UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN

Tài liệu tương tự
UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Stt Mã SV Họ & DANH SÁCH SINH VI

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀ

DS phongthi K xlsx

document

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DSKTKS Lần 2

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Điểm KTKS Lần 2

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Xep lop 12-13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DSHS_theoLOP

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

EPP test background

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

K10_TOAN

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Flyers AM.xls

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

danh sach full tháng

LICH TONG_d2.xlsx

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Bản ghi:

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 BẬC CAO ĐẲNG - KHÓA 2018 (Đính kèm thông báo số:56/tb- CNTĐ-SV ngày 14 tháng 05 năm 2019) 1 18211TH0040 Trần Phi Hùng CD18TH1 9.46 Xuất sắc 98 Xuất sắc Xuất sắc 17 17-2 18211TH0094 Nguyê n Phạm Quy nh Nhi CD18TH1 9.21 Xuất sắc 95 Xuất sắc Xuất sắc 17 17-3 18211LG4800 Nguyê n Thị Ngọc Muội CD18LG1 9.15 Xuất sắc 93 Xuất sắc Xuất sắc 16 16-4 18211KT0256 Nguyê n Thị Ái Vi CD18KT1 9.12 Xuất sắc 99 Xuất sắc Xuất sắc 19 19-5 18211QT1615 Lê Thị Kim Chi CD18QT3 9.0 Xuất sắc 93 Xuất sắc Xuất sắc 17 17-6 18211TN2435 Trầm Thụy Khánh Uyên CD18TN1 9.31 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi 16 16-7 18211TN3499 Nguyê n Thị Mỹ Tuyên CD18TN1 9.27 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi 16 16-8 18211CK4447 Tạ Thanh Tú CD18CK5 9.18 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi 18 18-9 18211TN3294 Lê Thị Thúy An CD18TN1 9.16 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi 16 16-10 18211TH2674 Nguyê n Quy nh Như CD18TH4 9.14 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi 17 17-11 18211DK3042 Phạm Hồng Thanh CD18DK1 9.1 Xuất sắc 87 Tốt Giỏi 16 16-12 18211TH2226 Nguyê n Thị Lệ Chi CD18TH3 9.03 Xuất sắc 84 Tốt Giỏi 17 17-13 18211TN2667 Lê Hoàng Minh Thư CD18TN1 9.0 Xuất sắc 83 Tốt Giỏi 16 16-14 18211TH5442 Nguyê n Quế Anh CD18TH1 8.99 Giỏi 95 Xuất sắc Giỏi 17 17-15 18211NH3398 Bùi Ngọc Khoa CD18NH1 8.96 Giỏi 98 Xuất sắc Giỏi 18 18-16 18211QT0349 Phan Thanh Vân CD18QT1 8.95 Giỏi 97 Xuất sắc Giỏi 14 14-17 18211TH4908 Hoàng Thị Quy nh Như CD18TH4 8.94 Giỏi 89 Tốt Giỏi 17 17-18 18211TH0190 Hoàng Thị Minh Anh CD18TH1 8.91 Giỏi 92 Xuất sắc Giỏi 17 17-19 18211TN1878 Phạm Đình Đăng Khoa CD18TN2 8.89 Giỏi 89 Tốt Giỏi 16 16-20 18211DC2786 Mai Xuân Hoàng CD18DC2 8.89 Giỏi 85 Tốt Giỏi 16 16-21 18211DK1170 Trần Bảo Duy CD18DK1 8.89 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-22 18211TN0248 Trần Thị Thanh Xuân CD18TN1 8.88 Giỏi 86 Tốt Giỏi 16 16-23 18211TH1005 Bùi Tuyết Nhi CD18TH2 8.84 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 17 17-24 18211DK0498 Bùi Duy Vương CD18DK1 8.83 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 16 16-25 18211TH0148 Lê Thị Hương CD18TH1 8.81 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17 -

26 18211TN0463 Huy nh Thị Ngọc Thanh CD18TN1 8.78 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 16 16-27 18211KT5277 Nguyê n Thị Ái Vi CD18KT5 8.78 Giỏi 83 Tốt Giỏi 19 19-28 18211LG1521 Phạm Thị Như Huy nh CD18LG1 8.75 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-29 18211TH0072 Nguyê n Thị Chung CD18TH2 8.73 Giỏi 88 Tốt Giỏi 17 17-30 18211CK0875 Nguyê n An Hắc Long CD18CK2 8.73 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-31 18211TH3749 Nguyê n Thị Thùy Nhung CD18TH4 8.73 Giỏi 84 Tốt Giỏi 17 17-32 18211CK1695 Hoàng Nguyê n Nhật Minh CD18CK5 8.72 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 18 18-33 18211KS4687 Đoàn Thị Liên CD18KS1 8.72 Giỏi 84 Tốt Giỏi 17 17-34 18211TH0147 Trương Thị Thu Trang CD18TH1 8.71 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 17 17-35 18211TH0028 Trần Thị Lan Tường CD18TH1 8.68 Giỏi 93 Xuất sắc Giỏi 17 14 Anh văn 1B 3 36 18211DK3079 Nguyê n Tấn Nhân CD18DK1 8.67 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 16 16-37 18211TN1516 Tường Thị Hoài Thu CD18TN1 8.67 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-38 18211DH0016 Hà Thị Anh Đào CD18DH1 8.66 Giỏi 89 Tốt Giỏi 17 17-39 18211QT5229 Trần Quốc Nhàn CD18QT6 8.65 Giỏi 84 Tốt Giỏi 17 17-40 18211TH3577 Lê Thị Kim Huệ CD18TH4 8.65 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17-41 18211QT3497 Mai Thị Xuân Hiếu CD18QT2 8.64 Giỏi 89 Tốt Giỏi 17 17-42 18211TT5127 Nguyê n Thị Quy nh Hương CD18TT8 8.63 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 20 20-43 18211LG0559 Lê Thị Hồng Phấn CD18LG1 8.57 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 16 16-44 18211DD2043 Phạm Minh Long CD18DD3 8.57 Giỏi 85 Tốt Giỏi 16 16-45 18211TN2037 Nguyê n Thị Nhung CD18TN2 8.56 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-46 18211TH0245 Nguyê n Thị Trúc Linh CD18TH1 8.55 Giỏi 87 Tốt Giỏi 17 17-47 18211TH3758 Lê Thị Hoài Thương CD18TH3 8.53 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 17 17-48 18211TH2476 Lương Thị Ngọc Sương CD18TH4 8.53 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17-49 18211TH0112 Lê Ngọc Quí CD18TH4 8.52 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 14 14-50 18211DK2396 Đoàn Minh Mẫn CD18DK1 8.51 Giỏi 98 Xuất sắc Giỏi 16 16-51 18211KT5375 Nguyê n Thị Hồng Nhung CD18KT5 8.51 Giỏi 91 Xuất sắc Giỏi 16 16-52 18211TH3632 Nguyê n Thị Thái Sương CD18TH4 8.51 Giỏi 84 Tốt Giỏi 17 17-53 18211TH2548 Phan Ngọc Hân CD18TH3 8.48 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 12 Chính trị 1, Pháp luật 5 54 18211DK2113 Phạm Kha CD18DK1 8.47 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 16 16-55 18211TN1157 Thù Duyển Khang CD18TN1 8.47 Giỏi 84 Tốt Giỏi 16 16 -

56 18211TN0015 Quang Tiên Hào CD18TN1 8.46 Giỏi 84 Tốt Giỏi 16 12 Chính trị 1, Giáo dục thể 4 chất 1 57 18211CK0518 Mang Hoài Thịnh CD18CK1 8.44 Giỏi 87 Tốt Giỏi 18 18-58 18211DH4538 Phan Bảo Trân CD18DH3 8.44 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17-59 18211KT0297 Nguyê n Thị Mỹ Tiên CD18KT1 8.43 Giỏi 83 Tốt Giỏi 19 19-60 18211LH5090 Nguyê n Thị Na Vy CD18LH4 8.42 Giỏi 89 Tốt Giỏi 15 15-61 18211KD4177 Phạm Thị Bích Ngọc CD18KD1 8.41 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 18 18-62 18211CK1046 Lê Quang Bảo CD18CK3 8.41 Giỏi 89 Tốt Giỏi 18 18-63 18211TH3885 Đạo Xuân Pha CD18TH4 8.41 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17-64 18211TH3763 Lâm Lê Diệu Hiền CD18TH4 8.39 Giỏi 88 Tốt Giỏi 17 17-65 18211LH2959 Phan Thị Mỹ Dung CD18LH2 8.39 Giỏi 84 Tốt Giỏi 15 15-66 18211OT0576 Nguyê n Văn Quân CD18OT2 8.37 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 17 17-67 18211OT0099 Lê Văn Huy CD18OT1 8.36 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 17 10 Chính trị 1, Giáo dục thể chất 1, Tin học 7 68 18211TN3854 Lê Thị Hoài An CD18TN2 8.35 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-69 18211DH2408 Huy nh Thị Cẩm Tiên CD18DH2 8.33 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 17 17-70 18211DD4161 Nguyê n Lê Kim Khánh CD18DD1 8.33 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 16 16-71 18211TN3912 Nguyê n Thanh Phương Anh CD18TN2 8.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-72 18211DK1731 Đỗ Thành Huy CD18DK1 8.33 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-73 18211OT1110 Nguyê n Xuân Việt CD18OT3 8.31 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 17 17-74 18211LH5208 Nguyê n Thị Như Quy nh CD18LH4 8.31 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 15 15-75 18211DK1073 Phạm Thị Hồng Đào CD18DK1 8.29 Giỏi 97 Xuất sắc Giỏi 16 16-76 18211TH0881 Lê Ngọc Phương Dung CD18TH2 8.29 Giỏi 87 Tốt Giỏi 17 17-77 18211TH0193 Nguyê n Xuân Hòa CD18TH1 8.26 Giỏi 97 Xuất sắc Giỏi 17 17-78 18211NH2402 Đinh Thúy Thắm CD18NH2 8.26 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-79 18211TH3694 Đỗ Thị Vân Anh CD18TH3 8.24 Giỏi 90 Xuất sắc Giỏi 17 17-80 18211TH3886 Cấn Thùy Linh CD18TH1 8.24 Giỏi 88 Tốt Giỏi 17 17-81 18211QT4973 Huy nh Ngọc Uyên Vy CD18QT5 8.24 Giỏi 88 Tốt Giỏi 17 17-82 18211DK0628 Phan Hòa Bảo Bảo CD18DK1 8.23 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 16 16 -

83 18211TH1279 Nguyê n Thị Bích Truyền CD18TH2 8.23 Giỏi 87 Tốt Giỏi 17 17-84 18211LH4218 Đặng Thị Qui CD18LH2 8.23 Giỏi 84 Tốt Giỏi 15 11 Chính trị 1, Giáo dục thể 4 chất 1 85 18211TH3643 Hồ Thị Thanh Ngân CD18TH3 8.23 Giỏi 82 Tốt Giỏi 17 17-86 18211TH3864 Lâm Thị Hiên CD18TH1 8.22 Giỏi 93 Xuất sắc Giỏi 17 17-87 18211TN2032 Đỗ Văn Nhiệm CD18TN2 8.21 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 16 16-88 18211NH4980 Cao Tường Vi CD18NH2 8.21 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-89 18211TC4706 Lê Phương Pha CD18TC1 8.21 Giỏi 83 Tốt Giỏi 18 18-90 18211TT2734 Nguyê n Đăng Long CD18TT7 8.2 Giỏi 88 Tốt Giỏi 20 20-91 18211NH1919 Lương Thị Ngọc Ánh CD18NH2 8.2 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-92 18211QT5325 Ngô Thị Thúy Quy nh CD18QT6 8.2 Giỏi 81 Tốt Giỏi 17 17-93 18211OT0145 Nguyê n Thành Nam CD18OT1 8.19 Giỏi 89 Tốt Giỏi 17 17-94 18211NH4501 Nguyê n Thị Thanh Hoa CD18NH2 8.19 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-95 18211TH2805 Nguyê n Thị Thùy Linh CD18TH3 8.19 Giỏi 80 Tốt Giỏi 17 17-96 18211TH0288 Phạm Thị Trang CD18TH1 8.18 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 17 17-97 18211DK1729 Đỗ Thành Luân CD18DK1 8.18 Giỏi 84 Tốt Giỏi 16 16-98 18211TH4022 Cao Thị Yến Nhi CD18TH4 8.18 Giỏi 84 Tốt Giỏi 14 14-99 18211TN0901 Phạm Sơn Kiệt CD18TN1 8.18 Giỏi 82 Tốt Giỏi 16 16-100 18211LH4098 Đặng Hoàng Sang CD18LH2 8.17 Giỏi 99 Xuất sắc Giỏi 15 15-101 18211OT2477 Nguyê n Đăng Bảo CD18OT2 8.17 Giỏi 84 Tốt Giỏi 17 17-102 18211QT1714 Nguyê n Ngọc Bảo Ngân CD18QT3 8.16 Giỏi 97 Xuất sắc Giỏi 17 17-103 18211DN4778 Vũ Vinh Quang CD18DN1 8.16 Giỏi 96 Xuất sắc Giỏi 17 17-104 18211KT4714 Tô Thị Thùy Linh CD18KT3 8.16 Giỏi 81 Tốt Giỏi 19 19-105 18211CK2252 Nguyê n Văn Khởi CD18CK9 8.15 Giỏi 84 Tốt Giỏi 18 18-106 18211OT0005 Nguyê n Trung Trí CD18OT1 8.15 Giỏi 81 Tốt Giỏi 17 17-107 18211NH2798 Đỗ Trọng Thìn CD18NH1 8.14 Giỏi 88 Tốt Giỏi 18 18-108 18211TH1189 Cái Hoài Nhật Loan CD18TH2 8.14 Giỏi 87 Tốt Giỏi 17 17-109 18211KT0750 Nguyê n Thị Kim Chi CD18KT1 8.14 Giỏi 84 Tốt Giỏi 19 19-110 18211OT3686 Nguyê n Thế Trung CD18OT7 8.11 Giỏi 96 Xuất sắc Giỏi 17 17-111 18211KT5319 Vương Thị Vân CD18KT5 8.11 Giỏi 84 Tốt Giỏi 19 19-112 18211TC5434 Phạm Thị Phương Thảo CD18TC1 8.1 Giỏi 82 Tốt Giỏi 18 18 -

113 18211DC3109 Huy nh Kiến Phước CD18DC1 8.1 Giỏi 82 Tốt Giỏi 16 16-114 18211TT0510 Nguyê n Vinh Hiển CD18TT1 8.07 Giỏi 81 Tốt Giỏi 20 20-115 18211TA3542 Tô Ngọc Bảo Nhi CD18TA2 8.07 Giỏi 80 Tốt Giỏi 16 16-116 18211CK1931 Trương Văn Thịnh CD18CK9 8.06 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 18 18-117 18211CK2310 Võ Minh Triều CD18CK7 8.06 Giỏi 100 Xuất sắc Giỏi 18 18-118 18211KT5320 Nguyê n Thị Hương CD18KT5 8.06 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 19 19-119 18211OT0087 Vũ Linh CD18OT1 8.06 Giỏi 93 Xuất sắc Giỏi 17 17-120 18211DK2843 Đỗ Ngọc Trọng CD18DK1 8.05 Giỏi 89 Tốt Giỏi 16 16-121 18211DH1430 Hà Duy Thịnh CD18DH1 8.04 Giỏi 89 Tốt Giỏi 17 17-122 18211DH4348 Phạm Thị Ngọc CD18DH2 8.04 Giỏi 87 Tốt Giỏi 17 17-123 18211CD4519 Trần Hữu Hiệp CD18CD2 8.04 Giỏi 83 Tốt Giỏi 17 17-124 18211TN2582 Vũ Việt Minh CD18TN1 8.03 Giỏi 83 Tốt Giỏi 16 16-125 18211TH1577 Nguyê n Thị Thùy Trang CD18TH2 8.01 Giỏi 93 Xuất sắc Giỏi 17 17-126 18211TH3717 Trần Thị Mỹ Diện CD18TH4 8.0 Giỏi 94 Xuất sắc Giỏi 14 14-127 18211TT0328 Võ Văn Trung CD18TT1 9.29 Xuất sắc 77 Khá Khá 20 20-128 18211CD2747 Nguyê n Thanh Khải CD18CD2 9.26 Xuất sắc 79 Khá Khá 17 17-129 18211TH3645 Ngô Cẩm Tú CD18TH3 9.24 Xuất sắc 71 Khá Khá 17 17-130 18211TT1631 Nguyê n Minh Triết CD18TT4 9.14 Xuất sắc 76 Khá Khá 20 20-131 18211KT5182 Đinh Thị Thủy Tiên CD18KT2 9.09 Xuất sắc 75 Khá Khá 19 19-132 18211TH4053 Phan Thị Lan Anh CD18TH4 9.04 Xuất sắc 75 Khá Khá 14 14-133 18211OT0866 Lê Minh Tài CD18OT3 9.02 Xuất sắc 71 Khá Khá 17 17-134 18211TT0377 Nguyê n Huy Tuệ CD18TT1 9.01 Xuất sắc 71 Khá Khá 20 20-135 18211TH3022 Lê Thị Kim Trang CD18TH3 9.0 Xuất sắc 75 Khá Khá 17 17-136 18211TH4080 Nguyê n Thị Thu Thảo CD18TH1 8.91 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-137 18211OT0940 Nguyê n Ngọc Hiệu CD18OT3 8.88 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-138 18211KT0254 Bùi Thị Hiền CD18KT1 8.87 Giỏi 75 Khá Khá 19 19-139 18211LH2606 Huy nh Ngọc Khánh Hân CD18LH2 8.84 Giỏi 77 Khá Khá 15 15-140 18211TT4926 Dương Trùng Dương CD18TT8 8.81 Giỏi 77 Khá Khá 20 20-141 18211TT2467 Ngô Đình Trí CD18TT6 8.79 Giỏi 72 Khá Khá 20 20-142 18211CK0388 Nguyê n Văn Hiếu CD18CK1 8.79 Giỏi 71 Khá Khá 18 18-143 18211CD1153 Dương Vũ Mẫn CD18CD1 8.79 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-144 18211DT5198 Lương Văn Du CD18DT1 8.78 Giỏi 79 Khá Khá 17 17 -

145 18211TH2671 Nguyê n Thị Hoàng Nhi CD18TH4 8.76 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-146 18211TH0125 Nguyê n Thanh Hằng CD18TH1 8.74 Giỏi 71 Khá Khá 17 11 Chính trị 1, Giáo dục thể chất 1, Pháp 6 luật 147 18211OT1503 Trần Hửu Luân CD18OT4 8.71 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-148 18211LG1871 Nguyê n Ý Thơ CD18LG1 8.7 Giỏi 71 Khá Khá 16 16-149 18211TH3591 Nguyê n Thị Thu Ngân CD18TH4 8.63 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-150 18211DK0442 Nguyê n Ngọc Trọng Nghĩa CD18DK1 8.63 Giỏi 71 Khá Khá 16 16-151 18211QT0107 Nguyê n Thị Hiếu Thảo CD18QT1 8.62 Giỏi 77 Khá Khá 17 15 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B 2 152 18211TT2716 Nguyê n Văn Long CD18TT7 8.56 Giỏi 72 Khá Khá 20 20-153 18211TH0077 Trần Thị Ái Uyên CD18TH1 8.55 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-154 18211OT0257 Phan Văn Lành CD18OT1 8.55 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-155 18211CK3843 Nguyê n Bá Tú CD18CK2 8.55 Giỏi 71 Khá Khá 18 18-156 18211TN2196 Ngô Thị Mỹ Xuyên CD18TN1 8.54 Giỏi 79 Khá Khá 16 16-157 18211DH4632 Võ Phương Trúc Ngân CD18DH3 8.53 Giỏi 77 Khá Khá 17 17-158 18211OT0156 Trần Văn Đồng CD18OT1 8.53 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-159 18211KD5397 Đặng Lê Như Quy nh CD18KD1 8.52 Giỏi 79 Khá Khá 18 18-160 18211OT3604 Nguyê n Xuân Trường CD18OT3 8.51 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-161 18211TN1101 Phạm Quốc Bảo CD18TN1 8.51 Giỏi 75 Khá Khá 16 16-162 18211DH5268 Hồ Hoàng Phương Thi CD18DH3 8.49 Giỏi 73 Khá Khá 17 13 Giáo dục thể chất 1, Tin học 4 163 18211TH3436 Nguyê n Thi Mai Linh CD18TH3 8.48 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-164 18211LG4741 Hà Thị Thu Hoài CD18LG1 8.48 Giỏi 75 Khá Khá 16 16-165 18211TH0340 Phạm Ngọc Thanh Ngân CD18TH1 8.47 Giỏi 79 Khá Khá 14 14-166 18211LG1561 Bùi Thị Thùy Trang CD18LG1 8.46 Giỏi 77 Khá Khá 16 16-167 18211OT3628 Dương Phạm Nhật Tiến CD18OT3 8.46 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-168 18211OT0759 Lê Hữu Trọng CD18OT2 8.45 Giỏi 75 Khá Khá 17 17 -

169 18211QT0160 Nguyê n Huy nh Ngọc Thắm CD18QT1 8.45 Giỏi 71 Khá Khá 14 12 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B 2 170 18211TH0664 Huy nh Thị Út Em CD18TH4 8.43 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-171 18211DK1102 Nguyê n Minh Toàn CD18DK2 8.42 Giỏi 71 Khá Khá 16 16-172 18211OT1256 Nguyê n Quốc Thắng CD18OT4 8.41 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-173 18211TN0832 Phạm Thị Thanh Nhàng CD18TN1 8.4 Giỏi 75 Khá Khá 16 16-174 18211OT0958 Bùi Trọng Quý CD18OT3 8.38 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-175 18211OT0195 Nguyê n Văn Hải CD18OT1 8.36 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-176 18211KT3380 Đặng Bích Thuận CD18KT4 8.34 Giỏi 79 Khá Khá 19 19-177 18211DH4913 Nguyê n Thị Phương Ngọc CD18DH3 8.34 Giỏi 73 Khá Khá 17 17-178 18211KT0144 Phạm Thị Hồng Hạnh CD18KT1 8.34 Giỏi 71 Khá Khá 19 19-179 18211TH0779 Bùi Nguyê n Anh Thư CD18TH2 8.32 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-180 18211OT2638 Nguyê n Thanh Vinh CD18OT7 8.32 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-181 18211TT1607 Trần Xuân Văn CD18TT4 8.31 Giỏi 75 Khá Khá 20 20-182 18211OT0339 Trần Trung Tín CD18OT1 8.31 Giỏi 73 Khá Khá 17 17-183 18211TH3349 Nguyê n Thanh Huyền CD18TH3 8.31 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-184 18211DH3735 Hoàng Thị Phương Nhi CD18DH2 8.28 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-185 18211TT5073 Hà Phi Hùng CD18TT8 8.27 Giỏi 77 Khá Khá 20 20-186 18211KT1109 Ngàn Mỹ Linh CD18KT2 8.27 Giỏi 71 Khá Khá 19 19-187 18211KT4656 Nguyê n Thị Dung CD18KT4 8.24 Giỏi 79 Khá Khá 19 19-188 18211TC0133 Đinh Hữu Quang CD18TC1 8.22 Giỏi 77 Khá Khá 18 18-189 18211OT1407 Nguyê n Thúy Duy CD18OT5 8.21 Giỏi 77 Khá Khá 17 17-190 18211OT0771 Nguyê n Khánh Văn CD18OT3 8.21 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-191 18211OT3583 Vương Phát Đạt CD18OT2 8.2 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-192 18211KS5035 Võ Thị Khánh Ly CD18KS1 8.19 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-193 18211CK0525 Nguyê n Trung Nhân CD18CK1 8.18 Giỏi 75 Khá Khá 18 18-194 18211OT1777 Lê Trường Vinh CD18OT5 8.18 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-195 18211OT1479 Văn Tấn Phôn CD18OT4 8.18 Giỏi 73 Khá Khá 17 17-196 18211OT0774 Nguyê n Gia Huy CD18OT3 8.18 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-197 18211DC5216 Bùi Tươi CD18DC4 8.17 Giỏi 70 Khá Khá 16 16 -

198 18211OT3582 Nguyê n Hữu Quang CD18OT2 8.16 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-199 18211OT1683 Võ Công Chẩn CD18OT6 8.16 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-200 18211TH2299 Nguyê n Thị Thanh Ngân CD18TH3 8.15 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-201 18211KS0589 Phạm Ngọc Tuyết Như CD18KS1 8.15 Giỏi 77 Khá Khá 17 17-202 18211CK2736 Nguyê n Chí Nhớ CD18CK2 8.15 Giỏi 73 Khá Khá 18 18-203 18211OT1425 Huy nh Trọng Khải CD18OT4 8.15 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-204 18211OT0582 Tăng Quốc Khánh CD18OT2 8.14 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-205 18211OT1096 Phạm Văn Thi CD18OT3 8.14 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-206 18211KT3141 Đoàn Thị Thanh Phượng CD18KT4 8.14 Giỏi 75 Khá Khá 19 19-207 18211DD5306 Nguyê n Tiến Dũng CD18DD5 8.13 Giỏi 79 Khá Khá 16 16-208 18211OT3587 Nguyê n Đạt Sỹ Tiến CD18OT2 8.11 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-209 18211TN4028 Lê Thị Cẩm Vân CD18TN2 8.1 Giỏi 79 Khá Khá 16 16-210 18211OT3967 Phạm Phan Quang Trường CD18OT9 8.09 Giỏi 79 Khá Khá 17 17-211 18211DH1899 Trần Thị Thanh Trúc CD18DH2 8.09 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-212 18211KT2688 Vòng Thị Mỹ Lệ CD18KT5 8.09 Giỏi 73 Khá Khá 19 19-213 18211DH3924 Võ Đình Nguyên Phong CD18DH2 8.09 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-214 18211LH2828 Nguyê n Thùy Tú Quyên CD18LH4 8.09 Giỏi 71 Khá Khá 15 15-215 18211OT0715 Thân Văn Anh CD18OT2 8.08 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-216 18211TT0059 Trần Công Hòa CD18TT1 8.08 Giỏi 71 Khá Khá 20 20-217 18211OT1012 Phan Trung Quân CD18OT3 8.07 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-218 18211TH3698 Lý Thị Miê n CD18TH3 8.06 Giỏi 75 Khá Khá 17 17-219 18211OT1482 Nguyê n Trọng Quí CD18OT4 8.06 Giỏi 73 Khá Khá 17 17-220 18211KT4337 Khuất Phạm Tuyết Nhi CD18KT4 8.05 Giỏi 75 Khá Khá 19 19-221 18211CK3515 Phạm Quang Sang CD18CK6 8.05 Giỏi 70 Khá Khá 18 18-222 18211TA0115 Đinh Thị Thu Hằng CD18TA1 8.04 Giỏi 79 Khá Khá 16 16-223 18211CK4109 Lê Xuân Tín CD18CK3 8.04 Giỏi 73 Khá Khá 18 18-224 18211OT1241 Huy nh Viết Phú CD18OT4 8.03 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-225 18211OT0598 Đặng Ngọc Viết Hưng CD18OT2 8.02 Giỏi 71 Khá Khá 17 17 -

226 18211QT5337 Đinh Thị Huyền Mai CD18QT6 8.01 Giỏi 77 Khá Khá 22 17 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B, Giáo dục thể chất 1, Pháp luật 5 227 18211DH4493 Trần Thị Tuyết Trinh CD18DH3 8.01 Giỏi 77 Khá Khá 17 17-228 18211KD4111 Võ Thị Linh CD18KD1 8.01 Giỏi 75 Khá Khá 18 16 Giáo dục quốc phòng và An ninh 1B 2 229 18211CD4657 Nguyê n Nhất Long CD18CD2 8.0 Giỏi 77 Khá Khá 17 17-230 18211OT0911 Huy nh Văn Khánh CD18OT3 8.0 Giỏi 71 Khá Khá 17 17-231 18211OT1337 Phạm Ngọc Tường CD18OT4 7.99 Khá 83 Tốt Khá 17 17-232 18211QT0362 Cù Thị Bảo Trang CD18QT1 7.99 Khá 83 Tốt Khá 17 17-233 18211DD0168 Bùi Văn Mạnh CD18DD5 7.99 Khá 79 Khá Khá 16 16-234 18211LG4365 Hồ Thị Bá Duyên CD18LG1 7.98 Khá 85 Tốt Khá 16 16-235 18211NH0617 Phạm Thị Ngọc Giàu CD18NH2 7.98 Khá 84 Tốt Khá 18 12 Chính trị 1, Giáo dục thể chất 1, Pháp luật 6 236 18211TH0372 Đàng Như Mai CD18TH1 7.98 Khá 75 Khá Khá 17 17-237 18211DK0140 Huy nh Hữu Ý CD18DK1 7.98 Khá 73 Khá Khá 16 15 Giáo dục thể chất 1 1 238 18211TH3507 Phạm Song Thảo Nhi CD18TH4 7.98 Khá 71 Khá Khá 17 17-239 18211DK3474 Nguyê n Ngọc Chung CD18DK1 7.97 Khá 94 Xuất sắc Khá 16 16-240 18211DK5164 Nguyê n Tiến Lập CD18DK2 7.97 Khá 88 Tốt Khá 16 16-241 18211KT4825 Trần Thị Mai Anh CD18KT3 7.97 Khá 77 Khá Khá 19 19-242 18211OT0697 Nguyê n Hoàng Lê Huy CD18OT2 7.97 Khá 70 Khá Khá 17 17-243 18211OT3579 Lê Nhật Tài CD18OT2 7.97 Khá 70 Khá Khá 17 17-244 18211KD0343 Nguyê n Đăng Khoa CD18KD1 7.96 Khá 98 Xuất sắc Khá 18 18-245 18211LG4124 Nguyê n Hạ Tú Trinh CD18LG1 7.96 Khá 89 Tốt Khá 16 16 -

246 18211DH0272 Nguyê n Thành Nhân CD18DH1 7.96 Khá 82 Tốt Khá 17 17-247 18211NH4978 Nguyê n Thanh Hiền CD18NH2 7.96 Khá 76 Khá Khá 18 18-248 18211LH5178 Trần Thị Hoan CD18LH4 7.96 Khá 71 Khá Khá 15 15-249 18211DK0361 Phan Nguyê n Thoại Nghiêm CD18DK1 7.95 Khá 100 Xuất sắc Khá 16 16-250 18211KT5005 Nguyê n Thị Hoàng Yến CD18KT5 7.95 Khá 80 Tốt Khá 19 19-251 18211TN3957 Phạm Nguyê n Lan Thảo CD18TN2 7.95 Khá 75 Khá Khá 16 16-252 18211TH0071 Nguyê n Thị Lợi CD18TH1 7.94 Khá 97 Xuất sắc Khá 17 17-253 18211KS4658 Lê Thị Thúy Hằng CD18KS1 7.94 Khá 89 Tốt Khá 17 17-254 18211NH1136 Lê Thị Ngọc Ánh CD18NH1 7.94 Khá 83 Tốt Khá 18 18-255 18211DH0336 Nguyê n Ngọc Hạ CD18DH1 7.94 Khá 71 Khá Khá 17 17-256 18211DK2795 Lê Đan Trường CD18DK2 7.93 Khá 100 Xuất sắc Khá 16 16-257 18211KT0324 Bùi Ngọc Duyên Anh CD18KT1 7.93 Khá 79 Khá Khá 19 19-258 18211OT0557 Nguyê n Hoàng Minh Tâm CD18OT2 7.93 Khá 71 Khá Khá 17 17-259 18211OT2027 Tạ Duy Đan CD18OT5 7.93 Khá 70 Khá Khá 17 17-260 18211KT4723 Trần Thị Thúy Nguyên CD18KT3 7.92 Khá 95 Xuất sắc Khá 19 19-261 18211KD0258 Nguyê n Thị Mỹ Liên CD18KD1 7.92 Khá 94 Xuất sắc Khá 18 18-262 18211NH0560 Đỗ Thị Mỹ Linh CD18NH1 7.92 Khá 94 Xuất sắc Khá 18 18-263 18211TT5192 Trần Minh Thuận CD18TT8 7.92 Khá 93 Xuất sắc Khá 20 20-264 18211DH4952 Đào Thị Xuân Hương CD18DH3 7.92 Khá 78 Khá Khá 17 17-265 18211CD4520 An Mạnh Sang CD18CD2 7.92 Khá 73 Khá Khá 17 17-266 18211TN0981 Hoàng Thị Khai CD18TN1 7.91 Khá 81 Tốt Khá 16 16-267 18211TT4676 Nguyê n Hưng Thuận CD18TT7 7.91 Khá 77 Khá Khá 20 20-268 18211TH3172 Nguyê n Doanh Noan CD18TH4 7.9 Khá 75 Khá Khá 17 17-269 18211OT3840 Trần Văn Khôi CD18OT8 7.9 Khá 70 Khá Khá 17 17-270 18211QT0159 Nguyê n Thị Kim Ngọc CD18QT1 7.89 Khá 79 Khá Khá 14 14-271 18211TN0012 Nguyê n Thị Ánh Hằng CD18TN2 7.89 Khá 78 Khá Khá 16 16-272 18211TH3399 Đổng Thị Ngọc Ánh CD18TH3 7.89 Khá 75 Khá Khá 17 17-273 18211TA4999 Vương Đăng Khoa CD18TA6 7.89 Khá 75 Khá Khá 16 16-274 18211TM3444 Đinh Thị Mai Uyên CD18TM1 7.89 Khá 73 Khá Khá 20 20-275 18211OT1481 Ngô Thanh Phong CD18OT4 7.89 Khá 70 Khá Khá 17 17-276 18211KT1299 Nguyê n Lan Vi CD18KT2 7.88 Khá 79 Khá Khá 19 19-277 18211TH0416 Nguyê n Hương Quy nh CD18TH1 7.87 Khá 100 Xuất sắc Khá 17 17 -

278 18211TN4023 Nguyê n Thu Trang CD18TN2 7.87 Khá 78 Khá Khá 16 16-279 18211OT2859 Lê Tấn Tài CD18OT7 7.87 Khá 74 Khá Khá 17 17-280 18211CK2755 Nguyê n Thành Danh CD18CK8 7.87 Khá 72 Khá Khá 18 18-281 18211TT0597 Trần Thanh Nhẫn CD18TT1 7.87 Khá 70 Khá Khá 20 20-282 18211LH4909 Đặng Ngọc Nhi CD18LH3 7.87 Khá 70 Khá Khá 15 15-283 18211OT0014 Nguyê n Văn Lực CD18OT1 7.86 Khá 71 Khá Khá 17 17-284 18211OT1978 Nguyê n Công Linh CD18OT10 7.84 Khá 83 Tốt Khá 17 17-285 18211TH3558 Nguyê n Thị Thảo Nguyên CD18TH4 7.84 Khá 71 Khá Khá 14 14-286 18211QT2858 Lê Văn Tuyến CD18QT5 7.83 Khá 93 Xuất sắc Khá 17 17-287 18211LG5010 Nguyê n Hữu Kiên CD18LG1 7.83 Khá 85 Tốt Khá 16 16-288 18211TA0986 Ngô Thị Ánh Thư CD18TA7 7.83 Khá 78 Khá Khá 16 16-289 18211NH4862 Nguyê n Phương Tuyền CD18NH2 7.82 Khá 84 Tốt Khá 18 18-290 18211TH1930 Nguyê n Thị Hương CD18TH3 7.82 Khá 81 Tốt Khá 17 17-291 18211QT1791 Triệu Thị Ngọc Phương CD18QT6 7.82 Khá 70 Khá Khá 17 17-292 18211OT1354 Nguyê n Nhật Trung CD18OT3 7.81 Khá 83 Tốt Khá 17 17-293 18211OT2275 Lê Hoài Bảo CD18OT10 7.81 Khá 73 Khá Khá 17 17-294 18211TT1353 Nguyê n Văn Khôi CD18TT3 7.81 Khá 70 Khá Khá 20 20-295 18211QT1804 Nguyê n Thành Đạt CD18QT6 7.81 Khá 70 Khá Khá 17 17-296 18211DK0066 Huy nh Ngọc Thuận CD18DK1 7.81 Khá 70 Khá Khá 16 16-297 18211DC2240 Phùng Ngọc Vĩ CD18DC1 7.79 Khá 89 Tốt Khá 16 16-298 18211OT1057 Nguyê n Xuân Chánh CD18OT3 7.78 Khá 76 Khá Khá 17 17-299 18211DT4929 Phan Minh Hiếu CD18DT1 7.78 Khá 75 Khá Khá 17 17-300 18211OT1547 Nguyê n Tư Thương CD18OT4 7.78 Khá 70 Khá Khá 17 17-301 18211DK4030 Hoàng Anh Tài CD18DK2 7.77 Khá 93 Xuất sắc Khá 16 16-302 18211TN0890 Trương Ngọc Anh Thư CD18TN2 7.77 Khá 75 Khá Khá 16 16-303 18211CT4220 Lê Hoàng Tâm CD18CT2 7.77 Khá 70 Khá Khá 18 18-304 18211TH0208 Lê Thị Thanh Tuyền CD18TH1 7.76 Khá 77 Khá Khá 17 17-305 18211CD2791 Trần Đình Luân CD18CD3 7.76 Khá 71 Khá Khá 17 17-306 18211TH1704 Huy nh Thị Thanh Diệu CD18TH3 7.76 Khá 71 Khá Khá 17 17-307 18211OT1146 Trần Anh Khôi CD18OT3 7.76 Khá 71 Khá Khá 17 17-308 18211DH2410 Võ Thị Trúc Diệu CD18DH3 7.76 Khá 71 Khá Khá 17 17-309 18211DD5252 Đặng Huy Hoàng CD18DD4 7.75 Khá 95 Xuất sắc Khá 16 16 -

310 18211TN3100 Nguyê n Văn Trung CD18TN1 7.74 Khá 90 Xuất sắc Khá 16 16-311 18211TN0136 Trần Mạnh Tiến CD18TN1 7.74 Khá 89 Tốt Khá 16 16-312 18211KS4644 Ngô Trần Cẩm Tiên CD18KS1 7.74 Khá 73 Khá Khá 17 17-313 18211CD5043 Trần Văn Tấn CD18CD3 7.74 Khá 73 Khá Khá 17 17-314 18211OT0567 Trần Quốc Đạt CD18OT2 7.74 Khá 71 Khá Khá 17 17-315 18211LH3546 Võ Ngọc Châm CD18LH1 7.74 Khá 70 Khá Khá 15 15-316 18211OT0067 Nguyê n Trần Minh Hựu CD18OT1 7.73 Khá 84 Tốt Khá 17 17-317 18211DN5317 Nguyê n Văn Ky CD18DN1 7.73 Khá 84 Tốt Khá 17 17-318 18211DH2102 Huy nh Thị Bích Trâm CD18DH2 7.73 Khá 82 Tốt Khá 17 17-319 18211CK3379 Phan Thanh Trị CD18CK10 7.73 Khá 77 Khá Khá 18 18-320 18211LH4805 Phạm Thị Trúc Ly CD18LH3 7.72 Khá 100 Xuất sắc Khá 15 15-321 18211TA4618 Trần Thị Minh Ngọc CD18TA5 7.72 Khá 89 Tốt Khá 16 16-322 18211OT0583 Trần Tuấn Anh CD18OT2 7.72 Khá 75 Khá Khá 17 17-323 18211KS4781 Võ Nguyê n Anh Thư CD18KS1 7.72 Khá 73 Khá Khá 17 17-324 18211TA4811 Nguyê n Thị Xuân CD18TA5 7.72 Khá 73 Khá Khá 16 16-325 18211CK2314 Trần Lý Thanh Thuận CD18CK7 7.71 Khá 95 Xuất sắc Khá 18 18-326 18211TH1508 Đoàn Mạnh Tiến CD18TH2 7.71 Khá 79 Khá Khá 17 17-327 18211OT0939 Lê Quang Đông CD18OT3 7.71 Khá 74 Khá Khá 17 17-328 18211OT1802 Phan Minh Thuận CD18OT5 7.71 Khá 70 Khá Khá 17 17-329 18211DD5278 Đặng Uy Hoàng CD18DD5 7.7 Khá 70 Khá Khá 16 16-330 18211TH0111 Trịnh Lê Hiếu CD18TH3 7.69 Khá 77 Khá Khá 17 17-331 18211CD2922 Mai Văn Toản CD18CD2 7.69 Khá 74 Khá Khá 17 17-332 18211TT1489 Huy nh Tấn Sáng CD18TT4 7.69 Khá 71 Khá Khá 20 20-333 18211OT1537 Võ Văn Quy nh CD18OT4 7.69 Khá 70 Khá Khá 17 17-334 18211TA5299 Trần Anh Dũng CD18TA7 7.69 Khá 70 Khá Khá 16 16-335 18211NH3552 Lưu Thị Ngọc Lụa CD18NH1 7.68 Khá 88 Tốt Khá 18 18-336 18211TA1261 Nguyê n Hiệp Kim Giao CD18TA3 7.68 Khá 83 Tốt Khá 16 16-337 18211KT0422 Trần Thị Xuân CD18KT1 7.68 Khá 75 Khá Khá 19 19-338 18211TH1116 Bùi Thị Hoài CD18TH2 7.68 Khá 75 Khá Khá 17 17-339 18211DC1264 Nguyê n Văn Triều CD18DC2 7.68 Khá 75 Khá Khá 16 16-340 18211CK4376 Nguyê n Hồng Thạch CD18CK5 7.68 Khá 70 Khá Khá 18 18-341 18211TT5026 Phạm Nguyê n Đức Duy CD18TT8 7.67 Khá 80 Tốt Khá 20 20 -

342 18211TN2462 Phạm Dương Tuyết Trinh CD18TN1 7.67 Khá 75 Khá Khá 16 16-343 18211NH0418 Trương Thị Bích Kiều CD18NH1 7.66 Khá 75 Khá Khá 18 18-344 18211OT2752 Nguyê n Văn Toàn CD18OT7 7.65 Khá 100 Xuất sắc Khá 17 17-345 18211LH3738 Đặng Kim Anh CD18LH1 7.65 Khá 100 Xuất sắc Khá 15 15-346 18211OT1843 Nguyê n Tuấn Thiện Nhân CD18OT5 7.65 Khá 80 Tốt Khá 17 17-347 18211OT1285 Trần Huy Hoàng CD18OT4 7.65 Khá 78 Khá Khá 17 17-348 18211DK0421 Nguyê n Ngọc Búp CD18DK1 7.65 Khá 73 Khá Khá 16 16-349 18211KT5311 Dương Ngọc Dung CD18KT5 7.65 Khá 70 Khá Khá 19 19-350 18211CK4804 Phan Phúc Đăng CD18CK7 7.64 Khá 71 Khá Khá 18 18-351 18211LH2555 Lê Trần Đài CD18LH2 7.63 Khá 84 Tốt Khá 15 15-352 18211TH0469 Bùi Ngọc Khánh Đoan CD18TH1 7.63 Khá 71 Khá Khá 17 17-353 18211LH5050 Dương Thị Kim Phụng CD18LH2 7.62 Khá 83 Tốt Khá 15 15-354 18211KT4734 Nguyê n Ý Mỹ Duyên CD18KT3 7.62 Khá 75 Khá Khá 19 19-355 18211DH5052 Nguyê n Thị Hồng Nhung CD18DH3 7.61 Khá 89 Tốt Khá 17 17-356 18211TT5025 Huy nh Duy Quốc CD18TT7 7.61 Khá 79 Khá Khá 20 20-357 18211KT5237 Nguyê n Ngọc Hân CD18KT5 7.61 Khá 75 Khá Khá 19 19-358 18211NH3781 Hàng Trúc Mai CD18NH1 7.6 Khá 94 Xuất sắc Khá 18 18-359 18211LH2753 Nguyê n Thế Giang CD18LH2 7.6 Khá 93 Xuất sắc Khá 15 15-360 18211OT2117 Bùi Thị Thảo CD18OT6 7.59 Khá 100 Xuất sắc Khá 17 17-361 18211CK4742 Lê Tuấn Nhật CD18CK6 7.58 Khá 79 Khá Khá 18 18-362 18211TT2878 Trương Đình Thọ CD18TT7 7.58 Khá 77 Khá Khá 20 20-363 18211KT5210 Bùi Gia Ban CD18KT5 7.57 Khá 99 Xuất sắc Khá 19 19-364 18211KT4888 Lê Nguyê n Thái Thu CD18KT5 7.57 Khá 77 Khá Khá 19 19-365 18211LH4853 Lê Thị Thúy Vy CD18LH3 7.57 Khá 71 Khá Khá 15 15-366 18211TH2542 Đỗ Phùng Nhã Uyên CD18TH3 7.56 Khá 79 Khá Khá 17 17-367 18211OT2484 Nguyê n Thành Được CD18OT10 7.56 Khá 75 Khá Khá 17 17-368 18211CK3551 Đường Kim Trọng CD18CK6 7.55 Khá 81 Tốt Khá 18 18-369 18211OT0879 Phan Văn Lai CD18OT10 7.55 Khá 75 Khá Khá 17 17-370 18211LH4747 Nguyê n Thị Hương Giang CD18LH3 7.55 Khá 75 Khá Khá 15 15-371 18211KT4217 Đỗ Thị Yến Nhi CD18KT4 7.54 Khá 71 Khá Khá 19 19-372 18211LH3810 Nguyê n Thị Tố Nga CD18LH2 7.54 Khá 71 Khá Khá 15 15-373 18211TH2969 Nguyê n Thị Minh Thuận CD18TH3 7.53 Khá 77 Khá Khá 17 17 -

374 18211TN1914 Cao Thị Mỹ Chiến CD18TN1 7.53 Khá 75 Khá Khá 16 16-375 18211TH3437 Phan Thị Phương Ngân CD18TH3 7.51 Khá 94 Xuất sắc Khá 17 17-376 18211DD3482 Nguyê n Thành Đạt CD18DD5 7.51 Khá 83 Tốt Khá 16 16-377 18211DK1282 Trương Đình Ân CD18DK1 7.51 Khá 79 Khá Khá 16 16-378 18211NH3063 Lê Thị Quy nh Như CD18NH1 7.51 Khá 76 Khá Khá 18 18-379 18211TH3561 Lê Thị Ngọc Trúc CD18TH4 7.49 Khá 79 Khá Khá 17 17-380 18211KT0909 Lê Thị Xuân Hà CD18KT2 7.49 Khá 71 Khá Khá 19 19-381 18211OT1045 Bùi Long Quyền CD18OT3 7.49 Khá 70 Khá Khá 17 17-382 18211DD3203 Đáy Minh Trung CD18DD5 7.48 Khá 77 Khá Khá 16 16-383 18211KT4508 Lê Thị Mỹ Ly CD18KT1 7.46 Khá 94 Xuất sắc Khá 19 19-384 18211NH1822 Nguyê n Xa Gia Hưng CD18NH1 7.45 Khá 84 Tốt Khá 18 18-385 18211TH1566 Lê Thị Đài CD18TH2 7.44 Khá 87 Tốt Khá 17 17-386 18211OT3133 Mai Xuân Công CD18OT2 7.43 Khá 70 Khá Khá 17 17-387 18211TN2797 Nguyê n Thị Thảo CD18TN1 7.42 Khá 82 Tốt Khá 16 16-388 18211CK1546 Hồ Trọng Đức CD18CK9 7.42 Khá 79 Khá Khá 18 18-389 18211CK4073 Nguyê n Hồng Lâm CD18CK2 7.41 Khá 94 Xuất sắc Khá 18 18-390 18211TH2908 Nguyê n Thị Minh Nguyệt CD18TH4 7.41 Khá 81 Tốt Khá 17 17-391 18211TN0676 Nguyê n Thị Cẩm Chi CD18TN1 7.41 Khá 74 Khá Khá 16 16-392 18211DC4577 Lê Văn Đạt CD18DC3 7.41 Khá 72 Khá Khá 16 16-393 18211OT3975 Nguyê n Duy Khang CD18OT9 7.4 Khá 77 Khá Khá 17 17-394 18211KT4166 Hoàng Thị Thu Hiền CD18KT2 7.39 Khá 79 Khá Khá 19 19-395 18211CK2356 Đỗ Minh Phước CD18CK7 7.39 Khá 75 Khá Khá 18 18-396 18211NH1065 Lê Thị Yến Nhi CD18NH1 7.39 Khá 75 Khá Khá 18 18-397 18211LH5138 Nguyê n Huy Chương CD18LH4 7.38 Khá 75 Khá Khá 15 15-398 18211DH4631 Nguyê n Thị Thanh Trang CD18DH3 7.37 Khá 99 Xuất sắc Khá 17 17-399 18211OT4606 Nguyê n Hoàng Hiệp CD18OT4 7.37 Khá 85 Tốt Khá 17 17-400 18211TN4038 Hồ Thiện Thanh CD18TN2 7.37 Khá 81 Tốt Khá 16 16-401 18211OT1590 Dương Ngọc Tiến Lâm CD18OT10 7.37 Khá 71 Khá Khá 17 17-402 18211OT1604 Lê Huy Hoàng CD18OT10 7.37 Khá 71 Khá Khá 17 17-403 18211DD0375 Vũ Quang Trường CD18DD1 7.35 Khá 73 Khá Khá 16 16-404 18211LH5310 Nguyê n Thị Mỹ Huyền CD18LH4 7.34 Khá 83 Tốt Khá 15 15-405 18211OT3406 Nguyê n Linh Tâm CD18OT5 7.34 Khá 81 Tốt Khá 17 17 -

406 18211DN5209 Lâm Nhật Linh CD18DN1 7.34 Khá 74 Khá Khá 17 17-407 18211CK2380 Đoàn Văn Thuấn CD18CK7 7.33 Khá 95 Xuất sắc Khá 18 18-408 18211KT5279 Dương Tố Như CD18KT5 7.33 Khá 71 Khá Khá 19 19-409 18211CK1994 Đặng Minh Khang CD18CK9 7.32 Khá 81 Tốt Khá 18 18-410 18211NH0123 Vũ Hoàng Kim Khánh CD18NH1 7.32 Khá 71 Khá Khá 18 18-411 18211TN2442 Đinh Thị Thúy Nhung CD18TN1 7.32 Khá 70 Khá Khá 16 16-412 18211NH4438 Nguyê n Hoàng Minh Hiếu CD18NH2 7.31 Khá 75 Khá Khá 18 18-413 18211OT3034 Nguyê n Tấn Long CD18OT7 7.31 Khá 70 Khá Khá 17 17-414 18211LG2235 Nguyê n Thị Út Diệu CD18LG1 7.3 Khá 71 Khá Khá 16 16-415 18211LG4510 Nguyê n Văn Sang CD18LG1 7.3 Khá 71 Khá Khá 16 16-416 18211CK3537 Nguyê n Đức Toàn CD18CK10 7.28 Khá 77 Khá Khá 18 18-417 18211TN1782 Phan Thị Ngọc Châu CD18TN2 7.27 Khá 83 Tốt Khá 16 16-418 18211NH1049 La Thị Kim Anh CD18NH1 7.27 Khá 75 Khá Khá 18 18-419 18211KT2770 Nguyê n Hồ Quy nh Như CD18KT2 7.26 Khá 75 Khá Khá 19 19-420 18211KT1198 Trương Bảo Trân CD18KT2 7.26 Khá 71 Khá Khá 19 19-421 18211TH0086 Lê Thị Kim Vy CD18TH1 7.26 Khá 71 Khá Khá 17 17-422 18211OT2572 Ỳ Thọ Thắng CD18OT7 7.24 Khá 76 Khá Khá 17 17-423 18211TH3837 Nguyê n Thị Bích Trâm CD18TH3 7.24 Khá 70 Khá Khá 17 17-424 18211OT3119 Nguyê n Thanh Chiến CD18OT10 7.23 Khá 97 Xuất sắc Khá 17 17-425 18211KD0550 Lê Thị Hoài Ân CD18KD1 7.22 Khá 75 Khá Khá 18 18-426 18211CK4793 Trương Ngọc Nhàn CD18CK9 7.22 Khá 73 Khá Khá 18 18-427 18211CK0925 Nguyê n Văn Tùng CD18CK10 7.22 Khá 71 Khá Khá 18 18-428 18211LG3586 Hồ Thị Mỹ Duyên CD18LG1 7.22 Khá 71 Khá Khá 16 16-429 18211TH1329 Phạm Thị Hồng Nhung CD18TH2 7.21 Khá 81 Tốt Khá 17 17-430 18211CK2644 Trần Đình Khang CD18CK3 7.21 Khá 70 Khá Khá 18 18-431 18211QT1218 Võ Thùy Dung CD18QT3 7.2 Khá 81 Tốt Khá 17 17-432 18211DH1743 Nguyê n Thị Thu Hương CD18DH2 7.19 Khá 81 Tốt Khá 17 17-433 18211KD5386 Lê Thị Diê m Thúy CD18KD1 7.19 Khá 75 Khá Khá 18 18-434 18211CK2156 Lê Phan Thanh Tú CD18CK9 7.19 Khá 71 Khá Khá 18 18-435 18211OT1132 Nguyê n Minh Hải CD18OT3 7.19 Khá 70 Khá Khá 17 17-436 18211OT3033 Nguyê n Thanh Sang CD18OT7 7.19 Khá 70 Khá Khá 17 17-437 18211QT3706 Hà Quang Linh CD18QT2 7.18 Khá 99 Xuất sắc Khá 17 17 -

438 18211OT4051 Nguyê n Đình Sỹ CD18OT9 7.18 Khá 73 Khá Khá 17 17-439 18211OT2059 Lê Đình Lai CD18OT6 7.18 Khá 71 Khá Khá 17 17-440 18211TC1327 Nguyê n Thị Thu Ngân CD18TC1 7.15 Khá 71 Khá Khá 18 18-441 18211LG4835 Lê Thị Hồng Vy CD18LG1 7.15 Khá 71 Khá Khá 16 16-442 18211NH1390 Trần Thị Nguyệt CD18NH1 7.14 Khá 84 Tốt Khá 18 18-443 18211TH1118 Trần Như Ý CD18TH2 7.14 Khá 79 Khá Khá 17 17-444 18211KT4326 Huy nh Nữ Kiều Ngân CD18KT4 7.13 Khá 75 Khá Khá 19 19-445 18211LH4910 Trần Cẩm Nhi CD18LH3 7.13 Khá 73 Khá Khá 15 15-446 18211KT5212 Hoàng Thị Yến CD18KT5 7.13 Khá 71 Khá Khá 19 19-447 18211KT2173 Đào Thị Bích Ngân CD18KT3 7.11 Khá 81 Tốt Khá 19 19-448 18211KT5354 Võ Thị Nhung CD18KT5 7.1 Khá 84 Tốt Khá 19 19-449 18211KT0429 Nguyê n Thị Tuyết Nhung CD18KT5 7.1 Khá 71 Khá Khá 19 19-450 18211KT5254 Lê Đông Hồ CD18KT5 7.09 Khá 82 Tốt Khá 19 19-451 18211KD3173 Lại Thị Thu Thảo CD18KD1 7.09 Khá 79 Khá Khá 18 18-452 18211TH0280 Phạm Thị Yến Nhi CD18TH1 7.09 Khá 75 Khá Khá 17 17-453 18211QT2458 Bùi Thị Lệ Vy CD18QT3 7.09 Khá 74 Khá Khá 17 17-454 18211DK3165 Trần Hà Gia Thịnh CD18DK1 7.08 Khá 84 Tốt Khá 16 16-455 18211NH1174 Trần Thị Bích Họp CD18NH2 7.06 Khá 85 Tốt Khá 18 18-456 18211OT3744 Nguyê n Thanh Việt CD18OT8 7.06 Khá 70 Khá Khá 17 17-457 18211OT3293 Phạm Long Tiến CD18OT4 7.05 Khá 94 Xuất sắc Khá 17 17-458 18211TA2669 Trần Thị Hồng Thắm CD18TA5 7.05 Khá 77 Khá Khá 16 16-459 18211CD1448 Phạm Thành Hận CD18CD3 7.04 Khá 83 Tốt Khá 17 17-460 18211NH4750 Nguyê n Thị Thúy Ngân CD18NH2 7.02 Khá 79 Khá Khá 18 18-461 18211LG1702 Phạm Thị Lai CD18LG1 7.02 Khá 71 Khá Khá 16 16-462 18211TT2871 Trần Thị Thu Trâm CD18TT7 7.0 Khá 73 Khá Khá 20 20 - Tổng cộng danh sách này có 462 hssv.