TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA MÔI TRƯỜNG & TNTN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số: 50/KMT&TNTN Cần Thơ, ngày 12 tháng 3 năm 2018 THÔNG BÁO Về việc Tổ chức Lễ Tốt nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp đợt 1, tháng 4 năm 2018 Căn cứ kế hoạch tốt nghiệp năm học 2017-2018 và Qui định của Trường Đại Học Cần Thơ về thời gian phát bằng tốt nghiệp đối với các Khoa trong Trường đợt 1, tháng 4 năm 2018, Khoa Môi Trường và Tài nguyên Thiên nhiên thông báo đến toàn thể sinh viên các khóa có quyết định tốt nghiệp trong năm học 2017-2018 thuộc Khoa Môi Trường & TNTN như sau: Lễ phát bằng tốt nghiệp được tổ chức cho tất cả các sinh viên các khóa có quyết định tốt nghiệp trong năm học 2017-2018 từ tháng 01/2018 đến ngày tổ chức Lễ phát bằng. Buổi Lễ được chính thức bắt đầu vào lúc 14:00 h, thứ tư, ngày 4/04/2018, tại Hội trường Rùa Khu 2, Trường Đại Học Cần Thơ. Từ 12/03/2018 đến ngày 23/03/2018 sinh viên tiếp tục đến Văn Phòng Khoa Môi Trường để đăng ký dự Lễ phát bằng tốt nghiệp (nếu chưa đăng ký), nhận bảng điểm, quyết định tốt nghiệp (Danh sách đính kèm). Lưu ý: Thời gian đăng ký từ 14:30 giờ các ngày trong tuần từ thứ hai đến thứ sáu, sinh viên không đăng ký dự lễ sẽ không được gọi tên lên lễ đài nhận bằng tốt nghiệp. Quy định thời gian và một số công việc cụ thể như sau: Thời gian Từ 7:30 h 10:00 h ngày 4/04/2018 13:00 h Ngày 4/04/2018 13:30 h Ngày 4/04/2018 Nội dung - Sinh viên đến Hội Trường Rùa - Khu 2 Trường ĐHCT để đóng tiền chụp ảnh và tiền sử dụng và nhận lễ phục. Lưu ý: Khi đến nhận lễ phục (Áo, nón) sinh viên mang theo giấy CMND hoặc bằng lái xe còn hiệu lực để thế chấp mượn lễ phục (sinh viên hoàn trả lễ phục đầy đủ, đúng giờ). - Sinh viên đến Khoa Môi Trường &TNTN xem danh sách vị trí chỗ ngồi dán bảng thông báo Khoa và ngồi đúng theo số thứ tự trong buổi lễ phát bằng tốt nghiệp. Tất cả sinh viên tốt nghiệp có mặt và ổn định chỗ ngồi trong Hội trường Rùa để nghe sinh hoạt những nội dung liên quan đến việc nhận bằng tốt nghiệp. Tất cả sinh viên tốt nghiệp đã ổn định chỗ ngồi trong hội trường chuẩn bị làm lễ. Sinh viên thay mặt Khoa Môi Trường & TNTN kính mời phụ huynh của mình đến tham dự Lễ. Do tính chất quan trọng của buổi lễ, đề nghị tất cả các sinh viên tốt nghiệp sắp xếp thời gian đến nhận bằng và nghiêm túc thực hiện các nội dung nêu trên. Mọi chi tiết xin liên hệ với Văn Phòng Khoa Môi Trường & Tài nguyên Thiên nhiên để biết thêm: Email: pvnu@ctu.edu.vn; SĐT: 0292 3 831068 TRƯỞNG KHOA (đã ký) Nguyễn Hiếu Trung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA MÔI TRƯỜNG & TNTN DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 - NĂM 2018 1. 3108062 Đỗ Văn Đảo 09/09/1987 Khoa học môi trường 36 2. B1209573 Nguyễn Gia Hiếu 30/07/1994 Khoa học môi trường 38 3. B1304313 Nguyễn Khánh Trương 07/08/1993 Khoa học môi trường 39 4. 1100879 Hồ Thị Xuân Đào 06/10/1992 Kỹ thuật môi trường 36 5. B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương 18/02/1993 Kỹ thuật môi trường 38 6. B1306226 Lương Gia Bảo 06/10/1995 Kỹ thuật môi trường 39 7. C1500199 Lê Huyền Trâm 10/12/1994 Kỹ thuật môi trường 41 8. C1500202 Đồng Thị Thúy Hồng 11/02/1993 Kỹ thuật môi trường 41 9. C1500203 Dư Lam Đăng Khoa 01/07/1994 Kỹ thuật môi trường 41 10. C1500204 Lê Thị Khánh Ngân 14/09/1993 Kỹ thuật môi trường 41 11. C1500209 Nguyễn Thanh Trà 03/02/1994 Kỹ thuật môi trường 41 12. C1500212 Nguyễn Thị Kiều Diễm 19/09/1993 Kỹ thuật môi trường 41 13. C1500213 Nguyễn Thị So Kha 10/03/1994 Kỹ thuật môi trường 41 14. B1404235 Võ Hữu Đắc 09/08/1995 Kỹ thuật môi trường 40 15. B1404242 Trần Văn Giàu 10/02/1996 Kỹ thuật môi trường 40 16. B1404254 Trần Kim Hương 01/01/1996 Kỹ thuật môi trường 40 17. B1404262 Mã Trúc Linh 23/10/1996 Kỹ thuật môi trường 40 18. B1404271 Danh Thị Kim Nguyên 10/12/1995 Kỹ thuật môi trường 40 19. B1404299 Nguyễn Phong Trần 26/05/1995 Kỹ thuật môi trường 40 20. B1404307 Nguyễn Thanh Vân 06/06/1996 Kỹ thuật môi trường 40 21. B1404313 Nguyễn Benl 25/09/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 22. B1404314 Mai Vũ Chương 22/03/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 23. B1404315 Đồng Thị Thùy Dung 15/10/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 24. B1404316 Phan Thị Thúy Duy 28/04/1994 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 25. B1404318 Võ Thùy Dương 29/10/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 26. B1404320 Đoàn Thị Gia Hân 15/06/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 27. B1404326 Nguyễn Thanh Lan 20/11/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 28. B1404328 Lê Nguyễn Trúc Linh 10/02/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 29. B1404329 Trần Thị Thùy Loan 07/01/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 30. B1404332 Bùi Yến My 20/05/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 31. B1404334 Thạch Kim Châu Ly Na 28/06/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 32. B1404335 Lê Thanh Nam 11/04/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 33. B1404338 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 06/11/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 34. B1404342 Lê Thị Huỳnh Như 16/07/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 35. B1404345 Nguyễn Thị Thu Sương 03/06/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 36. B1404348 Mạch Phương Thảo 19/10/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 37. B1404349 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/10/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 38. B1404351 Bùi Thị Anh Thư 12/10/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 39. B1404353 Nguyễn Đức Tín 14/08/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 40. B1404354 Hứa Ngọc Huỳnh Trang 31/07/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 41. B1404355 Lê Thị Bích Trâm 20/12/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40
42. B1404356 Võ Thị Ngọc Trâm 06/01/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 43. B1404357 Trần Thị Mai Trinh 26/06/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 44. B1404360 Mai Đình Văn 22/03/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 45. B1404367 Cao Thị Ngọc Duy 17/08/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 46. B1404368 Đặng Thúy Duyên 14/03/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 47. B1404371 Đặng Ngọc Hân 17/04/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 48. B1404373 Nguyễn Quốc Hoàng 23/11/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 49. B1404376 Trần Kim Hương 09/05/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 50. B1404383 Võ Thị Ngọc Mai 27/09/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 51. B1404387 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 13/09/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 52. B1404389 Lữ Công Nguyên 04/07/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 53. B1404393 Nguyễn Thị Yến Nhung 02/10/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 54. B1404395 Nguyễn Hãi Quân 07/03/1995 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 55. B1404396 Huỳnh Thị Mỹ Quyên 09/05/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 56. B1404398 Dương Quỳnh Thanh 22/04/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 57. B1404403 Lê Thị Hồng Thư 17/05/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 58. B1404404 Trương Thị Anh Thư 16/02/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 59. B1404405 Nguyễn Thanh Tín 05/06/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 60. B1404409 Đặng Thị Mai Tròn 03/03/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 61. B1404411 Nguyễn Thúy Khánh Vân 29/11/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 62. B1404399 Huỳnh Như Thảo 28/01/1996 Kỹ thuật tài nguyên nước 40 63. B1308407 Dương Phước Tỷ 07/04/1995 Lâm sinh 39 64. B1311164 Nguyễn Phương Tử 06/05/1995 Lâm sinh 39 65. B1404418 Nguyễn Ngọc Diệp 16/07/1996 Lâm sinh 40 66. B1404422 Nguyễn Thị Hồng Hải 24/10/1996 Lâm sinh 40 67. B1404440 Huỳnh Thị Huỳnh Như 10/10/1996 Lâm sinh 40 68. Nguyễn Hoàng Chí Đại Minh Đạt 02/05/1996 Lâm sinh 40 B1404472 69. B1404478 Lê Quốc Hùng 18/06/1995 Lâm sinh 40 70. B1404481 Nguyễn Thị Diễm Kiều 26/12/1996 Lâm sinh 40 71. B1404490 Nguyễn Thành Ngôn 08/07/1996 Lâm sinh 40 72. B1404503 Bùi Hoài Thương 10/09/1996 Lâm sinh 40 73. B1404507 Danh Trạng 12/05/1991 Lâm sinh 40 74. B1411978 Lê Thị Ngọc Dung 16/11/1996 Lâm sinh 40 75. B1411998 Nguyễn Trần Thiện Minh 14/12/1996 Lâm sinh 40 76. B1412004 Nguyễn Hữu Nghĩa 01/04/1996 Lâm sinh 40 77. B1412009 Huỳnh Thị Mộng Nhàn 02/03/1996 Lâm sinh 40 78. B1412011 Trương Ái Nhân 09/03/1996 Lâm sinh 40 79. B1412015 Nguyễn Tấn Phát 05/03/1995 Lâm sinh 40 80. B1412040 Nguyễn Thị Thanh Trúc 01/12/1996 Lâm sinh 40 81. B1412052 Nguyễn Thị Loan Anh 04/08/1996 Lâm sinh 40 82. B1412059 Phan Hữu Duy 16/01/1995 Lâm sinh 40 83. B1412062 Nguyễn Thị Hồng Đoan 09/10/1996 Lâm sinh 40 84. B1412070 Trần Thị Ngọc Huyền 20/06/1996 Lâm sinh 40 85. B1412074 Quách Thị Lang 04/12/1994 Lâm sinh 40 86. B1412077 Đổ Hoàng Ngọc Mi 01/06/1996 Lâm sinh 40
87. B1412080 Bùi Thị Phương Nga 22/02/1996 Lâm sinh 40 88. B1412091 Nguyễn Phước Nhẩn 06/06/1996 Lâm sinh 40 89. B1412104 Nguyễn Bích Thảo 30/11/1996 Lâm sinh 40 90. B1412108 Huỳnh Danh Nhất Thuận 20/07/1996 Lâm sinh 40 91. B1412114 Nguyễn Thị Huyền Trân 08/02/1994 Lâm sinh 40 92. B1412121 Dương Thị Hồng Tươi 23/08/1995 Lâm sinh 40 93. B1412124 Bạch Thảo Vy 22/05/1996 Lâm sinh 40 94. B1404685 Lâm Phương Ánh 23/10/1995 Quản lý đất đai 40 95. B1404686 Quách Tuấn Cảnh 10/05/1995 Quản lý đất đai 40 96. B1404687 Võ Thị Mai Chi 01/06/1996 Quản lý đất đai 40 97. B1404688 Trần Quốc Cường 30/03/1995 Quản lý đất đai 40 98. B1404689 Trương Thị Ngọc Diễm 10/11/1995 Quản lý đất đai 40 99. B1404693 Thạch Thị Hồng Duyên 12/06/1996 Quản lý đất đai 40 100. B1404695 Hồ Tấn Đạt 29/11/1996 Quản lý đất đai 40 101. B1404698 Phạm Thị Tô Giang 07/02/1996 Quản lý đất đai 40 102. B1404700 Phạm Công Hân 29/02/1996 Quản lý đất đai 40 103. B1404702 Nguyễn Thành Hiếu 09/08/1996 Quản lý đất đai 40 104. B1404707 Trầm Thị Tuyết Hương 27/09/1995 Quản lý đất đai 40 105. B1404710 Trần Quốc Khải 24/12/1996 Quản lý đất đai 40 106. B1404711 Dương Văn Khắc 18/06/1994 Quản lý đất đai 40 107. B1404716 Huỳnh Thị Trúc Linh 20/12/1996 Quản lý đất đai 40 108. B1404717 Trần Lệ Phương Linh 18/08/1996 Quản lý đất đai 40 109. B1404718 Danh Thị Cẩm Loan 15/04/1996 Quản lý đất đai 40 110. B1404722 Hoàng Trà My 21/02/1996 Quản lý đất đai 40 111. B1404734 Lê Hoàng Nhi 12/10/1994 Quản lý đất đai 40 112. B1404737 Tô So Ny 15/05/1995 Quản lý đất đai 40 113. B1404738 Lâm Hoàng Phú 09/05/1995 Quản lý đất đai 40 114. B1404739 Quách Hữu Phúc 26/07/1996 Quản lý đất đai 40 115. B1404741 Nguyễn Văn Phương 29/05/1996 Quản lý đất đai 40 116. B1404744 Nguyễn Thị Thúy Quyên 05/04/1995 Quản lý đất đai 40 117. B1404749 Huỳnh Quốc Thái 30/08/1996 Quản lý đất đai 40 118. B1404750 Nguyễn Minh Thạo 16/08/1996 Quản lý đất đai 40 119. B1404751 Lê Thị Kim Thi 02/09/1996 Quản lý đất đai 40 120. B1404754 Nguyễn Thị Bé Thơ 19/05/1996 Quản lý đất đai 40 121. B1404755 Lâm Thị Minh Thư 11/12/1996 Quản lý đất đai 40 122. B1404759 Nguyễn Thị Trang 04/10/1995 Quản lý đất đai 40 123. B1404760 Mai Hoàng Trân 25/02/1995 Quản lý đất đai 40 124. B1404761 Nguyễn Nhật Trí 19/05/1996 Quản lý đất đai 40 125. B1404763 Dư Thị Kim Tuyến 17/08/1995 Quản lý đất đai 40 126. B1404767 Võ Minh Tý 07/12/1996 Quản lý đất đai 40 127. B1404768 Hà Thanh Vân 26/04/1996 Quản lý đất đai 40 128. B1404769 Phan Hồng Vân 14/03/1996 Quản lý đất đai 40 129. B1404770 Phạm Thị Cẩm Vi 03/10/1996 Quản lý đất đai 40 130. B1404771 Nguyễn Thanh Vũ 30/07/1996 Quản lý đất đai 40 131. B1404778 Trang Công Bắc 11/09/1995 Quản lý đất đai 40
132. B1404780 Đỗ Kim Cúc 25/08/1996 Quản lý đất đai 40 133. B1404786 Nguyễn Tiến Dũng 28/05/1995 Quản lý đất đai 40 134. B1404787 Đào Huỳnh Anh Đào 07/05/1996 Quản lý đất đai 40 135. B1404788 Phạm Thành Đạt 21/11/1996 Quản lý đất đai 40 136. B1404790 Lê Thị Hồng Gấm 10/06/1995 Quản lý đất đai 40 137. B1404792 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/03/1995 Quản lý đất đai 40 138. B1404796 Võ Minh Hiếu 18/04/1996 Quản lý đất đai 40 139. B1404798 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 24/10/1995 Quản lý đất đai 40 140. B1404800 Tạ Thị Cẩm Hường 10/10/1996 Quản lý đất đai 40 141. B1404804 Trần Thanh Khiêm 20/11/1996 Quản lý đất đai 40 142. B1404808 Nguyễn Thị Ngọc Lan 20/01/1996 Quản lý đất đai 40 143. B1404815 Nguyễn Diễm My 13/09/1994 Quản lý đất đai 40 144. B1404816 Trần Thị Á Mỵ 26/03/1996 Quản lý đất đai 40 145. B1404817 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 12/06/1996 Quản lý đất đai 40 146. B1404818 Trần Dương Mỹ Ngân 24/04/1995 Quản lý đất đai 40 147. B1404820 Huỳnh Trọng Nghĩa 07/03/1996 Quản lý đất đai 40 148. B1404825 Huỳnh Thị Kim Nhân 12/09/1996 Quản lý đất đai 40 149. B1404831 Nguyễn Hồng Phúc 05/02/1996 Quản lý đất đai 40 150. B1404832 Trần Tấn Phúc 19/01/1994 Quản lý đất đai 40 151. B1404833 Ngô Thị Trúc Phương 10/11/1996 Quản lý đất đai 40 152. B1404835 Trần Kim Phượng 18/08/1995 Quản lý đất đai 40 153. B1404838 Nguyễn Minh Sự 21/07/1995 Quản lý đất đai 40 154. B1404840 Sơn Thị Ngọc Thanh 16/09/1995 Quản lý đất đai 40 155. B1404842 Phan Như Thảo 10/02/1996 Quản lý đất đai 40 156. B1404843 Trịnh Tương Thế 02/03/1995 Quản lý đất đai 40 157. B1404846 Trần Kim Tho 20/07/1995 Quản lý đất đai 40 158. B1404847 Nguyễn Minh Thuận 23/12/1996 Quản lý đất đai 40 159. B1404848 Lê Minh Thức 09/10/1996 Quản lý đất đai 40 160. B1404850 Lê Nguyễn Trung Tín 07/12/1995 Quản lý đất đai 40 161. B1404857 Nguyễn Hoài Hồng Tuyết 04/08/1995 Quản lý đất đai 40 162. B1404860 Lê Hoàng Út 25/10/1996 Quản lý đất đai 40 163. B1404864 Nguyễn Thanh Vũ 20/05/1996 Quản lý đất đai 40 164. B1404866 Đỗ Bảo Yến 01/01/1995 Quản lý đất đai 40 165. B1404858 Bùi Thị Hồng Tươi 12/10/1996 Quản lý đất đai 40 166. C1500058 Tè Ngọc Nhân 18/03/1993 Quản lý đất đai 41 167. C1500248 Lê Văn Quốc Anh 14/08/1991 Quản lý đất đai 41 168. C1500249 Nguyễn Thị Yến Thanh 12/11/1994 Quản lý đất đai 41 169. B1209794 Lê Thị Bích Trân 25/10/1991 Quản lý tài nguyên&mt 38 170. B1309150 Lê Huỳnh 20/05/1995 Quản lý tài nguyên&mt 39 171. B1404627 Trần Thị Mỹ Kiểu 21/02/1995 Quản lý tài nguyên vàmt 40 172. B1404520 Huỳnh Trâm Anh 06/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 173. B1404522 Trần Thị Ngọc Anh 11/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 174. B1404523 Hồ Hồng Cẩm 05/07/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 175. B1404526 Trương Thị Diễm 12/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 176. B1404528 Phan Kiều Duyên 25/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40
177. B1404530 Nguyễn Văn Điền 09/10/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 178. B1404536 Trần Vinh Hiển 18/06/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 179. B1404537 Nguyễn Minh Hiền 20/11/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 180. B1404538 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 20/05/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 181. B1404539 Lê Phan Đình Huấn 11/06/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 182. B1404542 Lý Hùng 16/11/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 183. B1404543 Nguyễn Thị Diễm Hương 29/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 184. B1404552 Phạm Chí Mãi 10/08/1994 Quản lý tài nguyên&mt 40 185. B1404563 Trương Minh Nhật 25/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 186. B1404564 Lâm Thị Hồng Nhi 15/04/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 187. B1404566 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/04/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 188. B1404569 Huỳnh Văn Phụng 08/03/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 189. B1404570 Phạm Thị Phượng 15/06/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 190. B1404571 Lâm Thị Mỹ Quyên 28/11/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 191. B1404573 Đoàn Minh Sang 10/01/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 192. B1404576 Đặng Phương Thảo 16/06/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 193. B1404577 Lê Thị Thảo 22/09/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 194. B1404579 Nguyễn Thị Kim Thất 20/07/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 195. B1404582 Võ Thị Kim Thoa 06/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 196. B1404583 Lê Thanh Thúy 15/01/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 197. B1404584 Đặng Anh Thư 18/09/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 198. B1404587 Danh Minh Tiên 20/06/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 199. B1404588 Nguyễn Thị Mỷ Tiên 20/03/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 200. B1404589 Trần Văn Tiên 10/03/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 201. B1404593 Trần Thị Thu Trinh 01/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 202. B1404594 Lê Thị Cẩm Tú 20/11/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 203. B1404598 Lê Thế Vinh 04/02/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 204. B1404604 Trương Thị Quế Anh 15/04/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 205. B1404605 Phạm Lê Chân 18/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 206. B1404606 Bùi Thị Huế Chi 22/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 207. B1404607 Trịnh Kiều Diễm 15/02/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 208. B1404610 Đổ Quang Dương 05/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 209. B1404617 Lưu Chí Hiếu 06/05/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 210. B1404618 Bùi Thị Mỹ Hiệp 26/06/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 211. B1404619 Trương Triệu Bội Hiền 05/05/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 212. B1404622 Nguyễn Phạm Huỳnh 16/12/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 213. B1404625 Võ Thị Diễm Hương 05/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 214. B1404630 Huỳnh Hữu Lộc 10/07/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 215. B1404632 Nguyễn Hồng Thảo Ly 03/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 216. B1404633 Bành Thị Mai 18/04/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 217. B1404635 Nguyễn Thị Cẩm Minh 28/08/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 218. B1404636 Nguyễn Thị Thúy My 04/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 219. B1404637 Phan Thị Nhu Mỹ 05/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 220. B1404638 Nguyễn Thị Huỳnh Nga 03/03/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 221. B1404639 Nguyễn Ngọc Ngân 01/01/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40
222. B1404642 Trần Thị Bích Ngọc 03/12/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 223. B1404644 Nguyễn Minh Nhật 20/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 224. B1404647 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/01/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 225. B1404648 Phạm Huỳnh Như 05/06/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 226. B1404649 Nguyễn Thị Xuân Ni 21/06/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 227. B1404650 Sơn Phúc 06/03/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 228. B1404651 Lê Hồng Phước 19/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 229. B1404653 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 15/01/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 230. B1404658 Đổ Ngọc Thảo 06/05/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 231. B1404663 Huỳnh Thị Thoa 16/12/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 232. B1404668 Châu Thị Kiều Tiên 09/03/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 233. B1404669 Lâm Ánh Tiên 08/02/1995 Quản lý tài nguyên&mt 40 234. B1404673 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 10/02/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 235. B1404675 Nguyễn Minh Trí 17/01/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 236. B1404676 Nguyễn Thị Ngọc Tươi 00/00/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 237. B1404677 Phạm Văn Út 10/10/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 238. B1404682 Trương Ngọc Yên 21/08/1996 Quản lý tài nguyên&mt 40 239. C1500250 Trần Đỗ Bảo Trâm 08/10/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 240. C1500252 Trương Anh Kim 31/07/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 241. C1500253 Lê Diễm My 02/06/1993 Quản lý tài nguyên và MT 41 242. C1500255 Lý Hoàng Quyên 18/06/1993 Quản lý tài nguyên và MT 41 243. C1500257 Lê Thị Mỹ Duyên 20/02/1993 Quản lý tài nguyên và MT 41 244. C1500258 Phạm Thị Diễm Hương 26/10/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 245. C1500261 Trần Thị Bé Nhi 06/10/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 246. C1500263 Nguyễn Thị ánh Thư 06/12/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 247. C1500264 Lê Văn Trinh 26/03/1993 Quản lý tài nguyên và MT 41 248. C1500265 Nguyễn Văn Tròn 17/08/1994 Quản lý tài nguyên và MT 41 249. B1205116 Nguyễn Vũ Trang 09/09/1991 Kỹ thuật môi trường 38 Cần Thơ, ngày 12 tháng 03 năm 2018 VĂN PHÒNG KHOA