DANH SACH HS CAN BS xlsx

Tài liệu tương tự
1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DSHS_theoLOP

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

Xep lop 12-13

document

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DSKTKS Lần 2

danh sach full tháng

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

YLE Starters PM.xls

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

YLE Movers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

LICH TONG_d2.xlsx

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DanhSachPhanCongK42CQ

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Flyers AM.xls

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

YLE Starters PM.xls

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

EPP test background

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Bản ghi:

TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA C16) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 748 1610141017 Nguyễn Vũ Hải Nam C16A4A 9704180099641383 C16 30/10/96 Khoa Tài chính - Ngân hàng 749 1610528041 Võ Thị Hồng Phấn C16E2H 9704180100520436 C16 09/10/98 Khoa Thương mại 1 1610111001 Lý Duy An C16A2A 9704180098840879 C16 23/01/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 2 1610111002 Nguyễn Thanh Sơn An C16A2A 9704180098840770 C16 15/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 3 1610111005 Ngô Thị Xuân Bình C16A2A 9704180098840846 C16 16/05/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 4 1610111006 Nguyễn Minh Cần C16A2A 9704180098840796 C16 24/12/97 Khoa Tài chính - Ngân hàng 5 1610111012 Nguyễn Thị Hồng Duyên C16A2A 9704180098840754 C16 07/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 6 1610111016 Đỗ Nguyệt Hằng C16A2A 9704180098840986 C16 07/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 7 1610111021 Đoàn Thị Hồng C16A2A 9704180098840960 C16 04/12/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 8 1610111022 Huỳnh Thị Diễm Hương C16A2A 9704180098840937 C16 30/09/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 9 1610111025 Lưu Đình Khang C16A2A 9704180098840887 C16 19/03/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 10 1610111026 Lý Tuấn Anh Khoa C16A2A 9704180098840861 C16 11/09/95 Khoa Tài chính - Ngân hàng 11 1610111027 Lê Thị Mỹ Lệ C16A2A 9704180098840895 C16 11/10/97 Khoa Tài chính - Ngân hàng 12 1610111035 Phan Thị Thu Ngân C16A2A 9704180098840556 C16 23/09/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 13 1610111036 Phạm Thị Nguyệt C16A2A 9704180098867690 C16 05/12/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 14 1610111037 Nguyễn Khánh Nhi C16A2A 9704180098840812 C16 06/03/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 15 1610111038 Phan Hà Nhi C16A2A 9704180098840580 C16 23/10/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 16 1610111039 Huỳnh Lê Ngọc Như C16A2A 9704180098840945 C16 04/12/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 17 1610111040 Nguyễn Thị Nhung C16A2A 9704180098840721 C16 02/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 18 1610111044 Đỗ Ngọc Phượng C16A2A 9704180098840994 C16 04/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 19 1610111045 Trần Thanh Quyên C16A2A 9704180098840523 C16 17/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 20 1610111046 Nguyễn Thị Như Quỳnh C16A2A 9704180098840739 C16 29/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 21 1610111049 Nguyễn Văn Tài C16A2A 9704180098840622 C16 28/06/96 Khoa Tài chính - Ngân hàng 22 1610111051 Nguyễn Thị Uyên Thi C16A2A 9704180098840648 C16 26/01/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 23 1610111054 Nguyễn Lê Quỳnh Thoa C16A2A 9704180098840804 C16 23/03/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng

24 1610111057 Nguyễn Hồng Thúy C16A2A 9704180098840820 C16 26/03/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 25 1610111060 Đặng Thị Thu Trang C16A2A 9704180098841000 C16 06/10/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 26 1610111061 Ngô Thị Đoan Trang C16A2A 9704180098840853 C16 28/01/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 27 1610111062 Nguyễn Thị Thùy Trang C16A2A 9704180098840663 C16 16/05/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 28 1610111063 Nguyễn Tấn Trung C16A2A 9704180098840788 C16 10/09/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 29 1610111068 Võ Văn ý C16A2A 9704180098840465 C16 09/01/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 30 1610131001 Lữ Nguyễn Huyền Anh C16A3A 9704180098841224 C16 16/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 31 1610131002 Lưu Chí Bình C16A3A 9704180098841216 C16 20/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 32 1610131003 Đặng Thị Thanh Bình C16A3A 9704180098841299 C16 02/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 33 1610131004 Vũ Thị Dung C16A3A 9704180098841026 C16 14/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 34 1610131006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên C16A3A 9704180098841166 C16 01/09/97 Khoa Thuế - Hải quan 35 1610131007 Trần Thị Thu Hiền C16A3A 9704180098841075 C16 19/12/96 Khoa Thuế - Hải quan 36 1610131008 Võ Nguyễn Hoàng Hiệp C16A3A 9704180098841034 C16 26/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 37 1610131010 Bray Jzohn C16A3A 9704180098841323 C16 31/03/97 Khoa Thuế - Hải quan 38 1610131011 Phan Tuấn Khanh C16A3A 9704180098841109 C16 11/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 39 1610131012 Nguyễn Đình Khánh C16A3A 9704180098841208 C16 18/11/93 Khoa Thuế - Hải quan 40 1610131013 Nguyễn Thị Trúc Lâm C16A3A 9704180098841133 C16 10/09/98 Khoa Thuế - Hải quan 41 1610131015 Nguyễn Phú Lập C16A3A 9704180098841182 C16 08/10/97 Khoa Thuế - Hải quan 42 1610131017 Lê Thị Mỹ Lệ C16A3A 9704180098841257 C16 22/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 43 1610131018 Lê Anh Luân C16A3A 9704180098841265 C16 02/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 44 1610131019 Võ Minh Lý C16A3A 9704180098841042 C16 01/05/94 Khoa Thuế - Hải quan 45 1610131020 Nguyễn Thị Thanh Lý C16A3A 9704180098841141 C16 16/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 46 1610131021 Trần Ngọc Mẫn C16A3A 9704180098841091 C16 02/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 47 1610131023 Lê Thị Ngoan C16A3A 9704180098841240 C16 02/09/98 Khoa Thuế - Hải quan 48 1610131024 Nguyễn Thị Tuyết Nhi C16A3A 9704180098841125 C16 20/03/97 Khoa Thuế - Hải quan 49 1610131025 Trần Thị Cẩm Nhung C16A3A 9704180098841083 C16 15/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 50 1610131027 Nguyễn Huỳnhphương Thảo C16A3A 9704180098841190 C16 03/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 51 1610131028 Nguyễn Thanh Thảo C16A3A 9704180098841174 C16 19/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 52 1610131029 Châu Ngọc Thảo C16A3A 9704180098841307 C16 19/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 53 1610131031 Lê Trí Thông C16A3A 9704180098841232 C16 04/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 54 1610131032 Triệu Hoài Thương C16A3A 9704180098841067 C16 09/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 55 1610131033 Báo Nữ Diễm Thùy C16A3A 9704180098841331 C16 03/08/98 Khoa Thuế - Hải quan

56 1610131034 Huỳnh Thị Thanh Thủy C16A3A 9704180098841273 C16 28/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 57 1610131036 Hồ Ngọc Băng Trinh C16A3A 9704180098841281 C16 23/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 58 1610131037 Trượng Thị Trọng C16A3A 9704180098841059 C16 12/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 59 1610131039 Phạm Anh Vũ C16A3A 9704180098841117 C16 16/11/97 Khoa Thuế - Hải quan 60 1610131040 Bùi Nguyễn Hoàng Vy C16A3A 9704180098841315 C16 01/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 61 1610141001 Đỗ Lý An C16A4A 9704180098841489 C16 06/03/96 Khoa Tài chính - Ngân hàng 62 1610141007 Hồng Thái Doanh C16A4A 9704180098841463 C16 25/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 63 1610141008 Đặng Thị Hải C16A4A 9704180098841513 C16 18/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 64 1610141009 Phạm Bảo Ngọc Hân C16A4A 9704180098841398 C16 11/10/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 65 1610141010 Võ Thị Thu Hằng C16A4A 9704180098841349 C16 01/10/97 Khoa Tài chính - Ngân hàng 66 1610141012 Nguyễn Ngọc Hạnh C16A4A 9704180098841406 C16 16/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 67 1610141013 Phạm Hoàng Xuân Hiệp C16A4A 9704180098841380 C16 01/08/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 68 1610141015 Huỳnh Quốc Huy C16A4A 9704180098841455 C16 31/12/93 Khoa Tài chính - Ngân hàng 69 1610141016 Lê Thu Lành C16A4A 9704180098841422 C16 01/02/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 70 1610141018 Bùi Phương Nga C16A4A 9704180098841521 C16 29/09/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 71 1610141021 Lê Thị Hồng Phi C16A4A 9704180098841430 C16 19/07/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 72 1610141024 Hồ Thị Thủy Tiên C16A4A 9704180098867708 C16 22/08/96 Khoa Tài chính - Ngân hàng 73 1610141026 Huỳnh Thị Huyền Trâm C16A4A 9704180098841448 C16 02/04/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 74 1610141028 Hoàng ánh Tuyết C16A4A 9704180098841471 C16 27/02/98 Khoa Tài chính - Ngân hàng 75 1610151002 Nguyễn Dịu Long Ân C16A5A 9704180098841786 C16 16/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 76 1610151003 Phạm Thị Vân Anh C16A5A 9704180098841638 C16 12/12/97 Khoa Thuế - Hải quan 77 1610151004 Phạm Thị Mỹ Anh C16A5A 9704180098841646 C16 14/04/97 Khoa Thuế - Hải quan 78 1610151005 Trần Quốc Bảo C16A5A 9704180098841562 C16 02/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 79 1610151006 Nguyễn Thị Châu C16A5A 9704180098841729 C16 10/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 80 1610151007 Võ Văn Chiến C16A5A 9704180098841539 C16 06/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 81 1610151009 Lê Minh Cường C16A5A 9704180098841851 C16 22/07/97 Khoa Thuế - Hải quan 82 1610151010 Phạm Quang Đại C16A5A 9704180098841661 C16 22/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 83 1610151011 Nguyễn Thanh Minh Đan C16A5A 9704180098841737 C16 03/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 84 1610151013 Phạm Thanh Điền C16A5A 9704180098841653 C16 29/04/97 Khoa Thuế - Hải quan 85 1610151015 Lê Đình Đức C16A5A 9704180098841869 C16 20/08/97 Khoa Thuế - Hải quan 86 1610151016 Tạ Thị Ngọc Dung C16A5A 9704180098841612 C16 26/07/97 Khoa Thuế - Hải quan 87 1610151018 Nguyễn Hồ Thùy Dương C16A5A 9704180098841778 C16 30/09/96 Khoa Thuế - Hải quan

88 1610151021 Hồ Ngọc Hà C16A5A 9704180098841885 C16 24/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 89 1610151022 Nguyễn Quỳnh Hoa C16A5A 9704180098867724 C16 24/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 90 1610151023 Phạm Minh Hoàng C16A5A 9704180098841679 C16 01/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 91 1610151024 Nguyễn Châu Huê C16A5A 9704180098841794 C16 20/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 92 1610151027 Hà Thị Mỹ Linh C16A5A 9704180098841893 C16 03/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 93 1610151030 Nguyễn Phạm Thùy Linh C16A5A 9704180098841752 C16 12/03/95 Khoa Thuế - Hải quan 94 1610151032 Bùi Thị Hồng Ngân C16A5A 9704180098841927 C16 10/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 95 1610151033 Chu Minh Nghĩa C16A5A 9704180098841919 C16 13/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 96 1610151034 Võ Thị Như Ngọc C16A5A 9704180098867716 C16 10/08/95 Khoa Thuế - Hải quan 97 1610151035 Dương Thị Kim Như C16A5A 9704180098841901 C16 08/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 98 1610151036 Huỳnh Thị Minh Nhung C16A5A 9704180098841877 C16 09/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 99 1610151037 Thái Thanh Phong C16A5A 9704180098841604 C16 19/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 100 1610151038 Thái Văn Phú C16A5A 9704180098841596 C16 09/07/95 Khoa Thuế - Hải quan 101 1610151039 Ngô Thị Mai Phương C16A5A 9704180098841810 C16 18/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 102 1610151040 Nguyễn Y Tiểu Quyên C16A5A 9704180098841687 C16 25/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 103 1610151042 Văn Thị Sâm C16A5A 9704180098841554 C16 30/07/97 Khoa Thuế - Hải quan 104 1610151043 Phùng Vũ Sỹ C16A5A 9704180098841620 C16 02/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 105 1610151044 Võ Duy Tài C16A5A 9704180098841547 C16 26/04/95 Khoa Thuế - Hải quan 106 1610151047 Nguyễn Thị Kim Thanh C16A5A 9704180098841711 C16 12/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 107 1610151048 Lê Thị Anh Thư C16A5A 9704180098841844 C16 09/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 108 1610151049 Lê Thị Thương C16A5A 9704180098841836 C16 22/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 109 1610151050 Nguyễn Thị Thúy C16A5A 9704180098841695 C16 06/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 110 1610151054 Nguyễn Anh Nhật Th Trang C16A5A 9704180098841802 C16 01/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 111 1610151055 Nguyễn Quang Trí C16A5A 9704180098841745 C16 14/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 112 1610151056 Nguyễn Ngọc Mỹ Trinh C16A5A 9704180098841760 C16 13/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 113 1610151058 Lý Thị Thảo Vân C16A5A 9704180098841828 C16 21/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 114 1610152001 Đặng Thành Ân C16A5B 9704180098842354 C16 02/04/97 Khoa Thuế - Hải quan 115 1610152002 Nguyễn Đức Ân C16A5B 9704180098842230 C16 17/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 116 1610152003 Phạm Thị Minh Châu C16A5B 9704180098842057 C16 14/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 117 1610152006 Nguyễn Thị Hương Giang C16A5B 9704180098842172 C16 04/11/97 Khoa Thuế - Hải quan 118 1610152007 Vũ Thị Ngân Hà C16A5B 9704180098841935 C16 01/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 119 1610152008 Phạm Thị Thanh Hải C16A5B 9704180098842040 C16 03/11/96 Khoa Thuế - Hải quan

120 1610152010 Mai Thị Hồng Hạnh C16A5B 9704180098842263 C16 23/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 121 1610152011 Trần Cẩm Hậu C16A5B 9704180098842016 C16 24/11/95 Khoa Thuế - Hải quan 122 1610152012 Nguyễn Thu Hiền C16A5B 9704180098842081 C16 01/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 123 1610152013 Võ Thị Ngọc Hiếu C16A5B 9704180098841950 C16 28/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 124 1610152014 Ngô Thị Khánh Hòa C16A5B 9704180098842248 C16 20/01/97 Khoa Thuế - Hải quan 125 1610152015 Vũ Phước Hoàng C16A5B 9704180098841943 C16 15/01/97 Khoa Thuế - Hải quan 126 1610152017 Quách Phi Hùng C16A5B 9704180098842024 C16 25/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 127 1610152018 Phan Thị Khánh Hưng C16A5B 9704180098842032 C16 29/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 128 1610152019 Nguyễn Thị Thanh Hương C16A5B 9704180098842115 C16 19/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 129 1610152022 Nguyễn Phú Khánh C16A5B 9704180098842198 C16 18/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 130 1610152023 Lê Tuấn Kiệt C16A5B 9704180098842289 C16 21/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 131 1610152026 Trị Minh Lập C16A5B 9704180098841992 C16 01/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 132 1610152027 Nguyễn Thị Mỹ Lệ C16A5B 9704180098842164 C16 07/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 133 1610152029 Nguyễn Thị Nhĩ Linh C16A5B 9704180098842156 C16 16/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 134 1610152030 Trương Khánh Linh C16A5B 9704180098841984 C16 27/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 135 1610152031 Nguyễn Thị Trúc Linh C16A5B 9704180098842107 C16 29/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 136 1610152032 Trần Ngọc Long C16A5B 9704180098842008 C16 21/12/96 Khoa Thuế - Hải quan 137 1610152034 Lê Trung Nghĩa C16A5B 9704180098842297 C16 25/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 138 1610152035 Nguyễn Thị Hồng Ngọc C16A5B 9704180098867740 C16 29/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 139 1610152036 Nguyễn Thị Quỳnh Như C16A5B 9704180098842149 C16 02/05/97 Khoa Thuế - Hải quan 140 1610152037 Dương Thị Quỳnh Như C16A5B 9704180098842339 C16 24/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 141 1610152038 Bùi Thị ánh Nhung C16A5B 9704180098842362 C16 10/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 142 1610152039 Lê Anh Phong C16A5B 9704180098842305 C16 16/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 143 1610152040 Lâm Hào Phú C16A5B 9704180098842313 C16 30/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 144 1610152043 Trương Xuân Sơn C16A5B 9704180098841968 C16 02/03/87 Khoa Thuế - Hải quan 145 1610152045 Nguyễn Thị Tâm C16A5B 9704180098842123 C16 20/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 146 1610152046 Nguyễn Huỳnh Bảo Thanh C16A5B 9704180098842222 C16 03/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 147 1610152047 Nguyễn Thị Trúc Thảo C16A5B 9704180098842099 C16 24/09/97 Khoa Thuế - Hải quan 148 1610152048 Ngô Đức Thịnh C16A5B 9704180098842255 C16 14/10/95 Khoa Thuế - Hải quan 149 1610152049 Đinh Thụy Minh Thư C16A5B 9704180098842347 C16 08/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 150 1610152050 Phạm Ngọc Thương C16A5B 9704180098842073 C16 22/08/96 Khoa Thuế - Hải quan 151 1610152051 Nguyễn Lê Thanh Thúy C16A5B 9704180098842214 C16 27/07/98 Khoa Thuế - Hải quan

152 1610152052 Nguyễn Minh Tiến C16A5B 9704180098842206 C16 10/08/94 Khoa Thuế - Hải quan 153 1610152054 Phạm Thị Huyền Trân C16A5B 9704180098842065 C16 15/09/98 Khoa Thuế - Hải quan 154 1610152055 Huỳnh Thị Phương Trang C16A5B 9704180098867757 C16 16/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 155 1610152056 Hồ Hoàng Minh Trí C16A5B 9704180098842321 C16 30/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 156 1610152058 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc C16A5B 9704180098842131 C16 10/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 157 1610152059 Nguyễn Thanh Tuấn C16A5B 9704180098842180 C16 26/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 158 1610152060 Lương Thị Hồng Vân C16A5B 9704180098842271 C16 26/07/98 Khoa Thuế - Hải quan 159 1510153044 Phạm Hữu Trí C16A5C 9704180098842537 C16 28/09/97 Khoa Thuế - Hải quan 160 1610153001 Lưu Khả ái C16A5C 9704180098842693 C16 30/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 161 1610153002 Cao Đức Quân Anh C16A5C 9704180098842768 C16 13/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 162 1610153003 Nguyễn Thị Ngọc ánh C16A5C 9704180098842578 C16 23/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 163 1610153004 Nguyễn Ngọc Bảo Châu C16A5C 9704180098842628 C16 28/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 164 1610153006 Lê Thị Hồng Huệ C16A5C 9704180098842727 C16 07/07/98 Khoa Thuế - Hải quan 165 1610153007 Phùng Hoàng Tiến Khoa C16A5C 9704180098842487 C16 15/02/97 Khoa Thuế - Hải quan 166 1610153008 Vương Hồng Linh C16A5C 9704180098842370 C16 01/09/98 Khoa Thuế - Hải quan 167 1610153009 Võ Thị Mỹ Linh C16A5C 9704180098842396 C16 08/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 168 1610153012 Hồ Thanh Loan C16A5C 9704180098867815 C16 21/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 169 1610153015 Phạm Thị Ngọc Ly C16A5C 9704180098842511 C16 24/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 170 1610153016 Phạm Thị Như Minh C16A5C 9704180098842503 C16 22/12/97 Khoa Thuế - Hải quan 171 1610153017 Phạm Thành Nam C16A5C 9704180098842529 C16 15/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 172 1610153018 Đoàn Thị Bích Ngà C16A5C 9704180098842750 C16 04/12/98 Khoa Thuế - Hải quan 173 1610153020 Trần Trung Nghĩa C16A5C 9704180098842412 C16 21/01/97 Khoa Thuế - Hải quan 174 1610153021 Lâm Ngọc Nguyên C16A5C 9704180098842743 C16 17/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 175 1610153023 Võ Trọng Nhân C16A5C 9704180098842388 C16 26/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 176 1610153024 Nguyễn Đức Nhất C16A5C 9704180098842644 C16 05/08/98 Khoa Thuế - Hải quan 177 1610153025 Nguyễn Minh Nhật C16A5C 9704180098842636 C16 09/09/96 Khoa Thuế - Hải quan 178 1610153026 Nguyễn Thị Huỳnh Như C16A5C 9704180098842594 C16 22/04/98 Khoa Thuế - Hải quan 179 1610153027 Mã Thị Nhung C16A5C 9704180098842677 C16 27/07/98 Khoa Thuế - Hải quan 180 1610153028 Lương Tiến Phát C16A5C 9704180098842701 C16 11/08/95 Khoa Thuế - Hải quan 181 1610153029 Nguyễn Thị Kim Quy C16A5C 9704180098842586 C16 05/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 182 1610153030 Trần Ngọc Quyên C16A5C 9704180098842461 C16 24/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 183 1610153032 Lê Thanh Rạng C16A5C 9704180098842735 C16 06/01/98 Khoa Thuế - Hải quan

184 1610153033 Trần Trọng Sang C16A5C 9704180098842420 C16 11/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 185 1610153034 Lê Thị Son C16A5C 9704180098842719 C16 26/11/97 Khoa Thuế - Hải quan 186 1610153035 Nguyễn Sữu C16A5C 9704180098842602 C16 06/07/97 Khoa Thuế - Hải quan 187 1610153038 Nguyễn Thanh Tân C16A5C 9704180098867799 C16 07/09/90 Khoa Thuế - Hải quan 188 1610153040 Lê Tân C16A5C 9704180098867807 C16 30/01/98 Khoa Thuế - Hải quan 189 1610153041 Nguyễn Thúc Thắng C16A5C 9704180098842552 C16 13/03/98 Khoa Thuế - Hải quan 190 1610153042 Phan Thị Kim Thanh C16A5C 9704180098842495 C16 17/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 191 1610153043 Nguyễn Thị Thu Thảo C16A5C 9704180098842560 C16 12/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 192 1610153044 Nguyễn Thị Bảo Thơ C16A5C 9704180098867781 C16 27/07/97 Khoa Thuế - Hải quan 193 1610153045 Trần Thị Kim Tiên C16A5C 9704180098842453 C16 26/05/98 Khoa Thuế - Hải quan 194 1610153048 Ngô Thị Huyền Trân C16A5C 9704180098842669 C16 28/10/98 Khoa Thuế - Hải quan 195 1610153049 Lý Thị Trọng C16A5C 9704180098842685 C16 16/06/98 Khoa Thuế - Hải quan 196 1610153051 Nguyễn Đình Tú C16A5C 9704180098842651 C16 05/11/98 Khoa Thuế - Hải quan 197 1610153052 Nguyễn Thị Thanh Tuyền C16A5C 9704180098867773 C16 24/08/97 Khoa Thuế - Hải quan 198 1610153053 Trần Thị Ngọc Tuyết C16A5C 9704180098842438 C16 20/07/98 Khoa Thuế - Hải quan 199 1610153054 Võ Thành Ty C16A5C 9704180098867765 C16 02/05/96 Khoa Thuế - Hải quan 200 1610153055 Trần Thị Lan Vi C16A5C 9704180098842446 C16 08/02/98 Khoa Thuế - Hải quan 201 1610153059 Nông Thị Minh Xoan C16A5C 9704180098842545 C16 22/04/97 Khoa Thuế - Hải quan 202 1610211006 Nguyễn Thị Thu Đức C16B1A 9704180098867823 C16 21/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 203 1610211007 Dương Thị Ngọc Dung C16B1A 9704180098843261 C16 03/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 204 1610211009 Trần Thị Như Hà C16B1A 9704180098842842 C16 11/07/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 205 1610211010 Nguyễn Thị Ngọc Hân C16B1A 9704180098843022 C16 26/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 206 1610211012 Bùi Thị Hồng Hạnh C16B1A 9704180098843360 C16 15/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 207 1610211013 Lê Thị Hào C16B1A 9704180098843196 C16 12/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 208 1610211015 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu C16B1A 9704180098843014 C16 20/09/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 209 1610211017 Đặng Thị ánh Hồng C16B1A 9704180098843329 C16 04/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 210 1610211018 Trần Thị Phương Hồng C16B1A 9704180098842834 C16 28/03/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 211 1610211019 Lộ Thị Kim Hương C16B1A 9704180098867831 C16 10/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 212 1610211021 Nguyễn Thị Ngọc Lan C16B1A 9704180098843006 C16 05/04/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 213 1610211024 Lê Thùy Linh C16B1A 9704180098843147 C16 10/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 214 1610211026 Ngô Thị Loan C16B1A 9704180098843113 C16 10/06/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 215 1610211027 Trịnh Thị Sao Mai C16B1A 9704180098842800 C16 22/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

216 1610211028 Lê Thị Thúy Nga C16B1A 9704180098843154 C16 03/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 217 1610211029 Nguyễn Thị Kim Ngân C16B1A 9704180098843030 C16 06/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 218 1610211031 Huỳnh Thị Kim Ngân C16B1A 9704180098843212 C16 19/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 219 1610211033 Mai Đoàn Phương Ngọc C16B1A 9704180098843139 C16 10/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 220 1610211034 Đặng Thanh Nhàn C16B1A 9704180098843337 C16 09/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 221 1610211035 Phan Thị Hiền Nhân C16B1A 9704180098842933 C16 01/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 222 1610211036 Đỗ Thị Ngọc Nhi C16B1A 9704180098843311 C16 27/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 223 1610211041 Nguyễn Hồng Phúc C16B1A 9704180098843097 C16 10/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 224 1610211043 Thân Thị Kim Sang C16B1A 9704180098842883 C16 25/12/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 225 1610211044 Thái Thị Ngọc Sương C16B1A 9704180098842891 C16 16/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 226 1610211045 Mai Thị Thanh Tâm C16B1A 9704180098843121 C16 11/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 227 1610211046 Phạm Thị Phương Thảo C16B1A 9704180098842941 C16 24/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 228 1610211050 Phan Thị Hoài Thương C16B1A 9704180098842925 C16 25/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 229 1610211051 Hoàng Thị Mộng Thúy C16B1A 9704180098843246 C16 23/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 230 1610211058 Phan Thị Thùy Trang C16B1A 9704180098842917 C16 05/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 231 1610211060 Nguyễn Phượng Hoàn Trinh C16B1A 9704180098843071 C16 01/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 232 1610211063 Dương Thị Tuyền C16B1A 9704180098843253 C16 20/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 233 1610211065 Lê Thị Thu Vân C16B1A 9704180098843162 C16 09/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 234 1610211066 Bùi Thị Tường Vi C16B1A 9704180098843352 C16 26/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 235 1610211067 Nguyễn Thị Vọng C16B1A 9704180098842966 C16 22/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 236 1610211068 Vũ Thị Thu Xuân C16B1A 9704180098842776 C16 20/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 237 1610212001 Ngô Thúy An C16B1B 9704180098843774 C16 21/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 238 1610212002 Trần Thị Lan Anh C16B1B 9704180098843451 C16 10/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 239 1610212003 Nguyễn Thị Huỳnh Anh C16B1B 9704180098843709 C16 23/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 240 1610212004 Đặng Trần Ngọc Châu C16B1B 9704180098843907 C16 11/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 241 1610212006 Lê Thị Kim Cúc C16B1B 9704180098843840 C16 16/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 242 1610212007 Nguyễn Thị Kiều Diễm C16B1B 9704180098843691 C16 20/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 243 1610212009 Phan Thị Thùy Dung C16B1B 9704180098843519 C16 07/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 244 1610212010 Nguyễn Thị Thanh Duyên C16B1B 9704180098843642 C16 18/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 245 1610212011 Đỗ Quỳnh Giang C16B1B 9704180098843899 C16 20/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 246 1610212012 Võ Đoàn Ngọc Hân C16B1B 9704180098843402 C16 11/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 247 1610212014 Nguyễn Thị Hảo C16B1B 9704180098843717 C16 19/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

248 1610212017 Phạm Thị Mỹ Hiếu C16B1B 9704180098843543 C16 10/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 249 1610212018 Hoàng Thị Thu Hoa C16B1B 9704180098843873 C16 12/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 250 1610212019 Nguyễn Thị Thu Hồng C16B1B 9704180098843584 C16 05/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 251 1610212020 Cam Phan Kim Hồng C16B1B 9704180098843949 C16 13/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 252 1610212021 Phạm Thị Xuân Hương C16B1B 9704180098867856 C16 14/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 253 1610212022 Âu Thị Thảo Huyền C16B1B 9704180098843956 C16 10/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 254 1610212023 Phan Ngọc Liên C16B1B 9704180098843527 C16 18/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 255 1610212026 Lê Thị Mỹ Linh C16B1B 9704180098843832 C16 30/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 256 1610212027 Nguyễn Huỳnh ánh Linh C16B1B 9704180098843766 C16 10/08/94 Khoa Kế toán - Kiểm toán 257 1610212028 Nguyễn Thị Thanh Loan C16B1B 9704180098843634 C16 27/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 258 1610212030 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga C16B1B 9704180098843741 C16 27/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 259 1610212033 Nguyễn Thị Như Ngọc C16B1B 9704180098843659 C16 06/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 260 1610212034 Nguyễn Thị Thanh Nhàn C16B1B 9704180098843626 C16 26/07/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 261 1610212035 Trần Nguyễn Mỹ Nhân C16B1B 9704180098843477 C16 20/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 262 1610212037 Võ Thị Thanh Nhi C16B1B 9704180098843386 C16 28/07/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 263 1610212038 Phạm Thị Huỳnh Như C16B1B 9704180098843550 C16 24/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 264 1610212039 Lê Hồng Nhung C16B1B 9704180098843857 C16 29/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 265 1610212040 Ngô Thanh Tuyết Nhung C16B1B 9704180098843782 C16 04/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 266 1610212041 Hoàng Thị Oanh C16B1B 9704180098843881 C16 03/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 267 1610212042 Phan Đoàn Kim Phúc C16B1B 9704180098843535 C16 25/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 268 1610212043 Đặng Thị Minh Phương C16B1B 9704180098843915 C16 04/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 269 1610212046 Lê Thị Thảo C16B1B 9704180098843816 C16 17/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 270 1610212047 Châu Thị Bé Thi C16B1B 9704180098843931 C16 07/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 271 1610212048 Nguyễn Thị Anh Thu C16B1B 9704180098843733 C16 22/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 272 1610212051 Nguyễn Thị Thanh Thủy C16B1B 9704180098843618 C16 08/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 273 1610212053 Tạ Thị Thanh Tiên C16B1B 9704180098843493 C16 24/11/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 274 1610212054 Đặng Thị Cẩm Tiên C16B1B 9704180098843923 C16 25/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 275 1610212055 Trần Thị Cẩm Tiên C16B1B 9704180098843469 C16 01/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 276 1610212056 Nguyễn Thị Linh Trâm C16B1B 9704180098843675 C16 28/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 277 1610212057 Nguyễn Thị Minh Trang C16B1B 9704180098843667 C16 30/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 278 1610212058 Phan Thị Thùy Trang C16B1B 9704180098843501 C16 30/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 279 1610212060 Nguyễn Thị Kim Trinh C16B1B 9704180098843683 C16 17/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

280 1610212061 Nguyễn Thị Thanh Trúc C16B1B 9704180098843600 C16 17/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 281 1610212062 Thái Thị Tú C16B1B 9704180098843485 C16 18/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 282 1610212063 Nguyễn Thị Thanh Tuyền C16B1B 9704180098843592 C16 22/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 283 1610212064 Trần Thị Thu Uyên C16B1B 9704180098843436 C16 03/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 284 1610212065 Trần Thị Thúy Vân C16B1B 9704180098843428 C16 16/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 285 1610212067 Nguyễn Lệ Hoài Xuân C16B1B 9704180098843758 C16 02/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 286 1610212068 Võ Thị Hồng Yến C16B1B 9704180098843394 C16 03/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 287 1610213001 Nguyễn Thị Dân An C16B1C 9704180098844269 C16 26/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 288 1610213002 Nguyễn Thị Ngọc Anh C16B1C 9704180098844186 C16 15/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 289 1610213003 Nguyễn Thị Kim Anh C16B1C 9704180098844244 C16 16/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 290 1610213004 Lê Thị Ngọc Bích C16B1C 9704180098844376 C16 15/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 291 1610213005 Đàm Thị Bình C16B1C 9704180098844517 C16 18/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 292 1610213007 Nguyễn Thị Minh Châu C16B1C 9704180098844236 C16 25/12/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 293 1610213009 Đào Phước Chung C16B1C 9704180098844483 C16 24/04/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 294 1610213010 Huỳnh Thị Thu Cúc C16B1C 9704180098844426 C16 11/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 295 1610213011 Võ Thị Lệ Diễm C16B1C 9704180098843998 C16 06/02/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 296 1610213013 Võ Thị Mỹ Dung C16B1C 9704180098843980 C16 13/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 297 1610213014 Hoàng Vũ Thùy Dung C16B1C 9704180098844442 C16 27/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 298 1610213015 Nguyễn Thị Mỹ Duyên C16B1C 9704180098844202 C16 09/09/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 299 1610213017 Trần Thị Mỹ Duyên C16B1C 9704180098844061 C16 17/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 300 1610213019 Phạm Thị Kiều Giang C16B1C 9704180098844103 C16 20/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 301 1610213020 Lê Thị Ngọc Hà C16B1C 9704180098844368 C16 14/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 302 1610213021 Lê Mỹ Hằng C16B1C 9704180098844418 C16 10/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 303 1610213022 Đặng Thị Mỹ Hạnh C16B1C 9704180098844509 C16 22/12/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 304 1610213023 Bùi Thị Thanh Hảo C16B1C 9704180098844558 C16 09/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 305 1610213024 Nguyễn Thị Thanh Hiền C16B1C 9704180098867864 C16 28/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 306 1610213026 Lê Thị Thu Hồng C16B1C 9704180098844343 C16 24/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 307 1610213028 Nguyễn Xuân Mỹ Hương C16B1C 9704180098844111 C16 15/03/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 308 1610213030 Lê Thị Liên C16B1C 9704180098844384 C16 04/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 309 1610213031 Trần Thị Phương Linh C16B1C 9704180098844053 C16 20/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 310 1610213032 Trương Tú Linh C16B1C 9704180098844020 C16 27/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 311 1610213034 Phạm Thị Loan C16B1C 9704180098844095 C16 19/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

312 1610213035 Chung Thị Mai C16B1C 9704180098844525 C16 23/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 313 1610213036 Nguyễn Hà Minh C16B1C 9704180098844301 C16 06/01/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 314 1610213037 Huỳnh Thanh Nga C16B1C 9704180098844434 C16 22/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 315 1610213038 Nguyễn Hồng Ngân C16B1C 9704180098844293 C16 11/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 316 1610213040 Lê Thị Yến Nhi C16B1C 9704180098844335 C16 08/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 317 1610213041 Lê Thị Yến Nhi C16B1C 9704180098844327 C16 19/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 318 1610213042 Nguyễn Ngọc Diệu Như C16B1C 9704180098844277 C16 22/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 319 1610213043 Nguyễn Thị Tuyết Nhung C16B1C 9704180098844137 C16 14/12/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 320 1610213044 Võ Thị Kiều Oanh C16B1C 9704180098844004 C16 02/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 321 1610213046 Nguyễn Tố Quyên C16B1C 9704180098844129 C16 31/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 322 1610213047 Nguyễn Thị Tâm C16B1C 9704180098844178 C16 02/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 323 1610213048 Lê Thị Phương Thảo C16B1C 9704180098844350 C16 13/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 324 1610213049 Bùi Thị Thanh Thảo C16B1C 9704180098844533 C16 28/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 325 1610213050 Lê Thị Diệu Thi C16B1C 9704180098844400 C16 17/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 326 1610213051 Nguyễn Thị Minh Thư C16B1C 9704180098844228 C16 07/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 327 1610213052 Mai Hoàng Thương C16B1C 9704180098844319 C16 02/04/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 328 1610213054 Hoàng Thị Thu Thủy C16B1C 9704180098844459 C16 20/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 329 1610213055 Võ Thanh Thủy C16B1C 9704180098844012 C16 06/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 330 1610213056 Phạm Trà Ngọc Tiên C16B1C 9704180098844087 C16 06/02/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 331 1610213058 Nguyễn Thị Minh Trâm C16B1C 9704180098844210 C16 29/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 332 1610213059 Nguyễn Thị Hoài Trang C16B1C 9704180098844251 C16 02/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 333 1610213060 Trần Thị Trang C16B1C 9704180098844046 C16 18/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 334 1610213061 Nguyễn Thị Thùy Trang C16B1C 9704180098844145 C16 19/12/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 335 1610213063 Lê Thị Kim Trúc C16B1C 9704180098844392 C16 16/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 336 1610213064 Võ Thị Thanh Tùng C16B1C 9704180098843972 C16 26/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 337 1610213065 Võ Thị Thanh Tuyền C16B1C 9704180098843964 C16 14/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 338 1610213066 Nguyễn Thị Phương Uyên C16B1C 9704180098867872 C16 08/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 339 1610213067 Nguyễn Thị Thu Vân C16B1C 9704180098844152 C16 26/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 340 1610213068 Đặng Thị Thanh Vi C16B1C 9704180098844491 C16 04/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 341 1610213069 Hồ Thị Minh ý C16B1C 9704180098844467 C16 25/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 342 1610213070 Nguyễn Thị Mỹ Yến C16B1C 9704180098844194 C16 19/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 343 1610214002 Nguyễn Hồ Minh Anh C16B1D 9704180098844970 C16 10/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

344 1610214004 Nguyễn Thị Bình C16B1D 9704180098844921 C16 10/02/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 345 1610214008 Cao Thị Mai Đan C16B1D 9704180098845175 C16 10/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 346 1610214009 Phạm Thị Bích Diễm C16B1D 9704180098844756 C16 03/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 347 1610214017 Nguyễn Thị Thúy Hằng C16B1D 9704180098844855 C16 05/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 348 1610214021 Đinh Bảo Hòa C16B1D 9704180098845142 C16 02/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 349 1610214026 Đỗ Thị Kim Khánh C16B1D 9704180098845118 C16 11/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 350 1610214030 A Yũn Thanh Linh C16B1D 9704180098845191 C16 16/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 351 1610214036 Hoàng Thị Thanh Nga C16B1D 9704180098845050 C16 28/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 352 1610214037 Huỳnh Thị Thanh Ngân C16B1D 9704180098845019 C16 25/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 353 1610214039 Trần Thị Hồng Ngọc C16B1D 9704180098844640 C16 29/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 354 1610214040 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi C16B1D 9704180098844913 C16 17/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 355 1610214041 Nguyễn Thị Băng Nhi C16B1D 9704180098844939 C16 24/09/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 356 1610214043 Huỳnh Thị Hồng Nhung C16B1D 9704180104887344 C16 29/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 357 1610214045 Trần Thị Bích Phượng C16B1D 9704180098844665 C16 20/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 358 1610214046 Trần Thị Ngọc Quý C16B1D 9704180098844632 C16 09/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 359 1610214050 Trần Minh Thanh C16B1D 9704180098844707 C16 27/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 360 1610214051 Nguyễn Phúc Thảo C16B1D 9704180098844947 C16 29/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 361 1610214053 Hứa Thạch Thảo C16B1D 9704180098845043 C16 23/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 362 1610214054 Trần Thị Yến Thi C16B1D 9704180098844616 C16 21/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 363 1610214064 Phạm Ngọc Thanh Tuyền C16B1D 9704180098844764 C16 07/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 364 1610214065 Nguyễn Thị Tố Uyên C16B1D 9704180098844798 C16 28/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 365 1610214068 Phùng Thị Như ý C16B1D 9704180098844715 C16 03/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 366 1610215001 Phan Trần Ngọc Thủy An C16B1E 9704180098845324 C16 23/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 367 1610215002 Lê Võ Hồng Anh C16B1E 9704180098845563 C16 02/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 368 1610215003 Trịnh Thị Tú Anh C16B1E 9704180098845225 C16 03/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 369 1610215004 Trần Thị Mộng Chi C16B1E 9704180098845274 C16 17/09/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 370 1610215005 Phan Thị Kim Chung C16B1E 9704180098845357 C16 18/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 371 1610215006 Nguyễn Thị Kiều Diễm C16B1E 9704180098845498 C16 10/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 372 1610215007 Trần Thị Diễm C16B1E 9704180098845282 C16 20/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 373 1610215008 Phan Thị Ngọc Dung C16B1E 9704180098845340 C16 01/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 374 1610215010 Nguyễn Thị Tường Duyên C16B1E 9704180098845415 C16 02/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 375 1610215011 Nguyễn Thị Mỹ Duyên C16B1E 9704180098845464 C16 14/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

376 1610215013 Vũ Thị Hải Hà C16B1E 9704180098845217 C16 28/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 377 1610215014 Đoàn Thị Thúy Hằng C16B1E 9704180098867922 C16 15/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 378 1610215015 Lê Thị Hạnh C16B1E 9704180098845910 C16 30/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 379 1610215016 Lê Thị Hiền C16B1E 9704180098845902 C16 19/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 380 1610215017 Đỗ Thị Thu Hòa C16B1E 9704180098846009 C16 22/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 381 1610215018 Bế Thị ánh Hồng C16B1E 9704180098846058 C16 24/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 382 1610215019 Nguyễn Thị Thu Hợp C16B1E 9704180098845449 C16 04/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 383 1610215020 Vũ Thị Huệ C16B1E 9704180098845209 C16 27/09/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 384 1610215021 Lâm Xóa Hui C16B1E 9704180098845951 C16 09/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 385 1610215022 Nguyễn Thị Hường C16B1E 9704180098845506 C16 06/04/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 386 1610215023 Lê Ngọc Huyền C16B1E 9704180098845936 C16 09/11/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 387 1610215024 Nguyễn Thị Thu Huyền C16B1E 9704180098845431 C16 16/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 388 1610215025 Phan Như Huỳnh C16B1E 9704180098845365 C16 03/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 389 1610215026 Thiều Đoàn Anh Khoa C16B1E 9704180098845308 C16 13/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 390 1610215027 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên C16B1E 9704180098845456 C16 24/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 391 1610215028 Huỳnh Thị Lắm C16B1E 9704180098845969 C16 09/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 392 1610215029 Hà Thị Lệ C16B1E 9704180098845993 C16 22/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 393 1610215030 Nguyễn Thị Liên C16B1E 9704180098845480 C16 26/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 394 1610215031 Phan Thị Thùy Linh C16B1E 9704180098845332 C16 09/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 395 1610215032 Lê Thị Khánh Linh C16B1E 9704180098845886 C16 20/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 396 1610215033 Bùi Thị Loan C16B1E 9704180098846041 C16 28/11/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 397 1610215034 Lê Thị Mai C16B1E 9704180098845589 C16 19/06/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 398 1610215035 Bùi Thị Trà My C16B1E 9704180098846033 C16 16/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 399 1610215036 Ngô Thị Ngân C16B1E 9704180098845548 C16 07/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 400 1610215038 Ngô Thị Diễm Ngọc C16B1E 9704180098845555 C16 22/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 401 1610215039 Dương Thị Tuyết Nhi C16B1E 9704180098867914 C16 16/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 402 1610215041 Châu Huệ Như C16B1E 9704180098846025 C16 20/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 403 1610215043 Nguyễn Lâm Oanh C16B1E 9704180098845522 C16 05/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 404 1610215044 Lê Đoàn Uyên Phương C16B1E 9704180098845944 C16 15/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 405 1610215045 Nguyễn Thị Bích Phượng C16B1E 9704180098845514 C16 24/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 406 1610215046 Chu Thị Quý C16B1E 9704180098846017 C16 18/08/95 Khoa Kế toán - Kiểm toán 407 1610215047 Thái Thị Thùy Quyên C16B1E 9704180098845316 C16 02/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

408 1610215050 Ông Thị Phương Thanh C16B1E 9704180098845381 C16 17/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 409 1610215051 Nguyễn Thị Tuyết Thảo C16B1E 9704180098845407 C16 13/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 410 1610215052 Lê Thị Thiên Thảo C16B1E 9704180098867906 C16 17/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 411 1610215053 Nguyễn Thị Thu Thảo C16B1E 9704180098845423 C16 22/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 412 1610215054 Trần Ngọc Anh Thư C16B1E 9704180098845290 C16 10/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 413 1610215056 Trần Thị Thanh Thùy C16B1E 9704180098845266 C16 13/06/93 Khoa Kế toán - Kiểm toán 414 1610215057 Nguyễn Hoàng Ngọc Thủy C16B1E 9704180098845530 C16 10/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 415 1610215058 Lê Thị Thủy Tiên C16B1E 9704180098845571 C16 06/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 416 1610215060 Trần Thị Trang C16B1E 9704180098845258 C16 10/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 417 1610215061 Phạm Thị Trang C16B1E 9704180098845373 C16 19/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 418 1610215062 Lê Thị Trang C16B1E 9704180098867898 C16 21/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 419 1610215063 Huỳnh Thị Bích Trinh C16B1E 9704180098845977 C16 10/12/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 420 1610215064 Nguyễn Thụy Thanh Trúc C16B1E 9704180098845399 C16 23/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 421 1610215066 Lê Thị Hà Uyên C16B1E 9704180098845928 C16 29/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 422 1610215067 Nguyễn Thị Mai Vân C16B1E 9704180098845472 C16 06/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 423 1610215068 Trần Thúy Vy C16B1E 9704180098845241 C16 08/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 424 1610215069 Hàng Thị Như ý C16B1E 9704180098845985 C16 06/12/95 Khoa Kế toán - Kiểm toán 425 1610215070 Trịnh Thị Hà Yến C16B1E 9704180098845233 C16 22/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 426 1610216001 Nguyễn Thị Ngọc Ân C16B1F 9704180098846413 C16 10/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 427 1610216002 Nguyễn Thị Kiều Anh C16B1F 9704180098846462 C16 14/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 428 1610216003 Trần Thị Ngọc ánh C16B1F 9704180098846124 C16 05/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 429 1610216004 Phan Thị Diễm Chi C16B1F 9704180098846223 C16 22/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 430 1610216005 Võ Thị Ngọc Diễm C16B1F 9704180098846066 C16 06/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 431 1610216006 Đinh Thị Mỹ Dung C16B1F 9704180098846645 C16 06/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 432 1610216007 Đặng Thị Mỹ Duyên C16B1F 9704180098846660 C16 10/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 433 1610216010 Trần Thị Bích Hồng C16B1F 9704180098846140 C16 18/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 434 1610216011 Nguyễn Ngọc Huyền C16B1F 9704180098846512 C16 24/02/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 435 1610216014 Nguyễn Loan Kiều C16B1F 9704180098846520 C16 21/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 436 1610216015 Lê Tiểu Kỳ C16B1F 9704180098846538 C16 23/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 437 1610216016 Nguyễn Thị Lệ C16B1F 9704180098846454 C16 03/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 438 1610216018 Đặng Thùy Linh C16B1F 9704180098846652 C16 17/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 439 1610216019 Nguyễn Thị Loan C16B1F 9704180098846447 C16 30/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

440 1610216020 Lê Thị Lợi C16B1F 9704180098846579 C16 25/06/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 441 1610216021 Nguyễn Thị Lý C16B1F 9704180098846439 C16 24/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 442 1610216022 Lê Thị Tuyết Mai C16B1F 9704180098867955 C16 23/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 443 1610216023 Trần Lê Mai Mi C16B1F 9704180098846157 C16 18/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 444 1610216024 Nguyễn Thị Trà My C16B1F 9704180098846348 C16 19/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 445 1610216025 Nguyễn Thị Thu Ngân C16B1F 9704180098846389 C16 30/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 446 1610216026 Nguyễn Thị Ngân C16B1F 9704180098846421 C16 05/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 447 1610216028 Bùi Hạnh Nguyên C16B1F 9704180098846678 C16 24/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 448 1610216030 Phạm Thị Yến Nhi C16B1F 9704180098846256 C16 05/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 449 1610216031 Nguyễn Thị Tuyết Nhi C16B1F 9704180098846322 C16 09/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 450 1610216032 Phan Thị Ngân Nhi C16B1F 9704180098846199 C16 17/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 451 1610216033 Lê Thị Mỹ Nhiên C16B1F 9704180098846561 C16 16/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 452 1610216034 Nguyễn Thị Nhung C16B1F 9704180098846405 C16 10/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 453 1610216035 Đoàn Thị Kim Nhụy C16B1F 9704180098846637 C16 01/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 454 1610216036 Phùng Thị Thanh Phương C16B1F 9704180098846165 C16 05/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 455 1610216037 Lê Thị Phượng C16B1F 9704180098846553 C16 17/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 456 1610216038 Phan Mai Quế C16B1F 9704180098846231 C16 10/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 457 1610216039 Trần Thị Ngọc Quyền C16B1F 9704180098846116 C16 22/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 458 1610216040 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh C16B1F 9704180098846470 C16 13/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 459 1610216041 Võ Thị Hồng Sắn C16B1F 9704180098867930 C16 04/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 460 1610216042 Trần Thị Sim C16B1F 9704180098846108 C16 20/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 461 1610216043 Nguyễn Văn Chấn Tây C16B1F 9704180098846314 C16 21/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 462 1610216044 Phạm Thị Thắm C16B1F 9704180098846264 C16 16/05/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 463 1610216045 Phạm Hồng Thắng C16B1F 9704180098846306 C16 08/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 464 1610216046 Nguyễn Thị Phương Thanh C16B1F 9704180098867948 C16 03/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 465 1610216047 Phan Thị Ngọc Thảo C16B1F 9704180098846173 C16 19/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 466 1610216048 Dương Thị Anh Thư C16B1F 9704180098846629 C16 10/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 467 1610216049 Phạm Thị Điền Thuận C16B1F 9704180098846298 C16 19/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 468 1610216050 Huỳnh Thị Thu Thúy C16B1F 9704180098846587 C16 20/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 469 1610216051 Nguyễn Thị Thu Thùy C16B1F 9704180098846363 C16 20/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 470 1610216052 Nguyễn Thị Thu Thủy C16B1F 9704180098846371 C16 20/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 471 1610216054 Nguyễn Thị Trâm C16B1F 9704180098846330 C16 10/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

472 1610216055 Nguyễn Thị Huyền Trang C16B1F 9704180098846488 C16 07/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 473 1610216056 Lê Thị Trang C16B1F 9704180098846546 C16 16/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 474 1610216057 Nguyễn Thị Tố Trinh C16B1F 9704180098846355 C16 05/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 475 1610216058 Nguyễn Thị Thanh Trúc C16B1F 9704180098846397 C16 27/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 476 1610216059 Trần Thị Tuyết C16B1F 9704180098846082 C16 10/10/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 477 1610216060 Hoàng Thị Hải Vân C16B1F 9704180098846611 C16 02/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 478 1610216061 Trần Thị Thảo Vân C16B1F 9704180098846090 C16 16/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 479 1610216062 Huỳnh Thanh Viễn C16B1F 9704180098846595 C16 17/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 480 1610216063 Trần Thị Bích Vy C16B1F 9704180098846132 C16 08/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 481 1610216064 Hứa Nữ Phương Yến C16B1F 9704180098846603 C16 05/05/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 482 1610216065 Phạm Thị Kim Yến C16B1F 9704180098846272 C16 10/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 483 1610216066 Nguyễn Thị Hải Yến C16B1F 9704180098846496 C16 30/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 484 1610217001 Trần Lan Anh C16B1G 9704180098846751 C16 08/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 485 1610217002 Vũ Hoàng Mai Chi C16B1G 9704180098846686 C16 02/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 486 1610217007 Phạm Thị Diễm Hồng C16B1G 9704180098846819 C16 02/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 487 1610217009 Phạm Thị Kim C16B1G 9704180098846801 C16 20/08/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 488 1610217012 Hoàng Thị ánh Linh C16B1G 9704180098847122 C16 02/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 489 1610217013 Trần Thị Ngọc Linh C16B1G 9704180098846736 C16 01/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 490 1610217015 Nguyễn Hương Ly Ly C16B1G 9704180098847023 C16 26/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 491 1610217016 Nguyễn Thị Yến Ly C16B1G 9704180098846843 C16 27/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 492 1610217018 Thái Thị Thu Mơ C16B1G 9704180098846769 C16 02/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 493 1610217019 Nguyễn Thị Hoàng Mỵ C16B1G 9704180098846967 C16 06/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 494 1610217020 Phan Thị Kim Ngân C16B1G 9704180098867963 C16 31/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 495 1610217022 Nguyễn Thị Minh Nguyệt C16B1G 9704180098846900 C16 19/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 496 1610217024 Nguyễn Thị Yến Nhi C16B1G 9704180098846835 C16 13/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 497 1610217025 Đặng Lê Bích Nhung C16B1G 9704180098847171 C16 10/04/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 498 1610217027 Phan Thị Thu Phương C16B1G 9704180098846785 C16 04/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 499 1610217028 Hoàng Như Phương C16B1G 9704180098847130 C16 07/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 500 1610217032 Nguyễn Ngọc Quỳnh C16B1G 9704180098847015 C16 24/06/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 501 1610217038 Bùi Thị Lệ Thiệp C16B1G 9704180098867989 C16 10/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 502 1610217040 Trần Thuận C16B1G 9704180098846710 C16 30/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 503 1610217041 Cao Thiện Thuật C16B1G 9704180098847189 C16 26/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán

504 1610217049 Nguyễn Thị Kim Tình C16B1G 9704180098846934 C16 26/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 505 1610217052 Đỗ Minh Trang C16B1G 9704180098847163 C16 03/09/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 506 1610217053 Nguyễn Thị Trang C16B1G 9704180098846850 C16 04/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 507 1610217056 Nguyễn Thanh Triều C16B1G 9704180098847007 C16 26/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 508 1610217057 Lê Thị Hồng Trinh C16B1G 9704180098847106 C16 21/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 509 1610217059 Đoàn Nhựt Trường C16B1G 9704180098847148 C16 22/04/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 510 1610217060 Nguyễn Thị Kim Truyền C16B1G 9704180098846918 C16 20/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 511 1610217061 Nguyễn Thị ánh Tuyết C16B1G 9704180098846991 C16 19/03/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 512 1610217062 Nguyễn Đồng Thu Vân C16B1G 9704180099168684 C16 01/07/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 513 1610217063 Lê Thị Thu Vân C16B1G 9704180098847064 C16 16/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 514 1610217064 Thái Thanh Viên C16B1G 9704180098846777 C16 10/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 515 1610217065 Lê Thị Vinh C16B1G 9704180098847049 C16 12/12/96 Khoa Kế toán - Kiểm toán 516 1610217066 Nguyễn Thị Anh Võ C16B1G 9704180098846983 C16 25/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 517 1610217067 Trần Quốc Vương C16B1G 9704180098846744 C16 18/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 518 1610217068 Lợi Ngọc Bích Xuân C16B1G 9704180098847031 C16 30/01/95 Khoa Kế toán - Kiểm toán 519 1610217070 Nguyễn Thị Hoàng Yến C16B1G 9704180098846959 C16 19/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 520 1610221001 Lê Thị Thúy ái C16B2A 9704180098847437 C16 19/04/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 521 1610221002 Đỗ Thị Quỳnh An C16B2A 9704180098847577 C16 20/09/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 522 1610221003 Hoàng Thị Quỳnh Anh C16B2A 9704180098847528 C16 20/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 523 1610221005 Võ Thị Mỹ Duyên C16B2A 9704180098847221 C16 09/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 524 1610221006 Nguyễn Thị Thu Hà C16B2A 9704180098867997 C16 08/11/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 525 1610221007 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh C16B2A 9704180098847387 C16 02/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 526 1610221008 Phan Thị Hiền C16B2A 9704180098847288 C16 27/01/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 527 1610221009 Lê Thị Khánh Hòa C16B2A 9704180098847494 C16 10/10/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 528 1610221010 Thôi Ngọc Huệ C16B2A 9704180098847254 C16 12/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 529 1610221011 Bùi Thị Diễm Hương C16B2A 9704180098847601 C16 18/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 530 1610221012 Nguyễn Thị Ngọc Huyền C16B2A 9704180098847379 C16 16/07/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 531 1610221013 Phan Thị Diệu Huyền C16B2A 9704180098847296 C16 31/08/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 532 1610221014 Đổng Thị Kim Khuyến C16B2A 9704180098847551 C16 01/01/97 Khoa Kế toán - Kiểm toán 533 1610221015 Nguyễn Thị Nhật Linh C16B2A 9704180098847361 C16 17/12/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 534 1610221018 Đỗ Thị Thăng Mai C16B2A 9704180098847569 C16 07/05/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán 535 1610221019 Lê Thị Kiều My C16B2A 9704180098847486 C16 01/02/98 Khoa Kế toán - Kiểm toán