 DG1432M577 Lê Thị Bé Sáu 05/01/1982 DG1432M1 Luật 2.74 Khá 52 0628 DG1432M578 Lê Quốc Sơn 17/10/1989 DG1432M1 Luật 2.25 Trung bình 53 0629 DG1432M582 Nguyễn Hữu Tài 21/02/1986 DG1432M1 Luật 2.7 Khá 54 0630 DG1432M583 Nguyễn Tấn Hữu Tài 23/03/1986 DG1432M1 Luật 2.56 Khá 55 0631 DG1432M584 Nguyễn Chí Tâm 15/03/1983 DG1432M1 Luật 2.66 Khá 56 0632 DG1432M585 Lê Hữu Thanh 10/05/1981 DG1432M1 Luật 2.63 Khá

57 0633 DG1432M586 Nguyễn Ngọc Thanh 02/12/1968 DG1432M1 Luật 2.5 Khá 58 0634 DG1432M587 Võ Ngọc Thanh 29/04/1987 DG1432M1 Luật 2.33 Trung bình 59 0635 DG1432M588 Đỗ Nhựt Thành 10/03/1985 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình 60 0636 DG1432M589 Lê Thị Phương Thảo 25/10/1989 DG1432M1 Luật 2.77 Khá 61 0637 DG1432M590 Nguyễn Nhật Thảo 18/07/1992 DG1432M1 Luật 2.72 Khá 62 0638 DG1432M591 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/01/1984 DG1432M1 Luật 2.52 Khá 63 0639 DG1432M592 Nguyễn Văn Thi 01/09/1975 DG1432M1 Luật 2.44 Trung bình 64 0640 DG1432M593 Trần Thị Võ Thi 20/12/1992 DG1432M1 Luật 2.57 Khá 65 0641 DG1432M594 Đỗ Thị Kim Thoa 02/10/1986 DG1432M1 Luật 2.7 Khá 66 0642 DG1432M595 Nguyễn Phi Thông 04/05/1991 DG1432M1 Luật 2.47 Trung bình 67 0643 DG1432M596 Phạm Huy Thông 05/11/1994 DG1432M1 Luật 2.43 Trung bình 68 0644 DG1432M597 Đỗ Thị Diễm Thuý 28/05/1995 DG1432M1 Luật 2.6 Khá 69 0645 DG1432M598 Bùi Âu Thuận Tiên 01/01/1990 DG1432M1 Luật 2.97 Khá 70 0646 DG1432M599 Nguyễn Văn Toàn 1979 DG1432M1 Luật 2.59 Khá 71 0647 DG1432M601 Trần Thanh Tòng 10/07/1986 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình 72 0648 DG1432M602 Nguyễn Tấn Trãi 16/07/1983 DG1432M1 Luật 2.29 Trung bình 73 0649 DG1432M604 Lê Ngọc Yến Trinh 01/02/1981 DG1432M1 Luật 2.61 Khá 74 0650 DG1432M607 Trần Huỳnh Vĩnh Trung 10/07/1985 DG1432M1 Luật 2.22 Trung bình 75 0651 DG1432M608 Lê Thị Bích Truyền 05/12/1981 DG1432M1 Luật 2.42 Trung bình 76 0652 DG1432M610 Đoàn Thanh Tuấn 04/05/1968 DG1432M1 Luật 2.3 Trung bình 77 0653 DG1432M612 Nguyễn Thị Kim Tuyền 22/06/1990 DG1432M1 Luật 2.66 Khá 78 0654 DG1432M613 Lê Thị Tuyết Vân 07/07/1989 DG1432M1 Luật 2.58 Khá 79 0655 DG1432M614 Lê Hoàng Việt 20/12/1986 DG1432M1 Luật 2.27 Trung bình 80 0656 DG1432M615 Nguyễn Văn Việt 10/11/1974 DG1432M1 Luật 2.22 Trung bình 81 0657 DG1432M616 Trần Hữu Vinh 29/06/1976 DG1432M1 Luật 2.4 Trung bình 82 0658 DG1432M617 Nguyễn Thanh Vũ 25/10/1973 DG1432M1 Luật 2.37 Trung bình 83 0659 DG1632H002 Đàng Năng Anh 21/04/1991 DG1632H1 Luật 2.39 Trung bình

84 0660 DG1632H003 Châu Xuân Bách 09/07/1990 DG1632H1 Luật 2.44 Trung bình 85 0661 DG1632H006 Huỳnh Văn Đạt 08/03/1990 DG1632H1 Luật 3.17 Khá 86 0662 DG1632H007 Nguyễn Thị Đây 23/03/1984 DG1632H1 Luật 2.93 Khá 87 0663 DG1632H010 Lê Thị Thu Hân 28/10/1986 DG1632H1 Luật 2.69 Khá 88 0664 DG1632H011 Trần Thị Thu Hằng 28/06/1982 DG1632H1 Luật 2.86 Khá 89 0665 DG1632H013 Lê Ngọc Hây 03/12/1993 DG1632H1 Luật 2.78 Khá 90 0666 DG1632H014 Đoàn Hiệp Hòa 06/09/1986 DG1632H1 Luật 2.77 Khá 91 0667 DG1632H015 Trần Thanh Hoài 28/02/1986 DG1632H1 Luật 2.6 Khá 92 0668 DG1632H017 Lương Nhật Huy 06/07/1992 DG1632H1 Luật 2.9 Khá 93 0669 DG1632H019 Nguyễn Trần Xuân Huyên 16/09/1984 DG1632H1 Luật 2.42 Trung bình 94 0670 DG1632H026 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/05/1982 DG1632H1 Luật 2.86 Khá 95 0671 DG1632H027 Phạm Thị Dạ Lan 17/04/1985 DG1632H1 Luật 2.91 Khá 96 0672 DG1632H031 Trần Thị Mỹ Linh 25/12/1987 DG1632H1 Luật 2.6 Khá 97 0673 DG1632H036 Trần Hoàng Nam 03/08/1988 DG1632H1 Luật 2.59 Khá 98 0674 DG1632H037 Lưu Nguyễn Thùy Ngân 26/03/1991 DG1632H1 Luật 2.72 Khá 99 0675 DG1632H038 Lê Thị Bảo Ngọc 09/10/1992 DG1632H1 Luật 2.69 Khá 100 0676 DG1632H039 Nguyễn Thị Ngọc 19/07/1984 DG1632H1 Luật 2.7 Khá 101 0677 DG1632H042 Lưu Thị Tú Oanh 11/10/1989 DG1632H1 Luật 2.65 Khá 102 0678 DG1632H043 Cao Hoàng Ơn 03/02/1960 DG1632H1 Luật 2.56 Khá 103 0679 DG1632H044 Võ Thị Mỹ Phẩm 11/12/1988 DG1632H1 Luật 2.81 Khá 104 0680 DG1632H045 Huỳnh Văn Phơ 01/08/1984 DG1632H1 Luật 2.54 Khá 105 0681 DG1632H050 Nguyễn Thị Rin 12/04/1988 DG1632H1 Luật 2.79 Khá 106 0682 DG1632H054 Dương Minh Tài 15/01/1983 DG1632H1 Luật 2.7 Khá 107 0683 DG1632H057 Đặng Thị Hồng Thắm 20/12/1990 DG1632H1 Luật 3.28 Giỏi 108 0684 DG1632H060 Đoàn Minh Thành 1989 DG1632H1 Luật 2.86 Khá 109 0685 DG1632H061 Lê Phương Thảo 20/08/1988 DG1632H1 Luật 2.88 Khá 110 0686 DG1632H062 Phạm Thị Phương Thảo 19/01/1991 DG1632H1 Luật 2.75 Khá

111 0687 DG1632H063 Trần Ngọc Thiện 19/01/1991 DG1632H1 Luật 2.92 Khá 112 0688 DG1632H064 Nguyễn Thị Xuân Thủy 1977 DG1632H1 Luật 2.78 Khá 113 0689 DG1632H065 Dương Ngọc Thùy Trang 08/05/1983 DG1632H1 Luật 2.77 Khá 114 0690 DG1632H067 Võ Thị Huyền Trang 1989 DG1632H1 Luật 2.65 Khá 115 0691 DG1632H073 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 08/07/1986 DG1632H1 Luật 2.57 Khá 116 0692 DG1632H074 Nguyễn Đoàn Thanh Tuyết 21/10/1977 DG1632H1 Luật 2.57 Khá 117 0693 DG1632H076 Nguyễn Hoàng Thanh Vũ 30/03/1982 DG1632H1 Luật 2.28 Trung bình 118 0694 DG1632H078 Nguyễn Thị Hồng Yến 07/03/1988 DG1632H1 Luật 2.18 Trung bình 119 0695 DG1632H079 Nguyễn Duy Cần 20/10/1981 DG1632H1 Luật 2.67 Khá 120 0696 DG1632H080 Đỗ Thành Đạt 22/12/1993 DG1632H1 Luật 2.77 Khá 121 0697 DG1632H081 Tạ Công Đức 08/05/1975 DG1632H1 Luật 2.52 Khá 122 0698 DG1632H085 Nguyễn Thị Hồng Liên 06/10/1991 DG1632H1 Luật 2.73 Khá 123 0699 DG1632H089 Đặng Thanh Như 02/02/1983 DG1632H1 Luật 2.44 Trung bình 1 0700 GK1432N500 Phạm Hoài An 02/09/1988 GK1432N1 Luật 2.31 Trung bình 2 0701 GK1432N503 Tô Văn Bạc 25/11/1977 GK1432N1 Luật 2.31 Trung bình 3 0702 GK1432N510 Châu Ngọc Diện 06/02/1991 GK1432N1 Luật 2.02 Trung bình 4 0703 GK1432N512 Võ Văn Dũng 11/01/1981 GK1432N1 Luật 2.47 Trung bình 5 0704 GK1432N513 Lê Thị Thùy Dung 18/04/1987 GK1432N1 Luật 2.76 Khá 6 0705 GK1432N517 Nguyễn Tấn Đạt 07/04/1988 GK1432N1 Luật 2.52 Khá 7 0706 GK1432N520 Danh Đồng 11/04/1992 GK1432N1 Luật 2.49 Trung bình 8 0707 GK1432N523 Ngô Thanh Hà 22/12/1987 GK1432N1 Luật 2.62 Khá 9 0708 GK1432N526 Lê Diệu Hiền 06/06/1989 GK1432N1 Luật 2.61 Khá 10 0709 GK1432N528 Lê Trung Hiếu 07/04/1985 GK1432N1 Luật 2.43 Trung bình 11 0710 GK1432N534 Dương Văn Hữu 02/02/1987 GK1432N1 Luật 2.2 Trung bình 12 0711 GK1432N538 Nguyễn Minh Khánh 22/05/1986 GK1432N1 Luật 2.71 Khá 13 0712 GK1432N567 Trần Văn Thơ 02/02/1971 GK1432N1 Luật 2.62 Khá 14 0713 GK1432N568 Phạm Thị Anh Thư 24/06/1989 GK1432N1 Luật 2.59 Khá

15 0714 GK1432N570 Vưu Quang Tiến 09/11/1989 GK1432N1 Luật 2.23 Trung bình 16 0715 GK1432N572 Trần Trung Tính 19/02/1983 GK1432N1 Luật 2.43 Trung bình 17 0716 GK1432N574 Trần Thanh Toán 18/06/1986 GK1432N1 Luật 2.32 Trung bình 18 0717 GK1432N578 Trần Minh Trí 25/10/1989 GK1432N1 Luật 2.35 Trung bình 19 0718 GK1432N580 Nguyễn Lý Thiện Trung 29/03/1995 GK1432N1 Luật 2.22 Trung bình 20 0719 GK1432N582 Hồ Minh Truyền 20/08/1979 GK1432N1 Luật 2.49 Trung bình 21 0720 GK1432N584 Lê Thanh Tùng 04/05/1980 GK1432N1 Luật 2.34 Trung bình 22 0721 GK1432N585 Lý Ngọc Tuyền 16/09/1986 GK1432N1 Luật 2.3 Trung bình 23 0722 GK1432N587 Phạm Thị Út 26/03/1988 GK1432N1 Luật 2.5 Khá 1 0723 KC1520P501 Trần Tuyết Băng 24/04/1989 KC1520P1 Kế toán 3.05 Khá 2 0724 KC1520P504 Lưu Trần Thái Châu 08/12/1981 KC1520P1 Kế toán 3.09 Khá 3 0725 KC1520P505 Lê Hồng Cúc 20/11/1990 KC1520P1 Kế toán 2.92 Khá 4 0726 KC1520P508 Nguyễn Thùy Dung 09/02/1990 KC1520P1 Kế toán 3.03 Khá 5 0727 KC1520P509 Trần Thị Mỹ Dung 25/10/1980 KC1520P1 Kế toán 2.48 Trung bình 6 0728 KC1520P510 Nguyễn Bích Duyên 04/01/1992 KC1520P1 Kế toán 2.9 Khá 7 0729 KC1520P512 Huỳnh Văn Đen 16/09/1983 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình 8 0730 KC1520P515 Quách Đồng Đúng 31/12/1984 KC1520P1 Kế toán 2.22 Trung bình 9 0731 KC1520P516 Nguyễn Hồng Gấm 05/04/1993 KC1520P1 Kế toán 2.4 Trung bình 10 0732 KC1520P519 Lê Thúy Hằng 27/12/1993 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá 11 0733 KC1520P520 Trương Thúy Hằng 22/04/1994 KC1520P1 Kế toán 2.64 Khá 12 0734 KC1520P521 Võ Thị Kim Hoa 1984 KC1520P1 Kế toán 2.92 Khá 13 0735 KC1520P522 Phan Thị Hường 19/04/1994 KC1520P1 Kế toán 3.25 Giỏi 14 0736 KC1520P523 Lê Mai Huyền 15/12/1992 KC1520P1 Kế toán 2.75 Khá 15 0737 KC1520P529 Nguyễn Oanh Kiều 06/11/1989 KC1520P1 Kế toán 2.68 Khá 16 0738 KC1520P530 Đỗ Thị Kiều 15/07/1986 KC1520P1 Kế toán 2.4 Trung bình 17 0739 KC1520P531 Trần Thúy Kiểu 20/10/1986 KC1520P1 Kế toán 2.88 Khá 18 0740 KC1520P534 Ngô Thùy Linh 15/03/1987 KC1520P1 Kế toán 2.75 Khá

19 0741 KC1520P535 Ngô Trúc Linh 29/12/1984 KC1520P1 Kế toán 2.84 Khá 20 0742 KC1520P541 Nguyễn Thị Kim Lướng 15/05/1982 KC1520P1 Kế toán 3.64 Xuất sắc 21 0743 KC1520P542 Lê Kiều Ly 15/01/1989 KC1520P1 Kế toán 2.94 Khá 22 0744 KC1520P543 Nguyễn Hồng Lý 10/09/1985 KC1520P1 Kế toán 3.1 Khá 23 0745 KC1520P544 Nguyễn Hồng Mơ 11/02/1980 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá 24 0746 KC1520P545 Dương Diễm My 08/11/1993 KC1520P1 Kế toán 2.77 Khá 25 0747 KC1520P546 Lê Kiều My 15/12/1985 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá 26 0748 KC1520P547 Nguyễn Kiều My 16/02/1993 KC1520P1 Kế toán 2.7 Khá 27 0749 KC1520P548 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 13/04/1984 KC1520P1 Kế toán 2.74 Khá 28 0750 KC1520P549 Dương Vĩnh Nghi 01/01/1987 KC1520P1 Kế toán 2.54 Khá 29 0751 KC1520P550 Vũ Hồng Nghĩ 1981 KC1520P1 Kế toán 2.79 Khá 30 0752 KC1520P558 Mạc Thảo Như 08/10/1984 KC1520P1 Kế toán 2.51 Khá 31 0753 KC1520P561 Đoàn Bích Như 25/08/1990 KC1520P1 Kế toán 2.96 Khá 32 0754 KC1520P562 Lâm Thị Nhung 13/08/1993 KC1520P1 Kế toán 2.31 Trung bình 33 0755 KC1520P564 Nguyễn Hồng Ny 16/12/1990 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá 34 0756 KC1520P566 Trương Thanh Phong 22/03/1995 KC1520P1 Kế toán 2.85 Khá 35 0757 KC1520P573 Nguyễn Thùy Quyên 06/09/1995 KC1520P1 Kế toán 2.32 Trung bình 36 0758 KC1520P574 Ngô Đức Quyền 13/08/1980 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá 37 0759 KC1520P575 Huỳnh Ngọc Sang 21/03/1985 KC1520P1 Kế toán 2.5 Khá 38 0760 KC1520P580 Nguyễn Chúc Thị 02/02/1990 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình 39 0761 KC1520P581 Nguyễn Hồng Tho 1993 KC1520P1 Kế toán 2.41 Trung bình 40 0762 KC1520P582 Võ Kim Thơ 04/08/1990 KC1520P1 Kế toán 2.66 Khá 41 0763 KC1520P584 Trần Thanh Thoảng 12/10/1989 KC1520P1 Kế toán 2.49 Trung bình 42 0764 KC1520P585 Dương Thị Hồng Tia 25/07/1988 KC1520P1 Kế toán 2.63 Khá 43 0765 KC1520P586 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/09/1990 KC1520P1 Kế toán 2.95 Khá 44 0766 KC1520P589 Lê Văn Tới 19/07/1985 KC1520P1 Kế toán 2.61 Khá 45 0767 KC1520P591 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 27/05/1993 KC1520P1 Kế toán 2.51 Khá

46 0768 KC1520P592 Phạm Thị Trang 20/10/1994 KC1520P1 Kế toán 2.58 Khá 47 0769 KC1520P594 Huỳnh Thị Mỹ Trúc 1986 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá 48 0770 KC1520P595 Nguyễn Thị Tú 04/11/1995 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá 49 0771 KC1520P596 Phạm Thanh Tường 20/10/1992 KC1520P1 Kế toán 2.45 Trung bình 50 0772 KC1520P598 Tống Thị Thúy Vy 02/09/1994 KC1520P1 Kế toán 2.59 Khá 51 0773 KC1520P599 Lê Thị Cẩm Xuyên 06/10/1990 KC1520P1 Kế toán 2.95 Khá 1 0774 KG1425M500 Trần Vũ Anh 14/01/1996 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.56 Khá 2 0775 KG1425M502 Lê Bá Duy 15/01/1992 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.3 Trung bình 3 0776 KG1425M506 Nguyễn Văn Hải 26/06/1990 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.55 Khá 4 0777 KG1425M508 Trương Thị Cẩm Huyền 19/09/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.99 Khá 5 0778 KG1425M512 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/01/1996 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.82 Khá 6 0779 KG1425M515 Lê Vũ Phong 15/09/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.64 Khá 7 0780 KG1425M516 Nguyễn Hữu Tài 29/06/1992 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.45 Trung bình 8 0781 KG1425M518 Vương Minh Thiện 19/12/1994 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.56 Khá 9 0782 KG1425M519 Hà Cẩm Tiên 12/07/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.55 Khá 10 0783 KG1425M525 Lê Thị Tươi 07/11/1995 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.69 Khá 11 0784 KG1425M526 Nguyễn Hoàng Vủ 12/10/1993 KG1425M1 Quản lý đất đai 2.74 Khá 12 0785 KG1432M503 Trương Mỹ Anh 15/11/1995 KG1432M1 Luật 2.27 Trung bình 13 0786 KG1432M509 Lâm Quốc Chiêu 12/01/1996 KG1432M1 Luật 2.23 Trung bình 14 0787 KG1432M511 Mai Văn Cuông 18/04/1980 KG1432M1 Luật 2.04 Trung bình 15 0788 KG1432M512 Trần Ngọc Dàng 30/12/1982 KG1432M1 Luật 2.12 Trung bình 16 0789 KG1432M513 Trịnh Thị Ngọc Diễm 07/02/1996 KG1432M1 Luật 2.33 Trung bình 17 0790 KG1432M519 Phạm Thùy Dương 25/08/1994 KG1432M1 Luật 2.3 Trung bình 18 0791 KG1432M522 Trần Thúy Duy 16/02/1995 KG1432M1 Luật 2.52 Khá 19 0792 KG1432M525 Dương Hữu Đang 01/01/1996 KG1432M1 Luật 2.07 Trung bình 20 0793 KG1432M529 Lại Minh Đình 14/03/1996 KG1432M1 Luật 2.11 Trung bình 21 0794 KG1432M531 Tạ Thị Kim Đoan 15/08/1996 KG1432M1 Luật 2.15 Trung bình