BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DS phongthi K xlsx

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

YLE Movers PM.xls

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐĂNG KÝ THI ĐUA NĂM HỌC (Kèm theo Thông báo số 700/TB-ĐHNT, ngày 21/11/2016) STT Họ tên Danh hiệu

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

YLE Movers PM PB - Results.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

K10_TOAN

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DS KTKS

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DSKTKS Lần 2

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

YLE Starters PM.xls

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

document

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

Stt DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 02/2019 THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 775/QĐ-ĐHCT KÝ NGÀY 30/3/2019 SVS_ GCN MSSV Họ tên Ngày sinh Lớp Tên ngành Điể

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Điểm KTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

danh sach full tháng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

YLE Starters PM.xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

Xep lop 12-13

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DS THU HP HE N xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

YLE Flyers AM.xls

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP BẰNG TỐ CAO ĐẲNG KHÓA 07,08,09,10 VÀ CAO ĐẲNG ST T Mã sinh viên Họ

YLE Starters PM.xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

K10_VAN

YLE Starters PM.xls

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CT408M50 Đỗ Chí Cường CT408M 40 NN5 TN04. NN07 NS4 TN0 Nhiệt kỹ thuật TT. Tin học căn bản Dinh dưỡng người Kỹ thuật lạnh thực phẩm Tin học căn bản TN084M 6 5 8 8 5 CT408M506 Nguyễn Bá Tiến Đạt CT408M 40 94.09 CT408M55 Nguyễn Hòa An Khang CT408M 40 90.7 NN NS NS7 TN006 NS5 TN09 TN00 NN07 NS4 NN4 NS NN65 NN NS NS08 NS8 NS9 NN5 NS09 TN05 NN64 NN80 NS6 NS06 NS0 NN5 NS07 Sinh hóa B Thực tập Đánh giá chất lượng thực phẩm Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm Toán cao cấp A Kỹ thuật sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc Hóa học đại cương TT. Hóa học đại cương Dinh dưỡng người Kỹ thuật lạnh thực phẩm TT. Công nghệ thực phẩm (PTN) Kỹ thuật chế biến nhiệt thực phẩm Phương pháp NC khoa học - CNTP TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy) Đánh giá chất lượng thực phẩm Kỹ thuật điện - CNTP Hóa học thực phẩm Vi sinh thực phẩm Nhiệt kỹ thuật Cơ học lưu chất và vật liệu rời TT. Cơ nhiệt đại cương Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm Kỹ thuật lên men thực phẩm Vi sinh đại cương - CNTP Truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm Thống kê phép thí nghiệm-cntp Hóa lý - CNTP 4, 4, 5, 7 TN084M, 4, 5 TN084M 6 8 8 6 8 5 5 8 8 9 8 7 9 8 7 7 7 6 7 6 8 7 7 7 6

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Trang CT408M55 Nguyễn Hòa An Khang CT408M 40 90.7 TN04 KT45 NN55 NS ML0 NS4 Cơ và nhiệt đại cương Quản trị chất lượng sản phẩm Hình họa và Vẽ kỹ thuật - CNTP Thực tập kỹ thuật thực phẩm (PTN) Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Kỹ thuật lạnh thực phẩm TN084M 6 8 7 7 7 8 4 CT408M59 Hoàng Minh Lợi CT408M 40 6.0 5 CT408M57 Hoàng Văn Thành CT408M 40 5.08 6 CT408M50 Phạm Phước Thịnh CT408M 40 0.00 NN5 NS4 KT45 NN4 NS4 KL00 NS8 NS4 TN05 NS KL00 NN64 NN80 KT45 Nhiệt kỹ thuật Kỹ thuật lạnh thực phẩm Quản trị chất lượng sản phẩm TT. Công nghệ thực phẩm (PTN) Kỹ thuật lạnh thực phẩm Pháp luật đại cương Hóa học thực phẩm Kỹ thuật lạnh thực phẩm TT. Cơ nhiệt đại cương Đánh giá chất lượng thực phẩm Pháp luật đại cương Đồ án Kỹ thuật thực phẩm Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm Quản trị chất lượng sản phẩm, 4 TN084M 4 TN084M, 4 TN084M 7 CT408M57 Lê Hồng Tú CT408M 40 9. NS4 Kỹ thuật lạnh thực phẩm TN084M 8 8 CT496M500 Trần Quang Hiển CT408M 40 4.8 NN5 Nhiệt kỹ thuật, 4 TN084M 6 Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 6 8 8 9 8 5 7 8 6 8 5 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT67N Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CT67N05 Huỳnh Chí Công CT67N 50 5.5 NN9 Vi sinh thú y TN67N 7 CT67N07 Huỳnh Thanh Hậu CT67N 50 55.8 NN8 Vi sinh trong chăn nuôi TN67N 7 CT67N0 Nguyễn Văn Lâm CT67N 50 7 NN0 NN5 NN.44 NN04 NN7 NN6 NN499 Chăn nuôi chó, mèo Bệnh thú hoang dã Giải phẩu bệnh lý Bệnh dinh dưỡng Nuôi động vật thí nghiệm Chăn nuôi dê Quyền lợi và tập tính học động vật TN67N 6 8 5 8 7 5 8 4 CT67N0 Trần Ngọc Minh CT67N 50 5.64 ML009 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin TN67N 8 5 CT67N04 Trần Thanh Nhàn CT67N 50 55.59 NN04 Bệnh dinh dưỡng TN67N Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CB4M57 Phạm Tuấn Kiệt CT4M 9 4.04 XH05 Anh văn căn bản (*) 6 TN4M KL88 Luật ngân hàng Soạn thảo văn bản pháp luật KL4 9 KL4 8 Luật tố tụng dân sự KL7 Luật hành chính KL04 7 CT4M50 Châu Thị Phương Anh CT4M 9.86 Luật đất đai TN4M KL7 8 Những nguyên lý cơ bản của chủ ML009 5 nghĩa Mác-Lênin KL70 0 9 KL0 6 Luật hiến pháp CT4M50 Nguyễn Tuấn Anh CT4M 9.79 4 CT4M50 Tạ Thị Vân Anh CT4M 9 78.8 KL7 KL7 KL4 KL KL4 KL05 KL07 KL70 ML0 XH05 KL0 KL4 KL XH04 KL05 KL409 KL0 KL KL5 KL404 KL KL0 Luật đất đai Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng hình sự Luật hôn nhân và gia đình Luật tố tụng hình sự Quyền con người Luật hình sự Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Anh văn căn bản (*) Lý luận nhà nước và pháp luật Tư pháp quốc tế Anh văn căn bản (*) Luật so sánh Luật dân sự Luật hành chính Luật lao động Pháp luật về sở hữu trí tuệ Luật hợp đồng thông dụng Pháp luật thương mại 0 TN4M TN4M 8 8 7 8 6 8 9 7 6 8 9 6 7 7 6 7 8 7 7 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 4 CT4M50 Tạ Thị Vân Anh CT4M 9 78.8 KL04 KL09 KL7 ML009 Luật hành chính Luật hình sự Luật tố tụng dân sự Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin TN4M 7 7 5 5 CT4M504 Nguyễn Ngọc Lan Anh CT4M 9 0.05 KL7 TN0 KL4 KL7 6 CT4M507 Liên Thanh Bình CT4M 9 7.08 KL0 Luật tố tụng dân sự Tin học căn bản Luật tố tụng hình sự Luật đất đai TN4M TN4M 7 CT4M508 Lý Quốc Bình CT4M 9 7.99 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M KL0 KL4 Luật tố tụng hình sự 8 CT4M54 Lê Thị Mai Chi CT4M 9 5.70 KL70 0 ML009 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa TN4M KL KL07 Mác-Lênin Tư pháp quốc tế Luật hình sự 9 CT4M55 Lê Thị Kiều Diễm CT4M 9 5.7 KL7 Luật tố tụng dân sự KL88 Luật ngân hàng TN4M 0 CT4M56 Lưu Ngọc Diệp CT4M 9 7.5 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M CT4M58 Võ Hữu Duy CT4M 9 4.07 KL4 KL KL70 Tư pháp quốc tế 0 TN4M 8 9 9 CT4M50 Ngô Thanh Đạm CT4M 9 7. QP004 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) TN4M 6 CT4M5 Lê Thanh Đạt CT4M 9 6.8 KL4 KL4 KL0 KL4 KL0 KL70 KL7 Luật tố tụng hình sự Luật hiến pháp Soạn thảo văn bản pháp luật Luật hành chính Luật tố tụng dân sự 0 TN4M 4 CT4M57 Hoàng Ngọc Hà CT4M 9 9.97 TN4M 5 CT4M59 Nguyễn Thị Thu Hà CT4M 9 9.6 KL5 KL KL70 KL86 KL5 Phương pháp nghiên cứu KH-Luật Tư pháp quốc tế Pháp luật về nhà ở Pháp luật về sở hữu trí tuệ 0 TN4M 5 8 8 8 9 5 9 6 8 8 7 6 6 9 8 8 9 9 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 5 CT4M59 Nguyễn Thị Thu Hà CT4M 9 9.6 KL7 KL75 KL7 KL40 KL0 KL65 KL88 KL89 KL4 KL KL KL4 KL7 Luật tố tụng dân sự Công pháp quốc tế Luật tố tụng hình sự Tội phạm học Pháp luật về thanh tra Luật ngân hàng Pháp luật về cạnh tranh Tư pháp quốc tế Luật thương mại quốc tế Luật tố tụng hình sự Luật đất đai TN4M 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 CT4M50 Ngô Trần Thu Hằng CT4M 9.77 7 CT4M5 Nguyễn Thị Thúy Hằng CT4M 9.8 KL0 KL0 KL05 KL409 KL5 ML0 KL0 TN04 KL04 KL0 Luật hành chính Luật hiến pháp Quyền con người Luật dân sự Luật tố tụng dân sự Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Lý luận nhà nước và pháp luật TT. Tin học căn bản Luật hành chính TN4M TN4M 8 CT4M54 Nguyễn Thanh Hiếu CT4M 9 6.97 KL70 0 TN4M 9 9 CT4M55 Nguyễn Phước Hòa CT4M 9 5.87 Soạn thảo văn bản pháp luật KL4 6 Pháp luật về thanh tra KL65 8 Đường lối cách mạng của Đảng cộng ML0 8 sản Việt Nam TN4M XH05 6 Anh văn căn bản (*) KL89 8 Pháp luật về cạnh tranh KL 8 Luật thương mại quốc tế 0 CT4M59 Trần Trọng Hữu CT4M 9 5.0 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M KL0 Luật hiến pháp 9 CT4M540 Lê Thị Tuyết Kha CT4M 9 7.87 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M CT4M54 Nguyễn Thị Anh Khoa CT4M 9 7.89 TN4M CT4M547 Trần Văn Hoàng Lê CT4M 9 9.95 TN4M 4 CT4M550 Đặng Thắng Lợi CT4M 9 5.75 KL7 Luật tố tụng hình sự TN4M 9 6 7 5 9

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 4 4 CT4M550 Đặng Thắng Lợi CT4M 9 5.75 KL0 Luật hiến pháp TN4M 5 CT4M55 Trần Hiệp Lợi CT4M 9 7.8 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 6 CT4M55 Lê Hoàng Lũy CT4M 9 7.5 KL05 Luật so sánh TN4M 7 CT4M555 Trương Thanh Mẫn CT4M 9.77 8 CT4M557 Đặng Phương Minh CT4M 9.06 9 CT4M558 Phạm Thị Tuyết Mơ CT4M 9 7.5 KL4 KL44 KL8 KL KL70 KL409 KL KL05 KL0 KL4 ML0 KL4 KL7 KL88 KL4 KL05 KL75 Soạn thảo văn bản pháp luật Bảo đảm nghĩa vụ Luật môi trường Luật thương mại quốc tế Luật dân sự Tư pháp quốc tế Luật so sánh Luật hiến pháp Luật tố tụng hình sự Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Luật tố tụng dân sự Luật ngân hàng Luật so sánh Công pháp quốc tế 0 TN4M TN4M 9 8 9 7 9 7 6 9 7 8 TN4M 8 7 8 0 CT4M56 Lê Hoàng Ngân CT4M 9 9.97 TN4M CT4M56 Lê Thanh Thảo Ngân CT4M 9 8.55 KL0 KL KL44 KL7 KL5 KL4 KL0 KL4 KL65 KL86 KL70 KL05 KL TN04 KL7 Lý luận nhà nước và pháp luật Tư pháp quốc tế Bảo đảm nghĩa vụ Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng dân sự Soạn thảo văn bản pháp luật Luật hiến pháp Luật tố tụng hình sự Pháp luật về thanh tra Pháp luật về nhà ở Quyền con người Luật thương mại quốc tế TT. Tin học căn bản Luật đất đai 0 TN4M 6 9 7 8 7 6 6 8 8 9 6 8 5 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 5 CT4M56 Lê Thanh Thảo Ngân CT4M 9 8.55 KL0 KL88 TN0 KL0 KL4 KL0 KL8 KL0 XH04 Luật hiến pháp Luật ngân hàng Tin học căn bản Lý luận nhà nước và pháp luật Luật lao động Luật hành chính Anh văn căn bản (*) TN4M 6 8 5 7 8 8 7 6 6 CT4M56 Lý Kim Ngân CT4M 9 6.94 CT4M564 Nguyễn Thị Kim Ngân CT4M 9 0.89 TN0 KL04 KL409 TN04 QP00 KL0 XH05 KL7 TN0 Tin học căn bản Luật hành chính Luật dân sự TT. Tin học căn bản Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Anh văn căn bản (*) Luật đất đai Tin học căn bản TN4M TN4M 4 CT4M570 Võ Minh Nghĩa CT4M 9 9.98 TN4M 5 CT4M578 Đinh Chúc Nhi CT4M 9 79.6 KL0 KL7 Luật đất đai KL86 Pháp luật về nhà ở TN0 Tin học căn bản KL5 Phương pháp nghiên cứu KH-Luật KL5 Pháp luật về sở hữu trí tuệ KL7 Luật tố tụng dân sự XH05 Anh văn căn bản (*) KL5 Luật tố tụng dân sự KL Tư pháp quốc tế KL Tư pháp quốc tế KL70 0 KL75 Công pháp quốc tế TN04 TT. Tin học căn bản KL4 Luật tố tụng hình sự KL05 Luật so sánh KL09 Luật hình sự TN4M 5 7 5 6 6 5 8 8 5 8 8 8 6 7 8 9 9 8 5 8 7 7

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 6 5 CT4M578 Đinh Chúc Nhi CT4M 9 79.6 KL KL89 KL4 KL0 KL07 KL40 KL409 Luật thương mại quốc tế Pháp luật về cạnh tranh Luật hiến pháp Luật hình sự Tội phạm học Luật dân sự TN4M 8 8 8 6 7 8 7 6 CT4M579 Nguyễn Thị Yến Nhi CT4M 9 9.95 TN4M 7 CT4M580 Trương Hồng Nhi CT4M 9 9.95 TN4M 8 CT4M58 Nguyễn Thanh Quỳnh Như CT4M 9 7.94 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 9 9 CT4M584 Nguyễn Thị Kim Nhung CT4M 9.4 40 CT4M589 Dương Thị Minh Phúc CT4M 9 97.77 XH05 QP004 XH04 KL4 KL89 KL05 KL07 KL0 KL4 KL5 KL409 KL04 KL70 KL7 KL75 XH05 KL Anh văn căn bản (*) Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Anh văn căn bản (*) Pháp luật về cạnh tranh Luật so sánh Luật hình sự Lý luận nhà nước và pháp luật Luật tố tụng hình sự Pháp luật về sở hữu trí tuệ Luật dân sự Luật hành chính Luật tố tụng hình sự Công pháp quốc tế Anh văn căn bản (*) Luật thương mại quốc tế 0 TN4M TN4M 4 CT4M59 Trần Thanh Phúc CT4M 9 7.9 KL7 Luật tố tụng hình sự TN4M 8 KL7 Luật tố tụng dân sự KL0 Luật hiến pháp 6 4 CT4M594 Ngô Hoàng Quyên CT4M 9.80 TN4M KL70 0 9 QP00 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) 6 4 CT4M595 Phạm Nguyễn Kim Quyên CT4M 9 6.9 QP00 ML0 QP005 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) TN4M 44 CT4M598 Hồng Quốc Sử CT4M 9 9.98 TN4M 6 6 6 8 8 7 6 7 8 8 7 7 9 8 8 6 8 6 6 D D

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 7 KL4 KL7 KL0 Luật tố tụng hình sự Luật hiến pháp 8 8 6 45 CT4M60 Trần Trọng Tâm CT4M 9 4. KL88 KL Luật ngân hàng Pháp luật thương mại TN4M 8 7 KL5 Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện HC KL05 Luật so sánh 46 CT4M604 Nguyễn Duy Tân CT4M 9 05.70 KL0 KL7 KL5 KL75 KL4 KL65 KL5 KL4 KL KL4 KL70 KL7 Luật tố tụng hình sự Phương pháp nghiên cứu KH-Luật Công pháp quốc tế Pháp luật về thanh tra Pháp luật về sở hữu trí tuệ Luật tố tụng hình sự Tư pháp quốc tế Soạn thảo văn bản pháp luật Luật tố tụng dân sự 0 TN4M 47 CT4M606 Lê Chí Thanh CT4M 9 7.85 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 8 48 CT4M607 Nguyễn Kim Thanh CT4M 9 5.8 KL89 Pháp luật về cạnh tranh 8 TN4M KL0 Luật hiến pháp 6 49 CT4M609 Trương Thị Trúc Thanh CT4M 9.98 KL0 9 KL0 Luật hình sự KL4 9 KL Luật thương mại quốc tế TN4M XH05 6 Anh văn căn bản (*) KL4 8 Luật tố tụng hình sự KL89 9 Pháp luật về cạnh tranh KL05 7 Luật so sánh 50 CT4M60 Lê Ngọc Thảo CT4M 9.8 XH05 TN0 KL89 KL5 5 CT4M6 Mai Thu Thảo CT4M 9.9 XH05 KL75 Anh văn căn bản (*) Tin học căn bản Pháp luật về cạnh tranh Pháp luật về sở hữu trí tuệ Anh văn căn bản (*) Công pháp quốc tế TN4M TN4M 8 8 8 8 8 8 8 8 9 6 9 8 6 5 8 8 6 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 8 5 CT4M6 Mai Thu Thảo CT4M 9.9 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 5 CT4M6 Đặng Thu Thảo CT4M 9.89 KL7 Luật đất đai TN4M KL4 8 5 CT4M64 Nguyễn Thị Mỹ Thi CT4M 9 9.0 KL70 0 TN4M 9 I 54 CT4M65 Huỳnh Chí Thiện CT4M 9 7.9 KL4 Luật tố tụng hình sự 9 TN4M KL70 0 9 55 CT4M66 Mai Chí Thiện CT4M 9 5.99 KL88 Luật ngân hàng KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 56 CT4M67 Lê Văn Bình Thiện CT4M 9 6.89 KL7 Luật tố tụng dân sự 8 TN4M TN0 Tin học căn bản 5 57 CT4M68 Nguyễn Bá Thiên CT4M 9 6. XH05 Anh văn căn bản (*) TN4M 6 KL7 Luật tố tụng dân sự 58 CT4M60 Đoàn Nguyễn Minh Thư CT4M 9 8.7 KL Luật thương mại quốc tế 8 TN4M KL40 Tội phạm học 9 KL409 Luật dân sự 59 CT4M6 Nguyễn Thị Minh Thùy CT4M 9 5.7 KL89 Pháp luật về cạnh tranh TN4M KL Tư pháp quốc tế 9 60 CT4M6 Lê Thị Thủy Tiên CT4M 9.95 QP004 KL7 KL88 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Luật tố tụng dân sự Luật ngân hàng TN4M 6 CT4M6 Nguyễn Thị Cúc Tiên CT4M 9 7.74 KL88 Luật ngân hàng TN4M 6 CT4M66 Trần Thị Bảo Trân CT4M 9 9.90 Lý luận nhà nước và pháp luật KL0 6 Pháp luật về thanh tra KL65 Lý luận nhà nước và pháp luật KL0 TN4M KL0 KL7 Luật tố tụng dân sự 6 CT4M69 Lý Ngọc Trang CT4M 9 8.9 TN0 Tin học căn bản TN4M 5 64 CT4M6 Phan Thị Thu Trang CT4M 9 7.9 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 65 CT4M6 Phan Thị Thùy Trang CT4M 9 5.98 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M KL Luật thương mại quốc tế 8 66 CT4M6 Phạm Thị Mỹ Trang CT4M 9.8 KL4 Soạn thảo văn bản pháp luật KL09 Luật hình sự TN4M 67 CT4M64 Phạm Thạnh Trị CT4M 9 7.97 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 68 CT4M65 Nguyễn Thị Bé Trinh CT4M 9 7.89 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 69 CT4M66 Trần Diễm Trinh CT4M 9 90.86 KL5 KL4 Phương pháp nghiên cứu KH-Luật Soạn thảo văn bản pháp luật TN4M 6 8 6

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 9 69 CT4M66 Trần Diễm Trinh CT4M 9 90.86 KL0 KL5 KL KL5 KL0 KL7 KL KL40 KL4 KL86 KL05 KL4 KL7 KL KL70 KL75 KL89 Luật hiến pháp Luật tố tụng dân sự Luật thương mại quốc tế Pháp luật về sở hữu trí tuệ Luật tố tụng dân sự Tư pháp quốc tế Tội phạm học Luật tố tụng hình sự Pháp luật về nhà ở Quyền con người Luật đất đai Tư pháp quốc tế Công pháp quốc tế Pháp luật về cạnh tranh 0 TN4M 6 7 8 8 8 8 9 8 8 6 8 9 8 8 70 CT4M69 Trần Chí Trung CT4M 9 5.95 KL0 Luật hiến pháp 9 TN4M KL7 Luật tố tụng dân sự 7 CT4M640 Lê Thanh Tú CT4M 9 5.85 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M TN04 TT. Tin học căn bản 5 7 CT4M64 Nguyễn Hoàng Tuấn CT4M 9 4.94 TN0 TN04 KL88 Tin học căn bản TT. Tin học căn bản Luật ngân hàng TN4M 7 CT4M64 Nguyễn Vương Anh Tuấn CT4M 9 7.0 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 74 CT4M648 Nguyễn Bá Vĩnh CT4M 9 5.0 KL5 KL89 Luật tố tụng dân sự Pháp luật về cạnh tranh TN4M KL70 0 9 75 CT4M65 Dương Xiêm CT4M 9 7.8 KL7 Luật tố tụng dân sự TN4M 76 CT4M65 Trần Mỹ Xuyên CT4M 9 7.00 TN04 TT. Tin học căn bản TN4M 5 Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 5 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT45M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CT45M50 Huỳnh Tiến Danh CT45M 40 9 NN508 MT55.0 NN75 TN00 KL7 Đánh giá đất Trắc địa đại cương Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ Xác suất thống kê Luật đất đai 0 TN54M 7 9 6 6 I CT45M504 Lâm Hồng Hiếu CT45M 40 0.9 CT45M506 Lâm Minh Kha CT45M 40 7. CN004 KL7 NN75 MT56 ML0 NN75 TN0 TN04 KL00 KL7 Khí tượng thủy văn Luật đất đai Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ Phương pháp nghiên cứu khoa học- QLĐĐ Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ Tin học căn bản TT. Tin học căn bản 0 0 TN54M TN54M 4 CT45M5 Hồ Trúc Lâm CT45M 40 5.50 Pháp luật đại cương Luật đất đai TN54M 5 CT45M5 Trần Văn Nghĩa CT45M 40 8.6 NN55 Quy hoạch và phát triển nông thôn TN54M 6 CT45M58 Nguyễn Thị Huỳnh Như CT45M 40 8.58 NN75 Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ 0 9 TN54M NN45 Hệ thống thông tin địa lý - GIS 7 7 CT45M58 Nghiêm Trần Tấn Vinh CT45M 40 0.48 NN75 Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ 0 TN54M 9 I 8 CT496M54 Nguyễn Anh Tuấn CT45M 40 0.47 NN75 Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ 0 TN54M 9 I Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 6 6 9 7 7 9 6 6 5 6 I I I

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT40M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CT40M500 Nguyễn Thị Thu Ba CT40M 40.0 KT05 KL00 KT Toán kinh tế Pháp luật đại cương Phân tích báo cáo tài chính TN04M 6 6 CT40M505 Lê Minh Khang CT40M 40 07.6 KL69 KT6 KT08 XH05 KT60 KT7 KT9 KT KT44 KT45 CT40M509 Lê Kiều Mai Lý CT40M 40 5.79 KT75 KT 4 CT40M50 Phạm Ngọc Minh CT40M 40.5 KL69 KT0 ML00 Luật kinh tế Quản trị văn phòng Nguyên lý thống kê kinh tế Anh văn căn bản (*) Ứng dụng phần mềm trong kế toán Kế toán quản trị Kế toán quản trị Phân tích báo cáo tài chính Chuyên đề kế toán Luận văn tốt nghiệp kế toán Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán Phân tích báo cáo tài chính Luật kinh tế Kinh tế vi mô Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 TN04M TN04M TN04M 5 CT40M5 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân CT40M 40 7.5 KT76 Kiểm toán TN04M 7 Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế 6 CT40M5 Phạm Lê Khánh Ngân CT40M 40 7.99 KT75 TN04M 8 toán Kế toán và khai báo thuế KT75 8 Hệ thống thông tin kế toán KT7 8 Luật kinh tế KL69 7 Toán kinh tế KT05 6 Phân tích báo cáo tài chính KT 8 Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế KT75 8 7 CT40M54 Nguyễn Thị Mẫn Trinh CT40M 40 8.0 toán TN04M KT4 7 Kế toán tài chính KT4 7 Kế toán tài chính KT06 6 Nguyên lý kế toán KT9 7 Kế toán quản trị KL00 6 Pháp luật đại cương KT08 6 Nguyên lý thống kê kinh tế 7 8 9 6 7 8 7 8 8 9 8 6

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT40M Trang 7 CT40M54 Nguyễn Thị Mẫn Trinh CT40M 40 8.0 KT45 KT60 KT7 KT44 KT7 KT8 KT0 Luận văn tốt nghiệp kế toán Ứng dụng phần mềm trong kế toán Kế toán hành chính sự nghiệp Chuyên đề kế toán Kế toán quản trị Kế toán tài chính Chuẩn mực kế toán 0 TN04M 9 7 8 8 8 8 7 8 CT40M56 Ngô Kiết Tường CT40M 40.95 KT9 KT4 KT8 KT45 KT05 Kế toán quản trị Kế toán tài chính Kế toán tài chính 0 TN04M 9 CT40M57 Dương Hoài Vạn Tuyết CT40M 40 7.6 Luận văn tốt nghiệp kế toán Toán kinh tế TN04M 0 CT40M5 Đỗ Hoàng Nam CT40M 40 8.0 KL69 Luật kinh tế TN04M Luật kinh tế CT40M5 Lương Nguyễn Vân Anh CT40M 40 7.5 Kỹ năng giao tiếp KL69 Kinh tế vĩ mô KT0 Toán kinh tế KT0 Ứng dụng phần mềm trong kế toán KT05 Kế toán tài chính KT60 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) KT4 Anh văn căn bản (*) QP004 Kiểm toán XH04 Chuyên đề kế toán KT76 Kinh tế vi mô KT44 Kế toán hành chính sự nghiệp KT0 Đường lối cách mạng của Đảng cộng KT7 sản Việt Nam ML0 TT. Tin học căn bản TN04 Nguyên lý kế toán KT06 Phương pháp tư duy và kỹ năng giải KT9 quyết vấn đề KT9 Kế toán quản trị ML009 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa TN0 Mác-Lênin KT08 Tin học căn bản KT8 Nguyên lý thống kê kinh tế KT7 Kế toán tài chính KT75 Hệ thống thông tin kế toán, TN04M Kế toán và khai báo thuế 8 9 6 7 7 7 9 8 8 8 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT40M Trang CT40M5 Lương Nguyễn Vân Anh CT40M 40 7.5 QP005 TN00 KL00 Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Xác suất thống kê Pháp luật đại cương TN04M KT ML006 KT75 KT7 KT7 KT8 KT45 ML00 QP00 XH0 XH05 Phân tích báo cáo tài chính Tư tưởng Hồ Chí Minh Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán Kế toán quản trị Kế toán chi phí Tổ chức thực hiện công tác kế toán Luận văn tốt nghiệp kế toán Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Anh văn căn bản (*) Anh văn căn bản (*) 0 4 8 8 8 7 8 9 CT496M50 Nguyễn Thị Kim Hồng CT40M 40 40.99 TN04M Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4VM Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang XN8 XN XN5 XH59 XH94 XH57 Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao Thực tế ngoài trường - Anh văn Tiếng Anh Du lịch Kỹ năng ngôn ngữ B (Đọc-Viết) Ngữ pháp nâng cao Ngôn ngữ học đối chiếu Chuyên đề các bài thi tiếng Anh Quốc 8 8 8 8 XN0 tế 8 XN4 Văn học Anh-Mỹ 8 CTVM040 Thái Tú Phương CT4VM 4 88 XN8 Tiếng Anh thương mại 8.04 TNV4M XH75 Phương pháp nghiên cứu khoa học - 8 XH465 Anh văn XH04 XN6 XH56 XH547 XH97 XH48 XN7 Lý thuyết dịch Văn bản và lưu trữ học đại cương Tiếng Anh Du lịch Kỹ năng ngôn ngữ A (Nghe-Nói) Đông Nam Á học Ngữ âm thực hành nâng cao Nói trước công chúng - Anh văn Văn hóa các nước nói tiếng Anh 9 9 9 9 CT4VM5 Nguyễn Lê Ngọc Nhi CT4VM 4.7 CT4VM5 Ngô Hồ Cẩm Thuyên CT4VM 4 88.04 XN4 XH55 XN5 ML0 KL00 XN8 XH005 XH465 XH48 XN6 XH00 XH8 XN8 XH57 Văn học Anh-Mỹ Từ pháp học và cú pháp học Tiếng Anh Du lịch Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Pháp luật đại cương Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao Pháp văn căn bản (*) Lý thuyết dịch Nói trước công chúng - Anh văn Tiếng Anh Du lịch Kỹ năng đọc hiểu nâng cao Kỹ năng nghe nói nâng cao Tiếng Anh thương mại Ngôn ngữ học đối chiếu TNV4M TNV4M 8 8 8 8 6 8 6 9 9 9 7 8 8 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4VM Trang CT4VM5 Ngô Hồ Cẩm Thuyên CT4VM 4 88.04 XH006 XH94 XH454 XH547 KL00 ML0 XN5 XN4 XH005 XH9 XH45 XN8 XN4 XH58 Pháp văn căn bản (*) Ngữ pháp nâng cao Ngữ dụng học - Anh văn Đông Nam Á học Pháp luật đại cương Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Tiếng Anh Du lịch Biên dịch Thư tín văn phòng Pháp văn căn bản (*) Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết) Ngữ nghĩa học - Anh văn Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao Văn học Anh-Mỹ Giao tiếp đa văn hóa 4 TNV4M 9 6 8 9 6 8 8 9 6 7 8 8 8 7 4 CT4VM57 Hồ Phượng Uyển CT4VM 4 5.50 KL00 XH005 XH04 XH94 XH58 XH97 XH59 Pháp luật đại cương Pháp văn căn bản (*) Văn bản và lưu trữ học đại cương Ngữ pháp nâng cao Kỹ năng ngôn ngữ A (Nghe-Nói) Ngữ âm thực hành nâng cao Kỹ năng ngôn ngữ B (Đọc-Viết) TNV4M 6 5 CT4VM58 Phan Huỳnh Khánh Vy CT4VM 4 9.6 XH005 Pháp văn căn bản (*) TNV4M Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 6 DC4VN50 Lê Trung Hiếu CT4VM 4 9.5 ML009 TNV4M 5 Mác-Lênin Kỹ năng ngôn ngữ A (Nghe-Nói) XH56 6 Ngữ pháp nâng cao XH94 6 Kỹ năng viết học thuật XH98 7 Kỹ năng đọc hiểu nâng cao XH00 7 Pháp văn căn bản (*) XH006 4 7 Kỹ năng ngôn ngữ A (Nghe nói) XH54 5 Ngữ pháp căn bản 7 DC4VN508 Nguyễn Ngọc Thiêu CT4VM 4 0 0.00 XH9, TNV4M 5 Chuyên đề các bài thi tiếng Anh Quốc XN0 8 tế XN4 8 Văn học Anh-Mỹ KL00 6 Pháp luật đại cương QP00 6 I Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) TN0 6 Tin học căn bản XH59 6 Kỹ năng ngôn ngữ B (Đọc-Viết)

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4VM Trang 7 DC4VN508 Nguyễn Ngọc Thiêu CT4VM 4 0 0.00 XH95 XH97 XH48 XH8 XN8 TN04 XH58 XH60 XH9 XH9 XH99 XH8 XH455 XH55 XH540 XH04 XH75 XH55 XH96 XH454 XH48 XH57 XN7 ML0 QP004 XH005 XH465 XH478 XN4 ML009 ML00 Ngữ âm thực hành căn bản Ngữ âm thực hành nâng cao Kỹ năng đọc hiểu nâng cao Kỹ năng nghe nói nâng cao Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao TT. Tin học căn bản Kỹ năng ngôn ngữ A (Nghe-Nói) Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói) Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết) Ngữ pháp căn bản Kỹ năng viết học thuật Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn Âm vị học Từ pháp học và cú pháp học Phê bình văn học đại cuơng Văn bản và lưu trữ học đại cương Phương pháp nghiên cứu khoa học - Anh văn Kỹ năng ngôn ngữ B (Đọc-Viết) Ngữ âm thực hành căn bản Ngữ dụng học - Anh văn Nói trước công chúng - Anh văn Ngôn ngữ học đối chiếu Văn hóa các nước nói tiếng Anh Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Pháp văn căn bản (*) Lý thuyết dịch Dẫn luận văn chương Biên dịch Thư tín văn phòng TNV4M 5 6 8 8 8 6 6 7 7 6 8 7 7 8 8 6 8 5 6 8 9 8 9 8 6 6 7 7 9 5 7 I XH004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 5 XN Mác-Lênin 8 XN6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa 9 ML006 QP005 Mác-Lênin Pháp văn căn bản (*) Thực tế ngoài trường - Anh văn Tiếng Anh Du lịch Tư tưởng Hồ Chí Minh Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) 7 6 I

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4VM Trang 4 7 DC4VN508 Nguyễn Ngọc Thiêu CT4VM 4 0 0.00 XH49 XH45 XH58 XH547 XN5 XN8 Kỹ năng nghe nói nâng cao Ngữ nghĩa học - Anh văn Giao tiếp đa văn hóa Đông Nam Á học Tiếng Anh Du lịch Tiếng Anh thương mại TNV4M 7 8 7 9 8 8 Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4N Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang CT4N04 Lưu Kim Tiên CT4N 9 6.09 KL Tư pháp quốc tế TN4N CT4N504 Nguyễn Thị Kim Bình CT4N 9 5.00 KL7 Luật tố tụng dân sự KL8 Luật lao động TN4N CT4N50 Lý Anh Duy CT4N 9 90.7 Luật tố tụng hình sự KL4 Luật đất đai KL7 Tư pháp quốc tế KL Công pháp quốc tế KL75 Pháp luật về thanh tra KL65 Luật tố tụng hình sự KL7 Luật tố tụng dân sự KL7 Pháp luật về nhà ở KL86 Luật ngân hàng KL88 KL4 Tư pháp quốc tế KL Pháp luật về cạnh tranh KL89 Tội phạm học KL40 Pháp luật về sở hữu trí tuệ KL5 KL70 0 KL0 KL0 Luật hiến pháp KL Luật thương mại quốc tế KL5 Phương pháp nghiên cứu KH-Luật TN4N 4 CT4N5 Võ Thành Đạt CT4N 9 69.60 KL4 KL5 KL7 KL KL5 KL70 KL7 KL86 KL88 KL40 Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng dân sự Luật đất đai Tư pháp quốc tế Pháp luật về sở hữu trí tuệ Luật tố tụng dân sự Pháp luật về nhà ở Luật ngân hàng Tội phạm học 0 TN4N 9 8 8 8 8 8 8 8 8 9 8 8 8 9 8 6 8 8 8 7 8 8 9 8 8 8 I

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4N Trang 4 CT4N5 Võ Thành Đạt CT4N 9 69.60 KL KL KL75 KL89 KL4 KL4 KL5 KL0 KL8 KL7 XH05 KL0 KL0 KL0 KL0 KL09 KL65 KL0 KL Pháp luật thương mại Luật thương mại quốc tế Công pháp quốc tế Pháp luật về cạnh tranh Soạn thảo văn bản pháp luật Phương pháp nghiên cứu KH-Luật Luật hiến pháp Luật môi trường Luật tố tụng hình sự Anh văn căn bản (*) Lý luận nhà nước và pháp luật Lý luận nhà nước và pháp luật Luật hiến pháp Luật hình sự Pháp luật về thanh tra Luật hành chính Tư pháp quốc tế TN4N 7 8 8 8 8 6 8 6 7 8 6 6 6 8 6 7 8 6 9 I 5 CT4N56 Mai Trọng Hiếu CT4N 9.00 6 CT4N50 Lê Ngọc Huyền CT4N 9.4 7 CT4N5 Dương Thiên Lộc CT4N 9 8.76 KL05 KL5 KL04 KL7 KL89 KL KL0 KL4 KL0 KL8 KL KL4 KL5 KL7 KL KL89 KL0 Quyền con người Luật tố tụng dân sự Luật hành chính Luật tố tụng dân sự Pháp luật về cạnh tranh Luật thương mại quốc tế Lý luận nhà nước và pháp luật Luật lao động Tư pháp quốc tế Luật tố tụng hình sự Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện HC Luật tố tụng dân sự Luật hôn nhân và gia đình Pháp luật về cạnh tranh Lý luận nhà nước và pháp luật TN4N TN4N TN4N 9 8 6 8 8 7 9 9 7 8 7 8 6

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4N Trang 7 CT4N5 Dương Thiên Lộc CT4N 9 8.76 KL4 ML009 KL5 ML0 KL KL0 KL09 KL5 KL05 KL65 KL70 KL KL7 Soạn thảo văn bản pháp luật Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Luật tố tụng dân sự Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Pháp luật thương mại Luật hành chính Luật hình sự Pháp luật về sở hữu trí tuệ Quyền con người Pháp luật về thanh tra Luật lao động Luật tố tụng hình sự 0 TN4N 6 5 7 7 7 6 7 8 6 8 9 7 8 8 CT4N54 Trần Nguyễn Xuân Nghĩa CT4N 9 7.9 KL Tư pháp quốc tế TN4N 9 9 CT4N56 Lê Thị Thanh Nguyên CT4N 9 6.8 KL409 Luật dân sự TN4N 7 0 CT4N5 Lâm Thị Cẩm Nhung CT4N 9 5.48 CT4N540 Lê Thanh Thiên CT4N 9 5.7 KL KL5 KL70 KL5 KL KL70 KL0 KL0 Tư pháp quốc tế Luật tố tụng dân sự Luật tố tụng dân sự Tư pháp quốc tế 0 0 TN4N TN4N Lý luận nhà nước và pháp luật CT4N54 Nguyễn Thanh Thoại CT4N 9 5. TN4N Luật hiến pháp CT4N546 Vũ Thị Kim Tiền CT4N 9 6.05 XH04 Anh văn căn bản (*) TN4N 6 Lý luận nhà nước và pháp luật KL0 6 4 CT4N55 Huỳnh Ngọc Trinh CT4N 9 5.06 TN4N KL0 8 5 CT4N55 Nguyễn Thanh Trúc CT4N 9. 6 CT4N555 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CT4N 9 05. KL KL0 KL7 KL4 KL5 KL4 KL KL5 KL70 KL Luật hôn nhân và gia đình Lý luận nhà nước và pháp luật Luật tố tụng dân sự Phương pháp nghiên cứu KH-Luật Luật tố tụng hình sự Luật thương mại quốc tế Pháp luật về sở hữu trí tuệ Tư pháp quốc tế 0 TN4N TN4N 9 7 9 9 9 9 6 6 9 6 9 8 8 8 8 8 9

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4N Trang 4 6 CT4N555 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CT4N 9 05. KL86 Pháp luật về nhà ở TN4N KL75 KL0 KL KL89 Công pháp quốc tế Tư pháp quốc tế Pháp luật về cạnh tranh 8 8 9 8 7 DC4M54 Lê Thị Kim Chi CT4N 9 9.9 8 DC4M580 Nguyễn Hữu Tài CT4N 9 4.6 KL KL05 KL0 KL7 KL0 KL70 KL4 KL4 Tư pháp quốc tế Quyền con người Luật hình sự Luật tố tụng dân sự Lý luận nhà nước và pháp luật Luật tố tụng hình sự 0 TN4N TN4N Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 9 6 7 8 6 9 8 8

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang KT0 Kỹ năng giao tiếp Đường lối cách mạng của Đảng cộng 9 B CT4M500 Nguyễn Duy An CT4M 40.0 ML0 sản Việt Nam 7 TN4M KT9 Phương pháp tư duy và kỹ năng giải 6 KT0 quyết vấn đề Kinh tế vi mô 6 CT4M50 Nguyễn Nguyên Dũ CT4M 40 7.4 KT0 Thuế 7 TN4M KT05 Toán kinh tế CT4M504 Lê Thị Ngọc Hân CT4M 40 7.48 XH0 Anh văn căn bản (*) 4 TN4M 5 4 CT4M506 Nguyễn Công Hậu CT4M 40 86.85 5 CT4M507 Ông Trung Hiếu CT4M 40 0.04 KT05 KT69 KT06 KT6 KT6 KT75 KT74 KT0 KT0 KT59 KT KT64 TN00 KT07 KT0 KT08 KT409 KT0 KT64 TN00 KT KT0 ML009 KT08 KT74 Toán kinh tế Định giá tài sản Nguyên lý kế toán Tài chính công Thẩm định tín dụng Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán Kế toán ngân hàng Kinh tế vĩ mô Thuế Quản trị rủi ro tài chính Kinh tế lượng Chuyên đề ngân hàng Xác suất thống kê Toán kinh tế Kinh tế vi mô Nguyên lý thống kê kinh tế Luận văn tốt nghiệp - TCNH Kinh tế vi mô Chuyên đề ngân hàng Xác suất thống kê Kinh tế lượng Thuế Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Nguyên lý thống kê kinh tế Kế toán ngân hàng 0 TN4M TN4M 6 8 6 8 8 8 8 7 7 8 7 9 5 8 6 9 9 6 9 5 7 7 6 9 8

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 5 CT4M507 Ông Trung Hiếu CT4M 40 0.04 KT409 KT05 KT06 Luận văn tốt nghiệp - TCNH Toán kinh tế Nguyên lý kế toán 0 TN4M 9 6 8 6 CT4M50 Phạm Tuấn Lộc CT4M 40 0.4 7 CT496M50 Nguyễn Hiếu Trọng CT4M 40 7.08 KT69 KT6 KT409 KT08 KT67 KT6 KT0 TN00 KT06 KT KT6 KT64 KT08 KL69 KT05 KT74 Định giá tài sản Thẩm định tín dụng Luận văn tốt nghiệp - TCNH Nguyên lý thống kê kinh tế Kiểm toán Tài chính công Thuế Xác suất thống kê Nguyên lý kế toán Tài chính - Tiền tệ Marketing ngân hàng Chuyên đề ngân hàng Quản trị tài chính Luật kinh tế Toán kinh tế Kế toán ngân hàng 0 TN4M TN4M Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 8 8 9 6 8 8 7 5 8 7 8 8 7

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Kèm theo quyết định số - Ký ngày Học kỳ - Năm học 08-09 Trang KT0 Quản trị học 6 KT05 Toán kinh tế 6 CT4M507 Nguyễn Lộc CT4M 40 7.9 TN4M KT60 Quản trị sản xuất XH0 Anh văn căn bản (*) 4 5 CT4M50 Huỳnh Lê Sao Mai CT4M 40 4.48 KT60 KT99 KT46 CT4M5 Đoàn Hải Nam CT4M 40 5.08 ML0 KT44 4 CT4M5 Nguyễn Phước Nam CT4M 40 9.80 5 CT4M54 Hồ Điệp Huỳnh Nhi CT4M 40 9.4 6 CT4M56 Danh Hồ Phương CT4M 40 07. KT9 KT99 ML00 KL00 KT0 KT05 KT KT9 KT44 XH04 XH05 KT04 KT06 KT0 KT08 KT0 KT05 KT05 KL69 KT06 KT0 KT9 KT08 Quản trị sản xuất Luận văn tốt nghiệp - QTKD Quản trị chiến lược Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Chuyên đề Quản trị kinh doanh Kế toán quản trị Luận văn tốt nghiệp - QTKD Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Pháp luật đại cương Kinh tế vi mô Toán kinh tế Tài chính - Tiền tệ Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề Chuyên đề Quản trị kinh doanh Anh văn căn bản (*) Anh văn căn bản (*) Marketing căn bản Nguyên lý kế toán Quản trị học Nguyên lý thống kê kinh tế Ứng dụng toán trong kinh doanh Quy hoạch tuyến tính Toán kinh tế Luật kinh tế Nguyên lý kế toán Quản trị học Kế toán quản trị Quản trị tài chính 0 0 TN4M 9 TN4M TN4M TN4M TN4M 9 7 9 6 6 6 6 7 6 9 6 6 6 6 6 6 7 7 6 7 6 6 7 7

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT4M Trang 6 CT4M56 Danh Hồ Phương CT4M 40 07. KL00 KT0 KT99 KT08 KT05 Pháp luật đại cương Kinh tế vi mô Luận văn tốt nghiệp - QTKD Nguyên lý thống kê kinh tế Toán kinh tế 0 TN4M 6 6 9 6 6 7 CT4M5 Phạm Thanh Tùng CT4M 40 6.7 8 CT4M54 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CT4M 40. 9 CT4M57 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi CT4M 40 8.64 KT08 KT0 KT4 KT44 KT05 KT99 KT9 KT46 KT7 KT99 QP005 ML00 KT44 ML009 QP004 Nguyên lý thống kê kinh tế Ứng dụng toán trong kinh doanh Quản trị marketing Chuyên đề Quản trị kinh doanh Toán kinh tế Luận văn tốt nghiệp - QTKD Kế toán quản trị Quản trị chiến lược Thương mại điện tử Luận văn tốt nghiệp - QTKD Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Chuyên đề Quản trị kinh doanh Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin Giáo dục quốc phòng - An ninh (*) 0 0 TN4M TN4M TN4M Ghi chú: HPTC = Nhóm học phần bắt buộc tự chọn chưa tích lũy được Ngày 4 tháng 0 năm 09 Lập biểu Trưởng khoa GĐ Trung tâm Liên kết Đào tạo 6 7 8 9 6 9 7 9 8 9 5 6 9 6 5 I I